DANH SÁCH, SỐ BÁO DANH CỦA THÍ SINH DỰ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN THAI BÌNH NĂM HỌC 2019 - 2020
- Thứ sáu - 24/05/2019 08:33
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Hội đồng tuyển sinh THPT Chuyên Thái Bình năm học 2019 - 2020 công bố danh sách thí sinh ghi tên dự thi vào trường kèm số báo danh, phòng thi của các thí sinh.

Sau khi sơ tuyển, Hội đồng tuyển sinh THPT Chuyên Thái Bình năm học 2019-2020 công bố danh sách thí sinh ghi tên dự thi vào trường và số báo danh, phòng thi
Sơ đồ phòng thi thí sinh xem trực tiếp tại trường thí: Trường ĐH Thái Bình, xã Tân Bình, Tp Thái Bình
DANH SÁCH, SỐ BÁO DANH THÍ SINH GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CHUYÊN THÁI BÌNH
NĂM HỌC 2019-2020
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CHUYÊN THÁI BÌNH
NĂM HỌC 2019-2020
TT | MÃ HS |
SBD | Phòng | Họ và tên | GT | Ngày sinh | Nơi sinh | Trường THCS | Điểm ST |
Lớp ĐK |
1 | A070 | 120001 | 01 | Nguyễn Hoài An | Nữ | 18/09/2004 | BV Phụ sản TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Anh |
2 | A150 | 120002 | 01 | Vũ Thị Khánh An | Nữ | 19/08/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Anh |
3 | A060 | 120003 | 01 | Ngô Quốc An | Nam | 23/05/2004 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 41 | Anh |
4 | A208 | 120004 | 01 | Vũ Thị Thu An | Nữ | 13/08/2004 | BV Phụ sản TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
5 | A147 | 120005 | 01 | Đặng Châu Anh | Nữ | 25/03/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
6 | A225 | 120006 | 01 | Hoàng Dung Anh | Nữ | 09/02/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
7 | A256 | 120007 | 01 | Nguyễn Thị Duyên Anh | Nữ | 30/03/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
8 | A040 | 120008 | 01 | Đặng Công Đức Anh | Nam | 07/07/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Anh |
9 | A212 | 120009 | 01 | Hoàng Hà Anh | Nữ | 02/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
10 | A036 | 120010 | 01 | Đào Hải Anh | Nữ | 05/04/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
11 | A014 | 120011 | 01 | Nguyễn Hải Anh | Nữ | 01/11/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
12 | A089 | 120012 | 01 | Lại Thu Hoài Anh | Nữ | 11/04/2004 | BV Phụ sản TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
13 | A091 | 120013 | 01 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Nữ | 03/12/2003 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Anh |
14 | A156 | 120014 | 01 | Vũ Hoàng Anh | Nam | 02/01/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
15 | A065 | 120015 | 01 | Hoàng Lan Anh | Nữ | 22/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
16 | A087 | 120016 | 01 | Nguyễn Mai Anh | Nữ | 06/05/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 41 | Anh |
17 | A049 | 120017 | 01 | Trần Mai Anh | Nữ | 19/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
18 | A219 | 120018 | 01 | Đỗ Minh Anh | Nữ | 24/09/2004 | Tuyên Quang | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
19 | A100 | 120019 | 01 | Trần Hoài Minh Anh | Nữ | 21/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Anh |
20 | A131 | 120020 | 01 | Bùi Mai Minh Anh | Nữ | 09/10/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
21 | A120 | 120021 | 01 | Dư Ngọc Anh | Nữ | 02/03/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Anh |
22 | A258 | 120022 | 01 | Nguyễn Nhật Anh | Nam | 29/06/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
23 | A123 | 120023 | 01 | Bùi Phương Anh | Nữ | 16/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Anh |
24 | A274 | 120024 | 01 | Nguyễn Hà Phương Anh | Nữ | 21/09/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 39 | Anh |
25 | A246 | 120025 | 01 | Hoàng Phương Anh | Nữ | 29/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Anh |
26 | A082 | 120026 | 01 | Ngô Phương Anh | Nữ | 22/06/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Khai, VT | 40 | Anh |
27 | A265 | 120027 | 01 | Phạm Phương Anh | Nữ | 16/12/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 39 | Anh |
28 | A171 | 120028 | 02 | Nguyễn Trâm Anh | Nữ | 18/12/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Anh |
29 | A209 | 120029 | 02 | Nguyễn Tú Anh | Nữ | 08/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
30 | A092 | 120030 | 02 | Hà Tuấn Anh | Nam | 31/08/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 37 | Anh |
31 | A240 | 120031 | 02 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 06/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Anh |
32 | A166 | 120032 | 02 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 24/07/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Hải, QP | 40 | Anh |
33 | A160 | 120033 | 02 | Phạm Việt Anh | Nam | 04/09/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 36 | Anh |
34 | A245 | 120034 | 02 | Phạm Việt Anh | Nam | 18/11/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Kinh, ĐH | 40 | Anh |
35 | A096 | 120035 | 02 | Đỗ Ngọc Ánh | Nữ | 16/12/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Anh |
36 | A255 | 120036 | 02 | Phạm Ngọc Ánh | Nữ | 23/08/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 40 | Anh |
37 | A088 | 120037 | 02 | Phạm Thị Ngọc Ánh | Nữ | 12/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
38 | A217 | 120038 | 02 | Trần Ngọc Ba | Nam | 01/10/2004 | Hưng Hà, TB | Hồng An, HH | 40 | Anh |
39 | A013 | 120039 | 02 | Phạm Lương Hải Băng | Nữ | 27/01/2004 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 43 | Anh |
40 | A182 | 120040 | 02 | Nguyễn Nhâm Bình | Nữ | 31/01/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
41 | A086 | 120041 | 02 | Tống Thanh Bình | Nữ | 10/08/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
42 | A041 | 120042 | 02 | Nguyễn Minh Châu | Nam | 16/08/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
43 | A042 | 120043 | 02 | Trần Thị Minh Châu | Nữ | 22/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
44 | A020 | 120044 | 02 | Nguyễn Hà Chi | Nữ | 08/02/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
45 | A187 | 120045 | 02 | Hoàng Khánh Chi | Nữ | 04/07/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
46 | A051 | 120046 | 02 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 29/04/2004 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 39 | Anh |
47 | A281 | 120047 | 02 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 02/11/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
48 | A024 | 120048 | 02 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 28/04/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Anh |
49 | A039 | 120049 | 02 | Phạm Linh Chi | Nữ | 02/09/2004 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 40 | Anh |
50 | A283 | 120050 | 02 | Phạm Linh Chi | Nữ | 22/12/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Anh |
51 | A249 | 120051 | 02 | Nguyễn Mai Chi | Nữ | 09/01/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
52 | A076 | 120052 | 02 | Trần Mai Chi | Nữ | 12/01/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
53 | A129 | 120053 | 02 | Nguyễn Tùng Chi | Nữ | 28/04/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
54 | A221 | 120054 | 02 | Phạm Tuấn Cường | Nam | 08/02/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 40 | Anh |
55 | A012 | 120055 | 03 | Nguyễn Công Danh | Nam | 30/11/2004 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 40 | Anh |
56 | A243 | 120056 | 03 | Vũ Kiến Danh | Nam | 20/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
57 | A149 | 120057 | 03 | Trần Bích Diệp | Nữ | 02/05/2004 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
58 | A170 | 120058 | 03 | Tạ Thị Ngọc Diệp | Nữ | 14/10/2004 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Anh |
59 | A231 | 120059 | 03 | Trần Thị Huyền Diệu | Nữ | 08/03/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 40 | Anh |
60 | A257 | 120060 | 03 | Vũ Thị Ngọc Dung | Nữ | 10/11/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 38 | Anh |
61 | A269 | 120061 | 03 | Phạm Thị Dung | Nữ | 20/06/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 39 | Anh |
62 | A291 | 120062 | 03 | Nguyễn Đức Dũng | Nam | 06/06/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Anh |
63 | A155 | 120063 | 03 | Lại Quang Dũng | Nam | 20/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 44 | Anh |
64 | A142 | 120064 | 03 | Nguyễn Quang Dũng | Nam | 06/04/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Bài, QP | 40 | Anh |
65 | A053 | 120065 | 03 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 24/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Anh |
66 | A017 | 120066 | 03 | Trần Trí Dũng | Nam | 06/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
67 | A016 | 120067 | 03 | Bùi Khánh Duy | Nam | 12/06/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
68 | A262 | 120068 | 03 | Lê Mỹ Duyên | Nữ | 30/01/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
69 | A210 | 120069 | 03 | Lê Thị Mỹ Duyên | Nữ | 25/03/2004 | BV Phụ sản TB | Phú Xuân, Tp.TB | 41 | Anh |
70 | A134 | 120070 | 03 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | 14/09/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Anh |
71 | A003 | 120071 | 03 | Trần Hải Dương | Nam | 27/11/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Anh |
72 | A011 | 120072 | 03 | Phạm Thùy Dương | Nữ | 11/01/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 40 | Anh |
73 | A220 | 120073 | 03 | Phạm Thùy Dương | Nữ | 17/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
74 | A279 | 120074 | 03 | Đỗ Tùng Dương | Nam | 23/05/2004 | BV Phụ sản TB | Tân Hòa, VT | 39 | Anh |
75 | A071 | 120075 | 03 | Lê Xuân Đào | Nữ | 03/04/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Anh |
76 | A083 | 120076 | 03 | Phạm Đình Đạt | Nam | 03/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 39 | Anh |
77 | A238 | 120077 | 03 | Bùi Đức Đạt | Nam | 18/05/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 37 | Anh |
78 | A272 | 120078 | 03 | Trần Tiến Đạt | Nam | 11/02/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Chính, Tp.TB | 38 | Anh |
79 | A010 | 120079 | 03 | Trần Tiến Đạt | Nam | 28/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Anh |
80 | A022 | 120080 | 03 | Nguyễn Hải Đăng | Nam | 07/02/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
81 | A084 | 120081 | 03 | Nguyễn Hoàng Đông | Nam | 18/10/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
82 | A008 | 120082 | 04 | Bùi Minh Đức | Nam | 28/07/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
83 | A068 | 120083 | 04 | Ngô Minh Đức | Nam | 14/07/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 35 | Anh |
84 | A023 | 120084 | 04 | Nguyễn Tiến Đức | Nam | 28/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
85 | A102 | 120085 | 04 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 13/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
86 | A113 | 120086 | 04 | Phạm Hương Giang | Nữ | 20/04/2004 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 40 | Anh |
87 | A112 | 120087 | 04 | Phạm Hương Giang | Nữ | 22/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
88 | A004 | 120088 | 04 | Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 08/05/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Dục, QP | 40 | Anh |
89 | A176 | 120089 | 04 | Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 15/05/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
90 | A271 | 120090 | 04 | Phạm Ngọc Hà | Nữ | 25/11/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Vân, VT | 40 | Anh |
91 | A063 | 120091 | 04 | Phan Thu Hà | Nữ | 03/01/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
92 | A077 | 120092 | 04 | Bùi Việt Hà | Nữ | 17/11/2004 | Kiến Xương, TB | Bình Minh, KX | 40 | Anh |
93 | A045 | 120093 | 04 | Lâm Việt Hà | Nữ | 17/07/2004 | Thành phố TB | Tân Hòa, VT | 40 | Anh |
94 | A138 | 120094 | 04 | Nguyễn Việt Hà | Nữ | 01/07/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 40 | Anh |
95 | A015 | 120095 | 04 | Nguyễn Việt Hà | Nữ | 02/07/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
96 | A059 | 120096 | 04 | Nguyễn Việt Hà | Nữ | 09/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
97 | A132 | 120097 | 04 | Phạm Thị Việt Hà | Nữ | 22/01/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Anh |
98 | A052 | 120098 | 04 | Nguyễn Thanh Hải | Nam | 14/04/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
99 | A223 | 120099 | 04 | Trần Mai Hạnh | Nữ | 04/03/2004 | Thái Thụy, TB | Thụy Phong, TT | 40 | Anh |
100 | A118 | 120100 | 04 | Nguyễn Mỹ Hạnh | Nữ | 28/06/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Anh |
101 | A180 | 120101 | 04 | Trần Ngọc Hân | Nữ | 08/10/2004 | Tiền Hải, TB | Giang Phong, TH | 40 | Anh |
102 | A165 | 120102 | 04 | Bùi Thị Hiền | Nữ | 06/12/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Anh |
103 | A108 | 120103 | 04 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 08/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
104 | A057 | 120104 | 04 | Lê Thu Hiền | Nữ | 27/08/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
105 | A161 | 120105 | 04 | Lê Thị Thu Hiền | Nữ | 27/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
106 | A005 | 120106 | 04 | Đặng Đức Hiển | Nam | 01/12/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Anh |
107 | A230 | 120107 | 04 | Vũ Thế Hiển | Nam | 16/09/2004 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Anh |
108 | A044 | 120108 | 04 | Lại Hoàng Hiệp | Nam | 18/01/2004 | Thành phố TB | Tân Hòa, VT | 40 | Anh |
109 | A204 | 120109 | 05 | Phạm Minh Hiếu | Nam | 15/09/2004 | Đông Hưng, TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Anh |
110 | A196 | 120110 | 05 | Trần Trung Hiếu | Nam | 07/08/2004 | BV Phụ sản TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Anh |
111 | A094 | 120111 | 05 | Nguyễn Văn Hiếu | Nam | 28/01/2004 | BV Đa khoa TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
112 | A248 | 120112 | 05 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Nữ | 01/12/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
113 | A006 | 120113 | 05 | Trần Thị Thanh Hoa | Nữ | 27/07/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Anh |
114 | A261 | 120114 | 05 | Nguyễn Mạnh Hòa | Nam | 26/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
115 | A168 | 120115 | 05 | Phạm Duy Hoàng | Nam | 26/10/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 40 | Anh |
116 | A058 | 120116 | 05 | Phạm Việt Hoàng | Nam | 09/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
117 | A031 | 120117 | 05 | Đào Thị Ánh Hồng | Nữ | 15/12/2004 | BV Phụ sản TB | Đông Hòa, Tp.TB | 39 | Anh |
118 | A080 | 120118 | 05 | Hoàng Thị Kim Hồng | Nữ | 16/10/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
119 | A107 | 120119 | 05 | Bùi Đức Hùng | Nam | 13/10/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Anh |
120 | A122 | 120120 | 05 | Nguyễn Minh Hùng | Nam | 24/06/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
121 | A179 | 120121 | 05 | Nguyễn Việt Hùng | Nam | 19/12/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 39 | Anh |
122 | A234 | 120122 | 05 | Bùi Đình Huy | Nam | 29/10/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
123 | A163 | 120123 | 05 | Vũ Gia Huy | Nam | 11/02/2004 | Hà Nội | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Anh |
124 | A282 | 120124 | 05 | Trần Nhật Huy | Nam | 28/04/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Anh |
125 | A072 | 120125 | 05 | Bùi Tuấn Huy | Nam | 30/03/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
126 | A140 | 120126 | 05 | Tô Khánh Huyền | Nữ | 19/08/2004 | Thành phố TB | Đông Hoàng, ĐH | 40 | Anh |
127 | A117 | 120127 | 05 | Hà Phương Huyền | Nữ | 12/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
128 | A207 | 120128 | 05 | Bùi Thu Huyền | Nữ | 14/12/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
129 | A292 | 120129 | 05 | Nguyễn Thu Huyền | Nữ | 28/10/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 40 | Anh |
130 | A158 | 120130 | 05 | Lê Thị Thu Huyền | Nữ | 21/04/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Anh |
131 | A035 | 120131 | 05 | Trần Vân Huyền | Nữ | 18/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
132 | A252 | 120132 | 05 | Vũ Quang Hưng | Nam | 10/01/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
133 | A251 | 120133 | 05 | Phạm Việt Hưng | Nam | 04/02/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
134 | A151 | 120134 | 05 | Vũ Thị Lan Hương | Nữ | 25/11/2004 | Thành phố TB | Đông Mỹ, Tp.TB | 40 | Anh |
135 | A032 | 120135 | 05 | Bùi Thị Mai Hương | Nữ | 25/11/2004 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
136 | A232 | 120136 | 06 | Đặng Thị Thanh Hương | Nữ | 11/10/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 40 | Anh |
137 | A028 | 120137 | 06 | Lương Thái Khang | Nam | 06/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
138 | A285 | 120138 | 06 | Nguyễn Kiều Khanh | Nữ | 13/08/2004 | Hải Phòng | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
139 | A241 | 120139 | 06 | Nguyễn Duy Khánh | Nam | 19/06/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
140 | A105 | 120140 | 06 | Hà Gia Khánh | Nam | 13/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
141 | A178 | 120141 | 06 | Lương Gia Khánh | Nam | 25/04/2004 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Anh |
142 | A215 | 120142 | 06 | Nguyễn Quang Khánh | Nam | 27/08/2004 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 39 | Anh |
143 | A073 | 120143 | 06 | Đỗ Trường Khánh | Nam | 16/10/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Anh |
144 | A101 | 120144 | 06 | Đinh Hồng Khuyên | Nữ | 27/08/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
145 | A081 | 120145 | 06 | Phan Trung Kiên | Nam | 06/11/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
146 | A276 | 120146 | 06 | Lê Tuấn Kiên | Nam | 12/11/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
147 | A062 | 120147 | 06 | Lê Mỹ Kim | Nữ | 02/05/2004 | BV Phụ sản TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
148 | A046 | 120148 | 06 | Nguyễn Thị Thanh Lam | Nữ | 02/05/2004 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Anh |
149 | A047 | 120149 | 06 | Hà Thị Mai Lan | Nữ | 20/04/2004 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Anh |
150 | A095 | 120150 | 06 | Trần Thanh Lâm | Nam | 16/07/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Anh |
151 | A242 | 120151 | 06 | Đặng Ngọc Tùng Lâm | Nam | 02/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Anh |
152 | A247 | 120152 | 06 | Hoàng Diệu Linh | Nữ | 28/08/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
153 | A192 | 120153 | 06 | Nguyễn Thị Diệu Linh | Nữ | 13/10/2004 | Thành phố TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 39 | Anh |
154 | A184 | 120154 | 06 | Vũ Diệu Linh | Nữ | 24/11/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
155 | A185 | 120155 | 06 | Phan Khang Linh | Nam | 06/05/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
156 | A078 | 120156 | 06 | Bùi Khánh Linh | Nữ | 22/04/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Anh |
157 | A213 | 120157 | 06 | Ngô Khánh Linh | Nữ | 21/10/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
158 | A259 | 120158 | 06 | Ngô Thị Khánh Linh | Nữ | 17/08/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
159 | A110 | 120159 | 06 | Trần Khánh Linh | Nữ | 20/08/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
160 | A103 | 120160 | 06 | Bùi Phạm Mỹ Linh | Nữ | 20/02/2004 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Anh |
161 | A157 | 120161 | 06 | Nguyễn Đàm Phương Linh | Nữ | 02/03/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Anh |
162 | A124 | 120162 | 06 | Đặng Phương Linh | Nữ | 26/03/2004 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Anh |
163 | A061 | 120163 | 07 | Lê Phương Linh | Nữ | 20/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
164 | A126 | 120164 | 07 | Phạm Phương Linh | Nữ | 31/08/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Anh |
165 | A286 | 120165 | 07 | Phạm Thùy Linh | Nữ | 10/08/2004 | Đăk Lăk | Nguyên Xá, VT | 40 | Anh |
166 | A043 | 120166 | 07 | Nguyễn Phương Thùy Linh | Nữ | 05/05/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
167 | A154 | 120167 | 07 | Phạm Công Yến Linh | Nữ | 12/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
168 | A226 | 120168 | 07 | Nguyễn Phương Loan | Nữ | 11/06/2004 | Kiến Xương, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
169 | A174 | 120169 | 07 | Lê Nguyên Đức Long | Nam | 22/06/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
170 | A097 | 120170 | 07 | Trần Đức Long | Nam | 27/12/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
171 | A164 | 120171 | 07 | Hoàng Gia Long | Nam | 05/08/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 40 | Anh |
172 | A229 | 120172 | 07 | Đỗ Thành Long | Nam | 19/11/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Anh |
173 | A037 | 120173 | 07 | Trần Hương Ly | Nữ | 27/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
174 | A018 | 120174 | 07 | Nguyễn Chi Mai | Nữ | 18/11/2004 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 39 | Anh |
175 | A121 | 120175 | 07 | Phạm Chi Mai | Nữ | 03/04/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
176 | A250 | 120176 | 07 | Tạ Lạc Mai | Nữ | 17/10/2004 | Hải Dương | Thái Hưng, TT | 40 | Anh |
177 | A195 | 120177 | 07 | Ninh Thị Ngọc Mai | Nữ | 23/05/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Anh |
178 | A116 | 120178 | 07 | Đặng Phương Mai | Nữ | 27/08/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Anh |
179 | A099 | 120179 | 07 | Tô Phương Mai | Nữ | 02/06/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Anh |
180 | A280 | 120180 | 07 | Phạm Quỳnh Mai | Nữ | 26/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
181 | A273 | 120181 | 07 | Phạm Thị Sao Mai | Nữ | 12/09/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 37 | Anh |
182 | A288 | 120182 | 07 | Nguyễn Ngọc Xuân Mai | Nữ | 25/02/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
183 | A270 | 120183 | 07 | Trần Đức Mạnh | Nam | 28/01/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Anh |
184 | A202 | 120184 | 07 | Phạm Thị Hải Minh | Nữ | 14/11/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Anh |
185 | A007 | 120185 | 07 | Lê Hoàng Minh | Nam | 12/11/2004 | Sơn La | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
186 | A133 | 120186 | 07 | Đỗ Ngọc Minh | Nam | 12/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
187 | A127 | 120187 | 07 | Phạm Hoàng Nguyệt Minh | Nữ | 19/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Anh |
188 | A029 | 120188 | 07 | Nguyễn Phương Minh | Nữ | 23/05/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Anh |
189 | A026 | 120189 | 07 | Đặng Vũ Tuấn Minh | Nam | 24/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
190 | A159 | 120190 | 08 | Phạm Hà My | Nữ | 10/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
191 | A263 | 120191 | 08 | Phan Thị Hà My | Nữ | 15/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 42 | Anh |
192 | A115 | 120192 | 08 | Vũ Hương Trà My | Nữ | 05/01/2004 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
193 | A264 | 120193 | 08 | Mai Thị Trà My | Nữ | 14/08/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
194 | A189 | 120194 | 08 | Phạm Thị Trà My | Nữ | 06/11/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Quang, VT | 40 | Anh |
195 | A169 | 120195 | 08 | Vũ Trà My | Nữ | 05/07/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Anh |
196 | A191 | 120196 | 08 | Nguyễn Mai Na | Nữ | 29/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 38 | Anh |
197 | A106 | 120197 | 08 | Trần Duy Nam | Nam | 25/07/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Anh |
198 | A228 | 120198 | 08 | Nguyễn Giang Nam | Nam | 30/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Anh |
199 | A143 | 120199 | 08 | Vũ Hải Nam | Nam | 15/06/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Bài, QP | 40 | Anh |
200 | A139 | 120200 | 08 | Hà Thị Hải Ngân | Nữ | 17/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
201 | A278 | 120201 | 08 | Đỗ Thị Hạnh Ngân | Nữ | 04/05/2004 | Thành phố TB | Minh Lãng, VT | 40 | Anh |
202 | A067 | 120202 | 08 | Bùi Hoàng Ngân | Nữ | 20/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
203 | A148 | 120203 | 08 | Nguyễn Thị Hoàng Ngân | Nữ | 05/05/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 40 | Anh |
204 | A075 | 120204 | 08 | Phạm Thị Song Ngân | Nữ | 28/08/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Anh |
205 | A201 | 120205 | 08 | Nguyễn Thu Ngân | Nữ | 06/09/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
206 | A141 | 120206 | 08 | Phạm Thu Ngân | Nữ | 27/03/2004 | BV Phụ sản TB | Đông Hoàng, ĐH | 40 | Anh |
207 | A290 | 120207 | 08 | Trần Bảo Ngọc | Nam | 11/09/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 36 | Anh |
208 | A054 | 120208 | 08 | Trần Bích Ngọc | Nữ | 08/10/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Anh |
209 | A260 | 120209 | 08 | Đinh Hồng Ngọc | Nữ | 30/06/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
210 | A167 | 120210 | 08 | Lương Thị Hồng Ngọc | Nữ | 02/04/2004 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
211 | A277 | 120211 | 08 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Nữ | 02/03/2004 | Vũ Thư, TB | Tự Tân, VT | 40 | Anh |
212 | A130 | 120212 | 08 | Phạm Mai Ngọc | Nữ | 28/07/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 40 | Anh |
213 | A172 | 120213 | 08 | Phạm Minh Ngọc | Nữ | 17/04/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Anh |
214 | A125 | 120214 | 08 | Hoàng Vân Ngọc | Nữ | 31/08/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Anh |
215 | A177 | 120215 | 08 | Phạm Thị Thảo Nguyên | Nữ | 16/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Anh |
216 | A056 | 120216 | 09 | Phạm Thị Thư Nguyên | Nữ | 24/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
217 | A128 | 120217 | 09 | Đặng Ngọc Hiền Nhi | Nữ | 10/10/2004 | Hưng Hà, TB | Văn Lang, HH | 39 | Anh |
218 | A181 | 120218 | 09 | Đoàn Tuyết Nhi | Nữ | 02/11/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
219 | A254 | 120219 | 09 | Vũ Ngọc Yến Nhi | Nữ | 10/07/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Anh |
220 | A268 | 120220 | 09 | Tạ Thị Hồng Nhung | Nữ | 25/11/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 39 | Anh |
221 | A050 | 120221 | 09 | Đào Phương Nhung | Nữ | 20/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
222 | A193 | 120222 | 09 | Nguyễn Phương Nhung | Nữ | 10/10/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
223 | A216 | 120223 | 09 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Nữ | 03/10/2004 | BV Đa khoa TB | Đông Thọ, Tp.TB | 39 | Anh |
224 | A227 | 120224 | 09 | Trần Thế Phong | Nam | 24/03/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 38 | Anh |
225 | A119 | 120225 | 09 | Nguyễn Đức Phúc | Nam | 15/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
226 | A146 | 120226 | 09 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 17/01/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Anh |
227 | A190 | 120227 | 09 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | 31/08/2004 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 40 | Anh |
228 | A152 | 120228 | 09 | Đặng Thị Phượng | Nữ | 05/02/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
229 | A218 | 120229 | 09 | Hoàng Duy Quang | Nam | 24/11/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 38 | Anh |
230 | A104 | 120230 | 09 | Bùi Đại Quang | Nam | 24/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
231 | A019 | 120231 | 09 | Nguyễn Đăng Quang | Nam | 05/02/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
232 | A002 | 120232 | 09 | Nguyễn Minh Quang | Nam | 28/11/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
233 | A275 | 120233 | 09 | Trần Nhật Quân | Nam | 11/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
234 | A145 | 120234 | 09 | Đặng Thị Khánh Quyên | Nữ | 13/12/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
235 | A183 | 120235 | 09 | Đào Mai Quỳnh | Nữ | 25/08/2004 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Anh |
236 | A293 | 120236 | 09 | Đào Thái Sơn | Nam | 28/11/2004 | Hà Nội | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
237 | A188 | 120237 | 09 | Hà Thị Minh Tâm | Nữ | 22/11/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
238 | A206 | 120238 | 09 | Tạ Thị Thùy Tâm | Nữ | 07/06/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
239 | A233 | 120239 | 09 | Tô Tiến Thành | Nam | 14/02/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 38 | Anh |
240 | A009 | 120240 | 09 | Đỗ Nguyên Thảo | Nữ | 23/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
241 | A098 | 120241 | 09 | Ngô Phương Thảo | Nữ | 11/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
242 | A030 | 120242 | 10 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 19/05/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Anh |
243 | A203 | 120243 | 10 | Đặng Thị Phương Thảo | Nữ | 06/03/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
244 | A194 | 120244 | 10 | Đỗ Thị Phương Thảo | Nữ | 15/12/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
245 | A079 | 120245 | 10 | Trần Phương Thảo | Nữ | 03/04/2004 | Hải Phòng | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
246 | A222 | 120246 | 10 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 20/04/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
247 | A214 | 120247 | 10 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 14/04/2004 | Thái Thụy, TB | Thụy Xuân, TT | 40 | Anh |
248 | A038 | 120248 | 10 | Phạm Hoài Thu | Nữ | 01/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
249 | A199 | 120249 | 10 | Phạm Nguyễn Ngọc Thùy | Nữ | 14/06/2004 | Tiền Giang | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
250 | A153 | 120250 | 10 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Nữ | 21/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
251 | A211 | 120251 | 10 | Trần Thu Thủy | Nữ | 24/08/2004 | Vũ Thư, TB | Hòa Bình, VT | 39 | Anh |
252 | A162 | 120252 | 10 | Phạm Thanh Thúy | Nữ | 12/02/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
253 | A034 | 120253 | 10 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | 28/06/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
254 | A136 | 120254 | 10 | Trần Anh Thư | Nữ | 28/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
255 | A064 | 120255 | 10 | Lê Thị Ánh Thư | Nữ | 03/05/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
256 | A048 | 120256 | 10 | Bùi Minh Thư | Nữ | 22/01/2004 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
257 | A025 | 120257 | 10 | Hà Vũ Minh Thư | Nữ | 06/06/2004 | BV Phụ sản TƯ | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
258 | A205 | 120258 | 10 | Bùi Thị Phương Thư | Nữ | 12/07/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
259 | A224 | 120259 | 10 | Bùi Thị Vân Thư | Nữ | 27/03/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 39 | Anh |
260 | A284 | 120260 | 10 | Phạm Minh Trang | Nữ | 23/07/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Anh |
261 | A144 | 120261 | 10 | Trần Phương Trang | Nữ | 17/12/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Anh |
262 | A069 | 120262 | 10 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 07/05/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Anh |
263 | A085 | 120263 | 10 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 13/11/2004 | Thái Thụy, TB | Thụy Chính, TT | 40 | Anh |
264 | A266 | 120264 | 10 | Trần Quỳnh Trang | Nữ | 29/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 39 | Anh |
265 | A114 | 120265 | 10 | Phạm Thị Trang | Nữ | 17/01/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
266 | A173 | 120266 | 10 | Hoàng Thu Trang | Nữ | 11/03/2004 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 40 | Anh |
267 | A197 | 120267 | 10 | Tạ Thu Trang | Nữ | 23/10/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Anh |
268 | A074 | 120268 | 11 | Trịnh Thị Thu Trang | Nữ | 21/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
269 | A239 | 120269 | 11 | Trần Thu Trang | Nữ | 30/06/2004 | Nam Định | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
270 | A021 | 120270 | 11 | Ngô Thị Thùy Trang | Nữ | 02/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
271 | A090 | 120271 | 11 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 15/03/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Anh |
272 | A235 | 120272 | 11 | Phạm Thị Thùy Trang | Nữ | 16/04/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
273 | A137 | 120273 | 11 | Nguyễn Minh Trí | Nam | 05/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Anh |
274 | A093 | 120274 | 11 | Nguyễn Đức Trung | Nam | 04/04/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 39 | Anh |
275 | A111 | 120275 | 11 | Nguyễn Quang Trung | Nam | 16/03/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
276 | A109 | 120276 | 11 | Bùi Nam Trường | Nam | 29/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
277 | A186 | 120277 | 11 | Phạm Minh Tuấn | Nam | 14/02/2004 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
278 | A253 | 120278 | 11 | Nguyễn Nam Tùng | Nam | 18/07/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
279 | A200 | 120279 | 11 | Nguyễn Văn Tuyền | Nam | 28/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 37 | Anh |
280 | A001 | 120280 | 11 | Trương Mỹ Uyên | Nữ | 24/07/2004 | BV Phụ sản TƯ | 14-10, TH | 41 | Anh |
281 | A289 | 120281 | 11 | Phạm Thị Uyên | Nữ | 02/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 39 | Anh |
282 | A198 | 120282 | 11 | Hoàng Nguyễn Ánh Vân | Nữ | 15/07/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Anh |
283 | A244 | 120283 | 11 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | 17/01/2005 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
284 | A027 | 120284 | 11 | Đỗ Quỳnh Vân | Nữ | 17/04/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
285 | A236 | 120285 | 11 | Đỗ Đức Việt | Nam | 30/11/2004 | Đông Hưng, TB | Hợp Hưng, ĐH | 40 | Anh |
286 | A135 | 120286 | 11 | Lý Quang Vinh | Nam | 23/06/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 39 | Anh |
287 | A175 | 120287 | 11 | Nguyễn Thành Vinh | Nam | 31/10/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Anh |
288 | A287 | 120288 | 11 | Nguyễn Cẩm Thảo Vy | Nữ | 07/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
289 | A055 | 120289 | 11 | Lại Thủy Vy | Nữ | 19/05/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Anh |
290 | A237 | 120290 | 11 | Quản Thị Thanh Xuân | Nữ | 31/12/2004 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Anh |
291 | A033 | 120291 | 11 | Nguyễn Hải Yến | Nữ | 16/08/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Anh |
292 | A267 | 120292 | 11 | Trần Thị Hải Yến | Nữ | 13/06/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Anh |
293 | A066 | 120293 | 11 | Trần Hải Yến | Nữ | 09/08/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Anh |
294 | H107 | 120294 | 12 | Đào Bùi Hòa An | Nam | 24/04/2004 | Tp. HCM | Tây Sơn, Tp.TB | 37 | Hoá |
295 | H073 | 120295 | 12 | Nguyễn Đặng Đức Anh | Nam | 25/05/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Hoá |
296 | H031 | 120296 | 12 | Đổng Đức Anh | Nam | 19/10/2004 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Hoá |
297 | H062 | 120297 | 12 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 17/06/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 33 | Hoá |
298 | H093 | 120298 | 12 | Dương Đặng Hải Anh | Nữ | 06/02/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Quý, KX | 40 | Hoá |
299 | H105 | 120299 | 12 | Hà Hải Anh | Nữ | 10/12/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Hoá |
300 | H108 | 120300 | 12 | Phạm Hải Anh | Nữ | 10/04/2004 | Vũ Thư, TB | Tự Tân, VT | 40 | Hoá |
301 | H089 | 120301 | 12 | Đặng Ngọc Hoàng Anh | Nam | 30/08/2004 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Hoá |
302 | H112 | 120302 | 12 | Phạm Kim Anh | Nữ | 17/07/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Hoá |
303 | H091 | 120303 | 12 | Đặng Thị Lan Anh | Nữ | 18/10/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Hoá |
304 | H013 | 120304 | 12 | Nguyễn Lâm Anh | Nữ | 04/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
305 | H022 | 120305 | 12 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 20/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Hoá |
306 | H076 | 120306 | 12 | Phạm Phương Anh | Nữ | 22/01/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 39 | Hoá |
307 | H080 | 120307 | 12 | Trần Phương Anh | Nữ | 31/07/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Hoá |
308 | H069 | 120308 | 12 | Cù Quang Anh | Nam | 18/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
309 | H045 | 120309 | 12 | Lại Vũ Tuấn Anh | Nam | 15/04/2004 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Hoá |
310 | H099 | 120310 | 12 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 23/08/2004 | Nam Định | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Hoá |
311 | H038 | 120311 | 12 | Phạm Thị Vân Anh | Nữ | 19/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Hoá |
312 | H018 | 120312 | 12 | Phạm Kim Ánh | Nữ | 30/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
313 | H010 | 120313 | 12 | Lê Ngọc Ánh | Nữ | 13/04/2004 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Hoá |
314 | H029 | 120314 | 12 | Nguyễn Huy Bách | Nam | 22/10/2004 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
315 | H020 | 120315 | 12 | Phạm Xuân Bảo | Nam | 20/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Hoá |
316 | H041 | 120316 | 12 | Nguyễn Lương Bằng | Nam | 29/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
317 | H110 | 120317 | 12 | Bùi Huy Bình | Nam | 12/05/2004 | Đồng Nai | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Hoá |
318 | H095 | 120318 | 12 | Bùi Linh Chi | Nữ | 07/08/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Hoá |
319 | H082 | 120319 | 12 | Trần Duy Chiến | Nam | 02/09/2004 | BV Phụ sản TB | 14-10, TH | 40 | Hoá |
320 | H058 | 120320 | 12 | Phạm Thành Công | Nam | 17/09/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, Tp.TB | 40 | Hoá |
321 | H097 | 120321 | 12 | Nghiêm Đức Cường | Nam | 18/11/2004 | Thành phố TB | Tân Lập, VT | 40 | Hoá |
322 | H085 | 120322 | 13 | Bùi Mạnh Cường | Nam | 07/02/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Hoá |
323 | H103 | 120323 | 13 | Đỗ Mạnh Cường | Nam | 26/05/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 39 | Hoá |
324 | H065 | 120324 | 13 | Lê Anh Dũng | Nam | 24/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
325 | H087 | 120325 | 13 | Vũ Anh Dũng | Nam | 28/12/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
326 | H077 | 120326 | 13 | Đỗ Thị Duyên | Nữ | 15/10/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
327 | H040 | 120327 | 13 | Hoàng Tùng Dương | Nam | 25/06/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
328 | H001 | 120328 | 13 | Phạm Tiến Đạt | Nam | 19/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
329 | H008 | 120329 | 13 | Đỗ Anh Đức | Nam | 20/05/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
330 | H084 | 120330 | 13 | Phạm Minh Đức | Nam | 13/09/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Hoá |
331 | H009 | 120331 | 13 | Nguyễn Trọng Đức | Nam | 04/06/2004 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 42 | Hoá |
332 | H011 | 120332 | 13 | Nguyễn Trung Đức | Nam | 26/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Hoá |
333 | H104 | 120333 | 13 | Đặng Thị Hương Giang | Nữ | 24/09/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Lãng, VT | 39 | Hoá |
334 | H090 | 120334 | 13 | Nguyễn Thu Giang | Nữ | 07/08/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Hoá |
335 | H039 | 120335 | 13 | Nguyễn Trường Giang | Nam | 05/07/2004 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
336 | H034 | 120336 | 13 | Võ Đức Hà | Nam | 13/12/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Hoá |
337 | H004 | 120337 | 13 | Nguyễn Mạnh Thái Hà | Nam | 09/02/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Hiệp, QP | 42 | Hoá |
338 | H025 | 120338 | 13 | Đỗ Minh Hạnh | Nữ | 04/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
339 | H101 | 120339 | 13 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nữ | 10/10/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Hoá |
340 | H049 | 120340 | 13 | Vũ Minh Hiển | Nam | 20/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
341 | H003 | 120341 | 13 | Nguyễn Tiến Hiệp | Nam | 07/11/2004 | Tuyên Quang | An Hiệp, QP | 42 | Hoá |
342 | H016 | 120342 | 13 | Lương Xuân Hiệp | Nam | 19/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
343 | H012 | 120343 | 13 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 14/02/2004 | BV Đa khoa TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
344 | H088 | 120344 | 13 | Đỗ Trung Hiếu | Nam | 19/06/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Vân, VT | 40 | Hoá |
345 | H006 | 120345 | 13 | Lê Thị Hoài | Nữ | 11/11/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 38 | Hoá |
346 | H056 | 120346 | 13 | Nguyễn Thanh Hoàng | Nam | 13/06/2004 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 38 | Hoá |
347 | H007 | 120347 | 13 | Bùi Tuyên Huấn | Nam | 10/07/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Hoá |
348 | H046 | 120348 | 13 | Đào Việt Hùng | Nam | 15/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
349 | H067 | 120349 | 13 | Lê Gia Huy | Nam | 27/08/2004 | Thanh Hóa | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Hoá |
350 | H043 | 120350 | 14 | Giang Lương Gia Huy | Nam | 15/09/2004 | LB Nga | Trần Phú, Tp.TB | 43 | Hoá |
351 | H102 | 120351 | 14 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 21/06/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Hoá |
352 | H051 | 120352 | 14 | Tống Quang Huy | Nam | 21/02/2004 | Tp. HCM | Nga An, Thanh Hóa | 39 | Hoá |
353 | H035 | 120353 | 14 | Lại Quốc Huy | Nam | 19/02/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Hoá |
354 | H053 | 120354 | 14 | Trần Quang Hưng | Nam | 03/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Hoá |
355 | H019 | 120355 | 14 | Phạm Gia Khánh | Nam | 15/08/2004 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 44 | Hoá |
356 | H015 | 120356 | 14 | Võ Hồng Khiêm | Nam | 25/02/2004 | Gia Lai | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
357 | H111 | 120357 | 14 | Nguyễn Thị Phương Lan | Nữ | 27/04/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 36 | Hoá |
358 | H057 | 120358 | 14 | Đặng Khánh Linh | Nữ | 12/09/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
359 | H030 | 120359 | 14 | Trần Thị Khánh Linh | Nữ | 13/02/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 42 | Hoá |
360 | H052 | 120360 | 14 | Vũ Thị Khánh Linh | Nữ | 21/06/2004 | BV Phụ sản TƯ | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
361 | H014 | 120361 | 14 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 22/11/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Hoá |
362 | H072 | 120362 | 14 | Mai Thùy Linh | Nữ | 04/02/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Hoá |
363 | H064 | 120363 | 14 | Phạm Ngọc Thùy Linh | Nữ | 30/07/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Bài, QP | 40 | Hoá |
364 | H021 | 120364 | 14 | Vũ Thị Thùy Linh | Nữ | 30/01/2004 | Hưng Hà, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 44 | Hoá |
365 | H047 | 120365 | 14 | Lại Mạnh Long | Nam | 27/11/2004 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
366 | H075 | 120366 | 14 | Phạm Thị Khánh Ly | Nữ | 02/07/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 38 | Hoá |
367 | H024 | 120367 | 14 | Trần Thị Ngọc Mai | Nữ | 19/10/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Hoá |
368 | H032 | 120368 | 14 | Nguyễn Thị Mai | Nữ | 23/11/2004 | Quảng Ninh | Đông Hà, ĐH | 39 | Hoá |
369 | H037 | 120369 | 14 | Nguyễn Quang Minh | Nam | 10/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Hoá |
370 | H086 | 120370 | 14 | Phạm Trà My | Nữ | 10/07/2004 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
371 | H063 | 120371 | 14 | Đào Nhật Mỹ | Nữ | 13/10/2004 | Hà Nội | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Hoá |
372 | H061 | 120372 | 14 | Phạm Hữu Nam | Nam | 04/01/2004 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Hoá |
373 | H054 | 120373 | 14 | Chu Thanh Ngân | Nữ | 26/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
374 | H048 | 120374 | 14 | Trần Bảo Ngọc | Nữ | 11/09/2004 | Hà Nội | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Hoá |
375 | H033 | 120375 | 14 | Vũ Thị Khánh Ngọc | Nữ | 03/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
376 | H083 | 120376 | 14 | Vũ Thị Khánh Ngọc | Nữ | 25/04/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Hoá |
377 | H042 | 120377 | 14 | Phạm Long Nhật | Nam | 20/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Hoá |
378 | H071 | 120378 | 15 | Vũ Phượng Nhi | Nữ | 04/12/2004 | Thành phố TB | Đông Động, ĐH | 40 | Hoá |
379 | H017 | 120379 | 15 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | 08/09/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
380 | H059 | 120380 | 15 | Nguyễn Trần Hải Phong | Nam | 08/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
381 | H081 | 120381 | 15 | Đặng Hoàng Phúc | Nam | 12/05/2004 | BV Phụ sản TB | 14-10, TH | 40 | Hoá |
382 | H005 | 120382 | 15 | Bùi Hà Phương | Nữ | 15/06/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 39 | Hoá |
383 | H109 | 120383 | 15 | Trần Anh Quân | Nam | 08/02/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Hoá |
384 | H074 | 120384 | 15 | Hà Hồng Quân | Nam | 02/01/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Hoá |
385 | H092 | 120385 | 15 | Trần Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 14/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Hoá |
386 | H106 | 120386 | 15 | Nguyễn Danh Sơn | Nam | 20/12/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 42 | Hoá |
387 | H050 | 120387 | 15 | Nguyễn Hoàng Sơn | Nam | 08/04/2004 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 39 | Hoá |
388 | H060 | 120388 | 15 | Phạm Phú Tài | Nam | 20/01/2004 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Hoá |
389 | H026 | 120389 | 15 | Nguyễn Hồng Thái | Nam | 03/12/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 38 | Hoá |
390 | H070 | 120390 | 15 | Ninh Duy Thành | Nam | 17/12/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Hoá |
391 | H068 | 120391 | 15 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 20/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Hoá |
392 | H094 | 120392 | 15 | Nguyễn Văn Cường Thắng | Nam | 08/07/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 38 | Hoá |
393 | H002 | 120393 | 15 | Dương Đình Thắng | Nam | 10/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
394 | H044 | 120394 | 15 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 16/10/2004 | Thái Thụy, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Hoá |
395 | H055 | 120395 | 15 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 13/06/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Hoá |
396 | H096 | 120396 | 15 | Nguyễn Tuấn Trường | Nam | 17/08/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 38 | Hoá |
397 | H078 | 120397 | 15 | Đào Vũ Trường | Nam | 17/09/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 40 | Hoá |
398 | H100 | 120398 | 15 | Hoàng Anh Tuấn | Nam | 12/03/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Hoá |
399 | H028 | 120399 | 15 | Vũ Anh Tuấn | Nam | 15/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
400 | H036 | 120400 | 15 | Bùi Đình Tuấn | Nam | 23/12/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Hoá |
401 | H027 | 120401 | 15 | Hoàng Vũ Lâm Tùng | Nam | 06/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
402 | H023 | 120402 | 15 | Hồ Sỹ Tùng | Nam | 01/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
403 | H079 | 120403 | 15 | Trương Lâm Tường | Nam | 26/06/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Hoá |
404 | H098 | 120404 | 15 | Nguyễn Hà Vy | Nữ | 04/11/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Ninh, QP | 40 | Hoá |
405 | L055 | 120405 | 16 | Phạm Bình An | Nam | 08/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Lý |
406 | L041 | 120406 | 16 | Hà Trường An | Nam | 04/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Lý |
407 | L013 | 120407 | 16 | Nguyễn Duy Anh | Nam | 20/07/2004 | LB Nga | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Lý |
408 | L015 | 120408 | 16 | Bùi Hoàng Anh | Nam | 10/07/2004 | Ninh Bình | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Lý |
409 | L043 | 120409 | 16 | Bùi Hoàng Anh | Nam | 16/02/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 36 | Lý |
410 | L001 | 120410 | 16 | Hoàng Minh Hồng Anh | Nữ | 28/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
411 | L063 | 120411 | 16 | Lưu Kỳ Anh | Nam | 21/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
412 | L027 | 120412 | 16 | Vũ Minh Anh | Nữ | 29/08/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
413 | L052 | 120413 | 16 | Nguyễn Quỳnh Anh | Nữ | 27/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Lý |
414 | L014 | 120414 | 16 | Vũ Quỳnh Anh | Nữ | 20/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
415 | L056 | 120415 | 16 | Bùi Tuấn Anh | Nam | 20/07/2004 | Vũ Thư, TB | Hồng Phong, VT | 42 | Lý |
416 | L009 | 120416 | 16 | Nguyễn Việt Anh | Nam | 09/08/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
417 | L042 | 120417 | 16 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 30/07/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
418 | L023 | 120418 | 16 | Lê Quý Công | Nam | 05/01/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Lý |
419 | L029 | 120419 | 16 | Lê Đỗ Ngọc Diệp | Nữ | 24/08/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Lý |
420 | L005 | 120420 | 16 | Lê Thị Kim Duyên | Nữ | 28/02/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 40 | Lý |
421 | L033 | 120421 | 16 | Trần Đăng Dương | Nam | 19/09/2004 | BV Phụ sản TB | 14-10, TH | 40 | Lý |
422 | L008 | 120422 | 16 | Nguyễn Phúc Trùng Dương | Nam | 27/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Lý |
423 | L017 | 120423 | 16 | Bùi Hoàng Đạt | Nam | 15/09/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Lý |
424 | L065 | 120424 | 16 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 08/03/2004 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 40 | Lý |
425 | L024 | 120425 | 16 | Nguyễn Thiên Hải Đăng | Nam | 26/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
426 | L047 | 120426 | 16 | Phan Minh Đức | Nam | 21/05/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Lý |
427 | L037 | 120427 | 16 | Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 30/06/2004 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 40 | Lý |
428 | L066 | 120428 | 16 | Vũ Hoàng Hải | Nam | 14/09/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Lý |
429 | L045 | 120429 | 17 | Nguyễn Xuân Hạnh | Nam | 01/05/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 43 | Lý |
430 | L010 | 120430 | 17 | Đỗ Trung Hiếu | Nam | 10/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
431 | L044 | 120431 | 17 | Nguyễn Phạm Huy Hoàng | Nam | 16/02/2004 | BV Phụ sản TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
432 | L016 | 120432 | 17 | Vũ Nguyễn Quốc Hùng | Nam | 02/09/2004 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 37 | Lý |
433 | L012 | 120433 | 17 | Trần Đức Huy | Nam | 04/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
434 | L069 | 120434 | 17 | Ngô Quang Huy | Nam | 14/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Lý |
435 | L062 | 120435 | 17 | Nguyễn Quốc Huy | Nam | 18/10/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, Tp.TB | 36 | Lý |
436 | L048 | 120436 | 17 | Phạm Khánh Huyền | Nữ | 17/08/2004 | BV Phụ sản TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Lý |
437 | L030 | 120437 | 17 | Trần Tiến Hưng | Nam | 25/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 39 | Lý |
438 | L019 | 120438 | 17 | Nguyễn Việt Hưng | Nam | 18/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
439 | L032 | 120439 | 17 | Trần Chung Khải | Nam | 11/08/2004 | BV Phụ sản TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Lý |
440 | L002 | 120440 | 17 | Trương Long Khánh | Nam | 24/07/2004 | BV Phụ sản TƯ | 14-10, TH | 41 | Lý |
441 | L011 | 120441 | 17 | Trần Trung Kiên | Nam | 10/09/2004 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Lý |
442 | L006 | 120442 | 17 | Hoàng Mạnh Lâm | Nam | 18/12/2003 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Lý |
443 | L058 | 120443 | 17 | Phạm Hoàng Linh | Nữ | 06/06/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Lý |
444 | L025 | 120444 | 17 | Phan Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 04/11/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Lý |
445 | L057 | 120445 | 17 | Trần Khánh Linh | Nữ | 08/03/2004 | Vũ Thư, TB | Hồng Phong, VT | 40 | Lý |
446 | L068 | 120446 | 17 | Nguyễn Hà Phương Linh | Nữ | 12/11/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Lý |
447 | L038 | 120447 | 17 | Nguyễn Đại Lợi | Nam | 11/11/2004 | Đồng Nai | Thanh Phú, VT | 38 | Lý |
448 | L050 | 120448 | 17 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | Nữ | 02/08/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Lý |
449 | L007 | 120449 | 17 | Nguyễn Ngọc Phương Mai | Nữ | 01/07/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Lý |
450 | L051 | 120450 | 17 | Nguyễn Văn Mạnh | Nam | 22/06/2004 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Lý |
451 | L039 | 120451 | 17 | Khiếu Đức Minh | Nam | 28/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
452 | L028 | 120452 | 17 | Hoàng Phúc Đức Minh | Nam | 10/07/2004 | BV Phụ sản TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Lý |
453 | L054 | 120453 | 18 | Hà Quang Minh | Nam | 25/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Lý |
454 | L072 | 120454 | 18 | Phan Thanh Minh | Nam | 12/12/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 44 | Lý |
455 | L064 | 120455 | 18 | Đỗ Hải Nam | Nam | 21/10/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Lý |
456 | L036 | 120456 | 18 | Nguyễn Sinh Nam | Nam | 24/10/2004 | BV Phụ sản TB | 14-10, TH | 40 | Lý |
457 | L060 | 120457 | 18 | Lê Phương Nga | Nữ | 29/06/2004 | BV Phụ sản TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Lý |
458 | L022 | 120458 | 18 | Đặng Thị Nga | Nữ | 19/03/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 42 | Lý |
459 | L034 | 120459 | 18 | Hồ Thanh Ngân | Nữ | 15/02/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 40 | Lý |
460 | L021 | 120460 | 18 | Bùi Vũ Đức Nghĩa | Nam | 05/09/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
461 | L018 | 120461 | 18 | Phạm Minh Phúc | Nam | 25/05/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Lý |
462 | L031 | 120462 | 18 | Nguyễn Minh Phương | Nam | 03/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
463 | L046 | 120463 | 18 | Nguyễn Văn Thái | Nam | 16/02/2004 | Đăk Lăk | Bách Thuận, VT | 41 | Lý |
464 | L070 | 120464 | 18 | Đỗ Đặng Minh Thành | Nam | 14/10/2004 | Điện Biên | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Lý |
465 | L026 | 120465 | 18 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | Nữ | 21/01/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Lý |
466 | L053 | 120466 | 18 | Nguyễn Văn Thuật | Nam | 19/02/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Lý |
467 | L071 | 120467 | 18 | Nguyễn Trọng Tiến | Nam | 03/02/2004 | Vũ Thư, TB | Tự Tân, VT | 40 | Lý |
468 | L067 | 120468 | 18 | Nguyễn Trọng Minh Trí | Nam | 30/10/2004 | Kon Tum | Tây Sơn, Tp.TB | 38 | Lý |
469 | L061 | 120469 | 18 | Ngô Thành Trung | Nam | 28/11/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Lý |
470 | L004 | 120470 | 18 | Nguyễn Xuân Trưởng | Nam | 31/03/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 41 | Lý |
471 | L040 | 120471 | 18 | Phạm Anh Tú | Nam | 24/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
472 | L020 | 120472 | 18 | Phạm Anh Tuân | Nam | 12/03/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 43 | Lý |
473 | L059 | 120473 | 18 | Hoàng Anh Tuấn | Nam | 12/03/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 40 | Lý |
474 | L003 | 120474 | 18 | Phạm Thế Tùng | Nam | 05/05/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 41 | Lý |
475 | L049 | 120475 | 18 | Lý Thái Việt | Nam | 25/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Lý |
476 | L035 | 120476 | 18 | Lê Nguyên Vũ | Nam | 16/09/2004 | Nam Định | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
477 | SI024 | 120477 | 19 | Nguyễn Thuận An | Nữ | 11/12/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Sinh |
478 | SI051 | 120478 | 19 | Nguyễn Tuấn An | Nam | 26/06/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sinh |
479 | SI006 | 120479 | 19 | Lê Đặng Châu Anh | Nữ | 04/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Sinh |
480 | SI019 | 120480 | 19 | Bùi Hoàng Diệu Anh | Nữ | 09/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Sinh |
481 | SI065 | 120481 | 19 | Đoàn Vũ Kim Anh | Nữ | 07/05/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sinh |
482 | SI052 | 120482 | 19 | Đinh Lâm Anh | Nữ | 02/09/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Sinh |
483 | SI049 | 120483 | 19 | Nguyễn Thị Mai Anh | Nữ | 13/07/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Quang, VT | 42 | Sinh |
484 | SI056 | 120484 | 19 | Vũ Ngọc Minh Anh | Nữ | 23/02/2004 | Tp. HCM | Tân Bình, Tp.TB | 39 | Sinh |
485 | SI032 | 120485 | 19 | Đỗ Thị Minh Anh | Nữ | 30/09/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 40 | Sinh |
486 | SI016 | 120486 | 19 | Phan Đặng Phương Anh | Nữ | 05/09/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Khai, VT | 40 | Sinh |
487 | SI057 | 120487 | 19 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | 06/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sinh |
488 | SI047 | 120488 | 19 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 09/03/2004 | Thanh Hóa | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Sinh |
489 | SI011 | 120489 | 19 | Nguyễn Thanh Bình | Nữ | 22/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sinh |
490 | SI055 | 120490 | 19 | Cao Mai Chi | Nữ | 02/01/2005 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sinh |
491 | SI058 | 120491 | 19 | Bùi Tiến Chinh | Nam | 05/10/2004 | BV Đa khoa TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 38 | Sinh |
492 | SI041 | 120492 | 19 | Nguyễn Thùy Dung | Nữ | 19/07/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 43 | Sinh |
493 | SI059 | 120493 | 19 | Vũ Hoàng Dũng | Nam | 25/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Sinh |
494 | SI020 | 120494 | 19 | Nguyễn Tiến Đức | Nam | 19/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sinh |
495 | SI036 | 120495 | 19 | Lại Trung Đức | Nam | 04/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sinh |
496 | SI028 | 120496 | 19 | Bùi Thị Hoàng Giang | Nữ | 05/11/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Sinh |
497 | SI060 | 120497 | 19 | Phạm Hương Giang | Nữ | 31/07/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Sinh |
498 | SI042 | 120498 | 19 | Trần Quý Giang | Nam | 09/02/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 40 | Sinh |
499 | SI061 | 120499 | 20 | Trịnh Thị Hà | Nữ | 30/10/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Sinh |
500 | SI017 | 120500 | 20 | Nguyễn Đặng Mỹ Hạnh | Nữ | 03/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sinh |
501 | SI010 | 120501 | 20 | Vũ Thị Thanh Hằng | Nữ | 28/12/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Sinh |
502 | SI014 | 120502 | 20 | Phạm Văn Hiếu | Nam | 06/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Sinh |
503 | SI054 | 120503 | 20 | Trương Thị Mỹ Hoa | Nữ | 19/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Sinh |
504 | SI037 | 120504 | 20 | Phạm Hữu Huân | Nam | 06/10/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Sinh |
505 | SI005 | 120505 | 20 | Đào Mạnh Hùng | Nam | 10/10/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Sinh |
506 | SI053 | 120506 | 20 | Phạm Quang Huy | Nam | 09/07/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Sinh |
507 | SI048 | 120507 | 20 | Vũ Minh Huyền | Nữ | 24/10/2004 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sinh |
508 | SI003 | 120508 | 20 | Lê Thị Thu Hường | Nữ | 20/10/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 43 | Sinh |
509 | SI064 | 120509 | 20 | Hà Huyền Linh | Nữ | 23/08/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 38 | Sinh |
510 | SI029 | 120510 | 20 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 15/07/2004 | Kiến Xương, TB | Ka Long, Quảng Ninh | 40 | Sinh |
511 | SI038 | 120511 | 20 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | 23/07/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Tràng, QP | 43 | Sinh |
512 | SI035 | 120512 | 20 | Hoàng Nhật Linh | Nữ | 12/10/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Sinh |
513 | SI023 | 120513 | 20 | Phạm Phương Linh | Nữ | 17/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Sinh |
514 | SI004 | 120514 | 20 | Nguyễn Thị Phương Mai | Nữ | 25/01/2004 | Kiến Xương, TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Sinh |
515 | SI062 | 120515 | 20 | Vũ Thị Thanh Mai | Nữ | 16/01/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Sinh |
516 | SI018 | 120516 | 20 | Nguyễn Xuân Mai | Nữ | 22/01/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Sinh |
517 | SI040 | 120517 | 20 | Nguyễn Đức Mạnh | Nam | 03/05/2004 | Quảng Ninh | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Sinh |
518 | SI008 | 120518 | 20 | Phạm Trọng Mạnh | Nam | 15/04/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Sinh |
519 | SI027 | 120519 | 20 | Lại Đức Minh | Nam | 21/06/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sinh |
520 | SI022 | 120520 | 20 | Đào Tuyết Minh | Nữ | 17/01/2004 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 40 | Sinh |
521 | SI066 | 120521 | 21 | Mai Hoài Nam | Nam | 04/08/2004 | Vũ Thư, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sinh |
522 | SI012 | 120522 | 21 | Trần Thúy Nga | Nữ | 11/07/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Sinh |
523 | SI050 | 120523 | 21 | Trần Ngọc Thanh Ngân | Nữ | 12/09/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Sinh |
524 | SI033 | 120524 | 21 | Ngô Thị Kim Oanh | Nữ | 07/04/2004 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 44 | Sinh |
525 | SI015 | 120525 | 21 | Nguyễn Vũ Minh Phúc | Nam | 08/08/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Sinh |
526 | SI063 | 120526 | 21 | Hà Minh Quang | Nam | 02/08/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Sinh |
527 | SI034 | 120527 | 21 | Phạm Thúy Quỳnh | Nữ | 24/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Sinh |
528 | SI045 | 120528 | 21 | Nguyễn Thị Mỹ Tâm | Nữ | 20/04/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Sinh |
529 | SI026 | 120529 | 21 | Dương Hà Thành | Nam | 20/11/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 38 | Sinh |
530 | SI031 | 120530 | 21 | Nguyễn Viết Thành | Nam | 05/01/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sinh |
531 | SI013 | 120531 | 21 | Trần Xuân Thành | Nam | 29/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sinh |
532 | SI021 | 120532 | 21 | Đặng Phương Thoan | Nữ | 02/04/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Hội, VT | 42 | Sinh |
533 | SI039 | 120533 | 21 | Phạm Thu Thủy | Nữ | 03/01/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 39 | Sinh |
534 | SI002 | 120534 | 21 | Trần Thị Thư | Nữ | 08/10/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Sinh |
535 | SI030 | 120535 | 21 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | Nữ | 15/04/2004 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 38 | Sinh |
536 | SI001 | 120536 | 21 | Bùi Huyền Trang | Nữ | 04/01/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Sinh |
537 | SI009 | 120537 | 21 | Bùi Thị Minh Trang | Nữ | 08/08/2004 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Sinh |
538 | SI025 | 120538 | 21 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 23/01/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Sinh |
539 | SI046 | 120539 | 21 | Hà Minh Trí | Nam | 22/06/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 37 | Sinh |
540 | SI044 | 120540 | 21 | Đỗ Xuân Trường | Nam | 16/02/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 38 | Sinh |
541 | SI007 | 120541 | 21 | Bùi Thiện Vân | Nữ | 18/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sinh |
542 | SI043 | 120542 | 21 | Trần Thị Yến | Nữ | 08/08/2004 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 41 | Sinh |
543 | SU014 | 120543 | 22 | Nguyễn Minh An | Nữ | 12/08/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 38 | Sử |
544 | SU047 | 120544 | 22 | Phùng Sinh An | Nữ | 08/11/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sử |
545 | SU027 | 120545 | 22 | Đặng Châu Anh | Nữ | 09/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
546 | SU024 | 120546 | 22 | Nguyễn Vũ Châu Anh | Nữ | 03/04/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Sử |
547 | SU069 | 120547 | 22 | Vũ Mai Anh | Nữ | 06/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
548 | SU062 | 120548 | 22 | Ngô Phạm Phương Anh | Nữ | 05/02/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Sử |
549 | SU057 | 120549 | 22 | Trần Phương Anh | Nữ | 14/11/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Sử |
550 | SU017 | 120550 | 22 | Phạm Quang Anh | Nam | 11/12/2004 | BV Phụ sản TƯ | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
551 | SU033 | 120551 | 22 | Bùi Quỳnh Anh | Nữ | 05/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
552 | SU058 | 120552 | 22 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 24/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 37 | Sử |
553 | SU016 | 120553 | 22 | Nguyễn Thị Chang | Nữ | 24/08/2004 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 40 | Sử |
554 | SU009 | 120554 | 22 | Lý Kim Chi | Nữ | 17/10/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Sử |
555 | SU022 | 120555 | 22 | Hoàng Thị Quỳnh Chi | Nữ | 14/06/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sử |
556 | SU061 | 120556 | 22 | Bùi Thảo Chi | Nữ | 05/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Sử |
557 | SU007 | 120557 | 22 | Vũ Việt Dũng | Nam | 03/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Sử |
558 | SU005 | 120558 | 22 | Đinh Quang Duy | Nam | 07/06/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Sử |
559 | SU045 | 120559 | 22 | Phạm Thị Ánh Dương | Nữ | 04/12/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Sử |
560 | SU018 | 120560 | 22 | Hoàng Hải Đăng | Nam | 14/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
561 | SU043 | 120561 | 22 | Đào Minh Đức | Nam | 02/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 37 | Sử |
562 | SU020 | 120562 | 22 | Đỗ Minh Đức | Nam | 04/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
563 | SU060 | 120563 | 22 | Nguyễn Đỗ Trung Đức | Nam | 16/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 36 | Sử |
564 | SU013 | 120564 | 22 | Phạm Hoài Giang | Nữ | 14/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Sử |
565 | SU019 | 120565 | 22 | Bùi Hoàng Giang | Nam | 21/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sử |
566 | SU065 | 120566 | 22 | Trần Hương Giang | Nữ | 04/12/2004 | Hưng Hà, TB | Quỳnh Mai, HBT, HN | 40 | Sử |
567 | SU042 | 120567 | 23 | Vũ Thị Ngọc Hà | Nữ | 21/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 41 | Sử |
568 | SU012 | 120568 | 23 | Trần Ngọc Hà | Nữ | 15/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
569 | SU041 | 120569 | 23 | Đỗ Nguyễn Thúy Hiền | Nữ | 17/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Sử |
570 | SU029 | 120570 | 23 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 01/02/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 36 | Sử |
571 | SU053 | 120571 | 23 | Nguyễn Trọng Hiếu | Nam | 08/01/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Sử |
572 | SU035 | 120572 | 23 | Nguyễn Mĩ Hoa | Nữ | 22/11/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Sử |
573 | SU028 | 120573 | 23 | Hồ Thị Kim Huệ | Nữ | 29/07/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 42 | Sử |
574 | SU034 | 120574 | 23 | Lê Quang Huy | Nam | 08/09/2004 | Vũ Thư, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sử |
575 | SU066 | 120575 | 23 | Phạm Thị Thu Huyền | Nữ | 31/12/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Sử |
576 | SU044 | 120576 | 23 | Phạm Lan Hương | Nữ | 06/02/2004 | Hà Nội | Tân Hòa, VT | 38 | Sử |
577 | SU010 | 120577 | 23 | Ngô Thị Thu Hương | Nữ | 20/07/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 39 | Sử |
578 | SU036 | 120578 | 23 | Nguyễn Trịnh Ngọc Khánh | Nữ | 27/04/2004 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 42 | Sử |
579 | SU056 | 120579 | 23 | Nguyễn Thị Liên | Nữ | 29/05/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Sử |
580 | SU025 | 120580 | 23 | Trương Hoàng Linh | Nữ | 04/02/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
581 | SU032 | 120581 | 23 | Tống Khánh Linh | Nữ | 07/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Sử |
582 | SU039 | 120582 | 23 | Trần Khánh Linh | Nữ | 04/01/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 43 | Sử |
583 | SU026 | 120583 | 23 | Trịnh Khánh Linh | Nữ | 29/06/2004 | BV Phụ sản TB | 14-10, TH | 42 | Sử |
584 | SU002 | 120584 | 23 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 25/09/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 38 | Sử |
585 | SU006 | 120585 | 23 | Nguyễn Thảo Linh | Nữ | 15/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Sử |
586 | SU046 | 120586 | 23 | Phạm Cẩm Ly | Nữ | 22/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
587 | SU055 | 120587 | 23 | Đàm Đức Mạnh | Nam | 15/11/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Sử |
588 | SU071 | 120588 | 23 | Đoàn Mai Minh | Nữ | 01/11/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Sử |
589 | SU038 | 120589 | 23 | Bùi Trà My | Nữ | 18/03/2004 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
590 | SU031 | 120590 | 23 | Hoàng Vũ Trà My | Nữ | 12/07/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Sử |
591 | SU023 | 120591 | 24 | Ngô Hoàng Ngân | Nữ | 22/11/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Sử |
592 | SU050 | 120592 | 24 | Trần Thị Bích Ngọc | Nữ | 18/04/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 42 | Sử |
593 | SU059 | 120593 | 24 | Vũ Thảo Nguyên | Nữ | 25/10/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Sử |
594 | SU011 | 120594 | 24 | Vũ Thanh Nhàn | Nữ | 21/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
595 | SU070 | 120595 | 24 | Nguyễn Đình Phúc | Nam | 30/05/2004 | Kiến Xương, TB | Trần Phú, Tp.TB | 38 | Sử |
596 | SU063 | 120596 | 24 | Nguyễn Tuấn Phúc | Nam | 28/11/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Sử |
597 | SU052 | 120597 | 24 | Hà Thị Khánh Phương | Nữ | 21/01/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 39 | Sử |
598 | SU051 | 120598 | 24 | Trần Thu Phương | Nữ | 20/04/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 37 | Sử |
599 | SU001 | 120599 | 24 | Trần Minh Quang | Nam | 31/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sử |
600 | SU049 | 120600 | 24 | Hoàng Phương Thảo | Nữ | 12/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
601 | SU004 | 120601 | 24 | La Phương Thảo | Nữ | 27/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Sử |
602 | SU048 | 120602 | 24 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 25/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
603 | SU015 | 120603 | 24 | Vũ Thanh Thảo | Nữ | 13/06/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Sử |
604 | SU008 | 120604 | 24 | Bùi Thị Anh Thơ | Nữ | 03/04/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Sử |
605 | SU003 | 120605 | 24 | Hoàng Thị Anh Thư | Nữ | 21/12/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 40 | Sử |
606 | SU067 | 120606 | 24 | Trần Anh Thư | Nữ | 23/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Tây, KX | 40 | Sử |
607 | SU030 | 120607 | 24 | Hà Thị Quỳnh Trang | Nữ | 02/01/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Sử |
608 | SU054 | 120608 | 24 | Nguyễn Ngọc Thu Trang | Nữ | 27/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
609 | SU068 | 120609 | 24 | Đặng Thị Ngọc Trâm | Nữ | 14/08/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Sử |
610 | SU040 | 120610 | 24 | Mai Khánh Tú | Nam | 28/02/2004 | Nam Định | Vũ Sơn, KX | 38 | Sử |
611 | SU021 | 120611 | 24 | Phạm Đình Tuấn | Nam | 06/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
612 | SU037 | 120612 | 24 | Trần Thanh Vân | Nữ | 25/11/2004 | BV Phụ sản TƯ | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
613 | SU064 | 120613 | 24 | Nguyễn Thảo Vy | Nữ | 26/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Sử |
614 | D084 | 120614 | 25 | Trần Thanh An | Nữ | 19/01/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Địa |
615 | D240 | 120615 | 25 | Nguyễn Cẩm Anh | Nữ | 18/08/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 43 | Địa |
616 | D073 | 120616 | 25 | Bùi Hà Anh | Nữ | 29/10/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Địa |
617 | D064 | 120617 | 25 | Phạm Hải Anh | Nữ | 22/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
618 | D100 | 120618 | 25 | Nguyễn Hồng Anh | Nữ | 17/11/2004 | Đăk Nông | Hoàng Diệu, Tp.TB | 39 | Địa |
619 | D223 | 120619 | 25 | Vũ Hoàng Lan Anh | Nữ | 31/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Địa |
620 | D188 | 120620 | 25 | Ngô Lan Anh | Nữ | 13/10/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Địa |
621 | D015 | 120621 | 25 | Hoàng Minh Anh | Nữ | 03/08/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Địa |
622 | D116 | 120622 | 25 | Phạm Minh Anh | Nữ | 20/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Địa |
623 | D016 | 120623 | 25 | Lê Thị Minh Anh | Nữ | 07/03/2004 | Tp. HCM | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
624 | D227 | 120624 | 25 | Nguyễn Ngân Anh | Nữ | 26/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 36 | Địa |
625 | D245 | 120625 | 25 | Hà Ngọc Anh | Nữ | 30/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
626 | D132 | 120626 | 25 | Nguyễn Ngọc Anh | Nam | 14/04/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Địa |
627 | D047 | 120627 | 25 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 23/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
628 | D151 | 120628 | 25 | Bùi Thị Ngọc Anh | Nữ | 21/07/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
629 | D217 | 120629 | 25 | Hà Thị Ngọc Anh | Nữ | 15/10/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
630 | D081 | 120630 | 25 | Phí Thị Ngọc Anh | Nữ | 12/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
631 | D239 | 120631 | 25 | Trần Ngọc Anh | Nữ | 25/02/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Địa |
632 | D018 | 120632 | 25 | Đào Phương Anh | Nữ | 27/06/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 38 | Địa |
633 | D020 | 120633 | 25 | Phạm Hoàng Phương Anh | Nữ | 01/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
634 | D060 | 120634 | 25 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 29/08/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
635 | D046 | 120635 | 25 | Trần Thị Phương Anh | Nữ | 18/09/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Địa |
636 | D164 | 120636 | 25 | Vũ Thị Phương Anh | Nữ | 16/06/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Địa |
637 | D231 | 120637 | 25 | Vũ Quang Anh | Nam | 15/04/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Địa |
638 | D077 | 120638 | 25 | Hoàng Quỳnh Anh | Nữ | 19/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
639 | D107 | 120639 | 25 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | Nữ | 18/12/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 39 | Địa |
640 | D053 | 120640 | 25 | Nguyễn Thế Thiện Anh | Nam | 27/03/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 39 | Địa |
641 | D106 | 120641 | 25 | Nguyễn Tố Anh | Nữ | 14/09/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
642 | D165 | 120642 | 25 | Phan Trâm Anh | Nữ | 19/07/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Địa |
643 | D118 | 120643 | 26 | Nguyễn Trung Anh | Nữ | 09/05/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 35 | Địa |
644 | D236 | 120644 | 26 | Hoàng Tuấn Anh | Nam | 16/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 36 | Địa |
645 | D089 | 120645 | 26 | Nguyễn Vân Anh | Nữ | 17/10/2004 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 39 | Địa |
646 | D173 | 120646 | 26 | Trần Việt Anh | Nam | 08/12/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 36 | Địa |
647 | D076 | 120647 | 26 | Đặng Hoàng Vương Anh | Nam | 27/12/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 39 | Địa |
648 | D150 | 120648 | 26 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 07/09/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Địa |
649 | D185 | 120649 | 26 | Đặng Quang Ba | Nam | 08/04/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Địa |
650 | D037 | 120650 | 26 | Bùi Thế Bách | Nam | 23/04/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
651 | D234 | 120651 | 26 | Lê Thị Hồng Bích | Nữ | 26/04/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Địa |
652 | D109 | 120652 | 26 | Nguyễn Đức Bình | Nam | 04/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
653 | D146 | 120653 | 26 | Trần Thanh Bình | Nam | 05/07/2004 | BV Phụ sản TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 37 | Địa |
654 | D128 | 120654 | 26 | Đào Đức Cảnh | Nam | 20/10/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 38 | Địa |
655 | D194 | 120655 | 26 | Nguyễn Thị Bảo Châu | Nữ | 12/05/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 39 | Địa |
656 | D219 | 120656 | 26 | Trần Bảo Châu | Nữ | 20/08/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 39 | Địa |
657 | D140 | 120657 | 26 | Bùi Ngọc Minh Châu | Nữ | 20/07/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
658 | D007 | 120658 | 26 | Nghiêm Kim Chi | Nữ | 13/05/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
659 | D210 | 120659 | 26 | Phạm Thị Kim Chi | Nữ | 09/07/2004 | BV Phụ sản TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Địa |
660 | D144 | 120660 | 26 | Phan Thị Linh Chi | Nữ | 06/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
661 | D097 | 120661 | 26 | Lê Văn Chiến | Nam | 10/02/2004 | Thành phố TB | Đông Mỹ, Tp.TB | 39 | Địa |
662 | D152 | 120662 | 26 | Nguyễn Hữu Công | Nam | 24/03/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Địa |
663 | D158 | 120663 | 26 | Ngô Mạnh Cường | Nam | 17/05/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 38 | Địa |
664 | D129 | 120664 | 26 | Phạm Mạnh Cường | Nam | 20/04/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
665 | D147 | 120665 | 26 | Bùi Trọng Thành Danh | Nam | 29/01/2004 | BV Phụ sản TB | An Vinh, QP | 40 | Địa |
666 | D036 | 120666 | 26 | Đặng Quang Dũng | Nam | 24/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
667 | D136 | 120667 | 26 | Lê Quang Dũng | Nam | 16/10/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Địa |
668 | D170 | 120668 | 26 | Hoàng Tiến Dũng | Nam | 05/05/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Địa |
669 | D214 | 120669 | 26 | Trần Trung Dũng | Nam | 10/10/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Địa |
670 | D197 | 120670 | 26 | Nguyễn Việt Dũng | Nam | 26/08/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
671 | D235 | 120671 | 26 | Vũ Việt Dũng | Nam | 23/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
672 | D039 | 120672 | 27 | Vũ Đăng Duy | Nam | 25/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
673 | D049 | 120673 | 27 | Nguyễn Thảo Duyên | Nữ | 27/09/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 37 | Địa |
674 | D228 | 120674 | 27 | Vũ Mạnh Dương | Nam | 03/12/2004 | Tiền Hải, TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 40 | Địa |
675 | D192 | 120675 | 27 | Đinh Thùy Dương | Nữ | 05/01/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Địa |
676 | D091 | 120676 | 27 | Trương Thùy Dương | Nữ | 12/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Địa |
677 | D005 | 120677 | 27 | Nguyễn Tùng Dương | Nam | 01/08/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Địa |
678 | D254 | 120678 | 27 | Đặng Duy Đạt | Nam | 07/10/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 37 | Địa |
679 | D035 | 120679 | 27 | Hoàng Tiến Đạt | Nam | 02/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 38 | Địa |
680 | D200 | 120680 | 27 | Phan Tiến Đạt | Nam | 18/12/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Địa |
681 | D160 | 120681 | 27 | Phan Giang Minh Đức | Nam | 03/07/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Địa |
682 | D079 | 120682 | 27 | Khổng Minh Đức | Nam | 10/03/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
683 | D002 | 120683 | 27 | Trần Minh Đức | Nam | 02/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
684 | D177 | 120684 | 27 | Lương Thanh Đức | Nam | 18/12/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Địa |
685 | D229 | 120685 | 27 | Nguyễn Trung Đức | Nam | 09/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 37 | Địa |
686 | D108 | 120686 | 27 | Ngô Thị Hồng Gấm | Nữ | 06/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 38 | Địa |
687 | D123 | 120687 | 27 | Hoàng Đức Giang | Nam | 01/11/2004 | Thành phố TB | Minh Quang, VT | 38 | Địa |
688 | D101 | 120688 | 27 | Trần Thị Thu Giang | Nữ | 18/01/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Địa |
689 | D174 | 120689 | 27 | Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 04/05/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Địa |
690 | D196 | 120690 | 27 | Phạm Hoàng Thu Hà | Nữ | 06/10/2004 | Cao Bằng | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
691 | D253 | 120691 | 27 | Chu Thị Thu Hà | Nữ | 16/02/2004 | Tiền Hải, TB | An Ninh, TH | 40 | Địa |
692 | D112 | 120692 | 27 | Nguyễn Thị Thúy Hà | Nữ | 04/02/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Địa |
693 | D180 | 120693 | 27 | Nguyễn Đức Hải | Nam | 23/09/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 36 | Địa |
694 | D120 | 120694 | 27 | Vũ Minh Hải | Nữ | 02/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
695 | D117 | 120695 | 27 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | 19/04/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 35 | Địa |
696 | D058 | 120696 | 27 | Ngô Mỹ Hạnh | Nữ | 26/09/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Địa |
697 | D029 | 120697 | 27 | Trần Thu Hiền | Nữ | 20/03/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
698 | D249 | 120698 | 27 | Đào Nghĩa Hiệp | Nam | 14/01/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 38 | Địa |
699 | D241 | 120699 | 27 | Tô Đức Hiếu | Nam | 30/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
700 | D075 | 120700 | 28 | Bùi Minh Hiếu | Nam | 11/12/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Địa |
701 | D040 | 120701 | 28 | Nhâm Minh Hiếu | Nam | 03/09/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Địa |
702 | D189 | 120702 | 28 | Phạm Minh Hiếu | Nam | 29/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
703 | D004 | 120703 | 28 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 01/10/2004 | Vũ Thư, TB | Hòa Bình, VT | 40 | Địa |
704 | D209 | 120704 | 28 | Trần Thị Thanh Hoa | Nữ | 14/10/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 38 | Địa |
705 | D184 | 120705 | 28 | Nguyễn Khánh Hòa | Nữ | 05/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Địa |
706 | D085 | 120706 | 28 | Phạm Thị Khánh Hòa | Nữ | 06/10/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 39 | Địa |
707 | D153 | 120707 | 28 | Ngô Thị Hoàn | Nữ | 15/12/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 39 | Địa |
708 | D080 | 120708 | 28 | Bùi Lương Hoàng | Nam | 13/06/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
709 | D027 | 120709 | 28 | Phạm Trọng Hoàng | Nam | 21/01/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 39 | Địa |
710 | D082 | 120710 | 28 | Nguyễn Lương Hùng | Nam | 20/08/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Địa |
711 | D237 | 120711 | 28 | Hoàng Phi Hùng | Nam | 28/12/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Địa |
712 | D086 | 120712 | 28 | Phạm Đức Huy | Nam | 06/11/2004 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
713 | D195 | 120713 | 28 | Đào Quang Huy | Nam | 08/10/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 37 | Địa |
714 | D019 | 120714 | 28 | Trần Quang Huy | Nam | 04/03/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 38 | Địa |
715 | D045 | 120715 | 28 | Trần Quang Huy | Nam | 30/07/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 39 | Địa |
716 | D105 | 120716 | 28 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | Nữ | 05/04/2004 | Tuyên Quang | Kỳ Bá, Tp.TB | 42 | Địa |
717 | D138 | 120717 | 28 | Nguyễn Thanh Huyền | Nữ | 19/12/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 40 | Địa |
718 | D137 | 120718 | 28 | Trần Thanh Huyền | Nữ | 30/04/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 40 | Địa |
719 | D248 | 120719 | 28 | Nguyễn Thu Huyền | Nữ | 10/12/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
720 | D182 | 120720 | 28 | Phạm Vũ Anh Hưng | Nam | 30/08/2004 | Tp. HCM | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
721 | D038 | 120721 | 28 | Nguyễn Đức Hưng | Nam | 13/01/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 36 | Địa |
722 | D010 | 120722 | 28 | Nguyễn Ngọc Hưng | Nam | 13/06/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Địa |
723 | D169 | 120723 | 28 | Phạm Thị Lan Hương | Nữ | 22/09/2004 | Hà Nội | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
724 | D171 | 120724 | 28 | Phạm Linh Hương | Nữ | 11/06/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Khai, VT | 40 | Địa |
725 | D041 | 120725 | 28 | Nguyễn Thu Hương | Nữ | 30/09/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Địa |
726 | D001 | 120726 | 28 | Bùi Thị Thu Hương | Nữ | 10/08/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Địa |
727 | D057 | 120727 | 28 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 17/07/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 43 | Địa |
728 | D115 | 120728 | 29 | Trần Quang Khải | Nam | 25/11/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Địa |
729 | D242 | 120729 | 29 | Trần Minh Khang | Nam | 15/06/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Địa |
730 | D052 | 120730 | 29 | Bùi Gia Khánh | Nam | 01/04/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Địa |
731 | D055 | 120731 | 29 | Đặng Gia Khánh | Nam | 01/12/2004 | BV Phụ sản TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 39 | Địa |
732 | D145 | 120732 | 29 | Vũ Minh Khánh | Nam | 02/09/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Địa |
733 | D078 | 120733 | 29 | Nguyễn Gia Khiêm | Nam | 03/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Địa |
734 | D157 | 120734 | 29 | Hoàng Mai Lan | Nữ | 09/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Địa |
735 | D026 | 120735 | 29 | Nguyễn Ngọc Lan | Nữ | 24/06/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Địa |
736 | D042 | 120736 | 29 | Trần Thị Lanh | Nữ | 23/01/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Địa |
737 | D096 | 120737 | 29 | Phạm Thọ Lâm | Nam | 07/11/2004 | Thành phố TB | Đông Mỹ, Tp.TB | 37 | Địa |
738 | D094 | 120738 | 29 | Nguyễn Tùng Lâm | Nữ | 12/03/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
739 | D126 | 120739 | 29 | Bùi Xuân Lâm | Nam | 16/07/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Địa |
740 | D113 | 120740 | 29 | Hoàng Ngọc Bảo Linh | Nữ | 08/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
741 | D220 | 120741 | 29 | Phạm Bùi Diệu Linh | Nữ | 22/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
742 | D119 | 120742 | 29 | Phan Diệu Linh | Nữ | 16/06/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 37 | Địa |
743 | D067 | 120743 | 29 | Đỗ Đức Linh | Nam | 17/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
744 | D175 | 120744 | 29 | Lương Thị Hải Linh | Nữ | 29/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Địa |
745 | D232 | 120745 | 29 | Đào Khánh Linh | Nữ | 19/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 37 | Địa |
746 | D201 | 120746 | 29 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 12/10/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Địa |
747 | D033 | 120747 | 29 | Đào Mai Linh | Nữ | 29/09/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Địa |
748 | D230 | 120748 | 29 | Đào Trần Mai Linh | Nữ | 20/08/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 38 | Địa |
749 | D092 | 120749 | 29 | Lê Ngọc Linh | Nữ | 04/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
750 | D099 | 120750 | 29 | Dư Thị Phương Linh | Nữ | 09/01/2004 | Kiến Xương, TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
751 | D068 | 120751 | 29 | Tô Phương Linh | Nữ | 18/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
752 | D102 | 120752 | 29 | Trần Phương Linh | Nữ | 27/10/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Địa |
753 | D098 | 120753 | 29 | Khổng Thị Linh | Nữ | 12/07/2004 | Thành phố TB | Đông Mỹ, Tp.TB | 39 | Địa |
754 | D031 | 120754 | 29 | Lưu Thùy Linh | Nữ | 17/09/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
755 | D074 | 120755 | 29 | Ngô Thùy Linh | Nữ | 07/06/2004 | Hải Phòng | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
756 | D186 | 120756 | 30 | Phạm Thị Thùy Linh | Nữ | 07/09/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 38 | Địa |
757 | D087 | 120757 | 30 | Vũ Thùy Linh | Nữ | 06/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Địa |
758 | D206 | 120758 | 30 | Vũ Thùy Linh | Nữ | 24/05/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Địa |
759 | D062 | 120759 | 30 | Bùi Xuân Linh | Nam | 30/04/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Địa |
760 | D215 | 120760 | 30 | Lê Thanh Loan | Nữ | 11/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 37 | Địa |
761 | D022 | 120761 | 30 | Bùi Hải Long | Nam | 12/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 35 | Địa |
762 | D193 | 120762 | 30 | Hoàng Bùi Hải Long | Nam | 24/10/2004 | Tiền Hải, TB | An Ninh, TH | 40 | Địa |
763 | D155 | 120763 | 30 | Nguyễn Hải Long | Nam | 07/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 38 | Địa |
764 | D205 | 120764 | 30 | Lê Hoàng Long | Nam | 12/09/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Địa |
765 | D065 | 120765 | 30 | Đỗ Đại Việt Long | Nam | 09/11/2003 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
766 | D154 | 120766 | 30 | Phạm Ngọc Mai | Nữ | 22/05/2004 | Thành phố TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Địa |
767 | D054 | 120767 | 30 | Trần Ngọc Mai | Nữ | 17/12/2004 | BV Phụ sản TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
768 | D238 | 120768 | 30 | Phạm Thị Thanh Mai | Nữ | 29/04/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 37 | Địa |
769 | D104 | 120769 | 30 | Hoàng Xuân Mai | Nữ | 22/12/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Địa |
770 | D103 | 120770 | 30 | Hà Đức Mạnh | Nam | 29/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Địa |
771 | D226 | 120771 | 30 | Phạm Tô Đức Mạnh | Nam | 25/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
772 | D190 | 120772 | 30 | Nguyễn Thế Mạnh | Nam | 14/11/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Địa |
773 | D021 | 120773 | 30 | Vũ Cao Minh | Nam | 01/10/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
774 | D202 | 120774 | 30 | Nguyễn Trần Đức Minh | Nam | 03/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Địa |
775 | D066 | 120775 | 30 | Đoàn Hà Minh | Nữ | 26/04/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Địa |
776 | D071 | 120776 | 30 | Trần Hồng Minh | Nữ | 13/12/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 37 | Địa |
777 | D222 | 120777 | 30 | Vũ Thị Ngọc Minh | Nữ | 24/01/2004 | Hưng Hà, TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 39 | Địa |
778 | D244 | 120778 | 30 | Trịnh Quang Minh | Nam | 08/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 38 | Địa |
779 | D070 | 120779 | 30 | Trần Thu Minh | Nữ | 23/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
780 | D156 | 120780 | 30 | Lê Thị Hà My | Nữ | 05/08/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 39 | Địa |
781 | D061 | 120781 | 30 | Trần Thị Hà My | Nữ | 16/10/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 39 | Địa |
782 | D143 | 120782 | 30 | Đoàn Trà My | Nữ | 13/12/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Địa |
783 | D028 | 120783 | 30 | Nguyễn Đoàn Hải Nam | Nam | 23/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
784 | D013 | 120784 | 31 | Vũ Thành Nam | Nam | 06/11/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Địa |
785 | D149 | 120785 | 31 | Vũ Thành Nam | Nam | 27/12/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 36 | Địa |
786 | D014 | 120786 | 31 | Trần Tuấn Nam | Nam | 06/09/2004 | Hòa Bình | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Địa |
787 | D166 | 120787 | 31 | Trịnh Phương Nga | Nữ | 07/04/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 39 | Địa |
788 | D024 | 120788 | 31 | Đỗ Kim Ngân | Nữ | 27/07/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
789 | D148 | 120789 | 31 | Chu Thị Kim Ngân | Nữ | 14/10/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Địa |
790 | D247 | 120790 | 31 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 13/02/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 43 | Địa |
791 | D006 | 120791 | 31 | Phạm Thị Bích Ngọc | Nữ | 25/04/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 41 | Địa |
792 | D179 | 120792 | 31 | Mai Thị Hồng Ngọc | Nữ | 23/12/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 38 | Địa |
793 | D208 | 120793 | 31 | Đỗ Mai Ngọc | Nữ | 17/08/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 36 | Địa |
794 | D183 | 120794 | 31 | Bùi Minh Ngọc | Nữ | 10/03/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
795 | D162 | 120795 | 31 | Đinh Minh Ngọc | Nữ | 17/10/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 38 | Địa |
796 | D059 | 120796 | 31 | Nguyễn Linh Nhi | Nữ | 15/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
797 | D131 | 120797 | 31 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 03/08/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 36 | Địa |
798 | D134 | 120798 | 31 | Trần Thị Kim Oanh | Nữ | 07/01/2004 | Tiền Hải, TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
799 | D204 | 120799 | 31 | Ngô Thế Phong | Nam | 08/12/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 36 | Địa |
800 | D187 | 120800 | 31 | Trần Đăng Phú | Nam | 30/11/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 37 | Địa |
801 | D083 | 120801 | 31 | Đặng Bảo Phúc | Nam | 27/07/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
802 | D093 | 120802 | 31 | Phạm Trường Phúc | Nam | 22/10/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Địa |
803 | D161 | 120803 | 31 | Đặng Thị Lan Phương | Nữ | 23/04/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Địa |
804 | D056 | 120804 | 31 | Hoàng Minh Phương | Nữ | 09/02/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Địa |
805 | D163 | 120805 | 31 | Phạm Minh Phương | Nữ | 13/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
806 | D023 | 120806 | 31 | Nguyễn Thị Minh Phương | Nữ | 22/07/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Địa |
807 | D252 | 120807 | 31 | Nguyễn Thu Phương | Nữ | 31/10/2004 | Hà Nội | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
808 | D225 | 120808 | 31 | Trần Đăng Quang | Nam | 20/05/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 35 | Địa |
809 | D063 | 120809 | 31 | Lưu Đức Quang | Nam | 18/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
810 | D199 | 120810 | 31 | Vũ Hồng Quân | Nam | 26/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
811 | D135 | 120811 | 31 | Hoàng Minh Quân | Nam | 14/07/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 39 | Địa |
812 | D251 | 120812 | 32 | Đỗ Ngọc Quý | Nam | 02/01/2004 | Ninh Bình | Hoàng Diệu, Tp.TB | 35 | Địa |
813 | D050 | 120813 | 32 | Trần Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 08/09/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 36 | Địa |
814 | D114 | 120814 | 32 | Nguyễn Như Quỳnh | Nữ | 07/11/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 36 | Địa |
815 | D176 | 120815 | 32 | Phạm Thị Như Quỳnh | Nữ | 28/02/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Địa |
816 | D198 | 120816 | 32 | Nguyễn Thị Thu Quỳnh | Nữ | 16/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 39 | Địa |
817 | D216 | 120817 | 32 | Phạm Đức Sơn | Nam | 03/07/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 37 | Địa |
818 | D025 | 120818 | 32 | Nguyễn Ngọc Sơn | Nam | 05/03/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
819 | D072 | 120819 | 32 | Nguyễn Quang Thái | Nam | 13/03/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 36 | Địa |
820 | D212 | 120820 | 32 | Nguyễn Đình Thanh | Nam | 06/10/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 36 | Địa |
821 | D191 | 120821 | 32 | Bùi Thị Phương Thanh | Nữ | 21/03/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Địa |
822 | D032 | 120822 | 32 | Dương Thị Thu Thanh | Nữ | 20/12/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 38 | Địa |
823 | D088 | 120823 | 32 | Đỗ Tiến Thành | Nam | 28/06/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 39 | Địa |
824 | D141 | 120824 | 32 | Nguyễn Văn Thành | Nam | 28/12/2003 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Địa |
825 | D009 | 120825 | 32 | Hồ Dạ Thảo | Nữ | 05/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
826 | D250 | 120826 | 32 | Hoàng Phương Thảo | Nữ | 04/04/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 39 | Địa |
827 | D090 | 120827 | 32 | Đỗ Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 25/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
828 | D030 | 120828 | 32 | Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | 22/10/2004 | Điện Biên | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Địa |
829 | D125 | 120829 | 32 | Bùi Thanh Thảo | Nữ | 19/10/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 39 | Địa |
830 | D110 | 120830 | 32 | Phạm Thanh Thảo | Nữ | 21/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 42 | Địa |
831 | D111 | 120831 | 32 | Phạm Thanh Thảo | Nữ | 28/10/2004 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 39 | Địa |
832 | D011 | 120832 | 32 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 21/08/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Địa |
833 | D017 | 120833 | 32 | Phan Thành Thắng | Nam | 16/01/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
834 | D095 | 120834 | 32 | Vũ Văn Thắng | Nam | 19/12/2004 | Thành phố TB | Đông Mỹ, Tp.TB | 37 | Địa |
835 | D203 | 120835 | 32 | Đỗ Hưng Thịnh | Nam | 15/01/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 37 | Địa |
836 | D246 | 120836 | 32 | Phạm Đình Thọ | Nam | 21/10/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Địa |
837 | D012 | 120837 | 32 | Nguyễn Phương Thúy | Nữ | 17/11/2004 | Đông Hưng, TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 39 | Địa |
838 | D127 | 120838 | 32 | Lê Thanh Thúy | Nữ | 17/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
839 | D130 | 120839 | 32 | Trịnh Văn Thưởng | Nam | 08/07/2004 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Địa |
840 | D168 | 120840 | 33 | Trịnh Xuân Toàn | Nam | 26/12/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Địa |
841 | D181 | 120841 | 33 | Trần Đăng Tôn | Nam | 27/01/2004 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 38 | Địa |
842 | D044 | 120842 | 33 | Nguyễn Văn Tới | Nam | 19/03/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 39 | Địa |
843 | D233 | 120843 | 33 | Trần Hà Trang | Nữ | 30/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 37 | Địa |
844 | D124 | 120844 | 33 | Đặng Huyền Trang | Nữ | 02/05/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 36 | Địa |
845 | D207 | 120845 | 33 | Trần Huyền Trang | Nữ | 17/08/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Minh Thành, Tp.TB | 38 | Địa |
846 | D051 | 120846 | 33 | Dương Thị Kiều Trang | Nữ | 23/09/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 36 | Địa |
847 | D034 | 120847 | 33 | Nguyễn Thị Linh Trang | Nữ | 02/09/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Địa |
848 | D211 | 120848 | 33 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 14/11/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
849 | D048 | 120849 | 33 | Trần Thanh Trang | Nữ | 27/02/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 38 | Địa |
850 | D008 | 120850 | 33 | Bùi Thu Trang | Nữ | 02/08/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 36 | Địa |
851 | D122 | 120851 | 33 | Trần Thị Thùy Trang | Nữ | 05/07/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 37 | Địa |
852 | D003 | 120852 | 33 | Phạm Thị Vân Trang | Nữ | 25/06/2004 | BV Phụ sản TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
853 | D213 | 120853 | 33 | Nguyễn Ngọc Tú | Nam | 18/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 36 | Địa |
854 | D142 | 120854 | 33 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 29/12/2004 | Ninh Bình | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Địa |
855 | D172 | 120855 | 33 | Phạm Minh Tuấn | Nam | 23/05/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Khai, VT | 40 | Địa |
856 | D218 | 120856 | 33 | Phạm Phú Tuệ | Nam | 02/05/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
857 | D159 | 120857 | 33 | Nguyễn Thị Minh Uyên | Nữ | 14/10/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 37 | Địa |
858 | D243 | 120858 | 33 | Phạm Thị Uyên | Nữ | 21/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
859 | D221 | 120859 | 33 | Vũ Tú Uyên | Nữ | 24/03/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Địa |
860 | D178 | 120860 | 33 | Chu Thị Thanh Vân | Nữ | 22/02/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Địa |
861 | D167 | 120861 | 33 | Nguyễn Thị Lan Vi | Nữ | 31/05/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Địa |
862 | D139 | 120862 | 33 | Phạm Quốc Việt | Nam | 02/06/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
863 | D043 | 120863 | 33 | Trần Xuân Vũ | Nam | 16/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Tiến, VT | 37 | Địa |
864 | D224 | 120864 | 33 | Phạm Thảo Vy | Nữ | 02/09/2004 | Tp. HCM | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Địa |
865 | D069 | 120865 | 33 | Trần Thanh Xuân | Nữ | 18/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
866 | D121 | 120866 | 33 | Hồ Thị Xuân | Nữ | 17/10/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Địa |
867 | D133 | 120867 | 33 | Hứa Hoàng Yến | Nữ | 15/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
868 | TI043 | 120868 | 34 | Đào Diệu An | Nữ | 30/10/2004 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 40 | Tin |
869 | TI024 | 120869 | 34 | Nguyễn Bá Đức Anh | Nam | 14/11/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
870 | TI054 | 120870 | 34 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 17/01/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
871 | TI095 | 120871 | 34 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 18/03/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
872 | TI101 | 120872 | 34 | Nguyễn Lâm Anh | Nữ | 12/03/2004 | Kiến Xương, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
873 | TI109 | 120873 | 34 | Nguyễn Minh Anh | Nữ | 17/11/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
874 | TI092 | 120874 | 34 | Bùi Ngọc Anh | Nam | 29/02/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
875 | TI120 | 120875 | 34 | Nguyễn Quốc Anh | Nam | 22/12/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Tin |
876 | TI005 | 120876 | 34 | Bùi Thị Quỳnh Anh | Nữ | 02/02/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
877 | TI155 | 120877 | 34 | Nguyễn Thế Anh | Nam | 09/07/2004 | Thành phố TB | An Ninh, QP | 40 | Tin |
878 | TI083 | 120878 | 34 | Trần Trọng Thế Anh | Nam | 28/04/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Tin |
879 | TI110 | 120879 | 34 | Bùi Tuấn Anh | Nam | 18/09/2004 | BV Phụ sản TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Tin |
880 | TI133 | 120880 | 34 | Ngô Tuấn Anh | Nam | 28/07/2004 | BV Đa khoa TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Tin |
881 | TI066 | 120881 | 34 | Bùi Đặng Vi Anh | Nữ | 03/05/2004 | Bình Phước | Trần Lãm, Tp.TB | 39 | Tin |
882 | TI094 | 120882 | 34 | Nguyễn Việt Anh | Nữ | 18/03/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
883 | TI160 | 120883 | 34 | Nguyễn Việt Anh | Nam | 31/07/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 39 | Tin |
884 | TI064 | 120884 | 34 | Đặng Nguyễn Việt Anh | Nam | 16/10/2004 | Vũ Thư, TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Tin |
885 | TI090 | 120885 | 34 | Phạm Việt Anh | Nam | 01/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
886 | TI151 | 120886 | 34 | Phạm Minh Ánh | Nữ | 11/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 36 | Tin |
887 | TI139 | 120887 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | 15/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
888 | TI046 | 120888 | 34 | Đặng Ngọc Bách | Nam | 31/07/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
889 | TI033 | 120889 | 34 | Nguyễn Bảo Châu | Nữ | 06/04/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Tin |
890 | TI004 | 120890 | 34 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 15/04/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Tin |
891 | TI032 | 120891 | 34 | Phạm Thị Kim Chi | Nữ | 09/10/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
892 | TI011 | 120892 | 34 | Phạm Mai Chi | Nữ | 25/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
893 | TI132 | 120893 | 34 | Vũ Đình Cường | Nam | 09/05/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Tin |
894 | TI021 | 120894 | 34 | Bùi Hoàng Việt Cường | Nam | 25/03/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Tin |
895 | TI065 | 120895 | 35 | Phạm Việt Cường | Nam | 02/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 38 | Tin |
896 | TI150 | 120896 | 35 | Nguyễn Quang Danh | Nam | 26/11/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
897 | TI104 | 120897 | 35 | Trần Đăng Diện | Nam | 21/02/2004 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Tin |
898 | TI117 | 120898 | 35 | Nguyễn Bá Dũng | Nam | 11/09/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Tin |
899 | TI152 | 120899 | 35 | Vũ Đức Dũng | Nam | 18/07/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
900 | TI149 | 120900 | 35 | Đặng Tiến Dũng | Nam | 12/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
901 | TI135 | 120901 | 35 | Ngô Tiến Dũng | Nam | 08/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
902 | TI028 | 120902 | 35 | Vũ Trọng Dũng | Nam | 05/03/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 39 | Tin |
903 | TI119 | 120903 | 35 | Phạm Văn Dũng | Nam | 15/09/2004 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
904 | TI040 | 120904 | 35 | Lê Xuân Dũng | Nam | 06/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
905 | TI137 | 120905 | 35 | Hà Quốc Duy | Nam | 28/11/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 36 | Tin |
906 | TI118 | 120906 | 35 | Tô Đức Dương | Nam | 30/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
907 | TI070 | 120907 | 35 | Đỗ Tuấn Dương | Nam | 16/09/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Tin |
908 | TI115 | 120908 | 35 | Đào Tùng Dương | Nam | 26/03/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
909 | TI067 | 120909 | 35 | Nguyễn Đức Đạt | Nam | 03/10/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ An, KX | 40 | Tin |
910 | TI049 | 120910 | 35 | Bùi Quang Đạt | Nam | 25/07/2004 | BV Phụ sản TB | Đông Hoàng, ĐH | 37 | Tin |
911 | TI153 | 120911 | 35 | Lê Thành Đạt | Nam | 17/12/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Tin |
912 | TI126 | 120912 | 35 | Trần Thành Đạt | Nam | 15/02/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Tin |
913 | TI102 | 120913 | 35 | Phạm Tiến Đạt | Nam | 27/06/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Tin |
914 | TI114 | 120914 | 35 | Nguyễn Tuấn Đạt | Nam | 21/08/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Tin |
915 | TI044 | 120915 | 35 | Vũ Tuấn Đạt | Nam | 11/10/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 38 | Tin |
916 | TI089 | 120916 | 35 | Nguyễn Bá Đoan | Nam | 18/07/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
917 | TI057 | 120917 | 35 | Bùi Đức Độ | Nam | 25/02/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
918 | TI016 | 120918 | 35 | Đoàn Đình Đông | Nam | 14/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
919 | TI038 | 120919 | 35 | Trần Anh Đức | Nam | 02/10/2004 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
920 | TI154 | 120920 | 35 | Hà Mạnh Đức | Nam | 12/08/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Tin |
921 | TI103 | 120921 | 35 | Nguyễn Hà Minh Đức | Nam | 01/06/2004 | BV Phụ sản TB | Đông Thọ, Tp.TB | 38 | Tin |
922 | TI079 | 120922 | 36 | Phùng Minh Đức | Nam | 15/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Tin |
923 | TI078 | 120923 | 36 | Tạ Quang Đức | Nam | 21/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
924 | TI071 | 120924 | 36 | Hà Văn Đức | Nam | 20/05/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
925 | TI143 | 120925 | 36 | Bùi Hương Giang | Nữ | 11/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
926 | TI129 | 120926 | 36 | Phạm Ngọc Hà | Nữ | 25/01/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
927 | TI036 | 120927 | 36 | Hoàng Thái Hà | Nữ | 12/10/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
928 | TI148 | 120928 | 36 | Phan Vũ Việt Hà | Nữ | 21/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Tin |
929 | TI130 | 120929 | 36 | Trần Đình Hải | Nam | 31/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
930 | TI106 | 120930 | 36 | Nguyễn Minh Hải | Nam | 12/04/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Tin |
931 | TI147 | 120931 | 36 | Hoàng Trung Hải | Nam | 23/02/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
932 | TI073 | 120932 | 36 | Trịnh Văn Hải | Nam | 22/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Tin |
933 | TI082 | 120933 | 36 | Bùi Xuân Hải | Nam | 22/06/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
934 | TI007 | 120934 | 36 | Phan Mỹ Hạnh | Nữ | 29/01/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Tin |
935 | TI045 | 120935 | 36 | Phạm Thị Hiền | Nữ | 27/09/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Tin |
936 | TI022 | 120936 | 36 | Bùi Ngọc Hiển | Nam | 07/03/2004 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
937 | TI053 | 120937 | 36 | Dương Văn Hiếu | Nam | 20/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
938 | TI134 | 120938 | 36 | Phạm Xuân Hoan | Nam | 26/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 39 | Tin |
939 | TI161 | 120939 | 36 | Đoàn Mạnh Hoàng | Nam | 17/10/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 36 | Tin |
940 | TI072 | 120940 | 36 | Trịnh Văn Hoàng | Nam | 22/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Tin |
941 | TI010 | 120941 | 36 | Trương Văn Hoàng | Nam | 10/12/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Tin |
942 | TI145 | 120942 | 36 | Hà Ngọc Huy | Nam | 31/08/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Tây, KX | 40 | Tin |
943 | TI086 | 120943 | 36 | Phạm Xuân Huy | Nam | 25/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
944 | TI116 | 120944 | 36 | Cao Thị Ngọc Huyền | Nữ | 26/09/2004 | Thái Nguyên | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
945 | TI013 | 120945 | 36 | Hoàng Duy Hưng | Nam | 23/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Tin |
946 | TI141 | 120946 | 36 | Trịnh Hữu Hưng | Nam | 06/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Tin |
947 | TI027 | 120947 | 36 | Tô Hồng Khánh | Nam | 03/10/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
948 | TI107 | 120948 | 36 | Đoàn Nam Khánh | Nam | 12/03/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Tin |
949 | TI014 | 120949 | 37 | Phạm Ngọc Khánh | Nữ | 05/06/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
950 | TI047 | 120950 | 37 | Phạm Đăng Khoa | Nam | 29/07/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Tin |
951 | TI052 | 120951 | 37 | Vũ Đăng Khoa | Nam | 21/06/2004 | Kiến Xương, TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Tin |
952 | TI008 | 120952 | 37 | Nguyễn Phúc Bảo Lâm | Nam | 30/08/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Tin |
953 | TI055 | 120953 | 37 | Bùi Hoàng Phúc Lâm | Nữ | 04/10/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Tin |
954 | TI023 | 120954 | 37 | Nguyễn Duy Tùng Lâm | Nam | 11/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
955 | TI136 | 120955 | 37 | Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 16/05/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
956 | TI128 | 120956 | 37 | Vũ Thị Mỹ Lệ | Nữ | 01/02/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Tây, KX | 40 | Tin |
957 | TI080 | 120957 | 37 | Vũ Thị Lịm | Nữ | 16/02/2004 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 40 | Tin |
958 | TI056 | 120958 | 37 | Nguyễn Diệu Linh | Nữ | 07/08/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Tin |
959 | TI121 | 120959 | 37 | Nguyễn Diệu Linh | Nữ | 25/11/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Tin |
960 | TI002 | 120960 | 37 | Quách Hải Linh | Nam | 12/05/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Tin |
961 | TI131 | 120961 | 37 | Phạm Ngọc Linh | Nữ | 23/03/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
962 | TI035 | 120962 | 37 | Phan Phương Linh | Nữ | 01/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
963 | TI091 | 120963 | 37 | Phạm Thảo Vân Linh | Nữ | 31/01/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 37 | Tin |
964 | TI093 | 120964 | 37 | Bùi Đức Long | Nam | 31/01/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Tin |
965 | TI037 | 120965 | 37 | Nguyễn Lê Việt Long | Nam | 27/11/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Tin |
966 | TI012 | 120966 | 37 | Trần Đức Lương | Nam | 05/02/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 39 | Tin |
967 | TI108 | 120967 | 37 | Đỗ Khánh Ly | Nữ | 17/10/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
968 | TI111 | 120968 | 37 | Hoàng Anh Minh | Nam | 29/11/2004 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
969 | TI029 | 120969 | 37 | Nguyễn Đức Minh | Nam | 23/03/2004 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
970 | TI157 | 120970 | 37 | Phạm Thị Ngọc Minh | Nữ | 08/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
971 | TI142 | 120971 | 37 | Đào Quang Minh | Nam | 30/09/2004 | BV Đa khoa TB | Tiền Phong, Tp.TB | 39 | Tin |
972 | TI081 | 120972 | 37 | Đặng Tuấn Minh | Nam | 27/12/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Tin |
973 | TI075 | 120973 | 37 | Nguyễn Trọng Nam | Nam | 08/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
974 | TI159 | 120974 | 37 | Lê Vũ Thúy Ngân | Nữ | 07/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
975 | TI030 | 120975 | 37 | Phạm Thị Ngọc | Nữ | 03/07/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Tin |
976 | TI076 | 120976 | 38 | Trần Hạnh Nguyên | Nữ | 15/05/2004 | BV Đa khoa TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Tin |
977 | TI019 | 120977 | 38 | Phạm Yến Nhi | Nữ | 17/02/2004 | BV Đa khoa TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
978 | TI031 | 120978 | 38 | Trần Yến Nhi | Nữ | 09/04/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
979 | TI058 | 120979 | 38 | Trần Ngọc Nhy | Nam | 21/09/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Tin |
980 | TI059 | 120980 | 38 | Phạm Thanh Phong | Nam | 24/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
981 | TI001 | 120981 | 38 | Lê Viết Hải Phúc | Nam | 15/02/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
982 | TI003 | 120982 | 38 | Phạm Hồng Phúc | Nam | 27/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
983 | TI039 | 120983 | 38 | Nguyễn Hữu Phúc | Nam | 12/01/2004 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
984 | TI099 | 120984 | 38 | Lê Thu Phương | Nữ | 01/08/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
985 | TI077 | 120985 | 38 | Nguyễn Mạnh Quang | Nam | 21/04/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
986 | TI123 | 120986 | 38 | Chu Minh Quang | Nam | 09/08/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
987 | TI124 | 120987 | 38 | Khiếu Minh Quang | Nam | 17/01/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Tin |
988 | TI068 | 120988 | 38 | Nguyễn Vinh Quang | Nam | 18/08/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
989 | TI144 | 120989 | 38 | Bùi Công Sơn | Nam | 15/03/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
990 | TI062 | 120990 | 38 | Nguyễn Thái Sơn | Nam | 03/12/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Tin |
991 | TI061 | 120991 | 38 | Bùi Thanh Sơn | Nam | 16/02/2003 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Tin |
992 | TI097 | 120992 | 38 | Trần Xuân Sơn | Nam | 04/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
993 | TI098 | 120993 | 38 | Phạm Thế Tài | Nam | 18/04/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Tin |
994 | TI113 | 120994 | 38 | Vũ Đức Tấn | Nam | 19/07/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
995 | TI017 | 120995 | 38 | Nguyễn Thị Hồng Thái | Nữ | 19/05/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
996 | TI138 | 120996 | 38 | Lê Thị Thanh | Nữ | 28/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Tin |
997 | TI156 | 120997 | 38 | Bùi Xuân Thanh | Nam | 10/09/2004 | Thành phố TB | Minh Lãng, VT | 39 | Tin |
998 | TI085 | 120998 | 38 | Đào Duy Thành | Nam | 26/11/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Tin |
999 | TI100 | 120999 | 38 | Vũ Viết Thành | Nam | 16/03/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Tin |
1000 | TI050 | 121000 | 38 | Trần Việt Thành | Nam | 21/02/2004 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 39 | Tin |
1001 | TI042 | 121001 | 38 | Trần Thị Phương Thảo | Nữ | 23/09/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Tin |
1002 | TI018 | 121002 | 38 | Nguyễn Nhật Thăng | Nam | 05/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
1003 | TI087 | 121003 | 39 | Vũ Văn Thăng | Nam | 06/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
1004 | TI006 | 121004 | 39 | Nguyễn Bá Thắng | Nam | 21/04/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
1005 | TI069 | 121005 | 39 | Cao Hồng Thắng | Nam | 22/04/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 37 | Tin |
1006 | TI015 | 121006 | 39 | Phạm Tiến Thắng | Nam | 25/10/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
1007 | TI051 | 121007 | 39 | Nguyễn Quang Thế | Nam | 18/01/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 36 | Tin |
1008 | TI084 | 121008 | 39 | Nguyễn Hữu Thọ | Nam | 17/07/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Tin |
1009 | TI140 | 121009 | 39 | Nguyễn Đức Thuận | Nam | 12/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 38 | Tin |
1010 | TI127 | 121010 | 39 | Trần Minh Thư | Nữ | 27/01/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Tây, KX | 40 | Tin |
1011 | TI025 | 121011 | 39 | Vương Lê Trác Thức | Nam | 10/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
1012 | TI112 | 121012 | 39 | Vũ Ngọc Tiến | Nam | 25/06/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Tin |
1013 | TI048 | 121013 | 39 | Nguyễn Xuân Tiến | Nam | 18/10/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Xuân, ĐH | 38 | Tin |
1014 | TI096 | 121014 | 39 | Lê Thu Trang | Nữ | 05/01/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Tin |
1015 | TI009 | 121015 | 39 | Nguyễn Ngọc Thu Trang | Nữ | 27/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
1016 | TI158 | 121016 | 39 | Nguyễn Đức Trọng | Nam | 01/10/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Tin |
1017 | TI034 | 121017 | 39 | Đặng Quang Trung | Nam | 29/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
1018 | TI125 | 121018 | 39 | Phạm Xuân Trung | Nam | 09/07/2004 | Lạng Sơn | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Tin |
1019 | TI074 | 121019 | 39 | Nguyễn Quốc Trưởng | Nam | 20/02/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 39 | Tin |
1020 | TI063 | 121020 | 39 | Nguyễn Ngọc Tú | Nam | 27/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Tin |
1021 | TI020 | 121021 | 39 | Lương Anh Tuấn | Nam | 25/03/2004 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
1022 | TI060 | 121022 | 39 | Trần Đình Tùng | Nam | 20/07/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Tin |
1023 | TI105 | 121023 | 39 | Trương Phương Uyên | Nữ | 13/05/2004 | Vũ Thư, TB | Hòa Bình, VT | 40 | Tin |
1024 | TI088 | 121024 | 39 | Nguyễn Thùy Vân | Nữ | 12/10/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
1025 | TI041 | 121025 | 39 | Bùi Tiến Việt | Nam | 01/01/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Tin |
1026 | TI122 | 121026 | 39 | Vũ Trung Việt | Nam | 10/02/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Tin |
1027 | TI162 | 121027 | 39 | Bùi Xuân Việt | Nam | 14/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Sơn, KX | 40 | Tin |
1028 | TI026 | 121028 | 39 | Bùi Xuân Việt | Nam | 29/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Tin |
1029 | TI146 | 121029 | 39 | Nguyễn Trần Quang Vinh | Nam | 07/09/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 38 | Tin |
1030 | T036 | 121030 | 40 | Ngô Duy Anh | Nam | 31/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Toán |
1031 | T029 | 121031 | 40 | Nguyễn Bá Đức Anh | Nam | 14/11/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1032 | T123 | 121032 | 40 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 18/03/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1033 | T105 | 121033 | 40 | Bùi Hoàng Anh | Nam | 21/10/2004 | Tiền Hải, TB | Bắc Hải, TH | 39 | Toán |
1034 | T068 | 121034 | 40 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 10/03/2004 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Toán |
1035 | T061 | 121035 | 40 | Phạm Thị Minh Anh | Nữ | 03/08/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1036 | T114 | 121036 | 40 | Dương Ngọc Anh | Nữ | 11/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 36 | Toán |
1037 | T070 | 121037 | 40 | Nguyễn Trọng Thế Anh | Nam | 07/01/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Toán |
1038 | T085 | 121038 | 40 | Trần Trọng Thế Anh | Nam | 28/04/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Toán |
1039 | T039 | 121039 | 40 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 04/09/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Toán |
1040 | T118 | 121040 | 40 | Phạm Vân Anh | Nữ | 25/08/2004 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Toán |
1041 | T124 | 121041 | 40 | Nguyễn Việt Anh | Nữ | 18/03/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1042 | T015 | 121042 | 40 | Vũ Thái Bình | Nam | 20/12/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Toán |
1043 | T121 | 121043 | 40 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 16/07/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Toán |
1044 | T001 | 121044 | 40 | Bùi Thị Thanh Bình | Nữ | 15/01/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 41 | Toán |
1045 | T042 | 121045 | 40 | Nguyễn Vũ Phương Chi | Nữ | 25/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1046 | T067 | 121046 | 40 | Đặng Quỳnh Chi | Nữ | 10/03/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Toán |
1047 | T113 | 121047 | 40 | Bùi Tiến Chinh | Nam | 05/10/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 38 | Toán |
1048 | T057 | 121048 | 40 | Lưu Thiện Việt Cường | Nam | 01/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1049 | T023 | 121049 | 40 | Nguyễn Đức Dũng | Nam | 20/04/2004 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Toán |
1050 | T043 | 121050 | 40 | Nguyễn Quang Dũng | Nam | 22/12/2004 | Lai Châu | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Toán |
1051 | T126 | 121051 | 40 | Đặng Tiến Dũng | Nam | 12/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1052 | T056 | 121052 | 40 | Trần Khánh Duy | Nam | 26/04/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1053 | T071 | 121053 | 40 | Vũ Hà Mỹ Duyên | Nữ | 20/06/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 43 | Toán |
1054 | T107 | 121054 | 40 | Tô Đức Dương | Nam | 30/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1055 | T111 | 121055 | 40 | Nguyễn Thành Đại | Nam | 25/08/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 37 | Toán |
1056 | T054 | 121056 | 40 | Trần Trọng Đại | Nam | 07/02/2004 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 39 | Toán |
1057 | T100 | 121057 | 40 | Lại Quốc Đạt | Nam | 16/01/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Toán |
1058 | T017 | 121058 | 41 | Phạm Tiến Đạt | Nam | 27/10/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Toán |
1059 | T006 | 121059 | 41 | Vũ Văn Đạt | Nam | 02/06/2004 | BV Phụ sản TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1060 | T003 | 121060 | 41 | Vũ Đình Đăng | Nam | 25/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 40 | Toán |
1061 | T005 | 121061 | 41 | Nguyễn Duy Hải Đăng | Nam | 09/01/2004 | Hưng Hà, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 43 | Toán |
1062 | T033 | 121062 | 41 | Lê Xuân Khánh Đăng | Nam | 27/07/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1063 | T058 | 121063 | 41 | Nguyễn Khoa Điềm | Nam | 18/05/2004 | Hưng Hà, TB | Minh Tân, HH | 39 | Toán |
1064 | T096 | 121064 | 41 | Đoàn Đình Đông | Nam | 14/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1065 | T079 | 121065 | 41 | Nguyễn Thị Hà Giang | Nữ | 19/05/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Toán |
1066 | T026 | 121066 | 41 | Bùi Hương Giang | Nữ | 11/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1067 | T018 | 121067 | 41 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 24/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1068 | T016 | 121068 | 41 | Nguyễn Như Giáp | Nam | 17/06/2004 | Thanh Hóa | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 44 | Toán |
1069 | T127 | 121069 | 41 | Phan Vũ Việt Hà | Nữ | 21/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Toán |
1070 | T083 | 121070 | 41 | Nguyễn Ngọc Hải | Nam | 09/07/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Toán |
1071 | T125 | 121071 | 41 | Hoàng Trung Hải | Nam | 23/02/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1072 | T084 | 121072 | 41 | Bùi Xuân Hải | Nam | 22/06/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1073 | T050 | 121073 | 41 | Đặng Thu Hằng | Nữ | 20/10/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1074 | T004 | 121074 | 41 | Trần Nữ Thảo Hiền | Nữ | 11/05/2004 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 40 | Toán |
1075 | T132 | 121075 | 41 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 15/07/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Toán |
1076 | T134 | 121076 | 41 | Dương Văn Hiếu | Nam | 20/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1077 | T086 | 121077 | 41 | Bùi Phạm Minh Hoàng | Nam | 28/02/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Toán |
1078 | T101 | 121078 | 41 | Lê Việt Hoàng | Nam | 10/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 37 | Toán |
1079 | T089 | 121079 | 41 | Bùi Lê Hùng | Nam | 11/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1080 | T137 | 121080 | 41 | Phạm Đình Huy | Nam | 20/10/2001 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Toán |
1081 | T082 | 121081 | 41 | Phạm Hoàng Huy | Nam | 01/10/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 40 | Toán |
1082 | T090 | 121082 | 41 | Bùi Lê Huy | Nam | 11/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 42 | Toán |
1083 | T012 | 121083 | 41 | Lại Phạm Quang Huy | Nam | 16/07/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Toán |
1084 | T073 | 121084 | 41 | Lương Diệu Huyền | Nữ | 01/07/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 40 | Toán |
1085 | T047 | 121085 | 41 | Nguyễn Khánh Huyền | Nữ | 12/08/2004 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Toán |
1086 | T014 | 121086 | 42 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 04/01/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Thị trấn QC, QP | 41 | Toán |
1087 | T102 | 121087 | 42 | Bùi Gia Hưng | Nam | 13/03/2004 | Quảng Ninh | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Toán |
1088 | T130 | 121088 | 42 | Bùi Ngọc Hưng | Nam | 15/02/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Tây, KX | 40 | Toán |
1089 | T044 | 121089 | 42 | Vũ Lan Hương | Nữ | 21/08/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Toán |
1090 | T060 | 121090 | 42 | Đoàn Quang Khải | Nam | 17/12/2004 | Hưng Hà, TB | Minh Tân, HH | 40 | Toán |
1091 | T115 | 121091 | 42 | Đỗ Hữu Khang | Nam | 08/03/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1092 | T008 | 121092 | 42 | Phạm Xuân Khang | Nam | 11/10/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Toán |
1093 | T048 | 121093 | 42 | Phạm An Khánh | Nam | 26/03/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 37 | Toán |
1094 | T010 | 121094 | 42 | Khúc Gia Khánh | Nam | 27/08/2004 | Tiền Hải, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Toán |
1095 | T136 | 121095 | 42 | Phạm Ngọc Khánh | Nữ | 05/06/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1096 | T059 | 121096 | 42 | Nguyễn Trung Kiên | Nam | 21/10/2004 | Hưng Hà, TB | Minh Tân, HH | 40 | Toán |
1097 | T109 | 121097 | 42 | Nguyễn Đức Lâm | Nam | 19/06/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1098 | T024 | 121098 | 42 | Nguyễn Duy Tùng Lâm | Nam | 11/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1099 | T135 | 121099 | 42 | Phan Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 29/09/2004 | Quảng Ninh | Trần Phú, Tp.TB | 35 | Toán |
1100 | T103 | 121100 | 42 | Nguyễn Đình Linh | Nam | 07/01/2004 | BV Phụ sản TB | An Ấp, QP | 41 | Toán |
1101 | T009 | 121101 | 42 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 13/01/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1102 | T041 | 121102 | 42 | Phan Phương Linh | Nữ | 01/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1103 | T106 | 121103 | 42 | Trần Bảo Long | Nam | 12/01/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 40 | Toán |
1104 | T027 | 121104 | 42 | Bùi Đức Long | Nam | 31/01/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Toán |
1105 | T081 | 121105 | 42 | Nguyễn Hoàng Long | Nam | 11/07/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Toán |
1106 | T011 | 121106 | 42 | Chu Nhật Mai | Nữ | 12/05/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1107 | T046 | 121107 | 42 | Lê Phương Mai | Nữ | 01/01/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1108 | T025 | 121108 | 42 | Cao Đức Mạnh | Nam | 23/11/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1109 | T072 | 121109 | 42 | Mai Đức Mạnh | Nam | 08/01/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 40 | Toán |
1110 | T097 | 121110 | 42 | Hoàng Anh Minh | Nam | 29/11/2004 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1111 | T031 | 121111 | 42 | Nguyễn Đức Minh | Nam | 23/03/2004 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1112 | T116 | 121112 | 42 | Nguyễn Ngọc Minh | Nữ | 16/01/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1113 | T131 | 121113 | 43 | Phạm Thị Ngọc Minh | Nữ | 08/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1114 | T087 | 121114 | 43 | Bùi Nguyễn Minh | Nam | 27/06/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 43 | Toán |
1115 | T052 | 121115 | 43 | Bùi Nhật Minh | Nữ | 25/01/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1116 | T119 | 121116 | 43 | Lê Tuấn Minh | Nam | 29/09/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Toán |
1117 | T035 | 121117 | 43 | Phạm Hoài Nam | Nam | 08/04/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Toán |
1118 | T077 | 121118 | 43 | Nguyễn Trọng Nam | Nam | 08/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1119 | T110 | 121119 | 43 | Phạm Thị Kim Ngân | Nữ | 02/09/2004 | Đông Hưng, TB | Mê Linh, ĐH | 40 | Toán |
1120 | T095 | 121120 | 43 | Lê Vũ Thúy Ngân | Nữ | 07/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1121 | T094 | 121121 | 43 | Cao Trọng Nghĩa | Nam | 21/04/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 37 | Toán |
1122 | T055 | 121122 | 43 | Trần Trọng Nghĩa | Nam | 08/11/2004 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Toán |
1123 | T037 | 121123 | 43 | Phạm Bảo Ngọc | Nữ | 31/03/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 44 | Toán |
1124 | T066 | 121124 | 43 | Lê Minh Ngọc | Nữ | 29/07/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Toán |
1125 | T051 | 121125 | 43 | Phạm Như Ngọc | Nữ | 20/01/2004 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1126 | T007 | 121126 | 43 | Hoàng Đức Nhã | Nam | 06/10/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 36 | Toán |
1127 | T112 | 121127 | 43 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | 01/11/2004 | Đông Hưng, TB | An Châu, ĐH | 44 | Toán |
1128 | T038 | 121128 | 43 | Trần Yến Nhi | Nữ | 09/04/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1129 | T045 | 121129 | 43 | Nguyễn Thảo Nhung | Nữ | 28/01/2004 | Đông Hưng, TB | An Châu, ĐH | 40 | Toán |
1130 | T032 | 121130 | 43 | Phạm Hồng Phúc | Nam | 27/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1131 | T022 | 121131 | 43 | Nguyễn La Nhân Phúc | Nam | 16/01/2004 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Toán |
1132 | T021 | 121132 | 43 | Trịnh Hà Phương | Nữ | 12/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Toán |
1133 | T065 | 121133 | 43 | Đỗ Thanh Phương | Nữ | 24/06/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Toán |
1134 | T120 | 121134 | 43 | Phạm Duy Quang | Nam | 31/01/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 38 | Toán |
1135 | T099 | 121135 | 43 | Đặng Thanh Quang | Nam | 14/07/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 43 | Toán |
1136 | T088 | 121136 | 43 | Bùi Xuân Sơn | Nam | 03/01/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Toán |
1137 | T020 | 121137 | 43 | Nguyễn Xuân Tài | Nam | 04/04/2004 | Đông Hưng, TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 40 | Toán |
1138 | T092 | 121138 | 43 | Trương Mỹ Tâm | Nữ | 15/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 42 | Toán |
1139 | T108 | 121139 | 43 | Vũ Đức Tấn | Nam | 19/07/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1140 | T078 | 121140 | 44 | Nguyễn Thị Hồng Thái | Nữ | 19/05/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1141 | T104 | 121141 | 44 | Nguyễn Văn Thái | Nam | 26/09/2004 | Đông Hưng, TB | Phú Lương, ĐH | 40 | Toán |
1142 | T128 | 121142 | 44 | Vũ Viết Thành | Nam | 16/03/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Toán |
1143 | T002 | 121143 | 44 | Mai Thị Hương Thảo | Nữ | 23/12/2004 | Đông Hưng, TB | Đông La, ĐH | 40 | Toán |
1144 | T034 | 121144 | 44 | Bùi Đức Thắng | Nam | 29/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1145 | T053 | 121145 | 44 | Nguyễn Thị Thục | Nữ | 23/10/2004 | Hưng Hà, TB | Văn Lang, HH | 39 | Toán |
1146 | T019 | 121146 | 44 | Ngô Mạnh Thủy | Nam | 10/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 37 | Toán |
1147 | T098 | 121147 | 44 | Trần Thu Thủy | Nữ | 12/01/2004 | Thái Thụy, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Toán |
1148 | T093 | 121148 | 44 | Vũ Thanh Thúy | Nữ | 08/02/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1149 | T030 | 121149 | 44 | Vương Lê Trác Thức | Nam | 10/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1150 | T069 | 121150 | 44 | Hà Văn Tiến | Nam | 17/01/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 39 | Toán |
1151 | T075 | 121151 | 44 | Vũ Thị Huyền Trang | Nữ | 06/08/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Toán |
1152 | T080 | 121152 | 44 | Bùi Mai Trang | Nữ | 01/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1153 | T076 | 121153 | 44 | Trần Minh Trang | Nữ | 11/07/2004 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 40 | Toán |
1154 | T091 | 121154 | 44 | Lê Thu Trang | Nữ | 05/01/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Toán |
1155 | T063 | 121155 | 44 | Lê Bảo Trung | Nam | 27/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Toán |
1156 | T040 | 121156 | 44 | Đặng Quang Trung | Nam | 29/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1157 | T133 | 121157 | 44 | Nguyễn Quang Trung | Nam | 22/06/2004 | BV Phụ sản TB | TT Quỳnh Côi, QP | 40 | Toán |
1158 | T122 | 121158 | 44 | Vũ Minh Trường | Nam | 25/05/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 40 | Toán |
1159 | T013 | 121159 | 44 | Bùi Hoàng Tùng | Nam | 10/10/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1160 | T028 | 121160 | 44 | Phạm Hoàng Tùng | Nam | 11/04/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1161 | T062 | 121161 | 44 | Bùi Gia Tường | Nam | 27/08/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 40 | Toán |
1162 | T064 | 121162 | 44 | Phạm Thu Uyên | Nữ | 01/01/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 40 | Toán |
1163 | T074 | 121163 | 44 | Ngô Thanh Vân | Nữ | 03/05/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1164 | T129 | 121164 | 44 | Vũ Thị Thảo Vân | Nữ | 08/02/2004 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 40 | Toán |
1165 | T049 | 121165 | 44 | Lê Thị Thùy Vân | Nữ | 23/03/2004 | BV Phụ sản TB | Đông Hoàng, ĐH | 40 | Toán |
1166 | T117 | 121166 | 44 | Vũ Thị Hải Yến | Nữ | 28/12/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1167 | V071 | 121167 | 45 | Đỗ Thị Ngọc An | Nữ | 30/10/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
1168 | V034 | 121168 | 45 | Lê Khánh Bảo Anh | Nữ | 18/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
1169 | V164 | 121169 | 45 | Bùi Cẩm Anh | Nữ | 06/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1170 | V191 | 121170 | 45 | Nguyễn Bùi Châu Anh | Nữ | 21/03/2004 | Hưng Yên | Dị Sử, Mỹ Hào, HY | 40 | Văn |
1171 | V085 | 121171 | 45 | Nguyễn Hoàng Diệu Anh | Nữ | 17/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Văn |
1172 | V070 | 121172 | 45 | Phí Thị Hà Anh | Nữ | 11/01/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
1173 | V069 | 121173 | 45 | Phí Thị Hải Anh | Nữ | 11/01/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
1174 | V087 | 121174 | 45 | Trần Hải Anh | Nữ | 19/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1175 | V049 | 121175 | 45 | Phí Vũ Hải Anh | Nữ | 21/03/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
1176 | V143 | 121176 | 45 | Lại Hồng Anh | Nữ | 22/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Ninh, KX | 40 | Văn |
1177 | V075 | 121177 | 45 | Phạm Hương Anh | Nữ | 20/06/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Văn |
1178 | V005 | 121178 | 45 | Lương Kiều Anh | Nữ | 23/11/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
1179 | V168 | 121179 | 45 | Nguyễn Kiều Anh | Nữ | 10/02/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Văn |
1180 | V058 | 121180 | 45 | Hoàng Thị Kim Anh | Nữ | 26/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Văn |
1181 | V189 | 121181 | 45 | Đoàn Vũ Kim Anh | Nữ | 07/05/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1182 | V117 | 121182 | 45 | Phạm Lan Anh | Nữ | 13/02/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 40 | Văn |
1183 | V090 | 121183 | 45 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 01/03/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1184 | V187 | 121184 | 45 | Nguyễn Mai Anh | Nữ | 29/08/2004 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1185 | V163 | 121185 | 45 | Đặng Thị Mai Anh | Nữ | 15/11/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
1186 | V101 | 121186 | 45 | Lê Nguyễn Minh Anh | Nữ | 04/04/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Văn |
1187 | V176 | 121187 | 45 | Hoàng Ngọc Anh | Nữ | 12/08/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 40 | Văn |
1188 | V208 | 121188 | 45 | Lê Ngọc Anh | Nữ | 31/08/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 37 | Văn |
1189 | V170 | 121189 | 45 | Tô Ngọc Anh | Nữ | 25/11/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1190 | V094 | 121190 | 45 | Nguyễn Nguyệt Anh | Nữ | 07/11/2004 | Hà Tây | Trần Lãm, Tp.TB | 36 | Văn |
1191 | V203 | 121191 | 45 | Bùi Phương Anh | Nữ | 12/03/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1192 | V026 | 121192 | 45 | Khiếu Phương Anh | Nữ | 04/12/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 38 | Văn |
1193 | V029 | 121193 | 45 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 15/04/2004 | BV Phụ sản TB | Phú Xuân, Tp.TB | 38 | Văn |
1194 | V140 | 121194 | 46 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 30/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1195 | V183 | 121195 | 46 | Phạm Phương Anh | Nữ | 02/08/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 36 | Văn |
1196 | V057 | 121196 | 46 | Phí Phương Anh | Nữ | 30/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
1197 | V066 | 121197 | 46 | Vũ Phương Anh | Nữ | 27/07/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
1198 | V002 | 121198 | 46 | Bùi Quỳnh Anh | Nữ | 23/05/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Văn |
1199 | V194 | 121199 | 46 | Trần Thị Quỳnh Anh | Nữ | 05/06/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Văn |
1200 | V169 | 121200 | 46 | Tô Tâm Anh | Nữ | 01/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1201 | V031 | 121201 | 46 | Nguyễn Thảo Anh | Nữ | 22/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1202 | V084 | 121202 | 46 | Phạm Thảo Anh | Nữ | 05/02/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Văn |
1203 | V115 | 121203 | 46 | Bùi Thị Anh | Nữ | 31/01/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 41 | Văn |
1204 | V152 | 121204 | 46 | Phạm Nguyễn Thủy Anh | Nữ | 01/09/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
1205 | V053 | 121205 | 46 | Vũ Vân Anh | Nữ | 19/09/2004 | Thành phố TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 39 | Văn |
1206 | V127 | 121206 | 46 | Nguyễn Thị Minh Ánh | Nữ | 13/03/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 38 | Văn |
1207 | V138 | 121207 | 46 | Phạm Thị Minh Ánh | Nữ | 24/12/2003 | BV Phụ sản TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 39 | Văn |
1208 | V061 | 121208 | 46 | Nguyễn Thúy Bắc | Nữ | 31/07/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Văn |
1209 | V054 | 121209 | 46 | Nguyễn Thị Diệu Bằng | Nữ | 10/02/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Văn |
1210 | V185 | 121210 | 46 | Võ Nguyễn Thái Bình | Nữ | 23/03/2004 | Đồng Tháp | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Văn |
1211 | V193 | 121211 | 46 | Phạm Thị Minh Châu | Nữ | 21/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1212 | V032 | 121212 | 46 | Hà Thị Diệu Chi | Nữ | 03/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
1213 | V110 | 121213 | 46 | Bùi Hà Chi | Nữ | 05/09/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 40 | Văn |
1214 | V065 | 121214 | 46 | Phạm Hà Chi | Nữ | 30/06/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
1215 | V160 | 121215 | 46 | Lại Linh Chi | Nữ | 13/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Văn |
1216 | V021 | 121216 | 46 | Nguyễn Minh Chi | Nữ | 16/02/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1217 | V043 | 121217 | 46 | Lê Thảo Chi | Nữ | 30/07/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Văn |
1218 | V019 | 121218 | 46 | Vũ Thùy Chi | Nữ | 07/10/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
1219 | V135 | 121219 | 46 | Khổng Yến Chi | Nữ | 25/06/2004 | Thành phố TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Văn |
1220 | V196 | 121220 | 46 | Phạm Thị Kim Cúc | Nữ | 11/10/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Văn |
1221 | V041 | 121221 | 47 | Bùi Ngọc Diệp | Nữ | 03/12/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
1222 | V106 | 121222 | 47 | Trần Thị Minh Dịu | Nữ | 07/02/2004 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Văn |
1223 | V036 | 121223 | 47 | Khiếu Phong Du | Nam | 10/01/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Văn |
1224 | V210 | 121224 | 47 | Hoàng Thị Dung | Nữ | 11/10/2004 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 39 | Văn |
1225 | V128 | 121225 | 47 | Đỗ Lương Duyên | Nữ | 14/09/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 41 | Văn |
1226 | V001 | 121226 | 47 | Nguyễn Mai Duyên | Nữ | 07/10/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1227 | V040 | 121227 | 47 | Đồng Phương Duyên | Nữ | 02/08/2004 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 40 | Văn |
1228 | V171 | 121228 | 47 | Phạm Thị Duyên | Nữ | 26/04/2004 | BV Đa khoa TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Văn |
1229 | V078 | 121229 | 47 | Lê Thị Ánh Dương | Nữ | 29/11/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 44 | Văn |
1230 | V074 | 121230 | 47 | Phạm Thùy Dương | Nữ | 29/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1231 | V209 | 121231 | 47 | Nguyễn Văn Đức | Nam | 23/03/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Văn |
1232 | V082 | 121232 | 47 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 13/07/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1233 | V050 | 121233 | 47 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 27/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
1234 | V076 | 121234 | 47 | Nguyễn Vân Giang | Nữ | 13/10/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
1235 | V073 | 121235 | 47 | Trần Mỹ Hà | Nữ | 22/10/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 40 | Văn |
1236 | V037 | 121236 | 47 | Phạm Phương Hà | Nữ | 28/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
1237 | V149 | 121237 | 47 | Phạm Thu Hà | Nữ | 03/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Văn |
1238 | V113 | 121238 | 47 | Trần Thu Hà | Nữ | 16/07/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, Tp.TB | 38 | Văn |
1239 | V013 | 121239 | 47 | Nguyễn Đặng Đình Hải | Nam | 22/12/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 39 | Văn |
1240 | V132 | 121240 | 47 | Nguyễn Thị Minh Hằng | Nữ | 20/03/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 39 | Văn |
1241 | V003 | 121241 | 47 | Nguyễn Thanh Hiền | Nữ | 06/10/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Văn |
1242 | V014 | 121242 | 47 | Dương Thúy Hiền | Nữ | 22/02/2004 | BV Đa khoa TB | Tiền Phong, Tp.TB | 35 | Văn |
1243 | V162 | 121243 | 47 | Tạ Thị Thúy Hiền | Nữ | 22/04/2004 | BV Phụ sản TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
1244 | V137 | 121244 | 47 | Trần Trung Hiếu | Nam | 01/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 36 | Văn |
1245 | V064 | 121245 | 47 | Hà Thị Hoa | Nữ | 16/02/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Văn |
1246 | V158 | 121246 | 47 | Vũ Phạm Minh Hòa | Nữ | 05/02/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
1247 | V206 | 121247 | 47 | Hà Thị Mỹ Hoan | Nữ | 16/04/2004 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 40 | Văn |
1248 | V077 | 121248 | 48 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 11/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
1249 | V199 | 121249 | 48 | Phạm Tiến Hoàng | Nam | 16/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Văn |
1250 | V177 | 121250 | 48 | Hoàng Minh Hồng | Nữ | 12/05/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Văn |
1251 | V180 | 121251 | 48 | Phạm Phương Hồng | Nữ | 25/10/2004 | Thái Thụy, TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Văn |
1252 | V174 | 121252 | 48 | Hà Thị Hồng | Nữ | 10/09/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
1253 | V080 | 121253 | 48 | Thái Trần Vân Huế | Nữ | 29/02/2004 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
1254 | V155 | 121254 | 48 | Nguyễn Thị Huệ | Nữ | 18/08/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Văn |
1255 | V004 | 121255 | 48 | Đoàn Hữu Hùng | Nam | 20/09/2004 | Thái Thụy, TB | Phú Xuân, Tp.TB | 36 | Văn |
1256 | V201 | 121256 | 48 | Bùi Lâm Hùng | Nam | 26/11/2004 | Vũ Thư, TB | Tự Tân, VT | 40 | Văn |
1257 | V175 | 121257 | 48 | Nguyễn Thành Huy | Nam | 10/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
1258 | V182 | 121258 | 48 | Lê Thị Khánh Huyền | Nữ | 02/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Văn |
1259 | V079 | 121259 | 48 | Nhâm Phương Huyền | Nữ | 09/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Văn |
1260 | V055 | 121260 | 48 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 14/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Văn |
1261 | V141 | 121261 | 48 | Nguyễn Thu Huyền | Nữ | 03/06/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
1262 | V088 | 121262 | 48 | Đoàn Thị Thu Huyền | Nữ | 10/10/2004 | Tiền Hải, TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Văn |
1263 | V133 | 121263 | 48 | Nguyễn Mai Hương | Nữ | 01/07/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Văn |
1264 | V139 | 121264 | 48 | Phạm Mai Hương | Nữ | 12/04/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Văn |
1265 | V098 | 121265 | 48 | Phạm Minh Hương | Nữ | 08/02/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Văn |
1266 | V018 | 121266 | 48 | Bùi Lâm Quỳnh Hương | Nữ | 23/05/2004 | BV Đa khoa TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1267 | V146 | 121267 | 48 | Phạm Thu Hương | Nữ | 18/09/2004 | Kiến Xương, TB | Trần Lãm, Tp.TB | 37 | Văn |
1268 | V045 | 121268 | 48 | Vũ Thị Thu Hương | Nữ | 21/04/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
1269 | V048 | 121269 | 48 | Nguyễn Duy Khánh | Nam | 14/09/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Văn |
1270 | V016 | 121270 | 48 | Nguyễn Ngọc Kiểm | Nam | 02/04/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Văn |
1271 | V051 | 121271 | 48 | Phạm Hoàng Lan | Nữ | 02/04/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 38 | Văn |
1272 | V184 | 121272 | 48 | Nguyễn Ngọc Lan | Nữ | 07/10/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Văn |
1273 | V144 | 121273 | 48 | Phan Thị Ngọc Lan | Nữ | 25/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 39 | Văn |
1274 | V129 | 121274 | 48 | Phạm Thị Phương Lanh | Nữ | 08/03/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Văn |
1275 | V157 | 121275 | 49 | Phan Diệu Linh | Nữ | 14/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 37 | Văn |
1276 | V172 | 121276 | 49 | Vũ Thị Diệu Linh | Nữ | 09/03/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Xuân, ĐH | 40 | Văn |
1277 | V105 | 121277 | 49 | Hoàng Hà Linh | Nữ | 24/05/2004 | Thành phố TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
1278 | V131 | 121278 | 49 | Bùi Khánh Linh | Nữ | 13/10/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Văn |
1279 | V124 | 121279 | 49 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 18/01/2004 | Tiền Hải, TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Văn |
1280 | V181 | 121280 | 49 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 18/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Văn |
1281 | V104 | 121281 | 49 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 20/11/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Văn |
1282 | V006 | 121282 | 49 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 22/12/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1283 | V047 | 121283 | 49 | Phạm Thị Khánh Linh | Nữ | 16/07/2004 | Thành phố TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Văn |
1284 | V136 | 121284 | 49 | Tống Khánh Linh | Nữ | 20/08/2004 | BV Đa khoa TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 42 | Văn |
1285 | V025 | 121285 | 49 | Vũ Khánh Linh | Nữ | 16/11/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1286 | V118 | 121286 | 49 | Tô Hoàng Mỹ Linh | Nữ | 12/04/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1287 | V030 | 121287 | 49 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 22/08/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 39 | Văn |
1288 | V023 | 121288 | 49 | Phạm Phương Linh | Nữ | 04/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
1289 | V056 | 121289 | 49 | Trần Phương Linh | Nữ | 17/12/2004 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1290 | V107 | 121290 | 49 | Vũ Ngọc Thùy Linh | Nữ | 04/09/2004 | Kiến Xương, TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 39 | Văn |
1291 | V119 | 121291 | 49 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 11/04/2004 | Hà Nội | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
1292 | V125 | 121292 | 49 | Nguyễn Phạm Thùy Linh | Nữ | 27/10/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1293 | V038 | 121293 | 49 | Trần Thị Thùy Linh | Nữ | 16/07/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Văn |
1294 | V198 | 121294 | 49 | Nguyễn Thị Hồng Loan | Nữ | 31/03/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 39 | Văn |
1295 | V095 | 121295 | 49 | Mai Lê Phương Loan | Nữ | 10/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Văn |
1296 | V024 | 121296 | 49 | Nguyễn Tiến Long | Nam | 05/12/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
1297 | V044 | 121297 | 49 | Nguyễn Thị Hiền Lương | Nữ | 29/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
1298 | V022 | 121298 | 49 | Nguyễn Khánh Ly | Nữ | 15/11/2004 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1299 | V156 | 121299 | 49 | Nguyễn Minh Lý | Nữ | 01/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 39 | Văn |
1300 | V147 | 121300 | 49 | Trần Thị Hoàng Mai | Nữ | 10/08/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
1301 | V173 | 121301 | 49 | Vũ Thị Hồng Mai | Nữ | 11/11/2004 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Văn |
1302 | V151 | 121302 | 50 | Vũ Hồng Mai | Nữ | 06/11/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Văn |
1303 | V166 | 121303 | 50 | Lê Ngọc Mai | Nữ | 29/05/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 39 | Văn |
1304 | V179 | 121304 | 50 | Đặng Trần Ngọc Mai | Nữ | 16/03/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
1305 | V046 | 121305 | 50 | Nguyễn Quỳnh Mai | Nữ | 05/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
1306 | V214 | 121306 | 50 | Đặng Thị Sao Mai | Nữ | 15/07/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 36 | Văn |
1307 | V150 | 121307 | 50 | Ngô Ngọc Minh | Nữ | 06/02/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
1308 | V017 | 121308 | 50 | Nguyễn Trần Ngọc Minh | Nữ | 05/02/2004 | Ninh Bình | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1309 | V205 | 121309 | 50 | Nguyễn Tuấn Minh | Nam | 21/08/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1310 | V100 | 121310 | 50 | Nguyễn Thị Hà My | Nữ | 06/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1311 | V099 | 121311 | 50 | Nguyễn Hải Nam | Nam | 26/08/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1312 | V116 | 121312 | 50 | Phạm Kim Ngân | Nữ | 09/02/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 38 | Văn |
1313 | V109 | 121313 | 50 | Bùi Thị Thúy Ngần | Nữ | 28/03/2004 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Văn |
1314 | V093 | 121314 | 50 | Trần Ánh Ngọc | Nữ | 13/10/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 38 | Văn |
1315 | V167 | 121315 | 50 | Trần Bảo Ngọc | Nữ | 27/08/2004 | Sơn La | Kỳ Bá, Tp.TB | 36 | Văn |
1316 | V081 | 121316 | 50 | Nguyễn Bích Ngọc | Nữ | 22/06/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
1317 | V097 | 121317 | 50 | Nguyễn Khánh Ngọc | Nữ | 01/05/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1318 | V120 | 121318 | 50 | Phạm Lê Minh Ngọc | Nữ | 25/05/2004 | Hưng Hà, TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Văn |
1319 | V121 | 121319 | 50 | Trương Thảo Ngọc | Nữ | 05/05/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Văn |
1320 | V145 | 121320 | 50 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 28/03/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 38 | Văn |
1321 | V015 | 121321 | 50 | Nguyễn Thảo Nhi | Nữ | 04/11/2004 | Hưng Hà, TB | Hồng An, HH | 40 | Văn |
1322 | V092 | 121322 | 50 | Trần Nguyễn Thảo Nhi | Nữ | 09/10/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Đông, Tp.TB | 39 | Văn |
1323 | V215 | 121323 | 50 | Vũ Thị Ý Nhi | Nữ | 27/02/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 40 | Văn |
1324 | V091 | 121324 | 50 | Đặng Yến Nhi | Nữ | 14/10/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Đông, Tp.TB | 39 | Văn |
1325 | V111 | 121325 | 50 | Vũ Nguyễn Yến Nhi | Nữ | 02/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Văn |
1326 | V142 | 121326 | 50 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 26/04/2004 | Kiến Xương, TB | Hòa Bình, KX | 39 | Văn |
1327 | V112 | 121327 | 50 | Vũ Hồng Nhung | Nữ | 07/10/2004 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Văn |
1328 | V063 | 121328 | 50 | Dương Thị Nhung | Nữ | 14/04/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Văn |
1329 | V027 | 121329 | 51 | Khiếu Thị Nhung | Nữ | 24/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Văn |
1330 | V086 | 121330 | 51 | Bùi Đức Phúc | Nam | 16/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 37 | Văn |
1331 | V020 | 121331 | 51 | Phan Hồng Phúc | Nam | 12/08/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 41 | Văn |
1332 | V200 | 121332 | 51 | Trần Văn Phúc | Nam | 08/09/2004 | Vũ Thư, TB | Tự Tân, VT | 40 | Văn |
1333 | V192 | 121333 | 51 | Trần Thị Huyền Phương | Nữ | 17/08/2004 | Hưng Yên | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Văn |
1334 | V028 | 121334 | 51 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 15/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
1335 | V072 | 121335 | 51 | Đặng Thị Minh Phương | Nữ | 17/10/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1336 | V108 | 121336 | 51 | Hà Thị Minh Phương | Nữ | 11/01/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 40 | Văn |
1337 | V089 | 121337 | 51 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | Nữ | 11/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
1338 | V102 | 121338 | 51 | Nguyễn Thảo Phương | Nữ | 24/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Văn |
1339 | V052 | 121339 | 51 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | 12/06/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Văn |
1340 | V178 | 121340 | 51 | Hoàng Như Quỳnh | Nữ | 06/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Văn |
1341 | V007 | 121341 | 51 | Lê Xuân Quỳnh | Nữ | 20/08/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1342 | V010 | 121342 | 51 | Đỗ Thế Tài | Nam | 09/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 43 | Văn |
1343 | V148 | 121343 | 51 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Nữ | 26/04/2004 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Văn |
1344 | V068 | 121344 | 51 | Vũ Đình Tân | Nam | 11/01/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 44 | Văn |
1345 | V211 | 121345 | 51 | Nguyễn Văn Thái | Nam | 26/02/2004 | Tp. HCM | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Văn |
1346 | V039 | 121346 | 51 | Hoàng Phương Thanh | Nữ | 01/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
1347 | V067 | 121347 | 51 | Đoàn Phương Thảo | Nữ | 10/12/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
1348 | V159 | 121348 | 51 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 18/04/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 40 | Văn |
1349 | V204 | 121349 | 51 | Trương Thị Phương Thảo | Nữ | 17/01/2004 | Tp. HCM | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
1350 | V153 | 121350 | 51 | Vũ Thạch Thảo | Nữ | 29/04/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Văn |
1351 | V083 | 121351 | 51 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ | 12/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Văn |
1352 | V165 | 121352 | 51 | Trần Nguyễn Mai Thi | Nữ | 17/02/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 43 | Văn |
1353 | V202 | 121353 | 51 | Phạm Thị Thu | Nữ | 21/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
1354 | V161 | 121354 | 51 | Phạm Thị Thanh Thủy | Nữ | 11/10/2004 | Kiến Xương, TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Văn |
1355 | V096 | 121355 | 51 | Phạm Thị Thủy | Nữ | 03/01/2004 | Thanh Hóa | Phú Xuân, Tp.TB | 39 | Văn |
1356 | V059 | 121356 | 52 | Phạm Thị Diệu Thúy | Nữ | 19/07/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Văn |
1357 | V195 | 121357 | 52 | Tô Thị Thúy | Nữ | 11/01/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Văn |
1358 | V009 | 121358 | 52 | Trần Thị Thúy | Nữ | 15/03/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Văn |
1359 | V060 | 121359 | 52 | Trần Phạm Anh Thư | Nữ | 28/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Văn |
1360 | V062 | 121360 | 52 | Nguyễn Thị Anh Thư | Nữ | 16/01/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Văn |
1361 | V011 | 121361 | 52 | Đào Thị Minh Thư | Nữ | 23/06/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Văn |
1362 | V213 | 121362 | 52 | Lê Thị Thương | Nữ | 01/02/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1363 | V186 | 121363 | 52 | Phạm Thị Thương | Nữ | 02/09/2004 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Văn |
1364 | V035 | 121364 | 52 | Đỗ Nguyễn Thủy Tiên | Nữ | 01/08/2004 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Văn |
1365 | V042 | 121365 | 52 | Tống Huyền Trang | Nữ | 02/12/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Văn |
1366 | V188 | 121366 | 52 | Nguyễn Thị Kiều Trang | Nữ | 08/07/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Văn |
1367 | V207 | 121367 | 52 | Phạm Thị Kiều Trang | Nữ | 22/08/2004 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 40 | Văn |
1368 | V123 | 121368 | 52 | Đỗ Minh Trang | Nữ | 01/07/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1369 | V190 | 121369 | 52 | Phạm Quỳnh Trang | Nữ | 05/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1370 | V134 | 121370 | 52 | Nguyễn Thùy Trang | Nữ | 05/11/2004 | Thành phố TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Văn |
1371 | V122 | 121371 | 52 | Trần Thùy Trang | Nữ | 13/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Sơn, KX | 40 | Văn |
1372 | V012 | 121372 | 52 | Vũ Lại Ngọc Trinh | Nữ | 20/09/2004 | Tiền Hải, TB | Phú Xuân, Tp.TB | 38 | Văn |
1373 | V103 | 121373 | 52 | Nguyễn Hoàng Trung | Nam | 04/11/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1374 | V008 | 121374 | 52 | Cao Xuân Trường | Nam | 24/12/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 38 | Văn |
1375 | V197 | 121375 | 52 | Trần Thị Tố Uyên | Nữ | 22/06/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Văn |
1376 | V130 | 121376 | 52 | Hoàng Thị Mỹ Vân | Nữ | 22/05/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Văn |
1377 | V033 | 121377 | 52 | Trần Thị Phương Vân | Nữ | 09/10/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 44 | Văn |
1378 | V114 | 121378 | 52 | Phan Thị Thanh Vân | Nữ | 14/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Văn |
1379 | V212 | 121379 | 52 | Vũ Thị Thảo Vân | Nữ | 08/08/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 35 | Văn |
1380 | V154 | 121380 | 52 | Trần Thị Lê Vi | Nữ | 11/07/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 39 | Văn |
1381 | V126 | 121381 | 52 | Trần Hùng Việt | Nam | 13/10/2004 | BV Phụ sản TƯ | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |