Thời khóa biểu học kì II, năm học 2019-2020, số 5, thực hiện từ 09/03/2020
THỨ |
TIẾT |
12TOÁN1 |
12TOÁN2 |
12TIN |
12LÝ |
12HOÁ |
12SINH |
12A1 |
12A2 |
12VĂN |
12SỬ |
12ĐỊA |
12ANH1 |
12ANH2 |
2 |
1 |
ChCờ - DungT |
ChCờ - Q.Thắng |
ChCờ - HiềnTin |
ChCờ - Vui |
ChCờ - YếnCN |
ChCờ - Hồi |
ChCờ - TuấnL |
ChCờ - Phượng |
ChCờ - NgaV |
ChCờ - NhànSử |
ChCờ - Minh |
ChCờ - Hậu |
ChCờ - HạnhA |
2 |
Văn - ThuýV |
GDCD - Loan |
Toán - Dua |
CNghệ - YếnCN |
Văn - HằngV |
Văn - Lan |
Lý - TuấnL |
Toán - Phượng |
Toán - Út |
T.Anh - TrungA |
Địa - Minh |
T.Anh - Hậu |
Văn - DungV |
3 |
CNghệ - YếnCN |
Toán - Q.Thắng |
Toán - Dua |
Văn - Lan |
Văn - HằngV |
Sinh - Hồi |
Địa - Minh |
T.Anh - NgaA |
Văn - NgaV |
Văn - DungV |
Sử - Thoa |
T.Anh - Hậu |
Toán - Út |
4 |
Toán - DungT |
Toán - Q.Thắng |
Tin - HiềnTin |
Sử - Thoa |
Toán - Dua |
T.Anh - TrungA |
Toán - Hừng |
T.Anh - NgaA |
Văn - NgaV |
GDCD - Loan |
Văn - ThuýV |
T.Anh - Hậu |
Toán - Út |
5 |
Toán - DungT |
T.Anh - Hậu |
Tin - HiềnTin |
T.Anh - NgaA |
Toán - Dua |
T.Anh - TrungA |
Toán - Hừng |
Sử - Thoa |
Văn - NgaV |
Địa - Minh |
Văn - ThuýV |
|
Toán - Út |
3 |
1 |
Tin - HiềnTin |
Thể - Phúc |
T.Anh - Hưng |
Tin - Ngân |
GDCD - Vui |
Sinh - Hồi |
Toán - Hừng |
Hoá - Hoan |
Địa - V.Anh |
Thể - Diệp |
Địa - Minh |
Tin - Thành |
Thể - P.ThuỷT |
2 |
T.Anh - Hưng |
T.Anh - Hậu |
GDCD - Vui |
Thể - Phúc |
Tin - HiềnTin |
Sinh - Hồi |
Toán - Hừng |
Hoá - Hoan |
Địa - V.Anh |
Tin - Thành |
Địa - Minh |
Văn - Vân |
Sử - Thoa |
3 |
T.Anh - Hưng |
T.Anh - Hậu |
Thể - Diệp |
T.Anh - NgaA |
Sử - Thoa |
Tin - Ngân |
Toán - Hừng |
Thể - Nam |
Thể - P.ThuỷT |
Sinh - Hồi |
Tin - Thành |
Văn - Vân |
T.Anh - HạnhA |
4 |
Thể - Phúc |
Tin - HiềnTin |
Sử - Thoa |
T.Anh - NgaA |
T.Anh - HạnhA |
Thể - P.ThuỷT |
Thể - Nam |
Văn - Vân |
Sinh - Hồi |
Địa - Minh |
Thể - Diệp |
T.Anh - Hậu |
Tin - Thành |
5 |
|
|
|
|
|
|
T.Anh - NgaA |
Văn - Vân |
|
|
|
T.Anh - Hậu |
|
4 |
1 |
Thể - Phúc |
Văn - Lĩnh |
Sinh - HươngS |
Hoá - ThuỷH |
Sinh - HạnhS |
Toán - Phượng |
Lý - TuấnL |
Sinh - Hải |
GDCD - Vui |
Toán - H.Thắng |
T.Anh - Hưng |
Thể - P.ThuỷT |
GDCD - Loan |
2 |
Sinh - HươngS |
Văn - Lĩnh |
Hoá - Hướng |
Hoá - ThuỷH |
Thể - Phúc |
GDCD - Loan |
Lý - TuấnL |
Toán - Phượng |
Thể - P.ThuỷT |
Toán - H.Thắng |
T.Anh - Hưng |
GDCD - Vui |
T.Anh - HạnhA |
3 |
T.Anh - Hưng |
Sinh - HươngS |
Hoá - Hướng |
Lý - Ng.Sơn |
Lý - Tuyền |
T.Anh - TrungA |
Sinh - HạnhS |
GDCD - Loan |
Hoá - HươngH |
Toán - H.Thắng |
CNghệ - ThanhK |
Địa - L.Anh |
T.Anh - HạnhA |
4 |
GDCD - Loan |
Lý - TuấnL |
T.Anh - Hưng |
Lý - Ng.Sơn |
Lý - Tuyền |
Địa - L.Anh |
Hoá - HươngH |
CNghệ - ThanhK |
T.Anh - Giang |
T.Anh - TrungA |
GDCD - Vui |
Hoá - Hướng |
T.Anh - HạnhA |
5 |
|
|
|
|
|
CNghệ - ThanhK |
Hoá - HươngH |
Địa - L.Anh |
T.Anh - Giang |
T.Anh - TrungA |
|
Hoá - Hướng |
|
5 |
1 |
Văn - ThuýV |
Địa - L.Anh |
Địa - ThúyĐịa |
Sinh - HươngS |
Toán - Dua |
Hoá - Chiến |
Tin - Ngân |
Toán - Phượng |
Toán - Út |
Lý - Tuyết |
T.Anh - Hưng |
CNghệ - ThanhK |
Văn - DungV |
2 |
Văn - ThuýV |
Địa - L.Anh |
Địa - ThúyĐịa |
Toán - Huệ |
Hoá - NhungH |
Hoá - Chiến |
CNghệ - ThanhK |
Toán - Phượng |
Toán - Út |
Lý - Tuyết |
Toán - Dua |
Sinh - HươngS |
Văn - DungV |
3 |
Địa - L.Anh |
Hoá - Chiến |
T.Anh - Hưng |
Địa - ThúyĐịa |
Hoá - NhungH |
Toán - Phượng |
Thể - Nam |
Tin - Ngân |
Toán - Út |
Văn - DungV |
Toán - Dua |
Lý - Tuyết |
CNghệ - ThanhK |
4 |
Địa - L.Anh |
Hoá - Chiến |
Toán - Dua |
Địa - ThúyĐịa |
Hoá - NhungH |
Toán - Phượng |
Văn - HàV |
Thể - Nam |
Tin - Ngân |
Văn - DungV |
Văn - ThuýV |
Lý - Tuyết |
Sinh - HươngS |
5 |
|
|
|
|
|
|
Văn - HàV |
|
|
|
|
|
Toán - Út |
6 |
1 |
Sử - YếnSử |
Văn - Lĩnh |
Thể - Diệp |
Văn - Lan |
Văn - HằngV |
Lý - Nhật |
Văn - HàV |
Lý - L.Sơn |
T.Anh - Giang |
Toán - H.Thắng |
Lý - Nết |
Toán - HằngT |
Địa - H.Anh |
2 |
Hoá - HươngH |
Sử - YếnSử |
Lý - Thưởng |
Văn - Lan |
T.Anh - HạnhA |
Lý - Nhật |
T.Anh - NgaA |
Lý - L.Sơn |
Sử - NhànSử |
Thể - Diệp |
Lý - Nết |
Toán - HằngT |
Địa - H.Anh |
3 |
Lý - Nhật |
Toán - Q.Thắng |
Lý - Thưởng |
Toán - Huệ |
T.Anh - HạnhA |
Văn - Lan |
Sử - YếnSử |
T.Anh - NgaA |
Hoá - HươngH |
Sử - NhànSử |
Thể - Diệp |
Toán - HằngT |
Lý - Nết |
4 |
Lý - Nhật |
Toán - Q.Thắng |
Văn - Luyến |
Toán - Huệ |
Địa - H.Anh |
Văn - Lan |
Hoá - HươngH |
T.Anh - NgaA |
Lý - Thưởng |
Sử - NhànSử |
Hoá - DũngH |
Sử - YếnSử |
Lý - Nết |
5 |
|
|
|
Toán - Huệ |
Địa - H.Anh |
Sử - NhànSử |
|
T.Anh - NgaA |
Lý - Thưởng |
|
|
|
|
7 |
1 |
Toán - DungT |
Lý - TuấnL |
Toán - Dua |
Thể - Phúc |
CNghệ - YếnCN |
Địa - L.Anh |
GDCD - Vui |
Toán - Phượng |
Văn - NgaV |
CNghệ - ThanhK |
Sinh - Hồi |
Toán - HằngT |
Thể - P.ThuỷT |
2 |
Toán - DungT |
CNghệ - YếnCN |
CNghệ - ThanhK |
GDCD - Vui |
Toán - Dua |
Toán - Phượng |
Lý - TuấnL |
Địa - L.Anh |
Văn - NgaV |
Sử - NhànSử |
Hoá - DũngH |
Văn - Vân |
T.Anh - HạnhA |
3 |
Toán - DungT |
Toán - Q.Thắng |
Văn - Luyến |
Lý - Ng.Sơn |
Thể - Phúc |
Sinh - Hồi |
Địa - Minh |
Văn - Vân |
Sử - NhànSử |
Hoá - DũngH |
Toán - Dua |
Thể - P.ThuỷT |
Hoá - Hướng |
4 |
Hoá - HươngH |
Thể - Phúc |
Văn - Luyến |
Lý - Ng.Sơn |
Hoá - NhungH |
Thể - P.ThuỷT |
T.Anh - NgaA |
Văn - Vân |
CNghệ - ThanhK |
Hoá - DũngH |
Toán - Dua |
Địa - L.Anh |
Hoá - Hướng |
5 |
SHL - DungT |
SHL - Q.Thắng |
SHL - HiềnTin |
SHL - Vui |
SHL - YếnCN |
SHL - Hồi |
SHL - TuấnL |
SHL - Phượng |
SHL - NgaV |
SHL - NhànSử |
SHL - Minh |
SHL - Hậu |
SHL - HạnhA |