THỨ | Ca | 11TOÁN1 | 11TOÁN2 | 11TIN | 11LÝ | 11HOÁ | 11SINH | 11A1 | 11A2 | 11VĂN | 11SỬ | 11ĐỊA | 11ANH1 | 11ANH2 |
2 | 1 | Toán - Hừng | Toán - HiềnT | Toán - Sính | Lý - L.Sơn | Lý - Nhật | Toán - HằngT | Văn - Lan | Văn - Lĩnh | Toán - Dua | Sử - Huyền | Địa - V.Anh | T.Anh - ThanhA | Toán - H.Thắng |
2 | Hoá - Hoan | Hoá - Chiến | Lý - HươngL | Toán - HàT | Toán - Hường | Sinh - Hải | Toán - Phượng | Toán - Huệ | Văn - NhànV | Văn - ThuýV | Văn - NgaV | Văn - HiềnV | Văn - NhungV | |
3 | 1 | Toán - Hừng | Toán - HiềnT | Lý - HươngL | Hoá - Hoan | Hoá - Hiệu | Toán - HằngT | T.Anh - P.Anh | Văn - Lĩnh | Toán - Dua | Địa - Duyên | Văn - NgaV | T.Anh - ThanhA | T.Anh - Ngọc |
2 | Hoá - Hoan | Lý - Ng.Sơn | Hoá - Hiệu | Lý - L.Sơn | Lý - Nhật | Sinh - Hải | Toán - Phượng | T.Anh - P.Anh | T.Anh - NgaA | Sử - Huyền | Địa - V.Anh | Văn - HiềnV | Toán - H.Thắng | |
4 | 1 | Toán - Hừng | Lý - Ng.Sơn | Toán - Sính | Toán - HàT | Toán - Hường | Hoá - ThuỷH | Văn - Lan | T.Anh - P.Anh | Toán - Dua | Địa - Duyên | Sử - Hiếu | Toán - HiềnT | T.Anh - Ngọc |
2 | Lý - Thưởng | Hoá - Chiến | Lý - HươngL | Hoá - Hoan | Lý - Nhật | Sinh - Hải | T.Anh - P.Anh | Toán - Huệ | Văn - NhànV | Văn - ThuýV | Địa - V.Anh | T.Anh - ThanhA | Toán - H.Thắng | |
5 | 1 | Hoá - Hoan | Toán - HiềnT | Toán - Sính | Toán - HàT | Hoá - Hiệu | Toán - HằngT | Toán - Phượng | T.Anh - P.Anh | Toán - Dua | Địa - Duyên | Sử - Hiếu | T.Anh - ThanhA | Toán - H.Thắng |
2 | Lý - Thưởng | Lý - Ng.Sơn | Hoá - Hiệu | Lý - L.Sơn | Toán - Hường | Hoá - ThuỷH | T.Anh - P.Anh | Văn - Lĩnh | T.Anh - NgaA | Sử - Huyền | Văn - NgaV | Toán - HiềnT | Văn - NhungV | |
6 | 1 | Lý - Thưởng | Hoá - Chiến | Toán - Sính | Hoá - Hoan | Hoá - Hiệu | Hoá - ThuỷH | Văn - Lan | Toán - Huệ | Văn - NhànV | Sử - Huyền | Sử - Hiếu | Văn - HiềnV | T.Anh - Ngọc |
2 | Hoá - Hoan | Lý - Ng.Sơn | Hoá - Hiệu | Lý - L.Sơn | Lý - Nhật | Toán - HằngT | Toán - Phượng | Văn - Lĩnh | T.Anh - NgaA | Văn - ThuýV | Địa - V.Anh | Toán - HiềnT | Văn - NhungV | |
7 | 1 | Lý - Thưởng | Hoá - Chiến | Lý - HươngL | Toán - HàT | Hoá - Hiệu | Hoá - ThuỷH | T.Anh - P.Anh | Toán - Huệ | Văn - NhànV | Địa - Duyên | Văn - NgaV | Toán - HiềnT | T.Anh - Ngọc |
2 | Toán - Hừng | Toán - HiềnT | Hoá - Hiệu | Hoá - Hoan | Toán - Hường | Sinh - Hải | Văn - Lan | T.Anh - P.Anh | T.Anh - NgaA | Văn - ThuýV | Sử - Hiếu | Văn - HiềnV | Văn - NhungV |
THỨ | Ca | 12TOÁN1 | 12TOÁN2 | 12TIN | 12LÝ | 12HOÁ | 12SINH | 12A1 | 12A2 | 12VĂN | 12SỬ | 12ĐỊA | 12ANH1 | 12ANH2 |
2 | 1 | Hoá - DũngH | Toán - Hường | Hoá - Hoan | Toán - Huệ | Hoá - Tuân | Toán - Út | Hoá - ThuỷH | Văn - HằngV | T.Anh - Giang | Sử - YếnSử | Sử - ThuỷSử | Toán - HàT | Văn - ThuýV |
2 | Toán - Đăng | Hoá - ThuỷH | Lý - TuấnL | Hoá - DũngH | Toán - DungT | Hoá - Tuân | Toán - H.Thắng | T.Anh - ThanhA | Toán - HiềnT | Văn - HằngV | Văn - Lan | Văn - Luyến | T.Anh - Giang | |
3 | 1 | Lý - Ng.Sơn | Hoá - ThuỷH | Lý - TuấnL | Toán - Huệ | Toán - DungT | Sinh - HạnhS | Toán - H.Thắng | Toán - HàT | T.Anh - Giang | Địa - L.Anh | Sử - ThuỷSử | T.Anh - Chi | Toán - Hường |
2 | Toán - Đăng | Toán - Hường | Toán - Huệ | Lý - Tuyền | Lý - Nết | Toán - Út | Hoá - ThuỷH | T.Anh - ThanhA | Toán - HiềnT | Sử - YếnSử | Địa - Duyên | Toán - HàT | T.Anh - Giang | |
4 | 1 | Toán - Đăng | Lý - Tuyết | Hoá - Hoan | Toán - Huệ | Hoá - Tuân | Sinh - HạnhS | Toán - H.Thắng | T.Anh - ThanhA | Văn - Mai | Địa - L.Anh | Sử - ThuỷSử | T.Anh - Chi | Văn - ThuýV |
2 | Lý - Ng.Sơn | Hoá - ThuỷH | Lý - TuấnL | Lý - Tuyền | Toán - DungT | Hoá - Tuân | Lý - Tuyết | Toán - HàT | Toán - HiềnT | Sử - YếnSử | Văn - Lan | Văn - Luyến | Toán - Hường | |
5 | 1 | Lý - Ng.Sơn | Hoá - ThuỷH | Toán - Huệ | Hoá - DũngH | Toán - DungT | Sinh - HạnhS | Lý - Tuyết | Văn - HằngV | T.Anh - Giang | Địa - L.Anh | Sử - ThuỷSử | T.Anh - Chi | Toán - Hường |
2 | Hoá - DũngH | Lý - Tuyết | Hoá - Hoan | Toán - Huệ | Lý - Nết | Toán - Út | Toán - H.Thắng | T.Anh - ThanhA | Văn - Mai | Văn - HằngV | Địa - Duyên | Toán - HàT | T.Anh - Giang | |
6 | 1 | Lý - Ng.Sơn | Toán - Hường | Lý - TuấnL | Hoá - DũngH | Hoá - Tuân | Toán - Út | Lý - Tuyết | Văn - HằngV | Toán - HiềnT | Sử - YếnSử | Địa - Duyên | Toán - HàT | Văn - ThuýV |
2 | Hoá - DũngH | Lý - Tuyết | Toán - Huệ | Lý - Tuyền | Lý - Nết | Hoá - Tuân | Hoá - ThuỷH | Toán - HàT | Văn - Mai | Văn - HằngV | Văn - Lan | Văn - Luyến | Toán - Hường | |
7 | 1 | Toán - Đăng | Toán - Hường | Hoá - Hoan | Hoá - DũngH | Hoá - Tuân | Sinh - HạnhS | Lý - Tuyết | Văn - HằngV | T.Anh - Giang | Địa - L.Anh | Văn - Lan | T.Anh - Chi | Văn - ThuýV |
2 | Hoá - DũngH | Lý - Tuyết | Toán - Huệ | Lý - Tuyền | Lý - Nết | Hoá - Tuân | Hoá - ThuỷH | Toán - HàT | Văn - Mai | Văn - HằngV | Địa - Duyên | Văn - Luyến | T.Anh - Giang |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn