Website trường THPT Chuyên Thái Bình

http://chuyenthaibinh.edu.vn


Thời khóa biểu học kì II, năm học 2019-2020, số 7, thực hiện từ 20/04/2020

Khối 10: Học buổi chiều; Khối 11, 12: Học buổi sáng
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - HiềnT ChCờ - HươngL ChCờ - HàT ChCờ - Hiệu ChCờ - Hải ChCờ - Lan ChCờ - Lĩnh ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Ngọc
2 Sử - Huyền CNghệ - Hải Lý - HươngL Toán - HàT Hoá - Hiệu T.Anh - P.Anh Văn - Lan Sinh - Kiên Văn - NhànV Văn - Lĩnh Toán - H.Thắng T.Anh - ThanhA Sử - Thoa
3 Toán - Hừng Toán - HiềnT Sử - Thoa Toán - HàT Hoá - Hiệu Lý - HươngL CNghệ - Kiên Văn - Lĩnh T.Anh - NgaA Sử - Huyền T.Anh - P.Anh T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc
4 Toán - Hừng Toán - HiềnT Hoá - Hiệu Văn - NhungV T.Anh - NgaA CNghệ - Hải Sinh - Kiên Văn - Lĩnh Tin - QuếTin Sử - Huyền T.Anh - P.Anh Sử - Thoa Toán - H.Thắng
5                          
3 1 CNghệ - Kiên Toán - HiềnT Tin - Thành Lý - L.Sơn Toán - Dũng Toán - HằngT Toán - Hường GDCD - Vui Sinh - Thương T.Anh - P.Anh Văn - HiềnV Lý - Du Văn - Luyến
2 Sinh - Kiên T.Anh - P.Anh Tin - Thành Lý - L.Sơn Toán - Dũng Toán - HằngT Hoá - DũngH Hoá - ThuỷH Văn - NhànV Lý - Du Văn - HiềnV Toán - HiềnT Văn - Luyến
3 Tin - Thành Lý - Du Văn - Luyến Lý - L.Sơn CNghệ - Kiên Văn - NhànV T.Anh - P.Anh Hoá - ThuỷH Toán - Phượng Thể - P.ThuỷT Sinh - Thương Văn - HiềnV GDCD - Vui
4 GDCD - Vui Lý - Du Văn - Luyến Tin - Thành Sinh - Kiên Văn - NhànV T.Anh - P.Anh Thể - P.ThuỷT Toán - Phượng Tin - QuếTin CNghệ - Thương Văn - HiềnV Hoá - DũngH
5                          
4 1 T.Anh - Ngọc T.Anh - P.Anh Toán - Sính GDCD - Vui Toán - Dũng Hoá - ThuỷH Lý - HươngL Sử - NhànSử Hoá - DũngH Hoá - Hướng Sử - Khoa GDCD - Loan Địa - L.Anh
2 Toán - Hừng Thể - Phúc Toán - Sính T.Anh - Hưng Toán - Dũng Hoá - ThuỷH Lý - HươngL T.Anh - P.Anh Hoá - DũngH Hoá - Hướng GDCD - Vui Địa - L.Anh T.Anh - Ngọc
3 Toán - Hừng Tin - Thành Lý - HươngL T.Anh - Hưng GDCD - Loan Thể - Phúc Hoá - DũngH T.Anh - P.Anh Toán - Phượng Địa - Duyên Hoá - Hướng Hoá - ThuỷH T.Anh - Ngọc
4 Toán - Hừng GDCD - Vui GDCD - Loan Thể - Phúc Tin - Thành Lý - HươngL Thể - Diệp Tin - QuếTin Toán - Phượng T.Anh - P.Anh Hoá - Hướng Hoá - ThuỷH Hoá - DũngH
5                          
5 1 T.Anh - Ngọc Văn - HàV Toán - Sính Địa - H.Anh Sử - ThuỷSử Toán - HằngT T.Anh - P.Anh Toán - Q.Thắng T.Anh - NgaA Sinh - Thương Lý - Nhật Toán - HiềnT Toán - H.Thắng
2 T.Anh - Ngọc Văn - HàV Toán - Sính T.Anh - Hưng T.Anh - NgaA Toán - HằngT Toán - Hường Toán - Q.Thắng CNghệ - Thương T.Anh - P.Anh Thể - Phúc Toán - HiềnT Thể - P.ThuỷT
3 Địa - H.Anh T.Anh - P.Anh T.Anh - Hưng Văn - NhungV Thể - Phúc Sử - ThuỷSử Toán - Hường Toán - Q.Thắng Lý - Nhật CNghệ - Thương Toán - H.Thắng Toán - HiềnT Văn - Luyến
4 Thể - Phúc Toán - HiềnT Văn - Luyến Văn - NhungV Lý - Nhật Tin - QuếTin Toán - Hường Địa - H.Anh Sử - ThuỷSử Toán - Q.Thắng Toán - H.Thắng Thể - P.ThuỷT T.Anh - Ngọc
5                          
6 1 Hoá - Hoan Hoá - Chiến Địa - H.Anh CNghệ - Kiên Văn - Vân T.Anh - P.Anh GDCD - Loan Lý - Thưởng Lý - Nhật Toán - Q.Thắng Văn - HiềnV Tin - HiềnTin CNghệ - Sâm
2 Hoá - Hoan Hoá - Chiến T.Anh - Hưng Sinh - Kiên Văn - Vân T.Anh - P.Anh Địa - H.Anh Lý - Thưởng GDCD - Loan Toán - Q.Thắng Lý - Nhật Văn - HiềnV Sinh - Sâm
3 Văn - Vân Địa - H.Anh T.Anh - Hưng Hoá - Hoan T.Anh - NgaA GDCD - Loan T.Anh - P.Anh CNghệ - Kiên Thể - P.ThuỷT Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin CNghệ - Sâm Lý - Thưởng
4 Văn - Vân Văn - HàV Thể - P.ThuỷT Hoá - Hoan Lý - Nhật Địa - H.Anh Tin - QuếTin Toán - Q.Thắng T.Anh - NgaA GDCD - Loan T.Anh - P.Anh Sinh - Sâm Tin - HiềnTin
5                          
7 1 Lý - Thưởng Sinh - Hải Hoá - Hiệu Toán - HàT Văn - Vân Văn - NhànV Sử - Thoa T.Anh - P.Anh Địa - H.Anh Văn - Lĩnh Địa - V.Anh Lý - Du Toán - H.Thắng
2 Lý - Thưởng Sử - Thoa Sinh - Sâm Toán - HàT Địa - H.Anh Sinh - Hải Văn - Lan T.Anh - P.Anh Văn - NhànV Văn - Lĩnh Địa - V.Anh T.Anh - ThanhA Toán - H.Thắng
3 Văn - Vân Toán - HiềnT CNghệ - Sâm Sử - Huyền Hoá - Hiệu Sinh - Hải Văn - Lan Văn - Lĩnh Văn - NhànV Lý - Du Toán - H.Thắng T.Anh - ThanhA Lý - Thưởng
4 SHL - Hừng SHL - HiềnT SHL - HươngL SHL - HàT SHL - Hiệu SHL - Hải SHL - Lan SHL - Lĩnh SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Ngọc
5                          
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Đăng ChCờ - Hường ChCờ - Huệ ChCờ - Tuyền ChCờ - ThanhK ChCờ - HạnhS ChCờ - Diệp ChCờ - HằngV ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - Duyên ChCờ - Chi ChCờ - Giang
2 Toán - Đăng Toán - Hường Văn - Mai Sinh - Sâm T.Anh - Ngọc Hoá - Tuân T.Anh - Giang Văn - HằngV Sinh - Hồi T.Anh - Trung Toán - HằngT CNghệ - YếnCN Lý - TuấnL
3 Hoá - DũngH Toán - Hường Văn - Mai Lý - Tuyền T.Anh - Ngọc Lý - TuấnL Sinh - Sâm Toán - HàT CNghệ - YếnCN T.Anh - Trung Văn - Lan T.Anh - Chi T.Anh - Giang
4 Văn - NhungV Toán - Hường Toán - Huệ Lý - Tuyền CNghệ - ThanhK Toán - Út Toán - H.Thắng Toán - HàT Văn - Mai Văn - HằngV Văn - Lan Sinh - HạnhS CNghệ - YếnCN
5                          
3 1 Toán - Đăng T.Anh - Trung Lý - Du CNghệ - ThanhK Thể - Nam Hoá - Tuân CNghệ - YếnCN Toán - HàT Toán - HiềnT Sử - Hiếu Toán - HằngT Thể - Diệp Tin - Ngân
2 Toán - Đăng T.Anh - Trung Hoá - Hoan Hoá - DũngH Hoá - Tuân Tin - Ngân Hoá - ThuỷH Lý - Du Toán - HiềnT Sử - Hiếu Toán - HằngT Toán - HàT GDCD - Vui
3 T.Anh - Trung Hoá - Hướng T.Anh - Chi Toán - Huệ Hoá - Tuân Lý - TuấnL Hoá - ThuỷH Văn - HằngV Toán - HiềnT Hoá - Hoan Thể - Nam Văn - Luyến Toán - Hường
4 Tin - QuếTin GDCD - Vui T.Anh - Chi Toán - Huệ Toán - DungT Thể - Diệp Tin - Ngân Văn - HằngV Lý - Du Thể - Nam Hoá - ThuỷH Hoá - Hoan Toán - Hường
5                          
4 1 Thể - Diệp Lý - Tuyết Sinh - Hồi Văn - DungV Toán - DungT Sử - YếnSử GDCD - Loan T.Anh - ThanhA T.Anh - Giang Tin - Ngân Địa - Duyên Sinh - HạnhS Địa - ThúyĐịa
2 Hoá - DũngH T.Anh - Trung Toán - Huệ Văn - DungV Toán - DungT T.Anh - ThanhA Lý - Tuyết CNghệ - YếnCN GDCD - Loan Sinh - HươngS Địa - Duyên Tin - Ngân Hoá - ThuỷH
3 CNghệ - ThanhK Văn - NgaV GDCD - Loan Toán - Huệ Sinh - HạnhS T.Anh - ThanhA Thể - Diệp Hoá - Hướng Sử - YếnSử GDCD - Vui T.Anh - Trung Toán - HàT T.Anh - Giang
4 T.Anh - Trung Văn - NgaV Tin - QuếTin Toán - Huệ GDCD - Loan T.Anh - ThanhA Địa - ThúyĐịa Sử - YếnSử Thể - Diệp Lý - HươngL Hoá - ThuỷH Toán - HàT T.Anh - Giang
5                          
5 1 GDCD - Loan CNghệ - ThanhK Văn - Mai Thể - Phúc T.Anh - Ngọc Sinh - HạnhS Văn - HàV Địa - ThúyĐịa T.Anh - Giang CNghệ - YếnCN Sử - ThuỷSử Lý - Tuyết Sử - YếnSử
2 Văn - NhungV Toán - Hường Địa - ThúyĐịa T.Anh - Ngọc Sử - YếnSử Sinh - HạnhS Văn - HàV GDCD - Loan Văn - Mai Toán - HằngT CNghệ - YếnCN Văn - Luyến Sinh - HươngS
3 Văn - NhungV Địa - ThúyĐịa Toán - Huệ T.Anh - Ngọc Sinh - HạnhS Văn - DungV Toán - H.Thắng Thể - Nam Văn - Mai Toán - HằngT Sinh - HươngS Văn - Luyến Toán - Hường
4 Sử - YếnSử Tin - QuếTin Toán - Huệ T.Anh - Ngọc Văn - ThuýV CNghệ - YếnCN Toán - H.Thắng Hoá - Hướng Văn - Mai Toán - HằngT Sinh - HươngS GDCD - Loan Toán - Hường
5                          
6 1 Sinh - Kiên Sinh - HươngS Thể - Nam Tin - HiềnTin Văn - ThuýV Văn - DungV Sử - YếnSử T.Anh - ThanhA T.Anh - Giang Hoá - Hoan T.Anh - Trung Địa - ThúyĐịa Văn - HàV
2 Sinh - Kiên Sinh - HươngS Sử - YếnSử Địa - ThúyĐịa Văn - ThuýV Văn - DungV Văn - HàV T.Anh - ThanhA Tin - Ngân Văn - HằngV GDCD - Loan T.Anh - Chi Thể - Nam
3 T.Anh - Trung Hoá - Hướng Hoá - Hoan GDCD - Loan Lý - Nết Toán - Út T.Anh - Giang Sinh - Sâm Địa - ThúyĐịa Văn - HằngV Toán - HằngT T.Anh - Chi Sinh - HươngS
4 Địa - H.Anh Thể - Nam T.Anh - Chi Sử - YếnSử Tin - HiềnTin Toán - Út Sinh - Sâm Tin - Ngân Hoá - Chiến Toán - HằngT Văn - Lan Hoá - Hoan T.Anh - Giang
5                          
7 1 Toán - Đăng Văn - NgaV CNghệ - YếnCN Văn - DungV Toán - DungT Địa - ThúyĐịa Lý - Tuyết Lý - Du Sinh - Hồi T.Anh - Trung Lý - Nết Toán - HàT Văn - HàV
2 Lý - Ng.Sơn Sử - YếnSử Sinh - Hồi Sinh - Sâm Địa - ThúyĐịa GDCD - Vui T.Anh - Giang Toán - HàT Toán - HiềnT Sinh - HươngS T.Anh - Trung T.Anh - Chi Văn - HàV
3 Lý - Ng.Sơn Lý - Tuyết Lý - Du Hoá - DũngH Lý - Nết Toán - Út Toán - H.Thắng Sinh - Sâm Hoá - Chiến Địa - L.Anh Tin - Ngân Sử - YếnSử Hoá - ThuỷH
4 SHL - Đăng SHL - Hường SHL - Huệ SHL - Tuyền SHL - ThanhK SHL - HạnhS SHL - Diệp SHL - HằngV SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - Duyên SHL - Chi SHL - Giang
5                          
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - DungT ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - YếnCN ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànSử ChCờ - Minh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Địa - L.Anh Toán - Q.Thắng Văn - Luyến Toán - Huệ Lý - Tuyền Văn - NhungV Địa - Minh Toán - Phượng Văn - NgaV Sử - NhànSử Hoá - DũngH T.Anh - Hậu Toán - Út
3 Địa - L.Anh Văn - Lĩnh Văn - Luyến Toán - Huệ Sử - Thoa Văn - NhungV T.Anh - NgaA Toán - Phượng Văn - NgaV Toán - H.Thắng Sinh - Hồi Toán - HằngT Toán - Út
4 Toán - DungT Văn - Lĩnh Tin - HiềnTin T.Anh - NgaA T.Anh - HạnhA Toán - Phượng Lý - TuấnL Địa - L.Anh GDCD - Vui T.Anh - Trung Thể - Diệp Toán - HằngT Sử - Thoa
5                          
3 1 Toán - DungT Lý - TuấnL T.Anh - Hưng Hoá - ThuỷH Văn - HằngV Toán - Phượng Toán - Hừng Hoá - Hoan Địa - V.Anh Tin - Thành GDCD - Vui Thể - P.ThuỷT Sinh - Thương
2 Toán - DungT Lý - TuấnL Hoá - Hướng Toán - Huệ Văn - HằngV Địa - L.Anh Toán - Hừng Toán - Phượng Địa - V.Anh Thể - Diệp Tin - Thành Sinh - Thương Thể - P.ThuỷT
3 Toán - DungT T.Anh - Hậu Thể - Diệp GDCD - Vui CNghệ - YếnCN Thể - P.ThuỷT CNghệ - ThanhK Lý - L.Sơn Sinh - Thương Hoá - DũngH T.Anh - Hưng Địa - L.Anh T.Anh - HạnhA
4 T.Anh - Hưng T.Anh - Hậu Văn - Luyến CNghệ - YếnCN T.Anh - HạnhA CNghệ - ThanhK Lý - TuấnL Lý - L.Sơn Thể - P.ThuỷT T.Anh - Trung Hoá - DũngH Địa - L.Anh Hoá - Hướng
5                          
4 1 Thể - Phúc CNghệ - YếnCN Sinh - HươngS Hoá - ThuỷH Toán - Dua T.Anh - Trung Toán - Hừng CNghệ - ThanhK Văn - NgaV Địa - Minh Văn - ThuýV GDCD - Vui Tin - Thành
2 Sử - YếnSử Thể - Phúc GDCD - Vui Địa - ThúyĐịa Toán - Dua Sinh - Hồi Toán - Hừng Địa - L.Anh T.Anh - Giang Địa - Minh Văn - ThuýV CNghệ - ThanhK Hoá - Hướng
3 Hoá - ThuỷH Địa - L.Anh Địa - ThúyĐịa Lý - Ng.Sơn Toán - Dua Tin - Ngân Hoá - DũngH Văn - Vân Sử - NhànSử Lý - Tuyết T.Anh - Hưng Tin - Thành Văn - DungV
4 Văn - ThuýV Địa - L.Anh T.Anh - Hưng Lý - Ng.Sơn GDCD - Vui Sử - NhànSử Địa - Minh Văn - Vân CNghệ - ThanhK Hoá - DũngH Toán - Dua Lý - Tuyết Văn - DungV
5                          
5 1 Văn - ThuýV Tin - HiềnTin T.Anh - Hưng Sinh - HươngS Toán - Dua Toán - Phượng T.Anh - NgaA Thể - Nam Toán - Út Toán - H.Thắng Lý - Nết Toán - HằngT Văn - DungV
2 Văn - ThuýV Toán - Q.Thắng Toán - Dua Toán - Huệ Tin - HiềnTin Toán - Phượng Sinh - Thương T.Anh - NgaA Toán - Út Toán - H.Thắng CNghệ - ThanhK Hoá - Hướng Lý - Nết
3 CNghệ - YếnCN Toán - Q.Thắng Toán - Dua Sử - Thoa Thể - Phúc GDCD - Loan Sử - YếnSử Sinh - Thương T.Anh - Giang Lý - Tuyết T.Anh - Hưng T.Anh - Hậu CNghệ - ThanhK
4 T.Anh - Hưng Toán - Q.Thắng CNghệ - ThanhK Thể - Phúc Sinh - HạnhS Văn - NhungV Thể - Nam Toán - Phượng T.Anh - Giang Sinh - Thương Sử - Thoa T.Anh - Hậu Toán - Út
5                          
6 1 T.Anh - Hưng Hoá - Chiến Toán - Dua Văn - Lan Văn - HằngV Lý - Nhật Tin - Ngân T.Anh - NgaA Toán - Út GDCD - Loan Lý - Nết Toán - HằngT Địa - H.Anh
2 Tin - HiềnTin Hoá - Chiến Hoá - Hướng Văn - Lan Địa - H.Anh Lý - Nhật T.Anh - NgaA Hoá - Hoan Toán - Út T.Anh - Trung Toán - Dua Văn - Vân T.Anh - HạnhA
3 Lý - Nhật Sử - YếnSử Lý - Thưởng T.Anh - NgaA Địa - H.Anh Hoá - Chiến Văn - HàV Tin - Ngân Hoá - NhungH Văn - DungV Toán - Dua Văn - Vân T.Anh - HạnhA
4 Lý - Nhật Sinh - HươngS Lý - Thưởng Địa - ThúyĐịa T.Anh - HạnhA T.Anh - Trung Văn - HàV GDCD - Loan Hoá - NhungH Văn - DungV Văn - ThuýV Hoá - Hướng Lý - Nết
5                          
7 1 GDCD - Loan Văn - Lĩnh Toán - Dua Văn - Lan Lý - Tuyền Hoá - Chiến GDCD - Vui T.Anh - NgaA Tin - Ngân Toán - H.Thắng Địa - Minh Sử - YếnSử Toán - Út
2 Hoá - ThuỷH T.Anh - Hậu Sử - Thoa Tin - Ngân Hoá - NhungH Địa - L.Anh Hoá - DũngH Văn - Vân Lý - Thưởng CNghệ - ThanhK Địa - Minh Lý - Tuyết GDCD - Loan
3 Sinh - HươngS GDCD - Loan Địa - ThúyĐịa T.Anh - NgaA Hoá - NhungH T.Anh - Trung Văn - HàV Sử - Thoa Lý - Thưởng Văn - DungV Toán - Dua Văn - Vân Địa - H.Anh
4 SHL - DungT SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - YếnCN SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànSử SHL - Minh SHL - Hậu SHL - HạnhA
5                          
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây