Website trường THPT Chuyên Thái Bình

http://chuyenthaibinh.edu.vn


Thời khóa biểu học kì II, năm học 2019-2020, số 8, thực hiện từ 23/04/2020

THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - HiềnT ChCờ - HươngL ChCờ - HàT ChCờ - Hiệu ChCờ - Hải ChCờ - Lan ChCờ - Lĩnh ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Ngọc
2 Toán - Hừng Toán - HiềnT T.Anh - Hưng Sử - Huyền Hoá - Hiệu Sinh - Hải Lý - HươngL Địa - H.Anh Văn - NhànV Toán - Q.Thắng Văn - HiềnV GDCD - Loan T.Anh - Ngọc
3 Toán - Hừng Toán - HiềnT Hoá - Hiệu Toán - HàT GDCD - HiềnV CNghệ - Hải Tin - QuếTin Toán - Q.Thắng GDCD - Loan Văn - Lĩnh Địa - V.Anh T.Anh - ThanhA Toán - H.Thắng
3 1 Toán - Hừng Tin - Thành T.Anh - Hưng Lý - L.Sơn Toán - Dũng T.Anh - P.Anh CNghệ - Kiên Toán - Q.Thắng Sinh - Thương Sử - Huyền Văn - HiềnV CNghệ - Sâm T.Anh - Ngọc
2 T.Anh - Ngọc Địa - H.Anh Tin - Thành Lý - L.Sơn T.Anh - NgaA T.Anh - P.Anh Sinh - Kiên Văn - Lĩnh Toán - Phượng Sử - Huyền CNghệ - Thương Văn - HiềnV Địa - L.Anh
3 Sử - Huyền Hoá - Chiến Tin - Thành T.Anh - Hưng CNghệ - Kiên Tin - QuếTin Toán - Hường T.Anh - P.Anh T.Anh - NgaA Văn - Lĩnh Tin - HiềnTin Văn - HiềnV Lý - Thưởng
4 1 Lý - Thưởng Sử - Thoa Toán - Sính Tin - Thành Toán - Dũng Sinh - Hải Toán - Hường Sinh - Kiên Văn - NhànV T.Anh - P.Anh Sinh - Thương Địa - L.Anh GDCD - Khoa
2 GDCD - Khoa Sinh - Hải GDCD - Sính Địa - H.Anh Toán - Dũng Văn - NhànV T.Anh - P.Anh CNghệ - Kiên Toán - Phượng Tin - QuếTin Hoá - Hướng T.Anh - ThanhA Văn - Luyến
3 Địa - H.Anh CNghệ - Hải Văn - Luyến GDCD - Sính Sinh - Kiên Văn - NhànV Văn - Lan T.Anh - P.Anh Tin - QuếTin Hoá - Hướng Sử - Khoa Tin - HiềnTin Toán - H.Thắng
5 1 T.Anh - Ngọc GDCD - Khoa Toán - Sính Hoá - Hoan T.Anh - NgaA Lý - HươngL Toán - Hường Sử - NhànSử Toán - Phượng Sinh - Thương T.Anh - P.Anh Toán - HiềnT Sinh - Sâm
2 Văn - Vân Toán - HiềnT Toán - Sính Toán - HàT Sử - ThuỷSử Toán - HằngT Sử - Thoa Tin - QuếTin CNghệ - Thương Toán - Q.Thắng T.Anh - P.Anh T.Anh - ThanhA CNghệ - Sâm
3 Hoá - Hoan T.Anh - P.Anh Lý - HươngL Toán - HàT Văn - Vân Toán - HằngT GDCD - Vui GDCD - Sính T.Anh - NgaA Lý - Du Toán - H.Thắng Sử - Thoa Hoá - DũngH
6 1 Toán - Hừng Văn - HàV Địa - H.Anh T.Anh - Hưng Lý - Nhật Toán - HằngT T.Anh - P.Anh Hoá - ThuỷH Sử - ThuỷSử CNghệ - Thương Toán - H.Thắng Toán - HiềnT Tin - HiềnTin
2 CNghệ - Kiên Lý - Du Sinh - Sâm Văn - NhungV Địa - H.Anh Sử - ThuỷSử Văn - Lan Toán - Q.Thắng Hoá - DũngH T.Anh - P.Anh Toán - H.Thắng Toán - HiềnT T.Anh - Ngọc
3 Sinh - Kiên Toán - HiềnT CNghệ - Sâm Văn - NhungV Tin - Thành Hoá - ThuỷH Địa - H.Anh T.Anh - P.Anh Lý - Nhật Toán - Q.Thắng GDCD - Vui Lý - Du Toán - H.Thắng
7 1 Văn - Vân Văn - HàV Sử - Thoa Sinh - Kiên Hoá - Hiệu Địa - H.Anh T.Anh - P.Anh Văn - Lĩnh Văn - NhànV Địa - Duyên Địa - V.Anh Hoá - ThuỷH Văn - Luyến
2 Tin - Thành T.Anh - P.Anh Văn - Luyến CNghệ - Kiên Văn - Vân GDCD - HiềnV Hoá - DũngH Lý - Thưởng Địa - H.Anh GDCD - Loan Lý - Nhật Sinh - Sâm Sử - Thoa
3 SHL - Hừng SHL - HiềnT SHL - HươngL SHL - HàT SHL - Hiệu SHL - Hải SHL - Lan SHL - Lĩnh SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Ngọc
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Đăng ChCờ - Hường ChCờ - Huệ ChCờ - Tuyền ChCờ - ThanhK ChCờ - HạnhS ChCờ - Diệp ChCờ - HằngV ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - Duyên ChCờ - Chi ChCờ - Giang
2 Toán - Đăng Văn - NgaV Toán - Huệ Sử - YếnSử Địa - ThúyĐịa Sinh - HạnhS Toán - H.Thắng T.Anh - ThanhA Văn - Mai Sử - Hiếu Địa - Duyên GDCD - Vui T.Anh - Giang
3 Toán - Đăng Toán - Hường Sinh - Hồi Lý - Tuyền T.Anh - Ngọc Sinh - HạnhS Tin - Ngân Văn - HằngV Địa - ThúyĐịa Sử - Hiếu Địa - Duyên T.Anh - Chi Sử - YếnSử
3 1 Địa - H.Anh T.Anh - Trung Văn - Mai Tin - HiềnTin Sinh - HạnhS Toán - Út Sử - YếnSử Toán - HàT Sinh - Hồi Tin - Ngân Toán - HằngT CNghệ - YếnCN Toán - Hường
2 Toán - Đăng Tin - QuếTin Văn - Mai GDCD - Loan Hoá - Tuân CNghệ - YếnCN T.Anh - Giang Toán - HàT Hoá - Chiến T.Anh - Trung Toán - HằngT Sinh - HạnhS Toán - Hường
3 Toán - Đăng Sử - YếnSử CNghệ - YếnCN Sinh - Sâm Hoá - Tuân Văn - DungV GDCD - Loan Toán - HàT Văn - Mai Toán - HằngT T.Anh - Trung Văn - Luyến T.Anh - Giang
4 1 Sử - YếnSử Văn - NgaV Toán - Huệ Văn - DungV GDCD - Loan T.Anh - ThanhA CNghệ - YếnCN Tin - Ngân Toán - HiềnT GDCD - Vui Văn - Lan Văn - Luyến T.Anh - Giang
2 CNghệ - ThanhK Toán - Hường GDCD - Loan Địa - ThúyĐịa Tin - HiềnTin Văn - DungV T.Anh - Giang CNghệ - YếnCN Toán - HiềnT Sinh - HươngS Lý - Nết Toán - HàT Tin - Ngân
3 T.Anh - Trung Sinh - HươngS Địa - ThúyĐịa Toán - Huệ Sử - YếnSử Lý - TuấnL T.Anh - Giang T.Anh - ThanhA GDCD - Loan Hoá - Hoan Tin - Ngân Toán - HàT GDCD - Vui
5 1 GDCD - Loan Địa - ThúyĐịa Sử - YếnSử Hoá - DũngH Toán - DungT GDCD - Vui Văn - HàV T.Anh - ThanhA Lý - Du Toán - HằngT Sử - ThuỷSử Toán - HàT CNghệ - YếnCN
2 Hoá - DũngH Hoá - Hướng Lý - Du CNghệ - ThanhK Toán - DungT Sử - YếnSử Toán - H.Thắng Địa - ThúyĐịa CNghệ - YếnCN Lý - HươngL Hoá - ThuỷH Hoá - Hoan Toán - Hường
3 Văn - NhungV Toán - Hường Tin - QuếTin T.Anh - Ngọc Văn - ThuýV T.Anh - ThanhA Hoá - ThuỷH Sinh - Sâm Toán - HiềnT CNghệ - YếnCN GDCD - Loan Địa - ThúyĐịa Sinh - HươngS
6 1 Sinh - Kiên Lý - Tuyết Toán - Huệ T.Anh - Ngọc Văn - ThuýV Hoá - Tuân Sinh - Sâm Hoá - Hướng Sử - YếnSử Văn - HằngV T.Anh - Trung T.Anh - Chi Địa - ThúyĐịa
2 T.Anh - Trung GDCD - Vui Tin - QuếTin Toán - Huệ Toán - DungT Tin - Ngân Văn - HàV GDCD - Loan T.Anh - Giang Văn - HằngV CNghệ - YếnCN T.Anh - Chi Hoá - ThuỷH
3 Tin - QuếTin CNghệ - ThanhK T.Anh - Chi Toán - Huệ T.Anh - Ngọc Toán - Út Địa - ThúyĐịa Văn - HằngV T.Anh - Giang Toán - HằngT Văn - Lan Lý - Tuyết Văn - HàV
7 1 Văn - NhungV Toán - Hường T.Anh - Chi Lý - Tuyền CNghệ - ThanhK Toán - Út Toán - H.Thắng Sử - YếnSử Văn - Mai T.Anh - Trung Toán - HằngT Tin - Ngân Lý - TuấnL
2 Lý - Ng.Sơn T.Anh - Trung Hoá - Hoan Văn - DungV Lý - Nết Địa - ThúyĐịa Lý - Tuyết Lý - Du Tin - Ngân Địa - L.Anh Sinh - HươngS Sử - YếnSử Văn - HàV
3 SHL - Đăng SHL - Hường SHL - Huệ SHL - Tuyền SHL - ThanhK SHL - HạnhS SHL - Diệp SHL - HằngV SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - Duyên SHL - Chi SHL - Giang
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - DungT ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - YếnCN ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànSử ChCờ - Minh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 CNghệ - YếnCN Văn - Lĩnh Văn - Luyến Văn - Lan Lý - Tuyền Tin - Ngân Lý - TuấnL CNghệ - ThanhK Địa - V.Anh Sử - NhànSử Sinh - Hồi Toán - HằngT T.Anh - HạnhA
3 T.Anh - Hưng T.Anh - Hậu Văn - Luyến GDCD - Vui T.Anh - HạnhA Sử - NhànSử Lý - TuấnL Toán - Phượng Văn - NgaV T.Anh - Trung Địa - Minh Toán - HằngT Địa - H.Anh
3 1 GDCD - Loan Văn - Lĩnh Lý - Thưởng Lý - Ng.Sơn Toán - Dua Toán - Phượng T.Anh - NgaA Sử - Thoa T.Anh - Giang Văn - DungV GDCD - Vui T.Anh - Hậu CNghệ - ThanhK
2 Lý - Nhật Tin - HiềnTin Toán - Dua Lý - Ng.Sơn Sử - Thoa Sinh - Hồi Toán - Hừng Tin - Ngân CNghệ - ThanhK Văn - DungV T.Anh - Hưng T.Anh - Hậu GDCD - Vui
3 Lý - Nhật Toán - Q.Thắng CNghệ - ThanhK Tin - Ngân Sinh - HạnhS Sinh - Hồi Toán - Hừng Địa - L.Anh GDCD - Vui Sinh - Thương Sử - Thoa T.Anh - Hậu Toán - Út
4 1 Hoá - ThuỷH Lý - TuấnL Tin - HiềnTin Sinh - HươngS Địa - H.Anh T.Anh - Trung CNghệ - ThanhK Toán - Phượng Hoá - NhungH Toán - H.Thắng Toán - Dua Văn - Vân Lý - Nết
2 Toán - DungT Lý - TuấnL Lý - Thưởng Sử - Thoa GDCD - Vui Địa - L.Anh Sử - YếnSử Hoá - Hoan Văn - NgaV T.Anh - Trung Toán - Dua Văn - Vân Tin - Thành
3 Toán - DungT Địa - L.Anh Sử - Thoa CNghệ - YếnCN Hoá - NhungH Toán - Phượng Sinh - Thương Văn - Vân Văn - NgaV CNghệ - ThanhK Lý - Nết Tin - Thành Văn - DungV
5 1 Văn - ThuýV Sinh - HươngS Toán - Dua Toán - Huệ Văn - HằngV Văn - NhungV Địa - Minh Văn - Vân Toán - Út Toán - H.Thắng CNghệ - ThanhK Địa - L.Anh Sử - Thoa
2 Văn - ThuýV GDCD - Loan Sinh - HươngS Toán - Huệ Văn - HằngV Toán - Phượng Văn - HàV T.Anh - NgaA Sử - NhànSử Địa - Minh Toán - Dua GDCD - Vui Toán - Út
3 Địa - L.Anh Toán - Q.Thắng Hoá - Hướng Toán - Huệ Toán - Dua CNghệ - ThanhK Văn - HàV Toán - Phượng Sinh - Thương Sử - NhànSử Địa - Minh Sử - YếnSử T.Anh - HạnhA
6 1 Toán - DungT Toán - Q.Thắng GDCD - Vui Văn - Lan CNghệ - YếnCN GDCD - Loan Tin - Ngân T.Anh - NgaA T.Anh - Giang Tin - Thành Hoá - DũngH CNghệ - ThanhK Toán - Út
2 Tin - HiềnTin Sử - YếnSử T.Anh - Hưng Địa - ThúyĐịa T.Anh - HạnhA Lý - Nhật Toán - Hừng T.Anh - NgaA Toán - Út Lý - Tuyết Tin - Thành Sinh - Thương Hoá - Hướng
3 Sử - YếnSử CNghệ - YếnCN T.Anh - Hưng T.Anh - NgaA Tin - HiềnTin T.Anh - Trung Hoá - DũngH Sinh - Thương Tin - Ngân GDCD - Loan Văn - ThuýV Hoá - Hướng T.Anh - HạnhA
7 1 Sinh - HươngS T.Anh - Hậu Địa - ThúyĐịa T.Anh - NgaA Toán - Dua Hoá - Chiến GDCD - Vui GDCD - Loan Lý - Thưởng Hoá - DũngH T.Anh - Hưng Lý - Tuyết Văn - DungV
2 T.Anh - Hưng Hoá - Chiến Toán - Dua Hoá - ThuỷH Hoá - NhungH Văn - NhungV T.Anh - NgaA Lý - L.Sơn Toán - Út Toán - H.Thắng Văn - ThuýV Toán - HằngT Sinh - Thương
3 SHL - DungT SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - YếnCN SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànSử SHL - Minh SHL - Hậu SHL - HạnhA
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây