| MÃ HS | SBD | Phòng | Họ và tên | GT | Ngày sinh | Nơi sinh | Trường THCS | Điểm ST | Lớp ĐK |
| A177 | 120001 | 1 | Bùi Thị Yến Anh | Nữ | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Anh |
| A353 | 120002 | 1 | Đào Lan Anh | Nữ | 10/02/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Vân, VT | 40 | Anh |
| A219 | 120003 | 1 | Đào Ngọc Anh | Nữ | 14/09/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Anh |
| A081 | 120004 | 1 | Đặng Mai Anh | Nữ | 13/01/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Anh |
| A075 | 120005 | 1 | Đặng Ngọc Anh | Nam | 31/10/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
| A040 | 120006 | 1 | Đinh Bùi Hải Anh | Nữ | 04/02/2003 | Thành phố, TB | Song Lãng, VT | 40 | Anh |
| A256 | 120007 | 1 | Đỗ Ngọc Anh | Nữ | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A054 | 120008 | 1 | Đỗ Ngọc Anh | Nữ | 07/11/2003 | Tiền Hải, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
| A042 | 120009 | 1 | Đỗ Thị Quỳnh Anh | Nữ | 06/01/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Anh |
| A093 | 120010 | 1 | Đỗ Thị Vân Anh | Nữ | 09/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Anh |
| A364 | 120011 | 1 | Hà Minh Anh | Nữ | 30/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Ninh, KX | 40 | Anh |
| A358 | 120012 | 1 | Hà Phương Anh | Nữ | 10/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phong Huy Lĩnh, ĐH | 40 | Anh |
| A336 | 120013 | 1 | Hoàng Việt Anh | Nam | 08/02/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Anh |
| A024 | 120014 | 1 | Lê Minh Anh | Nữ | 17/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
| A088 | 120015 | 1 | Mai Tuấn Anh | Nam | 16/12/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 39 | Anh |
| A327 | 120016 | 1 | Nguyễn Châu Anh | Nam | 31/03/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
| A085 | 120017 | 1 | Nguyễn Chu Phương Anh | Nữ | 03/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A328 | 120018 | 1 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 21/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
| A253 | 120019 | 1 | Nguyễn Hoàng Duy Anh | Nam | 21/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
| A227 | 120020 | 1 | Nguyễn Mai Anh | Nữ | 22/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
| A262 | 120021 | 1 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | Nữ | 24/11/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Hòa, KX | 40 | Anh |
| A297 | 120022 | 1 | Nguyễn Phúc Bảo Anh | Nữ | 24/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
| A294 | 120023 | 1 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 28/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A266 | 120024 | 1 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 17/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A145 | 120025 | 1 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 16/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A318 | 120026 | 1 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 11/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 39 | Anh |
| A211 | 120027 | 1 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 29/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A213 | 120028 | 1 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 30/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 39 | Anh |
| A167 | 120029 | 2 | Nguyễn Thị Thảo Anh | Nữ | 01/01/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Ấp, QP | 40 | Anh |
| A313 | 120030 | 2 | Nguyễn Thị Tú Anh | Nữ | 03/12/2003 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Anh |
| A106 | 120031 | 2 | Nguyễn Thị Tuyết Anh | Nữ | 16/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
| A247 | 120032 | 2 | Nguyễn Trần Phương Anh | Nữ | 25/10/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 40 | Anh |
| A269 | 120033 | 2 | Phạm Duy Anh | Nam | 24/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 38 | Anh |
| A182 | 120034 | 2 | Phạm Minh Tuấn Anh | Nam | 01/04/2003 | Hưng Hà, TB | Thái Phương, HH | 40 | Anh |
| A022 | 120035 | 2 | Phạm Phương Anh | Nữ | 25/06/2003 | Tiền Hải, TB | Nam Hà, TH | 40 | Anh |
| A301 | 120036 | 2 | Phạm Thị Phương Anh | Nữ | 03/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A105 | 120037 | 2 | Quách Thị Phương Anh | Nữ | 09/12/2003 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Anh |
| A068 | 120038 | 2 | Thái Phương Anh | Nữ | 18/03/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A267 | 120039 | 2 | Trần Tuấn Anh | Nam | 27/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Anh |
| A006 | 120040 | 2 | Vũ Ngân Anh | Nữ | 17/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A150 | 120041 | 2 | Vũ Thị Phương Anh | Nữ | 16/01/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Anh |
| A119 | 120042 | 2 | Vũ Thị Vân Anh | Nữ | 04/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
| A113 | 120043 | 2 | Bùi Hồng Ánh | Nữ | 14/12/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Anh |
| A225 | 120044 | 2 | Đoàn Lê Minh Ánh | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Vinh, VT | 40 | Anh |
| A302 | 120045 | 2 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | 25/09/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Anh |
| A149 | 120046 | 2 | Nguyễn Trương Bách | Nam | 05/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 36 | Anh |
| A303 | 120047 | 2 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 24/11/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
| A157 | 120048 | 2 | Đặng Minh Châu | Nữ | 07/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A246 | 120049 | 2 | Nguyễn Bảo Châu | Nữ | 21/08/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A037 | 120050 | 2 | Nguyễn Đỗ Minh Châu | Nữ | 12/11/2003 | Đắk Lắk | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A028 | 120051 | 2 | Đỗ Lan Chi | Nữ | 06/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
| A198 | 120052 | 2 | Nguyễn Quế Chi | Nữ | 18/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Anh |
| A046 | 120053 | 2 | Nguyễn Thị Linh Chi | Nữ | 10/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
| A295 | 120054 | 2 | Phạm Yến Chi | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
| A057 | 120055 | 2 | Phùng Phương Chi | Nữ | 02/08/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Anh |
| A060 | 120056 | 2 | Vũ Thị Bảo Chi | Nữ | 28/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
| A125 | 120057 | 3 | Nguyễn Thị Thu Cúc | Nữ | 02/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A346 | 120058 | 3 | Nguyễn Trọng Cương | Nam | 23/12/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
| A050 | 120059 | 3 | Đoàn Thị Diễm | Nữ | 20/12/2003 | Thành phố, TB | Việt Thuận, VT | 40 | Anh |
| A096 | 120060 | 3 | Nguyễn Ngọc Diệp | Nữ | 03/07/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
| A069 | 120061 | 3 | Mai Thị Dinh | Nữ | 25/06/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
| A278 | 120062 | 3 | Nguyễn Thu Dịu | Nữ | 17/07/2003 | Đông Hưng, TB | Nguyên Xá, ĐH | 40 | Anh |
| A009 | 120063 | 3 | Nguyễn Thùy Dung | Nữ | 30/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
| A041 | 120064 | 3 | Trương Thanh Dung | Nữ | 09/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A296 | 120065 | 3 | Vũ Thị Nhật Dung | Nữ | 26/01/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
| A249 | 120066 | 3 | Bùi Ngọc Dũng | Nam | 23/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Anh |
| A200 | 120067 | 3 | Hà Vũ Tiến Dũng | Nam | 25/06/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Anh |
| A044 | 120068 | 3 | Nguyễn Mạnh Dũng | Nam | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A134 | 120069 | 3 | Phạm Minh Dũng | Nam | 11/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A207 | 120070 | 3 | Nguyễn Nhật Duy | Nam | 30/11/2003 | Thành phố, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Anh |
| A066 | 120071 | 3 | Phạm Đức Duy | Nam | 29/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
| A158 | 120072 | 3 | Hoàng Phương Duyên | Nữ | 18/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 42 | Anh |
| A131 | 120073 | 3 | Lê Mỹ Duyên | Nữ | 11/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A010 | 120074 | 3 | Bùi Hải Dương | Nam | 22/04/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 38 | Anh |
| A082 | 120075 | 3 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Nữ | 01/01/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
| A014 | 120076 | 3 | Phạm Ánh Dương | Nữ | 12/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 44 | Anh |
| A156 | 120077 | 3 | Phạm Thái Dương | Nam | 18/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A002 | 120078 | 3 | Trần Xuân Ánh Dương | Nữ | 29/12/2003 | Tiền Hải, TB | An Ninh, TH | 40 | Anh |
| A133 | 120079 | 3 | Đỗ Vĩ Đại | Nam | 21/11/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
| A251 | 120080 | 3 | Bùi Thành Đạt | Nam | 12/09/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 38 | Anh |
| A098 | 120081 | 3 | Phạm Tiến Đạt | Nam | 06/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
| A226 | 120082 | 3 | Phạm Tuấn Đạt | Nam | 28/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Anh |
| A160 | 120083 | 3 | Tạ Quốc Đạt | Nam | 20/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A121 | 120084 | 3 | Trần Tiến Đạt | Nam | 03/06/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 37 | Anh |
| A058 | 120085 | 4 | Trịnh Thành Đạt | Nam | 13/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Anh |
| A175 | 120086 | 4 | Phạm Hải Đăng | Nam | 26/05/2003 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 41 | Anh |
| A359 | 120087 | 4 | Bùi Anh Đức | Nam | 29/09/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 37 | Anh |
| A218 | 120088 | 4 | Đào Hồng Đức | Nam | 03/02/2003 | Hưng Hà, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Anh |
| A344 | 120089 | 4 | Nguyễn Anh Đức | Nam | 12/09/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 40 | Anh |
| A043 | 120090 | 4 | Trần Hữu Đức | Nam | 25/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 38 | Anh |
| A112 | 120091 | 4 | Trần Việt Đức | Nam | 10/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A192 | 120092 | 4 | Đặng Hoàng Giang | Nam | 20/11/2002 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
| A161 | 120093 | 4 | Đỗ Hải Giang | Nữ | 30/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A076 | 120094 | 4 | Đỗ Hương Giang | Nữ | 03/07/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Quỳnh Ngọc, QP | 40 | Anh |
| A074 | 120095 | 4 | Lê Hoàng Giang | Nam | 30/05/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Anh |
| A341 | 120096 | 4 | Nguyễn Thủy Giang | Nữ | 21/10/2003 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A243 | 120097 | 4 | Phạm Hương Giang | Nữ | 24/02/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
| A276 | 120098 | 4 | Trần Hương Giang | Nữ | 13/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
| A179 | 120099 | 4 | Trần Thị Hương Giang | Nữ | 11/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Anh |
| A238 | 120100 | 4 | Vũ Hoàng Giang | Nam | 09/02/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Anh |
| A090 | 120101 | 4 | Vũ Thị Linh Giang | Nữ | 20/01/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Anh |
| A146 | 120102 | 4 | Đào Quang Giáp | Nam | 16/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Anh |
| A252 | 120103 | 4 | Bùi Thị Phương Hà | Nữ | 28/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
| A003 | 120104 | 4 | Đào Thị Thu Hà | Nữ | 25/05/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
| A138 | 120105 | 4 | Hoàng Thúy Hà | Nữ | 07/12/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Anh |
| A072 | 120106 | 4 | Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 20/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A349 | 120107 | 4 | Nguyễn Thị Nguyệt Hà | Nữ | 14/05/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Khai, VT | 39 | Anh |
| A077 | 120108 | 4 | Nguyễn Việt Hà | Nữ | 04/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A099 | 120109 | 4 | Nguyễn Vũ Ngọc Hà | Nữ | 25/11/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 40 | Anh |
| A019 | 120110 | 4 | Phạm Thu Hà | Nữ | 03/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A159 | 120111 | 4 | Phí Thị Việt Hà | Nữ | 16/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A071 | 120112 | 4 | Vũ Diệu Hà | Nữ | 31/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
| A155 | 120113 | 5 | Hồ Ngọc Hạnh | Nam | 28/09/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Anh |
| A036 | 120114 | 5 | Nguyễn Minh Hạnh | Nữ | 19/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A190 | 120115 | 5 | Nguyễn Nguyên Hạnh | Nữ | 08/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A084 | 120116 | 5 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Nữ | 20/04/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
| A291 | 120117 | 5 | Vũ Minh Hằng | Nữ | 24/10/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Anh |
| A114 | 120118 | 5 | Vũ Thị Hằng | Nữ | 18/06/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Các, ĐH | 40 | Anh |
| A309 | 120119 | 5 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 13/09/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
| A097 | 120120 | 5 | Nguyễn Thúy Hiền | Nữ | 12/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
| A139 | 120121 | 5 | Phạm Thảo Hiền | Nữ | 13/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
| A268 | 120122 | 5 | Hoàng Ngọc Hiệp | Nam | 11/05/2003 | Tiền Hải, TB | Bắc Hải, TH | 40 | Anh |
| A232 | 120123 | 5 | Đỗ Minh Hiếu | Nam | 17/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Anh |
| A333 | 120124 | 5 | Mai Trung Hiếu | Nam | 14/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Anh |
| A012 | 120125 | 5 | Nguyễn Xuân Hiếu | Nam | 10/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
| A017 | 120126 | 5 | Phạm Trần Hiếu | Nam | 03/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Anh |
| A362 | 120127 | 5 | Bùi Ngọc Hoa | Nữ | 27/02/2003 | Hàn Quốc | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
| A130 | 120128 | 5 | Bùi Thị Hồng Hoa | Nữ | 08/03/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Anh |
| A034 | 120129 | 5 | Hoàng Phương Hoa | Nữ | 30/07/2003 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 40 | Anh |
| A174 | 120130 | 5 | Lê Khánh Hòa | Nữ | 22/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
| A216 | 120131 | 5 | Trần Minh Hòa | Nữ | 30/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
| A031 | 120132 | 5 | Nguyễn Minh Hoàn | Nam | 30/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
| A136 | 120133 | 5 | Lương Đức Hoàng | Nam | 04/01/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
| A108 | 120134 | 5 | Ngô Minh Hoàng | Nam | 23/11/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
| A080 | 120135 | 5 | Phạm Việt Hoàng | Nam | 15/06/2003 | Ninh Bình | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
| A180 | 120136 | 5 | Vũ Huy Hoàng | Nam | 10/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
| A111 | 120137 | 5 | Đồng Thị Thu Hồi | Nữ | 21/09/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
| A102 | 120138 | 5 | Bùi Minh Hồng | Nữ | 24/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A089 | 120139 | 5 | Trần Thị Thanh Hồng | Nữ | 23/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A203 | 120140 | 5 | Bùi Quốc Huân | Nam | 01/12/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Anh |
| A326 | 120141 | 6 | Bùi Mạnh Hùng | Nam | 12/09/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
| A244 | 120142 | 6 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | 18/02/2003 | Thái Bình | Tây Sơn, TP | 37 | Anh |
| A281 | 120143 | 6 | Nguyễn Tuấn Hùng | Nam | 08/10/2003 | Hưng Hà, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
| A329 | 120144 | 6 | Khổng Minh Huy | Nam | 15/10/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Anh |
| A129 | 120145 | 6 | Nguyễn Ngọc Huy | Nam | 20/01/2003 | Đông Hưng, TB | Hồng Việt, ĐH | 40 | Anh |
| A153 | 120146 | 6 | Nguyễn Văn Huy | Nam | 02/05/2003 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Anh |
| A183 | 120147 | 6 | Phạm Minh Huy | Nam | 13/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
| A154 | 120148 | 6 | Trần Quang Huy | Nam | 25/11/2003 | Thành phố, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Anh |
| A338 | 120149 | 6 | Trịnh Quang Huy | Nam | 08/11/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Anh |
| A250 | 120150 | 6 | Vũ Văn Huy | Nam | 17/11/2003 | Thái Bình | Đông Hòa, TP | 39 | Anh |
| A282 | 120151 | 6 | Lương Thị Huyền | Nữ | 10/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Anh |
| A144 | 120152 | 6 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 09/05/2003 | Hưng Hà, TB | Minh Tân, HH | 40 | Anh |
| A237 | 120153 | 6 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Nữ | 23/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 44 | Anh |
| A137 | 120154 | 6 | Nguyễn Trần Ngọc Huyền | Nữ | 14/10/2003 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 42 | Anh |
| A195 | 120155 | 6 | Trần Ngọc Huyền | Nữ | 26/01/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
| A073 | 120156 | 6 | Trịnh Khánh Huyền | Nữ | 27/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
| A224 | 120157 | 6 | Trần Việt Hưng | Nam | 29/03/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 40 | Anh |
| A178 | 120158 | 6 | Đào Thị Mai Hương | Nữ | 24/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A172 | 120159 | 6 | Lê Thu Hương | Nữ | 23/10/2003 | Ninh Bình | Trương Hán Siêu, Ninh Bình | 40 | Anh |
| A307 | 120160 | 6 | Mai Thị Lan Hương | Nữ | 07/07/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Anh |
| A312 | 120161 | 6 | Nguyễn Quỳnh Hương | Nữ | 10/10/2003 | Hàn Quốc | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
| A280 | 120162 | 6 | Phạm Thị Thanh Hường | Nữ | 12/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A001 | 120163 | 6 | Chử Xuân Khải | Nam | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 40 | Anh |
| A095 | 120164 | 6 | Lê Ngọc Khánh | Nữ | 02/08/2003 | Thái Bình | Nghĩa Tân, CG, Hà Nội | 40 | Anh |
| A143 | 120165 | 6 | Nguyễn Lâm Khánh | Nam | 21/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
| A029 | 120166 | 6 | Nguyễn Ngọc Khánh | Nữ | 03/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A361 | 120167 | 6 | Nguyễn Thành Liêm | Nam | 07/02/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 39 | Anh |
| A151 | 120168 | 6 | Bùi Khánh Linh | Nữ | 11/06/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Anh |
| A025 | 120169 | 7 | Bùi Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 16/10/2003 | Bắc Ninh | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A210 | 120170 | 7 | Bùi Thị Lệ Linh | Nữ | 05/06/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 39 | Anh |
| A322 | 120171 | 7 | Đào Thị Linh | Nữ | 25/09/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Anh |
| A335 | 120172 | 7 | Đặng Thị Thùy Linh | Nữ | 02/10/2003 | Thành phố, TB | Đông Xuân, ĐH | 40 | Anh |
| A201 | 120173 | 7 | Đinh Thị Khánh Linh | Nữ | 12/03/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 42 | Anh |
| A011 | 120174 | 7 | Đỗ Khánh Linh | Nữ | 18/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A311 | 120175 | 7 | Đỗ Thùy Linh | Nữ | 19/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 39 | Anh |
| A191 | 120176 | 7 | Hà Thị Thùy Linh | Nữ | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
| A334 | 120177 | 7 | Hoàng Khánh Linh | Nữ | 04/08/2003 | Kiến Xương, TB | Thị trấn, VT | 41 | Anh |
| A299 | 120178 | 7 | Lê Trịnh Khánh Linh | Nữ | 28/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Anh |
| A279 | 120179 | 7 | Lương Phương Linh | Nữ | 21/08/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 40 | Anh |
| A308 | 120180 | 7 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 14/06/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Anh |
| A315 | 120181 | 7 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 25/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Anh |
| A300 | 120182 | 7 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 18/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A020 | 120183 | 7 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | Nữ | 01/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
| A038 | 120184 | 7 | Nguyễn Phạm Mỹ Linh | Nữ | 27/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
| A065 | 120185 | 7 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 15/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
| A325 | 120186 | 7 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 28/08/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Anh |
| A059 | 120187 | 7 | Nguyễn Thị Linh | Nữ | 28/09/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Anh |
| A023 | 120188 | 7 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | 09/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
| A292 | 120189 | 7 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 07/04/2003 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 40 | Anh |
| A354 | 120190 | 7 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 09/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 36 | Anh |
| A298 | 120191 | 7 | Nguyễn Vũ Linh | Nam | 03/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Anh |
| A189 | 120192 | 7 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 06/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
| A350 | 120193 | 7 | Phạm Ngọc Linh | Nữ | 08/11/2003 | Thành phố, TB | Hiệp Hòa, VT | 40 | Anh |
| A265 | 120194 | 7 | Phạm Phương Linh | Nữ | 08/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A152 | 120195 | 7 | Phạm Thị Mai Linh | Nữ | 29/01/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Anh |
| A170 | 120196 | 7 | Trần Khánh Linh | Nữ | 08/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
| A245 | 120197 | 8 | Trần Thùy Linh | Nữ | 23/03/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Anh |
| A186 | 120198 | 8 | Vũ Thị Thùy Linh | Nữ | 29/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 44 | Anh |
| A355 | 120199 | 8 | Nguyễn Thanh Loan | Nữ | 01/01/2003 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
| A357 | 120200 | 8 | Nguyễn Thị Phương Loan | Nữ | 13/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Anh |
| A045 | 120201 | 8 | Bùi Quang Long | Nam | 05/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
| A239 | 120202 | 8 | Nguyễn Kim Long | Nam | 13/08/2003 | Thành phố, TB | Tân Phong, VT | 38 | Anh |
| A064 | 120203 | 8 | Nguyễn Tô Hoàng Long | Nam | 12/07/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
| A205 | 120204 | 8 | Phạm Xuân Luận | Nam | 29/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Anh |
| A337 | 120205 | 8 | Bùi Xuân Mai | Nữ | 18/02/2003 | TT-Huế | 14-10, TH | 40 | Anh |
| A287 | 120206 | 8 | Mạnh Phương Mai | Nữ | 22/11/2003 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 43 | Anh |
| A140 | 120207 | 8 | Phạm Thị Mai | Nữ | 30/01/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Anh |
| A184 | 120208 | 8 | Phạm Thị Thùy Mai | Nữ | 15/09/2003 | Kiến Xương, TB | Bình Nguyên, KX | 40 | Anh |
| A314 | 120209 | 8 | Phạm Thị Xuân Mai | Nữ | 13/02/2003 | Đắk Lắk | Bách Thuận, VT | 42 | Anh |
| A248 | 120210 | 8 | Trần Phương Mai | Nữ | 05/02/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
| A289 | 120211 | 8 | Vũ Chi Mai | Nữ | 13/12/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Anh |
| A290 | 120212 | 8 | Vũ Hà Mai | Nữ | 13/12/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
| A018 | 120213 | 8 | Hoàng Nhật Minh | Nam | 22/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
| A323 | 120214 | 8 | Lê Hoàng Minh | Nam | 23/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
| A132 | 120215 | 8 | Nguyễn Công Minh | Nam | 12/07/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 35 | Anh |
| A171 | 120216 | 8 | Nguyễn Đỗ Nhật Minh | Nữ | 02/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Anh |
| A242 | 120217 | 8 | Nguyễn Đức Minh | Nam | 05/02/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Anh |
| A273 | 120218 | 8 | Nguyễn Ngọc Minh | Nữ | 06/11/2003 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A235 | 120219 | 8 | Phạm Ngọc Minh | Nữ | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A126 | 120220 | 8 | Phạm Thị Ngọc Minh | Nữ | 04/02/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
| A063 | 120221 | 8 | Lều Thị Hà My | Nữ | 18/04/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 39 | Anh |
| A236 | 120222 | 8 | Nguyễn Hà My | Nữ | 14/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 44 | Anh |
| A285 | 120223 | 8 | Bùi Đặng Tiểu Mỹ | Nữ | 27/02/2003 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 38 | Anh |
| A061 | 120224 | 8 | Nguyễn Hải Nam | Nam | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
| A116 | 120225 | 9 | Nguyễn Thành Nam | Nam | 28/05/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
| A026 | 120226 | 9 | Phạm Bá Nam | Nam | 25/12/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Các, ĐH | 37 | Anh |
| A055 | 120227 | 9 | Phạm Thành Nam | Nam | 01/11/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Anh |
| A188 | 120228 | 9 | Trịnh Tuấn Nam | Nam | 21/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Anh |
| A220 | 120229 | 9 | Chu Thị Phương Nga | Nữ | 05/11/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
| A087 | 120230 | 9 | Đào Thị Kim Ngân | Nữ | 25/05/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Anh |
| A222 | 120231 | 9 | Đặng Thị Phương Ngân | Nữ | 16/01/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Anh |
| A214 | 120232 | 9 | Lê Thanh Ngân | Nữ | 07/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A271 | 120233 | 9 | Mai Hoàng Ngân | Nữ | 22/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
| A339 | 120234 | 9 | Mai Hồng Ngân | Nữ | 04/02/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
| A039 | 120235 | 9 | Nguyễn Thanh Ngân | Nữ | 17/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A234 | 120236 | 9 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 17/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Anh |
| A049 | 120237 | 9 | Phan Thảo Ngân | Nữ | 27/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
| A032 | 120238 | 9 | Phan Thị Kim Ngân | Nữ | 20/05/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Anh |
| A259 | 120239 | 9 | Trần Thị Ngân | Nữ | 20/03/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
| A274 | 120240 | 9 | Mai Nguyễn Phương Nghi | Nữ | 22/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
| A204 | 120241 | 9 | Đặng Minh Nghĩa | Nam | 03/05/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
| A343 | 120242 | 9 | Bùi Trần Minh Ngọc | Nữ | 24/12/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Anh |
| A272 | 120243 | 9 | Lê Bích Ngọc | Nữ | 15/09/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 38 | Anh |
| A261 | 120244 | 9 | Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | 08/02/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
| A330 | 120245 | 9 | Nguyễn Hồng Ngọc | Nữ | 12/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Anh |
| A233 | 120246 | 9 | Nguyễn Yến Ngọc | Nữ | 27/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
| A107 | 120247 | 9 | Phạm Huyền Ngọc | Nữ | 03/05/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Anh |
| A047 | 120248 | 9 | Phùng Bảo Ngọc | Nữ | 20/11/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Anh |
| A165 | 120249 | 9 | Vũ Ngọc Ngọc | Nam | 27/09/2003 | Kiến Xương, TB | Quang Bình, KX | 37 | Anh |
| A078 | 120250 | 9 | Nguyễn Minh Nguyệt | Nữ | 25/04/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Anh |
| A035 | 120251 | 9 | Hoàng Khánh Nhi | Nữ | 07/01/2003 | Thành phố, TB | Song Lãng, VT | 41 | Anh |
| A229 | 120252 | 9 | Hoàng Yến Nhi | Nữ | 07/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A092 | 120253 | 10 | Lại Thị Yến Nhi | Nữ | 23/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Anh |
| A202 | 120254 | 10 | Phạm Bình Nhi | Nữ | 13/11/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Anh |
| A120 | 120255 | 10 | Phí Thị Hồng Nhung | Nữ | 08/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Tiến, VT | 38 | Anh |
| A270 | 120256 | 10 | Trương Thị Trang Nhung | Nữ | 27/08/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
| A221 | 120257 | 10 | Vũ Thị Hồng Nhung | Nữ | 27/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Thắng, KX | 40 | Anh |
| A053 | 120258 | 10 | Đoàn Thị Kim Oanh | Nữ | 27/11/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
| A206 | 120259 | 10 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | Nữ | 15/07/2003 | Thái Thụy, TB | Thái Giang, TT | 40 | Anh |
| A342 | 120260 | 10 | Vũ Gia Phong | Nam | 20/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Anh |
| A127 | 120261 | 10 | Đỗ Hồng Phúc | Nam | 20/02/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 41 | Anh |
| A142 | 120262 | 10 | Lương Đức Phúc | Nam | 26/08/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 38 | Anh |
| A181 | 120263 | 10 | Ngô Quang Phúc | Nam | 05/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
| A331 | 120264 | 10 | Vũ Hoàng Phúc | Nam | 29/11/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 38 | Anh |
| A027 | 120265 | 10 | Bùi Tiểu Phương | Nữ | 01/01/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
| A062 | 120266 | 10 | Đặng Mai Phương | Nữ | 27/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
| A176 | 120267 | 10 | Đỗ Thu Phương | Nữ | 28/11/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 43 | Anh |
| A194 | 120268 | 10 | Lê Thị Thu Phương | Nữ | 14/04/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Anh |
| A115 | 120269 | 10 | Ngô Minh Phương | Nữ | 14/11/2003 | Hưng Hà, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
| A254 | 120270 | 10 | Nguyễn Hà Phương | Nữ | 29/07/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
| A187 | 120271 | 10 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 30/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Anh |
| A135 | 120272 | 10 | Nguyễn Thị Hà Phương | Nữ | 12/02/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Anh |
| A223 | 120273 | 10 | Nguyễn Thị Minh Phương | Nữ | 28/04/2003 | Thành phố, TB | Vũ Thắng, KX | 40 | Anh |
| A275 | 120274 | 10 | Nhâm Thu Phương | Nữ | 27/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
| A277 | 120275 | 10 | Phạm Mai Phương | Nữ | 24/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
| A079 | 120276 | 10 | Phạm Minh Phương | Nữ | 01/05/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lễ, KX | 40 | Anh |
| A086 | 120277 | 10 | Phạm Nguyễn Mỹ Phương | Nữ | 09/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Anh |
| A094 | 120278 | 10 | Phạm Thu Phương | Nữ | 27/05/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Anh |
| A324 | 120279 | 10 | Phạm Thu Phương | Nữ | 09/09/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
| A356 | 120280 | 10 | Trần Thu Phương | Nữ | 30/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Khai, VT | 41 | Anh |
| A185 | 120281 | 11 | Vũ Mỹ Phương | Nữ | 25/11/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
| A083 | 120282 | 11 | Tạ Duy Quang | Nam | 17/01/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Anh |
| A052 | 120283 | 11 | Bùi Minh Quân | Nam | 03/05/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
| A286 | 120284 | 11 | Mai Nhân Anh Quân | Nam | 01/06/2003 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Anh |
| A283 | 120285 | 11 | Cao Thiên Quý | Nam | 11/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Anh |
| A048 | 120286 | 11 | Phạm Thị Thanh Quý | Nữ | 08/11/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Anh |
| A306 | 120287 | 11 | Lê Nguyễn Thái Sơn | Nam | 27/02/2003 | LB Nga | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Anh |
| A304 | 120288 | 11 | Nguyễn Văn Tài | Nam | 12/11/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
| A240 | 120289 | 11 | Kiều Thanh Tâm | Nữ | 06/08/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Anh |
| A109 | 120290 | 11 | Đồng Thúy Thanh | Nữ | 01/12/2003 | Thành phố, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
| A164 | 120291 | 11 | Nguyễn Quang Thanh | Nam | 01/06/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
| A004 | 120292 | 11 | Nguyễn Thị Minh Thanh | Nữ | 28/09/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Anh |
| A208 | 120293 | 11 | Phạm Hữu Thanh | Nam | 06/10/2003 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Anh |
| A100 | 120294 | 11 | Phạm Thúy Thanh | Nữ | 04/12/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
| A319 | 120295 | 11 | Trần Phương Thanh | Nữ | 21/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A310 | 120296 | 11 | Nguyễn Công Thành | Nam | 04/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A351 | 120297 | 11 | Nguyễn Đức Minh Thành | Nam | 22/03/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Anh |
| A173 | 120298 | 11 | Nguyễn Tiến Thành | Nam | 30/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Anh |
| A258 | 120299 | 11 | Đinh Phương Thảo | Nữ | 26/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A163 | 120300 | 11 | Hoàng Phương Thảo | Nữ | 01/11/2003 | Thành phố, TB | Trung An, VT | 40 | Anh |
| A015 | 120301 | 11 | Lê Phương Thảo | Nữ | 27/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A030 | 120302 | 11 | Ngô Thị Phương Thảo | Nữ | 11/09/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 40 | Anh |
| A162 | 120303 | 11 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 08/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A230 | 120304 | 11 | Nguyễn Thanh Thảo | Nữ | 30/09/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 37 | Anh |
| A305 | 120305 | 11 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 15/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
| A033 | 120306 | 11 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ | 27/03/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Anh |
| A209 | 120307 | 11 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Nữ | 11/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 40 | Anh |
| A147 | 120308 | 11 | Nguyễn Thu Thảo | Nữ | 20/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A320 | 120309 | 12 | Phạm Đình Hương Thảo | Nữ | 26/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Anh |
| A007 | 120310 | 12 | Phạm Phương Thảo | Nữ | 18/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Anh |
| A056 | 120311 | 12 | Phạm Phương Thảo | Nữ | 16/01/2004 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A118 | 120312 | 12 | Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | 09/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
| A124 | 120313 | 12 | Trần Thị Phương Thảo | Nữ | 15/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Tiến, VT | 39 | Anh |
| A122 | 120314 | 12 | Trần Thị Thanh Thảo | Nữ | 24/11/2003 | Bình Thuận | Vũ Tiến, VT | 39 | Anh |
| A347 | 120315 | 12 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 23/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
| A360 | 120316 | 12 | Nguyễn Nhật Thắng | Nam | 21/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A021 | 120317 | 12 | Nguyễn Việt Thắng | Nam | 10/04/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Anh |
| A317 | 120318 | 12 | Phạm Đỗ Hoàng Thắng | Nam | 16/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A255 | 120319 | 12 | Nguyễn Đức Thọ | Nam | 09/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Anh |
| A293 | 120320 | 12 | Nguyễn Thị Anh Thu | Nữ | 23/02/2003 | Đắk Lắk | Tiền Phong, TP | 36 | Anh |
| A231 | 120321 | 12 | Phạm Minh Thu | Nữ | 13/11/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Anh |
| A169 | 120322 | 12 | Trần Thị Minh Thu | Nữ | 07/09/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Anh |
| A197 | 120323 | 12 | Phạm Thị Phương Thùy | Nữ | 08/04/2003 | Kiến Xương, TB | Bình Nguyên, KX | 40 | Anh |
| A264 | 120324 | 12 | Lưu Thu Thủy | Nữ | 15/09/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
| A166 | 120325 | 12 | Mai Anh Thư | Nữ | 16/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Anh |
| A212 | 120326 | 12 | Trần Ngọc Anh Thư | Nữ | 20/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
| A168 | 120327 | 12 | Trần Thị Minh Thư | Nữ | 07/09/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Anh |
| A110 | 120328 | 12 | Đồng Minh Thưởng | Nữ | 01/12/2003 | Thành phố, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
| A005 | 120329 | 12 | Đinh Thị Thủy Tiên | Nữ | 22/06/2003 | Hà Tây | Phú Minh, PX, Hà Nội | 40 | Anh |
| A257 | 120330 | 12 | Phạm Khánh Toàn | Nam | 12/12/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 37 | Anh |
| A332 | 120331 | 12 | Cao Hiếu Trang | Nữ | 10/11/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
| A141 | 120332 | 12 | Đặng Mai Trang | Nữ | 09/05/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
| A363 | 120333 | 12 | Đoàn Huyền Trang | Nữ | 07/02/2003 | Thái Bình | Vũ Ninh, KX | 40 | Anh |
| A091 | 120334 | 12 | Đỗ Thị Huyền Trang | Nữ | 07/11/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Anh |
| A215 | 120335 | 12 | Hoàng Thu Trang | Nữ | 11/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A340 | 120336 | 12 | Lê Thị Phương Trang | Nữ | 01/06/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 39 | Anh |
| A345 | 120337 | 13 | Lê Thị Thu Trang | Nữ | 09/03/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Đông Hải, QP | 43 | Anh |
| A284 | 120338 | 13 | Nguyễn Thùy Trang | Nữ | 20/05/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
| A263 | 120339 | 13 | Phạm Thu Trang | Nữ | 27/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A128 | 120340 | 13 | Trần Huyền Trang | Nữ | 26/05/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 44 | Anh |
| A123 | 120341 | 13 | Trần Thị Trang | Nữ | 08/05/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Anh |
| A217 | 120342 | 13 | Vũ Quỳnh Trang | Nữ | 05/03/2003 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 40 | Anh |
| A013 | 120343 | 13 | Vũ Quỳnh Trang | Nữ | 15/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A321 | 120344 | 13 | Bùi Thị Ánh Trinh | Nữ | 27/11/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Anh |
| A260 | 120345 | 13 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Nữ | 07/10/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
| A199 | 120346 | 13 | Lại Quốc Trường | Nam | 25/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
| A288 | 120347 | 13 | Trần Thanh Tùng | Nam | 07/09/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Anh |
| A193 | 120348 | 13 | Hà Thị Ánh Tuyết | Nữ | 17/02/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Anh |
| A241 | 120349 | 13 | Hoàng Ánh Tuyết | Nữ | 27/12/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 36 | Anh |
| A352 | 120350 | 13 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Nữ | 10/09/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Vân, VT | 40 | Anh |
| A316 | 120351 | 13 | Trần Du Tự | Nam | 24/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Anh |
| A103 | 120352 | 13 | Trần Thị Hồng Tươi | Nữ | 02/04/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Anh |
| A148 | 120353 | 13 | Đào Thị Thu Uyên | Nữ | 08/06/2003 | Tp HCM | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
| A016 | 120354 | 13 | Hà Thị Tố Uyên | Nữ | 09/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Anh |
| A348 | 120355 | 13 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | Nữ | 22/08/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
| A117 | 120356 | 13 | Phạm Thị Hà Vi | Nữ | 14/06/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Quang, VT | 40 | Anh |
| A101 | 120357 | 13 | Hà Đức Việt | Nam | 12/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 44 | Anh |
| A228 | 120358 | 13 | Nguyễn Đức Việt | Nam | 22/08/2003 | Thành phố, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
| A008 | 120359 | 13 | Phạm Thị Vinh | Nữ | 15/01/2003 | Thái Nguyên | Vũ Chính, TP | 40 | Anh |
| A051 | 120360 | 13 | Phạm Thị Thanh Vy | Nữ | 12/01/2003 | Tp HCM | Việt Thuận, VT | 40 | Anh |
| A104 | 120361 | 13 | Bùi Chu Bảo Yến | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 40 | Anh |
| A067 | 120362 | 13 | Lê Thị Hoàng Yến | Nữ | 04/05/2003 | Quảng Bình | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
| A196 | 120363 | 13 | Nguyễn Hải Yến | Nữ | 04/01/2003 | Nam Định | Tân Lập, VT | 40 | Anh |
| A070 | 120364 | 13 | Nguyễn Thị Bảo Yến | Nữ | 15/05/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
| D057 | 120365 | 14 | Nguyễn Diệu An | Nữ | 06/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
| D133 | 120366 | 14 | Ninh Đức Tùng An | Nam | 12/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
| D040 | 120367 | 14 | Phạm Phương Hà An | Nữ | 13/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Địa |
| D115 | 120368 | 14 | Bùi Thế Anh | Nam | 25/07/2003 | Đông Hưng, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Địa |
| D117 | 120369 | 14 | Đặng Hoàng Anh | Nam | 07/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Địa |
| D035 | 120370 | 14 | Đỗ Tuấn Anh | Nam | 15/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
| D120 | 120371 | 14 | Hoàng Thị Lan Anh | Nữ | 19/11/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Địa |
| D142 | 120372 | 14 | Lê Ngọc Phương Anh | Nữ | 28/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
| D041 | 120373 | 14 | Lưu Thị Phương Anh | Nữ | 31/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
| D026 | 120374 | 14 | Nguyễn Linh Anh | Nữ | 01/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
| D121 | 120375 | 14 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | Nữ | 02/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Địa |
| D153 | 120376 | 14 | Nguyễn Thế Anh | Nam | 08/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Địa |
| D064 | 120377 | 14 | Nguyễn Thị Mai Anh | Nữ | 18/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Địa |
| D003 | 120378 | 14 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 10/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 38 | Địa |
| D126 | 120379 | 14 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 24/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Địa |
| D069 | 120380 | 14 | Nguyễn Việt Anh | Nam | 15/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
| D134 | 120381 | 14 | Ninh Đức Anh | Nam | 12/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
| D116 | 120382 | 14 | Ninh Thế Anh | Nam | 26/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Địa |
| D097 | 120383 | 14 | Phạm Hà Anh | Nữ | 23/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
| D131 | 120384 | 14 | Phan Thị Vân Anh | Nữ | 02/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
| D028 | 120385 | 14 | Tạ Hoàng Anh | Nam | 16/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Địa |
| D091 | 120386 | 14 | Trần Hoàng Anh | Nữ | 24/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
| D062 | 120387 | 14 | Trần Kiều Anh | Nữ | 09/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Địa |
| D014 | 120388 | 14 | Trần Thị Hải Anh | Nữ | 10/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
| D084 | 120389 | 14 | Trần Thị Lan Anh | Nữ | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Địa |
| D033 | 120390 | 14 | Vũ Vân Anh | Nữ | 01/08/2003 | Quảng Ninh | Đông Hòa, TP | 40 | Địa |
| D132 | 120391 | 15 | Trương Thị Ngọc Ánh | Nữ | 04/11/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Địa |
| D113 | 120392 | 15 | Đỗ Gia Bình | Nam | 25/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Địa |
| D018 | 120393 | 15 | Nguyễn Thị Hải Bình | Nữ | 20/08/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Địa |
| D024 | 120394 | 15 | Bùi Minh Châu | Nữ | 06/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
| D107 | 120395 | 15 | Ngô Nguyễn Bảo Châu | Nữ | 27/07/2003 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 41 | Địa |
| D123 | 120396 | 15 | Hà Linh Chi | Nữ | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Địa |
| D047 | 120397 | 15 | Nguyễn Kim Chi | Nữ | 08/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Địa |
| D038 | 120398 | 15 | Nguyễn Thị Linh Chi | Nữ | 30/03/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 38 | Địa |
| D009 | 120399 | 15 | Nguyễn Yến Chi | Nữ | 29/05/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Địa |
| D106 | 120400 | 15 | Trần Kim Chi | Nữ | 30/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 40 | Địa |
| D108 | 120401 | 15 | Nguyễn Thị Chúc | Nữ | 26/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 37 | Địa |
| D067 | 120402 | 15 | Nguyễn Thành Chung | Nam | 23/04/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Địa |
| D081 | 120403 | 15 | Chu Minh Cường | Nam | 20/06/2003 | Kiến Xương, TB | Quang Trung, KX | 38 | Địa |
| D128 | 120404 | 15 | Nguyễn Sỹ Cường | Nam | 28/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 37 | Địa |
| D143 | 120405 | 15 | Lại Minh Dũng | Nam | 31/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Địa |
| D078 | 120406 | 15 | Vũ Anh Dũng | Nam | 08/10/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Địa |
| D046 | 120407 | 15 | Mai Mạnh Duy | Nam | 19/11/2003 | Thái Thụy, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
| D063 | 120408 | 15 | Bùi Thùy Dương | Nữ | 18/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Địa |
| D004 | 120409 | 15 | Hà Thị Thùy Dương | Nữ | 01/11/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 37 | Địa |
| D049 | 120410 | 15 | Hà Tiến Đạt | Nam | 22/08/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Địa |
| D070 | 120411 | 15 | Nguyễn Thành Đạt | Nam | 23/08/2003 | Tiền Hải, TB | Trần Phú, TP | 36 | Địa |
| D029 | 120412 | 15 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 16/09/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Địa |
| D148 | 120413 | 15 | Nguyễn Tuấn Đạt | Nam | 19/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Địa |
| D135 | 120414 | 15 | Nguyễn Tuấn Đạt | Nam | 15/12/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Kỳ Bá, TP | 41 | Địa |
| D152 | 120415 | 15 | Vũ Tiến Đạt | Nam | 21/12/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
| D127 | 120416 | 15 | Đoàn Minh Đức | Nam | 07/06/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Địa |
| D051 | 120417 | 16 | Bùi Minh Giang | Nữ | 14/02/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 37 | Địa |
| D079 | 120418 | 16 | Đào Thị Thu Giang | Nữ | 24/05/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Địa |
| D094 | 120419 | 16 | Hoàng Hương Giang | Nữ | 17/04/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 36 | Địa |
| D149 | 120420 | 16 | Lê Thị Huyền Giang | Nữ | 20/10/2003 | Hà Nam | Vũ Vân, VT | 40 | Địa |
| D010 | 120421 | 16 | Đoàn Thư Hà | Nữ | 20/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
| D114 | 120422 | 16 | Hoàng Việt Hà | Nữ | 01/08/2003 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Địa |
| D150 | 120423 | 16 | Lê Thị Bảo Hà | Nữ | 16/10/2003 | Nam Định | Tiền Phong, TP | 39 | Địa |
| D027 | 120424 | 16 | Nguyễn Việt Hà | Nữ | 13/05/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Địa |
| D050 | 120425 | 16 | Quách Vũ Ngân Hà | Nữ | 10/10/2003 | Hòa Bình | Minh Quang, VT | 37 | Địa |
| D020 | 120426 | 16 | Tăng Hoàng Hà | Nữ | 24/11/2003 | Thái Thụy, TB | Trần Phú, TP | 40 | Địa |
| D021 | 120427 | 16 | Lê Ngọc Hải | Nam | 21/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Địa |
| D103 | 120428 | 16 | Vũ Thị Hải | Nữ | 28/08/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 37 | Địa |
| D066 | 120429 | 16 | Vũ Mai Hạnh | Nữ | 27/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
| D124 | 120430 | 16 | Bùi Đức Hiền | Nam | 22/01/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 37 | Địa |
| D109 | 120431 | 16 | Lê Thu Hiền | Nữ | 12/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Địa |
| D154 | 120432 | 16 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 17/12/2002 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
| D073 | 120433 | 16 | Vũ Thúy Hiền | Nữ | 14/03/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 38 | Địa |
| D059 | 120434 | 16 | Bùi Hữu Hiếu | Nam | 06/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Địa |
| D137 | 120435 | 16 | Cao Trung Hiếu | Nam | 27/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Địa |
| D006 | 120436 | 16 | Hà Trung Hiếu | Nam | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 38 | Địa |
| D061 | 120437 | 16 | Phạm Quốc Hiếu | Nam | 02/05/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Địa |
| D086 | 120438 | 16 | Trần Việt Hoàng | Nam | 03/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
| D112 | 120439 | 16 | Phạm Quang Hưng | Nam | 22/09/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 37 | Địa |
| D074 | 120440 | 16 | Hoàng Thu Hương | Nữ | 20/09/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 36 | Địa |
| D118 | 120441 | 16 | Nguyễn Thị Lan Hương | Nữ | 20/06/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 37 | Địa |
| D071 | 120442 | 16 | Tạ Thu Hương | Nữ | 01/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Địa |
| D019 | 120443 | 17 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 12/02/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 39 | Địa |
| D110 | 120444 | 17 | Bùi Duy Khánh | Nam | 29/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 37 | Địa |
| D083 | 120445 | 17 | Lê Nguyên Khánh | Nam | 31/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Địa |
| D048 | 120446 | 17 | Phạm Đức Khiêm | Nam | 16/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Địa |
| D157 | 120447 | 17 | Phạm Thị Tuyết Lan | Nữ | 22/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Địa |
| D001 | 120448 | 17 | Bùi Thảo Linh | Nữ | 23/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 38 | Địa |
| D146 | 120449 | 17 | Chu Phương Linh | Nữ | 19/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
| D101 | 120450 | 17 | Lương Khánh Linh | Nữ | 20/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
| D144 | 120451 | 17 | Nguyễn Bảo Linh | Nữ | 27/03/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Địa |
| D145 | 120452 | 17 | Nguyễn Mai Linh | Nữ | 25/12/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Địa |
| D077 | 120453 | 17 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 03/02/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
| D053 | 120454 | 17 | Nguyễn Thị Cát Linh | Nữ | 22/07/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 41 | Địa |
| D119 | 120455 | 17 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | 15/08/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 40 | Địa |
| D058 | 120456 | 17 | Trần Bảo Linh | Nữ | 18/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 38 | Địa |
| D151 | 120457 | 17 | Khúc Hoàng Long | Nam | 05/11/2003 | Quảng Bình | Minh Thành, TP | 36 | Địa |
| D076 | 120458 | 17 | Hoàng Nhật Mai | Nữ | 08/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
| D017 | 120459 | 17 | Hoàng Quỳnh Mai | Nữ | 07/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
| D015 | 120460 | 17 | Nguyễn Bình Gia Minh | Nam | 27/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Địa |
| D111 | 120461 | 17 | Nguyễn Đức Minh | Nam | 12/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
| D025 | 120462 | 17 | Phạm Vũ Nhật Minh | Nữ | 15/10/2003 | Hà Nội | Trần Phú, TP | 39 | Địa |
| D042 | 120463 | 17 | Trần Bình Minh | Nam | 10/12/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 40 | Địa |
| D080 | 120464 | 17 | Đỗ Thành Nam | Nam | 24/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 36 | Địa |
| D129 | 120465 | 17 | Nguyễn Đức Hải Nam | Nam | 12/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 37 | Địa |
| D087 | 120466 | 17 | Phạm Hải Nam | Nam | 03/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Địa |
| D122 | 120467 | 17 | Phạm Hoàng Nam | Nam | 04/10/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Địa |
| D065 | 120468 | 17 | Bùi Huyền Nga | Nữ | 21/10/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 39 | Địa |
| D125 | 120469 | 18 | Lưu Hải Ngân | Nữ | 07/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
| D102 | 120470 | 18 | Nguyễn Hoàng Ngân | Nữ | 10/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Địa |
| D039 | 120471 | 18 | Nguyễn Thanh Ngân | Nữ | 17/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
| D005 | 120472 | 18 | Cao Đại Nghĩa | Nam | 15/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Địa |
| D140 | 120473 | 18 | Hà Trần Bảo Ngọc | Nữ | 09/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Địa |
| D045 | 120474 | 18 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | Nữ | 10/08/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 40 | Địa |
| D036 | 120475 | 18 | Trần Thị Yến Nhi | Nữ | 10/12/2003 | Đông Hưng, TB | Thị trấn, VT | 36 | Địa |
| D037 | 120476 | 18 | Phạm Thị Hồng Nhung | Nữ | 30/03/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Địa |
| D088 | 120477 | 18 | Bùi Hải Phong | Nam | 05/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Địa |
| D030 | 120478 | 18 | Đặng Xuân Phong | Nam | 22/04/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 43 | Địa |
| D147 | 120479 | 18 | Nguyễn Sinh Phúc | Nam | 29/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
| D141 | 120480 | 18 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | Nữ | 28/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
| D090 | 120481 | 18 | Đặng Việt Quang | Nam | 11/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Địa |
| D095 | 120482 | 18 | Khúc Ngọc Quý | Nam | 07/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
| D007 | 120483 | 18 | Nguyễn Lương Quý | Nam | 29/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Địa |
| D092 | 120484 | 18 | Trần Ngọc Quỳnh | Nữ | 06/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Địa |
| D054 | 120485 | 18 | Trần Nguyệt Quỳnh | Nữ | 10/08/2003 | Thanh Hóa | Vũ Tiến, VT | 40 | Địa |
| D139 | 120486 | 18 | Vũ Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 23/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 36 | Địa |
| D100 | 120487 | 18 | Nguyễn Ngọc Sơn | Nam | 27/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Địa |
| D031 | 120488 | 18 | Nguyễn Minh Tân | Nam | 14/12/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 39 | Địa |
| D098 | 120489 | 18 | Bùi Huy Thành | Nam | 01/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Địa |
| D136 | 120490 | 18 | Nguyễn Trường Thành | Nam | 27/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
| D008 | 120491 | 18 | Lê Phương Thảo | Nữ | 20/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
| D034 | 120492 | 18 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 27/11/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Địa |
| D105 | 120493 | 18 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 18/12/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Tân, ĐH | 38 | Địa |
| D022 | 120494 | 18 | Trần Thị Thanh Thảo | Nữ | 16/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
| D096 | 120495 | 19 | Vũ Thị Thảo | Nữ | 26/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Địa |
| D032 | 120496 | 19 | Nguyễn Đức Thắng | Nam | 07/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
| D012 | 120497 | 19 | Nguyễn Văn Thắng | Nam | 03/11/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Địa |
| D093 | 120498 | 19 | Phạm Cao Thiên | Nam | 17/01/2003 | Hải Dương | Kỳ Bá, TP | 39 | Địa |
| D056 | 120499 | 19 | Nguyễn Hưng Thịnh | Nam | 29/12/2003 | Hà Nội | Trần Phú, TP | 38 | Địa |
| D013 | 120500 | 19 | Phạm Thị Minh Thu | Nữ | 01/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 41 | Địa |
| D052 | 120501 | 19 | Trần Diệu Thúy | Nữ | 28/09/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 41 | Địa |
| D055 | 120502 | 19 | Trần Minh Thúy | Nữ | 12/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
| D099 | 120503 | 19 | Trần Anh Thư | Nữ | 20/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Địa |
| D104 | 120504 | 19 | Vũ Anh Thư | Nữ | 10/08/2003 | Đồng Nai | Đông Hòa, TP | 39 | Địa |
| D155 | 120505 | 19 | Bùi Thị Thương | Nữ | 23/07/2003 | Thành phố, TB | Song An, VT | 38 | Địa |
| D068 | 120506 | 19 | Nguyễn Xuân Toàn | Nam | 18/02/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Địa |
| D002 | 120507 | 19 | Nguyễn Thị Hương Trà | Nữ | 09/08/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Địa |
| D043 | 120508 | 19 | Đỗ Mai Trang | Nữ | 04/07/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Địa |
| D085 | 120509 | 19 | Phạm Thị Thùy Trang | Nữ | 27/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
| D138 | 120510 | 19 | Vũ Thu Trang | Nữ | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Địa |
| D082 | 120511 | 19 | Vũ Quý Trịnh | Nam | 18/07/2003 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
| D023 | 120512 | 19 | Nguyễn Thanh Trúc | Nữ | 28/02/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Địa |
| D011 | 120513 | 19 | Tạ Thanh Trúc | Nữ | 04/09/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Địa |
| D016 | 120514 | 19 | Nguyễn Mạnh Trung | Nam | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
| D156 | 120515 | 19 | Lương Thị Thu Uyên | Nữ | 18/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Địa |
| D044 | 120516 | 19 | Nguyễn Thị Thu Vân | Nữ | 18/10/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 40 | Địa |
| D130 | 120517 | 19 | Đặng Anh Việt | Nam | 03/12/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 37 | Địa |
| D060 | 120518 | 19 | Nguyễn Thành Vinh | Nam | 13/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
| D075 | 120519 | 19 | Nguyễn Anh Vũ | Nam | 26/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
| D072 | 120520 | 19 | Lương Triều Vỹ | Nam | 02/01/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 37 | Địa |
| D089 | 120521 | 19 | Nguyễn Ngọc Phương Yến | Nữ | 24/09/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Địa |
| H071 | 120522 | 20 | Đào Thu An | Nữ | 27/02/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
| H036 | 120523 | 20 | Bùi Phương Anh | Nữ | 22/05/2003 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 43 | Hoá |
| H060 | 120524 | 20 | Bùi Phương Anh | Nữ | 25/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Hoá |
| H046 | 120525 | 20 | Đặng Thị Hà Anh | Nữ | 22/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H029 | 120526 | 20 | Đoàn Việt Anh | Nam | 15/03/2003 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 42 | Hoá |
| H026 | 120527 | 20 | Đỗ Minh Anh | Nữ | 28/03/2003 | Thành phố, TB | Song Lãng, VT | 40 | Hoá |
| H128 | 120528 | 20 | Lại Thế Anh | Nam | 18/12/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 38 | Hoá |
| H123 | 120529 | 20 | Lê Phạm Tiến Anh | Nam | 02/11/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Hoá |
| H018 | 120530 | 20 | Nguyễn Mai Anh | Nữ | 26/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Hoá |
| H005 | 120531 | 20 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 25/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
| H021 | 120532 | 20 | Phạm Hoàng Anh | Nam | 17/09/2003 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H115 | 120533 | 20 | Phạm Kiều Anh | Nữ | 13/12/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 39 | Hoá |
| H022 | 120534 | 20 | Phạm Việt Anh | Nam | 11/01/2003 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H010 | 120535 | 20 | Trần Minh Anh | Nữ | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H134 | 120536 | 20 | Trần Phương Anh | Nữ | 12/04/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Hoá |
| H044 | 120537 | 20 | Trần Việt Anh | Nam | 01/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Hoá |
| H030 | 120538 | 20 | Vũ Việt Anh | Nam | 14/10/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H062 | 120539 | 20 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 21/07/2003 | Thái Bình | Trần Phú, TP | 36 | Hoá |
| H061 | 120540 | 20 | Nguyễn Quang Ánh | Nam | 08/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Hoá |
| H055 | 120541 | 20 | Vũ Ngọc Ánh | Nữ | 26/08/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Hoá |
| H013 | 120542 | 20 | Vũ Thị Ngọc Ánh | Nữ | 09/04/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Bình, TP | 38 | Hoá |
| H111 | 120543 | 20 | Lê Xuân Bách | Nam | 13/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H074 | 120544 | 20 | Đoàn Thanh Bình | Nữ | 16/11/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Hoá |
| H105 | 120545 | 20 | Lại Bảo Châu | Nữ | 24/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
| H047 | 120546 | 20 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | Nữ | 14/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Hoá |
| H133 | 120547 | 20 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | Nữ | 04/09/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Hoá |
| H104 | 120548 | 20 | Hoàng Ngọc Chiến | Nam | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 38 | Hoá |
| H108 | 120549 | 21 | Nguyễn Thành Công | Nam | 08/03/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
| H003 | 120550 | 21 | Nguyễn Thị Hoàng Diệp | Nữ | 03/03/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
| H059 | 120551 | 21 | Trần Thị Thảo Dung | Nữ | 26/06/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H122 | 120552 | 21 | Bùi Anh Dũng | Nam | 15/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Hoá |
| H087 | 120553 | 21 | Bùi Đình Dũng | Nam | 19/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Hoá |
| H113 | 120554 | 21 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 31/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Hoá |
| H024 | 120555 | 21 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 25/11/2003 | Điện Biên | Trần Phú, TP | 40 | Hoá |
| H112 | 120556 | 21 | Vũ Tiến Dũng | Nam | 08/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Hoá |
| H014 | 120557 | 21 | Bùi Văn Duy | Nam | 01/03/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Trung, KX | 36 | Hoá |
| H004 | 120558 | 21 | Trần Thị Hạnh Duyên | Nữ | 20/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H091 | 120559 | 21 | Nguyễn Cảnh Dương | Nam | 08/02/2003 | Đông Hưng, TB | Phương Cường Xá, ĐH | 40 | Hoá |
| H077 | 120560 | 21 | Nguyễn Xuân Dương | Nam | 09/06/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Tân Bình, TP | 39 | Hoá |
| H097 | 120561 | 21 | Phạm Thị Ánh Dương | Nữ | 04/09/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Hoá |
| H083 | 120562 | 21 | Tăng Thùy Dương | Nữ | 14/12/2003 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Hoá |
| H110 | 120563 | 21 | Vũ Quang Đạo | Nam | 22/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 36 | Hoá |
| H027 | 120564 | 21 | Bùi Xuân Minh Đức | Nam | 02/07/2003 | Tp HCM | Phú Xuân, TP | 39 | Hoá |
| H025 | 120565 | 21 | Đỗ Minh Đức | Nam | 14/10/2003 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 40 | Hoá |
| H109 | 120566 | 21 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 15/09/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 38 | Hoá |
| H126 | 120567 | 21 | Đồng Thị Hương Giang | Nam | 04/11/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 38 | Hoá |
| H095 | 120568 | 21 | Khổng Thị Ngọc Hà | Nữ | 18/08/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
| H080 | 120569 | 21 | Mai Thanh Hà | Nữ | 26/03/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
| H048 | 120570 | 21 | Nguyễn Thái Hà | Nữ | 07/09/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Hoá |
| H100 | 120571 | 21 | Nguyễn Thị Phương Hà | Nữ | 02/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Hoá |
| H056 | 120572 | 21 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 08/09/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Hoá |
| H120 | 120573 | 21 | Bùi Hoàng Hải | Nam | 08/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
| H067 | 120574 | 21 | Lê Thanh Hải | Nữ | 28/07/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
| H020 | 120575 | 21 | Nguyễn Đức Hạnh | Nam | 15/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H079 | 120576 | 22 | Mai Thanh Hảo | Nữ | 26/03/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
| H121 | 120577 | 22 | Nguyễn Thanh Hằng | Nữ | 12/12/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Hoá |
| H076 | 120578 | 22 | Nguyễn Phúc Hiền | Nữ | 13/06/2003 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H089 | 120579 | 22 | Phạm Thế Hiển | Nam | 28/10/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Hoá |
| H039 | 120580 | 22 | Vũ Tuấn Trọng Hiệp | Nam | 14/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 41 | Hoá |
| H035 | 120581 | 22 | Bùi Trung Hiếu | Nam | 20/03/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Khánh, TP | 33 | Hoá |
| H032 | 120582 | 22 | Mai Xuân Hiếu | Nam | 13/05/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Hoá |
| H119 | 120583 | 22 | Đỗ Thị Ngọc Hoa | Nữ | 11/11/2003 | Thành phố, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Hoá |
| H070 | 120584 | 22 | Đào Ngọc Hoan | Nam | 15/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
| H106 | 120585 | 22 | Trần Việt Hoàng | Nam | 04/03/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 43 | Hoá |
| H054 | 120586 | 22 | Hoàng Anh Hùng | Nam | 14/03/2003 | Thành phố, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Hoá |
| H049 | 120587 | 22 | Phùng Khánh Huy | Nam | 12/11/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Hoá |
| H041 | 120588 | 22 | Hà Khánh Huyền | Nữ | 11/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H033 | 120589 | 22 | Nguyễn Thanh Huyền | Nữ | 26/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H096 | 120590 | 22 | Vũ Mai Hương | Nữ | 15/08/2003 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H094 | 120591 | 22 | Ngô Cao Khiêm | Nam | 01/03/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 41 | Hoá |
| H043 | 120592 | 22 | Nguyễn Phạm Tùng Lâm | Nam | 02/04/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
| H002 | 120593 | 22 | Nguyễn Thanh Lâm | Nam | 24/09/2003 | Thành phố, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Hoá |
| H066 | 120594 | 22 | Bùi Thị Thùy Linh | Nữ | 12/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Hoá |
| H015 | 120595 | 22 | Đặng Thị Diệu Linh | Nữ | 14/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H102 | 120596 | 22 | Đinh Khánh Linh | Nữ | 08/10/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 40 | Hoá |
| H118 | 120597 | 22 | Hà Thị Hoài Linh | Nữ | 28/12/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 37 | Hoá |
| H065 | 120598 | 22 | Trần Diệp Linh | Nữ | 13/12/2003 | Thành phố, TB | Nam Trung, TH | 40 | Hoá |
| H132 | 120599 | 22 | Trần Đăng Linh | Nam | 10/11/2002 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 36 | Hoá |
| H129 | 120600 | 22 | Vũ Hải Linh | Nam | 06/09/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Hoá |
| H009 | 120601 | 22 | Phạm Nguyễn Quyết Long | Nam | 04/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
| H125 | 120602 | 22 | Tạ Hữu Long | Nam | 23/03/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 39 | Hoá |
| H073 | 120603 | 23 | Trần Xuân Lộc | Nam | 10/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Hoá |
| H001 | 120604 | 23 | Lã Quý Lương | Nam | 15/05/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
| H008 | 120605 | 23 | Quách Khành Ly | Nữ | 11/09/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
| H019 | 120606 | 23 | Hoàng Ngọc Mai | Nữ | 23/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H078 | 120607 | 23 | Phạm Thị Xuân Mai | Nữ | 15/01/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Hoá |
| H037 | 120608 | 23 | Đặng Chí Minh | Nam | 19/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H116 | 120609 | 23 | Lê Phú Minh | Nam | 21/12/2003 | Thành phố, TB | Song An, VT | 40 | Hoá |
| H052 | 120610 | 23 | Phạm Ngọc Minh | Nam | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H012 | 120611 | 23 | Nguyễn Hải Nam | Nam | 23/08/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Hoá |
| H130 | 120612 | 23 | Hà Thanh Nga | Nữ | 04/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H042 | 120613 | 23 | Giang Bảo Ngọc | Nữ | 06/02/2004 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H045 | 120614 | 23 | Nguyễn Thị Vân Ngọc | Nữ | 21/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Hoá |
| H082 | 120615 | 23 | Phan Thị Thảo Ngọc | Nữ | 25/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Hoá |
| H127 | 120616 | 23 | Trần Bảo Ngọc | Nữ | 28/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Hoá |
| H090 | 120617 | 23 | Đoàn Thị Hạnh Nguyên | Nữ | 18/04/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 44 | Hoá |
| H075 | 120618 | 23 | Lưu Thảo Nguyên | Nữ | 08/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
| H085 | 120619 | 23 | Ngô Thị Tuyết Nhi | Nữ | 12/06/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
| H034 | 120620 | 23 | Mai Thị Hồng Nhung | Nữ | 26/12/2003 | Lai Châu | Đoàn Kết, Lai Châu | 40 | Hoá |
| H051 | 120621 | 23 | Ngô Minh Ninh | Nam | 17/11/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Hoá |
| H086 | 120622 | 23 | Lê Hoàng Phúc | Nam | 20/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Hoá |
| H131 | 120623 | 23 | Nguyễn Sinh Phúc | Nam | 29/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H038 | 120624 | 23 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 28/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H058 | 120625 | 23 | Nguyễn Minh Phương | Nữ | 17/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H050 | 120626 | 23 | Nguyễn Minh Phương | Nữ | 17/10/2003 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H057 | 120627 | 23 | Nguyễn Thị Thu Phương | Nữ | 15/03/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Hoá |
| H072 | 120628 | 23 | Lê Minh Quang | Nam | 11/02/2003 | Thành phố, TB | Ngô Sĩ Liên, HK, Hà Nội | 38 | Hoá |
| H017 | 120629 | 23 | Vũ Minh Quang | Nam | 16/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H028 | 120630 | 24 | Bùi Minh Sơn | Nam | 17/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Hoá |
| H011 | 120631 | 24 | Nguyễn Xuân Thành | Nam | 14/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Hoá |
| H007 | 120632 | 24 | Phí Mạnh Thành | Nam | 05/08/2003 | Hà Nội | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
| H040 | 120633 | 24 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 27/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 41 | Hoá |
| H117 | 120634 | 24 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 24/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Hoá |
| H103 | 120635 | 24 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H107 | 120636 | 24 | Trần Phương Thảo | Nữ | 08/01/2003 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H068 | 120637 | 24 | Đặng Việt Thắng | Nam | 15/12/2003 | Vũ Thư, TB | Xuân Hòa, VT | 43 | Hoá |
| H063 | 120638 | 24 | Đỗ Đức Thắng | Nam | 10/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
| H053 | 120639 | 24 | Lê Minh Thắng | Nam | 03/06/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 42 | Hoá |
| H084 | 120640 | 24 | Nguyễn Minh Thắng | Nam | 13/02/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Hoá |
| H098 | 120641 | 24 | Trịnh Thanh Thúy | Nữ | 27/07/2003 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 40 | Hoá |
| H006 | 120642 | 24 | Phạm Minh Thư | Nữ | 01/10/2003 | Thành phố, TB | Đoàn Kết, Lai Châu | 42 | Hoá |
| H081 | 120643 | 24 | Phạm Đoàn Vân Trang | Nữ | 30/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Hoá |
| H114 | 120644 | 24 | Phạm Quỳnh Trang | Nữ | 19/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H092 | 120645 | 24 | Phan Thị Thu Trang | Nữ | 10/10/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Hoá |
| H069 | 120646 | 24 | Đặng Quang Trường | Nam | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 38 | Hoá |
| H099 | 120647 | 24 | Nguyễn Trọng Tú | Nam | 13/04/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Hoá |
| H016 | 120648 | 24 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 21/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
| H124 | 120649 | 24 | Tô Minh Tuấn | Nam | 09/12/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Hoàng, ĐH | 40 | Hoá |
| H101 | 120650 | 24 | Lê Thanh Tùng | Nam | 26/12/2003 | Nam Định | Trần Phú, TP | 36 | Hoá |
| H031 | 120651 | 24 | Trương Hà Tuyết | Nữ | 22/10/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Hoá |
| H088 | 120652 | 24 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | 07/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Hoá |
| H093 | 120653 | 24 | Phan Thị Hồng Vân | Nữ | 02/12/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Hoá |
| H023 | 120654 | 24 | Lưu Hoàng Vũ | Nam | 24/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
| H064 | 120655 | 24 | Lưu Phong Vũ | Nam | 10/05/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
| L011 | 120656 | 25 | Bùi Gia An | Nam | 15/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Lý |
| L118 | 120657 | 25 | Nguyễn Khánh An | Nam | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Vinh, VT | 40 | Lý |
| L095 | 120658 | 25 | Bùi Bá Tiến Anh | Nam | 06/01/2003 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Lý |
| L146 | 120659 | 25 | Bùi Hoàng Anh | Nam | 19/01/2003 | Thái Thụy, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Lý |
| L169 | 120660 | 25 | Bùi Ngọc Anh | Nữ | 20/06/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 36 | Lý |
| L148 | 120661 | 25 | Bùi Thị Phương Anh | Nữ | 28/12/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Lý |
| L167 | 120662 | 25 | Dương Phương Anh | Nữ | 03/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 35 | Lý |
| L092 | 120663 | 25 | Dương Quang Anh | Nam | 11/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Lý |
| L109 | 120664 | 25 | Đặng Tuấn Anh | Nam | 28/08/2003 | Thành phố, TB | 14-10, TH | 42 | Lý |
| L033 | 120665 | 25 | Đỗ Hoàng Anh | Nam | 08/06/2003 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 40 | Lý |
| L128 | 120666 | 25 | Đỗ Quang Anh | Nam | 25/09/2003 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Lý |
| L045 | 120667 | 25 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 19/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
| L126 | 120668 | 25 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 22/10/2003 | Đông Hưng, TB | Minh Thành, TP | 40 | Lý |
| L081 | 120669 | 25 | Nguyễn Trâm Anh | Nữ | 06/12/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Lý |
| L123 | 120670 | 25 | Phạm Nhật Anh | Nữ | 07/08/2003 | Thái Bình | Đông Kinh, ĐH | 40 | Lý |
| L013 | 120671 | 25 | Phạm Văn Anh | Nam | 26/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Lý |
| L116 | 120672 | 25 | Phùng Thị Lan Anh | Nữ | 09/09/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Lý |
| L112 | 120673 | 25 | Trần Việt Anh | Nam | 21/11/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 38 | Lý |
| L124 | 120674 | 25 | Vũ Ngọc Anh | Nữ | 29/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Lý |
| L003 | 120675 | 25 | Vũ Quỳnh Anh | Nữ | 08/12/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Quỳnh Ngọc, QP | 41 | Lý |
| L094 | 120676 | 25 | Vũ Thanh Hà Anh | Nam | 07/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
| L154 | 120677 | 25 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 23/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 44 | Lý |
| L149 | 120678 | 25 | Nguyễn Xuân Bách | Nam | 19/03/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Lý |
| L030 | 120679 | 25 | Nguyễn Nguyên Bảo | Nam | 14/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Lý |
| L074 | 120680 | 25 | Nguyễn An Bình | Nữ | 31/12/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Lý |
| L111 | 120681 | 25 | Thân Công Bình | Nam | 14/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
| L038 | 120682 | 25 | Bùi Văn Cảnh | Nam | 08/02/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
| L145 | 120683 | 25 | Trần Thị Phương Chi | Nữ | 09/04/2002 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 39 | Lý |
| L028 | 120684 | 25 | Mai Thế Chinh | Nam | 18/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
| L060 | 120685 | 26 | Lại Mạnh Cường | Nam | 19/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Lý |
| L077 | 120686 | 26 | Trần Hoàng Diệu | Nam | 21/02/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Lý |
| L097 | 120687 | 26 | Trần Vỹ Diệu | Nữ | 19/08/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Lý |
| L068 | 120688 | 26 | Bùi Thị Hồng Dung | Nữ | 07/05/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 39 | Lý |
| L050 | 120689 | 26 | Phạm Minh Dũng | Nam | 09/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Lý |
| L034 | 120690 | 26 | Vũ Hoàng Duy | Nam | 19/09/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Lý |
| L107 | 120691 | 26 | Trần Mỹ Duyên | Nữ | 08/05/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Lý |
| L100 | 120692 | 26 | Trịnh Thị Duyên | Nữ | 04/11/2003 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Lý |
| L129 | 120693 | 26 | Vũ Đình Dương | Nam | 19/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
| L119 | 120694 | 26 | Đoàn Tuấn Đạt | Nam | 17/05/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Lý |
| L139 | 120695 | 26 | Lê Quốc Đạt | Nam | 10/02/2003 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Lý |
| L064 | 120696 | 26 | Phạm Tiến Đạt | Nam | 12/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Ninh, KX | 40 | Lý |
| L086 | 120697 | 26 | Tô Xuân Đạt | Nam | 24/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
| L080 | 120698 | 26 | Phạm Ngọc Đăng | Nam | 05/11/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Lý |
| L058 | 120699 | 26 | Lê Trọng Đoàn | Nam | 01/09/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 39 | Lý |
| L098 | 120700 | 26 | Nguyễn Thế Đô | Nam | 30/06/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 38 | Lý |
| L090 | 120701 | 26 | Khiếu Minh Đức | Nam | 25/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
| L087 | 120702 | 26 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 09/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Lý |
| L125 | 120703 | 26 | Nguyễn Tiến Đức | Nam | 05/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Lý |
| L007 | 120704 | 26 | Trần Anh Đức | Nam | 08/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Lý |
| L150 | 120705 | 26 | Trần Mạnh Đức | Nam | 26/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Lý |
| L171 | 120706 | 26 | Vũ Minh Đức | Nam | 17/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 39 | Lý |
| L072 | 120707 | 26 | Đinh Hà Giang | Nữ | 24/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Lý |
| L114 | 120708 | 26 | Đổng Thị Trà Giang | Nữ | 07/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
| L106 | 120709 | 26 | Lê Thị Việt Hà | Nữ | 14/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Lý |
| L065 | 120710 | 26 | Trần Hoàng Hà | Nam | 20/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Lý |
| L075 | 120711 | 26 | Trần Thị Thu Hiên | Nữ | 29/03/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 37 | Lý |
| L161 | 120712 | 26 | Trần Thị Hiền | Nữ | 23/07/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Lý |
| L073 | 120713 | 26 | Nguyễn Vinh Hiển | Nam | 19/07/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Lý |
| L036 | 120714 | 27 | Đỗ Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 26/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Lý |
| L014 | 120715 | 27 | Vũ Đức Hiếu | Nam | 16/11/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Lý |
| L104 | 120716 | 27 | Vũ Trọng Hiệu | Nam | 11/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Lý |
| L032 | 120717 | 27 | Đoàn Thị Hoa | Nữ | 14/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 37 | Lý |
| L078 | 120718 | 27 | Nguyễn Minh Hóa | Nam | 20/01/2003 | Đông Hưng, TB | Hồng Việt, ĐH | 39 | Lý |
| L005 | 120719 | 27 | Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 25/04/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 43 | Lý |
| L093 | 120720 | 27 | Phạm Minh Hoàng | Nam | 24/02/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Lý |
| L164 | 120721 | 27 | Trương Nhất Hoàng | Nam | 16/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Lý |
| L067 | 120722 | 27 | Nguyễn Thị Kim Hồng | Nữ | 16/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
| L147 | 120723 | 27 | Nguyễn Phi Hùng | Nam | 18/04/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Lý |
| L105 | 120724 | 27 | Nguyễn Quốc Hùng | Nam | 20/03/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 41 | Lý |
| L054 | 120725 | 27 | Bùi Tấn Huy | Nam | 04/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Lý |
| L082 | 120726 | 27 | Bùi Văn Huy | Nam | 18/10/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 44 | Lý |
| L122 | 120727 | 27 | Hà Quang Huy | Nam | 23/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Lý |
| L042 | 120728 | 27 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 13/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
| L165 | 120729 | 27 | Vũ Đức Huy | Nam | 10/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Lý |
| L066 | 120730 | 27 | Nguyễn Thu Huyền | Nữ | 21/05/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Lý |
| L085 | 120731 | 27 | Nguyễn Minh Hưng | Nam | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
| L026 | 120732 | 27 | Nguyễn Quốc Việt Hưng | Nam | 04/08/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
| L061 | 120733 | 27 | Phí Duy Hưng | Nam | 28/09/2003 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
| L008 | 120734 | 27 | Nguyễn Thị Mai Hương | Nữ | 09/12/2003 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 40 | Lý |
| L037 | 120735 | 27 | Nguyễn Hữu Khải | Nam | 12/01/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Lý |
| L057 | 120736 | 27 | Nguyễn Văn Khải | Nam | 07/02/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 39 | Lý |
| L029 | 120737 | 27 | Trần Đình Khải | Nam | 05/08/2003 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 40 | Lý |
| L040 | 120738 | 27 | Nguyễn Nam Khánh | Nam | 07/05/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 44 | Lý |
| L041 | 120739 | 27 | Đặng Thị Thanh Khuê | Nữ | 07/10/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Lý |
| L027 | 120740 | 27 | Phạm Trung Kiên | Nam | 23/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
| L096 | 120741 | 27 | Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 11/01/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 41 | Lý |
| L120 | 120742 | 27 | Trương Nhật Lệ | Nữ | 26/08/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 36 | Lý |
| L031 | 120743 | 28 | Lương Thị Thùy Linh | Nữ | 25/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Lý |
| L088 | 120744 | 28 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 06/08/2003 | Đông Hưng, TB | Trần Phú, TP | 35 | Lý |
| L052 | 120745 | 28 | Phạm Phương Linh | Nữ | 25/01/2004 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Lý |
| L035 | 120746 | 28 | Trần Phạm Khánh Linh | Nữ | 27/10/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Lý |
| L010 | 120747 | 28 | Vũ Mạnh Linh | Nam | 20/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 38 | Lý |
| L021 | 120748 | 28 | Bùi Đức Long | Nam | 16/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Lý |
| L069 | 120749 | 28 | Nguyễn Khánh Ly | Nữ | 31/08/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Lý |
| L117 | 120750 | 28 | Phan Thị Khánh Ly | Nữ | 14/01/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 43 | Lý |
| L076 | 120751 | 28 | Tạ Khánh Ly | Nữ | 14/05/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Lý |
| L168 | 120752 | 28 | Vũ Thị Khánh Ly | Nữ | 15/03/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 40 | Lý |
| L016 | 120753 | 28 | Nguyễn Hùng Mạnh | Nam | 16/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
| L166 | 120754 | 28 | Vũ Tiến Mạnh | Nam | 18/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Lý |
| L051 | 120755 | 28 | Bùi Nguyệt Minh | Nữ | 18/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Lý |
| L158 | 120756 | 28 | Đỗ Hoàng Minh | Nam | 29/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 35 | Lý |
| L017 | 120757 | 28 | Nguyễn Văn Thành Minh | Nam | 24/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
| L018 | 120758 | 28 | Phan Trần Minh | Nam | 24/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
| L136 | 120759 | 28 | Đỗ Nhữ Hoàng Nam | Nam | 11/02/2003 | Hà Nội | 14-10, TH | 43 | Lý |
| L138 | 120760 | 28 | Đỗ Thành Nam | Nam | 05/04/2003 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 36 | Lý |
| L063 | 120761 | 28 | Ngô Phương Nam | Nam | 18/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
| L001 | 120762 | 28 | Nguyễn Hoài Nam | Nam | 08/04/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Lý |
| L084 | 120763 | 28 | Phạm Phương Nam | Nam | 01/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
| L134 | 120764 | 28 | Thái Tuấn Nam | Nam | 05/06/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Lý |
| L140 | 120765 | 28 | Vũ Hoàng Nam | Nam | 13/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Lý |
| L044 | 120766 | 28 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 04/08/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Lý |
| L043 | 120767 | 28 | Trần Đức Nghĩa | Nam | 04/01/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Lý |
| L020 | 120768 | 28 | Vũ Minh Nghĩa | Nam | 24/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Lý |
| L079 | 120769 | 28 | Nguyễn Bích Ngọc | Nữ | 12/01/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Lý |
| L110 | 120770 | 28 | Vũ Bá Lâm Nhi | Nữ | 22/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Lý |
| L055 | 120771 | 29 | Trần Thị Oanh | Nữ | 27/06/2003 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Lý |
| L132 | 120772 | 29 | Đặng Thanh Phong | Nam | 30/09/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Lý |
| L099 | 120773 | 29 | Nguyễn Xuân Phú | Nam | 16/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 41 | Lý |
| L157 | 120774 | 29 | Nguyễn Đắc Minh Phúc | Nam | 29/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Lý |
| L163 | 120775 | 29 | Nguyễn Sinh Phúc | Nam | 29/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
| L162 | 120776 | 29 | Phạm Đình Phúc | Nam | 15/01/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Khai, VT | 35 | Lý |
| L015 | 120777 | 29 | Vũ Tiến Phúc | Nam | 28/05/2003 | Thành phố, TB | Đông Xuân, ĐH | 36 | Lý |
| L012 | 120778 | 29 | Ngô Mai Phương | Nữ | 01/02/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Lý |
| L023 | 120779 | 29 | Nhâm Trần Mai Phương | Nữ | 16/05/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Lý |
| L170 | 120780 | 29 | Phạm Mai Minh Phương | Nữ | 21/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Lý |
| L135 | 120781 | 29 | Phạm Thu Phương | Nữ | 23/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Lý |
| L137 | 120782 | 29 | Trần Minh Phương | Nữ | 08/10/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 40 | Lý |
| L152 | 120783 | 29 | Nguyễn Minh Quang | Nam | 14/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Lý |
| L047 | 120784 | 29 | Phạm Minh Quang | Nam | 31/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Lý |
| L002 | 120785 | 29 | Bùi Huy Quân | Nam | 29/08/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 36 | Lý |
| L101 | 120786 | 29 | Đinh Trọng Quân | Nam | 12/01/2003 | Đông Hưng, TB | Quỳnh Trang, QP | 40 | Lý |
| L153 | 120787 | 29 | Hoàng Đức Minh Quân | Nam | 07/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Lý |
| L049 | 120788 | 29 | Nguyễn Văn Quân | Nam | 25/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
| L056 | 120789 | 29 | Nguyễn Thế Quý | Nam | 09/11/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 37 | Lý |
| L048 | 120790 | 29 | Phạm Xuân Quý | Nam | 16/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
| L141 | 120791 | 29 | Bùi Thị Ngọc Quỳnh | Nữ | 06/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Lý |
| L019 | 120792 | 29 | Nguyễn Như Quỳnh | Nữ | 25/08/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Lý |
| L121 | 120793 | 29 | Phạm Như Quỳnh | Nữ | 29/10/2003 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 41 | Lý |
| L006 | 120794 | 29 | Hoàng Tiến Sơn | Nam | 31/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Lý |
| L071 | 120795 | 29 | Trần Minh Thanh | Nam | 01/01/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Lý |
| L108 | 120796 | 29 | Mai Tiến Thành | Nam | 08/09/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 38 | Lý |
| L083 | 120797 | 29 | Nguyễn Tuấn Thành | Nam | 13/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
| L113 | 120798 | 29 | Phạm Trung Thành | Nam | 30/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
| L130 | 120799 | 30 | Nguyễn Thu Thảo | Nữ | 06/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Lý |
| L009 | 120800 | 30 | Phạm Hồng Thắm | Nữ | 30/10/2003 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 40 | Lý |
| L102 | 120801 | 30 | Hoàng Quốc Thắng | Nam | 24/12/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 40 | Lý |
| L070 | 120802 | 30 | Khổng Tiến Thắng | Nam | 06/02/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
| L115 | 120803 | 30 | Nguyễn Thế Thắng | Nam | 10/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 37 | Lý |
| L159 | 120804 | 30 | Trần Đức Thắng | Nam | 09/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Lý |
| L142 | 120805 | 30 | Nguyễn Như Thiệm | Nam | 24/07/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 39 | Lý |
| L022 | 120806 | 30 | Bùi Đức Thịnh | Nam | 22/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Lý |
| L024 | 120807 | 30 | Đặng Văn Thịnh | Nam | 24/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
| L062 | 120808 | 30 | Hoàng Thị Thanh Thịnh | Nữ | 21/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
| L143 | 120809 | 30 | Phạm Công Tính | Nam | 01/04/2003 | Thành phố, TB | Đông Mỹ, TP | 37 | Lý |
| L059 | 120810 | 30 | Lê Quý Toàn | Nam | 03/03/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Lý |
| L127 | 120811 | 30 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | Nữ | 18/10/2003 | Vũ Thư, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Lý |
| L089 | 120812 | 30 | Lê Quỳnh Trang | Nữ | 19/05/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 39 | Lý |
| L053 | 120813 | 30 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 29/03/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 41 | Lý |
| L151 | 120814 | 30 | Phạm Thùy Trang | Nữ | 06/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Lý |
| L160 | 120815 | 30 | Nguyễn Minh Triết | Nam | 06/12/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 39 | Lý |
| L133 | 120816 | 30 | Nguyễn Quỳnh Trúc | Nữ | 26/02/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Lý |
| L039 | 120817 | 30 | Đặng Ngọc Tuấn | Nam | 10/07/2003 | Thái Nguyên | Đông Hòa, TP | 37 | Lý |
| L144 | 120818 | 30 | Lê Trần Quang Tuấn | Nam | 16/05/2003 | Gia Lai | Trần Phú, TP | 36 | Lý |
| L155 | 120819 | 30 | Nguyễn Năng Tuấn | Nam | 11/02/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
| L103 | 120820 | 30 | Mai Thanh Tùng | Nam | 21/08/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 44 | Lý |
| L091 | 120821 | 30 | Mai Văn Tùng | Nam | 05/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Lý |
| L046 | 120822 | 30 | Trần Thanh Tùng | Nam | 21/06/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Lý |
| L131 | 120823 | 30 | Nguyễn Hoàng Việt | Nam | 02/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
| L156 | 120824 | 30 | Đặng Quang Vinh | Nam | 08/04/2003 | Thành phố, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Lý |
| L004 | 120825 | 30 | Lương Quang Vinh | Nam | 28/01/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Lý |
| L025 | 120826 | 30 | Phạm Công Vinh | Nam | 17/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
| SI073 | 120827 | 31 | Đỗ Phương Anh | Nữ | 07/09/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Sinh |
| SI025 | 120828 | 31 | Đỗ Quỳnh Anh | Nữ | 22/08/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Sinh |
| SI068 | 120829 | 31 | Hoàng Bùi Quế Anh | Nữ | 22/09/2003 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
| SI094 | 120830 | 31 | Nguyễn Lê Tuấn Anh | Nam | 16/10/2003 | Bình Thuận | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Sinh |
| SI055 | 120831 | 31 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 01/09/2003 | Hưng Hà, TB | Minh Tân, HH | 40 | Sinh |
| SI009 | 120832 | 31 | Nguyễn Quang Anh | Nam | 18/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
| SI034 | 120833 | 31 | Nguyễn Vân Anh | Nữ | 15/12/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 38 | Sinh |
| SI002 | 120834 | 31 | Phạm Thị Ngọc Anh | Nữ | 23/01/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 38 | Sinh |
| SI030 | 120835 | 31 | Phí Thúy Anh | Nữ | 17/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
| SI102 | 120836 | 31 | Vũ Phương Anh | Nữ | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Sinh |
| SI081 | 120837 | 31 | Vũ Thị Phương Anh | Nữ | 04/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 38 | Sinh |
| SI103 | 120838 | 31 | Phạm Ngọc Ánh | Nữ | 17/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sinh |
| SI046 | 120839 | 31 | Phạm Thị Hồng Ánh | Nữ | 05/02/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Sinh |
| SI074 | 120840 | 31 | Nguyễn Ngọc Bích | Nữ | 24/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
| SI063 | 120841 | 31 | Trương Ngọc Bích | Nữ | 13/11/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 38 | Sinh |
| SI007 | 120842 | 31 | Nguyễn Khánh Bình | Nữ | 14/08/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 41 | Sinh |
| SI005 | 120843 | 31 | Nguyễn Lại Sơn Bình | Nam | 09/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Sinh |
| SI078 | 120844 | 31 | Đinh Hà Chi | Nữ | 20/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Sinh |
| SI107 | 120845 | 31 | Đỗ Phương Chi | Nữ | 13/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
| SI111 | 120846 | 31 | Nguyễn Mai Chi | Nữ | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Sinh |
| SI075 | 120847 | 31 | Trần Thị Mai Diễm | Nữ | 30/06/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 43 | Sinh |
| SI096 | 120848 | 31 | Đặng Huyền Diệu | Nữ | 10/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 37 | Sinh |
| SI014 | 120849 | 31 | Đặng Thùy Dung | Nữ | 27/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Sinh |
| SI076 | 120850 | 31 | Đặng Kim Duyên | Nữ | 04/05/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Sinh |
| SI006 | 120851 | 31 | Chu Thị Thùy Dương | Nữ | 08/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
| SI011 | 120852 | 31 | Đoàn Thùy Dương | Nữ | 17/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sinh |
| SI026 | 120853 | 31 | Nguyễn Thế Dương | Nam | 11/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Sinh |
| SI092 | 120854 | 31 | Trần Cảnh Thái Dương | Nam | 03/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
| SI065 | 120855 | 31 | Trương Thị Thùy Dương | Nữ | 13/03/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Sinh |
| SI001 | 120856 | 31 | Vũ Thùy Dương | Nữ | 02/03/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Bình, TP | 40 | Sinh |
| SI044 | 120857 | 32 | Hà Mạnh Đức | Nam | 03/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Sinh |
| SI113 | 120858 | 32 | Phí Đình Đức | Nam | 11/01/2003 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
| SI060 | 120859 | 32 | Phạm Ngân Giang | Nữ | 03/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
| SI016 | 120860 | 32 | Phạm Thu Giang | Nữ | 08/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
| SI117 | 120861 | 32 | Vũ Thị Quỳnh Giang | Nữ | 04/03/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Sinh |
| SI038 | 120862 | 32 | Bùi Song Hà | Nữ | 12/07/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Sinh |
| SI033 | 120863 | 32 | Phạm Thị Thanh Hà | Nữ | 13/10/2003 | Thành phố, TB | Tân Phong, VT | 39 | Sinh |
| SI041 | 120864 | 32 | Trần Thái Hà | Nam | 28/12/2003 | Thành phố, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Sinh |
| SI112 | 120865 | 32 | Vũ Thu Hà | Nữ | 17/02/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Sinh |
| SI101 | 120866 | 32 | Hà Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 13/09/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Sinh |
| SI119 | 120867 | 32 | Bùi Minh Hằng | Nữ | 20/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Sinh |
| SI084 | 120868 | 32 | Lương Thị Thúy Hiền | Nữ | 07/06/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Sinh |
| SI037 | 120869 | 32 | Vũ Thị Phương Hiền | Nữ | 27/10/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 38 | Sinh |
| SI024 | 120870 | 32 | Hoàng Văn Hiệp | Nam | 25/04/2003 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 40 | Sinh |
| SI105 | 120871 | 32 | Vũ Huy Hiếu | Nam | 19/10/2003 | Ninh Bình | Thị trấn, VT | 38 | Sinh |
| SI087 | 120872 | 32 | Đặng Minh Hoàn | Nam | 10/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Sinh |
| SI008 | 120873 | 32 | Đào Phi Hùng | Nam | 11/04/2003 | LB Nga | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
| SI039 | 120874 | 32 | Lại Vũ Tuấn Hùng | Nam | 11/10/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Sinh |
| SI028 | 120875 | 32 | Nguyễn Sơn Huy | Nam | 14/08/2003 | Lai Châu | Lê Danh Phương, HH | 44 | Sinh |
| SI050 | 120876 | 32 | Đặng Thị Huyền | Nữ | 21/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 40 | Sinh |
| SI072 | 120877 | 32 | Bùi Thị Hương | Nữ | 28/07/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 38 | Sinh |
| SI082 | 120878 | 32 | Bùi Văn Khanh | Nam | 06/06/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Sinh |
| SI066 | 120879 | 32 | Phạm Thị Ngọc Khánh | Nữ | 09/10/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Sinh |
| SI077 | 120880 | 32 | Vũ Đăng Khoa | Nam | 01/11/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 39 | Sinh |
| SI106 | 120881 | 32 | Hoàng Mạnh Lâm | Nam | 02/12/2003 | Vũ Thư, TB | Tam Quang, VT | 43 | Sinh |
| SI097 | 120882 | 32 | Nguyễn Hoàng Lâm | Nam | 09/05/2003 | Thành phố, TB | Trung An, VT | 40 | Sinh |
| SI003 | 120883 | 32 | Bùi Thảo Linh | Nữ | 12/08/2003 | Tiền Hải, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sinh |
| SI090 | 120884 | 32 | Đào Phương Linh | Nữ | 11/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
| SI088 | 120885 | 32 | Đinh Thùy Linh | Nữ | 16/09/2003 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 44 | Sinh |
| SI027 | 120886 | 32 | Nguyễn Mai Linh | Nữ | 27/08/2003 | Vũ Thư, TB | Phú Xuân, TP | 38 | Sinh |
| SI015 | 120887 | 33 | Nguyễn Ngọc Linh | Nữ | 21/02/2003 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Sinh |
| SI059 | 120888 | 33 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 26/07/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Sinh |
| SI071 | 120889 | 33 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 27/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
| SI067 | 120890 | 33 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 18/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
| SI053 | 120891 | 33 | Phạm Trần Khánh Linh | Nữ | 07/09/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Sinh |
| SI115 | 120892 | 33 | Đoàn Mạnh Long | Nam | 11/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
| SI048 | 120893 | 33 | Nguyễn Hoàng Long | Nam | 30/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Sinh |
| SI056 | 120894 | 33 | Lương Khánh Ly | Nữ | 24/04/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Sinh |
| SI047 | 120895 | 33 | Đỗ Phương Mai | Nữ | 30/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
| SI045 | 120896 | 33 | Hoàng Thị Mai | Nữ | 06/03/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 44 | Sinh |
| SI093 | 120897 | 33 | Tô Thị Ngọc Mai | Nữ | 04/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sinh |
| SI013 | 120898 | 33 | Trần Thị Tuyết Mai | Nữ | 20/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 37 | Sinh |
| SI085 | 120899 | 33 | Nguyễn Minh Mạnh | Nam | 05/03/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Sinh |
| SI018 | 120900 | 33 | Chu Công Minh | Nam | 24/10/2003 | Tiền Hải, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Sinh |
| SI083 | 120901 | 33 | Ngô Đoàn Thùy Minh | Nữ | 14/01/2004 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Sinh |
| SI064 | 120902 | 33 | Nguyễn Ngọc Minh | Nữ | 06/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Sinh |
| SI100 | 120903 | 33 | Nguyễn Nhật Minh | Nam | 21/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Sinh |
| SI099 | 120904 | 33 | Tạ Nhật Minh | Nam | 14/01/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Sinh |
| SI057 | 120905 | 33 | Vũ Thị Huyền Minh | Nữ | 27/10/2003 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 44 | Sinh |
| SI089 | 120906 | 33 | Bùi Thị My | Nữ | 02/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 40 | Sinh |
| SI042 | 120907 | 33 | Nguyễn Thị Huyền My | Nữ | 27/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 40 | Sinh |
| SI019 | 120908 | 33 | Hoàng Minh Nghĩa | Nam | 23/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sinh |
| SI022 | 120909 | 33 | Đỗ Hồng Nhung | Nữ | 12/07/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Sinh |
| SI049 | 120910 | 33 | Nguyễn Đức Phát | Nam | 24/05/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Sinh |
| SI010 | 120911 | 33 | Hà Thanh Phong | Nam | 23/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
| SI086 | 120912 | 33 | Bùi Hà Phương | Nữ | 23/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
| SI017 | 120913 | 33 | Cao Thị Anh Phương | Nữ | 14/09/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Sinh |
| SI098 | 120914 | 33 | Lưu Xuân Phương | Nam | 26/10/2003 | Đông Hưng, TB | Phú Châu, ĐH | 38 | Sinh |
| SI031 | 120915 | 33 | Nguyễn Thị Thu Phương | Nữ | 21/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sinh |
| SI109 | 120916 | 33 | Hoàng Vũ Hồng Quang | Nam | 26/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Sinh |
| SI070 | 120917 | 34 | Mai Đỗ Quyên | Nữ | 23/04/2003 | Thành phố, TB | Trung An, VT | 40 | Sinh |
| SI091 | 120918 | 34 | Nguyễn Thái Sơn | Nam | 18/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
| SI114 | 120919 | 34 | Đặng Thanh Tâm | Nữ | 20/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Sinh |
| SI104 | 120920 | 34 | Hoàng Khắc Thanh | Nam | 13/02/2003 | Vũ Thư, TB | Tam Quang, VT | 42 | Sinh |
| SI118 | 120921 | 34 | Nguyễn Thị Thanh | Nữ | 19/08/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Sinh |
| SI108 | 120922 | 34 | Phạm Thị Hoàng Thanh | Nữ | 16/11/2003 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
| SI110 | 120923 | 34 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 24/10/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Sinh |
| SI035 | 120924 | 34 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 27/12/2003 | LB Nga | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
| SI032 | 120925 | 34 | Trịnh Đăng Phương Thảo | Nữ | 17/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Sinh |
| SI058 | 120926 | 34 | Bùi Đình Thịnh | Nam | 14/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Sinh |
| SI062 | 120927 | 34 | Bùi Gia Thịnh | Nam | 28/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
| SI069 | 120928 | 34 | Lê Minh Thu | Nữ | 19/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
| SI052 | 120929 | 34 | Ngô Thị Thu Thủy | Nữ | 13/11/2003 | Thành phố, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Sinh |
| SI116 | 120930 | 34 | Đào Ngọc Anh Thư | Nữ | 26/11/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Vân, VT | 40 | Sinh |
| SI021 | 120931 | 34 | Hà Thị Minh Thư | Nữ | 15/08/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Sinh |
| SI079 | 120932 | 34 | Tô Thanh Thưởng | Nam | 01/01/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Sinh |
| SI040 | 120933 | 34 | Nguyễn Đức Toàn | Nam | 10/02/2003 | Hà Giang | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Sinh |
| SI095 | 120934 | 34 | Phan Khánh Toàn | Nam | 01/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
| SI023 | 120935 | 34 | Phạm Thị Thùy Trang | Nữ | 11/07/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Sinh |
| SI012 | 120936 | 34 | Trần Thị Huyền Trang | Nữ | 20/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 38 | Sinh |
| SI029 | 120937 | 34 | Vũ Đức Trọng | Nam | 23/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
| SI020 | 120938 | 34 | Nguyễn Ngọc Anh Tuấn | Nam | 06/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Sinh |
| SI051 | 120939 | 34 | Phạm Trần Minh Tuấn | Nam | 02/09/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Sinh |
| SI054 | 120940 | 34 | Phạm Cát Tường | Nam | 07/06/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Sinh |
| SI061 | 120941 | 34 | Đặng Anh Vân | Nữ | 31/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sinh |
| SI036 | 120942 | 34 | Tạ Quốc Việt | Nam | 10/11/2003 | Hà Giang | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
| SI080 | 120943 | 34 | Trần Đại Việt | Nam | 10/05/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Sinh |
| SI004 | 120944 | 34 | Hoàng Thị Hải Yến | Nữ | 26/12/2003 | Thành phố, TB | Nguyên Xá, VT | 40 | Sinh |
| SI043 | 120945 | 34 | Phạm Thị Hải Yến | Nữ | 19/10/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Quang, VT | 41 | Sinh |
| SU043 | 120946 | 35 | Đỗ Thu An | Nữ | 09/10/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 36 | Sử |
| SU003 | 120947 | 35 | Nguyễn Song Thái An | Nữ | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Sử |
| SU051 | 120948 | 35 | Đặng Hà Anh | Nữ | 29/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 38 | Sử |
| SU086 | 120949 | 35 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 20/09/2003 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Sử |
| SU104 | 120950 | 35 | Nguyễn Thị Minh Anh | Nữ | 17/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
| SU092 | 120951 | 35 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 02/01/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 39 | Sử |
| SU046 | 120952 | 35 | Nguyễn Việt Anh | Nam | 03/11/2003 | Nam Định | Thị trấn, VT | 37 | Sử |
| SU007 | 120953 | 35 | Phạm Châu Anh | Nữ | 24/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 44 | Sử |
| SU004 | 120954 | 35 | Phạm Thị Hoài Anh | Nữ | 26/07/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Sử |
| SU068 | 120955 | 35 | Thái Phương Anh | Nữ | 18/03/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
| SU071 | 120956 | 35 | Trần Minh Anh | Nữ | 07/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Sử |
| SU080 | 120957 | 35 | Trần Tiến Anh | Nam | 19/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Sử |
| SU091 | 120958 | 35 | Vũ Hương Anh | Nữ | 15/05/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sử |
| SU015 | 120959 | 35 | Vũ Lan Anh | Nữ | 19/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
| SU034 | 120960 | 35 | Vũ Thị Quỳnh Anh | Nữ | 27/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sử |
| SU083 | 120961 | 35 | Vũ Việt Lan Anh | Nữ | 09/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Sử |
| SU048 | 120962 | 35 | Phạm Thị Ngọc Ánh | Nữ | 26/07/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Quang, VT | 41 | Sử |
| SU093 | 120963 | 35 | Đặng Hà Bắc | Nam | 22/07/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 37 | Sử |
| SU047 | 120964 | 35 | Nguyễn Minh Châu | Nữ | 18/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sử |
| SU016 | 120965 | 35 | Vũ Minh Châu | Nữ | 25/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
| SU110 | 120966 | 35 | Hoàng Anh Dũng | Nam | 16/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 36 | Sử |
| SU035 | 120967 | 35 | Dương Nhật Duy | Nam | 28/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 34 | Sử |
| SU072 | 120968 | 35 | Lê Thị Hồng Duyên | Nữ | 11/11/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 39 | Sử |
| SU020 | 120969 | 35 | Đoàn Thùy Dương | Nữ | 24/05/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Sử |
| SU054 | 120970 | 35 | Phạm Thị Thùy Dương | Nữ | 25/03/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 40 | Sử |
| SU019 | 120971 | 35 | Trần Thái Bình Dương | Nam | 22/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 35 | Sử |
| SU112 | 120972 | 35 | Trần Thị Ánh Dương | Nữ | 05/12/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 38 | Sử |
| SU097 | 120973 | 35 | Bùi Tuấn Đạt | Nam | 12/09/2003 | Thái Bình | Kỳ Bá, TP | 40 | Sử |
| SU066 | 120974 | 35 | Đỗ Đức Đạt | Nam | 30/08/2003 | Thành phố, TB | Song An, VT | 40 | Sử |
| SU084 | 120975 | 36 | Nguyễn Văn Đạt | Nam | 26/05/2003 | Hưng Hà, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Sử |
| SU063 | 120976 | 36 | Phạm Tuấn Đạt | Nam | 25/11/2003 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
| SU111 | 120977 | 36 | Trần Tiến Đạt | Nam | 16/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
| SU006 | 120978 | 36 | Đặng Minh Đức | Nam | 10/11/2003 | Thành phố, TB | Trung An, VT | 37 | Sử |
| SU078 | 120979 | 36 | Bùi Hương Giang | Nữ | 10/10/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Sử |
| SU045 | 120980 | 36 | Phạm Nam Giang | Nam | 11/12/2003 | Thái Bình | Kỳ Bá, TP | 39 | Sử |
| SU062 | 120981 | 36 | Trịnh Hương Giang | Nữ | 21/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Sử |
| SU013 | 120982 | 36 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 26/09/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
| SU076 | 120983 | 36 | Trịnh Thị Thu Hà | Nữ | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Sử |
| SU108 | 120984 | 36 | Vũ Quỳnh Hà | Nữ | 12/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
| SU094 | 120985 | 36 | Phạm Hoàng Hải | Nam | 02/08/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 36 | Sử |
| SU009 | 120986 | 36 | Bùi Thị Thu Hằng | Nữ | 16/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sử |
| SU064 | 120987 | 36 | Phạm Thu Hằng | Nữ | 05/11/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 36 | Sử |
| SU030 | 120988 | 36 | Phạm Thu Hiền | Nữ | 24/05/2003 | LB Nga | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Sử |
| SU022 | 120989 | 36 | Nguyễn Thanh Hiếu | Nam | 25/03/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 37 | Sử |
| SU033 | 120990 | 36 | Trần Minh Hiếu | Nam | 04/10/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 38 | Sử |
| SU044 | 120991 | 36 | Hà Minh Hòa | Nữ | 10/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 44 | Sử |
| SU095 | 120992 | 36 | Lê Việt Hoàng | Nam | 09/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Sử |
| SU011 | 120993 | 36 | Trần Xuân Hoạt | Nam | 12/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
| SU001 | 120994 | 36 | Đặng Văn Hùng | Nam | 24/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Sử |
| SU096 | 120995 | 36 | Phạm Quang Huy | Nam | 31/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Sử |
| SU113 | 120996 | 36 | Nguyễn Thanh Huyền | Nữ | 05/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sử |
| SU057 | 120997 | 36 | Quách Khánh Huyền | Nữ | 06/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
| SU029 | 120998 | 36 | Hoàng Thị Lan Hương | Nữ | 19/04/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 37 | Sử |
| SU039 | 120999 | 36 | Phạm Gia Khánh | Nam | 04/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Sử |
| SU100 | 121000 | 36 | Chu Thành Kiên | Nam | 13/03/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 36 | Sử |
| SU031 | 121001 | 36 | Bùi Lý Linh | Nữ | 09/03/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Sử |
| SU025 | 121002 | 36 | Bùi Mai Linh | Nữ | 08/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
| SU082 | 121003 | 36 | Bùi Thị Thùy Linh | Nữ | 30/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sử |
| SU075 | 121004 | 37 | Đặng Thị Ánh Linh | Nữ | 19/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 38 | Sử |
| SU038 | 121005 | 37 | Hà Linh Linh | Nữ | 14/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sử |
| SU090 | 121006 | 37 | Lê Phương Linh | Nữ | 10/12/2003 | Hải Phòng | Kỳ Bá, TP | 40 | Sử |
| SU088 | 121007 | 37 | Nguyễn Hoàng Linh | Nam | 30/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
| SU053 | 121008 | 37 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Nữ | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Sử |
| SU101 | 121009 | 37 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 27/09/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 37 | Sử |
| SU109 | 121010 | 37 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 09/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 36 | Sử |
| SU049 | 121011 | 37 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 16/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Sử |
| SU036 | 121012 | 37 | Vũ Khánh Linh | Nữ | 30/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 39 | Sử |
| SU102 | 121013 | 37 | Vũ Trọng Hoàng Linh | Nam | 25/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 37 | Sử |
| SU114 | 121014 | 37 | Phạm Thị Hồng Loan | Nữ | 31/05/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 37 | Sử |
| SU032 | 121015 | 37 | Lê Trần Tuấn Long | Nam | 15/05/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 36 | Sử |
| SU002 | 121016 | 37 | Dương Văn Lương | Nam | 13/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Sử |
| SU052 | 121017 | 37 | Cao Hoàng Mai | Nữ | 30/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sử |
| SU065 | 121018 | 37 | Đỗ Đức Minh | Nam | 07/05/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
| SU107 | 121019 | 37 | Đỗ Ngọc Minh | Nam | 07/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Sử |
| SU037 | 121020 | 37 | Phạm Đức Minh | Nam | 17/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Sử |
| SU070 | 121021 | 37 | Nguyễn Hà My | Nữ | 08/12/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Sử |
| SU105 | 121022 | 37 | Nguyễn Thành Nam | Nam | 18/04/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 39 | Sử |
| SU014 | 121023 | 37 | Bùi Thanh Nga | Nữ | 21/10/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Sử |
| SU056 | 121024 | 37 | Lại Thị Nga | Nữ | 29/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
| SU061 | 121025 | 37 | Đoàn Thị Thanh Ngân | Nữ | 11/05/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 42 | Sử |
| SU067 | 121026 | 37 | Lư Thị Kim Ngân | Nữ | 16/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Sử |
| SU059 | 121027 | 37 | Hoàng Thị Hồng Ngọc | Nữ | 28/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Sử |
| SU021 | 121028 | 37 | Nguyễn Dương Thảo Nguyên | Nữ | 28/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Sử |
| SU050 | 121029 | 37 | Trần Thị Nguyệt | Nữ | 11/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 36 | Sử |
| SU018 | 121030 | 37 | Bùi Thanh Nhàn | Nữ | 28/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
| SU026 | 121031 | 37 | Nguyễn Thị Bảo Nhi | Nữ | 04/11/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Lễ, QP | 36 | Sử |
| SU073 | 121032 | 38 | Đặng Thị Oanh | Nữ | 16/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 36 | Sử |
| SU103 | 121033 | 38 | Bùi Trọng Phan | Nam | 26/08/2003 | Thái Bình | Đông Hòa, TP | 40 | Sử |
| SU077 | 121034 | 38 | Bùi Thị Bích Phương | Nữ | 30/12/2003 | Hải Dương | Vũ Phúc, TP | 39 | Sử |
| SU041 | 121035 | 38 | Đàm Thu Phương | Nữ | 23/05/2003 | Thái Thụy, TB | Tây Sơn, TP | 36 | Sử |
| SU023 | 121036 | 38 | Đỗ Minh Phương | Nữ | 13/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Sử |
| SU005 | 121037 | 38 | Đỗ Phạm Minh Phương | Nữ | 14/01/2003 | Tiền Hải, TB | Trần Phú, TP | 39 | Sử |
| SU081 | 121038 | 38 | Phạm Tuấn Phương | Nam | 23/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sử |
| SU055 | 121039 | 38 | Trần Nguyễn Nam Phương | Nữ | 05/01/2003 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 40 | Sử |
| SU028 | 121040 | 38 | Trần Thị Minh Phương | Nữ | 01/01/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 43 | Sử |
| SU040 | 121041 | 38 | Nguyễn Duy Quý | Nam | 19/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Sử |
| SU087 | 121042 | 38 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nữ | 25/05/2003 | Tiền Hải, TB | Giang Phong, TH | 36 | Sử |
| SU069 | 121043 | 38 | Nhâm Trúc Quỳnh | Nữ | 12/04/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sử |
| SU098 | 121044 | 38 | Lương Hoàng Bảo Sơn | Nam | 11/10/2003 | Thái Bình | Trần Phú, TP | 38 | Sử |
| SU024 | 121045 | 38 | Trần Thanh Tâm | Nữ | 11/08/2003 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Sử |
| SU058 | 121046 | 38 | Đoàn Thị Phương Thảo | Nữ | 22/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Sử |
| SU008 | 121047 | 38 | Đỗ Thị Phương Thảo | Nữ | 20/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Sử |
| SU106 | 121048 | 38 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 16/03/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 38 | Sử |
| SU074 | 121049 | 38 | Dương Quang Thắng | Nam | 07/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Sử |
| SU089 | 121050 | 38 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 08/04/2003 | Nam Định | Tam Quang, VT | 43 | Sử |
| SU079 | 121051 | 38 | Vũ Thùy Tiên | Nữ | 04/05/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 37 | Sử |
| SU012 | 121052 | 38 | Bùi Thu Trang | Nữ | 30/08/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 38 | Sử |
| SU027 | 121053 | 38 | Lê Thị Kiều Trang | Nữ | 05/08/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 43 | Sử |
| SU010 | 121054 | 38 | Nguyễn Kiều Trang | Nữ | 15/11/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 37 | Sử |
| SU060 | 121055 | 38 | Phạm Thị Kiều Trang | Nữ | 21/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Sử |
| SU099 | 121056 | 38 | Trần Lê Huyền Trang | Nữ | 02/08/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Sử |
| SU042 | 121057 | 38 | Vũ Thị Kiều Trinh | Nữ | 05/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sử |
| SU085 | 121058 | 38 | Lại Hồng Vân | Nữ | 18/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sử |
| SU017 | 121059 | 38 | Lê Hải Yến | Nữ | 14/02/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
| TI161 | 121060 | 39 | Bùi Ngọc Đức Anh | Nam | 09/07/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 38 | Tin |
| TI028 | 121061 | 39 | Chu Đức Anh | Nam | 26/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Tin |
| TI014 | 121062 | 39 | Đinh Bùi Lâm Anh | Nữ | 22/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI199 | 121063 | 39 | Đinh Phương Anh | Nữ | 11/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI023 | 121064 | 39 | Đỗ Phương Anh | Nữ | 28/02/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Tin |
| TI200 | 121065 | 39 | Hoàng Lê Việt Anh | Nam | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Tin |
| TI176 | 121066 | 39 | Khúc Tuấn Anh | Nam | 09/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Tin |
| TI073 | 121067 | 39 | Lại Đức Việt Anh | Nam | 19/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Tin |
| TI167 | 121068 | 39 | Lưu Trung Anh | Nam | 21/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 44 | Tin |
| TI068 | 121069 | 39 | Nguyễn Ngân Anh | Nữ | 23/04/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI120 | 121070 | 39 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 19/09/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 37 | Tin |
| TI175 | 121071 | 39 | Nguyễn Vũ Hải Anh | Nữ | 13/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
| TI009 | 121072 | 39 | Phạm Thị Lan Anh | Nữ | 14/08/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
| TI078 | 121073 | 39 | Phạm Thị Trang Anh | Nữ | 03/04/2003 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI136 | 121074 | 39 | Phạm Trần Việt Anh | Nam | 08/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI052 | 121075 | 39 | Phạm Tùng Anh | Nam | 04/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 39 | Tin |
| TI102 | 121076 | 39 | Phan Quỳnh Anh | Nữ | 02/11/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI099 | 121077 | 39 | Phan Thế Anh | Nam | 21/09/2003 | Thái Bình | Trần Lãm, TP | 39 | Tin |
| TI142 | 121078 | 39 | Trần Ngọc Anh | Nam | 02/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
| TI021 | 121079 | 39 | Trần Thanh Hải Anh | Nam | 23/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Tin |
| TI076 | 121080 | 39 | Trần Thị Phương Anh | Nữ | 04/10/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI198 | 121081 | 39 | Trần Vũ Anh | Nam | 25/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 37 | Tin |
| TI035 | 121082 | 39 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 13/04/2003 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 40 | Tin |
| TI140 | 121083 | 39 | Đào Ngọc Bảo | Nam | 08/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI121 | 121084 | 39 | Đỗ Thị Thái Bình | Nữ | 19/06/2003 | Tp HCM | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Tin |
| TI041 | 121085 | 39 | Nguyễn Xuân Bình | Nam | 05/12/2003 | Thành phố, TB | Song Lãng, VT | 40 | Tin |
| TI105 | 121086 | 39 | Phạm Mai Chi | Nữ | 27/01/2003 | Kiến Xương, TB | Bình Nguyên, KX | 40 | Tin |
| TI127 | 121087 | 39 | Vũ Mai Chi | Nữ | 12/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
| TI104 | 121088 | 39 | Lê Minh Chiến | Nam | 30/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
| TI137 | 121089 | 40 | Phan Trường Chinh | Nam | 21/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI181 | 121090 | 40 | Nguyễn Duy Công | Nam | 05/12/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Tin |
| TI044 | 121091 | 40 | Phạm Văn Cường | Nam | 27/01/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 38 | Tin |
| TI205 | 121092 | 40 | Vũ Chí Cường | Nam | 07/05/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
| TI124 | 121093 | 40 | Vũ Mạnh Cường | Nam | 28/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Tin |
| TI063 | 121094 | 40 | Bùi Thùy Dung | Nữ | 05/10/2003 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Tin |
| TI074 | 121095 | 40 | Nguyễn Tấn Dũng | Nam | 13/09/2003 | Hưng Hà, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
| TI178 | 121096 | 40 | Bùi Việt Duy | Nam | 11/01/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
| TI151 | 121097 | 40 | Nguyễn Văn Duy | Nam | 02/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 35 | Tin |
| TI038 | 121098 | 40 | Phạm Tiến Duy | Nam | 19/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
| TI187 | 121099 | 40 | Tô Ngọc Khánh Duy | Nam | 28/10/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Tin |
| TI075 | 121100 | 40 | Trần Xuân Duy | Nam | 26/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI133 | 121101 | 40 | Hà Thị Duyên | Nữ | 12/11/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
| TI112 | 121102 | 40 | Phan Thị Duyên | Nữ | 02/04/2003 | Sơn La | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
| TI153 | 121103 | 40 | Đỗ Tùng Dương | Nam | 21/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI207 | 121104 | 40 | Lê Quý Dương | Nam | 20/04/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI171 | 121105 | 40 | Nguyễn Tùng Dương | Nam | 14/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 38 | Tin |
| TI082 | 121106 | 40 | Vũ Đình Đại | Nam | 09/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI179 | 121107 | 40 | Bùi Văn Đạt | Nam | 29/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
| TI204 | 121108 | 40 | Nguyễn Tấn Đạt | Nam | 10/02/2003 | Thái Bình | Kỳ Bá, TP | 37 | Tin |
| TI059 | 121109 | 40 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 11/05/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Công, KX | 40 | Tin |
| TI077 | 121110 | 40 | Vũ Đỗ Thành Đạt | Nam | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI095 | 121111 | 40 | Nguyễn Hữu Đông | Nam | 18/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 38 | Tin |
| TI114 | 121112 | 40 | Phạm Công Đông | Nam | 04/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
| TI202 | 121113 | 40 | Đào Minh Đức | Nam | 18/05/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Tin |
| TI018 | 121114 | 40 | Đào Minh Đức | Nam | 05/08/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Các, ĐH | 40 | Tin |
| TI002 | 121115 | 40 | Đào Tiến Đức | Nam | 08/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Tin |
| TI055 | 121116 | 40 | Nguyễn Anh Đức | Nam | 07/03/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI122 | 121117 | 40 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 12/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
| TI001 | 121118 | 41 | Nguyễn Ngọc Đức | Nam | 06/03/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 39 | Tin |
| TI158 | 121119 | 41 | Nguyễn Tuấn Đức | Nam | 11/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI208 | 121120 | 41 | Nguyễn Việt Đức | Nam | 30/05/2003 | Thành phố, TB | Vũ Ninh, KX | 38 | Tin |
| TI160 | 121121 | 41 | Trần Minh Đức | Nam | 28/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
| TI145 | 121122 | 41 | Trịnh Minh Đức | Nam | 01/09/2003 | Thái Bình | Trần Phú, TP | 36 | Tin |
| TI065 | 121123 | 41 | Hoàng Vũ Trường Giang | Nam | 21/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
| TI031 | 121124 | 41 | Bùi Thị Thu Hà | Nữ | 25/08/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
| TI169 | 121125 | 41 | Lã Hoàng Nhật Hà | Nữ | 29/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
| TI100 | 121126 | 41 | Phạm Duy Hải | Nam | 27/04/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI206 | 121127 | 41 | Hà Đức Hạnh | Nam | 10/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Tin |
| TI173 | 121128 | 41 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 20/08/2003 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI069 | 121129 | 41 | Nguyễn Diệu Hiền | Nữ | 09/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Tin |
| TI088 | 121130 | 41 | Hà Chấn Hiệp | Nam | 23/09/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
| TI168 | 121131 | 41 | Phạm Công Hiệp | Nam | 02/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI185 | 121132 | 41 | Đỗ Đức Hiếu | Nam | 04/09/2003 | Thái Bình | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI190 | 121133 | 41 | Hà Minh Hiếu | Nam | 29/10/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
| TI164 | 121134 | 41 | Khổng Minh Hiếu | Nam | 18/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Tin |
| TI019 | 121135 | 41 | Nguyễn Lê Minh Hiếu | Nam | 22/03/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Tin |
| TI013 | 121136 | 41 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 18/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Tin |
| TI033 | 121137 | 41 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 06/11/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 38 | Tin |
| TI053 | 121138 | 41 | Phạm Trung Hiếu | Nam | 29/11/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 39 | Tin |
| TI139 | 121139 | 41 | Nguyễn Đăng Hiệu | Nam | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
| TI094 | 121140 | 41 | Bùi Hồng Hoa | Nữ | 07/06/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI011 | 121141 | 41 | Phạm Phương Hoa | Nữ | 28/10/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
| TI096 | 121142 | 41 | Đỗ Thế Hoàn | Nam | 25/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Tin |
| TI118 | 121143 | 41 | Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 25/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
| TI079 | 121144 | 41 | Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 18/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Tin |
| TI113 | 121145 | 41 | Vũ Đình Hoàng | Nam | 14/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
| TI143 | 121146 | 41 | Vũ Đức Hoàng | Nam | 08/04/2003 | Thái Nguyên | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
| TI162 | 121147 | 42 | Dương Mạnh Hùng | Nam | 30/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
| TI149 | 121148 | 42 | Đinh Văn Huy | Nam | 31/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
| TI042 | 121149 | 42 | Phạm Đức Huy | Nam | 26/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
| TI154 | 121150 | 42 | Hoàng Khánh Huyền | Nữ | 14/08/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Tin |
| TI098 | 121151 | 42 | Nguyễn Văn Huỳnh | Nam | 14/06/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
| TI004 | 121152 | 42 | Tạ Cao Hưng | Nam | 11/03/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 40 | Tin |
| TI080 | 121153 | 42 | Trần Ngọc Hưng | Nam | 22/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 38 | Tin |
| TI194 | 121154 | 42 | Nguyễn Quỳnh Hương | Nữ | 09/09/2003 | Thành phố, TB | Đông Xuân, ĐH | 40 | Tin |
| TI022 | 121155 | 42 | Ngô Duy Khang | Nam | 04/05/2003 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI043 | 121156 | 42 | Nguyễn Ngọc Khánh | Nữ | 26/08/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI067 | 121157 | 42 | Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 21/08/2003 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Tin |
| TI170 | 121158 | 42 | Nguyễn Ngọc Khoa | Nam | 25/07/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Tin |
| TI183 | 121159 | 42 | Bùi Hữu Kiên | Nam | 17/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
| TI184 | 121160 | 42 | Phạm Đình Kiên | Nam | 11/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI010 | 121161 | 42 | Vũ Hoàng Kiên | Nam | 01/02/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI060 | 121162 | 42 | Phạm Thị Thùy Linh | Nữ | 26/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI030 | 121163 | 42 | Bùi Hải Long | Nam | 12/03/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Tin |
| TI091 | 121164 | 42 | Tô Hoàng Long | Nam | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI087 | 121165 | 42 | Vũ Hoàng Long | Nam | 26/10/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
| TI157 | 121166 | 42 | Vũ Nguyễn Duy Long | Nam | 15/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
| TI027 | 121167 | 42 | Nguyễn Thị Lương | Nữ | 05/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
| TI141 | 121168 | 42 | Ngô Thị Hải Ly | Nữ | 11/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI066 | 121169 | 42 | Nguyễn Khánh Ly | Nữ | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
| TI081 | 121170 | 42 | Phan Ngọc Mai | Nữ | 07/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
| TI189 | 121171 | 42 | Bù Đức Mạnh | Nam | 11/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI188 | 121172 | 42 | Bùi Văn Mạnh | Nam | 29/03/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 39 | Tin |
| TI111 | 121173 | 42 | Dương Văn Mạnh | Nam | 11/05/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 40 | Tin |
| TI192 | 121174 | 42 | Phạm Hữu Mạnh | Nam | 08/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
| TI048 | 121175 | 42 | Đặng Chí Minh | Nam | 19/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI034 | 121176 | 43 | Đặng Duy Minh | Nam | 03/06/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Tin |
| TI003 | 121177 | 43 | Đặng Vũ Bảo Minh | Nam | 09/03/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI093 | 121178 | 43 | Hoàng Anh Minh | Nam | 24/04/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI020 | 121179 | 43 | Lê Đức Minh | Nam | 09/11/2003 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI166 | 121180 | 43 | Mai Lâm Minh | Nam | 25/12/2003 | Tp HCM | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI086 | 121181 | 43 | Nguyễn Công Minh | Nam | 22/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Quốc Tuấn, Nam TL, Hà Nội | 40 | Tin |
| TI005 | 121182 | 43 | Phạm Nhật Minh | Nam | 05/10/2003 | Kiến Xương, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
| TI156 | 121183 | 43 | Trần Hoàng Minh | Nam | 14/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI097 | 121184 | 43 | Phạm Thị Trà My | Nữ | 02/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Tin |
| TI201 | 121185 | 43 | Hoàng Hải Nam | Nam | 04/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Tin |
| TI128 | 121186 | 43 | Tạ Ngọc Hải Nam | Nam | 12/02/2003 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI092 | 121187 | 43 | Tô Phương Nam | Nam | 11/12/2003 | Gia Lai | Tây Sơn, TP | 38 | Tin |
| TI193 | 121188 | 43 | Trần Hoàng Nam | Nam | 10/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Tin |
| TI058 | 121189 | 43 | Lại Vũ Thủy Ngân | Nữ | 26/04/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI083 | 121190 | 43 | Lê Hồng Ngọc | Nam | 11/01/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Tin |
| TI072 | 121191 | 43 | Phạm Hồng Ngọc | Nữ | 11/04/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Tin |
| TI089 | 121192 | 43 | Phạm Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | 03/05/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
| TI182 | 121193 | 43 | Trịnh Bảo Ngọc | Nữ | 08/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI115 | 121194 | 43 | Đoàn Phương Nguyên | Nữ | 12/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Tin |
| TI057 | 121195 | 43 | Lại Vũ Thu Nguyệt | Nữ | 26/04/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI155 | 121196 | 43 | Phạm Thị Phương Nhung | Nữ | 16/03/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Tin |
| TI132 | 121197 | 43 | Nguyễn Như Phong | Nam | 31/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Tin |
| TI129 | 121198 | 43 | Nguyễn Thế Phong | Nam | 25/03/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
| TI008 | 121199 | 43 | Nguyễn Xuân Phong | Nam | 23/01/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
| TI032 | 121200 | 43 | Nguyễn Gia Phú | Nam | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Tin |
| TI117 | 121201 | 43 | Đặng Sinh Phúc | Nam | 24/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Tin |
| TI015 | 121202 | 43 | Tô Đức Phúc | Nam | 28/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Tin |
| TI056 | 121203 | 43 | Bùi Thu Phương | Nữ | 01/05/2003 | Bình Dương | Chu Văn An, VT | 40 | Tin |
| TI037 | 121204 | 43 | Bùi Tuấn Phương | Nữ | 04/12/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
| TI186 | 121205 | 44 | Hoàng Thu Phương | Nữ | 01/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Tin |
| TI050 | 121206 | 44 | Lê Thu Phương | Nữ | 11/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI061 | 121207 | 44 | Nguyễn Hoàng Phương | Nam | 13/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI029 | 121208 | 44 | Nguyễn Thanh Phương | Nam | 17/12/2003 | Quỳnh Phụ, TB | TT Quỳnh Côi, QP | 40 | Tin |
| TI064 | 121209 | 44 | Vũ Kim Phượng | Nữ | 06/02/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
| TI119 | 121210 | 44 | Bùi Lê Minh Quang | Nam | 21/07/2003 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI006 | 121211 | 44 | Nguyễn Minh Quân | Nam | 07/05/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Ninh, QP | 40 | Tin |
| TI163 | 121212 | 44 | Phạm Anh Quân | Nam | 12/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
| TI039 | 121213 | 44 | Phạm Việt Quân | Nam | 08/05/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Tin |
| TI025 | 121214 | 44 | Vũ Minh Quân | Nam | 04/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Tin |
| TI195 | 121215 | 44 | Đỗ Thị Hồng Quyên | Nữ | 10/06/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Tin |
| TI046 | 121216 | 44 | Phạm Xuân Quyết | Nam | 13/05/2003 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 38 | Tin |
| TI130 | 121217 | 44 | Phạm Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 28/11/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI134 | 121218 | 44 | Vũ Đăng Tân | Nam | 06/10/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 39 | Tin |
| TI071 | 121219 | 44 | Đào Việt Thái | Nam | 16/02/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Tin |
| TI138 | 121220 | 44 | Đỗ Minh Thái | Nam | 05/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI174 | 121221 | 44 | Lê Viết Thái | Nam | 17/03/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Tin |
| TI085 | 121222 | 44 | Vũ Duy Thanh | Nam | 01/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI150 | 121223 | 44 | Đinh Đức Thành | Nam | 21/05/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
| TI152 | 121224 | 44 | Nguyễn Công Thành | Nam | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI107 | 121225 | 44 | Nguyễn Đức Thành | Nam | 22/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
| TI125 | 121226 | 44 | Phạm Duy Thành | Nam | 21/09/2003 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI047 | 121227 | 44 | Phạm Tiến Thành | Nam | 21/07/2003 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 39 | Tin |
| TI084 | 121228 | 44 | Trần Minh Thành | Nam | 14/01/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI209 | 121229 | 44 | Trần Phương Thảo | Nữ | 01/10/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Tin |
| TI036 | 121230 | 44 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 04/08/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
| TI172 | 121231 | 44 | Vũ Thị Thu Thảo | Nữ | 29/05/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Tin |
| TI146 | 121232 | 44 | Nguyễn Đức Thắng | Nam | 07/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
| TI106 | 121233 | 44 | Trần Xuân Thắng | Nam | 05/07/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Tin |
| TI191 | 121234 | 45 | Nguyễn Đình Thiệu | Nam | 21/03/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 39 | Tin |
| TI024 | 121235 | 45 | Nguyễn Đức Thịnh | Nam | 08/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI180 | 121236 | 45 | Nguyễn Văn Thuấn | Nam | 28/07/2003 | Thái Bình | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
| TI148 | 121237 | 45 | Đặng Phan Bích Thuần | Nữ | 21/12/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
| TI070 | 121238 | 45 | Ngô Đức Thuận | Nam | 13/10/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Lễ, KX | 40 | Tin |
| TI101 | 121239 | 45 | Phạm Thế Tiên | Nam | 16/06/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
| TI109 | 121240 | 45 | Phạm Minh Tiến | Nam | 06/07/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
| TI135 | 121241 | 45 | Vũ Minh Tiến | Nam | 09/12/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
| TI026 | 121242 | 45 | Nguyễn Ngọc Toàn | Nam | 24/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TI203 | 121243 | 45 | Phùng Quý Toàn | Nam | 14/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Tin |
| TI177 | 121244 | 45 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 17/03/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Các, ĐH | 40 | Tin |
| TI054 | 121245 | 45 | Phạm Minh Trang | Nữ | 16/11/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI126 | 121246 | 45 | Phạm Thị Minh Trang | Nữ | 02/09/2003 | Thái Bình | Trần Lãm, TP | 39 | Tin |
| TI012 | 121247 | 45 | Trịnh Huyền Trang | Nữ | 20/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI131 | 121248 | 45 | Vũ Thị Huyền Trang | Nữ | 27/06/2003 | Thái Bình | Kỳ Bá, TP | 37 | Tin |
| TI090 | 121249 | 45 | Hoàng Thị Thanh Trúc | Nữ | 04/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
| TI159 | 121250 | 45 | Hà Văn Trung | Nam | 13/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
| TI165 | 121251 | 45 | Nguyễn Quang Trung | Nam | 07/05/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 39 | Tin |
| TI040 | 121252 | 45 | Nguyễn Thành Trung | Nam | 24/07/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI196 | 121253 | 45 | Phạm Xuân Trường | Nam | 14/10/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Tin |
| TI017 | 121254 | 45 | Nguyễn Thanh Tú | Nam | 27/03/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
| TI123 | 121255 | 45 | Trần Anh Tú | Nam | 16/05/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 39 | Tin |
| TI108 | 121256 | 45 | Nguyễn Quốc Tuấn | Nam | 27/09/2003 | LB Nga | Đông Thọ, TP | 36 | Tin |
| TI147 | 121257 | 45 | Nguyễn Việt Tuấn | Nam | 19/10/2003 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
| TI103 | 121258 | 45 | Phạm Quang Tuấn | Nam | 08/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
| TI051 | 121259 | 45 | Lương Quang Tùng | Nam | 22/02/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
| TI049 | 121260 | 45 | Nguyễn Sơn Tùng | Nam | 20/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 38 | Tin |
| TI062 | 121261 | 45 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 22/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
| TI197 | 121262 | 45 | Nguyễn Thế Tùng | Nam | 09/04/2003 | Quảng Ninh | Tân Hòa, VT | 40 | Tin |
| TI016 | 121263 | 46 | Phạm Sơn Tùng | Nam | 14/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
| TI007 | 121264 | 46 | Phạm Thanh Tùng | Nam | 24/03/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
| TI045 | 121265 | 46 | Vũ Thị Hồng Tươi | Nữ | 01/12/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
| TI110 | 121266 | 46 | Phạm Đăng Việt | Nam | 30/12/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Tin |
| TI116 | 121267 | 46 | Dương Thế Vinh | Nam | 14/07/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
| TI144 | 121268 | 46 | Nguyễn Quang Vũ | Nam | 14/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
| TO093 | 121269 | 46 | Đặng Trường An | Nam | 19/02/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 40 | Toán |
| TO135 | 121270 | 46 | Vũ Thanh An | Nữ | 27/02/2003 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 40 | Toán |
| TO148 | 121271 | 46 | Chu Việt Anh | Nam | 03/09/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Toán |
| TO157 | 121272 | 46 | Đặng Hải Anh | Nữ | 07/06/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Toán |
| TO159 | 121273 | 46 | Đặng Quỳnh Anh | Nữ | 07/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 37 | Toán |
| TO163 | 121274 | 46 | Đinh Phương Anh | Nữ | 11/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO032 | 121275 | 46 | Đồng Đức Anh | Nam | 15/05/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
| TO110 | 121276 | 46 | Hà Huy Anh | Nam | 31/10/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 36 | Toán |
| TO106 | 121277 | 46 | Nguyễn Ngân Anh | Nữ | 23/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO026 | 121278 | 46 | Trần Thị Trâm Anh | Nữ | 02/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO071 | 121279 | 46 | Trần Tuấn Anh | Nam | 27/01/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 43 | Toán |
| TO142 | 121280 | 46 | Vũ Quang Anh | Nam | 18/02/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 40 | Toán |
| TO045 | 121281 | 46 | Vũ Thị Phương Anh | Nữ | 10/11/2003 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Toán |
| TO057 | 121282 | 46 | Dương Thị Ngọc Ánh | Nữ | 30/10/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Toán |
| TO122 | 121283 | 46 | Đỗ Thái Bình | Nam | 09/10/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Toán |
| TO151 | 121284 | 46 | Nguyễn Xuân Bình | Nam | 05/12/2003 | Thành phố, TB | Song Lãng, VT | 40 | Toán |
| TO125 | 121285 | 46 | Đào Thị Khánh Chi | Nữ | 18/11/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Toán |
| TO126 | 121286 | 46 | Hoàng Lâm Mai Chi | Nữ | 29/12/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Toán |
| TO164 | 121287 | 46 | Phan Trường Chinh | Nam | 21/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO064 | 121288 | 46 | Nguyễn Kim Cúc | Nữ | 17/10/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Lễ, KX | 40 | Toán |
| TO072 | 121289 | 46 | Đoàn Ngọc Cường | Nam | 02/05/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 43 | Toán |
| TO081 | 121290 | 46 | Lê Xuân Dân | Nam | 19/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Toán |
| TO100 | 121291 | 46 | Hoàng Anh Dũng | Nam | 25/08/2003 | Hải Dương | Bình Minh, Hải Dương | 40 | Toán |
| TO112 | 121292 | 47 | Lại Anh Dũng | Nam | 10/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 41 | Toán |
| TO002 | 121293 | 47 | Nguyễn Đức Duy | Nam | 08/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Toán |
| TO089 | 121294 | 47 | Trần Quang Duy | Nam | 08/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 44 | Toán |
| TO138 | 121295 | 47 | Đỗ Thùy Dương | Nữ | 25/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Toán |
| TO114 | 121296 | 47 | Đỗ Tùng Dương | Nam | 21/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO134 | 121297 | 47 | Phạm Hải Dương | Nữ | 02/10/2003 | Thành phố, TB | Đông Mỹ, TP | 38 | Toán |
| TO036 | 121298 | 47 | Hoàng Tiến Đạt | Nam | 24/10/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| TO010 | 121299 | 47 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 01/11/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Toán |
| TO137 | 121300 | 47 | Trần Văn Đạt | Nam | 25/01/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Toán |
| TO147 | 121301 | 47 | Vũ Đỗ Thành Đạt | Nam | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO046 | 121302 | 47 | Trần Quốc Đệ | Nam | 26/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 43 | Toán |
| TO023 | 121303 | 47 | Nguyễn Duy Đông | Nam | 09/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Toán |
| TO128 | 121304 | 47 | Nguyễn Anh Đức | Nam | 07/03/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
| TO117 | 121305 | 47 | Nguyễn Tuấn Đức | Nam | 11/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO055 | 121306 | 47 | Phạm Minh Đức | Nam | 15/02/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
| TO053 | 121307 | 47 | Phạm Văn Đức | Nam | 14/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| TO150 | 121308 | 47 | Lê Thị Hương Giang | Nữ | 06/07/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Hà, ĐH | 40 | Toán |
| TO080 | 121309 | 47 | Nguyễn Minh Giang | Nữ | 11/05/2003 | Hà Nội | Kỳ Bá, TP | 36 | Toán |
| TO130 | 121310 | 47 | Phạm Hương Giang | Nữ | 10/04/2003 | Đông Hưng, TB | Tân Bình, TP | 40 | Toán |
| TO070 | 121311 | 47 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 11/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO007 | 121312 | 47 | Vũ Hồng Hà | Nữ | 13/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| TO082 | 121313 | 47 | Vũ Quang Hải | Nam | 25/06/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Toán |
| TO015 | 121314 | 47 | Nguyễn Việt Hàn | Nam | 10/02/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Quỳnh Ngọc, QP | 40 | Toán |
| TO085 | 121315 | 47 | Phạm Thị Minh Hạnh | Nữ | 15/02/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| TO024 | 121316 | 47 | Nguyễn Thanh Hằng | Nữ | 22/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| TO158 | 121317 | 47 | Phạm Công Hiệp | Nam | 02/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO038 | 121318 | 47 | Trịnh Đức Hiệp | Nam | 17/02/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 42 | Toán |
| TO102 | 121319 | 47 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 18/04/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Toán |
| TO044 | 121320 | 47 | Nguyễn Xuân Hiếu | Nam | 14/09/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 43 | Toán |
| TO152 | 121321 | 48 | Phạm Minh Hiếu | Nam | 08/11/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
| TO075 | 121322 | 48 | Đoàn Mai Hoa | Nữ | 29/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Toán |
| TO063 | 121323 | 48 | Nguyễn Thị Hoài | Nữ | 21/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Toán |
| TO084 | 121324 | 48 | Khổng Trọng Hoàng | Nam | 22/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Toán |
| TO162 | 121325 | 48 | Phạm Minh Hoàng | Nam | 24/02/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Toán |
| TO042 | 121326 | 48 | Vũ Nhật Hoàng | Nam | 17/01/2003 | Thái Bình | Đông Các, ĐH | 40 | Toán |
| TO111 | 121327 | 48 | Vũ Viết Hoàng | Nam | 17/10/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Toán |
| TO062 | 121328 | 48 | Hoàng Việt Hồng | Nữ | 25/02/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Lễ, KX | 40 | Toán |
| TO034 | 121329 | 48 | Phạm Trần Huân | Nam | 29/04/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Toán |
| TO153 | 121330 | 48 | Hà Đức Hùng | Nam | 06/12/2002 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Toán |
| TO087 | 121331 | 48 | Nguyễn Phi Hùng | Nam | 27/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 38 | Toán |
| TO131 | 121332 | 48 | Đỗ Quang Huy | Nam | 28/10/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Toán |
| TO012 | 121333 | 48 | Lưu Quang Huy | Nam | 17/11/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| TO067 | 121334 | 48 | Bùi Thị Huyền | Nữ | 15/07/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 40 | Toán |
| TO033 | 121335 | 48 | Đặng Khánh Huyền | Nữ | 30/10/2003 | Hưng Hà, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO086 | 121336 | 48 | Đỗ Thị Thu Huyền | Nữ | 18/08/2002 | Gia Lai | Giang Phong, TH | 42 | Toán |
| TO013 | 121337 | 48 | Lã Thị Thanh Huyền | Nữ | 22/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| TO016 | 121338 | 48 | Lê Thị Khánh Huyền | Nữ | 21/02/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Toán |
| TO052 | 121339 | 48 | Trần Văn Hưng | Nam | 29/06/2003 | Thái Thụy, TB | Bình Liêu, Quảng Ninh | 40 | Toán |
| TO133 | 121340 | 48 | Trần Viết Hưng | Nam | 30/05/2003 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Toán |
| TO068 | 121341 | 48 | Phạm Thị Thu Hương | Nữ | 24/03/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
| TO136 | 121342 | 48 | Tạ Thị Thu Hương | Nữ | 05/10/2003 | Tiền Hải, TB | Giang Phong, TH | 40 | Toán |
| TO025 | 121343 | 48 | Ngô Duy Khang | Nam | 04/05/2003 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO104 | 121344 | 48 | Phạm Duy Khánh | Nam | 05/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Ninh, KX | 39 | Toán |
| TO115 | 121345 | 48 | Phạm Ngọc Khánh | Nam | 02/07/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 37 | Toán |
| TO066 | 121346 | 48 | Trần Quốc Khoa | Nam | 12/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
| TO143 | 121347 | 48 | Phạm Đình Kiên | Nam | 11/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO048 | 121348 | 48 | Trịnh Trung Kiên | Nam | 01/01/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
| TO008 | 121349 | 48 | Vũ Hoàng Kiên | Nam | 01/02/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
| TO039 | 121350 | 49 | Đặng Tuấn Kiệt | Nam | 12/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO123 | 121351 | 49 | Tạ Duy Lâm | Nam | 19/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Toán |
| TO160 | 121352 | 49 | Bùi Khánh Linh | Nữ | 23/10/2003 | Hà Nội | Hoàng Diệu, TP | 36 | Toán |
| TO060 | 121353 | 49 | Bùi Phương Linh | Nữ | 02/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO037 | 121354 | 49 | Lê Diệu Linh | Nữ | 11/08/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| TO076 | 121355 | 49 | Nguyễn Diệu Linh | Nữ | 17/07/2003 | Đông Hưng, TB | Hoàng Diệu, TP | 39 | Toán |
| TO132 | 121356 | 49 | Nguyễn Hoàng Linh | Nam | 30/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO027 | 121357 | 49 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 28/10/2003 | Tp HCM | Hồng Thái, KX | 40 | Toán |
| TO061 | 121358 | 49 | Vũ Khánh Linh | Nữ | 16/11/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Toán |
| TO118 | 121359 | 49 | Vũ Thùy Linh | Nữ | 03/03/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Toán |
| TO028 | 121360 | 49 | Vũ Tuấn Linh | Nam | 13/07/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, TP | 37 | Toán |
| TO139 | 121361 | 49 | Lê Quý Long | Nam | 09/03/2003 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 40 | Toán |
| TO166 | 121362 | 49 | Phạm Văn Long | Nam | 18/08/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| TO141 | 121363 | 49 | Đinh Văn Lợi | Nam | 04/08/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Toán |
| TO161 | 121364 | 49 | Nguyễn Quang Lợi | Nam | 27/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Toán |
| TO105 | 121365 | 49 | Trần Trung Luyện | Nam | 10/03/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 41 | Toán |
| TO083 | 121366 | 49 | Trần Văn Lương | Nam | 02/03/2003 | Thành phố, TB | Trung An, VT | 40 | Toán |
| TO149 | 121367 | 49 | Lại Vũ Trang Ly | Nữ | 06/07/2003 | Hà Giang | Vũ Ninh, KX | 37 | Toán |
| TO001 | 121368 | 49 | Phạm Ngọc Mai | Nữ | 12/01/2003 | Tiền Hải, TB | Nam Thịnh, TH | 40 | Toán |
| TO077 | 121369 | 49 | Phạm Phương Mai | Nữ | 30/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO124 | 121370 | 49 | Vũ Thu Mai | Nữ | 10/02/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Toán |
| TO144 | 121371 | 49 | Bùi Đức Mạnh | Nam | 11/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO097 | 121372 | 49 | Bùi Đức Mạnh | Nam | 19/02/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 36 | Toán |
| TO095 | 121373 | 49 | Đặng Trần Đức Mạnh | Nam | 24/10/2003 | Quỳnh Phụ, TB | TT Quỳnh Côi, QP | 40 | Toán |
| TO003 | 121374 | 49 | Trần Trung Mạnh | Nam | 26/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
| TO127 | 121375 | 49 | Mai Lâm Minh | Nam | 25/12/2003 | Tp HCM | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO049 | 121376 | 49 | Nguyễn Đức Minh | Nam | 15/05/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
| TO030 | 121377 | 49 | Tống Quang Minh | Nam | 28/02/2003 | Vũ Thư, TB | Trần Phú, TP | 36 | Toán |
| TO120 | 121378 | 49 | Trần Hoàng Minh | Nam | 14/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO006 | 121379 | 50 | Vũ Nhật Minh | Nam | 22/12/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 37 | Toán |
| TO040 | 121380 | 50 | Nguyễn Trà My | Nữ | 12/10/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Toán |
| TO092 | 121381 | 50 | Dương Hoàng Nam | Nam | 09/04/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Toán |
| TO009 | 121382 | 50 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 25/01/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Toán |
| TO108 | 121383 | 50 | Cao Thị Bích Ngọc | Nữ | 27/06/2003 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 40 | Toán |
| TO069 | 121384 | 50 | Trịnh Bảo Ngọc | Nữ | 08/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
| TO107 | 121385 | 50 | Vũ Thị Phương Nhung | Nữ | 17/06/2003 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 40 | Toán |
| TO088 | 121386 | 50 | Bùi Thị Nương | Nữ | 11/05/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| TO155 | 121387 | 50 | Lại Thế Phái | Nam | 04/03/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 40 | Toán |
| TO156 | 121388 | 50 | Nguyễn Đức Phú | Nam | 18/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Toán |
| TO099 | 121389 | 50 | Lê Diệu Phương | Nữ | 29/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 37 | Toán |
| TO065 | 121390 | 50 | Nguyễn Đình Phương | Nam | 03/09/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| TO098 | 121391 | 50 | Bùi Lê Minh Quang | Nam | 21/07/2003 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO169 | 121392 | 50 | Bùi Văn Quang | Nam | 17/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Toán |
| TO058 | 121393 | 50 | Nguyễn Minh Quang | Nam | 09/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Toán |
| TO018 | 121394 | 50 | Phạm Ngọc Quân | Nam | 20/08/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 44 | Toán |
| TO020 | 121395 | 50 | Vũ Minh Quân | Nam | 04/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Toán |
| TO029 | 121396 | 50 | Khúc Thục Quyên | Nữ | 29/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO004 | 121397 | 50 | Phan Văn Quyến | Nam | 31/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Toán |
| TO031 | 121398 | 50 | Dương Hải Quyền | Nam | 11/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Toán |
| TO146 | 121399 | 50 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Nữ | 04/06/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 37 | Toán |
| TO109 | 121400 | 50 | Đỗ Minh Thái | Nam | 05/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO116 | 121401 | 50 | Hoàng Duy Thái | Nam | 05/02/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Toán |
| TO145 | 121402 | 50 | Phạm Ngọc Thanh | Nam | 13/01/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Thắng, KX | 39 | Toán |
| TO167 | 121403 | 50 | Vũ Duy Thanh | Nam | 01/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
| TO005 | 121404 | 50 | Vũ Phương Thanh | Nữ | 16/06/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 44 | Toán |
| TO051 | 121405 | 50 | Bùi Đức Thành | Nam | 30/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO113 | 121406 | 50 | Nguyễn Công Thành | Nam | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO091 | 121407 | 50 | Bùi Phương Thảo | Nữ | 26/04/2003 | Đông Hưng, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
| TO073 | 121408 | 51 | Hoàng Thu Thảo | Nữ | 01/02/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
| TO078 | 121409 | 51 | Đoàn Đức Thắng | Nam | 09/01/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Nguyễn Bỉnh Khiêm, VB, Hải Phòng | 40 | Toán |
| TO011 | 121410 | 51 | Hà Đức Thắng | Nam | 06/10/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Toán |
| TO054 | 121411 | 51 | Nguyễn Xuân Thắng | Nam | 27/06/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 39 | Toán |
| TO017 | 121412 | 51 | Đỗ Nguyên Đăng Thi | Nam | 09/07/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Toán |
| TO019 | 121413 | 51 | Nguyễn Đức Thịnh | Nam | 08/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO154 | 121414 | 51 | Quách Thị Phương Thu | Nữ | 07/07/2003 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 40 | Toán |
| TO059 | 121415 | 51 | Nguyễn Trọng Thủy | Nam | 23/09/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Bình, TP | 37 | Toán |
| TO096 | 121416 | 51 | Nguyễn Văn Thuyên | Nam | 14/01/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 44 | Toán |
| TO129 | 121417 | 51 | Tưởng Huyền Thương | Nữ | 07/09/2003 | Vũ Thư, TB | Phú Xuân, TP | 37 | Toán |
| TO074 | 121418 | 51 | Bùi Mạnh Toàn | Nam | 06/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Toán |
| TO056 | 121419 | 51 | Đào Quang Toàn | Nam | 28/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Toán |
| TO022 | 121420 | 51 | Nguyễn Ngọc Toàn | Nam | 24/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO101 | 121421 | 51 | Nguyễn Minh Trang | Nữ | 07/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Toán |
| TO079 | 121422 | 51 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 17/03/2003 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Toán |
| TO140 | 121423 | 51 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 21/04/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Toán |
| TO021 | 121424 | 51 | Nguyễn Thùy Trang | Nữ | 20/06/2003 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO094 | 121425 | 51 | Phạm Thị Huyền Trang | Nữ | 22/06/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 38 | Toán |
| TO121 | 121426 | 51 | Đinh Minh Triều | Nam | 22/01/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Toán |
| TO050 | 121427 | 51 | Nguyễn Thành Trung | Nam | 11/04/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 42 | Toán |
| TO119 | 121428 | 51 | Vũ Đăng Trung | Nam | 13/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Toán |
| TO103 | 121429 | 51 | Phạm Xuân Trường | Nam | 24/03/2003 | Vũ Thư, TB | Trần Phú, TP | 36 | Toán |
| TO165 | 121430 | 51 | Nguyễn Việt Tuấn | Nam | 19/10/2003 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Toán |
| TO043 | 121431 | 51 | Bùi Thanh Tùng | Nam | 07/01/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
| TO041 | 121432 | 51 | Nguyễn Thảo Vân | Nữ | 26/12/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Bài, QP | 40 | Toán |
| TO014 | 121433 | 51 | Vũ Thảo Vân | Nữ | 10/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Toán |
| TO035 | 121434 | 51 | Nguyễn Quang Vũ | Nam | 14/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
| TO090 | 121435 | 51 | Nguyễn Thị Thủy Yến | Nữ | 19/08/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Toán |
| TO047 | 121436 | 51 | Vũ Thị Hải Yến | Nữ | 11/10/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Toán |
| V228 | 121437 | 52 | Bùi Phương Anh | Nữ | 25/03/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Văn |
| V075 | 121438 | 52 | Bùi Phương Anh | Nữ | 17/08/2003 | Vũ Thư, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
| V044 | 121439 | 52 | Bùi Quỳnh Anh | Nữ | 17/12/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Văn |
| V306 | 121440 | 52 | Bùi Thị Phương Anh | Nữ | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Văn |
| V257 | 121441 | 52 | Dương Việt Anh | Nữ | 25/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Văn |
| V287 | 121442 | 52 | Đào Lê Đức Anh | Nam | 21/02/2004 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
| V099 | 121443 | 52 | Đặng Minh Anh | Nữ | 17/09/2003 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Văn |
| V129 | 121444 | 52 | Đỗ Châu Anh | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 39 | Văn |
| V184 | 121445 | 52 | Đỗ Minh Anh | Nữ | 16/09/2001 | LB Nga | Minh Thành, TP | 36 | Văn |
| V219 | 121446 | 52 | Hà Thị Ngọc Anh | Nữ | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Văn |
| V256 | 121447 | 52 | Hoàng Thị Ngọc Anh | Nữ | 12/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Văn |
| V145 | 121448 | 52 | Hoàng Thị Phương Anh | Nữ | 15/11/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 37 | Văn |
| V046 | 121449 | 52 | Hoàng Thiên Anh | Nữ | 10/11/2003 | LB Nga | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
| V066 | 121450 | 52 | Hoàng Vân Anh | Nữ | 23/03/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Văn |
| V245 | 121451 | 52 | Hoàng Vũ Hà Anh | Nữ | 21/11/2003 | Thái Bình | Tây Sơn, TP | 40 | Văn |
| V017 | 121452 | 52 | Lê Quang Anh | Nam | 19/12/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Văn |
| V277 | 121453 | 52 | Lưu Phương Anh | Nữ | 29/05/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Các, ĐH | 40 | Văn |
| V296 | 121454 | 52 | Lưu Thị Minh Anh | Nữ | 14/02/2003 | Hàn Quốc | Tân Phong, VT | 40 | Văn |
| V022 | 121455 | 52 | Ngô Đình Kỳ Anh | Nam | 05/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
| V166 | 121456 | 52 | Nguyễn Bùi Phương Anh | Nữ | 03/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Văn |
| V091 | 121457 | 52 | Nguyễn Mai Anh | Nữ | 02/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Văn |
| V067 | 121458 | 52 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 15/01/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Văn |
| V255 | 121459 | 52 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 19/09/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Văn |
| V289 | 121460 | 52 | Nguyễn Nguyệt Anh | Nữ | 21/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Văn |
| V226 | 121461 | 52 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 03/03/2003 | Thái Thụy, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
| V143 | 121462 | 52 | Nguyễn Thắng Tiến Anh | Nam | 24/02/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Văn |
| V057 | 121463 | 52 | Nguyễn Thị Diệu Anh | Nữ | 16/01/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 37 | Văn |
| V186 | 121464 | 52 | Nguyễn Thị Kim Anh | Nữ | 23/04/2003 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Văn |
| V087 | 121465 | 52 | Nguyễn Thị Mai Anh | Nữ | 26/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
| V012 | 121466 | 53 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 14/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
| V048 | 121467 | 53 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 20/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
| V030 | 121468 | 53 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 06/11/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Văn |
| V083 | 121469 | 53 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 04/06/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
| V160 | 121470 | 53 | Nguyễn Trúc Anh | Nữ | 22/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
| V128 | 121471 | 53 | Nguyễn Tú Anh | Nữ | 12/09/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
| V305 | 121472 | 53 | Phạm Hải Anh | Nam | 09/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 40 | Văn |
| V049 | 121473 | 53 | Phạm Hải Anh | Nữ | 11/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Văn |
| V114 | 121474 | 53 | Phạm Hồng Anh | Nữ | 19/03/2003 | Thành phố, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Văn |
| V267 | 121475 | 53 | Phạm Thị Lan Anh | Nữ | 09/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Văn |
| V097 | 121476 | 53 | Phạm Thị Minh Anh | Nữ | 23/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
| V273 | 121477 | 53 | Phạm Thị Phương Anh | Nữ | 29/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
| V135 | 121478 | 53 | Phạm Thị Vân Anh | Nữ | 07/08/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 39 | Văn |
| V214 | 121479 | 53 | Trần Châu Anh | Nữ | 29/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
| V090 | 121480 | 53 | Trần Đức Anh | Nam | 21/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 38 | Văn |
| V231 | 121481 | 53 | Trần Hà Anh | Nữ | 31/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Văn |
| V218 | 121482 | 53 | Trần Mai Anh | Nữ | 25/06/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 39 | Văn |
| V063 | 121483 | 53 | Trần Thị Ngọc Anh | Nữ | 18/08/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 36 | Văn |
| V167 | 121484 | 53 | Vũ Quỳnh Anh | Nữ | 05/10/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 37 | Văn |
| V098 | 121485 | 53 | Vũ Thị Hồng Anh | Nữ | 30/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
| V149 | 121486 | 53 | Đoàn Minh Ánh | Nữ | 06/04/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Văn |
| V261 | 121487 | 53 | Phạm Ngọc Hải Ánh | Nữ | 18/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 38 | Văn |
| V116 | 121488 | 53 | Trần Thị Ngọc Ánh | Nữ | 16/11/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Văn |
| V115 | 121489 | 53 | Hoàng Đức Bình | Nam | 07/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Văn |
| V272 | 121490 | 53 | Hoàng Yên Bình | Nữ | 19/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
| V127 | 121491 | 53 | Trần Thị Bình | Nữ | 25/01/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Văn |
| V026 | 121492 | 53 | Vũ Thị Thanh Bình | Nữ | 31/01/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Văn |
| V310 | 121493 | 53 | Bùi Bảo Châu | Nữ | 16/07/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Văn |
| V122 | 121494 | 53 | Bùi Thị Hoàng Châu | Nữ | 03/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
| V151 | 121495 | 54 | Lâm Bảo Châu | Nữ | 27/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Văn |
| V192 | 121496 | 54 | Phan Thị Hà Châu | Nữ | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Văn |
| V244 | 121497 | 54 | Bùi Mai Chi | Nữ | 22/04/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 39 | Văn |
| V047 | 121498 | 54 | Hoàng Mai Chi | Nữ | 01/09/2003 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
| V280 | 121499 | 54 | Lê Thị Thảo Chi | Nữ | 11/06/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Văn |
| V177 | 121500 | 54 | Nguyễn Tô Vân Chi | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
| V252 | 121501 | 54 | Phạm Khánh Chi | Nữ | 04/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
| V210 | 121502 | 54 | Phạm Phương Chi | Nữ | 09/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Văn |
| V270 | 121503 | 54 | Trần Kim Chi | Nữ | 06/12/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 38 | Văn |
| V182 | 121504 | 54 | Vũ Mai Chi | Nữ | 19/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
| V238 | 121505 | 54 | Khiếu Ngọc Diệp | Nữ | 10/10/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Văn |
| V001 | 121506 | 54 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 04/02/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
| V224 | 121507 | 54 | Mai Tiến Dũng | Nam | 12/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 37 | Văn |
| V274 | 121508 | 54 | Nguyễn Quang Dũng | Nam | 31/07/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Vũ Lạc, TP | 33 | Văn |
| V317 | 121509 | 54 | Trần Quang Dũng | Nam | 29/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Văn |
| V276 | 121510 | 54 | Hoàng Đức Duy | Nam | 19/11/2002 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Văn |
| V292 | 121511 | 54 | Bùi Phương Duyên | Nữ | 20/02/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Văn |
| V007 | 121512 | 54 | Nguyễn Thị Thùy Duyên | Nữ | 10/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 39 | Văn |
| V174 | 121513 | 54 | Phạm Thị Duyên | Nữ | 14/08/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 38 | Văn |
| V089 | 121514 | 54 | Trần Thế Duyệt | Nam | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 40 | Văn |
| V180 | 121515 | 54 | Bùi Thị Thu Dương | Nữ | 04/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
| V294 | 121516 | 54 | Mai Hoàng Dương | Nam | 13/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Văn |
| V130 | 121517 | 54 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 16/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
| V108 | 121518 | 54 | Nguyễn Thị Cẩm Đào | Nữ | 19/01/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Bình, TP | 40 | Văn |
| V072 | 121519 | 54 | Bùi Xuân Đạt | Nam | 29/01/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Văn |
| V029 | 121520 | 54 | Trần Đại Đũng | Nam | 23/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 35 | Văn |
| V123 | 121521 | 54 | Trần Bảo Đức | Nam | 10/12/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
| V086 | 121522 | 54 | Phạm Thị Giang | Nữ | 16/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Văn |
| V027 | 121523 | 54 | Phạm Thị Trà Giang | Nữ | 09/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Văn |
| V279 | 121524 | 55 | Trần Huyền Giang | Nữ | 21/10/2003 | Quảng Ninh | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
| V126 | 121525 | 55 | Trần Thị Hương Giang | Nữ | 06/02/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 42 | Văn |
| V194 | 121526 | 55 | Trần Thị Hương Giang | Nữ | 14/09/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 38 | Văn |
| V169 | 121527 | 55 | Đỗ Thu Hà | Nữ | 27/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
| V300 | 121528 | 55 | Lại Nguyệt Hà | Nữ | 31/05/2003 | Vũ Thư, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Văn |
| V235 | 121529 | 55 | Lê Thị Thu Hà | Nữ | 03/04/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Văn |
| V161 | 121530 | 55 | Mai Nguyễn Việt Hà | Nữ | 08/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
| V211 | 121531 | 55 | Nghiêm Thị Thu Hà | Nữ | 10/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Văn |
| V074 | 121532 | 55 | Nguyễn Nhật Hà | Nữ | 23/10/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
| V246 | 121533 | 55 | Nguyễn Thị Khánh Hà | Nữ | 04/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
| V293 | 121534 | 55 | Nguyễn Thị Nguyệt Hà | Nữ | 16/09/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Trần Phú, TP | 38 | Văn |
| V207 | 121535 | 55 | Phạm Thu Hà | Nữ | 06/04/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
| V188 | 121536 | 55 | Phạm Thu Hà | Nữ | 17/05/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Văn |
| V176 | 121537 | 55 | Quản Thu Hà | Nữ | 04/06/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Văn |
| V302 | 121538 | 55 | Trần Thu Hà | Nữ | 27/02/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
| V242 | 121539 | 55 | Võ Hoàng Hải | Nam | 14/02/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
| V301 | 121540 | 55 | Đinh Thị Thanh Hằng | Nữ | 05/04/2003 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 38 | Văn |
| V101 | 121541 | 55 | Nguyễn Minh Hằng | Nữ | 31/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Văn |
| V136 | 121542 | 55 | Nguyễn Ngô Thu Hằng | Nữ | 21/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 37 | Văn |
| V102 | 121543 | 55 | Phạm Thị Hằng | Nữ | 12/04/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Văn |
| V025 | 121544 | 55 | Vũ Thị Minh Hằng | Nữ | 25/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Văn |
| V131 | 121545 | 55 | Vũ Thị Thu Hằng | Nữ | 24/06/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 37 | Văn |
| V023 | 121546 | 55 | Nguyễn Thị Thảo Hiền | Nữ | 17/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
| V040 | 121547 | 55 | Phạm Thị Thu Hiền | Nữ | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Văn |
| V073 | 121548 | 55 | Phạm Thu Hiền | Nữ | 06/08/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
| V178 | 121549 | 55 | Tạ Thị Thanh Hiền | Nữ | 27/05/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 36 | Văn |
| V134 | 121550 | 55 | Trần Thu Hiền | Nữ | 30/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
| V069 | 121551 | 55 | Nguyễn Hữu Hiển | Nam | 19/02/2003 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 38 | Văn |
| V254 | 121552 | 55 | Lữ Trung Hiếu | Nam | 28/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 37 | Văn |
| V183 | 121553 | 56 | Trần Thị Thanh Hoa | Nữ | 16/11/2003 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Văn |
| V076 | 121554 | 56 | Từ Thị Thanh Hòa | Nữ | 07/04/2003 | Thái Bình | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
| V234 | 121555 | 56 | Đoàn Việt Hoàng | Nam | 27/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
| V190 | 121556 | 56 | Trần Huy Hoàng | Nam | 31/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
| V064 | 121557 | 56 | Trần Thị Huệ | Nữ | 24/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
| V140 | 121558 | 56 | Bùi Đức Huy | Nam | 24/03/2003 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 40 | Văn |
| V100 | 121559 | 56 | Trần Ngọc Huy | Nam | 05/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
| V035 | 121560 | 56 | Trần Văn Huy | Nam | 24/04/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
| V189 | 121561 | 56 | Bùi Minh Huyền | Nữ | 29/08/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 44 | Văn |
| V010 | 121562 | 56 | Bùi Thị Huyền | Nữ | 16/01/2003 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 40 | Văn |
| V018 | 121563 | 56 | Đỗ Vũ Thanh Huyền | Nữ | 10/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
| V061 | 121564 | 56 | Hà Thương Huyền | Nữ | 16/11/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 39 | Văn |
| V153 | 121565 | 56 | Hoàng Diệu Huyền | Nữ | 16/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
| V195 | 121566 | 56 | Lê Hà Trang Huyền | Nữ | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Văn |
| V041 | 121567 | 56 | Nguyễn Minh Huyền | Nữ | 08/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
| V299 | 121568 | 56 | Nguyễn Ngọc Huyền | Nữ | 10/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 39 | Văn |
| V262 | 121569 | 56 | Nguyễn Thanh Huyền | Nữ | 15/02/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
| V024 | 121570 | 56 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 10/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Văn |
| V248 | 121571 | 56 | Nguyễn Thu Huyền | Nữ | 31/03/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Văn |
| V213 | 121572 | 56 | Nguyễn Thu Huyền | Nữ | 27/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
| V065 | 121573 | 56 | Phạm Thị Huyền | Nữ | 09/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
| V045 | 121574 | 56 | Bùi Thị Mai Hương | Nữ | 07/03/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Văn |
| V313 | 121575 | 56 | Đỗ Thu Hương | Nữ | 28/09/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 40 | Văn |
| V124 | 121576 | 56 | Hoàng Thị Lan Hương | Nữ | 07/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 43 | Văn |
| V308 | 121577 | 56 | Hoàng Thị Thu Hương | Nữ | 27/08/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Văn |
| V038 | 121578 | 56 | Khiếu Thị Mai Hương | Nữ | 18/09/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Văn |
| V191 | 121579 | 56 | Nguyễn Bảo Hương | Nữ | 08/07/2003 | Hà Nội | Phan Chu Trinh, Hà Nội | 40 | Văn |
| V206 | 121580 | 56 | Nhâm Diệu Hương | Nữ | 17/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
| V155 | 121581 | 56 | Phạm Mai Hương | Nữ | 04/09/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Văn |
| V316 | 121582 | 57 | Phạm Thị Mai Hương | Nữ | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
| V312 | 121583 | 57 | Trần Thị Thúy Hường | Nữ | 11/12/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 39 | Văn |
| V031 | 121584 | 57 | Đoàn Ngọc Khánh | Nữ | 04/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
| V009 | 121585 | 57 | Ngô Vân Khánh | Nữ | 23/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
| V314 | 121586 | 57 | Nguyễn Vân Khánh | Nữ | 19/01/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Văn |
| V060 | 121587 | 57 | Nguyễn Thị Khuyên | Nữ | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 40 | Văn |
| V269 | 121588 | 57 | Trần Thúy Lan | Nữ | 06/12/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 38 | Văn |
| V266 | 121589 | 57 | Phạm Như Lệ | Nữ | 08/05/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
| V052 | 121590 | 57 | Hoàng Phương Liên | Nữ | 21/04/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Văn |
| V039 | 121591 | 57 | Nguyễn Thị Liên | Nữ | 25/03/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Văn |
| V110 | 121592 | 57 | Bùi Phương Linh | Nữ | 09/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
| V209 | 121593 | 57 | Bùi Phương Linh | Nữ | 22/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
| V068 | 121594 | 57 | Cao Nhật Linh | Nữ | 16/11/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 37 | Văn |
| V229 | 121595 | 57 | Hà Thị Thùy Linh | Nữ | 20/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 38 | Văn |
| V056 | 121596 | 57 | Lại Thùy Linh | Nữ | 03/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
| V298 | 121597 | 57 | Nguyễn Bảo Linh | Nữ | 27/03/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Văn |
| V259 | 121598 | 57 | Nguyễn Hương Linh | Nữ | 14/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Văn |
| V217 | 121599 | 57 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 09/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 39 | Văn |
| V220 | 121600 | 57 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 25/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Văn |
| V144 | 121601 | 57 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 02/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Văn |
| V034 | 121602 | 57 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 14/11/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 40 | Văn |
| V054 | 121603 | 57 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 28/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
| V002 | 121604 | 57 | Nhâm Hồ Khánh Linh | Nữ | 22/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
| V170 | 121605 | 57 | Phạm Phương Linh | Nữ | 15/12/2003 | LB Nga | Trần Phú, TP | 39 | Văn |
| V037 | 121606 | 57 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 04/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
| V230 | 121607 | 57 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 21/10/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Văn |
| V201 | 121608 | 57 | Phạm Mai Linh | Nữ | 30/06/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
| V147 | 121609 | 57 | Phạm Thùy Linh | Nữ | 24/07/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Văn |
| V019 | 121610 | 57 | Phạm Trần Phương Linh | Nữ | 13/10/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 40 | Văn |
| V103 | 121611 | 58 | Phan Thị Thùy Linh | Nữ | 24/06/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Văn |
| V212 | 121612 | 58 | Phí Khánh Linh | Nữ | 05/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
| V307 | 121613 | 58 | Trần Diệu Linh | Nữ | 25/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Văn |
| V013 | 121614 | 58 | Trần Lê Phương Linh | Nữ | 28/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 37 | Văn |
| V148 | 121615 | 58 | Trần Mai Linh | Nữ | 23/06/2003 | Sơn La | Lý Tự Trọng, Sơn La | 40 | Văn |
| V121 | 121616 | 58 | Trần Thị Khánh Linh | Nữ | 30/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
| V021 | 121617 | 58 | Trịnh Khánh Linh | Nữ | 03/01/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Văn |
| V062 | 121618 | 58 | Vũ Thị Thùy Linh | Nữ | 13/04/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 39 | Văn |
| V050 | 121619 | 58 | Nguyễn Thị Luyến | Nữ | 18/10/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 39 | Văn |
| V260 | 121620 | 58 | Phạm Hải Ly | Nữ | 13/01/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 43 | Văn |
| V092 | 121621 | 58 | Bùi Thị Thanh Mai | Nữ | 14/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Văn |
| V095 | 121622 | 58 | Nguyễn Thị Phương Mai | Nữ | 26/07/2003 | Thái Bình | Tân Bình, TP | 40 | Văn |
| V156 | 121623 | 58 | Nguyễn Xuân Mai | Nữ | 25/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
| V181 | 121624 | 58 | Trịnh Chi Mai | Nữ | 10/10/2003 | Hà Nội | Thị trấn, VT | 39 | Văn |
| V281 | 121625 | 58 | Vũ Thị Quỳnh Mai | Nữ | 28/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Văn |
| V263 | 121626 | 58 | Lê Thị Trà Mi | Nữ | 16/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Văn |
| V105 | 121627 | 58 | Đặng Thị Phương Minh | Nữ | 05/04/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 42 | Văn |
| V036 | 121628 | 58 | Đinh Nguyệt Minh | Nữ | 30/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
| V071 | 121629 | 58 | Nguyễn Thị Hải Minh | Nữ | 12/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
| V003 | 121630 | 58 | Dương Hà My | Nữ | 09/06/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Văn |
| V093 | 121631 | 58 | Nguyễn Hạ My | Nữ | 02/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
| V158 | 121632 | 58 | Phạm Thị Thu Nga | Nữ | 03/04/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
| V241 | 121633 | 58 | Phạm Thị Việt Nga | Nữ | 13/08/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 37 | Văn |
| V133 | 121634 | 58 | Tạ Hằng Nga | Nữ | 19/06/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Văn |
| V173 | 121635 | 58 | Đỗ Phương Ngọc | Nữ | 17/09/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Văn |
| V081 | 121636 | 58 | Phạm Thị Bảo Ngọc | Nữ | 08/08/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
| V112 | 121637 | 58 | Phạm Thị Minh Ngọc | Nữ | 12/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
| V250 | 121638 | 58 | Phan Thị Ngọc | Nữ | 13/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Văn |
| V137 | 121639 | 58 | Phan Vũ Hải Ngọc | Nữ | 22/08/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 36 | Văn |
| V125 | 121640 | 59 | Trần Ánh Ngọc | Nữ | 01/03/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Văn |
| V185 | 121641 | 59 | Vũ Thị Hồng Ngọc | Nữ | 20/02/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
| V082 | 121642 | 59 | Vũ Thị Thanh Ngọc | Nữ | 10/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
| V285 | 121643 | 59 | Nguyễn Đức Duy Nguyên | Nam | 16/11/2003 | Hà Nội | Trần Phú, TP | 35 | Văn |
| V053 | 121644 | 59 | Nguyễn Nam Hoàng Nguyên | Nam | 30/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Văn |
| V119 | 121645 | 59 | Vũ Thảo Nguyên | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Văn |
| V084 | 121646 | 59 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Nữ | 16/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
| V008 | 121647 | 59 | Bùi Yến Nhi | Nữ | 26/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
| V146 | 121648 | 59 | Nguyễn Phương Nhi | Nữ | 30/03/2003 | Hà Nam | Trần Phú, TP | 36 | Văn |
| V268 | 121649 | 59 | Nguyễn Yến Nhi | Nữ | 08/02/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 39 | Văn |
| V150 | 121650 | 59 | Phan Thảo Nhi | Nữ | 28/10/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Văn |
| V225 | 121651 | 59 | Trần Yến Nhi | Nữ | 21/07/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
| V175 | 121652 | 59 | Đặng Thị Thảo Nhiên | Nữ | 13/05/2003 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Văn |
| V205 | 121653 | 59 | Đỗ Thị Hồng Nhung | Nữ | 25/01/2003 | Hưng Hà, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Văn |
| V077 | 121654 | 59 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 08/12/2003 | Kiến Xương, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
| V264 | 121655 | 59 | Phạm Thị Hoàng Oanh | Nữ | 08/05/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
| V271 | 121656 | 59 | Đào Thanh Phong | Nam | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
| V251 | 121657 | 59 | Bùi Diệu Phương | Nữ | 19/03/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Văn |
| V120 | 121658 | 59 | Bùi Thảo Phương | Nữ | 15/05/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 39 | Văn |
| V168 | 121659 | 59 | Bùi Thị Lan Phương | Nữ | 04/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
| V179 | 121660 | 59 | Bùi Thị Xuân Phương | Nữ | 24/11/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
| V283 | 121661 | 59 | Đặng Thị Mai Phương | Nữ | 16/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
| V239 | 121662 | 59 | Đinh Thị Mai Phương | Nữ | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
| V309 | 121663 | 59 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | 15/01/2003 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 40 | Văn |
| V208 | 121664 | 59 | Nguyễn Thị Mai Phương | Nữ | 01/09/2003 | Vũng Tàu | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
| V043 | 121665 | 59 | Nguyễn Thu Phương | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
| V236 | 121666 | 59 | Trần Thị Thảo Phương | Nữ | 02/03/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
| V164 | 121667 | 59 | Hà Việt Quang | Nam | 25/12/2003 | Thái Thụy, TB | Minh Thành, TP | 37 | Văn |
| V088 | 121668 | 59 | Tống Minh Quân | Nam | 22/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Văn |
| V157 | 121669 | 60 | Nguyễn Thị Thục Quyên | Nữ | 13/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
| V106 | 121670 | 60 | Phạm Mai Quyên | Nữ | 07/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Văn |
| V247 | 121671 | 60 | Phạm Thị Quyên | Nữ | 31/05/2003 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 44 | Văn |
| V142 | 121672 | 60 | Bùi Đức Quyền | Nam | 16/01/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 37 | Văn |
| V258 | 121673 | 60 | Đặng Diễm Quỳnh | Nữ | 07/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
| V016 | 121674 | 60 | Đặng Diễm Quỳnh | Nữ | 15/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
| V118 | 121675 | 60 | Đoàn Thị Quỳnh | Nữ | 17/10/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Lễ, KX | 40 | Văn |
| V282 | 121676 | 60 | Đoàn Thị Như Quỳnh | Nữ | 05/05/2003 | Thái Thụy, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
| V011 | 121677 | 60 | Phạm Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 29/08/2003 | Vũ Thư, TB | Trần Phú, TP | 37 | Văn |
| V196 | 121678 | 60 | Phạm Thu Quỳnh | Nữ | 23/02/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 39 | Văn |
| V249 | 121679 | 60 | Phạm Hoàng Sơn | Nam | 13/09/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 39 | Văn |
| V139 | 121680 | 60 | Vũ Tuấn Tài | Nam | 09/03/2003 | Thái Bình | Tân Bình, TP | 36 | Văn |
| V080 | 121681 | 60 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nữ | 19/01/2003 | Quảng Bình | Tân Bình, TP | 38 | Văn |
| V113 | 121682 | 60 | Lại Thị Hoài Thanh | Nữ | 18/12/2003 | Thành phố, TB | Tân Phong, VT | 40 | Văn |
| V303 | 121683 | 60 | Nguyễn Thị Minh Thanh | Nữ | 06/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
| V070 | 121684 | 60 | Bùi Xuân Thành | Nam | 29/01/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Văn |
| V028 | 121685 | 60 | Nguyễn Tiến Thành | Nam | 07/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 39 | Văn |
| V015 | 121686 | 60 | Bùi Thị Phương Thảo | Nữ | 16/04/2003 | Thanh Hóa | Nguyên Xá, VT | 40 | Văn |
| V163 | 121687 | 60 | Đào Thị Phương Thảo | Nữ | 15/09/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Văn |
| V243 | 121688 | 60 | Lê Phương Thảo | Nữ | 14/03/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 38 | Văn |
| V187 | 121689 | 60 | Lê Phương Thảo | Nữ | 31/03/2003 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Văn |
| V117 | 121690 | 60 | Lương Thanh Thảo | Nữ | 25/09/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Lễ, KX | 40 | Văn |
| V138 | 121691 | 60 | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | Nữ | 03/04/2003 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Văn |
| V223 | 121692 | 60 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 16/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
| V094 | 121693 | 60 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 22/10/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
| V311 | 121694 | 60 | Trần Thị Thanh Thảo | Nữ | 26/07/2003 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 36 | Văn |
| V295 | 121695 | 60 | Đặng Thị Thắm | Nữ | 19/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Văn |
| V200 | 121696 | 60 | Đỗ Mai Thi | Nữ | 07/11/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
| V204 | 121697 | 60 | Đào Đức Thịnh | Nam | 10/04/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 38 | Văn |
| V233 | 121698 | 61 | Phạm Đức Thịnh | Nam | 31/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Văn |
| V104 | 121699 | 61 | Bùi Kim Thoa | Nữ | 29/05/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 38 | Văn |
| V096 | 121700 | 61 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Nữ | 29/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
| V033 | 121701 | 61 | Nguyễn Hoài Thu | Nữ | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
| V059 | 121702 | 61 | Nguyễn Thanh Thùy | Nữ | 08/02/2003 | Thành phố, TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Văn |
| V297 | 121703 | 61 | Phạm Phương Thủy | Nữ | 05/05/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 38 | Văn |
| V078 | 121704 | 61 | Phạm Thu Thủy | Nữ | 03/04/2003 | Đồng Nai | Lê Danh Phương, HH | 43 | Văn |
| V198 | 121705 | 61 | Đặng Anh Thư | Nữ | 22/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 39 | Văn |
| V240 | 121706 | 61 | Lại Anh Thư | Nữ | 07/07/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Văn |
| V111 | 121707 | 61 | Lương Thị Minh Thư | Nữ | 14/10/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Văn |
| V237 | 121708 | 61 | Nguyễn Thị Thư | Nữ | 10/06/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Văn |
| V304 | 121709 | 61 | Nguyễn Thị Minh Thư | Nữ | 06/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
| V193 | 121710 | 61 | Phan Anh Thư | Nữ | 28/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Văn |
| V055 | 121711 | 61 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | Nữ | 29/05/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 38 | Văn |
| V315 | 121712 | 61 | Phạm Minh Tiến | Nam | 27/08/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 40 | Văn |
| V222 | 121713 | 61 | Phạm Thu Trà | Nữ | 10/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
| V253 | 121714 | 61 | Trần Thanh Trà | Nữ | 09/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Văn |
| V265 | 121715 | 61 | Bùi Thu Trang | Nữ | 16/10/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
| V278 | 121716 | 61 | Dương Thị Trang | Nữ | 16/03/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Văn |
| V290 | 121717 | 61 | Đào Huyền Trang | Nữ | 05/12/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Tt Quỳnh Côi, QP | 40 | Văn |
| V215 | 121718 | 61 | Đinh Ngọc Thùy Trang | Nữ | 29/06/2003 | Sơn La | Vũ Thắng, KX | 40 | Văn |
| V058 | 121719 | 61 | Hoàng Thị Thu Trang | Nữ | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Văn |
| V199 | 121720 | 61 | Lê Huyền Trang | Nữ | 21/10/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
| V032 | 121721 | 61 | Lê Thị Thu Trang | Nữ | 13/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
| V202 | 121722 | 61 | Lưu Thùy Trang | Nữ | 21/05/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
| V006 | 121723 | 61 | Nguyễn Kiều Trang | Nữ | 11/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
| V288 | 121724 | 61 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 15/11/2003 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 39 | Văn |
| V159 | 121725 | 61 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Văn |
| V085 | 121726 | 62 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 03/05/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Văn |
| V171 | 121727 | 62 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 22/08/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 37 | Văn |
| V197 | 121728 | 62 | Nguyễn Vân Trang | Nữ | 27/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
| V004 | 121729 | 62 | Phạm Kiều Trang | Nữ | 14/11/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Văn |
| V020 | 121730 | 62 | Phạm Mai Trang | Nữ | 13/02/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Văn |
| V286 | 121731 | 62 | Phạm Ngọc Thùy Trang | Nữ | 29/09/2003 | Đồng Nai | Đông Hòa, TP | 40 | Văn |
| V107 | 121732 | 62 | Phạm Thu Trang | Nữ | 12/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
| V275 | 121733 | 62 | Phạm Vân Trang | Nữ | 21/10/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
| V216 | 121734 | 62 | Trần Hoàng Trang | Nữ | 26/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
| V291 | 121735 | 62 | Vũ Huyền Trang | Nữ | 26/03/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 39 | Văn |
| V132 | 121736 | 62 | Vũ Thị Kiều Trang | Nữ | 19/07/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Đông, TP | 40 | Văn |
| V284 | 121737 | 62 | Vũ Thùy Trang | Nữ | 06/12/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
| V232 | 121738 | 62 | Lại Nguyễn Quỳnh Trâm | Nữ | 26/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Văn |
| V221 | 121739 | 62 | Đặng Nguyễn Bảo Trân | Nữ | 23/01/2003 | Kiên Giang | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
| V154 | 121740 | 62 | Nguyễn Minh Trúc | Nữ | 23/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
| V203 | 121741 | 62 | Lê Quang Trường | Nam | 17/01/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 39 | Văn |
| V051 | 121742 | 62 | Vũ Ánh Tuyết | Nữ | 02/01/2004 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 41 | Văn |
| V152 | 121743 | 62 | Hà Thị Tươi | Nữ | 20/07/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 39 | Văn |
| V227 | 121744 | 62 | Đoàn Hồng Vân | Nữ | 16/09/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 38 | Văn |
| V109 | 121745 | 62 | Đỗ Thùy Vân | Nữ | 31/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
| V005 | 121746 | 62 | Nguyễn Thùy Vân | Nữ | 19/12/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 37 | Văn |
| V165 | 121747 | 62 | Vũ Quỳnh Vân | Nữ | 19/10/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Văn |
| V141 | 121748 | 62 | Nguyễn Thanh Xuân | Nữ | 04/01/2003 | Hà Nội | Minh Phú, ĐH | 39 | Văn |
| V014 | 121749 | 62 | Nguyễn Thị Xuân | Nữ | 21/11/2003 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 40 | Văn |
| V079 | 121750 | 62 | Nguyễn Bình Yên | Nữ | 14/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
| V162 | 121751 | 62 | Đỗ Hải Yến | Nữ | 06/05/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 39 | Văn |
| V172 | 121752 | 62 | Phạm Hải Yến | Nữ | 12/05/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 38 | Văn |
| V042 | 121753 | 62 | Phí Hải Yến | Nữ | 26/11/2003 | Thành Phố, TB | Vũ Đông, TP | 40 | Văn |
Nguồn tin: chuyenthaibinh.edu.vn
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn