Website trường THPT Chuyên Thái Bình

http://chuyenthaibinh.edu.vn


Thời khóa biểu kì I số 03 năm 2017

THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Dung ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - HươngS ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànS ChCờ - L.Anh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 T.Anh - Ngọc Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Sinh - HươngS T.Anh - HạnhA Sinh - Hồi Lý - TuấnL T.Anh - NgaA Văn - NgaV Lý - Thưởng Sử - Huyền Thể - Phúc Địa - Tùng
3 Tin - HiềnTin Toán - Q.Thắng Văn - Luyến Văn - Lan Văn - HàV Sinh - Hồi Sinh - Kiên Toán - Phượng T.Anh - LinhA Địa - Tùng CNghệ - Thương QP - Phúc Lý - L.Sơn
4 CNghệ - Thương T.Anh - TrungA Văn - Luyến Văn - Lan Văn - HàV Toán - Q.Thắng T.Anh - Giang Sử - Huyền T.Anh - LinhA Địa - Tùng QP - Diệp Lý - Nết T.Anh - HạnhA
5                          
3 1 Toán - Dung Văn - DungV Thể - Diệp Toán - Liên Toán - Dâu Thể - Phúc T.Anh - Giang Văn - HiềnV Tin - Quế Văn - ThuýV GDCD - HằngCD Địa - Tùng T.Anh - HạnhA
2 Toán - Dung GDCD - HằngCD Toán - Liên QP - Phúc Thể - Diệp Hoá - HươngH Toán - Đăng Văn - HiềnV T.Anh - LinhA T.Anh - Giang Tin - Ngân Văn - Lan T.Anh - HạnhA
3 Lý - Nhật CNghệ - Thương Sử - Yến Văn - Lan T.Anh - HạnhA T.Anh - TrungA QP - Phúc Lý - Nết Toán - H.Thắng T.Anh - Giang T.Anh - Ngọc T.Anh - Hậu Địa - Tùng
4 Lý - Nhật T.Anh - TrungA T.Anh - HạnhA Thể - Phúc Lý - Tuyền Sử - Yến CNghệ - Thương Thể - Diệp Thể - P.ThuỷT GDCD - HằngCD Văn - ThuýV T.Anh - Hậu Tin - Ngân
5                          
4 1 T.Anh - Ngọc Địa - Phượng HĐ T.Anh - HạnhA T.Anh - NgaA Văn - HàV Toán - Q.Thắng Toán - Đăng Toán - Phượng Toán - H.Thắng CNghệ - Thương Toán - HằngT T.Anh - Hậu QP - Diệp
2 Địa - Phượng HĐ QP - P.ThuỷT Hoá - Hướng CNghệ - Thương Toán - Dâu Toán - Q.Thắng Toán - Đăng Toán - Phượng Toán - H.Thắng Hoá - DũngH Toán - HằngT Tin - Ngân Thể - Diệp
3 Sinh - HươngS Văn - DungV Văn - Luyến Sử - Yến Địa - Minh T.Anh - TrungA Hoá - Chiến Văn - HiềnV Lý - Thưởng Sử - NhànS Sinh - Hồi CNghệ - Thương Văn - P.Lan
4 Sử - Yến Hoá - Chiến QP - Diệp Hoá - Hướng Hoá - Nhung CNghệ - Hồi T.Anh - Giang Hoá - Hoan QP - P.ThuỷT Lý - Thưởng Địa - L.Anh Toán - HằngT Văn - P.Lan
5 Hoá - Hoan Hoá - Chiến Lý - Thưởng Địa - Minh Hoá - Nhung Lý - Nhật     CNghệ - Thương Tin - Ngân Địa - L.Anh Hoá - Hướng  
5 1 Văn - Lĩnh Địa - Phượng HĐ T.Anh - HạnhA Hoá - Hướng GDCD - HằngCD Văn - DungV Hoá - Chiến T.Anh - NgaA Địa - Tùng QP - P.ThuỷT Toán - HằngT GDCD - Vui Sử - Yến
2 Thể - Phúc Tin - Ngân GDCD - Vui T.Anh - NgaA T.Anh - HạnhA Văn - DungV Văn - Lĩnh QP - Diệp Địa - Tùng Thể - P.ThuỷT Lý - Tuyền Lý - Nết Hoá - Hướng
3 QP - Phúc T.Anh - TrungA Tin - HiềnTin GDCD - Vui QP - Diệp Hoá - HươngH Địa - Phượng HĐ Lý - Nết Sinh - HươngS Sử - NhànS T.Anh - Ngọc Sinh - Hồi Văn - P.Lan
4 T.Anh - Ngọc Lý - L.Sơn Tin - HiềnTin Địa - Minh Sử - Yến Sinh - T.Anh Thể - Phúc Địa - Phượng HĐ Hoá - HươngH Sử - NhànS Thể - Diệp Hoá - Hướng GDCD - HằngCD
5                          
6 1 GDCD - HằngCD Thể - P.ThuỷT CNghệ - Thương Toán - Liên Địa - Minh Tin - Quế Sử - Yến T.Anh - NgaA Văn - NgaV Hoá - DũngH Địa - L.Anh Toán - HằngT Lý - L.Sơn
2 Toán - Dung Sử - Yến Sinh - Thương Toán - Liên Lý - Tuyền Địa - Minh Địa - Phượng HĐ GDCD - HằngCD Văn - NgaV Sinh - HươngS Hoá - DũngH Toán - HằngT Toán - Út
3 Văn - Lĩnh Lý - L.Sơn Địa - Tùng Lý - Ng.Sơn Tin - Quế Văn - DungV GDCD - HằngCD CNghệ - Thương GDCD - Vui Toán - H.Thắng Lý - Tuyền T.Anh - Hậu Toán - Út
4 Văn - Lĩnh Văn - DungV Toán - Liên Lý - Ng.Sơn CNghệ - Thương GDCD - HằngCD Tin - Quế Địa - Phượng HĐ Lý - Thưởng Văn - ThuýV T.Anh - Ngọc Sử - Huyền Sinh - HươngS
5     Toán - Liên     T.Anh - TrungA       Văn - ThuýV      
7 1 Toán - Dung Toán - Q.Thắng Hoá - Hướng Lý - Ng.Sơn Sinh - HươngS Địa - Minh Lý - TuấnL Tin - Quế Sử - Huyền T.Anh - Giang Hoá - DũngH Địa - Tùng CNghệ - Thương
2 Hoá - Hoan Toán - Q.Thắng Địa - Tùng Tin - Quế Toán - Dâu QP - Phúc Văn - Lĩnh Sinh - Hồi Văn - NgaV Toán - H.Thắng Văn - ThuýV Văn - Lan Toán - Út
3 Địa - Phượng HĐ Sinh - Thương Lý - Thưởng T.Anh - NgaA Hoá - Nhung Lý - Nhật Văn - Lĩnh Hoá - Hoan Hoá - HươngH Toán - H.Thắng Văn - ThuýV Văn - Lan Hoá - Hướng
4 SHL - Dung SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - HươngS SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànS SHL - L.Anh SHL - Hậu SHL - HạnhA
5                          
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - Thành ChCờ - Huyền ChCờ - Hiệu ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Duyên ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 Địa - V.Anh Lý - HươngL Tin - Thành Hoá - Hoan Lý - Nhật Sinh - Kiên Toán - Dũng CNghệ - ThanhK GDCD - Loan Văn - Luyến T.Anh - LinhA Sử - Thoa Hoá - Chiến
3 Lý - Nết T.Anh - NgaA Toán - Dung Sử - Huyền Hoá - Hiệu Hoá - Chiến Toán - Dũng GDCD - Vui Hoá - Hoan T.Anh - TrungA Địa - Duyên Hoá - HươngH Lý - Thưởng
4 Hoá - Hoan GDCD - Vui Toán - Dung Lý - L.Sơn Hoá - Hiệu GDCD - Loan T.Anh - NgaA T.Anh - Ngọc Lý - Nhật Hoá - HươngH Sinh - HươngS T.Anh - Hưng Lý - Thưởng
5                          
3 1 Sinh - HạnhS Hoá - DũngH Hoá - ThuỷH GDCD - Vui Hoá - Hiệu T.Anh - Ngọc Toán - Dũng Lý - Nết Toán - H.Thắng QP - P.ThuỷT Địa - Duyên Toán - Dua Địa - Minh
2 GDCD - Vui CNghệ - YếnCN QP - Nam Văn - ThuýV Toán - Út T.Anh - Ngọc Toán - Dũng Văn - HằngV Toán - H.Thắng T.Anh - TrungA Địa - Duyên Toán - Dua Văn - NhungV
3 Toán - Sính Toán - HuệT Lý - Tuyền Thể - P.ThuỷT Toán - Út Toán - Đăng Văn - NhungV Thể - Đ.ThuỷT Văn - Vân Địa - Minh Hoá - Hướng T.Anh - Hưng Thể - Nam
4 Toán - Sính Toán - HuệT T.Anh - Ngọc Địa - Minh QP - Nam Toán - Đăng QP - Đ.ThuỷT Hoá - DũngH Văn - Vân Hoá - HươngH T.Anh - LinhA T.Anh - Hưng Toán - HiềnT
5                          
4 1 Văn - P.Lan Văn - Luyến Văn - NhànV T.Anh - LinhA GDCD - Loan Sinh - Kiên Hoá - ThuỷH Hoá - DũngH Sinh - HươngS CNghệ - YếnCN Toán - Dua QP - P.ThuỷT Sử - Thoa
2 Văn - P.Lan T.Anh - NgaA Văn - NhànV T.Anh - LinhA Thể - Nam Sinh - Kiên Sử - Thoa T.Anh - Ngọc Hoá - Hoan T.Anh - TrungA Lý - Nhật Sinh - HươngS Văn - NhungV
3 Thể - P.ThuỷT Sinh - HạnhS T.Anh - Ngọc CNghệ - YếnCN Toán - Út Toán - Đăng Văn - NhungV Toán - Dua Sử - Thoa Tin - Ngân Lý - Nhật Lý - Tuyết QP - Nam
4 T.Anh - TrungA Tin - Đông Thể - Nam Toán - Phượng Lý - Nhật Toán - Đăng Văn - NhungV Toán - Dua T.Anh - Ngọc Toán - Út Văn - NhànV Địa - Minh Tin - Ngân
5     CNghệ - YếnCN Tin - Đông Sinh - HạnhS Sử - Thoa     T.Anh - Ngọc Toán - Út T.Anh - LinhA GDCD - Loan  
5 1 Lý - Nết Văn - Luyến Văn - NhànV Lý - L.Sơn Văn - P.Lan Lý - Tuyền Tin - Đông Văn - HằngV Địa - Minh Sinh - HươngS CNghệ - YếnCN CNghệ - ThanhK T.Anh - Đạo
2 T.Anh - TrungA Văn - Luyến Địa - Minh Lý - L.Sơn CNghệ - YếnCN Hoá - Chiến CNghệ - ThanhK Văn - HằngV T.Anh - Ngọc Lý - Tuyết Toán - Dua Văn - NhànV T.Anh - Đạo
3 Tin - Đông QP - P.ThuỷT Lý - Tuyền Toán - Phượng T.Anh - Hưng QP - Đ.ThuỷT T.Anh - NgaA Tin - Ngân Thể - Nam Lý - Tuyết Toán - Dua Văn - NhànV Hoá - Chiến
4 Toán - Sính Toán - HuệT Sinh - HạnhS Toán - Phượng Tin - Đông Thể - Đ.ThuỷT T.Anh - NgaA Toán - Dua QP - Nam Thể - P.ThuỷT Văn - NhànV T.Anh - Hưng Sinh - HươngS
5                          
6 1 Sử - Huyền Địa - Phượng HĐ Toán - Dung Văn - ThuýV T.Anh - Hưng Văn - HàV GDCD - Loan Sinh - HươngS Toán - H.Thắng Sử - Thoa Văn - NhànV Toán - Dua GDCD - Vui
2 QP - P.ThuỷT Toán - HuệT Sử - Huyền Văn - ThuýV T.Anh - Hưng Văn - HàV Sinh - Sâm T.Anh - Ngọc Văn - Vân Sử - Thoa Sử - Khoa Toán - Dua Toán - HiềnT
3 T.Anh - TrungA Thể - P.ThuỷT T.Anh - Ngọc Hoá - Hoan Địa - Minh CNghệ - YếnCN Lý - Thưởng Sử - Thoa Văn - Vân GDCD - Loan Toán - Dua Văn - NhànV Toán - HiềnT
4 Hoá - Hoan T.Anh - NgaA Tin - Thành Sinh - Sâm Sử - Thoa Địa - Minh Thể - Đ.ThuỷT Toán - Dua Tin - Ngân Toán - Út GDCD - Vui Thể - P.ThuỷT Văn - NhungV
5     Tin - Thành     T.Anh - Ngọc       Toán - Út Tin - Ngân    
7 1 Toán - Sính Lý - HươngL GDCD - Loan Toán - Phượng Văn - P.Lan Tin - Đông Hoá - ThuỷH Địa - Phượng HĐ Toán - H.Thắng Sử - Thoa Thể - P.ThuỷT Lý - Tuyết CNghệ - ThanhK
2 CNghệ - YếnCN Sử - Huyền Toán - Dung QP - P.ThuỷT Văn - P.Lan Lý - Tuyền Lý - Thưởng Lý - Nết Lý - Nhật Văn - Luyến Hoá - Hướng Hoá - HươngH Toán - HiềnT
3 Văn - P.Lan Hoá - DũngH Hoá - ThuỷH T.Anh - LinhA Toán - Út Văn - HàV Địa - Minh QP - Đ.ThuỷT CNghệ - YếnCN Văn - Luyến QP - P.ThuỷT Tin - Đông T.Anh - Đạo
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - Thành SHL - Huyền SHL - Hiệu SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Duyên SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - Hường ChCờ - Dâu ChCờ - Du ChCờ - Tuyết ChCờ - Hải ChCờ - Diệp ChCờ - HàT ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Loan
2 Thể - Diệp Sử - Hiếu T.Anh - Hưng Lý - Du Sử - NhànS T.Anh - TrungA Lý - Tuyết Toán - HàT Văn - Mai Sinh - Hải Toán - HiềnT Địa - L.Anh T.Anh - Giang
3 Toán - Hừng Văn - HằngV Toán - Dâu Toán - Sính Toán - Hường Văn - Vân Thể - Diệp T.Anh - Hậu T.Anh - HạnhA T.Anh - Giang Toán - HiềnT T.Anh - ThanhA Văn - Lĩnh
4 Toán - Hừng Văn - HằngV Toán - Dâu Toán - Sính Toán - Hường Lý - TuấnL Toán - HiềnT T.Anh - Hậu Hoá - Chiến Toán - HàT Thể - Phúc T.Anh - ThanhA Văn - Lĩnh
5                          
3 1 T.Anh - LinhA Văn - HằngV T.Anh - Hưng Tin - Âu T.Anh - Hậu Toán - Hiện Địa - V.Anh CNghệ - YếnCN Toán - HằngT Sử - Hiếu Sử - Yến Hoá - Nhung Hoá - Hướng
2 Tin - Âu Hoá - Hiệu Toán - Dâu Hoá - ThuỷH Hoá - Tuân Toán - Hiện Toán - HiềnT Sử - Yến Toán - HằngT Sử - Hiếu Sinh - Sâm Sinh - HạnhS Hoá - Hướng
3 Sinh - HạnhS Sử - Hiếu Hoá - Nhung Lý - Du Văn - DungV GDCD - HằngCD Sinh - Sâm Hoá - DũngH Địa - V.Anh Tin - Quế Toán - HiềnT Văn - HằngV Toán - Hiện
4 Văn - NhungV Tin - Âu Sinh - HạnhS Lý - Du Văn - DungV Địa - Tùng Hoá - Tuân Văn - Lan Sinh - Sâm T.Anh - Giang Văn - HiềnV Văn - HằngV Toán - Hiện
5                          
4 1 CNghệ - ThanhK Sinh - HạnhS Toán - Dâu GDCD - HằngCD Lý - Tuyết Toán - Hiện Văn - DungV Sử - Yến Hoá - Chiến Hoá - Hoan Văn - HiềnV Lý - Ng.Sơn T.Anh - Giang
2 Sử - Yến Sinh - HạnhS Sử - Khoa CNghệ - ThanhK T.Anh - Hậu Toán - Hiện Văn - DungV Văn - Lan T.Anh - HạnhA Văn - HàV Văn - HiềnV Hoá - Nhung T.Anh - Giang
3 T.Anh - LinhA Lý - Ng.Sơn GDCD - Loan Địa - L.Anh Toán - Hường CNghệ - ThanhK Sinh - Sâm Văn - Lan Thể - Diệp Văn - HàV Hoá - ThuỷH GDCD - HằngCD Sử - Khoa
4 GDCD - Loan Toán - Hường Sinh - HạnhS Sử - NhànS CNghệ - ThanhK Hoá - ThuỷH CNghệ - YếnCN Sinh - Sâm Lý - HươngL Toán - HàT T.Anh - NgaA T.Anh - ThanhA Toán - Hiện
5 Văn - NhungV Toán - Hường Văn - HiềnV T.Anh - TrungA Văn - DungV Hoá - ThuỷH Sử - NhànS Sinh - Sâm Lý - HươngL Toán - HàT T.Anh - NgaA T.Anh - ThanhA Toán - Hiện
5 1 Hoá - DũngH GDCD - Loan T.Anh - Hưng Thể - Phúc Sinh - Hải Thể - Diệp Hoá - Tuân Thể - Đ.ThuỷT Văn - Mai Lý - TuấnL Lý - HươngL Sinh - HạnhS Địa - Duyên
2 Sử - Yến Toán - Hường Địa - Duyên Sử - NhànS Hoá - Tuân Sinh - Hải Toán - HiềnT GDCD - HằngCD Văn - Mai Lý - TuấnL Lý - HươngL Toán - HuệT GDCD - Loan
3 Sinh - HạnhS Toán - Hường CNghệ - ThanhK Toán - Sính Hoá - Tuân Lý - TuấnL Toán - HiềnT Hoá - DũngH Toán - HằngT GDCD - HằngCD CNghệ - YếnCN Sử - Yến Sinh - Sâm
4 Lý - HươngL CNghệ - ThanhK Lý - TuấnL Sinh - Sâm Toán - Hường T.Anh - TrungA Lý - Tuyết Lý - Tuyền T.Anh - HạnhA Sinh - Hải GDCD - Loan Văn - HằngV CNghệ - YếnCN
5                          
6 1 Toán - Hừng Thể - Đ.ThuỷT Văn - HiềnV Hoá - ThuỷH Địa - Tùng Tin - Âu Văn - DungV T.Anh - Hậu CNghệ - YếnCN Hoá - Hoan Địa - V.Anh Lý - Ng.Sơn Văn - Lĩnh
2 Toán - Hừng T.Anh - Chi Văn - HiềnV T.Anh - TrungA T.Anh - Hậu Sử - NhànS T.Anh - NgaA Địa - Tùng Tin - Âu Toán - HàT Địa - V.Anh Thể - Đ.ThuỷT Tin - Quế
3 Văn - NhungV T.Anh - Chi Tin - Âu Sinh - Sâm Lý - Tuyết Sử - NhànS T.Anh - NgaA Toán - HàT Toán - HằngT Địa - L.Anh Hoá - ThuỷH Sử - Yến Sử - Khoa
4 Hoá - DũngH Địa - Tùng Sử - Khoa Văn - NgaV Tin - Âu Văn - Vân Sử - NhànS Toán - HàT Sử - Yến CNghệ - YếnCN Toán - HiềnT Toán - HuệT Lý - Tuyết
5       Văn - NgaV Sử - NhànS           Sinh - Sâm Tin - Quế  
7 1 T.Anh - LinhA Hoá - Hiệu Hoá - Nhung Văn - NgaV Thể - Phúc Sinh - Hải T.Anh - NgaA Tin - Âu GDCD - HằngCD Thể - Đ.ThuỷT Sử - Yến CNghệ - YếnCN Thể - TrungT
2 Lý - HươngL T.Anh - Chi Lý - TuấnL T.Anh - TrungA Sinh - Hải Văn - Vân GDCD - Loan Toán - HàT Sinh - Sâm Văn - HàV T.Anh - NgaA Toán - HuệT Lý - Tuyết
3 Địa - Tùng Lý - Ng.Sơn Thể - Phúc Toán - Sính GDCD - HằngCD T.Anh - TrungA Tin - Âu Lý - Tuyền Sử - Yến T.Anh - Giang Tin - Quế Toán - HuệT Sinh - Sâm
4 SHL - Hừng SHL - Hường SHL - Dâu SHL - Du SHL - Tuyết SHL - Hải SHL - Diệp SHL - HàT SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Loan
5                          
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây