DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN NĂM HỌC 2022-2023
- Thứ sáu - 03/06/2022 17:06
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Căn cứ dữ liệu thí sinh đăng ký dự thi trên hệ thống phần mềm tuyển sinh, Trường THPT Chuyên Thái Bình xác nhận các thí sinh có đủ điều kiện tham dự Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 THPT Chuyên năm học 2022 - 2023 theo quy định gồm các thí sinh trong danh sách
DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2022-2023
(VÒNG SƠ TUYỂN)
(VÒNG SƠ TUYỂN)
STT | Mã học sinh (nếu có) | Họ đệm, | Tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh trường | Mã lớp chuyên | ĐK KC (C/K) | Điểm sơ tuyển |
1 | HS1012521449 | PHẠM THỊ HẢI | AN | Nữ | 23/06/2007 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | DLY | C | 40 |
2 | HS1004112938 | PHẠM ĐỨC | ANH | Nam | 22/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
3 | HS1004112999 | LÊ ĐẶNG HẢI | ANH | Nữ | 05/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 43 |
4 | HS1003759534 | LÊ HỒNG | ANH | Nữ | 06/03/2007 | Tây Tiến, Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | DLY | C | 40 |
5 | HS1004113071 | VŨ NGỌC | ANH | Nữ | 16/03/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
6 | HS1004218665 | ĐOÀN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 21/04/2007 | Kiến Xương TB | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
7 | HS1004719942 | LÊ NGUYỄN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 12/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | DLY | C | 40 |
8 | HS1004153011 | TỐNG PHƯƠNG | ANH | Nữ | 24/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | DLY | C | 40 |
9 | HS1012519343 | ĐÀO TRÂM | ANH | Nữ | 09/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
10 | HS1004218396 | NGUYỄN NGỌC TUẤN | ANH | Nam | 05/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
11 | HS1007730106 | NGUYỄN VIỆT | ANH | Nam | 17/10/2007 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
12 | HS1004230856 | NGUYỄN VIỆT | ANH | Nam | 08/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
13 | HS1004156820 | PHẠM GIA | BẢO | Nam | 27/06/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình,P. Quang Trung, thành phố TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | DLY | C | 38 |
14 | HS1004218399 | NGUYỄN PHI | BẢO | Nam | 02/08/2007 | Thành phố TB | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
15 | HS1004113077 | NGUYỄN HẢI | BÌNH | Nữ | 23/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 38 |
16 | HS1012519345 | PHẠM NGÂN | BÌNH | Nữ | 25/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
17 | HS1004113079 | TRẦN THỊ BẢO | CHÂU | Nữ | 03/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | K | 40 |
18 | HS1004218670 | ĐÀO NGỌC MINH | CHÂU | Nữ | 24/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
19 | HS1004719945 | ĐÀO QUỲNH | CHI | Nữ | 13/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | DLY | C | 40 |
20 | HS1003551615 | ĐÀO THỊ QUỲNH | CHI | Nữ | 21/04/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | DLY | C | 39 |
21 | HS1004221048 | NGÔ PHÚ | CƯỜNG | Nam | 18/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 43 |
22 | HS1003733924 | NGUYỄN KHÁNH | DUNG | Nữ | 31/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | DLY | C | 37 |
23 | HS1012521409 | PHẠM PHƯƠNG | DUNG | Nữ | 28/09/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | DLY | C | 40 |
24 | HS1003554096 | NGUYỄN ĐẮC | DŨNG | Nam | 18/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | DLY | C | 40 |
25 | HS1004218351 | NGUYỄN THỊ THÙY | DƯƠNG | Nữ | 07/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
26 | HS1004113010 | NHÂM ANH | ĐỨC | Nam | 05/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
27 | HS1004218680 | NGUYỄN MINH | ĐỨC | Nam | 18/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
28 | HS1003434079 | PHẠM THU | HÀ | Nữ | 12/09/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | DLY | K | 44 |
29 | HS1004156881 | PHẠM NGỌC | HIẾU | Nam | 13/02/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình, Quang Trung - TPTB | THCS Thị trấn Vũ Thư | DLY | C | 39 |
30 | HS1004220926 | BÙI VIỆT | HOÀN | Nam | 06/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
31 | HS1004218582 | NGÔ TRẦN GIA | HOÀNG | Nam | 15/02/2007 | Thành phố Hải Phòng | Trường THCS Trần Phú | DLY | K | 40 |
32 | HS1012519347 | HOÀNG MINH | HỒNG | Nữ | 06/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
33 | HS1004218414 | NGUYỄN VĂN GIA | HUY | Nam | 19/03/2007 | Thành phố TB | Trường THCS Trần Phú | DLY | K | 39 |
34 | HS1004719844 | ĐÀO GIA | HƯNG | Nam | 22/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | DLY | C | 40 |
35 | HS1004218473 | LÊ XUÂN | HƯƠNG | Nữ | 05/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
36 | HS1004257349 | NGUYỄN DUY | KHÁNH | Nam | 18/02/2007 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | DLY | C | 40 |
37 | HS1004113021 | BÙI LƯƠNG NGỌC | KHÁNH | Nữ | 09/03/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
38 | HS1004220932 | ĐẶNG PHƯƠNG | LINH | Nữ | 15/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
39 | HS1004220890 | ĐỖ PHƯƠNG | LINH | Nữ | 01/03/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
40 | HS1004112897 | ĐỖ PHƯƠNG | LINH | Nữ | 02/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
41 | HS1004230860 | ĐỖ HỢP PHƯƠNG | LINH | Nữ | 09/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 39 |
42 | HS1004218376 | VŨ PHƯƠNG | LINH | Nữ | 25/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | K | 40 |
43 | HS1003733826 | LÊ QUANG | LINH | Nam | 11/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | DLY | C | 39 |
44 | HS1004218694 | GIANG THẢO | LINH | Nữ | 04/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
45 | HS1004218697 | PHẠM THẢO | LINH | Nữ | 13/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
46 | HS1004218632 | TRẦN THẢO | LINH | Nữ | 05/09/2007 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 39 |
47 | HS1004220970 | ĐỖ NGỌC | MAI | Nữ | 09/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
48 | HS1012521426 | HÀ NHẬT | MINH | Nam | 26/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | DLY | C | 40 |
49 | HS1004220893 | TRẦN NHẬT | MINH | Nam | 24/11/2007 | Thành phố TB | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
50 | HS1004201610 | BÙI PHƯƠNG | MINH | Nữ | 04/04/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | DLY | C | 40 |
51 | HS1004218636 | LÊ PHƯƠNG | MINH | Nữ | 06/12/2007 | Tỉnh Nam Định | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 43 |
52 | HS1004297960 | PHẠM TRÀ | MY | Nữ | 31/08/2007 | Phường Quang Trung - TP. Thái Bình - Thái Bình | THCS Tân Lập | DLY | C | 42 |
53 | HS1004719957 | VŨ CHỈ CHÂU | NGỌC | Nữ | 15/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | DLY | C | 39 |
54 | HS1003554144 | PHẠM HỒNG | NGỌC | Nữ | 05/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | DLY | C | 40 |
55 | HS1004243747 | NGUYỄN PHƯƠNG | NGỌC | Nữ | 26/01/2007 | Huyện Tiền Hải | Tiểu học và Trung học cơ sở Vân Trường | DLY | C | 43 |
56 | HS1004201526 | TRẦN THỊ THANH | NGỌC | Nữ | 05/07/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | DLY | C | 40 |
57 | HS1004201661 | HOÀNG YẾN | NHƯ | Nữ | 29/09/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | DLY | C | 40 |
58 | HS1012521524 | TRẦN MAI | PHONG | Nam | 20/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | DLY | C | 40 |
59 | HS1004257363 | LƯƠNG HỮU | PHÚC | Nam | 16/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | DLY | C | 40 |
60 | HS1004112979 | VŨ NGỌC | PHÚC | Nam | 29/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | K | 40 |
61 | HS1004221066 | CHU HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 13/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
62 | HS1003554146 | ĐINH THẢO | PHƯƠNG | Nữ | 14/12/2007 | Thành Phố - Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | DLY | C | 40 |
63 | HS1004203806 | TỐNG ANH | QUÂN | Nam | 31/12/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | DLY | C | 36 |
64 | HS1004113048 | PHẠM HOÀNG | SƠN | Nam | 16/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
65 | HS1004113049 | PHẠM HUY | SƠN | Nam | 16/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
66 | HS1003759566 | NGUYỄN ĐOÀN MINH | TÂM | Nữ | 06/09/2007 | BVPS Trung Ương | Trường THCS 14-10 | DLY | K | 41 |
67 | HS1004220948 | TRỊNH THỊ MINH | TÂM | Nữ | 01/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
68 | HS1004218496 | NGUYỄN CHÍ | THANH | Nam | 20/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | K | 40 |
69 | HS1004112988 | LÊ ĐĂNG | THÀNH | Nam | 05/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
70 | HS1004218497 | BÙI TIẾN | THÀNH | Nam | 19/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 38 |
71 | HS1011048692 | TRẦN THANH | THẢO | Nữ | 20/06/2007 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 39 |
72 | HS1004112755 | NGUYỄN HỒNG | THẮM | Nữ | 12/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
73 | HS1004112916 | TÔ ĐỨC | THẮNG | Nam | 08/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
74 | HS1004220901 | VŨ HOÀNG ANH | THƯ | Nữ | 18/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
75 | HS1004201490 | BÙI MINH | THƯ | Nữ | 21/11/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | DLY | C | 39 |
76 | HS1004266460 | LÊ HÀ | TRANG | Nữ | 31/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | DLY | K | 40 |
77 | HS1007730175 | NGUYỄN NGỌC HÀ | TRANG | Nữ | 06/06/2007 | Ninh Giang - Hải Dương | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
78 | HS1003851868 | ĐẦU VŨ HUYỀN | TRANG | Nữ | 26/07/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | DLY | C | 40 |
79 | HS1012521445 | TRƯƠNG THỊ MAI | TRANG | Nữ | 21/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | DLY | K | 40 |
80 | HS1003554159 | BÙI THU | TRANG | Nữ | 15/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | DLY | C | 40 |
81 | HS1004719897 | LÊ THUỲ | TRANG | Nữ | 10/07/2007 | BV PS TP TB | Trường THCS Tiền Phong | DLY | C | 43 |
82 | HS1004113062 | NGUYỄN QUANG | TRƯỜNG | Nam | 31/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
83 | HS1004719972 | KHIẾU NGUYỄN QUANG | TRƯỜNG | Nam | 31/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | DLY | C | 39 |
84 | HS1004113156 | TRẦN DIỆP | VĂN | Nữ | 06/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
85 | HS1004220904 | BÙI THỊ BÍCH | VÂN | Nữ | 16/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
86 | HS1004156910 | PHẠM TUẤN | VŨ | Nam | 16/09/2007 | Bệnh viện Đa Khoa Vũ Thư, Thị Trấn VT- TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | DLY | C | 38 |
87 | HS1004220951 | BÙI ĐỨC | ANH | Nam | 11/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
88 | HS1004220882 | PHẠM MINH | ANH | Nữ | 08/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
89 | HS1003733951 | NGHIÊM TUẤN | ANH | Nam | 20/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | HHC | C | 40 |
90 | HS1012479822 | PHẠM TUẤN | ANH | Nam | 18/01/2007 | BV PS Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Lâm | HHC | K | 40 |
91 | HS1004299011 | VŨ MINH VIỆT | ANH | Nam | 16/08/2007 | Thị Trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Minh lãng | HHC | C | 40 |
92 | HS1004257341 | BÙI THỊ NGUYỆT | ÁNH | Nữ | 25/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | HHC | C | 40 |
93 | HS1003851833 | PHẠM ĐÀO NGỌC | BÁCH | Nam | 26/05/2007 | Đông Cơ, Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | HHC | K | 40 |
94 | HS1004221002 | PHẠM ĐÌNH GIA | BẢO | Nam | 31/03/2007 | TP Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
95 | HS1004221003 | TRẦN THÁI | BÌNH | Nam | 07/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
96 | HS1004220954 | PHAN THANH | BÌNH | Nam | 01/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
97 | HS1004220885 | NGUYỄN THANH THUẬN | BÌNH | Nam | 06/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
98 | HS1004201542 | BÙI HÀ | CHI | Nữ | 24/03/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | HHC | C | 40 |
99 | HS1012484144 | ÐÀM NÔNG BIÊN | CƯƠNG | Nam | 17/02/2007 | P. Tân Giang - Thị xã Cao Bằng - Cao Bằng | TH&THCS Việt Hùng | HHC | C | 41 |
100 | HS1004221006 | PHẠM HIẾU | DŨNG | Nam | 20/03/2007 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 41 |
101 | HS1004203780 | NGUYỄN PHÚC | DŨNG | Nam | 23/03/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | HHC | K | 40 |
102 | HS1003716768 | ĐÀM ĐỨC | ĐẠI | Nam | 22/10/2007 | Xã Bắc Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Bắc Hải | HHC | K | 40 |
103 | HS1004221050 | CHU MINH | ĐẠT | Nam | 26/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
104 | HS1004201592 | ĐOÀN DUY | ĐỨC | Nam | 22/04/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | HHC | C | 40 |
105 | HS1004156923 | HÀ MINH | ĐỨC | Nam | 14/10/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | C | 40 |
106 | HS1004220959 | ĐOÀN VIỆT | ĐỨC | Nam | 15/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
107 | HS1004173508 | HOÀNG TRƯỜNG | GIANG | Nam | 26/10/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | C | 41 |
108 | HS1004220922 | NGUYỄN PHƯƠNG | HÀ | Nữ | 09/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 41 |
109 | HS1004112953 | VŨ TRỌNG | HÀ | Nam | 05/06/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
110 | HS1004203752 | VŨ HOÀNG | HẢI | Nam | 02/05/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | HHC | K | 42 |
111 | HS1004220960 | NGUYỄN MINH | HIẾU | Nam | 26/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
112 | HS1004203873 | TRẦN XUÂN | HIỆU | Nam | 25/09/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | HHC | K | 40 |
113 | HS1004220961 | TỐNG ĐỨC HUY | HOÀNG | Nam | 04/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
114 | HS1003827939 | NGUYỄN THỊ LAN | HƯƠNG | Nữ | 31/12/2007 | Bệnh viện Phố Nối | Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Động | HHC | K | 40 |
115 | HS1004156930 | TỐNG DẠ QUỲNH | HƯƠNG | Nữ | 05/04/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | C | 40 |
116 | HS1004220889 | HÀ DUY | KHÁNH | Nam | 22/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 41 |
117 | HS1004113091 | ĐÀO VIỆT | KHOA | Nam | 13/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
118 | HS1004218474 | TRẦN THANH | LIÊM | Nam | 16/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | HHC | C | 39 |
119 | HS1004220891 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | Nữ | 03/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
120 | HS1012521423 | VÕ KHÁNH | LINH | Nữ | 30/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | HHC | C | 40 |
121 | HS1004481047 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | LINH | Nữ | 17/07/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | HHC | C | 40 |
122 | HS1004201654 | PHẠM TRẦN PHƯƠNG | LINH | Nữ | 25/05/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | HHC | C | 40 |
123 | HS1003759512 | NGUYỄN QUANG | LINH | Nam | 26/10/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS 14-10 | HHC | K | 44 |
124 | HS1004220935 | LẠI BẢO | LONG | Nam | 05/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
125 | HS1004220892 | NGUYỄN TUẤN | LONG | Nam | 25/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
126 | HS1004218634 | CHU HỮU | LỢI | Nam | 06/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | HHC | C | 40 |
127 | HS1012516324 | NGUYỄN THÀNH | LUÂN | Nam | 28/02/2007 | TP Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | HHC | C | 40 |
128 | HS1004156895 | LƯƠNG ANH | MINH | Nam | 07/06/2007 | Bệnh viện phụ sản TW, P. Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | C | 40 |
129 | HS1004221024 | VI ĐỨC | MINH | Nam | 05/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
130 | HS1003401646 | GIANG ĐỖ NGỌC | MINH | Nữ | 15/05/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | HHC | C | 40 |
131 | HS1004481064 | NGUYỄN THỊ TRÀ | MY | Nữ | 05/03/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | HHC | K | 40 |
132 | HS1012521607 | VŨ ĐÌNH | NAM | Nam | 21/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | HHC | C | 40 |
133 | HS1004220976 | PHẠM ĐỨC | NAM | Nam | 15/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
134 | HS1004156939 | KIỀU THÚY | NGA | Nữ | 04/01/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | C | 40 |
135 | HS1004218641 | BÙI PHƯƠNG | NGÂN | Nữ | 16/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | HHC | C | 40 |
136 | HS1004220940 | LÊ BẢO | NGỌC | Nữ | 07/12/2007 | Thái Thụy - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 41 |
137 | HS1004112744 | PHẠM BÍCH | NGỌC | Nữ | 26/05/2007 | Tiền Hải Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | HHC | C | 40 |
138 | HS1004220978 | VŨ KHÔI | NGUYÊN | Nam | 09/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
139 | HS1004113037 | BÙI NGUYỄN YẾN | NHI | Nữ | 19/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | HHC | C | 40 |
140 | HS1004156941 | VŨ NGUYỄN QUỲNH | NHƯ | Nữ | 26/06/2007 | Vĩnh Thạnh Trung,Châu Phú - An Giang | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | K | 40 |
141 | HS1004156942 | PHẠM THI VÂN | OANH | Nữ | 23/09/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | C | 40 |
142 | HS1004218710 | ĐỖ ĐỨC | PHONG | Nam | 05/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | HHC | C | 40 |
143 | HS1004201484 | PHẠM LÊ HẢI | PHONG | Nam | 29/07/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | HHC | C | 40 |
144 | HS1012519341 | TRẦN DANH | PHÚC | Nam | 30/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 41 |
145 | HS1004220943 | PHAN HỒNG | PHÚC | Nam | 27/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 44 |
146 | HS1004221032 | ĐỖ HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 08/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 44 |
147 | HS1004220983 | NGUYỄN HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 28/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
148 | HS1004218436 | PHẠM HẢI | PHƯƠNG | Nữ | 19/07/2007 | Thành phố TB | Trường THCS Trần Phú | HHC | C | 40 |
149 | HS1004112986 | VŨ LAN | PHƯƠNG | Nữ | 03/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | HHC | C | 40 |
150 | HS1004113101 | PHẠM MINH | PHƯƠNG | Nữ | 23/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | HHC | C | 40 |
151 | HS1012519342 | ĐOÀN MINH | QUANG | Nam | 04/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
152 | HS1003850923 | LƯƠNG MINH | QUANG | Nam | 19/11/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | HHC | K | 42 |
153 | HS1004218385 | PHẠM HỒNG | QUÝ | Nam | 22/02/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Phú | HHC | C | 40 |
154 | HS1004220986 | NGUYỄN THỊ DIỄM | QUỲNH | Nữ | 31/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 43 |
155 | HS1004257413 | ĐOÀN TUẤN | SANG | Nam | 04/10/2007 | Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | HHC | K | 36 |
156 | HS1012534509 | NGUYỄN MINH | TÂM | Nam | 28/06/2007 | TT Hòa Mạc - Duy Tiên - Hà Nam | TH-THCS Thanh Phú | HHC | C | 40 |
157 | HS1004044733 | NGUYỄN AN | THÁI | Nam | 30/08/2007 | Đông Hưng - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Nguyên Xá | HHC | K | 40 |
158 | HS1004520493 | PHẠM THIÊN | THÀNH | Nam | 10/03/2007 | Đông Hưng,Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | HHC | C | 40 |
159 | HS1004220899 | NGUYỄN TIẾN | THÀNH | Nam | 16/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
160 | HS1012525904 | NGUYỄN VIỆT | THÀNH | Nam | 18/05/2007 | TP Thái Bình-Thái Bình | Trường THCS Tân Hòa | HHC | C | 38 |
161 | HS1012490750 | NGUYỄN NGỌC | THIỆN | Nam | 27/05/2007 | Tây Ninh, Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | HHC | K | 42 |
162 | HS1004220990 | ĐẶNG VIỆT | TRUNG | Nam | 24/02/2007 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 41 |
163 | HS1004113155 | TRẦN DUY | TÙNG | Nam | 25/11/2007 | Vũ Thư Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | HHC | C | 40 |
164 | HS1004156951 | LÊ LÂM | TÙNG | Nam | 05/12/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | C | 38 |
165 | HS1003733990 | PHẠM THANH | TÙNG | Nam | 18/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | HHC | C | 40 |
166 | HS1004220993 | TÔ | VŨ | Nam | 16/09/2007 | Tỉnh Gia Lai | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
167 | HS1004719974 | PHẠM BÁ | VƯƠNG | Nam | 30/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | HHC | K | 40 |
168 | HS1012521490 | ĐỖ NGỌC | AN | Nam | 20/09/2007 | Tiền Hải, Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | LSU | K | 36 |
169 | HS1004220877 | PHẠM TRÚC | AN | Nữ | 23/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 41 |
170 | HS1004113069 | PHẠM HIẾU | ANH | Nữ | 07/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | C | 37 |
171 | HS1004112940 | TRẦN MAI | ANH | Nữ | 10/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | C | 43 |
172 | HS1004218342 | NGUYỄN MINH | ANH | Nữ | 12/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 40 |
173 | HS1004112928 | ĐÀO PHƯƠNG | ANH | Nữ | 20/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | C | 39 |
174 | HS1004218669 | VŨ THỊ THẢO | ANH | Nữ | 30/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 40 |
175 | HS1007760538 | NGUYỄN NGỌC | ÁNH | Nữ | 28/04/2007 | P. Quang Trung - TP Thái Bình- Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | LSU | C | 40 |
176 | HS1007754642 | NGUYỄN BÙI VIỆT | BÁCH | Nam | 26/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | C | 40 |
177 | HS1004113076 | NGUYỄN AN | BÌNH | Nam | 19/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | C | 40 |
178 | HS1004201459 | NGUYỄN GIA | BÌNH | Nam | 20/04/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | C | 37 |
179 | HS1004257342 | NGUYỄN QUANG | BÌNH | Nam | 28/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | LSU | C | 40 |
180 | HS1012467479 | HOÀNG THỊ DIỆU | CHÂU | Nữ | 02/10/2007 | Vũ Phúc - Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
181 | HS1004218671 | NGUYỄN HÀ | CHI | Nữ | 08/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 44 |
182 | HS1004201632 | BÙI QUỲNH | CHI | Nữ | 05/03/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | C | 40 |
183 | HS1004245984 | PHẠM YẾN | CHI | Nữ | 15/02/2007 | Phường Quang Trung, thành Phố Thái Bình | Trường TH và THCS Tam Quang | LSU | K | 41 |
184 | HS1004153016 | LÊ THÙY | DUNG | Nữ | 05/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | LSU | K | 40 |
185 | HS1012521539 | VŨ THỊ THÙY | DUNG | Nữ | 29/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | LSU | C | 40 |
186 | HS1012519339 | VŨ THÙY | DUNG | Nữ | 26/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 42 |
187 | HS1004220957 | PHẠM NAM | DŨNG | Nam | 03/09/2007 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
188 | HS1004218674 | ĐỖ MINH | DƯƠNG | Nữ | 12/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 40 |
189 | HS1003733959 | ĐỖ QUANG | DƯƠNG | Nam | 08/02/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Lãm | LSU | C | 40 |
190 | HS1004218521 | NGUYỄN TIẾN | ĐẠT | Nam | 05/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 37 |
191 | HS1004201640 | NGUYỄN THANH | GIANG | Nữ | 31/05/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | K | 40 |
192 | HS1004153021 | NGUYỄN NAM | HẢI | Nam | 04/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | LSU | C | 40 |
193 | HS1004220925 | PHẠM HỮU | HIẾU | Nam | 11/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
194 | HS1012516238 | HOÀNG TRUNG | HIẾU | Nam | 03/12/2007 | Hưng Hà | Trường THCS Lê Danh Phương | LSU | C | 39 |
195 | HS1004165239 | HOÀNG THÚY | HÒA | Nữ | 16/04/2007 | Phường Quang Trung-TP Thái Bình-Thái Bình | TH và THCS Song An | LSU | K | 40 |
196 | HS1004218623 | TRẦN MINH | HOÀN | Nam | 02/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 37 |
197 | HS1004156835 | ĐỖ DUY | HOÀNG | Nam | 27/09/2007 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | K | 38 |
198 | HS1004218683 | LƯU ĐỨC | HUY | Nam | 08/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 40 |
199 | HS1012521466 | TẠ THỊ THU | HUYỀN | Nữ | 19/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | LSU | C | 37 |
200 | HS1004221060 | PHÍ HÀ | LINH | Nữ | 28/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 42 |
201 | HS1004201652 | NGUYỄN HOÀNG | LINH | Nữ | 08/05/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | C | 40 |
202 | HS1003733969 | LẠI HUYỀN | LINH | Nữ | 27/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | LSU | C | 40 |
203 | HS1004112961 | ĐẶNG VŨ NHẬT | LINH | Nữ | 06/03/2007 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | K | 39 |
204 | HS1004220969 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG | LINH | Nữ | 13/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 43 |
205 | HS1003733827 | NGUYỄN PHƯƠNG | LINH | Nữ | 04/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | LSU | C | 40 |
206 | HS1004201655 | VŨ PHƯƠNG | LINH | Nữ | 13/06/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | C | 40 |
207 | HS1004230862 | VŨ TUỆ | LINH | Nữ | 19/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 42 |
208 | HS1004221062 | HÀ PHẠM HIẾU | LONG | Nam | 11/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 43 |
209 | HS1004230863 | NGUYỄN XUÂN | MAI | Nữ | 06/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
210 | HS1004221063 | LÂM BẢO | MINH | Nữ | 26/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 41 |
211 | HS1004218539 | TRỊNH GIA | MINH | Nam | 17/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 37 |
212 | HS1004153035 | NGUYỄN HẢI | NAM | Nam | 04/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | LSU | C | 40 |
213 | HS1012519340 | VŨ THỊ | NAM | Nữ | 20/06/2007 | Kiến Xương Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
214 | HS1004221064 | NGÔ BẢO | NGÂN | Nữ | 04/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
215 | HS1004719958 | PHÙNG ĐÀO THẢO | NGUYÊN | Nữ | 23/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | LSU | C | 43 |
216 | HS1004220898 | ĐÀO YẾN | NHI | Nữ | 12/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
217 | HS1009641120 | PHẠM YẾN | NHI | Nữ | 15/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 40 |
218 | HS1003733982 | HOÀNG NGỌC | PHÚC | Nam | 16/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | LSU | C | 40 |
219 | HS1004112985 | VŨ HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 29/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | K | 40 |
220 | HS1004257364 | NGUYỄN MINH | PHƯƠNG | Nữ | 07/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | LSU | C | 39 |
221 | HS1004257365 | TRẦN THU | PHƯƠNG | Nữ | 26/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | LSU | C | 40 |
222 | HS1004218386 | ĐẶNG LÊ THÁI | SƠN | Nam | 16/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
223 | HS1004230866 | NGÔ CHÍ | THÀNH | Nam | 02/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 42 |
224 | HS1004218390 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 26/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | K | 40 |
225 | HS1004113052 | NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 04/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | C | 40 |
226 | HS1004218554 | ĐẶNG MINH | THU | Nữ | 29/07/2007 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 38 |
227 | HS1004112810 | TÔ THỊ MINH | THU | Nữ | 24/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | K | 39 |
228 | HS1004201532 | NGUYỄN THU | THỦY | Nữ | 03/10/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | C | 39 |
229 | HS1004218658 | NGUYỄN PHƯƠNG | TRANG | Nữ | 31/03/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 39 |
230 | HS1004112760 | PHAN THỊ CẨM | TÚ | Nữ | 09/05/2007 | Tỉnh Long An | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | C | 38 |
231 | HS1004201578 | VŨ THÀNH TRÍ | TƯỜNG | Nam | 29/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | K | 36 |
232 | HS1004201579 | CHU THỊ HỒNG | VÂN | Nữ | 06/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | K | 39 |
233 | HS1004562669 | BÙI THỊ THÙY | VÂN | Nữ | 06/03/2007 | Thị Trấn Vũ Thư- Vũ Thư - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | LSU | C | 40 |
234 | HS1004113017 | LÊ BÙI NGỌC | HUYỀN | Nữ | 22/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN; | C | 40 |
235 | HS1004220950 | NGUYỄN NGỌC MINH | AN | Nữ | 16/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
236 | HS1004201625 | TRẦN MINH | AN | Nam | 02/01/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
237 | HS1004112997 | VŨ THANH | AN | Nữ | 22/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
238 | HS1004218338 | NGUYỄN THU | AN | Nữ | 26/10/2007 | Tỉnh Bắc Ninh | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
239 | HS1004112717 | VŨ THỊ THUỲ | AN | Nữ | 20/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
240 | HS1004153060 | NHÂM BẢO | ANH | Nữ | 20/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | K | 40 |
241 | HS1004112822 | NGUYỄN ĐỨC | ANH | Nam | 10/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 38 |
242 | HS1004201453 | NGUYỄN LÊ HÀ | ANH | Nữ | 30/06/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
243 | HS1004112934 | NGUYỄN HẢI | ANH | Nữ | 27/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
244 | HS1004220912 | PHẠM THỊ HẢI | ANH | Nữ | 25/07/2007 | TP Hồ Chí Minh | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
245 | HS1004153088 | PHẠM HỒNG | ANH | Nữ | 20/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 38 |
246 | HS1004201626 | PHẠM HỒNG | ANH | Nữ | 28/09/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
247 | HS1004175668 | NGUYỄN THỊ HỒNG | ANH | Nữ | 08/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
248 | HS1004112929 | ĐỖ LAN | ANH | Nữ | 18/04/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
249 | HS1004313974 | HÀ MAI | ANH | Nữ | 15/10/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
250 | HS1012521300 | LẠI MAI | ANH | Nữ | 06/10/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
251 | HS1004218341 | NGUYỄN MAI | ANH | Nữ | 23/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
252 | HS1004175667 | PHẠM MAI | ANH | Nữ | 20/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
253 | HS1012525862 | ÐẶNG THỊ MAI | ANH | Nữ | 26/04/2007 | Phụ Dực-Quỳnh Phụ | Trường THCS Tân Hòa | NVN | C | 40 |
254 | HS1004153089 | PHẠM MINH | ANH | Nữ | 01/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | K | 36 |
255 | HS1004112927 | BÙI THỊ MINH | ANH | Nữ | 19/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
256 | HS1012519344 | VŨ MINH | ANH | Nữ | 01/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
257 | HS1004218564 | PHẠM NHẬT | ANH | Nam | 21/11/2007 | Chi Ba - Nhật Bản | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
258 | HS1004201584 | PHẠM NHUNG | ANH | Nữ | 29/04/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
259 | HS1004220880 | NGUYỄN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 18/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
260 | HS1004112937 | NHÂM PHƯƠNG | ANH | Nữ | 23/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
261 | HS1004112939 | PHẠM PHƯƠNG | ANH | Nữ | 02/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
262 | HS1012462583 | NGUYỄN THI PHƯƠNG | ANH | Nữ | 31/05/2007 | Thành phố Thái Bình-Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | NVN | K | 39 |
263 | HS1012484140 | NGUYỄN THỊ | ANH | Nữ | 23/02/2007 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | NVN | C | 40 |
264 | HS1003554090 | NGUYỄN TUẤN | ANH | Nam | 26/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | NVN | C | 40 |
265 | HS1004212238 | TRẦN LÂM THỊ VÂN | ANH | Nữ | 03/02/2007 | Vũ Tiến-Vũ Thư-Thái Bình | Trường THCS Vũ Tiến | NVN | C | 40 |
266 | HS1012467476 | TỐNG TRẦN VÂN | ANH | Nữ | 30/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | NVN | C | 40 |
267 | HS1004175664 | NGUYỄN VIỆT | ANH | Nữ | 19/07/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
268 | HS1012510094 | NGUYỄN THỊ MINH | ÁNH | Nữ | 29/11/2007 | Vũ Thư- Thái Bình | THCS Bách Thuận | NVN | C | 40 |
269 | HS1004221046 | PHẠM THỊ NGỌC | ÁNH | Nữ | 23/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
270 | HS1004719904 | TRẦN HOÀNG | ÂN | Nam | 15/11/2007 | tp Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | NVN | C | 40 |
271 | HS1004113075 | NGUYỄN HOÀNG GIA | BẢO | Nam | 13/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
272 | HS1004112942 | ĐẶNG BẢO | CHÂU | Nữ | 25/09/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 41 |
273 | HS1004220955 | LÊ BẢO | CHÂU | Nữ | 30/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
274 | HS1004153014 | NGUYỄN DIỆU | CHÂU | Nữ | 31/10/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
275 | HS1004113006 | NGUYỄN NGỌC HÀ | CHI | Nữ | 17/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
276 | HS1004220886 | PHẠM KIM | CHI | Nữ | 12/03/2007 | Đông Hưng Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 42 |
277 | HS1004112875 | BÙI MAI | CHI | Nữ | 25/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
278 | HS1004153015 | TRẦN QUỲNH | CHI | Nữ | 13/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
279 | HS1004313981 | HÀ TRÚC | CHI | Nữ | 01/03/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
280 | HS1004218349 | TRẦN THỊ THÙY | DUNG | Nữ | 09/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
281 | HS1004112779 | TRẦN TRUNG | DŨNG | Nam | 12/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 37 |
282 | HS1004153017 | NGUYỄN VŨ | DŨNG | Nam | 23/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
283 | HS1004165492 | NGUYỄN HỒNG | DUYÊN | Nữ | 20/07/2007 | BV PS Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | NVN | C | 40 |
284 | HS1004113007 | PHẠM THỊ MỸ | DUYÊN | Nữ | 25/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
285 | HS1012519346 | LÊ THỊ | DUYÊN | Nữ | 18/06/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
286 | HS1004313985 | HÀ THÙY | DUYÊN | Nữ | 23/08/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
287 | HS1004719947 | PHẠM THẾ | DUYỆT | Nam | 04/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | NVN | C | 37 |
288 | HS1004218352 | PHẠM THUỲ | DƯƠNG | Nữ | 09/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
289 | HS1012510098 | PHẠM THÙY | DƯƠNG | Nữ | 02/05/2007 | Vũ Thư- Thái Bình | THCS Bách Thuận | NVN | K | 40 |
290 | HS1012521305 | PHAN THÙY | DƯƠNG | Nữ | 28/04/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
291 | HS1004313988 | PHẠM THỊ THÙY | DƯƠNG | Nữ | 02/01/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
292 | HS1004218676 | PHÍ TRANG LINH | ĐAN | Nữ | 11/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
293 | HS1004218677 | NGUYỄN THÀNH | ĐẠT | Nam | 16/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
294 | HS1012512711 | ĐOÀN TIẾN | ĐẠT | Nam | 27/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | NVN | C | 39 |
295 | HS1004013901 | VŨ MINH | ĐỨC | Nam | 03/01/2007 | Bệnh viện phụ sản Thanh Hóa | Trường THCS Thụy Phong | NVN | C | 40 |
296 | HS1004177663 | PHẠM AN HOA | ÐÔNG | Nữ | 27/12/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | THCS TRỌNG QUAN | NVN | C | 40 |
297 | HS1012521309 | NGUYỄN HƯƠNG | GIANG | Nữ | 13/02/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
298 | HS1004201641 | PHẠM HƯƠNG | GIANG | Nữ | 26/02/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
299 | HS1004177690 | PHẠM THỊ HƯƠNG | GIANG | Nữ | 20/01/2007 | Bênh viện đa khoa tỉnh Kon Tum | THCS TRỌNG QUAN | NVN | C | 41 |
300 | HS1003554103 | ĐÀO NGÂN | HÀ | Nữ | 14/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | NVN | C | 40 |
301 | HS1004719912 | NGÔ NGÂN | HÀ | Nữ | 17/08/2007 | Tp Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | NVN | C | 38 |
302 | HS1004156831 | NGUYỄN NGỌC | HÀ | Nữ | 11/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình, P.Quang Trung - Tp Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | NVN | C | 40 |
303 | HS1004156832 | PHẠM THỊ NGỌC | HÀ | Nữ | 23/09/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình, P.Quang Trung - Tp Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | NVN | K | 40 |
304 | HS1004201467 | KHỔNG THU | HÀ | Nữ | 30/11/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
305 | HS1004257347 | NGUYỄN THỊ THU | HÀ | Nữ | 06/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | NVN | C | 40 |
306 | HS1004257346 | NGÔ VIỆT | HÀ | Nữ | 09/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | NVN | C | 40 |
307 | HS1004201643 | NGÔ NHẬT | HẠ | Nữ | 11/09/2007 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
308 | HS1004218358 | NGUYỄN LÊ MỸ | HẠNH | Nữ | 03/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
309 | HS1003381844 | VŨ THỊ DIỆU | HẰNG | Nữ | 01/06/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Vũ Công | NVN | K | 40 |
310 | HS1004221053 | NGÔ THU | HIỀN | Nữ | 03/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 43 |
311 | HS1004218681 | TRƯƠNG THU | HIỀN | Nữ | 20/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
312 | HS1004153025 | TRẦN MINH | HIẾU | Nam | 15/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
313 | HS1004201644 | NGUYỄN CÔNG PHÚC | HIẾU | Nam | 06/01/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 39 |
314 | HS1003733964 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | Nam | 20/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | NVN | C | 40 |
315 | HS1004153024 | PHẠM XUÂN | HIẾU | Nam | 14/12/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
316 | HS1004113128 | LÊ VIỆT | HOÀ | Nam | 01/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 38 |
317 | HS1004203876 | PHẠM THỊ MAI | HUÊ | Nữ | 25/01/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | NVN | K | 40 |
318 | HS1012490747 | ĐẶNG MINH | HUẾ | Nữ | 07/04/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | NVN | C | 44 |
319 | HS1003408245 | NGUYỄN THU | HUẾ | Nữ | 28/01/2007 | Phú Bình - Thái Nguyên | Trường THCS Lê Quý Đôn | NVN | K | 40 |
320 | HS1004112890 | NGUYỄN THÁI | HUY | Nam | 05/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 39 |
321 | HS1004719842 | NGUYỄN XUÂN | HUY | Nam | 29/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | NVN | C | 40 |
322 | HS1004112787 | ĐỖ KHÁNH | HUYỀN | Nữ | 16/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
323 | HS1004112958 | NGUYỄN KHÁNH | HUYỀN | Nữ | 13/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
324 | HS1004201647 | VŨ PHƯƠNG | HUYỀN | Nữ | 07/11/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
325 | HS1004113087 | NGUYỄN THANH | HUYỀN | Nữ | 18/11/2007 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
326 | HS1004201598 | ĐẶNG THỊ THANH | HUYỀN | Nữ | 26/03/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
327 | HS1007785203 | VŨ THU | HUYỀN | Nữ | 12/07/2007 | Quỳnh Phụ | Trường THCS Tiền Phong | NVN | K | 40 |
328 | HS1004221014 | PHẠM QUỲNH | HƯƠNG | Nữ | 09/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 41 |
329 | HS1004201519 | NGUYỄN THANH | HƯƠNG | Nữ | 24/09/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
330 | HS1012519348 | BÙI THU | HƯƠNG | Nữ | 14/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
331 | HS1004218688 | NGUYỄN NGÂN | KHÁNH | Nữ | 09/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
332 | HS1004313996 | NGUYỄN NGỌC | KHÁNH | Nữ | 02/09/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
333 | HS1004153030 | BÙI VÂN | KHÁNH | Nữ | 14/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
334 | HS1003733968 | TRỊNH VÂN | KHÁNH | Nữ | 05/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | NVN | C | 41 |
335 | HS1003361590 | ĐỖ MAI | KHUÊ | Nữ | 27/12/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường TH&THCS Vũ Trung | NVN | K | 40 |
336 | HS1012490087 | BÙI THỊ MỸ | KIM | Nữ | 30/03/2007 | Bệnh viện Đa Khoa khu vực Móng Cái - Quảng Ninh | THCS An Bài | NVN | C | 40 |
337 | HS1012519349 | NGUYỄN BẢO | LAM | Nữ | 31/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
338 | HS1012519350 | NGUYỄN HOÀNG DIỆU | LINH | Nữ | 18/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
339 | HS1004201656 | VƯƠNG DIỆU | LINH | Nữ | 06/12/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
340 | HS1004241208 | NGUYỄN HOÀNG | LINH | Nữ | 09/02/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Song Lãng | NVN | C | 40 |
341 | HS1004218370 | BÙI KHÁNH | LINH | Nữ | 21/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
342 | HS1004201650 | NGÔ KHÁNH | LINH | Nữ | 30/04/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
343 | HS1004113095 | NGUYỄN MAI | LINH | Nữ | 04/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
344 | HS1004230861 | TRẦN MỸ | LINH | Nữ | 10/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
345 | HS1012512484 | TRẦN NHẬT PHƯƠNG | LINH | Nữ | 27/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | NVN | C | 40 |
346 | HS1003554136 | PHAN PHƯƠNG | LINH | Nữ | 15/11/2007 | Thành Phố - Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | NVN | C | 40 |
347 | HS1004203794 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | LINH | Nữ | 23/01/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | NVN | C | 40 |
348 | HS1012521422 | BÙI THUỲ | LINH | Nữ | 25/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | NVN | C | 40 |
349 | HS1012467505 | NGUYỄN THÙY | LINH | Nữ | 17/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | NVN | C | 40 |
350 | HS1004218375 | PHẠM YẾN | LINH | Nữ | 09/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
351 | HS1004456280 | PHẠM KHÁNH | LY | Nữ | 22/04/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
352 | HS1004317059 | BÙI THỊ NGỌC | MAI | Nữ | 04/12/2007 | Đông Hưng - Thái Bình | Trường THCS Đông La | NVN | K | 42 |
353 | HCS34006045 | PHẠM QUỲNH | MAI | Nữ | 28/08/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Mỹ Tân | NVN | C | 40 |
354 | HS1004113032 | NGUYỄN BẢO | MINH | Nữ | 03/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
355 | HS1004203761 | NGUYỄN ÐẶNG HỒNG | MINH | Nữ | 14/10/2007 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | NVN | C | 40 |
356 | HS1004218481 | NGUYỄN NHƯ NGUYỆT | MINH | Nữ | 24/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 43 |
357 | HS1004220894 | VŨ NGUYỆT | MINH | Nữ | 17/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
358 | HS1003551634 | ĐỖ PHÚC | MINH | Nam | 14/01/2007 | Thành Phố - Thái Bình | Trường THCS Vũ Đông | NVN | C | 40 |
359 | HS1004112973 | TRẦN TỤÊ | MINH | Nữ | 19/04/2007 | Thành phố Đà Nẵng | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
360 | HS1003434083 | NGUYỄN HÀ | MY | Nữ | 07/08/2007 | Ba Đình - Hà Nội | Trường THCS Lê Quý Đôn | NVN | K | 40 |
361 | HS1004257359 | NGUYỄN THẢO | MY | Nữ | 01/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | NVN | C | 40 |
362 | HS1004156938 | PHẠM NHẬT TRÀ | MY | Nữ | 26/07/2007 | Diên Hồng - Diễn Châu - Nghệ An | THCS Thị trấn Vũ Thư | NVN | C | 40 |
363 | HS1003733978 | NGUYỄN VŨ TRÀ | MY | Nữ | 17/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | NVN | C | 40 |
364 | HS1004221846 | PHẠM THỊ THUÝ | NGA | Nữ | 07/05/2007 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Minh Khai | NVN | C | 40 |
365 | HS1004156846 | TRẦN THỊ THÚY | NGA | Nữ | 11/07/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình,P. Quang Trung, thành phố TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | NVN | C | 40 |
366 | HS1004218643 | VŨ KIM | NGÂN | Nữ | 15/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
367 | HS1012512489 | ĐOÀN THANH | NGÂN | Nữ | 17/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | NVN | C | 40 |
368 | HS1004218379 | BÙI THẢO | NGÂN | Nữ | 03/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
369 | HS1004201660 | ĐÀO HỒNG | NGỌC | Nữ | 27/02/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
370 | HS1004218380 | NGUYỄN HỒNG | NGỌC | Nữ | 28/05/2007 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
371 | HS1003551640 | PHÍ KHÁNH | NGỌC | Nữ | 21/07/2007 | Thành Phố - Thái Bình | Trường THCS Vũ Đông | NVN | C | 40 |
372 | HS1004220897 | VŨ MINH | NGỌC | Nữ | 21/12/2007 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 41 |
373 | HS1004719848 | PHẠM THẢO | NGUYÊN | Nữ | 21/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | NVN | C | 38 |
374 | HS1004124442 | PHAN THẢO | NGUYÊN | Nữ | 31/05/2007 | TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Tân Phong | NVN | C | 40 |
375 | HS1004314130 | DƯƠNG YẾN | NHI | Nữ | 23/02/2007 | THÀNH PHỐ THÁI BÌNH | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
376 | HS1012521432 | VŨ QUỐC | PHONG | Nam | 09/05/2007 | Quỳnh Phụ- Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | NVN | C | 40 |
377 | HS1004257362 | NGUYỄN NGỌC | PHÚ | Nam | 24/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | NVN | C | 39 |
378 | HS1004113041 | VŨ HOÀNG | PHÚC | Nam | 30/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
379 | HS1004221068 | LÊ ANH | PHƯƠNG | Nữ | 03/02/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
380 | HS1004112980 | HOÀNG LAN | PHƯƠNG | Nữ | 26/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 41 |
381 | HS1004153038 | TRẦN LINH | PHƯƠNG | Nữ | 08/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
382 | HS1004203804 | NGUYỄN THỊ MINH | PHƯƠNG | Nữ | 19/06/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | NVN | C | 40 |
383 | HS1012519351 | NGUYỄN THỊ MINH | PHƯƠNG | Nữ | 21/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
384 | HS1012521435 | TRẦN MINH | PHƯƠNG | Nữ | 05/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | NVN | C | 40 |
385 | HS1004113045 | VŨ MINH | PHƯƠNG | Nữ | 02/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
386 | HS1004218381 | ĐÀO NGỌC | PHƯƠNG | Nữ | 02/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
387 | HS1012467511 | NGUYỄN NHẤT | PHƯƠNG | Nữ | 26/07/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | NVN | C | 40 |
388 | HS1003733838 | PHẠM THỊ | PHƯƠNG | Nữ | 11/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | NVN | C | 40 |
389 | HS1003551643 | NGUYỄN THU | PHƯƠNG | Nữ | 03/10/2007 | Thành Phố - Thái Bình | Trường THCS Vũ Đông | NVN | C | 40 |
390 | HS1012521236 | BÙI NGUYỄN THU | PHƯƠNG | Nữ | 22/09/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
391 | HS1012467512 | PHẠM THU | PHƯƠNG | Nữ | 30/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | NVN | C | 40 |
392 | HS1004713768 | NGUYỄN ĐẮC NHẬT | QUANG | Nam | 01/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | NVN | C | 40 |
393 | HS1003551686 | NGUYỄN MINH | QUÂN | Nam | 26/08/2007 | Thành Phố - Thái Bình | Trường THCS Vũ Đông | NVN | C | 40 |
394 | HS1003733839 | HOÀNG NHƯ | QUỲNH | Nữ | 23/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | NVN | C | 40 |
395 | HS1012521436 | PHẠM NHƯ | QUỲNH | Nữ | 05/04/2007 | Đông Hưng- Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | NVN | C | 40 |
396 | HS1004113047 | NGUYỄN THÁI | SƠN | Nam | 29/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
397 | HS1004719966 | NGUYỄN MINH | TÂM | Nữ | 18/11/2007 | Tỉnh Nam Định | Trường THCS Tiền Phong | NVN | C | 40 |
398 | HS1004221070 | NGUYỄN THỊ THANH | TÂM | Nữ | 02/01/2008 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
399 | HS1004521768 | NGUYỄN NGỌC | THÁI | Nam | 16/07/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | NVN | K | 40 |
400 | HS1004221071 | PHAN ĐAN | THANH | Nữ | 14/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 42 |
401 | HS1004203768 | NGUYỄN PHƯƠNG | THANH | Nữ | 06/11/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | NVN | C | 39 |
402 | HS1004153040 | PHẠM PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 14/12/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
403 | HS1004257369 | BÙI THỊ PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 10/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | NVN | C | 40 |
404 | HS1012521238 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 07/02/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
405 | HS1012525850 | TRƯƠNG PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 01/01/2007 | TP Thái Bình-Thái Bình | Trường THCS Tân Hòa | NVN | C | 40 |
406 | HS1004257372 | NGUYỄN THỊ THANH | THẢO | Nữ | 16/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | NVN | C | 40 |
407 | HS1006435554 | ÐÀO THỊ | THẢO | Nữ | 05/11/2007 | Bệnh viện đa khoa Ðông Hưng | Trường THCS Đông Sơn | NVN | K | 40 |
408 | HS1004290180 | NGUYỄN THỊ | THẢO | Nữ | 19/12/2007 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Duy Nhất | NVN | K | 39 |
409 | HS1004220900 | VŨ HƯNG | THIỆN | Nam | 22/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
410 | HS1004124451 | BÙI VĨ | THỊNH | Nam | 02/06/2007 | TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Tân Phong | NVN | C | 40 |
411 | HS1004153041 | ĐẶNG THỊ MINH | THU | Nữ | 09/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | K | 40 |
412 | HS1012521272 | NGUYỄN THỊ THANH | THUỶ | Nữ | 29/09/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
413 | HS1004153042 | QUÁCH PHẠM DIỆU | THÚY | Nữ | 15/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | K | 40 |
414 | HS1004420724 | PHẠM ANH | THƯ | Nữ | 22/01/2007 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Phúc Thành | NVN | C | 40 |
415 | HS1004113105 | NGUYỄN THỊ ANH | THƯ | Nữ | 16/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
416 | HS1012521325 | NGUYỄN THỊ ANH | THƯ | Nữ | 11/10/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
417 | HS1004156856 | NGUYỄN VŨ ANH | THƯ | Nữ | 28/09/2007 | Bệnh viện Đa Khoa Vũ Thư-Thị Trấn, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | NVN | C | 37 |
418 | HS1004113106 | TRẦN LÊ MINH | THƯ | Nữ | 22/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
419 | HS1012467515 | TRẦN MINH | THƯ | Nữ | 14/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | NVN | C | 40 |
420 | HS1004113056 | NGUYỄN VIỆT | TIẾN | Nam | 15/06/2007 | Tiền Hải Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
421 | HS1012521442 | PHẠM HÀ | TRANG | Nữ | 15/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | NVN | C | 40 |
422 | HS1004123263 | PHẠM HUYỀN | TRANG | Nữ | 02/01/2007 | Thành Phố - Thái Bình | TH-THCS Đông Thọ | NVN | C | 40 |
423 | HS1004124454 | PHẠM THỊ HUYỀN | TRANG | Nữ | 22/08/2007 | Thành Phố Hà Tĩnh- Hà Tĩnh | Trường THCS Tân Phong | NVN | C | 40 |
424 | HS1012519352 | ĐÀO LINH | TRANG | Nữ | 01/11/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
425 | HS1004218501 | PHAN PHẠM MAI | TRANG | Nữ | 28/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
426 | HS1004113059 | PHẠM MINH | TRANG | Nữ | 05/11/2007 | Đông Hưng - Thái Bình | Trường Trung Học Cơ Sở Hợp Hưng | NVN | C | 40 |
427 | HS1004218392 | BÙI QUỲNH | TRANG | Nữ | 07/02/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
428 | HS1012519353 | PHAN THỊ THU | TRANG | Nữ | 31/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
429 | HS1004112994 | LÊ TRẦN THUỲ | TRANG | Nữ | 28/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | K | 40 |
430 | HS1004144649 | LÊ BẢO | TRÂM | Nữ | 01/11/2007 | Trạm y tế xã Thuỵ An - Thái Thuỵ - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | NVN | K | 41 |
431 | HS1004153046 | NGUYỄN BẢO | TRÂM | Nữ | 13/04/2007 | Quảng Hà - Quảng Ninh | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
432 | HS1004314017 | TRẦN BẢO | TRÂM | Nữ | 24/01/2007 | Vũ Thư- Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
433 | HS1004156860 | TRẦN THỊ HUYỀN | TRÂN | Nữ | 30/12/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình,P. Quang Trung, thành phố TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | NVN | C | 40 |
434 | HS1012467517 | HOÀNG PHƯƠNG | TRÚC | Nữ | 09/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | NVN | C | 40 |
435 | HS1004221038 | BÙI MINH | TRƯỜNG | Nam | 15/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
436 | HS1004218446 | BÙI ANH | TÚ | Nam | 04/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
437 | HS1004257375 | BÙI ANH | TUẤN | Nam | 03/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | NVN | C | 38 |
438 | HS1009802766 | PHẠM ANH | TUẤN | Nam | 18/02/2007 | Hưng Hà - Thái Bình | TH&THCS Bùi Hữu Diên | NVN | C | 39 |
439 | HS1004112995 | NGUYỄN MẠNH | TUẤN | Nam | 22/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
440 | HCS34006061 | NGUYỄN MINH | TUẤN | Nam | 25/06/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS Kim Sơn | NVN | C | 41 |
441 | HS1004113063 | BÙI MINH | TUYẾT | Nữ | 16/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
442 | HS1004112855 | VŨ BẢO | UYÊN | Nữ | 14/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
443 | HS1004220992 | TRẦN HOÀNG | VIỆT | Nam | 06/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
444 | HS1012521242 | NGUYỄN VĂN | VŨ | Nam | 11/05/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
445 | HS1004067753 | LƯU NGUYỄN NGỌC | VY | Nữ | 30/11/2007 | Ðông Hưng - Thái Bình | Tiểu học và trung học cơ sở Đông Các | NVN | C | 40 |
446 | HS1004220906 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | VY | Nữ | 28/06/2007 | Tỉnh Điện Biên | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 43 |
447 | HS1004476626 | HOÀNG HẢI | YẾN | Nữ | 14/02/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | THCS thị trấn Quỳnh Côi | NVN | K | 42 |
448 | HS1012520340 | NGUYỄN THỊ HẢI | YẾN | Nữ | 20/06/2007 | Trạm y tế xã Thụy Quỳnh | THCS Nguyễn Đức Cảnh | NVN | K | 40 |
449 | HS1004314019 | VŨ THỊ HOÀNG | YẾN | Nữ | 26/10/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
450 | HS1004221045 | TRẦN HÀ | ANH | Nữ | 21/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 43 |
451 | HS1004562674 | TRẦN HẢI | ANH | Nữ | 26/05/2007 | Hoà Khương- Hoà Vang- Đà Nẵng | Trường TH&THCS Tự Tân | SHC | C | 40 |
452 | HS1004218668 | TRẦN HOÀNG | ANH | Nam | 12/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | SHC | C | 40 |
453 | HS1004257339 | NGUYỄN MAI | ANH | Nữ | 08/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | SHC | C | 40 |
454 | HS1004220911 | PHẠM MINH | ANH | Nữ | 14/06/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
455 | HS1004112867 | PHẠM PHƯƠNG | ANH | Nữ | 09/09/2007 | Đông Hưng - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
456 | HS1004221042 | HÀ LÝ THÁI | ANH | Nữ | 12/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 43 |
457 | HS1004221043 | LẠI TRÂM | ANH | Nữ | 13/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
458 | HS1004220907 | ĐÀM VIỆT | ANH | Nam | 17/01/2007 | Thái Thụy - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
459 | HS1004241161 | TRẦN THỊ NGỌC | ÁNH | Nữ | 03/07/2007 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Song Lãng | SHC | C | 40 |
460 | HS1012519338 | LƯƠNG ĐỨC QUANG | BÁCH | Nam | 12/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
461 | HS1012520304 | TRẦN TRƯỜNG | BÌNH | Nam | 02/01/2007 | Xã: Thái Thượng - Thái Thuỵ - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | SHC | K | 41 |
462 | HS1012521407 | TRẦN BẢO | CHÂU | Nữ | 30/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | SHC | C | 40 |
463 | HS1004201631 | TRẦN MINH | CHÂU | Nữ | 08/12/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | SHC | C | 40 |
464 | HS1003759495 | VŨ MINH | CHÂU | Nữ | 11/12/2007 | Tây Sơn, Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | SHC | K | 41 |
465 | HS1003408238 | LƯƠNG NGUYỄN THÙY | DUNG | Nữ | 29/01/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | SHC | K | 43 |
466 | HS1004221049 | PHÍ MẠNH | DŨNG | Nam | 22/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
467 | HS1012521412 | MAI TIẾN | DŨNG | Nam | 30/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | SHC | C | 40 |
468 | HS1004113008 | NGUYỄN NGỌC MINH | DƯƠNG | Nam | 11/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
469 | HS1004112948 | ĐẶNG QUANG | ĐẠT | Nam | 28/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | SHC | C | 40 |
470 | HS1004112947 | CHU TIẾN | ĐẠT | Nam | 28/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | SHC | C | 40 |
471 | HCS34006020 | LƯƠNG THỊ HƯƠNG | GIANG | Nữ | 22/09/2007 | Tỉnh Nam Định | Trường THCS Đào Sư Tích | SHC | C | 43 |
472 | HS1004201513 | TÔ BÍCH | HẰNG | Nữ | 07/07/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | SHC | C | 40 |
473 | HS1004156880 | TRẦN MINH | HẰNG | Nữ | 18/02/2007 | Bệnh viện đa khoa Vũ Thư, Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | SHC | C | 40 |
474 | HS1004290167 | LƯU THỊ THU | HIỀN | Nữ | 15/04/2007 | Duy Nhất- Vũ Thư- Thái Bình | Trường THCS Duy Nhất | SHC | C | 40 |
475 | HS1004719915 | PHẠM HUY | HOÀNG | Nam | 15/02/2007 | Tp Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | SHC | C | 40 |
476 | HS1012520316 | NGUYỄN BÁ | HÙNG | Nam | 09/02/2007 | Bệnh viện Đa khoa huyệnThái Thuỵ - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | SHC | K | 42 |
477 | HS1012467498 | ĐẶNG HOÀNG | HÙNG | Nam | 14/02/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
478 | HS1004112957 | ĐOÀN KHÁNH | HUYỀN | Nữ | 27/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 44 |
479 | HS1004220963 | NGUYỄN QUANG | HƯNG | Nam | 14/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
480 | HS1004221055 | PHẠM TRỌNG | KHÁNH | Nam | 18/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
481 | HS1003851850 | PHẠM THỊ THANH | LAM | Nữ | 05/10/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | SHC | C | 40 |
482 | HS1004218691 | LÊ TÙNG | LÂM | Nam | 10/07/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Phú | SHC | C | 40 |
483 | HS1004112962 | NGUYỄN DIỆU | LINH | Nữ | 06/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
484 | HS1003434082 | PHẠM KHÁNH | LINH | Nữ | 04/08/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | SHC | K | 40 |
485 | HS1004547052 | HOÀNG THỊ KHÁNH | LINH | Nữ | 07/12/2007 | Trạm y tế xã Cư Pơng -krong Bnk - ĐakLak | TH và THCS An Tràng | SHC | K | 40 |
486 | HS1004153031 | BÙI THÙY | LINH | Nữ | 01/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | SHC | C | 40 |
487 | HS1004221058 | LẠI THÙY | LINH | Nữ | 12/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
488 | HS1012521424 | VŨ THUỲ | LINH | Nữ | 26/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | SHC | C | 40 |
489 | HS1004112972 | TRẦN BÌNH | MINH | Nam | 18/08/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Kỳ Bá | SHC | C | 40 |
490 | HS1004218699 | NGUYỄN HỒNG | MINH | Nữ | 01/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
491 | HS1012521429 | VŨ HUỆ | MINH | Nữ | 30/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | SHC | C | 40 |
492 | HS1004220895 | VŨ QUANG | MINH | Nam | 07/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 44 |
493 | HS1004218701 | PHÍ NGỌC TUẤN | MINH | Nam | 02/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | SHC | C | 40 |
494 | HS1004075991 | NGUYỄN TRẦN UYÊN | MINH | Nữ | 13/08/2007 | Bệnh viện Phụ sản Tháí Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Minh Tân | SHC | C | 40 |
495 | HS1004257358 | HOÀNG THỊ TRÀ | MY | Nữ | 13/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | SHC | C | 40 |
496 | HS1004543443 | MAI HẢI | NGÂN | Nữ | 05/03/2007 | Bệnh viện Đồng Nai | THCS Đông Hải | SHC | K | 40 |
497 | HS1004218642 | ĐÀO KHÁNH | NGÂN | Nữ | 20/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
498 | HS1004113097 | NGÔ THANH | NGÂN | Nữ | 26/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | SHC | C | 40 |
499 | HS1004220979 | ĐINH THỊ THANH | NHÀN | Nữ | 14/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
500 | HS1012520327 | NGUYỄN HỒNG | NHẬT | Nam | 02/10/2007 | Bệnh viện Đa khoa Thái Thuỵ | THCS Nguyễn Đức Cảnh | SHC | K | 42 |
501 | HS1012521431 | NGUYỄN PHƯƠNG | NHI | Nữ | 04/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | SHC | C | 40 |
502 | HS1004230865 | ĐẶNG THÁI | PHÚC | Nam | 02/10/2007 | Kiến Xương Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 44 |
503 | HS1004218492 | TRẦN MAI | PHƯƠNG | Nữ | 23/03/2007 | Liên Bang Nga | Trường THCS Trần Phú | SHC | C | 40 |
504 | HS1004112983 | PHẠM MINH | PHƯƠNG | Nữ | 16/12/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | SHC | C | 40 |
505 | HS1003759564 | LẠI THỊ MINH | PHƯƠNG | Nữ | 26/11/2007 | Tây Tiến, Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | SHC | C | 41 |
506 | HS1004220985 | PHÍ MỸ | PHƯƠNG | Nữ | 10/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 43 |
507 | HS1004218652 | ĐỖ BÙI ĐĂNG | QUANG | Nam | 05/01/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 43 |
508 | HS1004220947 | VŨ NHƯ | QUỲNH | Nữ | 01/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
509 | HS1003733985 | PHẠM NGUYÊN BẢO | SINH | Nam | 10/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | SHC | C | 40 |
510 | HS1004112850 | VŨ MINH | SƠN | Nam | 13/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | SHC | C | 38 |
511 | HS1004528407 | ĐÀO NGỌC | TÀI | Nam | 02/05/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | SHC | C | 40 |
512 | HS1003851862 | LÊ HOÀNG | THÁI | Nam | 10/03/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | SHC | K | 40 |
513 | HS1012520249 | HOÀNG THỊ | THANH | Nữ | 23/04/2007 | Trạm y tế Thái Phúc | THCS Nguyễn Đức Cảnh | SHC | K | 42 |
514 | HS1012516256 | NGUYỄN NHẬT | THÀNH | Nam | 14/07/2007 | Hưng Hà | Trường THCS Lê Danh Phương | SHC | K | 40 |
515 | HS1003554118 | ĐOÀN TẤT | THÀNH | Nam | 08/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | SHC | C | 40 |
516 | HS1004220989 | TRƯƠNG HÀ PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 22/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 43 |
517 | HS1004113051 | ĐỖ TRẦN PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 09/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
518 | HS1003759568 | VŨ BẢO ANH | THƯ | Nữ | 17/10/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | SHC | C | 40 |
519 | HS1012521440 | PHẠM MINH | THƯ | Nữ | 29/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | SHC | C | 40 |
520 | HS1012512494 | NGÔ HUYỀN | THƯƠNG | Nữ | 21/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | SHC | C | 40 |
521 | HS1004220902 | NGUYỄN NGÂN | TRANG | Nữ | 28/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 42 |
522 | HS1004218557 | TRẦN NGỌC QUỲNH | TRANG | Nữ | 03/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | SHC | C | 40 |
523 | HS1004719971 | LƯƠNG THỊ THÙY | TRANG | Nữ | 05/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | SHC | C | 40 |
524 | HS1004218716 | NGUYỄN THỊ THÙY | TRANG | Nữ | 30/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
525 | HS1004221075 | NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG | TRINH | Nữ | 11/09/2007 | Tỉnh Gia Lai | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 41 |
526 | HS1012516262 | NGUYỄN THÀNH | TRUNG | Nam | 02/05/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | SHC | K | 42 |
527 | HS1004220903 | LÊ XUÂN | TRƯỜNG | Nam | 02/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
528 | HS1004313971 | HÀ HẢI | AN | Nữ | 18/02/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | TAH | C | 40 |
529 | HS1004221040 | TRƯƠNG HẢI | AN | Nữ | 28/01/2008 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
530 | HS1012502643 | PHẠM THU | AN | Nữ | 12/02/2007 | Bệnh viện phụ sản Trung ương thành phố Hà Nội | Trung Học Cơ Sở Phong Huy Lĩnh | TAH | K | 40 |
531 | HS1012467520 | LÊ TRƯỜNG | AN | Nam | 05/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | TAH | C | 37 |
532 | HS1004112926 | VŨ | AN | Nam | 10/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
533 | HS1003850900 | NGUYỄN CHÂU | ANH | Nữ | 07/04/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 40 |
534 | HS1004220879 | LÊ BÙI DIỆU | ANH | Nữ | 19/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 42 |
535 | HS1004220908 | NGUYỄN DIỆU | ANH | Nữ | 17/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
536 | HS1012521400 | NGUYỄN DUY | ANH | Nam | 05/09/2007 | TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
537 | HS1004221041 | ĐỖ ĐỨC | ANH | Nam | 09/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
538 | HS1004220909 | NGUYỄN HẢI | ANH | Nữ | 17/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
539 | HS1004520514 | NGUYỄN THỊ HẢI | ANH | Nữ | 12/12/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 42 |
540 | HS1003828091 | TRẦN HẢI | ANH | Nam | 17/01/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 40 |
541 | HS1003401644 | LÊ THỊ HIỀN | ANH | Nữ | 24/09/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | TAH | C | 41 |
542 | HS1004220881 | NGUYỄN THỊ HOÀI | ANH | Nữ | 01/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
543 | HS1004257426 | VŨ HỒNG | ANH | Nữ | 17/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | TAH | C | 40 |
544 | HS1003733805 | PHẠM HÙNG | ANH | Nam | 26/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 40 |
545 | HS1004218339 | NGUYỄN HÀ KIM | ANH | Nữ | 08/01/2007 | Liên Bang Nga | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
546 | HS1004113068 | LÊ KIM | ANH | Nữ | 03/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
547 | HS1004520515 | NGUYỄN LAN | ANH | Nữ | 22/11/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
548 | HS1012520206 | ĐÀO MINH | ANH | Nữ | 31/08/2007 | Bệnh viện Đa khoa Thái Thuỵ | THCS Nguyễn Đức Cảnh | TAH | K | 41 |
549 | HS1004112821 | ĐỖ MINH | ANH | Nữ | 08/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 39 |
550 | HS1004520516 | NGUYỄN MINH | ANH | Nữ | 29/09/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
551 | HS1003408233 | NGUYỄN PHẠM MINH | ANH | Nữ | 21/01/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | TAH | C | 40 |
552 | HS1004220913 | TÔ NGỌC | ANH | Nữ | 04/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
553 | HS1004220910 | PHAN | ANH | Nam | 10/03/2007 | Kiến Xương Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
554 | HS1004218663 | CHU PHƯƠNG | ANH | Nữ | 30/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
555 | HS1003851828 | NGHIÊM PHƯƠNG | ANH | Nữ | 31/12/2006 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 41 |
556 | HS1004719941 | NGUYỄN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 16/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | TAH | C | 40 |
557 | HS1012535537 | PHẠM PHƯƠNG | ANH | Nữ | 07/06/2007 | Trạm y tế xã Hùng Dũng | Trường THCS Lê Danh Phương | TAH | K | 42 |
558 | HS1004520519 | PHAN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 18/03/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
559 | HS1004299010 | PHAN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 07/04/2007 | P.Hàng Bông - Q.Hoàn Kiếm - Hà Nội | Trường THCS Minh lãng | TAH | C | 40 |
560 | HS1003678328 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | ANH | Nữ | 22/02/2007 | Bệnh viện Phụ sản Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
561 | HS1003851829 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | ANH | Nữ | 05/02/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | K | 40 |
562 | HS1003851830 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | ANH | Nữ | 15/03/2007 | EaH'leo, Đak Lak | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 42 |
563 | HS1004165518 | NGUYỄN THỊ TÂM | ANH | Nữ | 14/12/2007 | Trạm y tế xã Tân Bình -TP Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | TAH | C | 40 |
564 | HS1012512465 | NGUYỄN TẤN | ANH | Nam | 11/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | TAH | C | 40 |
565 | HS1004124462 | TÔ THẾ | ANH | Nam | 09/09/2007 | TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Tân Phong | TAH | C | 40 |
566 | HS1004221044 | NGUYỄN NGỌC THỦY | ANH | Nữ | 14/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
567 | HS1004112825 | TRẦN TIẾN | ANH | Nam | 10/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 37 |
568 | HS1003733806 | PHẠM TUẤN | ANH | Nam | 29/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 40 |
569 | HS1012521405 | VŨ THỊ VÂN | ANH | Nữ | 03/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
570 | HS1004153151 | NGUYỄN THỊ MINH | ÁNH | Nữ | 18/09/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | TAH | C | 40 |
571 | HS1004203819 | VŨ MINH | ÁNH | Nữ | 22/03/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | TAH | C | 40 |
572 | HS1004220999 | TRẦN NGUYỆT | ÁNH | Nữ | 29/10/2007 | Tỉnh Hà Giang | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
573 | HS1012484142 | LÊ GIA | BÁCH | Nam | 16/05/2007 | P. Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội | TH&THCS Việt Hùng | TAH | C | 40 |
574 | HS1004520521 | VŨ GIA | BÁCH | Nam | 15/08/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
575 | HS1004156819 | HOÀNG NGỌC | BÁCH | Nam | 27/01/2007 | Bệnh viện phụ sản Trung ương,Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 39 |
576 | HS1004562615 | TRẦN QUANG | BÁCH | Nam | 24/09/2007 | Thị trấn Vũ Thư -Vũ Thư -Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | K | 37 |
577 | HS1004220916 | TRẦN HUY | BẢO | Nam | 02/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 43 |
578 | HS1004112871 | PHÍ QUỐC | BẢO | Nam | 31/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
579 | HCS34006072 | NGUYỄN HẢI | BÌNH | Nam | 21/03/2007 | Tỉnh Hải Dương | THCS Nguyễn Huệ | TAH | C | 37 |
580 | HS1004230857 | TRỊNH HẢI | BÌNH | Nữ | 24/10/2007 | Thành phố Hải Phòng | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
581 | HS1003733807 | LÊ YẾN | BÌNH | Nữ | 04/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 40 |
582 | HS1004220917 | NGUYỄN DIỆU | CHÂU | Nữ | 24/06/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
583 | HS1012520264 | ĐỖ THỊ HÀ | CHI | Nữ | 18/07/2007 | Bệnh viện Đa khoa Thái Thuỵ | THCS Nguyễn Đức Cảnh | TAH | K | 44 |
584 | HS1012516195 | TRẦN KHÁNH | CHI | Nữ | 09/12/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | TAH | C | 41 |
585 | HS1003678332 | NGUYỄN THỊ LINH | CHI | Nữ | 26/01/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 42 |
586 | HS1004221004 | NGUYỄN MAI | CHI | Nữ | 11/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
587 | HS1004220956 | PHẠM MAI | CHI | Nữ | 14/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
588 | HS1004241233 | ĐỖ MINH | CHI | Nữ | 04/10/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Song Lãng | TAH | K | 40 |
589 | HS1004113004 | ĐỖ QUỲNH | CHI | Nữ | 21/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | K | 37 |
590 | HS1003851837 | PHẠM QUỲNH | CHI | Nữ | 29/09/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 40 |
591 | HS1003733957 | TRẦN VŨ QUỲNH | CHI | Nữ | 22/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 40 |
592 | HS1006405348 | ĐẶNG THÙY | CHI | Nữ | 30/06/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Thái Tông | TAH | K | 41 |
593 | HS1004307452 | HÀ THỊ YẾN | CHI | Nữ | 22/04/2007 | Quỳnh Phụ, Thái Bình | THCS Quỳnh Ngọc | TAH | K | 40 |
594 | HS1004203751 | PHẠM TIẾN | ÐẠT | Nam | 17/11/2007 | Vũ Hội - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | TAH | C | 38 |
595 | HS1004257344 | LÊ THU | DỊU | Nữ | 17/06/2007 | Xã An Khê - Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái BÌnh | Trường THCS Phú Xuân | TAH | C | 40 |
596 | HS1004220918 | PHẠM THÙY | DUNG | Nữ | 22/01/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
597 | HS1004165259 | PHẠM THÙY | DUNG | Nữ | 26/01/2007 | Phường Quang Trung-TP Thái Bình-Thái Bình | TH và THCS Song An | TAH | C | 40 |
598 | HS1004165490 | NGUYỄN THỊ THÙY | DUNG | Nữ | 03/04/2007 | Bệnh viện Đa khoa Vũ Thư- Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | TAH | C | 40 |
599 | HS1003733811 | PHAN TIẾN | DŨNG | Nam | 25/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 40 |
600 | HS1012521411 | BÙI HOÀNG VIỆT | DŨNG | Nam | 26/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
601 | HS1004520478 | NGUYỄN THỊ MỸ | DUYÊN | Nữ | 05/05/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 40 |
602 | HS1012521414 | BÙI THỊ ÁNH | DƯƠNG | Nữ | 01/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
603 | HS1003678293 | TRỊNH ÁNH | DƯƠNG | Nữ | 09/05/2007 | Hồng Châu-Ðông Hưng-Thái Bình | Trường THCS Hoa Hồng Bạch | TAH | K | 40 |
604 | HS1004218571 | NGUYỄN PHẠM HẢI | DƯƠNG | Nam | 03/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
605 | HS1012520219 | NGUYỄN THẢO | DƯƠNG | Nữ | 18/03/2007 | Bệnh viện Đa khoa Thái Thuỵ, Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | TAH | K | 44 |
606 | HCS34006064 | PHẠM NGỌC THUỲ | DƯƠNG | Nữ | 01/09/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Nguyễn Hiền | TAH | C | 40 |
607 | HS1003915813 | PHẠM NGỌC THÙY | DƯƠNG | Nữ | 28/01/2007 | Đông Hưng - Thái Bình | Trường Trung Học Cơ Sở Hợp Hưng | TAH | C | 40 |
608 | HS1004156921 | NGUYỄN THỊ THÙY | DƯƠNG | Nữ | 15/12/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
609 | HS1004283306 | NGUYỄN ÁNH | ĐÀO | Nữ | 20/03/2007 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái bình | Trường THCS Nguyên Xá | TAH | C | 40 |
610 | HS1004520524 | BÙI THỌ | ĐẠT | Nam | 21/01/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
611 | HS1012106647 | PHẠM TIẾN | ĐẠT | Nam | 14/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | TAH | C | 40 |
612 | HS1004218355 | TRẦN TIẾN | ĐẠT | Nam | 04/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | K | 40 |
613 | HS1004156876 | TRỊNH HẢI | ĐĂNG | Nam | 11/11/2007 | Bệnh viẹn đa khoa Vũ Thư, Thị TrấnVũ Thư- TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
614 | HS1012516235 | VŨ HẢI | ĐĂNG | Nam | 08/02/2007 | Hưng Hà | Trường THCS Lê Danh Phương | TAH | C | 41 |
615 | HS1004520525 | NGUYỄN TÂM | ĐOAN | Nữ | 28/07/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 41 |
616 | HS1004153019 | NGUYỄN MINH | ĐỨC | Nam | 25/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | TAH | C | 40 |
617 | HS1003733815 | TỐNG THÀNH | ĐỨC | Nam | 29/07/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 39 |
618 | HS1004420666 | NGUYỄN MINH | ÐỨC | Nam | 29/09/2007 | Phúc Thành - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Phúc Thành | TAH | C | 40 |
619 | HS1004221007 | NGUYỄN HƯƠNG | GIANG | Nữ | 18/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
620 | HS1004156924 | VŨ HƯƠNG | GIANG | Nữ | 10/06/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình, P.Quang Trung - Tp Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
621 | HS1004124474 | NGÔ THỊ LINH | GIANG | Nữ | 20/10/2007 | Hoàn Kiếm, Hà Nội | Trường THCS Tân Phong | TAH | C | 40 |
622 | HS1004299015 | LƯƠNG ĐỖ NGÂN | GIANG | Nữ | 24/08/2007 | Đức Giang - Hoài Đức - Hà Nội | Trường THCS Minh lãng | TAH | K | 40 |
623 | HS1004123240 | NGUYỄN PHƯƠNG | HÀ | Nữ | 24/08/2007 | Thành Phố - Thái Bình | TH-THCS Đông Thọ | TAH | C | 40 |
624 | HS1004217604 | ĐỖ THU | HÀ | Nữ | 28/06/2007 | Xuân Hòa - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Xuân Hòa | TAH | C | 40 |
625 | HS1004221052 | NGUYỄN THU | HÀ | Nữ | 06/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
626 | HS1004221051 | NGUYỄN THU | HÀ | Nữ | 26/08/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 43 |
627 | HS1004562620 | PHẠM THU | HÀ | Nữ | 18/09/2007 | Thị trấn Vũ Thư -Vũ Thư -Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | C | 39 |
628 | HS1003716773 | TRẦN THU | HÀ | Nữ | 06/07/2007 | Trạm Y tế xã Bắc Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Bắc Hải | TAH | K | 40 |
629 | HS1004220888 | LẠI ĐỨC | HẢI | Nam | 20/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
630 | HS1004112954 | PHẠM QUÝ | HẢI | Nam | 16/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
631 | HS1003759544 | NGUYỄN MINH | HẰNG | Nữ | 30/10/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 40 |
632 | HS1004562687 | PHẠM THANH | HẰNG | Nữ | 18/09/2007 | Quang Trung- TP. Thái Bình-Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | C | 40 |
633 | HS1004719949 | HÀ THỊ HẢI | HIỀN | Nữ | 17/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | TAH | C | 40 |
634 | HS1004218364 | VŨ THẾ | HIỂN | Nam | 29/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
635 | HS1004112888 | PHẠM MINH | HIẾU | Nam | 26/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
636 | HS1004218361 | TRẦN TRUNG | HIẾU | Nam | 23/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
637 | HS1007937806 | NGUYỄN MINH | HOÀNG | Nam | 30/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | THCS TRỌNG QUAN | TAH | K | 39 |
638 | HS1004234182 | TRẦN TRỌNG | HOÀNG | Nam | 01/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lê Hồng Phong | TAH | C | 39 |
639 | HS1004218686 | NGUYỄN THÁI | HÙNG | Nam | 09/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
640 | HS1012484154 | NGUYỄN VĂN | HÙNG | Nam | 27/07/2007 | Việt Hùng - Vũ Thư - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | TAH | C | 40 |
641 | HS1004201645 | PHÍ QUANG | HUY | Nam | 29/10/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | TAH | C | 40 |
642 | HS1012508676 | PHẠM PHƯƠNG | HUYỀN | Nữ | 15/02/2007 | Bệnh viện Đa Khoa Thành phố Thái Binh | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
643 | HS1004165531 | NGÔ THU | HUYỀN | Nữ | 11/08/2007 | Bệnh viện Phụ Sản Thái Bình - TP Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | TAH | C | 40 |
644 | HS1012534498 | PHẠM KHÁNH | HƯNG | Nam | 07/08/2007 | TT Vũ Thư-Vũ Thư- Thái Bình | TH-THCS Thanh Phú | TAH | C | 39 |
645 | HS1012484157 | TRẦN KHÁNH | HƯƠNG | Nữ | 30/08/2007 | P. Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | TAH | C | 40 |
646 | HS1004221015 | VŨ BẢO | KHÁNH | Nữ | 07/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 43 |
647 | HS1004257397 | BÙI TRỌNG | KHOA | Nam | 28/10/2007 | Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | TAH | C | 36 |
648 | HS1004203759 | NGUYỄN TUẤN | KHOA | Nam | 21/11/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | TAH | C | 39 |
649 | HS1004156887 | HOÀNG MINH | KHUÊ | Nữ | 06/12/2007 | Bệnh viện da khoa Vũ Thư, Thị TrấnVũ Thư- TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
650 | HS1004220929 | TRẦN XUÂN | KIÊN | Nam | 18/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
651 | HS1004313998 | QUÁCH GIA | KIỆT | Nam | 07/05/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | TAH | C | 39 |
652 | HS1004241174 | TRẦN TUỆ | LAM | Nữ | 30/05/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Song Lãng | TAH | C | 40 |
653 | HS1004289236 | PHẠM NGỌC TÙNG | LÂM | Nam | 27/10/2007 | Quang Trung - TP Thái bình - Thái Bình | Trường THCS Minh Quang | TAH | C | 40 |
654 | HS1012467502 | HOÀNG MAI | LIÊN | Nữ | 14/10/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Vũ Phúc | TAH | C | 40 |
655 | HS1012527544 | LÊ PHẠM DIỆP | LINH | Nữ | 13/10/2007 | Xã Dương Phúc- Thái Thụy -Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
656 | HS1004156842 | PHẠM ĐẶNG GIA | LINH | Nữ | 21/06/2007 | Bệnh viện Thanh Nhàn - Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 38 |
657 | HS1004218692 | BÙI HÀ | LINH | Nữ | 05/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
658 | HS1004220933 | NGUYỄN HÀ | LINH | Nữ | 19/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
659 | HS1004537736 | LÃ VŨ HÀ | LINH | Nữ | 21/07/2007 | Bệnh viện đa khoa Thái Thuỵ- TB | TH-THCS Thụy Dương | TAH | K | 40 |
660 | HS1004156841 | NGUYỄN LƯU HẢI | LINH | Nữ | 29/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình,P. Quang Trung, thành phố TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | K | 40 |
661 | HS1004218693 | ĐỖ LƯU KHÁNH | LINH | Nữ | 06/03/2007 | Cộng hòa Séc | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
662 | HS1004221016 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | Nữ | 13/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
663 | HS1012516207 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | Nữ | 10/07/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | TAH | K | 41 |
664 | HS1004009723 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | Nữ | 23/09/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 42 |
665 | HS1004257353 | TÔ KHÁNH | LINH | Nữ | 01/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
666 | HS1004156892 | TRẦN KHÁNH | LINH | Nữ | 21/08/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình, Quang Trung - TPTB | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
667 | HS1004220931 | BÙI KIỀU | LINH | Nữ | 17/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 44 |
668 | HS1012490090 | NGUYỄN MAI | LINH | Nữ | 13/02/2007 | Bệnh viện chuyên khoa Phụ sản Bắc Giang | THCS An Bài | TAH | C | 40 |
669 | HS1004112964 | VŨ MAI | LINH | Nữ | 20/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | K | 40 |
670 | HS1004220968 | LÊ MỸ | LINH | Nữ | 03/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 43 |
671 | HS1004230859 | BÙI NGỌC | LINH | Nữ | 08/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
672 | HS1004221059 | LƯU NGỌC | LINH | Nữ | 19/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
673 | HS1004218696 | PHẠM NGỌC | LINH | Nữ | 19/09/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
674 | HS1004221057 | ĐINH PHƯƠNG | LINH | Nữ | 07/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
675 | HS1012521232 | PHẠM THÁI PHƯƠNG | LINH | Nữ | 17/03/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | TAH | C | 40 |
676 | HS1004221061 | VŨ THẢO | LINH | Nữ | 26/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
677 | HS1004165268 | NGUYỄN THỊ THANH | LOAN | Nữ | 26/10/2007 | Phường Quang Trung-TP Thái Bình - Thái Bình | TH và THCS Song An | TAH | K | 40 |
678 | HS1004112840 | PHẠM HẢI | LONG | Nam | 15/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 37 |
679 | HS1003828106 | ĐẶNG TUẤN | LONG | Nam | 09/02/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 40 |
680 | HS1004220936 | VŨ TUẤN | LONG | Nam | 11/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 44 |
681 | HS1004221019 | ĐOÀN PHAN CẨM | LY | Nữ | 02/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 43 |
682 | HS1004520487 | VŨ KHÁNH | LY | Nữ | 03/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
683 | HS1003733829 | NGUYỄN HỒNG LY | LY | Nữ | 21/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 40 |
684 | HS1004220972 | LÊ HÀ CHI | MAI | Nữ | 26/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 43 |
685 | HS1004156893 | NGUYỄN TRẦN CHI | MAI | Nữ | 23/12/2007 | Bệnh viện đa khoa Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
686 | HS1004562696 | BÙI PHƯƠNG | MAI | Nữ | 03/04/2007 | Quang Trung - TP. Thái Bình-Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | C | 40 |
687 | HS1004220973 | NGUYỄN PHƯƠNG | MAI | Nữ | 03/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
688 | HS1004283283 | PHẠM THANH | MAI | Nữ | 08/10/2007 | Quang Trung - TP Thái bình - tỉnh Thái Bình | Trường THCS Nguyên Xá | TAH | C | 40 |
689 | HS1004220971 | KHIẾU XUÂN | MAI | Nữ | 26/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
690 | HS1004112967 | ĐẶNG TUẤN | MẠNH | Nam | 14/09/2006 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
691 | HS1004283168 | BÙI CÔNG | MINH | Nam | 20/02/2007 | Quang Trung - Thành phố Thái Bình | Trường THCS Nguyên Xá | TAH | C | 40 |
692 | HS1004112969 | BÙI ĐỨC | MINH | Nam | 31/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
693 | HS1003394954 | TRẦN ĐỨC | MINH | Nam | 21/07/2007 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Ninh | TAH | K | 40 |
694 | HS1004562633 | PHẠM GIA | MINH | Nam | 23/11/2007 | Quang Trung- TP Thái Bình -Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | C | 36 |
695 | HS1004220974 | NGUYỄN HÀ | MINH | Nữ | 22/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 44 |
696 | HS1012521427 | LÊ HOÀNG | MINH | Nam | 22/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
697 | HS1004144732 | NGUYỄN ĐẶNG NGUYỆT | MINH | Nữ | 02/08/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Thụy Sơn | TAH | C | 44 |
698 | HS1012484166 | ÐÀO QUANG | MINH | Nam | 16/11/2007 | P. Quang Trung - Tp Thái Bình - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | TAH | C | 40 |
699 | HS1003851854 | VŨ QUANG | MINH | Nam | 06/02/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | K | 40 |
700 | HS1004218702 | TRẦN THANH | MINH | Nam | 06/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
701 | HS1004201477 | VŨ TUẤN | MINH | Nam | 19/07/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | TAH | C | 40 |
702 | HS1003401638 | NGUYỄN HÀ PHƯƠNG | MY | Nữ | 21/09/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | TAH | C | 40 |
703 | HS1004220975 | VŨ THẢO | MY | Nữ | 04/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
704 | HS1004520536 | PHẠM TRÀ | MY | Nữ | 15/12/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 40 |
705 | HS1004520535 | BÙI THỊ TRÀ | MY | Nữ | 18/12/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
706 | HS1004218428 | NGUYỄN HẢI | NAM | Nam | 13/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 39 |
707 | HS1004218640 | NGUYỄN PHƯƠNG | NAM | Nam | 11/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
708 | HS1003361634 | NGUYỄN THÀNH | NAM | Nam | 21/02/2007 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường TH&THCS Vũ Trung | TAH | C | 40 |
709 | HS1004156845 | ĐỖ THỊ QUỲNH | NGA | Nữ | 31/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình,P. Quang Trung, thành phố TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 39 |
710 | HS1004153037 | PHAN THANH | NGÂN | Nữ | 05/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | TAH | C | 40 |
711 | HS1012521263 | TRẦN DUY | NGHĨA | Nam | 10/06/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | TAH | C | 40 |
712 | HS1004499658 | HÀ BẢO | NGỌC | Nữ | 20/04/2007 | BVĐK huyện Quỳnh phụ | THCS Đồng Tiến | TAH | C | 40 |
713 | HS1004719956 | TRẦN BẢO | NGỌC | Nữ | 10/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | TAH | C | 40 |
714 | HS1004123286 | VŨ BẢO | NGỌC | Nam | 14/01/2007 | Trạm y tế xã Đông Dương - Đông Hưng - Thái Bình | TH-THCS Đông Thọ | TAH | C | 40 |
715 | HS1004113098 | NGUYỄN BÍCH | NGỌC | Nữ | 27/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
716 | HS1004220977 | KHIẾU HẢI | NGỌC | Nữ | 04/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
717 | HS1003851858 | PHẠM KHÁNH | NGỌC | Nữ | 08/06/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 42 |
718 | HS1004218542 | ĐÀO MINH | NGỌC | Nữ | 25/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
719 | HS1004299030 | NGUYỄN THỊ MINH | NGỌC | Nữ | 21/01/2007 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Minh lãng | TAH | K | 42 |
720 | HS1012534503 | PHẠM YẾN | NGỌC | Nữ | 09/12/2007 | Việt Hùng-Vũ Thư- Thái Bình | TH-THCS Thanh Phú | TAH | C | 40 |
721 | HS1004218706 | NGUYỄN DƯƠNG HẠNH | NGUYÊN | Nữ | 13/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
722 | HS1004220941 | ĐỖ HẠNH | NGUYÊN | Nữ | 08/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
723 | HS1004218705 | ĐỖ THẢO | NGUYÊN | Nữ | 04/12/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | K | 40 |
724 | HS1004218707 | VŨ NGỌC MINH | NGUYỆT | Nữ | 22/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
725 | HS1004230864 | TRẦN MINH | NGUYỆT | Nữ | 04/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
726 | HS1004520538 | PHẠM NGỌC BÌNH | NHI | Nữ | 09/08/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 41 |
727 | HS1004220980 | ĐẶNG LÊ | NHI | Nữ | 14/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
728 | HS1004220942 | NGUYỄN VŨ NGỌC | NHI | Nữ | 30/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
729 | HS1004218709 | HOÀNG PHƯƠNG | NHI | Nữ | 09/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
730 | HS1004156940 | NGUYỄN YẾN | NHI | Nữ | 23/06/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
731 | HS1004562665 | PHẠM THỊ YẾN | NHI | Nữ | 22/01/2007 | Thị Trấn Vũ Thư- Vũ Thư - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | C | 40 |
732 | HS1004520539 | NGUYỄN CẨM | NHUNG | Nữ | 02/01/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 40 |
733 | HS1004112975 | NGUYỄN QUỲNH | NHƯ | Nữ | 03/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
734 | HS1003360355 | NGUYỄN LÂM | OANH | Nữ | 21/02/2007 | Kiến Xương -Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | K | 40 |
735 | HS1004479950 | BÙI XUÂN ANH | PHÁT | Nam | 17/05/2007 | phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS VIệt THuận | TAH | C | 40 |
736 | HS1004562636 | PHẠM QUANG | PHÁT | Nam | 24/08/2007 | Quang Trung- TP Thái Bình -Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | C | 40 |
737 | HS1012484170 | TRẦN THIÊN | PHONG | Nam | 16/02/2007 | P. Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | TAH | C | 40 |
738 | HS1003759522 | PHẠM NGỌC | PHÚ | Nam | 02/01/2007 | Đông Lâm, Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | K | 40 |
739 | HS1004112976 | BÙI THIÊN | PHÚ | Nam | 09/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
740 | HS1004112977 | NGUYỄN HẢI | PHÚC | Nam | 08/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
741 | HS1004112978 | TRẦN NĂNG | PHÚC | Nam | 23/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
742 | HS1004520490 | ĐÀO TRƯỜNG | PHÚC | Nam | 21/12/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 41 |
743 | HS1004481050 | TRẦN THỊ BÍCH | PHƯƠNG | Nữ | 15/02/2007 | Bệnh viện Phụ sản tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 40 |
744 | HS1004221067 | HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 09/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
745 | HS1004220984 | PHẠM LÊ HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 23/06/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
746 | HS1004481051 | TRẦN THỊ HOÀNG | PHƯƠNG | Nữ | 15/02/2007 | Bệnh viện Phụ sản tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 40 |
747 | HS1012512924 | TRỊNH LINH | PHƯƠNG | Nữ | 20/08/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS An Vinh | TAH | C | 40 |
748 | HS1004220944 | ĐẶNG MINH | PHƯƠNG | Nữ | 29/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
749 | HS1004221069 | NGUYỄN MINH | PHƯƠNG | Nữ | 16/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
750 | HS1004201663 | NGUYỄN NGUYÊN | PHƯƠNG | Nữ | 11/10/2007 | Tỉnh Ninh Bình | THCS Tây Sơn | TAH | C | 39 |
751 | HS1004220945 | LÊ THẢO | PHƯƠNG | Nữ | 16/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
752 | HS1004156943 | NGUYỄN THẢO | PHƯƠNG | Nữ | 03/01/2007 | Xã Hòa Bình, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | K | 41 |
753 | HS1004227188 | NGUYỄN THỊ THU | PHƯƠNG | Nữ | 22/03/2007 | Vũ Vinh - Vũ Thư -Thái Bình | TH-THCS Vũ Vinh | TAH | K | 40 |
754 | HS1004220946 | NGUYỄN THIỆN | QUANG | Nam | 23/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 43 |
755 | HS1004218602 | ĐỖ HỒNG | QUÂN | Nam | 04/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | K | 40 |
756 | HS1012510191 | NGUYỄN THỊ | QUYÊN | Nữ | 26/04/2007 | Tp Thái Bình - Thái Bình | THCS Bách Thuận | TAH | C | 40 |
757 | HS1004218713 | NGUYỄN LÊ BẢO | QUỲNH | Nữ | 29/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
758 | HS1004156850 | PHẠM NHƯ | QUỲNH | Nữ | 12/07/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình,P. Quang Trung, thành phố TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
759 | HS1004218387 | NGUYỄN THÁI | SƠN | Nam | 11/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
760 | HS1004218439 | NGUYỄN XUÂN | SƠN | Nam | 21/12/2007 | Thành phố TB | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
761 | HS1012484171 | NGUYỄN MAI | THẢO | Nữ | 03/12/2007 | Việt Hùng - Vũ Thư - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | TAH | C | 40 |
762 | HS1004257370 | NGUYỄN PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 27/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | TAH | C | 40 |
763 | HS1005448337 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 02/01/2007 | Thị trấn Vũ Thư- Vũ Thư- Thái Bình | THCS Trung An | TAH | C | 40 |
764 | HS1004218714 | LÊ NGUYỄN THANH | THẢO | Nữ | 25/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
765 | HS1004230867 | PHẠM THỊ THANH | THẢO | Nữ | 10/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
766 | HS1004289174 | NGUYỄN TRẦN THANH | THẢO | Nữ | 05/12/2007 | Hòa Chính -Chương Mỹ- Hà Nội | Trường THCS Minh Quang | TAH | C | 40 |
767 | HS1004218444 | NGUYỄN KHẮC TIẾN | THỊNH | Nam | 15/09/2007 | Đông Hưng - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
768 | HS1012510939 | ĐẶNG PHƯƠNG | THÙY | Nữ | 13/08/2007 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường TH và THCS Hiệp Hòa | TAH | C | 40 |
769 | HS1004719968 | LÊ THANH | THỦY | Nữ | 31/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | TAH | C | 40 |
770 | HS1012502673 | NGUYỄN ÐỖ BÍCH | THÚY | Nữ | 23/05/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trung Học Cơ Sở Phong Huy Lĩnh | TAH | C | 40 |
771 | HS1004221072 | MAI ANH | THƯ | Nữ | 25/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
772 | HS1003916603 | NGUYỄN ANH | THƯ | Nữ | 19/04/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 42 |
773 | HS1004221073 | NGUYỄN MINH | THƯ | Nữ | 07/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
774 | HS1004112991 | PHẠM MINH | THƯ | Nữ | 16/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
775 | HS1012519087 | PHAN THỊ KIỀU | TRANG | Nữ | 14/07/2007 | Tiền Hải, Thái Bình | Trường THCS Nam Thắng | TAH | K | 38 |
776 | HS1004112993 | ĐỖ MAI | TRANG | Nữ | 14/09/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
777 | HS1004203849 | NGUYỄN QUỲNH | TRANG | Nữ | 16/09/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | TAH | C | 40 |
778 | HS1004230868 | NHÂM QUỲNH | TRANG | Nữ | 12/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
779 | HS1012521480 | HÀ THU | TRANG | Nữ | 25/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
780 | HS1004492112 | HOÀNG THU | TRANG | Nữ | 08/10/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | TH và THCS Quỳnh Giao | TAH | C | 39 |
781 | HS1004156904 | NGUYỄN THU | TRANG | Nữ | 08/10/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình, Quang Trung - TPTB | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
782 | HS1004719970 | PHẠM THU | TRANG | Nữ | 25/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | TAH | C | 40 |
783 | HS1004165515 | PHẠM VIỆT | TRINH | Nữ | 18/11/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình - TP Thái Bình Tỉnh Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | TAH | C | 40 |
784 | HS1004562642 | TRẦN QUỐC | TRUNG | Nam | 20/08/2007 | Quang Trung- TP Thái Bình -Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | C | 36 |
785 | HS1004067748 | NGUYỄN XUÂN | TRƯỜNG | Nam | 05/11/2007 | BV phụ sản Thái Bình | Tiểu học và trung học cơ sở Đông Các | TAH | C | 40 |
786 | HS1012521446 | NGUYỄN TĂNG | TRƯỞNG | Nam | 20/11/2007 | Thái Thụy- Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
787 | HS1003851869 | VŨ CẨM | TÚ | Nữ | 02/06/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | K | 41 |
788 | HS1004153048 | PHẠM ĐĂNG | TÙNG | Nam | 08/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | TAH | C | 40 |
789 | HS1004257376 | VŨ LÂM | TÙNG | Nam | 07/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | TAH | C | 40 |
790 | HS1004218502 | BÙI PHƯƠNG | UYÊN | Nữ | 31/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 38 |
791 | HS1003360145 | ĐINH HOÀNG TÚ | UYÊN | Nữ | 03/01/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường Tiểu học và THCS Vũ Thắng | TAH | C | 40 |
792 | HS1004257377 | BÙI THỊ MỸ | VÂN | Nữ | 28/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | TAH | C | 40 |
793 | HS1004113108 | NGUYỄN THANH | VÂN | Nữ | 03/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
794 | HS1004220905 | NGUYỄN SINH TƯỜNG | VÂN | Nữ | 13/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
795 | HS1003733845 | NGUYỄN NAM | VIỆT | Nam | 26/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 40 |
796 | HS1004221076 | BÙI CÔNG | VINH | Nam | 23/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
797 | HS1004520549 | NGUYỄN NHẬT | VINH | Nam | 14/02/2007 | Bệnh viện Phụ sản tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
798 | HS1004113159 | TRẦN NAM | VĨNH | Nam | 25/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 37 |
799 | HS1004153051 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | VY | Nữ | 20/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | TAH | K | 40 |
800 | HS1004520550 | VŨ THANH | XUÂN | Nữ | 02/01/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
801 | HS1004203773 | LÊ HẢI | YẾN | Nữ | 26/09/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | TAH | C | 40 |
802 | HS1012484180 | PHẠM HẢI | YẾN | Nữ | 14/05/2007 | Việt Hùng - Vũ Thư - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | TAH | C | 40 |
803 | HS1012512931 | PHẠM THỊ HẢI | YẾN | Nữ | 17/11/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | THCS An Vinh | TAH | K | 41 |
804 | HS1004221077 | VŨ THỊ HẢI | YẾN | Nữ | 04/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
805 | HS1012515842 | NGUYỄN HOÀNG | YẾN | Nữ | 11/02/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | THCS Quỳnh Hội | TAH | C | 40 |
806 | HS1004201537 | ĐÀO DUY | ANH | Nam | 18/06/2007 | Thái Thụy Thái Bình | THCS Tây Sơn | THC | C | 40 |
807 | HS1004481040 | VŨ ĐỨC | ANH | Nam | 06/07/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | THC | C | 40 |
808 | HS1004220915 | TRẦN NGỌC HÀ | ANH | Nữ | 04/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
809 | HS1004165488 | NGUYỄN VŨ HOÀNG | ANH | Nam | 28/11/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình- TP Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | THC | C | 40 |
810 | HS1004719939 | PHẠM HỮU | ANH | Nam | 18/05/2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trường THCS Tiền Phong | THC | C | 40 |
811 | HS1004156912 | NGUYỄN LAN | ANH | Nữ | 30/01/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 40 |
812 | HS1004220994 | ĐÀO LÊ PHÚC | ANH | Nam | 21/09/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
813 | HS1004112935 | NGUYỄN TRẦN VIỆT | ANH | Nam | 16/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
814 | HS1004112941 | MAI ĐỨC | BÌNH | Nam | 27/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
815 | HS1004220884 | ĐẶNG THÁI | BÌNH | Nam | 03/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
816 | HS1004112724 | LÊ THANH | BÌNH | Nam | 27/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
817 | HS1004221005 | TRẦN KHÁNH | CHI | Nữ | 29/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
818 | HS1004156917 | TRỊNH KIM | CHI | Nữ | 20/08/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 40 |
819 | HS1004156916 | TRẦN THỊ QUỲNH | CHI | Nữ | 16/07/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 40 |
820 | HS1004257343 | NGUYỄN THÀNH | CÔNG | Nam | 25/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | THC | C | 40 |
821 | HS1004203782 | PHẠM TIẾN | ÐẠT | Nam | 27/11/2007 | Phường Lê Hồng Phong - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | THC | C | 40 |
822 | HS1012519355 | BÙI ĐỨC | DOANH | Nam | 06/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
823 | HS1004112828 | PHẠM TẤN | DŨNG | Nam | 21/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | K | 40 |
824 | HS1004156919 | NGUYỄN TIẾN | DŨNG | Nam | 31/10/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 40 |
825 | HS1003554098 | BÙI QUANG | DUY | Nam | 07/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | THC | C | 40 |
826 | HS1004220919 | ĐỖ ÁNH | DƯƠNG | Nữ | 30/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
827 | HS1004220958 | ĐÀO KHẮC | ĐẠT | Nam | 26/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
828 | HS1003733813 | BÙI HẢI | ĐĂNG | Nam | 21/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | THC | C | 40 |
829 | HS1004112951 | PHẠM ANH | ĐỨC | Nam | 04/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
830 | HS1012467488 | NGUYỄN DUY | ĐỨC | Nam | 17/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | THC | C | 40 |
831 | HS1003408228 | NGUYỄN DUY | ĐỨC | Nam | 07/05/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | THC | K | 40 |
832 | HS1003733962 | PHẠM CÔNG NGỌC | ĐỨC | Nam | 22/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | THC | C | 40 |
833 | HS1004112952 | PHÍ HOÀNG | GIANG | Nam | 21/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
834 | HS1004528396 | MAI QUÝ | GIÁP | Nam | 10/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | THC | C | 42 |
835 | HS1012519356 | VŨ MẠNH | HẢI | Nam | 27/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
836 | HS1012467491 | TRỊNH XUÂN | HẢI | Nam | 26/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | THC | C | 40 |
837 | HS1004153026 | ĐÀO MINH | HIỂN | Nam | 14/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | THC | C | 40 |
838 | HS1004221009 | NGUYỄN ĐỨC | HIẾU | Nam | 24/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
839 | HS1004221010 | VŨ LÊ MINH | HIẾU | Nam | 26/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
840 | HS1004481045 | VŨ MINH | HIẾU | Nam | 20/07/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | THC | C | 40 |
841 | HS1004218360 | HÀ QUANG | HIẾU | Nam | 03/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | THC | C | 40 |
842 | HS1003759507 | LÊ VIỆT | HÙNG | Nam | 18/11/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | THC | K | 40 |
843 | HS1004218366 | TỐNG GIA | HUY | Nam | 27/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
844 | HS1004719950 | ĐOÀN LÊ QUANG | HUY | Nam | 24/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | THC | C | 40 |
845 | HS1004220962 | PHAN VŨ | HUY | Nam | 12/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
846 | HS1012521283 | PHAN THỊ THANH | HUYỀN | Nữ | 07/01/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | THC | C | 40 |
847 | HS1004201648 | VŨ THANH | HUYỀN | Nữ | 15/02/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | THC | C | 40 |
848 | HS1004177699 | LẠI THỊ | HUYỀN | Nữ | 11/04/2007 | Ðông Hưng - Thái Bình | THCS TRỌNG QUAN | THC | C | 40 |
849 | HS1004153029 | DOÃN GIA | HƯNG | Nam | 29/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | THC | C | 40 |
850 | HS1004200497 | LÊ MINH | KHẢI | Nam | 30/05/2007 | Bệnh viện Đa khoa Vũ Thư- Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | THC | C | 40 |
851 | HS1004562663 | PHẠM QUANG | KHỞI | Nam | 16/03/2007 | Thị Trấn Vũ Thư- Vũ Thư - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | THC | C | 40 |
852 | HS1004201603 | HOÀNG TRUNG | KIÊN | Nam | 29/06/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | THC | C | 40 |
853 | HS1003851849 | TÔ TRUNG | KIÊN | Nam | 10/09/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | THC | C | 40 |
854 | HS1012512481 | ĐOÀN KHÁNH | LAM | Nam | 30/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | THC | C | 40 |
855 | HS1004220930 | PHẠM NGỌC | LÂM | Nam | 19/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
856 | HS1012521421 | VŨ THÁI | LÂM | Nam | 09/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | THC | C | 44 |
857 | HS1004528400 | TRẦN HOÀNG | LINH | Nữ | 28/10/2007 | Đông Hưng, Thái Bình. | Trường THCS Phạm Huy Quang | THC | K | 42 |
858 | HS1004156933 | TỐNG KHÁNH | LINH | Nữ | 04/09/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 40 |
859 | HS1004221018 | BÙI ĐỨC | LONG | Nam | 21/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
860 | HS1004113029 | VŨ VĂN | LƯƠNG | Nam | 27/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | K | 36 |
861 | HS1004201476 | NGUYỄN ĐỨC | MẠNH | Nam | 21/12/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | THC | C | 39 |
862 | HS1004112968 | NGUYỄN TIẾN | MẠNH | Nam | 28/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
863 | HS1004221021 | NGUYỄN HOÀNG | MINH | Nam | 22/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
864 | HS1004719846 | LƯU NHẬT | MINH | Nam | 27/06/2007 | Tỉnh Nam Định | Trường THCS Tiền Phong | THC | C | 40 |
865 | HS1004314127 | PHẠM QUANG | MINH | Nam | 01/08/2007 | THÀNH PHỐ THÁI BÌNH | Trường THCS Đông Hòa | THC | C | 40 |
866 | HS1004220937 | ĐINH TIẾN | MINH | Nam | 27/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
867 | HS1004221025 | JEONG SANG | MY | Nữ | 03/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
868 | HS1004166644 | PHẠM ĐÌNH | NAM | Nam | 24/08/2007 | Đông Mỹ - Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Mỹ | THC | C | 38 |
869 | HS1004513692 | NGUYỄN ÐỨC | NAM | Nam | 21/01/2007 | Tân Phong - Vũ Thư - Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 40 |
870 | HS1012525935 | LẠI DUY | NGUYÊN | Nam | 13/12/2007 | Hồng Bàng Hải Phòng | Trường THCS Tân Hòa | THC | C | 39 |
871 | HS1003325377 | VŨ HỒNG | NGUYÊN | Nam | 22/01/2007 | TP. Thái Bình - Thái Bình | TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ THCS VŨ LỄ | THC | C | 40 |
872 | HS1004314007 | BÙI HẢI | PHONG | Nam | 20/11/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | THC | C | 40 |
873 | HS1004165541 | NGÔ TRƯỜNG | PHƯỚC | Nam | 12/04/2007 | Trung Tâm CSSK Tỉnh Bình Dương | Trường TH&THCS Tân Bình | THC | C | 40 |
874 | HS1004112987 | ĐẶNG MINH | QUANG | Nam | 10/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
875 | HS1012502670 | PHÍ TRỌNG | QUANG | Nam | 29/01/2007 | Ðông Hưng - Thái Bình | Trung Học Cơ Sở Phong Huy Lĩnh | THC | K | 40 |
876 | HS1004520508 | PHẠM MINH | QUÂN | Nam | 31/01/2007 | Đông Hưng, Thái Bình. | Trường THCS Phạm Huy Quang | THC | K | 43 |
877 | HS1004218384 | NGUYỄN TRỌNG MINH | QUÂN | Nam | 05/06/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | THC | K | 40 |
878 | HS1004314011 | PHẠM XUÂN | SƠN | Nam | 12/04/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | THC | C | 40 |
879 | HS1012512492 | PHẠM TUẤN | TÀI | Nam | 01/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | THC | K | 40 |
880 | HS1004218389 | NGUYỄN GIA | THÁI | Nam | 25/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | THC | C | 40 |
881 | HS1004112989 | NGUYỄN THÀNH | THÁI | Nam | 05/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
882 | HS1004719967 | VŨ ĐỨC | THÀNH | Nam | 21/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | THC | C | 40 |
883 | HS1004156946 | LÊ TIẾN | THÀNH | Nam | 01/01/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 39 |
884 | HS1004562638 | NGUYỄN NGỌC DIỆU | THẢO | Nữ | 08/12/2007 | Thị trấn Vũ Thư -Vũ Thư -Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | THC | K | 40 |
885 | HS1004201664 | NGUYỄN THU | THẢO | Nữ | 16/02/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | THC | C | 40 |
886 | HS1004221037 | PHẠM ĐỨC | THỊNH | Nam | 21/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
887 | HS1012521479 | BÙI ĐỨC | TOẢN | Nam | 04/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | THC | C | 40 |
888 | HS1004156949 | PHẠM MAI | TRANG | Nữ | 11/01/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 40 |
889 | HS1004113057 | NGUYỄN QUỲNH | TRANG | Nữ | 11/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 38 |
890 | HS1003420605 | HOÀNG THU | TRANG | Nữ | 19/01/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | THC | K | 40 |
891 | HS1004112996 | PHẠM LÊ ĐỨC | VIỆT | Nam | 02/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
892 | HS1004113109 | HOÀNG QUỐC | VIỆT | Nam | 10/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 39 |
893 | HS1012521447 | PHẠM HOÀNG QUỐC | VIỆT | Nam | 12/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | THC | C | 40 |
894 | HS1004257378 | NGÔ QUANG | VINH | Nam | 25/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | THC | C | 40 |
895 | HS1003851823 | PHẠM HẢI | AN | Nam | 26/12/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TOC | C | 40 |
896 | HS1004220949 | DƯƠNG THỊ THÚY | AN | Nữ | 26/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
897 | HS1004220996 | LÊ ĐỨC | ANH | Nam | 14/04/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
898 | HS1004153091 | TRẦN ĐỨC | ANH | Nam | 14/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | TOC | K | 39 |
899 | HS1004520496 | VƯƠNG ĐỨC | ANH | Nam | 02/08/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 42 |
900 | HS1003851825 | HOÀNG HÀ | ANH | Nữ | 30/12/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TOC | K | 43 |
901 | HS1004220995 | ĐỖ LAN | ANH | Nữ | 04/05/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
902 | HS1004220952 | ĐẶNG MAI | ANH | Nữ | 04/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
903 | HS1004156911 | NGÔ MAI | ANH | Nữ | 15/09/2007 | Bệnh viện đa khoa huyện Vũ Thư | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
904 | HS1004220998 | TRẦN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 10/03/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
905 | HS1012520208 | NGUYỄN QUỐC | ANH | Nam | 19/01/2007 | Bệnh viện Đa khoa Huyện Thái Thuỵ | THCS Nguyễn Đức Cảnh | TOC | K | 44 |
906 | HS1004543339 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | ANH | Nữ | 13/03/2007 | Phân viện- Tư môi- Quỳnh Phụ | THCS Đông Hải | TOC | K | 40 |
907 | HS1012516232 | VŨ TIẾN | ANH | Nam | 13/03/2007 | Tp Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | TOC | K | 41 |
908 | HS1004218344 | PHẠM NGỌC TÚ | ANH | Nữ | 16/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TOC | C | 40 |
909 | HS1004156913 | PHẠM TUẤN | ANH | Nam | 03/04/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
910 | HS1012502648 | ÐÀO THỊ VÂN | ANH | Nữ | 11/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trung Học Cơ Sở Phong Huy Lĩnh | TOC | K | 40 |
911 | HS1004220997 | PHẠM VIỆT | ANH | Nam | 14/08/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
912 | HS1003360327 | NGÔ THỊ NGỌC | ÁNH | Nữ | 08/11/2007 | Kiến Xương -Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
913 | HS1003851832 | TRƯƠNG NGỌC | ÁNH | Nữ | 11/04/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | TOC | K | 40 |
914 | HS1004481042 | LÊ CHÍ | BÁCH | Nam | 24/01/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 40 |
915 | HS1004221001 | NGUYỄN GIA | BẢO | Nam | 22/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 44 |
916 | HS1003354552 | NGUYỄN THỊ NGỌC | BÍCH | Nữ | 26/10/2007 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường Tiểu học và THCS Vũ Hòa | TOC | K | 40 |
917 | HS1004067721 | LÊ QUANG | BÌNH | Nam | 24/12/2007 | Bệnh viện Việt Nam Cu Ba Đồng Hới | Tiểu học và trung học cơ sở Đông Các | TOC | C | 40 |
918 | HS1003678333 | NGUYỄN THỊ QUẾ | CHI | Nữ | 26/01/2007 | Bệnh viện Phụ sản tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 42 |
919 | HS1004112943 | VŨ THỊ QUỲNH | CHI | Nữ | 22/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TOC | C | 40 |
920 | HS1003851838 | ĐÀO THIỆN | CHUNG | Nam | 14/12/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | TOC | K | 40 |
921 | HS1005448275 | MAI TUẤN | CƯỜNG | Nam | 28/09/2007 | Bệnh viện đa khoa Vũ Thư, TT Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
922 | HS1004156918 | ĐẶNG NGỌC | DIỆP | Nữ | 12/10/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
923 | HS1004221834 | PHẠM XUÂN | DIỆU | Nữ | 14/01/2007 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Minh Khai | TOC | K | 40 |
924 | HS1005448277 | PHẠM MẠNH | DŨNG | Nam | 28/09/2007 | Bệnh viện đa khoa Vũ Thư, TT Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 44 |
925 | HS1012520216 | NGUYỄN TIẾN | DŨNG | Nam | 13/03/2007 | Bệnh viện Phụ Sản Tỉnh Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | TOC | C | 44 |
926 | HS1012520215 | NGUYỄN TIẾN | DŨNG | Nam | 12/04/2007 | Trạm y tế xã Thuỵ Phúc | THCS Nguyễn Đức Cảnh | TOC | K | 44 |
927 | HS1012516198 | ĐỖ ĐẠI | DƯƠNG | Nam | 21/03/2007 | Thị trấn Hưng Hà | Trường THCS Lê Danh Phương | TOC | C | 40 |
928 | HS1004156922 | VŨ HOÀNG | DƯƠNG | Nam | 09/07/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 41 |
929 | HS1012516197 | CAO MINH | DƯƠNG | Nam | 03/02/2007 | Thị trấn Hưng Nhân | Trường THCS Lê Danh Phương | TOC | K | 40 |
930 | HS1004420665 | NGUYỄN QUANG | DƯƠNG | Nam | 10/06/2007 | Phúc Thành - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Phúc Thành | TOC | C | 40 |
931 | HS1004153098 | ĐẶNG THÁI | DƯƠNG | Nam | 13/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | TOC | K | 36 |
932 | HS1003678294 | NGUYỄN THÙY | DƯƠNG | Nữ | 16/01/2007 | Bệnh Viện Đa Khoa Thanh Hà Hải Dương | Trường THCS Hoa Hồng Bạch | TOC | K | 40 |
933 | HS1003851840 | TRẦN THÙY | DƯƠNG | Nữ | 03/08/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TOC | K | 43 |
934 | HS1004513679 | LÊ TUẤN | DƯƠNG | Nam | 28/01/2007 | Lai Vu - Kim Thành - Hải Dương | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
935 | HS1004481069 | ĐẶNG TUẤN | ĐẠT | Nam | 14/11/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 41 |
936 | HS1004520480 | NGUYỄN VŨ HẢI | ĐĂNG | Nam | 08/01/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | C | 40 |
937 | HS1004201637 | PHẠM HẢI MINH | ĐĂNG | Nam | 06/10/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | TOC | C | 39 |
938 | HS1004481043 | VŨ HUY | ĐỨC | Nam | 05/07/2007 | Bệnh viện đa khoa thành phố Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | C | 40 |
939 | HS1004166628 | VŨ MẠNH | ĐỨC | Nam | 03/06/2007 | Đông Mỹ - Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Mỹ | TOC | C | 40 |
940 | HS1004166631 | VŨ QUANG | HÀ | Nam | 08/07/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Đông Mỹ | TOC | C | 40 |
941 | HS1004220923 | ĐINH ĐỨC | HẢI | Nam | 20/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
942 | HS1004221008 | LÊ ĐỨC | HIẾU | Nam | 03/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
943 | HS1004481046 | PHẠM TRUNG | HIẾU | Nam | 18/12/2007 | Đông Hưng, Thái Bình. | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 41 |
944 | HS1004520503 | PHẠM XUÂN | HIẾU | Nam | 10/01/2007 | Đông Hưng, Thái Bình. | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 43 |
945 | HS1004067729 | HOÀNG XUÂN | HOÀN | Nam | 12/06/2007 | Ðông Hưng - Thái Bình | Tiểu học và trung học cơ sở Đông Các | TOC | C | 40 |
946 | HS1004520505 | NGUYỄN HUY | HOÀNG | Nam | 08/01/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 41 |
947 | HS1003851843 | TÔ UYÊN KHÁNH | HOÀNG | Nam | 11/01/2007 | Tây Giang, Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TOC | C | 41 |
948 | HS1004156926 | NGUYỄN MINH | HOÀNG | Nam | 06/12/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | K | 39 |
949 | HS1004123244 | NGUYỄN VIỆT | HOÀNG | Nam | 28/04/2007 | Thành Phố - Thái Bình | TH-THCS Đông Thọ | TOC | C | 38 |
950 | HS1004156929 | LƯƠNG NGUYỄN | HÙNG | Nam | 25/01/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
951 | HS1004221011 | BÙI HỮU | HUY | Nam | 06/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | K | 40 |
952 | HS1004221013 | TRẦN KHÁNH | HUYỀN | Nữ | 26/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
953 | HS1004221012 | PHẠM PHƯƠNG | HUYỀN | Nữ | 28/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
954 | HS1003408247 | NGUYỄN THỊ THANH | HUYỀN | Nữ | 10/11/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | TOC | K | 40 |
955 | HS1004520484 | NGUYỄN VIỆT | HƯNG | Nam | 30/09/2007 | Bệnh viện Phụ sản Trung ương | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 40 |
956 | HS1004156931 | HOÀNG XUÂN | KHÁNH | Nam | 06/05/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
957 | HS1004156932 | BÙI NGỌC | KHIÊM | Nam | 17/09/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
958 | HS1003678304 | NGUYỄN TRUNG | KIÊN | Nam | 01/01/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 43 |
959 | HS1004420640 | PHẠM PHƯƠNG | LAN | Nữ | 02/05/2007 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Phúc Thành | TOC | C | 40 |
960 | HS1012516210 | TRẦN BẢO | LINH | Nữ | 03/10/2007 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | Trường THCS Lê Danh Phương | TOC | K | 40 |
961 | HS1003394952 | NGUYỄN LÊ KHÁNH | LINH | Nữ | 02/07/2007 | Hồng Bàng - Hải Phòng | Trường THCS Vũ Ninh | TOC | C | 40 |
962 | HS1004221017 | PHẠM KHÁNH | LINH | Nữ | 24/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
963 | HS1003354563 | HÀ NGỌC | LINH | Nữ | 16/05/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường Tiểu học và THCS Vũ Hòa | TOC | K | 40 |
964 | HS1004112963 | TRẦN THUỲ | LINH | Nữ | 01/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TOC | K | 43 |
965 | HS1004156934 | NGUYỄN HOÀNG | MAI | Nữ | 24/02/2007 | Trung An - Vũ Thư - Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | K | 40 |
966 | HS1004156935 | NGUYỄN NGỌC | MAI | Nữ | 15/07/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
967 | HS1004220939 | TRẦN ĐĂNG | MINH | Nam | 16/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
968 | HS1004520489 | NGUYỄN HẢI | MINH | Nam | 26/03/2007 | Bệnh viện phụ sản tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 40 |
969 | HS1003733977 | NGUYỄN HỒNG | MINH | Nam | 08/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TOC | C | 40 |
970 | HS1004112970 | LƯƠNG NHẬT | MINH | Nam | 12/05/2007 | Tiền Hải Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TOC | C | 40 |
971 | HS1004221023 | PHẠM THỊ NHẬT | MINH | Nữ | 27/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 41 |
972 | HS1004221020 | NGÔ QUANG | MINH | Nam | 18/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
973 | HS1004221022 | NGUYỄN QUANG | MINH | Nam | 04/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 43 |
974 | HS1004220896 | HOÀNG CÔNG | NAM | Nam | 13/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
975 | HS1004221026 | KHIẾU ĐÌNH | NAM | Nam | 12/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 42 |
976 | HS1003733979 | PHẠM HẢI | NAM | Nam | 12/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TOC | C | 40 |
977 | HS1004221028 | LƯU BẢO | NGỌC | Nữ | 26/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 43 |
978 | HS1003678351 | TRƯƠNG BẢO | NGỌC | Nữ | 05/01/2007 | Bệnh viện Đa khoa Ðông Hưng | Trường THCS Hoa Hồng Bạch | TOC | K | 40 |
979 | HS1004221027 | ĐOÀN THỊ HỒNG | NGỌC | Nữ | 05/03/2007 | Tỉnh Bắc Giang | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
980 | HS1006333651 | NGUYỄN MINH | NGỌC | Nam | 30/08/2007 | Hồng Việt- Đông Hưng- Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Hồng Việt | TOC | C | 40 |
981 | HS1004221029 | TRẦN MINH | NGỌC | Nữ | 09/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
982 | HS1012512923 | LƯU QUANG | PHÚC | Nam | 05/02/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | THCS An Vinh | TOC | K | 42 |
983 | HS1012519357 | DƯƠNG DIỄM | PHƯƠNG | Nữ | 03/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | K | 41 |
984 | HS1004156944 | PHÙNG HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 28/08/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
985 | HS1003950923 | LÊ THỊ HIỀN | PHƯƠNG | Nữ | 05/04/2007 | BV Phụ sản Thái Bình | Tiểu học và THCS Đông Hoàng | TOC | K | 40 |
986 | HS1004203765 | HÀ ANH | QUANG | Nam | 20/07/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
987 | HS1004513699 | PHẠM HẢI | QUANG | Nam | 20/03/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình, P.Quang Trung - Tp Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 41 |
988 | HS1003759574 | ĐẶNG MINH | QUANG | Nam | 25/09/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TOC | K | 40 |
989 | HS1004297929 | TRẦN LÝ | QUÂN | Nam | 10/04/2007 | Phường Quang Trung - TP. Thái Bình - Thái Bình | THCS Tân Lập | TOC | C | 41 |
990 | HS1004067741 | NGUYỄN THÁI | SƠN | Nam | 13/01/2007 | BV Đa khoa Ðông Hưng | Tiểu học và trung học cơ sở Đông Các | TOC | C | 40 |
991 | HS1004156947 | NGUYỄN MINH | THÁI | Nam | 01/01/2007 | Xã Hòa Bình, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | K | 39 |
992 | HS1004156945 | NGÔ THỊ PHƯƠNG | THANH | Nữ | 05/04/2007 | TT Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
993 | HS1004520492 | BÙI QUANG | THÀNH | Nam | 04/09/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | C | 40 |
994 | HS1004221035 | NGUYỄN PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 13/06/2007 | Thái Thụy | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
995 | HS1004221036 | PHẠM PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 29/03/2007 | Tiền Hải | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | K | 44 |
996 | HS1004173510 | NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 07/09/2007 | Bệnh viện phụ sản, Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 42 |
997 | HS1004218391 | TRỊNH VĂN | THẮNG | Nam | 17/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TOC | C | 40 |
998 | HS1003828117 | NGUYỄN XUÂN | THIỆN | Nam | 03/08/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TOC | C | 41 |
999 | HS1004481054 | BÙI ANH | THƯ | Nữ | 04/01/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 42 |
1000 | HS1004203030 | NGUYỄN NGỌC DIỆU | THƯ | Nữ | 19/03/2007 | Hòa Bình - Vũ Thư - Thái Bình | Tiểu học&THCS Hòa Bình | TOC | K | 40 |
1001 | HS1004420726 | TRẦN XUÂN | THƯỞNG | Nam | 31/01/2007 | Tân Hòa - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Phúc Thành | TOC | C | 40 |
1002 | HS1004156905 | PHẠM THỊ HUYỀN | TRANG | Nữ | 25/05/2007 | Đông Cường - Đông Hưng - Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
1003 | HS1003356524 | ĐÀO THỊ CẨM | TÚ | Nữ | 05/08/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Bình Nguyên | TOC | C | 40 |
1004 | HS1012484176 | PHẠM DUY | TUẤN | Nam | 02/07/2007 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | TOC | K | 40 |
1005 | HS1004156952 | TRẦN XUÂN | TÙNG | Nam | 16/11/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
1006 | HS1003851870 | NGUYỄN HOÀNG | VIỆT | Nam | 17/10/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TOC | K | 40 |
1007 | HS1004221039 | PHẠM LÊ UYÊN | VY | Nữ | 09/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
1008 | HS1004220878 | ĐÀO DUY | ANH | Nam | 11/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 43 |
1009 | HS1004218343 | PHẠM HOÀNG | ANH | Nam | 23/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | VLY | C | 40 |
1010 | HS1004220953 | TRỊNH MINH | ANH | Nam | 16/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1011 | HS1004156914 | TRẦN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 21/05/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 40 |
1012 | HS1004156865 | LÊ TUẤN | ANH | Nam | 10/03/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình, Quang Trung - TPTB | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 39 |
1013 | HS1004221000 | HỒ SỸ | BÁCH | Nam | 24/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1014 | HS1004156915 | NGUYỄN GIA | BẢO | Nam | 18/10/2007 | Quang Trung - TPTB | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 40 |
1015 | HS1003733956 | PHAN GIA | BÌNH | Nam | 22/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | VLY | C | 40 |
1016 | HS1004221047 | HOÀNG XUÂN | BÌNH | Nam | 04/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 42 |
1017 | HS1003440019 | TRỊNH YẾN | CHI | Nữ | 06/05/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | VLY | K | 41 |
1018 | HS1004481059 | NGUYỄN BÁ | DŨNG | Nam | 09/06/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 42 |
1019 | HS1004156871 | ĐẶNG ANH | DUY | Nam | 20/11/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình, Quang Trung - TPTB | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 40 |
1020 | HS1004156872 | VŨ ANH | DUY | Nam | 25/10/2007 | Bệnh viện Đa khoa Vũ Thư, Thị TrấnVũ Thư- TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | K | 41 |
1021 | HS1004220887 | NGUYỄN LÂM | DƯƠNG | Nam | 25/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | K | 40 |
1022 | HS1004220920 | NGUYỄN KHẮC | ĐẠT | Nam | 13/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1023 | HS1004220921 | TRẦN MINH | ĐỨC | Nam | 16/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 42 |
1024 | HS1004283154 | BÙI TRUNG | ĐỨC | Nam | 08/02/2007 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Nguyên Xá | VLY | C | 40 |
1025 | HS1012520270 | VŨ VĂN | ĐỨC | Nam | 12/06/2007 | Khoa sản - Bệnh viện đa khoa Thái Thuỵ | THCS Nguyễn Đức Cảnh | VLY | K | 40 |
1026 | HS1004113081 | PHAN KHÁNH | HÀ | Nữ | 27/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 42 |
1027 | HS1004220924 | CHU THỊ THANH | HẰNG | Nữ | 28/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 43 |
1028 | HS1004112955 | PHẠM MINH | HIẾU | Nam | 04/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1029 | HS1004156928 | ĐỖ ĐỨC | HUY | Nam | 06/01/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 40 |
1030 | HS1004220928 | ĐẶNG ĐỨC QUANG | HƯNG | Nam | 10/12/2007 | Tỉnh Quảng Ninh | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1031 | HS1004221054 | NGUYỄN QUANG | HƯNG | Nam | 16/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 42 |
1032 | HS1004220964 | NGUYỄN MAI | HƯƠNG | Nữ | 07/01/2007 | Hà Tây | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 42 |
1033 | HS1004220965 | NGUYỄN THỊ THIÊN | HƯƠNG | Nữ | 17/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1034 | HS1003420587 | DƯƠNG ĐỨC | KHIÊM | Nam | 06/08/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | VLY | K | 42 |
1035 | HS1004220967 | TRƯƠNG BÁCH | KHOA | Nam | 18/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1036 | HS1004220966 | VŨ ĐỨC | KIÊN | Nam | 14/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 43 |
1037 | HS1004156888 | PHAN TRUNG | KIÊN | Nam | 08/01/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình, Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 40 |
1038 | HS1012534546 | NGUYỄN ĐAN | LÊ | Nữ | 12/11/2007 | TT Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Thanh Phú | VLY | C | 40 |
1039 | HS1004299025 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | LINH | Nữ | 03/04/2007 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Minh lãng | VLY | C | 40 |
1040 | HS1004528401 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | LINH | Nữ | 27/01/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 43 |
1041 | HS1004283321 | BÙI ĐỨC | LONG | Nam | 05/06/2007 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái bình | Trường THCS Nguyên Xá | VLY | K | 40 |
1042 | HS1007730174 | NGUYỄN GIA | LỘC | Nam | 17/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1043 | HS1004528402 | VŨ THỊ XUÂN | MAI | Nữ | 31/08/2007 | Ðông Hưng , Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 44 |
1044 | HS1012516245 | HOÀNG CÔNG | MINH | Nam | 19/12/2007 | Tp Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | VLY | K | 43 |
1045 | HS1004218378 | LƯƠNG HIỂU | MINH | Nam | 23/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | VLY | C | 40 |
1046 | HS1004156936 | PHẠM LÊ | MINH | Nam | 03/11/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 40 |
1047 | HS1004220938 | TẠ NHẬT | MINH | Nam | 28/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1048 | HS1003733831 | LÊ QUANG | MINH | Nam | 20/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | VLY | C | 40 |
1049 | HS1004156937 | PHẠM QUỐC | MINH | Nam | 11/02/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 39 |
1050 | HS1012520284 | NGÔ QUỲNH | MINH | Nữ | 06/08/2007 | Bệnh viện Đa khoa Thái Thuỵ | THCS Nguyễn Đức Cảnh | VLY | C | 40 |
1051 | HS1004227185 | LÊ THỊ HỒNG | MƠ | Nữ | 01/03/2007 | P Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | TH-THCS Vũ Vinh | VLY | K | 40 |
1052 | HS1004528404 | NGÔ HÀ | MY | Nữ | 09/02/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 41 |
1053 | HS1012516215 | BÙI ĐỨC | NAM | Nam | 04/05/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | VLY | K | 41 |
1054 | HS1004218708 | NGUYỄN THIỆN | NHÂN | Nam | 24/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | VLY | C | 40 |
1055 | HS1006351633 | NGUYỄN ÐỨC | PHÁT | Nam | 05/11/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | C | 42 |
1056 | HS1004220981 | NGUYỄN GIA | PHONG | Nam | 08/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1057 | HS1004220982 | NGUYỄN VĂN | PHÚC | Nam | 09/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1058 | HS1004112982 | NGUYỄN HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 17/08/2007 | Thành phố Hải Phòng | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1059 | HS1004203839 | VŨ PHẠM TRANG | PHƯƠNG | Nữ | 29/12/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | VLY | C | 39 |
1060 | HS1004481065 | BÙI ĐĂNG | QUANG | Nam | 14/08/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 43 |
1061 | HS1004221033 | PHẠM TUẤN | QUANG | Nam | 21/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1062 | HS1005448295 | NGUYỄN THÚY | QUỲNH | Nữ | 07/01/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS Trung An | VLY | C | 40 |
1063 | HS1012519354 | ĐỖ ĐỨC | THÀNH | Nam | 23/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1064 | HS1004112990 | VŨ THANH | THẢO | Nữ | 28/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1065 | HS1004520494 | HOÀNG ĐỨC | THIỆN | Nam | 30/12/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 40 |
1066 | HS1004124453 | ĐỒNG PHƯƠNG | THỦY | Nữ | 10/01/2007 | TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Tân Phong | VLY | C | 41 |
1067 | HS1004156903 | HOÀNG QUỲNH | TRANG | Nữ | 19/11/2007 | Bệnh viện Đa Khoa Vũ Thư, Thị TrấnVũ Thư- TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | K | 40 |
1068 | HS1004520511 | MAI KHÁNH | TRÌNH | Nam | 15/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 40 |
1069 | HS1004220991 | TẠ HOÀNG | TRUNG | Nam | 24/11/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 43 |
1070 | HS1004520495 | NGUYỄN HỒNG | VÂN | Nữ | 24/09/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 42 |
1071 | HS1004528412 | TRẦN VIẾT | VINH | Nam | 17/08/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | C | 44 |
1072 | HS1004112762 | NGUYỄN HÀ | VY | Nữ | 02/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |