DANH SÁCH, SỐ BÁO DANH CỦA THÍ SINH DỰ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CHUYÊN THÁI BÌNH NĂM HỌC 2018-2019
- Thứ sáu - 25/05/2018 12:14
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Hội đồng tuyển sinh THPT Chuyên Thái Bình năm học 2018 - 2019 công bố danh sách thí sinh ghi tên dự thi vào trường kèm số báo danh, phòng thi của các thí sinh.
Sau khi sơ tuyển, Hội đồng tuyển sinh THPT Chuyên Thái Bình năm học 2018-2019 công bố danh sách thí sinh ghi tên dự thi vào trường và số báo danh, phòng thi
Sơ đồ phòng thi thí sinh xem trực tiếp tại trường thi hoặc tại trường THPT Chuyên Thái Bình.
Sơ đồ phòng thi thí sinh xem trực tiếp tại trường thi hoặc tại trường THPT Chuyên Thái Bình.
DANH SÁCH, SỐ BÁO DANH THÍ SINH GHI TÊN DỰ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10
THPT CHUYÊN THÁI BÌNH
NĂM HỌC 2018-2019
THPT CHUYÊN THÁI BÌNH
NĂM HỌC 2018-2019
MÃ HS | SBD | Phòng | Họ và tên | GT | Ngày sinh | Nơi sinh | Trường THCS | Điểm ST | Lớp ĐK |
A177 | 120001 | 1 | Bùi Thị Yến Anh | Nữ | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Anh |
A353 | 120002 | 1 | Đào Lan Anh | Nữ | 10/02/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Vân, VT | 40 | Anh |
A219 | 120003 | 1 | Đào Ngọc Anh | Nữ | 14/09/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Anh |
A081 | 120004 | 1 | Đặng Mai Anh | Nữ | 13/01/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Anh |
A075 | 120005 | 1 | Đặng Ngọc Anh | Nam | 31/10/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
A040 | 120006 | 1 | Đinh Bùi Hải Anh | Nữ | 04/02/2003 | Thành phố, TB | Song Lãng, VT | 40 | Anh |
A256 | 120007 | 1 | Đỗ Ngọc Anh | Nữ | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A054 | 120008 | 1 | Đỗ Ngọc Anh | Nữ | 07/11/2003 | Tiền Hải, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
A042 | 120009 | 1 | Đỗ Thị Quỳnh Anh | Nữ | 06/01/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Anh |
A093 | 120010 | 1 | Đỗ Thị Vân Anh | Nữ | 09/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Anh |
A364 | 120011 | 1 | Hà Minh Anh | Nữ | 30/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Ninh, KX | 40 | Anh |
A358 | 120012 | 1 | Hà Phương Anh | Nữ | 10/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phong Huy Lĩnh, ĐH | 40 | Anh |
A336 | 120013 | 1 | Hoàng Việt Anh | Nam | 08/02/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Anh |
A024 | 120014 | 1 | Lê Minh Anh | Nữ | 17/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
A088 | 120015 | 1 | Mai Tuấn Anh | Nam | 16/12/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 39 | Anh |
A327 | 120016 | 1 | Nguyễn Châu Anh | Nam | 31/03/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
A085 | 120017 | 1 | Nguyễn Chu Phương Anh | Nữ | 03/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A328 | 120018 | 1 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 21/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
A253 | 120019 | 1 | Nguyễn Hoàng Duy Anh | Nam | 21/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
A227 | 120020 | 1 | Nguyễn Mai Anh | Nữ | 22/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
A262 | 120021 | 1 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | Nữ | 24/11/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Hòa, KX | 40 | Anh |
A297 | 120022 | 1 | Nguyễn Phúc Bảo Anh | Nữ | 24/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
A294 | 120023 | 1 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 28/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A266 | 120024 | 1 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 17/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A145 | 120025 | 1 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 16/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A318 | 120026 | 1 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 11/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 39 | Anh |
A211 | 120027 | 1 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 29/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A213 | 120028 | 1 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 30/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 39 | Anh |
A167 | 120029 | 2 | Nguyễn Thị Thảo Anh | Nữ | 01/01/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Ấp, QP | 40 | Anh |
A313 | 120030 | 2 | Nguyễn Thị Tú Anh | Nữ | 03/12/2003 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Anh |
A106 | 120031 | 2 | Nguyễn Thị Tuyết Anh | Nữ | 16/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
A247 | 120032 | 2 | Nguyễn Trần Phương Anh | Nữ | 25/10/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 40 | Anh |
A269 | 120033 | 2 | Phạm Duy Anh | Nam | 24/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 38 | Anh |
A182 | 120034 | 2 | Phạm Minh Tuấn Anh | Nam | 01/04/2003 | Hưng Hà, TB | Thái Phương, HH | 40 | Anh |
A022 | 120035 | 2 | Phạm Phương Anh | Nữ | 25/06/2003 | Tiền Hải, TB | Nam Hà, TH | 40 | Anh |
A301 | 120036 | 2 | Phạm Thị Phương Anh | Nữ | 03/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A105 | 120037 | 2 | Quách Thị Phương Anh | Nữ | 09/12/2003 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Anh |
A068 | 120038 | 2 | Thái Phương Anh | Nữ | 18/03/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A267 | 120039 | 2 | Trần Tuấn Anh | Nam | 27/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Anh |
A006 | 120040 | 2 | Vũ Ngân Anh | Nữ | 17/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A150 | 120041 | 2 | Vũ Thị Phương Anh | Nữ | 16/01/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Anh |
A119 | 120042 | 2 | Vũ Thị Vân Anh | Nữ | 04/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
A113 | 120043 | 2 | Bùi Hồng Ánh | Nữ | 14/12/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Anh |
A225 | 120044 | 2 | Đoàn Lê Minh Ánh | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Vinh, VT | 40 | Anh |
A302 | 120045 | 2 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | 25/09/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Anh |
A149 | 120046 | 2 | Nguyễn Trương Bách | Nam | 05/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 36 | Anh |
A303 | 120047 | 2 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 24/11/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
A157 | 120048 | 2 | Đặng Minh Châu | Nữ | 07/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A246 | 120049 | 2 | Nguyễn Bảo Châu | Nữ | 21/08/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A037 | 120050 | 2 | Nguyễn Đỗ Minh Châu | Nữ | 12/11/2003 | Đắk Lắk | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A028 | 120051 | 2 | Đỗ Lan Chi | Nữ | 06/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
A198 | 120052 | 2 | Nguyễn Quế Chi | Nữ | 18/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Anh |
A046 | 120053 | 2 | Nguyễn Thị Linh Chi | Nữ | 10/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
A295 | 120054 | 2 | Phạm Yến Chi | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
A057 | 120055 | 2 | Phùng Phương Chi | Nữ | 02/08/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Anh |
A060 | 120056 | 2 | Vũ Thị Bảo Chi | Nữ | 28/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
A125 | 120057 | 3 | Nguyễn Thị Thu Cúc | Nữ | 02/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A346 | 120058 | 3 | Nguyễn Trọng Cương | Nam | 23/12/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
A050 | 120059 | 3 | Đoàn Thị Diễm | Nữ | 20/12/2003 | Thành phố, TB | Việt Thuận, VT | 40 | Anh |
A096 | 120060 | 3 | Nguyễn Ngọc Diệp | Nữ | 03/07/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
A069 | 120061 | 3 | Mai Thị Dinh | Nữ | 25/06/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
A278 | 120062 | 3 | Nguyễn Thu Dịu | Nữ | 17/07/2003 | Đông Hưng, TB | Nguyên Xá, ĐH | 40 | Anh |
A009 | 120063 | 3 | Nguyễn Thùy Dung | Nữ | 30/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
A041 | 120064 | 3 | Trương Thanh Dung | Nữ | 09/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A296 | 120065 | 3 | Vũ Thị Nhật Dung | Nữ | 26/01/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
A249 | 120066 | 3 | Bùi Ngọc Dũng | Nam | 23/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Anh |
A200 | 120067 | 3 | Hà Vũ Tiến Dũng | Nam | 25/06/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Anh |
A044 | 120068 | 3 | Nguyễn Mạnh Dũng | Nam | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A134 | 120069 | 3 | Phạm Minh Dũng | Nam | 11/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A207 | 120070 | 3 | Nguyễn Nhật Duy | Nam | 30/11/2003 | Thành phố, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Anh |
A066 | 120071 | 3 | Phạm Đức Duy | Nam | 29/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
A158 | 120072 | 3 | Hoàng Phương Duyên | Nữ | 18/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 42 | Anh |
A131 | 120073 | 3 | Lê Mỹ Duyên | Nữ | 11/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A010 | 120074 | 3 | Bùi Hải Dương | Nam | 22/04/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 38 | Anh |
A082 | 120075 | 3 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Nữ | 01/01/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
A014 | 120076 | 3 | Phạm Ánh Dương | Nữ | 12/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 44 | Anh |
A156 | 120077 | 3 | Phạm Thái Dương | Nam | 18/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A002 | 120078 | 3 | Trần Xuân Ánh Dương | Nữ | 29/12/2003 | Tiền Hải, TB | An Ninh, TH | 40 | Anh |
A133 | 120079 | 3 | Đỗ Vĩ Đại | Nam | 21/11/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
A251 | 120080 | 3 | Bùi Thành Đạt | Nam | 12/09/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 38 | Anh |
A098 | 120081 | 3 | Phạm Tiến Đạt | Nam | 06/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
A226 | 120082 | 3 | Phạm Tuấn Đạt | Nam | 28/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Anh |
A160 | 120083 | 3 | Tạ Quốc Đạt | Nam | 20/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A121 | 120084 | 3 | Trần Tiến Đạt | Nam | 03/06/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 37 | Anh |
A058 | 120085 | 4 | Trịnh Thành Đạt | Nam | 13/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Anh |
A175 | 120086 | 4 | Phạm Hải Đăng | Nam | 26/05/2003 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 41 | Anh |
A359 | 120087 | 4 | Bùi Anh Đức | Nam | 29/09/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 37 | Anh |
A218 | 120088 | 4 | Đào Hồng Đức | Nam | 03/02/2003 | Hưng Hà, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Anh |
A344 | 120089 | 4 | Nguyễn Anh Đức | Nam | 12/09/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 40 | Anh |
A043 | 120090 | 4 | Trần Hữu Đức | Nam | 25/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 38 | Anh |
A112 | 120091 | 4 | Trần Việt Đức | Nam | 10/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A192 | 120092 | 4 | Đặng Hoàng Giang | Nam | 20/11/2002 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
A161 | 120093 | 4 | Đỗ Hải Giang | Nữ | 30/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A076 | 120094 | 4 | Đỗ Hương Giang | Nữ | 03/07/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Quỳnh Ngọc, QP | 40 | Anh |
A074 | 120095 | 4 | Lê Hoàng Giang | Nam | 30/05/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Anh |
A341 | 120096 | 4 | Nguyễn Thủy Giang | Nữ | 21/10/2003 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A243 | 120097 | 4 | Phạm Hương Giang | Nữ | 24/02/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
A276 | 120098 | 4 | Trần Hương Giang | Nữ | 13/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
A179 | 120099 | 4 | Trần Thị Hương Giang | Nữ | 11/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Anh |
A238 | 120100 | 4 | Vũ Hoàng Giang | Nam | 09/02/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Anh |
A090 | 120101 | 4 | Vũ Thị Linh Giang | Nữ | 20/01/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Anh |
A146 | 120102 | 4 | Đào Quang Giáp | Nam | 16/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Anh |
A252 | 120103 | 4 | Bùi Thị Phương Hà | Nữ | 28/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
A003 | 120104 | 4 | Đào Thị Thu Hà | Nữ | 25/05/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
A138 | 120105 | 4 | Hoàng Thúy Hà | Nữ | 07/12/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Anh |
A072 | 120106 | 4 | Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 20/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A349 | 120107 | 4 | Nguyễn Thị Nguyệt Hà | Nữ | 14/05/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Khai, VT | 39 | Anh |
A077 | 120108 | 4 | Nguyễn Việt Hà | Nữ | 04/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A099 | 120109 | 4 | Nguyễn Vũ Ngọc Hà | Nữ | 25/11/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 40 | Anh |
A019 | 120110 | 4 | Phạm Thu Hà | Nữ | 03/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A159 | 120111 | 4 | Phí Thị Việt Hà | Nữ | 16/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A071 | 120112 | 4 | Vũ Diệu Hà | Nữ | 31/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
A155 | 120113 | 5 | Hồ Ngọc Hạnh | Nam | 28/09/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Anh |
A036 | 120114 | 5 | Nguyễn Minh Hạnh | Nữ | 19/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A190 | 120115 | 5 | Nguyễn Nguyên Hạnh | Nữ | 08/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A084 | 120116 | 5 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Nữ | 20/04/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
A291 | 120117 | 5 | Vũ Minh Hằng | Nữ | 24/10/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Anh |
A114 | 120118 | 5 | Vũ Thị Hằng | Nữ | 18/06/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Các, ĐH | 40 | Anh |
A309 | 120119 | 5 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 13/09/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
A097 | 120120 | 5 | Nguyễn Thúy Hiền | Nữ | 12/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
A139 | 120121 | 5 | Phạm Thảo Hiền | Nữ | 13/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
A268 | 120122 | 5 | Hoàng Ngọc Hiệp | Nam | 11/05/2003 | Tiền Hải, TB | Bắc Hải, TH | 40 | Anh |
A232 | 120123 | 5 | Đỗ Minh Hiếu | Nam | 17/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Anh |
A333 | 120124 | 5 | Mai Trung Hiếu | Nam | 14/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Anh |
A012 | 120125 | 5 | Nguyễn Xuân Hiếu | Nam | 10/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
A017 | 120126 | 5 | Phạm Trần Hiếu | Nam | 03/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Anh |
A362 | 120127 | 5 | Bùi Ngọc Hoa | Nữ | 27/02/2003 | Hàn Quốc | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
A130 | 120128 | 5 | Bùi Thị Hồng Hoa | Nữ | 08/03/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Anh |
A034 | 120129 | 5 | Hoàng Phương Hoa | Nữ | 30/07/2003 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 40 | Anh |
A174 | 120130 | 5 | Lê Khánh Hòa | Nữ | 22/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
A216 | 120131 | 5 | Trần Minh Hòa | Nữ | 30/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
A031 | 120132 | 5 | Nguyễn Minh Hoàn | Nam | 30/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
A136 | 120133 | 5 | Lương Đức Hoàng | Nam | 04/01/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
A108 | 120134 | 5 | Ngô Minh Hoàng | Nam | 23/11/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
A080 | 120135 | 5 | Phạm Việt Hoàng | Nam | 15/06/2003 | Ninh Bình | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
A180 | 120136 | 5 | Vũ Huy Hoàng | Nam | 10/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
A111 | 120137 | 5 | Đồng Thị Thu Hồi | Nữ | 21/09/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
A102 | 120138 | 5 | Bùi Minh Hồng | Nữ | 24/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A089 | 120139 | 5 | Trần Thị Thanh Hồng | Nữ | 23/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A203 | 120140 | 5 | Bùi Quốc Huân | Nam | 01/12/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Anh |
A326 | 120141 | 6 | Bùi Mạnh Hùng | Nam | 12/09/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
A244 | 120142 | 6 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | 18/02/2003 | Thái Bình | Tây Sơn, TP | 37 | Anh |
A281 | 120143 | 6 | Nguyễn Tuấn Hùng | Nam | 08/10/2003 | Hưng Hà, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
A329 | 120144 | 6 | Khổng Minh Huy | Nam | 15/10/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Anh |
A129 | 120145 | 6 | Nguyễn Ngọc Huy | Nam | 20/01/2003 | Đông Hưng, TB | Hồng Việt, ĐH | 40 | Anh |
A153 | 120146 | 6 | Nguyễn Văn Huy | Nam | 02/05/2003 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Anh |
A183 | 120147 | 6 | Phạm Minh Huy | Nam | 13/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
A154 | 120148 | 6 | Trần Quang Huy | Nam | 25/11/2003 | Thành phố, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Anh |
A338 | 120149 | 6 | Trịnh Quang Huy | Nam | 08/11/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Anh |
A250 | 120150 | 6 | Vũ Văn Huy | Nam | 17/11/2003 | Thái Bình | Đông Hòa, TP | 39 | Anh |
A282 | 120151 | 6 | Lương Thị Huyền | Nữ | 10/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Anh |
A144 | 120152 | 6 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 09/05/2003 | Hưng Hà, TB | Minh Tân, HH | 40 | Anh |
A237 | 120153 | 6 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Nữ | 23/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 44 | Anh |
A137 | 120154 | 6 | Nguyễn Trần Ngọc Huyền | Nữ | 14/10/2003 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 42 | Anh |
A195 | 120155 | 6 | Trần Ngọc Huyền | Nữ | 26/01/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
A073 | 120156 | 6 | Trịnh Khánh Huyền | Nữ | 27/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
A224 | 120157 | 6 | Trần Việt Hưng | Nam | 29/03/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 40 | Anh |
A178 | 120158 | 6 | Đào Thị Mai Hương | Nữ | 24/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A172 | 120159 | 6 | Lê Thu Hương | Nữ | 23/10/2003 | Ninh Bình | Trương Hán Siêu, Ninh Bình | 40 | Anh |
A307 | 120160 | 6 | Mai Thị Lan Hương | Nữ | 07/07/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Anh |
A312 | 120161 | 6 | Nguyễn Quỳnh Hương | Nữ | 10/10/2003 | Hàn Quốc | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
A280 | 120162 | 6 | Phạm Thị Thanh Hường | Nữ | 12/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A001 | 120163 | 6 | Chử Xuân Khải | Nam | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 40 | Anh |
A095 | 120164 | 6 | Lê Ngọc Khánh | Nữ | 02/08/2003 | Thái Bình | Nghĩa Tân, CG, Hà Nội | 40 | Anh |
A143 | 120165 | 6 | Nguyễn Lâm Khánh | Nam | 21/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
A029 | 120166 | 6 | Nguyễn Ngọc Khánh | Nữ | 03/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A361 | 120167 | 6 | Nguyễn Thành Liêm | Nam | 07/02/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 39 | Anh |
A151 | 120168 | 6 | Bùi Khánh Linh | Nữ | 11/06/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Anh |
A025 | 120169 | 7 | Bùi Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 16/10/2003 | Bắc Ninh | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A210 | 120170 | 7 | Bùi Thị Lệ Linh | Nữ | 05/06/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 39 | Anh |
A322 | 120171 | 7 | Đào Thị Linh | Nữ | 25/09/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Anh |
A335 | 120172 | 7 | Đặng Thị Thùy Linh | Nữ | 02/10/2003 | Thành phố, TB | Đông Xuân, ĐH | 40 | Anh |
A201 | 120173 | 7 | Đinh Thị Khánh Linh | Nữ | 12/03/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 42 | Anh |
A011 | 120174 | 7 | Đỗ Khánh Linh | Nữ | 18/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A311 | 120175 | 7 | Đỗ Thùy Linh | Nữ | 19/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 39 | Anh |
A191 | 120176 | 7 | Hà Thị Thùy Linh | Nữ | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
A334 | 120177 | 7 | Hoàng Khánh Linh | Nữ | 04/08/2003 | Kiến Xương, TB | Thị trấn, VT | 41 | Anh |
A299 | 120178 | 7 | Lê Trịnh Khánh Linh | Nữ | 28/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Anh |
A279 | 120179 | 7 | Lương Phương Linh | Nữ | 21/08/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 40 | Anh |
A308 | 120180 | 7 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 14/06/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Anh |
A315 | 120181 | 7 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 25/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Anh |
A300 | 120182 | 7 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 18/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A020 | 120183 | 7 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | Nữ | 01/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
A038 | 120184 | 7 | Nguyễn Phạm Mỹ Linh | Nữ | 27/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
A065 | 120185 | 7 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 15/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
A325 | 120186 | 7 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 28/08/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Anh |
A059 | 120187 | 7 | Nguyễn Thị Linh | Nữ | 28/09/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Anh |
A023 | 120188 | 7 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | 09/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
A292 | 120189 | 7 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 07/04/2003 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 40 | Anh |
A354 | 120190 | 7 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 09/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 36 | Anh |
A298 | 120191 | 7 | Nguyễn Vũ Linh | Nam | 03/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Anh |
A189 | 120192 | 7 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 06/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
A350 | 120193 | 7 | Phạm Ngọc Linh | Nữ | 08/11/2003 | Thành phố, TB | Hiệp Hòa, VT | 40 | Anh |
A265 | 120194 | 7 | Phạm Phương Linh | Nữ | 08/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A152 | 120195 | 7 | Phạm Thị Mai Linh | Nữ | 29/01/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Anh |
A170 | 120196 | 7 | Trần Khánh Linh | Nữ | 08/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
A245 | 120197 | 8 | Trần Thùy Linh | Nữ | 23/03/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Anh |
A186 | 120198 | 8 | Vũ Thị Thùy Linh | Nữ | 29/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 44 | Anh |
A355 | 120199 | 8 | Nguyễn Thanh Loan | Nữ | 01/01/2003 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
A357 | 120200 | 8 | Nguyễn Thị Phương Loan | Nữ | 13/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Anh |
A045 | 120201 | 8 | Bùi Quang Long | Nam | 05/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
A239 | 120202 | 8 | Nguyễn Kim Long | Nam | 13/08/2003 | Thành phố, TB | Tân Phong, VT | 38 | Anh |
A064 | 120203 | 8 | Nguyễn Tô Hoàng Long | Nam | 12/07/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
A205 | 120204 | 8 | Phạm Xuân Luận | Nam | 29/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Anh |
A337 | 120205 | 8 | Bùi Xuân Mai | Nữ | 18/02/2003 | TT-Huế | 14-10, TH | 40 | Anh |
A287 | 120206 | 8 | Mạnh Phương Mai | Nữ | 22/11/2003 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 43 | Anh |
A140 | 120207 | 8 | Phạm Thị Mai | Nữ | 30/01/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Anh |
A184 | 120208 | 8 | Phạm Thị Thùy Mai | Nữ | 15/09/2003 | Kiến Xương, TB | Bình Nguyên, KX | 40 | Anh |
A314 | 120209 | 8 | Phạm Thị Xuân Mai | Nữ | 13/02/2003 | Đắk Lắk | Bách Thuận, VT | 42 | Anh |
A248 | 120210 | 8 | Trần Phương Mai | Nữ | 05/02/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
A289 | 120211 | 8 | Vũ Chi Mai | Nữ | 13/12/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Anh |
A290 | 120212 | 8 | Vũ Hà Mai | Nữ | 13/12/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
A018 | 120213 | 8 | Hoàng Nhật Minh | Nam | 22/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
A323 | 120214 | 8 | Lê Hoàng Minh | Nam | 23/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
A132 | 120215 | 8 | Nguyễn Công Minh | Nam | 12/07/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 35 | Anh |
A171 | 120216 | 8 | Nguyễn Đỗ Nhật Minh | Nữ | 02/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Anh |
A242 | 120217 | 8 | Nguyễn Đức Minh | Nam | 05/02/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Anh |
A273 | 120218 | 8 | Nguyễn Ngọc Minh | Nữ | 06/11/2003 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A235 | 120219 | 8 | Phạm Ngọc Minh | Nữ | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A126 | 120220 | 8 | Phạm Thị Ngọc Minh | Nữ | 04/02/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
A063 | 120221 | 8 | Lều Thị Hà My | Nữ | 18/04/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 39 | Anh |
A236 | 120222 | 8 | Nguyễn Hà My | Nữ | 14/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 44 | Anh |
A285 | 120223 | 8 | Bùi Đặng Tiểu Mỹ | Nữ | 27/02/2003 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 38 | Anh |
A061 | 120224 | 8 | Nguyễn Hải Nam | Nam | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
A116 | 120225 | 9 | Nguyễn Thành Nam | Nam | 28/05/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
A026 | 120226 | 9 | Phạm Bá Nam | Nam | 25/12/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Các, ĐH | 37 | Anh |
A055 | 120227 | 9 | Phạm Thành Nam | Nam | 01/11/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Anh |
A188 | 120228 | 9 | Trịnh Tuấn Nam | Nam | 21/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Anh |
A220 | 120229 | 9 | Chu Thị Phương Nga | Nữ | 05/11/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
A087 | 120230 | 9 | Đào Thị Kim Ngân | Nữ | 25/05/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Anh |
A222 | 120231 | 9 | Đặng Thị Phương Ngân | Nữ | 16/01/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Anh |
A214 | 120232 | 9 | Lê Thanh Ngân | Nữ | 07/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A271 | 120233 | 9 | Mai Hoàng Ngân | Nữ | 22/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
A339 | 120234 | 9 | Mai Hồng Ngân | Nữ | 04/02/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
A039 | 120235 | 9 | Nguyễn Thanh Ngân | Nữ | 17/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A234 | 120236 | 9 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 17/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Anh |
A049 | 120237 | 9 | Phan Thảo Ngân | Nữ | 27/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
A032 | 120238 | 9 | Phan Thị Kim Ngân | Nữ | 20/05/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Anh |
A259 | 120239 | 9 | Trần Thị Ngân | Nữ | 20/03/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
A274 | 120240 | 9 | Mai Nguyễn Phương Nghi | Nữ | 22/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
A204 | 120241 | 9 | Đặng Minh Nghĩa | Nam | 03/05/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
A343 | 120242 | 9 | Bùi Trần Minh Ngọc | Nữ | 24/12/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Anh |
A272 | 120243 | 9 | Lê Bích Ngọc | Nữ | 15/09/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 38 | Anh |
A261 | 120244 | 9 | Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | 08/02/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
A330 | 120245 | 9 | Nguyễn Hồng Ngọc | Nữ | 12/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Anh |
A233 | 120246 | 9 | Nguyễn Yến Ngọc | Nữ | 27/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
A107 | 120247 | 9 | Phạm Huyền Ngọc | Nữ | 03/05/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Anh |
A047 | 120248 | 9 | Phùng Bảo Ngọc | Nữ | 20/11/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Anh |
A165 | 120249 | 9 | Vũ Ngọc Ngọc | Nam | 27/09/2003 | Kiến Xương, TB | Quang Bình, KX | 37 | Anh |
A078 | 120250 | 9 | Nguyễn Minh Nguyệt | Nữ | 25/04/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Anh |
A035 | 120251 | 9 | Hoàng Khánh Nhi | Nữ | 07/01/2003 | Thành phố, TB | Song Lãng, VT | 41 | Anh |
A229 | 120252 | 9 | Hoàng Yến Nhi | Nữ | 07/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A092 | 120253 | 10 | Lại Thị Yến Nhi | Nữ | 23/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Anh |
A202 | 120254 | 10 | Phạm Bình Nhi | Nữ | 13/11/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Anh |
A120 | 120255 | 10 | Phí Thị Hồng Nhung | Nữ | 08/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Tiến, VT | 38 | Anh |
A270 | 120256 | 10 | Trương Thị Trang Nhung | Nữ | 27/08/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
A221 | 120257 | 10 | Vũ Thị Hồng Nhung | Nữ | 27/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Thắng, KX | 40 | Anh |
A053 | 120258 | 10 | Đoàn Thị Kim Oanh | Nữ | 27/11/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
A206 | 120259 | 10 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | Nữ | 15/07/2003 | Thái Thụy, TB | Thái Giang, TT | 40 | Anh |
A342 | 120260 | 10 | Vũ Gia Phong | Nam | 20/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Anh |
A127 | 120261 | 10 | Đỗ Hồng Phúc | Nam | 20/02/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 41 | Anh |
A142 | 120262 | 10 | Lương Đức Phúc | Nam | 26/08/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 38 | Anh |
A181 | 120263 | 10 | Ngô Quang Phúc | Nam | 05/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
A331 | 120264 | 10 | Vũ Hoàng Phúc | Nam | 29/11/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 38 | Anh |
A027 | 120265 | 10 | Bùi Tiểu Phương | Nữ | 01/01/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
A062 | 120266 | 10 | Đặng Mai Phương | Nữ | 27/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
A176 | 120267 | 10 | Đỗ Thu Phương | Nữ | 28/11/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 43 | Anh |
A194 | 120268 | 10 | Lê Thị Thu Phương | Nữ | 14/04/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Anh |
A115 | 120269 | 10 | Ngô Minh Phương | Nữ | 14/11/2003 | Hưng Hà, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
A254 | 120270 | 10 | Nguyễn Hà Phương | Nữ | 29/07/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
A187 | 120271 | 10 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 30/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Anh |
A135 | 120272 | 10 | Nguyễn Thị Hà Phương | Nữ | 12/02/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Anh |
A223 | 120273 | 10 | Nguyễn Thị Minh Phương | Nữ | 28/04/2003 | Thành phố, TB | Vũ Thắng, KX | 40 | Anh |
A275 | 120274 | 10 | Nhâm Thu Phương | Nữ | 27/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
A277 | 120275 | 10 | Phạm Mai Phương | Nữ | 24/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
A079 | 120276 | 10 | Phạm Minh Phương | Nữ | 01/05/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lễ, KX | 40 | Anh |
A086 | 120277 | 10 | Phạm Nguyễn Mỹ Phương | Nữ | 09/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Anh |
A094 | 120278 | 10 | Phạm Thu Phương | Nữ | 27/05/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Anh |
A324 | 120279 | 10 | Phạm Thu Phương | Nữ | 09/09/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
A356 | 120280 | 10 | Trần Thu Phương | Nữ | 30/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Khai, VT | 41 | Anh |
A185 | 120281 | 11 | Vũ Mỹ Phương | Nữ | 25/11/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
A083 | 120282 | 11 | Tạ Duy Quang | Nam | 17/01/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Anh |
A052 | 120283 | 11 | Bùi Minh Quân | Nam | 03/05/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
A286 | 120284 | 11 | Mai Nhân Anh Quân | Nam | 01/06/2003 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Anh |
A283 | 120285 | 11 | Cao Thiên Quý | Nam | 11/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Anh |
A048 | 120286 | 11 | Phạm Thị Thanh Quý | Nữ | 08/11/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Anh |
A306 | 120287 | 11 | Lê Nguyễn Thái Sơn | Nam | 27/02/2003 | LB Nga | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Anh |
A304 | 120288 | 11 | Nguyễn Văn Tài | Nam | 12/11/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
A240 | 120289 | 11 | Kiều Thanh Tâm | Nữ | 06/08/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Anh |
A109 | 120290 | 11 | Đồng Thúy Thanh | Nữ | 01/12/2003 | Thành phố, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
A164 | 120291 | 11 | Nguyễn Quang Thanh | Nam | 01/06/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
A004 | 120292 | 11 | Nguyễn Thị Minh Thanh | Nữ | 28/09/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Anh |
A208 | 120293 | 11 | Phạm Hữu Thanh | Nam | 06/10/2003 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Anh |
A100 | 120294 | 11 | Phạm Thúy Thanh | Nữ | 04/12/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
A319 | 120295 | 11 | Trần Phương Thanh | Nữ | 21/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A310 | 120296 | 11 | Nguyễn Công Thành | Nam | 04/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A351 | 120297 | 11 | Nguyễn Đức Minh Thành | Nam | 22/03/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Anh |
A173 | 120298 | 11 | Nguyễn Tiến Thành | Nam | 30/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Anh |
A258 | 120299 | 11 | Đinh Phương Thảo | Nữ | 26/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A163 | 120300 | 11 | Hoàng Phương Thảo | Nữ | 01/11/2003 | Thành phố, TB | Trung An, VT | 40 | Anh |
A015 | 120301 | 11 | Lê Phương Thảo | Nữ | 27/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A030 | 120302 | 11 | Ngô Thị Phương Thảo | Nữ | 11/09/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 40 | Anh |
A162 | 120303 | 11 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 08/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A230 | 120304 | 11 | Nguyễn Thanh Thảo | Nữ | 30/09/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 37 | Anh |
A305 | 120305 | 11 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 15/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
A033 | 120306 | 11 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ | 27/03/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Anh |
A209 | 120307 | 11 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Nữ | 11/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 40 | Anh |
A147 | 120308 | 11 | Nguyễn Thu Thảo | Nữ | 20/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A320 | 120309 | 12 | Phạm Đình Hương Thảo | Nữ | 26/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Anh |
A007 | 120310 | 12 | Phạm Phương Thảo | Nữ | 18/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Anh |
A056 | 120311 | 12 | Phạm Phương Thảo | Nữ | 16/01/2004 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A118 | 120312 | 12 | Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | 09/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
A124 | 120313 | 12 | Trần Thị Phương Thảo | Nữ | 15/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Tiến, VT | 39 | Anh |
A122 | 120314 | 12 | Trần Thị Thanh Thảo | Nữ | 24/11/2003 | Bình Thuận | Vũ Tiến, VT | 39 | Anh |
A347 | 120315 | 12 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 23/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
A360 | 120316 | 12 | Nguyễn Nhật Thắng | Nam | 21/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A021 | 120317 | 12 | Nguyễn Việt Thắng | Nam | 10/04/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Anh |
A317 | 120318 | 12 | Phạm Đỗ Hoàng Thắng | Nam | 16/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A255 | 120319 | 12 | Nguyễn Đức Thọ | Nam | 09/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Anh |
A293 | 120320 | 12 | Nguyễn Thị Anh Thu | Nữ | 23/02/2003 | Đắk Lắk | Tiền Phong, TP | 36 | Anh |
A231 | 120321 | 12 | Phạm Minh Thu | Nữ | 13/11/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Anh |
A169 | 120322 | 12 | Trần Thị Minh Thu | Nữ | 07/09/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Anh |
A197 | 120323 | 12 | Phạm Thị Phương Thùy | Nữ | 08/04/2003 | Kiến Xương, TB | Bình Nguyên, KX | 40 | Anh |
A264 | 120324 | 12 | Lưu Thu Thủy | Nữ | 15/09/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
A166 | 120325 | 12 | Mai Anh Thư | Nữ | 16/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Anh |
A212 | 120326 | 12 | Trần Ngọc Anh Thư | Nữ | 20/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
A168 | 120327 | 12 | Trần Thị Minh Thư | Nữ | 07/09/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Anh |
A110 | 120328 | 12 | Đồng Minh Thưởng | Nữ | 01/12/2003 | Thành phố, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
A005 | 120329 | 12 | Đinh Thị Thủy Tiên | Nữ | 22/06/2003 | Hà Tây | Phú Minh, PX, Hà Nội | 40 | Anh |
A257 | 120330 | 12 | Phạm Khánh Toàn | Nam | 12/12/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 37 | Anh |
A332 | 120331 | 12 | Cao Hiếu Trang | Nữ | 10/11/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
A141 | 120332 | 12 | Đặng Mai Trang | Nữ | 09/05/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
A363 | 120333 | 12 | Đoàn Huyền Trang | Nữ | 07/02/2003 | Thái Bình | Vũ Ninh, KX | 40 | Anh |
A091 | 120334 | 12 | Đỗ Thị Huyền Trang | Nữ | 07/11/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Anh |
A215 | 120335 | 12 | Hoàng Thu Trang | Nữ | 11/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A340 | 120336 | 12 | Lê Thị Phương Trang | Nữ | 01/06/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 39 | Anh |
A345 | 120337 | 13 | Lê Thị Thu Trang | Nữ | 09/03/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Đông Hải, QP | 43 | Anh |
A284 | 120338 | 13 | Nguyễn Thùy Trang | Nữ | 20/05/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
A263 | 120339 | 13 | Phạm Thu Trang | Nữ | 27/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A128 | 120340 | 13 | Trần Huyền Trang | Nữ | 26/05/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 44 | Anh |
A123 | 120341 | 13 | Trần Thị Trang | Nữ | 08/05/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Anh |
A217 | 120342 | 13 | Vũ Quỳnh Trang | Nữ | 05/03/2003 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 40 | Anh |
A013 | 120343 | 13 | Vũ Quỳnh Trang | Nữ | 15/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A321 | 120344 | 13 | Bùi Thị Ánh Trinh | Nữ | 27/11/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Anh |
A260 | 120345 | 13 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Nữ | 07/10/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
A199 | 120346 | 13 | Lại Quốc Trường | Nam | 25/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
A288 | 120347 | 13 | Trần Thanh Tùng | Nam | 07/09/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Anh |
A193 | 120348 | 13 | Hà Thị Ánh Tuyết | Nữ | 17/02/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Anh |
A241 | 120349 | 13 | Hoàng Ánh Tuyết | Nữ | 27/12/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 36 | Anh |
A352 | 120350 | 13 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Nữ | 10/09/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Vân, VT | 40 | Anh |
A316 | 120351 | 13 | Trần Du Tự | Nam | 24/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Anh |
A103 | 120352 | 13 | Trần Thị Hồng Tươi | Nữ | 02/04/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Anh |
A148 | 120353 | 13 | Đào Thị Thu Uyên | Nữ | 08/06/2003 | Tp HCM | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
A016 | 120354 | 13 | Hà Thị Tố Uyên | Nữ | 09/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Anh |
A348 | 120355 | 13 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | Nữ | 22/08/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
A117 | 120356 | 13 | Phạm Thị Hà Vi | Nữ | 14/06/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Quang, VT | 40 | Anh |
A101 | 120357 | 13 | Hà Đức Việt | Nam | 12/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 44 | Anh |
A228 | 120358 | 13 | Nguyễn Đức Việt | Nam | 22/08/2003 | Thành phố, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
A008 | 120359 | 13 | Phạm Thị Vinh | Nữ | 15/01/2003 | Thái Nguyên | Vũ Chính, TP | 40 | Anh |
A051 | 120360 | 13 | Phạm Thị Thanh Vy | Nữ | 12/01/2003 | Tp HCM | Việt Thuận, VT | 40 | Anh |
A104 | 120361 | 13 | Bùi Chu Bảo Yến | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 40 | Anh |
A067 | 120362 | 13 | Lê Thị Hoàng Yến | Nữ | 04/05/2003 | Quảng Bình | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
A196 | 120363 | 13 | Nguyễn Hải Yến | Nữ | 04/01/2003 | Nam Định | Tân Lập, VT | 40 | Anh |
A070 | 120364 | 13 | Nguyễn Thị Bảo Yến | Nữ | 15/05/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
D057 | 120365 | 14 | Nguyễn Diệu An | Nữ | 06/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
D133 | 120366 | 14 | Ninh Đức Tùng An | Nam | 12/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
D040 | 120367 | 14 | Phạm Phương Hà An | Nữ | 13/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Địa |
D115 | 120368 | 14 | Bùi Thế Anh | Nam | 25/07/2003 | Đông Hưng, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Địa |
D117 | 120369 | 14 | Đặng Hoàng Anh | Nam | 07/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Địa |
D035 | 120370 | 14 | Đỗ Tuấn Anh | Nam | 15/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
D120 | 120371 | 14 | Hoàng Thị Lan Anh | Nữ | 19/11/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Địa |
D142 | 120372 | 14 | Lê Ngọc Phương Anh | Nữ | 28/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
D041 | 120373 | 14 | Lưu Thị Phương Anh | Nữ | 31/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
D026 | 120374 | 14 | Nguyễn Linh Anh | Nữ | 01/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
D121 | 120375 | 14 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | Nữ | 02/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Địa |
D153 | 120376 | 14 | Nguyễn Thế Anh | Nam | 08/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Địa |
D064 | 120377 | 14 | Nguyễn Thị Mai Anh | Nữ | 18/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Địa |
D003 | 120378 | 14 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 10/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 38 | Địa |
D126 | 120379 | 14 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 24/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Địa |
D069 | 120380 | 14 | Nguyễn Việt Anh | Nam | 15/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
D134 | 120381 | 14 | Ninh Đức Anh | Nam | 12/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
D116 | 120382 | 14 | Ninh Thế Anh | Nam | 26/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Địa |
D097 | 120383 | 14 | Phạm Hà Anh | Nữ | 23/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
D131 | 120384 | 14 | Phan Thị Vân Anh | Nữ | 02/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
D028 | 120385 | 14 | Tạ Hoàng Anh | Nam | 16/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Địa |
D091 | 120386 | 14 | Trần Hoàng Anh | Nữ | 24/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
D062 | 120387 | 14 | Trần Kiều Anh | Nữ | 09/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Địa |
D014 | 120388 | 14 | Trần Thị Hải Anh | Nữ | 10/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
D084 | 120389 | 14 | Trần Thị Lan Anh | Nữ | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Địa |
D033 | 120390 | 14 | Vũ Vân Anh | Nữ | 01/08/2003 | Quảng Ninh | Đông Hòa, TP | 40 | Địa |
D132 | 120391 | 15 | Trương Thị Ngọc Ánh | Nữ | 04/11/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Địa |
D113 | 120392 | 15 | Đỗ Gia Bình | Nam | 25/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Địa |
D018 | 120393 | 15 | Nguyễn Thị Hải Bình | Nữ | 20/08/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Địa |
D024 | 120394 | 15 | Bùi Minh Châu | Nữ | 06/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
D107 | 120395 | 15 | Ngô Nguyễn Bảo Châu | Nữ | 27/07/2003 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 41 | Địa |
D123 | 120396 | 15 | Hà Linh Chi | Nữ | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Địa |
D047 | 120397 | 15 | Nguyễn Kim Chi | Nữ | 08/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Địa |
D038 | 120398 | 15 | Nguyễn Thị Linh Chi | Nữ | 30/03/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 38 | Địa |
D009 | 120399 | 15 | Nguyễn Yến Chi | Nữ | 29/05/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Địa |
D106 | 120400 | 15 | Trần Kim Chi | Nữ | 30/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 40 | Địa |
D108 | 120401 | 15 | Nguyễn Thị Chúc | Nữ | 26/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 37 | Địa |
D067 | 120402 | 15 | Nguyễn Thành Chung | Nam | 23/04/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Địa |
D081 | 120403 | 15 | Chu Minh Cường | Nam | 20/06/2003 | Kiến Xương, TB | Quang Trung, KX | 38 | Địa |
D128 | 120404 | 15 | Nguyễn Sỹ Cường | Nam | 28/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 37 | Địa |
D143 | 120405 | 15 | Lại Minh Dũng | Nam | 31/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Địa |
D078 | 120406 | 15 | Vũ Anh Dũng | Nam | 08/10/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Địa |
D046 | 120407 | 15 | Mai Mạnh Duy | Nam | 19/11/2003 | Thái Thụy, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
D063 | 120408 | 15 | Bùi Thùy Dương | Nữ | 18/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Địa |
D004 | 120409 | 15 | Hà Thị Thùy Dương | Nữ | 01/11/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 37 | Địa |
D049 | 120410 | 15 | Hà Tiến Đạt | Nam | 22/08/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Địa |
D070 | 120411 | 15 | Nguyễn Thành Đạt | Nam | 23/08/2003 | Tiền Hải, TB | Trần Phú, TP | 36 | Địa |
D029 | 120412 | 15 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 16/09/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Địa |
D148 | 120413 | 15 | Nguyễn Tuấn Đạt | Nam | 19/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Địa |
D135 | 120414 | 15 | Nguyễn Tuấn Đạt | Nam | 15/12/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Kỳ Bá, TP | 41 | Địa |
D152 | 120415 | 15 | Vũ Tiến Đạt | Nam | 21/12/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
D127 | 120416 | 15 | Đoàn Minh Đức | Nam | 07/06/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Địa |
D051 | 120417 | 16 | Bùi Minh Giang | Nữ | 14/02/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 37 | Địa |
D079 | 120418 | 16 | Đào Thị Thu Giang | Nữ | 24/05/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Địa |
D094 | 120419 | 16 | Hoàng Hương Giang | Nữ | 17/04/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 36 | Địa |
D149 | 120420 | 16 | Lê Thị Huyền Giang | Nữ | 20/10/2003 | Hà Nam | Vũ Vân, VT | 40 | Địa |
D010 | 120421 | 16 | Đoàn Thư Hà | Nữ | 20/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
D114 | 120422 | 16 | Hoàng Việt Hà | Nữ | 01/08/2003 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Địa |
D150 | 120423 | 16 | Lê Thị Bảo Hà | Nữ | 16/10/2003 | Nam Định | Tiền Phong, TP | 39 | Địa |
D027 | 120424 | 16 | Nguyễn Việt Hà | Nữ | 13/05/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Địa |
D050 | 120425 | 16 | Quách Vũ Ngân Hà | Nữ | 10/10/2003 | Hòa Bình | Minh Quang, VT | 37 | Địa |
D020 | 120426 | 16 | Tăng Hoàng Hà | Nữ | 24/11/2003 | Thái Thụy, TB | Trần Phú, TP | 40 | Địa |
D021 | 120427 | 16 | Lê Ngọc Hải | Nam | 21/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Địa |
D103 | 120428 | 16 | Vũ Thị Hải | Nữ | 28/08/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 37 | Địa |
D066 | 120429 | 16 | Vũ Mai Hạnh | Nữ | 27/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
D124 | 120430 | 16 | Bùi Đức Hiền | Nam | 22/01/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 37 | Địa |
D109 | 120431 | 16 | Lê Thu Hiền | Nữ | 12/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Địa |
D154 | 120432 | 16 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 17/12/2002 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
D073 | 120433 | 16 | Vũ Thúy Hiền | Nữ | 14/03/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 38 | Địa |
D059 | 120434 | 16 | Bùi Hữu Hiếu | Nam | 06/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Địa |
D137 | 120435 | 16 | Cao Trung Hiếu | Nam | 27/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Địa |
D006 | 120436 | 16 | Hà Trung Hiếu | Nam | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 38 | Địa |
D061 | 120437 | 16 | Phạm Quốc Hiếu | Nam | 02/05/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Địa |
D086 | 120438 | 16 | Trần Việt Hoàng | Nam | 03/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
D112 | 120439 | 16 | Phạm Quang Hưng | Nam | 22/09/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 37 | Địa |
D074 | 120440 | 16 | Hoàng Thu Hương | Nữ | 20/09/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 36 | Địa |
D118 | 120441 | 16 | Nguyễn Thị Lan Hương | Nữ | 20/06/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 37 | Địa |
D071 | 120442 | 16 | Tạ Thu Hương | Nữ | 01/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Địa |
D019 | 120443 | 17 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 12/02/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 39 | Địa |
D110 | 120444 | 17 | Bùi Duy Khánh | Nam | 29/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 37 | Địa |
D083 | 120445 | 17 | Lê Nguyên Khánh | Nam | 31/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Địa |
D048 | 120446 | 17 | Phạm Đức Khiêm | Nam | 16/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Địa |
D157 | 120447 | 17 | Phạm Thị Tuyết Lan | Nữ | 22/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Địa |
D001 | 120448 | 17 | Bùi Thảo Linh | Nữ | 23/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 38 | Địa |
D146 | 120449 | 17 | Chu Phương Linh | Nữ | 19/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
D101 | 120450 | 17 | Lương Khánh Linh | Nữ | 20/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
D144 | 120451 | 17 | Nguyễn Bảo Linh | Nữ | 27/03/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Địa |
D145 | 120452 | 17 | Nguyễn Mai Linh | Nữ | 25/12/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Địa |
D077 | 120453 | 17 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 03/02/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
D053 | 120454 | 17 | Nguyễn Thị Cát Linh | Nữ | 22/07/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 41 | Địa |
D119 | 120455 | 17 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | 15/08/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 40 | Địa |
D058 | 120456 | 17 | Trần Bảo Linh | Nữ | 18/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 38 | Địa |
D151 | 120457 | 17 | Khúc Hoàng Long | Nam | 05/11/2003 | Quảng Bình | Minh Thành, TP | 36 | Địa |
D076 | 120458 | 17 | Hoàng Nhật Mai | Nữ | 08/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
D017 | 120459 | 17 | Hoàng Quỳnh Mai | Nữ | 07/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
D015 | 120460 | 17 | Nguyễn Bình Gia Minh | Nam | 27/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Địa |
D111 | 120461 | 17 | Nguyễn Đức Minh | Nam | 12/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
D025 | 120462 | 17 | Phạm Vũ Nhật Minh | Nữ | 15/10/2003 | Hà Nội | Trần Phú, TP | 39 | Địa |
D042 | 120463 | 17 | Trần Bình Minh | Nam | 10/12/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 40 | Địa |
D080 | 120464 | 17 | Đỗ Thành Nam | Nam | 24/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 36 | Địa |
D129 | 120465 | 17 | Nguyễn Đức Hải Nam | Nam | 12/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 37 | Địa |
D087 | 120466 | 17 | Phạm Hải Nam | Nam | 03/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Địa |
D122 | 120467 | 17 | Phạm Hoàng Nam | Nam | 04/10/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Địa |
D065 | 120468 | 17 | Bùi Huyền Nga | Nữ | 21/10/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 39 | Địa |
D125 | 120469 | 18 | Lưu Hải Ngân | Nữ | 07/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
D102 | 120470 | 18 | Nguyễn Hoàng Ngân | Nữ | 10/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Địa |
D039 | 120471 | 18 | Nguyễn Thanh Ngân | Nữ | 17/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
D005 | 120472 | 18 | Cao Đại Nghĩa | Nam | 15/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Địa |
D140 | 120473 | 18 | Hà Trần Bảo Ngọc | Nữ | 09/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Địa |
D045 | 120474 | 18 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | Nữ | 10/08/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 40 | Địa |
D036 | 120475 | 18 | Trần Thị Yến Nhi | Nữ | 10/12/2003 | Đông Hưng, TB | Thị trấn, VT | 36 | Địa |
D037 | 120476 | 18 | Phạm Thị Hồng Nhung | Nữ | 30/03/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Địa |
D088 | 120477 | 18 | Bùi Hải Phong | Nam | 05/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Địa |
D030 | 120478 | 18 | Đặng Xuân Phong | Nam | 22/04/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 43 | Địa |
D147 | 120479 | 18 | Nguyễn Sinh Phúc | Nam | 29/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
D141 | 120480 | 18 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | Nữ | 28/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
D090 | 120481 | 18 | Đặng Việt Quang | Nam | 11/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Địa |
D095 | 120482 | 18 | Khúc Ngọc Quý | Nam | 07/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
D007 | 120483 | 18 | Nguyễn Lương Quý | Nam | 29/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Địa |
D092 | 120484 | 18 | Trần Ngọc Quỳnh | Nữ | 06/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Địa |
D054 | 120485 | 18 | Trần Nguyệt Quỳnh | Nữ | 10/08/2003 | Thanh Hóa | Vũ Tiến, VT | 40 | Địa |
D139 | 120486 | 18 | Vũ Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 23/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 36 | Địa |
D100 | 120487 | 18 | Nguyễn Ngọc Sơn | Nam | 27/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Địa |
D031 | 120488 | 18 | Nguyễn Minh Tân | Nam | 14/12/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 39 | Địa |
D098 | 120489 | 18 | Bùi Huy Thành | Nam | 01/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Địa |
D136 | 120490 | 18 | Nguyễn Trường Thành | Nam | 27/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
D008 | 120491 | 18 | Lê Phương Thảo | Nữ | 20/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
D034 | 120492 | 18 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 27/11/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Địa |
D105 | 120493 | 18 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 18/12/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Tân, ĐH | 38 | Địa |
D022 | 120494 | 18 | Trần Thị Thanh Thảo | Nữ | 16/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
D096 | 120495 | 19 | Vũ Thị Thảo | Nữ | 26/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Địa |
D032 | 120496 | 19 | Nguyễn Đức Thắng | Nam | 07/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
D012 | 120497 | 19 | Nguyễn Văn Thắng | Nam | 03/11/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Địa |
D093 | 120498 | 19 | Phạm Cao Thiên | Nam | 17/01/2003 | Hải Dương | Kỳ Bá, TP | 39 | Địa |
D056 | 120499 | 19 | Nguyễn Hưng Thịnh | Nam | 29/12/2003 | Hà Nội | Trần Phú, TP | 38 | Địa |
D013 | 120500 | 19 | Phạm Thị Minh Thu | Nữ | 01/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 41 | Địa |
D052 | 120501 | 19 | Trần Diệu Thúy | Nữ | 28/09/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 41 | Địa |
D055 | 120502 | 19 | Trần Minh Thúy | Nữ | 12/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
D099 | 120503 | 19 | Trần Anh Thư | Nữ | 20/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Địa |
D104 | 120504 | 19 | Vũ Anh Thư | Nữ | 10/08/2003 | Đồng Nai | Đông Hòa, TP | 39 | Địa |
D155 | 120505 | 19 | Bùi Thị Thương | Nữ | 23/07/2003 | Thành phố, TB | Song An, VT | 38 | Địa |
D068 | 120506 | 19 | Nguyễn Xuân Toàn | Nam | 18/02/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Địa |
D002 | 120507 | 19 | Nguyễn Thị Hương Trà | Nữ | 09/08/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Địa |
D043 | 120508 | 19 | Đỗ Mai Trang | Nữ | 04/07/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Địa |
D085 | 120509 | 19 | Phạm Thị Thùy Trang | Nữ | 27/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
D138 | 120510 | 19 | Vũ Thu Trang | Nữ | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Địa |
D082 | 120511 | 19 | Vũ Quý Trịnh | Nam | 18/07/2003 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
D023 | 120512 | 19 | Nguyễn Thanh Trúc | Nữ | 28/02/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Địa |
D011 | 120513 | 19 | Tạ Thanh Trúc | Nữ | 04/09/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Địa |
D016 | 120514 | 19 | Nguyễn Mạnh Trung | Nam | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
D156 | 120515 | 19 | Lương Thị Thu Uyên | Nữ | 18/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Địa |
D044 | 120516 | 19 | Nguyễn Thị Thu Vân | Nữ | 18/10/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 40 | Địa |
D130 | 120517 | 19 | Đặng Anh Việt | Nam | 03/12/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 37 | Địa |
D060 | 120518 | 19 | Nguyễn Thành Vinh | Nam | 13/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
D075 | 120519 | 19 | Nguyễn Anh Vũ | Nam | 26/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
D072 | 120520 | 19 | Lương Triều Vỹ | Nam | 02/01/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 37 | Địa |
D089 | 120521 | 19 | Nguyễn Ngọc Phương Yến | Nữ | 24/09/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Địa |
H071 | 120522 | 20 | Đào Thu An | Nữ | 27/02/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
H036 | 120523 | 20 | Bùi Phương Anh | Nữ | 22/05/2003 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 43 | Hoá |
H060 | 120524 | 20 | Bùi Phương Anh | Nữ | 25/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Hoá |
H046 | 120525 | 20 | Đặng Thị Hà Anh | Nữ | 22/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H029 | 120526 | 20 | Đoàn Việt Anh | Nam | 15/03/2003 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 42 | Hoá |
H026 | 120527 | 20 | Đỗ Minh Anh | Nữ | 28/03/2003 | Thành phố, TB | Song Lãng, VT | 40 | Hoá |
H128 | 120528 | 20 | Lại Thế Anh | Nam | 18/12/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 38 | Hoá |
H123 | 120529 | 20 | Lê Phạm Tiến Anh | Nam | 02/11/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Hoá |
H018 | 120530 | 20 | Nguyễn Mai Anh | Nữ | 26/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Hoá |
H005 | 120531 | 20 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 25/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
H021 | 120532 | 20 | Phạm Hoàng Anh | Nam | 17/09/2003 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H115 | 120533 | 20 | Phạm Kiều Anh | Nữ | 13/12/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 39 | Hoá |
H022 | 120534 | 20 | Phạm Việt Anh | Nam | 11/01/2003 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H010 | 120535 | 20 | Trần Minh Anh | Nữ | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H134 | 120536 | 20 | Trần Phương Anh | Nữ | 12/04/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Hoá |
H044 | 120537 | 20 | Trần Việt Anh | Nam | 01/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Hoá |
H030 | 120538 | 20 | Vũ Việt Anh | Nam | 14/10/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H062 | 120539 | 20 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 21/07/2003 | Thái Bình | Trần Phú, TP | 36 | Hoá |
H061 | 120540 | 20 | Nguyễn Quang Ánh | Nam | 08/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Hoá |
H055 | 120541 | 20 | Vũ Ngọc Ánh | Nữ | 26/08/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Hoá |
H013 | 120542 | 20 | Vũ Thị Ngọc Ánh | Nữ | 09/04/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Bình, TP | 38 | Hoá |
H111 | 120543 | 20 | Lê Xuân Bách | Nam | 13/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H074 | 120544 | 20 | Đoàn Thanh Bình | Nữ | 16/11/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Hoá |
H105 | 120545 | 20 | Lại Bảo Châu | Nữ | 24/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
H047 | 120546 | 20 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | Nữ | 14/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Hoá |
H133 | 120547 | 20 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | Nữ | 04/09/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Hoá |
H104 | 120548 | 20 | Hoàng Ngọc Chiến | Nam | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 38 | Hoá |
H108 | 120549 | 21 | Nguyễn Thành Công | Nam | 08/03/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
H003 | 120550 | 21 | Nguyễn Thị Hoàng Diệp | Nữ | 03/03/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
H059 | 120551 | 21 | Trần Thị Thảo Dung | Nữ | 26/06/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H122 | 120552 | 21 | Bùi Anh Dũng | Nam | 15/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Hoá |
H087 | 120553 | 21 | Bùi Đình Dũng | Nam | 19/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Hoá |
H113 | 120554 | 21 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 31/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Hoá |
H024 | 120555 | 21 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 25/11/2003 | Điện Biên | Trần Phú, TP | 40 | Hoá |
H112 | 120556 | 21 | Vũ Tiến Dũng | Nam | 08/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Hoá |
H014 | 120557 | 21 | Bùi Văn Duy | Nam | 01/03/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Trung, KX | 36 | Hoá |
H004 | 120558 | 21 | Trần Thị Hạnh Duyên | Nữ | 20/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H091 | 120559 | 21 | Nguyễn Cảnh Dương | Nam | 08/02/2003 | Đông Hưng, TB | Phương Cường Xá, ĐH | 40 | Hoá |
H077 | 120560 | 21 | Nguyễn Xuân Dương | Nam | 09/06/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Tân Bình, TP | 39 | Hoá |
H097 | 120561 | 21 | Phạm Thị Ánh Dương | Nữ | 04/09/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Hoá |
H083 | 120562 | 21 | Tăng Thùy Dương | Nữ | 14/12/2003 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Hoá |
H110 | 120563 | 21 | Vũ Quang Đạo | Nam | 22/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 36 | Hoá |
H027 | 120564 | 21 | Bùi Xuân Minh Đức | Nam | 02/07/2003 | Tp HCM | Phú Xuân, TP | 39 | Hoá |
H025 | 120565 | 21 | Đỗ Minh Đức | Nam | 14/10/2003 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 40 | Hoá |
H109 | 120566 | 21 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 15/09/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 38 | Hoá |
H126 | 120567 | 21 | Đồng Thị Hương Giang | Nam | 04/11/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 38 | Hoá |
H095 | 120568 | 21 | Khổng Thị Ngọc Hà | Nữ | 18/08/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
H080 | 120569 | 21 | Mai Thanh Hà | Nữ | 26/03/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
H048 | 120570 | 21 | Nguyễn Thái Hà | Nữ | 07/09/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Hoá |
H100 | 120571 | 21 | Nguyễn Thị Phương Hà | Nữ | 02/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Hoá |
H056 | 120572 | 21 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 08/09/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Hoá |
H120 | 120573 | 21 | Bùi Hoàng Hải | Nam | 08/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
H067 | 120574 | 21 | Lê Thanh Hải | Nữ | 28/07/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
H020 | 120575 | 21 | Nguyễn Đức Hạnh | Nam | 15/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H079 | 120576 | 22 | Mai Thanh Hảo | Nữ | 26/03/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
H121 | 120577 | 22 | Nguyễn Thanh Hằng | Nữ | 12/12/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Hoá |
H076 | 120578 | 22 | Nguyễn Phúc Hiền | Nữ | 13/06/2003 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H089 | 120579 | 22 | Phạm Thế Hiển | Nam | 28/10/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Hoá |
H039 | 120580 | 22 | Vũ Tuấn Trọng Hiệp | Nam | 14/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 41 | Hoá |
H035 | 120581 | 22 | Bùi Trung Hiếu | Nam | 20/03/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Khánh, TP | 33 | Hoá |
H032 | 120582 | 22 | Mai Xuân Hiếu | Nam | 13/05/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Hoá |
H119 | 120583 | 22 | Đỗ Thị Ngọc Hoa | Nữ | 11/11/2003 | Thành phố, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Hoá |
H070 | 120584 | 22 | Đào Ngọc Hoan | Nam | 15/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
H106 | 120585 | 22 | Trần Việt Hoàng | Nam | 04/03/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 43 | Hoá |
H054 | 120586 | 22 | Hoàng Anh Hùng | Nam | 14/03/2003 | Thành phố, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Hoá |
H049 | 120587 | 22 | Phùng Khánh Huy | Nam | 12/11/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Hoá |
H041 | 120588 | 22 | Hà Khánh Huyền | Nữ | 11/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H033 | 120589 | 22 | Nguyễn Thanh Huyền | Nữ | 26/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H096 | 120590 | 22 | Vũ Mai Hương | Nữ | 15/08/2003 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H094 | 120591 | 22 | Ngô Cao Khiêm | Nam | 01/03/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 41 | Hoá |
H043 | 120592 | 22 | Nguyễn Phạm Tùng Lâm | Nam | 02/04/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
H002 | 120593 | 22 | Nguyễn Thanh Lâm | Nam | 24/09/2003 | Thành phố, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Hoá |
H066 | 120594 | 22 | Bùi Thị Thùy Linh | Nữ | 12/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Hoá |
H015 | 120595 | 22 | Đặng Thị Diệu Linh | Nữ | 14/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H102 | 120596 | 22 | Đinh Khánh Linh | Nữ | 08/10/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 40 | Hoá |
H118 | 120597 | 22 | Hà Thị Hoài Linh | Nữ | 28/12/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 37 | Hoá |
H065 | 120598 | 22 | Trần Diệp Linh | Nữ | 13/12/2003 | Thành phố, TB | Nam Trung, TH | 40 | Hoá |
H132 | 120599 | 22 | Trần Đăng Linh | Nam | 10/11/2002 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 36 | Hoá |
H129 | 120600 | 22 | Vũ Hải Linh | Nam | 06/09/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Hoá |
H009 | 120601 | 22 | Phạm Nguyễn Quyết Long | Nam | 04/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
H125 | 120602 | 22 | Tạ Hữu Long | Nam | 23/03/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 39 | Hoá |
H073 | 120603 | 23 | Trần Xuân Lộc | Nam | 10/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Hoá |
H001 | 120604 | 23 | Lã Quý Lương | Nam | 15/05/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
H008 | 120605 | 23 | Quách Khành Ly | Nữ | 11/09/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
H019 | 120606 | 23 | Hoàng Ngọc Mai | Nữ | 23/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H078 | 120607 | 23 | Phạm Thị Xuân Mai | Nữ | 15/01/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Hoá |
H037 | 120608 | 23 | Đặng Chí Minh | Nam | 19/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H116 | 120609 | 23 | Lê Phú Minh | Nam | 21/12/2003 | Thành phố, TB | Song An, VT | 40 | Hoá |
H052 | 120610 | 23 | Phạm Ngọc Minh | Nam | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H012 | 120611 | 23 | Nguyễn Hải Nam | Nam | 23/08/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Hoá |
H130 | 120612 | 23 | Hà Thanh Nga | Nữ | 04/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H042 | 120613 | 23 | Giang Bảo Ngọc | Nữ | 06/02/2004 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H045 | 120614 | 23 | Nguyễn Thị Vân Ngọc | Nữ | 21/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Hoá |
H082 | 120615 | 23 | Phan Thị Thảo Ngọc | Nữ | 25/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Hoá |
H127 | 120616 | 23 | Trần Bảo Ngọc | Nữ | 28/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Hoá |
H090 | 120617 | 23 | Đoàn Thị Hạnh Nguyên | Nữ | 18/04/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 44 | Hoá |
H075 | 120618 | 23 | Lưu Thảo Nguyên | Nữ | 08/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
H085 | 120619 | 23 | Ngô Thị Tuyết Nhi | Nữ | 12/06/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
H034 | 120620 | 23 | Mai Thị Hồng Nhung | Nữ | 26/12/2003 | Lai Châu | Đoàn Kết, Lai Châu | 40 | Hoá |
H051 | 120621 | 23 | Ngô Minh Ninh | Nam | 17/11/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Hoá |
H086 | 120622 | 23 | Lê Hoàng Phúc | Nam | 20/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Hoá |
H131 | 120623 | 23 | Nguyễn Sinh Phúc | Nam | 29/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H038 | 120624 | 23 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 28/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H058 | 120625 | 23 | Nguyễn Minh Phương | Nữ | 17/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H050 | 120626 | 23 | Nguyễn Minh Phương | Nữ | 17/10/2003 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H057 | 120627 | 23 | Nguyễn Thị Thu Phương | Nữ | 15/03/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Hoá |
H072 | 120628 | 23 | Lê Minh Quang | Nam | 11/02/2003 | Thành phố, TB | Ngô Sĩ Liên, HK, Hà Nội | 38 | Hoá |
H017 | 120629 | 23 | Vũ Minh Quang | Nam | 16/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H028 | 120630 | 24 | Bùi Minh Sơn | Nam | 17/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Hoá |
H011 | 120631 | 24 | Nguyễn Xuân Thành | Nam | 14/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Hoá |
H007 | 120632 | 24 | Phí Mạnh Thành | Nam | 05/08/2003 | Hà Nội | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
H040 | 120633 | 24 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 27/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 41 | Hoá |
H117 | 120634 | 24 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 24/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Hoá |
H103 | 120635 | 24 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H107 | 120636 | 24 | Trần Phương Thảo | Nữ | 08/01/2003 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H068 | 120637 | 24 | Đặng Việt Thắng | Nam | 15/12/2003 | Vũ Thư, TB | Xuân Hòa, VT | 43 | Hoá |
H063 | 120638 | 24 | Đỗ Đức Thắng | Nam | 10/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
H053 | 120639 | 24 | Lê Minh Thắng | Nam | 03/06/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 42 | Hoá |
H084 | 120640 | 24 | Nguyễn Minh Thắng | Nam | 13/02/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Hoá |
H098 | 120641 | 24 | Trịnh Thanh Thúy | Nữ | 27/07/2003 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 40 | Hoá |
H006 | 120642 | 24 | Phạm Minh Thư | Nữ | 01/10/2003 | Thành phố, TB | Đoàn Kết, Lai Châu | 42 | Hoá |
H081 | 120643 | 24 | Phạm Đoàn Vân Trang | Nữ | 30/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Hoá |
H114 | 120644 | 24 | Phạm Quỳnh Trang | Nữ | 19/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H092 | 120645 | 24 | Phan Thị Thu Trang | Nữ | 10/10/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Hoá |
H069 | 120646 | 24 | Đặng Quang Trường | Nam | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 38 | Hoá |
H099 | 120647 | 24 | Nguyễn Trọng Tú | Nam | 13/04/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Hoá |
H016 | 120648 | 24 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 21/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
H124 | 120649 | 24 | Tô Minh Tuấn | Nam | 09/12/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Hoàng, ĐH | 40 | Hoá |
H101 | 120650 | 24 | Lê Thanh Tùng | Nam | 26/12/2003 | Nam Định | Trần Phú, TP | 36 | Hoá |
H031 | 120651 | 24 | Trương Hà Tuyết | Nữ | 22/10/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Hoá |
H088 | 120652 | 24 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | 07/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Hoá |
H093 | 120653 | 24 | Phan Thị Hồng Vân | Nữ | 02/12/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Hoá |
H023 | 120654 | 24 | Lưu Hoàng Vũ | Nam | 24/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
H064 | 120655 | 24 | Lưu Phong Vũ | Nam | 10/05/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
L011 | 120656 | 25 | Bùi Gia An | Nam | 15/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Lý |
L118 | 120657 | 25 | Nguyễn Khánh An | Nam | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Vinh, VT | 40 | Lý |
L095 | 120658 | 25 | Bùi Bá Tiến Anh | Nam | 06/01/2003 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Lý |
L146 | 120659 | 25 | Bùi Hoàng Anh | Nam | 19/01/2003 | Thái Thụy, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Lý |
L169 | 120660 | 25 | Bùi Ngọc Anh | Nữ | 20/06/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 36 | Lý |
L148 | 120661 | 25 | Bùi Thị Phương Anh | Nữ | 28/12/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Lý |
L167 | 120662 | 25 | Dương Phương Anh | Nữ | 03/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 35 | Lý |
L092 | 120663 | 25 | Dương Quang Anh | Nam | 11/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Lý |
L109 | 120664 | 25 | Đặng Tuấn Anh | Nam | 28/08/2003 | Thành phố, TB | 14-10, TH | 42 | Lý |
L033 | 120665 | 25 | Đỗ Hoàng Anh | Nam | 08/06/2003 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 40 | Lý |
L128 | 120666 | 25 | Đỗ Quang Anh | Nam | 25/09/2003 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Lý |
L045 | 120667 | 25 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 19/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
L126 | 120668 | 25 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 22/10/2003 | Đông Hưng, TB | Minh Thành, TP | 40 | Lý |
L081 | 120669 | 25 | Nguyễn Trâm Anh | Nữ | 06/12/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Lý |
L123 | 120670 | 25 | Phạm Nhật Anh | Nữ | 07/08/2003 | Thái Bình | Đông Kinh, ĐH | 40 | Lý |
L013 | 120671 | 25 | Phạm Văn Anh | Nam | 26/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Lý |
L116 | 120672 | 25 | Phùng Thị Lan Anh | Nữ | 09/09/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Lý |
L112 | 120673 | 25 | Trần Việt Anh | Nam | 21/11/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 38 | Lý |
L124 | 120674 | 25 | Vũ Ngọc Anh | Nữ | 29/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Lý |
L003 | 120675 | 25 | Vũ Quỳnh Anh | Nữ | 08/12/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Quỳnh Ngọc, QP | 41 | Lý |
L094 | 120676 | 25 | Vũ Thanh Hà Anh | Nam | 07/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
L154 | 120677 | 25 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 23/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 44 | Lý |
L149 | 120678 | 25 | Nguyễn Xuân Bách | Nam | 19/03/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Lý |
L030 | 120679 | 25 | Nguyễn Nguyên Bảo | Nam | 14/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Lý |
L074 | 120680 | 25 | Nguyễn An Bình | Nữ | 31/12/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Lý |
L111 | 120681 | 25 | Thân Công Bình | Nam | 14/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
L038 | 120682 | 25 | Bùi Văn Cảnh | Nam | 08/02/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
L145 | 120683 | 25 | Trần Thị Phương Chi | Nữ | 09/04/2002 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 39 | Lý |
L028 | 120684 | 25 | Mai Thế Chinh | Nam | 18/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
L060 | 120685 | 26 | Lại Mạnh Cường | Nam | 19/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Lý |
L077 | 120686 | 26 | Trần Hoàng Diệu | Nam | 21/02/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Lý |
L097 | 120687 | 26 | Trần Vỹ Diệu | Nữ | 19/08/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Lý |
L068 | 120688 | 26 | Bùi Thị Hồng Dung | Nữ | 07/05/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 39 | Lý |
L050 | 120689 | 26 | Phạm Minh Dũng | Nam | 09/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Lý |
L034 | 120690 | 26 | Vũ Hoàng Duy | Nam | 19/09/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Lý |
L107 | 120691 | 26 | Trần Mỹ Duyên | Nữ | 08/05/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Lý |
L100 | 120692 | 26 | Trịnh Thị Duyên | Nữ | 04/11/2003 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Lý |
L129 | 120693 | 26 | Vũ Đình Dương | Nam | 19/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
L119 | 120694 | 26 | Đoàn Tuấn Đạt | Nam | 17/05/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Lý |
L139 | 120695 | 26 | Lê Quốc Đạt | Nam | 10/02/2003 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Lý |
L064 | 120696 | 26 | Phạm Tiến Đạt | Nam | 12/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Ninh, KX | 40 | Lý |
L086 | 120697 | 26 | Tô Xuân Đạt | Nam | 24/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
L080 | 120698 | 26 | Phạm Ngọc Đăng | Nam | 05/11/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Lý |
L058 | 120699 | 26 | Lê Trọng Đoàn | Nam | 01/09/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 39 | Lý |
L098 | 120700 | 26 | Nguyễn Thế Đô | Nam | 30/06/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 38 | Lý |
L090 | 120701 | 26 | Khiếu Minh Đức | Nam | 25/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
L087 | 120702 | 26 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 09/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Lý |
L125 | 120703 | 26 | Nguyễn Tiến Đức | Nam | 05/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Lý |
L007 | 120704 | 26 | Trần Anh Đức | Nam | 08/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Lý |
L150 | 120705 | 26 | Trần Mạnh Đức | Nam | 26/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Lý |
L171 | 120706 | 26 | Vũ Minh Đức | Nam | 17/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 39 | Lý |
L072 | 120707 | 26 | Đinh Hà Giang | Nữ | 24/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Lý |
L114 | 120708 | 26 | Đổng Thị Trà Giang | Nữ | 07/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
L106 | 120709 | 26 | Lê Thị Việt Hà | Nữ | 14/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Lý |
L065 | 120710 | 26 | Trần Hoàng Hà | Nam | 20/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Lý |
L075 | 120711 | 26 | Trần Thị Thu Hiên | Nữ | 29/03/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 37 | Lý |
L161 | 120712 | 26 | Trần Thị Hiền | Nữ | 23/07/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Lý |
L073 | 120713 | 26 | Nguyễn Vinh Hiển | Nam | 19/07/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Lý |
L036 | 120714 | 27 | Đỗ Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 26/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Lý |
L014 | 120715 | 27 | Vũ Đức Hiếu | Nam | 16/11/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Lý |
L104 | 120716 | 27 | Vũ Trọng Hiệu | Nam | 11/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Lý |
L032 | 120717 | 27 | Đoàn Thị Hoa | Nữ | 14/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 37 | Lý |
L078 | 120718 | 27 | Nguyễn Minh Hóa | Nam | 20/01/2003 | Đông Hưng, TB | Hồng Việt, ĐH | 39 | Lý |
L005 | 120719 | 27 | Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 25/04/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 43 | Lý |
L093 | 120720 | 27 | Phạm Minh Hoàng | Nam | 24/02/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Lý |
L164 | 120721 | 27 | Trương Nhất Hoàng | Nam | 16/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Lý |
L067 | 120722 | 27 | Nguyễn Thị Kim Hồng | Nữ | 16/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
L147 | 120723 | 27 | Nguyễn Phi Hùng | Nam | 18/04/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Lý |
L105 | 120724 | 27 | Nguyễn Quốc Hùng | Nam | 20/03/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 41 | Lý |
L054 | 120725 | 27 | Bùi Tấn Huy | Nam | 04/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Lý |
L082 | 120726 | 27 | Bùi Văn Huy | Nam | 18/10/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 44 | Lý |
L122 | 120727 | 27 | Hà Quang Huy | Nam | 23/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Lý |
L042 | 120728 | 27 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 13/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
L165 | 120729 | 27 | Vũ Đức Huy | Nam | 10/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Lý |
L066 | 120730 | 27 | Nguyễn Thu Huyền | Nữ | 21/05/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Lý |
L085 | 120731 | 27 | Nguyễn Minh Hưng | Nam | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
L026 | 120732 | 27 | Nguyễn Quốc Việt Hưng | Nam | 04/08/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
L061 | 120733 | 27 | Phí Duy Hưng | Nam | 28/09/2003 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
L008 | 120734 | 27 | Nguyễn Thị Mai Hương | Nữ | 09/12/2003 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 40 | Lý |
L037 | 120735 | 27 | Nguyễn Hữu Khải | Nam | 12/01/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Lý |
L057 | 120736 | 27 | Nguyễn Văn Khải | Nam | 07/02/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 39 | Lý |
L029 | 120737 | 27 | Trần Đình Khải | Nam | 05/08/2003 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 40 | Lý |
L040 | 120738 | 27 | Nguyễn Nam Khánh | Nam | 07/05/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 44 | Lý |
L041 | 120739 | 27 | Đặng Thị Thanh Khuê | Nữ | 07/10/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Lý |
L027 | 120740 | 27 | Phạm Trung Kiên | Nam | 23/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
L096 | 120741 | 27 | Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 11/01/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 41 | Lý |
L120 | 120742 | 27 | Trương Nhật Lệ | Nữ | 26/08/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 36 | Lý |
L031 | 120743 | 28 | Lương Thị Thùy Linh | Nữ | 25/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Lý |
L088 | 120744 | 28 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 06/08/2003 | Đông Hưng, TB | Trần Phú, TP | 35 | Lý |
L052 | 120745 | 28 | Phạm Phương Linh | Nữ | 25/01/2004 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Lý |
L035 | 120746 | 28 | Trần Phạm Khánh Linh | Nữ | 27/10/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Lý |
L010 | 120747 | 28 | Vũ Mạnh Linh | Nam | 20/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 38 | Lý |
L021 | 120748 | 28 | Bùi Đức Long | Nam | 16/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Lý |
L069 | 120749 | 28 | Nguyễn Khánh Ly | Nữ | 31/08/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Lý |
L117 | 120750 | 28 | Phan Thị Khánh Ly | Nữ | 14/01/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 43 | Lý |
L076 | 120751 | 28 | Tạ Khánh Ly | Nữ | 14/05/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Lý |
L168 | 120752 | 28 | Vũ Thị Khánh Ly | Nữ | 15/03/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 40 | Lý |
L016 | 120753 | 28 | Nguyễn Hùng Mạnh | Nam | 16/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
L166 | 120754 | 28 | Vũ Tiến Mạnh | Nam | 18/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Lý |
L051 | 120755 | 28 | Bùi Nguyệt Minh | Nữ | 18/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Lý |
L158 | 120756 | 28 | Đỗ Hoàng Minh | Nam | 29/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 35 | Lý |
L017 | 120757 | 28 | Nguyễn Văn Thành Minh | Nam | 24/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
L018 | 120758 | 28 | Phan Trần Minh | Nam | 24/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
L136 | 120759 | 28 | Đỗ Nhữ Hoàng Nam | Nam | 11/02/2003 | Hà Nội | 14-10, TH | 43 | Lý |
L138 | 120760 | 28 | Đỗ Thành Nam | Nam | 05/04/2003 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 36 | Lý |
L063 | 120761 | 28 | Ngô Phương Nam | Nam | 18/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
L001 | 120762 | 28 | Nguyễn Hoài Nam | Nam | 08/04/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Lý |
L084 | 120763 | 28 | Phạm Phương Nam | Nam | 01/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
L134 | 120764 | 28 | Thái Tuấn Nam | Nam | 05/06/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Lý |
L140 | 120765 | 28 | Vũ Hoàng Nam | Nam | 13/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Lý |
L044 | 120766 | 28 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 04/08/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Lý |
L043 | 120767 | 28 | Trần Đức Nghĩa | Nam | 04/01/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Lý |
L020 | 120768 | 28 | Vũ Minh Nghĩa | Nam | 24/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Lý |
L079 | 120769 | 28 | Nguyễn Bích Ngọc | Nữ | 12/01/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Lý |
L110 | 120770 | 28 | Vũ Bá Lâm Nhi | Nữ | 22/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Lý |
L055 | 120771 | 29 | Trần Thị Oanh | Nữ | 27/06/2003 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Lý |
L132 | 120772 | 29 | Đặng Thanh Phong | Nam | 30/09/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Lý |
L099 | 120773 | 29 | Nguyễn Xuân Phú | Nam | 16/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 41 | Lý |
L157 | 120774 | 29 | Nguyễn Đắc Minh Phúc | Nam | 29/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Lý |
L163 | 120775 | 29 | Nguyễn Sinh Phúc | Nam | 29/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
L162 | 120776 | 29 | Phạm Đình Phúc | Nam | 15/01/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Khai, VT | 35 | Lý |
L015 | 120777 | 29 | Vũ Tiến Phúc | Nam | 28/05/2003 | Thành phố, TB | Đông Xuân, ĐH | 36 | Lý |
L012 | 120778 | 29 | Ngô Mai Phương | Nữ | 01/02/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Lý |
L023 | 120779 | 29 | Nhâm Trần Mai Phương | Nữ | 16/05/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Lý |
L170 | 120780 | 29 | Phạm Mai Minh Phương | Nữ | 21/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Lý |
L135 | 120781 | 29 | Phạm Thu Phương | Nữ | 23/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Lý |
L137 | 120782 | 29 | Trần Minh Phương | Nữ | 08/10/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 40 | Lý |
L152 | 120783 | 29 | Nguyễn Minh Quang | Nam | 14/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Lý |
L047 | 120784 | 29 | Phạm Minh Quang | Nam | 31/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Lý |
L002 | 120785 | 29 | Bùi Huy Quân | Nam | 29/08/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 36 | Lý |
L101 | 120786 | 29 | Đinh Trọng Quân | Nam | 12/01/2003 | Đông Hưng, TB | Quỳnh Trang, QP | 40 | Lý |
L153 | 120787 | 29 | Hoàng Đức Minh Quân | Nam | 07/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Lý |
L049 | 120788 | 29 | Nguyễn Văn Quân | Nam | 25/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
L056 | 120789 | 29 | Nguyễn Thế Quý | Nam | 09/11/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 37 | Lý |
L048 | 120790 | 29 | Phạm Xuân Quý | Nam | 16/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
L141 | 120791 | 29 | Bùi Thị Ngọc Quỳnh | Nữ | 06/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Lý |
L019 | 120792 | 29 | Nguyễn Như Quỳnh | Nữ | 25/08/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Lý |
L121 | 120793 | 29 | Phạm Như Quỳnh | Nữ | 29/10/2003 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 41 | Lý |
L006 | 120794 | 29 | Hoàng Tiến Sơn | Nam | 31/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Lý |
L071 | 120795 | 29 | Trần Minh Thanh | Nam | 01/01/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Lý |
L108 | 120796 | 29 | Mai Tiến Thành | Nam | 08/09/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 38 | Lý |
L083 | 120797 | 29 | Nguyễn Tuấn Thành | Nam | 13/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
L113 | 120798 | 29 | Phạm Trung Thành | Nam | 30/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
L130 | 120799 | 30 | Nguyễn Thu Thảo | Nữ | 06/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Lý |
L009 | 120800 | 30 | Phạm Hồng Thắm | Nữ | 30/10/2003 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 40 | Lý |
L102 | 120801 | 30 | Hoàng Quốc Thắng | Nam | 24/12/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 40 | Lý |
L070 | 120802 | 30 | Khổng Tiến Thắng | Nam | 06/02/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
L115 | 120803 | 30 | Nguyễn Thế Thắng | Nam | 10/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 37 | Lý |
L159 | 120804 | 30 | Trần Đức Thắng | Nam | 09/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Lý |
L142 | 120805 | 30 | Nguyễn Như Thiệm | Nam | 24/07/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 39 | Lý |
L022 | 120806 | 30 | Bùi Đức Thịnh | Nam | 22/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Lý |
L024 | 120807 | 30 | Đặng Văn Thịnh | Nam | 24/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
L062 | 120808 | 30 | Hoàng Thị Thanh Thịnh | Nữ | 21/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
L143 | 120809 | 30 | Phạm Công Tính | Nam | 01/04/2003 | Thành phố, TB | Đông Mỹ, TP | 37 | Lý |
L059 | 120810 | 30 | Lê Quý Toàn | Nam | 03/03/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Lý |
L127 | 120811 | 30 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | Nữ | 18/10/2003 | Vũ Thư, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Lý |
L089 | 120812 | 30 | Lê Quỳnh Trang | Nữ | 19/05/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 39 | Lý |
L053 | 120813 | 30 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 29/03/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 41 | Lý |
L151 | 120814 | 30 | Phạm Thùy Trang | Nữ | 06/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Lý |
L160 | 120815 | 30 | Nguyễn Minh Triết | Nam | 06/12/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 39 | Lý |
L133 | 120816 | 30 | Nguyễn Quỳnh Trúc | Nữ | 26/02/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Lý |
L039 | 120817 | 30 | Đặng Ngọc Tuấn | Nam | 10/07/2003 | Thái Nguyên | Đông Hòa, TP | 37 | Lý |
L144 | 120818 | 30 | Lê Trần Quang Tuấn | Nam | 16/05/2003 | Gia Lai | Trần Phú, TP | 36 | Lý |
L155 | 120819 | 30 | Nguyễn Năng Tuấn | Nam | 11/02/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
L103 | 120820 | 30 | Mai Thanh Tùng | Nam | 21/08/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 44 | Lý |
L091 | 120821 | 30 | Mai Văn Tùng | Nam | 05/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Lý |
L046 | 120822 | 30 | Trần Thanh Tùng | Nam | 21/06/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Lý |
L131 | 120823 | 30 | Nguyễn Hoàng Việt | Nam | 02/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
L156 | 120824 | 30 | Đặng Quang Vinh | Nam | 08/04/2003 | Thành phố, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Lý |
L004 | 120825 | 30 | Lương Quang Vinh | Nam | 28/01/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Lý |
L025 | 120826 | 30 | Phạm Công Vinh | Nam | 17/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
SI073 | 120827 | 31 | Đỗ Phương Anh | Nữ | 07/09/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Sinh |
SI025 | 120828 | 31 | Đỗ Quỳnh Anh | Nữ | 22/08/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Sinh |
SI068 | 120829 | 31 | Hoàng Bùi Quế Anh | Nữ | 22/09/2003 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
SI094 | 120830 | 31 | Nguyễn Lê Tuấn Anh | Nam | 16/10/2003 | Bình Thuận | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Sinh |
SI055 | 120831 | 31 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 01/09/2003 | Hưng Hà, TB | Minh Tân, HH | 40 | Sinh |
SI009 | 120832 | 31 | Nguyễn Quang Anh | Nam | 18/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
SI034 | 120833 | 31 | Nguyễn Vân Anh | Nữ | 15/12/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 38 | Sinh |
SI002 | 120834 | 31 | Phạm Thị Ngọc Anh | Nữ | 23/01/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 38 | Sinh |
SI030 | 120835 | 31 | Phí Thúy Anh | Nữ | 17/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
SI102 | 120836 | 31 | Vũ Phương Anh | Nữ | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Sinh |
SI081 | 120837 | 31 | Vũ Thị Phương Anh | Nữ | 04/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 38 | Sinh |
SI103 | 120838 | 31 | Phạm Ngọc Ánh | Nữ | 17/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sinh |
SI046 | 120839 | 31 | Phạm Thị Hồng Ánh | Nữ | 05/02/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Sinh |
SI074 | 120840 | 31 | Nguyễn Ngọc Bích | Nữ | 24/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
SI063 | 120841 | 31 | Trương Ngọc Bích | Nữ | 13/11/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 38 | Sinh |
SI007 | 120842 | 31 | Nguyễn Khánh Bình | Nữ | 14/08/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 41 | Sinh |
SI005 | 120843 | 31 | Nguyễn Lại Sơn Bình | Nam | 09/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Sinh |
SI078 | 120844 | 31 | Đinh Hà Chi | Nữ | 20/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Sinh |
SI107 | 120845 | 31 | Đỗ Phương Chi | Nữ | 13/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
SI111 | 120846 | 31 | Nguyễn Mai Chi | Nữ | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Sinh |
SI075 | 120847 | 31 | Trần Thị Mai Diễm | Nữ | 30/06/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 43 | Sinh |
SI096 | 120848 | 31 | Đặng Huyền Diệu | Nữ | 10/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 37 | Sinh |
SI014 | 120849 | 31 | Đặng Thùy Dung | Nữ | 27/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Sinh |
SI076 | 120850 | 31 | Đặng Kim Duyên | Nữ | 04/05/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Sinh |
SI006 | 120851 | 31 | Chu Thị Thùy Dương | Nữ | 08/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
SI011 | 120852 | 31 | Đoàn Thùy Dương | Nữ | 17/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sinh |
SI026 | 120853 | 31 | Nguyễn Thế Dương | Nam | 11/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Sinh |
SI092 | 120854 | 31 | Trần Cảnh Thái Dương | Nam | 03/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
SI065 | 120855 | 31 | Trương Thị Thùy Dương | Nữ | 13/03/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Sinh |
SI001 | 120856 | 31 | Vũ Thùy Dương | Nữ | 02/03/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Bình, TP | 40 | Sinh |
SI044 | 120857 | 32 | Hà Mạnh Đức | Nam | 03/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Sinh |
SI113 | 120858 | 32 | Phí Đình Đức | Nam | 11/01/2003 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
SI060 | 120859 | 32 | Phạm Ngân Giang | Nữ | 03/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
SI016 | 120860 | 32 | Phạm Thu Giang | Nữ | 08/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
SI117 | 120861 | 32 | Vũ Thị Quỳnh Giang | Nữ | 04/03/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Sinh |
SI038 | 120862 | 32 | Bùi Song Hà | Nữ | 12/07/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Sinh |
SI033 | 120863 | 32 | Phạm Thị Thanh Hà | Nữ | 13/10/2003 | Thành phố, TB | Tân Phong, VT | 39 | Sinh |
SI041 | 120864 | 32 | Trần Thái Hà | Nam | 28/12/2003 | Thành phố, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Sinh |
SI112 | 120865 | 32 | Vũ Thu Hà | Nữ | 17/02/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Sinh |
SI101 | 120866 | 32 | Hà Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 13/09/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Sinh |
SI119 | 120867 | 32 | Bùi Minh Hằng | Nữ | 20/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Sinh |
SI084 | 120868 | 32 | Lương Thị Thúy Hiền | Nữ | 07/06/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Sinh |
SI037 | 120869 | 32 | Vũ Thị Phương Hiền | Nữ | 27/10/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 38 | Sinh |
SI024 | 120870 | 32 | Hoàng Văn Hiệp | Nam | 25/04/2003 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 40 | Sinh |
SI105 | 120871 | 32 | Vũ Huy Hiếu | Nam | 19/10/2003 | Ninh Bình | Thị trấn, VT | 38 | Sinh |
SI087 | 120872 | 32 | Đặng Minh Hoàn | Nam | 10/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Sinh |
SI008 | 120873 | 32 | Đào Phi Hùng | Nam | 11/04/2003 | LB Nga | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
SI039 | 120874 | 32 | Lại Vũ Tuấn Hùng | Nam | 11/10/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Sinh |
SI028 | 120875 | 32 | Nguyễn Sơn Huy | Nam | 14/08/2003 | Lai Châu | Lê Danh Phương, HH | 44 | Sinh |
SI050 | 120876 | 32 | Đặng Thị Huyền | Nữ | 21/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 40 | Sinh |
SI072 | 120877 | 32 | Bùi Thị Hương | Nữ | 28/07/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 38 | Sinh |
SI082 | 120878 | 32 | Bùi Văn Khanh | Nam | 06/06/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Sinh |
SI066 | 120879 | 32 | Phạm Thị Ngọc Khánh | Nữ | 09/10/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Sinh |
SI077 | 120880 | 32 | Vũ Đăng Khoa | Nam | 01/11/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 39 | Sinh |
SI106 | 120881 | 32 | Hoàng Mạnh Lâm | Nam | 02/12/2003 | Vũ Thư, TB | Tam Quang, VT | 43 | Sinh |
SI097 | 120882 | 32 | Nguyễn Hoàng Lâm | Nam | 09/05/2003 | Thành phố, TB | Trung An, VT | 40 | Sinh |
SI003 | 120883 | 32 | Bùi Thảo Linh | Nữ | 12/08/2003 | Tiền Hải, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sinh |
SI090 | 120884 | 32 | Đào Phương Linh | Nữ | 11/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
SI088 | 120885 | 32 | Đinh Thùy Linh | Nữ | 16/09/2003 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 44 | Sinh |
SI027 | 120886 | 32 | Nguyễn Mai Linh | Nữ | 27/08/2003 | Vũ Thư, TB | Phú Xuân, TP | 38 | Sinh |
SI015 | 120887 | 33 | Nguyễn Ngọc Linh | Nữ | 21/02/2003 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Sinh |
SI059 | 120888 | 33 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 26/07/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Sinh |
SI071 | 120889 | 33 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 27/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
SI067 | 120890 | 33 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 18/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
SI053 | 120891 | 33 | Phạm Trần Khánh Linh | Nữ | 07/09/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Sinh |
SI115 | 120892 | 33 | Đoàn Mạnh Long | Nam | 11/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
SI048 | 120893 | 33 | Nguyễn Hoàng Long | Nam | 30/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Sinh |
SI056 | 120894 | 33 | Lương Khánh Ly | Nữ | 24/04/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Sinh |
SI047 | 120895 | 33 | Đỗ Phương Mai | Nữ | 30/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
SI045 | 120896 | 33 | Hoàng Thị Mai | Nữ | 06/03/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 44 | Sinh |
SI093 | 120897 | 33 | Tô Thị Ngọc Mai | Nữ | 04/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sinh |
SI013 | 120898 | 33 | Trần Thị Tuyết Mai | Nữ | 20/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 37 | Sinh |
SI085 | 120899 | 33 | Nguyễn Minh Mạnh | Nam | 05/03/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Sinh |
SI018 | 120900 | 33 | Chu Công Minh | Nam | 24/10/2003 | Tiền Hải, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Sinh |
SI083 | 120901 | 33 | Ngô Đoàn Thùy Minh | Nữ | 14/01/2004 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Sinh |
SI064 | 120902 | 33 | Nguyễn Ngọc Minh | Nữ | 06/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Sinh |
SI100 | 120903 | 33 | Nguyễn Nhật Minh | Nam | 21/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Sinh |
SI099 | 120904 | 33 | Tạ Nhật Minh | Nam | 14/01/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Sinh |
SI057 | 120905 | 33 | Vũ Thị Huyền Minh | Nữ | 27/10/2003 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 44 | Sinh |
SI089 | 120906 | 33 | Bùi Thị My | Nữ | 02/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 40 | Sinh |
SI042 | 120907 | 33 | Nguyễn Thị Huyền My | Nữ | 27/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 40 | Sinh |
SI019 | 120908 | 33 | Hoàng Minh Nghĩa | Nam | 23/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sinh |
SI022 | 120909 | 33 | Đỗ Hồng Nhung | Nữ | 12/07/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Sinh |
SI049 | 120910 | 33 | Nguyễn Đức Phát | Nam | 24/05/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Sinh |
SI010 | 120911 | 33 | Hà Thanh Phong | Nam | 23/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
SI086 | 120912 | 33 | Bùi Hà Phương | Nữ | 23/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
SI017 | 120913 | 33 | Cao Thị Anh Phương | Nữ | 14/09/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Sinh |
SI098 | 120914 | 33 | Lưu Xuân Phương | Nam | 26/10/2003 | Đông Hưng, TB | Phú Châu, ĐH | 38 | Sinh |
SI031 | 120915 | 33 | Nguyễn Thị Thu Phương | Nữ | 21/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sinh |
SI109 | 120916 | 33 | Hoàng Vũ Hồng Quang | Nam | 26/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Sinh |
SI070 | 120917 | 34 | Mai Đỗ Quyên | Nữ | 23/04/2003 | Thành phố, TB | Trung An, VT | 40 | Sinh |
SI091 | 120918 | 34 | Nguyễn Thái Sơn | Nam | 18/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
SI114 | 120919 | 34 | Đặng Thanh Tâm | Nữ | 20/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Sinh |
SI104 | 120920 | 34 | Hoàng Khắc Thanh | Nam | 13/02/2003 | Vũ Thư, TB | Tam Quang, VT | 42 | Sinh |
SI118 | 120921 | 34 | Nguyễn Thị Thanh | Nữ | 19/08/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Sinh |
SI108 | 120922 | 34 | Phạm Thị Hoàng Thanh | Nữ | 16/11/2003 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
SI110 | 120923 | 34 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 24/10/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Sinh |
SI035 | 120924 | 34 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 27/12/2003 | LB Nga | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
SI032 | 120925 | 34 | Trịnh Đăng Phương Thảo | Nữ | 17/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Sinh |
SI058 | 120926 | 34 | Bùi Đình Thịnh | Nam | 14/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Sinh |
SI062 | 120927 | 34 | Bùi Gia Thịnh | Nam | 28/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
SI069 | 120928 | 34 | Lê Minh Thu | Nữ | 19/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
SI052 | 120929 | 34 | Ngô Thị Thu Thủy | Nữ | 13/11/2003 | Thành phố, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Sinh |
SI116 | 120930 | 34 | Đào Ngọc Anh Thư | Nữ | 26/11/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Vân, VT | 40 | Sinh |
SI021 | 120931 | 34 | Hà Thị Minh Thư | Nữ | 15/08/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Sinh |
SI079 | 120932 | 34 | Tô Thanh Thưởng | Nam | 01/01/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Sinh |
SI040 | 120933 | 34 | Nguyễn Đức Toàn | Nam | 10/02/2003 | Hà Giang | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Sinh |
SI095 | 120934 | 34 | Phan Khánh Toàn | Nam | 01/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
SI023 | 120935 | 34 | Phạm Thị Thùy Trang | Nữ | 11/07/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Sinh |
SI012 | 120936 | 34 | Trần Thị Huyền Trang | Nữ | 20/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 38 | Sinh |
SI029 | 120937 | 34 | Vũ Đức Trọng | Nam | 23/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
SI020 | 120938 | 34 | Nguyễn Ngọc Anh Tuấn | Nam | 06/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Sinh |
SI051 | 120939 | 34 | Phạm Trần Minh Tuấn | Nam | 02/09/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Sinh |
SI054 | 120940 | 34 | Phạm Cát Tường | Nam | 07/06/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Sinh |
SI061 | 120941 | 34 | Đặng Anh Vân | Nữ | 31/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sinh |
SI036 | 120942 | 34 | Tạ Quốc Việt | Nam | 10/11/2003 | Hà Giang | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
SI080 | 120943 | 34 | Trần Đại Việt | Nam | 10/05/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Sinh |
SI004 | 120944 | 34 | Hoàng Thị Hải Yến | Nữ | 26/12/2003 | Thành phố, TB | Nguyên Xá, VT | 40 | Sinh |
SI043 | 120945 | 34 | Phạm Thị Hải Yến | Nữ | 19/10/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Quang, VT | 41 | Sinh |
SU043 | 120946 | 35 | Đỗ Thu An | Nữ | 09/10/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 36 | Sử |
SU003 | 120947 | 35 | Nguyễn Song Thái An | Nữ | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Sử |
SU051 | 120948 | 35 | Đặng Hà Anh | Nữ | 29/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 38 | Sử |
SU086 | 120949 | 35 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 20/09/2003 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Sử |
SU104 | 120950 | 35 | Nguyễn Thị Minh Anh | Nữ | 17/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
SU092 | 120951 | 35 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 02/01/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 39 | Sử |
SU046 | 120952 | 35 | Nguyễn Việt Anh | Nam | 03/11/2003 | Nam Định | Thị trấn, VT | 37 | Sử |
SU007 | 120953 | 35 | Phạm Châu Anh | Nữ | 24/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 44 | Sử |
SU004 | 120954 | 35 | Phạm Thị Hoài Anh | Nữ | 26/07/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Sử |
SU068 | 120955 | 35 | Thái Phương Anh | Nữ | 18/03/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
SU071 | 120956 | 35 | Trần Minh Anh | Nữ | 07/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Sử |
SU080 | 120957 | 35 | Trần Tiến Anh | Nam | 19/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Sử |
SU091 | 120958 | 35 | Vũ Hương Anh | Nữ | 15/05/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sử |
SU015 | 120959 | 35 | Vũ Lan Anh | Nữ | 19/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
SU034 | 120960 | 35 | Vũ Thị Quỳnh Anh | Nữ | 27/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sử |
SU083 | 120961 | 35 | Vũ Việt Lan Anh | Nữ | 09/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Sử |
SU048 | 120962 | 35 | Phạm Thị Ngọc Ánh | Nữ | 26/07/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Quang, VT | 41 | Sử |
SU093 | 120963 | 35 | Đặng Hà Bắc | Nam | 22/07/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 37 | Sử |
SU047 | 120964 | 35 | Nguyễn Minh Châu | Nữ | 18/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sử |
SU016 | 120965 | 35 | Vũ Minh Châu | Nữ | 25/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
SU110 | 120966 | 35 | Hoàng Anh Dũng | Nam | 16/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 36 | Sử |
SU035 | 120967 | 35 | Dương Nhật Duy | Nam | 28/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 34 | Sử |
SU072 | 120968 | 35 | Lê Thị Hồng Duyên | Nữ | 11/11/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 39 | Sử |
SU020 | 120969 | 35 | Đoàn Thùy Dương | Nữ | 24/05/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Sử |
SU054 | 120970 | 35 | Phạm Thị Thùy Dương | Nữ | 25/03/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 40 | Sử |
SU019 | 120971 | 35 | Trần Thái Bình Dương | Nam | 22/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 35 | Sử |
SU112 | 120972 | 35 | Trần Thị Ánh Dương | Nữ | 05/12/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 38 | Sử |
SU097 | 120973 | 35 | Bùi Tuấn Đạt | Nam | 12/09/2003 | Thái Bình | Kỳ Bá, TP | 40 | Sử |
SU066 | 120974 | 35 | Đỗ Đức Đạt | Nam | 30/08/2003 | Thành phố, TB | Song An, VT | 40 | Sử |
SU084 | 120975 | 36 | Nguyễn Văn Đạt | Nam | 26/05/2003 | Hưng Hà, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Sử |
SU063 | 120976 | 36 | Phạm Tuấn Đạt | Nam | 25/11/2003 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
SU111 | 120977 | 36 | Trần Tiến Đạt | Nam | 16/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
SU006 | 120978 | 36 | Đặng Minh Đức | Nam | 10/11/2003 | Thành phố, TB | Trung An, VT | 37 | Sử |
SU078 | 120979 | 36 | Bùi Hương Giang | Nữ | 10/10/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Sử |
SU045 | 120980 | 36 | Phạm Nam Giang | Nam | 11/12/2003 | Thái Bình | Kỳ Bá, TP | 39 | Sử |
SU062 | 120981 | 36 | Trịnh Hương Giang | Nữ | 21/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Sử |
SU013 | 120982 | 36 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 26/09/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
SU076 | 120983 | 36 | Trịnh Thị Thu Hà | Nữ | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Sử |
SU108 | 120984 | 36 | Vũ Quỳnh Hà | Nữ | 12/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
SU094 | 120985 | 36 | Phạm Hoàng Hải | Nam | 02/08/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 36 | Sử |
SU009 | 120986 | 36 | Bùi Thị Thu Hằng | Nữ | 16/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sử |
SU064 | 120987 | 36 | Phạm Thu Hằng | Nữ | 05/11/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 36 | Sử |
SU030 | 120988 | 36 | Phạm Thu Hiền | Nữ | 24/05/2003 | LB Nga | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Sử |
SU022 | 120989 | 36 | Nguyễn Thanh Hiếu | Nam | 25/03/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 37 | Sử |
SU033 | 120990 | 36 | Trần Minh Hiếu | Nam | 04/10/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 38 | Sử |
SU044 | 120991 | 36 | Hà Minh Hòa | Nữ | 10/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 44 | Sử |
SU095 | 120992 | 36 | Lê Việt Hoàng | Nam | 09/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Sử |
SU011 | 120993 | 36 | Trần Xuân Hoạt | Nam | 12/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
SU001 | 120994 | 36 | Đặng Văn Hùng | Nam | 24/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Sử |
SU096 | 120995 | 36 | Phạm Quang Huy | Nam | 31/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Sử |
SU113 | 120996 | 36 | Nguyễn Thanh Huyền | Nữ | 05/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sử |
SU057 | 120997 | 36 | Quách Khánh Huyền | Nữ | 06/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
SU029 | 120998 | 36 | Hoàng Thị Lan Hương | Nữ | 19/04/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 37 | Sử |
SU039 | 120999 | 36 | Phạm Gia Khánh | Nam | 04/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Sử |
SU100 | 121000 | 36 | Chu Thành Kiên | Nam | 13/03/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 36 | Sử |
SU031 | 121001 | 36 | Bùi Lý Linh | Nữ | 09/03/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Sử |
SU025 | 121002 | 36 | Bùi Mai Linh | Nữ | 08/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
SU082 | 121003 | 36 | Bùi Thị Thùy Linh | Nữ | 30/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sử |
SU075 | 121004 | 37 | Đặng Thị Ánh Linh | Nữ | 19/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 38 | Sử |
SU038 | 121005 | 37 | Hà Linh Linh | Nữ | 14/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sử |
SU090 | 121006 | 37 | Lê Phương Linh | Nữ | 10/12/2003 | Hải Phòng | Kỳ Bá, TP | 40 | Sử |
SU088 | 121007 | 37 | Nguyễn Hoàng Linh | Nam | 30/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
SU053 | 121008 | 37 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Nữ | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Sử |
SU101 | 121009 | 37 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 27/09/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 37 | Sử |
SU109 | 121010 | 37 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 09/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 36 | Sử |
SU049 | 121011 | 37 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 16/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Sử |
SU036 | 121012 | 37 | Vũ Khánh Linh | Nữ | 30/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 39 | Sử |
SU102 | 121013 | 37 | Vũ Trọng Hoàng Linh | Nam | 25/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 37 | Sử |
SU114 | 121014 | 37 | Phạm Thị Hồng Loan | Nữ | 31/05/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 37 | Sử |
SU032 | 121015 | 37 | Lê Trần Tuấn Long | Nam | 15/05/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 36 | Sử |
SU002 | 121016 | 37 | Dương Văn Lương | Nam | 13/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Sử |
SU052 | 121017 | 37 | Cao Hoàng Mai | Nữ | 30/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sử |
SU065 | 121018 | 37 | Đỗ Đức Minh | Nam | 07/05/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
SU107 | 121019 | 37 | Đỗ Ngọc Minh | Nam | 07/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Sử |
SU037 | 121020 | 37 | Phạm Đức Minh | Nam | 17/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Sử |
SU070 | 121021 | 37 | Nguyễn Hà My | Nữ | 08/12/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Sử |
SU105 | 121022 | 37 | Nguyễn Thành Nam | Nam | 18/04/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 39 | Sử |
SU014 | 121023 | 37 | Bùi Thanh Nga | Nữ | 21/10/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Sử |
SU056 | 121024 | 37 | Lại Thị Nga | Nữ | 29/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
SU061 | 121025 | 37 | Đoàn Thị Thanh Ngân | Nữ | 11/05/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 42 | Sử |
SU067 | 121026 | 37 | Lư Thị Kim Ngân | Nữ | 16/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Sử |
SU059 | 121027 | 37 | Hoàng Thị Hồng Ngọc | Nữ | 28/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Sử |
SU021 | 121028 | 37 | Nguyễn Dương Thảo Nguyên | Nữ | 28/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Sử |
SU050 | 121029 | 37 | Trần Thị Nguyệt | Nữ | 11/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 36 | Sử |
SU018 | 121030 | 37 | Bùi Thanh Nhàn | Nữ | 28/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
SU026 | 121031 | 37 | Nguyễn Thị Bảo Nhi | Nữ | 04/11/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Lễ, QP | 36 | Sử |
SU073 | 121032 | 38 | Đặng Thị Oanh | Nữ | 16/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 36 | Sử |
SU103 | 121033 | 38 | Bùi Trọng Phan | Nam | 26/08/2003 | Thái Bình | Đông Hòa, TP | 40 | Sử |
SU077 | 121034 | 38 | Bùi Thị Bích Phương | Nữ | 30/12/2003 | Hải Dương | Vũ Phúc, TP | 39 | Sử |
SU041 | 121035 | 38 | Đàm Thu Phương | Nữ | 23/05/2003 | Thái Thụy, TB | Tây Sơn, TP | 36 | Sử |
SU023 | 121036 | 38 | Đỗ Minh Phương | Nữ | 13/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Sử |
SU005 | 121037 | 38 | Đỗ Phạm Minh Phương | Nữ | 14/01/2003 | Tiền Hải, TB | Trần Phú, TP | 39 | Sử |
SU081 | 121038 | 38 | Phạm Tuấn Phương | Nam | 23/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sử |
SU055 | 121039 | 38 | Trần Nguyễn Nam Phương | Nữ | 05/01/2003 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 40 | Sử |
SU028 | 121040 | 38 | Trần Thị Minh Phương | Nữ | 01/01/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 43 | Sử |
SU040 | 121041 | 38 | Nguyễn Duy Quý | Nam | 19/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Sử |
SU087 | 121042 | 38 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nữ | 25/05/2003 | Tiền Hải, TB | Giang Phong, TH | 36 | Sử |
SU069 | 121043 | 38 | Nhâm Trúc Quỳnh | Nữ | 12/04/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sử |
SU098 | 121044 | 38 | Lương Hoàng Bảo Sơn | Nam | 11/10/2003 | Thái Bình | Trần Phú, TP | 38 | Sử |
SU024 | 121045 | 38 | Trần Thanh Tâm | Nữ | 11/08/2003 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Sử |
SU058 | 121046 | 38 | Đoàn Thị Phương Thảo | Nữ | 22/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Sử |
SU008 | 121047 | 38 | Đỗ Thị Phương Thảo | Nữ | 20/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Sử |
SU106 | 121048 | 38 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 16/03/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 38 | Sử |
SU074 | 121049 | 38 | Dương Quang Thắng | Nam | 07/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Sử |
SU089 | 121050 | 38 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 08/04/2003 | Nam Định | Tam Quang, VT | 43 | Sử |
SU079 | 121051 | 38 | Vũ Thùy Tiên | Nữ | 04/05/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 37 | Sử |
SU012 | 121052 | 38 | Bùi Thu Trang | Nữ | 30/08/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 38 | Sử |
SU027 | 121053 | 38 | Lê Thị Kiều Trang | Nữ | 05/08/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 43 | Sử |
SU010 | 121054 | 38 | Nguyễn Kiều Trang | Nữ | 15/11/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 37 | Sử |
SU060 | 121055 | 38 | Phạm Thị Kiều Trang | Nữ | 21/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Sử |
SU099 | 121056 | 38 | Trần Lê Huyền Trang | Nữ | 02/08/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Sử |
SU042 | 121057 | 38 | Vũ Thị Kiều Trinh | Nữ | 05/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sử |
SU085 | 121058 | 38 | Lại Hồng Vân | Nữ | 18/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sử |
SU017 | 121059 | 38 | Lê Hải Yến | Nữ | 14/02/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
TI161 | 121060 | 39 | Bùi Ngọc Đức Anh | Nam | 09/07/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 38 | Tin |
TI028 | 121061 | 39 | Chu Đức Anh | Nam | 26/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Tin |
TI014 | 121062 | 39 | Đinh Bùi Lâm Anh | Nữ | 22/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI199 | 121063 | 39 | Đinh Phương Anh | Nữ | 11/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI023 | 121064 | 39 | Đỗ Phương Anh | Nữ | 28/02/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Tin |
TI200 | 121065 | 39 | Hoàng Lê Việt Anh | Nam | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Tin |
TI176 | 121066 | 39 | Khúc Tuấn Anh | Nam | 09/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Tin |
TI073 | 121067 | 39 | Lại Đức Việt Anh | Nam | 19/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Tin |
TI167 | 121068 | 39 | Lưu Trung Anh | Nam | 21/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 44 | Tin |
TI068 | 121069 | 39 | Nguyễn Ngân Anh | Nữ | 23/04/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI120 | 121070 | 39 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 19/09/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 37 | Tin |
TI175 | 121071 | 39 | Nguyễn Vũ Hải Anh | Nữ | 13/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
TI009 | 121072 | 39 | Phạm Thị Lan Anh | Nữ | 14/08/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
TI078 | 121073 | 39 | Phạm Thị Trang Anh | Nữ | 03/04/2003 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI136 | 121074 | 39 | Phạm Trần Việt Anh | Nam | 08/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI052 | 121075 | 39 | Phạm Tùng Anh | Nam | 04/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 39 | Tin |
TI102 | 121076 | 39 | Phan Quỳnh Anh | Nữ | 02/11/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI099 | 121077 | 39 | Phan Thế Anh | Nam | 21/09/2003 | Thái Bình | Trần Lãm, TP | 39 | Tin |
TI142 | 121078 | 39 | Trần Ngọc Anh | Nam | 02/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
TI021 | 121079 | 39 | Trần Thanh Hải Anh | Nam | 23/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Tin |
TI076 | 121080 | 39 | Trần Thị Phương Anh | Nữ | 04/10/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI198 | 121081 | 39 | Trần Vũ Anh | Nam | 25/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 37 | Tin |
TI035 | 121082 | 39 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 13/04/2003 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 40 | Tin |
TI140 | 121083 | 39 | Đào Ngọc Bảo | Nam | 08/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI121 | 121084 | 39 | Đỗ Thị Thái Bình | Nữ | 19/06/2003 | Tp HCM | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Tin |
TI041 | 121085 | 39 | Nguyễn Xuân Bình | Nam | 05/12/2003 | Thành phố, TB | Song Lãng, VT | 40 | Tin |
TI105 | 121086 | 39 | Phạm Mai Chi | Nữ | 27/01/2003 | Kiến Xương, TB | Bình Nguyên, KX | 40 | Tin |
TI127 | 121087 | 39 | Vũ Mai Chi | Nữ | 12/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
TI104 | 121088 | 39 | Lê Minh Chiến | Nam | 30/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
TI137 | 121089 | 40 | Phan Trường Chinh | Nam | 21/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI181 | 121090 | 40 | Nguyễn Duy Công | Nam | 05/12/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Tin |
TI044 | 121091 | 40 | Phạm Văn Cường | Nam | 27/01/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 38 | Tin |
TI205 | 121092 | 40 | Vũ Chí Cường | Nam | 07/05/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
TI124 | 121093 | 40 | Vũ Mạnh Cường | Nam | 28/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Tin |
TI063 | 121094 | 40 | Bùi Thùy Dung | Nữ | 05/10/2003 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Tin |
TI074 | 121095 | 40 | Nguyễn Tấn Dũng | Nam | 13/09/2003 | Hưng Hà, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
TI178 | 121096 | 40 | Bùi Việt Duy | Nam | 11/01/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
TI151 | 121097 | 40 | Nguyễn Văn Duy | Nam | 02/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 35 | Tin |
TI038 | 121098 | 40 | Phạm Tiến Duy | Nam | 19/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
TI187 | 121099 | 40 | Tô Ngọc Khánh Duy | Nam | 28/10/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Tin |
TI075 | 121100 | 40 | Trần Xuân Duy | Nam | 26/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI133 | 121101 | 40 | Hà Thị Duyên | Nữ | 12/11/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
TI112 | 121102 | 40 | Phan Thị Duyên | Nữ | 02/04/2003 | Sơn La | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
TI153 | 121103 | 40 | Đỗ Tùng Dương | Nam | 21/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI207 | 121104 | 40 | Lê Quý Dương | Nam | 20/04/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI171 | 121105 | 40 | Nguyễn Tùng Dương | Nam | 14/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 38 | Tin |
TI082 | 121106 | 40 | Vũ Đình Đại | Nam | 09/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI179 | 121107 | 40 | Bùi Văn Đạt | Nam | 29/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
TI204 | 121108 | 40 | Nguyễn Tấn Đạt | Nam | 10/02/2003 | Thái Bình | Kỳ Bá, TP | 37 | Tin |
TI059 | 121109 | 40 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 11/05/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Công, KX | 40 | Tin |
TI077 | 121110 | 40 | Vũ Đỗ Thành Đạt | Nam | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI095 | 121111 | 40 | Nguyễn Hữu Đông | Nam | 18/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 38 | Tin |
TI114 | 121112 | 40 | Phạm Công Đông | Nam | 04/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
TI202 | 121113 | 40 | Đào Minh Đức | Nam | 18/05/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Tin |
TI018 | 121114 | 40 | Đào Minh Đức | Nam | 05/08/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Các, ĐH | 40 | Tin |
TI002 | 121115 | 40 | Đào Tiến Đức | Nam | 08/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Tin |
TI055 | 121116 | 40 | Nguyễn Anh Đức | Nam | 07/03/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI122 | 121117 | 40 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 12/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
TI001 | 121118 | 41 | Nguyễn Ngọc Đức | Nam | 06/03/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 39 | Tin |
TI158 | 121119 | 41 | Nguyễn Tuấn Đức | Nam | 11/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI208 | 121120 | 41 | Nguyễn Việt Đức | Nam | 30/05/2003 | Thành phố, TB | Vũ Ninh, KX | 38 | Tin |
TI160 | 121121 | 41 | Trần Minh Đức | Nam | 28/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
TI145 | 121122 | 41 | Trịnh Minh Đức | Nam | 01/09/2003 | Thái Bình | Trần Phú, TP | 36 | Tin |
TI065 | 121123 | 41 | Hoàng Vũ Trường Giang | Nam | 21/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
TI031 | 121124 | 41 | Bùi Thị Thu Hà | Nữ | 25/08/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
TI169 | 121125 | 41 | Lã Hoàng Nhật Hà | Nữ | 29/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
TI100 | 121126 | 41 | Phạm Duy Hải | Nam | 27/04/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI206 | 121127 | 41 | Hà Đức Hạnh | Nam | 10/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Tin |
TI173 | 121128 | 41 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 20/08/2003 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI069 | 121129 | 41 | Nguyễn Diệu Hiền | Nữ | 09/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Tin |
TI088 | 121130 | 41 | Hà Chấn Hiệp | Nam | 23/09/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
TI168 | 121131 | 41 | Phạm Công Hiệp | Nam | 02/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI185 | 121132 | 41 | Đỗ Đức Hiếu | Nam | 04/09/2003 | Thái Bình | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI190 | 121133 | 41 | Hà Minh Hiếu | Nam | 29/10/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
TI164 | 121134 | 41 | Khổng Minh Hiếu | Nam | 18/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Tin |
TI019 | 121135 | 41 | Nguyễn Lê Minh Hiếu | Nam | 22/03/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Tin |
TI013 | 121136 | 41 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 18/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Tin |
TI033 | 121137 | 41 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 06/11/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 38 | Tin |
TI053 | 121138 | 41 | Phạm Trung Hiếu | Nam | 29/11/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 39 | Tin |
TI139 | 121139 | 41 | Nguyễn Đăng Hiệu | Nam | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
TI094 | 121140 | 41 | Bùi Hồng Hoa | Nữ | 07/06/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI011 | 121141 | 41 | Phạm Phương Hoa | Nữ | 28/10/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
TI096 | 121142 | 41 | Đỗ Thế Hoàn | Nam | 25/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Tin |
TI118 | 121143 | 41 | Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 25/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
TI079 | 121144 | 41 | Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 18/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Tin |
TI113 | 121145 | 41 | Vũ Đình Hoàng | Nam | 14/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
TI143 | 121146 | 41 | Vũ Đức Hoàng | Nam | 08/04/2003 | Thái Nguyên | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
TI162 | 121147 | 42 | Dương Mạnh Hùng | Nam | 30/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
TI149 | 121148 | 42 | Đinh Văn Huy | Nam | 31/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
TI042 | 121149 | 42 | Phạm Đức Huy | Nam | 26/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
TI154 | 121150 | 42 | Hoàng Khánh Huyền | Nữ | 14/08/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Tin |
TI098 | 121151 | 42 | Nguyễn Văn Huỳnh | Nam | 14/06/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
TI004 | 121152 | 42 | Tạ Cao Hưng | Nam | 11/03/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 40 | Tin |
TI080 | 121153 | 42 | Trần Ngọc Hưng | Nam | 22/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 38 | Tin |
TI194 | 121154 | 42 | Nguyễn Quỳnh Hương | Nữ | 09/09/2003 | Thành phố, TB | Đông Xuân, ĐH | 40 | Tin |
TI022 | 121155 | 42 | Ngô Duy Khang | Nam | 04/05/2003 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI043 | 121156 | 42 | Nguyễn Ngọc Khánh | Nữ | 26/08/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI067 | 121157 | 42 | Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 21/08/2003 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Tin |
TI170 | 121158 | 42 | Nguyễn Ngọc Khoa | Nam | 25/07/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Tin |
TI183 | 121159 | 42 | Bùi Hữu Kiên | Nam | 17/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
TI184 | 121160 | 42 | Phạm Đình Kiên | Nam | 11/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI010 | 121161 | 42 | Vũ Hoàng Kiên | Nam | 01/02/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI060 | 121162 | 42 | Phạm Thị Thùy Linh | Nữ | 26/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI030 | 121163 | 42 | Bùi Hải Long | Nam | 12/03/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Tin |
TI091 | 121164 | 42 | Tô Hoàng Long | Nam | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI087 | 121165 | 42 | Vũ Hoàng Long | Nam | 26/10/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
TI157 | 121166 | 42 | Vũ Nguyễn Duy Long | Nam | 15/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
TI027 | 121167 | 42 | Nguyễn Thị Lương | Nữ | 05/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
TI141 | 121168 | 42 | Ngô Thị Hải Ly | Nữ | 11/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI066 | 121169 | 42 | Nguyễn Khánh Ly | Nữ | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
TI081 | 121170 | 42 | Phan Ngọc Mai | Nữ | 07/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
TI189 | 121171 | 42 | Bù Đức Mạnh | Nam | 11/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI188 | 121172 | 42 | Bùi Văn Mạnh | Nam | 29/03/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 39 | Tin |
TI111 | 121173 | 42 | Dương Văn Mạnh | Nam | 11/05/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 40 | Tin |
TI192 | 121174 | 42 | Phạm Hữu Mạnh | Nam | 08/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
TI048 | 121175 | 42 | Đặng Chí Minh | Nam | 19/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI034 | 121176 | 43 | Đặng Duy Minh | Nam | 03/06/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Tin |
TI003 | 121177 | 43 | Đặng Vũ Bảo Minh | Nam | 09/03/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI093 | 121178 | 43 | Hoàng Anh Minh | Nam | 24/04/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI020 | 121179 | 43 | Lê Đức Minh | Nam | 09/11/2003 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI166 | 121180 | 43 | Mai Lâm Minh | Nam | 25/12/2003 | Tp HCM | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI086 | 121181 | 43 | Nguyễn Công Minh | Nam | 22/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Quốc Tuấn, Nam TL, Hà Nội | 40 | Tin |
TI005 | 121182 | 43 | Phạm Nhật Minh | Nam | 05/10/2003 | Kiến Xương, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
TI156 | 121183 | 43 | Trần Hoàng Minh | Nam | 14/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI097 | 121184 | 43 | Phạm Thị Trà My | Nữ | 02/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Tin |
TI201 | 121185 | 43 | Hoàng Hải Nam | Nam | 04/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Tin |
TI128 | 121186 | 43 | Tạ Ngọc Hải Nam | Nam | 12/02/2003 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI092 | 121187 | 43 | Tô Phương Nam | Nam | 11/12/2003 | Gia Lai | Tây Sơn, TP | 38 | Tin |
TI193 | 121188 | 43 | Trần Hoàng Nam | Nam | 10/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Tin |
TI058 | 121189 | 43 | Lại Vũ Thủy Ngân | Nữ | 26/04/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI083 | 121190 | 43 | Lê Hồng Ngọc | Nam | 11/01/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Tin |
TI072 | 121191 | 43 | Phạm Hồng Ngọc | Nữ | 11/04/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Tin |
TI089 | 121192 | 43 | Phạm Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | 03/05/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
TI182 | 121193 | 43 | Trịnh Bảo Ngọc | Nữ | 08/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI115 | 121194 | 43 | Đoàn Phương Nguyên | Nữ | 12/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Tin |
TI057 | 121195 | 43 | Lại Vũ Thu Nguyệt | Nữ | 26/04/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI155 | 121196 | 43 | Phạm Thị Phương Nhung | Nữ | 16/03/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Tin |
TI132 | 121197 | 43 | Nguyễn Như Phong | Nam | 31/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Tin |
TI129 | 121198 | 43 | Nguyễn Thế Phong | Nam | 25/03/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
TI008 | 121199 | 43 | Nguyễn Xuân Phong | Nam | 23/01/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
TI032 | 121200 | 43 | Nguyễn Gia Phú | Nam | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Tin |
TI117 | 121201 | 43 | Đặng Sinh Phúc | Nam | 24/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Tin |
TI015 | 121202 | 43 | Tô Đức Phúc | Nam | 28/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Tin |
TI056 | 121203 | 43 | Bùi Thu Phương | Nữ | 01/05/2003 | Bình Dương | Chu Văn An, VT | 40 | Tin |
TI037 | 121204 | 43 | Bùi Tuấn Phương | Nữ | 04/12/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
TI186 | 121205 | 44 | Hoàng Thu Phương | Nữ | 01/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Tin |
TI050 | 121206 | 44 | Lê Thu Phương | Nữ | 11/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI061 | 121207 | 44 | Nguyễn Hoàng Phương | Nam | 13/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI029 | 121208 | 44 | Nguyễn Thanh Phương | Nam | 17/12/2003 | Quỳnh Phụ, TB | TT Quỳnh Côi, QP | 40 | Tin |
TI064 | 121209 | 44 | Vũ Kim Phượng | Nữ | 06/02/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
TI119 | 121210 | 44 | Bùi Lê Minh Quang | Nam | 21/07/2003 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI006 | 121211 | 44 | Nguyễn Minh Quân | Nam | 07/05/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Ninh, QP | 40 | Tin |
TI163 | 121212 | 44 | Phạm Anh Quân | Nam | 12/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
TI039 | 121213 | 44 | Phạm Việt Quân | Nam | 08/05/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Tin |
TI025 | 121214 | 44 | Vũ Minh Quân | Nam | 04/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Tin |
TI195 | 121215 | 44 | Đỗ Thị Hồng Quyên | Nữ | 10/06/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Tin |
TI046 | 121216 | 44 | Phạm Xuân Quyết | Nam | 13/05/2003 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 38 | Tin |
TI130 | 121217 | 44 | Phạm Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 28/11/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI134 | 121218 | 44 | Vũ Đăng Tân | Nam | 06/10/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 39 | Tin |
TI071 | 121219 | 44 | Đào Việt Thái | Nam | 16/02/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Tin |
TI138 | 121220 | 44 | Đỗ Minh Thái | Nam | 05/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI174 | 121221 | 44 | Lê Viết Thái | Nam | 17/03/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Tin |
TI085 | 121222 | 44 | Vũ Duy Thanh | Nam | 01/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI150 | 121223 | 44 | Đinh Đức Thành | Nam | 21/05/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
TI152 | 121224 | 44 | Nguyễn Công Thành | Nam | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI107 | 121225 | 44 | Nguyễn Đức Thành | Nam | 22/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
TI125 | 121226 | 44 | Phạm Duy Thành | Nam | 21/09/2003 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI047 | 121227 | 44 | Phạm Tiến Thành | Nam | 21/07/2003 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 39 | Tin |
TI084 | 121228 | 44 | Trần Minh Thành | Nam | 14/01/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI209 | 121229 | 44 | Trần Phương Thảo | Nữ | 01/10/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Tin |
TI036 | 121230 | 44 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 04/08/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
TI172 | 121231 | 44 | Vũ Thị Thu Thảo | Nữ | 29/05/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Tin |
TI146 | 121232 | 44 | Nguyễn Đức Thắng | Nam | 07/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
TI106 | 121233 | 44 | Trần Xuân Thắng | Nam | 05/07/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Tin |
TI191 | 121234 | 45 | Nguyễn Đình Thiệu | Nam | 21/03/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 39 | Tin |
TI024 | 121235 | 45 | Nguyễn Đức Thịnh | Nam | 08/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI180 | 121236 | 45 | Nguyễn Văn Thuấn | Nam | 28/07/2003 | Thái Bình | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
TI148 | 121237 | 45 | Đặng Phan Bích Thuần | Nữ | 21/12/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
TI070 | 121238 | 45 | Ngô Đức Thuận | Nam | 13/10/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Lễ, KX | 40 | Tin |
TI101 | 121239 | 45 | Phạm Thế Tiên | Nam | 16/06/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
TI109 | 121240 | 45 | Phạm Minh Tiến | Nam | 06/07/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
TI135 | 121241 | 45 | Vũ Minh Tiến | Nam | 09/12/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
TI026 | 121242 | 45 | Nguyễn Ngọc Toàn | Nam | 24/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TI203 | 121243 | 45 | Phùng Quý Toàn | Nam | 14/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Tin |
TI177 | 121244 | 45 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 17/03/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Các, ĐH | 40 | Tin |
TI054 | 121245 | 45 | Phạm Minh Trang | Nữ | 16/11/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI126 | 121246 | 45 | Phạm Thị Minh Trang | Nữ | 02/09/2003 | Thái Bình | Trần Lãm, TP | 39 | Tin |
TI012 | 121247 | 45 | Trịnh Huyền Trang | Nữ | 20/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI131 | 121248 | 45 | Vũ Thị Huyền Trang | Nữ | 27/06/2003 | Thái Bình | Kỳ Bá, TP | 37 | Tin |
TI090 | 121249 | 45 | Hoàng Thị Thanh Trúc | Nữ | 04/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
TI159 | 121250 | 45 | Hà Văn Trung | Nam | 13/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
TI165 | 121251 | 45 | Nguyễn Quang Trung | Nam | 07/05/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 39 | Tin |
TI040 | 121252 | 45 | Nguyễn Thành Trung | Nam | 24/07/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI196 | 121253 | 45 | Phạm Xuân Trường | Nam | 14/10/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Tin |
TI017 | 121254 | 45 | Nguyễn Thanh Tú | Nam | 27/03/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
TI123 | 121255 | 45 | Trần Anh Tú | Nam | 16/05/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 39 | Tin |
TI108 | 121256 | 45 | Nguyễn Quốc Tuấn | Nam | 27/09/2003 | LB Nga | Đông Thọ, TP | 36 | Tin |
TI147 | 121257 | 45 | Nguyễn Việt Tuấn | Nam | 19/10/2003 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
TI103 | 121258 | 45 | Phạm Quang Tuấn | Nam | 08/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
TI051 | 121259 | 45 | Lương Quang Tùng | Nam | 22/02/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
TI049 | 121260 | 45 | Nguyễn Sơn Tùng | Nam | 20/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 38 | Tin |
TI062 | 121261 | 45 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 22/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
TI197 | 121262 | 45 | Nguyễn Thế Tùng | Nam | 09/04/2003 | Quảng Ninh | Tân Hòa, VT | 40 | Tin |
TI016 | 121263 | 46 | Phạm Sơn Tùng | Nam | 14/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
TI007 | 121264 | 46 | Phạm Thanh Tùng | Nam | 24/03/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
TI045 | 121265 | 46 | Vũ Thị Hồng Tươi | Nữ | 01/12/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
TI110 | 121266 | 46 | Phạm Đăng Việt | Nam | 30/12/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Tin |
TI116 | 121267 | 46 | Dương Thế Vinh | Nam | 14/07/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
TI144 | 121268 | 46 | Nguyễn Quang Vũ | Nam | 14/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
TO093 | 121269 | 46 | Đặng Trường An | Nam | 19/02/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 40 | Toán |
TO135 | 121270 | 46 | Vũ Thanh An | Nữ | 27/02/2003 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 40 | Toán |
TO148 | 121271 | 46 | Chu Việt Anh | Nam | 03/09/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Toán |
TO157 | 121272 | 46 | Đặng Hải Anh | Nữ | 07/06/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Toán |
TO159 | 121273 | 46 | Đặng Quỳnh Anh | Nữ | 07/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 37 | Toán |
TO163 | 121274 | 46 | Đinh Phương Anh | Nữ | 11/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO032 | 121275 | 46 | Đồng Đức Anh | Nam | 15/05/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
TO110 | 121276 | 46 | Hà Huy Anh | Nam | 31/10/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 36 | Toán |
TO106 | 121277 | 46 | Nguyễn Ngân Anh | Nữ | 23/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO026 | 121278 | 46 | Trần Thị Trâm Anh | Nữ | 02/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO071 | 121279 | 46 | Trần Tuấn Anh | Nam | 27/01/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 43 | Toán |
TO142 | 121280 | 46 | Vũ Quang Anh | Nam | 18/02/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 40 | Toán |
TO045 | 121281 | 46 | Vũ Thị Phương Anh | Nữ | 10/11/2003 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Toán |
TO057 | 121282 | 46 | Dương Thị Ngọc Ánh | Nữ | 30/10/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Toán |
TO122 | 121283 | 46 | Đỗ Thái Bình | Nam | 09/10/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Toán |
TO151 | 121284 | 46 | Nguyễn Xuân Bình | Nam | 05/12/2003 | Thành phố, TB | Song Lãng, VT | 40 | Toán |
TO125 | 121285 | 46 | Đào Thị Khánh Chi | Nữ | 18/11/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Toán |
TO126 | 121286 | 46 | Hoàng Lâm Mai Chi | Nữ | 29/12/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Toán |
TO164 | 121287 | 46 | Phan Trường Chinh | Nam | 21/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO064 | 121288 | 46 | Nguyễn Kim Cúc | Nữ | 17/10/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Lễ, KX | 40 | Toán |
TO072 | 121289 | 46 | Đoàn Ngọc Cường | Nam | 02/05/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 43 | Toán |
TO081 | 121290 | 46 | Lê Xuân Dân | Nam | 19/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Toán |
TO100 | 121291 | 46 | Hoàng Anh Dũng | Nam | 25/08/2003 | Hải Dương | Bình Minh, Hải Dương | 40 | Toán |
TO112 | 121292 | 47 | Lại Anh Dũng | Nam | 10/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 41 | Toán |
TO002 | 121293 | 47 | Nguyễn Đức Duy | Nam | 08/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Toán |
TO089 | 121294 | 47 | Trần Quang Duy | Nam | 08/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 44 | Toán |
TO138 | 121295 | 47 | Đỗ Thùy Dương | Nữ | 25/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Toán |
TO114 | 121296 | 47 | Đỗ Tùng Dương | Nam | 21/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO134 | 121297 | 47 | Phạm Hải Dương | Nữ | 02/10/2003 | Thành phố, TB | Đông Mỹ, TP | 38 | Toán |
TO036 | 121298 | 47 | Hoàng Tiến Đạt | Nam | 24/10/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
TO010 | 121299 | 47 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 01/11/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Toán |
TO137 | 121300 | 47 | Trần Văn Đạt | Nam | 25/01/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Toán |
TO147 | 121301 | 47 | Vũ Đỗ Thành Đạt | Nam | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO046 | 121302 | 47 | Trần Quốc Đệ | Nam | 26/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 43 | Toán |
TO023 | 121303 | 47 | Nguyễn Duy Đông | Nam | 09/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Toán |
TO128 | 121304 | 47 | Nguyễn Anh Đức | Nam | 07/03/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
TO117 | 121305 | 47 | Nguyễn Tuấn Đức | Nam | 11/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO055 | 121306 | 47 | Phạm Minh Đức | Nam | 15/02/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
TO053 | 121307 | 47 | Phạm Văn Đức | Nam | 14/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
TO150 | 121308 | 47 | Lê Thị Hương Giang | Nữ | 06/07/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Hà, ĐH | 40 | Toán |
TO080 | 121309 | 47 | Nguyễn Minh Giang | Nữ | 11/05/2003 | Hà Nội | Kỳ Bá, TP | 36 | Toán |
TO130 | 121310 | 47 | Phạm Hương Giang | Nữ | 10/04/2003 | Đông Hưng, TB | Tân Bình, TP | 40 | Toán |
TO070 | 121311 | 47 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 11/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO007 | 121312 | 47 | Vũ Hồng Hà | Nữ | 13/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
TO082 | 121313 | 47 | Vũ Quang Hải | Nam | 25/06/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Toán |
TO015 | 121314 | 47 | Nguyễn Việt Hàn | Nam | 10/02/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Quỳnh Ngọc, QP | 40 | Toán |
TO085 | 121315 | 47 | Phạm Thị Minh Hạnh | Nữ | 15/02/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
TO024 | 121316 | 47 | Nguyễn Thanh Hằng | Nữ | 22/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
TO158 | 121317 | 47 | Phạm Công Hiệp | Nam | 02/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO038 | 121318 | 47 | Trịnh Đức Hiệp | Nam | 17/02/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 42 | Toán |
TO102 | 121319 | 47 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 18/04/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Toán |
TO044 | 121320 | 47 | Nguyễn Xuân Hiếu | Nam | 14/09/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 43 | Toán |
TO152 | 121321 | 48 | Phạm Minh Hiếu | Nam | 08/11/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
TO075 | 121322 | 48 | Đoàn Mai Hoa | Nữ | 29/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Toán |
TO063 | 121323 | 48 | Nguyễn Thị Hoài | Nữ | 21/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Toán |
TO084 | 121324 | 48 | Khổng Trọng Hoàng | Nam | 22/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Toán |
TO162 | 121325 | 48 | Phạm Minh Hoàng | Nam | 24/02/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Toán |
TO042 | 121326 | 48 | Vũ Nhật Hoàng | Nam | 17/01/2003 | Thái Bình | Đông Các, ĐH | 40 | Toán |
TO111 | 121327 | 48 | Vũ Viết Hoàng | Nam | 17/10/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Toán |
TO062 | 121328 | 48 | Hoàng Việt Hồng | Nữ | 25/02/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Lễ, KX | 40 | Toán |
TO034 | 121329 | 48 | Phạm Trần Huân | Nam | 29/04/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Toán |
TO153 | 121330 | 48 | Hà Đức Hùng | Nam | 06/12/2002 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Toán |
TO087 | 121331 | 48 | Nguyễn Phi Hùng | Nam | 27/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 38 | Toán |
TO131 | 121332 | 48 | Đỗ Quang Huy | Nam | 28/10/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Toán |
TO012 | 121333 | 48 | Lưu Quang Huy | Nam | 17/11/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
TO067 | 121334 | 48 | Bùi Thị Huyền | Nữ | 15/07/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 40 | Toán |
TO033 | 121335 | 48 | Đặng Khánh Huyền | Nữ | 30/10/2003 | Hưng Hà, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO086 | 121336 | 48 | Đỗ Thị Thu Huyền | Nữ | 18/08/2002 | Gia Lai | Giang Phong, TH | 42 | Toán |
TO013 | 121337 | 48 | Lã Thị Thanh Huyền | Nữ | 22/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
TO016 | 121338 | 48 | Lê Thị Khánh Huyền | Nữ | 21/02/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Toán |
TO052 | 121339 | 48 | Trần Văn Hưng | Nam | 29/06/2003 | Thái Thụy, TB | Bình Liêu, Quảng Ninh | 40 | Toán |
TO133 | 121340 | 48 | Trần Viết Hưng | Nam | 30/05/2003 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Toán |
TO068 | 121341 | 48 | Phạm Thị Thu Hương | Nữ | 24/03/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
TO136 | 121342 | 48 | Tạ Thị Thu Hương | Nữ | 05/10/2003 | Tiền Hải, TB | Giang Phong, TH | 40 | Toán |
TO025 | 121343 | 48 | Ngô Duy Khang | Nam | 04/05/2003 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO104 | 121344 | 48 | Phạm Duy Khánh | Nam | 05/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Ninh, KX | 39 | Toán |
TO115 | 121345 | 48 | Phạm Ngọc Khánh | Nam | 02/07/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 37 | Toán |
TO066 | 121346 | 48 | Trần Quốc Khoa | Nam | 12/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
TO143 | 121347 | 48 | Phạm Đình Kiên | Nam | 11/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO048 | 121348 | 48 | Trịnh Trung Kiên | Nam | 01/01/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
TO008 | 121349 | 48 | Vũ Hoàng Kiên | Nam | 01/02/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
TO039 | 121350 | 49 | Đặng Tuấn Kiệt | Nam | 12/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO123 | 121351 | 49 | Tạ Duy Lâm | Nam | 19/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Toán |
TO160 | 121352 | 49 | Bùi Khánh Linh | Nữ | 23/10/2003 | Hà Nội | Hoàng Diệu, TP | 36 | Toán |
TO060 | 121353 | 49 | Bùi Phương Linh | Nữ | 02/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO037 | 121354 | 49 | Lê Diệu Linh | Nữ | 11/08/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
TO076 | 121355 | 49 | Nguyễn Diệu Linh | Nữ | 17/07/2003 | Đông Hưng, TB | Hoàng Diệu, TP | 39 | Toán |
TO132 | 121356 | 49 | Nguyễn Hoàng Linh | Nam | 30/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO027 | 121357 | 49 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 28/10/2003 | Tp HCM | Hồng Thái, KX | 40 | Toán |
TO061 | 121358 | 49 | Vũ Khánh Linh | Nữ | 16/11/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Toán |
TO118 | 121359 | 49 | Vũ Thùy Linh | Nữ | 03/03/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Toán |
TO028 | 121360 | 49 | Vũ Tuấn Linh | Nam | 13/07/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, TP | 37 | Toán |
TO139 | 121361 | 49 | Lê Quý Long | Nam | 09/03/2003 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 40 | Toán |
TO166 | 121362 | 49 | Phạm Văn Long | Nam | 18/08/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
TO141 | 121363 | 49 | Đinh Văn Lợi | Nam | 04/08/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Toán |
TO161 | 121364 | 49 | Nguyễn Quang Lợi | Nam | 27/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Toán |
TO105 | 121365 | 49 | Trần Trung Luyện | Nam | 10/03/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 41 | Toán |
TO083 | 121366 | 49 | Trần Văn Lương | Nam | 02/03/2003 | Thành phố, TB | Trung An, VT | 40 | Toán |
TO149 | 121367 | 49 | Lại Vũ Trang Ly | Nữ | 06/07/2003 | Hà Giang | Vũ Ninh, KX | 37 | Toán |
TO001 | 121368 | 49 | Phạm Ngọc Mai | Nữ | 12/01/2003 | Tiền Hải, TB | Nam Thịnh, TH | 40 | Toán |
TO077 | 121369 | 49 | Phạm Phương Mai | Nữ | 30/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO124 | 121370 | 49 | Vũ Thu Mai | Nữ | 10/02/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Toán |
TO144 | 121371 | 49 | Bùi Đức Mạnh | Nam | 11/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO097 | 121372 | 49 | Bùi Đức Mạnh | Nam | 19/02/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 36 | Toán |
TO095 | 121373 | 49 | Đặng Trần Đức Mạnh | Nam | 24/10/2003 | Quỳnh Phụ, TB | TT Quỳnh Côi, QP | 40 | Toán |
TO003 | 121374 | 49 | Trần Trung Mạnh | Nam | 26/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
TO127 | 121375 | 49 | Mai Lâm Minh | Nam | 25/12/2003 | Tp HCM | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO049 | 121376 | 49 | Nguyễn Đức Minh | Nam | 15/05/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
TO030 | 121377 | 49 | Tống Quang Minh | Nam | 28/02/2003 | Vũ Thư, TB | Trần Phú, TP | 36 | Toán |
TO120 | 121378 | 49 | Trần Hoàng Minh | Nam | 14/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO006 | 121379 | 50 | Vũ Nhật Minh | Nam | 22/12/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 37 | Toán |
TO040 | 121380 | 50 | Nguyễn Trà My | Nữ | 12/10/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Toán |
TO092 | 121381 | 50 | Dương Hoàng Nam | Nam | 09/04/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Toán |
TO009 | 121382 | 50 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 25/01/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Toán |
TO108 | 121383 | 50 | Cao Thị Bích Ngọc | Nữ | 27/06/2003 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 40 | Toán |
TO069 | 121384 | 50 | Trịnh Bảo Ngọc | Nữ | 08/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
TO107 | 121385 | 50 | Vũ Thị Phương Nhung | Nữ | 17/06/2003 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 40 | Toán |
TO088 | 121386 | 50 | Bùi Thị Nương | Nữ | 11/05/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
TO155 | 121387 | 50 | Lại Thế Phái | Nam | 04/03/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 40 | Toán |
TO156 | 121388 | 50 | Nguyễn Đức Phú | Nam | 18/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Toán |
TO099 | 121389 | 50 | Lê Diệu Phương | Nữ | 29/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 37 | Toán |
TO065 | 121390 | 50 | Nguyễn Đình Phương | Nam | 03/09/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
TO098 | 121391 | 50 | Bùi Lê Minh Quang | Nam | 21/07/2003 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO169 | 121392 | 50 | Bùi Văn Quang | Nam | 17/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Toán |
TO058 | 121393 | 50 | Nguyễn Minh Quang | Nam | 09/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Toán |
TO018 | 121394 | 50 | Phạm Ngọc Quân | Nam | 20/08/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 44 | Toán |
TO020 | 121395 | 50 | Vũ Minh Quân | Nam | 04/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Toán |
TO029 | 121396 | 50 | Khúc Thục Quyên | Nữ | 29/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO004 | 121397 | 50 | Phan Văn Quyến | Nam | 31/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Toán |
TO031 | 121398 | 50 | Dương Hải Quyền | Nam | 11/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Toán |
TO146 | 121399 | 50 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Nữ | 04/06/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 37 | Toán |
TO109 | 121400 | 50 | Đỗ Minh Thái | Nam | 05/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO116 | 121401 | 50 | Hoàng Duy Thái | Nam | 05/02/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Toán |
TO145 | 121402 | 50 | Phạm Ngọc Thanh | Nam | 13/01/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Thắng, KX | 39 | Toán |
TO167 | 121403 | 50 | Vũ Duy Thanh | Nam | 01/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
TO005 | 121404 | 50 | Vũ Phương Thanh | Nữ | 16/06/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 44 | Toán |
TO051 | 121405 | 50 | Bùi Đức Thành | Nam | 30/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO113 | 121406 | 50 | Nguyễn Công Thành | Nam | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO091 | 121407 | 50 | Bùi Phương Thảo | Nữ | 26/04/2003 | Đông Hưng, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
TO073 | 121408 | 51 | Hoàng Thu Thảo | Nữ | 01/02/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
TO078 | 121409 | 51 | Đoàn Đức Thắng | Nam | 09/01/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Nguyễn Bỉnh Khiêm, VB, Hải Phòng | 40 | Toán |
TO011 | 121410 | 51 | Hà Đức Thắng | Nam | 06/10/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Toán |
TO054 | 121411 | 51 | Nguyễn Xuân Thắng | Nam | 27/06/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 39 | Toán |
TO017 | 121412 | 51 | Đỗ Nguyên Đăng Thi | Nam | 09/07/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Toán |
TO019 | 121413 | 51 | Nguyễn Đức Thịnh | Nam | 08/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO154 | 121414 | 51 | Quách Thị Phương Thu | Nữ | 07/07/2003 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 40 | Toán |
TO059 | 121415 | 51 | Nguyễn Trọng Thủy | Nam | 23/09/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Bình, TP | 37 | Toán |
TO096 | 121416 | 51 | Nguyễn Văn Thuyên | Nam | 14/01/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 44 | Toán |
TO129 | 121417 | 51 | Tưởng Huyền Thương | Nữ | 07/09/2003 | Vũ Thư, TB | Phú Xuân, TP | 37 | Toán |
TO074 | 121418 | 51 | Bùi Mạnh Toàn | Nam | 06/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Toán |
TO056 | 121419 | 51 | Đào Quang Toàn | Nam | 28/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Toán |
TO022 | 121420 | 51 | Nguyễn Ngọc Toàn | Nam | 24/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO101 | 121421 | 51 | Nguyễn Minh Trang | Nữ | 07/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Toán |
TO079 | 121422 | 51 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 17/03/2003 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Toán |
TO140 | 121423 | 51 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 21/04/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Toán |
TO021 | 121424 | 51 | Nguyễn Thùy Trang | Nữ | 20/06/2003 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO094 | 121425 | 51 | Phạm Thị Huyền Trang | Nữ | 22/06/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 38 | Toán |
TO121 | 121426 | 51 | Đinh Minh Triều | Nam | 22/01/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Toán |
TO050 | 121427 | 51 | Nguyễn Thành Trung | Nam | 11/04/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 42 | Toán |
TO119 | 121428 | 51 | Vũ Đăng Trung | Nam | 13/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Toán |
TO103 | 121429 | 51 | Phạm Xuân Trường | Nam | 24/03/2003 | Vũ Thư, TB | Trần Phú, TP | 36 | Toán |
TO165 | 121430 | 51 | Nguyễn Việt Tuấn | Nam | 19/10/2003 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Toán |
TO043 | 121431 | 51 | Bùi Thanh Tùng | Nam | 07/01/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
TO041 | 121432 | 51 | Nguyễn Thảo Vân | Nữ | 26/12/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Bài, QP | 40 | Toán |
TO014 | 121433 | 51 | Vũ Thảo Vân | Nữ | 10/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Toán |
TO035 | 121434 | 51 | Nguyễn Quang Vũ | Nam | 14/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
TO090 | 121435 | 51 | Nguyễn Thị Thủy Yến | Nữ | 19/08/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Toán |
TO047 | 121436 | 51 | Vũ Thị Hải Yến | Nữ | 11/10/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Toán |
V228 | 121437 | 52 | Bùi Phương Anh | Nữ | 25/03/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Văn |
V075 | 121438 | 52 | Bùi Phương Anh | Nữ | 17/08/2003 | Vũ Thư, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
V044 | 121439 | 52 | Bùi Quỳnh Anh | Nữ | 17/12/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Văn |
V306 | 121440 | 52 | Bùi Thị Phương Anh | Nữ | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Văn |
V257 | 121441 | 52 | Dương Việt Anh | Nữ | 25/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Văn |
V287 | 121442 | 52 | Đào Lê Đức Anh | Nam | 21/02/2004 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
V099 | 121443 | 52 | Đặng Minh Anh | Nữ | 17/09/2003 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Văn |
V129 | 121444 | 52 | Đỗ Châu Anh | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 39 | Văn |
V184 | 121445 | 52 | Đỗ Minh Anh | Nữ | 16/09/2001 | LB Nga | Minh Thành, TP | 36 | Văn |
V219 | 121446 | 52 | Hà Thị Ngọc Anh | Nữ | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Văn |
V256 | 121447 | 52 | Hoàng Thị Ngọc Anh | Nữ | 12/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Văn |
V145 | 121448 | 52 | Hoàng Thị Phương Anh | Nữ | 15/11/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 37 | Văn |
V046 | 121449 | 52 | Hoàng Thiên Anh | Nữ | 10/11/2003 | LB Nga | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
V066 | 121450 | 52 | Hoàng Vân Anh | Nữ | 23/03/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Văn |
V245 | 121451 | 52 | Hoàng Vũ Hà Anh | Nữ | 21/11/2003 | Thái Bình | Tây Sơn, TP | 40 | Văn |
V017 | 121452 | 52 | Lê Quang Anh | Nam | 19/12/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Văn |
V277 | 121453 | 52 | Lưu Phương Anh | Nữ | 29/05/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Các, ĐH | 40 | Văn |
V296 | 121454 | 52 | Lưu Thị Minh Anh | Nữ | 14/02/2003 | Hàn Quốc | Tân Phong, VT | 40 | Văn |
V022 | 121455 | 52 | Ngô Đình Kỳ Anh | Nam | 05/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
V166 | 121456 | 52 | Nguyễn Bùi Phương Anh | Nữ | 03/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Văn |
V091 | 121457 | 52 | Nguyễn Mai Anh | Nữ | 02/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Văn |
V067 | 121458 | 52 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 15/01/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Văn |
V255 | 121459 | 52 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 19/09/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Văn |
V289 | 121460 | 52 | Nguyễn Nguyệt Anh | Nữ | 21/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Văn |
V226 | 121461 | 52 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 03/03/2003 | Thái Thụy, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
V143 | 121462 | 52 | Nguyễn Thắng Tiến Anh | Nam | 24/02/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Văn |
V057 | 121463 | 52 | Nguyễn Thị Diệu Anh | Nữ | 16/01/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 37 | Văn |
V186 | 121464 | 52 | Nguyễn Thị Kim Anh | Nữ | 23/04/2003 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Văn |
V087 | 121465 | 52 | Nguyễn Thị Mai Anh | Nữ | 26/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
V012 | 121466 | 53 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 14/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
V048 | 121467 | 53 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 20/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
V030 | 121468 | 53 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 06/11/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Văn |
V083 | 121469 | 53 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 04/06/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
V160 | 121470 | 53 | Nguyễn Trúc Anh | Nữ | 22/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
V128 | 121471 | 53 | Nguyễn Tú Anh | Nữ | 12/09/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
V305 | 121472 | 53 | Phạm Hải Anh | Nam | 09/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 40 | Văn |
V049 | 121473 | 53 | Phạm Hải Anh | Nữ | 11/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Văn |
V114 | 121474 | 53 | Phạm Hồng Anh | Nữ | 19/03/2003 | Thành phố, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Văn |
V267 | 121475 | 53 | Phạm Thị Lan Anh | Nữ | 09/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Văn |
V097 | 121476 | 53 | Phạm Thị Minh Anh | Nữ | 23/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
V273 | 121477 | 53 | Phạm Thị Phương Anh | Nữ | 29/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
V135 | 121478 | 53 | Phạm Thị Vân Anh | Nữ | 07/08/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 39 | Văn |
V214 | 121479 | 53 | Trần Châu Anh | Nữ | 29/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
V090 | 121480 | 53 | Trần Đức Anh | Nam | 21/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 38 | Văn |
V231 | 121481 | 53 | Trần Hà Anh | Nữ | 31/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Văn |
V218 | 121482 | 53 | Trần Mai Anh | Nữ | 25/06/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 39 | Văn |
V063 | 121483 | 53 | Trần Thị Ngọc Anh | Nữ | 18/08/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 36 | Văn |
V167 | 121484 | 53 | Vũ Quỳnh Anh | Nữ | 05/10/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 37 | Văn |
V098 | 121485 | 53 | Vũ Thị Hồng Anh | Nữ | 30/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
V149 | 121486 | 53 | Đoàn Minh Ánh | Nữ | 06/04/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Văn |
V261 | 121487 | 53 | Phạm Ngọc Hải Ánh | Nữ | 18/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 38 | Văn |
V116 | 121488 | 53 | Trần Thị Ngọc Ánh | Nữ | 16/11/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Văn |
V115 | 121489 | 53 | Hoàng Đức Bình | Nam | 07/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Văn |
V272 | 121490 | 53 | Hoàng Yên Bình | Nữ | 19/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
V127 | 121491 | 53 | Trần Thị Bình | Nữ | 25/01/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Văn |
V026 | 121492 | 53 | Vũ Thị Thanh Bình | Nữ | 31/01/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Văn |
V310 | 121493 | 53 | Bùi Bảo Châu | Nữ | 16/07/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Văn |
V122 | 121494 | 53 | Bùi Thị Hoàng Châu | Nữ | 03/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
V151 | 121495 | 54 | Lâm Bảo Châu | Nữ | 27/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Văn |
V192 | 121496 | 54 | Phan Thị Hà Châu | Nữ | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Văn |
V244 | 121497 | 54 | Bùi Mai Chi | Nữ | 22/04/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 39 | Văn |
V047 | 121498 | 54 | Hoàng Mai Chi | Nữ | 01/09/2003 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
V280 | 121499 | 54 | Lê Thị Thảo Chi | Nữ | 11/06/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Văn |
V177 | 121500 | 54 | Nguyễn Tô Vân Chi | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
V252 | 121501 | 54 | Phạm Khánh Chi | Nữ | 04/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
V210 | 121502 | 54 | Phạm Phương Chi | Nữ | 09/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Văn |
V270 | 121503 | 54 | Trần Kim Chi | Nữ | 06/12/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 38 | Văn |
V182 | 121504 | 54 | Vũ Mai Chi | Nữ | 19/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
V238 | 121505 | 54 | Khiếu Ngọc Diệp | Nữ | 10/10/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Văn |
V001 | 121506 | 54 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 04/02/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
V224 | 121507 | 54 | Mai Tiến Dũng | Nam | 12/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 37 | Văn |
V274 | 121508 | 54 | Nguyễn Quang Dũng | Nam | 31/07/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Vũ Lạc, TP | 33 | Văn |
V317 | 121509 | 54 | Trần Quang Dũng | Nam | 29/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Văn |
V276 | 121510 | 54 | Hoàng Đức Duy | Nam | 19/11/2002 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Văn |
V292 | 121511 | 54 | Bùi Phương Duyên | Nữ | 20/02/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Văn |
V007 | 121512 | 54 | Nguyễn Thị Thùy Duyên | Nữ | 10/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 39 | Văn |
V174 | 121513 | 54 | Phạm Thị Duyên | Nữ | 14/08/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 38 | Văn |
V089 | 121514 | 54 | Trần Thế Duyệt | Nam | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 40 | Văn |
V180 | 121515 | 54 | Bùi Thị Thu Dương | Nữ | 04/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
V294 | 121516 | 54 | Mai Hoàng Dương | Nam | 13/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Văn |
V130 | 121517 | 54 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 16/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
V108 | 121518 | 54 | Nguyễn Thị Cẩm Đào | Nữ | 19/01/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Bình, TP | 40 | Văn |
V072 | 121519 | 54 | Bùi Xuân Đạt | Nam | 29/01/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Văn |
V029 | 121520 | 54 | Trần Đại Đũng | Nam | 23/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 35 | Văn |
V123 | 121521 | 54 | Trần Bảo Đức | Nam | 10/12/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
V086 | 121522 | 54 | Phạm Thị Giang | Nữ | 16/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Văn |
V027 | 121523 | 54 | Phạm Thị Trà Giang | Nữ | 09/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Văn |
V279 | 121524 | 55 | Trần Huyền Giang | Nữ | 21/10/2003 | Quảng Ninh | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
V126 | 121525 | 55 | Trần Thị Hương Giang | Nữ | 06/02/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 42 | Văn |
V194 | 121526 | 55 | Trần Thị Hương Giang | Nữ | 14/09/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 38 | Văn |
V169 | 121527 | 55 | Đỗ Thu Hà | Nữ | 27/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
V300 | 121528 | 55 | Lại Nguyệt Hà | Nữ | 31/05/2003 | Vũ Thư, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Văn |
V235 | 121529 | 55 | Lê Thị Thu Hà | Nữ | 03/04/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Văn |
V161 | 121530 | 55 | Mai Nguyễn Việt Hà | Nữ | 08/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
V211 | 121531 | 55 | Nghiêm Thị Thu Hà | Nữ | 10/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Văn |
V074 | 121532 | 55 | Nguyễn Nhật Hà | Nữ | 23/10/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
V246 | 121533 | 55 | Nguyễn Thị Khánh Hà | Nữ | 04/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
V293 | 121534 | 55 | Nguyễn Thị Nguyệt Hà | Nữ | 16/09/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Trần Phú, TP | 38 | Văn |
V207 | 121535 | 55 | Phạm Thu Hà | Nữ | 06/04/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
V188 | 121536 | 55 | Phạm Thu Hà | Nữ | 17/05/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Văn |
V176 | 121537 | 55 | Quản Thu Hà | Nữ | 04/06/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Văn |
V302 | 121538 | 55 | Trần Thu Hà | Nữ | 27/02/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
V242 | 121539 | 55 | Võ Hoàng Hải | Nam | 14/02/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
V301 | 121540 | 55 | Đinh Thị Thanh Hằng | Nữ | 05/04/2003 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 38 | Văn |
V101 | 121541 | 55 | Nguyễn Minh Hằng | Nữ | 31/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Văn |
V136 | 121542 | 55 | Nguyễn Ngô Thu Hằng | Nữ | 21/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 37 | Văn |
V102 | 121543 | 55 | Phạm Thị Hằng | Nữ | 12/04/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Văn |
V025 | 121544 | 55 | Vũ Thị Minh Hằng | Nữ | 25/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Văn |
V131 | 121545 | 55 | Vũ Thị Thu Hằng | Nữ | 24/06/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 37 | Văn |
V023 | 121546 | 55 | Nguyễn Thị Thảo Hiền | Nữ | 17/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
V040 | 121547 | 55 | Phạm Thị Thu Hiền | Nữ | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Văn |
V073 | 121548 | 55 | Phạm Thu Hiền | Nữ | 06/08/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
V178 | 121549 | 55 | Tạ Thị Thanh Hiền | Nữ | 27/05/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 36 | Văn |
V134 | 121550 | 55 | Trần Thu Hiền | Nữ | 30/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
V069 | 121551 | 55 | Nguyễn Hữu Hiển | Nam | 19/02/2003 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 38 | Văn |
V254 | 121552 | 55 | Lữ Trung Hiếu | Nam | 28/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 37 | Văn |
V183 | 121553 | 56 | Trần Thị Thanh Hoa | Nữ | 16/11/2003 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Văn |
V076 | 121554 | 56 | Từ Thị Thanh Hòa | Nữ | 07/04/2003 | Thái Bình | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
V234 | 121555 | 56 | Đoàn Việt Hoàng | Nam | 27/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
V190 | 121556 | 56 | Trần Huy Hoàng | Nam | 31/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
V064 | 121557 | 56 | Trần Thị Huệ | Nữ | 24/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
V140 | 121558 | 56 | Bùi Đức Huy | Nam | 24/03/2003 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 40 | Văn |
V100 | 121559 | 56 | Trần Ngọc Huy | Nam | 05/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
V035 | 121560 | 56 | Trần Văn Huy | Nam | 24/04/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
V189 | 121561 | 56 | Bùi Minh Huyền | Nữ | 29/08/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 44 | Văn |
V010 | 121562 | 56 | Bùi Thị Huyền | Nữ | 16/01/2003 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 40 | Văn |
V018 | 121563 | 56 | Đỗ Vũ Thanh Huyền | Nữ | 10/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
V061 | 121564 | 56 | Hà Thương Huyền | Nữ | 16/11/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 39 | Văn |
V153 | 121565 | 56 | Hoàng Diệu Huyền | Nữ | 16/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
V195 | 121566 | 56 | Lê Hà Trang Huyền | Nữ | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Văn |
V041 | 121567 | 56 | Nguyễn Minh Huyền | Nữ | 08/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
V299 | 121568 | 56 | Nguyễn Ngọc Huyền | Nữ | 10/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 39 | Văn |
V262 | 121569 | 56 | Nguyễn Thanh Huyền | Nữ | 15/02/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
V024 | 121570 | 56 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 10/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Văn |
V248 | 121571 | 56 | Nguyễn Thu Huyền | Nữ | 31/03/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Văn |
V213 | 121572 | 56 | Nguyễn Thu Huyền | Nữ | 27/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
V065 | 121573 | 56 | Phạm Thị Huyền | Nữ | 09/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
V045 | 121574 | 56 | Bùi Thị Mai Hương | Nữ | 07/03/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Văn |
V313 | 121575 | 56 | Đỗ Thu Hương | Nữ | 28/09/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 40 | Văn |
V124 | 121576 | 56 | Hoàng Thị Lan Hương | Nữ | 07/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 43 | Văn |
V308 | 121577 | 56 | Hoàng Thị Thu Hương | Nữ | 27/08/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Văn |
V038 | 121578 | 56 | Khiếu Thị Mai Hương | Nữ | 18/09/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Văn |
V191 | 121579 | 56 | Nguyễn Bảo Hương | Nữ | 08/07/2003 | Hà Nội | Phan Chu Trinh, Hà Nội | 40 | Văn |
V206 | 121580 | 56 | Nhâm Diệu Hương | Nữ | 17/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
V155 | 121581 | 56 | Phạm Mai Hương | Nữ | 04/09/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Văn |
V316 | 121582 | 57 | Phạm Thị Mai Hương | Nữ | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
V312 | 121583 | 57 | Trần Thị Thúy Hường | Nữ | 11/12/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 39 | Văn |
V031 | 121584 | 57 | Đoàn Ngọc Khánh | Nữ | 04/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
V009 | 121585 | 57 | Ngô Vân Khánh | Nữ | 23/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
V314 | 121586 | 57 | Nguyễn Vân Khánh | Nữ | 19/01/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Văn |
V060 | 121587 | 57 | Nguyễn Thị Khuyên | Nữ | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 40 | Văn |
V269 | 121588 | 57 | Trần Thúy Lan | Nữ | 06/12/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 38 | Văn |
V266 | 121589 | 57 | Phạm Như Lệ | Nữ | 08/05/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
V052 | 121590 | 57 | Hoàng Phương Liên | Nữ | 21/04/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Văn |
V039 | 121591 | 57 | Nguyễn Thị Liên | Nữ | 25/03/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Văn |
V110 | 121592 | 57 | Bùi Phương Linh | Nữ | 09/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
V209 | 121593 | 57 | Bùi Phương Linh | Nữ | 22/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
V068 | 121594 | 57 | Cao Nhật Linh | Nữ | 16/11/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 37 | Văn |
V229 | 121595 | 57 | Hà Thị Thùy Linh | Nữ | 20/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 38 | Văn |
V056 | 121596 | 57 | Lại Thùy Linh | Nữ | 03/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
V298 | 121597 | 57 | Nguyễn Bảo Linh | Nữ | 27/03/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Văn |
V259 | 121598 | 57 | Nguyễn Hương Linh | Nữ | 14/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Văn |
V217 | 121599 | 57 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 09/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 39 | Văn |
V220 | 121600 | 57 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 25/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Văn |
V144 | 121601 | 57 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 02/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Văn |
V034 | 121602 | 57 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 14/11/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 40 | Văn |
V054 | 121603 | 57 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 28/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
V002 | 121604 | 57 | Nhâm Hồ Khánh Linh | Nữ | 22/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
V170 | 121605 | 57 | Phạm Phương Linh | Nữ | 15/12/2003 | LB Nga | Trần Phú, TP | 39 | Văn |
V037 | 121606 | 57 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 04/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
V230 | 121607 | 57 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 21/10/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Văn |
V201 | 121608 | 57 | Phạm Mai Linh | Nữ | 30/06/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
V147 | 121609 | 57 | Phạm Thùy Linh | Nữ | 24/07/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Văn |
V019 | 121610 | 57 | Phạm Trần Phương Linh | Nữ | 13/10/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 40 | Văn |
V103 | 121611 | 58 | Phan Thị Thùy Linh | Nữ | 24/06/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Văn |
V212 | 121612 | 58 | Phí Khánh Linh | Nữ | 05/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
V307 | 121613 | 58 | Trần Diệu Linh | Nữ | 25/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Văn |
V013 | 121614 | 58 | Trần Lê Phương Linh | Nữ | 28/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 37 | Văn |
V148 | 121615 | 58 | Trần Mai Linh | Nữ | 23/06/2003 | Sơn La | Lý Tự Trọng, Sơn La | 40 | Văn |
V121 | 121616 | 58 | Trần Thị Khánh Linh | Nữ | 30/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
V021 | 121617 | 58 | Trịnh Khánh Linh | Nữ | 03/01/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Văn |
V062 | 121618 | 58 | Vũ Thị Thùy Linh | Nữ | 13/04/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 39 | Văn |
V050 | 121619 | 58 | Nguyễn Thị Luyến | Nữ | 18/10/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 39 | Văn |
V260 | 121620 | 58 | Phạm Hải Ly | Nữ | 13/01/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 43 | Văn |
V092 | 121621 | 58 | Bùi Thị Thanh Mai | Nữ | 14/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Văn |
V095 | 121622 | 58 | Nguyễn Thị Phương Mai | Nữ | 26/07/2003 | Thái Bình | Tân Bình, TP | 40 | Văn |
V156 | 121623 | 58 | Nguyễn Xuân Mai | Nữ | 25/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
V181 | 121624 | 58 | Trịnh Chi Mai | Nữ | 10/10/2003 | Hà Nội | Thị trấn, VT | 39 | Văn |
V281 | 121625 | 58 | Vũ Thị Quỳnh Mai | Nữ | 28/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Văn |
V263 | 121626 | 58 | Lê Thị Trà Mi | Nữ | 16/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Văn |
V105 | 121627 | 58 | Đặng Thị Phương Minh | Nữ | 05/04/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 42 | Văn |
V036 | 121628 | 58 | Đinh Nguyệt Minh | Nữ | 30/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
V071 | 121629 | 58 | Nguyễn Thị Hải Minh | Nữ | 12/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
V003 | 121630 | 58 | Dương Hà My | Nữ | 09/06/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Văn |
V093 | 121631 | 58 | Nguyễn Hạ My | Nữ | 02/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
V158 | 121632 | 58 | Phạm Thị Thu Nga | Nữ | 03/04/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
V241 | 121633 | 58 | Phạm Thị Việt Nga | Nữ | 13/08/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 37 | Văn |
V133 | 121634 | 58 | Tạ Hằng Nga | Nữ | 19/06/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Văn |
V173 | 121635 | 58 | Đỗ Phương Ngọc | Nữ | 17/09/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Văn |
V081 | 121636 | 58 | Phạm Thị Bảo Ngọc | Nữ | 08/08/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
V112 | 121637 | 58 | Phạm Thị Minh Ngọc | Nữ | 12/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
V250 | 121638 | 58 | Phan Thị Ngọc | Nữ | 13/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Văn |
V137 | 121639 | 58 | Phan Vũ Hải Ngọc | Nữ | 22/08/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 36 | Văn |
V125 | 121640 | 59 | Trần Ánh Ngọc | Nữ | 01/03/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Văn |
V185 | 121641 | 59 | Vũ Thị Hồng Ngọc | Nữ | 20/02/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
V082 | 121642 | 59 | Vũ Thị Thanh Ngọc | Nữ | 10/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
V285 | 121643 | 59 | Nguyễn Đức Duy Nguyên | Nam | 16/11/2003 | Hà Nội | Trần Phú, TP | 35 | Văn |
V053 | 121644 | 59 | Nguyễn Nam Hoàng Nguyên | Nam | 30/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Văn |
V119 | 121645 | 59 | Vũ Thảo Nguyên | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Văn |
V084 | 121646 | 59 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Nữ | 16/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
V008 | 121647 | 59 | Bùi Yến Nhi | Nữ | 26/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
V146 | 121648 | 59 | Nguyễn Phương Nhi | Nữ | 30/03/2003 | Hà Nam | Trần Phú, TP | 36 | Văn |
V268 | 121649 | 59 | Nguyễn Yến Nhi | Nữ | 08/02/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 39 | Văn |
V150 | 121650 | 59 | Phan Thảo Nhi | Nữ | 28/10/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Văn |
V225 | 121651 | 59 | Trần Yến Nhi | Nữ | 21/07/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
V175 | 121652 | 59 | Đặng Thị Thảo Nhiên | Nữ | 13/05/2003 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Văn |
V205 | 121653 | 59 | Đỗ Thị Hồng Nhung | Nữ | 25/01/2003 | Hưng Hà, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Văn |
V077 | 121654 | 59 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 08/12/2003 | Kiến Xương, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
V264 | 121655 | 59 | Phạm Thị Hoàng Oanh | Nữ | 08/05/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
V271 | 121656 | 59 | Đào Thanh Phong | Nam | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
V251 | 121657 | 59 | Bùi Diệu Phương | Nữ | 19/03/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Văn |
V120 | 121658 | 59 | Bùi Thảo Phương | Nữ | 15/05/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 39 | Văn |
V168 | 121659 | 59 | Bùi Thị Lan Phương | Nữ | 04/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
V179 | 121660 | 59 | Bùi Thị Xuân Phương | Nữ | 24/11/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
V283 | 121661 | 59 | Đặng Thị Mai Phương | Nữ | 16/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
V239 | 121662 | 59 | Đinh Thị Mai Phương | Nữ | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
V309 | 121663 | 59 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | 15/01/2003 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 40 | Văn |
V208 | 121664 | 59 | Nguyễn Thị Mai Phương | Nữ | 01/09/2003 | Vũng Tàu | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
V043 | 121665 | 59 | Nguyễn Thu Phương | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
V236 | 121666 | 59 | Trần Thị Thảo Phương | Nữ | 02/03/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
V164 | 121667 | 59 | Hà Việt Quang | Nam | 25/12/2003 | Thái Thụy, TB | Minh Thành, TP | 37 | Văn |
V088 | 121668 | 59 | Tống Minh Quân | Nam | 22/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Văn |
V157 | 121669 | 60 | Nguyễn Thị Thục Quyên | Nữ | 13/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
V106 | 121670 | 60 | Phạm Mai Quyên | Nữ | 07/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Văn |
V247 | 121671 | 60 | Phạm Thị Quyên | Nữ | 31/05/2003 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 44 | Văn |
V142 | 121672 | 60 | Bùi Đức Quyền | Nam | 16/01/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 37 | Văn |
V258 | 121673 | 60 | Đặng Diễm Quỳnh | Nữ | 07/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
V016 | 121674 | 60 | Đặng Diễm Quỳnh | Nữ | 15/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
V118 | 121675 | 60 | Đoàn Thị Quỳnh | Nữ | 17/10/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Lễ, KX | 40 | Văn |
V282 | 121676 | 60 | Đoàn Thị Như Quỳnh | Nữ | 05/05/2003 | Thái Thụy, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
V011 | 121677 | 60 | Phạm Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 29/08/2003 | Vũ Thư, TB | Trần Phú, TP | 37 | Văn |
V196 | 121678 | 60 | Phạm Thu Quỳnh | Nữ | 23/02/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 39 | Văn |
V249 | 121679 | 60 | Phạm Hoàng Sơn | Nam | 13/09/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 39 | Văn |
V139 | 121680 | 60 | Vũ Tuấn Tài | Nam | 09/03/2003 | Thái Bình | Tân Bình, TP | 36 | Văn |
V080 | 121681 | 60 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nữ | 19/01/2003 | Quảng Bình | Tân Bình, TP | 38 | Văn |
V113 | 121682 | 60 | Lại Thị Hoài Thanh | Nữ | 18/12/2003 | Thành phố, TB | Tân Phong, VT | 40 | Văn |
V303 | 121683 | 60 | Nguyễn Thị Minh Thanh | Nữ | 06/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
V070 | 121684 | 60 | Bùi Xuân Thành | Nam | 29/01/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Văn |
V028 | 121685 | 60 | Nguyễn Tiến Thành | Nam | 07/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 39 | Văn |
V015 | 121686 | 60 | Bùi Thị Phương Thảo | Nữ | 16/04/2003 | Thanh Hóa | Nguyên Xá, VT | 40 | Văn |
V163 | 121687 | 60 | Đào Thị Phương Thảo | Nữ | 15/09/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Văn |
V243 | 121688 | 60 | Lê Phương Thảo | Nữ | 14/03/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 38 | Văn |
V187 | 121689 | 60 | Lê Phương Thảo | Nữ | 31/03/2003 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Văn |
V117 | 121690 | 60 | Lương Thanh Thảo | Nữ | 25/09/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Lễ, KX | 40 | Văn |
V138 | 121691 | 60 | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | Nữ | 03/04/2003 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Văn |
V223 | 121692 | 60 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 16/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
V094 | 121693 | 60 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 22/10/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
V311 | 121694 | 60 | Trần Thị Thanh Thảo | Nữ | 26/07/2003 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 36 | Văn |
V295 | 121695 | 60 | Đặng Thị Thắm | Nữ | 19/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Văn |
V200 | 121696 | 60 | Đỗ Mai Thi | Nữ | 07/11/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
V204 | 121697 | 60 | Đào Đức Thịnh | Nam | 10/04/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 38 | Văn |
V233 | 121698 | 61 | Phạm Đức Thịnh | Nam | 31/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Văn |
V104 | 121699 | 61 | Bùi Kim Thoa | Nữ | 29/05/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 38 | Văn |
V096 | 121700 | 61 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Nữ | 29/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
V033 | 121701 | 61 | Nguyễn Hoài Thu | Nữ | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
V059 | 121702 | 61 | Nguyễn Thanh Thùy | Nữ | 08/02/2003 | Thành phố, TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Văn |
V297 | 121703 | 61 | Phạm Phương Thủy | Nữ | 05/05/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 38 | Văn |
V078 | 121704 | 61 | Phạm Thu Thủy | Nữ | 03/04/2003 | Đồng Nai | Lê Danh Phương, HH | 43 | Văn |
V198 | 121705 | 61 | Đặng Anh Thư | Nữ | 22/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 39 | Văn |
V240 | 121706 | 61 | Lại Anh Thư | Nữ | 07/07/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Văn |
V111 | 121707 | 61 | Lương Thị Minh Thư | Nữ | 14/10/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Văn |
V237 | 121708 | 61 | Nguyễn Thị Thư | Nữ | 10/06/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Văn |
V304 | 121709 | 61 | Nguyễn Thị Minh Thư | Nữ | 06/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
V193 | 121710 | 61 | Phan Anh Thư | Nữ | 28/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Văn |
V055 | 121711 | 61 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | Nữ | 29/05/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 38 | Văn |
V315 | 121712 | 61 | Phạm Minh Tiến | Nam | 27/08/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 40 | Văn |
V222 | 121713 | 61 | Phạm Thu Trà | Nữ | 10/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
V253 | 121714 | 61 | Trần Thanh Trà | Nữ | 09/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Văn |
V265 | 121715 | 61 | Bùi Thu Trang | Nữ | 16/10/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
V278 | 121716 | 61 | Dương Thị Trang | Nữ | 16/03/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Văn |
V290 | 121717 | 61 | Đào Huyền Trang | Nữ | 05/12/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Tt Quỳnh Côi, QP | 40 | Văn |
V215 | 121718 | 61 | Đinh Ngọc Thùy Trang | Nữ | 29/06/2003 | Sơn La | Vũ Thắng, KX | 40 | Văn |
V058 | 121719 | 61 | Hoàng Thị Thu Trang | Nữ | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Văn |
V199 | 121720 | 61 | Lê Huyền Trang | Nữ | 21/10/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
V032 | 121721 | 61 | Lê Thị Thu Trang | Nữ | 13/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
V202 | 121722 | 61 | Lưu Thùy Trang | Nữ | 21/05/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
V006 | 121723 | 61 | Nguyễn Kiều Trang | Nữ | 11/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
V288 | 121724 | 61 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 15/11/2003 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 39 | Văn |
V159 | 121725 | 61 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Văn |
V085 | 121726 | 62 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 03/05/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Văn |
V171 | 121727 | 62 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 22/08/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 37 | Văn |
V197 | 121728 | 62 | Nguyễn Vân Trang | Nữ | 27/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
V004 | 121729 | 62 | Phạm Kiều Trang | Nữ | 14/11/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Văn |
V020 | 121730 | 62 | Phạm Mai Trang | Nữ | 13/02/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Văn |
V286 | 121731 | 62 | Phạm Ngọc Thùy Trang | Nữ | 29/09/2003 | Đồng Nai | Đông Hòa, TP | 40 | Văn |
V107 | 121732 | 62 | Phạm Thu Trang | Nữ | 12/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
V275 | 121733 | 62 | Phạm Vân Trang | Nữ | 21/10/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
V216 | 121734 | 62 | Trần Hoàng Trang | Nữ | 26/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
V291 | 121735 | 62 | Vũ Huyền Trang | Nữ | 26/03/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 39 | Văn |
V132 | 121736 | 62 | Vũ Thị Kiều Trang | Nữ | 19/07/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Đông, TP | 40 | Văn |
V284 | 121737 | 62 | Vũ Thùy Trang | Nữ | 06/12/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
V232 | 121738 | 62 | Lại Nguyễn Quỳnh Trâm | Nữ | 26/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Văn |
V221 | 121739 | 62 | Đặng Nguyễn Bảo Trân | Nữ | 23/01/2003 | Kiên Giang | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
V154 | 121740 | 62 | Nguyễn Minh Trúc | Nữ | 23/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
V203 | 121741 | 62 | Lê Quang Trường | Nam | 17/01/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 39 | Văn |
V051 | 121742 | 62 | Vũ Ánh Tuyết | Nữ | 02/01/2004 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 41 | Văn |
V152 | 121743 | 62 | Hà Thị Tươi | Nữ | 20/07/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 39 | Văn |
V227 | 121744 | 62 | Đoàn Hồng Vân | Nữ | 16/09/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 38 | Văn |
V109 | 121745 | 62 | Đỗ Thùy Vân | Nữ | 31/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
V005 | 121746 | 62 | Nguyễn Thùy Vân | Nữ | 19/12/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 37 | Văn |
V165 | 121747 | 62 | Vũ Quỳnh Vân | Nữ | 19/10/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Văn |
V141 | 121748 | 62 | Nguyễn Thanh Xuân | Nữ | 04/01/2003 | Hà Nội | Minh Phú, ĐH | 39 | Văn |
V014 | 121749 | 62 | Nguyễn Thị Xuân | Nữ | 21/11/2003 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 40 | Văn |
V079 | 121750 | 62 | Nguyễn Bình Yên | Nữ | 14/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
V162 | 121751 | 62 | Đỗ Hải Yến | Nữ | 06/05/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 39 | Văn |
V172 | 121752 | 62 | Phạm Hải Yến | Nữ | 12/05/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 38 | Văn |
V042 | 121753 | 62 | Phí Hải Yến | Nữ | 26/11/2003 | Thành Phố, TB | Vũ Đông, TP | 40 | Văn |