STT | Họ | Tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh trường | Lớp chuyên ĐK | NV 2 lớp C.Anh | Ghi chú |
1 | Đỗ Thanh | An | Nữ | 02/11/2010 | Thành Phố Thái Bình-TB | Trường THCS Phúc Khánh | Địa lí | ||
2 | Đặng Mai | Anh | Nữ | 11/06/2010 | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | THCS 14-10 | Địa lí | ||
3 | Hoàng Ngọc | Anh | Nữ | 27/02/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Địa lí | ||
4 | Lại Mai | Anh | Nữ | 22/09/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | Địa lí | ||
5 | Lê Vũ Bảo | Anh | Nữ | 05/01/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Địa lí | ||
6 | Lương Hải | Anh | Nữ | 22/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | Địa lí | ||
7 | Nguyễn Mai Ngọc | Anh | Nữ | 28/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
8 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 11/11/2010 | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Tây Sơn | Địa lí | ||
9 | Nguyễn Tú | Anh | Nữ | 02/03/2010 | Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Địa lí | ||
10 | Nguyễn Tú | Anh | Nữ | 21/08/2010 | Bệnh viện đa khoa huyện Quỳnh Phụ | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Địa lí | ||
11 | Phạm Hà | Anh | Nữ | 17/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | Địa lí | ||
12 | Vũ Tâm | Anh | Nữ | 25/07/2010 | Quang Trung, TP Thái Bình , Thái Bình | TH-THCS Vũ Vân | Địa lí | ||
13 | Vũ Tuyết | Băng | Nữ | 05/01/2010 | P Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | TH-THCS Vũ Đoài | Địa lí | ||
14 | Đoàn Lưu Bảo | Châu | Nữ | 30/01/2010 | Phường Quang Trung - Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình . | TH-THCS Vũ Vinh | Địa lí | ||
15 | Hồ Mỹ | Chi | Nữ | 24/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
16 | Ngô Quỳnh | Chi | Nữ | 11/07/2010 | Đăk Lăk | Trường THCS Tiền Phong | Địa lí | ||
17 | Nguyễn Quỳnh | Chi | Nữ | 03/09/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Phú | Địa lí | ||
18 | Vũ Thành | Đạt | Nam | 21/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Địa lí | ||
19 | Nguyễn Công | Đức | Nam | 23/11/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Địa lí | ||
20 | Lê Hương | Giang | Nữ | 20/08/2010 | Thành phố Hải Phòng | THCS Tây Sơn | Địa lí | ||
21 | Hoàng Ngân | Hà | Nữ | 26/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Địa lí | ||
22 | Nguyễn Sỹ | Hiếu | Nam | 17/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
23 | Trần Ngọc | Khánh | Nữ | 06/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | Địa lí | ||
24 | Nguyễn Đăng | Khoa | Nam | 11/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Địa lí | ||
25 | Nguyễn Tống Thùy | Lâm | Nữ | 30/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Địa lí | ||
26 | Cao Tú | Linh | Nữ | 28/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
27 | Nguyễn Vũ Vân | Long | Nam | 27/10/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Địa lí | ||
28 | Đỗ Nguyễn Tuấn | Minh | Nam | 21/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
29 | Nguyễn Đức | Minh | Nam | 04/01/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Địa lí | ||
30 | Đàm Thị Trà | My | Nữ | 27/11/2010 | P.Quang Trung - TP Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường TH và THCS Tam Quang | Địa lí | ||
31 | Phạm Nguyễn Hà | My | Nữ | 21/08/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Địa lí | ||
32 | Đoàn Hải | Nam | Nam | 27/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Địa lí | ||
33 | Hoàng Bảo | Nam | Nam | 08/04/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Địa lí | ||
34 | Nguyễn Hồng | Ngọc | Nữ | 08/06/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Địa lí | ||
35 | Lã Huyền | Phương | Nữ | 21/01/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Phạm Huy Quang | Địa lí | ||
36 | Phạm Thị Thu | Phương | Nữ | 02/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
37 | Phạm Đức | Thái | Nam | 20/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Địa lí | ||
38 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 20/08/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Nguyễn Công Trứ | Địa lí | ||
39 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 10/03/2010 | Phường Quang Trung – Thành phố Thái Bình – Thái Bình | THCS Bách Thuận | Địa lí | ||
40 | Nguyễn Anh | Thơ | Nữ | 01/04/2010 | TP. Hải Phòng | Tiểu học và THCS Phương Công | Địa lí | ||
41 | Vũ Thị Anh | Thư | Nữ | 16/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
42 | Nguyễn Diệu | Thy | Nữ | 25/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
43 | Đặng Lan | Anh | Nữ | 27/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
44 | Nguyễn Hải | Anh | Nữ | 20/06/2010 | TP Thái Bình, Thái Bình | Trường TH và THCS Tam Quang | Hóa học | ||
45 | Triệu Lương Minh | Anh | Nữ | 19/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
46 | Vũ Phương | Anh | Nữ | 10/10/2010 | Thị trấn- Vũ Thư- Thái Bình | THCS Trung An | Hóa học | ||
47 | Phạm Nguyệt | Ánh | Nữ | 15/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Hóa học | ||
48 | Nguyễn Thanh | Cầm | Nữ | 05/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
49 | Phạm Ngọc Hà | Chi | Nữ | 05/07/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | ||
50 | Hoàng Thảo | Dung | Nữ | 05/08/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | ||
51 | Đỗ Tuấn | Dũng | Nam | 25/12/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
52 | Nguyễn Minh | Dũng | Nam | 14/02/2010 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
53 | Phạm Hải | Dũng | Nam | 18/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
54 | Đoàn Tuấn | Đạt | Nam | 13/12/2010 | Ba Đình - Hà Nội | Trường THCS Vũ Hội | Hóa học | ||
55 | Phạm Hải | Đăng | Nam | 30/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
56 | Phạm Minh | Đăng | Nam | 09/10/2010 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình. | Trường TH và THCS Hiệp Hòa | Hóa học | ||
57 | Nguyễn Viết Anh | Đức | Nam | 12/09/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | ||
58 | Đào Thu | Hà | Nữ | 05/12/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
59 | Trần Ngọc | Hà | Nữ | 04/02/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Hóa học | ||
60 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 04/07/2010 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình. | Trường TH và THCS Hiệp Hòa | Hóa học | ||
61 | Nguyễn Vỹ | Hòa | Nam | 11/09/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
62 | Nguyễn Ngọc | Hoàn | Nam | 05/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | Hóa học | ||
63 | Đỗ Minh | Hoàng | Nam | 04/04/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | ||
64 | Lê Đức | Hùng | Nam | 29/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
65 | Lương Tiến | Hùng | Nam | 16/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
66 | Vũ Mạnh | Hùng | Nam | 25/08/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | Hóa học | ||
67 | Lại Gia | Huy | Nam | 26/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
68 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 18/01/2010 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | ||
69 | Nghiêm Đình | Hưng | Nam | 23/10/2010 | Huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
70 | Nguyễn Tiến | Hưng | Nam | 09/10/2010 | Phường Quang Trung – Thành phố Thái Bình – Thái Bình | THCS Bách Thuận | Hóa học | ||
71 | Nguyễn Tiến | Hưng | Nam | 22/09/2010 | Huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
72 | Bùi Duy | Khoa | Nam | 24/06/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Hóa học | ||
73 | Lưu Quý | Kiệt | Nam | 02/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường TH&THCS Tây Đô | Hóa học | ||
74 | Lê Ngọc | Lâm | Nam | 11/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
75 | Nguyễn Trần Tùng | Lâm | Nam | 06/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
76 | Phạm Tùng | Lâm | Nam | 25/09/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Hóa học | ||
77 | Trần Vũ Tùng | Lâm | Nam | 01/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
78 | Nguyễn Đào Gia | Linh | Nữ | 17/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
79 | Đào Duy | Long | Nam | 10/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
80 | Bùi Nhật | Minh | Nam | 03/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
81 | Nguyễn Lê Nguyên | Minh | Nữ | 29/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
82 | Trần Anh | Minh | Nam | 26/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
83 | Vũ Nhật | Minh | Nam | 03/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
84 | Nguyễn Hải | Nam | Nam | 01/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
85 | Nguyễn Hải | Nam | Nam | 15/08/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | ||
86 | Nguyễn Thành | Nam | Nam | 25/01/2010 | Thành phố Biên Hòa - Đồng Nai | TH&THCS Hòa Bình | Hóa học | ||
87 | Phan Nguyễn Nhật | Nam | Nam | 04/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Hóa học | ||
88 | Lê Khôi | Nguyên | Nam | 04/08/2010 | , TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | ||
89 | Hà Tuệ | Nhi | Nữ | 03/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
90 | Phạm Bùi Yến | Nhi | Nữ | 15/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
91 | Nguyễn Hải | Phong | Nam | 03/09/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Hóa học | ||
92 | Trần Quang | Phúc | Nam | 14/02/2010 | Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Duy Nhất | Hóa học | ||
93 | Vũ Hũu | Phước | Nam | 21/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Hóa học | ||
94 | Trần Minh | Quang | Nam | 26/02/2010 | Phường Quang Trung- Thành phố Thái Bình- Tỉnh Thái Bình | TH và THCS Song An | Hóa học | ||
95 | Trần Vũ Nhật | Quang | Nam | 07/02/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | ||
96 | Đinh Hồng | Quân | Nam | 09/03/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Hóa học | ||
97 | Hoàng Phương | Tâm | Nữ | 09/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
98 | Lương Yến Thiên | Thanh | Nữ | 28/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Hóa học | ||
99 | Tạ Phú | Thành | Nam | 16/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
100 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 03/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
101 | Dương Thủy | Tiên | Nữ | 10/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Hóa học | ||
102 | Lê Thị Thùy | Tiên | Nữ | 25/06/2010 | An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | ||
103 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 21/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | ||
104 | Hoàng Mạnh | Tùng | Nam | 12/02/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Hóa học | ||
105 | Nghiêm Thị Thúy | Vi | Nữ | 18/02/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | Hóa học | ||
106 | Phạm Minh | Vũ | Nam | 11/06/2010 | Thành phố Thanh Hóa | Trường THCS Vũ Lạc | Hóa học | ||
107 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | Nữ | 08/01/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Hóa học | ||
108 | Bùi Thị Phương | Anh | Nữ | 14/03/2010 | Kiến Xương Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Lịch sử | ||
109 | Đặng Phan Bảo | Anh | Nữ | 21/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Lịch sử | ||
110 | Đỗ Trâm | Anh | Nữ | 22/04/2010 | Praha - CH Sec | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
111 | Nguyễn Bảo Châu | Anh | Nữ | 21/08/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Lịch sử | ||
112 | Phạm Tuấn | Anh | Nam | 17/06/2010 | Đông Hưng Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
113 | Nguyễn Nhật | Ánh | Nữ | 20/03/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Lịch sử | ||
114 | Ngô Quốc | Cường | Nam | 24/12/2010 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | Trường THCS Phú Xuân | Lịch sử | ||
115 | Vũ Ngọc | Diệp | Nữ | 02/06/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
116 | Đặng Thùy | Dung | Nữ | 25/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Lịch sử | ||
117 | Nguyễn Thùy | Dương | Nữ | 09/01/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | Lịch sử | ||
118 | Trần Ánh | Dương | Nữ | 29/05/2010 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | TH&THCS Hòa Bình | Lịch sử | ||
119 | Cao Thu | Giang | Nữ | 19/09/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Lịch sử | ||
120 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 20/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | Lịch sử | ||
121 | Vũ Thanh | Hà | Nữ | 16/03/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
122 | Đặng Thanh | Hảo | Nữ | 23/10/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Lịch sử | ||
123 | Bùi Thị Minh | Hằng | Nữ | 30/11/2010 | Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Hồng Phong | Lịch sử | ||
124 | Trần Gia | Huy | Nam | 09/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
125 | Hoàng Kế | Khải | Nam | 16/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Lịch sử | ||
126 | Bùi Khánh | Linh | Nữ | 21/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Lịch sử | ||
127 | Đoàn Diệp | Linh | Nữ | 26/01/2010 | Tỉnh Hà Giang | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
128 | Đoàn Khánh | Linh | Nữ | 27/02/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Lịch sử | ||
129 | Vũ Hà | Linh | Nữ | 13/02/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Lịch sử | ||
130 | Phạm Nguyên | Long | Nam | 23/08/2010 | Tiền Hải Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Lịch sử | ||
131 | Đỗ Thảo Khánh | Ly | Nữ | 16/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Lịch sử | ||
132 | Đỗ Phương | Mai | Nữ | 01/01/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Lịch sử | ||
133 | Hà Đức | Minh | Nam | 20/05/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
134 | Phạm Ngọc Hà | My | Nữ | 19/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
135 | Tạ Diệu | My | Nữ | 23/08/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Phú | Lịch sử | ||
136 | Vũ Hiền | My | Nữ | 13/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
137 | Hoàng Bảo | Ngọc | Nữ | 25/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Lịch sử | ||
138 | Nguyễn Minh | Ngọc | Nữ | 27/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
139 | Võ Khánh | Nhi | Nữ | 15/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
140 | Bùi Thu | Phương | Nữ | 25/02/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Lịch sử | ||
141 | Đỗ Hà | Phương | Nữ | 08/03/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Lịch sử | ||
142 | Hoàng Thị Như | Quỳnh | Nữ | 30/07/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | THCS An Vinh | Lịch sử | ||
143 | Đỗ Đức | Tâm | Nam | 01/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
144 | Cao Thị Phương | Thảo | Nữ | 04/03/2010 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | Lịch sử | ||
145 | Tạ Phương | Thảo | Nữ | 15/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Lịch sử | ||
146 | Phạm Hà | Trang | Nữ | 22/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
147 | Trần Hà | Trang | Nữ | 29/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
148 | Nguyễn Đức | Trung | Nam | 29/07/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Lịch sử | ||
149 | Trần Thái | Vi | Nữ | 21/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
150 | Nguyễn Vũ Thảo | Vy | Nữ | 02/03/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Lịch sử | ||
151 | Đinh Tâm | An | Nữ | 24/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Ngữ văn | ||
152 | Hoàng Thái | An | Nữ | 12/07/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phạm Kính Ân | Ngữ văn | ||
153 | Bùi Quỳnh | Anh | Nữ | 25/01/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
154 | Chu Mai | Anh | Nữ | 28/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
155 | Đào Thế | Anh | Nam | 04/03/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
156 | Đặng Châu | Anh | Nữ | 06/08/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
157 | Đặng Châu | Anh | Nữ | 09/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
158 | Đặng Hoàng | Anh | Nữ | 02/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
159 | Đỗ Hà | Anh | Nữ | 15/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
160 | Hà Thị Mai | Anh | Nữ | 19/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Ngữ văn | ||
161 | Hoàng Liên | Anh | Nữ | 12/05/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
162 | Hoàng Quỳnh | Anh | Nữ | 24/02/2010 | Đông Hưng - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Đô Lương | Ngữ văn | ||
163 | Khổng Vũ Minh | Anh | Nữ | 07/03/2010 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
164 | Lê Hà | Anh | Nữ | 21/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
165 | Lê Trần Hồng | Anh | Nữ | 12/02/2010 | Tỉnh Quảng Ninh | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
166 | Lương Phương | Anh | Nữ | 13/07/2010 | Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Ngữ văn | ||
167 | Lương Thị Phương | Anh | Nữ | 07/01/2010 | Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Ngữ văn | ||
168 | Nguyễn Diệp | Anh | Nữ | 19/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
169 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nữ | 03/02/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Ngữ văn | ||
170 | Nguyễn Hồng | Anh | Nữ | 10/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
171 | Nguyễn Kiều | Anh | Nữ | 12/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Ngữ văn | ||
172 | Nguyễn Lê Phương | Anh | Nữ | 10/12/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
173 | Nguyễn Mai | Anh | Nữ | 21/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
174 | Nguyễn Minh | Anh | Nữ | 14/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
175 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 31/08/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | Ngữ văn | ||
176 | Nguyễn Phương Hà | Anh | Nữ | 04/05/2010 | P Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Nguyên Xá | Ngữ văn | ||
177 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 20/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
178 | Nguyễn Vũ Hương | Anh | Nữ | 11/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
179 | Phạm Kiều | Anh | Nữ | 20/01/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
180 | Phạm Minh | Anh | Nữ | 27/02/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
181 | Phạm Ngọc Châu | Anh | Nữ | 08/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Ngữ văn | ||
182 | Quách Phạm Đan | Anh | Nữ | 25/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | Ngữ văn | ||
183 | Trần Huyền | Anh | Nữ | 08/03/2010 | Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm - Hà Nội | Trường TH và THCS Hiệp Hòa | Ngữ văn | ||
184 | Trần Trâm | Anh | Nữ | 18/08/2010 | Hưng Hà, Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
185 | Vũ Đoàn Kim | Anh | Nữ | 04/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | Ngữ văn | ||
186 | Vũ Minh | Anh | Nữ | 04/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
187 | Vũ Phương | Anh | Nữ | 01/07/2010 | Thị Trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
188 | Vũ Thị Mai | Anh | Nữ | 19/01/2010 | Xã Xuân Vinh - Xuân Trường - Nam Định | Trường THCS Vũ Chính | Ngữ văn | ||
189 | Trương Ngọc | Ánh | Nữ | 19/09/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Ngữ văn | ||
190 | Nguyễn Thụy | Bảo | Nữ | 03/10/2010 | Thành phố Ninh Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
191 | Nguyễn Thanh | Bình | Nữ | 11/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
192 | Nguyễn Bảo | Châu | Nữ | 27/11/2010 | BVĐK Tiền Hải | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
193 | Phạm Minh | Châu | Nữ | 06/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
194 | Phan Bảo | Châu | Nữ | 27/03/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
195 | Nguyễn Khánh | Chi | Nữ | 12/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
196 | Phạm Thanh | Chi | Nữ | 09/08/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | Trường THCS Đông Hoàng | Ngữ văn | ||
197 | Phạm Thùy | Chi | Nữ | 05/08/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
198 | Phí Tùng | Chi | Nữ | 09/10/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
199 | Trịnh Linh | Chi | Nữ | 03/06/2010 | BVĐK Tiền Hải | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
200 | Nguyễn Ngọc | Diệp | Nữ | 21/11/2010 | TP. Hà Nội - Hà Nội | Trường THCS Phạm Kính Ân | Ngữ văn | ||
201 | Trần Thị Ngọc | Diệp | Nữ | 04/06/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Ngữ văn | ||
202 | Võ Thị Thanh | Diệp | Nữ | 17/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
203 | Nguyễn Tiến | Dũng | Nam | 08/01/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
204 | Nguyễn Quang | Duy | Nam | 03/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
205 | Bùi Minh | Dương | Nữ | 11/01/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
206 | Lê Thùy | Dương | Nữ | 29/05/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
207 | Phạm Thùy | Dương | Nữ | 04/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
208 | Phạm Thùy | Dương | Nữ | 21/04/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
209 | Tạ Thùy | Dương | Nữ | 20/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
210 | Vũ Ánh | Dương | Nữ | 24/04/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
211 | Vũ Thùy | Dương | Nữ | 08/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
212 | Nguyễn Hằng | Giang | Nữ | 01/09/2010 | Hạ Long, Quảng Ninh | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
213 | Nguyễn Hương | Giang | Nữ | 15/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
214 | Nguyễn Linh | Giang | Nữ | 11/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
215 | Phạm Lam | Giang | Nữ | 25/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
216 | Tạ Thuỳ | Giang | Nữ | 08/12/2010 | Hà Nội | Trường THCS Tân Triều | Ngữ văn | TS tự do | |
217 | Vũ Hương | Giang | Nữ | 18/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | Ngữ văn | ||
218 | Đỗ Ngọc | Hà | Nữ | 09/02/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
219 | Đỗ Việt | Hà | Nữ | 25/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
220 | Khổng Ngọc | Hà | Nữ | 18/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
221 | Nguyễn Thị Thúy | Hà | Nữ | 23/03/2010 | P. Quang Trung- Tp. Thái Bình- Thái Bình | THCS Trung An | Ngữ văn | ||
222 | Trương Ngọc | Hà | Nữ | 11/09/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
223 | Trần Hoàng | Hải | Nam | 28/10/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
224 | Đặng Gia | Hân | Nữ | 13/08/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Ngữ văn | ||
225 | Vũ Hoàng Bảo | Hân | Nữ | 17/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
226 | Đoàn Thu | Hiền | Nữ | 18/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
227 | Nguyễn Thu | Hiền | Nữ | 01/06/2010 | BVĐK TIỀN HẢI | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
228 | Nguyễn Thu | Hiền | Nữ | 31/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | Ngữ văn | ||
229 | Phạm Gia | Huy | Nam | 01/09/2009 | Tp Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | Ngữ văn | TS tự do | |
230 | Vũ Diệu | Hương | Nữ | 01/05/2010 | BVĐK Tiền Hải | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
231 | Hoàng Thị Ngọc | Khánh | Nữ | 10/10/2010 | Hưng Hà, Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
232 | Vũ Hoàng | Lâm | Nam | 06/04/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
233 | Bùi Phương | Linh | Nữ | 28/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
234 | Lương Thảo | Linh | Nữ | 17/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
235 | Lưu Diệp | Linh | Nữ | 04/09/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
236 | Nguyễn Bảo | Linh | Nữ | 19/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
237 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 17/01/2010 | Vũ Thư -Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | Ngữ văn | ||
238 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Nữ | 30/01/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Ngữ văn | ||
239 | Nguyễn Thùy | Linh | Nữ | 17/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
240 | Phạm Đình Phương | Linh | Nữ | 23/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
241 | Phạm Yến | Linh | Nữ | 04/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
242 | Trần Khánh | Linh | Nữ | 23/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
243 | Vũ Khánh | Linh | Nữ | 21/04/2010 | BVĐK Tiền Hải | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
244 | Vũ Thùy | Linh | Nữ | 08/03/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Xuân | Ngữ văn | ||
245 | Nguyễn Khánh | Ly | Nữ | 09/01/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
246 | Phạm Khánh | Ly | Nữ | 23/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
247 | Trần Khánh | Ly | Nữ | 22/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | Ngữ văn | ||
248 | Vũ Khánh | Ly | Nữ | 05/01/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Ngữ văn | ||
249 | Đoàn Phương | Mai | Nữ | 08/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | Ngữ văn | ||
250 | Trần Quỳnh | Mai | Nữ | 09/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Ngữ văn | ||
251 | Vũ Như | Mai | Nữ | 28/07/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
252 | Chu Nguyễn Tố | Minh | Nữ | 05/06/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
253 | Đinh Ngọc Nhật | Minh | Nam | 28/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
254 | Phạm Yến | Minh | Nữ | 08/04/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | Ngữ văn | ||
255 | Trần Nhật | Minh | Nữ | 19/04/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
256 | Trương Tuệ | Minh | Nữ | 04/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
257 | Nguyễn Trà | My | Nữ | 26/02/2010 | Thành phố Hà Nội. | Trường TH&THCS Tân Bình | Ngữ văn | ||
258 | Phạm Trà | My | Nữ | 05/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Ngữ văn | ||
259 | Phan Hà | My | Nữ | 27/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
260 | Nguyễn Thu | Ngân | Nữ | 06/08/2010 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | Trung học cơ sở Đồng Tiến | Ngữ văn | ||
261 | Tống Thảo | Ngân | Nữ | 26/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
262 | Cao Lâm | Ngọc | Nữ | 09/04/2010 | Bênh viện Đa khoa Tiền Hải | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
263 | Đỗ Gia | Ngọc | Nữ | 19/08/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình. | Trường THCS Tân Hòa | Ngữ văn | ||
264 | Lương Khánh | Ngọc | Nữ | 18/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
265 | Phạm Hà Mỹ | Ngọc | Nữ | 11/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | Ngữ văn | ||
266 | Phạm Minh | Ngọc | Nữ | 15/07/2010 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Ngữ văn | ||
267 | Trần Bảo | Ngọc | Nữ | 26/03/2010 | Thành phố Hoà Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
268 | Lương Minh | Nguyên | Nam | 30/08/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
269 | Trần Thảo | Nguyên | Nữ | 23/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
270 | Vũ Bảo Yến | Nhi | Nữ | 17/02/2010 | BVĐK Tiền Hải | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
271 | Vũ Tuyết | Nhi | Nữ | 06/03/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Minh Lãng | Ngữ văn | ||
272 | Bùi Thị Hồng | Nhung | Nữ | 01/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
273 | Lê Quỳnh | Như | Nữ | 13/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | Ngữ văn | ||
274 | Phạm Trần Yến | Ninh | Nữ | 16/08/2010 | Hưng Hà, Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
275 | Bùi Hà | Phương | Nữ | 26/01/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Vũ Sơn | Ngữ văn | ||
276 | Hoàng Mai | Phương | Nữ | 03/07/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
277 | Mai | Phương | Nữ | 10/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Ngữ văn | ||
278 | Nguyễn Mai | Phương | Nữ | 07/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
279 | Hoàng Đức | Quân | Nam | 17/06/2010 | Tỉnh Hưng Yên | Trường THCS Phạm Huy Quang | Ngữ văn | ||
280 | Phạm Đăng | Quân | Nam | 31/08/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
281 | Hoàng Gia | Quỳnh | Nữ | 18/01/2010 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
282 | Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 24/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
283 | Nguyễn Minh | Tâm | Nữ | 17/01/2010 | Huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
284 | Phạm Mai | Thanh | Nữ | 13/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
285 | Trịnh Minh | Thanh | Nữ | 05/06/2010 | Tiền Hải - Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
286 | Dương Trần Phương | Thảo | Nữ | 14/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
287 | Đào Thị Phương | Thảo | Nữ | 29/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
288 | Phạm Phương | Thảo | Nữ | 11/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
289 | Phạm Thị Phương | Thảo | Nữ | 01/01/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Minh Quang | Ngữ văn | ||
290 | Vũ Phương | Thảo | Nữ | 18/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
291 | Nguyễn Phúc | Thăng | Nam | 21/05/2010 | Trung tâm y tế Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
292 | Lê Gia Song | Thư | Nữ | 17/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
293 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 27/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
294 | Nguyễn Phạm Anh | Thư | Nữ | 20/05/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
295 | Trần Anh | Thư | Nữ | 29/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
296 | Vũ Anh | Thư | Nữ | 03/07/2010 | `Bệnh viện đa khoa Tiền Hải | Trường THCS Bùi Viện | Ngữ văn | ||
297 | Bùi Thị Minh | Trang | Nữ | 05/02/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
298 | Bùi Thu | Trang | Nữ | 25/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Ngữ văn | ||
299 | Bùi Vũ Minh | Trang | Nữ | 16/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
300 | Đào Thị Mai | Trang | Nữ | 05/12/2010 | Bệnh viện Đa khoa Phụ Dực | Trung học cơ sở Đồng Tiến | Ngữ văn | ||
301 | Mai Quỳnh | Trang | Nữ | 19/10/2010 | Thành phố Thái Bình - TB | Trường THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | ||
302 | Hứa Bảo | Trân | Nữ | 10/09/2010 | Nam Định | Trường THCS Phan Thiết | Ngữ văn | TS tự do | |
303 | Phạm Thảo | Uyên | Nữ | 21/09/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Ngữ văn | ||
304 | Nguyễn Cao Hà | Vy | Nữ | 12/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | ||
305 | Bùi Thị Ánh | Xuân | Nữ | 21/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
306 | Hoàng Bảo | Yến | Nữ | 20/07/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
307 | Hoàng Hải | Yến | Nữ | 20/07/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
308 | Lê Ngọc Bảo | Yến | Nữ | 01/08/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
309 | Lê Phúc | An | Nam | 13/09/2010 | Tỉnh Nam Định | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
310 | Trần Bảo | An | Nam | 11/12/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Sinh học | ||
311 | Đặng Thái | Anh | Nữ | 10/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
312 | Hán Ngọc | Anh | Nữ | 20/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
313 | Khiếu Thế | Anh | Nam | 16/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
314 | Lưu Lê Diệu | Anh | Nữ | 10/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
315 | Phạm Thanh Tường | Anh | Nữ | 13/06/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh học | ||
316 | Quản Thị Lan | Anh | Nữ | 01/01/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Phúc Thành | Sinh học | ||
317 | Trần Việt | Anh | Nam | 19/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
318 | Lương Hoàng Gia | Bảo | Nam | 31/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
319 | Phạm Băng | Băng | Nữ | 25/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
320 | Đỗ Bảo | Châu | Nữ | 25/10/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | Trường THCS Đông Hoàng | Sinh học | ||
321 | Lê Hà | Châu | Nữ | 23/01/2010 | Vũ Hội - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | Sinh học | ||
322 | Đào Thị Mai | Chi | Nữ | 17/09/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Song Lãng | Sinh học | ||
323 | Vũ Mai | Chi | Nữ | 07/02/2010 | Thành phố Thái Bình - TB | Trường THCS Phúc Khánh | Sinh học | ||
324 | Nguyễn Viết Quốc | Dân | Nam | 23/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
325 | Trịnh Ngọc | Duy | Nam | 23/07/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh học | ||
326 | Phạm Thị Ngân | Hà | Nữ | 28/06/2010 | Phường Quang Trung – Thành phố Thái Bình – Thái Bình | THCS Bách Thuận | Sinh học | ||
327 | Lê Thị Thanh | Hải | Nữ | 06/07/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh học | ||
328 | Trần Hoàng | Hải | Nam | 18/04/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
329 | Đoàn Gia | Hân | Nữ | 24/06/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh học | ||
330 | Nguyễn Trung | Hiếu | Nam | 26/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
331 | Ngô Mạnh | Hùng | Nam | 28/09/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Sinh học | ||
332 | Phạm Khánh | Huyền | Nữ | 17/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
333 | Đỗ Gia | Khánh | Nam | 02/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
334 | Phạm Quốc | Khánh | Nam | 16/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Sinh học | ||
335 | Trần Nhật | Khánh | Nam | 21/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
336 | Vũ Duy | Khánh | Nam | 14/08/2010 | Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Duy Nhất | Sinh học | ||
337 | Phạm Tùng | Lâm | Nam | 08/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
338 | Phạm Ngọc | Linh | Nữ | 14/11/2010 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Sinh học | ||
339 | Trần Diệu | Linh | Nữ | 26/04/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Sinh học | ||
340 | Nguyễn Duy | Long | Nam | 21/04/2010 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | Sinh học | ||
341 | Trần Xuân | Lương | Nam | 05/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | Sinh học | ||
342 | Nguyễn Lê Phương | Mai | Nữ | 03/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
343 | Đào Thu | Minh | Nữ | 05/12/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Sinh học | ||
344 | Đinh Nhật | Minh | Nam | 23/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
345 | Đoàn Ngọc | Minh | Nam | 13/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | Sinh học | ||
346 | Hà Quang | Minh | Nam | 23/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
347 | Nguyễn Ngọc | Minh | Nữ | 08/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
348 | Phạm Quang | Minh | Nam | 03/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
349 | Trần Đăng | Minh | Nam | 11/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Sinh học | ||
350 | Phạm Hải | Nam | Nam | 24/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
351 | Khúc Kim | Ngân | Nữ | 21/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
352 | Đỗ Minh | Ngọc | Nữ | 26/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
353 | Hồ Bảo | Ngọc | Nữ | 17/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
354 | Phạm Minh | Ngọc | Nữ | 23/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
355 | Hoàng Yến | Nhi | Nữ | 07/07/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | Sinh học | ||
356 | Nguyễn Thảo | Nhi | Nữ | 17/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
357 | Nguyễn Quỳnh | Như | Nữ | 19/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
358 | Nguyễn Thị | Phương | Nữ | 13/03/2010 | Xuân Hoà - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Xuân Hòa | Sinh học | ||
359 | Trịnh Thùy | Phương | Nữ | 26/03/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh học | ||
360 | Vũ Minh | Phương | Nữ | 06/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
361 | Đoàn Như | Quỳnh | Nữ | 24/12/2010 | Phường Quang Trung - Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình . | TH-THCS Vũ Vinh | Sinh học | ||
362 | Trương Như | Quỳnh | Nữ | 13/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
363 | Nguyễn Đức | Sang | Nam | 12/10/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh học | ||
364 | Phạm Thanh | Thảo | Nữ | 01/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | Sinh học | ||
365 | Nguyễn Hương | Thủy | Nữ | 31/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Sinh học | ||
366 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | Nữ | 21/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
367 | Phạm Thị Ngân | Trang | Nữ | 28/06/2010 | Phường Quang Trung – Thành phố Thái Bình – Thái Bình | THCS Bách Thuận | Sinh học | ||
368 | Lê Công | Tuấn | Nam | 29/08/2010 | Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Tân Phong | Sinh học | ||
369 | Phạm Sơn | Tùng | Nam | 29/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Sinh học | ||
370 | Lương Thành | Vinh | Nam | 28/08/2010 | Phường Quang Trung – Thành phố Thái Bình – Tỉnh Thái Bình | TH và THCS Song An | Sinh học | ||
371 | Nguyễn Phúc Thảo | An | Nữ | 07/06/2010 | Thành phố Hà Nội | Tiểu học và THCS Đông Hoàng | T.Anh | ||
372 | Bùi Minh | Anh | Nữ | 07/11/2010 | P.Quang Trung- TP. Thái Bình- Thái Bình | Trường THCS Việt Thuận | T.Anh | ||
373 | Đặng Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 18/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
374 | Đỗ Đức | Anh | Nam | 19/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Anh | ||
375 | Lê Quỳnh | Anh | Nữ | 18/04/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | T.Anh | THN | |
376 | Nguyễn Hà | Anh | Nữ | 25/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | T.Anh | ||
377 | Nguyễn Hoài | Anh | Nữ | 02/05/2010 | Phường Quang Trung – Thành phố Thái Bình – Thái Bình | THCS Bách Thuận | T.Anh | TPP | |
378 | Nguyễn Hoài | Anh | Nữ | 21/05/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Tân Hòa | T.Anh | ||
379 | Nguyễn Nhật Hà | Anh | Nữ | 17/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Anh | ||
380 | Nguyễn Phạm Trung | Anh | Nữ | 03/12/2010 | BV Phụ sản Thái Bình | THCS 14-10 | T.Anh | ||
381 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 25/01/2010 | TP. Thái Bình, Thái Bình | TH&THCS Thụy Chính | T.Anh | TTG | |
382 | Phan Hà | Anh | Nữ | 21/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | THN | |
383 | Trần Phương | Anh | Nữ | 22/04/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | ||
384 | Vũ Đức | Anh | Nam | 26/08/2010 | Tỉnh Hưng Yên | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | ||
385 | Vũ Minh | Anh | Nữ | 18/04/2010 | Phường Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | ||
386 | Phí Gia | Bảo | Nam | 19/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
387 | Nguyễn Thị | Bình | Nữ | 26/08/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | ||
388 | Phạm Hồ Bảo | Châu | Nữ | 01/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | ||
389 | Phạm Minh | Châu | Nữ | 22/11/2010 | Phường Quang Trung - Tp Thái Bình- Thái Bình | TH-THCS Dũng Nghĩa | T.Anh | THN | |
390 | Đỗ Khánh | Chi | Nữ | 07/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
391 | Hoàng Lê Thùy | Chi | Nữ | 10/07/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | T.Anh | ||
392 | Phạm Mai | Chi | Nữ | 03/03/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Anh | ||
393 | Vũ Minh | Chiến | Nam | 13/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
394 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | Nữ | 29/10/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Minh Lãng | T.Anh | THN | |
395 | Phạm Ngọc | Diệp | Nữ | 27/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Anh | TPP | |
396 | Đỗ Huyền | Diệu | Nữ | 05/02/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | T.Anh | ||
397 | Đỗ Hoàng | Dũng | Nam | 20/09/2010 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình. | Trường TH và THCS Hiệp Hòa | T.Anh | ||
398 | Trần Mỹ | Duyên | Nữ | 02/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Anh | ||
399 | Đỗ Thị Ánh | Dương | Nữ | 18/03/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | T.Anh | TTG | |
400 | Nguyễn Thùy | Dương | Nữ | 25/08/2010 | Phường Quang Trung- Thành phố Thái Bình- Tỉnh Thái Bình | TH và THCS Song An | T.Anh | TTG | |
401 | Nguyễn Thùy | Dương | Nữ | 27/04/2010 | Bệnh viện đa khoa Thái Ninh | TH&THCS Thái Hưng | T.Anh | THN | |
402 | Nguyễn Văn | Dương | Nam | 17/09/2010 | Tỉnh Tuyên Quang | Trường THCS Kỳ Bá | T.Anh | ||
403 | Nguyễn Linh | Giang | Nữ | 17/07/2010 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | TH&THCS Hòa Bình | T.Anh | ||
404 | Nguyễn Ngọc Ngân | Giang | Nữ | 14/08/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Kỳ Bá | T.Anh | ||
405 | Nguyễn Thị Hương | Giang | Nữ | 24/05/2010 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình, tỉnh Thái Bình | TH và THCS Quỳnh Nguyên | T.Anh | TTG | |
406 | Nguyễn Vũ Hương | Giang | Nữ | 29/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
407 | Phạm Quang | Giang | Nam | 09/11/2010 | Thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | Trường TH&THCS Việt Hùng | T.Anh | ||
408 | Hoàng Ngọc | Hà | Nữ | 16/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
409 | Nguyễn Hải | Hà | Nữ | 16/06/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Tây Sơn | T.Anh | ||
410 | Nguyễn Ngọc | Hà | Nữ | 16/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
411 | Trần Ngân | Hà | Nữ | 28/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
412 | Trần Thu | Hà | Nữ | 26/09/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Anh | THN | |
413 | Vũ Mạnh | Hà | Nam | 17/04/2010 | BVĐK Tiền Hải | THCS 14-10 | T.Anh | TPP | |
414 | Nguyễn Minh | Hải | Nam | 09/03/2010 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường TH và THCS Quỳnh Giao | T.Anh | TTG | |
415 | Trần Đức | Hải | Nam | 20/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
416 | Giang Thu | Hiền | Nữ | 06/09/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Anh | ||
417 | Đỗ Minh | Hiếu | Nam | 13/04/2010 | Phan Rang - Tháp Chàm - Ninh Thuận | THCS TRỌNG QUAN | T.Anh | TTG | |
418 | Đào Trương Gia | Huy | Nam | 14/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
419 | Bùi Diệu | Huyền | Nữ | 02/10/2010 | Quỳnh Phụ- Thái Bình | THCS An Vinh | T.Anh | ||
420 | Phạm Khánh | Huyền | Nữ | 07/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TPP | |
421 | Nguyễn Khắc Anh | Khoa | Nam | 11/12/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
422 | Đinh Phương | Linh | Nữ | 27/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
423 | Đỗ Hoàng | Linh | Nữ | 05/02/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | ||
424 | Lê Khánh | Linh | Nữ | 20/09/2010 | Bệnh viện Đa khoa, Tiền Hải , Thái Bình | THCS 14-10 | T.Anh | TTG | |
425 | Lê Nhã | Linh | Nữ | 16/11/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Minh Thành | T.Anh | ||
426 | Nguyễn Phạm Bảo | Linh | Nữ | 27/01/2010 | Bệnh viện đa khoa Tiền Hải | Trường THCS Giang Phong | T.Anh | ||
427 | Phạm Thùy | Linh | Nữ | 20/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
428 | Tô Lê Tuấn | Linh | Nam | 15/04/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Anh | THN | |
429 | Trần Thị Phương | Linh | Nữ | 05/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường TH&THCS Tây Đô | T.Anh | TTG | |
430 | Bùi Hoàng | Long | Nam | 13/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
431 | Nguyễn Thành | Long | Nam | 12/02/2010 | Tp. Thái Bình - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Anh | TTG | |
432 | Đỗ Thảo | Ly | Nữ | 31/01/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | TTG | |
433 | Vũ Khánh | Ly | Nữ | 08/02/2010 | BV Đa khoa Thái Ninh-Thái Thụy-Thái Bình | TH&THCS Thái Hưng | T.Anh | THN | |
434 | Đặng Kiều | Mai | Nữ | 05/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | THN | |
435 | Phạm Thị Thanh | Mai | Nữ | 19/02/2010 | Huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Anh | TPP | |
436 | Phạm Hà | Mi | Nữ | 08/04/2010 | Thành phố Hà Nội | TH&THCS Thái Sơn | T.Anh | TTG | |
437 | Đỗ Quang | Minh | Nam | 19/05/2010 | xã Song An, Huyện Vũ Thư | TH và THCS Song An | T.Anh | TTG | |
438 | Hà Tuấn | Minh | Nam | 14/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Anh | ||
439 | Nguyễn Phạm Ngọc | Minh | Nữ | 29/01/2010 | Hưng Hà Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
440 | Nguyễn Phương | Minh | Nữ | 13/03/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | T.Anh | TTG | |
441 | Phạm Hà Ngọc | Minh | Nữ | 04/08/2010 | Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Thọ | T.Anh | TPP | |
442 | Trần Anh | Minh | Nam | 11/01/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Anh | ||
443 | Vũ Hồng | Minh | Nữ | 27/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | THN | |
444 | Vũ Tiến | Minh | Nam | 11/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
445 | Bùi Thảo | My | Nữ | 18/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TPP | |
446 | Trần Hà | My | Nữ | 24/11/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Song Lãng | T.Anh | TTG | |
447 | Đỗ Quỳnh | Nga | Nữ | 01/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
448 | Nguyễn Thanh | Ngân | Nữ | 21/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | THN | |
449 | Nguyễn Bích | Ngọc | Nữ | 19/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Anh | TTG | |
450 | Nguyễn Minh | Ngọc | Nữ | 12/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
451 | Trần Yến | Ngọc | Nữ | 27/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | ||
452 | Trần Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 16/08/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | T.Anh | ||
453 | Nguyễn Minh | Nhật | Nam | 24/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TPP | |
454 | Đồng Yến | Nhi | Nữ | 26/03/2010 | Bệnh viện đa khoa huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình | THCS thị trấn Quỳnh Côi | T.Anh | ||
455 | Lại Thị Linh | Nhung | Nữ | 01/03/2010 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | THCS 14-10 | T.Anh | TPP | |
456 | Trần Thị Phương | Nhung | Nữ | 03/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
457 | Nguyễn Tấn | Phát | Nam | 06/03/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
458 | Vũ Duy Trường | Phong | Nam | 31/07/2010 | Đông Mỹ - Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Mỹ | T.Anh | THN | |
459 | Nguyễn Trường | Phúc | Nam | 04/08/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | T.Anh | ||
460 | Đỗ Thị Minh | Phương | Nữ | 15/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | THN | |
461 | Lại Hà | Phương | Nữ | 21/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TPP | |
462 | Nguyễn Đặng Mai | Phương | Nữ | 04/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường TH&THCS Tây Đô | T.Anh | ||
463 | Phạm Minh | Phương | Nữ | 11/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
464 | Bùi Huy | Quang | Nam | 06/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
465 | Nguyễn Minh | Quân | Nam | 09/02/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | TPP | |
466 | Trần Việt | Quốc | Nam | 16/06/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | T.Anh | TPP | |
467 | Lê Hoàng | Sơn | Nam | 29/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
468 | Lê Việt | Sơn | Nam | 18/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TPP | |
469 | Phạm Thái | Sơn | Nam | 12/11/2010 | Huyện Thái Thụy, Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | T.Anh | ||
470 | Nguyễn Ngọc Minh | Tâm | Nữ | 17/08/2010 | Thái Thụy, Thái Bình | Trường THCS Thụy Phong | T.Anh | THN | |
471 | Phạm Phương | Thanh | Nữ | 19/02/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Anh | ||
472 | Nguyễn Kiên | Thành | Nam | 15/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Anh | TPP | |
473 | Đàm Phương | Thảo | Nữ | 10/10/2010 | Quang Trung - TP. Thái Bình - Thái Bình | TH-THCS Xuân Hòa | T.Anh | ||
474 | Mai Thu | Thủy | Nữ | 12/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | ||
475 | Đinh Trần Anh | Thư | Nữ | 06/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
476 | Đỗ Thị Minh | Thư | Nữ | 15/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | THN | |
477 | Lê Anh | Thư | Nữ | 16/02/2010 | Liên Bang Nga | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | TTG | |
478 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 27/08/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | TTG | |
479 | Bùi Huyền | Trang | Nữ | 04/04/2010 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | THCS An Vinh | T.Anh | ||
480 | Nguyễn Hoàng Thu | Trang | Nữ | 07/11/2010 | Thị Trấn- Vũ Thư- Thái Bình | THCS Trung An | T.Anh | ||
481 | Nguyễn Kiều | Trang | Nữ | 03/09/2010 | Bệnh viện Đa khoa Tiền Hải | THCS 14-10 | T.Anh | ||
482 | Phạm Thu | Trang | Nữ | 10/03/2010 | Minh Lãng - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Minh Lãng | T.Anh | TTG | |
483 | Lê Thành | Trung | Nam | 08/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | TTG | |
484 | Đoàn Minh | Tuấn | Nam | 23/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
485 | Hoàng Ngọc | Tùng | Nam | 13/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Anh | ||
486 | Đỗ Lan | Uyên | Nữ | 31/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
487 | Khiếu Thảo | Vi | Nữ | 29/07/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Anh | ||
488 | Trần Nguyên | Vũ | Nam | 07/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | THN | |
489 | Nguyễn Phan Duy | An | Nam | 28/07/2010 | Tp. Buôn Mê Thuật - Đăk Lăk | THCS Trung An | Tin học | ||
490 | Ngô Đức | Anh | Nam | 27/08/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
491 | Nguyễn Hữu Hoàng | Anh | Nam | 11/04/2010 | BV Việt Nam Thụy Điển-Uông Bí-Quảng Ninh | TH&THCS Thái Hưng | Tin học | ||
492 | Phạm Cao | Anh | Nam | 09/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
493 | Phạm Quỳnh | Anh | Nữ | 06/06/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Tin học | ||
494 | Trần Lan | Anh | Nữ | 15/11/2010 | Xã Hồng Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Hồng Phong | Tin học | ||
495 | Trần Thị Minh | Anh | Nữ | 11/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Tin học | ||
496 | Vũ Đức | Anh | Nam | 29/09/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Tin học | ||
497 | Phạm Quang | Bách | Nam | 22/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
498 | Ngô Thiện | Bảo | Nam | 13/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | Tin học | ||
499 | Nguyễn Hà Mai | Chi | Nữ | 04/03/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
500 | Trương Khánh | Chi | Nữ | 06/05/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình. | Trường THCS Tân Hòa | Tin học | ||
501 | Hoàng Việt | Cường | Nam | 20/05/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Tin học | ||
502 | Đặng Tiến | Dũng | Nam | 28/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
503 | Phạm Tiến | Dũng | Nam | 13/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
504 | Trần Trung | Dũng | Nam | 19/02/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
505 | Vũ Đức | Dũng | Nam | 17/03/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
506 | Phạm Linh | Đan | Nữ | 13/03/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Tin học | ||
507 | Nguyễn Công | Đạt | Nam | 22/07/2010 | Đông Hưng - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Đô Lương | Tin học | ||
508 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | 17/11/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
509 | Nguyễn Hải | Đăng | Nam | 04/04/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
510 | Hoàng Minh | Đức | Nam | 17/11/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
511 | Nguyễn Anh | Đức | Nam | 27/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
512 | Đào Ngọc | Hà | Nữ | 09/10/2010 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
513 | Hoàng Mạnh | Hà | Nam | 14/03/2010 | Tiền Hải -Thái Bình | THCS 14-10 | Tin học | ||
514 | Bùi Hoàng | Hải | Nam | 14/09/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Tin học | ||
515 | Phạm Công | Hải | Nam | 11/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
516 | Phạm Lương Mạnh | Hải | Nam | 10/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
517 | Trần Đức | Hải | Nam | 27/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
518 | Vũ Thu | Hiền | Nữ | 20/02/2010 | Xã Minh Quang, huyện Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
519 | Nguyễn Văn | Hiếu | Nam | 08/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
520 | Tạ Minh | Hoàng | Nam | 29/09/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
521 | Nguyễn Tuấn | Hùng | Nam | 09/02/2010 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Lê Tư Thành | Tin học | ||
522 | Tạ Việt | Hùng | Nam | 21/08/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | Tin học | ||
523 | Đặng Quang | Huy | Nam | 06/06/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Bắc Hải | Tin học | ||
524 | Hà Đức | Huy | Nam | 11/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Tin học | ||
525 | Lâm Quang | Huy | Nam | 21/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
526 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 16/06/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Tây Sơn | Tin học | ||
527 | Phạm Duy | Huy | Nam | 31/03/2010 | P.Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Minh Khai | Tin học | ||
528 | Phạm Đình | Huy | Nam | 01/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
529 | Phạm Quang | Huy | Nam | 16/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Tin học | ||
530 | Phạm Quang | Huy | Nam | 27/02/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Tin học | ||
531 | Quách Nhật | Huy | Nam | 28/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
532 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Nữ | 19/04/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
533 | Phạm Khánh | Huyền | Nữ | 11/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Tin học | ||
534 | Vũ Nguyên | Hưng | Nam | 16/11/2010 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lê Tư Thành | Tin học | ||
535 | Phạm Quỳnh | Hương | Nữ | 29/01/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Tin học | ||
536 | Trần Minh | Khuê | Nữ | 29/05/2010 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
537 | Tống Anh | Kiệt | Nam | 30/10/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | Tin học | ||
538 | Đào Nguyễn Tùng | Lâm | Nam | 01/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | Tin học | ||
539 | Lê Hoàng | Lâm | Nam | 31/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
540 | Lê Trần Tuệ | Lâm | Nữ | 03/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
541 | Phạm Tùng | Lâm | Nam | 14/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | Tin học | ||
542 | Vũ Đức | Lâm | Nam | 08/04/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Tin học | ||
543 | Vũ Trí | Lâm | Nam | 03/05/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | Tin học | ||
544 | Nguyễn Hoàng | Linh | Nữ | 09/06/2010 | Tỉnh Thanh Hóa | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
545 | Vũ Hải | Linh | Nam | 09/02/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Tin học | ||
546 | Trần Vũ Hoàng | Long | Nam | 28/10/2010 | Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
547 | Trần Xuân | Long | Nam | 03/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | Tin học | ||
548 | Nguyễn Đức | Mạnh | Nam | 04/02/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
549 | Đặng Khánh | Minh | Nam | 22/06/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
550 | Đỗ Đức Nhật | Minh | Nam | 01/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
551 | Đỗ Gia | Minh | Nam | 06/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
552 | Lưu Đức | Minh | Nam | 22/04/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
553 | Phạm Đức | Minh | Nam | 11/12/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Tin học | ||
554 | Trần Bình | Minh | Nam | 08/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
555 | Trần Tuấn | Minh | Nam | 05/02/2010 | Tỉnh Sơn La | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
556 | Bùi Thảo | My | Nữ | 19/11/2010 | Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP HCM | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
557 | Lê Bảo | Nam | Nam | 26/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Tin học | ||
558 | Nguyễn Bảo | Nam | Nam | 03/06/2010 | Song An, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
559 | Phan Thành | Nam | Nam | 21/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
560 | Nguyễn Đắc | Nhân | Nam | 21/12/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Tin học | ||
561 | Lương Minh | Nhật | Nam | 14/10/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
562 | Dương Yến | Nhi | Nữ | 16/01/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
563 | Nguyễn Thảo | Nhiên | Nữ | 28/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Tin học | ||
564 | Nguyễn Ngọc | Phúc | Nam | 15/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
565 | Phạm Anh | Phúc | Nam | 17/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
566 | Phạm Đắc Hồng | Phúc | Nam | 16/01/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
567 | Phạm Hữu | Phúc | Nam | 05/03/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Tin học | ||
568 | Lê Minh | Quang | Nam | 13/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
569 | Đinh Thái | Sơn | Nam | 16/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
570 | Mai Sỹ | Sơn | Nam | 31/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
571 | Phan Đức | Tài | Nam | 12/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
572 | Tạ Ngọc | Thành | Nam | 14/03/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Minh Thành | Tin học | ||
573 | Đoàn Đức | Thuần | Nam | 11/01/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
574 | Phạm Anh | Thư | Nữ | 08/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Tin học | ||
575 | Khổng Vũ | Tiến | Nam | 16/04/2010 | Đông Mỹ - Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Mỹ | Tin học | ||
576 | Trần Vũ Huyền | Trang | Nữ | 04/01/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Tin học | ||
577 | Hà Minh | Trí | Nam | 11/02/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Tin học | ||
578 | Đặng Văn | Tú | Nam | 07/11/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | Tin học | ||
579 | Nguyễn Tuấn | Tú | Nam | 30/12/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Tin học | ||
580 | Nguyễn Gia | Tuấn | Nam | 02/09/2010 | TP.Thái Bình, Thái Bình | Tiểu học và THCS Phương Công | Tin học | ||
581 | Vũ Anh | Tuấn | Nam | 19/04/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | Trường THCS Đông Hoàng | Tin học | ||
582 | Trần Sơn | Tùng | Nam | 18/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
583 | Phạm Thị Khánh | Xuân | Nữ | 14/02/2010 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
584 | Đỗ Trần Thái | An | Nữ | 06/04/2010 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Minh Khai | T.Hàn | ||
585 | Trần Bùi Gia | An | Nữ | 11/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Hàn | ||
586 | Vũ Quỳnh | An | Nữ | 26/12/2010 | Bệnh viện đa khoa Tiền Hải | Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Xuyên | T.Hàn | ||
587 | Đỗ Việt | Anh | Nam | 02/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
588 | Hà Ngọc | Anh | Nữ | 31/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
589 | Nguyễn Đào Thị Hải | Anh | Nữ | 02/10/2010 | Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Hàn | ||
590 | Phạm Hoàng Bảo | Anh | Nữ | 03/09/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
591 | Phạm Khôi | Anh | Nam | 27/03/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
592 | Phạm Quỳnh | Anh | Nữ | 16/01/2010 | Xã Đông Hải - Huyện Tiền Hải - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Minh Quang | T.Hàn | ||
593 | Phan Thị Minh | Anh | Nữ | 20/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | T.Hàn | ||
594 | Phí Phương | Anh | Nữ | 12/03/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Hàn | ||
595 | Trịnh Hải | Anh | Nam | 01/03/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | T.Hàn | ||
596 | Phạm Xuân | Bách | Nam | 23/01/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
597 | Phạm Quốc | Bảo | Nam | 03/04/2010 | Đông Lâm -Tiền Hải- Thái Bình | THCS 14-10 | T.Hàn | ||
598 | Đặng Lê Thanh | Bình | Nam | 04/03/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Hàn | ||
599 | Đỗ Linh | Chi | Nữ | 11/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Hàn | ||
600 | Ngô Mai | Chi | Nữ | 22/08/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Hàn | ||
601 | Trần Yến | Chi | Nữ | 20/04/2010 | Bệnh viện Phụ Sản Thái Bình | THCS 14-10 | T.Hàn | ||
602 | Phạm Thành | Chung | Nam | 08/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Hàn | ||
603 | Đặng Việt | Cường | Nam | 02/04/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Hàn | ||
604 | Trần Việt | Cường | Nam | 14/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
605 | Phạm Đỗ Ngọc | Diễm | Nữ | 14/08/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | T.Hàn | ||
606 | Đặng Thùy | Dương | Nữ | 12/11/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Vũ Đông | T.Hàn | ||
607 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 08/06/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
608 | Phạm Thị Ánh | Dương | Nữ | 27/07/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | T.Hàn | ||
609 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 09/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
610 | Phạm Thị Hương | Giang | Nữ | 18/10/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Nguyên Xá | T.Hàn | ||
611 | Nguyễn Thị Phương | Hà | Nữ | 08/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Hàn | ||
612 | Nguyễn Thu | Hà | Nữ | 20/01/2010 | Thị Trấn Vũ Thư – Huyện Vũ Thư – Tỉnh Thái Bình | TH và THCS Song An | T.Hàn | ||
613 | Nguyễn Vũ Thu | Hà | Nữ | 02/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | T.Hàn | ||
614 | Bùi Hoàng | Hải | Nam | 14/04/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
615 | Bùi Ngọc Hảo | Hảo | Nữ | 05/11/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Minh Lãng | T.Hàn | ||
616 | Đoàn Vũ Ngọc | Hân | Nữ | 11/10/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Hàn | ||
617 | Nguyễn Thị Thảo | Hiền | Nữ | 09/08/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Hàn | ||
618 | Phạm Khánh | Huyền | Nữ | 19/06/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Hàn | ||
619 | Trần Khánh | Huyền | Nữ | 22/08/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Vũ Đông | T.Hàn | ||
620 | Nguyễn Ngọc Vĩnh | Hưng | Nam | 11/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
621 | Đỗ Như Phong | Khánh | Nam | 23/10/2010 | Phường Quang Trung - Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Phúc Thành | T.Hàn | ||
622 | Nguyễn Hiền Thục | Lâm | Nữ | 06/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
623 | Đinh Bảo | Linh | Nữ | 24/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Hàn | ||
624 | Đoàn Phương | Linh | Nữ | 17/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Hàn | ||
625 | Nguyễn Vũ Khánh | Ly | Nữ | 01/09/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Hàn | ||
626 | Vũ Cẩm | Ly | Nữ | 10/06/2010 | Vũ Thư, Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Hàn | ||
627 | Vũ Thanh | Mai | Nữ | 19/08/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình. | Trường THCS Tân Hòa | T.Hàn | ||
628 | Trần Thảo | Minh | Nữ | 24/04/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Hàn | ||
629 | Lại Trần Thảo | My | Nữ | 13/06/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Tân Hòa | T.Hàn | ||
630 | Lê Nguyễn Hải | Nam | Nam | 30/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
631 | Nguyễn Hải | Nam | Nam | 23/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Hàn | ||
632 | Ngô Thị Khánh | Ngân | Nữ | 23/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Hàn | ||
633 | Nguyễn Kim | Ngân | Nữ | 18/11/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
634 | Bùi Tuyết | Ngôn | Nữ | 05/01/2010 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Hàn | ||
635 | Phạm Gia | Nguyên | Nam | 11/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Hàn | ||
636 | Phạm Thảo | Nguyên | Nữ | 27/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Hàn | ||
637 | Phạm Ngọc | Nhi | Nữ | 12/03/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
638 | Trần Yến | Nhi | Nữ | 19/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
639 | Đào Quỳnh | Như | Nữ | 07/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Hàn | ||
640 | Trần Hoàng Yến | Như | Nữ | 17/08/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | T.Hàn | ||
641 | Lê Trường | Phát | Nam | 08/01/2010 | Bệnh viện Đa khoa Tiền Hải | Trường THCS Bùi Viện | T.Hàn | ||
642 | Vũ Cao | Phong | Nam | 06/03/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
643 | Đặng Đoàn Hà | Phương | Nữ | 11/09/2010 | Phường Quang Trung - Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Phúc Thành | T.Hàn | ||
644 | Lê Mai | Phương | Nữ | 18/08/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Hàn | ||
645 | Nguyễn Lan | Phương | Nữ | 05/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
646 | Nguyễn Minh | Phương | Nữ | 19/10/2010 | P. Quang Trung- Tp. Thái Bình- Thái Bình | THCS Trung An | T.Hàn | ||
647 | Nguyễn Minh | Quân | Nam | 31/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | T.Hàn | ||
648 | Mai Chí | Thanh | Nam | 19/07/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | T.Hàn | ||
649 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 12/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
650 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 16/02/2010 | Bệnh viện phụ sản tỉnh Thái Bình | THCS thị trấn Quỳnh Côi | T.Hàn | ||
651 | Phạm Phương | Thảo | Nữ | 12/03/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
652 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 29/09/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Phúc Thành | T.Hàn | ||
653 | Nguyễn Hà | Trang | Nữ | 02/02/2010 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | THCS 14-10 | T.Hàn | ||
654 | Trần Thị Kiều | Trinh | Nữ | 06/12/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Hàn | ||
655 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 29/12/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Hàn | ||
656 | Bùi Thị Hoàng | Yến | Nữ | 17/03/2010 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | THCS An Vinh | T.Hàn | ||
657 | Lâm Bảo | Yến | Nữ | 28/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
658 | Lưu Ngọc | An | Nam | 26/03/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
659 | Đặng Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 22/01/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Toán | ||
660 | Ngô Bảo | Anh | Nam | 14/08/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
661 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nam | 30/07/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Toán | ||
662 | Nguyễn Việt Quang | Anh | Nam | 07/03/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | TH&THCS TRẦN THỦ ĐỘ | Toán | ||
663 | Nhâm Việt | Anh | Nam | 27/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
664 | Phạm Minh | Anh | Nữ | 19/02/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | Toán | ||
665 | Vũ Hà | Anh | Nữ | 29/03/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Toán | ||
666 | Vũ Nguyễn Việt | Anh | Nam | 08/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
667 | Vũ Thị Hải | Anh | Nữ | 14/02/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Toán | ||
668 | Phạm Minh Thiên | Bảo | Nam | 25/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
669 | Bùi Thanh | Bình | Nam | 21/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
670 | Nguyễn Hải | Bình | Nữ | 18/10/2010 | Hồng Bàng - Hải Phòng | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Toán | ||
671 | Vũ Tâm | Bình | Nữ | 19/06/2010 | Xuân Hòa - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Xuân Hòa | Toán | ||
672 | Nguyễn Minh | Châu | Nữ | 30/12/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Toán | ||
673 | Phạm Minh | Châu | Nữ | 30/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Toán | ||
674 | Đào Mai | Chi | Nữ | 23/07/2010 | Quang Trung, TP Thái Bình , Thái Bình | TH-THCS Vũ Vân | Toán | ||
675 | Đặng Linh | Chi | Nữ | 31/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
676 | Hoàng Mai | Chi | Nữ | 16/01/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
677 | Nguyễn Khánh | Chi | Nữ | 25/10/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hà | Toán | ||
678 | Phạm Linh | Chi | Nữ | 31/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
679 | Phạm Công | Danh | Nam | 07/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
680 | Đặng Ngọc | Diệp | Nữ | 05/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
681 | Bùi Thọ | Dũng | Nam | 07/03/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
682 | Đặng Tuấn | Dũng | Nam | 11/02/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
683 | Đinh Quang | Dũng | Nam | 03/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
684 | Phạm Tiến | Dũng | Nam | 28/11/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Toán | ||
685 | Hoàng Cao An | Duy | Nam | 21/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
686 | Ngô Phúc | Đạt | Nam | 15/09/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Ninh | Toán | ||
687 | Phạm Đình | Đạt | Nam | 28/07/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Toán | ||
688 | Trần Tiến | Đạt | Nam | 05/02/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
689 | Chử Minh | Đăng | Nam | 29/04/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
690 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 10/09/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
691 | Phạm Minh | Đức | Nam | 23/02/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Toán | ||
692 | Ngô Trường | Giang | Nam | 04/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
693 | Nguyễn Hương | Giang | Nữ | 26/06/2010 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
694 | Nguyễn Thu | Hà | Nữ | 14/03/2010 | Tỉnh Hưng Yên | Trường THCS Lê Danh Phương | Toán | ||
695 | Phạm Thu | Hà | Nữ | 11/03/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
696 | Bùi Quang | Hải | Nam | 13/12/2010 | Đông Mỹ - Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Mỹ | Toán | ||
697 | Nguyễn Minh | Hạnh | Nữ | 26/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
698 | Bùi Huy | Hoàng | Nam | 01/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
699 | Trần Mạnh | Hùng | Nam | 08/03/2010 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
700 | Vũ Phạm Đức | Hùng | Nam | 30/11/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
701 | Lại Quang | Huy | Nam | 22/09/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình. | Trường THCS Tân Hòa | Toán | ||
702 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 11/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
703 | Lê Ngọc | Hưng | Nam | 01/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
704 | Nguyễn Đức | Khải | Nam | 19/09/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Toán | ||
705 | Đoàn Văn | Khôi | Nam | 21/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
706 | Nguyễn Duy | Khôi | Nam | 27/07/2010 | Hà Nội | THCS Chu Văn An | Toán | TS tự do | |
707 | Phạm Tiến | Khôi | Nam | 22/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
708 | Bùi Đức | Kiên | Nam | 16/06/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Toán | ||
709 | Nguyễn Tùng | Lâm | Nam | 30/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
710 | Trần Phúc | Lâm | Nam | 08/11/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
711 | Đặng Phương | Linh | Nữ | 09/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
712 | Đoàn Phương | Linh | Nữ | 30/01/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
713 | Phạm Khánh | Linh | Nữ | 16/05/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
714 | Trần Phương | Linh | Nữ | 06/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
715 | Trịnh Khánh | Linh | Nữ | 14/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
716 | Bùi Phước | Long | Nam | 11/03/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Toán | ||
717 | Nguyễn Hoàng | Long | Nam | 19/05/2010 | Thành phố Cần Thơ | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
718 | Nguyễn Khánh | Ly | Nữ | 18/08/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
719 | Phạm Ngọc | Mai | Nữ | 06/10/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
720 | Khiếu Đức | Mạnh | Nam | 08/10/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
721 | Đặng Thành | Minh | Nam | 08/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
722 | Nguyễn Hà | Minh | Nữ | 09/03/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
723 | Nguyễn Nhật | Minh | Nữ | 07/01/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
724 | Phạm Tiến Bảo | Minh | Nam | 18/08/2010 | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
725 | Đỗ Trang | My | Nữ | 11/02/2010 | Bệnh viên Đa khoa khu vực Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai | Trung học cơ sở Đồng Tiến | Toán | ||
726 | Nguyễn Hà | My | Nữ | 29/05/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Toán | ||
727 | Phạm Thái | Nam | Nam | 13/01/2010 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
728 | Cao Thu | Ngân | Nữ | 11/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
729 | Nguyễn Hải | Nhi | Nữ | 18/10/2010 | Hồng Bàng - Hải Phòng | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Toán | ||
730 | Bùi Nguyễn Minh | Phát | Nam | 18/02/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
731 | Nguyễn Hồng | Phúc | Nam | 29/03/2010 | Thành phố Việt Trì | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
732 | Phạm Minh | Phúc | Nam | 15/04/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
733 | Đặng Vũ Minh | Quang | Nam | 11/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
734 | Đỗ Minh | Quân | Nam | 03/02/2010 | Tràng Thi, Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
735 | Phạm Hồng | Quân | Nam | 31/08/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Toán | ||
736 | Phí Anh | Quân | Nam | 04/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
737 | Ngô Văn Bảo | Quốc | Nam | 05/09/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
738 | Đặng Thái | Sơn | Nam | 29/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
739 | Hoàng Nhân | Sơn | Nam | 02/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
740 | Nguyễn Hà | Sơn | Nam | 05/03/2010 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Toán | ||
741 | Trần Hoàng Thái | Sơn | Nam | 20/06/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Toán | ||
742 | Đỗ Thị Minh | Tâm | Nữ | 03/02/2010 | Tràng Thi, Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
743 | Nguyễn Minh | Tâm | Nữ | 15/11/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
744 | Đỗ Phương | Thanh | Nữ | 12/06/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình. | Trường THCS Tân Hòa | Toán | ||
745 | Phạm Quang | Thanh | Nam | 13/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
746 | Mai Việt | Thắng | Nam | 01/01/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
747 | Lê Thu | Thủy | Nữ | 31/07/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
748 | Trần Thu | Thủy | Nữ | 05/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
749 | Nguyễn Văn | Thượng | Nam | 28/03/2009 | Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình | THCS An Ninh | Toán | ||
750 | Trần Đức | Trí | Nam | 29/05/2010 | Phường Quang Trung - Tp Thái Bình - Thái Bình | TH-THCS Dũng Nghĩa | Toán | ||
751 | Phạm Việt Minh | Triết | Nam | 15/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
752 | Đặng Anh | Tuấn | Nam | 07/04/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Vũ Đông | Toán | ||
753 | Nguyễn | Tuấn | Nam | 16/12/2010 | Huyện Thái Thuỵ, Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | Toán | ||
754 | Phạm Anh | Việt | Nam | 10/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
755 | Trần Vũ Khánh | Vy | Nữ | 19/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Toán | ||
756 | Phạm Hải | Yến | Nữ | 24/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
757 | Phạm Hải | An | Nữ | 05/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Pháp | ||
758 | Phạm Trường | An | Nam | 22/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
759 | Nguyễn Mai | Anh | Nữ | 03/10/2010 | Phường Quang Trung TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | TH và THCS Hồng Lý | T.Pháp | ||
760 | Nguyễn Thu | Anh | Nữ | 24/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
761 | Vũ Minh | Anh | Nữ | 31/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | T.Pháp | ||
762 | Vũ Viết Tuấn | Anh | Nam | 04/01/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | T.Pháp | ||
763 | Vũ Gia | Bảo | Nam | 01/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
764 | Nguyễn Mai | Chi | Nữ | 28/04/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
765 | Trần Vũ Bảo | Chi | Nữ | 12/04/2010 | Đông Hưng Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Pháp | ||
766 | Nguyễn Văn | Chương | Nam | 29/08/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Ninh | T.Pháp | ||
767 | Nguyễn Ngọc | Diệp | Nữ | 06/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
768 | Đặng Tùng | Dương | Nam | 16/10/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
769 | Nguyễn Trọng | Đại | Nam | 04/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
770 | Hoàng Công Thành | Đô | Nam | 25/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
771 | Đinh Việt | Đức | Nam | 09/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
772 | Nguyễn Trường | Giang | Nam | 22/02/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Pháp | ||
773 | Nhâm Trường | Giang | Nam | 15/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
774 | Bùi Xuân | Hà | Nam | 31/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
775 | Nguyễn Thị Hồng | Hải | Nữ | 02/01/2010 | Đông Hưng - Thái Bình | Trung Học Cơ Sở Phong Huy Lĩnh | T.Pháp | ||
776 | Nguyễn Nhật | Hoàng | Nam | 16/02/2010 | Đông Hưng, Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
777 | Trương Khánh | Huy | Nam | 10/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
778 | Đặng Việt | Hưng | Nam | 02/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
779 | Nhâm Thành | Hưng | Nam | 14/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
780 | Phạm Bảo | Khang | Nam | 02/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
781 | Tạ Phúc | Khang | Nam | 08/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
782 | Lê Bảo | Khánh | Nữ | 05/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
783 | Bùi Phước | Lâm | Nam | 16/09/2010 | Tỉnh Thái Bình | Tiểu học và THCS Đông Hoàng | T.Pháp | ||
784 | Tống Hoàng | Lâm | Nam | 24/03/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
785 | Uông Tuệ | Lâm | Nữ | 01/12/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | T.Pháp | ||
786 | Khiếu Mỹ | Linh | Nữ | 28/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Pháp | ||
787 | Lại Phương | Linh | Nữ | 03/03/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình. | Trường THCS Tân Hòa | T.Pháp | ||
788 | Lê Minh | Long | Nam | 29/01/2011 | Băng Cốc - Thái Lan | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
789 | Phạm Duy | Long | Nam | 18/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
790 | Trần Hoàng | Long | Nam | 26/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
791 | Hoàng Gia | Lộc | Nam | 21/03/2010 | Bệnh viện phụ sản Hà Nội | Trường THCS Vũ Phúc | T.Pháp | ||
792 | Vũ Tuyết | Mai | Nữ | 03/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Pháp | ||
793 | Bùi Minh | Minh | Nữ | 14/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
794 | Bùi Quang | Minh | Nam | 04/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
795 | Nguyễn Hiền Minh | Minh | Nữ | 05/10/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
796 | Nguyễn Vũ Bình | Minh | Nam | 01/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
797 | Phí Tuấn | Minh | Nam | 14/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
798 | Vũ Tuấn | Minh | Nam | 30/06/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
799 | Nguyễn Vũ Hà | My | Nữ | 06/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
800 | Vũ Duy | Nam | Nam | 02/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
801 | Đỗ Thảo | Nguyên | Nữ | 21/09/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Pháp | ||
802 | Phạm Đức | Nhân | Nam | 21/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
803 | Bùi Trần Tuệ | Nhi | Nữ | 26/01/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ THCS VŨ LỄ | T.Pháp | ||
804 | Dương Tường | Nhi | Nữ | 21/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
805 | Phạm Minh | Phúc | Nam | 07/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
806 | Vũ Đình | Phúc | Nam | 26/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
807 | Bùi Phí Hà | Phương | Nữ | 14/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
808 | Phạm Mai | Phương | Nữ | 28/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
809 | Phạm Thu | Phương | Nữ | 08/09/2010 | Vân Đồn - Quảng Ninh | Trường TH&THCS Phú Châu | T.Pháp | ||
810 | Vũ Hà | Phương | Nữ | 31/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
811 | Nguyễn Cao | Quý | Nam | 02/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Pháp | ||
812 | Hà Thanh | Sơn | Nam | 11/05/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
813 | Nguyễn Tiến | Thành | Nam | 01/07/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
814 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 09/03/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
815 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 22/01/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | T.Pháp | ||
816 | Trần Thị Phương | Thảo | Nữ | 01/04/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Pháp | ||
817 | Phùng Minh | Thư | Nữ | 24/02/2010 | Tỉnh Nam Định | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
818 | Trần Xuân | Thưởng | Nam | 21/01/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | T.Pháp | ||
819 | Trần Minh | Tiến | Nam | 24/01/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
820 | Vũ Minh | Trang | Nữ | 20/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
821 | Nguyễn Quang | Tùng | Nam | 23/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
822 | Trần Cát | Tường | Nữ | 29/07/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
823 | Nguyễn Thanh | Xuân | Nữ | 29/04/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Ninh | T.Pháp | ||
824 | Phạm Ngân | An | Nữ | 12/10/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Vũ Quý | T.Trung | ||
825 | Hoàng Hải | Anh | Nữ | 14/10/2010 | Tiền Hải -Thái Bình | THCS 14-10 | T.Trung | ||
826 | Lê Hải | Anh | Nữ | 19/11/2010 | Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | T.Trung | ||
827 | Nguyễn Hà | Anh | Nữ | 12/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
828 | Nguyễn Mai | Anh | Nữ | 04/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
829 | Trần Mai | Anh | Nữ | 01/12/2010 | P. Quang Trung- TP. Thái Binh- Thái Bình | THCS Trung An | T.Trung | ||
830 | Trần Ngọc | Ánh | Nữ | 28/12/2010 | TT Vũ Thư- huyện Vũ Thư- tỉnh Thái Bình | Trường THCS Hồng Phong | T.Trung | ||
831 | Nguyễn Duy | Bình | Nam | 14/06/2010 | Thị Trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Trung | ||
832 | Nguyễn Bảo | Châu | Nam | 30/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
833 | Nguyễn Minh | Châu | Nữ | 14/04/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Trung | ||
834 | Nguyễn Minh | Châu | Nữ | 30/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
835 | Mai Linh | Chi | Nữ | 08/02/2010 | TRẠM y tế Đông Cơ - Tiền Hải - Thái Bình | THCS 14-10 | T.Trung | ||
836 | Nguyễn Phương | Chi | Nữ | 01/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
837 | Nguyễn Thị Quế | Chi | Nữ | 31/07/2010 | Tỉnh Hưng Yên | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
838 | Vũ Quỳnh | Chi | Nữ | 30/07/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Trung | ||
839 | Mai Trần | Duy | Nam | 25/07/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Trung | ||
840 | Lê Thùy | Dương | Nữ | 02/06/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Trung | ||
841 | Nhâm Thái | Dương | Nam | 17/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Tiểu học và THCS Đông Hoàng | T.Trung | ||
842 | Phạm Quang | Đạt | Nam | 11/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
843 | Vũ Hải | Đăng | Nam | 22/11/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | T.Trung | ||
844 | Doãn Minh | Giang | Nữ | 06/04/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Trung | ||
845 | Đặng Trường | Giang | Nam | 28/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
846 | Phạm Hương | Giang | Nữ | 03/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | T.Trung | ||
847 | Phạm Hương | Giang | Nữ | 10/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
848 | Trần Bình | Giang | Nữ | 25/01/2010 | Đông lâm- Tiền hải- Thái bình | THCS 14-10 | T.Trung | ||
849 | Nguyễn Minh | Hà | Nữ | 06/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
850 | Trần Vũ Nguyên | Hà | Nữ | 03/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
851 | Bùi Ngọc | Hải | Nam | 01/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Trung | ||
852 | Phạm Thế | Hải | Nam | 25/12/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Trung | ||
853 | Trần Đức | Hải | Nam | 04/03/2010 | P Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | TH-THCS Vũ Đoài | T.Trung | ||
854 | Lương Minh | Hằng | Nữ | 26/01/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | T.Trung | ||
855 | Nguyễn Thu | Hằng | Nữ | 30/04/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | T.Trung | ||
856 | Bùi Thu | Huyền | Nữ | 22/08/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
857 | Phạm Khánh | Huyền | Nữ | 28/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
858 | Nguyễn Gia | Hưng | Nam | 14/11/2010 | Tiền Hải -Thái Bình | THCS 14-10 | T.Trung | ||
859 | Đào Ngọc Vĩnh | Khang | Nam | 24/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
860 | Vũ Ngọc | Khánh | Nữ | 04/03/2010 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | THCS thị trấn Quỳnh Côi | T.Trung | ||
861 | Vũ Hoàng | Lâm | Nam | 02/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | T.Trung | ||
862 | Đào Khánh | Linh | Nữ | 01/04/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Trung | ||
863 | Khổng Thị Phương | Linh | Nữ | 03/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Trung | ||
864 | Lê Phương | Linh | Nữ | 15/04/2010 | Tân Phong, Vũ Thư, Thái Bình | Trường THCS Tân Phong | T.Trung | ||
865 | Nguyễn Ngọc | Linh | Nữ | 12/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
866 | Nguyễn Nhật | Linh | Nữ | 09/09/2010 | TP. Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Nam Hải | T.Trung | ||
867 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 30/11/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Trung | ||
868 | Trần Phương | Linh | Nữ | 04/04/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
869 | Vũ Trần Diệu | Linh | Nữ | 22/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
870 | Bùi Phương | Mai | Nữ | 21/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
871 | Nguyễn Ngọc | Mai | Nữ | 16/01/2011 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | T.Trung | ||
872 | Bùi Đức | Minh | Nam | 17/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
873 | Hà Vũ Anh | Minh | Nam | 10/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | T.Trung | ||
874 | Phạm Nhật | Minh | Nam | 24/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | T.Trung | ||
875 | Phạm Thảo Ngọc | Minh | Nữ | 22/12/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | T.Trung | ||
876 | Phan Hà | My | Nữ | 01/03/2010 | Thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | TH và THCS Hồng Lý | T.Trung | ||
877 | Ngô Thanh | Nga | Nữ | 06/11/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Trung | ||
878 | Lại Ánh Kim | Ngân | Nữ | 05/01/2010 | TP. Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | T.Trung | ||
879 | Trần Mai | Ngân | Nữ | 09/11/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | T.Trung | ||
880 | Lê Thị Hải | Ngọc | Nữ | 15/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | T.Trung | ||
881 | Lý Khánh | Ngọc | Nữ | 09/07/2010 | Bệnh viện Đa khoa Tiền Hải | THCS 14-10 | T.Trung | ||
882 | Nguyễn Minh | Ngọc | Nữ | 01/12/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Trung | ||
883 | Khiếu Gia | Nhi | Nữ | 22/09/2010 | Thành phố Thái Bình . | Trường TH&THCS Tân Bình | T.Trung | ||
884 | Nguyễn Gia | Nhi | Nữ | 22/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
885 | Nguyễn Tuyết | Nhi | Nữ | 15/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
886 | Nguyễn Hà | Phương | Nữ | 06/09/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
887 | Nguyễn Thảo | Phương | Nữ | 25/08/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Trung | ||
888 | Phạm Đức | Quang | Nam | 13/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | T.Trung | ||
889 | Vũ Bảo | Quyên | Nữ | 09/11/2010 | Bệnh viện Đa khoa Tiền Hải | THCS 14-10 | T.Trung | ||
890 | Đặng Như | Quỳnh | Nữ | 09/05/2010 | Thành phố Thái Bình - TB | Trường THCS Phúc Khánh | T.Trung | ||
891 | Phạm Như | Quỳnh | Nữ | 09/06/2010 | Bênh viện Phụ Sản Thái Bình | TH&THCS Thái Hưng | T.Trung | ||
892 | Đỗ Minh | Sang | Nam | 14/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | T.Trung | ||
893 | Lâm Thiên | Thành | Nam | 16/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
894 | Phạm Quốc | Thành | Nam | 24/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
895 | Trần Minh | Thành | Nam | 26/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
896 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 10/07/2010 | Tiền Hải -Thái Bình | THCS 14-10 | T.Trung | ||
897 | Phạm Phương | Thảo | Nữ | 22/12/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | T.Trung | ||
898 | Nguyễn Vĩnh | Thịnh | Nam | 21/05/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lê Hồng Phong | T.Trung | ||
899 | Vũ Hồng | Thủy | Nữ | 05/05/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | T.Trung | ||
900 | Đoàn Anh | Thư | Nữ | 25/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
901 | Đoàn Ngọc Minh | Thư | Nữ | 02/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lê Hồng Phong | T.Trung | ||
902 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 03/02/2010 | TT Vũ Thư - Vũ Thư- Thái Bình | TH-THCS Vũ Đoài | T.Trung | ||
903 | Trần Anh | Thư | Nữ | 27/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
904 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 27/08/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Nguyên Xá | T.Trung | ||
905 | Phạm Quốc | Tuấn | Nam | 27/09/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
906 | Trần Long | Vũ | Nam | 20/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | T.Trung | ||
907 | Hà Khánh | Vy | Nữ | 24/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
908 | Ngô Khánh | Vy | Nữ | 25/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
909 | Vũ Ngọc Hà | Vy | Nữ | 20/11/2010 | Bệnh viện Đa khoa Tiền Hải-Thái Bình | TH&THCS Thái Hưng | T.Trung | ||
910 | Đỗ Như | Ý | Nữ | 30/03/2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
911 | Bùi Minh | An | Nữ | 21/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
912 | Phạm Đức | An | Nam | 09/10/2010 | P. Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | Trường TH và THCS Tam Quang | Vật lí | ||
913 | Lê Đức | Anh | Nam | 09/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
914 | Nguyễn Quang | Anh | Nam | 13/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
915 | Bùi Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 19/09/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Vật lí | ||
916 | Đinh Gia | Bảo | Nam | 04/01/2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trường THCS Kỳ Bá | Vật lí | ||
917 | Nguyễn Minh | Châu | Nam | 16/01/2010 | Uông Bí - Quảng Ninh | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
918 | Phạm Thị Yến | Chi | Nữ | 19/07/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Song Lãng | Vật lí | ||
919 | Vũ Đức | Chí | Nam | 13/12/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Vật lí | ||
920 | Bùi Chí | Cường | Nam | 16/12/2010 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | TH&THCS Hòa Bình | Vật lí | ||
921 | Nguyễn Vinh | Dân | Nam | 05/01/2010 | Phường Quang Trung -Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Phúc Thành | Vật lí | ||
922 | Trần Thị Thùy | Dung | Nữ | 11/12/2010 | Thị trấn - Vũ Thư- Thái bình | THCS Trung An | Vật lí | ||
923 | Nguyễn Tiến | Dũng | Nam | 11/10/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Ninh | Vật lí | ||
924 | Nguyễn Tuấn | Dũng | Nam | 09/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
925 | Vũ Tiến | Dũng | Nam | 08/12/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | ||
926 | Vũ Ngọc | Đại | Nam | 06/03/2010 | Thái Ninh - Thái Thụy - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Vật lí | ||
927 | Nguyễn Tuấn | Đạt | Nam | 04/09/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Vật lí | ||
928 | Vũ Sơn | Đông | Nam | 22/02/2010 | Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình | THCS 14-10 | Vật lí | ||
929 | Vũ Minh | Đức | Nam | 02/04/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Vật lí | ||
930 | Lê Minh | Giang | Nữ | 06/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Vật lí | ||
931 | Đinh Phạm Bảo | Hân | Nữ | 07/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | ||
932 | Đặng Minh | Hiếu | Nam | 18/01/2010 | Thị trấn Vũ Thư – Vũ Thư – Thái Bình | THCS Bách Thuận | Vật lí | ||
933 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 04/02/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Vật lí | ||
934 | Nhâm Sỹ Đức | Hiếu | Nam | 05/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
935 | Trịnh Minh | Hiếu | Nam | 18/08/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | ||
936 | Đỗ Minh | Hiệu | Nam | 23/10/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | ||
937 | Nguyễn Huy | Hoàng | Nam | 31/03/2010 | Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Tân Phong | Vật lí | ||
938 | Bùi Trí | Hùng | Nam | 02/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Vật lí | ||
939 | Nguyễn Mạnh | Hùng | Nam | 27/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
940 | Lương Đức | Huy | Nam | 30/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Vật lí | ||
941 | Vũ Quang | Huy | Nam | 06/10/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Phú | Vật lí | ||
942 | Vương Đức | Huy | Nam | 18/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Vật lí | ||
943 | Đỗ Trần Gia | Hưng | Nam | 17/12/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Vật lí | ||
944 | Lại Tiến | Hưng | Nam | 11/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
945 | Lại Tuấn | Hưng | Nam | 22/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
946 | Đỗ Hồng | Khang | Nam | 15/06/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Vật lí | ||
947 | Nguyễn Doãn Nguyên | Khang | Nam | 07/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
948 | Đinh Gia | Khánh | Nam | 29/04/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
949 | Ngô Nam | Khánh | Nam | 28/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
950 | Đỗ Nguyễn | Khoa | Nam | 29/08/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | ||
951 | Trần Trung | Kiên | Nam | 16/05/2010 | Tiền Hải,Tỉnh Thái Bình | THCS 14-10 | Vật lí | ||
952 | Đỗ Tùng | Lâm | Nam | 01/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Vật lí | ||
953 | Hồ Trọng Phúc | Lâm | Nam | 10/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
954 | Lê Nguyễn Tùng | Lâm | Nam | 15/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
955 | Phạm Lê Thành | Lâm | Nam | 09/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
956 | Đỗ Khánh | Linh | Nữ | 30/12/2010 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình. | Trường TH và THCS Hiệp Hòa | Vật lí | ||
957 | Phạm Khánh | Linh | Nữ | 11/05/2010 | Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Lâm | Vật lí | ||
958 | Vũ Đình | Lộc | Nam | 02/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
959 | Vũ Tiến | Lộc | Nam | 13/11/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | ||
960 | Đỗ Văn Vũ | Lượng | Nam | 09/02/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Vật lí | ||
961 | Đoàn Nhật | Minh | Nam | 17/11/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | Vật lí | ||
962 | Hoàng Lê | Minh | Nam | 26/04/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Tây Sơn | Vật lí | ||
963 | Khiếu Vũ Nhật | Minh | Nam | 24/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Vật lí | ||
964 | Trần Phạm Gia | Minh | Nam | 01/02/2010 | Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình | THCS An Ninh | Vật lí | ||
965 | Vũ Đức | Minh | Nam | 19/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
966 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | Nam | 20/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Vật lí | ||
967 | Tưởng Công Trung | Nghĩa | Nam | 05/07/2010 | Phường Quang Trung - Tp Thái Bình - Thái Bình | TH-THCS Dũng Nghĩa | Vật lí | ||
968 | Đặng Bảo | Ngọc | Nữ | 19/01/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | ||
969 | Nguyễn Trung | Nguyên | Nam | 22/04/2010 | Thái Thuỵ Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
970 | Đỗ Yến | Phương | Nữ | 01/06/2010 | Xuân Hoà - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Xuân Hòa | Vật lí | ||
971 | Nguyễn Hà | Quang | Nam | 01/01/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | THCS Bách Thuận | Vật lí | ||
972 | Trần Ngọc | Quang | Nam | 16/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
973 | Trần Văn | Quân | Nam | 07/01/2010 | P. Quang Trung- TP. Thái Binh- Thái Bình | THCS Trung An | Vật lí | ||
974 | Nguyễn Bảo | Sơn | Nam | 25/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Vật lí | ||
975 | Phạm Thái | Sơn | Nam | 20/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
976 | Nguyễn Đức | Tâm | Nam | 22/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Vật lí | ||
977 | Nguyễn Xuân | Tân | Nam | 12/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | ||
978 | Phạm Phúc | Thanh | Nam | 26/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
979 | Vũ Tiến | Thành | Nam | 22/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | ||
980 | Lương Thanh | Thúy | Nữ | 24/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
981 | Trần Thanh | Thuý | Nữ | 21/02/2010 | Bệnh viện Phụ sản Tỉnh Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Xuyên | Vật lí | ||
982 | Nguyễn Quỳnh | Trang | Nữ | 31/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Vật lí | ||
983 | Vũ Minh | Trung | Nam | 22/09/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | ||
984 | Đinh Ngọc | Vân | Nữ | 18/01/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Vật lí | ||
985 | Nguyễn Thế | Vinh | Nam | 02/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Vật lí | ||
986 | Bùi Quốc | Vương | Nam | 24/11/2010 | Tiền Hải -Thái Bình | THCS 14-10 | Vật lí | ||
987 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 09/03/2010 | Thị trấn Quảng Phú huyện Cư M'gar- Đăk Lăk | THCS Thị trấn Vũ Thư | Vật lí |
Tác giả bài viết: NTS
Những tin cũ hơn