Website trường THPT Chuyên Thái Bình

http://chuyenthaibinh.edu.vn


Kết quả thi HSG Quốc Gia THPT năm 2012

Kết quả thi HSG Quốc Gia THPT năm 2012
Kỳ thi HSG Quốc gia năm 2012 của trường THPT Chuyên Thái Bình đã có kết quả. Đây là kỳ thi có số lượng giải và chất lượng giải cao nhất từ trước tới nay. Tổng số giải đạt được là 56/68 học sinh dự thi, chiếm tỷ lệ 82,35%; trong đó giải nhất có 4, giải nhì có 7, giải 3 có 34, giải khuyến khích có 11, có 45 em đạt từ giải 3 trở lên được vào thẳng đại học, nếu tốt nghiệp kỳ thi THPT (chiếm tỷ lệ 66,17%). Với kết quả trên Thái Bình được đứng trong số không nhiều các tỉnh có chất lượng bồi dưỡng HSG bậc THPT tốt nhất trong cả nước. Điều đặc biệt trong kỳ thi năm nay có nhiều em hoàn cảnh gia đình rất khó khăn, nhiều thầy cô giáo chủ nhiệm đội tuyển nhiệt tình, khắc phục khó khăn, quyết tâm cao, cố gắng vượt bậc giành kết quả cao. Sự chỉ đạo sáng tạo, công tác phối hợp giữa nhà trường, đoàn thanh niên, công đoàn, hệ thống GVCN lớp và phụ huynh... cũng là một yếu tố làm nên kết quả cao đó. Xin chúc mừng các thầy cô giáo và các em học sinh.
BẢNG KẾT QUẢ HỌC THI CHỌN SINH GIỎI QUỐC GIA TỈNH THÁI BÌNH
Năm học 2011-2012
STT Môn Họ và tên thí sinh Lớp Điểm thi Giải Giáo viên lãnh đội Địa chỉ Nam/Nữ
1 Toán Trần Quang  Đại 12 3   Thầy Phạm Công Sính Kiến Xương Nam
2 Toán Mai Trần Hạnh Linh 12 17 Ba Tiền Hải Nữ
3 Toán Đinh Thị Nho 12 14 KK Hưng Hà Nữ
4 Toán Đoàn Hữu Nho 12 27.5 Nhì Thái Thuỵ Nam
5 Toán Nguyễn Thị Huyền Trang 12 16.5 Ba Kiến Xương Nữ
6 Toán Nguyễn Huy Trung 11 15.5 Ba Đông Hưng Nam
7 Lý  Đào Văn Duẩn 11 20.5 Ba Thầy Nguyễn Thanh Sơn Đông Hưng Nam
8 Lý  Lê Việt Hoàng 11 23.5 Ba Thành phố Nam
9 Lý  Đỗ Quang Hảo 12 20.5 Ba Quỳnh Phụ Nam
10 Lý  Nguyễn Thị Loan 12 18.8 KK Đông Hưng Nữ
11 Lý  Vũ Thị Bích Ngọc 12 20 Ba Đông Hưng Nữ
12 Lý  Đặng Kim Phượng 12 19.8 Ba Đông Hưng Nữ
13 Hóa Nguyễn Việt Dũng 12 20.5 KK Thầy Nguyễn Văn Chiến Vũ Thư Nam
14 Hóa Đào Trọng Đại 12 20 KK Quỳnh Phụ Nam
15 Hóa Vũ Hải Đăng 11 16.8   Vũ Thư Nam
16 Hóa Bùi Hương Liên 12 11.8   Quỳnh Phụ Nữ
17 Hóa Vũ Viết Tập 11 17   Thành phố Nam
18 Hóa Phạm Thị Thu Thảo 12 17.8 KK Đông Hưng Nữ
19 Sinh Vũ Mạnh Dân 11 25 Ba Thầy Nguyễn Thế Hải Thành phố Nam
20 Sinh Nguyễn Thị Thu 12 25.8 Ba Vũ Thư Nữ
21 Sinh Nguyễn Thị Hoan 12 27.5 Nhì Hưng Hà Nữ
22 Sinh Đào Công Hùng 12 25.8 Ba Tiền Hải Nam
23 Sinh Đặng Thuỳ Linh 12 26.3 Nhì Vũ Thư Nữ
24 Sinh Phạm Thị Mạn 12 26.8 Nhì Quỳnh Phụ Nữ
25 Sinh Trần Thị Thu 12 19.8 KK Vũ Thư Nữ
26 Sinh Nguyễn Thị Thuỷ 12 24.8 Ba Hưng Hà Nữ
27 Tin học Nguyễn Quang 12 23.6 Ba Thầy Trần Văn Đông Vũ Thư Nam
28 Tin Nguyễn Hoàng Nam 12 21.8 Ba Vũ Thư Nam
29 Tin Nguyễn Thị Như Ngọc 11 14.6 KK Quỳnh Phụ Nữ
30 Tin Nguyễn Việt Thắng 11 12.1   Thành phố Nam
31 Tin Đặng Xuân Thuỷ 11 9.75   Thành phố Nam
32 Tin Lê Thanh Tùng 11 19.6 Ba Thành phố Nam
33 Văn Nhâm Thị Trung Anh 12 13 Ba Cô Lương T.Tuyết Mai Tiền Hải Nữ
34 Văn Nguyễn Thị Bích 11 14.5 Ba Hưng Hà Nữ
35 Văn Nguyễn T.Khánh Hằng 12 12   Vũ Thư Nữ
36 Văn Nhâm T.Thương Huyền 12 10.5   Đông Hưng Nữ
37 Văn Vũ Lê Khánh Linh 12 14 Ba Kiến Xương Nữ
38 Văn Đỗ Thị Hồng Nhung 12 12.5 KK Kiến Xương Nữ
39 Văn Trần Thị Kim Phượng 12 12   Vũ Thư  Nữ
40 Văn Nguyễn Thị Thuỳ Vân 12 14 Ba Thành phố Nữ
41 Sử Đinh Thị Tuyết Chinh 12 13.8 Ba Thầy Trần Đăng Khoa Vũ Thư Nữ
42 Sử Tạ Thị Hiển 11 16.8 Nhì Thái Thuỵ Nữ
43 Sử Phạm Thị Liên 12 13.5 Ba Thành phố Nữ
44 Sử Vũ Thị Mai 12 17.3 Nhất Thành phố Nữ
45 Sử Vũ Thị Thanh Nga 12 15 Ba Vũ Thư Nữ
46 Sử Phạm Thị Lan Phương 12 13.8 Ba Vũ Thư Nữ
47 Sử Nguyễn Bá Toán 12 14.8 Ba Vũ Thư Nam
48 Sử Phạm Thị Thuý Vân 12 14.3 Ba Vũ Thư Nữ
49 Địa  Bùi Đình Cảnh 12 14 Ba Cô Nguyễn Thị Tỵ Thành phố Nam
50 Địa  Nguyễn Quang Huấn 12 14.5 Ba Thành phố Nam
51 Địa  Trần Quốc Hưng 12 18 Nhất Thành phố Nam
52 Địa  Phạm Thị Hảo 12 16 Nhì Kiến Xương Nữ
53 Địa  Dương Phương Linh 12 14 Ba Thành phố Nữ
54 Địa  Nguyễn Thị Tuyết Minh 12 14.3 Ba Quỳnh Phụ Nữ
55 Địa  Nguyễn Thị Phượng 12 14.5 Ba Vũ Thư Nữ
56 Địa  Nguyễn Thị Trang 12 12.8 KK Quỳnh Phụ Nữ
57 Anh Bùi Đức Duy 12 13.8 Ba Cô Phạm Tư Hậu Kiến Xương Nam
58 Anh Vũ Thị Bình Minh 11 15.4 Nhì Thành phố Nữ
59 Anh Phạm Minh Nhật 12 13.8 Ba Thành phố Nữ
60 Anh Quách Thị Hồng Nhung 12 14.2 Ba Thành phố Nữ
61 Anh Phạm Thị Thắm 12 13.1 KK Vũ Thư Nữ
62 Anh Nguyễn Thị Minh Trang 12 17.8 Nhất Thành phố Nữ
63 Pháp Phí Thị Mai Anh 12 17.9 Nhất Thầy Trần Văn Thuyên Thành phố Nữ
64 Pháp Hà Thị Lan Chinh 12 13.7   Quỳnh Phụ Nữ
65 Pháp Nguyễn Thái 12 16.4 Ba Thành phố Nam
66 Pháp Nguyễn Đức Mạnh 12 15.1 KK Thành phố Nam
67 Pháp Nguyễn Lam Sinh 12 12.9   Thành phố Nam
68 Pháp Phạm Thanh Tâm 12 11.9   Đông Hưng Nữ
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây