DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN NĂM HỌC 2023-2024
- Thứ bảy - 03/06/2023 11:19
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Căn cứ dữ liệu thí sinh đăng ký dự thi trên hệ thống phần mềm tuyển sinh, Trường THPT Chuyên Thái Bình xác nhận các thí sinh có đủ điều kiện tham dự Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 THPT Chuyên năm học 2023 - 2024 theo quy định gồm các thí sinh trong danh sách sau:
DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI
STT | Họ đệm, | Tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh trường | Mã lớp chuyên | ĐK KC (C/K) | Điểm sơ tuyển |
1 | Đào Ngân | An | Nữ | 02/07/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Nam Thắng | Địa lí | K | 42 |
2 | Đặng Châu | Anh | Nữ | 31/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Địa lí | C | 40 |
3 | Đào Hoàng | Anh | Nữ | 04/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Địa lí | C | 39 |
4 | Trần Hồng | Anh | Nữ | 24/02/2008 | LB Nga | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
5 | Nguyễn Huệ | Anh | Nữ | 01/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | K | 40 |
6 | Nguyễn Kim | Anh | Nữ | 21/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Địa lí | C | 40 |
7 | Vũ Liên | Anh | Nữ | 09/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
8 | Trần Mai | Anh | Nữ | 05/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
9 | Vũ Bùi Minh | Anh | Nữ | 08/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Tân Bình | Địa lí | C | 40 |
10 | Phạm Ngọc | Anh | Nam | 19/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
11 | Lương Phương | Anh | Nữ | 23/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 39 |
12 | Đỗ Thị Phương | Anh | Nữ | 03/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
13 | Nguyễn Thùy | Anh | Nữ | 02/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
14 | Nguyễn Việt | Anh | Nam | 26/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | K | 40 |
15 | Vũ Quang | Bách | Nam | 06/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
16 | Phạm An | Bình | Nữ | 24/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
17 | Nguyễn Thanh | Bình | Nữ | 02/07/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Địa lí | C | 40 |
18 | Đào Minh | Châu | Nữ | 05/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
19 | Nguyễn Linh | Chi | Nữ | 01/08/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
20 | Trần Yến | Chi | Nữ | 08/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
21 | Lương Ngọc | Diệp | Nữ | 25/09/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Địa lí | K | 42 |
22 | Trần Thùy | Dung | Nữ | 13/03/2008 | Hà Nam | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
23 | Nguyễn Thái | Dương | Nam | 28/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
24 | Nguyễn Anh | Đức | Nam | 29/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
25 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 02/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 39 |
26 | Phạm Minh | Đức | Nam | 25/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
27 | Trần Thị Ngân | Hà | Nữ | 08/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Vũ Vinh | Địa lí | K | 41 |
28 | Hoàng Vũ Ngân | Hà | Nữ | 23/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Địa lí | C | 40 |
29 | Ngô Thái | Hà | Nữ | 21/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
30 | Bùi Thanh | Hà | Nữ | 14/08/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lê Quý Đôn | Địa lí | C | 40 |
31 | Hoàng Thu | Hà | Nữ | 05/07/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Địa lí | C | 41 |
32 | Tô Mạnh | Hải | Nam | 17/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
33 | Nguyễn Thị | Hạnh | Nữ | 24/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Địa lí | C | 40 |
34 | Vũ Nguyễn Minh | Hằng | Nữ | 19/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
35 | Bùi Thị | Hoa | Nữ | 08/02/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Địa lí | K | 44 |
36 | Vũ Minh | Huy | Nam | 22/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
37 | Nguyễn Nhật | Huy | Nam | 04/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | K | 40 |
38 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 02/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
39 | Phạm Quang | Huy | Nam | 13/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
40 | Vũ Ngọc | Huyền | Nữ | 11/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Địa lí | C | 40 |
41 | Phạm Minh | Hương | Nữ | 18/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
42 | Nguyễn Mai | Khương | Nữ | 18/02/2008 | H. Tiền Hải, TB | TH&THCS Vân Trường | Địa lí | K | 43 |
43 | Bùi Diệu | Linh | Nữ | 20/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
44 | Phạm Hà | Linh | Nữ | 20/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 38 |
45 | Phạm Thị Hà | Linh | Nữ | 30/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
46 | Vũ Nguyễn Hải | Linh | Nam | 30/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
47 | Đoàn Thị Hồng | Linh | Nữ | 29/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Địa lí | C | 40 |
48 | Đỗ Khánh | Linh | Nữ | 24/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
49 | Phạm Khánh | Linh | Nữ | 11/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Vũ Sơn | Địa lí | C | 38 |
50 | Dương Phương | Linh | Nữ | 22/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
51 | Nguyễn Ngọc Phương | Linh | Nữ | 11/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
52 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 20/09/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Địa lí | K | 39 |
53 | Phạm Thùy | Linh | Nữ | 12/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
54 | Đào Phương | Ly | Nữ | 19/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | Địa lí | C | 40 |
55 | Bùi Thị Quỳnh | Mai | Nữ | 04/08/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Địa lí | K | 43 |
56 | Nguyễn Hiếu | Minh | Nam | 09/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | Địa lí | C | 40 |
57 | Vũ Hoàng | Minh | Nam | 30/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
58 | Đỗ Ngọc | Minh | Nữ | 14/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
59 | Nguyễn Đức Quang | Minh | Nam | 04/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
60 | Đồng Trà | My | Nữ | 07/07/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH-THCS Vũ Đoài | Địa lí | K | 40 |
61 | Nguyễn Thành | Nam | Nam | 30/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
62 | Phan Thu | Ngân | Nữ | 09/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
63 | Dương Minh | Ngọc | Nữ | 20/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
64 | Đỗ Văn | Phú | Nam | 21/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
65 | Vũ Thị Huyền | Phương | Nữ | 10/02/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | K | 40 |
66 | Phạm Quỳnh | Phương | Nữ | 28/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Địa lí | C | 42 |
67 | Trương Mạnh | Quyền | Nam | 18/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
68 | Trần Thị Như | Quỳnh | Nữ | 02/04/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Nguyên Xá | Địa lí | C | 40 |
69 | Bùi Sỹ | Thành | Nam | 25/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
70 | Lại Phương | Thảo | Nữ | 14/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
71 | Bùi Thị Phương | Thảo | Nữ | 12/02/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Địa lí | K | 40 |
72 | Tô Phương | Thảo | Nữ | 04/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | K | 40 |
73 | Phạm Minh | Thư | Nữ | 16/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
74 | Phạm Thị Mai | Trang | Nữ | 05/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
75 | Đào Thùy | Trang | Nữ | 09/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | Địa lí | C | 37 |
76 | Phạm Thanh | Tú | Nữ | 05/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
77 | Trần Việt | Tuấn | Nam | 07/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | K | 40 |
78 | Lê Minh | Vũ | Nam | 09/05/2008 | Hà Nội | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
79 | Lê Nguyên | Vũ | Nam | 09/05/2008 | Hà Nội | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
80 | Nguyễn Bảo | Vy | Nữ | 19/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Địa lí | C | 40 |
81 | Nguyễn Bảo | An | Nam | 08/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | Hóa học | K | 42 |
82 | Nguyễn Văn | An | Nam | 08/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Hóa học | C | 40 |
83 | Cao Bảo | Anh | Nam | 18/07/2008 | Vĩnh Phúc | THCS Lê Quý Đôn | Hóa học | K | 40 |
84 | Nguyễn Diệu | Anh | Nữ | 17/05/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Hóa học | K | 40 |
85 | Phạm Hải | Anh | Nam | 17/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
86 | Phan Hoàng | Anh | Nữ | 25/11/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
87 | Hoàng Thị Minh | Anh | Nữ | 04/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Tam Quang | Hóa học | K | 40 |
88 | Trần Ngọc | Anh | Nam | 27/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Hóa học | C | 40 |
89 | Lê Thu | Anh | Nữ | 31/01/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Hóa học | C | 40 |
90 | Phạm Trâm | Anh | Nữ | 09/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | K | 40 |
91 | Nguyễn Ngọc Tú | Anh | Nữ | 16/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | K | 41 |
92 | Bùi Duy | Bách | Nam | 11/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
93 | Nguyễn Xuân | Bách | Nam | 22/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
94 | Lê Thế | Bảo | Nam | 30/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
95 | Nguyễn Linh | Chi | Nữ | 29/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Quỳnh Thọ | Hóa học | K | 40 |
96 | Lê Thị | Doan | Nữ | 25/10/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Vũ Hội | Hóa học | C | 44 |
97 | Bùi Tiến | Dũng | Nam | 04/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
98 | Nguyễn Tiến | Dũng | Nam | 29/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tân Hòa | Hóa học | C | 37 |
99 | Phạm Tiến | Dũng | Nam | 24/02/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lê Quý Đôn | Hóa học | K | 40 |
100 | Triệu Công | Dương | Nam | 18/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
101 | Đỗ Đại | Dương | Nam | 24/12/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lê Quý Đôn | Hóa học | K | 40 |
102 | Đỗ Thành | Đạt | Nam | 18/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | K | 40 |
103 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | 10/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
104 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | 09/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
105 | Nguyễn Hải | Đăng | Nam | 18/03/2008 | Thái Bình | TH&THCS An Hiệp | Hóa học | K | 43 |
106 | Trần Vũ Anh | Đức | Nam | 12/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Hóa học | C | 40 |
107 | Vũ Minh | Đức | Nam | 20/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Vũ Vân | Hóa học | C | 42 |
108 | Cao Quang | Đức | Nam | 11/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
109 | Nguyễn Sinh | Đức | Nam | 08/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
110 | Nguyễn Hoàng | Hải | Nam | 15/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Vũ Vinh | Hóa học | K | 40 |
111 | Trịnh Trung | Hải | Nam | 27/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Hóa học | K | 40 |
112 | Nguyễn Hồng | Hạnh | Nữ | 02/04/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tân Hòa | Hóa học | C | 40 |
113 | Nguyễn Phạm Gia | Hiếu | Nam | 30/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Hóa học | C | 40 |
114 | Hà Minh | Hiếu | Nam | 25/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
115 | Dương Việt | Hoàng | Nam | 17/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
116 | Hoàng Thu | Hồng | Nữ | 05/06/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Hóa học | K | 43 |
117 | Tạ Quang | Huy | Nam | 22/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Minh lãng | Hóa học | C | 36 |
118 | Vũ Thị Thu | Huyền | Nữ | 25/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | K | 43 |
119 | Dương Thái | Hưng | Nam | 02/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Lạc | Hóa học | K | 40 |
120 | Phạm Thành | Hưng | Nam | 15/09/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Hóa học | K | 40 |
121 | Lê Mai | Hương | Nữ | 23/09/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Minh lãng | Hóa học | C | 42 |
122 | Nguyễn Ngọc | Khánh | Nam | 19/08/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Hóa học | K | 40 |
123 | Trần Anh | Khoa | Nam | 23/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | Hóa học | K | 41 |
124 | Trần Minh | Khoa | Nam | 17/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Hóa học | C | 40 |
125 | Lương Chi | Lan | Nữ | 22/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Song An | Hóa học | C | 40 |
126 | Trần Xuân | Lâm | Nam | 19/11/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | K | 42 |
127 | Nguyễn Thị Hà | Linh | Nữ | 23/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | C | 42 |
128 | Bùi Phương | Linh | Nữ | 18/02/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | K | 40 |
129 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 15/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
130 | Nguyễn Vũ Việt | Long | Nam | 04/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Hóa học | C | 39 |
131 | Trần Đức Thiên | Lương | Nam | 30/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Hóa học | K | 40 |
132 | Lê Viết | Mạnh | Nam | 31/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Vũ Vinh | Hóa học | K | 41 |
133 | Bùi Ngọc | Minh | Nam | 24/01/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | K | 43 |
134 | Nguyễn Hà | My | Nữ | 04/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
135 | Nguyễn Nhật | Nam | Nam | 18/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
136 | Vũ Hà | Ngân | Nữ | 29/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
137 | Nguyễn Hồng | Ngọc | Nữ | 24/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
138 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 07/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
139 | Nguyễn Huy | Phú | Nam | 14/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | C | 44 |
140 | Trần Minh | Phúc | Nam | 12/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
141 | Nguyễn Thu | Phương | Nữ | 15/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
142 | Mai Anh | Quân | Nam | 16/02/2008 | Nam Định | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
143 | Phan Hiệp | Quân | Nam | 16/04/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
144 | Nguyễn Minh | Quân | Nam | 27/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS VIệt THuận | Hóa học | K | 39 |
145 | Nguyễn Văn | Quý | Nam | 08/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Tân Bình | Hóa học | C | 40 |
146 | Đỗ Thị Diễm | Quỳnh | Nữ | 19/01/2008 | H. Tiền Hải, TB | TH&THCS Thái Hưng | Hóa học | K | 40 |
147 | Võ Trường | Sơn | Nam | 16/04/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | C | 40 |
148 | Lê Tâm | Tâm | Nữ | 26/05/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
149 | Nguyễn Trọng | Tân | Nam | 19/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | K | 42 |
150 | Nguyễn Công | Thanh | Nam | 08/12/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | K | 40 |
151 | Trịnh Đức | Thanh | Nam | 21/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | C | 40 |
152 | Phạm Đình Ngọc | Thanh | Nam | 21/01/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Hóa học | K | 41 |
153 | Bùi Ngọc | Thành | Nam | 27/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | C | 40 |
154 | Nguyễn Tiến | Thành | Nam | 17/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
155 | Nguyễn Trung | Thành | Nam | 06/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | C | 41 |
156 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 12/04/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | C | 40 |
157 | Phạm Thị Phương | Thảo | Nữ | 06/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Vũ Vân | Hóa học | C | 38 |
158 | Trần Phương | Thảo | Nữ | 02/08/2008 | Hải Phòng | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
159 | Nguyễn Lê Anh | Thư | Nữ | 04/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
160 | Nguyễn Thiên | Thư | Nữ | 13/04/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | C | 40 |
161 | Bùi Đức | Tiến | Nam | 22/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
162 | Bùi Minh | Tiến | Nam | 21/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 41 |
163 | Lưu Thanh | Trang | Nữ | 01/02/2008 | THCS Trọng Điểm | Hóa học | C | 39 | |
164 | Lại Thu | Trang | Nữ | 28/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Minh lãng | Hóa học | C | 40 |
165 | Phí Đức | Trung | Nam | 24/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 41 |
166 | Đỗ Nguyễn Phương | Uyên | Nữ | 04/01/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 42 |
167 | Bùi Duy | Vượng | Nam | 28/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
168 | Phạm Thị Mai | Anh | Nữ | 30/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 40 |
169 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | Nữ | 16/10/2008 | Hà Nội | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 40 |
170 | Dương Quỳnh | Anh | Nữ | 06/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
171 | Nguyễn Thiên | Anh | Nam | 30/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 40 |
172 | Nguyễn Phạm Thục | Anh | Nữ | 12/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
173 | Vũ Minh | Dũng | Nam | 06/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | K | 40 |
174 | Phạm Tuấn | Dũng | Nam | 21/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 43 |
175 | Nguyễn Trường | Đạt | Nam | 11/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 41 |
176 | Bùi Vân | Giang | Nữ | 11/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 41 |
177 | Tống Thị Minh | Hà | Nữ | 27/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Lịch sử | C | 40 |
178 | Hoàng Ngọc Thái | Hà | Nam | 12/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Lịch sử | C | 39 |
179 | Nhâm Đức | Hải | Nam | 14/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Lịch sử | K | 37 |
180 | Đỗ Minh | Hằng | Nữ | 01/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 40 |
181 | Nguyễn Long | Hiển | Nam | 23/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Lịch sử | C | 40 |
182 | Bùi Minh | Hiển | Nam | 01/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 42 |
183 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 04/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Lịch sử | C | 37 |
184 | Hoàng Huy | Hoàng | Nam | 06/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 40 |
185 | Bùi Tuấn | Huy | Nam | 24/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Lịch sử | C | 37 |
186 | Vương Khánh | Huyền | Nữ | 10/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 37 |
187 | Vũ Minh | Huyền | Nữ | 24/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | Lịch sử | C | 40 |
188 | Đặng Thị Thanh | Huyền | Nữ | 02/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Lịch sử | C | 39 |
189 | Vũ Thu | Huyền | Nữ | 09/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
190 | Phạm Duy | Hưng | Nam | 05/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
191 | Đặng Gia | Khánh | Nam | 04/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 42 |
192 | Phí Nguyễn Hà | Linh | Nữ | 29/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 43 |
193 | Nguyễn Trần Hà | Linh | Nữ | 16/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 40 |
194 | Hồ Hà Khánh | Linh | Nữ | 10/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 39 |
195 | Ngô Khánh | Linh | Nữ | 01/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
196 | Khúc Ngọc | Linh | Nữ | 19/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
197 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 05/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Lịch sử | C | 40 |
198 | Trần Phương | Linh | Nữ | 19/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
199 | Dương Thùy | Linh | Nữ | 26/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | K | 40 |
200 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 29/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Lịch sử | C | 39 |
201 | Phan Khánh | Ly | Nữ | 01/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tân Phong | Lịch sử | C | 40 |
202 | Đào Tuấn | Nam | Nam | 02/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
203 | Lê Trung | Nguyên | Nam | 22/09/2008 | Hải Phòng | THCS Phú Xuân | Lịch sử | C | 37 |
204 | Phạm Nguyễn Hải | Nhật | Nam | 18/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Lịch sử | C | 39 |
205 | Phan Tấn | Phát | Nam | 30/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Lịch sử | C | 40 |
206 | Nguyễn An | Phúc | Nam | 19/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 40 |
207 | Vũ Việt | Phương | Nam | 25/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Lịch sử | C | 40 |
208 | Đào Đỗ Minh | Quang | Nam | 17/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Lịch sử | C | 39 |
209 | Vũ Nguyễn Hà | Thanh | Nữ | 07/09/2008 | Kiên Giang | THCS Trần Phú | Lịch sử | K | 40 |
210 | Hà Nguyễn Thiên | Thảo | Nữ | 11/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
211 | Phạm Ngọc Anh | Thư | Nữ | 09/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Lịch sử | C | 39 |
212 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 05/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Lịch sử | C | 40 |
213 | Nguyễn Huyền | An | Nữ | 22/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Ngữ văn | K | 40 |
214 | Ngô Minh | An | Nữ | 29/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
215 | Đào Thị Thanh | An | Nữ | 24/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
216 | Vũ Việt | An | Nam | 03/11/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
217 | Trần Bảo | Anh | Nữ | 05/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | C | 40 |
218 | Đặng Bùi Hà | Anh | Nữ | 09/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
219 | Nguyễn Thị Hà | Anh | Nữ | 16/01/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Ngữ văn | C | 40 |
220 | Bùi Vũ Hà | Anh | Nữ | 27/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
221 | Trần Hải | Anh | Nữ | 08/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
222 | Phạm Thị Hoài | Anh | Nữ | 26/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
223 | Vũ Hoàng | Anh | Nữ | 04/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
224 | Phạm Lê Hồng | Anh | Nam | 18/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
225 | Hoàng Ngọc Huyền | Anh | Nữ | 29/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 43 |
226 | Bùi Lan | Anh | Nữ | 17/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Ngữ văn | C | 40 |
227 | Đặng Thị Mai | Anh | Nữ | 14/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Ngữ văn | C | 40 |
228 | Hoàng Minh | Anh | Nữ | 29/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
229 | Đỗ Ngọc | Anh | Nữ | 05/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
230 | Dương Thị Ngọc | Anh | Nữ | 07/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Ngữ văn | C | 40 |
231 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | Nữ | 08/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Tân Bình | Ngữ văn | C | 40 |
232 | Đàm Phương | Anh | Nữ | 20/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
233 | Đào Phương | Anh | Nữ | 28/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Đông | Ngữ văn | C | 40 |
234 | Đặng Phương | Anh | Nữ | 11/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
235 | Đoàn Phương | Anh | Nữ | 08/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | K | 36 |
236 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 10/11/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
237 | Phạm Phương | Anh | Nữ | 27/10/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 40 |
238 | Ninh Phạm Phương | Anh | Nữ | 29/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
239 | Phạm Thị Phương | Anh | Nữ | 28/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
240 | Trần Phương | Anh | Nữ | 16/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
241 | Hà Quỳnh | Anh | Nữ | 27/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
242 | Nguyễn Quỳnh | Anh | Nữ | 26/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tân Phong | Ngữ văn | C | 40 |
243 | Nguyễn Việt | Anh | Nữ | 17/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | K | 40 |
244 | Phạm Việt | Anh | Nam | 09/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
245 | Nguyễn Thị | Ánh | Nữ | 29/03/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Ngữ văn | C | 40 |
246 | Tô Ngô Vân | Ánh | Nữ | 13/10/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 42 |
247 | Đoàn Gia | Bảo | Nam | 09/04/2008 | Hải Phòng | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
248 | Trần Thanh | Bình | Nữ | 20/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
249 | Nguyễn Ngọc Bảo | Châu | Nữ | 26/09/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
250 | Nguyễn Tạ Bảo | Châu | Nữ | 25/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 44 |
251 | Lê Thị Minh | Châu | Nữ | 16/04/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
252 | Đặng Kim | Chi | Nữ | 08/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | K | 40 |
253 | Phạm Quỳnh | Chi | Nữ | 28/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
254 | Hoàng Thùy | Chi | Nữ | 21/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
255 | Đỗ Văn Thành | Chương | Nam | 25/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
256 | Đỗ Thị Huyền | Diệu | Nữ | 06/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
257 | Nguyễn Minh | Dịu | Nữ | 31/03/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Ngữ văn | K | 40 |
258 | Vũ Thùy | Dương | Nữ | 03/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
259 | Vũ Thùy | Dương | Nữ | 05/04/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
260 | Bùi Huy | Đạt | Nam | 09/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
261 | Lê Thành | Đạt | Nam | 21/11/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 39 |
262 | Hoàng Lê Hồng | Đức | Nam | 09/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Ngữ văn | C | 39 |
263 | Nguyễn Hương | Giang | Nữ | 15/10/2008 | Nam Định | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
264 | Vũ Linh | Giang | Nữ | 13/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
265 | Dư Cảnh | Hà | Nữ | 02/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
266 | Trần Nguyễn Phương | Hà | Nữ | 31/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
267 | Đào Thái | Hà | Nữ | 26/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | K | 44 |
268 | Dương Thị Thái | Hà | Nữ | 30/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Ngữ văn | C | 40 |
269 | Đặng Thanh | Hà | Nữ | 20/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
270 | Nguyễn Thanh | Hà | Nữ | 17/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
271 | Quách Thảo | Hà | Nữ | 02/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Ngữ văn | C | 40 |
272 | Hoàng Thanh | Hải | Nam | 21/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Ngữ văn | C | 39 |
273 | Nguyễn Minh | Hằng | Nữ | 13/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
274 | Phạm Minh | Hằng | Nữ | 15/05/2008 | Hà Nội | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
275 | Hà Thị | Hằng | Nữ | 16/04/2008 | Tuyên Quang | THCS Vũ Đông | Ngữ văn | C | 40 |
276 | Trần Thu | Hiền | Nữ | 27/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
277 | Lê Diệu | Hoa | Nữ | 30/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
278 | Phạm Thanh | Hòa | Nữ | 16/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
279 | Đào Huy | Hoàng | Nam | 20/01/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lê Quý Đôn | Ngữ văn | C | 40 |
280 | Trần Minh | Hoàng | Nam | 01/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
281 | Ngô Việt | Hoàng | Nam | 29/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Lạc | Ngữ văn | C | 41 |
282 | Trịnh Quang | Huy | Nam | 30/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
283 | Phạm Thị Diệu | Huyền | Nữ | 23/05/2008 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 44 |
284 | Nguyễn Khánh | Huyền | Nữ | 27/12/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tân Phong | Ngữ văn | C | 40 |
285 | Bùi Tuấn | Hưng | Nam | 16/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tân Phong | Ngữ văn | C | 40 |
286 | Đinh Tuấn | Hưng | Nam | 14/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
287 | Đỗ Mai | Hương | Nữ | 01/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
288 | Trần Thị Mai | Hương | Nữ | 04/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 38 |
289 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | Nữ | 01/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
290 | Đặng Thu | Hương | Nữ | 15/07/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Quang Bình | Ngữ văn | C | 40 |
291 | Trần Thị Xuân | Hương | Nữ | 01/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Ngữ văn | C | 44 |
292 | Hoàng Thị Thúy | Hường | Nữ | 26/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Ngữ văn | C | 40 |
293 | Phan Bảo | Khánh | Nữ | 09/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
294 | Lê Gia | Khánh | Nam | 31/10/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
295 | Phạm Lê Minh | Khôi | Nam | 19/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
296 | Trần Thị Thúy | Lan | Nữ | 13/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
297 | Nguyễn Hồng | Lâm | Nữ | 21/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | K | 40 |
298 | Nguyễn Ngọc | Lâm | Nam | 13/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 38 |
299 | Hoàng Bích | Liên | Nữ | 23/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Ngữ văn | C | 40 |
300 | Hoàng Bùi Diệu | Linh | Nữ | 19/12/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 40 |
301 | Nguyễn Đỗ Diệu | Linh | Nữ | 19/08/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 41 |
302 | Phạm Thị Diệu | Linh | Nữ | 31/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Ngữ văn | C | 40 |
303 | Bùi Hà | Linh | Nữ | 29/08/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 40 |
304 | Lê Hà | Linh | Nữ | 16/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 41 |
305 | Trần Hà | Linh | Nữ | 07/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
306 | Vũ Hà | Linh | Nữ | 23/08/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tân Hòa | Ngữ văn | C | 40 |
307 | Bùi Khánh | Linh | Nữ | 02/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Ngữ văn | C | 40 |
308 | Bùi Khánh | Linh | Nữ | 20/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
309 | Khiếu Khánh | Linh | Nữ | 02/12/2008 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
310 | Lê Khánh | Linh | Nữ | 29/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Ngữ văn | C | 40 |
311 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 03/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | C | 38 |
312 | Đoàn Trần Khánh | Linh | Nữ | 23/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Lạc | Ngữ văn | C | 40 |
313 | Nguyễn Thị Mai | Linh | Nữ | 12/05/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | K | 40 |
314 | Nguyễn Hải Phương | Linh | Nữ | 06/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
315 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 15/03/2008 | LB Nga | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
316 | Bùi Thị Phương | Linh | Nữ | 11/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
317 | Trần Phương | Linh | Nữ | 12/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Ngữ văn | C | 40 |
318 | Trần Phương | Linh | Nữ | 03/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
319 | Phạm Trần Phương | Linh | Nữ | 12/04/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
320 | Nguyễn Thị Quỳnh | Linh | Nữ | 26/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
321 | Đào Thùy | Linh | Nữ | 26/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Đông | Ngữ văn | C | 40 |
322 | Vũ Trần Thùy | Linh | Nữ | 08/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
323 | Hoàng Thành | Long | Nam | 27/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Ngữ văn | C | 40 |
324 | Nguyễn Khánh | Ly | Nữ | 24/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Ngữ văn | C | 40 |
325 | Trần Thị Trà | Ly | Nữ | 18/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Ngữ văn | C | 40 |
326 | Vũ Ngọc | Mai | Nữ | 20/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Hồng Phong | Ngữ văn | C | 39 |
327 | Lại Tuyết | Mai | Nữ | 11/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
328 | Đỗ Nhật | Minh | Nam | 09/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Hồng Phong | Ngữ văn | C | 38 |
329 | Phí Ngọc Tuấn | Minh | Nam | 23/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | K | 40 |
330 | Trần Tuệ | Minh | Nữ | 23/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
331 | Vũ Hà | My | Nữ | 25/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
332 | Nguyễn Hải | My | Nữ | 24/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
333 | Trần Tuệ | Mỹ | Nữ | 20/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Đông Thọ | Ngữ văn | C | 40 |
334 | Mai Nguyễn Việt | Mỹ | Nữ | 08/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
335 | Mai Hải | Nam | Nam | 01/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
336 | Đỗ Vũ Thu | Nga | Nữ | 17/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
337 | Mai Thị Kim | Ngân | Nữ | 20/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | Ngữ văn | C | 37 |
338 | Nguyễn Thị Trang | Ngân | Nữ | 28/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
339 | Phạm Bảo | Ngọc | Nữ | 01/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 37 |
340 | Vũ Bảo | Ngọc | Nữ | 31/10/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | C | 40 |
341 | Phạm Minh | Ngọc | Nữ | 12/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | Ngữ văn | K | 38 |
342 | Lê Thị Minh | Ngọc | Nữ | 16/04/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
343 | Cao Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 30/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Ngữ văn | C | 40 |
344 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 13/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | Tiểu học và THCS Vũ An | Ngữ văn | C | 40 |
345 | Hà Thị Yến | Nhi | Nữ | 14/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Đông Thọ | Ngữ văn | C | 36 |
346 | Đặng Gia | Như | Nữ | 19/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 40 |
347 | Phạm Hà | Như | Nữ | 22/10/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Phúc Thành | Ngữ văn | C | 39 |
348 | Nguyễn Minh | Phong | Nam | 26/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 39 |
349 | Lương Hồng | Phúc | Nữ | 14/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
350 | Lý Kim | Phụng | Nữ | 25/01/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Hoàng Diệu | Ngữ văn | C | 40 |
351 | Vũ Huyền | Phương | Nữ | 22/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 41 |
352 | Vũ Huyền | Phương | Nữ | 07/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
353 | Chu Lan | Phương | Nữ | 17/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
354 | Nguyễn Lan | Phương | Nữ | 14/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 41 |
355 | Ngô Mai | Phương | Nữ | 18/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
356 | Bùi Minh | Phương | Nữ | 16/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Ngữ văn | C | 40 |
357 | Vũ Thị Minh | Phương | Nữ | 17/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
358 | Trương Minh | Phương | Nữ | 04/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Lạc | Ngữ văn | C | 40 |
359 | Vũ Quỳnh | Phương | Nữ | 29/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 39 |
360 | Nguyễn Thảo | Phương | Nữ | 17/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
361 | Trương Thị | Phương | Nữ | 20/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Ngữ văn | K | 40 |
362 | Lê Vũ Thu | Phương | Nữ | 21/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
363 | Phạm Minh | Quang | Nam | 21/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Ngữ văn | C | 43 |
364 | Nguyễn Ngọc Thảo | Quyên | Nữ | 25/06/2008 | H. Tiền Hải, TB | TH&THCS Vân Trường | Ngữ văn | C | 40 |
365 | Trịnh Thảo | Quỳnh | Nữ | 22/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
366 | Nguyễn Quang | Sáng | Nam | 14/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
367 | Ngô Tấn | Tài | Nam | 14/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
368 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | Nữ | 22/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
369 | Vũ Thị Minh | Tâm | Nữ | 13/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 37 |
370 | Hà Nhật | Thành | Nam | 29/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
371 | Lê Phương | Thảo | Nữ | 27/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
372 | Vũ Phương | Thảo | Nữ | 06/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | K | 40 |
373 | Nguyễn Việt | Thắng | Nam | 06/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
374 | Lê Thị Anh | Thư | Nữ | 20/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh lãng | Ngữ văn | C | 41 |
375 | Vũ Anh | Thư | Nữ | 16/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | Ngữ văn | C | 40 |
376 | Bùi Vũ Anh | Thư | Nữ | 23/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
377 | Bùi Bảo | Thư | Nữ | 03/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
378 | Nguyễn Đặng Minh | Thư | Nữ | 29/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Ngữ văn | C | 40 |
379 | Đỗ Minh | Thư | Nữ | 20/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
380 | Hà Minh | Thư | Nữ | 13/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
381 | Trần Minh | Thư | Nữ | 06/02/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 40 |
382 | Bùi Vũ Quỳnh | Thư | Nữ | 23/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | C | 41 |
383 | Nhâm Hương | Trà | Nữ | 04/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | Tiểu học và THCS Đông Hoàng | Ngữ văn | K | 40 |
384 | Nguyễn Mai | Trang | Nữ | 07/11/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Phúc Thành | Ngữ văn | C | 40 |
385 | Nguyễn Minh | Trang | Nữ | 09/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
386 | Đỗ Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 07/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
387 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 28/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
388 | Trần Thu | Trang | Nữ | 06/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
389 | Khiếu Thùy | Trang | Nữ | 11/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
390 | Phạm Thùy | Trang | Nữ | 07/11/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 43 |
391 | Trình Minh | Triết | Nam | 20/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
392 | Trần Anh | Trung | Nam | 02/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Ngữ văn | C | 40 |
393 | Nguyễn Minh | Tú | Nam | 29/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Ngữ văn | C | 40 |
394 | Ngô Minh | Tuệ | Nữ | 15/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
395 | Nguyễn Việt | Tùng | Nam | 20/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 38 |
396 | Trần Long | Vĩ | Nam | 26/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
397 | Trịnh Tuấn | Vũ | Nam | 30/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Đông | Ngữ văn | K | 40 |
398 | Vũ Diệu | Yến | Nữ | 25/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Ngữ văn | C | 40 |
399 | Hoàng Hải | Yến | Nữ | 12/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Ngữ văn | C | 40 |
400 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 12/11/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | K | 40 |
401 | Ngô Nguyễn Thái | An | Nam | 03/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Sinh | C | 38 |
402 | Phạm Đức | Anh | Nam | 03/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 39 |
403 | Bùi Thị Hà | Anh | Nữ | 24/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
404 | Nguyễn Trần Phương | Anh | Nữ | 31/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
405 | Phan Ngọc Quang | Anh | Nam | 18/04/2008 | Ninh Bình | THCS Trần Phú | Sinh | C | 40 |
406 | Lưu Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 22/09/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Trần Phú | Sinh | C | 40 |
407 | Nguyễn Thị Tú | Anh | Nữ | 14/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | K | 40 |
408 | Đặng Hoàng | Bắc | Nam | 22/02/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Sinh | K | 40 |
409 | Hoàng Vũ Minh | Châu | Nữ | 14/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | K | 40 |
410 | Ðặng Quỳnh | Chi | Nữ | 05/06/2008 | H. Đông Hưng, TB | TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC SƠ SỞ ĐÔNG HÀ | Sinh | C | 40 |
411 | Ngô Quỳnh | Chi | Nữ | 13/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Nguyên Xá | Sinh | K | 44 |
412 | Đào Xuân | Chính | Nam | 27/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Sinh | C | 40 |
413 | Đoàn Đức | Công | Nam | 01/07/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Sinh | C | 40 |
414 | Phạm Tiến | Cường | Nam | 07/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 43 |
415 | Đoàn Ngọc | Diệp | Nữ | 03/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 38 |
416 | Phạm Anh | Dũng | Nam | 20/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
417 | Đỗ Minh | Dũng | Nam | 09/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 44 |
418 | Bùi Ngọc | Dũng | Nam | 26/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
419 | Nguyễn Phú | Đăng | Nam | 30/07/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
420 | Vũ Đình | Đức | Nam | 28/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Sinh | K | 42 |
421 | Nguyễn Hoàng | Hà | Nữ | 11/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
422 | Hoàng Ngọc | Hà | Nữ | 17/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
423 | Nguyễn Ngọc | Hà | Nữ | 05/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Tân Bình | Sinh | C | 40 |
424 | Lương Thị Ngọc | Hà | Nữ | 13/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Sinh | C | 40 |
425 | Nguyễn Huy | Hải | Nam | 09/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Sinh | K | 40 |
426 | Ngô Quang | Hải | Nam | 09/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
427 | Ngô Minh | Hằng | Nữ | 25/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Sinh | C | 40 |
428 | Lưu Minh | Hiếu | Nam | 27/10/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Sinh | C | 40 |
429 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | Nữ | 26/08/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Sinh | K | 43 |
430 | Đỗ Huy | Hoàng | Nam | 11/09/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Sinh | K | 40 |
431 | Phạm Bùi Khánh | Huyền | Nữ | 04/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
432 | Phạm Khánh | Huyền | Nữ | 26/05/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Minh Quang | Sinh | C | 41 |
433 | Nguyễn Minh | Khánh | Nữ | 10/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 42 |
434 | Trịnh Gia | Linh | Nữ | 10/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
435 | Nguyễn Vũ Hà | Linh | Nữ | 25/01/2008 | Yên Bái | THCS Trần Phú | Sinh | C | 40 |
436 | Đỗ Hoàng | Linh | Nữ | 02/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Sinh | C | 40 |
437 | Phạm Vũ Hoàng | Linh | Nữ | 24/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Sinh | C | 40 |
438 | Lê Mai | Linh | Nữ | 16/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Sinh | C | 40 |
439 | Nguyễn Trần Phương | Linh | Nữ | 11/07/2008 | Hải Dương | THCS Kỳ Bá | Sinh | K | 40 |
440 | Trần Phương | Mai | Nữ | 28/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 44 |
441 | Trần Hải | Minh | Nữ | 16/08/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Kỳ Bá | Sinh | K | 40 |
442 | Phạm Ngọc | Minh | Nữ | 08/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
443 | Bùi Nhật | Minh | Nam | 30/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
444 | Phạm Phương | Minh | Nữ | 21/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
445 | Hoàng Thị | Nguyệt | Nữ | 01/02/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Sinh | K | 42 |
446 | Nguyễn An | Phú | Nam | 13/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
447 | Lê Anh | Phương | Nam | 21/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Sinh | C | 40 |
448 | Phạm Hà | Phương | Nữ | 25/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
449 | Lê Minh | Phương | Nữ | 04/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
450 | Nguyễn Thu | Phương | Nữ | 16/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Sinh | C | 40 |
451 | Đỗ Ngọc Thu | Sương | Nữ | 15/02/2008 | H. Thái Thụy, TB | TH&THCS Thái Hưng | Sinh | K | 43 |
452 | Phạm Hữu | Thọ | Nam | 10/11/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Đông Hải | Sinh | K | 40 |
453 | Nguyễn Thị | Thu | Nữ | 18/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Sinh | K | 40 |
454 | Hà Phương | Thúy | Nữ | 16/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 42 |
455 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 26/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Hòa Bình | Sinh | K | 40 |
456 | Trần Bảo | Thư | Nữ | 02/01/2008 | Nam Định | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
457 | Hà Minh | Thư | Nữ | 23/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Sinh | C | 40 |
458 | Trương Trần Minh | Thư | Nữ | 11/12/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Lê Danh Phương | Sinh | C | 41 |
459 | Lê Mai | Trang | Nữ | 05/04/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh | C | 40 |
460 | Nguyễn Huyền | Vy | Nữ | 01/08/2008 | H. Tiền Hải, TB | TH&THCS Vân Trường | Sinh | K | 40 |
461 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 24/03/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh | K | 42 |
462 | Trần Vũ Duy | An | Nam | 22/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Song Lãng | T.Anh | C | 42 |
463 | Vũ Lê Hải | An | Nữ | 07/04/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Anh | K | 44 |
464 | Phạm Ngân | An | Nữ | 14/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
465 | Trần Thái | An | Nam | 04/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 44 |
466 | Đinh Bùi Thảo | An | Nữ | 22/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | K | 40 |
467 | Nguyễn Bá | Anh | Nam | 27/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | T.Anh | C | 38 |
468 | Nguyễn Châu | Anh | Nữ | 30/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 43 |
469 | Nguyễn Hà Diệp | Anh | Nữ | 09/04/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | T.Anh | K | 43 |
470 | Trương Công Đức | Anh | Nam | 02/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
471 | Trần Mai Đức | Anh | Nam | 28/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
472 | Nguyễn Ngọc Đức | Anh | Nam | 16/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS thị trấn Quỳnh Côi | T.Anh | K | 40 |
473 | Vũ Thanh Đức | Anh | Nam | 09/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
474 | Nguyễn Hà | Anh | Nữ | 31/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | C | 40 |
475 | Phạm Hoài | Anh | Nữ | 03/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
476 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nam | 20/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 44 |
477 | Phạm Hoàng | Anh | Nữ | 03/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 36 |
478 | Nguyễn Thị Hoàng | Anh | Nữ | 01/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
479 | Phạm Hồng | Anh | Nữ | 12/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Đông Hoàng | T.Anh | C | 40 |
480 | Trần Khả | Anh | Nữ | 15/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
481 | Bùi Hà Kiều | Anh | Nữ | 24/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | T.Anh | C | 37 |
482 | Lê Ngọc Lan | Anh | Nữ | 01/02/2008 | H. Tiền Hải, TB | TH&THCS Vũ Lăng | T.Anh | K | 40 |
483 | Tạ Mai | Anh | Nữ | 11/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
484 | Nguyễn Lê Minh | Anh | Nữ | 22/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | T.Anh | C | 40 |
485 | Phạm Minh | Anh | Nữ | 01/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Vũ Quý | T.Anh | C | 40 |
486 | Hoàng Lê Phương | Anh | Nữ | 17/10/2008 | Hà Nội | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
487 | Phạm Phương | Anh | Nữ | 17/01/2008 | Hà Nội | THCS Trần Phú | T.Anh | K | 40 |
488 | Đinh Thị Phương | Anh | Nữ | 18/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Vũ Trung | T.Anh | C | 40 |
489 | Trần Thị Phương | Anh | Nữ | 01/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Vũ Tiến | T.Anh | K | 40 |
490 | Nguyễn Trần Phương | Anh | Nữ | 17/09/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
491 | Bùi Quang | Anh | Nam | 15/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 39 |
492 | Phạm Ngọc Quỳnh | Anh | Nữ | 31/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
493 | Lê Nguyễn Quỳnh | Anh | Nữ | 09/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
494 | Nguyễn Trang | Anh | Nữ | 05/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
495 | Đặng Trâm | Anh | Nữ | 19/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
496 | Nguyễn Trung | Anh | Nam | 28/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
497 | Phạm Tú | Anh | Nữ | 13/05/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
498 | Phan Vũ Tú | Anh | Nữ | 13/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 42 |
499 | Phan Vũ Tuệ | Anh | Nữ | 30/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
500 | Nguyễn Việt | Anh | Nam | 26/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
501 | Bùi Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 17/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Ninh | T.Anh | K | 41 |
502 | Phạm Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 13/11/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
503 | Vũ Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 16/04/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Tự Tân | T.Anh | C | 40 |
504 | Nguyễn Bùi Quang | Bách | Nam | 20/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
505 | Đỗ Gia | Bảo | Nam | 09/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 42 |
506 | Phạm Diệp | Bình | Nữ | 21/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
507 | Phạm Nguyễn Thanh | Bình | Nữ | 12/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | K | 40 |
508 | Phạm Thái Lê | Châu | Nữ | 21/10/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | T.Anh | C | 40 |
509 | Ngô Minh | Châu | Nữ | 20/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
510 | Phạm Minh | Châu | Nữ | 19/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | T.Anh | C | 40 |
511 | Nguyễn Bảo | Chi | Nữ | 22/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 42 |
512 | Phạm Ngọc Diệp | Chi | Nữ | 15/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | T.Anh | C | 40 |
513 | Phùng Khánh | Chi | Nữ | 08/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
514 | Tô Lê Linh | Chi | Nữ | 24/11/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | T.Anh | C | 40 |
515 | Vũ Linh | Chi | Nữ | 14/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tân Hòa | T.Anh | C | 40 |
516 | Đặng Mai | Chi | Nữ | 05/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
517 | Nguyễn Bảo Quỳnh | Chi | Nữ | 10/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | T.Anh | K | 40 |
518 | Nguyễn Kiều | Chinh | Nữ | 25/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | C | 40 |
519 | Vũ Mạnh | Cường | Nam | 04/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 43 |
520 | Phạm Minh | Diện | Nam | 16/03/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Song An | T.Anh | C | 40 |
521 | Hòa Hương | Diệu | Nữ | 20/07/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | Tiểu học và THCS An Dục | T.Anh | K | 40 |
522 | Bùi Anh | Dũng | Nam | 27/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 39 |
523 | Nguyễn Tiến | Dũng | Nam | 24/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | K | 36 |
524 | Tống Thị | Duyên | Nữ | 25/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | T.Anh | C | 40 |
525 | Phạm Hà | Dương | Nữ | 17/01/2008 | Hà Nội | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
526 | Vũ Mạnh | Dương | Nam | 15/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Vũ Trung | T.Anh | C | 40 |
527 | Nguyễn Minh Thái | Dương | Nam | 16/03/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Nguyễn Tông Quai | T.Anh | K | 40 |
528 | Phạm Ngọc Thái | Dương | Nam | 03/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
529 | Trần Lê Thùy | Dương | Nữ | 27/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
530 | Trần Tuấn | Dương | Nam | 16/09/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
531 | Phạm Thành | Đạt | Nam | 15/11/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 43 |
532 | Bùi Tiến | Đạt | Nam | 16/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
533 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | 17/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Minh lãng | T.Anh | C | 43 |
534 | Bùi Tuấn | Đức | Nam | 08/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
535 | Đỗ Văn | Đức | Nam | 16/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 39 |
536 | Nguyễn Việt | Đức | Nam | 08/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | C | 40 |
537 | Nguyễn Hà | Giang | Nữ | 10/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | K | 40 |
538 | Ngô Hương | Giang | Nữ | 18/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
539 | Nguyễn Ngọc | Hà | Nữ | 18/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | T.Anh | C | 40 |
540 | Mai Thị Thanh | Hà | Nữ | 04/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | T.Anh | C | 40 |
541 | Phạm Thị Thu | Hà | Nữ | 18/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Ninh | T.Anh | C | 40 |
542 | Nguyễn Hữu | Hải | Nam | 14/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | T.Anh | C | 40 |
543 | Nguyễn Thị Thu | Hải | Nữ | 12/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | T.Anh | C | 40 |
544 | Đào Minh | Hào | Nam | 26/10/2008 | H. Tiền Hải, TB | TH&THCS Vũ Lăng | T.Anh | K | 40 |
545 | Hoàng Minh | Hằng | Nữ | 11/07/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Song An | T.Anh | C | 39 |
546 | Quách Minh | Hằng | Nữ | 22/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
547 | Đặng Bảo | Hân | Nữ | 30/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
548 | Tống Phương | Hiền | Nữ | 04/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | C | 41 |
549 | Nguyễn Thu | Hiền | Nữ | 01/03/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Phúc Thành | T.Anh | K | 40 |
550 | Trương Thị Thu | Hiền | Nữ | 22/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Phúc Thành | T.Anh | K | 40 |
551 | Nhâm Gia | Hiển | Nam | 16/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 39 |
552 | Đào Minh | Hiển | Nam | 18/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | K | 40 |
553 | Phạm Gia | Hiếu | Nam | 04/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
554 | Vũ Minh | Hiếu | Nam | 27/05/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
555 | Vũ Mỹ | Hoa | Nữ | 03/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
556 | Dương Duy | Hoàng | Nam | 26/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS An Vinh | T.Anh | K | 42 |
557 | Phan Đức Huy | Hoàng | Nam | 02/11/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | K | 36 |
558 | Tô Việt | Hoàng | Nam | 03/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | T.Anh | C | 40 |
559 | Phạm Thu | Hồng | Nữ | 23/10/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
560 | Bùi Đức | Huy | Nam | 26/08/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
561 | Trần Quang | Huy | Nam | 12/07/2008 | H. Tiền Hải, TB | TH&THCS Bắc Hải | T.Anh | K | 40 |
562 | Trương Quang | Huy | Nam | 07/11/2008 | Hà Nội | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 36 |
563 | Đào Khánh | Huyền | Nữ | 03/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH-THCS Vũ Vân | T.Anh | C | 42 |
564 | Lê Bùi Thanh | Huyền | Nữ | 14/07/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | T.Anh | C | 40 |
565 | Đinh Thị Thanh | Huyền | Nữ | 31/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS thị trấn Quỳnh Côi | T.Anh | K | 40 |
566 | Trần Duy | Hưng | Nam | 05/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
567 | Hoàng Gia | Hưng | Nam | 24/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Song Lãng | T.Anh | K | 40 |
568 | Trần Mai | Hương | Nữ | 01/05/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
569 | Nguyễn Ngọc Bảo | Khanh | Nam | 31/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | T.Anh | C | 39 |
570 | Phạm Duy | Khánh | Nam | 01/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | T.Anh | C | 40 |
571 | Đàm Gia | Khánh | Nam | 22/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | K | 40 |
572 | Nguyễn Tuấn | Khôi | Nam | 16/10/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Đông La | T.Anh | K | 40 |
573 | Đỗ Mạnh | Kiên | Nam | 04/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
574 | Đào Ngọc | Lam | Nữ | 13/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
575 | Tô Trần Bảo | Lan | Nữ | 21/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
576 | Vũ Nguyễn Bảo | Lâm | Nam | 25/09/2008 | Hà Nội | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
577 | Đặng Hoàng | Lân | Nam | 26/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
578 | Đặng Diệu | Linh | Nữ | 14/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 41 |
579 | Phạm Diệu | Linh | Nữ | 20/04/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tân Hòa | T.Anh | K | 40 |
580 | Đỗ Hà | Linh | Nữ | 20/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | T.Anh | C | 40 |
581 | Nguyễn Ngọc Hà | Linh | Nữ | 29/09/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
582 | Nguyễn Hà | Linh | Nữ | 02/08/2008 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
583 | Tạ Nguyễn Hà | Linh | Nữ | 27/02/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
584 | Hoàng Vũ Hà | Linh | Nữ | 26/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 43 |
585 | Bùi Hoàng | Linh | Nữ | 21/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
586 | Nguyễn Huyền | Linh | Nữ | 07/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
587 | Hoàng Khánh | Linh | Nữ | 29/06/2008 | Hà Nội | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
588 | Lý Khánh | Linh | Nữ | 13/01/2008 | Tuyên Quang | TH&THCS An Vũ | T.Anh | K | 40 |
589 | Mai Khánh | Linh | Nữ | 30/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
590 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 06/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
591 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 08/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
592 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 20/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
593 | Phạm Phương | Linh | Nữ | 31/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
594 | Đặng Trần Phương | Linh | Nữ | 06/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 43 |
595 | Nguyễn Quang | Linh | Nam | 11/09/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Quỳnh Hội | T.Anh | K | 41 |
596 | Phạm Thuỳ | Linh | Nữ | 02/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | K | 40 |
597 | Vũ Tuệ | Linh | Nữ | 23/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
598 | Đặng Việt | Linh | Nữ | 01/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | T.Anh | C | 40 |
599 | Phạm Vĩnh | Linh | Nữ | 03/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | Tiểu học và THCS An Dục | T.Anh | K | 42 |
600 | Nguyễn Ý | Linh | Nữ | 15/12/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | T.Anh | K | 40 |
601 | Phạm Ngọc Hải | Long | Nam | 15/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Thái Hưng | T.Anh | K | 41 |
602 | Nguyễn Thành | Long | Nam | 03/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | K | 40 |
603 | Đỗ Tiến | Long | Nam | 10/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | T.Anh | C | 40 |
604 | Mai Đức | Luận | Nam | 13/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | T.Anh | C | 40 |
605 | Vũ Thị Thanh | Lương | Nữ | 16/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | T.Anh | C | 40 |
606 | Nguyễn Khánh | Ly | Nữ | 05/02/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Tiền Phong | T.Anh | C | 40 |
607 | Trịnh Thị Khánh | Ly | Nữ | 13/07/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | K | 40 |
608 | Phạm Bảo Chi | Mai | Nữ | 12/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
609 | Nguyễn Ngọc | Mai | Nữ | 02/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
610 | Trần Thị Phương | Mai | Nữ | 20/02/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS TRỌNG QUAN | T.Anh | C | 40 |
611 | Phạm Hồng | Minh | Nữ | 16/10/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Anh | K | 41 |
612 | Nguyễn Ngọc | Minh | Nam | 18/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
613 | Đinh Nhật | Minh | Nam | 26/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | K | 40 |
614 | Trần Phương | Minh | Nữ | 26/10/2008 | Hải Phòng | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
615 | Bùi Thảo | Minh | Nữ | 10/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
616 | Nguyễn Tiến | Minh | Nam | 07/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
617 | Vũ Tuệ | Minh | Nam | 26/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | K | 39 |
618 | Đoàn Văn | Minh | Nam | 07/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
619 | Nguyễn Hà | My | Nữ | 24/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
620 | Bùi Nguyễn Hà | My | Nữ | 14/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
621 | Phùng Hà | My | Nữ | 18/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | T.Anh | C | 40 |
622 | Phạm Phương Thảo | My | Nữ | 22/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
623 | Hoàng Ngọc Trà | My | Nữ | 12/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
624 | Nguyễn Hải | Nam | Nam | 15/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Đông | T.Anh | C | 40 |
625 | Trần Tuấn | Nam | Nam | 01/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | T.Anh | K | 40 |
626 | Vũ Quỳnh | Nga | Nữ | 13/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
627 | Nguyễn Hoàng | Ngân | Nữ | 07/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
628 | Nguyễn Phương | Ngân | Nữ | 28/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
629 | Nguyễn Hoàng Út | Ngân | Nữ | 12/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
630 | Nguyễn Đức | Nghĩa | Nam | 06/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
631 | Phí Trọng | Nghĩa | Nam | 28/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 39 |
632 | Hà Bảo | Ngọc | Nữ | 29/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | K | 40 |
633 | Lương Nguyễn Bảo | Ngọc | Nữ | 05/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
634 | Phan Linh | Ngọc | Nữ | 20/06/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
635 | Nguyễn Minh | Ngọc | Nữ | 12/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
636 | Phạm Minh | Ngọc | Nữ | 08/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
637 | Lại Minh | Nguyên | Nam | 21/03/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tân Hòa | T.Anh | K | 40 |
638 | Nguyễn Thảo | Nguyên | Nữ | 21/03/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | T.Anh | C | 40 |
639 | Vũ Yến | Nhật | Nữ | 20/01/2008 | Thừa Thiên Huế | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
640 | Vũ Yến | Nhi | Nữ | 04/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
641 | Phạm Phương | Nhung | Nữ | 13/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
642 | Vũ Đức Đại | Phong | Nam | 04/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
643 | Phạm Gia | Phong | Nam | 03/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | T.Anh | C | 40 |
644 | Trần Nhật | Phong | Nam | 18/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
645 | Phạm Thanh | Phong | Nam | 07/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
646 | Nguyễn Bảo | Phúc | Nam | 08/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
647 | Lê Gia | Phúc | Nam | 18/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | T.Anh | K | 40 |
648 | Đào Thiện | Phúc | Nam | 24/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | K | 40 |
649 | Nguyễn Lương Hà | Phương | Nữ | 23/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
650 | Nguyễn Lan | Phương | Nữ | 05/06/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
651 | Hoàng Mai | Phương | Nữ | 07/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | K | 40 |
652 | Đỗ Minh | Phương | Nam | 11/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
653 | Nguyễn Nhật | Quang | Nam | 09/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
654 | Hà Minh | Quân | Nam | 14/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tân Hòa | T.Anh | C | 40 |
655 | Nguyễn Trọng | Quân | Nam | 25/09/2008 | LB Nga | THCS Tân Hòa | T.Anh | C | 37 |
656 | Phạm Như | Quỳnh | Nữ | 02/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | T.Anh | C | 40 |
657 | Đặng Minh | Sơn | Nam | 30/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
658 | Dương Trung | Sơn | Nam | 01/06/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Anh | K | 41 |
659 | Bùi Hoàng | Tâm | Nam | 02/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | T.Anh | C | 39 |
660 | Phạm Thanh | Tâm | Nữ | 29/01/2008 | Nam Định | THCS Phúc Khánh | T.Anh | C | 40 |
661 | Bùi Quốc | Thái | Nam | 25/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
662 | Đỗ Tiến | Thành | Nam | 02/02/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
663 | Đoàn Kim | Thảo | Nữ | 30/05/2008 | Bà Rịa- Vũng Tàu | TH&THCS Tân Bình | T.Anh | C | 40 |
664 | Ngô Phương | Thảo | Nữ | 25/09/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
665 | Vũ Thị Phương | Thảo | Nữ | 04/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
666 | Phạm Thanh | Thảo | Nữ | 11/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Vũ Trung | T.Anh | C | 40 |
667 | Trần Quốc | Thắng | Nam | 18/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
668 | Lại Anh | Thư | Nữ | 27/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
669 | Lưu Anh | Thư | Nữ | 11/02/2008 | Hà Nội | TH&THCS Tây Đô | T.Anh | K | 40 |
670 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 01/06/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Bùi Viện | T.Anh | C | 40 |
671 | Trần Anh | Thư | Nữ | 25/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
672 | Trần Anh | Thư | Nữ | 16/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | T.Anh | C | 40 |
673 | Phạm Hà Kim | Thư | Nữ | 29/03/2008 | Bình Dương | THCS Phú Xuân | T.Anh | C | 40 |
674 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 01/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | K | 44 |
675 | Trần Minh | Thư | Nữ | 20/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | K | 43 |
676 | Đoàn Ngọc An | Thy | Nữ | 01/11/2008 | Bình Phước | THCS Vũ Lạc | T.Anh | C | 40 |
677 | Vũ Hoàng | Trang | Nữ | 25/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | T.Anh | K | 40 |
678 | Ngô Thu | Trang | Nữ | 28/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Minh lãng | T.Anh | C | 43 |
679 | Nguyễn Đức | Trung | Nam | 14/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | K | 41 |
680 | Phạm Mạnh | Trường | Nam | 14/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | T.Anh | K | 40 |
681 | Phạm Vũ Ngọc | Tú | Nữ | 19/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phương Cường Xá | T.Anh | K | 40 |
682 | Bùi Anh | Tuấn | Nam | 25/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
683 | Hà Anh | Tuấn | Nam | 13/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
684 | Đào Thanh | Tùng | Nam | 25/01/2008 | Hà Nội | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 38 |
685 | Nguyễn Ngọc Thu | Uyên | Nữ | 06/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
686 | Nguyễn Khánh | Vân | Nữ | 26/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | T.Anh | C | 40 |
687 | Nguyễn Thanh | Vân | Nữ | 14/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
688 | Tô Hồng | Việt | Nam | 26/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
689 | Phạm Quang | Vinh | Nam | 14/11/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
690 | Đỗ Thảo | Vy | Nữ | 08/10/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Song An | T.Anh | C | 40 |
691 | Phạm Bảo | Yến | Nữ | 17/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Việt Hùng | T.Anh | K | 40 |
692 | Trần Trần Bảo | Yến | Nữ | 06/05/2008 | LB Nga | TH-THCS Thanh Phú | T.Anh | C | 40 |
693 | Vũ Hải | Yến | Nữ | 18/10/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
694 | Nguyễn Ngọc Diệp | Anh | Nữ | 13/05/2008 | Hà Nội | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 40 |
695 | Lê Đức | Anh | Nam | 09/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Tin học | C | 40 |
696 | Lê Hải | Anh | Nam | 08/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Tin học | C | 40 |
697 | Nguyễn Đỗ Hiền | Anh | Nữ | 13/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
698 | Dương Nguyễn Hiền | Anh | Nữ | 23/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Tin học | C | 40 |
699 | Nguyễn Quang | Anh | Nam | 02/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 40 |
700 | Trần Nguyễn Tiến | Anh | Nam | 07/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | K | 40 |
701 | Phạm Ðình Tuấn | Anh | Nam | 27/08/2008 | H. Đông Hưng, TB | TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC SƠ SỞ ĐÔNG HÀ | Tin học | C | 40 |
702 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | 11/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phong Huy Lĩnh | Tin học | C | 39 |
703 | Phạm Tuấn | Anh | Nam | 02/08/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
704 | Lại Lê Việt | Anh | Nam | 10/04/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
705 | Đàm Thiện | Ân | Nam | 15/04/2008 | Đồng Nai | THCS 14-10 | Tin học | K | 39 |
706 | Đặng Gia | Bảo | Nam | 05/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
707 | Đỗ Quốc | Bảo | Nam | 02/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
708 | Giang Thanh | Bảo | Nam | 17/11/2008 | Hà Nội | THCS 14-10 | Tin học | C | 40 |
709 | Vũ Tuấn | Bảo | Nam | 31/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Tin học | C | 40 |
710 | Đặng Ngọc Minh | Châu | Nữ | 26/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
711 | Phạm Mai | Chi | Nữ | 06/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Tin học | C | 40 |
712 | Hà Kiều | Chinh | Nữ | 13/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Tin học | C | 40 |
713 | Nguyễn Hoàng | Dung | Nữ | 25/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Tin học | C | 40 |
714 | Trịnh Trí | Dũng | Nam | 17/07/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 36 |
715 | Bùi Trung | Dũng | Nam | 08/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | Tin học | K | 40 |
716 | Nguyễn Mỹ | Duyên | Nữ | 25/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Tin học | C | 40 |
717 | Bùi Đăng | Dương | Nam | 28/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Tin học | K | 40 |
718 | Khiếu Trần Đức | Dương | Nam | 06/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Tin học | K | 40 |
719 | Nguyễn Quỳnh | Dương | Nữ | 18/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | K | 40 |
720 | Vũ Công | Đạt | Nam | 09/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 39 |
721 | Nguyễn Minh | Đăng | Nam | 03/11/2008 | Hải Phòng | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
722 | Nguyễn Chung | Đức | Nam | 05/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Tin học | C | 40 |
723 | Đặng Minh | Đức | Nam | 21/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
724 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 09/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
725 | Trương Minh | Đức | Nam | 12/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Tin học | C | 38 |
726 | Đặng Ngọc | Đức | Nam | 19/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
727 | Trần Ngọc | Hà | Nữ | 17/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
728 | Đỗ Bắc | Hải | Nam | 19/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 39 |
729 | Hà Đình | Hải | Nam | 13/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Tin học | K | 40 |
730 | Dương Đức | Hải | Nam | 11/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Tin học | C | 40 |
731 | Vũ Quang | Hiếu | Nam | 09/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
732 | Vũ Phạm Việt | Hùng | Nam | 27/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Vũ Sơn | Tin học | K | 40 |
733 | Nguyễn Đức | Huy | Nam | 06/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Tin học | C | 40 |
734 | Đoàn Việt | Hưng | Nam | 17/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Lạc | Tin học | C | 40 |
735 | Nguyễn Hà | Linh | Nữ | 01/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
736 | Phạm Thị Mai | Linh | Nữ | 27/04/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Tiền Phong | Tin học | C | 40 |
737 | Bùi Phương | Linh | Nữ | 04/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
738 | Phan Thị Phương | Linh | Nữ | 08/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Lạc | Tin học | C | 40 |
739 | Kiều Duy | Mạnh | Nam | 05/03/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
740 | Hoàng Đức | Minh | Nam | 01/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Tin học | C | 40 |
741 | Nguyễn Nguyên | Minh | Nam | 07/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
742 | Phạm Quang | Minh | Nam | 20/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
743 | Hà Tiến | Minh | Nam | 09/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Tin học | C | 40 |
744 | Đỗ Tuấn | Minh | Nam | 09/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | Tin học | C | 40 |
745 | Hoàng Lê Tuấn | Minh | Nam | 24/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
746 | Nguyễn Đình | Nam | Nam | 14/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Tin học | K | 40 |
747 | Nguyễn Xuân | Nam | Nam | 26/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
748 | Nguyễn Khánh | Ngọc | Nữ | 08/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
749 | Trần Đức | Nguyên | Nam | 09/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | Tin học | C | 40 |
750 | Nguyễn Trung | Nguyên | Nam | 11/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | K | 38 |
751 | Nguyễn Long | Nhật | Nam | 19/02/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Tin học | C | 40 |
752 | Nguyễn Ngọc | Phát | Nam | 26/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
753 | Hà Thành | Phát | Nam | 19/08/2008 | Sơn La | THCS Kỳ Bá | Tin học | K | 40 |
754 | Nguyễn Hiểu | Phong | Nam | 31/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
755 | Nguyễn Vũ | Phúc | Nam | 24/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 39 |
756 | Trần Đỗ Hồng | Phương | Nữ | 05/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Tin học | C | 40 |
757 | Hà Thế | Phương | Nam | 27/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Tin học | C | 39 |
758 | Trần Vũ | Quang | Nam | 23/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Tin học | C | 40 |
759 | Hoàng Minh | Quân | Nam | 17/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
760 | Nguyễn Minh | Quân | Nam | 23/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | Tin học | C | 40 |
761 | Nguyễn Vũ | Quỳnh | Nữ | 18/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
762 | Nguyễn Tuấn | Sang | Nam | 27/11/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | K | 40 |
763 | Cao Trần Thái | Sơn | Nam | 27/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
764 | Đặng Hoàng | Thạch | Nam | 02/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Lạc | Tin học | K | 40 |
765 | Lê Việt | Thái | Nam | 16/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
766 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | Nữ | 04/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Tin học | C | 40 |
767 | Hoàng Thị | Trang | Nữ | 23/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Tin học | C | 40 |
768 | Nguyễn Minh | Trí | Nam | 04/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
769 | Phạm Đình | Trung | Nam | 28/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
770 | Trần Anh | Tuấn | Nam | 16/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
771 | Nguyễn Minh | Tuấn | Nam | 16/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 40 |
772 | Vũ Ngọc | Tuyên | Nam | 17/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
773 | Nguyễn Ngọc Cát | Tường | Nữ | 18/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Tin học | C | 40 |
774 | Nguyễn Phương | Uyên | Nữ | 09/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 40 |
775 | Vũ Công Thành | Vinh | Nam | 27/01/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 38 |
776 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 19/02/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Tin học | K | 40 |
777 | Lê Đức | An | Nam | 25/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Toán | C | 40 |
778 | Vũ Nhất | An | Nam | 20/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | K | 40 |
779 | Hoàng Nguyễn Thanh | An | Nữ | 27/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 40 |
780 | Mai Lại Thu | An | Nữ | 06/11/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
781 | Lưu Đức Chung | Anh | Nam | 04/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 40 |
782 | Bùi Duy | Anh | Nam | 19/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 44 |
783 | Nguyễn Hiền | Anh | Nữ | 07/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | C | 40 |
784 | Trần Hoàng | Anh | Nam | 21/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 40 |
785 | Nguyễn Thu | Anh | Nữ | 12/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Phúc Thành | Toán | K | 40 |
786 | Đoàn Trung | Anh | Nam | 22/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Toán | C | 40 |
787 | Nguyễn Trung | Anh | Nam | 07/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
788 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | 04/03/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 44 |
789 | Trần Tuấn | Anh | Nam | 26/09/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 40 |
790 | Nguyễn Đoàn Việt | Anh | Nam | 02/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
791 | Đỗ Việt | Anh | Nam | 01/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
792 | Nguyễn Hồng Vương | Anh | Nam | 11/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Hồng Việt | Toán | K | 40 |
793 | Lại Quốc | Bảo | Nam | 16/05/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | C | 43 |
794 | Nguyễn Duy | Bình | Nam | 19/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Tân Bình | Toán | C | 40 |
795 | Nguyễn Quỳnh | Chi | Nữ | 18/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | C | 40 |
796 | Vũ Quỳnh | Chi | Nữ | 20/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | C | 40 |
797 | Hoàng Mạnh | Cường | Nam | 19/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Toán | K | 40 |
798 | Ngô Mạnh | Cường | Nam | 05/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | K | 40 |
799 | Phạm Hoàng | Diệu | Nam | 19/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phong Huy Lĩnh | Toán | K | 40 |
800 | Nguyễn Vũ Huyền | Diệu | Nữ | 04/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | Tiểu học và THCS Phương Công | Toán | K | 40 |
801 | Đặng Phương | Dung | Nữ | 22/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 41 |
802 | Bùi Đình | Dũng | Nam | 15/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
803 | Nguyễn Hoàng | Duy | Nam | 06/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
804 | Phạm Thuỳ | Dương | Nữ | 01/10/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 41 |
805 | Trần Công | Đạt | Nam | 01/07/2008 | BVPS Thái Bình | THCS Phạm Đôn Lễ | Toán | K | 41 |
806 | Bùi Anh | Đức | Nam | 15/04/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
807 | Bùi Minh | Đức | Nam | 23/09/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
808 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 27/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Toán | K | 40 |
809 | Vũ Minh | Đức | Nam | 10/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | K | 40 |
810 | Khổng Văn Việt | Đức | Nam | 10/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Mỹ | Toán | C | 39 |
811 | Võ Hương | Giang | Nữ | 27/02/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
812 | Vũ Ngọc | Hà | Nữ | 27/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
813 | Trần Phạm Tâm | Hà | Nữ | 15/04/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 40 |
814 | Nguyễn Đức | Hải | Nam | 25/04/2008 | H. Đông Hưng, TB | TH&THCS An Châu | Toán | K | 38 |
815 | Nguyễn Phú | Hiệp | Nam | 17/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 40 |
816 | Nguyễn Đức | Hiếu | Nam | 12/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Toán | C | 40 |
817 | Đỗ Minh | Hiếu | Nam | 14/01/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
818 | Vũ Minh | Hiếu | Nam | 31/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 44 |
819 | Vũ Trịnh Trung | Hiếu | Nam | 03/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Toán | K | 40 |
820 | Vũ Huy | Hoàng | Nam | 07/10/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Toán | K | 41 |
821 | Nguyễn Vương Quốc | Hoàng | Nam | 14/09/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 41 |
822 | Phạm Tuấn | Hùng | Nam | 01/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Toán | C | 40 |
823 | Phạm Gia | Huy | Nam | 08/01/2008 | Hải Phòng | THCS 14-10 | Toán | K | 40 |
824 | Thái Gia | Huy | Nam | 13/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
825 | Phạm Quang | Huy | Nam | 13/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
826 | Vũ Quang | Huy | Nam | 07/01/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Toán | K | 44 |
827 | Đường Minh | Huyền | Nữ | 15/05/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Toán | K | 40 |
828 | Ngô Tuấn | Hưng | Nam | 31/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | K | 40 |
829 | Phạm Quỳnh | Hương | Nữ | 22/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 40 |
830 | Phạm Lê | Khanh | Nữ | 27/04/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | C | 40 |
831 | Đỗ Duy | Khánh | Nam | 05/08/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS VIệt THuận | Toán | K | 40 |
832 | Trần Duy | Khánh | Nam | 26/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
833 | Vũ Duy | Khánh | Nam | 10/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | K | 40 |
834 | Bùi Gia | Khánh | Nam | 22/07/2008 | Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | K | 40 |
835 | Đặng Anh | Khoa | Nam | 21/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | C | 40 |
836 | Dương Vũ Đăng | Khôi | Nam | 05/12/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
837 | Nguyễn Thị Minh | Khuê | Nữ | 23/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Toán | C | 40 |
838 | Hà Trung | Kiên | Nam | 16/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
839 | Phạm Trung | Kiên | Nam | 06/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | C | 40 |
840 | Ngô Hà | Linh | Nữ | 14/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
841 | Lê Khánh | Linh | Nữ | 25/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | C | 40 |
842 | Ngô Khánh | Linh | Nữ | 25/09/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 41 |
843 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 15/11/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
844 | Vũ Thị Khánh | Linh | Nữ | 05/11/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 44 |
845 | Vũ Khánh | Linh | Nữ | 16/01/2008 | Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 41 |
846 | Đoàn Ngọc | Linh | Nữ | 13/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 40 |
847 | Trần Phương | Linh | Nữ | 07/02/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Nam Thịnh | Toán | K | 42 |
848 | Phạm Bá | Long | Nam | 21/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
849 | Phạm Hoàng | Long | Nam | 22/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Toán | K | 40 |
850 | Ðặng Ðức | Lương | Nam | 15/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phong Huy Lĩnh | Toán | K | 40 |
851 | Đoàn Trần Giang | Ly | Nữ | 30/04/2008 | Hà Tĩnh | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 40 |
852 | Đinh Phương | Mai | Nữ | 08/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Toán | C | 40 |
853 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | Nữ | 03/05/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 43 |
854 | Bùi Đức | Mạnh | Nam | 28/04/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Toán | K | 40 |
855 | Võ Đức | Minh | Nam | 12/02/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 40 |
856 | Nguyễn Hữu Hoàng | Minh | Nam | 25/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | K | 39 |
857 | Đỗ Thị Hồng | Minh | Nữ | 23/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | C | 40 |
858 | Trần Nhật | Minh | Nam | 18/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 43 |
859 | Bùi Quang | Minh | Nam | 22/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
860 | Hoàng Tuấn | Minh | Nam | 21/10/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS 14-10 | Toán | K | 42 |
861 | Nguyễn Tuấn | Minh | Nam | 30/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 42 |
862 | Nguyễn Bảo | Nam | Nam | 15/11/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 41 |
863 | Cao Vũ Hải | Nam | Nam | 30/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | K | 40 |
864 | Lại Tuấn | Nghĩa | Nam | 05/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | K | 42 |
865 | Lưu Hà Khánh | Ngọc | Nữ | 05/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 43 |
866 | Lại Minh | Ngọc | Nữ | 29/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 42 |
867 | Hoàng Công | Nguyên | Nam | 03/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
868 | Vũ Lâm | Nguyên | Nam | 21/07/2008 | H. Kiến Xương, TB | TH&THCS Bình Minh | Toán | K | 40 |
869 | Nguyễn Thảo | Nhi | Nữ | 27/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Toán | K | 40 |
870 | Vũ Thị Thùy | Nhi | Nữ | 19/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | C | 44 |
871 | Trịnh Đình | Phát | Nam | 01/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | K | 44 |
872 | Đào An | Phú | Nam | 04/05/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Toán | K | 42 |
873 | Nguyễn Trường | Phúc | Nam | 11/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Mỹ | Toán | C | 40 |
874 | Phạm Hồng | Phương | Nữ | 19/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 40 |
875 | Nguyễn Thảo | Phương | Nữ | 28/10/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 41 |
876 | Lê Vũ Đăng | Quang | Nam | 31/08/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Toán | C | 40 |
877 | Nguyễn Đình | Quang | Nam | 03/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | Toán | K | 42 |
878 | Bùi Danh | Thái | Nam | 29/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
879 | Lê Đức | Thành | Nam | 15/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
880 | Lại Minh | Thành | Nam | 17/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tân Hòa | Toán | K | 39 |
881 | Phạm Nguyễn Minh | Thành | Nam | 10/06/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 43 |
882 | Đỗ Việt | Thành | Nam | 09/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | Toán | K | 40 |
883 | Hoàng Văn | Thiệp | Nam | 19/03/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 42 |
884 | Phạm Thị Thủy | Tiên | Nữ | 18/05/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
885 | Nguyễn Hà Thu | Trang | Nữ | 13/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 43 |
886 | Nguyễn Trần Bảo | Trâm | Nữ | 13/02/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | K | 40 |
887 | Nguyễn Đức | Triệu | Nam | 16/02/2008 | Điện Biên | Tiểu học và THCS Vũ An | Toán | K | 40 |
888 | Lại Phạm Quang | Trung | Nam | 28/10/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 43 |
889 | Phạm Đồng Anh | Tuấn | Nam | 05/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
890 | Phạm Mỹ | Tuệ | Nữ | 30/11/2008 | BVPS TW | THCS An Bài | Toán | C | 40 |
891 | Nguyễn Lâm | Uyên | Nữ | 06/11/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | K | 40 |
892 | Hoàng Công | Văn | Nam | 05/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
893 | Lê Hoàng | Việt | Nam | 07/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | C | 40 |
894 | Tạ Quang | Việt | Nam | 12/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | K | 41 |
895 | Vũ Quang | Việt | Nam | 24/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | K | 42 |
896 | Trịnh Đức | Vinh | Nam | 11/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | K | 40 |
897 | Vũ Huy | Vượng | Nam | 29/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Toán | K | 40 |
898 | Tạ Thảo | Vy | Nữ | 24/05/2008 | H. Thái Thụy, TB | TH&THCS Thái Hưng | Toán | K | 44 |
899 | Khổng Thị Hải | Yến | Nữ | 19/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | C | 40 |
900 | Trịnh Hải | Yến | Nữ | 17/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | C | 40 |
901 | Trịnh Tuấn | An | Nam | 24/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Vật lí | C | 40 |
902 | Tống Hà Bảo | Anh | Nam | 02/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Vật lí | C | 40 |
903 | Lều Đức | Anh | Nam | 17/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | C | 40 |
904 | Lều Thị Ngọc | Anh | Nữ | 17/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | C | 43 |
905 | Nguyễn Nhật | Anh | Nam | 04/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Vật lí | K | 36 |
906 | Lê Phương | Anh | Nữ | 01/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
907 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 19/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | K | 41 |
908 | Lại Thế | Anh | Nam | 21/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
909 | Nguyễn Phú Tuấn | Anh | Nam | 09/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Tân Bình | Vật lí | C | 40 |
910 | Vũ Vân | Anh | Nữ | 14/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | K | 44 |
911 | Nguyễn Việt | Anh | Nam | 22/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 42 |
912 | Giang Thành | Bảo | Nam | 17/11/2008 | Hà Nội | THCS 14-10 | Vật lí | C | 40 |
913 | Trần Hải | Bình | Nam | 15/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | K | 40 |
914 | Đỗ Thành | Công | Nam | 10/04/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tân Phong | Vật lí | C | 40 |
915 | Nguyễn Mạnh | Cường | Nam | 14/03/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | K | 40 |
916 | Bùi Thị Bích | Diệp | Nữ | 25/09/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Nam Thanh | Vật lí | K | 40 |
917 | Nguyễn Anh | Dũng | Nam | 01/05/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Kỳ Bá | Vật lí | C | 40 |
918 | Phan Anh | Dũng | Nam | 17/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
919 | Lương Ngọc | Dương | Nam | 02/12/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Vật lí | K | 40 |
920 | Phạm Anh | Đức | Nam | 07/10/2008 | Hải Phòng | THCS 14-10 | Vật lí | K | 40 |
921 | Đinh Xuân | Đức | Nam | 02/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Vật lí | C | 40 |
922 | Vũ Thị Thanh | Hà | Nữ | 10/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Vật lí | C | 40 |
923 | Nguyễn Minh | Hằng | Nữ | 07/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
924 | Phùng Minh | Hiếu | Nam | 14/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 42 |
925 | Nguyễn Tường | Hiếu | Nam | 22/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
926 | Phạm Thị Minh | Hòa | Nữ | 04/10/2008 | BVPS Thái Bình | THCS An Bài | Vật lí | K | 40 |
927 | Đỗ Văn | Hoàng | Nam | 25/02/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Vật lí | K | 42 |
928 | Vũ | Hoàng | Nam | 08/01/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
929 | Nguyễn Mạnh | Hùng | Nam | 23/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | C | 40 |
930 | Đặng Đình | Huy | Nam | 15/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
931 | Nguyễn Đức | Huy | Nam | 20/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 38 |
932 | Bùi Hoàng | Huynh | Nam | 25/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tân Phong | Vật lí | C | 40 |
933 | Phạm Duy | Hưng | Nam | 12/10/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 41 |
934 | Trần Quang | Hưng | Nam | 31/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Vũ Tiến | Vật lí | K | 40 |
935 | Bùi Phạm Thái | Hưng | Nam | 16/12/2008 | Hưng Yên | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
936 | Hà Thị Thu | Hương | Nữ | 02/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
937 | Vũ An | Khánh | Nam | 27/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | K | 40 |
938 | Phạm Bá Tuấn | Kiệt | Nam | 22/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Vật lí | C | 40 |
939 | Nguyễn Giang | Linh | Nữ | 07/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Thanh Phú | Vật lí | C | 40 |
940 | Hoàng Hà | Linh | Nữ | 19/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Vật lí | C | 40 |
941 | Trịnh Phương | Linh | Nữ | 09/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
942 | Nguyễn Đức | Lương | Nam | 06/04/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | C | 42 |
943 | Bùi Diệu | Minh | Nữ | 28/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | C | 40 |
944 | Vũ Duy | Minh | Nam | 13/04/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Vật lí | K | 41 |
945 | Mai Đức | Minh | Nam | 23/05/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | K | 43 |
946 | Bùi Hoàng | Minh | Nam | 28/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Vật lí | C | 40 |
947 | Đoàn Ngọc | Minh | Nữ | 30/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Vật lí | K | 40 |
948 | Nguyễn Tuấn | Minh | Nam | 26/12/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
949 | Đoàn Đức | Nam | Nam | 04/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
950 | Lại Thị Phương | Ngân | Nữ | 09/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
951 | Bùi Trung | Nghĩa | Nam | 16/10/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Vật lí | K | 41 |
952 | Trần Minh | Ngọc | Nữ | 16/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
953 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 15/09/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | K | 41 |
954 | Bùi Thị Yến | Nhi | Nữ | 01/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Vật lí | K | 40 |
955 | Bùi Thị Yến | Nhi | Nữ | 07/01/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | C | 44 |
956 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 18/05/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Vật lí | C | 40 |
957 | Trần Yến | Nhi | Nữ | 30/07/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Hòa Bình | Vật lí | K | 40 |
958 | Hoàng Vũ | Phong | Nam | 06/01/2008 | Bình Dương | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | K | 40 |
959 | Tạ Hoàng | Phúc | Nam | 19/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 43 |
960 | Trần Tuấn | Quang | Nam | 10/05/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Vật lí | K | 40 |
961 | Nguyễn Anh | Quân | Nam | 21/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Vật lí | C | 40 |
962 | Trần Hoàng | Quân | Nam | 02/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
963 | Hà Lê | Sơn | Nam | 10/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS An Vinh | Vật lí | K | 40 |
964 | Ngô Minh | Sơn | Nam | 11/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Vật lí | C | 40 |
965 | Nguyễn Thành | Tài | Nam | 11/08/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Trung An | Vật lí | K | 40 |
966 | Nguyễn Hoàng Như | Thảo | Nữ | 14/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Vật lí | C | 40 |
967 | Vũ Phương | Thảo | Nữ | 02/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | K | 43 |
968 | Trần Bùi Thu | Thảo | Nữ | 15/08/2008 | Lai Châu | THCS Tây Sơn | Vật lí | C | 40 |
969 | Nguyễn Hải | Thiên | Nam | 02/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | K | 40 |
970 | Hoàng Đức | Thịnh | Nam | 22/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh lãng | Vật lí | C | 40 |
971 | Nguyễn Nam | Tiến | Nam | 10/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
972 | Bùi Thị Phương | Trà | Nữ | 18/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Vật lí | C | 40 |
973 | Vũ Thị Linh | Trang | Nữ | 11/01/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | C | 40 |
974 | Phạm Minh | Trang | Nữ | 17/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh lãng | Vật lí | C | 40 |
975 | Đỗ Thị Minh | Trang | Nữ | 19/02/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Vật lí | K | 41 |
976 | Vũ Nguyễn Minh | Triết | Nam | 06/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
977 | Vũ Đức | Trọng | Nam | 28/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | C | 42 |
978 | Phạm Quang | Trung | Nam | 10/11/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Việt Hùng | Vật lí | C | 40 |
979 | Lương Quang | Tuấn | Nam | 26/10/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Vật lí | K | 42 |
980 | Vũ Hoàng | Việt | Nam | 01/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Vật lí | C | 40 |
981 | Nguyễn Hải | Yến | Nữ | 10/04/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Vật lí | K | 41 |
982 | Mai Ngọc | Yến | Nữ | 24/02/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Vật lí | K | 41 |