Thời khóa biểu kì I số 06 (thực hiện từ 21/11/2017)
		
		
		
		
		
			
	
		
			| THỨ | TIẾT | 10TOÁN1 | 10TOÁN2 | 10TIN | 10LÝ | 10HOÁ | 10SINH | 10A1 | 10A2 | 10VĂN | 10SỬ | 10ĐỊA | 10ANH1 | 10ANH2 | 
		
			| 2 | 1 | ChCờ - Dung | ChCờ - Q.Thắng | ChCờ - HiềnTin | ChCờ - Vui | ChCờ - HươngS | ChCờ - Hồi | ChCờ - TuấnL | ChCờ - Phượng | ChCờ - NgaV | ChCờ - NhànS | ChCờ - L.Anh | ChCờ - Hậu | ChCờ - HạnhA | 
		
			| 2 | Địa - Phượng HĐ | Toán - Q.Thắng | T.Anh - LinhA | Văn - Lan | T.Anh - HạnhA | Sinh - Hồi | Sinh - Kiên | Thể - Diệp | Văn - NgaV | Lý - Thưởng | Sử - Huyền | Thể - Phúc | Địa - Tùng | 
		
			| 3 | Thể - Phúc | Toán - Q.Thắng | Tin - HiềnTin | Văn - Lan | Văn - HàV | Sinh - Hồi | Hoá - Chiến | CNghệ - Thương | Hoá - HươngH | Địa - Tùng | T.Anh - Ngọc | GDCD - Vui | T.Anh - HạnhA | 
		
			| 4 | Văn - Lĩnh | T.Anh - TrungA | Tin - HiềnTin | GDCD - Vui | Văn - HàV | Toán - Q.Thắng | Lý - TuấnL | Địa - Phượng HĐ | Hoá - HươngH | Địa - Tùng | CNghệ - Thương | T.Anh - Hậu | T.Anh - HạnhA | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| 3 | 1 | Hoá - Hoan | Văn - DungV | Toán - Liên | Thể - Phúc | Thể - Diệp | GDCD - HằngCD | CNghệ - Thương | Văn - HiềnV | Thể - P.ThuỷT | T.Anh - Giang | Hoá - DũngH | T.Anh - Hậu | T.Anh - HạnhA | 
		
			| 2 | Địa - Phượng HĐ | Sinh - Thương | Toán - Liên | QP - Phúc | Địa - Minh | Hoá - HươngH | Toán - Đăng | Văn - HiềnV | T.Anh - LinhA | Tin - Ngân | Thể - Diệp | Địa - Tùng | Hoá - Hướng | 
		
			| 3 | Lý - Nhật | T.Anh - TrungA | Văn - Luyến | Toán - Liên | Toán - Dâu | Thể - Phúc | T.Anh - Giang | Địa - Phượng HĐ | Toán - H.Thắng | Văn - ThuýV | QP - Diệp | Văn - Lan | Địa - Tùng | 
		
			| 4 | Lý - Nhật | CNghệ - Thương | Văn - Luyến | Toán - Liên | T.Anh - HạnhA | T.Anh - TrungA | QP - Phúc | QP - Diệp | Toán - H.Thắng | QP - P.ThuỷT | Văn - ThuýV | Văn - Lan | Tin - Ngân | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| 4 | 1 | Sử - Yến | Toán - Q.Thắng | QP - Diệp | Hoá - Hướng | Toán - Dâu | Địa - Minh | Toán - Đăng | Toán - Phượng | T.Anh - LinhA | Thể - P.ThuỷT | Toán - HằngT | CNghệ - Thương | Sinh - HươngS | 
		
			| 2 | Sinh - HươngS | Toán - Q.Thắng | T.Anh - LinhA | Tin - Quế | Toán - Dâu | Lý - Nhật | Toán - Đăng | Toán - Phượng | Lý - Thưởng | Sử - NhànS | Toán - HằngT | Lý - Nết | Thể - Diệp | 
		
			| 3 | GDCD - HằngCD | Thể - P.ThuỷT | Văn - Luyến | Địa - Minh | Tin - Quế | Toán - Q.Thắng | T.Anh - Giang | T.Anh - NgaA | CNghệ - Thương | Sử - NhànS | Sinh - Hồi | Lý - Nết | Văn - P.Lan | 
		
			| 4 | T.Anh - Chi | Hoá - Chiến | Sử - Yến | T.Anh - TrungA | Hoá - Nhung | Toán - Q.Thắng | T.Anh - Giang | Văn - HiềnV | GDCD - Vui | Lý - Thưởng | Địa - L.Anh | Hoá - Hướng | Văn - P.Lan | 
		
			| 5 | CNghệ - Thương | Hoá - Chiến | Lý - Thưởng | T.Anh - TrungA | T.Anh - HạnhA | CNghệ - Hồi |  |  | Tin - Quế | T.Anh - Giang | GDCD - HằngCD | Tin - Ngân |  | 
		
			| 5 | 1 | Văn - Lĩnh | Địa - Phượng HĐ | GDCD - Vui | Sinh - HươngS | GDCD - HằngCD | Văn - DungV | Tin - Quế | Toán - Phượng | Địa - Tùng | Toán - H.Thắng | Toán - HằngT | Hoá - Hướng | Lý - L.Sơn | 
		
			| 2 | T.Anh - Chi | Địa - Phượng HĐ | Tin - HiềnTin | T.Anh - TrungA | Sinh - HươngS | Sinh - T.Anh | Thể - Phúc | Lý - Nết | Địa - Tùng | Toán - H.Thắng | Lý - Tuyền | Toán - HằngT | QP - Diệp | 
		
			| 3 | QP - Phúc | Văn - DungV | Thể - Diệp | Hoá - Hướng | Sử - Yến | T.Anh - TrungA | Văn - Lĩnh | GDCD - HằngCD | Sinh - HươngS | Hoá - DũngH | T.Anh - Ngọc | Sinh - Hồi | Văn - P.Lan | 
		
			| 4 | Tin - HiềnTin | Lý - L.Sơn | Hoá - Hướng | Địa - Minh | QP - Diệp | Hoá - HươngH | Hoá - Chiến | Sinh - Hồi | Toán - H.Thắng | GDCD - HằngCD | Tin - Ngân | QP - Phúc | Sử - Yến | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| 6 | 1 | Toán - Dung | Lý - L.Sơn | Địa - Tùng | CNghệ - Thương | Địa - Minh | Sử - Yến | Địa - Phượng HĐ | Sử - Huyền | Văn - NgaV | Hoá - DũngH | Địa - L.Anh | Toán - HằngT | GDCD - HằngCD | 
		
			| 2 | Toán - Dung | Văn - DungV | Lý - Thưởng | Toán - Liên | Văn - HàV | Tin - Quế | Địa - Phượng HĐ | Lý - Nết | Văn - NgaV | CNghệ - Thương | Địa - L.Anh | Toán - HằngT | Lý - L.Sơn | 
		
			| 3 | Văn - Lĩnh | Tin - Ngân | Sinh - Thương | Lý - Ng.Sơn | Lý - Tuyền | Văn - DungV | Sử - Yến | T.Anh - NgaA | Lý - Thưởng | Văn - ThuýV | T.Anh - Ngọc | T.Anh - Hậu | Toán - Út | 
		
			| 4 | T.Anh - Chi | Sử - Yến | Toán - Liên | Lý - Ng.Sơn | CNghệ - Thương | Văn - DungV | GDCD - HằngCD | Hoá - Hoan | T.Anh - LinhA | Văn - ThuýV | Lý - Tuyền | T.Anh - Hậu | Toán - Út | 
		
			| 5 |  |  | T.Anh - LinhA |  |  | T.Anh - TrungA |  |  |  | Sử - NhànS |  |  |  | 
		
			| 7 | 1 | Toán - Dung | GDCD - HằngCD | Hoá - Hướng | Lý - Ng.Sơn | Lý - Tuyền | Địa - Minh | Lý - TuấnL | Tin - Quế | Sử - Huyền | T.Anh - Giang | Hoá - DũngH | Địa - Tùng | CNghệ - Thương | 
		
			| 2 | Toán - Dung | QP - P.ThuỷT | Địa - Tùng | Văn - Lan | Hoá - Nhung | QP - Phúc | Văn - Lĩnh | Hoá - Hoan | Văn - NgaV | Sinh - HươngS | Văn - ThuýV | Sử - Huyền | Toán - Út | 
		
			| 3 | Hoá - Hoan | T.Anh - TrungA | CNghệ - Thương | Sử - Yến | Hoá - Nhung | Lý - Nhật | Văn - Lĩnh | T.Anh - NgaA | QP - P.ThuỷT | Toán - H.Thắng | Văn - ThuýV | Văn - Lan | Hoá - Hướng | 
		
			| 4 | SHL - Dung | SHL - Q.Thắng | SHL - HiềnTin | SHL - Vui | SHL - HươngS | SHL - Hồi | SHL - TuấnL | SHL - Phượng | SHL - NgaV | SHL - NhànS | SHL - L.Anh | SHL - Hậu | SHL - HạnhA | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
	
 
	
		
			| THỨ | TIẾT | 11TOÁN1 | 11TOÁN2 | 11TIN | 11LÝ | 11HOÁ | 11SINH | 11A1 | 11A2 | 11VĂN | 11SỬ | 11ĐỊA | 11ANH1 | 11ANH2 | 
		
			| 2 | 1 | ChCờ - Nết | ChCờ - HươngL | ChCờ - Thành | ChCờ - Huyền | ChCờ - Hiệu | ChCờ - Kiên | ChCờ - ThanhK | ChCờ - Ngọc | ChCờ - Vân | ChCờ - Thoa | ChCờ - Duyên | ChCờ - Hưng | ChCờ - HiềnT | 
		
			| 2 | Toán - Sính | T.Anh - Chi | Toán - Dung | Toán - Phượng | Lý - Nhật | Sử - Thoa | Toán - Dũng | T.Anh - Ngọc | GDCD - Loan | T.Anh - TrungA | Địa - Duyên | Sinh - HươngS | Hoá - Chiến | 
		
			| 3 | Lý - Nết | Lý - HươngL | Tin - Thành | Lý - L.Sơn | Hoá - Hiệu | Sinh - Kiên | Toán - Dũng | Sử - Thoa | Văn - Vân | T.Anh - TrungA | Lý - Nhật | T.Anh - Hưng | Sinh - HươngS | 
		
			| 4 | T.Anh - Ngọc | Sử - Huyền | GDCD - Loan | Lý - L.Sơn | Hoá - Hiệu | Hoá - Chiến | QP - Đ.ThuỷT | CNghệ - ThanhK | Văn - Vân | Sinh - HươngS | Lý - Nhật | T.Anh - Hưng | Lý - Thưởng | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| 3 | 1 | Sinh - HạnhS | Địa - Phượng HĐ | Toán - Dung | Văn - ThuýV | Hoá - Hiệu | Văn - HàV | Toán - Dũng | QP - Đ.ThuỷT | Toán - H.Thắng | Văn - Luyến | Địa - Duyên | Toán - Dua | Địa - Minh | 
		
			| 2 | Toán - Sính | QP - P.ThuỷT | Toán - Dung | Hoá - Hoan | Toán - Út | Văn - HàV | Toán - Dũng | T.Anh - Ngọc | QP - Nam | T.Anh - TrungA | Địa - Duyên | Toán - Dua | Văn - NhungV | 
		
			| 3 | Toán - Sính | Toán - HuệT | Hoá - ThuỷH | T.Anh - LinhA | Toán - Út | Toán - Đăng | T.Anh - HạnhA | Tin - Ngân | T.Anh - Ngọc | Hoá - HươngH | Hoá - Hướng | T.Anh - Hưng | Toán - HiềnT | 
		
			| 4 | Địa - Phượng HĐ | Toán - HuệT | T.Anh - Chi | T.Anh - LinhA | QP - Nam | Toán - Đăng | Văn - NhungV | Văn - HằngV | Hoá - Hoan | Toán - Út | Toán - Dua | T.Anh - Hưng | Toán - HiềnT | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| 4 | 1 | Văn - P.Lan | Văn - Luyến | Tin - Thành | GDCD - Vui | GDCD - Loan | Sinh - Kiên | Hoá - ThuỷH | Lý - Nết | Hoá - Hoan | CNghệ - YếnCN | Toán - Dua | Lý - Tuyết | Sử - Thoa | 
		
			| 2 | Văn - P.Lan | T.Anh - Chi | Tin - Thành | QP - P.ThuỷT | Thể - Nam | Sinh - Kiên | Sử - Thoa | T.Anh - Ngọc | Văn - Vân | Lý - Tuyết | CNghệ - YếnCN | GDCD - Loan | Văn - NhungV | 
		
			| 3 | T.Anh - Ngọc | Sinh - HạnhS | QP - Nam | Tin - Đông | Toán - Út | Toán - Đăng | T.Anh - HạnhA | GDCD - Vui | Văn - Vân | Tin - Ngân | Sinh - HươngS | Toán - Dua | Văn - NhungV | 
		
			| 4 | Hoá - Hoan | Lý - HươngL | Thể - Nam | Địa - Minh | Lý - Nhật | Toán - Đăng | T.Anh - HạnhA | Toán - Dua | T.Anh - Ngọc | Toán - Út | QP - P.ThuỷT | Sử - Thoa | Tin - Ngân | 
		
			| 5 |  |  | T.Anh - Chi | Hoá - Hoan | Sinh - HạnhS | Địa - Minh |  |  | Lý - Nhật | Toán - Út | Hoá - Hướng | Tin - Đông |  | 
		
			| 5 | 1 | Lý - Nết | Văn - Luyến | Văn - NhànV | CNghệ - YếnCN | Văn - P.Lan | Lý - Tuyền | Tin - Đông | Văn - HằngV | Địa - Minh | Lý - Tuyết | Toán - Dua | Thể - P.ThuỷT | Hoá - Chiến | 
		
			| 2 | Tin - Đông | Văn - Luyến | Văn - NhànV | Lý - L.Sơn | CNghệ - YếnCN | Hoá - Chiến | CNghệ - ThanhK | Văn - HằngV | T.Anh - Ngọc | Thể - P.ThuỷT | Tin - Ngân | Địa - Minh | QP - Nam | 
		
			| 3 | Thể - P.ThuỷT | CNghệ - YếnCN | Địa - Minh | Toán - Phượng | T.Anh - Chi | Thể - Đ.ThuỷT | Văn - NhungV | Toán - Dua | Thể - Nam | Hoá - HươngH | GDCD - Vui | Lý - Tuyết | T.Anh - NgaA | 
		
			| 4 | Toán - Sính | Toán - HuệT | Sinh - HạnhS | Thể - P.ThuỷT | T.Anh - Chi | T.Anh - Ngọc | Văn - NhungV | Toán - Dua | Sinh - HươngS | GDCD - Loan | Văn - NhànV | CNghệ - ThanhK | Thể - Nam | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| 6 | 1 | Hoá - Hoan | Thể - P.ThuỷT | Lý - Tuyền | Văn - ThuýV | Tin - Đông | QP - Đ.ThuỷT | GDCD - Loan | Lý - Nết | Toán - H.Thắng | Sử - Thoa | Văn - NhànV | Toán - Dua | T.Anh - NgaA | 
		
			| 2 | T.Anh - Ngọc | Toán - HuệT | Sử - Huyền | Văn - ThuýV | T.Anh - Chi | CNghệ - YếnCN | Thể - Đ.ThuỷT | Hoá - DũngH | Toán - H.Thắng | Sử - Thoa | Thể - P.ThuỷT | Văn - NhànV | T.Anh - NgaA | 
		
			| 3 | GDCD - Vui | Hoá - DũngH | Toán - Dung | Sử - Huyền | Địa - Minh | Tin - Đông | Sinh - Sâm | Toán - Dua | Sử - Thoa | QP - P.ThuỷT | T.Anh - LinhA | Văn - NhànV | Toán - HiềnT | 
		
			| 4 | Sử - Huyền | Hoá - DũngH | Hoá - ThuỷH | Sinh - Sâm | Sử - Thoa | T.Anh - Ngọc | Lý - Thưởng | Thể - Đ.ThuỷT | Tin - Ngân | Địa - Minh | Toán - Dua | QP - P.ThuỷT | GDCD - Vui | 
		
			| 5 |  |  | T.Anh - Chi |  |  | T.Anh - Ngọc |  |  |  | Toán - Út | Sử - Khoa |  |  | 
		
			| 7 | 1 | QP - P.ThuỷT | GDCD - Vui | CNghệ - YếnCN | Toán - Phượng | Văn - P.Lan | GDCD - Loan | Hoá - ThuỷH | Sinh - HươngS | Toán - H.Thắng | Sử - Thoa | T.Anh - LinhA | Văn - NhànV | CNghệ - ThanhK | 
		
			| 2 | CNghệ - YếnCN | T.Anh - Chi | Văn - NhànV | Toán - Phượng | Văn - P.Lan | Lý - Tuyền | Lý - Thưởng | Hoá - DũngH | Lý - Nhật | Văn - Luyến | T.Anh - LinhA | Hoá - HươngH | Toán - HiềnT | 
		
			| 3 | Văn - P.Lan | Tin - Đông | Lý - Tuyền | T.Anh - LinhA | Toán - Út | Văn - HàV | Địa - Minh | Địa - Phượng HĐ | CNghệ - YếnCN | Văn - Luyến | Văn - NhànV | Hoá - HươngH | Lý - Thưởng | 
		
			| 4 | SHL - Nết | SHL - HươngL | SHL - Thành | SHL - Huyền | SHL - Hiệu | SHL - Kiên | SHL - ThanhK | SHL - Ngọc | SHL - Vân | SHL - Thoa | SHL - Duyên | SHL - Hưng | SHL - HiềnT | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
	
 
	
		
			| THỨ | TIẾT | 12TOÁN1 | 12TOÁN2 | 12TIN | 12LÝ | 12HOÁ | 12SINH | 12A1 | 12A2 | 12VĂN | 12SỬ | 12ĐỊA | 12ANH1 | 12ANH2 | 
		
			| 2 | 1 | ChCờ - Hừng | ChCờ - Hường | ChCờ - Dâu | ChCờ - Du | ChCờ - Tuyết | ChCờ - Hải | ChCờ - Diệp | ChCờ - HàT | ChCờ - Mai | ChCờ - Hiếu | ChCờ - V.Anh | ChCờ - ThanhA | ChCờ - Loan | 
		
			| 2 | Toán - Hừng | Sử - Hiếu | Lý - TuấnL | Lý - Du | Sử - NhànS | Văn - Vân | Lý - Tuyết | Toán - HàT | Văn - Mai | Sinh - Thương | Toán - HiềnT | Địa - L.Anh | Văn - Lĩnh | 
		
			| 3 | Thể - Diệp | Thể - Đ.ThuỷT | Toán - Dâu | Sử - NhànS | Toán - Hường | CNghệ - ThanhK | Lý - Tuyết | T.Anh - Hậu | T.Anh - Chi | Lý - TuấnL | Toán - HiềnT | T.Anh - ThanhA | Văn - Lĩnh | 
		
			| 4 | T.Anh - LinhA | T.Anh - Chi | Toán - Dâu | Toán - Sính | Toán - Hường | Sử - NhànS | Toán - HiềnT | Văn - Lan | Thể - Diệp | Toán - HàT | Thể - Phúc | T.Anh - ThanhA | Lý - Tuyết | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| 3 | 1 | T.Anh - LinhA | Văn - HằngV | Toán - Dâu | Hoá - ThuỷH | Hoá - Tuân | Toán - Hiện | CNghệ - YếnCN | Địa - Tùng | Văn - Mai | Sử - Hiếu | Sử - Yến | Hoá - Nhung | Hoá - Hướng | 
		
			| 2 | Sinh - HạnhS | Văn - HằngV | Toán - Dâu | Tin - Âu | Hoá - Tuân | Toán - Hiện | Toán - HiềnT | T.Anh - Hậu | Văn - Mai | Sử - Hiếu | Sinh - Sâm | Thể - Đ.ThuỷT | CNghệ - YếnCN | 
		
			| 3 | Sử - Yến | Hoá - Hiệu | Hoá - Nhung | Lý - Du | Văn - DungV | GDCD - HằngCD | Sinh - Sâm | Hoá - DũngH | T.Anh - Chi | Sinh - Thương | Văn - HiềnV | Sinh - HạnhS | Toán - Hiện | 
		
			| 4 | Tin - Âu | Sử - Hiếu | Sinh - HạnhS | Lý - Du | Văn - DungV | Địa - Tùng | Hoá - Tuân | CNghệ - YếnCN | Sinh - Sâm | Văn - HàV | Văn - HiềnV | Sử - Yến | Toán - Hiện | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| 4 | 1 | Lý - HươngL | Sinh - HạnhS | Hoá - Nhung | CNghệ - ThanhK | Văn - DungV | Toán - Hiện | T.Anh - NgaA | GDCD - HằngCD | Hoá - Chiến | Tin - Quế | Văn - HiềnV | Lý - Ng.Sơn | T.Anh - Giang | 
		
			| 2 | CNghệ - ThanhK | Sinh - HạnhS | Văn - HiềnV | GDCD - HằngCD | Sinh - Thương | Toán - Hiện | Văn - DungV | Sử - Yến | Hoá - Chiến | Hoá - Hoan | Lý - HươngL | Lý - Ng.Sơn | Hoá - Hướng | 
		
			| 3 | T.Anh - LinhA | T.Anh - Chi | GDCD - Loan | T.Anh - TrungA | CNghệ - ThanhK | Hoá - ThuỷH | Văn - DungV | Văn - Lan | Sử - Yến | Địa - L.Anh | Sinh - Sâm | Hoá - Nhung | Sử - Khoa | 
		
			| 4 | GDCD - Loan | Toán - Hường | Sinh - HạnhS | Sử - NhànS | Lý - Tuyết | Văn - Vân | Thể - Diệp | Văn - Lan | Toán - HằngT | Toán - HàT | T.Anh - NgaA | T.Anh - ThanhA | Toán - Hiện | 
		
			| 5 | Văn - NhungV | Toán - Hường | Sử - Khoa | Địa - L.Anh | T.Anh - LinhA | Văn - Vân | Sử - NhànS | Sinh - Sâm | Lý - HươngL | Toán - HàT | T.Anh - NgaA | T.Anh - ThanhA | Toán - Hiện | 
		
			| 5 | 1 | Hoá - DũngH | CNghệ - ThanhK | T.Anh - Hưng | Thể - Phúc | Tin - Âu | Thể - Diệp | Hoá - Tuân | Thể - Đ.ThuỷT | Sử - Yến | Lý - TuấnL | GDCD - Loan | Sinh - HạnhS | T.Anh - Giang | 
		
			| 2 | Hoá - DũngH | GDCD - Loan | Địa - Duyên | Toán - Sính | Toán - Hường | Lý - TuấnL | Sinh - Sâm | Sử - Yến | Lý - HươngL | Thể - Đ.ThuỷT | T.Anh - NgaA | Toán - HuệT | T.Anh - Giang | 
		
			| 3 | Sinh - HạnhS | Toán - Hường | CNghệ - ThanhK | Toán - Sính | Hoá - Tuân | Lý - TuấnL | Toán - HiềnT | Sinh - Sâm | Tin - Âu | T.Anh - Giang | Lý - HươngL | Văn - HằngV | Tin - Quế | 
		
			| 4 | Lý - HươngL | Toán - Hường | Lý - TuấnL | Sinh - Sâm | Lý - Tuyết | T.Anh - TrungA | Toán - HiềnT | Lý - Tuyền | Toán - HằngT | T.Anh - Giang | CNghệ - YếnCN | Văn - HằngV | Địa - Duyên | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| 6 | 1 | Toán - Hừng | Lý - Ng.Sơn | Văn - HiềnV | Hoá - ThuỷH | T.Anh - LinhA | Tin - Âu | Văn - DungV | T.Anh - Hậu | CNghệ - YếnCN | Văn - HàV | Địa - V.Anh | Tin - Quế | Văn - Lĩnh | 
		
			| 2 | Toán - Hừng | Tin - Âu | Văn - HiềnV | T.Anh - TrungA | T.Anh - LinhA | Sử - NhànS | GDCD - Loan | Lý - Tuyền | GDCD - HằngCD | Toán - HàT | Địa - V.Anh | Sử - Yến | Sinh - Sâm | 
		
			| 3 | Văn - NhungV | T.Anh - Chi | Tin - Âu | Văn - NgaV | Địa - Tùng | T.Anh - TrungA | Địa - Phượng HĐ | Toán - HàT | Toán - HằngT | Hoá - Hoan | Hoá - ThuỷH | CNghệ - YếnCN | Sử - Khoa | 
		
			| 4 | Văn - NhungV | Địa - Tùng | Sử - Khoa | Văn - NgaV | Sử - NhànS | T.Anh - TrungA | T.Anh - NgaA | Toán - HàT | Toán - HằngT | CNghệ - YếnCN | Toán - HiềnT | Toán - HuệT | GDCD - Loan | 
		
			| 5 |  |  |  | Sinh - Sâm | Sinh - Thương |  |  |  |  |  | Toán - HiềnT | GDCD - HằngCD |  | 
		
			| 7 | 1 | Toán - Hừng | Hoá - Hiệu | T.Anh - Hưng | Văn - NgaV | Thể - Phúc | Sinh - Hải | T.Anh - NgaA | Tin - Âu | Địa - Phượng HĐ | Văn - HàV | Sử - Yến | Văn - HằngV | Thể - TrungT | 
		
			| 2 | Sử - Yến | Văn - HằngV | T.Anh - Hưng | T.Anh - TrungA | Toán - Hường | Sinh - Hải | Sử - NhànS | Toán - HàT | Sinh - Sâm | GDCD - HằngCD | Hoá - ThuỷH | Toán - HuệT | Lý - Tuyết | 
		
			| 3 | Địa - Tùng | Lý - Ng.Sơn | Thể - Phúc | Toán - Sính | GDCD - HằngCD | Hoá - ThuỷH | Tin - Âu | Hoá - DũngH | T.Anh - Chi | T.Anh - Giang | Tin - Quế | Toán - HuệT | Sinh - Sâm | 
		
			| 4 | SHL - Hừng | SHL - Hường | SHL - Dâu | SHL - Du | SHL - Tuyết | SHL - Hải | SHL - Diệp | SHL - HàT | SHL - Mai | SHL - Hiếu | SHL - V.Anh | SHL - ThanhA | SHL - Loan | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |