THỨ | TIẾT | 12TOÁN1 | 12TOÁN2 | 12TIN | 12LÝ | 12HOÁ | 12SINH | 12A1 | 12A2 | 12VĂN | 12SỬ | 12ĐỊA | 12ANH1 | 12ANH2 |
2 | 1 | ChCờ - DungT | ChCờ - Q.Thắng | ChCờ - HiềnTin | ChCờ - Vui | ChCờ - YếnCN | ChCờ - Hồi | ChCờ - TuấnL | ChCờ - Phượng | ChCờ - NgaV | ChCờ - NhànSử | ChCờ - Minh | ChCờ - Hậu | ChCờ - HạnhA |
2 | Văn - ThuýV | GDCD - Loan | Toán - Dua | CNghệ - YếnCN | Văn - HằngV | Văn - Lan | Lý - TuấnL | Toán - Phượng | Toán - Út | T.Anh - TrungA | Địa - Minh | T.Anh - Hậu | Văn - DungV | |
3 | CNghệ - YếnCN | Toán - Q.Thắng | Toán - Dua | Văn - Lan | Văn - HằngV | Sinh - Hồi | Địa - Minh | T.Anh - NgaA | Văn - NgaV | Văn - DungV | Sử - Thoa | T.Anh - Hậu | Toán - Út | |
4 | Toán - DungT | Toán - Q.Thắng | Tin - HiềnTin | Sử - Thoa | Toán - Dua | T.Anh - TrungA | Toán - Hừng | T.Anh - NgaA | Văn - NgaV | GDCD - Loan | Văn - ThuýV | T.Anh - Hậu | Toán - Út | |
5 | Toán - DungT | T.Anh - Hậu | Tin - HiềnTin | T.Anh - NgaA | Toán - Dua | T.Anh - TrungA | Toán - Hừng | Sử - Thoa | Văn - NgaV | Địa - Minh | Văn - ThuýV | Toán - Út | ||
3 | 1 | Tin - HiềnTin | Thể - Phúc | T.Anh - Hưng | Tin - Ngân | GDCD - Vui | Sinh - Hồi | Toán - Hừng | Hoá - Hoan | Địa - V.Anh | Thể - Diệp | Địa - Minh | Tin - Thành | Thể - P.ThuỷT |
2 | T.Anh - Hưng | T.Anh - Hậu | GDCD - Vui | Thể - Phúc | Tin - HiềnTin | Sinh - Hồi | Toán - Hừng | Hoá - Hoan | Địa - V.Anh | Tin - Thành | Địa - Minh | Văn - Vân | Sử - Thoa | |
3 | T.Anh - Hưng | T.Anh - Hậu | Thể - Diệp | T.Anh - NgaA | Sử - Thoa | Tin - Ngân | Toán - Hừng | Thể - Nam | Thể - P.ThuỷT | Sinh - Hồi | Tin - Thành | Văn - Vân | T.Anh - HạnhA | |
4 | Thể - Phúc | Tin - HiềnTin | Sử - Thoa | T.Anh - NgaA | T.Anh - HạnhA | Thể - P.ThuỷT | Thể - Nam | Văn - Vân | Sinh - Hồi | Địa - Minh | Thể - Diệp | T.Anh - Hậu | Tin - Thành | |
5 | T.Anh - NgaA | Văn - Vân | T.Anh - Hậu | |||||||||||
4 | 1 | Thể - Phúc | Văn - Lĩnh | Sinh - HươngS | Hoá - ThuỷH | Sinh - HạnhS | Toán - Phượng | Lý - TuấnL | Sinh - Hải | GDCD - Vui | Toán - H.Thắng | T.Anh - Hưng | Thể - P.ThuỷT | GDCD - Loan |
2 | Sinh - HươngS | Văn - Lĩnh | Hoá - Hướng | Hoá - ThuỷH | Thể - Phúc | GDCD - Loan | Lý - TuấnL | Toán - Phượng | Thể - P.ThuỷT | Toán - H.Thắng | T.Anh - Hưng | GDCD - Vui | T.Anh - HạnhA | |
3 | T.Anh - Hưng | Sinh - HươngS | Hoá - Hướng | Lý - Ng.Sơn | Lý - Tuyền | T.Anh - TrungA | Sinh - HạnhS | GDCD - Loan | Hoá - HươngH | Toán - H.Thắng | CNghệ - ThanhK | Địa - L.Anh | T.Anh - HạnhA | |
4 | GDCD - Loan | Lý - TuấnL | T.Anh - Hưng | Lý - Ng.Sơn | Lý - Tuyền | Địa - L.Anh | Hoá - HươngH | CNghệ - ThanhK | T.Anh - Giang | T.Anh - TrungA | GDCD - Vui | Hoá - Hướng | T.Anh - HạnhA | |
5 | CNghệ - ThanhK | Hoá - HươngH | Địa - L.Anh | T.Anh - Giang | T.Anh - TrungA | Hoá - Hướng | ||||||||
5 | 1 | Văn - ThuýV | Địa - L.Anh | Địa - ThúyĐịa | Sinh - HươngS | Toán - Dua | Hoá - Chiến | Tin - Ngân | Toán - Phượng | Toán - Út | Lý - Tuyết | T.Anh - Hưng | CNghệ - ThanhK | Văn - DungV |
2 | Văn - ThuýV | Địa - L.Anh | Địa - ThúyĐịa | Toán - Huệ | Hoá - NhungH | Hoá - Chiến | CNghệ - ThanhK | Toán - Phượng | Toán - Út | Lý - Tuyết | Toán - Dua | Sinh - HươngS | Văn - DungV | |
3 | Địa - L.Anh | Hoá - Chiến | T.Anh - Hưng | Địa - ThúyĐịa | Hoá - NhungH | Toán - Phượng | Thể - Nam | Tin - Ngân | Toán - Út | Văn - DungV | Toán - Dua | Lý - Tuyết | CNghệ - ThanhK | |
4 | Địa - L.Anh | Hoá - Chiến | Toán - Dua | Địa - ThúyĐịa | Hoá - NhungH | Toán - Phượng | Văn - HàV | Thể - Nam | Tin - Ngân | Văn - DungV | Văn - ThuýV | Lý - Tuyết | Sinh - HươngS | |
5 | Văn - HàV | Toán - Út | ||||||||||||
6 | 1 | Sử - YếnSử | Văn - Lĩnh | Thể - Diệp | Văn - Lan | Văn - HằngV | Lý - Nhật | Văn - HàV | Lý - L.Sơn | T.Anh - Giang | Toán - H.Thắng | Lý - Nết | Toán - HằngT | Địa - H.Anh |
2 | Hoá - HươngH | Sử - YếnSử | Lý - Thưởng | Văn - Lan | T.Anh - HạnhA | Lý - Nhật | T.Anh - NgaA | Lý - L.Sơn | Sử - NhànSử | Thể - Diệp | Lý - Nết | Toán - HằngT | Địa - H.Anh | |
3 | Lý - Nhật | Toán - Q.Thắng | Lý - Thưởng | Toán - Huệ | T.Anh - HạnhA | Văn - Lan | Sử - YếnSử | T.Anh - NgaA | Hoá - HươngH | Sử - NhànSử | Thể - Diệp | Toán - HằngT | Lý - Nết | |
4 | Lý - Nhật | Toán - Q.Thắng | Văn - Luyến | Toán - Huệ | Địa - H.Anh | Văn - Lan | Hoá - HươngH | T.Anh - NgaA | Lý - Thưởng | Sử - NhànSử | Hoá - DũngH | Sử - YếnSử | Lý - Nết | |
5 | Toán - Huệ | Địa - H.Anh | Sử - NhànSử | T.Anh - NgaA | Lý - Thưởng | |||||||||
7 | 1 | Toán - DungT | Lý - TuấnL | Toán - Dua | Thể - Phúc | CNghệ - YếnCN | Địa - L.Anh | GDCD - Vui | Toán - Phượng | Văn - NgaV | CNghệ - ThanhK | Sinh - Hồi | Toán - HằngT | Thể - P.ThuỷT |
2 | Toán - DungT | CNghệ - YếnCN | CNghệ - ThanhK | GDCD - Vui | Toán - Dua | Toán - Phượng | Lý - TuấnL | Địa - L.Anh | Văn - NgaV | Sử - NhànSử | Hoá - DũngH | Văn - Vân | T.Anh - HạnhA | |
3 | Toán - DungT | Toán - Q.Thắng | Văn - Luyến | Lý - Ng.Sơn | Thể - Phúc | Sinh - Hồi | Địa - Minh | Văn - Vân | Sử - NhànSử | Hoá - DũngH | Toán - Dua | Thể - P.ThuỷT | Hoá - Hướng | |
4 | Hoá - HươngH | Thể - Phúc | Văn - Luyến | Lý - Ng.Sơn | Hoá - NhungH | Thể - P.ThuỷT | T.Anh - NgaA | Văn - Vân | CNghệ - ThanhK | Hoá - DũngH | Toán - Dua | Địa - L.Anh | Hoá - Hướng | |
5 | SHL - DungT | SHL - Q.Thắng | SHL - HiềnTin | SHL - Vui | SHL - YếnCN | SHL - Hồi | SHL - TuấnL | SHL - Phượng | SHL - NgaV | SHL - NhànSử | SHL - Minh | SHL - Hậu | SHL - HạnhA |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn