Website trường THPT Chuyên Thái Bình

http://chuyenthaibinh.edu.vn


Thời khóa biểu kì I số 01

THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - Thuỷ Sử ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Minh ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 QP - P.ThuỷT Toán - HuệT Thể - Nam Sử - Huyền GDCD - Vui CNghệ - Kiên Địa - Tùng Địa - V.Anh Văn - Vân T.Anh - Ngọc CNghệ - Thương Văn - NhànV Toán - HiềnT
3 Tin - Ngân Sử - Huyền Văn - NhànV QP - P.ThuỷT Thể - Nam Sinh - Kiên Lý - Thưởng Văn - HằngV Văn - Vân Tin - HiềnTin GDCD - Loan Lý - Tuyền T.Anh - Đạo
4 Lý - Nết Sinh - Kiên Văn - NhànV Thể - P.ThuỷT Lý - Nhật Tin - HiềnTin Thể - Đ.ThuỷT Sinh - HươngS T.Anh - Ngọc GDCD - Loan Toán - Dua CNghệ - Thương T.Anh - Đạo
5                          
3 1 Văn - HàV Địa - Tùng Tin - Đông Hoá - Hoan T.Anh - ThanhA Thể - Đ.ThuỷT Toán - Dũng Hoá - HươngH CNghệ - Thương Văn - Luyến Văn - NhànV Sinh - HươngS Hoá - Chiến
2 Toán - Sính Địa - Tùng Sử - Huyền T.Anh - LinhA CNghệ - Thương QP - Đ.ThuỷT T.Anh - Giang QP - P.ThuỷT Tin - HiềnTin Văn - Luyến Văn - NhànV T.Anh - Hưng T.Anh - Đạo
3 Toán - Sính Toán - HuệT Địa - Tùng Toán - Hường Văn - P.Lan Toán - Phượng T.Anh - Giang Lý - Du Lý - L.Sơn Thể - P.ThuỷT Địa - Minh T.Anh - Hưng Toán - HiềnT
4 Thể - P.ThuỷT Toán - HuệT QP - Nam Toán - Hường Văn - P.Lan Địa - V.Anh Sinh - HươngS Lý - Du Toán - H.Thắng CNghệ - Thương Tin - HiềnTin Địa - Tùng Toán - HiềnT
5                          
4 1 Sử - Huyền Văn - Luyến Địa - Tùng Lý - L.Sơn Toán - Dung Sinh - Kiên Toán - Dũng Toán - Dua Sử - Thoa Sinh - Thương Địa - Minh Tin - Âu Hoá - Chiến
2 Địa - Tùng Toán - HuệT T.Anh - Ngọc Địa - V.Anh Văn - P.Lan Sinh - Kiên Toán - Dũng Toán - Dua Toán - H.Thắng Văn - Luyến Lý - Nhật Sử - Thoa Văn - NhungV
3 Địa - Tùng T.Anh - TrungA Toán - Dung Hoá - Hoan T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc Lý - Thưởng CNghệ - Thương Toán - H.Thắng Sử - Thoa T.Anh - Chi Hoá - ThuỷH Văn - NhungV
4 T.Anh - Chi Lý - HươngL CNghệ - Thương Văn - ThuýV Lý - Nhật T.Anh - Ngọc GDCD - Loan Địa - V.Anh QP - Nam Sử - Thoa Sử - Khoa Toán - Dua Lý - Thưởng
5 T.Anh - Chi GDCD - Vui Sinh - Thương Văn - ThuýV Địa - V.Anh Lý - Ng.Sơn     T.Anh - Ngọc Địa - Minh Toán - Dua GDCD - Loan  
5 1 Hoá - Hoan Tin - Ngân Lý - Ng.Sơn T.Anh - LinhA Toán - Dung Sử - Huyền Tin - Thành Toán - Dua GDCD - Loan Địa - Minh Hoá - HươngH QP - P.ThuỷT Sử - Thoa
2 Toán - Sính Lý - HươngL GDCD - Vui T.Anh - LinhA Toán - Dung Địa - V.Anh Hoá - DũngH Văn - HằngV T.Anh - Ngọc Sử - Thoa Địa - Minh Toán - Dua QP - P.ThuỷT
3 Văn - HàV Hoá - DũngH Hoá - HươngH GDCD - Vui Hoá - Hướng Hoá - Chiến Văn - NhungV Văn - HằngV Địa - V.Anh T.Anh - Ngọc T.Anh - Chi Toán - Dua Thể - P.ThuỷT
4 Văn - HàV T.Anh - TrungA Hoá - HươngH Tin - Thành Hoá - Hướng GDCD - Loan QP - Đ.ThuỷT GDCD - Vui Địa - V.Anh T.Anh - Ngọc T.Anh - Chi Thể - P.ThuỷT Văn - NhungV
5                          
6 1 CNghệ - Thương Hoá - DũngH Lý - Ng.Sơn Lý - L.Sơn Địa - V.Anh Văn - P.Lan Sử - Thuỷ Sử Tin - Thành Văn - Vân Hoá - HươngH Thể - P.ThuỷT Văn - NhànV GDCD - Loan
2 GDCD - Vui Thể - Đ.ThuỷT Văn - NhànV Lý - L.Sơn QP - Nam T.Anh - Ngọc Địa - Tùng Thể - P.ThuỷT Văn - Vân Lý - Tuyết Hoá - HươngH Hoá - ThuỷH CNghệ - Thương
3 T.Anh - Chi CNghệ - Thương Tin - Đông Địa - V.Anh Sử - Thuỷ Sử Toán - Phượng Hoá - DũngH T.Anh - Ngọc Thể - Nam Lý - Tuyết Văn - NhànV T.Anh - Hưng Địa - Tùng
4 Lý - Nết QP - Đ.ThuỷT Tin - Đông Toán - Hường T.Anh - ThanhA Toán - Phượng CNghệ - Thương T.Anh - Ngọc Lý - L.Sơn Toán - Út Toán - Dua T.Anh - Hưng Sinh - HươngS
5     T.Anh - Ngọc     Lý - Ng.Sơn       Toán - Út      
7 1 Toán - Sính T.Anh - TrungA T.Anh - Ngọc CNghệ - Thương Tin - Thành Hoá - Chiến T.Anh - Giang Sử - Thoa Sinh - HươngS Hoá - HươngH QP - P.ThuỷT Văn - NhànV Địa - Tùng
2 Sinh - Thương Văn - Luyến Toán - Dung Văn - ThuýV Sinh - HươngS Văn - P.Lan Văn - NhungV T.Anh - Ngọc Hoá - Nhung Toán - Út Lý - Nhật Lý - Tuyền Lý - Thưởng
3 Hoá - Hoan Văn - Luyến Toán - Dung Sinh - Thương Hoá - Hướng Văn - P.Lan Văn - NhungV Hoá - HươngH Hoá - Nhung QP - P.ThuỷT Sinh - HươngS Địa - Tùng Tin - Âu
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - Thuỷ Sử SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Minh SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - Hường ChCờ - Dâu ChCờ - NgaV ChCờ - Tuyết ChCờ - Hải ChCờ - Diệp ChCờ - HàT ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Loan
2 Tin - Ngân Thể - Đ.ThuỷT Lý - TuấnL GDCD - HằngCD Văn - HàV Văn - Lan T.Anh - TrungA Địa - Minh Sử - Yến Sử - Hiếu Lý - HươngL Sinh - HươngS Lý - Tuyết
3 Toán - Hừng Hoá - Hiệu Lý - TuấnL Văn - NgaV Văn - HàV Văn - Lan T.Anh - TrungA Toán - HàT T.Anh - HạnhA QP - Diệp Sinh - HươngS Toán - HuệT Hoá - Nhung
4 QP - Diệp Toán - Hường Văn - HiềnV Sử - Huyền Lý - Tuyết T.Anh - TrungA Địa - V.Anh Toán - HàT GDCD - HằngCD Văn - HàV Toán - HiềnT Toán - HuệT Hoá - Nhung
5                          
3 1 Toán - Hừng Hoá - Hiệu QP - Phúc Lý - Du Hoá - Tuân Thể - Diệp Sử - Huyền T.Anh - LinhA Tin - Ngân CNghệ - YếnCN Địa - V.Anh Văn - ThuỷV Sử - Yến
2 Toán - Hừng Văn - P.Lan Văn - HiềnV Lý - Du Toán - Phượng QP - Diệp Toán - HiềnT Văn - Lan Hoá - Nhung Văn - HàV Địa - V.Anh Tin - Ngân Sinh - HươngS
3 Văn - ThuỷV Sử - Huyền Văn - HiềnV Sinh - Hồi GDCD - HằngCD Toán - Hiện Văn - HàV Văn - Lan CNghệ - YếnCN Hoá - Nhung Thể - Phúc Sử - Yến Địa - V.Anh
4 Văn - ThuỷV T.Anh - Chi Hoá - Nhung Toán - Sính Tin - Ngân Văn - Lan Văn - HàV CNghệ - YếnCN Thể - Diệp Lý - TuấnL GDCD - HằngCD T.Anh - ThanhA Toán - Hiện
5                          
4 1 Lý - HươngL Văn - P.Lan Toán - Dâu Thể - Phúc Hoá - Tuân Toán - Hiện QP - Diệp Lý - Ng.Sơn Toán - HằngT T.Anh - Giang Địa - V.Anh T.Anh - ThanhA GDCD - Loan
2 Lý - HươngL Sinh - Hồi Toán - Dâu QP - Phúc Địa - Minh Toán - Hiện Thể - Diệp T.Anh - LinhA T.Anh - HạnhA T.Anh - Giang Sử - NhànS T.Anh - ThanhA Văn - Lĩnh
3 Địa - Minh GDCD - Loan Sinh - Hồi Văn - NgaV T.Anh - LinhA Sử - Huyền Hoá - Tuân Hoá - DũngH T.Anh - HạnhA Toán - HàT QP - Phúc Lý - Ng.Sơn Văn - Lĩnh
4 Văn - ThuỷV Lý - Ng.Sơn Thể - Phúc T.Anh - ThanhA T.Anh - LinhA Sinh - Hải T.Anh - TrungA Hoá - DũngH Văn - Mai Thể - Diệp Văn - NgaV Toán - HuệT Toán - Hiện
5     Tin - Thành Hoá - ThuỷH Sử - Huyền Sinh - Hải     Văn - Mai Lý - TuấnL T.Anh - TrungA Toán - HuệT  
5 1 Thể - Diệp T.Anh - Chi Toán - Dâu Lý - Du Hoá - Tuân Địa - V.Anh Sinh - Hồi Thể - Đ.ThuỷT Toán - HằngT Sử - Hiếu CNghệ - YếnCN Hoá - DũngH Lý - Tuyết
2 GDCD - Loan Toán - Hường Toán - Dâu Tin - Thành Lý - Tuyết CNghệ - YếnCN Toán - HiềnT Toán - HàT Toán - HằngT Sử - Hiếu T.Anh - TrungA Thể - Đ.ThuỷT Toán - Hiện
3 T.Anh - LinhA Toán - Hường Sử - Huyền Toán - Sính Toán - Phượng T.Anh - TrungA Lý - Tuyết Tin - Ngân QP - Diệp T.Anh - Giang Lý - HươngL GDCD - HằngCD Toán - Hiện
4 Hoá - DũngH Lý - Ng.Sơn CNghệ - YếnCN Toán - Sính Toán - Phượng Toán - Hiện Hoá - Tuân Sinh - Hồi Lý - HươngL GDCD - HằngCD Toán - HiềnT Địa - Minh T.Anh - Giang
5                          
6 1 CNghệ - YếnCN Tin - Ngân T.Anh - Hưng Văn - NgaV Sinh - HươngS Sinh - Hải Lý - Tuyết QP - Đ.ThuỷT Văn - Mai Sinh - Hồi Hoá - ThuỷH Văn - ThuỷV Văn - Lĩnh
2 Hoá - DũngH Văn - P.Lan T.Anh - Hưng CNghệ - YếnCN Thể - Phúc Tin - Ngân GDCD - Loan GDCD - HằngCD Văn - Mai Toán - HàT T.Anh - TrungA Văn - ThuỷV T.Anh - Giang
3 T.Anh - LinhA Toán - Hường Hoá - Nhung T.Anh - ThanhA CNghệ - YếnCN GDCD - HằngCD Toán - HiềnT Lý - Ng.Sơn Địa - Minh Toán - HàT Tin - Ngân QP - Đ.ThuỷT T.Anh - Giang
4 Sinh - Hồi Địa - Minh GDCD - Loan Hoá - ThuỷH T.Anh - LinhA Hoá - Hoan Toán - HiềnT Toán - HàT Hoá - Nhung Địa - V.Anh Văn - NgaV Hoá - DũngH CNghệ - YếnCN
5     Địa - V.Anh     Hoá - Hoan       Hoá - Nhung Toán - HiềnT    
7 1 Sử - Huyền QP - Đ.ThuỷT T.Anh - Hưng T.Anh - ThanhA QP - Phúc Lý - Tuyết Tin - Ngân T.Anh - LinhA Lý - HươngL Văn - HàV Văn - NgaV CNghệ - YếnCN QP - TrungT
2 Toán - Hừng CNghệ - YếnCN Tin - Thành Địa - Minh Toán - Phượng Lý - Tuyết Văn - HàV Sử - Huyền Toán - HằngT Toán - HàT Toán - HiềnT T.Anh - ThanhA Tin - Quế
3 T.Anh - LinhA T.Anh - Chi Tin - Thành Toán - Sính Văn - HàV T.Anh - TrungA CNghệ - YếnCN Văn - Lan Sinh - Hồi Tin - Ngân Hoá - ThuỷH Lý - Ng.Sơn Thể - TrungT
4 SHL - Hừng SHL - Hường SHL - Dâu SHL - NgaV SHL - Tuyết SHL - Hải SHL - Diệp SHL - HàT SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Loan
5                          
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Q.Thắng ChCờ - NhànS ChCờ - Thưởng ChCờ - Tuyền ChCờ - Hiệu ChCờ - HạnhS ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - HiềnV ChCờ - Yến ChCờ - Vui ChCờ - HạnhA ChCờ - Đ.ThuỷT
2 Toán - Q.Thắng Sử - NhànS Toán - Dâu Văn - Luyến Sinh - Hải Toán - HàT Văn - Lĩnh Sinh - Sâm CNghệ - ThanhK Lý - Nết Sử - Thuỷ Sử T.Anh - HạnhA Lý - Nhật
3 Văn - ThuýV GDCD - HằngCD Sử - NhànS T.Anh - Hưng Văn - Lĩnh Văn - NhungV CNghệ - ThanhK Toán - Phượng Toán - HằngT Lý - Nết Địa - Tùng Sinh - Sâm Lý - Nhật
4 Văn - ThuýV Văn - HằngV Lý - Thưởng Lý - Tuyền Văn - Lĩnh Văn - NhungV Lý - TuấnL Toán - Phượng Toán - HằngT Văn - ThuỷV Địa - Tùng Sử - NhànS CNghệ - ThanhK
5                          
3 1 Tin - Âu T.Anh - Đạo Sử - NhànS T.Anh - Hưng Lý - L.Sơn Địa - Minh GDCD - HằngCD T.Anh - Giang Văn - HiềnV Hoá - ThuỷH Toán - H.Thắng Toán - HằngT Toán - Hiện
2 T.Anh - Chi Thể - Phúc Sinh - HạnhS Thể - Nam GDCD - HằngCD CNghệ - ThanhK Hoá - HươngH Sử - NhànS Địa - Minh Hoá - ThuỷH Toán - H.Thắng Toán - HằngT Toán - Hiện
3 T.Anh - Chi Sử - NhànS Tin - HiềnTin Lý - Tuyền Hoá - Hiệu Hoá - ThuỷH T.Anh - LinhA CNghệ - ThanhK Hoá - Chiến T.Anh - ThanhA Hoá - Hoan Lý - TuấnL Tin - Âu
4 Địa - Minh CNghệ - ThanhK Hoá - ThuỷH Lý - Tuyền Sử - NhànS Sinh - HạnhS T.Anh - LinhA Toán - Phượng Thể - Phúc Sinh - Hồi T.Anh - Hưng Thể - Đ.ThuỷT Hoá - HươngH
5                          
4 1 T.Anh - Chi T.Anh - Đạo CNghệ - ThanhK Sinh - HạnhS Toán - Liên GDCD - Vui T.Anh - LinhA Tin - Quế Sử - NhànS Toán - H.Thắng Lý - Nết T.Anh - HạnhA Văn - NgaV
2 Văn - ThuýV T.Anh - Đạo Hoá - ThuỷH T.Anh - Hưng Lý - L.Sơn Toán - HàT Toán - Liên Lý - Nết Sinh - Sâm Văn - ThuỷV CNghệ - ThanhK Văn - HằngV Văn - NgaV
3 Sinh - Sâm Văn - HằngV Toán - Dâu Văn - Luyến Thể - Nam Sử - NhànS Toán - Liên Thể - Diệp Hoá - Chiến Tin - Âu Văn - ThuýV Toán - HằngT Hoá - HươngH
4 Lý - Nết Văn - HằngV Toán - Dâu Văn - Luyến CNghệ - ThanhK Tin - Âu Sử - NhànS Hoá - Hoan Toán - HằngT Sinh - Hồi T.Anh - Hưng Lý - TuấnL GDCD - Vui
5 CNghệ - ThanhK Lý - Nhật Lý - Thưởng Tin - Âu T.Anh - LinhA Văn - NhungV Địa - Tùng Sử - NhànS Tin - Quế T.Anh - ThanhA T.Anh - Hưng Hoá - Hoan Toán - Hiện
5 1 Toán - Q.Thắng Hoá - Chiến T.Anh - Giang CNghệ - ThanhK Hoá - Hiệu Sinh - T.Anh Toán - Liên GDCD - Vui Văn - HiềnV GDCD - HằngCD Văn - ThuýV Sử - NhànS Toán - Hiện
2 Toán - Q.Thắng Hoá - Chiến T.Anh - Giang Sử - NhànS Hoá - Hiệu Thể - Diệp Hoá - HươngH Toán - Phượng Văn - HiềnV CNghệ - ThanhK Văn - ThuýV T.Anh - HạnhA Sinh - Sâm
3 Sinh - Sâm Toán - Út Sinh - HạnhS Toán - Liên Địa - Minh Toán - HàT Sử - NhànS Văn - ThuýV Lý - Thưởng Sử - Yến Sinh - Hồi T.Anh - HạnhA Thể - Đ.ThuỷT
4 Hoá - Chiến Toán - Út Thể - Diệp Sinh - HạnhS T.Anh - LinhA Toán - HàT Sinh - Sâm Văn - ThuýV Lý - Thưởng Sử - Yến Hoá - Hoan CNghệ - ThanhK Sử - NhànS
5                          
6 1 GDCD - HằngCD Tin - Âu T.Anh - Giang Toán - Liên T.Anh - LinhA Sử - NhànS Thể - Phúc Địa - Minh T.Anh - Đạo T.Anh - ThanhA GDCD - Vui Địa - Tùng T.Anh - Chi
2 Lý - Nết Địa - Minh Địa - V.Anh Sử - NhànS Sinh - Hải Lý - Nhật Toán - Liên Sinh - Sâm T.Anh - Đạo Toán - H.Thắng Sử - Thuỷ Sử Văn - HằngV T.Anh - Chi
3 Thể - Phúc Toán - Út Văn - Lan Hoá - Hướng Toán - Liên T.Anh - TrungA Văn - Lĩnh Lý - Nết Sinh - Sâm Toán - H.Thắng Tin - Âu Văn - HằngV Sử - NhànS
4 Sử - NhànS Lý - Nhật Văn - Lan Hoá - Hướng Toán - Liên T.Anh - TrungA Sinh - Sâm T.Anh - Giang GDCD - Vui Văn - ThuỷV Thể - Phúc Tin - Âu Địa - Tùng
5       Địa - Minh Sử - NhànS           Sinh - Hồi GDCD - Vui  
7 1 Sử - NhànS Sinh - Hồi Toán - Dâu GDCD - HằngCD Toán - Liên Hoá - ThuỷH Văn - Lĩnh Văn - ThuýV Toán - HằngT Toán - H.Thắng Lý - Nết Hoá - Hoan T.Anh - Chi
2 Toán - Q.Thắng Sinh - Hồi Văn - Lan Toán - Liên Tin - Âu T.Anh - TrungA Lý - TuấnL Hoá - Hoan Sử - NhànS Địa - Tùng Toán - H.Thắng Sinh - Sâm Văn - NgaV
3 Hoá - Chiến Toán - Út GDCD - HằngCD Toán - Liên Văn - Lĩnh Lý - Nhật Tin - Quế T.Anh - Giang T.Anh - Đạo Thể - Phúc Toán - H.Thắng Toán - HằngT Sinh - Sâm
4 SHL - Q.Thắng SHL - NhànS SHL - Thưởng SHL - Tuyền SHL - Hiệu SHL - HạnhS SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - HiềnV SHL - Yến SHL - Vui SHL - HạnhA SHL - Đ.ThuỷT
5                          

Tác giả bài viết: PTK

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây