Thời khóa biểu học kì I, năm học 2020-2021, số 1, thực hiện từ 27/07/2020
THỨ |
Ca |
11TOÁN1 |
11TOÁN2 |
11TIN |
11LÝ |
11HOÁ |
11SINH |
11A1 |
11A2 |
11VĂN |
11SỬ |
11ĐỊA |
11ANH1 |
11ANH2 |
2 |
1 |
Toán - Hừng |
Toán - HiềnT |
Toán - Sính |
Lý - L.Sơn |
Lý - Nhật |
Toán - HằngT |
Văn - Lan |
Văn - Lĩnh |
Toán - Dua |
Sử - Huyền |
Địa - V.Anh |
T.Anh - ThanhA |
Toán - H.Thắng |
2 |
Hoá - Hoan |
Hoá - Chiến |
Lý - HươngL |
Toán - HàT |
Toán - Hường |
Sinh - Hải |
Toán - Phượng |
Toán - Huệ |
Văn - NhànV |
Văn - ThuýV |
Văn - NgaV |
Văn - HiềnV |
Văn - NhungV |
3 |
1 |
Toán - Hừng |
Toán - HiềnT |
Lý - HươngL |
Hoá - Hoan |
Hoá - Hiệu |
Toán - HằngT |
T.Anh - P.Anh |
Văn - Lĩnh |
Toán - Dua |
Địa - Duyên |
Văn - NgaV |
T.Anh - ThanhA |
T.Anh - Ngọc |
2 |
Hoá - Hoan |
Lý - Ng.Sơn |
Hoá - Hiệu |
Lý - L.Sơn |
Lý - Nhật |
Sinh - Hải |
Toán - Phượng |
T.Anh - P.Anh |
T.Anh - NgaA |
Sử - Huyền |
Địa - V.Anh |
Văn - HiềnV |
Toán - H.Thắng |
4 |
1 |
Toán - Hừng |
Lý - Ng.Sơn |
Toán - Sính |
Toán - HàT |
Toán - Hường |
Hoá - ThuỷH |
Văn - Lan |
T.Anh - P.Anh |
Toán - Dua |
Địa - Duyên |
Sử - Hiếu |
Toán - HiềnT |
T.Anh - Ngọc |
2 |
Lý - Thưởng |
Hoá - Chiến |
Lý - HươngL |
Hoá - Hoan |
Lý - Nhật |
Sinh - Hải |
T.Anh - P.Anh |
Toán - Huệ |
Văn - NhànV |
Văn - ThuýV |
Địa - V.Anh |
T.Anh - ThanhA |
Toán - H.Thắng |
5 |
1 |
Hoá - Hoan |
Toán - HiềnT |
Toán - Sính |
Toán - HàT |
Hoá - Hiệu |
Toán - HằngT |
Toán - Phượng |
T.Anh - P.Anh |
Toán - Dua |
Địa - Duyên |
Sử - Hiếu |
T.Anh - ThanhA |
Toán - H.Thắng |
2 |
Lý - Thưởng |
Lý - Ng.Sơn |
Hoá - Hiệu |
Lý - L.Sơn |
Toán - Hường |
Hoá - ThuỷH |
T.Anh - P.Anh |
Văn - Lĩnh |
T.Anh - NgaA |
Sử - Huyền |
Văn - NgaV |
Toán - HiềnT |
Văn - NhungV |
6 |
1 |
Lý - Thưởng |
Hoá - Chiến |
Toán - Sính |
Hoá - Hoan |
Hoá - Hiệu |
Hoá - ThuỷH |
Văn - Lan |
Toán - Huệ |
Văn - NhànV |
Sử - Huyền |
Sử - Hiếu |
Văn - HiềnV |
T.Anh - Ngọc |
2 |
Hoá - Hoan |
Lý - Ng.Sơn |
Hoá - Hiệu |
Lý - L.Sơn |
Lý - Nhật |
Toán - HằngT |
Toán - Phượng |
Văn - Lĩnh |
T.Anh - NgaA |
Văn - ThuýV |
Địa - V.Anh |
Toán - HiềnT |
Văn - NhungV |
7 |
1 |
Lý - Thưởng |
Hoá - Chiến |
Lý - HươngL |
Toán - HàT |
Hoá - Hiệu |
Hoá - ThuỷH |
T.Anh - P.Anh |
Toán - Huệ |
Văn - NhànV |
Địa - Duyên |
Văn - NgaV |
Toán - HiềnT |
T.Anh - Ngọc |
2 |
Toán - Hừng |
Toán - HiềnT |
Hoá - Hiệu |
Hoá - Hoan |
Toán - Hường |
Sinh - Hải |
Văn - Lan |
T.Anh - P.Anh |
T.Anh - NgaA |
Văn - ThuýV |
Sử - Hiếu |
Văn - HiềnV |
Văn - NhungV |
THỨ |
Ca |
12TOÁN1 |
12TOÁN2 |
12TIN |
12LÝ |
12HOÁ |
12SINH |
12A1 |
12A2 |
12VĂN |
12SỬ |
12ĐỊA |
12ANH1 |
12ANH2 |
2 |
1 |
Hoá - DũngH |
Toán - Hường |
Hoá - Hoan |
Toán - Huệ |
Hoá - Tuân |
Toán - Út |
Hoá - ThuỷH |
Văn - HằngV |
T.Anh - Giang |
Sử - YếnSử |
Sử - ThuỷSử |
Toán - HàT |
Văn - ThuýV |
2 |
Toán - Đăng |
Hoá - ThuỷH |
Lý - TuấnL |
Hoá - DũngH |
Toán - DungT |
Hoá - Tuân |
Toán - H.Thắng |
T.Anh - ThanhA |
Toán - HiềnT |
Văn - HằngV |
Văn - Lan |
Văn - Luyến |
T.Anh - Giang |
3 |
1 |
Lý - Ng.Sơn |
Hoá - ThuỷH |
Lý - TuấnL |
Toán - Huệ |
Toán - DungT |
Sinh - HạnhS |
Toán - H.Thắng |
Toán - HàT |
T.Anh - Giang |
Địa - L.Anh |
Sử - ThuỷSử |
T.Anh - Chi |
Toán - Hường |
2 |
Toán - Đăng |
Toán - Hường |
Toán - Huệ |
Lý - Tuyền |
Lý - Nết |
Toán - Út |
Hoá - ThuỷH |
T.Anh - ThanhA |
Toán - HiềnT |
Sử - YếnSử |
Địa - Duyên |
Toán - HàT |
T.Anh - Giang |
4 |
1 |
Toán - Đăng |
Lý - Tuyết |
Hoá - Hoan |
Toán - Huệ |
Hoá - Tuân |
Sinh - HạnhS |
Toán - H.Thắng |
T.Anh - ThanhA |
Văn - Mai |
Địa - L.Anh |
Sử - ThuỷSử |
T.Anh - Chi |
Văn - ThuýV |
2 |
Lý - Ng.Sơn |
Hoá - ThuỷH |
Lý - TuấnL |
Lý - Tuyền |
Toán - DungT |
Hoá - Tuân |
Lý - Tuyết |
Toán - HàT |
Toán - HiềnT |
Sử - YếnSử |
Văn - Lan |
Văn - Luyến |
Toán - Hường |
5 |
1 |
Lý - Ng.Sơn |
Hoá - ThuỷH |
Toán - Huệ |
Hoá - DũngH |
Toán - DungT |
Sinh - HạnhS |
Lý - Tuyết |
Văn - HằngV |
T.Anh - Giang |
Địa - L.Anh |
Sử - ThuỷSử |
T.Anh - Chi |
Toán - Hường |
2 |
Hoá - DũngH |
Lý - Tuyết |
Hoá - Hoan |
Toán - Huệ |
Lý - Nết |
Toán - Út |
Toán - H.Thắng |
T.Anh - ThanhA |
Văn - Mai |
Văn - HằngV |
Địa - Duyên |
Toán - HàT |
T.Anh - Giang |
6 |
1 |
Lý - Ng.Sơn |
Toán - Hường |
Lý - TuấnL |
Hoá - DũngH |
Hoá - Tuân |
Toán - Út |
Lý - Tuyết |
Văn - HằngV |
Toán - HiềnT |
Sử - YếnSử |
Địa - Duyên |
Toán - HàT |
Văn - ThuýV |
2 |
Hoá - DũngH |
Lý - Tuyết |
Toán - Huệ |
Lý - Tuyền |
Lý - Nết |
Hoá - Tuân |
Hoá - ThuỷH |
Toán - HàT |
Văn - Mai |
Văn - HằngV |
Văn - Lan |
Văn - Luyến |
Toán - Hường |
7 |
1 |
Toán - Đăng |
Toán - Hường |
Hoá - Hoan |
Hoá - DũngH |
Hoá - Tuân |
Sinh - HạnhS |
Lý - Tuyết |
Văn - HằngV |
T.Anh - Giang |
Địa - L.Anh |
Văn - Lan |
T.Anh - Chi |
Văn - ThuýV |
2 |
Hoá - DũngH |
Lý - Tuyết |
Toán - Huệ |
Lý - Tuyền |
Lý - Nết |
Hoá - Tuân |
Hoá - ThuỷH |
Toán - HàT |
Văn - Mai |
Văn - HằngV |
Địa - Duyên |
Văn - Luyến |
T.Anh - Giang |