Thời khóa biểu học kì II, năm học 2019-2020, số 11, thực hiện từ 06/07/2020
THỨ |
TIẾT |
12TOÁN1 |
12TOÁN2 |
12TIN |
12LÝ |
12HOÁ |
12SINH |
12A1 |
12A2 |
12VĂN |
12SỬ |
12ĐỊA |
12ANH1 |
12ANH2 |
2 |
1 |
ChCờ - DungT |
ChCờ - Q.Thắng |
ChCờ - HiềnTin |
ChCờ - Vui |
ChCờ - YếnCN |
ChCờ - Hồi |
ChCờ - TuấnL |
ChCờ - Phượng |
ChCờ - NgaV |
ChCờ - NhànSử |
ChCờ - Minh |
ChCờ - Hậu |
ChCờ - HạnhA |
2 |
Văn - ThuýV |
Sinh - HươngS |
Văn - Luyến |
T.Anh - NgaA |
Lý - Tuyền |
Sinh - Hồi |
Lý - TuấnL |
Toán - Phượng |
Văn - NgaV |
Sử - NhànSử |
GDCD - Vui |
T.Anh - Hậu |
GDCD - Loan |
3 |
Văn - ThuýV |
Toán - Q.Thắng |
Văn - Luyến |
Sinh - HươngS |
Lý - Tuyền |
Văn - NhungV |
Toán - Hừng |
T.Anh - NgaA |
Văn - NgaV |
Địa - Minh |
GDCD - Vui |
T.Anh - Hậu |
GDCD - Loan |
4 |
Sinh - Hồi |
Lý - TuấnL |
Lý - Thưởng |
Sinh - HươngS |
Lý - Tuyền |
Văn - NhungV |
Toán - Hừng |
T.Anh - NgaA |
Văn - NgaV |
Địa - Minh |
Văn - ThuýV |
GDCD - Vui |
T.Anh - HạnhA |
3 |
1 |
Toán - DungT |
Lý - TuấnL |
Sinh - HạnhS |
Văn - Lan |
Toán - Dua |
T.Anh - Trung |
Hoá - DũngH |
Toán - Phượng |
GDCD - Vui |
Sử - NhànSử |
T.Anh - Hưng |
Sử - Thoa |
GDCD - Loan |
2 |
Toán - DungT |
Lý - TuấnL |
Sinh - HạnhS |
Văn - Lan |
Toán - Dua |
Toán - Phượng |
Hoá - DũngH |
GDCD - Loan |
GDCD - Vui |
Sử - NhànSử |
T.Anh - Hưng |
Văn - Vân |
Sử - Thoa |
3 |
T.Anh - Hưng |
Toán - Q.Thắng |
Văn - Luyến |
T.Anh - NgaA |
Sinh - HạnhS |
Toán - Phượng |
Lý - TuấnL |
GDCD - Loan |
Sử - NhànSử |
T.Anh - Trung |
GDCD - Vui |
Văn - Vân |
Sử - Thoa |
4 |
T.Anh - Hưng |
Toán - Q.Thắng |
Văn - Luyến |
T.Anh - NgaA |
Sinh - HạnhS |
Toán - Phượng |
Lý - TuấnL |
Văn - Vân |
Sử - NhànSử |
GDCD - Loan |
Toán - Dua |
GDCD - Vui |
Sử - Thoa |
4 |
1 |
Văn - ThuýV |
Hoá - Chiến |
Toán - Dua |
Toán - Huệ |
Hoá - NhungH |
Lý - Nhật |
Toán - Hừng |
Toán - Phượng |
Toán - Út |
Sử - NhànSử |
Địa - Minh |
Sử - Thoa |
Địa - H.Anh |
2 |
Văn - ThuýV |
Hoá - Chiến |
Lý - Thưởng |
Toán - Huệ |
Hoá - NhungH |
Lý - Nhật |
Toán - Hừng |
Toán - Phượng |
Sử - NhànSử |
Toán - H.Thắng |
Địa - Minh |
Sử - Thoa |
Địa - H.Anh |
3 |
Lý - Nhật |
Văn - Lĩnh |
Lý - Thưởng |
Lý - Ng.Sơn |
Toán - Dua |
Toán - Phượng |
Sinh - Thương |
Sử - Thoa |
Sử - NhànSử |
Địa - Minh |
Văn - ThuýV |
Toán - HằngT |
Toán - Út |
4 |
Lý - Nhật |
Văn - Lĩnh |
Lý - Thưởng |
Lý - Ng.Sơn |
Lý - Tuyền |
Hoá - Chiến |
Sinh - Thương |
Sử - Thoa |
Sử - NhànSử |
Địa - Minh |
Toán - Dua |
Toán - HằngT |
Toán - Út |
5 |
1 |
Sinh - Hồi |
Sinh - HươngS |
T.Anh - Hưng |
Hoá - ThuỷH |
Hoá - NhungH |
T.Anh - Trung |
Văn - HàV |
Sử - Thoa |
Địa - V.Anh |
Văn - DungV |
Toán - Dua |
Địa - L.Anh |
Toán - Út |
2 |
Sinh - Hồi |
Sinh - HươngS |
T.Anh - Hưng |
Toán - Huệ |
Hoá - NhungH |
T.Anh - Trung |
Văn - HàV |
T.Anh - NgaA |
Địa - V.Anh |
Văn - DungV |
Toán - Dua |
Sử - Thoa |
T.Anh - HạnhA |
3 |
Hoá - ThuỷH |
T.Anh - Hậu |
Toán - Dua |
Toán - Huệ |
Văn - HằngV |
Sinh - Hồi |
T.Anh - NgaA |
Địa - L.Anh |
Toán - Út |
T.Anh - Trung |
Sử - Thoa |
Toán - HằngT |
T.Anh - HạnhA |
4 |
Hoá - ThuỷH |
T.Anh - Hậu |
Hoá - Hướng |
Sinh - HươngS |
Văn - HằngV |
Sinh - Hồi |
T.Anh - NgaA |
Địa - L.Anh |
Toán - Út |
T.Anh - Trung |
Sử - Thoa |
Toán - HằngT |
T.Anh - HạnhA |
6 |
1 |
Hoá - ThuỷH |
Hoá - Chiến |
T.Anh - Hưng |
Văn - Lan |
Văn - HằngV |
Lý - Nhật |
Văn - HàV |
Sử - Thoa |
T.Anh - Giang |
Toán - H.Thắng |
Văn - ThuýV |
Địa - L.Anh |
Văn - DungV |
2 |
T.Anh - Hưng |
T.Anh - Hậu |
Hoá - Hướng |
Văn - Lan |
Văn - HằngV |
Hoá - Chiến |
Văn - HàV |
Sử - Thoa |
T.Anh - Giang |
Toán - H.Thắng |
Văn - ThuýV |
Văn - Vân |
Văn - DungV |
3 |
Lý - Nhật |
Văn - Lĩnh |
Hoá - Hướng |
Hoá - ThuỷH |
T.Anh - HạnhA |
Hoá - Chiến |
Hoá - DũngH |
Văn - Vân |
T.Anh - Giang |
Toán - H.Thắng |
Sử - Thoa |
T.Anh - Hậu |
Toán - Út |
4 |
Lý - Nhật |
Văn - Lĩnh |
Hoá - Hướng |
Hoá - ThuỷH |
T.Anh - HạnhA |
Hoá - Chiến |
Hoá - DũngH |
Văn - Vân |
Toán - Út |
Văn - DungV |
T.Anh - Hưng |
T.Anh - Hậu |
Sử - Thoa |
7 |
1 |
Toán - DungT |
Toán - Q.Thắng |
Sinh - HạnhS |
Hoá - ThuỷH |
Toán - Dua |
Sinh - Hồi |
Lý - TuấnL |
GDCD - Loan |
Văn - NgaV |
Văn - DungV |
Địa - Minh |
GDCD - Vui |
Sử - Thoa |
2 |
Toán - DungT |
Lý - TuấnL |
Toán - Dua |
Lý - Ng.Sơn |
T.Anh - HạnhA |
Văn - NhungV |
T.Anh - NgaA |
Văn - Vân |
GDCD - Vui |
GDCD - Loan |
Địa - Minh |
Sử - Thoa |
Văn - DungV |
3 |
Hoá - ThuỷH |
Hoá - Chiến |
Toán - Dua |
Lý - Ng.Sơn |
Sinh - HạnhS |
Văn - NhungV |
Sinh - Thương |
T.Anh - NgaA |
T.Anh - Giang |
GDCD - Loan |
Sử - Thoa |
Văn - Vân |
Văn - DungV |
4 |
SHL - DungT |
SHL - Q.Thắng |
SHL - HiềnTin |
SHL - Vui |
SHL - YếnCN |
SHL - Hồi |
SHL - TuấnL |
SHL - Phượng |
SHL - NgaV |
SHL - NhànSử |
SHL - Minh |
SHL - Hậu |
SHL - HạnhA |