DANH SÁCH, SỐ BÁO DANH CỦA THÍ SINH DỰ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CHUYÊN THÁI BÌNH NĂM HỌC 2017-2018
- Thứ năm - 01/06/2017 05:35
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Hội đồng tuyển sinh THPT Chuyên Thái Bình năm học 2017-2018 công bố danh sách thí sinh ghi tên dự thi vào trường kèm số báo danh, phòng thi của các thí sinh.
Sau khi sơ tuyển, Hội đồng tuyển sinh THPT Chuyên Thái Bình năm học 2017-2018 công bố danh sách thí sinh ghi tên dự thi vào trường và số báo danh, phòng thi
Sơ đồ phòng thi thí sinh xem trực tiếp tại trường thi hoặc tại trường THPT Chuyên Thái Bình.
Sơ đồ phòng thi thí sinh xem trực tiếp tại trường thi hoặc tại trường THPT Chuyên Thái Bình.
DANH SÁCH, SỐ BÁO DANH THÍ SINH GHI TÊN DỰ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CHUYÊN THÁI BÌNH
NĂM HỌC 2017-2018
NĂM HỌC 2017-2018
MÃ HS | SBD | Phòng | Họ và tên | GT | Ngày sinh | Nơi sinh | Trường THCS | Điểm ST | Lớp ĐK |
A236 | 120001 | 1 | Chu Hiền An | Nữ | 26/09/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 43 | Anh |
A055 | 120002 | 1 | Lê Thị Thanh An | Nữ | 23/02/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Anh |
A266 | 120003 | 1 | Vũ Thị Thái An | Nữ | 23/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Anh |
A278 | 120004 | 1 | Bùi Ngọc Phương Anh | Nữ | 26/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Anh |
A204 | 120005 | 1 | Bùi Thị Phương Anh | Nữ | 28/07/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A051 | 120006 | 1 | Bùi Thị Phương Anh | Nữ | 05/11/2002 | Thành phố TB | Quang Dương, ĐH | 50 | Anh |
A036 | 120007 | 1 | Bùi Trần Mai Anh | Nữ | 10/10/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A162 | 120008 | 1 | Chử Nguyên Châu Anh | Nữ | 08/10/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A185 | 120009 | 1 | Đào Thị Hải Anh | Nữ | 16/07/2002 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A361 | 120010 | 1 | Đào Thị Mai Anh | Nữ | 09/07/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 50 | Anh |
A031 | 120011 | 1 | Đặng Lan Anh | Nữ | 09/01/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Anh |
A159 | 120012 | 1 | Đinh Dũng Anh | Nam | 04/03/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 48 | Anh |
A019 | 120013 | 1 | Đinh Thị Vân Anh | Nữ | 01/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A116 | 120014 | 1 | Đỗ Kim Anh | Nữ | 08/04/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A106 | 120015 | 1 | Giang Ngọc Hải Anh | Nữ | 19/07/2002 | Liên Bang Nga | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A076 | 120016 | 1 | Hoàng Ngọc Trâm Anh | Nữ | 24/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A082 | 120017 | 1 | Lê Quỳnh Anh | Nữ | 01/07/2002 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A113 | 120018 | 1 | Lê Trung Anh | Nam | 20/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A279 | 120019 | 1 | Lương Tuấn Anh | Nam | 10/05/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 53 | Anh |
A309 | 120020 | 1 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | Nữ | 25/10/2002 | Khánh Hòa | Tân Bình, TP | 50 | Anh |
A114 | 120021 | 1 | Nguyễn Lâm Anh | Nữ | 05/04/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Anh |
A213 | 120022 | 1 | Nguyễn Minh Anh | Nữ | 22/06/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A216 | 120023 | 1 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 11/03/2002 | Thành phố TB | Việt Thuận, VT | 50 | Anh |
A208 | 120024 | 1 | Nguyễn Phạm Hiếu Anh | Nam | 05/08/2002 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Anh |
A324 | 120025 | 1 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 26/02/2002 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 50 | Anh |
A070 | 120026 | 1 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 21/05/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A280 | 120027 | 1 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 19/11/2002 | Nghệ An | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A123 | 120028 | 1 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 22/11/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 50 | Anh |
A189 | 120029 | 1 | Nguyễn Quang Anh | Nam | 30/11/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 50 | Anh |
A006 | 120030 | 2 | Nguyễn Quế Anh | Nữ | 13/01/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh |
A284 | 120031 | 2 | Nguyễn Quỳnh Anh | Nữ | 16/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Anh |
A112 | 120032 | 2 | Nguyễn Quỳnh Anh | Nữ | 15/10/2002 | Tiền Hải, TB | Nam Thịnh, TH | 54 | Anh |
A315 | 120033 | 2 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Nữ | 24/10/2002 | Đồng Nai | Trung An, VT | 53 | Anh |
A369 | 120034 | 2 | Nguyễn Thị Kiều Anh | Nữ | 29/10/2002 | Vũ Thư, TB | Xuân Hòa, VT | 53 | Anh |
A073 | 120035 | 2 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 16/08/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 50 | Anh |
A326 | 120036 | 2 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 30/09/2002 | Thành phố TB | Vũ Quý, KX | 50 | Anh |
A275 | 120037 | 2 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 14/12/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, TP | 52 | Anh |
A248 | 120038 | 2 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 20/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Anh |
A109 | 120039 | 2 | Nguyễn Vũ Bảo Anh | Nữ | 09/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A267 | 120040 | 2 | Nhâm Hải Anh | Nữ | 03/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A144 | 120041 | 2 | Phạm Châu Anh | Nữ | 17/10/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A203 | 120042 | 2 | Phạm Minh Anh | Nữ | 29/08/2002 | Hà Nội | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A049 | 120043 | 2 | Phạm Ngọc Anh | Nữ | 22/02/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 50 | Anh |
A243 | 120044 | 2 | Phạm Ngọc Anh | Nữ | 28/08/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Anh |
A340 | 120045 | 2 | Phạm Tuấn Anh | Nam | 26/03/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A042 | 120046 | 2 | Phan Lê Ngọc Anh | Nữ | 25/10/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 50 | Anh |
A038 | 120047 | 2 | Phan Nguyễn Quỳnh Anh | Nữ | 12/03/2002 | Đồng Nai | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A207 | 120048 | 2 | Quách Ngọc Anh | Nữ | 13/04/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 49 | Anh |
A373 | 120049 | 2 | Tăng Thị Vân Anh | Nữ | 04/07/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A060 | 120050 | 2 | Trần Minh Anh | Nữ | 01/04/2002 | Liên Bang Nga | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Anh |
A091 | 120051 | 2 | Trần Phương Anh | Nữ | 13/03/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A347 | 120052 | 2 | Trần Thị Phương Anh | Nữ | 02/03/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A193 | 120053 | 2 | Trần Thị Phương Anh | Nữ | 05/09/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 52 | Anh |
A261 | 120054 | 2 | Vi Tuấn Anh | Nam | 16/11/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Anh |
A020 | 120055 | 2 | Vũ Hoàng Tuấn Anh | Nam | 02/04/2002 | Tiền Hải, TB | Tây Tiến, TH | 50 | Anh |
A126 | 120056 | 2 | Vũ Phạm Tuấn Anh | Nam | 21/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Anh |
A283 | 120057 | 2 | Vũ Thị Diệu Anh | Nữ | 15/11/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh |
A066 | 120058 | 2 | Vũ Thị Kiều Anh | Nữ | 26/09/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 50 | Anh |
A338 | 120059 | 3 | Vũ Thị Quỳnh Anh | Nữ | 04/10/2002 | Hàn Quốc | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A098 | 120060 | 3 | Vũ Thị Tú Anh | Nữ | 20/02/2002 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 51 | Anh |
A232 | 120061 | 3 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | 05/09/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Anh |
A084 | 120062 | 3 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | 15/10/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Anh |
A339 | 120063 | 3 | Syadina Binti Yeop Azrin | Nữ | 24/03/2002 | Malaysia | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 54 | Anh |
A011 | 120064 | 3 | Bùi Quốc Bảo | Nam | 25/01/2002 | Thành phố TB | Phong Huy Lĩnh, ĐH | 50 | Anh |
A077 | 120065 | 3 | Bùi Thị Minh Bảo | Nữ | 07/02/2002 | Liên Bang Nga | Vũ Thắng, KX | 50 | Anh |
A137 | 120066 | 3 | Vũ Hải Bình | Nữ | 24/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Anh |
A246 | 120067 | 3 | Nguyễn Minh Châu | Nữ | 13/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Anh |
A181 | 120068 | 3 | Trần Minh Châu | Nữ | 25/05/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 51 | Anh |
A297 | 120069 | 3 | Vũ Minh Châu | Nữ | 19/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Anh |
A265 | 120070 | 3 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 31/10/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Anh |
A120 | 120071 | 3 | Trần Bảo Chi | Nữ | 20/09/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A130 | 120072 | 3 | Trần Mai Chi | Nữ | 24/10/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 54 | Anh |
A160 | 120073 | 3 | Trần Mai Chi | Nữ | 29/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A163 | 120074 | 3 | Vũ Trần Thảo Chi | Nữ | 29/05/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A318 | 120075 | 3 | Vũ Đình Chiến | Nam | 07/04/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Anh |
A320 | 120076 | 3 | Mai Thanh Chúc | Nữ | 01/05/2002 | Thành phố TB | Vũ Sơn, KX | 50 | Anh |
A001 | 120077 | 3 | Nguyễn Hữu Cương | Nam | 04/11/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 50 | Anh |
A226 | 120078 | 3 | Hà Minh Cường | Nam | 27/10/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Anh |
A212 | 120079 | 3 | Trần Đức Cường | Nam | 20/05/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A111 | 120080 | 3 | Nguyễn Bích Diệp | Nữ | 17/04/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A039 | 120081 | 3 | Phạm Ngọc Diệu | Nữ | 19/06/2002 | Tiền Hải, TB | Nam Hà, TH | 49 | Anh |
A005 | 120082 | 3 | Tạ Thanh Diệu | Nữ | 22/07/2002 | Nam Định | Trần Đăng Ninh, Nam Định | 50 | Anh |
A319 | 120083 | 3 | Nguyễn Thị Doan | Nữ | 04/02/2002 | Tiền Hải, TB | Đông Trà, TH | 50 | Anh |
A092 | 120084 | 3 | Nguyễn Thị Thùy Dung | Nữ | 28/08/2002 | Tiền Hải, TB | Nam Trung, TH | 51 | Anh |
A121 | 120085 | 3 | Nguyễn Việt Dũng | Nam | 24/11/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 48 | Anh |
A071 | 120086 | 3 | Phạm Anh Dũng | Nam | 29/08/2002 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 50 | Anh |
A145 | 120087 | 3 | Trịnh Đức Dũng | Nam | 14/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Anh |
A288 | 120088 | 4 | Phạm Thế Duyệt | Nam | 19/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 48 | Anh |
A184 | 120089 | 4 | Mai Ánh Dương | Nữ | 15/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Anh |
A269 | 120090 | 4 | Ngô Thế Dương | Nam | 23/08/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 45 | Anh |
A321 | 120091 | 4 | Nguyễn Công Dương | Nam | 07/01/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A348 | 120092 | 4 | Nguyễn Minh Dương | Nam | 09/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A059 | 120093 | 4 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Nữ | 21/05/2002 | Vũ Thư, TB | Hồng Lý, VT | 47 | Anh |
A097 | 120094 | 4 | Phạm Hải Dương | Nam | 19/07/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Anh |
A161 | 120095 | 4 | Trần Thùy Dương | Nữ | 21/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A075 | 120096 | 4 | Nguyễn Phú Đạt | Nam | 04/12/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A250 | 120097 | 4 | Tống Tiến Đạt | Nam | 26/06/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 48 | Anh |
A291 | 120098 | 4 | Vũ Tiến Đạt | Nam | 31/08/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 50 | Anh |
A218 | 120099 | 4 | Vũ Tiến Đạt | Nam | 01/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Anh |
A251 | 120100 | 4 | Vũ Tuấn Đạt | Nam | 12/12/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 43 | Anh |
A368 | 120101 | 4 | Nguyễn Xuân Định | Nam | 16/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Anh |
A356 | 120102 | 4 | Đỗ Duy Đông | Nam | 29/07/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A188 | 120103 | 4 | Nguyễn Anh Đức | Nam | 20/09/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 49 | Anh |
A366 | 120104 | 4 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 27/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A096 | 120105 | 4 | Trần Quang Đức | Nam | 24/09/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 50 | Anh |
A371 | 120106 | 4 | Trần Thị Hồng Gấm | Nữ | 31/10/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Đông Hải, QP | 49 | Anh |
A136 | 120107 | 4 | Lại Hiền Giang | Nữ | 07/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A199 | 120108 | 4 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 08/06/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 52 | Anh |
A314 | 120109 | 4 | Nguyễn Thu Giang | Nữ | 05/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Sơn, KX | 50 | Anh |
A095 | 120110 | 4 | Phạm Thị Giang | Nữ | 13/12/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Anh |
A063 | 120111 | 4 | Vũ Hồng Giang | Nữ | 04/12/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 49 | Anh |
A346 | 120112 | 4 | Vũ Hương Giang | Nữ | 22/07/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Anh |
A175 | 120113 | 4 | Đào Thị Việt Hà | Nữ | 23/08/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A228 | 120114 | 4 | Đào Thu Hà | Nữ | 28/11/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A125 | 120115 | 4 | Đặng Vũ Thu Hà | Nữ | 01/05/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A271 | 120116 | 4 | Đỗ Thị Thu Hà | Nữ | 06/02/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A355 | 120117 | 5 | Đỗ Thu Hà | Nữ | 09/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 47 | Anh |
A215 | 120118 | 5 | Hoàng Thu Hà | Nữ | 13/05/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 50 | Anh |
A041 | 120119 | 5 | Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 05/03/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Anh |
A222 | 120120 | 5 | Nguyễn Thị Mỹ Hà | Nữ | 22/12/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh |
A231 | 120121 | 5 | Nguyễn Vương Bảo Hà | Nam | 16/04/2002 | Phú Thọ | Kỳ Bá, TP | 47 | Anh |
A249 | 120122 | 5 | Phạm Thái Hà | Nữ | 03/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A195 | 120123 | 5 | Phạm Thái Hà | Nữ | 31/10/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A061 | 120124 | 5 | Phạm Thị Thanh Hà | Nữ | 11/03/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 50 | Anh |
A100 | 120125 | 5 | Trần Diễn Hà | Nữ | 26/06/2002 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 50 | Anh |
A323 | 120126 | 5 | Trần Ngọc Hà | Nữ | 04/11/2002 | Vũ Thư, TB | Hồng Lý, VT | 50 | Anh |
A128 | 120127 | 5 | Trần Thị Minh Hà | Nữ | 04/12/2002 | Thành phố TB | Thanh Tân, KX | 50 | Anh |
A148 | 120128 | 5 | Vũ Thu Hà | Nữ | 01/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A186 | 120129 | 5 | Nguyễn Thanh Hải | Nam | 26/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Anh |
A276 | 120130 | 5 | Đặng Thị Hạnh | Nữ | 01/07/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Anh |
A299 | 120131 | 5 | Nguyễn Hồng Hạnh | Nữ | 24/08/2002 | Thành phố TB | Phúc Thành, VT | 50 | Anh |
A325 | 120132 | 5 | Phạm Hoàng Hạnh | Nữ | 11/10/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A282 | 120133 | 5 | Trần Thị Hạnh | Nữ | 02/02/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 53 | Anh |
A021 | 120134 | 5 | Lại Thị Diễm Hằng | Nữ | 28/06/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 49 | Anh |
A127 | 120135 | 5 | Nguyễn Minh Hằng | Nữ | 10/12/2002 | Phú Thọ | Thái Hưng, TT | 51 | Anh |
A194 | 120136 | 5 | Phạm Minh Hằng | Nữ | 08/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A040 | 120137 | 5 | Phạm Thu Hằng | Nữ | 31/12/2002 | Thành phố TB | Đông Hoàng, ĐH | 50 | Anh |
A345 | 120138 | 5 | Chu Hoàng Hiên | Nữ | 25/10/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Anh |
A153 | 120139 | 5 | Trần Thị Thùy Hiên | Nữ | 12/04/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Anh |
A332 | 120140 | 5 | Đặng Thu Hiền | Nữ | 30/10/2002 | Kiến Xương, TB | Hồng Thái, KX | 50 | Anh |
A089 | 120141 | 5 | Đinh Thanh Hiền | Nữ | 04/05/2002 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 50 | Anh |
A118 | 120142 | 5 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 21/01/2002 | Tiền Hải, TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A240 | 120143 | 5 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 09/03/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 48 | Anh |
A099 | 120144 | 5 | Trần Thu Hiền | Nữ | 25/10/2002 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 50 | Anh |
A273 | 120145 | 5 | Trần Thục Hiền | Nữ | 13/02/2002 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A054 | 120146 | 6 | Vũ Thị Thu Hiền | Nữ | 02/02/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh |
A337 | 120147 | 6 | Phạm Đình Hiệp | Nam | 09/01/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Anh |
A074 | 120148 | 6 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 18/04/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 52 | Anh |
A219 | 120149 | 6 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 11/06/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 45 | Anh |
A198 | 120150 | 6 | Tạ Trung Hiếu | Nam | 23/02/2002 | Nam Định | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A224 | 120151 | 6 | Phạm Huy Hiệu | Nam | 29/07/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Anh |
A196 | 120152 | 6 | An Quỳnh Hoa | Nữ | 19/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A141 | 120153 | 6 | Phạm Thanh Hoa | Nữ | 11/08/2002 | Kiến Xương, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Anh |
A165 | 120154 | 6 | Trần Phương Hoa | Nữ | 24/01/2003 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A033 | 120155 | 6 | Bùi Thị Khánh Hòa | Nữ | 18/10/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 51 | Anh |
A187 | 120156 | 6 | Lê Xuân Hòa | Nam | 09/08/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 48 | Anh |
A277 | 120157 | 6 | Nguyễn Minh Hòa | Nữ | 30/10/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 50 | Anh |
A334 | 120158 | 6 | Hoàng Thị Hoài | Nữ | 18/10/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 47 | Anh |
A183 | 120159 | 6 | Bùi Đình Hoàng | Nam | 15/12/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Anh |
A313 | 120160 | 6 | Bùi Vũ Minh Hoàng | Nam | 21/04/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A105 | 120161 | 6 | Nguyễn Duy Hoàng | Nam | 08/12/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Anh |
A360 | 120162 | 6 | Phan Mạnh Hoàng | Nam | 16/09/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 50 | Anh |
A242 | 120163 | 6 | Phùng Minh Hoàng | Nam | 25/04/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 51 | Anh |
A317 | 120164 | 6 | Phạm Văn Huân | Nam | 13/10/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 48 | Anh |
A333 | 120165 | 6 | Đỗ Thị Huế | Nữ | 10/05/2002 | Tiền Hải, TB | Nam Trung, TH | 50 | Anh |
A220 | 120166 | 6 | Trần Thị Huế | Nữ | 21/12/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 48 | Anh |
A110 | 120167 | 6 | Nguyễn Thị Huệ | Nữ | 03/10/2002 | Hưng Hà, TB | Lưu Khánh Đàm, HH | 45 | Anh |
A129 | 120168 | 6 | Bùi Mạnh Hùng | Nam | 13/11/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 49 | Anh |
A230 | 120169 | 6 | Nguyễn Phi Hùng | Nam | 28/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Anh |
A256 | 120170 | 6 | Trần Tuấn Hùng | Nam | 31/03/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A272 | 120171 | 6 | Tạ Trần Quốc Huy | Nam | 18/07/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Anh |
A131 | 120172 | 6 | Trần Quang Huy | Nam | 09/02/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A211 | 120173 | 6 | Đào Thị Thu Huyền | Nữ | 28/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A178 | 120174 | 6 | Đoàn Khánh Huyền | Nữ | 24/06/2002 | Thành phố TB | Lê Danh Phương, HH | 50 | Anh |
A119 | 120175 | 7 | Hoàng Thị Thu Huyền | Nữ | 26/10/2002 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Anh |
A087 | 120176 | 7 | Nguyễn Thanh Huyền | Nữ | 07/09/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 50 | Anh |
A311 | 120177 | 7 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | Nữ | 28/07/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 50 | Anh |
A191 | 120178 | 7 | Phạm Phương Huyền | Nữ | 12/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A174 | 120179 | 7 | Trần Thị Thu Huyền | Nữ | 03/09/2002 | Phú Thọ | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A310 | 120180 | 7 | Đặng Thị Lan Hương | Nữ | 30/05/2002 | Hưng Hà, TB | Trị trấn HH | 46 | Anh |
A078 | 120181 | 7 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 13/03/2002 | Thành phố TB | Tân Bình, TP | 53 | Anh |
A022 | 120182 | 7 | Nguyễn Thu Hương | Nữ | 18/06/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 45 | Anh |
A013 | 120183 | 7 | Phạm Thu Hương | Nữ | 04/06/2002 | Đông Hưng, TB | Phong Huy Lĩnh, ĐH | 50 | Anh |
A027 | 120184 | 7 | Trần Lan Hương | Nữ | 10/11/2002 | Hưng Hà, TB | Hồng An, HH | 50 | Anh |
A045 | 120185 | 7 | Vũ Thị Mai Hương | Nữ | 10/01/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 50 | Anh |
A104 | 120186 | 7 | Vũ Thị Mai Hương | Nữ | 09/07/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Anh |
A016 | 120187 | 7 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 19/06/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 50 | Anh |
A316 | 120188 | 7 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 05/10/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 49 | Anh |
A094 | 120189 | 7 | Phạm Tuấn Khang | Nam | 30/06/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 42 | Anh |
A350 | 120190 | 7 | Nguyễn Gia Khánh | Nam | 30/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Anh |
A088 | 120191 | 7 | Nguyễn Nam Khánh | Nam | 15/06/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 43 | Anh |
A341 | 120192 | 7 | Nguyễn Thị Vân Khánh | Nữ | 23/07/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 47 | Anh |
A364 | 120193 | 7 | Tô Phạm Vân Khánh | Nữ | 02/09/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Anh |
A252 | 120194 | 7 | Vũ Xuân Khánh | Nam | 22/06/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 48 | Anh |
A327 | 120195 | 7 | Bùi Minh Khuê | Nữ | 08/10/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 50 | Anh |
A202 | 120196 | 7 | Đỗ Trọng Kiên | Nam | 22/04/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Anh |
A335 | 120197 | 7 | Đinh Thanh Lam | Nữ | 21/10/2002 | Tiền Hải, TB | Đông Trà, TH | 50 | Anh |
A171 | 120198 | 7 | Nguyễn Thị Lan | Nữ | 28/03/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 50 | Anh |
A143 | 120199 | 7 | Nguyễn Thị Mai Lan | Nữ | 10/11/2002 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 47 | Anh |
A182 | 120200 | 7 | Phạm Hương Lan | Nữ | 11/08/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A151 | 120201 | 7 | Phạm Bá Tùng Lâm | Nam | 20/06/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A322 | 120202 | 7 | Phạm Tùng Lâm | Nam | 13/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A244 | 120203 | 7 | Trịnh Ngọc Lâm | Nam | 07/09/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A048 | 120204 | 8 | Vũ Thị Lâm | Nữ | 28/05/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Anh |
A255 | 120205 | 8 | Đặng Thị Diệu Linh | Nữ | 01/08/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Anh |
A014 | 120206 | 8 | Đoàn Lê Phương Linh | Nữ | 12/11/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 51 | Anh |
A037 | 120207 | 8 | Hoàng Mai Linh | Nữ | 06/07/2002 | Thái Thụy, TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Anh |
A102 | 120208 | 8 | Lê Hoàng Linh | Nam | 16/12/2001 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A268 | 120209 | 8 | Lê Khánh Linh | Nữ | 30/08/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A253 | 120210 | 8 | Lê Thị Thảo Linh | Nữ | 15/10/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 45 | Anh |
A358 | 120211 | 8 | Ngô Khánh Linh | Nữ | 07/10/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Anh |
A107 | 120212 | 8 | Ngô Thị Diệu Linh | Nữ | 15/11/2002 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 49 | Anh |
A281 | 120213 | 8 | Nguyễn Diệu Linh | Nữ | 09/02/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh |
A264 | 120214 | 8 | Nguyễn Duy Linh | Nam | 26/02/2002 | Lâm Đồng | Vũ Lạc, TP | 42 | Anh |
A122 | 120215 | 8 | Nguyễn Thị Linh | Nữ | 19/07/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Anh |
A363 | 120216 | 8 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | Nữ | 15/11/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 50 | Anh |
A330 | 120217 | 8 | Nguyễn Thị Phương Linh | Nữ | 28/11/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Anh |
A010 | 120218 | 8 | Nguyễn Tùng Linh | Nữ | 23/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A233 | 120219 | 8 | Phạm Bùi Phương Linh | Nữ | 28/10/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 51 | Anh |
A050 | 120220 | 8 | Phạm Bùi Thùy Linh | Nữ | 21/04/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 53 | Anh |
A331 | 120221 | 8 | Phạm Thùy Linh | Nữ | 17/09/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 43 | Anh |
A241 | 120222 | 8 | Phạm Tú Linh | Nữ | 13/09/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 50 | Anh |
A053 | 120223 | 8 | Phùng Thị Thùy Linh | Nữ | 03/10/2002 | Thành phố TB | Đồng Tiến, QP | 50 | Anh |
A008 | 120224 | 8 | Trần Duy Linh | Nam | 16/06/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 50 | Anh |
A357 | 120225 | 8 | Trần Thùy Linh | Nữ | 28/11/2002 | Hàn Quốc | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Anh |
A065 | 120226 | 8 | Vũ Thị Thùy Linh | Nữ | 23/12/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 50 | Anh |
A047 | 120227 | 8 | Bùi Thanh Loan | Nữ | 18/10/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A025 | 120228 | 8 | Đào Hoàng Long | Nam | 22/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 53 | Anh |
A173 | 120229 | 8 | Nguyễn Đình Long | Nam | 23/05/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A009 | 120230 | 8 | Nguyễn Đức Long | Nam | 02/04/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 43 | Anh |
A258 | 120231 | 8 | Trần Huy Long | Nam | 25/12/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A367 | 120232 | 8 | Ngô Trần Cẩm Ly | Nữ | 04/12/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 47 | Anh |
A209 | 120233 | 9 | Nguyễn Khánh Ly | Nữ | 19/10/2002 | Vũ Thư, TB | Phú Xuân, TP | 50 | Anh |
A169 | 120234 | 9 | Nguyễn Thị Khánh Ly | Nữ | 03/12/2002 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 47 | Anh |
A166 | 120235 | 9 | Bùi Phương Mai | Nữ | 05/11/2002 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 50 | Anh |
A044 | 120236 | 9 | Nguyễn Phương Mai | Nữ | 16/09/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A139 | 120237 | 9 | Phạm Phương Mai | Nữ | 05/12/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 53 | Anh |
A147 | 120238 | 9 | Trần Thanh Mai | Nữ | 29/01/2002 | Thành phố TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Anh |
A206 | 120239 | 9 | Bùi Duy Mạnh | Nam | 09/10/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Anh |
A247 | 120240 | 9 | Lưu Đức Mạnh | Nam | 10/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A227 | 120241 | 9 | Vũ Đức Mạnh | Nam | 21/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Anh |
A328 | 120242 | 9 | Kiều Thị Hồng Mến | Nữ | 14/08/2002 | Thành phố TB | Hồng Phong, VT | 50 | Anh |
A064 | 120243 | 9 | Lê Đức Minh | Nam | 17/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 52 | Anh |
A093 | 120244 | 9 | Nguyễn Duy Minh | Nam | 28/10/2002 | Liên Bang Nga | Thanh Phú, VT | 50 | Anh |
A234 | 120245 | 9 | Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 06/09/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A365 | 120246 | 9 | Nguyễn Ngọc Minh | Nữ | 21/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Anh |
A289 | 120247 | 9 | Phạm Thị Diệu Minh | Nữ | 12/12/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Anh |
A274 | 120248 | 9 | Phạm Tuấn Minh | Nam | 14/05/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A353 | 120249 | 9 | Bùi Trà My | Nữ | 04/05/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Anh |
A012 | 120250 | 9 | Lê Trà My | Nữ | 07/09/2002 | Thành phố TB | Vũ Trung, KX | 50 | Anh |
A239 | 120251 | 9 | Nguyễn Tuấn Nam | Nam | 14/01/2002 | Thành phố TB | Vũ Đoài, VT | 50 | Anh |
A146 | 120252 | 9 | Vũ Hoàng Nam | Nam | 13/05/2002 | TP Hồ Chí Minh | Trần Lãm, TP | 46 | Anh |
A154 | 120253 | 9 | Trần Thị Thanh Nga | Nữ | 25/08/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 43 | Anh |
A205 | 120254 | 9 | Đặng Thùy Ngân | Nữ | 04/09/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 50 | Anh |
A086 | 120255 | 9 | Phạm Thị Tuyết Ngân | Nữ | 04/04/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Anh |
A190 | 120256 | 9 | Trần Thu Ngân | Nữ | 20/08/2002 | Vũ Thư, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A304 | 120257 | 9 | Lê Đình Nghĩa | Nam | 01/05/2002 | Hải Dương | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A259 | 120258 | 9 | Trần Trung Nghĩa | Nam | 21/09/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 47 | Anh |
A362 | 120259 | 9 | Trịnh Minh Nghĩa | Nam | 19/02/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 49 | Anh |
A133 | 120260 | 9 | Đặng Quý Ngọ | Nam | 29/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A217 | 120261 | 9 | Bùi Bảo Ngọc | Nữ | 31/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A142 | 120262 | 10 | Bùi Vũ Ánh Ngọc | Nữ | 11/06/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A028 | 120263 | 10 | Đỗ Thảo Ngọc | Nữ | 10/09/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 50 | Anh |
A200 | 120264 | 10 | Lê Hồng Ngọc | Nữ | 07/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A294 | 120265 | 10 | Lê Thị Bích Ngọc | Nữ | 20/05/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A017 | 120266 | 10 | Ngô Thị Bích Ngọc | Nữ | 06/11/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 50 | Anh |
A312 | 120267 | 10 | Nguyễn Như Ngọc | Nữ | 06/08/2002 | Vũ Thư, TB | Hồng Lý, VT | 50 | Anh |
A285 | 120268 | 10 | Nguyễn Văn Ngọc | Nam | 13/02/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Anh |
A354 | 120269 | 10 | Trần Hồng Ngọc | Nữ | 30/07/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A004 | 120270 | 10 | Trần Thị Bích Ngọc | Nữ | 12/04/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 52 | Anh |
A035 | 120271 | 10 | Trần Thị Hồng Ngọc | Nữ | 26/03/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 52 | Anh |
A168 | 120272 | 10 | Lê Thị Yến Nhi | Nữ | 12/12/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A223 | 120273 | 10 | Nguyễn Đỗ Yến Nhi | Nữ | 24/09/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Quý, KX | 50 | Anh |
A245 | 120274 | 10 | Nguyễn Ngô Yến Nhi | Nữ | 07/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A072 | 120275 | 10 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | 27/07/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Anh |
A079 | 120276 | 10 | Khiếu Thị Hồng Nhung | Nữ | 04/05/2002 | Thành phố TB | Tân Bình, TP | 50 | Anh |
A302 | 120277 | 10 | Nguyễn Hồng Nhung | Nữ | 10/03/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Anh |
A003 | 120278 | 10 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 27/07/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 54 | Anh |
A002 | 120279 | 10 | Trần Thị Hồng Nhung | Nữ | 07/08/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 50 | Anh |
A344 | 120280 | 10 | Vũ Dy Niên | Nam | 18/12/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Anh |
A180 | 120281 | 10 | Vũ Thị Kim Oanh | Nữ | 17/04/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A170 | 120282 | 10 | Nguyễn Hoàng Phi | Nam | 14/11/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 46 | Anh |
A052 | 120283 | 10 | Bùi Mạnh Phúc | Nam | 26/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 52 | Anh |
A081 | 120284 | 10 | Đoàn Đình Phúc | Nam | 28/08/2002 | Vũ Thư, TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A329 | 120285 | 10 | Nguyễn Minh Phúc | Nam | 10/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 52 | Anh |
A292 | 120286 | 10 | Phạm Thị Diễm Phúc | Nữ | 14/12/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Anh |
A290 | 120287 | 10 | Trần Đình Phúc | Nam | 23/04/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Mỹ, TP | 50 | Anh |
A090 | 120288 | 10 | Bùi Bích Phương | Nữ | 25/08/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A115 | 120289 | 10 | Đặng Hà Phương | Nữ | 18/10/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Anh |
A351 | 120290 | 10 | Lê Thị Thu Phương | Nữ | 09/08/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 50 | Anh |
A300 | 120291 | 11 | Phạm Thị Mai Phương | Nữ | 16/02/2003 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Anh |
A214 | 120292 | 11 | Phạm Thu Phương | Nữ | 19/07/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A056 | 120293 | 11 | Trần Diệu Phương | Nữ | 14/09/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Anh |
A287 | 120294 | 11 | Vũ Thị Thu Phương | Nữ | 16/01/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Anh |
A343 | 120295 | 11 | Bùi Tuấn Quang | Nam | 22/02/2002 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 50 | Anh |
A124 | 120296 | 11 | Khiếu Minh Quang | Nam | 25/06/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 50 | Anh |
A032 | 120297 | 11 | Nguyễn Minh Quang | Nam | 29/01/2000 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A132 | 120298 | 11 | Trần Huy Quang | Nam | 27/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Anh |
A155 | 120299 | 11 | Nguyễn Văn Quân | Nam | 15/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A167 | 120300 | 11 | Phạm Anh Quân | Nam | 08/11/2002 | Thành phố TB | Tân Bình, TP | 50 | Anh |
A101 | 120301 | 11 | Trần Hoàng Quân | Nam | 17/09/2002 | Liên Bang Nga | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A024 | 120302 | 11 | Phạm Hồng Quế | Nữ | 26/11/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Công, KX | 50 | Anh |
A149 | 120303 | 11 | Hoàng Thị Mỹ Quyên | Nữ | 08/09/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Anh |
A177 | 120304 | 11 | Nguyễn Thị Tú Quyên | Nữ | 11/06/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A062 | 120305 | 11 | Bùi Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 19/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Anh |
A342 | 120306 | 11 | Đỗ Hải Quỳnh | Nữ | 19/12/2002 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 50 | Anh |
A359 | 120307 | 11 | Phan Thị Quỳnh | Nữ | 14/10/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Anh |
A034 | 120308 | 11 | Bùi Ngọc Sơn | Nam | 27/03/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Anh |
A270 | 120309 | 11 | Đinh Phúc Sơn | Nam | 28/07/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Anh |
A307 | 120310 | 11 | Phạm Huy Minh Sơn | Nam | 31/03/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 48 | Anh |
A257 | 120311 | 11 | Hoàng Minh Tài | Nam | 10/09/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh |
A262 | 120312 | 11 | Phạm Tiến Tài | Nam | 23/08/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Anh |
A179 | 120313 | 11 | Nguyễn Thanh Tâm | Nữ | 19/04/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A030 | 120314 | 11 | Phạm Thanh Tâm | Nữ | 04/07/2002 | Đồng Nai | Đông Xuyên, TH | 50 | Anh |
A172 | 120315 | 11 | Ngô Quang Thanh | Nam | 20/07/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 47 | Anh |
A018 | 120316 | 11 | Phạm Minh Thành | Nam | 21/09/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Hoàng, ĐH | 50 | Anh |
A103 | 120317 | 11 | Tô Tiến Thành | Nam | 09/05/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A069 | 120318 | 11 | Bùi Phương Thảo | Nữ | 22/04/2002 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Anh |
A263 | 120319 | 11 | Bùi Phương Thảo | Nữ | 28/09/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A158 | 120320 | 12 | Đào Phương Thảo | Nữ | 08/04/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A370 | 120321 | 12 | Đào Phương Thảo | Nữ | 11/07/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A301 | 120322 | 12 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 25/08/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 50 | Anh |
A007 | 120323 | 12 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 15/11/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh |
A192 | 120324 | 12 | Vũ Thị Phương Thảo | Nữ | 25/06/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Anh |
A138 | 120325 | 12 | Phạm Đức Thắng | Nam | 26/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Anh |
A201 | 120326 | 12 | Phạm Minh Thắng | Nam | 30/03/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 53 | Anh |
A108 | 120327 | 12 | Bùi Quốc Thịnh | Nam | 05/10/2002 | Hà Nội | Trần Phú, TP | 48 | Anh |
A164 | 120328 | 12 | Vũ Anh Thơ | Nữ | 03/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A295 | 120329 | 12 | Nguyễn Thị Thơm | Nữ | 18/02/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 50 | Anh |
A176 | 120330 | 12 | Đinh Yến Thu | Nữ | 25/09/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 47 | Anh |
A117 | 120331 | 12 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 08/08/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Anh |
A140 | 120332 | 12 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 19/10/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Anh |
A235 | 120333 | 12 | Vũ Thị Hương Thu | Nữ | 05/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Anh |
A352 | 120334 | 12 | Hà Thị Thanh Thúy | Nữ | 01/04/2002 | Bình Dương | Tây Sơn, TP | 50 | Anh |
A306 | 120335 | 12 | Trần Thị Phương Thúy | Nữ | 24/08/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Anh |
A303 | 120336 | 12 | Nguyễn Ngọc Thủy | Nữ | 15/07/2002 | Quỳnh Phụ, TB | An Đồng, QP | 51 | Anh |
A156 | 120337 | 12 | Đinh Minh Thư | Nữ | 12/04/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A150 | 120338 | 12 | Nguyễn Thị Thư | Nữ | 01/11/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 45 | Anh |
A210 | 120339 | 12 | Lại Thị Thương | Nữ | 19/12/2002 | Thành phố TB | Trọng Quan, ĐH | 50 | Anh |
A298 | 120340 | 12 | Nguyễn Thị Hoài Thương | Nữ | 28/07/2002 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 50 | Anh |
A080 | 120341 | 12 | Phạm Thị Mai Thương | Nữ | 26/05/2002 | Hải Phòng | Phong Huy Lĩnh, ĐH | 50 | Anh |
A308 | 120342 | 12 | Đoàn Minh Tiến | Nam | 24/11/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 44 | Anh |
A254 | 120343 | 12 | Vũ Ngọc Toản | Nam | 26/06/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh |
A135 | 120344 | 12 | Đỗ Thị Thu Trà | Nữ | 12/12/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A375 | 120345 | 12 | Bùi Thị Huyền Trang | Nữ | 06/08/2002 | Hưng Hà, TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Anh |
A260 | 120346 | 12 | Đoàn Quỳnh Trang | Nữ | 16/09/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 44 | Anh |
A029 | 120347 | 12 | Lê Thị Thùy Trang | Nữ | 22/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A057 | 120348 | 13 | Ngô Thùy Trang | Nữ | 07/11/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh |
A157 | 120349 | 13 | Nguyễn Đào Quỳnh Trang | Nữ | 10/11/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 53 | Anh |
A023 | 120350 | 13 | Nguyễn Huyền Trang | Nữ | 05/07/2002 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 53 | Anh |
A058 | 120351 | 13 | Nguyễn Kiều Trang | Nữ | 24/02/2002 | Hà Nội | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Anh |
A296 | 120352 | 13 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 25/02/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 51 | Anh |
A225 | 120353 | 13 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 21/04/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 52 | Anh |
A083 | 120354 | 13 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 02/06/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Anh |
A229 | 120355 | 13 | Nguyễn Thư Trang | Nữ | 17/12/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 46 | Anh |
A085 | 120356 | 13 | Phạm Minh Trang | Nữ | 24/04/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Anh |
A026 | 120357 | 13 | Tống Thị Minh Trang | Nữ | 03/06/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Anh |
A293 | 120358 | 13 | Trần Thị Thùy Trang | Nữ | 07/08/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 50 | Anh |
A046 | 120359 | 13 | Vũ Mai Trang | Nữ | 28/08/2002 | Thành phố TB | Quang Dương, ĐH | 50 | Anh |
A015 | 120360 | 13 | Vũ Thảo Trang | Nữ | 09/09/2002 | Tiền Hải, TB | Đông Quí, TH | 50 | Anh |
A134 | 120361 | 13 | Phạm Tú Trinh | Nữ | 20/07/2002 | Thành phố TB | 14-10, TH | 50 | Anh |
A286 | 120362 | 13 | Phạm Xuân Trọng | Nam | 06/11/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 44 | Anh |
A237 | 120363 | 13 | Nguyễn Thanh Trúc | Nữ | 14/05/2002 | Thành phố TB | Vũ Đoài, VT | 50 | Anh |
A372 | 120364 | 13 | Nguyễn Bùi Khuê Tú | Nữ | 27/05/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 43 | Anh |
A068 | 120365 | 13 | Đặng Tú Uyên | Nữ | 26/04/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Giang, ĐH | 47 | Anh |
A336 | 120366 | 13 | Hà Bùi Tố Uyên | Nữ | 01/05/2002 | Thái Nguyên | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Anh |
A043 | 120367 | 13 | Nguyễn Thị Thảo Vân | Nữ | 13/03/2002 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 50 | Anh |
A221 | 120368 | 13 | Trần Thảo Vân | Nữ | 18/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A067 | 120369 | 13 | Trần Thúy Vi | Nữ | 12/03/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 49 | Anh |
A349 | 120370 | 13 | Đỗ Thế Vinh | Nam | 25/02/2002 | Thanh Hóa | Vũ Lạc, TP | 50 | Anh |
A305 | 120371 | 13 | Bùi Quang Vũ | Nam | 13/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 52 | Anh |
A238 | 120372 | 13 | Lê Minh Vũ | Nam | 11/08/2002 | Kiến Xương, TB | Quang Lịch, KX | 50 | Anh |
A152 | 120373 | 13 | Tống Minh Vương | Nam | 05/12/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Anh |
A374 | 120374 | 13 | Vũ Quý Vượng | Nam | 23/04/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A197 | 120375 | 13 | Vũ Thị Yến | Nữ | 17/03/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 50 | Anh |
D91 | 120376 | 14 | Bùi Thị Lan Anh | Nữ | 11/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 49 | Địa |
D90 | 120377 | 14 | Đào Thị Hoàng Anh | Nữ | 03/03/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 43 | Địa |
D83 | 120378 | 14 | Đinh Dũng Anh | Nam | 04/03/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 48 | Địa |
D050 | 120379 | 14 | Đinh Thị Anh | Nữ | 09/11/2002 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 47 | Địa |
D026 | 120380 | 14 | Lê Thảo Anh | Nữ | 07/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Địa |
D061 | 120381 | 14 | Lương Thị Vân Anh | Nữ | 23/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Địa |
D78 | 120382 | 14 | Nguyễn Lan Anh | Nữ | 23/05/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 45 | Địa |
D042 | 120383 | 14 | Nguyễn Mai Anh | Nữ | 05/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Địa |
D81 | 120384 | 14 | Nguyễn Minh Anh | Nữ | 22/06/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Địa |
D74 | 120385 | 14 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 30/03/2002 | Thành phố TB | Tân Bình, TP | 50 | Địa |
D72 | 120386 | 14 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | Nữ | 22/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Địa |
D041 | 120387 | 14 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 13/11/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 43 | Địa |
D028 | 120388 | 14 | Nguyễn Vũ Bảo Anh | Nữ | 09/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Địa |
D059 | 120389 | 14 | Nguyễn Vũ Vân Anh | Nữ | 24/10/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 50 | Địa |
D023 | 120390 | 14 | Phạm Huy Anh | Nam | 27/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Địa |
D009 | 120391 | 14 | Phạm Thị Ngọc Anh | Nữ | 18/06/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Địa |
D71 | 120392 | 14 | Phạm Thị Ngọc Anh | Nữ | 02/12/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 48 | Địa |
D101 | 120393 | 14 | Trịnh Quỳnh Anh | Nữ | 09/07/2002 | Hưng Yên | Trần Phú, TP | 48 | Địa |
D98 | 120394 | 14 | Vũ Thị Lan Anh | Nữ | 08/10/2002 | Thành phố TB | Đông Xuân, ĐH | 48 | Địa |
D88 | 120395 | 14 | Phạm Thị Bích Cẩm | Nữ | 16/12/2002 | Tiền Hải, TB | Giang Phong, TH | 48 | Địa |
D058 | 120396 | 14 | Bùi Thị Lâm Chi | Nữ | 03/09/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 46 | Địa |
D062 | 120397 | 14 | Bùi Thị Phương Chi | Nữ | 11/04/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 50 | Địa |
D038 | 120398 | 14 | Hoàng Thảo Chi | Nữ | 29/09/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 43 | Địa |
D76 | 120399 | 14 | Phạm Linh Chi | Nữ | 23/09/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Địa |
D99 | 120400 | 14 | Nguyễn Tiến Chinh | Nam | 22/12/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 43 | Địa |
D004 | 120401 | 14 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 07/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 50 | Địa |
D92 | 120402 | 14 | Bùi Mạnh Dũng | Nam | 16/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Địa |
D033 | 120403 | 14 | Tô Trần Thùy Dương | Nữ | 19/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Địa |
D100 | 120404 | 15 | Vũ Quốc Đạt | Nam | 23/04/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 43 | Địa |
D010 | 120405 | 15 | Hoàng Văn Động | Nam | 01/03/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 46 | Địa |
D017 | 120406 | 15 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 14/06/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Địa |
D105 | 120407 | 15 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 27/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Địa |
D001 | 120408 | 15 | Phạm Phong Đức | Nam | 02/12/2002 | Vũ Thư, TB | Trần Phú, TP | 47 | Địa |
D052 | 120409 | 15 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 14/04/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 50 | Địa |
D97 | 120410 | 15 | Nguyễn Hải Hà | Nữ | 13/02/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 43 | Địa |
D036 | 120411 | 15 | Tạ Duy Hà | Nam | 02/01/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 48 | Địa |
D106 | 120412 | 15 | Vũ Minh Hà | Nữ | 10/04/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Địa |
D040 | 120413 | 15 | Đào Trung Hải | Nam | 03/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Địa |
D84 | 120414 | 15 | Nguyễn Hoàng Hồng Hạnh | Nữ | 03/01/2002 | Hưng Hà, TB | Trần Đức Thông, HH | 43 | Địa |
D046 | 120415 | 15 | Phạm Thanh Hằng | Nữ | 22/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 48 | Địa |
D018 | 120416 | 15 | Nguyễn Phương Hiền | Nữ | 09/03/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Địa |
D013 | 120417 | 15 | Nguyễn Minh Hiển | Nam | 10/10/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Địa |
D86 | 120418 | 15 | Lê Trung Hiếu | Nam | 15/06/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 43 | Địa |
D047 | 120419 | 15 | Phan Trung Hiếu | Nam | 19/09/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 49 | Địa |
D027 | 120420 | 15 | Vũ Tiến Hiếu | Nam | 26/11/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 45 | Địa |
D003 | 120421 | 15 | Nguyễn Hương Hòa | Nữ | 21/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Địa |
D109 | 120422 | 15 | Nguyễn Hoàng | Nam | 15/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Địa |
D108 | 120423 | 15 | Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 13/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Địa |
D008 | 120424 | 15 | Ngô Sinh Hùng | Nam | 12/06/2002 | Thái Thụy, TB | Tây Sơn, TP | 53 | Địa |
D060 | 120425 | 15 | Đoàn Quang Huy | Nam | 01/10/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Địa |
D77 | 120426 | 15 | Hoàng Văn Huy | Nam | 23/10/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 42 | Địa |
D063 | 120427 | 15 | Tô Ngọc Huyền | Nữ | 31/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Địa |
D006 | 120428 | 15 | Trần Thị Thanh Huyền | Nữ | 18/08/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 47 | Địa |
D79 | 120429 | 15 | Nguyễn Xuân Hưng | Nam | 17/07/2002 | Tiền Hải, TB | Minh Thành, TP | 46 | Địa |
D87 | 120430 | 15 | Vũ Thị Hương | Nữ | 07/01/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Địa |
D055 | 120431 | 15 | Vũ Tuấn Khanh | Nam | 01/09/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Địa |
D029 | 120432 | 16 | Nguyễn Ngọc Khánh | Nữ | 01/05/2002 | TP Hồ Chí Minh | Hoàng Diệu, TP | 50 | Địa |
D70 | 120433 | 16 | Nguyễn Tuấn Kiệt | Nam | 23/12/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 44 | Địa |
D025 | 120434 | 16 | Bùi Hoàng Khánh Linh | Nữ | 03/08/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 49 | Địa |
D111 | 120435 | 16 | Đỗ Khánh Linh | Nữ | 16/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Địa |
D049 | 120436 | 16 | Nguyễn Thảo Linh | Nữ | 06/02/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Địa |
D69 | 120437 | 16 | Phạm Thị Phương Linh | Nữ | 25/03/2002 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 50 | Địa |
D021 | 120438 | 16 | Tạ Khánh Linh | Nữ | 10/02/2002 | Thái Thụy, TB | Tiền Phong, TP | 50 | Địa |
D007 | 120439 | 16 | Trần Vũ Khánh Linh | Nữ | 11/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Địa |
D002 | 120440 | 16 | Vũ Phương Linh | Nữ | 13/10/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 44 | Địa |
D064 | 120441 | 16 | Trần Thị Châu Loan | Nữ | 19/01/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 49 | Địa |
D037 | 120442 | 16 | Đinh Nhật Long | Nam | 15/04/2002 | Đà Nẵng | Hoàng Diệu, TP | 48 | Địa |
D110 | 120443 | 16 | Nguyễn Hoàng Long | Nam | 01/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Địa |
D048 | 120444 | 16 | Nguyễn Khánh Ly | Nữ | 08/04/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Địa |
D045 | 120445 | 16 | Đào Thị Phương Mai | Nữ | 13/05/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 50 | Địa |
D051 | 120446 | 16 | Trần Thị Mai | Nữ | 21/10/2002 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 50 | Địa |
D67 | 120447 | 16 | Đặng Đình Mạnh | Nam | 10/03/2002 | Hưng Hà, TB | Tiền Phong, TP | 43 | Địa |
D82 | 120448 | 16 | Đặng Thành Minh | Nam | 23/08/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Địa |
D102 | 120449 | 16 | Nguyễn Ngọc Minh | Nữ | 06/02/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 47 | Địa |
D057 | 120450 | 16 | Vũ Đức Minh | Nam | 16/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Địa |
D012 | 120451 | 16 | Phạm Hoài Nam | Nam | 21/06/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Địa |
D011 | 120452 | 16 | Vũ Văn Nam | Nam | 20/07/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 42 | Địa |
D014 | 120453 | 16 | Bùi Thị Quỳnh Nga | Nữ | 29/11/2002 | Đồng Nai | Tây Sơn, TP | 43 | Địa |
D030 | 120454 | 16 | Bùi Thị Thúy Ngần | Nữ | 02/12/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 48 | Địa |
D107 | 120455 | 16 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Nữ | 11/02/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 52 | Địa |
D89 | 120456 | 16 | Đặng Hồng Nhung | Nữ | 04/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 43 | Địa |
D054 | 120457 | 16 | Lương Trang Nhung | Nữ | 28/03/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 50 | Địa |
D024 | 120458 | 16 | Phạm Thị Hồng Nhung | Nữ | 06/12/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 47 | Địa |
D80 | 120459 | 16 | Đỗ Trọng Phong | Nam | 23/02/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 42 | Địa |
D039 | 120460 | 17 | Bùi Quang Phúc | Nam | 19/11/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 43 | Địa |
D035 | 120461 | 17 | Tạ Minh Quang | Nam | 05/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 48 | Địa |
D104 | 120462 | 17 | Trần Ngọc Quang | Nam | 03/08/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 49 | Địa |
D95 | 120463 | 17 | Hà Văn Rạng | Nam | 16/07/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 42 | Địa |
D034 | 120464 | 17 | Bùi Thiện Tài | Nam | 16/08/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 47 | Địa |
D043 | 120465 | 17 | Trương Thị Thanh | Nữ | 05/03/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Quang, VT | 49 | Địa |
D022 | 120466 | 17 | Đặng Minh Thành | Nam | 04/06/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 49 | Địa |
D032 | 120467 | 17 | Hoàng Phương Thảo | Nữ | 27/09/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 52 | Địa |
D93 | 120468 | 17 | Hoàng Thị Thảo | Nữ | 20/11/2002 | Bình Phước | Vũ Phúc, TP | 47 | Địa |
D016 | 120469 | 17 | Nguyễn Thu Thảo | Nữ | 09/07/2002 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 50 | Địa |
D066 | 120470 | 17 | Trần Thị Phương Thảo | Nữ | 25/01/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 49 | Địa |
D94 | 120471 | 17 | Đào Xuân Thắng | Nam | 31/08/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Địa |
D68 | 120472 | 17 | Đặng Thị Thoa | Nữ | 16/02/2002 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 48 | Địa |
D031 | 120473 | 17 | Phạm Thị Thúy | Nữ | 21/06/2002 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 53 | Địa |
D065 | 120474 | 17 | Trần Thị Thương | Nữ | 29/09/2002 | Bình Thuận | Vũ Tiến, VT | 50 | Địa |
D053 | 120475 | 17 | Đào Thu Trang | Nữ | 24/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Địa |
D005 | 120476 | 17 | Trần Thị Thùy Trang | Nữ | 07/09/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 50 | Địa |
D85 | 120477 | 17 | Vũ Quỳnh Trang | Nữ | 24/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Địa |
D103 | 120478 | 17 | Chu Thị Ngọc Trâm | Nữ | 18/06/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 43 | Địa |
D75 | 120479 | 17 | Đặng Xuân Trình | Nam | 07/03/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 50 | Địa |
D044 | 120480 | 17 | Phạm Anh Tú | Nam | 30/07/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 49 | Địa |
D020 | 120481 | 17 | Trần Anh Tuấn | Nam | 22/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Địa |
D96 | 120482 | 17 | Khổng Thị Mai Tuyết | Nữ | 16/02/2002 | Hà Nội | Đông Mỹ, TP | 47 | Địa |
D019 | 120483 | 17 | Nguyễn Thị Hải Vân | Nữ | 08/04/2002 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 43 | Địa |
D056 | 120484 | 17 | Phan Quốc Việt | Nam | 26/02/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Địa |
D73 | 120485 | 17 | Trần Nguyễn Yến Vy | Nữ | 13/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Địa |
D015 | 120486 | 17 | Tống Hải Yến | Nữ | 09/04/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 48 | Địa |
H115 | 120487 | 18 | Nguyễn Thúy An | Nữ | 14/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H087 | 120488 | 18 | Bùi Phương Anh | Nữ | 20/03/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá |
H010 | 120489 | 18 | Chu Minh Anh | Nam | 28/04/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 52 | Hoá |
H022 | 120490 | 18 | Hoàng Quang Anh | Nam | 02/01/2002 | Thành phố TB | Chu Văn An, VT | 50 | Hoá |
H005 | 120491 | 18 | Lê Đức Anh | Nam | 09/04/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 48 | Hoá |
H037 | 120492 | 18 | Lương Tâm Anh | Nữ | 04/05/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Hoá |
H086 | 120493 | 18 | Mai Ngọc Anh | Nữ | 26/06/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá |
H131 | 120494 | 18 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 27/10/2002 | Vũ Thư, TB | Phú Xuân, TP | 44 | Hoá |
H084 | 120495 | 18 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 28/03/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Hoá |
H105 | 120496 | 18 | Phạm Phương Anh | Nữ | 23/10/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Hoá |
H122 | 120497 | 18 | Phạm Thị Hà Anh | Nữ | 22/03/2002 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 50 | Hoá |
H030 | 120498 | 18 | Phạm Thị Minh Anh | Nữ | 17/11/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Hoá |
H075 | 120499 | 18 | Phí Hải Anh | Nữ | 27/10/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Hoá |
H081 | 120500 | 18 | Trần Hà Anh | Nữ | 01/01/2003 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Hoá |
H136 | 120501 | 18 | Trần Mai Anh | Nữ | 22/05/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Hoá |
H117 | 120502 | 18 | Trần Thị Ngọc Anh | Nữ | 29/08/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Hoá |
H077 | 120503 | 18 | Ngô Việt Bách | Nam | 10/12/2002 | Thành phố TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 50 | Hoá |
H110 | 120504 | 18 | Phạm Văn Bắc | Nam | 18/03/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Hoá |
H045 | 120505 | 18 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Nữ | 14/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H039 | 120506 | 18 | Bùi Đức Cảnh | Nam | 01/11/2002 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 49 | Hoá |
H046 | 120507 | 18 | Nguyễn Kim Chi | Nữ | 21/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H103 | 120508 | 18 | Nguyễn Đức Chinh | Nam | 24/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H026 | 120509 | 18 | Phan Văn Chương | Nam | 30/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Hoá |
H055 | 120510 | 18 | Trần Thị Thanh Diễm | Nữ | 27/05/2002 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 50 | Hoá |
H088 | 120511 | 18 | Nguyễn Thị Diệp | Nữ | 10/11/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá |
H042 | 120512 | 18 | Đào Tiến Dũng | Nam | 15/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H073 | 120513 | 18 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 19/03/2002 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H052 | 120514 | 19 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 01/05/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Hoá |
H027 | 120515 | 19 | Trần Thành Duy | Nam | 11/12/2002 | Hà Nội | Nguyễn Trường Tộ, Đống Đa, Hà Nội | 50 | Hoá |
H041 | 120516 | 19 | Hồ Mỹ Duyên | Nữ | 28/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H109 | 120517 | 19 | Nguyễn Thái Dương | Nam | 08/12/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Hoá |
H095 | 120518 | 19 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 05/10/2002 | Hải Phòng | Vũ Tây, KX | 50 | Hoá |
H014 | 120519 | 19 | Đỗ Tiến Đạt | Nam | 13/02/2002 | Quỳnh Phụ, TB | An Vũ, QP | 53 | Hoá |
H066 | 120520 | 19 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 01/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Hoá |
H008 | 120521 | 19 | Trần Quốc Đạt | Nam | 31/03/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Hoá |
H019 | 120522 | 19 | Trần Quang Đô | Nam | 05/01/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 54 | Hoá |
H129 | 120523 | 19 | Bùi Quý Đức | Nam | 05/02/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá |
H011 | 120524 | 19 | Đào Mạnh Đức | Nam | 10/10/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá |
H070 | 120525 | 19 | Nguyễn Anh Đức | Nam | 11/07/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Hoá |
H101 | 120526 | 19 | Trần Quốc Đức | Nam | 24/01/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 45 | Hoá |
H118 | 120527 | 19 | Trần Mai Giang | Nữ | 10/11/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 50 | Hoá |
H121 | 120528 | 19 | Dương Thu Hà | Nữ | 02/01/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Hoá |
H015 | 120529 | 19 | Đàm Thị Hà | Nữ | 15/12/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Hoá |
H107 | 120530 | 19 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 14/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H126 | 120531 | 19 | Đặng Hoàng Hải | Nam | 18/01/2003 | Đông Hưng, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Hoá |
H017 | 120532 | 19 | Tô Hoàng Hải | Nam | 22/01/2002 | Bạc Liêu | Đông Hoàng, ĐH | 50 | Hoá |
H133 | 120533 | 19 | Đinh Đức Hạnh | Nữ | 08/10/2002 | Đông Hưng, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Hoá |
H123 | 120534 | 19 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 03/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 48 | Hoá |
H100 | 120535 | 19 | Trần Mỹ Hạnh | Nữ | 18/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H091 | 120536 | 19 | Nguyễn Thị Minh Hằng | Nữ | 16/10/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 50 | Hoá |
H079 | 120537 | 19 | Trần Thị Thu Hiền | Nữ | 07/04/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Hoá |
H065 | 120538 | 19 | Đinh Văn Hiệp | Nam | 28/08/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 47 | Hoá |
H058 | 120539 | 19 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 11/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H111 | 120540 | 19 | Vũ Đức Hiếu | Nam | 13/08/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Hoá |
H038 | 120541 | 20 | Phạm Thị Thu Hòa | Nữ | 27/09/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 53 | Hoá |
H021 | 120542 | 20 | Trần Quốc Hoàn | Nam | 07/03/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Hoá |
H025 | 120543 | 20 | Phạm Đình Hoàng | Nam | 14/06/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Hoá |
H132 | 120544 | 20 | Vũ Thu Huế | Nữ | 09/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Hoá |
H071 | 120545 | 20 | Đặng Quang Huy | Nam | 13/11/2002 | Hưng Hà, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Hoá |
H044 | 120546 | 20 | Phạm Quốc Huy | Nam | 17/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H006 | 120547 | 20 | Phạm Quang Hưng | Nam | 19/11/2002 | Sơn La | Lê Quý Đôn, Sơn La | 53 | Hoá |
H016 | 120548 | 20 | Trần Thị Thu Hường | Nữ | 09/08/2002 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 50 | Hoá |
H059 | 120549 | 20 | Đinh Công Khang | Nam | 17/09/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá |
H012 | 120550 | 20 | Nguyễn Hưng Khang | Nam | 10/08/2002 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 50 | Hoá |
H090 | 120551 | 20 | Hà Phương Lam | Nữ | 26/08/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá |
H003 | 120552 | 20 | Hoàng Tố Lan | Nữ | 10/03/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Hoá |
H119 | 120553 | 20 | Trần Kim Liên | Nữ | 13/07/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 51 | Hoá |
H069 | 120554 | 20 | Hà Hoài Linh | Nữ | 06/02/2002 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Hoá |
H024 | 120555 | 20 | Hoàng Hải Linh | Nam | 20/03/2002 | Thành phố TB | Trung An, VT | 52 | Hoá |
H080 | 120556 | 20 | Hoàng Mai Linh | Nữ | 19/09/2002 | Vũ Thư, TB | Thái Hưng, HH | 49 | Hoá |
H082 | 120557 | 20 | Lại Khánh Linh | Nữ | 18/09/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 50 | Hoá |
H099 | 120558 | 20 | Ngô Khánh Linh | Nữ | 12/06/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Hoá |
H093 | 120559 | 20 | Nguyễn Duy Linh | Nam | 12/11/2002 | Thành phố TB | Song Lãng, VT | 52 | Hoá |
H018 | 120560 | 20 | Nguyễn Đăng Linh | Nam | 02/07/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 52 | Hoá |
H009 | 120561 | 20 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 09/03/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Hoá |
H113 | 120562 | 20 | Nguyễn Tuấn Linh | Nam | 10/03/2002 | Kiến Xương, TB | 14-10, TH | 50 | Hoá |
H032 | 120563 | 20 | Trần Khánh Linh | Nữ | 12/03/2002 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H034 | 120564 | 20 | Vũ Khánh Linh | Nữ | 21/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Hoá |
H085 | 120565 | 20 | Vũ Thị Hoài Linh | Nữ | 03/07/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 49 | Hoá |
H031 | 120566 | 20 | Nguyễn Phú Long | Nam | 28/01/2002 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 49 | Hoá |
H124 | 120567 | 20 | Phan Thành Long | Nam | 28/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Hoá |
H094 | 120568 | 21 | Đỗ Đức Lương | Nam | 21/01/2002 | TP Hồ Chí Minh | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H125 | 120569 | 21 | Trương Thị Thanh Mai | Nữ | 16/02/2002 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 50 | Hoá |
H098 | 120570 | 21 | Trần Đức Mạnh | Nam | 13/05/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 42 | Hoá |
H134 | 120571 | 21 | Vũ Thị May | Nữ | 28/03/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 47 | Hoá |
H043 | 120572 | 21 | Hà Nhật Minh | Nam | 16/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H054 | 120573 | 21 | Nguyễn Ngọc Minh | Nam | 26/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H120 | 120574 | 21 | Nguyễn Tường Minh | Nam | 06/11/2002 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Hoá |
H089 | 120575 | 21 | Phạm Ngọc Minh | Nữ | 13/09/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 50 | Hoá |
H050 | 120576 | 21 | Trương Hồng Minh | Nữ | 21/03/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Hoá |
H102 | 120577 | 21 | Lê Thị Trà My | Nữ | 17/05/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 50 | Hoá |
H002 | 120578 | 21 | Dương Thành Nam | Nam | 29/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Hoá |
H072 | 120579 | 21 | Lê Hoàng Nam | Nam | 06/11/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Hoá |
H040 | 120580 | 21 | Phạm Thế Nam | Nam | 30/04/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Hoá |
H036 | 120581 | 21 | Trần Thu Nga | Nữ | 01/09/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Hoá |
H035 | 120582 | 21 | Đoàn Tuấn Nghĩa | Nam | 14/06/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Hoá |
H130 | 120583 | 21 | Phạm Gia Nghĩa | Nam | 30/06/2002 | Vũ Thư, TB | Hồng Phong, VT | 53 | Hoá |
H116 | 120584 | 21 | Khổng Thị Minh Ngọc | Nữ | 18/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Hoá |
H097 | 120585 | 21 | Lê Bảo Nguyên | Nam | 25/12/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 47 | Hoá |
H028 | 120586 | 21 | Phạm Thị Hồng Nhung | Nữ | 21/07/2002 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H128 | 120587 | 21 | Phạm Thị Kim Oanh | Nữ | 23/08/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Hoá |
H064 | 120588 | 21 | Nguyễn Minh Phúc | Nam | 04/09/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Hoá |
H033 | 120589 | 21 | Cao Thị Mỹ Phương | Nữ | 25/01/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Hoá |
H051 | 120590 | 21 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 04/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Hoá |
H049 | 120591 | 21 | Trần Lâm Phương | Nữ | 24/04/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Hoá |
H112 | 120592 | 21 | Trần Mai Phương | Nữ | 05/08/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Hoá |
H092 | 120593 | 21 | Nguyễn Bích Phượng | Nữ | 21/06/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 53 | Hoá |
H083 | 120594 | 21 | Lại Minh Quang | Nam | 08/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Hoá |
H013 | 120595 | 21 | Trần Văn Quang | Nam | 21/01/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 47 | Hoá |
H048 | 120596 | 22 | Phan Thúy Quỳnh | Nữ | 30/08/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Hoá |
H061 | 120597 | 22 | Lại Minh Sang | Nam | 14/08/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Hoá |
H076 | 120598 | 22 | Bùi Nhất Sinh | Nam | 09/10/2002 | TP Hồ Chí Minh | Phú Xuân, TP | 43 | Hoá |
H114 | 120599 | 22 | Đặng Hoàng Sơn | Nam | 15/07/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H029 | 120600 | 22 | Phan Thị Ngọc Thạch | Nữ | 25/05/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Hoá |
H023 | 120601 | 22 | Hoàng Hải Thanh | Nữ | 21/05/2002 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 51 | Hoá |
H020 | 120602 | 22 | Trần Minh Thành | Nam | 18/05/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 51 | Hoá |
H004 | 120603 | 22 | Phạm Đức Thắng | Nam | 10/10/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Hoá |
H127 | 120604 | 22 | Phạm Trọng Thiện | Nam | 04/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Hoá |
H001 | 120605 | 22 | Trần Minh Anh Thư | Nữ | 27/02/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Hoá |
H135 | 120606 | 22 | Nguyễn Như Tiến | Nam | 28/01/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Hoá |
H053 | 120607 | 22 | Phạm Xuân Tiến | Nam | 28/06/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Hoá |
H062 | 120608 | 22 | Lê Huyền Trang | Nữ | 25/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H137 | 120609 | 22 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 27/04/2002 | Thành phố TB | Lê Danh Phương, HH | 43 | Hoá |
H068 | 120610 | 22 | Phạm Thị Huyền Trang | Nữ | 21/12/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 51 | Hoá |
H056 | 120611 | 22 | Phạm Thị Kiều Trang | Nữ | 20/06/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Hoá |
H108 | 120612 | 22 | Vũ Quỳnh Trang | Nữ | 07/11/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Hoá |
H106 | 120613 | 22 | Nguyễn Văn Tráng | Nam | 03/03/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 52 | Hoá |
H047 | 120614 | 22 | Đỗ Ngọc Trâm | Nữ | 19/02/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 51 | Hoá |
H074 | 120615 | 22 | Mai Quang Trường | Nam | 02/12/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá |
H007 | 120616 | 22 | Trần Quang Trường | Nam | 07/05/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 41 | Hoá |
H067 | 120617 | 22 | Đỗ Ngọc Anh Tuấn | Nam | 16/10/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Hoá |
H060 | 120618 | 22 | Trần Đình Vang | Nam | 18/05/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 49 | Hoá |
H096 | 120619 | 22 | Hà Hồng Việt | Nam | 05/04/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Tây, KX | 50 | Hoá |
H078 | 120620 | 22 | Ngô Minh Việt | Nam | 17/07/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 49 | Hoá |
H057 | 120621 | 22 | Nguyễn Thành Vinh | Nam | 20/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H104 | 120622 | 22 | Trần Quang Vinh | Nam | 19/11/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Hoá |
H063 | 120623 | 22 | Trần Thành Vinh | Nam | 09/08/2002 | LB Nga | Hoàng Diệu, TP | 50 | Hoá |
L099 | 120624 | 23 | Bùi Doãn Anh | Nam | 01/03/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L100 | 120625 | 23 | Hoàng Anh | Nam | 15/08/2002 | Phú Thọ | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Lý |
L067 | 120626 | 23 | Hoàng Minh Anh | Nữ | 08/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý |
L118 | 120627 | 23 | Nguyễn Duy Anh | Nam | 21/12/2002 | Thành phố TB | Lê Danh Phương, HH | 47 | Lý |
L097 | 120628 | 23 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 10/02/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 50 | Lý |
L035 | 120629 | 23 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 30/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý |
L082 | 120630 | 23 | Phan Phương Anh | Nữ | 30/05/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Lý |
L093 | 120631 | 23 | Vũ Diệu Anh | Nữ | 02/03/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L044 | 120632 | 23 | Vũ Mai Anh | Nữ | 15/12/2002 | Thành phố TB | Vũ Vinh, VT | 50 | Lý |
L080 | 120633 | 23 | Bùi Thị Ánh | Nữ | 22/01/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Lý |
L069 | 120634 | 23 | Nguyễn Văn Ba | Nam | 02/11/2002 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Lý |
L054 | 120635 | 23 | Trần Xuân Bách | Nam | 21/03/2002 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 50 | Lý |
L116 | 120636 | 23 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 14/02/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Lý |
L059 | 120637 | 23 | Hoàng Ngọc Chinh | Nam | 04/03/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 48 | Lý |
L084 | 120638 | 23 | Phạm Phúc Chuẩn | Nam | 19/08/2002 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 52 | Lý |
L014 | 120639 | 23 | Phạm Phú Cường | Nam | 27/01/2002 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 53 | Lý |
L016 | 120640 | 23 | Bùi Bích Diệu | Nữ | 02/03/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Lý |
L029 | 120641 | 23 | Lê Thanh Doan | Nữ | 15/06/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 48 | Lý |
L010 | 120642 | 23 | Lê Nguyễn Hân Du | Nữ | 24/02/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 54 | Lý |
L108 | 120643 | 23 | Bùi Quang Duy | Nam | 15/10/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L088 | 120644 | 23 | Nguyễn Đức Duy | Nam | 01/11/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Bình, TP | 50 | Lý |
L028 | 120645 | 23 | Phạm Tùng Dương | Nam | 11/01/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Lý |
L071 | 120646 | 23 | Trần Ngọc Dương | Nam | 16/05/2002 | Thành phố TB | Bách Thuận, VT | 50 | Lý |
L109 | 120647 | 23 | Ngô Duy Đạt | Nam | 07/12/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Lý |
L061 | 120648 | 23 | Nguyễn Hữu Đạt | Nam | 06/06/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Trung, KX | 47 | Lý |
L006 | 120649 | 24 | Hoàng Hải Đăng | Nam | 10/10/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 54 | Lý |
L098 | 120650 | 24 | Trần Ngọc Đăng | Nam | 24/10/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 45 | Lý |
L111 | 120651 | 24 | Đào Văn Đức | Nam | 17/02/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Lý |
L094 | 120652 | 24 | Đoàn Minh Đức | Nam | 02/11/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 43 | Lý |
L002 | 120653 | 24 | Nguyễn Văn Đức | Nam | 20/07/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Lý |
L073 | 120654 | 24 | Đỗ Quang Giáp | Nam | 29/03/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 45 | Lý |
L017 | 120655 | 24 | Chu Thị Hồng Hải | Nữ | 12/03/2002 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 53 | Lý |
L057 | 120656 | 24 | Đặng Thị Tuyết Hạnh | Nữ | 17/03/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 54 | Lý |
L081 | 120657 | 24 | Ngô Thị Thu Hiền | Nữ | 16/01/2002 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 54 | Lý |
L008 | 120658 | 24 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 23/11/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Lý |
L110 | 120659 | 24 | Lê Trung Hiếu | Nam | 12/11/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L107 | 120660 | 24 | Lưu Minh Hiếu | Nam | 05/03/2002 | Vũ Thư, TB | Hồng Phong, VT | 41 | Lý |
L058 | 120661 | 24 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 14/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý |
L075 | 120662 | 24 | Phạm Đỗ Anh Hiếu | Nam | 16/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý |
L012 | 120663 | 24 | Vũ Trọng Hiếu | Nam | 11/06/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 49 | Lý |
L117 | 120664 | 24 | Nguyễn Quang Hóa | Nam | 05/07/2002 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 51 | Lý |
L004 | 120665 | 24 | Nguyễn Văn Hoan | Nam | 07/02/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 53 | Lý |
L121 | 120666 | 24 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 25/01/2002 | Đắk Nông | 14-10, TH | 50 | Lý |
L011 | 120667 | 24 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 04/11/2002 | Thái Thụy, TB | Trần Phú, TP | 42 | Lý |
L095 | 120668 | 24 | Nguyễn Thiên Học | Nam | 02/09/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 53 | Lý |
L018 | 120669 | 24 | Bùi Phi Hùng | Nam | 10/03/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Lý |
L043 | 120670 | 24 | Lê Việt Hùng | Nam | 28/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Lý |
L070 | 120671 | 24 | Hoàng Đình Đức Huy | Nam | 20/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Lý |
L030 | 120672 | 24 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 29/10/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Lý |
L087 | 120673 | 24 | Trần Khánh Huyền | Nữ | 26/04/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 49 | Lý |
L086 | 120674 | 25 | Bùi Diệu Hương | Nữ | 03/07/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 47 | Lý |
L106 | 120675 | 25 | Bùi Thị Mai Hương | Nữ | 30/09/2002 | Thành phố TB | Việt Thuận, VT | 54 | Lý |
L119 | 120676 | 25 | Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 13/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý |
L101 | 120677 | 25 | Hà Trung Kiên | Nam | 15/01/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Lý |
L047 | 120678 | 25 | Phạm Văn Kiên | Nam | 10/05/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 52 | Lý |
L048 | 120679 | 25 | Tống Duy Kiên | Nam | 28/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Lý |
L077 | 120680 | 25 | Đỗ Công Lâm | Nam | 15/09/2002 | Hải Phòng | Trần Phú, TP | 48 | Lý |
L009 | 120681 | 25 | Bùi Mai Linh | Nữ | 03/08/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Hòa, KX | 50 | Lý |
L003 | 120682 | 25 | Hoàng Thị Linh | Nữ | 07/08/2002 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 50 | Lý |
L013 | 120683 | 25 | Lại Mai Linh | Nữ | 03/08/2002 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 53 | Lý |
L096 | 120684 | 25 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 19/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý |
L065 | 120685 | 25 | Tống Diệu Linh | Nữ | 24/02/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 54 | Lý |
L020 | 120686 | 25 | Vũ Mai Linh | Nữ | 09/08/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L052 | 120687 | 25 | Vũ Ngọc Linh | Nam | 25/03/2002 | Hà Nội | Trần Phú, TP | 43 | Lý |
L055 | 120688 | 25 | Vũ Hoàng Long | Nam | 27/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Lý |
L103 | 120689 | 25 | Phạm Lê Hương Ly | Nữ | 19/09/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 48 | Lý |
L025 | 120690 | 25 | Đào Tuyết Mai | Nữ | 20/02/2002 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 50 | Lý |
L033 | 120691 | 25 | Đinh Ngọc Mai | Nữ | 01/05/2002 | Sơn La | Võ Thị Sáu, Phù Yên, Sơn La | 50 | Lý |
L102 | 120692 | 25 | Vũ Thị Ngọc Mai | Nữ | 07/05/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Lý |
L124 | 120693 | 25 | Nguyễn Đức Mạnh | Nam | 29/03/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 45 | Lý |
L001 | 120694 | 25 | Trần Đăng Mạnh | Nam | 27/08/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Lý |
L066 | 120695 | 25 | Phạm Công Minh | Nam | 23/05/2002 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 51 | Lý |
L068 | 120696 | 25 | Lê Duy Nam | Nam | 16/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Lý |
L022 | 120697 | 25 | Phạm Hoài Nam | Nam | 14/04/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 53 | Lý |
L051 | 120698 | 25 | Ngô Thị Yến Ngọc | Nữ | 12/08/2002 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 54 | Lý |
L031 | 120699 | 26 | Phạm Thị Yến Ngọc | Nữ | 06/11/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Bình, TP | 50 | Lý |
L045 | 120700 | 26 | Mai Trọng Nguyên | Nam | 02/10/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 51 | Lý |
L023 | 120701 | 26 | Phạm Thế Bảo Phúc | Nam | 28/01/2002 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 50 | Lý |
L036 | 120702 | 26 | Bùi Thu Phương | Nữ | 04/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Lý |
L083 | 120703 | 26 | Nguyễn Thị Nam Phương | Nữ | 29/07/2002 | Thành phố TB | Trọng Quan, ĐH | 50 | Lý |
L005 | 120704 | 26 | Nguyễn Thị Thu Phương | Nữ | 27/10/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Thành, TP | 50 | Lý |
L085 | 120705 | 26 | Nguyễn Văn Phương | Nam | 02/09/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 50 | Lý |
L113 | 120706 | 26 | Trần Thị Ngọc Phượng | Nữ | 07/02/2002 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 50 | Lý |
L078 | 120707 | 26 | Nhâm Sỹ Đức Quang | Nam | 20/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Lý |
L089 | 120708 | 26 | Đặng Hồng Quân | Nam | 31/10/2002 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Lý |
L062 | 120709 | 26 | Đỗ Minh Quân | Nam | 24/07/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L027 | 120710 | 26 | Phạm Trung Quân | Nam | 16/04/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Lý |
L090 | 120711 | 26 | Vũ Minh Quân | Nam | 09/06/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Lý |
L021 | 120712 | 26 | Lê Đức Quý | Nam | 21/01/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Lý |
L039 | 120713 | 26 | Nguyễn Văn Quyết | Nam | 27/10/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L074 | 120714 | 26 | Trần Quyết | Nam | 06/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Lý |
L079 | 120715 | 26 | Phạm Văn Quynh | Nam | 15/11/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 52 | Lý |
L038 | 120716 | 26 | Phạm Như Quỳnh | Nữ | 31/10/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 52 | Lý |
L037 | 120717 | 26 | Phạm Thu Quỳnh | Nữ | 21/07/2002 | Vũ Thư, TB | Xuân Hòa, VT | 52 | Lý |
L063 | 120718 | 26 | Đàm Quang Sáng | Nam | 10/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Lý |
L120 | 120719 | 26 | Hà Nam Thái | Nam | 13/02/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 50 | Lý |
L007 | 120720 | 26 | Nguyễn Ngọc Thành | Nam | 13/10/2002 | Thành phố TB | Minh Lãng, VT | 50 | Lý |
L123 | 120721 | 26 | Nguyễn Tiến Thành | Nam | 06/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Lý |
L050 | 120722 | 26 | Phạm Hà Thành | Nam | 18/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Lý |
L024 | 120723 | 26 | Phạm Văn Thành | Nam | 06/12/2002 | Vũ Thư, TB | Hồng Lý, VT | 50 | Lý |
L064 | 120724 | 27 | Ngô Phương Thảo | Nữ | 15/11/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 50 | Lý |
L092 | 120725 | 27 | Nguyễn Văn Thiện | Nam | 27/01/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 52 | Lý |
L034 | 120726 | 27 | Lê Tiến Thịnh | Nam | 15/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Lý |
L091 | 120727 | 27 | Hoàng Minh Thu | Nữ | 03/11/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Lý |
L049 | 120728 | 27 | Vũ Thị Hoài Thu | Nữ | 27/08/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L019 | 120729 | 27 | Vũ Thị Kim Thúy | Nữ | 06/07/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L040 | 120730 | 27 | Nguyễn Thị Thư | Nữ | 12/04/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L056 | 120731 | 27 | Giang Văn Thức | Nam | 01/08/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 50 | Lý |
L042 | 120732 | 27 | Lê Thị Thương | Nữ | 10/11/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 53 | Lý |
L115 | 120733 | 27 | Phạm Công Tiến | Nam | 30/01/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L122 | 120734 | 27 | Rương Văn Tỉnh | Nam | 08/12/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 49 | Lý |
L112 | 120735 | 27 | Phạm Như Toàn | Nam | 09/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Lý |
L046 | 120736 | 27 | Đặng Thị Minh Trang | Nữ | 05/04/2002 | Đông Hưng, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Lý |
L114 | 120737 | 27 | Lưu Thị Thu Trang | Nữ | 20/04/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L104 | 120738 | 27 | Phan Thu Trang | Nữ | 12/04/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Lý |
L026 | 120739 | 27 | Vũ Thị Thu Trang | Nữ | 15/11/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Lý |
L015 | 120740 | 27 | Phạm Ngọc Thanh Trúc | Nữ | 18/04/2002 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Lý |
L072 | 120741 | 27 | Nguyễn Thị Thanh Tú | Nữ | 30/09/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Lý |
L041 | 120742 | 27 | Đặng Hà Tuyên | Nam | 12/12/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Lý |
L105 | 120743 | 27 | Trần Đại Tưởng | Nam | 26/12/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Lý |
L053 | 120744 | 27 | Đoàn Quang Vinh | Nam | 01/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 48 | Lý |
L060 | 120745 | 27 | Văn Thị Thanh Xuân | Nữ | 27/03/2002 | Đắk Lắk | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L032 | 120746 | 27 | Vũ Thị Hồng Xuyến | Nữ | 30/01/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Lý |
L076 | 120747 | 27 | Mai Hải Yến | Nữ | 29/10/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 51 | Lý |
SI017 | 120748 | 28 | Đào Ánh An | Nữ | 18/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Sinh |
SI087 | 120749 | 28 | Phan Thị Bình An | Nữ | 30/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh |
SI055 | 120750 | 28 | Đặng Ngọc Anh | Nữ | 15/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sinh |
SI043 | 120751 | 28 | Đỗ Việt Anh | Nam | 06/11/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 47 | Sinh |
SI006 | 120752 | 28 | Đỗ Vũ Thu Anh | Nữ | 18/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh |
SI013 | 120753 | 28 | Lưu Thị Quỳnh Anh | Nữ | 02/03/2002 | Vũ Thư, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Sinh |
SI042 | 120754 | 28 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 11/03/2002 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Sinh |
SI001 | 120755 | 28 | Nguyễn Tân Anh | Nam | 18/01/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Sinh |
SI68 | 120756 | 28 | Phùng Thị Ngọc Anh | Nữ | 08/06/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Sinh |
SI100 | 120757 | 28 | Trần Thị Quỳnh Anh | Nữ | 14/11/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 53 | Sinh |
SI051 | 120758 | 28 | Trần Nhật Ánh | Nữ | 11/12/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 42 | Sinh |
SI045 | 120759 | 28 | Nguyễn Thái Bình | Nam | 25/01/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Sinh |
SI056 | 120760 | 28 | Phạm Linh Chi | Nữ | 02/05/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 50 | Sinh |
SI69 | 120761 | 28 | Hoàng Phương Chinh | Nữ | 25/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Sinh |
SI66 | 120762 | 28 | Phạm Văn Cường | Nam | 14/08/2002 | Thành phố TB | Vũ Đoài, VT | 47 | Sinh |
SI025 | 120763 | 28 | Bùi Ngọc Diệp | Nữ | 20/08/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Sinh |
SI093 | 120764 | 28 | Nguyễn Quang Dũng | Nam | 01/07/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 48 | Sinh |
SI086 | 120765 | 28 | Bùi Văn Dương | Nam | 06/08/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Sinh |
SI090 | 120766 | 28 | Nguyễn Vũ Thùy Dương | Nữ | 03/11/2002 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 50 | Sinh |
SI002 | 120767 | 28 | Trần Thị Tâm Đan | Nữ | 20/10/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Sinh |
SI59 | 120768 | 28 | Hoàng Long Đạt | Nam | 30/01/2002 | Lai Châu | Song An, VT | 53 | Sinh |
SI097 | 120769 | 28 | Nguyễn Việt Đức | Nam | 13/04/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 48 | Sinh |
SI023 | 120770 | 28 | Vũ Ngọc Đức | Nam | 19/08/2002 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 50 | Sinh |
SI047 | 120771 | 28 | Đoàn Thị Hương Giang | Nữ | 23/09/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 45 | Sinh |
SI71 | 120772 | 28 | Nguyễn Trường Giang | Nam | 23/08/2002 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh |
SI037 | 120773 | 29 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 07/12/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 50 | Sinh |
SI088 | 120774 | 29 | Phan Hải Hà | Nữ | 16/01/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 50 | Sinh |
SI024 | 120775 | 29 | Vũ Nguyễn Việt Hà | Nam | 05/09/2002 | Kiên Giang | Trần Phú, TP | 49 | Sinh |
SI027 | 120776 | 29 | Vũ Thị Thu Hà | Nữ | 25/10/2002 | Thành phố TB | Trung An, VT | 54 | Sinh |
SI058 | 120777 | 29 | Phạm Phúc Hải | Nam | 22/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Sinh |
SI046 | 120778 | 29 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 02/12/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Sinh |
SI083 | 120779 | 29 | Phạm Thanh Hằng | Nữ | 22/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 48 | Sinh |
SI003 | 120780 | 29 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 23/04/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 49 | Sinh |
SI094 | 120781 | 29 | Nguyễn Công Hiệu | Nam | 26/09/2002 | Thái Nguyên | Kỳ Bá, TP | 47 | Sinh |
SI095 | 120782 | 29 | Phạm Thu Hòa | Nữ | 22/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sinh |
SI032 | 120783 | 29 | Cao Đức Huy | Nam | 01/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Sinh |
SI048 | 120784 | 29 | Phạm Lâm Huy | Nam | 04/07/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 45 | Sinh |
SI096 | 120785 | 29 | Vũ Bá Quang Huy | Nam | 09/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 46 | Sinh |
SI64 | 120786 | 29 | Đào Thị Khánh Huyền | Nữ | 12/07/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 49 | Sinh |
SI036 | 120787 | 29 | Hoàng Thị Huyền | Nữ | 23/04/2002 | Hưng Hà, TB | Lưu Khánh Đàm, HH | 50 | Sinh |
SI050 | 120788 | 29 | Bùi Mai Hương | Nữ | 05/10/2002 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sinh |
SI80 | 120789 | 29 | Hà Thu Hương | Nữ | 08/06/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Sinh |
SI029 | 120790 | 29 | Vũ Lan Hương | Nữ | 07/10/2002 | Hà Nội | Trần Phú, TP | 50 | Sinh |
SI61 | 120791 | 29 | Phạm Trung Kiên | Nam | 24/09/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Sinh |
SI089 | 120792 | 29 | Tạ Ngọc Kiên | Nam | 26/09/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Sinh |
SI018 | 120793 | 29 | Vũ Văn Kiệt | Nam | 27/05/2002 | Thái Nguyên | Tây Sơn, TP | 47 | Sinh |
SI70 | 120794 | 29 | Đào Mai Linh | Nữ | 26/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Sinh |
SI049 | 120795 | 29 | Lương Thị Diệu Linh | Nữ | 17/08/2002 | Thành phố TB | Vũ Lạc, TP | 49 | Sinh |
SI028 | 120796 | 29 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 29/09/2002 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 51 | Sinh |
SI053 | 120797 | 29 | Nguyễn Thảo Linh | Nữ | 12/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh |
SI041 | 120798 | 30 | Phạm Thùy Linh | Nữ | 10/06/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Sinh |
SI62 | 120799 | 30 | Trần Khánh Linh | Nữ | 16/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Sinh |
SI098 | 120800 | 30 | Nguyễn Đức Lưu | Nam | 27/07/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 52 | Sinh |
SI81 | 120801 | 30 | Dương Thị Cẩm Ly | Nữ | 28/06/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 44 | Sinh |
SI084 | 120802 | 30 | Phạm Tiến Mạnh | Nam | 28/11/2002 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 52 | Sinh |
SI63 | 120803 | 30 | Phạm Hoàng Mến | Nữ | 17/06/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Sinh |
SI73 | 120804 | 30 | Nguyễn Đức Minh | Nam | 15/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh |
SI004 | 120805 | 30 | Nhâm Hà My | Nữ | 24/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Sinh |
SI79 | 120806 | 30 | Bùi Thị Thùy Ngân | Nữ | 16/03/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 48 | Sinh |
SI099 | 120807 | 30 | Nguyễn Thị Ngân | Nữ | 14/11/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Đông Hải, QP | 52 | Sinh |
SI031 | 120808 | 30 | Trần Thị Ngọc | Nữ | 10/06/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Bình, KX | 50 | Sinh |
SI014 | 120809 | 30 | Vũ Thị Ngọc | Nữ | 25/05/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Sinh |
SI020 | 120810 | 30 | Phạm Anh Nguyễn | Nữ | 17/07/2002 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 51 | Sinh |
SI044 | 120811 | 30 | Phạm Thị Ánh Nguyệt | Nữ | 25/11/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 49 | Sinh |
SI010 | 120812 | 30 | Phạm Thị Nhung | Nữ | 24/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 47 | Sinh |
SI77 | 120813 | 30 | Phạm Quang Phúc | Nam | 29/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Sinh |
SI005 | 120814 | 30 | Trần Minh Phúc | Nam | 30/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh |
SI75 | 120815 | 30 | Nguyễn Hà Phương | Nữ | 05/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh |
SI67 | 120816 | 30 | Phạm Mai Phương | Nữ | 31/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Sinh |
SI035 | 120817 | 30 | Vũ Nguyễn Hà Phương | Nữ | 18/06/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Sinh |
SI033 | 120818 | 30 | Nguyễn Minh Quân | Nam | 20/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh |
SI057 | 120819 | 30 | Trần Ngọc Quân | Nam | 26/01/2002 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 50 | Sinh |
SI054 | 120820 | 30 | Trần Thị Thanh Tâm | Nữ | 03/11/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Sinh |
SI74 | 120821 | 30 | Bùi Quang Thành | Nam | 24/01/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Sinh |
SI012 | 120822 | 30 | Nguyễn Trọng Thành | Nam | 31/08/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Sinh |
SI82 | 120823 | 31 | Bùi Hương Thảo | Nữ | 14/06/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sinh |
SI011 | 120824 | 31 | Trần Thị Thu Thảo | Nữ | 29/09/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Sinh |
SI008 | 120825 | 31 | Vũ Thanh Thảo | Nữ | 21/10/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Sinh |
SI009 | 120826 | 31 | Nguyễn Mạnh Thắng | Nam | 29/10/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 50 | Sinh |
SI021 | 120827 | 31 | Phạm Thị Anh Thơ | Nữ | 06/08/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 50 | Sinh |
SI015 | 120828 | 31 | Nguyễn Thị Hoài Thu | Nữ | 18/10/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Sinh |
SI040 | 120829 | 31 | Trương Lệ Thu | Nữ | 25/07/2002 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 50 | Sinh |
SI038 | 120830 | 31 | Bùi Phan Thanh Thúy | Nữ | 02/10/2002 | Đắk Lắk | Tây Sơn, TP | 51 | Sinh |
SI085 | 120831 | 31 | Phạm Thị Thúy | Nữ | 12/04/2002 | Thái Thụy, TB | Thụy Phong, TT | 50 | Sinh |
SI022 | 120832 | 31 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Nữ | 19/12/2002 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 48 | Sinh |
SI034 | 120833 | 31 | Trần Thị Thủy | Nữ | 17/05/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 49 | Sinh |
SI092 | 120834 | 31 | Lê Đỗ Kiều Thương | Nữ | 29/01/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 44 | Sinh |
SI030 | 120835 | 31 | Đỗ Thị Thu Trang | Nữ | 06/06/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 49 | Sinh |
SI60 | 120836 | 31 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | Nữ | 25/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Sinh |
SI016 | 120837 | 31 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 30/11/2002 | Đông Hưng, TB | Tây Sơn, TP | 46 | Sinh |
SI78 | 120838 | 31 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 25/04/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 50 | Sinh |
SI039 | 120839 | 31 | Phạm Thị Thu Trang | Nữ | 11/03/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Sinh |
SI76 | 120840 | 31 | Phạm Thùy Trang | Nữ | 02/10/2002 | Gia Lai | Đông Hòa, TP | 50 | Sinh |
SI052 | 120841 | 31 | Trần Đại Tráng | Nam | 27/01/2002 | Hưng Hà, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Sinh |
SI026 | 120842 | 31 | Lương Xuân Trường | Nam | 24/10/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Sinh |
SI019 | 120843 | 31 | Nguyễn Xuân Trường | Nam | 18/07/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 47 | Sinh |
SI65 | 120844 | 31 | Phạm Đoàn Thu Uyên | Nữ | 18/10/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Sinh |
SI72 | 120845 | 31 | Phạm Thị Tường Vi | Nữ | 06/12/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Sinh |
SI007 | 120846 | 31 | Phạm Quốc Vương | Nam | 05/07/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 51 | Sinh |
SI091 | 120847 | 31 | Đặng Hồng Yến | Nữ | 30/04/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Sinh |
SU184 | 120848 | 32 | Trần Mai An | Nữ | 22/10/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 44 | Sử |
SU043 | 120849 | 32 | Bùi Hoàng Việt Anh | Nam | 15/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Sử |
SU065 | 120850 | 32 | Bùi Trần Thùy Anh | Nữ | 31/03/2002 | Thái Thụy, TB | Thái Xuyên, TT | 43 | Sử |
SU193 | 120851 | 32 | Dương Thị Quỳnh Anh | Nữ | 17/06/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 44 | Sử |
SU159 | 120852 | 32 | Đặng Việt Anh | Nam | 21/03/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 49 | Sử |
SU056 | 120853 | 32 | Đoàn Thị Lan Anh | Nữ | 24/08/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Sử |
SU113 | 120854 | 32 | Hoàng Minh Anh | Nữ | 17/11/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 43 | Sử |
SU077 | 120855 | 32 | Lã Thị Thục Anh | Nữ | 16/10/2002 | Kon Tum | Kỳ Bá, TP | 50 | Sử |
SU116 | 120856 | 32 | Nguyễn Thế Anh | Nam | 27/06/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 47 | Sử |
SU131 | 120857 | 32 | Nguyễn Thị Hồng Anh | Nữ | 14/01/2003 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 43 | Sử |
SU109 | 120858 | 32 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 05/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sử |
SU009 | 120859 | 32 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 07/05/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử |
SU023 | 120860 | 32 | Nguyễn Tùng Anh | Nam | 26/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 48 | Sử |
SU178 | 120861 | 32 | Nhâm Thị Quỳnh Anh | Nữ | 02/05/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 44 | Sử |
SU183 | 120862 | 32 | Phạm Đăng Anh | Nam | 01/05/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Sử |
SU098 | 120863 | 32 | Phạm Tú Anh | Nam | 01/05/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Sử |
SU083 | 120864 | 32 | Trần Thị Lan Anh | Nữ | 09/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sử |
SU071 | 120865 | 32 | Vũ Hiền Anh | Nữ | 28/02/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Sử |
SU053 | 120866 | 32 | Dương Ngọc Ánh | Nữ | 27/05/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 49 | Sử |
SU088 | 120867 | 32 | Lê Thị Ngọc Ánh | Nữ | 08/06/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 43 | Sử |
SU087 | 120868 | 32 | Đồng Xuân Bách | Nam | 02/10/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Sử |
SU117 | 120869 | 32 | Lê Ngọc Bách | Nam | 12/12/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 43 | Sử |
SU048 | 120870 | 32 | Đinh Quốc Bảo | Nam | 27/08/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Sử |
SU036 | 120871 | 32 | Đỗ Thị Cẩm Bình | Nữ | 15/06/2002 | Thái Thụy, TB | Tây Sơn, TP | 48 | Sử |
SU052 | 120872 | 32 | Phan Như Bình | Nam | 22/09/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 47 | Sử |
SU007 | 120873 | 32 | Nguyễn Thị Huệ Chi | Nữ | 02/05/2002 | Thái Thụy, TB | Thái Hà, TT | 48 | Sử |
SU115 | 120874 | 32 | Bùi Duy Chiến | Nam | 05/06/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 43 | Sử |
SU018 | 120875 | 32 | Phạm Thị Thanh Chuyên | Nữ | 31/07/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Sử |
SU100 | 120876 | 33 | Lại Đức Công | Nam | 28/06/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 49 | Sử |
SU055 | 120877 | 33 | Lại Thị Dung | Nữ | 25/04/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 49 | Sử |
SU091 | 120878 | 33 | Lê Thùy Dung | Nữ | 04/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Sử |
SU170 | 120879 | 33 | Phạm Tiến Dũng | Nam | 08/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Sử |
SU013 | 120880 | 33 | Bùi Thái Dương | Nam | 17/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sử |
SU198 | 120881 | 33 | Nguyễn Minh Dương | Nam | 29/11/2002 | Vũ Thư, TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử |
SU145 | 120882 | 33 | Vũ Xuân Dương | Nam | 13/12/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 43 | Sử |
SU040 | 120883 | 33 | Đặng Thị Đào | Nữ | 11/09/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 43 | Sử |
SU186 | 120884 | 33 | Nguyễn Quốc Đạt | Nam | 12/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Sử |
SU072 | 120885 | 33 | Nguyễn Văn Đạt | Nam | 16/06/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Sử |
SU059 | 120886 | 33 | Hoàng Duy Đông | Nam | 01/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sử |
SU099 | 120887 | 33 | Đỗ Hồng Đức | Nam | 03/08/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 45 | Sử |
SU041 | 120888 | 33 | Nguyễn Trung Đức | Nam | 18/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử |
SU124 | 120889 | 33 | Trần Nguyên Đức | Nam | 01/11/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Sử |
SU096 | 120890 | 33 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 01/05/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 45 | Sử |
SU175 | 120891 | 33 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 31/08/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 46 | Sử |
SU121 | 120892 | 33 | Phạm Nguyệt Hà | Nữ | 12/04/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, TP | 46 | Sử |
SU149 | 120893 | 33 | Phạm Thu Hà | Nữ | 25/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Sử |
SU101 | 120894 | 33 | Lương Thế Hải | Nam | 03/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Sử |
SU140 | 120895 | 33 | Nguyễn Hồng Hạnh | Nữ | 17/11/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 43 | Sử |
SU139 | 120896 | 33 | Trần Thị Hạnh | Nữ | 03/01/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 50 | Sử |
SU122 | 120897 | 33 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | 29/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Sử |
SU142 | 120898 | 33 | Hà Thúy Hằng | Nữ | 21/11/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 44 | Sử |
SU126 | 120899 | 33 | Hà Duy Hiến | Nam | 03/12/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 43 | Sử |
SU102 | 120900 | 33 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 22/02/2002 | Thành phố TB | Việt Hùng, VT | 50 | Sử |
SU185 | 120901 | 33 | Bùi Công Hiếu | Nam | 27/01/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 48 | Sử |
SU075 | 120902 | 33 | Đỗ Đình Hiếu | Nam | 29/10/2002 | Thành phố TB | Vũ Lạc, TP | 49 | Sử |
SU038 | 120903 | 33 | Đào Hoàng Hòa | Nam | 14/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử |
SU164 | 120904 | 34 | Nguyễn Đức Hiếu | Nam | 30/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử |
SU001 | 120905 | 34 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 16/08/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 46 | Sử |
SU021 | 120906 | 34 | Trần Trung Hiếu | Nam | 25/05/2002 | Hưng Hà, TB | Minh Thành, TP | 48 | Sử |
SU130 | 120907 | 34 | Trần Xuân Hiếu | Nam | 06/02/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 43 | Sử |
SU032 | 120908 | 34 | Vũ Trung Hiếu | Nam | 25/06/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Sử |
SU011 | 120909 | 34 | Đoàn Hữu Hoài | Nam | 24/02/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 43 | Sử |
SU138 | 120910 | 34 | Trần Thu Hoài | Nữ | 27/11/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 49 | Sử |
SU050 | 120911 | 34 | Đặng Thị Mỹ Hoàn | Nữ | 20/06/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 41 | Sử |
SU147 | 120912 | 34 | Bùi Hữu Hoàng | Nam | 04/05/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 48 | Sử |
SU110 | 120913 | 34 | Đinh Việt Hoàng | Nam | 27/01/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 48 | Sử |
SU061 | 120914 | 34 | Lại Huy Hoàng | Nam | 30/09/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Sử |
SU156 | 120915 | 34 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 11/05/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 43 | Sử |
SU104 | 120916 | 34 | Phạm Huy Hoàng | Nam | 15/09/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sử |
SU182 | 120917 | 34 | Hoàng Thị Hồng | Nữ | 13/08/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 44 | Sử |
SU015 | 120918 | 34 | Trương Ánh Hồng | Nữ | 07/01/2002 | Hà Nội | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Sử |
SU157 | 120919 | 34 | Đỗ Huy Hùng | Nam | 22/04/2002 | Thành phố TB | Hưng Đạo, TH | 47 | Sử |
SU064 | 120920 | 34 | Phạm Việt Hùng | Nam | 10/08/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 49 | Sử |
SU063 | 120921 | 34 | Lê Quang Huy | Nam | 06/01/2002 | Hưng Hà, TB | Bắc Sơn, HH | 43 | Sử |
SU158 | 120922 | 34 | Phạm Gia Huy | Nam | 21/10/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Sử |
SU176 | 120923 | 34 | Trần Quang Huy | Nam | 18/08/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Sử |
SU136 | 120924 | 34 | Lê Ngọc Huyền | Nữ | 26/10/2002 | Thành phố TB | Vũ Quý, KX | 43 | Sử |
SU066 | 120925 | 34 | Nguyễn Khúc Khánh Huyền | Nữ | 13/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Sử |
SU037 | 120926 | 34 | Phạm Thị Khánh Huyền | Nữ | 16/11/2002 | Kiến Xương, TB | Trần Lãm, TP | 43 | Sử |
SU174 | 120927 | 34 | Trần Khánh Huyền | Nữ | 19/12/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 49 | Sử |
SU192 | 120928 | 34 | Vũ Thị Thanh Huyền | Nữ | 19/04/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 44 | Sử |
SU172 | 120929 | 34 | Bùi Duy Hưng | Nam | 30/03/2002 | Thành phố TB | Tân Hòa, VT | 47 | Sử |
SU127 | 120930 | 34 | Hà Văn Hưng | Nam | 25/08/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 48 | Sử |
SU161 | 120931 | 34 | Nguyễn Thành Hưng | Nam | 18/03/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 42 | Sử |
SU195 | 120932 | 35 | Trịnh Gia Hưng | Nam | 10/08/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Sử |
SU095 | 120933 | 35 | Nguyễn Trường Khải | Nam | 09/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 45 | Sử |
SU079 | 120934 | 35 | Phạm Nam Khánh | Nam | 19/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử |
SU152 | 120935 | 35 | Đỗ Tuấn Kiệt | Nam | 10/08/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sử |
SU049 | 120936 | 35 | Nguyễn Tuấn Kiệt | Nam | 11/03/2002 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 50 | Sử |
SU173 | 120937 | 35 | Trần Thị Ngọc Lan | Nữ | 02/11/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 43 | Sử |
SU076 | 120938 | 35 | Cao Thị Khánh Linh | Nữ | 28/10/2002 | Thành phố TB | Vũ phúc, TP | 43 | Sử |
SU086 | 120939 | 35 | Khổng Thị Thùy Linh | Nữ | 11/02/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 49 | Sử |
SU105 | 120940 | 35 | Lại Khánh Linh | Nữ | 23/09/2002 | Hưng Yên | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Sử |
SU054 | 120941 | 35 | Lềm Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 26/11/2002 | Sơn La | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Sử |
SU033 | 120942 | 35 | Ngô Thị Mai Linh | Nữ | 16/03/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Sử |
SU144 | 120943 | 35 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 08/02/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 44 | Sử |
SU143 | 120944 | 35 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 10/01/2003 | LB Nga | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Sử |
SU194 | 120945 | 35 | Phạm Hải Linh | Nữ | 04/04/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử |
SU135 | 120946 | 35 | Phạm Phương Linh | Nữ | 15/08/2002 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 48 | Sử |
SU093 | 120947 | 35 | Trần Hoài Linh | Nữ | 01/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Sử |
SU044 | 120948 | 35 | Trần Khánh Linh | Nữ | 05/11/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 42 | Sử |
SU004 | 120949 | 35 | Trần Vũ Khánh Linh | Nữ | 11/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Sử |
SU190 | 120950 | 35 | Vũ Thùy Linh | Nữ | 11/11/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 47 | Sử |
SU165 | 120951 | 35 | Đỗ Ngọc Bích Loan | Nữ | 26/06/2002 | Đắk Lắk | Trần Phú, TP | 44 | Sử |
SU137 | 120952 | 35 | Trần Thị Bích Loan | Nữ | 12/06/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 42 | Sử |
SU191 | 120953 | 35 | Nguyễn Phan Thành Long | Nam | 11/06/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Sử |
SU045 | 120954 | 35 | Trần Xuân Lộc | Nam | 19/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 46 | Sử |
SU153 | 120955 | 35 | Vũ Tiến Lộc | Nam | 16/11/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 45 | Sử |
SU166 | 120956 | 35 | Nguyễn Văn Lương | Nam | 25/05/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 43 | Sử |
SU090 | 120957 | 35 | Nhâm Đức Lương | Nam | 15/09/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Sử |
SU051 | 120958 | 35 | Trần Thị Thanh Mai | Nữ | 25/07/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Sử |
SU154 | 120959 | 35 | Trần Thị Tuyết Mai | Nữ | 16/10/2002 | Vũ Thư, TB | Hồng Phong, VT | 48 | Sử |
SU039 | 120960 | 36 | Trần Xuân Mai | Nữ | 31/01/2003 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Sử |
SU167 | 120961 | 36 | Nguyễn Đức Mạnh | Nam | 16/09/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 44 | Sử |
SU062 | 120962 | 36 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | Nữ | 05/09/2002 | Bình Dương | Hoàng Diệu, TP | 43 | Sử |
SU132 | 120963 | 36 | Phạm Tuấn Minh | Nam | 30/10/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 44 | Sử |
SU010 | 120964 | 36 | Hoàng Thị Mơ | Nữ | 01/10/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 47 | Sử |
SU150 | 120965 | 36 | Vũ Hà My | Nữ | 01/11/2002 | Thành phố TB | Tân Hòa, VT | 47 | Sử |
SU030 | 120966 | 36 | Nhâm Phương Nam | Nam | 01/11/2002 | Kiến Xương, TB | Trần Phú, TP | 45 | Sử |
SU128 | 120967 | 36 | Phạm Hải Nam | Nam | 17/07/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 43 | Sử |
SU027 | 120968 | 36 | Phạm Hoàng Nam | Nam | 22/12/2001 | LB Nga | Trần Phú, TP | 48 | Sử |
SU003 | 120969 | 36 | Trần Phương Nam | Nam | 20/10/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 48 | Sử |
SU014 | 120970 | 36 | Vũ Hoài Nam | Nam | 08/04/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử |
SU134 | 120971 | 36 | Trần Thị Nga | Nữ | 19/06/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 49 | Sử |
SU057 | 120972 | 36 | Vũ Thị Nga | Nữ | 22/10/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 45 | Sử |
SU067 | 120973 | 36 | Nguyễn Kim Ngân | Nữ | 09/04/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 49 | Sử |
SU197 | 120974 | 36 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 22/11/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 43 | Sử |
SU120 | 120975 | 36 | Nguyễn Văn Ngọc | Nam | 29/05/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 45 | Sử |
SU082 | 120976 | 36 | Trần Thảo Ngọc | Nữ | 13/06/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 44 | Sử |
SU155 | 120977 | 36 | Lưu Thị Minh Nguyệt | Nữ | 12/09/2002 | Vũ Thư, TB | Hồng Phong, VT | 47 | Sử |
SU074 | 120978 | 36 | Dương Thanh Nhàn | Nữ | 18/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Sử |
SU163 | 120979 | 36 | Phạm Thị Nguyên Nhung | Nữ | 15/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Sử |
SU060 | 120980 | 36 | Trịnh Hồng Nhung | Nữ | 25/11/2002 | Lai Châu | Chu Văn An, VT | 53 | Sử |
SU026 | 120981 | 36 | Đỗ Thị Quỳnh Như | Nữ | 10/10/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 50 | Sử |
SU035 | 120982 | 36 | Nguyễn Kiều Oanh | Nữ | 13/09/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 47 | Sử |
SU022 | 120983 | 36 | Nguyễn Duy Phát | Nam | 09/05/2002 | Hà Nội | Trần Phú, TP | 47 | Sử |
SU160 | 120984 | 36 | Nguyễn Thanh Phúc | Nam | 05/01/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sử |
SU112 | 120985 | 36 | Phạm Đình Phúc | Nam | 07/11/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 43 | Sử |
SU002 | 120986 | 36 | Đặng Thị Thu Phương | Nữ | 10/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 44 | Sử |
SU118 | 120987 | 36 | Lại Thị Minh Phương | Nữ | 10/06/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 45 | Sử |
SU028 | 120988 | 37 | Nguyễn Thị Thu Phương | Nữ | 22/05/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 50 | Sử |
SU016 | 120989 | 37 | Lại Minh Quang | Nam | 19/06/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 50 | Sử |
SU148 | 120990 | 37 | Bùi Minh Quân | Nam | 17/05/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 43 | Sử |
SU125 | 120991 | 37 | Nguyễn Tiến Quốc | Nam | 14/01/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 43 | Sử |
SU097 | 120992 | 37 | Hà Minh Quý | Nam | 10/01/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 50 | Sử |
SU108 | 120993 | 37 | Vũ Đình Quyết | Nam | 22/03/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Sử |
SU078 | 120994 | 37 | Nguyễn Như Quỳnh | Nữ | 25/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sử |
SU017 | 120995 | 37 | Đặng Ngọc Sang | Nam | 17/02/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử |
SU181 | 120996 | 37 | Hoàng Liên Sơn | Nam | 09/03/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 50 | Sử |
SU123 | 120997 | 37 | Nguyễn Thái Sơn | Nam | 19/08/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 43 | Sử |
SU111 | 120998 | 37 | Phan Thái Sơn | Nam | 20/07/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 50 | Sử |
SU180 | 120999 | 37 | Bùi Thị Minh Tâm | Nữ | 18/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Sử |
SU179 | 121000 | 37 | Nguyễn Việt Tân | Nam | 10/10/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 43 | Sử |
SU034 | 121001 | 37 | Lưu Việt Thái | Nam | 01/01/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Sử |
SU005 | 121002 | 37 | Nguyễn Việt Thái | Nam | 14/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 47 | Sử |
SU008 | 121003 | 37 | Phạm Hồng Thái | Nam | 19/04/2002 | Kiến Xương, TB | Trần Phú, TP | 48 | Sử |
SU024 | 121004 | 37 | Trần Hoàng Thái | Nam | 23/08/2002 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 50 | Sử |
SU162 | 121005 | 37 | Hoàng Minh Thành | Nam | 15/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Sử |
SU085 | 121006 | 37 | Bùi Thị Phương Thảo | Nữ | 16/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Sử |
SU089 | 121007 | 37 | Đào Thị Phương Thảo | Nữ | 12/07/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 50 | Sử |
SU168 | 121008 | 37 | Hoàng Thị Phương Thảo | Nữ | 04/05/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 43 | Sử |
SU047 | 121009 | 37 | Hoàng Thị Phương Thảo | Nữ | 09/12/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Sử |
SU029 | 121010 | 37 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 18/10/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 43 | Sử |
SU068 | 121011 | 37 | Nguyễn Đức Thắng | Nam | 11/12/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Sử |
SU114 | 121012 | 37 | Bùi Văn Thịnh | Nam | 24/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử |
SU092 | 121013 | 37 | Vũ Đức Thịnh | Nam | 24/11/2002 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sử |
SU058 | 121014 | 37 | Bùi Thị Hoài Thu | Nữ | 09/08/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 43 | Sử |
SU012 | 121015 | 37 | Nguyễn Diệu Thu | Nữ | 27/06/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 44 | Sử |
SU141 | 121016 | 38 | Phạm Thị Minh Thuận | Nữ | 12/07/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Sử |
SU080 | 121017 | 38 | Tống Thị Thúy | Nữ | 09/07/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 50 | Sử |
SU119 | 121018 | 38 | Nguyễn Thu Thủy | Nữ | 20/03/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sử |
SU081 | 121019 | 38 | Bùi Phan Hoài Thương | Nữ | 21/10/2002 | Quảng Ninh | Tây Sơn, TP | 50 | Sử |
SU169 | 121020 | 38 | Lê Mai Khánh Thương | Nữ | 24/12/2002 | Thái Thụy, TB | Phúc Khánh, TP | 45 | Sử |
SU177 | 121021 | 38 | Vũ Thị Thương | Nữ | 28/12/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Xuân, ĐH | 49 | Sử |
SU070 | 121022 | 38 | Hoàng Bảo Toàn | Nam | 18/08/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Sử |
SU189 | 121023 | 38 | Đặng Thị Huyền Trang | Nữ | 25/12/2002 | Hưng Hà, TB | Phúc Khánh, TP | 48 | Sử |
SU106 | 121024 | 38 | Đỗ Kiều Trang | Nữ | 03/11/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 43 | Sử |
SU196 | 121025 | 38 | Nguyễn Huyền Trang | Nữ | 21/03/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 43 | Sử |
SU073 | 121026 | 38 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Nữ | 13/11/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Sử |
SU020 | 121027 | 38 | Phạm Vân Trang | Nữ | 12/10/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Sử |
SU025 | 121028 | 38 | Tô Kiều Trang | Nữ | 21/07/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 44 | Sử |
SU146 | 121029 | 38 | Trần Thị Trang | Nữ | 24/06/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Sử |
SU107 | 121030 | 38 | Trần Thị Huyền Trang | Nữ | 01/11/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 43 | Sử |
SU019 | 121031 | 38 | Hoàng Công Trung | Nam | 15/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Sử |
SU103 | 121032 | 38 | Phan Thế Trung | Nam | 10/04/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Sử |
SU187 | 121033 | 38 | Nguyễn Trọng Tuân | Nam | 06/04/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Sử |
SU069 | 121034 | 38 | Hoàng Bảo Tuấn | Nam | 20/02/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Sử |
SU094 | 121035 | 38 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Nam | 17/12/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Sử |
SU046 | 121036 | 38 | Nguyễn Xuân Tùng | Nam | 02/12/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 47 | Sử |
SU042 | 121037 | 38 | Phan Thị Hà Vi | Nữ | 11/09/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Sử |
SU188 | 121038 | 38 | Lê Hoàng Việt | Nam | 17/04/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 43 | Sử |
SU151 | 121039 | 38 | Nguyễn Quốc Việt | Nam | 07/04/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Sử |
SU031 | 121040 | 38 | Phạm Đức Việt | Nam | 28/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 42 | Sử |
SU129 | 121041 | 38 | Trần Quốc Việt | Nam | 17/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sử |
SU084 | 121042 | 38 | Lương Thế Vinh | Nam | 21/09/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Sử |
SU006 | 121043 | 38 | Vũ Ngọc Vinh | Nam | 11/05/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử |
SU171 | 121044 | 38 | Phạm Thị Hải Yến | Nữ | 14/10/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 50 | Sử |
TI075 | 121045 | 39 | Bùi Hoàng An | Nam | 22/05/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin |
TI066 | 121046 | 39 | Đặng Vinh An | Nam | 26/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI249 | 121047 | 39 | Phạm Thái An | Nam | 15/10/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Tin |
TI065 | 121048 | 39 | Bùi Hoàng Việt Anh | Nam | 15/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI116 | 121049 | 39 | Đinh Đức Anh | Nam | 28/09/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 45 | Tin |
TI001 | 121050 | 39 | Đỗ Phương Anh | Nữ | 29/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Tin |
TI124 | 121051 | 39 | Lê Phương Anh | Nữ | 19/04/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Tin |
TI239 | 121052 | 39 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 25/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI057 | 121053 | 39 | Nguyễn Lâm Anh | Nữ | 09/04/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI121 | 121054 | 39 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 29/07/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Tin |
TI172 | 121055 | 39 | Nguyễn Thị Mai Anh | Nữ | 18/09/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin |
TI132 | 121056 | 39 | Phạm Duy Anh | Nam | 29/08/2002 | Hà Nội | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI240 | 121057 | 39 | Phạm Đăng Anh | Nam | 01/05/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin |
TI136 | 121058 | 39 | Phan Hà Nhật Anh | Nữ | 09/05/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 54 | Tin |
TI181 | 121059 | 39 | Vũ Mai Anh | Nữ | 12/02/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 49 | Tin |
TI106 | 121060 | 39 | Vũ Quang Anh | Nam | 20/08/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin |
TI230 | 121061 | 39 | Phạm Thị Ngọc Ánh | Nữ | 21/03/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 50 | Tin |
TI017 | 121062 | 39 | Phạm Thị Ngọc Ánh | Nữ | 29/04/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Tin |
TI110 | 121063 | 39 | Bùi Quốc Bảo | Nam | 10/01/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 48 | Tin |
TI052 | 121064 | 39 | Hoàng Gia Chi Bảo | Nam | 03/06/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI049 | 121065 | 39 | Hoàng Hải Bình | Nam | 28/12/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 52 | Tin |
TI237 | 121066 | 39 | Đỗ Minh Châu | Nữ | 06/02/2002 | Tiền Hải, TB | Đông Cơ, TH | 50 | Tin |
TI035 | 121067 | 39 | Nguyễn Minh Châu | Nữ | 24/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI025 | 121068 | 39 | Nguyễn Ngọc Châu | Nam | 17/10/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Tin |
TI180 | 121069 | 39 | Đào Xuân Chiến | Nam | 20/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Lạc, TP | 47 | Tin |
TI197 | 121070 | 39 | Nguyễn Thị Chinh | Nữ | 19/04/2002 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 50 | Tin |
TI153 | 121071 | 39 | Trần Kim Cúc | Nữ | 12/07/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 48 | Tin |
TI234 | 121072 | 39 | Phạm Đức Cương | Nam | 24/05/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI054 | 121073 | 40 | Trần Ngọc Cương | Nam | 26/04/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Khai, VT | 50 | Tin |
TI096 | 121074 | 40 | Đỗ Mạnh Cường | Nam | 13/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI038 | 121075 | 40 | Phạm Bá Đức Cường | Nam | 14/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI022 | 121076 | 40 | Tống Hùng Cường | Nam | 13/01/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Tin |
TI190 | 121077 | 40 | Trần Danh Doanh | Nam | 23/06/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Tin |
TI151 | 121078 | 40 | Dương Tiến Dũng | Nam | 24/07/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 43 | Tin |
TI221 | 121079 | 40 | Lại Cao Dũng | Nam | 08/10/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Tin |
TI229 | 121080 | 40 | Nguyễn Bá Dũng | Nam | 25/01/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Tin |
TI085 | 121081 | 40 | Nguyễn Đình Dũng | Nam | 22/03/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Tin |
TI013 | 121082 | 40 | Nguyễn Long Dũng | Nam | 09/06/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 42 | Tin |
TI135 | 121083 | 40 | Phạm Việt Dũng | Nam | 27/01/2002 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI131 | 121084 | 40 | Vũ Minh Dũng | Nam | 03/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI050 | 121085 | 40 | Trần Ngọc Duy | Nam | 22/01/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Tin |
TI218 | 121086 | 40 | Nguyễn Thị Hà Duyên | Nữ | 30/12/2002 | Ucraina | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI141 | 121087 | 40 | Đặng Minh Dương | Nam | 28/08/2002 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 44 | Tin |
TI178 | 121088 | 40 | Nguyễn Thái Dương | Nam | 24/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Tin |
TI087 | 121089 | 40 | Nguyễn Linh Đan | Nữ | 14/10/2002 | Kiến Xương, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin |
TI248 | 121090 | 40 | Khiếu Anh Đào | Nam | 04/03/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 42 | Tin |
TI186 | 121091 | 40 | Trần Thị Đào | Nữ | 08/02/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 49 | Tin |
TI080 | 121092 | 40 | Hà Hoàng Tiến Đạt | Nam | 08/06/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin |
TI024 | 121093 | 40 | Nguyễn Mạnh Đạt | Nam | 03/09/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 48 | Tin |
TI223 | 121094 | 40 | Phạm Minh Đạt | Nam | 20/04/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 48 | Tin |
TI196 | 121095 | 40 | Bùi Anh Độ | Nam | 26/02/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ An, KX | 47 | Tin |
TI059 | 121096 | 40 | Nguyễn Duy Đông | Nam | 27/02/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Tin |
TI129 | 121097 | 40 | Bùi Mạnh Đức | Nam | 03/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI147 | 121098 | 40 | Bùi Minh Đức | Nam | 14/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI152 | 121099 | 40 | Hoàng Văn Đức | Nam | 11/05/2002 | Bình Phước | Tây Sơn, TP | 42 | Tin |
TI098 | 121100 | 40 | Lương Đình Đức | Nam | 16/07/2002 | Thành phố TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Tin |
TI058 | 121101 | 41 | Nguyễn Anh Đức | Nam | 11/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI030 | 121102 | 41 | Nguyễn Trung Đức | Nam | 01/12/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Tin |
TI083 | 121103 | 41 | Nguyễn Vũ Đức | Nam | 02/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Tin |
TI228 | 121104 | 41 | Phạm Minh Đức | Nam | 06/07/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI145 | 121105 | 41 | Trương Minh Đức | Nam | 02/04/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin |
TI134 | 121106 | 41 | Vũ Phạm Anh Đức | Nam | 08/03/2002 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI156 | 121107 | 41 | Lại Thanh Giang | Nam | 17/02/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Tin |
TI226 | 121108 | 41 | Trịnh Thị Giang | Nữ | 31/10/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Tin |
TI091 | 121109 | 41 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 02/10/2002 | LB Nga | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI238 | 121110 | 41 | Triệu Thị Thu Hà | Nữ | 27/08/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 47 | Tin |
TI100 | 121111 | 41 | Đỗ Trung Hạ | Nam | 11/07/2002 | Thành phố TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Tin |
TI015 | 121112 | 41 | Đào Văn Hải | Nam | 07/04/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 48 | Tin |
TI206 | 121113 | 41 | Vũ Việt Hải | Nam | 31/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI073 | 121114 | 41 | Nhâm Bích Hạnh | Nữ | 23/07/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin |
TI246 | 121115 | 41 | Vũ Thị Thu Hạnh | Nữ | 18/01/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 47 | Tin |
TI079 | 121116 | 41 | Hà Thị Hảo | Nữ | 24/10/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin |
TI201 | 121117 | 41 | Đào Thanh Hằng | Nữ | 02/01/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 52 | Tin |
TI099 | 121118 | 41 | Phạm Ngọc Hân | Nữ | 27/09/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 52 | Tin |
TI220 | 121119 | 41 | Tăng Lê Nhã Hân | Nữ | 22/10/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin |
TI056 | 121120 | 41 | Phan Văn Hiệp | Nam | 13/07/2002 | Đắk Lắk | Vũ Chính, TP | 50 | Tin |
TI120 | 121121 | 41 | Đậu Văn Hiếu | Nam | 09/02/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Tin |
TI213 | 121122 | 41 | Đỗ Hoàng Hiếu | Nam | 18/06/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI225 | 121123 | 41 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 18/12/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 45 | Tin |
TI209 | 121124 | 41 | Phạm Trung Hiếu | Nam | 15/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI187 | 121125 | 41 | Trần Minh Hiếu | Nam | 24/02/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 51 | Tin |
TI212 | 121126 | 41 | Trần Minh Hiếu | Nam | 16/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Tin |
TI231 | 121127 | 41 | Trần Sỹ Hiếu | Nam | 27/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI067 | 121128 | 41 | Trần Thị Hiếu | Nữ | 25/06/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Tin |
TI194 | 121129 | 42 | Bùi Thu Hoài | Nữ | 14/01/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 49 | Tin |
TI084 | 121130 | 42 | Trần Thị Hoài | Nữ | 08/09/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin |
TI102 | 121131 | 42 | Nguyễn Khải Hoàn | Nam | 15/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Tin |
TI062 | 121132 | 42 | Phạm Khánh Hoàn | Nữ | 10/11/2002 | Tiền Hải, TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI199 | 121133 | 42 | Vũ Ngọc Hoàn | Nam | 13/03/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 44 | Tin |
TI200 | 121134 | 42 | Lê Phúc Hoàng | Nam | 26/03/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI214 | 121135 | 42 | Nghiêm Đăng Hoàng | Nam | 14/12/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 50 | Tin |
TI182 | 121136 | 42 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 18/04/2002 | Thành phố TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Tin |
TI188 | 121137 | 42 | Nguyễn Quý Hoàng | Nam | 08/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Tin |
TI081 | 121138 | 42 | Nguyễn Văn Hoàng | Nam | 01/10/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 48 | Tin |
TI020 | 121139 | 42 | Vũ Huy Hoàng | Nam | 13/12/2002 | Thái Thụy, TB | Trần Phú, TP | 47 | Tin |
TI061 | 121140 | 42 | Nguyễn Minh Huân | Nam | 06/12/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 47 | Tin |
TI118 | 121141 | 42 | Dương Việt Hùng | Nam | 19/10/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 50 | Tin |
TI191 | 121142 | 42 | Đặng Anh Hùng | Nam | 13/08/2002 | Thành phố TB | Song An, VT | 47 | Tin |
TI004 | 121143 | 42 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | 26/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI078 | 121144 | 42 | Bùi Quang Huy | Nam | 21/12/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 49 | Tin |
TI250 | 121145 | 42 | Đặng Quang Huy | Nam | 13/11/2002 | Hưng Hà, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI125 | 121146 | 42 | Đoàn Quang Huy | Nam | 07/04/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 48 | Tin |
TI043 | 121147 | 42 | Hà Quang Huy | Nam | 09/02/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI046 | 121148 | 42 | Nguyễn Kim Quang Huy | Nam | 27/08/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI033 | 121149 | 42 | Nguyễn Khánh Huyền | Nữ | 12/01/2002 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 43 | Tin |
TI112 | 121150 | 42 | Đào Duy Hưng | Nam | 30/04/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI019 | 121151 | 42 | Lương Ngọc Hưng | Nam | 31/08/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin |
TI071 | 121152 | 42 | Nguyễn Thái Hưng | Nam | 21/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI014 | 121153 | 42 | Nguyễn Tiến Hưng | Nam | 01/12/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 48 | Tin |
TI021 | 121154 | 42 | Phan Thành Hưng | Nam | 16/07/2002 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 50 | Tin |
TI122 | 121155 | 42 | Phí Vũ Quang Hưng | Nam | 09/07/2002 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI247 | 121156 | 42 | Trương Thành Hưng | Nam | 23/05/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI029 | 121157 | 43 | Phan Thị Thu Hương | Nữ | 11/07/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 50 | Tin |
TI040 | 121158 | 43 | Trịnh Quang Khải | Nam | 08/09/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Tin |
TI086 | 121159 | 43 | Trần Thị Thu Khanh | Nữ | 21/09/2002 | Vũ Thư, TB | Phú Xuân, TP | 50 | Tin |
TI009 | 121160 | 43 | Đặng Nhật Khánh | Nam | 04/08/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Tin |
TI219 | 121161 | 43 | Vũ Ngọc Khánh | Nam | 02/09/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Tin |
TI166 | 121162 | 43 | Bùi Minh Kiên | Nam | 24/12/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Tin |
TI137 | 121163 | 43 | Trần Phúc Lâm | Nam | 11/11/2002 | Thành phố TB | Tân Bình, TP | 50 | Tin |
TI076 | 121164 | 43 | Trần Tùng Lâm | Nam | 01/05/2002 | Hà Tây | Hoàng Diệu, TP | 44 | Tin |
TI146 | 121165 | 43 | Bùi Duy Linh | Nam | 26/09/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 46 | Tin |
TI128 | 121166 | 43 | Đặng Thị Phương Linh | Nữ | 11/12/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Tin |
TI127 | 121167 | 43 | Đỗ Mai Linh | Nữ | 26/09/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 50 | Tin |
TI103 | 121168 | 43 | Hoàng Phương Linh | Nữ | 02/09/2002 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI093 | 121169 | 43 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 08/04/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 42 | Tin |
TI032 | 121170 | 43 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 03/07/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 50 | Tin |
TI089 | 121171 | 43 | Nguyễn Thị Diệu Linh | Nữ | 12/06/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Tin |
TI163 | 121172 | 43 | Nguyễn Thị Phương Linh | Nữ | 22/02/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin |
TI155 | 121173 | 43 | Nguyễn Thị Phương Linh | Nữ | 24/04/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 44 | Tin |
TI177 | 121174 | 43 | Nguyễn Tuấn Linh | Nam | 14/12/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 48 | Tin |
TI109 | 121175 | 43 | Nguyễn Vũ Hoài Linh | Nam | 18/04/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Tin |
TI070 | 121176 | 43 | Phạm Diệu Linh | Nữ | 14/04/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin |
TI167 | 121177 | 43 | Phạm Thùy Linh | Nữ | 17/11/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Tin |
TI123 | 121178 | 43 | Tạ Khánh Linh | Nữ | 28/01/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Tin |
TI105 | 121179 | 43 | Đào Mạnh Long | Nam | 06/12/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI130 | 121180 | 43 | Lưu Hoàng Long | Nam | 05/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI107 | 121181 | 43 | Nguyễn Duy Long | Nam | 21/12/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Tin |
TI074 | 121182 | 43 | Nguyễn Thành Long | Nam | 11/07/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI051 | 121183 | 43 | Phạm Văn Minh Long | Nam | 14/03/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 48 | Tin |
TI060 | 121184 | 43 | Trần Thái Hoàng Long | Nam | 10/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI185 | 121185 | 44 | Trần Xuân Long | Nam | 13/08/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 49 | Tin |
TI216 | 121186 | 44 | Phạm Thị Lương | Nữ | 09/09/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 50 | Tin |
TI044 | 121187 | 44 | Phạm Thiên Lương | Nam | 09/09/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI064 | 121188 | 44 | Phạm Thị Lý | Nữ | 17/05/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin |
TI227 | 121189 | 44 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | Nữ | 08/03/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 49 | Tin |
TI028 | 121190 | 44 | Bùi Tiến Mạnh | Nam | 14/09/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI036 | 121191 | 44 | Đinh Đức Mạnh | Nam | 26/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI045 | 121192 | 44 | Đỗ Duy Mạnh | Nam | 26/10/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI176 | 121193 | 44 | Trần Minh Mạnh | Nam | 01/04/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 48 | Tin |
TI215 | 121194 | 44 | Đặng Văn Minh | Nam | 24/08/2002 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 50 | Tin |
TI171 | 121195 | 44 | Hoàng Anh Minh | Nam | 15/02/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI189 | 121196 | 44 | Lê Đức Minh | Nam | 06/06/2002 | Thành phố TB | Vũ Lạc, TP | 47 | Tin |
TI164 | 121197 | 44 | Nguyễn Nhật Minh | Nam | 15/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI245 | 121198 | 44 | Nguyễn Nhật Minh | Nam | 23/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI092 | 121199 | 44 | Nguyễn Quang Minh | Nam | 26/08/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI204 | 121200 | 44 | Phạm Bảo Minh | Nam | 21/11/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Tin |
TI150 | 121201 | 44 | Phạm Ngọc Minh | Nam | 19/07/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI192 | 121202 | 44 | Bùi Trà My | Nữ | 28/06/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 49 | Tin |
TI115 | 121203 | 44 | Bùi Đức Nam | Nam | 23/03/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI005 | 121204 | 44 | Hoàng Quốc Nam | Nam | 21/05/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 48 | Tin |
TI077 | 121205 | 44 | Nguyễn Văn Nam | Nam | 23/05/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Tin |
TI198 | 121206 | 44 | Trần Phương Nam | Nam | 05/05/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI126 | 121207 | 44 | Trần Phương Nam | Nam | 14/11/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 50 | Tin |
TI235 | 121208 | 44 | Đào Trọng Nghĩa | Nam | 01/01/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Tin |
TI088 | 121209 | 44 | Trần Trọng Nghĩa | Nam | 05/10/2002 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, TP | 45 | Tin |
TI016 | 121210 | 44 | Hoàng Huy Ngọ | Nam | 11/08/2002 | Đắk Lắk | Vũ Phúc, TP | 50 | Tin |
TI242 | 121211 | 44 | Nguyễn Ngọc Nhâm | Nam | 14/02/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 48 | Tin |
TI149 | 121212 | 44 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 31/10/2002 | Hải Dương | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI203 | 121213 | 45 | Vũ Thị Hồng Nhung | Nữ | 01/01/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 50 | Tin |
TI037 | 121214 | 45 | Hoàng Hưng Phát | Nam | 08/03/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 47 | Tin |
TI026 | 121215 | 45 | Bùi Tiến Phi | Nam | 29/04/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 50 | Tin |
TI183 | 121216 | 45 | Hà Quang Phong | Nam | 26/12/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Tin |
TI010 | 121217 | 45 | Đinh Hoàng Phúc | Nam | 17/01/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI193 | 121218 | 45 | Lưu Hồng Phúc | Nam | 12/08/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Tin |
TI094 | 121219 | 45 | Nguyễn Thái Phúc | Nam | 11/12/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI047 | 121220 | 45 | Tạ Duy Phúc | Nam | 19/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 48 | Tin |
TI108 | 121221 | 45 | Vũ Đức Phúc | Nam | 25/09/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Tin |
TI082 | 121222 | 45 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | 04/08/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 49 | Tin |
TI041 | 121223 | 45 | Phạm Thị Mai Phương | Nữ | 26/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI113 | 121224 | 45 | Phạm Thu Phương | Nữ | 27/03/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin |
TI133 | 121225 | 45 | Tô Hoàng Phương | Nữ | 29/07/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI169 | 121226 | 45 | Trần Thị Phương | Nữ | 18/05/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Tin |
TI090 | 121227 | 45 | Trần Thị Minh Phương | Nữ | 15/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI063 | 121228 | 45 | Nguyễn Duy Quang | Nam | 01/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI211 | 121229 | 45 | Nguyễn Đức Quang | Nam | 11/02/2002 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI174 | 121230 | 45 | Nguyễn Minh Quang | Nam | 07/12/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 47 | Tin |
TI142 | 121231 | 45 | Trần Nhật Quang | Nam | 19/11/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin |
TI072 | 121232 | 45 | Từ Minh Quang | Nam | 14/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI175 | 121233 | 45 | Phạm Đức Quân | Nam | 02/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI003 | 121234 | 45 | Phạm Hồng Quân | Nam | 11/02/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI243 | 121235 | 45 | Vũ Hồng Quân | Nam | 29/01/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Tin |
TI007 | 121236 | 45 | Quyền Đình Quyết | Nam | 19/11/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 43 | Tin |
TI097 | 121237 | 45 | Đặng Thị Quỳnh | Nữ | 16/03/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Tin |
TI144 | 121238 | 45 | Nguyễn Như Quỳnh | Nữ | 19/03/2002 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 50 | Tin |
TI179 | 121239 | 45 | Nguyễn Phương Quỳnh | Nữ | 15/12/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI114 | 121240 | 45 | Lã Quý Sang | Nam | 27/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI018 | 121241 | 46 | Bùi Ngọc Trường Sơn | Nam | 26/03/2002 | Thành phố TB | Chu Văn An, VT | 50 | Tin |
TI207 | 121242 | 46 | Phạm Ngọc Sơn | Nam | 27/08/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 47 | Tin |
TI236 | 121243 | 46 | Thái Trung Sơn | Nam | 04/07/2002 | Nghệ An | Phạm Huy Quang, ĐH | 48 | Tin |
TI031 | 121244 | 46 | Vũ Hoàng Sơn | Nam | 15/05/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 48 | Tin |
TI168 | 121245 | 46 | Nguyễn Đình Tài | Nam | 08/11/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Tin |
TI224 | 121246 | 46 | Hoàng Văn Tâm | Nam | 06/02/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 49 | Tin |
TI095 | 121247 | 46 | Trần Huyền Tâm | Nữ | 10/08/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin |
TI154 | 121248 | 46 | Đỗ Văn Tân | Nam | 01/01/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Tin |
TI157 | 121249 | 46 | Vũ Hải Thanh | Nam | 27/07/2002 | Kiến Xương, TB | Quang Lịch, KX | 47 | Tin |
TI069 | 121250 | 46 | Đinh Tiến Thành | Nam | 27/07/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI170 | 121251 | 46 | Nguyễn Tiến Thành | Nam | 06/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI034 | 121252 | 46 | Nguyễn Tuấn Thành | Nam | 03/10/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Tin |
TI210 | 121253 | 46 | Phạm Đạt Thành | Nam | 12/01/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 49 | Tin |
TI205 | 121254 | 46 | Phạm Tuấn Thành | Nam | 01/10/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin |
TI195 | 121255 | 46 | Đỗ Phương Thảo | Nữ | 23/08/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 50 | Tin |
TI002 | 121256 | 46 | Huỳnh Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 23/03/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI068 | 121257 | 46 | Phạm Phương Thảo | Nữ | 16/02/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Tin |
TI138 | 121258 | 46 | Bùi Xuân Thắng | Nam | 28/10/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin |
TI055 | 121259 | 46 | Hà Việt Thắng | Nam | 07/01/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 50 | Tin |
TI119 | 121260 | 46 | Lê Công Quốc Thắng | Nam | 17/09/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 48 | Tin |
TI023 | 121261 | 46 | Phạm Hữu Thắng | Nam | 22/02/2002 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 50 | Tin |
TI039 | 121262 | 46 | Trần Mạnh Thắng | Nam | 12/07/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI165 | 121263 | 46 | Vũ Hữu Thắng | Nam | 14/12/2001 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI173 | 121264 | 46 | Trần Thanh Thụy | Nữ | 17/03/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 47 | Tin |
TI008 | 121265 | 46 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | 15/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI006 | 121266 | 46 | Bùi Xuân Tiến | Nam | 10/08/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 43 | Tin |
TI148 | 121267 | 46 | Đặng Minh Trang | Nữ | 29/11/2002 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Tin |
TI162 | 121268 | 46 | Phạm Thị Thu Trang | Nữ | 05/10/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Tin |
TI232 | 121269 | 47 | Phạm Thu Trang | Nữ | 08/09/2002 | Thành phố TB | Đông Xuân, ĐH | 50 | Tin |
TI184 | 121270 | 47 | Trần Mai Trang | Nữ | 09/12/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 50 | Tin |
TI158 | 121271 | 47 | Trần Thị Kiều Trang | Nữ | 04/11/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Tin |
TI011 | 121272 | 47 | Trần Thị Thu Trang | Nữ | 26/01/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI244 | 121273 | 47 | Trần Thùy Trang | Nữ | 18/01/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 49 | Tin |
TI027 | 121274 | 47 | Phạm Thị Thục Trinh | Nữ | 16/05/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI048 | 121275 | 47 | Trần Công Trịnh | Nam | 27/12/2002 | Tiền Hải, TB | Minh Thành, TP | 43 | Tin |
TI233 | 121276 | 47 | Đào Việt Trung | Nam | 13/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI159 | 121277 | 47 | Vũ Thành Trung | Nam | 12/10/2002 | LB Nga | Tây Sơn, TP | 43 | Tin |
TI053 | 121278 | 47 | Phạm Trọng Trường | Nam | 17/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI111 | 121279 | 47 | Phạm Cẩm Tú | Nữ | 10/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI160 | 121280 | 47 | Mai Đăng Tuân | Nam | 24/02/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 47 | Tin |
TI208 | 121281 | 47 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 06/05/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 49 | Tin |
TI202 | 121282 | 47 | Bùi Thanh Tùng | Nam | 23/04/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 46 | Tin |
TI140 | 121283 | 47 | Hà Thanh Tùng | Nam | 22/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Tin |
TI042 | 121284 | 47 | Nguyễn Hoàng Tùng | Nam | 15/11/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI117 | 121285 | 47 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 24/05/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI241 | 121286 | 47 | Đào Thanh Tuyết | Nữ | 10/06/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 48 | Tin |
TI012 | 121287 | 47 | Hoàng Đức Văn | Nam | 05/10/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 49 | Tin |
TI217 | 121288 | 47 | Nguyễn Thanh Vân | Nữ | 19/11/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 50 | Tin |
TI139 | 121289 | 47 | Vũ Thị Hồng Vân | Nữ | 09/01/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 50 | Tin |
TI101 | 121290 | 47 | Đặng Ngọc Việt | Nam | 01/11/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 46 | Tin |
TI222 | 121291 | 47 | Nguyễn Cảnh Vinh | Nam | 19/09/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 48 | Tin |
TI143 | 121292 | 47 | Trần Quang Vinh | Nam | 19/11/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin |
TI104 | 121293 | 47 | Phạm Bá Vương | Nam | 02/03/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI161 | 121294 | 47 | Phạm Thu Yến | Nữ | 20/04/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Tin |
T185 | 121295 | 47 | Bùi Thị Thanh An | Nữ | 26/07/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 50 | Toán |
T176 | 121296 | 47 | Ngô Thị Vân An | Nữ | 22/01/2002 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 50 | Toán |
T214 | 121297 | 48 | Nguyễn Đức An | Nam | 30/06/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ An, KX | 50 | Toán |
T204 | 121298 | 48 | Nguyễn Thúy An | Nữ | 01/04/2002 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 48 | Toán |
T094 | 121299 | 48 | Phạm Thái An | Nam | 15/10/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Toán |
T079 | 121300 | 48 | Đào Thị Quỳnh Anh | Nữ | 07/02/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 53 | Toán |
T168 | 121301 | 48 | Đỗ Thị Hải Anh | Nữ | 11/06/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán |
T058 | 121302 | 48 | Hà Thị Anh | Nữ | 13/03/2002 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 50 | Toán |
T122 | 121303 | 48 | Hà Thị Vân Anh | Nữ | 06/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T172 | 121304 | 48 | Lê Thị Lan Anh | Nữ | 10/08/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 51 | Toán |
T042 | 121305 | 48 | Lê Thị Mai Anh | Nữ | 13/12/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Toán |
T048 | 121306 | 48 | Ngô Hoàng Anh | Nam | 28/10/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 46 | Toán |
T194 | 121307 | 48 | Nguyễn Hải Anh | Nữ | 27/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Toán |
T085 | 121308 | 48 | Nguyễn Lâm Anh | Nữ | 09/04/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Toán |
T098 | 121309 | 48 | Nguyễn Việt Anh | Nam | 22/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Toán |
T044 | 121310 | 48 | Phạm Phương Anh | Nữ | 07/03/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 54 | Toán |
T135 | 121311 | 48 | Phạm Tú Anh | Nữ | 09/12/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Toán |
T096 | 121312 | 48 | Trần Phương Anh | Nữ | 11/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T189 | 121313 | 48 | Trịnh Thị Phương Anh | Nữ | 04/05/2002 | Đông Hưng, TB | Phương Cường Xá, ĐH | 50 | Toán |
T145 | 121314 | 48 | Vũ Đức Anh | Nam | 03/11/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 50 | Toán |
T178 | 121315 | 48 | Vũ Hoàng Anh | Nam | 01/01/2002 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 50 | Toán |
T050 | 121316 | 48 | Vũ Hữu Nam Anh | Nam | 12/02/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán |
T170 | 121317 | 48 | Vũ Thị Vân Anh | Nữ | 09/01/2002 | Tiền Hải, TB | Minh Thành, TP | 50 | Toán |
T102 | 121318 | 48 | Phan Thị Ngọc Ban | Nữ | 07/06/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 47 | Toán |
T134 | 121319 | 48 | Trương Đăng Biển | Nam | 08/06/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Toán |
T180 | 121320 | 48 | Nguyễn Xuân Cảnh | Nam | 19/08/2002 | Thành phố TB | Tân Bình, TP | 43 | Toán |
T049 | 121321 | 48 | Nguyễn Minh Châu | Nữ | 21/03/2002 | Tiền Hải, TB | Giang Phong, TH | 50 | Toán |
T065 | 121322 | 48 | Nguyễn Minh Châu | Nữ | 24/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T150 | 121323 | 48 | Phí Thị Mỹ Châu | Nữ | 04/01/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán |
T147 | 121324 | 48 | Đặng Thảo Chi | Nữ | 14/06/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán |
T025 | 121325 | 49 | Phan Quỳnh Chi | Nữ | 01/10/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 51 | Toán |
T019 | 121326 | 49 | Trần Thị Chiêm | Nữ | 04/12/2002 | Nam Định | Trực Thái, Trực Ninh, Nam Định | 50 | Toán |
T203 | 121327 | 49 | Lại Trọng Chiến | Nam | 08/10/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ An, KX | 50 | Toán |
T227 | 121328 | 49 | Hà Văn Chín | Nam | 05/07/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 46 | Toán |
T046 | 121329 | 49 | Đậu Lan Chinh | Nữ | 27/03/2002 | Ucraina | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T239 | 121330 | 49 | Đỗ Mạnh Cường | Nam | 13/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T067 | 121331 | 49 | Phạm Bá Đức Cường | Nam | 14/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T041 | 121332 | 49 | Phạm Thị Ngọc Diệp | Nữ | 30/05/2002 | Thành phố TB | Quang Dương, ĐH | 47 | Toán |
T139 | 121333 | 49 | Trần Công Du | Nam | 25/07/2002 | Kiến Xương, TB | Thanh Nê, KX | 53 | Toán |
T165 | 121334 | 49 | Hoàng Thị Thanh Dung | Nữ | 20/02/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Tây, KX | 46 | Toán |
T074 | 121335 | 49 | Trịnh Nguyễn Yến Dung | Nữ | 20/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Toán |
T040 | 121336 | 49 | Phạm Hoàng Dũng | Nam | 17/02/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 51 | Toán |
T142 | 121337 | 49 | Phạm Việt Dũng | Nam | 27/01/2002 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T143 | 121338 | 49 | Vũ Minh Dũng | Nam | 03/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T175 | 121339 | 49 | Vũ Trần Dũng | Nam | 02/06/2002 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 50 | Toán |
T063 | 121340 | 49 | Trần Đức Duy | Nam | 19/07/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 49 | Toán |
T011 | 121341 | 49 | Phạm Thị Mỹ Duyên | Nữ | 25/05/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Hòa, KX | 50 | Toán |
T171 | 121342 | 49 | Hoàng Thùy Dương | Nữ | 29/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T213 | 121343 | 49 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 25/02/2002 | Thành phố TB | Vũ Quý, KX | 50 | Toán |
T215 | 121344 | 49 | Vũ Tuấn Dương | Nam | 26/01/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Toán |
T078 | 121345 | 49 | Hồ Ngọc Đại | Nam | 22/02/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Toán |
T225 | 121346 | 49 | Cao Tiến Đạt | Nam | 28/11/2002 | Đông Hưng, TB | Dương Tiến, ĐH | 50 | Toán |
T037 | 121347 | 49 | Nguyễn Thành Đạt | Nam | 30/09/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 50 | Toán |
T241 | 121348 | 49 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 23/06/2002 | Kiến Xương, TB | Hòa Bình, KX | 50 | Toán |
T179 | 121349 | 49 | Nguyễn Văn Đạt | Nam | 29/04/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 46 | Toán |
T183 | 121350 | 49 | Nguyễn Xuân Đạt | Nam | 22/05/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 48 | Toán |
T060 | 121351 | 49 | Vũ Hải Đăng | Nam | 29/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Toán |
T159 | 121352 | 49 | Bùi Mạnh Đức | Nam | 03/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Toán |
T024 | 121353 | 50 | Đặng Minh Đức | Nam | 13/08/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 54 | Toán |
T008 | 121354 | 50 | Nguyễn Anh Đức | Nam | 23/07/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán |
T018 | 121355 | 50 | Nguyễn Trung Đức | Nam | 08/07/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Toán |
T218 | 121356 | 50 | Nguyễn Vũ Đức | Nam | 02/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Toán |
T129 | 121357 | 50 | Phan Minh Đức | Nam | 16/12/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 49 | Toán |
T140 | 121358 | 50 | Vũ Phạm Anh Đức | Nam | 08/03/2002 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T182 | 121359 | 50 | Bùi Phương Giang | Nữ | 14/12/2002 | Đông Hưng, TB | Phong Huy Lĩnh, ĐH | 50 | Toán |
T055 | 121360 | 50 | Nguyễn Minh Giang | Nữ | 28/02/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 50 | Toán |
T152 | 121361 | 50 | Lương Thu Hà | Nữ | 02/10/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán |
T117 | 121362 | 50 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 05/07/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 43 | Toán |
T095 | 121363 | 50 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 28/01/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Toán |
T166 | 121364 | 50 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 11/06/2002 | LB Nga | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Toán |
T020 | 121365 | 50 | Trần Việt Hà | Nữ | 14/02/2002 | Hưng Hà, TB | Phạm Đôn Lễ, HH | 50 | Toán |
T015 | 121366 | 50 | Nguyễn Thị Nguyệt Hạ | Nữ | 07/08/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Toán |
T003 | 121367 | 50 | Nguyễn Đức Hải | Nam | 26/11/2002 | Thành phố TB | Đông Động, ĐH | 50 | Toán |
T005 | 121368 | 50 | Phạm Thị Hạnh | Nữ | 17/11/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 50 | Toán |
T208 | 121369 | 50 | Đào Thanh Hằng | Nữ | 02/01/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 52 | Toán |
T099 | 121370 | 50 | Phạm Ngọc Hân | Nữ | 27/09/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 52 | Toán |
T069 | 121371 | 50 | Bùi Thị Minh Hiền | Nữ | 29/12/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán |
T197 | 121372 | 50 | Đỗ Thị Thu Hiền | Nữ | 13/02/2002 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Toán |
T235 | 121373 | 50 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 28/01/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 48 | Toán |
T034 | 121374 | 50 | Trần Thanh Hiền | Nữ | 27/12/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 54 | Toán |
T244 | 121375 | 50 | Trần Thúy Hiền | Nữ | 15/01/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Toán |
T066 | 121376 | 50 | Trần Duy Hiển | Nam | 12/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T202 | 121377 | 50 | Nguyễn Xuân Hiệp | Nam | 14/09/2002 | Vũ Thư, TB | Hiệp Hòa, VT | 50 | Toán |
T014 | 121378 | 50 | Lộ Trung Hiếu | Nam | 26/10/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 50 | Toán |
T121 | 121379 | 50 | Nguyễn Đức Hiếu | Nam | 06/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Toán |
T105 | 121380 | 51 | Tạ Đức Hiếu | Nam | 16/06/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Toán |
T212 | 121381 | 51 | Trần Trung Hiếu | Nam | 28/05/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Toán |
T177 | 121382 | 51 | Bùi Thu Hoài | Nữ | 14/01/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 49 | Toán |
T231 | 121383 | 51 | Vũ Thị Thu Hoài | Nữ | 24/08/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Xuân, ĐH | 50 | Toán |
T217 | 121384 | 51 | Đỗ Như Hoàng | Nam | 13/06/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Toán |
T151 | 121385 | 51 | Mai Việt Hoàng | Nam | 09/02/2002 | Thành phố TB | Vũ Sơn, KX | 50 | Toán |
T091 | 121386 | 51 | Nguyễn Văn Hoàng | Nam | 17/05/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Toán |
T004 | 121387 | 51 | Phạm Huy Hoàng | Nam | 25/12/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 49 | Toán |
T007 | 121388 | 51 | Phạm Minh Hoàng | Nam | 24/06/2002 | Đông Hưng, TB | Phong Huy Lĩnh, ĐH | 50 | Toán |
T054 | 121389 | 51 | Trần Thị Thu Huế | Nữ | 18/05/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 50 | Toán |
T228 | 121390 | 51 | Bùi Đức Hùng | Nam | 18/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Toán |
T073 | 121391 | 51 | Nguyễn Đức Hùng | Nam | 03/02/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 50 | Toán |
T232 | 121392 | 51 | Nguyễn Trần Duy Hùng | Nam | 06/10/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Toán |
T012 | 121393 | 51 | Hoàng Mạnh Huy | Nam | 30/03/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 45 | Toán |
T113 | 121394 | 51 | Đoàn Thị Thương Huyền | Nữ | 12/10/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Toán |
T184 | 121395 | 51 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 15/09/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Toán |
T169 | 121396 | 51 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Nữ | 18/09/2002 | Thành phố TB | Vũ Sơn, KX | 50 | Toán |
T016 | 121397 | 51 | Lê Duy Hưng | Nam | 09/08/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Toán |
T112 | 121398 | 51 | Nguyễn Ngọc Hưng | Nam | 05/04/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 54 | Toán |
T191 | 121399 | 51 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 10/09/2002 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 48 | Toán |
T247 | 121400 | 51 | Nguyễn Thái Hưng | Nam | 21/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T144 | 121401 | 51 | Phí Vũ Quang Hưng | Nam | 09/07/2002 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T243 | 121402 | 51 | Đinh Thị Hương | Nữ | 20/02/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Đông Hải, QP | 50 | Toán |
T141 | 121403 | 51 | Lưu Minh Hương | Nữ | 02/09/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 52 | Toán |
T246 | 121404 | 51 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 22/07/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Đông Hải, QP | 50 | Toán |
T167 | 121405 | 51 | Nguyễn Thu Hương | Nữ | 26/02/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Quý, KX | 50 | Toán |
T128 | 121406 | 51 | Phạm Thị Hương | Nữ | 27/01/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 48 | Toán |
T200 | 121407 | 52 | Trương Thu Hương | Nữ | 30/05/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Toán |
T101 | 121408 | 52 | Phạm Thị Hường | Nữ | 06/06/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Toán |
T032 | 121409 | 52 | Đặng Nhật Khánh | Nam | 04/08/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Toán |
T138 | 121410 | 52 | Nguyễn Thị Vân Khánh | Nữ | 09/05/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Toán |
T107 | 121411 | 52 | Phạm Gia Khiêm | Nam | 15/11/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 53 | Toán |
T090 | 121412 | 52 | Phạm Minh Đăng Khoa | Nam | 05/08/2002 | Lâm Đồng | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Toán |
T137 | 121413 | 52 | Vũ Duy Kiên | Nam | 19/10/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán |
T115 | 121414 | 52 | Trần Thị Lan | Nữ | 16/10/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 53 | Toán |
T114 | 121415 | 52 | Đoàn Thị Tùng Lâm | Nữ | 04/01/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 51 | Toán |
T030 | 121416 | 52 | Nguyễn Thanh Lâm | Nam | 14/07/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Toán |
T076 | 121417 | 52 | Bùi Thị Lê | Nữ | 15/04/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Toán |
T104 | 121418 | 52 | Đào Phương Liên | Nữ | 16/04/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán |
T229 | 121419 | 52 | Bùi Phương Linh | Nữ | 06/08/2002 | Hưng Hà, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T071 | 121420 | 52 | Dương Thị Thùy Linh | Nữ | 28/12/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Toán |
T038 | 121421 | 52 | Đồng Thị Khánh Linh | Nữ | 14/10/2002 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 50 | Toán |
T124 | 121422 | 52 | Hoàng Phương Linh | Nữ | 02/09/2002 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T061 | 121423 | 52 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 28/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Toán |
T224 | 121424 | 52 | Nguyễn Thị Diệu Linh | Nữ | 29/08/2002 | Thành phố TB | Tân Bình, TP | 50 | Toán |
T075 | 121425 | 52 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 14/08/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 52 | Toán |
T051 | 121426 | 52 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 24/12/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Công, KX | 49 | Toán |
T118 | 121427 | 52 | Phạm Thùy Linh | Nữ | 29/10/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 51 | Toán |
T036 | 121428 | 52 | Tô Thùy Linh | Nữ | 31/10/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Hoàng, ĐH | 48 | Toán |
T057 | 121429 | 52 | Vũ Thị Diệu Linh | Nữ | 24/02/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Giang, ĐH | 50 | Toán |
T045 | 121430 | 52 | Vũ Thị Thùy Linh | Nữ | 06/08/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 49 | Toán |
T193 | 121431 | 52 | Nguyễn Duy Long | Nam | 21/12/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Toán |
T097 | 121432 | 52 | Nguyễn Thành Long | Nam | 11/07/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T120 | 121433 | 52 | Trần Gia Long | Nam | 05/11/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Toán |
T087 | 121434 | 53 | Trần Thái Hoàng Long | Nam | 10/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T013 | 121435 | 53 | Nguyễn Thành Lộc | Nam | 11/03/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Trung, KX | 54 | Toán |
T222 | 121436 | 53 | Bùi Kim Ly | Nữ | 24/04/2002 | Kiến Xương, TB | Quang Trung, KX | 49 | Toán |
T028 | 121437 | 53 | Đặng Quỳnh Mai | Nữ | 06/09/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 51 | Toán |
T052 | 121438 | 53 | Bùi Tiến Mạnh | Nam | 14/09/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Toán |
T027 | 121439 | 53 | Đặng Ngọc Minh | Nam | 08/07/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 54 | Toán |
T201 | 121440 | 53 | Nguyễn Cao Tài Minh | Nam | 07/11/2002 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, TP | 48 | Toán |
T187 | 121441 | 53 | Nguyễn Nhật Minh | Nam | 15/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T084 | 121442 | 53 | Nguyễn Nhật Minh | Nam | 23/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T210 | 121443 | 53 | Phạm Bảo Minh | Nam | 21/11/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán |
T190 | 121444 | 53 | Phạm Đức Minh | Nam | 14/10/2002 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 43 | Toán |
T136 | 121445 | 53 | Đặng Thị Trà My | Nữ | 18/09/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 49 | Toán |
T002 | 121446 | 53 | Hoàng Thị Trà My | Nữ | 28/03/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 50 | Toán |
T070 | 121447 | 53 | Phạm Huyền My | Nữ | 12/06/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 51 | Toán |
T132 | 121448 | 53 | Phạm Hải Nam | Nam | 27/06/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 47 | Toán |
T082 | 121449 | 53 | Phí Thị Nga | Nữ | 04/01/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 53 | Toán |
T216 | 121450 | 53 | Vũ Thị Thu Nga | Nữ | 25/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T234 | 121451 | 53 | Bùi Đại Nghĩa | Nam | 12/02/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Bình, KX | 44 | Toán |
T056 | 121452 | 53 | Đoàn Thị Bích Ngọc | Nữ | 05/07/2002 | Hải Phòng | Đông Động, ĐH | 50 | Toán |
T148 | 121453 | 53 | Nguyễn Khôi Nguyên | Nam | 12/09/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán |
T119 | 121454 | 53 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Nữ | 28/12/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Lê Danh Phương, HH | 50 | Toán |
T064 | 121455 | 53 | Nguyễn Năng Nhật | Nam | 03/05/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 51 | Toán |
T209 | 121456 | 53 | Nguyễn Thị Nhinh | Nữ | 13/11/2002 | Đông Hưng, TB | Liên Giang, ĐH | 54 | Toán |
T162 | 121457 | 53 | Đoàn Phương Nhung | Nữ | 02/12/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 42 | Toán |
T233 | 121458 | 53 | Đoàn Gia Phong | Nam | 13/05/2002 | TP Hồ Chí Minh | Tây Sơn, TP | 49 | Toán |
T006 | 121459 | 53 | Nguyễn Hà Phong | Nam | 11/10/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 48 | Toán |
T108 | 121460 | 53 | Nguyễn Hải Phong | Nam | 23/08/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 53 | Toán |
T173 | 121461 | 54 | Nguyễn Hải Phong | Nam | 28/10/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 49 | Toán |
T022 | 121462 | 54 | Phạm Thái Phong | Nam | 19/08/2002 | Thành phố TB | Minh Lãng, VT | 43 | Toán |
T021 | 121463 | 54 | Phạm Thành Phong | Nam | 19/08/2002 | Thành phố TB | Minh Lãng, VT | 47 | Toán |
T059 | 121464 | 54 | Lưu Hồng Phúc | Nam | 12/08/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Toán |
T205 | 121465 | 54 | Nguyễn Thế Phước | Nam | 04/04/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Toán |
T001 | 121466 | 54 | Bùi Lan Phương | Nữ | 05/01/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Toán |
T221 | 121467 | 54 | Hà Thị Thu Phương | Nữ | 06/05/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Toán |
T161 | 121468 | 54 | Lưu Thị Thanh Phương | Nữ | 31/03/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán |
T086 | 121469 | 54 | Tăng Thanh Phương | Nữ | 22/11/2002 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 54 | Toán |
T223 | 121470 | 54 | Trương Duy Phương | Nam | 22/10/2002 | Tiền Hải, TB | Nam Hải, TH | 50 | Toán |
T186 | 121471 | 54 | Hà Thị Phượng | Nữ | 22/06/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Toán |
T155 | 121472 | 54 | Bùi Minh Quang | Nam | 26/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T126 | 121473 | 54 | Đặng Văn Quang | Nam | 01/02/2002 | LB Nga | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 48 | Toán |
T092 | 121474 | 54 | Nguyễn Duy Quang | Nam | 01/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T110 | 121475 | 54 | Nguyễn Tiến Quang | Nam | 29/04/2002 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 50 | Toán |
T031 | 121476 | 54 | Nguyễn Văn Quang | Nam | 13/09/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 45 | Toán |
T009 | 121477 | 54 | Đặng Minh Quân | Nam | 09/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 47 | Toán |
T043 | 121478 | 54 | Đỗ Minh Quân | Nam | 19/04/2002 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 48 | Toán |
T195 | 121479 | 54 | Phạm Đức Quân | Nam | 02/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T103 | 121480 | 54 | Đặng Thị Hải Quyên | Nữ | 26/06/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán |
T130 | 121481 | 54 | Nguyễn Trọng Quyết | Nam | 25/01/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán |
T053 | 121482 | 54 | Nguyễn Văn Quyết | Nam | 31/01/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 50 | Toán |
T029 | 121483 | 54 | Trần Thị Diệu Quỳnh | Nữ | 31/05/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 53 | Toán |
T245 | 121484 | 54 | Lã Quý Sang | Nam | 27/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Toán |
T163 | 121485 | 54 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | Nam | 24/11/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Toán |
T237 | 121486 | 54 | Vũ Trường Sơn | Nam | 11/10/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán |
T010 | 121487 | 54 | Cao Hoàng Tâm | Nam | 14/04/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán |
T111 | 121488 | 55 | Bùi Duy Tân | Nam | 17/11/2002 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 50 | Toán |
T125 | 121489 | 55 | Bùi Thị Phương Thanh | Nữ | 15/08/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 50 | Toán |
T072 | 121490 | 55 | Nguyễn Hà Thanh | Nữ | 23/10/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Toán |
T196 | 121491 | 55 | Phan Văn Thanh | Nam | 28/07/2002 | Kiến Xương, TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Toán |
T106 | 121492 | 55 | Đinh Tiến Thành | Nam | 25/07/2002 | Thành phố TB | 14-10, TH | 51 | Toán |
T146 | 121493 | 55 | Lê Văn Thành | Nam | 16/01/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 47 | Toán |
T192 | 121494 | 55 | Nguyễn Tiến Thành | Nam | 06/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Toán |
T033 | 121495 | 55 | Vũ Tiến Thành | Nam | 19/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Toán |
T149 | 121496 | 55 | Bùi Phương Thảo | Nữ | 22/06/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán |
T093 | 121497 | 55 | Bùi Thị Phương Thảo | Nữ | 20/12/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 48 | Toán |
T238 | 121498 | 55 | Đỗ Phương Thảo | Nữ | 24/03/2002 | Đông Hưng, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Toán |
T181 | 121499 | 55 | Đỗ Phương Thảo | Nữ | 23/08/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 50 | Toán |
T236 | 121500 | 55 | Đỗ Thị Phương Thảo | Nữ | 12/05/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 44 | Toán |
T123 | 121501 | 55 | Hoàng Thị Phương Thảo | Nữ | 19/12/2002 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 50 | Toán |
T160 | 121502 | 55 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 26/08/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 43 | Toán |
T035 | 121503 | 55 | Trần Lê Phương Thảo | Nữ | 24/09/2002 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 54 | Toán |
T131 | 121504 | 55 | Trần Thị Phương Thảo | Nữ | 11/09/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Hoàng Diệu, TP | 47 | Toán |
T219 | 121505 | 55 | Vũ Thị Phương Thảo | Nữ | 28/10/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán |
T068 | 121506 | 55 | Trần Mạnh Thắng | Nam | 12/07/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T199 | 121507 | 55 | Vũ Hữu Thắng | Nam | 14/12/2001 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T240 | 121508 | 55 | Nguyễn Đình Thi | Nam | 30/08/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 50 | Toán |
T164 | 121509 | 55 | Bùi Đức Thiện | Nam | 22/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T174 | 121510 | 55 | Đoàn Thế Thiện | Nam | 06/09/2002 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 48 | Toán |
T133 | 121511 | 55 | Đặng Thị Thu | Nữ | 26/02/2002 | Vũ Thư, TB | Tam Quang, VT | 49 | Toán |
T077 | 121512 | 55 | Phạm Thị Hoài Thu | Nữ | 15/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Toán |
T188 | 121513 | 55 | Nguyễn Hà Phương Thùy | Nữ | 09/09/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Toán |
T211 | 121514 | 55 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | 15/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T153 | 121515 | 56 | Phạm Thị Hoài Thương | Nữ | 27/01/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 44 | Toán |
T017 | 121516 | 56 | Lê Xuân Thường | Nam | 07/03/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 54 | Toán |
T088 | 121517 | 56 | Nguyễn Thủy Tiên | Nữ | 17/04/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 52 | Toán |
T207 | 121518 | 56 | Đặng Thị Kim Tiến | Nữ | 01/12/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 50 | Toán |
T206 | 121519 | 56 | Đặng Thị Thùy Trang | Nữ | 13/12/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Toán |
T230 | 121520 | 56 | Lại Thị Thu Trang | Nữ | 05/09/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 50 | Toán |
T156 | 121521 | 56 | Phạm Quỳnh Trang | Nữ | 22/12/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 53 | Toán |
T047 | 121522 | 56 | Phạm Thị Trang | Nữ | 29/10/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 49 | Toán |
T226 | 121523 | 56 | Tạ Quốc Trí | Nam | 20/10/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Tây, KX | 49 | Toán |
T039 | 121524 | 56 | Nguyễn Đức Trọng | Nam | 22/03/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Toán |
T083 | 121525 | 56 | Đặng Thành Trung | Nam | 25/07/2002 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T023 | 121526 | 56 | Đoàn Việt Trung | Nam | 08/10/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Toán |
T158 | 121527 | 56 | Đỗ Thành Trung | Nam | 22/06/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 54 | Toán |
T116 | 121528 | 56 | Nguyễn Thành Trung | Nam | 05/12/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán |
T100 | 121529 | 56 | Đặng Xuân Trường | Nam | 17/04/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 43 | Toán |
T081 | 121530 | 56 | Phạm Trọng Trường | Nam | 17/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T062 | 121531 | 56 | Phạm Xuân Trường | Nam | 17/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Toán |
T127 | 121532 | 56 | Phạm Cẩm Tú | Nữ | 10/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T109 | 121533 | 56 | Mai Anh Tuấn | Nam | 30/01/2002 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 54 | Toán |
T157 | 121534 | 56 | Nguyễn Đình Tuấn | Nam | 04/02/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán |
T242 | 121535 | 56 | Phạm Anh Tuấn | Nam | 28/09/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 43 | Toán |
T089 | 121536 | 56 | Phạm Minh Tuấn | Nam | 08/11/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ An, KX | 50 | Toán |
T198 | 121537 | 56 | Vũ Quỳnh Vân | Nữ | 31/05/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Toán |
T220 | 121538 | 56 | Mai Quốc Việt | Nam | 06/01/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán |
T026 | 121539 | 56 | Vũ Lê Hải Xuân | Nữ | 25/10/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 54 | Toán |
T080 | 121540 | 56 | Lê Ngọc Yến | Nữ | 03/03/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 54 | Toán |
T154 | 121541 | 56 | Lưu Hải Yến | Nữ | 30/07/2002 | Thành phố TB | Vũ Tây, KX | 50 | Toán |
V184 | 121542 | 57 | Hà Kiều An | Nữ | 02/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V238 | 121543 | 57 | Phan Thị Thanh An | Nữ | 15/05/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V180 | 121544 | 57 | Bùi Ngân Anh | Nữ | 01/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V145 | 121545 | 57 | Bùi Phương Anh | Nữ | 04/10/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 50 | Văn |
V274 | 121546 | 57 | Đinh Thảo Anh | Nữ | 23/01/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Văn |
V194 | 121547 | 57 | Đoàn Hải Anh | Nữ | 02/03/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Văn |
V063 | 121548 | 57 | Đỗ Phương Anh | Nữ | 13/08/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn |
V020 | 121549 | 57 | Đỗ Thị Mai Anh | Nữ | 30/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V109 | 121550 | 57 | Đỗ Thị Ngọc Anh | Nữ | 01/08/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 44 | Văn |
V143 | 121551 | 57 | Đỗ Thị Phương Anh | Nữ | 23/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Văn |
V147 | 121552 | 57 | Lê Thị Tuyết Anh | Nữ | 06/03/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn |
V041 | 121553 | 57 | Mai Thị Vân Anh | Nữ | 18/03/2002 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Văn |
V134 | 121554 | 57 | Nguyễn Lan Anh | Nữ | 29/04/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 49 | Văn |
V277 | 121555 | 57 | Nguyễn Lê Vy Anh | Nữ | 25/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Văn |
V064 | 121556 | 57 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 22/04/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Văn |
V187 | 121557 | 57 | Nguyễn Thảo Anh | Nữ | 07/03/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Vũ Hội, VT | 51 | Văn |
V236 | 121558 | 57 | Nguyễn Thị Kim Anh | Nữ | 31/01/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Văn |
V275 | 121559 | 57 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 07/08/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 47 | Văn |
V233 | 121560 | 57 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 17/02/2002 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 50 | Văn |
V108 | 121561 | 57 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 12/06/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Văn |
V085 | 121562 | 57 | Phạm Đức Anh | Nam | 18/07/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Kinh, ĐH | 50 | Văn |
V043 | 121563 | 57 | Phạm Hoàng Anh | Nữ | 23/10/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 52 | Văn |
V278 | 121564 | 57 | Phạm Lương Quỳnh Anh | Nữ | 21/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V179 | 121565 | 57 | Phùng Vũ Ngọc Anh | Nữ | 27/08/2002 | Nam Định | Tây Sơn, TP | 49 | Văn |
V251 | 121566 | 57 | Quách Thị Ngọc Anh | Nữ | 05/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V067 | 121567 | 57 | Tô Hoàng Anh | Nữ | 20/03/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V142 | 121568 | 57 | Trần Hà Anh | Nữ | 29/04/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Văn |
V151 | 121569 | 58 | Trần Hà Anh | Nữ | 30/04/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V249 | 121570 | 58 | Trần Phương Anh | Nữ | 22/09/2002 | Kiến Xương, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn |
V186 | 121571 | 58 | Trần Thị Lan Anh | Nữ | 30/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Văn |
V213 | 121572 | 58 | Trần Vân Anh | Nữ | 03/04/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Văn |
V196 | 121573 | 58 | Vũ Bảo Trâm Anh | Nữ | 07/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V170 | 121574 | 58 | Vũ Hoàng Mai Anh | Nữ | 25/11/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Văn |
V302 | 121575 | 58 | Vũ Minh Anh | Nữ | 02/06/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Văn |
V118 | 121576 | 58 | Vũ Phương Anh | Nữ | 20/09/2002 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V212 | 121577 | 58 | Vũ Thị Linh Anh | Nữ | 10/08/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn |
V025 | 121578 | 58 | Vũ Tú Anh | Nữ | 18/07/2002 | Hà Nội | Đạo Lý, Lý Nhân, H.Nam | 50 | Văn |
V017 | 121579 | 58 | Vũ Tuấn Anh | Nam | 21/11/2002 | Hà Nội | Khương Mai, T.Xuân, Hà Nội | 50 | Văn |
V026 | 121580 | 58 | Vũ Vân Anh | Nữ | 18/07/2002 | Hà Nội | Đạo Lý, Lý Nhân, H.Nam | 50 | Văn |
V031 | 121581 | 58 | Lê Ngọc Ánh | Nữ | 17/11/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Quý, KX | 50 | Văn |
V105 | 121582 | 58 | Phan Thị Ngọc Ánh | Nữ | 18/07/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn |
V229 | 121583 | 58 | Phạm Ngọc Bích | Nữ | 02/03/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 46 | Văn |
V198 | 121584 | 58 | Dương Thị Thanh Bình | Nữ | 09/11/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 52 | Văn |
V045 | 121585 | 58 | Vũ Thị Ngọc Châu | Nữ | 19/12/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 49 | Văn |
V188 | 121586 | 58 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 10/08/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Văn |
V259 | 121587 | 58 | Nguyễn Phương Chi | Nữ | 10/06/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Quỳnh Hoa, QP | 52 | Văn |
V239 | 121588 | 58 | Nguyễn Thị Chi | Nữ | 21/11/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 50 | Văn |
V049 | 121589 | 58 | Chu Việt Chinh | Nữ | 16/03/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 51 | Văn |
V079 | 121590 | 58 | Nguyễn Thị Thanh Chúc | Nữ | 10/04/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Văn |
V162 | 121591 | 58 | Nguyễn Quý Công | Nam | 28/09/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 45 | Văn |
V092 | 121592 | 58 | Trương Thị Thùy Diễm | Nữ | 02/12/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 48 | Văn |
V235 | 121593 | 58 | Trần Thị Diệu | Nữ | 13/05/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 50 | Văn |
V055 | 121594 | 58 | Nguyễn Ngọc Dung | Nữ | 30/08/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 51 | Văn |
V129 | 121595 | 58 | Trần Khánh Dung | Nữ | 16/01/2002 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 50 | Văn |
V061 | 121596 | 59 | Hà Minh Dũng | Nam | 14/06/2002 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 42 | Văn |
V301 | 121597 | 59 | Lương Thị Mỹ Duyên | Nữ | 21/12/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 48 | Văn |
V221 | 121598 | 59 | Nguyễn Mỹ Duyên | Nữ | 01/05/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Văn |
V100 | 121599 | 59 | Phạm Thị Mỹ Duyên | Nữ | 26/06/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Văn |
V207 | 121600 | 59 | Vũ Thị Hồng Duyên | Nữ | 25/07/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Văn |
V112 | 121601 | 59 | Phạm Thùy Dương | Nữ | 25/10/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn |
V271 | 121602 | 59 | Vũ Thị Thùy Dương | Nữ | 04/11/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Xuân, ĐH | 50 | Văn |
V155 | 121603 | 59 | Bùi Tiến Đạt | Nam | 01/11/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Văn |
V103 | 121604 | 59 | Vũ Thành Đạt | Nam | 28/01/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Văn |
V099 | 121605 | 59 | Phạm Khánh Đoan | Nữ | 18/07/2002 | TP Hồ Chí Minh | Hoàng Diệu, TP | 46 | Văn |
V218 | 121606 | 59 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 30/11/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 46 | Văn |
V208 | 121607 | 59 | Nguyễn Thị Đức | Nữ | 11/01/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Văn |
V013 | 121608 | 59 | Bùi Nguyệt Giang | Nữ | 05/10/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn |
V034 | 121609 | 59 | Đinh Thu Giang | Nữ | 03/09/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 50 | Văn |
V056 | 121610 | 59 | Lại Thị Hương Giang | Nữ | 03/08/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 43 | Văn |
V084 | 121611 | 59 | Lê Thị Hương Giang | Nữ | 18/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 54 | Văn |
V245 | 121612 | 59 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 18/07/2002 | Hà Nội | Phạm Đôn Lễ, HH | 47 | Văn |
V291 | 121613 | 59 | Nguyễn Thị Linh Giang | Nữ | 16/08/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 50 | Văn |
V111 | 121614 | 59 | Phạm Bằng Giang | Nam | 01/01/2002 | Thành phố TB | Tân Bình, TP | 45 | Văn |
V023 | 121615 | 59 | Trần Huyền Giang | Nữ | 14/05/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Bình, KX | 50 | Văn |
V120 | 121616 | 59 | Trần Thị Linh Giang | Nữ | 20/06/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 49 | Văn |
V176 | 121617 | 59 | Đặng Thái Hà | Nữ | 04/08/2002 | Tiền Hải, TB | Giang Phong, TH | 50 | Văn |
V261 | 121618 | 59 | Đoàn Thu Hà | Nữ | 12/04/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 53 | Văn |
V174 | 121619 | 59 | Hoàng Thu Hà | Nữ | 24/06/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Văn |
V163 | 121620 | 59 | Nguyễn Ngân Hà | Nữ | 20/09/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V091 | 121621 | 59 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 02/02/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Văn |
V237 | 121622 | 59 | Nguyễn Vân Hà | Nữ | 23/07/2002 | Thái Thụy, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V146 | 121623 | 60 | Nguyễn Việt Hà | Nữ | 25/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V189 | 121624 | 60 | Phạm Thu Hà | Nữ | 20/10/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 49 | Văn |
V264 | 121625 | 60 | Phạm Thu Hà | Nữ | 25/12/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 46 | Văn |
V248 | 121626 | 60 | Tô Thu Hà | Nữ | 16/12/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 44 | Văn |
V021 | 121627 | 60 | Đỗ Thị Thu Hải | Nữ | 21/01/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Văn |
V006 | 121628 | 60 | Hoàng Đức Hải | Nam | 18/02/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 47 | Văn |
V182 | 121629 | 60 | Phí Trường Hải | Nam | 27/09/2002 | Hà Nội | Kỳ Bá, TP | 46 | Văn |
V299 | 121630 | 60 | Tống Thị Hải | Nữ | 07/06/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 49 | Văn |
V138 | 121631 | 60 | Trần Hoàng Hải | Nam | 01/02/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Văn |
V282 | 121632 | 60 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nữ | 18/12/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Văn |
V058 | 121633 | 60 | Vũ Thị Hạnh | Nữ | 12/07/2002 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 50 | Văn |
V267 | 121634 | 60 | Vũ Thị Hạnh | Nữ | 07/11/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Xuân, ĐH | 50 | Văn |
V076 | 121635 | 60 | Trần Thị Hảo | Nữ | 11/01/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Văn |
V128 | 121636 | 60 | Dương Thu Hằng | Nữ | 09/07/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Văn |
V110 | 121637 | 60 | Đỗ Thị Thu Hằng | Nữ | 13/03/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 42 | Văn |
V160 | 121638 | 60 | Hà Thúy Hằng | Nữ | 16/04/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 43 | Văn |
V124 | 121639 | 60 | Hoàng Thanh Hằng | Nữ | 15/05/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 48 | Văn |
V102 | 121640 | 60 | Phạm Diệu Hằng | Nữ | 13/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V113 | 121641 | 60 | Phạm Minh Hằng | Nữ | 17/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V298 | 121642 | 60 | Phạm Thị Bích Hằng | Nữ | 10/10/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 43 | Văn |
V024 | 121643 | 60 | Phạm Thị Thanh Thanh Hằng | Nữ | 01/01/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Văn |
V222 | 121644 | 60 | Bùi Thị Thu Hiền | Nữ | 12/06/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V121 | 121645 | 60 | Phạm Thảo Hiền | Nữ | 02/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V276 | 121646 | 60 | Phạm Thu Hiền | Nữ | 22/12/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 48 | Văn |
V224 | 121647 | 60 | Trần Mỹ Hiền | Nữ | 29/06/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 50 | Văn |
V059 | 121648 | 60 | Lại Tuấn Hiệp | Nam | 28/03/2002 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 49 | Văn |
V185 | 121649 | 60 | Phạm Thị Thu Hòa | Nữ | 23/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Văn |
V088 | 121650 | 61 | Phạm Khánh Hoàn | Nữ | 10/11/2002 | Tiền Hải, TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V008 | 121651 | 61 | Nguyễn Minh Hoàng | Nam | 17/10/2002 | Thái Thụy, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Văn |
V262 | 121652 | 61 | Tô Vũ Hoàng | Nam | 27/10/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 50 | Văn |
V090 | 121653 | 61 | Vũ Việt Hoàng | Nam | 19/01/2002 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V074 | 121654 | 61 | Phạm Thị Hồng | Nữ | 17/10/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn |
V036 | 121655 | 61 | Tô Ánh Hồng | Nữ | 20/09/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn |
V201 | 121656 | 61 | Quách Thế Hùng | Nam | 28/11/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Văn |
V080 | 121657 | 61 | Hoàng Đức Huy | Nam | 27/06/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Văn |
V048 | 121658 | 61 | Bùi Phương Huyền | Nữ | 24/10/2002 | Thành phố TB | Quang Dương, ĐH | 48 | Văn |
V232 | 121659 | 61 | Bùi Thị Thanh Huyền | Nữ | 22/12/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 50 | Văn |
V078 | 121660 | 61 | Bùi Thị Thu Huyền | Nữ | 25/08/2002 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 50 | Văn |
V159 | 121661 | 61 | Hà Thu Huyền | Nữ | 05/02/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 43 | Văn |
V149 | 121662 | 61 | Lê Thị Thu Huyền | Nữ | 11/05/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V167 | 121663 | 61 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Nữ | 10/03/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 50 | Văn |
V158 | 121664 | 61 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 07/07/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 47 | Văn |
V202 | 121665 | 61 | Trần Thu Huyền | Nữ | 23/05/2002 | Kiến Xương, TB | Hoàng Diệu, TP | 48 | Văn |
V040 | 121666 | 61 | Phạm Quỳnh Hương | Nữ | 06/09/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 51 | Văn |
V035 | 121667 | 61 | Phạm Thị Mai Hương | Nữ | 23/11/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 48 | Văn |
V231 | 121668 | 61 | Trịnh Linh Hương | Nữ | 19/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V148 | 121669 | 61 | Vũ Thu Hương | Nữ | 08/04/2002 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 50 | Văn |
V053 | 121670 | 61 | Hà Thị Hường | Nữ | 26/06/2002 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 50 | Văn |
V265 | 121671 | 61 | Bùi Vân Khánh | Nữ | 11/05/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 48 | Văn |
V094 | 121672 | 61 | Phạm Thị Minh Khuê | Nữ | 14/11/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Văn |
V133 | 121673 | 61 | Hoàng Phương Lan | Nữ | 23/09/2002 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 50 | Văn |
V169 | 121674 | 61 | Phạm Thị Ngọc Lan | Nữ | 17/01/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 50 | Văn |
V037 | 121675 | 61 | Hoàng Xuân Lịch | Nam | 26/11/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Văn |
V269 | 121676 | 61 | Đặng Phương Linh | Nữ | 21/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Văn |
V286 | 121677 | 62 | Đặng Thị Linh | Nữ | 06/12/2002 | Thành phố TB | Đông Xuân, ĐH | 48 | Văn |
V135 | 121678 | 62 | Đỗ Khánh Linh | Nữ | 16/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V247 | 121679 | 62 | Hà Thị Kiều Linh | Nữ | 28/06/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 52 | Văn |
V263 | 121680 | 62 | Hoàng Mai Linh | Nữ | 06/07/2002 | Thái Thụy, TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Văn |
V254 | 121681 | 62 | Hoàng Phương Linh | Nữ | 02/11/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Văn |
V260 | 121682 | 62 | Lê Thị Diệu Linh | Nữ | 18/04/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Văn |
V172 | 121683 | 62 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 02/06/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 49 | Văn |
V190 | 121684 | 62 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 07/12/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn |
V153 | 121685 | 62 | Nguyễn Thị Linh | Nữ | 27/12/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Văn |
V156 | 121686 | 62 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | Nữ | 08/11/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 49 | Văn |
V062 | 121687 | 62 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 21/12/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 49 | Văn |
V104 | 121688 | 62 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 30/06/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 50 | Văn |
V018 | 121689 | 62 | Nguyễn Tô Phương Linh | Nữ | 20/06/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Văn |
V289 | 121690 | 62 | Phạm Quyền Linh | Nam | 30/01/2002 | Kiến Xương, TB | Hòa Bình, KX | 50 | Văn |
V069 | 121691 | 62 | Phạm Thảo Linh | Nữ | 03/03/2002 | Lai Châu | Tân Phong, VT | 43 | Văn |
V116 | 121692 | 62 | Phạm Thùy Linh | Nữ | 28/12/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Văn |
V086 | 121693 | 62 | Trần Hải Linh | Nữ | 09/10/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Lễ, KX | 50 | Văn |
V206 | 121694 | 62 | Trần Ngọc Thảo Linh | Nữ | 03/06/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Văn |
V010 | 121695 | 62 | Trần Vũ Khánh Linh | Nữ | 11/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Văn |
V070 | 121696 | 62 | Trương Mỹ Linh | Nữ | 19/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V140 | 121697 | 62 | Trương Thị Diệu Linh | Nữ | 26/02/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 48 | Văn |
V287 | 121698 | 62 | Vũ Diệu Linh | Nữ | 18/01/2002 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V097 | 121699 | 62 | Vũ Thị Thùy Linh | Nữ | 01/06/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn |
V002 | 121700 | 62 | Vũ Thị Thùy Linh | Nữ | 19/11/2002 | Kiến Xương, TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V068 | 121701 | 62 | Lê Thị Phương Loan | Nữ | 24/11/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 44 | Văn |
V027 | 121702 | 62 | Phạm Thị Phương Loan | Nữ | 20/03/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Văn |
V106 | 121703 | 62 | Phạm Thị Phương Loan | Nữ | 12/08/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn |
V295 | 121704 | 63 | Phạm Hoàng Long | Nam | 30/03/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Văn |
V256 | 121705 | 63 | Đỗ Lưu Ly | Nữ | 26/12/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 49 | Văn |
V030 | 121706 | 63 | Lê Thị Khánh Ly | Nữ | 31/07/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Văn |
V226 | 121707 | 63 | Bùi Thị Ngọc Mai | Nữ | 08/01/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 50 | Văn |
V083 | 121708 | 63 | Hà Thị Thảo Mai | Nữ | 14/01/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 48 | Văn |
V125 | 121709 | 63 | Nguyễn Hoàng Mai | Nữ | 12/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V173 | 121710 | 63 | Quách Duệ Mai | Nữ | 03/11/2002 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Văn |
V005 | 121711 | 63 | Trần Nhật Mai | Nữ | 01/12/2001 | Tiền Hải, TB | Trần Phú, TP | 49 | Văn |
V122 | 121712 | 63 | Trịnh Thị Quỳnh Mai | Nữ | 29/12/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Văn |
V051 | 121713 | 63 | Vũ Thị Mai | Nữ | 01/05/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 50 | Văn |
V252 | 121714 | 63 | Lê Đức Mạnh | Nam | 17/08/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn |
V166 | 121715 | 63 | Doãn Nhật Minh | Nữ | 18/04/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Văn |
V154 | 121716 | 63 | Đoàn Nhật Minh | Nam | 18/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 43 | Văn |
V242 | 121717 | 63 | Hà Nguyệt Minh | Nữ | 29/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 48 | Văn |
V210 | 121718 | 63 | Nguyễn Trần Phương Minh | Nữ | 30/08/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Văn |
V255 | 121719 | 63 | Trần Nhật Minh | Nam | 24/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V077 | 121720 | 63 | Nguyễn Thị Huyền My | Nữ | 26/03/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Văn |
V171 | 121721 | 63 | Nguyễn Thị Trà My | Nữ | 25/03/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 45 | Văn |
V014 | 121722 | 63 | Trần Trà My | Nữ | 27/10/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V205 | 121723 | 63 | Đặng Hoài Nam | Nam | 20/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V272 | 121724 | 63 | Phạm Duy Nam | Nam | 25/03/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 49 | Văn |
V038 | 121725 | 63 | Đặng Phương Nga | Nữ | 19/02/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Giang, ĐH | 50 | Văn |
V228 | 121726 | 63 | Phạm Thị Thu Nga | Nữ | 24/02/2002 | Ucraina | Kỳ Bá, TP | 42 | Văn |
V075 | 121727 | 63 | Trần Thị Nga | Nữ | 23/11/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Văn |
V225 | 121728 | 63 | Đào Thủy Ngân | Nữ | 25/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 45 | Văn |
V126 | 121729 | 63 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 16/05/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn |
V071 | 121730 | 63 | Nguyễn Thùy Ngân | Nữ | 31/01/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 46 | Văn |
V098 | 121731 | 64 | Bùi Bích Ngọc | Nữ | 06/03/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 45 | Văn |
V217 | 121732 | 64 | Bùi Thị Yến Ngọc | Nữ | 22/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Văn |
V197 | 121733 | 64 | Đoàn Ánh Ngọc | Nữ | 13/11/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 47 | Văn |
V183 | 121734 | 64 | Đỗ Bảo Ngọc | Nữ | 25/09/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 49 | Văn |
V139 | 121735 | 64 | Đỗ Phạm Hồng Ngọc | Nữ | 29/11/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Văn |
V253 | 121736 | 64 | Lê Phương Ngọc | Nữ | 13/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V178 | 121737 | 64 | Nguyễn Bích Ngọc | Nữ | 25/03/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 44 | Văn |
V257 | 121738 | 64 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 29/12/2002 | Hưng Hà, TB | Thống Nhất, HH | 50 | Văn |
V241 | 121739 | 64 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Nữ | 15/09/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Văn |
V137 | 121740 | 64 | Trần Phương Ngọc | Nữ | 12/06/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Văn |
V246 | 121741 | 64 | Tạ Hoàng Nguyên | Nam | 01/04/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Văn |
V192 | 121742 | 64 | Trần Thu Nguyệt | Nữ | 17/08/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V161 | 121743 | 64 | Tô Thị Hương Nhài | Nữ | 13/03/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Văn |
V095 | 121744 | 64 | Phạm Thị Minh Nhâm | Nữ | 12/02/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 43 | Văn |
V211 | 121745 | 64 | Hoàng Minh Nhật | Nam | 02/12/2002 | Hưng Hà, TB | Trần Phú, TP | 43 | Văn |
V300 | 121746 | 64 | Đào Yến Nhi | Nữ | 24/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Văn |
V152 | 121747 | 64 | Nguyễn Phương Lan Nhi | Nữ | 30/09/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 49 | Văn |
V117 | 121748 | 64 | Nguyễn Yến Nhi | Nữ | 04/12/2002 | Thái Thụy, TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Văn |
V219 | 121749 | 64 | Trịnh Thảo Nhi | Nữ | 29/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Văn |
V214 | 121750 | 64 | Vũ Yến Nhi | Nữ | 11/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V258 | 121751 | 64 | Bùi Thị Nhung | Nữ | 14/05/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 43 | Văn |
V195 | 121752 | 64 | Đặng Hồng Nhung | Nữ | 26/02/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 43 | Văn |
V131 | 121753 | 64 | Đỗ Thùy Nhung | Nữ | 29/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V191 | 121754 | 64 | Nguyễn Trang Nhung | Nữ | 16/04/2002 | Thái Thụy, TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V123 | 121755 | 64 | Phạm Thị Quỳnh Như | Nữ | 04/04/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Văn |
V057 | 121756 | 64 | Lưu Thị Thanh Oanh | Nữ | 04/04/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 50 | Văn |
V193 | 121757 | 64 | Phạm Kiều Oanh | Nữ | 12/06/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Văn |
V082 | 121758 | 64 | Phạm Đức Phát | Nam | 05/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Văn |
V296 | 121759 | 65 | Hoàng Trung Phong | Nam | 13/12/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Văn |
V285 | 121760 | 65 | Bùi Bích Phương | Nữ | 21/11/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 47 | Văn |
V157 | 121761 | 65 | Bùi Thảo Phương | Nữ | 18/02/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Văn |
V039 | 121762 | 65 | Mai Thị Phương | Nữ | 18/03/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Văn |
V244 | 121763 | 65 | Nguyễn Thị Mai Phương | Nữ | 29/12/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Văn |
V177 | 121764 | 65 | Nguyễn Thu Phương | Nữ | 07/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V209 | 121765 | 65 | Phạm Anh Phương | Nữ | 13/09/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Văn |
V240 | 121766 | 65 | Phạm Thị Thu Phương | Nữ | 05/01/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 50 | Văn |
V250 | 121767 | 65 | Phạm Thu Phương | Nữ | 28/01/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Văn |
V087 | 121768 | 65 | Trần Thị Mai Phương | Nữ | 07/05/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Lễ, KX | 50 | Văn |
V047 | 121769 | 65 | Vũ Thị Thanh Phương | Nữ | 10/01/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 50 | Văn |
V060 | 121770 | 65 | Trần Thị Kim Phượng | Nữ | 28/11/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 50 | Văn |
V288 | 121771 | 65 | Nguyễn Minh Quang | Nam | 30/10/2002 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 50 | Văn |
V283 | 121772 | 65 | Phạm Như Quang | Nam | 08/03/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 45 | Văn |
V042 | 121773 | 65 | Đặng Anh Quân | Nam | 03/07/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Văn |
V220 | 121774 | 65 | Đào Thu Quỳnh | Nữ | 21/09/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 50 | Văn |
V165 | 121775 | 65 | Nguyễn Bảo Quỳnh | Nữ | 07/01/2003 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Văn |
V081 | 121776 | 65 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nữ | 16/10/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 50 | Văn |
V294 | 121777 | 65 | Trần Thị Quỳnh | Nữ | 02/05/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Đông Hải, QP | 50 | Văn |
V230 | 121778 | 65 | Trần Thị Như Quỳnh | Nữ | 18/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 48 | Văn |
V215 | 121779 | 65 | Mai Thị Thanh Tâm | Nữ | 23/09/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 46 | Văn |
V007 | 121780 | 65 | Nguyễn Thanh Tâm | Nữ | 04/11/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 51 | Văn |
V044 | 121781 | 65 | Đào Thị Phương Thanh | Nữ | 16/06/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 50 | Văn |
V016 | 121782 | 65 | Nguyễn Thị Phương Thanh | Nữ | 30/09/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V028 | 121783 | 65 | Phạm Thị Thanh | Nữ | 16/10/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ An, KX | 50 | Văn |
V199 | 121784 | 65 | Hà Phương Thảo | Nữ | 06/01/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Văn |
V096 | 121785 | 65 | Hà Thị Thảo | Nữ | 26/11/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn |
V009 | 121786 | 65 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 21/02/2002 | Thái Thụy, TB | Trần Phú, TP | 49 | Văn |
V273 | 121787 | 66 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 12/07/2002 | Hưng Yên | Trần Lãm, TP | 44 | Văn |
V280 | 121788 | 66 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 01/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V203 | 121789 | 66 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 07/07/2002 | Kiến Xương, TB | Hoàng Diệu, TP | 49 | Văn |
V270 | 121790 | 66 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | Nữ | 05/06/2002 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 50 | Văn |
V204 | 121791 | 66 | Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | 28/02/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 47 | Văn |
V050 | 121792 | 66 | Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | 15/04/2002 | Thành phố TB | Quang Dương, ĐH | 47 | Văn |
V216 | 121793 | 66 | Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | 17/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Văn |
V029 | 121794 | 66 | Trần Thị Thanh Thảo | Nữ | 20/01/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 51 | Văn |
V015 | 121795 | 66 | Trịnh Thị Phương Thảo | Nữ | 02/02/2002 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 49 | Văn |
V297 | 121796 | 66 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 10/08/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 46 | Văn |
V150 | 121797 | 66 | Phạm Thị Thắm | Nữ | 28/02/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Quang, VT | 50 | Văn |
V115 | 121798 | 66 | Đoàn Thị Thu | Nữ | 16/09/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 53 | Văn |
V101 | 121799 | 66 | Phí Hà Thu | Nữ | 26/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 48 | Văn |
V107 | 121800 | 66 | Tạ Thị Hằng Thu | Nữ | 20/09/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Văn |
V114 | 121801 | 66 | Vũ Thị Ngô Thu | Nữ | 20/01/2002 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 50 | Văn |
V168 | 121802 | 66 | Đỗ Thị Thúy | Nữ | 23/08/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 50 | Văn |
V284 | 121803 | 66 | Hồ Xuân Thủy | Nam | 17/04/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 50 | Văn |
V132 | 121804 | 66 | Nguyễn Minh Thủy | Nữ | 13/04/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 45 | Văn |
V223 | 121805 | 66 | Nguyễn Thu Thủy | Nữ | 17/01/2002 | Thái Thụy, TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Văn |
V181 | 121806 | 66 | Phạm Thị Thu Thủy | Nữ | 19/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Văn |
V227 | 121807 | 66 | Bùi Anh Thư | Nữ | 13/06/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Văn |
V046 | 121808 | 66 | Bùi Thị Thư | Nữ | 22/07/2002 | Thành phố TB | Quang Dương, ĐH | 48 | Văn |
V200 | 121809 | 66 | Đỗ Anh Thư | Nữ | 07/07/2002 | Vũ Thư, TB | Kỳ Bá, TP | 51 | Văn |
V130 | 121810 | 66 | Trương Minh Thư | Nữ | 04/10/2002 | Thanh Hóa | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V032 | 121811 | 66 | Phạm Yến Thương | Nữ | 19/09/2002 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 50 | Văn |
V268 | 121812 | 66 | Vũ Văn Tiến | Nam | 31/08/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Xuân, ĐH | 48 | Văn |
V293 | 121813 | 66 | Phạm Trương Toàn | Nam | 17/08/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 42 | Văn |
V003 | 121814 | 66 | Bùi Minh Trang | Nữ | 10/05/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Văn |
V164 | 121815 | 67 | Bùi Thị Huyền Trang | Nữ | 29/04/2002 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 53 | Văn |
V141 | 121816 | 67 | Đào Thị Thu Trang | Nữ | 06/04/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V065 | 121817 | 67 | Đỗ Thùy Trang | Nữ | 05/02/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Văn |
V072 | 121818 | 67 | Hà Kiều Trang | Nữ | 11/05/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 50 | Văn |
V234 | 121819 | 67 | Lê Thị Huyền Trang | Nữ | 31/03/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Văn |
V054 | 121820 | 67 | Nguyễn Huyền Trang | Nữ | 23/02/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 49 | Văn |
V022 | 121821 | 67 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 17/08/2002 | Hưng Hà, TB | Trần Phú, TP | 47 | Văn |
V290 | 121822 | 67 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 07/11/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 47 | Văn |
V243 | 121823 | 67 | Nguyễn Thị Hà Trang | Nữ | 10/11/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 51 | Văn |
V127 | 121824 | 67 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 29/12/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 48 | Văn |
V004 | 121825 | 67 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 25/11/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn |
V012 | 121826 | 67 | Phạm Thùy Trang | Nữ | 02/01/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Văn |
V073 | 121827 | 67 | Phạm Vân Trang | Nữ | 14/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Văn |
V175 | 121828 | 67 | Vũ Hạnh Trang | Nữ | 15/10/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Văn |
V281 | 121829 | 67 | Lưu Bảo Trâm | Nữ | 07/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V052 | 121830 | 67 | Hà Thị Trinh | Nữ | 27/08/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 49 | Văn |
V119 | 121831 | 67 | Nguyễn Đình Trung | Nam | 18/08/2002 | Đông Hưng, TB | An Vinh, QP | 50 | Văn |
V093 | 121832 | 67 | Trần Đức Trung | Nam | 23/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Văn |
V089 | 121833 | 67 | Đoàn Cẩm Tú | Nữ | 11/04/2002 | LB Nga | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V279 | 121834 | 67 | Vũ Thanh Tùng | Nam | 10/10/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 48 | Văn |
V066 | 121835 | 67 | Lại Thị Tươi | Nữ | 07/09/2002 | Thành phố TB | Tân Bình, TP | 50 | Văn |
V011 | 121836 | 67 | Đặng Thị Thùy Vân | Nữ | 08/08/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 50 | Văn |
V001 | 121837 | 67 | Lê Hồng Vân | Nữ | 21/01/2002 | Kiến Xương, TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V144 | 121838 | 67 | Nguyễn Thị Hải Vân | Nữ | 20/12/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V266 | 121839 | 67 | Nguyễn Thị Thảo Vân | Nữ | 13/03/2002 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 50 | Văn |
V136 | 121840 | 67 | Khiếu Vũ Việt | Nam | 17/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V033 | 121841 | 67 | Vũ Thị Vui | Nữ | 16/02/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 48 | Văn |
V019 | 121842 | 67 | Lương Hoàng Yến | Nữ | 26/07/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn |
Mọi thông tin trên website có tính tham khảo, Danh sách ghi tên dự thi chính thức được công bố tại trường THPT Chuyên Thái Bình.