DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN THÁI BÌNH NĂM HỌC 2025-2026
- Thứ sáu - 23/05/2025 10:14
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Căn cứ dữ liệu thí sinh đăng ký dự thi trên hệ thống phần mềm tuyển sinh và xác nhận dự thi của thí sinh, Trường THPT Chuyên Thái Bình thông báo các thí sinh có đủ điều kiện tham dự Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 THPT Chuyên năm học 2025 - 2026 theo quy định
DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI
Danh sách này có 987 thí sinh đủ điều kiện dự thi tuyển sinh lớp 10 THPT Chuyên Thái Bình năm học 2025-2026
STT | Họ | Tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh trường | Lớp chuyên ĐK | NV 2 lớp C.Anh | Ghi chú |
1 | Đỗ Thanh | An | Nữ | 02/11/2010 | Thành Phố Thái Bình-TB | Trường THCS Phúc Khánh | Địa lí | ||
2 | Đặng Mai | Anh | Nữ | 11/06/2010 | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | THCS 14-10 | Địa lí | ||
3 | Hoàng Ngọc | Anh | Nữ | 27/02/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Địa lí | ||
4 | Lại Mai | Anh | Nữ | 22/09/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | Địa lí | ||
5 | Lê Vũ Bảo | Anh | Nữ | 05/01/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Địa lí | ||
6 | Lương Hải | Anh | Nữ | 22/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | Địa lí | ||
7 | Nguyễn Mai Ngọc | Anh | Nữ | 28/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
8 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 11/11/2010 | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Tây Sơn | Địa lí | ||
9 | Nguyễn Tú | Anh | Nữ | 02/03/2010 | Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Địa lí | ||
10 | Nguyễn Tú | Anh | Nữ | 21/08/2010 | Bệnh viện đa khoa huyện Quỳnh Phụ | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Địa lí | ||
11 | Phạm Hà | Anh | Nữ | 17/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | Địa lí | ||
12 | Vũ Tâm | Anh | Nữ | 25/07/2010 | Quang Trung, TP Thái Bình , Thái Bình | TH-THCS Vũ Vân | Địa lí | ||
13 | Vũ Tuyết | Băng | Nữ | 05/01/2010 | P Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | TH-THCS Vũ Đoài | Địa lí | ||
14 | Đoàn Lưu Bảo | Châu | Nữ | 30/01/2010 | Phường Quang Trung - Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình . | TH-THCS Vũ Vinh | Địa lí | ||
15 | Hồ Mỹ | Chi | Nữ | 24/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
16 | Ngô Quỳnh | Chi | Nữ | 11/07/2010 | Đăk Lăk | Trường THCS Tiền Phong | Địa lí | ||
17 | Nguyễn Quỳnh | Chi | Nữ | 03/09/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Phú | Địa lí | ||
18 | Vũ Thành | Đạt | Nam | 21/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Địa lí | ||
19 | Nguyễn Công | Đức | Nam | 23/11/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Địa lí | ||
20 | Lê Hương | Giang | Nữ | 20/08/2010 | Thành phố Hải Phòng | THCS Tây Sơn | Địa lí | ||
21 | Hoàng Ngân | Hà | Nữ | 26/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Địa lí | ||
22 | Nguyễn Sỹ | Hiếu | Nam | 17/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
23 | Trần Ngọc | Khánh | Nữ | 06/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | Địa lí | ||
24 | Nguyễn Đăng | Khoa | Nam | 11/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Địa lí | ||
25 | Nguyễn Tống Thùy | Lâm | Nữ | 30/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Địa lí | ||
26 | Cao Tú | Linh | Nữ | 28/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
27 | Nguyễn Vũ Vân | Long | Nam | 27/10/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Địa lí | ||
28 | Đỗ Nguyễn Tuấn | Minh | Nam | 21/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
29 | Nguyễn Đức | Minh | Nam | 04/01/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Địa lí | ||
30 | Đàm Thị Trà | My | Nữ | 27/11/2010 | P.Quang Trung - TP Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường TH và THCS Tam Quang | Địa lí | ||
31 | Phạm Nguyễn Hà | My | Nữ | 21/08/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Địa lí | ||
32 | Đoàn Hải | Nam | Nam | 27/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Địa lí | ||
33 | Hoàng Bảo | Nam | Nam | 08/04/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Địa lí | ||
34 | Nguyễn Hồng | Ngọc | Nữ | 08/06/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Địa lí | ||
35 | Lã Huyền | Phương | Nữ | 21/01/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Phạm Huy Quang | Địa lí | ||
36 | Phạm Thị Thu | Phương | Nữ | 02/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
37 | Phạm Đức | Thái | Nam | 20/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Địa lí | ||
38 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 20/08/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Nguyễn Công Trứ | Địa lí | ||
39 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 10/03/2010 | Phường Quang Trung – Thành phố Thái Bình – Thái Bình | THCS Bách Thuận | Địa lí | ||
40 | Nguyễn Anh | Thơ | Nữ | 01/04/2010 | TP. Hải Phòng | Tiểu học và THCS Phương Công | Địa lí | ||
41 | Vũ Thị Anh | Thư | Nữ | 16/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
42 | Nguyễn Diệu | Thy | Nữ | 25/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
43 | Đặng Lan | Anh | Nữ | 27/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
44 | Nguyễn Hải | Anh | Nữ | 20/06/2010 | TP Thái Bình, Thái Bình | Trường TH và THCS Tam Quang | Hóa học | ||
45 | Triệu Lương Minh | Anh | Nữ | 19/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
46 | Vũ Phương | Anh | Nữ | 10/10/2010 | Thị trấn- Vũ Thư- Thái Bình | THCS Trung An | Hóa học | ||
47 | Phạm Nguyệt | Ánh | Nữ | 15/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Hóa học | ||
48 | Nguyễn Thanh | Cầm | Nữ | 05/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
49 | Phạm Ngọc Hà | Chi | Nữ | 05/07/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | ||
50 | Hoàng Thảo | Dung | Nữ | 05/08/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | ||
51 | Đỗ Tuấn | Dũng | Nam | 25/12/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
52 | Nguyễn Minh | Dũng | Nam | 14/02/2010 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
53 | Phạm Hải | Dũng | Nam | 18/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
54 | Đoàn Tuấn | Đạt | Nam | 13/12/2010 | Ba Đình - Hà Nội | Trường THCS Vũ Hội | Hóa học | ||
55 | Phạm Hải | Đăng | Nam | 30/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
56 | Phạm Minh | Đăng | Nam | 09/10/2010 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình. | Trường TH và THCS Hiệp Hòa | Hóa học | ||
57 | Nguyễn Viết Anh | Đức | Nam | 12/09/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | ||
58 | Đào Thu | Hà | Nữ | 05/12/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
59 | Trần Ngọc | Hà | Nữ | 04/02/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Hóa học | ||
60 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 04/07/2010 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình. | Trường TH và THCS Hiệp Hòa | Hóa học | ||
61 | Nguyễn Vỹ | Hòa | Nam | 11/09/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
62 | Nguyễn Ngọc | Hoàn | Nam | 05/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | Hóa học | ||
63 | Đỗ Minh | Hoàng | Nam | 04/04/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | ||
64 | Lê Đức | Hùng | Nam | 29/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
65 | Lương Tiến | Hùng | Nam | 16/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
66 | Vũ Mạnh | Hùng | Nam | 25/08/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | Hóa học | ||
67 | Lại Gia | Huy | Nam | 26/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
68 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 18/01/2010 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | ||
69 | Nghiêm Đình | Hưng | Nam | 23/10/2010 | Huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
70 | Nguyễn Tiến | Hưng | Nam | 09/10/2010 | Phường Quang Trung – Thành phố Thái Bình – Thái Bình | THCS Bách Thuận | Hóa học | ||
71 | Nguyễn Tiến | Hưng | Nam | 22/09/2010 | Huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
72 | Bùi Duy | Khoa | Nam | 24/06/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Hóa học | ||
73 | Lưu Quý | Kiệt | Nam | 02/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường TH&THCS Tây Đô | Hóa học | ||
74 | Lê Ngọc | Lâm | Nam | 11/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
75 | Nguyễn Trần Tùng | Lâm | Nam | 06/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
76 | Phạm Tùng | Lâm | Nam | 25/09/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Hóa học | ||
77 | Trần Vũ Tùng | Lâm | Nam | 01/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
78 | Nguyễn Đào Gia | Linh | Nữ | 17/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
79 | Đào Duy | Long | Nam | 10/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
80 | Bùi Nhật | Minh | Nam | 03/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
81 | Nguyễn Lê Nguyên | Minh | Nữ | 29/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
82 | Trần Anh | Minh | Nam | 26/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
83 | Vũ Nhật | Minh | Nam | 03/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
84 | Nguyễn Hải | Nam | Nam | 01/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
85 | Nguyễn Hải | Nam | Nam | 15/08/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | ||
86 | Nguyễn Thành | Nam | Nam | 25/01/2010 | Thành phố Biên Hòa - Đồng Nai | TH&THCS Hòa Bình | Hóa học | ||
87 | Phan Nguyễn Nhật | Nam | Nam | 04/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Hóa học | ||
88 | Lê Khôi | Nguyên | Nam | 04/08/2010 | , TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | ||
89 | Hà Tuệ | Nhi | Nữ | 03/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
90 | Phạm Bùi Yến | Nhi | Nữ | 15/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
91 | Nguyễn Hải | Phong | Nam | 03/09/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Hóa học | ||
92 | Trần Quang | Phúc | Nam | 14/02/2010 | Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Duy Nhất | Hóa học | ||
93 | Vũ Hũu | Phước | Nam | 21/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Hóa học | ||
94 | Trần Minh | Quang | Nam | 26/02/2010 | Phường Quang Trung- Thành phố Thái Bình- Tỉnh Thái Bình | TH và THCS Song An | Hóa học | ||
95 | Trần Vũ Nhật | Quang | Nam | 07/02/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | ||
96 | Đinh Hồng | Quân | Nam | 09/03/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Hóa học | ||
97 | Hoàng Phương | Tâm | Nữ | 09/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
98 | Lương Yến Thiên | Thanh | Nữ | 28/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Hóa học | ||
99 | Tạ Phú | Thành | Nam | 16/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
100 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 03/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
101 | Dương Thủy | Tiên | Nữ | 10/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Hóa học | ||
102 | Lê Thị Thùy | Tiên | Nữ | 25/06/2010 | An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | ||
103 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 21/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | ||
104 | Hoàng Mạnh | Tùng | Nam | 12/02/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Hóa học | ||
105 | Nghiêm Thị Thúy | Vi | Nữ | 18/02/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | Hóa học | ||
106 | Phạm Minh | Vũ | Nam | 11/06/2010 | Thành phố Thanh Hóa | Trường THCS Vũ Lạc | Hóa học | ||
107 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | Nữ | 08/01/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Hóa học | ||
108 | Bùi Thị Phương | Anh | Nữ | 14/03/2010 | Kiến Xương Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Lịch sử | ||
109 | Đặng Phan Bảo | Anh | Nữ | 21/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Lịch sử | ||
110 | Đỗ Trâm | Anh | Nữ | 22/04/2010 | Praha - CH Sec | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
111 | Nguyễn Bảo Châu | Anh | Nữ | 21/08/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Lịch sử | ||
112 | Phạm Tuấn | Anh | Nam | 17/06/2010 | Đông Hưng Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
113 | Nguyễn Nhật | Ánh | Nữ | 20/03/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Lịch sử | ||
114 | Ngô Quốc | Cường | Nam | 24/12/2010 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | Trường THCS Phú Xuân | Lịch sử | ||
115 | Vũ Ngọc | Diệp | Nữ | 02/06/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
116 | Đặng Thùy | Dung | Nữ | 25/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Lịch sử | ||
117 | Nguyễn Thùy | Dương | Nữ | 09/01/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | Lịch sử | ||
118 | Trần Ánh | Dương | Nữ | 29/05/2010 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | TH&THCS Hòa Bình | Lịch sử | ||
119 | Cao Thu | Giang | Nữ | 19/09/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Lịch sử | ||
120 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 20/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | Lịch sử | ||
121 | Vũ Thanh | Hà | Nữ | 16/03/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
122 | Đặng Thanh | Hảo | Nữ | 23/10/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Lịch sử | ||
123 | Bùi Thị Minh | Hằng | Nữ | 30/11/2010 | Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Hồng Phong | Lịch sử | ||
124 | Trần Gia | Huy | Nam | 09/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
125 | Hoàng Kế | Khải | Nam | 16/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Lịch sử | ||
126 | Bùi Khánh | Linh | Nữ | 21/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Lịch sử | ||
127 | Đoàn Diệp | Linh | Nữ | 26/01/2010 | Tỉnh Hà Giang | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
128 | Đoàn Khánh | Linh | Nữ | 27/02/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Lịch sử | ||
129 | Vũ Hà | Linh | Nữ | 13/02/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Lịch sử | ||
130 | Phạm Nguyên | Long | Nam | 23/08/2010 | Tiền Hải Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Lịch sử | ||
131 | Đỗ Thảo Khánh | Ly | Nữ | 16/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Lịch sử | ||
132 | Đỗ Phương | Mai | Nữ | 01/01/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Lịch sử | ||
133 | Hà Đức | Minh | Nam | 20/05/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
134 | Phạm Ngọc Hà | My | Nữ | 19/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
135 | Tạ Diệu | My | Nữ | 23/08/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Phú | Lịch sử | ||
136 | Vũ Hiền | My | Nữ | 13/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
137 | Hoàng Bảo | Ngọc | Nữ | 25/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Lịch sử | ||
138 | Nguyễn Minh | Ngọc | Nữ | 27/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
139 | Võ Khánh | Nhi | Nữ | 15/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
140 | Bùi Thu | Phương | Nữ | 25/02/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Lịch sử | ||
141 | Đỗ Hà | Phương | Nữ | 08/03/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Lịch sử | ||
142 | Hoàng Thị Như | Quỳnh | Nữ | 30/07/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | THCS An Vinh | Lịch sử | ||
143 | Đỗ Đức | Tâm | Nam | 01/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
144 | Cao Thị Phương | Thảo | Nữ | 04/03/2010 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | Lịch sử | ||
145 | Tạ Phương | Thảo | Nữ | 15/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Lịch sử | ||
146 | Phạm Hà | Trang | Nữ | 22/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
147 | Trần Hà | Trang | Nữ | 29/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
148 | Nguyễn Đức | Trung | Nam | 29/07/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Lịch sử | ||
149 | Trần Thái | Vi | Nữ | 21/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
150 | Nguyễn Vũ Thảo | Vy | Nữ | 02/03/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Lịch sử | ||
151 | Đinh Tâm | An | Nữ | 24/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Ngữ văn | ||
152 | Hoàng Thái | An | Nữ | 12/07/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phạm Kính Ân | Ngữ văn | ||
153 | Bùi Quỳnh | Anh | Nữ | 25/01/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
154 | Chu Mai | Anh | Nữ | 28/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
155 | Đào Thế | Anh | Nam | 04/03/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
156 | Đặng Châu | Anh | Nữ | 06/08/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
157 | Đặng Châu | Anh | Nữ | 09/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
158 | Đặng Hoàng | Anh | Nữ | 02/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
159 | Đỗ Hà | Anh | Nữ | 15/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
160 | Hà Thị Mai | Anh | Nữ | 19/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Ngữ văn | ||
161 | Hoàng Liên | Anh | Nữ | 12/05/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
162 | Hoàng Quỳnh | Anh | Nữ | 24/02/2010 | Đông Hưng - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Đô Lương | Ngữ văn | ||
163 | Khổng Vũ Minh | Anh | Nữ | 07/03/2010 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
164 | Lê Hà | Anh | Nữ | 21/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
165 | Lê Trần Hồng | Anh | Nữ | 12/02/2010 | Tỉnh Quảng Ninh | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
166 | Lương Phương | Anh | Nữ | 13/07/2010 | Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Ngữ văn | ||
167 | Lương Thị Phương | Anh | Nữ | 07/01/2010 | Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Ngữ văn | ||
168 | Nguyễn Diệp | Anh | Nữ | 19/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
169 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nữ | 03/02/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Ngữ văn | ||
170 | Nguyễn Hồng | Anh | Nữ | 10/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
171 | Nguyễn Kiều | Anh | Nữ | 12/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Ngữ văn | ||
172 | Nguyễn Lê Phương | Anh | Nữ | 10/12/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
173 | Nguyễn Mai | Anh | Nữ | 21/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
174 | Nguyễn Minh | Anh | Nữ | 14/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
175 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 31/08/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | Ngữ văn | ||
176 | Nguyễn Phương Hà | Anh | Nữ | 04/05/2010 | P Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Nguyên Xá | Ngữ văn | ||
177 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 20/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
178 | Nguyễn Vũ Hương | Anh | Nữ | 11/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
179 | Phạm Kiều | Anh | Nữ | 20/01/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
180 | Phạm Minh | Anh | Nữ | 27/02/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
181 | Phạm Ngọc Châu | Anh | Nữ | 08/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Ngữ văn | ||
182 | Quách Phạm Đan | Anh | Nữ | 25/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | Ngữ văn | ||
183 | Trần Huyền | Anh | Nữ | 08/03/2010 | Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm - Hà Nội | Trường TH và THCS Hiệp Hòa | Ngữ văn | ||
184 | Trần Trâm | Anh | Nữ | 18/08/2010 | Hưng Hà, Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
185 | Vũ Đoàn Kim | Anh | Nữ | 04/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | Ngữ văn | ||
186 | Vũ Minh | Anh | Nữ | 04/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
187 | Vũ Phương | Anh | Nữ | 01/07/2010 | Thị Trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
188 | Vũ Thị Mai | Anh | Nữ | 19/01/2010 | Xã Xuân Vinh - Xuân Trường - Nam Định | Trường THCS Vũ Chính | Ngữ văn | ||
189 | Trương Ngọc | Ánh | Nữ | 19/09/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Ngữ văn | ||
190 | Nguyễn Thụy | Bảo | Nữ | 03/10/2010 | Thành phố Ninh Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
191 | Nguyễn Thanh | Bình | Nữ | 11/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
192 | Nguyễn Bảo | Châu | Nữ | 27/11/2010 | BVĐK Tiền Hải | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
193 | Phạm Minh | Châu | Nữ | 06/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
194 | Phan Bảo | Châu | Nữ | 27/03/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
195 | Nguyễn Khánh | Chi | Nữ | 12/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
196 | Phạm Thanh | Chi | Nữ | 09/08/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | Trường THCS Đông Hoàng | Ngữ văn | ||
197 | Phạm Thùy | Chi | Nữ | 05/08/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
198 | Phí Tùng | Chi | Nữ | 09/10/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
199 | Trịnh Linh | Chi | Nữ | 03/06/2010 | BVĐK Tiền Hải | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
200 | Nguyễn Ngọc | Diệp | Nữ | 21/11/2010 | TP. Hà Nội - Hà Nội | Trường THCS Phạm Kính Ân | Ngữ văn | ||
201 | Trần Thị Ngọc | Diệp | Nữ | 04/06/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Ngữ văn | ||
202 | Võ Thị Thanh | Diệp | Nữ | 17/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
203 | Nguyễn Tiến | Dũng | Nam | 08/01/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
204 | Nguyễn Quang | Duy | Nam | 03/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
205 | Bùi Minh | Dương | Nữ | 11/01/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
206 | Lê Thùy | Dương | Nữ | 29/05/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
207 | Phạm Thùy | Dương | Nữ | 04/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
208 | Phạm Thùy | Dương | Nữ | 21/04/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
209 | Tạ Thùy | Dương | Nữ | 20/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
210 | Vũ Ánh | Dương | Nữ | 24/04/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
211 | Vũ Thùy | Dương | Nữ | 08/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
212 | Nguyễn Hằng | Giang | Nữ | 01/09/2010 | Hạ Long, Quảng Ninh | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
213 | Nguyễn Hương | Giang | Nữ | 15/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
214 | Nguyễn Linh | Giang | Nữ | 11/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
215 | Phạm Lam | Giang | Nữ | 25/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
216 | Tạ Thuỳ | Giang | Nữ | 08/12/2010 | Hà Nội | Trường THCS Tân Triều | Ngữ văn | TS tự do | |
217 | Vũ Hương | Giang | Nữ | 18/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | Ngữ văn | ||
218 | Đỗ Ngọc | Hà | Nữ | 09/02/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
219 | Đỗ Việt | Hà | Nữ | 25/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
220 | Khổng Ngọc | Hà | Nữ | 18/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
221 | Nguyễn Thị Thúy | Hà | Nữ | 23/03/2010 | P. Quang Trung- Tp. Thái Bình- Thái Bình | THCS Trung An | Ngữ văn | ||
222 | Trương Ngọc | Hà | Nữ | 11/09/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
223 | Trần Hoàng | Hải | Nam | 28/10/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
224 | Đặng Gia | Hân | Nữ | 13/08/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Ngữ văn | ||
225 | Vũ Hoàng Bảo | Hân | Nữ | 17/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
226 | Đoàn Thu | Hiền | Nữ | 18/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
227 | Nguyễn Thu | Hiền | Nữ | 01/06/2010 | BVĐK TIỀN HẢI | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
228 | Nguyễn Thu | Hiền | Nữ | 31/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | Ngữ văn | ||
229 | Phạm Gia | Huy | Nam | 01/09/2009 | Tp Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | Ngữ văn | TS tự do | |
230 | Vũ Diệu | Hương | Nữ | 01/05/2010 | BVĐK Tiền Hải | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
231 | Hoàng Thị Ngọc | Khánh | Nữ | 10/10/2010 | Hưng Hà, Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
232 | Vũ Hoàng | Lâm | Nam | 06/04/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
233 | Bùi Phương | Linh | Nữ | 28/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
234 | Lương Thảo | Linh | Nữ | 17/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
235 | Lưu Diệp | Linh | Nữ | 04/09/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
236 | Nguyễn Bảo | Linh | Nữ | 19/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
237 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 17/01/2010 | Vũ Thư -Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | Ngữ văn | ||
238 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Nữ | 30/01/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Ngữ văn | ||
239 | Nguyễn Thùy | Linh | Nữ | 17/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
240 | Phạm Đình Phương | Linh | Nữ | 23/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
241 | Phạm Yến | Linh | Nữ | 04/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
242 | Trần Khánh | Linh | Nữ | 23/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
243 | Vũ Khánh | Linh | Nữ | 21/04/2010 | BVĐK Tiền Hải | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
244 | Vũ Thùy | Linh | Nữ | 08/03/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Xuân | Ngữ văn | ||
245 | Nguyễn Khánh | Ly | Nữ | 09/01/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
246 | Phạm Khánh | Ly | Nữ | 23/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
247 | Trần Khánh | Ly | Nữ | 22/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | Ngữ văn | ||
248 | Vũ Khánh | Ly | Nữ | 05/01/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Ngữ văn | ||
249 | Đoàn Phương | Mai | Nữ | 08/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | Ngữ văn | ||
250 | Trần Quỳnh | Mai | Nữ | 09/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Ngữ văn | ||
251 | Vũ Như | Mai | Nữ | 28/07/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
252 | Chu Nguyễn Tố | Minh | Nữ | 05/06/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
253 | Đinh Ngọc Nhật | Minh | Nam | 28/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
254 | Phạm Yến | Minh | Nữ | 08/04/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | Ngữ văn | ||
255 | Trần Nhật | Minh | Nữ | 19/04/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
256 | Trương Tuệ | Minh | Nữ | 04/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
257 | Nguyễn Trà | My | Nữ | 26/02/2010 | Thành phố Hà Nội. | Trường TH&THCS Tân Bình | Ngữ văn | ||
258 | Phạm Trà | My | Nữ | 05/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Ngữ văn | ||
259 | Phan Hà | My | Nữ | 27/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
260 | Nguyễn Thu | Ngân | Nữ | 06/08/2010 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | Trung học cơ sở Đồng Tiến | Ngữ văn | ||
261 | Tống Thảo | Ngân | Nữ | 26/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
262 | Cao Lâm | Ngọc | Nữ | 09/04/2010 | Bênh viện Đa khoa Tiền Hải | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
263 | Đỗ Gia | Ngọc | Nữ | 19/08/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình. | Trường THCS Tân Hòa | Ngữ văn | ||
264 | Lương Khánh | Ngọc | Nữ | 18/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
265 | Phạm Hà Mỹ | Ngọc | Nữ | 11/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | Ngữ văn | ||
266 | Phạm Minh | Ngọc | Nữ | 15/07/2010 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Ngữ văn | ||
267 | Trần Bảo | Ngọc | Nữ | 26/03/2010 | Thành phố Hoà Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
268 | Lương Minh | Nguyên | Nam | 30/08/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
269 | Trần Thảo | Nguyên | Nữ | 23/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
270 | Vũ Bảo Yến | Nhi | Nữ | 17/02/2010 | BVĐK Tiền Hải | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
271 | Vũ Tuyết | Nhi | Nữ | 06/03/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Minh Lãng | Ngữ văn | ||
272 | Bùi Thị Hồng | Nhung | Nữ | 01/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
273 | Lê Quỳnh | Như | Nữ | 13/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | Ngữ văn | ||
274 | Phạm Trần Yến | Ninh | Nữ | 16/08/2010 | Hưng Hà, Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
275 | Bùi Hà | Phương | Nữ | 26/01/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Vũ Sơn | Ngữ văn | ||
276 | Hoàng Mai | Phương | Nữ | 03/07/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
277 | Mai | Phương | Nữ | 10/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Ngữ văn | ||
278 | Nguyễn Mai | Phương | Nữ | 07/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
279 | Hoàng Đức | Quân | Nam | 17/06/2010 | Tỉnh Hưng Yên | Trường THCS Phạm Huy Quang | Ngữ văn | ||
280 | Phạm Đăng | Quân | Nam | 31/08/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
281 | Hoàng Gia | Quỳnh | Nữ | 18/01/2010 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
282 | Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 24/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
283 | Nguyễn Minh | Tâm | Nữ | 17/01/2010 | Huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
284 | Phạm Mai | Thanh | Nữ | 13/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
285 | Trịnh Minh | Thanh | Nữ | 05/06/2010 | Tiền Hải - Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
286 | Dương Trần Phương | Thảo | Nữ | 14/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
287 | Đào Thị Phương | Thảo | Nữ | 29/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
288 | Phạm Phương | Thảo | Nữ | 11/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
289 | Phạm Thị Phương | Thảo | Nữ | 01/01/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Minh Quang | Ngữ văn | ||
290 | Vũ Phương | Thảo | Nữ | 18/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
291 | Nguyễn Phúc | Thăng | Nam | 21/05/2010 | Trung tâm y tế Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
292 | Lê Gia Song | Thư | Nữ | 17/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
293 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 27/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
294 | Nguyễn Phạm Anh | Thư | Nữ | 20/05/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
295 | Trần Anh | Thư | Nữ | 29/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
296 | Vũ Anh | Thư | Nữ | 03/07/2010 | `Bệnh viện đa khoa Tiền Hải | Trường THCS Bùi Viện | Ngữ văn | ||
297 | Bùi Thị Minh | Trang | Nữ | 05/02/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
298 | Bùi Thu | Trang | Nữ | 25/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Ngữ văn | ||
299 | Bùi Vũ Minh | Trang | Nữ | 16/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
300 | Đào Thị Mai | Trang | Nữ | 05/12/2010 | Bệnh viện Đa khoa Phụ Dực | Trung học cơ sở Đồng Tiến | Ngữ văn | ||
301 | Mai Quỳnh | Trang | Nữ | 19/10/2010 | Thành phố Thái Bình - TB | Trường THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | ||
302 | Hứa Bảo | Trân | Nữ | 10/09/2010 | Nam Định | Trường THCS Phan Thiết | Ngữ văn | TS tự do | |
303 | Phạm Thảo | Uyên | Nữ | 21/09/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Ngữ văn | ||
304 | Nguyễn Cao Hà | Vy | Nữ | 12/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | ||
305 | Bùi Thị Ánh | Xuân | Nữ | 21/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
306 | Hoàng Bảo | Yến | Nữ | 20/07/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
307 | Hoàng Hải | Yến | Nữ | 20/07/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
308 | Lê Ngọc Bảo | Yến | Nữ | 01/08/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
309 | Lê Phúc | An | Nam | 13/09/2010 | Tỉnh Nam Định | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
310 | Trần Bảo | An | Nam | 11/12/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Sinh học | ||
311 | Đặng Thái | Anh | Nữ | 10/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
312 | Hán Ngọc | Anh | Nữ | 20/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
313 | Khiếu Thế | Anh | Nam | 16/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
314 | Lưu Lê Diệu | Anh | Nữ | 10/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
315 | Phạm Thanh Tường | Anh | Nữ | 13/06/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh học | ||
316 | Quản Thị Lan | Anh | Nữ | 01/01/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Phúc Thành | Sinh học | ||
317 | Trần Việt | Anh | Nam | 19/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
318 | Lương Hoàng Gia | Bảo | Nam | 31/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
319 | Phạm Băng | Băng | Nữ | 25/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
320 | Đỗ Bảo | Châu | Nữ | 25/10/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | Trường THCS Đông Hoàng | Sinh học | ||
321 | Lê Hà | Châu | Nữ | 23/01/2010 | Vũ Hội - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | Sinh học | ||
322 | Đào Thị Mai | Chi | Nữ | 17/09/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Song Lãng | Sinh học | ||
323 | Vũ Mai | Chi | Nữ | 07/02/2010 | Thành phố Thái Bình - TB | Trường THCS Phúc Khánh | Sinh học | ||
324 | Nguyễn Viết Quốc | Dân | Nam | 23/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
325 | Trịnh Ngọc | Duy | Nam | 23/07/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh học | ||
326 | Phạm Thị Ngân | Hà | Nữ | 28/06/2010 | Phường Quang Trung – Thành phố Thái Bình – Thái Bình | THCS Bách Thuận | Sinh học | ||
327 | Lê Thị Thanh | Hải | Nữ | 06/07/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh học | ||
328 | Trần Hoàng | Hải | Nam | 18/04/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
329 | Đoàn Gia | Hân | Nữ | 24/06/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh học | ||
330 | Nguyễn Trung | Hiếu | Nam | 26/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
331 | Ngô Mạnh | Hùng | Nam | 28/09/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Sinh học | ||
332 | Phạm Khánh | Huyền | Nữ | 17/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
333 | Đỗ Gia | Khánh | Nam | 02/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
334 | Phạm Quốc | Khánh | Nam | 16/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Sinh học | ||
335 | Trần Nhật | Khánh | Nam | 21/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
336 | Vũ Duy | Khánh | Nam | 14/08/2010 | Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Duy Nhất | Sinh học | ||
337 | Phạm Tùng | Lâm | Nam | 08/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
338 | Phạm Ngọc | Linh | Nữ | 14/11/2010 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Sinh học | ||
339 | Trần Diệu | Linh | Nữ | 26/04/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Sinh học | ||
340 | Nguyễn Duy | Long | Nam | 21/04/2010 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | Sinh học | ||
341 | Trần Xuân | Lương | Nam | 05/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | Sinh học | ||
342 | Nguyễn Lê Phương | Mai | Nữ | 03/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
343 | Đào Thu | Minh | Nữ | 05/12/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Sinh học | ||
344 | Đinh Nhật | Minh | Nam | 23/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
345 | Đoàn Ngọc | Minh | Nam | 13/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | Sinh học | ||
346 | Hà Quang | Minh | Nam | 23/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
347 | Nguyễn Ngọc | Minh | Nữ | 08/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
348 | Phạm Quang | Minh | Nam | 03/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
349 | Trần Đăng | Minh | Nam | 11/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Sinh học | ||
350 | Phạm Hải | Nam | Nam | 24/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
351 | Khúc Kim | Ngân | Nữ | 21/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
352 | Đỗ Minh | Ngọc | Nữ | 26/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
353 | Hồ Bảo | Ngọc | Nữ | 17/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
354 | Phạm Minh | Ngọc | Nữ | 23/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
355 | Hoàng Yến | Nhi | Nữ | 07/07/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | Sinh học | ||
356 | Nguyễn Thảo | Nhi | Nữ | 17/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
357 | Nguyễn Quỳnh | Như | Nữ | 19/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
358 | Nguyễn Thị | Phương | Nữ | 13/03/2010 | Xuân Hoà - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Xuân Hòa | Sinh học | ||
359 | Trịnh Thùy | Phương | Nữ | 26/03/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh học | ||
360 | Vũ Minh | Phương | Nữ | 06/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
361 | Đoàn Như | Quỳnh | Nữ | 24/12/2010 | Phường Quang Trung - Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình . | TH-THCS Vũ Vinh | Sinh học | ||
362 | Trương Như | Quỳnh | Nữ | 13/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
363 | Nguyễn Đức | Sang | Nam | 12/10/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh học | ||
364 | Phạm Thanh | Thảo | Nữ | 01/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | Sinh học | ||
365 | Nguyễn Hương | Thủy | Nữ | 31/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Sinh học | ||
366 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | Nữ | 21/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
367 | Phạm Thị Ngân | Trang | Nữ | 28/06/2010 | Phường Quang Trung – Thành phố Thái Bình – Thái Bình | THCS Bách Thuận | Sinh học | ||
368 | Lê Công | Tuấn | Nam | 29/08/2010 | Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Tân Phong | Sinh học | ||
369 | Phạm Sơn | Tùng | Nam | 29/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Sinh học | ||
370 | Lương Thành | Vinh | Nam | 28/08/2010 | Phường Quang Trung – Thành phố Thái Bình – Tỉnh Thái Bình | TH và THCS Song An | Sinh học | ||
371 | Nguyễn Phúc Thảo | An | Nữ | 07/06/2010 | Thành phố Hà Nội | Tiểu học và THCS Đông Hoàng | T.Anh | ||
372 | Bùi Minh | Anh | Nữ | 07/11/2010 | P.Quang Trung- TP. Thái Bình- Thái Bình | Trường THCS Việt Thuận | T.Anh | ||
373 | Đặng Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 18/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
374 | Đỗ Đức | Anh | Nam | 19/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Anh | ||
375 | Lê Quỳnh | Anh | Nữ | 18/04/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | T.Anh | THN | |
376 | Nguyễn Hà | Anh | Nữ | 25/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | T.Anh | ||
377 | Nguyễn Hoài | Anh | Nữ | 02/05/2010 | Phường Quang Trung – Thành phố Thái Bình – Thái Bình | THCS Bách Thuận | T.Anh | TPP | |
378 | Nguyễn Hoài | Anh | Nữ | 21/05/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Tân Hòa | T.Anh | ||
379 | Nguyễn Nhật Hà | Anh | Nữ | 17/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Anh | ||
380 | Nguyễn Phạm Trung | Anh | Nữ | 03/12/2010 | BV Phụ sản Thái Bình | THCS 14-10 | T.Anh | ||
381 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 25/01/2010 | TP. Thái Bình, Thái Bình | TH&THCS Thụy Chính | T.Anh | TTG | |
382 | Phan Hà | Anh | Nữ | 21/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | THN | |
383 | Trần Phương | Anh | Nữ | 22/04/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | ||
384 | Vũ Đức | Anh | Nam | 26/08/2010 | Tỉnh Hưng Yên | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | ||
385 | Vũ Minh | Anh | Nữ | 18/04/2010 | Phường Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | ||
386 | Phí Gia | Bảo | Nam | 19/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
387 | Nguyễn Thị | Bình | Nữ | 26/08/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | ||
388 | Phạm Hồ Bảo | Châu | Nữ | 01/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | ||
389 | Phạm Minh | Châu | Nữ | 22/11/2010 | Phường Quang Trung - Tp Thái Bình- Thái Bình | TH-THCS Dũng Nghĩa | T.Anh | THN | |
390 | Đỗ Khánh | Chi | Nữ | 07/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
391 | Hoàng Lê Thùy | Chi | Nữ | 10/07/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | T.Anh | ||
392 | Phạm Mai | Chi | Nữ | 03/03/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Anh | ||
393 | Vũ Minh | Chiến | Nam | 13/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
394 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | Nữ | 29/10/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Minh Lãng | T.Anh | THN | |
395 | Phạm Ngọc | Diệp | Nữ | 27/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Anh | TPP | |
396 | Đỗ Huyền | Diệu | Nữ | 05/02/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | T.Anh | ||
397 | Đỗ Hoàng | Dũng | Nam | 20/09/2010 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình. | Trường TH và THCS Hiệp Hòa | T.Anh | ||
398 | Trần Mỹ | Duyên | Nữ | 02/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Anh | ||
399 | Đỗ Thị Ánh | Dương | Nữ | 18/03/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | T.Anh | TTG | |
400 | Nguyễn Thùy | Dương | Nữ | 25/08/2010 | Phường Quang Trung- Thành phố Thái Bình- Tỉnh Thái Bình | TH và THCS Song An | T.Anh | TTG | |
401 | Nguyễn Thùy | Dương | Nữ | 27/04/2010 | Bệnh viện đa khoa Thái Ninh | TH&THCS Thái Hưng | T.Anh | THN | |
402 | Nguyễn Văn | Dương | Nam | 17/09/2010 | Tỉnh Tuyên Quang | Trường THCS Kỳ Bá | T.Anh | ||
403 | Nguyễn Linh | Giang | Nữ | 17/07/2010 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | TH&THCS Hòa Bình | T.Anh | ||
404 | Nguyễn Ngọc Ngân | Giang | Nữ | 14/08/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Kỳ Bá | T.Anh | ||
405 | Nguyễn Thị Hương | Giang | Nữ | 24/05/2010 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình, tỉnh Thái Bình | TH và THCS Quỳnh Nguyên | T.Anh | TTG | |
406 | Nguyễn Vũ Hương | Giang | Nữ | 29/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
407 | Phạm Quang | Giang | Nam | 09/11/2010 | Thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | Trường TH&THCS Việt Hùng | T.Anh | ||
408 | Hoàng Ngọc | Hà | Nữ | 16/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
409 | Nguyễn Hải | Hà | Nữ | 16/06/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Tây Sơn | T.Anh | ||
410 | Nguyễn Ngọc | Hà | Nữ | 16/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
411 | Trần Ngân | Hà | Nữ | 28/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
412 | Trần Thu | Hà | Nữ | 26/09/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Anh | THN | |
413 | Vũ Mạnh | Hà | Nam | 17/04/2010 | BVĐK Tiền Hải | THCS 14-10 | T.Anh | TPP | |
414 | Nguyễn Minh | Hải | Nam | 09/03/2010 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường TH và THCS Quỳnh Giao | T.Anh | TTG | |
415 | Trần Đức | Hải | Nam | 20/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
416 | Giang Thu | Hiền | Nữ | 06/09/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Anh | ||
417 | Đỗ Minh | Hiếu | Nam | 13/04/2010 | Phan Rang - Tháp Chàm - Ninh Thuận | THCS TRỌNG QUAN | T.Anh | TTG | |
418 | Đào Trương Gia | Huy | Nam | 14/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
419 | Bùi Diệu | Huyền | Nữ | 02/10/2010 | Quỳnh Phụ- Thái Bình | THCS An Vinh | T.Anh | ||
420 | Phạm Khánh | Huyền | Nữ | 07/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TPP | |
421 | Nguyễn Khắc Anh | Khoa | Nam | 11/12/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
422 | Đinh Phương | Linh | Nữ | 27/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
423 | Đỗ Hoàng | Linh | Nữ | 05/02/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | ||
424 | Lê Khánh | Linh | Nữ | 20/09/2010 | Bệnh viện Đa khoa, Tiền Hải , Thái Bình | THCS 14-10 | T.Anh | TTG | |
425 | Lê Nhã | Linh | Nữ | 16/11/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Minh Thành | T.Anh | ||
426 | Nguyễn Phạm Bảo | Linh | Nữ | 27/01/2010 | Bệnh viện đa khoa Tiền Hải | Trường THCS Giang Phong | T.Anh | ||
427 | Phạm Thùy | Linh | Nữ | 20/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
428 | Tô Lê Tuấn | Linh | Nam | 15/04/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Anh | THN | |
429 | Trần Thị Phương | Linh | Nữ | 05/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường TH&THCS Tây Đô | T.Anh | TTG | |
430 | Bùi Hoàng | Long | Nam | 13/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
431 | Nguyễn Thành | Long | Nam | 12/02/2010 | Tp. Thái Bình - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Anh | TTG | |
432 | Đỗ Thảo | Ly | Nữ | 31/01/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | TTG | |
433 | Vũ Khánh | Ly | Nữ | 08/02/2010 | BV Đa khoa Thái Ninh-Thái Thụy-Thái Bình | TH&THCS Thái Hưng | T.Anh | THN | |
434 | Đặng Kiều | Mai | Nữ | 05/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | THN | |
435 | Phạm Thị Thanh | Mai | Nữ | 19/02/2010 | Huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Anh | TPP | |
436 | Phạm Hà | Mi | Nữ | 08/04/2010 | Thành phố Hà Nội | TH&THCS Thái Sơn | T.Anh | TTG | |
437 | Đỗ Quang | Minh | Nam | 19/05/2010 | xã Song An, Huyện Vũ Thư | TH và THCS Song An | T.Anh | TTG | |
438 | Hà Tuấn | Minh | Nam | 14/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Anh | ||
439 | Nguyễn Phạm Ngọc | Minh | Nữ | 29/01/2010 | Hưng Hà Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
440 | Nguyễn Phương | Minh | Nữ | 13/03/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | T.Anh | TTG | |
441 | Phạm Hà Ngọc | Minh | Nữ | 04/08/2010 | Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Thọ | T.Anh | TPP | |
442 | Trần Anh | Minh | Nam | 11/01/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Anh | ||
443 | Vũ Hồng | Minh | Nữ | 27/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | THN | |
444 | Vũ Tiến | Minh | Nam | 11/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
445 | Bùi Thảo | My | Nữ | 18/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TPP | |
446 | Trần Hà | My | Nữ | 24/11/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Song Lãng | T.Anh | TTG | |
447 | Đỗ Quỳnh | Nga | Nữ | 01/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
448 | Nguyễn Thanh | Ngân | Nữ | 21/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | THN | |
449 | Nguyễn Bích | Ngọc | Nữ | 19/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Anh | TTG | |
450 | Nguyễn Minh | Ngọc | Nữ | 12/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
451 | Trần Yến | Ngọc | Nữ | 27/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | ||
452 | Trần Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 16/08/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | T.Anh | ||
453 | Nguyễn Minh | Nhật | Nam | 24/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TPP | |
454 | Đồng Yến | Nhi | Nữ | 26/03/2010 | Bệnh viện đa khoa huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình | THCS thị trấn Quỳnh Côi | T.Anh | ||
455 | Lại Thị Linh | Nhung | Nữ | 01/03/2010 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | THCS 14-10 | T.Anh | TPP | |
456 | Trần Thị Phương | Nhung | Nữ | 03/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
457 | Nguyễn Tấn | Phát | Nam | 06/03/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
458 | Vũ Duy Trường | Phong | Nam | 31/07/2010 | Đông Mỹ - Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Mỹ | T.Anh | THN | |
459 | Nguyễn Trường | Phúc | Nam | 04/08/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | T.Anh | ||
460 | Đỗ Thị Minh | Phương | Nữ | 15/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | THN | |
461 | Lại Hà | Phương | Nữ | 21/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TPP | |
462 | Nguyễn Đặng Mai | Phương | Nữ | 04/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường TH&THCS Tây Đô | T.Anh | ||
463 | Phạm Minh | Phương | Nữ | 11/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
464 | Bùi Huy | Quang | Nam | 06/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
465 | Nguyễn Minh | Quân | Nam | 09/02/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | TPP | |
466 | Trần Việt | Quốc | Nam | 16/06/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | T.Anh | TPP | |
467 | Lê Hoàng | Sơn | Nam | 29/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
468 | Lê Việt | Sơn | Nam | 18/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TPP | |
469 | Phạm Thái | Sơn | Nam | 12/11/2010 | Huyện Thái Thụy, Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | T.Anh | ||
470 | Nguyễn Ngọc Minh | Tâm | Nữ | 17/08/2010 | Thái Thụy, Thái Bình | Trường THCS Thụy Phong | T.Anh | THN | |
471 | Phạm Phương | Thanh | Nữ | 19/02/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Anh | ||
472 | Nguyễn Kiên | Thành | Nam | 15/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Anh | TPP | |
473 | Đàm Phương | Thảo | Nữ | 10/10/2010 | Quang Trung - TP. Thái Bình - Thái Bình | TH-THCS Xuân Hòa | T.Anh | ||
474 | Mai Thu | Thủy | Nữ | 12/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | ||
475 | Đinh Trần Anh | Thư | Nữ | 06/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
476 | Đỗ Thị Minh | Thư | Nữ | 15/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | THN | |
477 | Lê Anh | Thư | Nữ | 16/02/2010 | Liên Bang Nga | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | TTG | |
478 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 27/08/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | TTG | |
479 | Bùi Huyền | Trang | Nữ | 04/04/2010 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | THCS An Vinh | T.Anh | ||
480 | Nguyễn Hoàng Thu | Trang | Nữ | 07/11/2010 | Thị Trấn- Vũ Thư- Thái Bình | THCS Trung An | T.Anh | ||
481 | Nguyễn Kiều | Trang | Nữ | 03/09/2010 | Bệnh viện Đa khoa Tiền Hải | THCS 14-10 | T.Anh | ||
482 | Phạm Thu | Trang | Nữ | 10/03/2010 | Minh Lãng - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Minh Lãng | T.Anh | TTG | |
483 | Lê Thành | Trung | Nam | 08/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | TTG | |
484 | Đoàn Minh | Tuấn | Nam | 23/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
485 | Hoàng Ngọc | Tùng | Nam | 13/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Anh | ||
486 | Đỗ Lan | Uyên | Nữ | 31/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
487 | Khiếu Thảo | Vi | Nữ | 29/07/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Anh | ||
488 | Trần Nguyên | Vũ | Nam | 07/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | THN | |
489 | Nguyễn Phan Duy | An | Nam | 28/07/2010 | Tp. Buôn Mê Thuật - Đăk Lăk | THCS Trung An | Tin học | ||
490 | Ngô Đức | Anh | Nam | 27/08/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
491 | Nguyễn Hữu Hoàng | Anh | Nam | 11/04/2010 | BV Việt Nam Thụy Điển-Uông Bí-Quảng Ninh | TH&THCS Thái Hưng | Tin học | ||
492 | Phạm Cao | Anh | Nam | 09/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
493 | Phạm Quỳnh | Anh | Nữ | 06/06/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Tin học | ||
494 | Trần Lan | Anh | Nữ | 15/11/2010 | Xã Hồng Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Hồng Phong | Tin học | ||
495 | Trần Thị Minh | Anh | Nữ | 11/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Tin học | ||
496 | Vũ Đức | Anh | Nam | 29/09/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Tin học | ||
497 | Phạm Quang | Bách | Nam | 22/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
498 | Ngô Thiện | Bảo | Nam | 13/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | Tin học | ||
499 | Nguyễn Hà Mai | Chi | Nữ | 04/03/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
500 | Trương Khánh | Chi | Nữ | 06/05/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình. | Trường THCS Tân Hòa | Tin học | ||
501 | Hoàng Việt | Cường | Nam | 20/05/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Tin học | ||
502 | Đặng Tiến | Dũng | Nam | 28/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
503 | Phạm Tiến | Dũng | Nam | 13/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
504 | Trần Trung | Dũng | Nam | 19/02/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
505 | Vũ Đức | Dũng | Nam | 17/03/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
506 | Phạm Linh | Đan | Nữ | 13/03/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Tin học | ||
507 | Nguyễn Công | Đạt | Nam | 22/07/2010 | Đông Hưng - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Đô Lương | Tin học | ||
508 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | 17/11/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
509 | Nguyễn Hải | Đăng | Nam | 04/04/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
510 | Hoàng Minh | Đức | Nam | 17/11/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
511 | Nguyễn Anh | Đức | Nam | 27/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
512 | Đào Ngọc | Hà | Nữ | 09/10/2010 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
513 | Hoàng Mạnh | Hà | Nam | 14/03/2010 | Tiền Hải -Thái Bình | THCS 14-10 | Tin học | ||
514 | Bùi Hoàng | Hải | Nam | 14/09/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Tin học | ||
515 | Phạm Công | Hải | Nam | 11/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
516 | Phạm Lương Mạnh | Hải | Nam | 10/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
517 | Trần Đức | Hải | Nam | 27/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
518 | Vũ Thu | Hiền | Nữ | 20/02/2010 | Xã Minh Quang, huyện Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
519 | Nguyễn Văn | Hiếu | Nam | 08/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
520 | Tạ Minh | Hoàng | Nam | 29/09/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
521 | Nguyễn Tuấn | Hùng | Nam | 09/02/2010 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Lê Tư Thành | Tin học | ||
522 | Tạ Việt | Hùng | Nam | 21/08/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | Tin học | ||
523 | Đặng Quang | Huy | Nam | 06/06/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Bắc Hải | Tin học | ||
524 | Hà Đức | Huy | Nam | 11/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Tin học | ||
525 | Lâm Quang | Huy | Nam | 21/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
526 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 16/06/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Tây Sơn | Tin học | ||
527 | Phạm Duy | Huy | Nam | 31/03/2010 | P.Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Minh Khai | Tin học | ||
528 | Phạm Đình | Huy | Nam | 01/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
529 | Phạm Quang | Huy | Nam | 16/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Tin học | ||
530 | Phạm Quang | Huy | Nam | 27/02/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Tin học | ||
531 | Quách Nhật | Huy | Nam | 28/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
532 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Nữ | 19/04/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
533 | Phạm Khánh | Huyền | Nữ | 11/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Tin học | ||
534 | Vũ Nguyên | Hưng | Nam | 16/11/2010 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lê Tư Thành | Tin học | ||
535 | Phạm Quỳnh | Hương | Nữ | 29/01/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Tin học | ||
536 | Trần Minh | Khuê | Nữ | 29/05/2010 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
537 | Tống Anh | Kiệt | Nam | 30/10/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | Tin học | ||
538 | Đào Nguyễn Tùng | Lâm | Nam | 01/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | Tin học | ||
539 | Lê Hoàng | Lâm | Nam | 31/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
540 | Lê Trần Tuệ | Lâm | Nữ | 03/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
541 | Phạm Tùng | Lâm | Nam | 14/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | Tin học | ||
542 | Vũ Đức | Lâm | Nam | 08/04/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Tin học | ||
543 | Vũ Trí | Lâm | Nam | 03/05/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | Tin học | ||
544 | Nguyễn Hoàng | Linh | Nữ | 09/06/2010 | Tỉnh Thanh Hóa | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
545 | Vũ Hải | Linh | Nam | 09/02/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Tin học | ||
546 | Trần Vũ Hoàng | Long | Nam | 28/10/2010 | Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
547 | Trần Xuân | Long | Nam | 03/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | Tin học | ||
548 | Nguyễn Đức | Mạnh | Nam | 04/02/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
549 | Đặng Khánh | Minh | Nam | 22/06/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
550 | Đỗ Đức Nhật | Minh | Nam | 01/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
551 | Đỗ Gia | Minh | Nam | 06/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
552 | Lưu Đức | Minh | Nam | 22/04/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
553 | Phạm Đức | Minh | Nam | 11/12/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Tin học | ||
554 | Trần Bình | Minh | Nam | 08/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
555 | Trần Tuấn | Minh | Nam | 05/02/2010 | Tỉnh Sơn La | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
556 | Bùi Thảo | My | Nữ | 19/11/2010 | Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP HCM | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
557 | Lê Bảo | Nam | Nam | 26/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Tin học | ||
558 | Nguyễn Bảo | Nam | Nam | 03/06/2010 | Song An, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
559 | Phan Thành | Nam | Nam | 21/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
560 | Nguyễn Đắc | Nhân | Nam | 21/12/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Tin học | ||
561 | Lương Minh | Nhật | Nam | 14/10/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
562 | Dương Yến | Nhi | Nữ | 16/01/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
563 | Nguyễn Thảo | Nhiên | Nữ | 28/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Tin học | ||
564 | Nguyễn Ngọc | Phúc | Nam | 15/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
565 | Phạm Anh | Phúc | Nam | 17/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
566 | Phạm Đắc Hồng | Phúc | Nam | 16/01/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
567 | Phạm Hữu | Phúc | Nam | 05/03/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Tin học | ||
568 | Lê Minh | Quang | Nam | 13/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
569 | Đinh Thái | Sơn | Nam | 16/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
570 | Mai Sỹ | Sơn | Nam | 31/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
571 | Phan Đức | Tài | Nam | 12/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
572 | Tạ Ngọc | Thành | Nam | 14/03/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Minh Thành | Tin học | ||
573 | Đoàn Đức | Thuần | Nam | 11/01/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
574 | Phạm Anh | Thư | Nữ | 08/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Tin học | ||
575 | Khổng Vũ | Tiến | Nam | 16/04/2010 | Đông Mỹ - Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Mỹ | Tin học | ||
576 | Trần Vũ Huyền | Trang | Nữ | 04/01/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Tin học | ||
577 | Hà Minh | Trí | Nam | 11/02/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Tin học | ||
578 | Đặng Văn | Tú | Nam | 07/11/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | Tin học | ||
579 | Nguyễn Tuấn | Tú | Nam | 30/12/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Tin học | ||
580 | Nguyễn Gia | Tuấn | Nam | 02/09/2010 | TP.Thái Bình, Thái Bình | Tiểu học và THCS Phương Công | Tin học | ||
581 | Vũ Anh | Tuấn | Nam | 19/04/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | Trường THCS Đông Hoàng | Tin học | ||
582 | Trần Sơn | Tùng | Nam | 18/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
583 | Phạm Thị Khánh | Xuân | Nữ | 14/02/2010 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
584 | Đỗ Trần Thái | An | Nữ | 06/04/2010 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Minh Khai | T.Hàn | ||
585 | Trần Bùi Gia | An | Nữ | 11/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Hàn | ||
586 | Vũ Quỳnh | An | Nữ | 26/12/2010 | Bệnh viện đa khoa Tiền Hải | Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Xuyên | T.Hàn | ||
587 | Đỗ Việt | Anh | Nam | 02/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
588 | Hà Ngọc | Anh | Nữ | 31/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
589 | Nguyễn Đào Thị Hải | Anh | Nữ | 02/10/2010 | Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Hàn | ||
590 | Phạm Hoàng Bảo | Anh | Nữ | 03/09/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
591 | Phạm Khôi | Anh | Nam | 27/03/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
592 | Phạm Quỳnh | Anh | Nữ | 16/01/2010 | Xã Đông Hải - Huyện Tiền Hải - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Minh Quang | T.Hàn | ||
593 | Phan Thị Minh | Anh | Nữ | 20/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | T.Hàn | ||
594 | Phí Phương | Anh | Nữ | 12/03/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Hàn | ||
595 | Trịnh Hải | Anh | Nam | 01/03/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | T.Hàn | ||
596 | Phạm Xuân | Bách | Nam | 23/01/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
597 | Phạm Quốc | Bảo | Nam | 03/04/2010 | Đông Lâm -Tiền Hải- Thái Bình | THCS 14-10 | T.Hàn | ||
598 | Đặng Lê Thanh | Bình | Nam | 04/03/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Hàn | ||
599 | Đỗ Linh | Chi | Nữ | 11/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Hàn | ||
600 | Ngô Mai | Chi | Nữ | 22/08/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Hàn | ||
601 | Trần Yến | Chi | Nữ | 20/04/2010 | Bệnh viện Phụ Sản Thái Bình | THCS 14-10 | T.Hàn | ||
602 | Phạm Thành | Chung | Nam | 08/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Hàn | ||
603 | Đặng Việt | Cường | Nam | 02/04/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Hàn | ||
604 | Trần Việt | Cường | Nam | 14/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
605 | Phạm Đỗ Ngọc | Diễm | Nữ | 14/08/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | T.Hàn | ||
606 | Đặng Thùy | Dương | Nữ | 12/11/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Vũ Đông | T.Hàn | ||
607 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 08/06/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
608 | Phạm Thị Ánh | Dương | Nữ | 27/07/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | T.Hàn | ||
609 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 09/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
610 | Phạm Thị Hương | Giang | Nữ | 18/10/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Nguyên Xá | T.Hàn | ||
611 | Nguyễn Thị Phương | Hà | Nữ | 08/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Hàn | ||
612 | Nguyễn Thu | Hà | Nữ | 20/01/2010 | Thị Trấn Vũ Thư – Huyện Vũ Thư – Tỉnh Thái Bình | TH và THCS Song An | T.Hàn | ||
613 | Nguyễn Vũ Thu | Hà | Nữ | 02/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | T.Hàn | ||
614 | Bùi Hoàng | Hải | Nam | 14/04/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
615 | Bùi Ngọc Hảo | Hảo | Nữ | 05/11/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Minh Lãng | T.Hàn | ||
616 | Đoàn Vũ Ngọc | Hân | Nữ | 11/10/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Hàn | ||
617 | Nguyễn Thị Thảo | Hiền | Nữ | 09/08/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Hàn | ||
618 | Phạm Khánh | Huyền | Nữ | 19/06/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Hàn | ||
619 | Trần Khánh | Huyền | Nữ | 22/08/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Vũ Đông | T.Hàn | ||
620 | Nguyễn Ngọc Vĩnh | Hưng | Nam | 11/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
621 | Đỗ Như Phong | Khánh | Nam | 23/10/2010 | Phường Quang Trung - Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Phúc Thành | T.Hàn | ||
622 | Nguyễn Hiền Thục | Lâm | Nữ | 06/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
623 | Đinh Bảo | Linh | Nữ | 24/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Hàn | ||
624 | Đoàn Phương | Linh | Nữ | 17/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Hàn | ||
625 | Nguyễn Vũ Khánh | Ly | Nữ | 01/09/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Hàn | ||
626 | Vũ Cẩm | Ly | Nữ | 10/06/2010 | Vũ Thư, Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Hàn | ||
627 | Vũ Thanh | Mai | Nữ | 19/08/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình. | Trường THCS Tân Hòa | T.Hàn | ||
628 | Trần Thảo | Minh | Nữ | 24/04/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Hàn | ||
629 | Lại Trần Thảo | My | Nữ | 13/06/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Tân Hòa | T.Hàn | ||
630 | Lê Nguyễn Hải | Nam | Nam | 30/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
631 | Nguyễn Hải | Nam | Nam | 23/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Hàn | ||
632 | Ngô Thị Khánh | Ngân | Nữ | 23/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Hàn | ||
633 | Nguyễn Kim | Ngân | Nữ | 18/11/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
634 | Bùi Tuyết | Ngôn | Nữ | 05/01/2010 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Hàn | ||
635 | Phạm Gia | Nguyên | Nam | 11/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Hàn | ||
636 | Phạm Thảo | Nguyên | Nữ | 27/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Hàn | ||
637 | Phạm Ngọc | Nhi | Nữ | 12/03/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
638 | Trần Yến | Nhi | Nữ | 19/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
639 | Đào Quỳnh | Như | Nữ | 07/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Hàn | ||
640 | Trần Hoàng Yến | Như | Nữ | 17/08/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | T.Hàn | ||
641 | Lê Trường | Phát | Nam | 08/01/2010 | Bệnh viện Đa khoa Tiền Hải | Trường THCS Bùi Viện | T.Hàn | ||
642 | Vũ Cao | Phong | Nam | 06/03/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
643 | Đặng Đoàn Hà | Phương | Nữ | 11/09/2010 | Phường Quang Trung - Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Phúc Thành | T.Hàn | ||
644 | Lê Mai | Phương | Nữ | 18/08/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Hàn | ||
645 | Nguyễn Lan | Phương | Nữ | 05/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
646 | Nguyễn Minh | Phương | Nữ | 19/10/2010 | P. Quang Trung- Tp. Thái Bình- Thái Bình | THCS Trung An | T.Hàn | ||
647 | Nguyễn Minh | Quân | Nam | 31/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | T.Hàn | ||
648 | Mai Chí | Thanh | Nam | 19/07/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | T.Hàn | ||
649 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 12/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
650 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 16/02/2010 | Bệnh viện phụ sản tỉnh Thái Bình | THCS thị trấn Quỳnh Côi | T.Hàn | ||
651 | Phạm Phương | Thảo | Nữ | 12/03/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
652 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 29/09/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Phúc Thành | T.Hàn | ||
653 | Nguyễn Hà | Trang | Nữ | 02/02/2010 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | THCS 14-10 | T.Hàn | ||
654 | Trần Thị Kiều | Trinh | Nữ | 06/12/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Hàn | ||
655 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 29/12/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Hàn | ||
656 | Bùi Thị Hoàng | Yến | Nữ | 17/03/2010 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | THCS An Vinh | T.Hàn | ||
657 | Lâm Bảo | Yến | Nữ | 28/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
658 | Lưu Ngọc | An | Nam | 26/03/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
659 | Đặng Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 22/01/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Toán | ||
660 | Ngô Bảo | Anh | Nam | 14/08/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
661 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nam | 30/07/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Toán | ||
662 | Nguyễn Việt Quang | Anh | Nam | 07/03/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | TH&THCS TRẦN THỦ ĐỘ | Toán | ||
663 | Nhâm Việt | Anh | Nam | 27/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
664 | Phạm Minh | Anh | Nữ | 19/02/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | Toán | ||
665 | Vũ Hà | Anh | Nữ | 29/03/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Toán | ||
666 | Vũ Nguyễn Việt | Anh | Nam | 08/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
667 | Vũ Thị Hải | Anh | Nữ | 14/02/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Toán | ||
668 | Phạm Minh Thiên | Bảo | Nam | 25/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
669 | Bùi Thanh | Bình | Nam | 21/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
670 | Nguyễn Hải | Bình | Nữ | 18/10/2010 | Hồng Bàng - Hải Phòng | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Toán | ||
671 | Vũ Tâm | Bình | Nữ | 19/06/2010 | Xuân Hòa - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Xuân Hòa | Toán | ||
672 | Nguyễn Minh | Châu | Nữ | 30/12/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Toán | ||
673 | Phạm Minh | Châu | Nữ | 30/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Toán | ||
674 | Đào Mai | Chi | Nữ | 23/07/2010 | Quang Trung, TP Thái Bình , Thái Bình | TH-THCS Vũ Vân | Toán | ||
675 | Đặng Linh | Chi | Nữ | 31/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
676 | Hoàng Mai | Chi | Nữ | 16/01/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
677 | Nguyễn Khánh | Chi | Nữ | 25/10/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hà | Toán | ||
678 | Phạm Linh | Chi | Nữ | 31/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
679 | Phạm Công | Danh | Nam | 07/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
680 | Đặng Ngọc | Diệp | Nữ | 05/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
681 | Bùi Thọ | Dũng | Nam | 07/03/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
682 | Đặng Tuấn | Dũng | Nam | 11/02/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
683 | Đinh Quang | Dũng | Nam | 03/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
684 | Phạm Tiến | Dũng | Nam | 28/11/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Toán | ||
685 | Hoàng Cao An | Duy | Nam | 21/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
686 | Ngô Phúc | Đạt | Nam | 15/09/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Ninh | Toán | ||
687 | Phạm Đình | Đạt | Nam | 28/07/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Toán | ||
688 | Trần Tiến | Đạt | Nam | 05/02/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
689 | Chử Minh | Đăng | Nam | 29/04/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
690 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 10/09/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
691 | Phạm Minh | Đức | Nam | 23/02/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Toán | ||
692 | Ngô Trường | Giang | Nam | 04/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
693 | Nguyễn Hương | Giang | Nữ | 26/06/2010 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
694 | Nguyễn Thu | Hà | Nữ | 14/03/2010 | Tỉnh Hưng Yên | Trường THCS Lê Danh Phương | Toán | ||
695 | Phạm Thu | Hà | Nữ | 11/03/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
696 | Bùi Quang | Hải | Nam | 13/12/2010 | Đông Mỹ - Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Mỹ | Toán | ||
697 | Nguyễn Minh | Hạnh | Nữ | 26/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
698 | Bùi Huy | Hoàng | Nam | 01/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
699 | Trần Mạnh | Hùng | Nam | 08/03/2010 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
700 | Vũ Phạm Đức | Hùng | Nam | 30/11/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
701 | Lại Quang | Huy | Nam | 22/09/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình. | Trường THCS Tân Hòa | Toán | ||
702 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 11/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
703 | Lê Ngọc | Hưng | Nam | 01/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
704 | Nguyễn Đức | Khải | Nam | 19/09/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Toán | ||
705 | Đoàn Văn | Khôi | Nam | 21/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
706 | Nguyễn Duy | Khôi | Nam | 27/07/2010 | Hà Nội | THCS Chu Văn An | Toán | TS tự do | |
707 | Phạm Tiến | Khôi | Nam | 22/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
708 | Bùi Đức | Kiên | Nam | 16/06/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Toán | ||
709 | Nguyễn Tùng | Lâm | Nam | 30/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
710 | Trần Phúc | Lâm | Nam | 08/11/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
711 | Đặng Phương | Linh | Nữ | 09/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
712 | Đoàn Phương | Linh | Nữ | 30/01/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
713 | Phạm Khánh | Linh | Nữ | 16/05/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
714 | Trần Phương | Linh | Nữ | 06/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
715 | Trịnh Khánh | Linh | Nữ | 14/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
716 | Bùi Phước | Long | Nam | 11/03/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Toán | ||
717 | Nguyễn Hoàng | Long | Nam | 19/05/2010 | Thành phố Cần Thơ | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
718 | Nguyễn Khánh | Ly | Nữ | 18/08/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
719 | Phạm Ngọc | Mai | Nữ | 06/10/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
720 | Khiếu Đức | Mạnh | Nam | 08/10/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
721 | Đặng Thành | Minh | Nam | 08/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
722 | Nguyễn Hà | Minh | Nữ | 09/03/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
723 | Nguyễn Nhật | Minh | Nữ | 07/01/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
724 | Phạm Tiến Bảo | Minh | Nam | 18/08/2010 | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
725 | Đỗ Trang | My | Nữ | 11/02/2010 | Bệnh viên Đa khoa khu vực Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai | Trung học cơ sở Đồng Tiến | Toán | ||
726 | Nguyễn Hà | My | Nữ | 29/05/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Toán | ||
727 | Phạm Thái | Nam | Nam | 13/01/2010 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
728 | Cao Thu | Ngân | Nữ | 11/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
729 | Nguyễn Hải | Nhi | Nữ | 18/10/2010 | Hồng Bàng - Hải Phòng | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Toán | ||
730 | Bùi Nguyễn Minh | Phát | Nam | 18/02/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
731 | Nguyễn Hồng | Phúc | Nam | 29/03/2010 | Thành phố Việt Trì | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
732 | Phạm Minh | Phúc | Nam | 15/04/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
733 | Đặng Vũ Minh | Quang | Nam | 11/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
734 | Đỗ Minh | Quân | Nam | 03/02/2010 | Tràng Thi, Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
735 | Phạm Hồng | Quân | Nam | 31/08/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Toán | ||
736 | Phí Anh | Quân | Nam | 04/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
737 | Ngô Văn Bảo | Quốc | Nam | 05/09/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
738 | Đặng Thái | Sơn | Nam | 29/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
739 | Hoàng Nhân | Sơn | Nam | 02/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
740 | Nguyễn Hà | Sơn | Nam | 05/03/2010 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Toán | ||
741 | Trần Hoàng Thái | Sơn | Nam | 20/06/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Toán | ||
742 | Đỗ Thị Minh | Tâm | Nữ | 03/02/2010 | Tràng Thi, Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
743 | Nguyễn Minh | Tâm | Nữ | 15/11/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
744 | Đỗ Phương | Thanh | Nữ | 12/06/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình. | Trường THCS Tân Hòa | Toán | ||
745 | Phạm Quang | Thanh | Nam | 13/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
746 | Mai Việt | Thắng | Nam | 01/01/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
747 | Lê Thu | Thủy | Nữ | 31/07/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
748 | Trần Thu | Thủy | Nữ | 05/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
749 | Nguyễn Văn | Thượng | Nam | 28/03/2009 | Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình | THCS An Ninh | Toán | ||
750 | Trần Đức | Trí | Nam | 29/05/2010 | Phường Quang Trung - Tp Thái Bình - Thái Bình | TH-THCS Dũng Nghĩa | Toán | ||
751 | Phạm Việt Minh | Triết | Nam | 15/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
752 | Đặng Anh | Tuấn | Nam | 07/04/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Vũ Đông | Toán | ||
753 | Nguyễn | Tuấn | Nam | 16/12/2010 | Huyện Thái Thuỵ, Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | Toán | ||
754 | Phạm Anh | Việt | Nam | 10/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
755 | Trần Vũ Khánh | Vy | Nữ | 19/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Toán | ||
756 | Phạm Hải | Yến | Nữ | 24/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
757 | Phạm Hải | An | Nữ | 05/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Pháp | ||
758 | Phạm Trường | An | Nam | 22/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
759 | Nguyễn Mai | Anh | Nữ | 03/10/2010 | Phường Quang Trung TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | TH và THCS Hồng Lý | T.Pháp | ||
760 | Nguyễn Thu | Anh | Nữ | 24/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
761 | Vũ Minh | Anh | Nữ | 31/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | T.Pháp | ||
762 | Vũ Viết Tuấn | Anh | Nam | 04/01/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | T.Pháp | ||
763 | Vũ Gia | Bảo | Nam | 01/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
764 | Nguyễn Mai | Chi | Nữ | 28/04/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
765 | Trần Vũ Bảo | Chi | Nữ | 12/04/2010 | Đông Hưng Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Pháp | ||
766 | Nguyễn Văn | Chương | Nam | 29/08/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Ninh | T.Pháp | ||
767 | Nguyễn Ngọc | Diệp | Nữ | 06/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
768 | Đặng Tùng | Dương | Nam | 16/10/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
769 | Nguyễn Trọng | Đại | Nam | 04/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
770 | Hoàng Công Thành | Đô | Nam | 25/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
771 | Đinh Việt | Đức | Nam | 09/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
772 | Nguyễn Trường | Giang | Nam | 22/02/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Pháp | ||
773 | Nhâm Trường | Giang | Nam | 15/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
774 | Bùi Xuân | Hà | Nam | 31/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
775 | Nguyễn Thị Hồng | Hải | Nữ | 02/01/2010 | Đông Hưng - Thái Bình | Trung Học Cơ Sở Phong Huy Lĩnh | T.Pháp | ||
776 | Nguyễn Nhật | Hoàng | Nam | 16/02/2010 | Đông Hưng, Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
777 | Trương Khánh | Huy | Nam | 10/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
778 | Đặng Việt | Hưng | Nam | 02/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
779 | Nhâm Thành | Hưng | Nam | 14/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
780 | Phạm Bảo | Khang | Nam | 02/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
781 | Tạ Phúc | Khang | Nam | 08/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
782 | Lê Bảo | Khánh | Nữ | 05/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
783 | Bùi Phước | Lâm | Nam | 16/09/2010 | Tỉnh Thái Bình | Tiểu học và THCS Đông Hoàng | T.Pháp | ||
784 | Tống Hoàng | Lâm | Nam | 24/03/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
785 | Uông Tuệ | Lâm | Nữ | 01/12/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | T.Pháp | ||
786 | Khiếu Mỹ | Linh | Nữ | 28/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Pháp | ||
787 | Lại Phương | Linh | Nữ | 03/03/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình. | Trường THCS Tân Hòa | T.Pháp | ||
788 | Lê Minh | Long | Nam | 29/01/2011 | Băng Cốc - Thái Lan | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
789 | Phạm Duy | Long | Nam | 18/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
790 | Trần Hoàng | Long | Nam | 26/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
791 | Hoàng Gia | Lộc | Nam | 21/03/2010 | Bệnh viện phụ sản Hà Nội | Trường THCS Vũ Phúc | T.Pháp | ||
792 | Vũ Tuyết | Mai | Nữ | 03/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Pháp | ||
793 | Bùi Minh | Minh | Nữ | 14/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
794 | Bùi Quang | Minh | Nam | 04/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
795 | Nguyễn Hiền Minh | Minh | Nữ | 05/10/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
796 | Nguyễn Vũ Bình | Minh | Nam | 01/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
797 | Phí Tuấn | Minh | Nam | 14/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
798 | Vũ Tuấn | Minh | Nam | 30/06/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
799 | Nguyễn Vũ Hà | My | Nữ | 06/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
800 | Vũ Duy | Nam | Nam | 02/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
801 | Đỗ Thảo | Nguyên | Nữ | 21/09/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Pháp | ||
802 | Phạm Đức | Nhân | Nam | 21/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
803 | Bùi Trần Tuệ | Nhi | Nữ | 26/01/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ THCS VŨ LỄ | T.Pháp | ||
804 | Dương Tường | Nhi | Nữ | 21/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
805 | Phạm Minh | Phúc | Nam | 07/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
806 | Vũ Đình | Phúc | Nam | 26/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
807 | Bùi Phí Hà | Phương | Nữ | 14/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
808 | Phạm Mai | Phương | Nữ | 28/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
809 | Phạm Thu | Phương | Nữ | 08/09/2010 | Vân Đồn - Quảng Ninh | Trường TH&THCS Phú Châu | T.Pháp | ||
810 | Vũ Hà | Phương | Nữ | 31/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
811 | Nguyễn Cao | Quý | Nam | 02/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Pháp | ||
812 | Hà Thanh | Sơn | Nam | 11/05/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
813 | Nguyễn Tiến | Thành | Nam | 01/07/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
814 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 09/03/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
815 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 22/01/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | T.Pháp | ||
816 | Trần Thị Phương | Thảo | Nữ | 01/04/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Pháp | ||
817 | Phùng Minh | Thư | Nữ | 24/02/2010 | Tỉnh Nam Định | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
818 | Trần Xuân | Thưởng | Nam | 21/01/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | T.Pháp | ||
819 | Trần Minh | Tiến | Nam | 24/01/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
820 | Vũ Minh | Trang | Nữ | 20/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
821 | Nguyễn Quang | Tùng | Nam | 23/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
822 | Trần Cát | Tường | Nữ | 29/07/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
823 | Nguyễn Thanh | Xuân | Nữ | 29/04/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Ninh | T.Pháp | ||
824 | Phạm Ngân | An | Nữ | 12/10/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Vũ Quý | T.Trung | ||
825 | Hoàng Hải | Anh | Nữ | 14/10/2010 | Tiền Hải -Thái Bình | THCS 14-10 | T.Trung | ||
826 | Lê Hải | Anh | Nữ | 19/11/2010 | Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | T.Trung | ||
827 | Nguyễn Hà | Anh | Nữ | 12/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
828 | Nguyễn Mai | Anh | Nữ | 04/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
829 | Trần Mai | Anh | Nữ | 01/12/2010 | P. Quang Trung- TP. Thái Binh- Thái Bình | THCS Trung An | T.Trung | ||
830 | Trần Ngọc | Ánh | Nữ | 28/12/2010 | TT Vũ Thư- huyện Vũ Thư- tỉnh Thái Bình | Trường THCS Hồng Phong | T.Trung | ||
831 | Nguyễn Duy | Bình | Nam | 14/06/2010 | Thị Trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Trung | ||
832 | Nguyễn Bảo | Châu | Nam | 30/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
833 | Nguyễn Minh | Châu | Nữ | 14/04/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Trung | ||
834 | Nguyễn Minh | Châu | Nữ | 30/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
835 | Mai Linh | Chi | Nữ | 08/02/2010 | TRẠM y tế Đông Cơ - Tiền Hải - Thái Bình | THCS 14-10 | T.Trung | ||
836 | Nguyễn Phương | Chi | Nữ | 01/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
837 | Nguyễn Thị Quế | Chi | Nữ | 31/07/2010 | Tỉnh Hưng Yên | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
838 | Vũ Quỳnh | Chi | Nữ | 30/07/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Trung | ||
839 | Mai Trần | Duy | Nam | 25/07/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Trung | ||
840 | Lê Thùy | Dương | Nữ | 02/06/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Trung | ||
841 | Nhâm Thái | Dương | Nam | 17/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Tiểu học và THCS Đông Hoàng | T.Trung | ||
842 | Phạm Quang | Đạt | Nam | 11/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
843 | Vũ Hải | Đăng | Nam | 22/11/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | T.Trung | ||
844 | Doãn Minh | Giang | Nữ | 06/04/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Trung | ||
845 | Đặng Trường | Giang | Nam | 28/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
846 | Phạm Hương | Giang | Nữ | 03/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | T.Trung | ||
847 | Phạm Hương | Giang | Nữ | 10/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
848 | Trần Bình | Giang | Nữ | 25/01/2010 | Đông lâm- Tiền hải- Thái bình | THCS 14-10 | T.Trung | ||
849 | Nguyễn Minh | Hà | Nữ | 06/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
850 | Trần Vũ Nguyên | Hà | Nữ | 03/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
851 | Bùi Ngọc | Hải | Nam | 01/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Trung | ||
852 | Phạm Thế | Hải | Nam | 25/12/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Trung | ||
853 | Trần Đức | Hải | Nam | 04/03/2010 | P Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | TH-THCS Vũ Đoài | T.Trung | ||
854 | Lương Minh | Hằng | Nữ | 26/01/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | T.Trung | ||
855 | Nguyễn Thu | Hằng | Nữ | 30/04/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | T.Trung | ||
856 | Bùi Thu | Huyền | Nữ | 22/08/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
857 | Phạm Khánh | Huyền | Nữ | 28/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
858 | Nguyễn Gia | Hưng | Nam | 14/11/2010 | Tiền Hải -Thái Bình | THCS 14-10 | T.Trung | ||
859 | Đào Ngọc Vĩnh | Khang | Nam | 24/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
860 | Vũ Ngọc | Khánh | Nữ | 04/03/2010 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | THCS thị trấn Quỳnh Côi | T.Trung | ||
861 | Vũ Hoàng | Lâm | Nam | 02/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | T.Trung | ||
862 | Đào Khánh | Linh | Nữ | 01/04/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Trung | ||
863 | Khổng Thị Phương | Linh | Nữ | 03/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Trung | ||
864 | Lê Phương | Linh | Nữ | 15/04/2010 | Tân Phong, Vũ Thư, Thái Bình | Trường THCS Tân Phong | T.Trung | ||
865 | Nguyễn Ngọc | Linh | Nữ | 12/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
866 | Nguyễn Nhật | Linh | Nữ | 09/09/2010 | TP. Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Nam Hải | T.Trung | ||
867 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 30/11/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Trung | ||
868 | Trần Phương | Linh | Nữ | 04/04/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
869 | Vũ Trần Diệu | Linh | Nữ | 22/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
870 | Bùi Phương | Mai | Nữ | 21/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
871 | Nguyễn Ngọc | Mai | Nữ | 16/01/2011 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | T.Trung | ||
872 | Bùi Đức | Minh | Nam | 17/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
873 | Hà Vũ Anh | Minh | Nam | 10/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | T.Trung | ||
874 | Phạm Nhật | Minh | Nam | 24/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | T.Trung | ||
875 | Phạm Thảo Ngọc | Minh | Nữ | 22/12/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | T.Trung | ||
876 | Phan Hà | My | Nữ | 01/03/2010 | Thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | TH và THCS Hồng Lý | T.Trung | ||
877 | Ngô Thanh | Nga | Nữ | 06/11/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Trung | ||
878 | Lại Ánh Kim | Ngân | Nữ | 05/01/2010 | TP. Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | T.Trung | ||
879 | Trần Mai | Ngân | Nữ | 09/11/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | T.Trung | ||
880 | Lê Thị Hải | Ngọc | Nữ | 15/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | T.Trung | ||
881 | Lý Khánh | Ngọc | Nữ | 09/07/2010 | Bệnh viện Đa khoa Tiền Hải | THCS 14-10 | T.Trung | ||
882 | Nguyễn Minh | Ngọc | Nữ | 01/12/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Trung | ||
883 | Khiếu Gia | Nhi | Nữ | 22/09/2010 | Thành phố Thái Bình . | Trường TH&THCS Tân Bình | T.Trung | ||
884 | Nguyễn Gia | Nhi | Nữ | 22/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
885 | Nguyễn Tuyết | Nhi | Nữ | 15/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
886 | Nguyễn Hà | Phương | Nữ | 06/09/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
887 | Nguyễn Thảo | Phương | Nữ | 25/08/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Trung | ||
888 | Phạm Đức | Quang | Nam | 13/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | T.Trung | ||
889 | Vũ Bảo | Quyên | Nữ | 09/11/2010 | Bệnh viện Đa khoa Tiền Hải | THCS 14-10 | T.Trung | ||
890 | Đặng Như | Quỳnh | Nữ | 09/05/2010 | Thành phố Thái Bình - TB | Trường THCS Phúc Khánh | T.Trung | ||
891 | Phạm Như | Quỳnh | Nữ | 09/06/2010 | Bênh viện Phụ Sản Thái Bình | TH&THCS Thái Hưng | T.Trung | ||
892 | Đỗ Minh | Sang | Nam | 14/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | T.Trung | ||
893 | Lâm Thiên | Thành | Nam | 16/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
894 | Phạm Quốc | Thành | Nam | 24/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
895 | Trần Minh | Thành | Nam | 26/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
896 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 10/07/2010 | Tiền Hải -Thái Bình | THCS 14-10 | T.Trung | ||
897 | Phạm Phương | Thảo | Nữ | 22/12/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | T.Trung | ||
898 | Nguyễn Vĩnh | Thịnh | Nam | 21/05/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lê Hồng Phong | T.Trung | ||
899 | Vũ Hồng | Thủy | Nữ | 05/05/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | T.Trung | ||
900 | Đoàn Anh | Thư | Nữ | 25/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
901 | Đoàn Ngọc Minh | Thư | Nữ | 02/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lê Hồng Phong | T.Trung | ||
902 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 03/02/2010 | TT Vũ Thư - Vũ Thư- Thái Bình | TH-THCS Vũ Đoài | T.Trung | ||
903 | Trần Anh | Thư | Nữ | 27/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
904 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 27/08/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Nguyên Xá | T.Trung | ||
905 | Phạm Quốc | Tuấn | Nam | 27/09/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
906 | Trần Long | Vũ | Nam | 20/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | T.Trung | ||
907 | Hà Khánh | Vy | Nữ | 24/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
908 | Ngô Khánh | Vy | Nữ | 25/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
909 | Vũ Ngọc Hà | Vy | Nữ | 20/11/2010 | Bệnh viện Đa khoa Tiền Hải-Thái Bình | TH&THCS Thái Hưng | T.Trung | ||
910 | Đỗ Như | Ý | Nữ | 30/03/2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
911 | Bùi Minh | An | Nữ | 21/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
912 | Phạm Đức | An | Nam | 09/10/2010 | P. Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | Trường TH và THCS Tam Quang | Vật lí | ||
913 | Lê Đức | Anh | Nam | 09/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
914 | Nguyễn Quang | Anh | Nam | 13/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
915 | Bùi Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 19/09/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Vật lí | ||
916 | Đinh Gia | Bảo | Nam | 04/01/2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trường THCS Kỳ Bá | Vật lí | ||
917 | Nguyễn Minh | Châu | Nam | 16/01/2010 | Uông Bí - Quảng Ninh | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
918 | Phạm Thị Yến | Chi | Nữ | 19/07/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Song Lãng | Vật lí | ||
919 | Vũ Đức | Chí | Nam | 13/12/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Vật lí | ||
920 | Bùi Chí | Cường | Nam | 16/12/2010 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | TH&THCS Hòa Bình | Vật lí | ||
921 | Nguyễn Vinh | Dân | Nam | 05/01/2010 | Phường Quang Trung -Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Phúc Thành | Vật lí | ||
922 | Trần Thị Thùy | Dung | Nữ | 11/12/2010 | Thị trấn - Vũ Thư- Thái bình | THCS Trung An | Vật lí | ||
923 | Nguyễn Tiến | Dũng | Nam | 11/10/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Ninh | Vật lí | ||
924 | Nguyễn Tuấn | Dũng | Nam | 09/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
925 | Vũ Tiến | Dũng | Nam | 08/12/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | ||
926 | Vũ Ngọc | Đại | Nam | 06/03/2010 | Thái Ninh - Thái Thụy - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Vật lí | ||
927 | Nguyễn Tuấn | Đạt | Nam | 04/09/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Vật lí | ||
928 | Vũ Sơn | Đông | Nam | 22/02/2010 | Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình | THCS 14-10 | Vật lí | ||
929 | Vũ Minh | Đức | Nam | 02/04/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Vật lí | ||
930 | Lê Minh | Giang | Nữ | 06/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Vật lí | ||
931 | Đinh Phạm Bảo | Hân | Nữ | 07/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | ||
932 | Đặng Minh | Hiếu | Nam | 18/01/2010 | Thị trấn Vũ Thư – Vũ Thư – Thái Bình | THCS Bách Thuận | Vật lí | ||
933 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 04/02/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Vật lí | ||
934 | Nhâm Sỹ Đức | Hiếu | Nam | 05/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
935 | Trịnh Minh | Hiếu | Nam | 18/08/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | ||
936 | Đỗ Minh | Hiệu | Nam | 23/10/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | ||
937 | Nguyễn Huy | Hoàng | Nam | 31/03/2010 | Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Tân Phong | Vật lí | ||
938 | Bùi Trí | Hùng | Nam | 02/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Vật lí | ||
939 | Nguyễn Mạnh | Hùng | Nam | 27/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
940 | Lương Đức | Huy | Nam | 30/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Vật lí | ||
941 | Vũ Quang | Huy | Nam | 06/10/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Phú | Vật lí | ||
942 | Vương Đức | Huy | Nam | 18/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Vật lí | ||
943 | Đỗ Trần Gia | Hưng | Nam | 17/12/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Vật lí | ||
944 | Lại Tiến | Hưng | Nam | 11/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
945 | Lại Tuấn | Hưng | Nam | 22/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
946 | Đỗ Hồng | Khang | Nam | 15/06/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Vật lí | ||
947 | Nguyễn Doãn Nguyên | Khang | Nam | 07/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
948 | Đinh Gia | Khánh | Nam | 29/04/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
949 | Ngô Nam | Khánh | Nam | 28/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
950 | Đỗ Nguyễn | Khoa | Nam | 29/08/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | ||
951 | Trần Trung | Kiên | Nam | 16/05/2010 | Tiền Hải,Tỉnh Thái Bình | THCS 14-10 | Vật lí | ||
952 | Đỗ Tùng | Lâm | Nam | 01/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Vật lí | ||
953 | Hồ Trọng Phúc | Lâm | Nam | 10/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
954 | Lê Nguyễn Tùng | Lâm | Nam | 15/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
955 | Phạm Lê Thành | Lâm | Nam | 09/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
956 | Đỗ Khánh | Linh | Nữ | 30/12/2010 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình. | Trường TH và THCS Hiệp Hòa | Vật lí | ||
957 | Phạm Khánh | Linh | Nữ | 11/05/2010 | Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Lâm | Vật lí | ||
958 | Vũ Đình | Lộc | Nam | 02/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
959 | Vũ Tiến | Lộc | Nam | 13/11/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | ||
960 | Đỗ Văn Vũ | Lượng | Nam | 09/02/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Vật lí | ||
961 | Đoàn Nhật | Minh | Nam | 17/11/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | Vật lí | ||
962 | Hoàng Lê | Minh | Nam | 26/04/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Tây Sơn | Vật lí | ||
963 | Khiếu Vũ Nhật | Minh | Nam | 24/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Vật lí | ||
964 | Trần Phạm Gia | Minh | Nam | 01/02/2010 | Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình | THCS An Ninh | Vật lí | ||
965 | Vũ Đức | Minh | Nam | 19/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
966 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | Nam | 20/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Vật lí | ||
967 | Tưởng Công Trung | Nghĩa | Nam | 05/07/2010 | Phường Quang Trung - Tp Thái Bình - Thái Bình | TH-THCS Dũng Nghĩa | Vật lí | ||
968 | Đặng Bảo | Ngọc | Nữ | 19/01/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | ||
969 | Nguyễn Trung | Nguyên | Nam | 22/04/2010 | Thái Thuỵ Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
970 | Đỗ Yến | Phương | Nữ | 01/06/2010 | Xuân Hoà - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Xuân Hòa | Vật lí | ||
971 | Nguyễn Hà | Quang | Nam | 01/01/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | THCS Bách Thuận | Vật lí | ||
972 | Trần Ngọc | Quang | Nam | 16/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
973 | Trần Văn | Quân | Nam | 07/01/2010 | P. Quang Trung- TP. Thái Binh- Thái Bình | THCS Trung An | Vật lí | ||
974 | Nguyễn Bảo | Sơn | Nam | 25/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Vật lí | ||
975 | Phạm Thái | Sơn | Nam | 20/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
976 | Nguyễn Đức | Tâm | Nam | 22/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Vật lí | ||
977 | Nguyễn Xuân | Tân | Nam | 12/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | ||
978 | Phạm Phúc | Thanh | Nam | 26/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
979 | Vũ Tiến | Thành | Nam | 22/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | ||
980 | Lương Thanh | Thúy | Nữ | 24/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
981 | Trần Thanh | Thuý | Nữ | 21/02/2010 | Bệnh viện Phụ sản Tỉnh Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Xuyên | Vật lí | ||
982 | Nguyễn Quỳnh | Trang | Nữ | 31/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Vật lí | ||
983 | Vũ Minh | Trung | Nam | 22/09/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | ||
984 | Đinh Ngọc | Vân | Nữ | 18/01/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Vật lí | ||
985 | Nguyễn Thế | Vinh | Nam | 02/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Vật lí | ||
986 | Bùi Quốc | Vương | Nam | 24/11/2010 | Tiền Hải -Thái Bình | THCS 14-10 | Vật lí | ||
987 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 09/03/2010 | Thị trấn Quảng Phú huyện Cư M'gar- Đăk Lăk | THCS Thị trấn Vũ Thư | Vật lí |
Danh sách này có 987 thí sinh đủ điều kiện dự thi tuyển sinh lớp 10 THPT Chuyên Thái Bình năm học 2025-2026