Thời khóa biểu học kì II, năm học 2019-2020, số 8, thực hiện từ 23/04/2020
        
            
                Thứ tư - 22/04/2020 08:28
            
            
         
				
		
			
	
		
			| THỨ | TIẾT | 10TOÁN1 | 10TOÁN2 | 10TIN | 10LÝ | 10HOÁ | 10SINH | 10A1 | 10A2 | 10VĂN | 10SỬ | 10ĐỊA | 10ANH1 | 10ANH2 | 
		
			| 2 | 1 | ChCờ - Hừng | ChCờ - HiềnT | ChCờ - HươngL | ChCờ - HàT | ChCờ - Hiệu | ChCờ - Hải | ChCờ - Lan | ChCờ - Lĩnh | ChCờ - NhànV | ChCờ - Huyền | ChCờ - V.Anh | ChCờ - ThanhA | ChCờ - Ngọc | 
		
			| 2 | Toán - Hừng | Toán - HiềnT | T.Anh - Hưng | Sử - Huyền | Hoá - Hiệu | Sinh - Hải | Lý - HươngL | Địa - H.Anh | Văn - NhànV | Toán - Q.Thắng | Văn - HiềnV | GDCD - Loan | T.Anh - Ngọc | 
		
			| 3 | Toán - Hừng | Toán - HiềnT | Hoá - Hiệu | Toán - HàT | GDCD - HiềnV | CNghệ - Hải | Tin - QuếTin | Toán - Q.Thắng | GDCD - Loan | Văn - Lĩnh | Địa - V.Anh | T.Anh - ThanhA | Toán - H.Thắng | 
		
			| 3 | 1 | Toán - Hừng | Tin - Thành | T.Anh - Hưng | Lý - L.Sơn | Toán - Dũng | T.Anh - P.Anh | CNghệ - Kiên | Toán - Q.Thắng | Sinh - Thương | Sử - Huyền | Văn - HiềnV | CNghệ - Sâm | T.Anh - Ngọc | 
		
			| 2 | T.Anh - Ngọc | Địa - H.Anh | Tin - Thành | Lý - L.Sơn | T.Anh - NgaA | T.Anh - P.Anh | Sinh - Kiên | Văn - Lĩnh | Toán - Phượng | Sử - Huyền | CNghệ - Thương | Văn - HiềnV | Địa - L.Anh | 
		
			| 3 | Sử - Huyền | Hoá - Chiến | Tin - Thành | T.Anh - Hưng | CNghệ - Kiên | Tin - QuếTin | Toán - Hường | T.Anh - P.Anh | T.Anh - NgaA | Văn - Lĩnh | Tin - HiềnTin | Văn - HiềnV | Lý - Thưởng | 
		
			| 4 | 1 | Lý - Thưởng | Sử - Thoa | Toán - Sính | Tin - Thành | Toán - Dũng | Sinh - Hải | Toán - Hường | Sinh - Kiên | Văn - NhànV | T.Anh - P.Anh | Sinh - Thương | Địa - L.Anh | GDCD - Khoa | 
		
			| 2 | GDCD - Khoa | Sinh - Hải | GDCD - Sính | Địa - H.Anh | Toán - Dũng | Văn - NhànV | T.Anh - P.Anh | CNghệ - Kiên | Toán - Phượng | Tin - QuếTin | Hoá - Hướng | T.Anh - ThanhA | Văn - Luyến | 
		
			| 3 | Địa - H.Anh | CNghệ - Hải | Văn - Luyến | GDCD - Sính | Sinh - Kiên | Văn - NhànV | Văn - Lan | T.Anh - P.Anh | Tin - QuếTin | Hoá - Hướng | Sử - Khoa | Tin - HiềnTin | Toán - H.Thắng | 
		
			| 5 | 1 | T.Anh - Ngọc | GDCD - Khoa | Toán - Sính | Hoá - Hoan | T.Anh - NgaA | Lý - HươngL | Toán - Hường | Sử - NhànSử | Toán - Phượng | Sinh - Thương | T.Anh - P.Anh | Toán - HiềnT | Sinh - Sâm | 
		
			| 2 | Văn - Vân | Toán - HiềnT | Toán - Sính | Toán - HàT | Sử - ThuỷSử | Toán - HằngT | Sử - Thoa | Tin - QuếTin | CNghệ - Thương | Toán - Q.Thắng | T.Anh - P.Anh | T.Anh - ThanhA | CNghệ - Sâm | 
		
			| 3 | Hoá - Hoan | T.Anh - P.Anh | Lý - HươngL | Toán - HàT | Văn - Vân | Toán - HằngT | GDCD - Vui | GDCD - Sính | T.Anh - NgaA | Lý - Du | Toán - H.Thắng | Sử - Thoa | Hoá - DũngH | 
		
			| 6 | 1 | Toán - Hừng | Văn - HàV | Địa - H.Anh | T.Anh - Hưng | Lý - Nhật | Toán - HằngT | T.Anh - P.Anh | Hoá - ThuỷH | Sử - ThuỷSử | CNghệ - Thương | Toán - H.Thắng | Toán - HiềnT | Tin - HiềnTin | 
		
			| 2 | CNghệ - Kiên | Lý - Du | Sinh - Sâm | Văn - NhungV | Địa - H.Anh | Sử - ThuỷSử | Văn - Lan | Toán - Q.Thắng | Hoá - DũngH | T.Anh - P.Anh | Toán - H.Thắng | Toán - HiềnT | T.Anh - Ngọc | 
		
			| 3 | Sinh - Kiên | Toán - HiềnT | CNghệ - Sâm | Văn - NhungV | Tin - Thành | Hoá - ThuỷH | Địa - H.Anh | T.Anh - P.Anh | Lý - Nhật | Toán - Q.Thắng | GDCD - Vui | Lý - Du | Toán - H.Thắng | 
		
			| 7 | 1 | Văn - Vân | Văn - HàV | Sử - Thoa | Sinh - Kiên | Hoá - Hiệu | Địa - H.Anh | T.Anh - P.Anh | Văn - Lĩnh | Văn - NhànV | Địa - Duyên | Địa - V.Anh | Hoá - ThuỷH | Văn - Luyến | 
		
			| 2 | Tin - Thành | T.Anh - P.Anh | Văn - Luyến | CNghệ - Kiên | Văn - Vân | GDCD - HiềnV | Hoá - DũngH | Lý - Thưởng | Địa - H.Anh | GDCD - Loan | Lý - Nhật | Sinh - Sâm | Sử - Thoa | 
		
			| 3 | SHL - Hừng | SHL - HiềnT | SHL - HươngL | SHL - HàT | SHL - Hiệu | SHL - Hải | SHL - Lan | SHL - Lĩnh | SHL - NhànV | SHL - Huyền | SHL - V.Anh | SHL - ThanhA | SHL - Ngọc | 
	
 
	
		
			| THỨ | TIẾT | 11TOÁN1 | 11TOÁN2 | 11TIN | 11LÝ | 11HOÁ | 11SINH | 11A1 | 11A2 | 11VĂN | 11SỬ | 11ĐỊA | 11ANH1 | 11ANH2 | 
		
			| 2 | 1 | ChCờ - Đăng | ChCờ - Hường | ChCờ - Huệ | ChCờ - Tuyền | ChCờ - ThanhK | ChCờ - HạnhS | ChCờ - Diệp | ChCờ - HằngV | ChCờ - Mai | ChCờ - Hiếu | ChCờ - Duyên | ChCờ - Chi | ChCờ - Giang | 
		
			| 2 | Toán - Đăng | Văn - NgaV | Toán - Huệ | Sử - YếnSử | Địa - ThúyĐịa | Sinh - HạnhS | Toán - H.Thắng | T.Anh - ThanhA | Văn - Mai | Sử - Hiếu | Địa - Duyên | GDCD - Vui | T.Anh - Giang | 
		
			| 3 | Toán - Đăng | Toán - Hường | Sinh - Hồi | Lý - Tuyền | T.Anh - Ngọc | Sinh - HạnhS | Tin - Ngân | Văn - HằngV | Địa - ThúyĐịa | Sử - Hiếu | Địa - Duyên | T.Anh - Chi | Sử - YếnSử | 
		
			| 3 | 1 | Địa - H.Anh | T.Anh - Trung | Văn - Mai | Tin - HiềnTin | Sinh - HạnhS | Toán - Út | Sử - YếnSử | Toán - HàT | Sinh - Hồi | Tin - Ngân | Toán - HằngT | CNghệ - YếnCN | Toán - Hường | 
		
			| 2 | Toán - Đăng | Tin - QuếTin | Văn - Mai | GDCD - Loan | Hoá - Tuân | CNghệ - YếnCN | T.Anh - Giang | Toán - HàT | Hoá - Chiến | T.Anh - Trung | Toán - HằngT | Sinh - HạnhS | Toán - Hường | 
		
			| 3 | Toán - Đăng | Sử - YếnSử | CNghệ - YếnCN | Sinh - Sâm | Hoá - Tuân | Văn - DungV | GDCD - Loan | Toán - HàT | Văn - Mai | Toán - HằngT | T.Anh - Trung | Văn - Luyến | T.Anh - Giang | 
		
			| 4 | 1 | Sử - YếnSử | Văn - NgaV | Toán - Huệ | Văn - DungV | GDCD - Loan | T.Anh - ThanhA | CNghệ - YếnCN | Tin - Ngân | Toán - HiềnT | GDCD - Vui | Văn - Lan | Văn - Luyến | T.Anh - Giang | 
		
			| 2 | CNghệ - ThanhK | Toán - Hường | GDCD - Loan | Địa - ThúyĐịa | Tin - HiềnTin | Văn - DungV | T.Anh - Giang | CNghệ - YếnCN | Toán - HiềnT | Sinh - HươngS | Lý - Nết | Toán - HàT | Tin - Ngân | 
		
			| 3 | T.Anh - Trung | Sinh - HươngS | Địa - ThúyĐịa | Toán - Huệ | Sử - YếnSử | Lý - TuấnL | T.Anh - Giang | T.Anh - ThanhA | GDCD - Loan | Hoá - Hoan | Tin - Ngân | Toán - HàT | GDCD - Vui | 
		
			| 5 | 1 | GDCD - Loan | Địa - ThúyĐịa | Sử - YếnSử | Hoá - DũngH | Toán - DungT | GDCD - Vui | Văn - HàV | T.Anh - ThanhA | Lý - Du | Toán - HằngT | Sử - ThuỷSử | Toán - HàT | CNghệ - YếnCN | 
		
			| 2 | Hoá - DũngH | Hoá - Hướng | Lý - Du | CNghệ - ThanhK | Toán - DungT | Sử - YếnSử | Toán - H.Thắng | Địa - ThúyĐịa | CNghệ - YếnCN | Lý - HươngL | Hoá - ThuỷH | Hoá - Hoan | Toán - Hường | 
		
			| 3 | Văn - NhungV | Toán - Hường | Tin - QuếTin | T.Anh - Ngọc | Văn - ThuýV | T.Anh - ThanhA | Hoá - ThuỷH | Sinh - Sâm | Toán - HiềnT | CNghệ - YếnCN | GDCD - Loan | Địa - ThúyĐịa | Sinh - HươngS | 
		
			| 6 | 1 | Sinh - Kiên | Lý - Tuyết | Toán - Huệ | T.Anh - Ngọc | Văn - ThuýV | Hoá - Tuân | Sinh - Sâm | Hoá - Hướng | Sử - YếnSử | Văn - HằngV | T.Anh - Trung | T.Anh - Chi | Địa - ThúyĐịa | 
		
			| 2 | T.Anh - Trung | GDCD - Vui | Tin - QuếTin | Toán - Huệ | Toán - DungT | Tin - Ngân | Văn - HàV | GDCD - Loan | T.Anh - Giang | Văn - HằngV | CNghệ - YếnCN | T.Anh - Chi | Hoá - ThuỷH | 
		
			| 3 | Tin - QuếTin | CNghệ - ThanhK | T.Anh - Chi | Toán - Huệ | T.Anh - Ngọc | Toán - Út | Địa - ThúyĐịa | Văn - HằngV | T.Anh - Giang | Toán - HằngT | Văn - Lan | Lý - Tuyết | Văn - HàV | 
		
			| 7 | 1 | Văn - NhungV | Toán - Hường | T.Anh - Chi | Lý - Tuyền | CNghệ - ThanhK | Toán - Út | Toán - H.Thắng | Sử - YếnSử | Văn - Mai | T.Anh - Trung | Toán - HằngT | Tin - Ngân | Lý - TuấnL | 
		
			| 2 | Lý - Ng.Sơn | T.Anh - Trung | Hoá - Hoan | Văn - DungV | Lý - Nết | Địa - ThúyĐịa | Lý - Tuyết | Lý - Du | Tin - Ngân | Địa - L.Anh | Sinh - HươngS | Sử - YếnSử | Văn - HàV | 
		
			| 3 | SHL - Đăng | SHL - Hường | SHL - Huệ | SHL - Tuyền | SHL - ThanhK | SHL - HạnhS | SHL - Diệp | SHL - HằngV | SHL - Mai | SHL - Hiếu | SHL - Duyên | SHL - Chi | SHL - Giang | 
	
 
	
		
			| THỨ | TIẾT | 12TOÁN1 | 12TOÁN2 | 12TIN | 12LÝ | 12HOÁ | 12SINH | 12A1 | 12A2 | 12VĂN | 12SỬ | 12ĐỊA | 12ANH1 | 12ANH2 | 
		
			| 2 | 1 | ChCờ - DungT | ChCờ - Q.Thắng | ChCờ - HiềnTin | ChCờ - Vui | ChCờ - YếnCN | ChCờ - Hồi | ChCờ - TuấnL | ChCờ - Phượng | ChCờ - NgaV | ChCờ - NhànSử | ChCờ - Minh | ChCờ - Hậu | ChCờ - HạnhA | 
		
			| 2 | CNghệ - YếnCN | Văn - Lĩnh | Văn - Luyến | Văn - Lan | Lý - Tuyền | Tin - Ngân | Lý - TuấnL | CNghệ - ThanhK | Địa - V.Anh | Sử - NhànSử | Sinh - Hồi | Toán - HằngT | T.Anh - HạnhA | 
		
			| 3 | T.Anh - Hưng | T.Anh - Hậu | Văn - Luyến | GDCD - Vui | T.Anh - HạnhA | Sử - NhànSử | Lý - TuấnL | Toán - Phượng | Văn - NgaV | T.Anh - Trung | Địa - Minh | Toán - HằngT | Địa - H.Anh | 
		
			| 3 | 1 | GDCD - Loan | Văn - Lĩnh | Lý - Thưởng | Lý - Ng.Sơn | Toán - Dua | Toán - Phượng | T.Anh - NgaA | Sử - Thoa | T.Anh - Giang | Văn - DungV | GDCD - Vui | T.Anh - Hậu | CNghệ - ThanhK | 
		
			| 2 | Lý - Nhật | Tin - HiềnTin | Toán - Dua | Lý - Ng.Sơn | Sử - Thoa | Sinh - Hồi | Toán - Hừng | Tin - Ngân | CNghệ - ThanhK | Văn - DungV | T.Anh - Hưng | T.Anh - Hậu | GDCD - Vui | 
		
			| 3 | Lý - Nhật | Toán - Q.Thắng | CNghệ - ThanhK | Tin - Ngân | Sinh - HạnhS | Sinh - Hồi | Toán - Hừng | Địa - L.Anh | GDCD - Vui | Sinh - Thương | Sử - Thoa | T.Anh - Hậu | Toán - Út | 
		
			| 4 | 1 | Hoá - ThuỷH | Lý - TuấnL | Tin - HiềnTin | Sinh - HươngS | Địa - H.Anh | T.Anh - Trung | CNghệ - ThanhK | Toán - Phượng | Hoá - NhungH | Toán - H.Thắng | Toán - Dua | Văn - Vân | Lý - Nết | 
		
			| 2 | Toán - DungT | Lý - TuấnL | Lý - Thưởng | Sử - Thoa | GDCD - Vui | Địa - L.Anh | Sử - YếnSử | Hoá - Hoan | Văn - NgaV | T.Anh - Trung | Toán - Dua | Văn - Vân | Tin - Thành | 
		
			| 3 | Toán - DungT | Địa - L.Anh | Sử - Thoa | CNghệ - YếnCN | Hoá - NhungH | Toán - Phượng | Sinh - Thương | Văn - Vân | Văn - NgaV | CNghệ - ThanhK | Lý - Nết | Tin - Thành | Văn - DungV | 
		
			| 5 | 1 | Văn - ThuýV | Sinh - HươngS | Toán - Dua | Toán - Huệ | Văn - HằngV | Văn - NhungV | Địa - Minh | Văn - Vân | Toán - Út | Toán - H.Thắng | CNghệ - ThanhK | Địa - L.Anh | Sử - Thoa | 
		
			| 2 | Văn - ThuýV | GDCD - Loan | Sinh - HươngS | Toán - Huệ | Văn - HằngV | Toán - Phượng | Văn - HàV | T.Anh - NgaA | Sử - NhànSử | Địa - Minh | Toán - Dua | GDCD - Vui | Toán - Út | 
		
			| 3 | Địa - L.Anh | Toán - Q.Thắng | Hoá - Hướng | Toán - Huệ | Toán - Dua | CNghệ - ThanhK | Văn - HàV | Toán - Phượng | Sinh - Thương | Sử - NhànSử | Địa - Minh | Sử - YếnSử | T.Anh - HạnhA | 
		
			| 6 | 1 | Toán - DungT | Toán - Q.Thắng | GDCD - Vui | Văn - Lan | CNghệ - YếnCN | GDCD - Loan | Tin - Ngân | T.Anh - NgaA | T.Anh - Giang | Tin - Thành | Hoá - DũngH | CNghệ - ThanhK | Toán - Út | 
		
			| 2 | Tin - HiềnTin | Sử - YếnSử | T.Anh - Hưng | Địa - ThúyĐịa | T.Anh - HạnhA | Lý - Nhật | Toán - Hừng | T.Anh - NgaA | Toán - Út | Lý - Tuyết | Tin - Thành | Sinh - Thương | Hoá - Hướng | 
		
			| 3 | Sử - YếnSử | CNghệ - YếnCN | T.Anh - Hưng | T.Anh - NgaA | Tin - HiềnTin | T.Anh - Trung | Hoá - DũngH | Sinh - Thương | Tin - Ngân | GDCD - Loan | Văn - ThuýV | Hoá - Hướng | T.Anh - HạnhA | 
		
			| 7 | 1 | Sinh - HươngS | T.Anh - Hậu | Địa - ThúyĐịa | T.Anh - NgaA | Toán - Dua | Hoá - Chiến | GDCD - Vui | GDCD - Loan | Lý - Thưởng | Hoá - DũngH | T.Anh - Hưng | Lý - Tuyết | Văn - DungV | 
		
			| 2 | T.Anh - Hưng | Hoá - Chiến | Toán - Dua | Hoá - ThuỷH | Hoá - NhungH | Văn - NhungV | T.Anh - NgaA | Lý - L.Sơn | Toán - Út | Toán - H.Thắng | Văn - ThuýV | Toán - HằngT | Sinh - Thương | 
		
			| 3 | SHL - DungT | SHL - Q.Thắng | SHL - HiềnTin | SHL - Vui | SHL - YếnCN | SHL - Hồi | SHL - TuấnL | SHL - Phượng | SHL - NgaV | SHL - NhànSử | SHL - Minh | SHL - Hậu | SHL - HạnhA |