Thời khóa biểu học kì II, năm học 2020-2021, số 8, thực hiện từ 10/05/2021
THỨ |
TIẾT |
12TOÁN1 |
12TOÁN2 |
12TIN |
12LÝ |
12HOÁ |
12SINH |
12VĂN |
12SỬ |
12ĐỊA |
12A1 |
12A2 |
12ANH1 |
12ANH2 |
2 |
1 |
ChCờ - Đăng |
ChCờ - Minh |
ChCờ - Sâm |
ChCờ - Tuyền |
ChCờ - ThanhK |
ChCờ - HạnhS |
ChCờ - Mai |
ChCờ - YếnSử |
ChCờ - Duyên |
ChCờ - Diệp |
ChCờ - HằngV |
ChCờ - Chi |
ChCờ - Giang |
2 |
Toán - Đăng |
T.Anh - Ngọc |
Hoá - NhungH |
Lý - Tuyền |
Hoá - Tuân |
Toán - Út |
T.Anh - Giang |
Sử - YếnSử |
Văn - Lan |
Toán - H.Thắng |
Văn - HằngV |
T.Anh - Chi |
Địa - Minh |
3 |
Toán - Đăng |
T.Anh - Ngọc |
Sinh - Sâm |
Lý - Tuyền |
Hoá - Tuân |
Văn - DungV |
Văn - Mai |
Sử - YếnSử |
Văn - Lan |
Lý - Tuyết |
Toán - HàT |
Văn - NhungV |
T.Anh - Giang |
4 |
Toán - Đăng |
Hoá - NhungH |
Sinh - Sâm |
Lý - Tuyền |
Hoá - Tuân |
Văn - DungV |
Văn - Mai |
Văn - HằngV |
Toán - Út |
Lý - Tuyết |
Toán - HàT |
Văn - NhungV |
Sử - YếnSử |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
1 |
Văn - HằngV |
Hoá - NhungH |
Lý - Du |
Hoá - ThuỷH |
Sinh - HạnhS |
Lý - TuấnL |
GDCD - HằngCD |
Sử - YếnSử |
T.Anh - Trung |
Văn - HàV |
Sử - Tùng |
Địa - PhượngĐ |
Toán - Hường |
2 |
Văn - HằngV |
Sinh - Kiên |
Lý - Du |
Hoá - ThuỷH |
Sinh - HạnhS |
Toán - Út |
GDCD - HằngCD |
Sử - YếnSử |
T.Anh - Trung |
Văn - HàV |
Sử - Tùng |
Toán - HàT |
Toán - Hường |
3 |
Sinh - Kiên |
Toán - Hường |
Hoá - NhungH |
Văn - NhungV |
Lý - TuấnL |
T.Anh - LinhA |
Địa - Minh |
Văn - HằngV |
Toán - Út |
T.Anh - QuếA |
GDCD - HằngCD |
Toán - HàT |
Sử - YếnSử |
4 |
Hoá - ThuỷH |
Toán - Hường |
Hoá - NhungH |
Văn - NhungV |
T.Anh - LinhA |
Sinh - HạnhS |
Địa - Minh |
T.Anh - Trung |
Toán - Út |
T.Anh - QuếA |
Văn - HằngV |
GDCD - HằngCD |
Sử - YếnSử |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
1 |
Hoá - ThuỷH |
Lý - Tuyết |
Lý - Du |
Toán - Huệ |
Lý - TuấnL |
Văn - DungV |
Địa - Minh |
Toán - HằngT |
Địa - Duyên |
Sinh - HươngS |
T.Anh - ThanhA |
GDCD - HằngCD |
T.Anh - Giang |
2 |
T.Anh - HạnhA |
Lý - Tuyết |
Lý - Du |
Hoá - ThuỷH |
Văn - Lan |
Lý - TuấnL |
GDCD - HằngCD |
Toán - HằngT |
Địa - Duyên |
Sinh - HươngS |
T.Anh - ThanhA |
Sử - Thoa |
Toán - Hường |
3 |
Lý - Ng.Sơn |
T.Anh - Ngọc |
Toán - Huệ |
Sinh - HươngS |
Văn - Lan |
T.Anh - LinhA |
T.Anh - Giang |
Địa - L.Anh |
Địa - Duyên |
Lý - Tuyết |
GDCD - HằngCD |
Văn - NhungV |
Địa - Minh |
4 |
Lý - Ng.Sơn |
Toán - Hường |
T.Anh - Hậu |
Sinh - HươngS |
Hoá - Tuân |
T.Anh - LinhA |
Sử - Thoa |
Địa - L.Anh |
Văn - Lan |
Lý - Tuyết |
GDCD - HằngCD |
Văn - NhungV |
Địa - Minh |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
1 |
Lý - Ng.Sơn |
Lý - Tuyết |
Văn - NhungV |
Toán - Huệ |
Sinh - HạnhS |
Toán - Út |
Toán - HiềnT |
Văn - HằngV |
Sử - ThuỷSử |
T.Anh - QuếA |
Địa - H.Anh |
Địa - PhượngĐ |
GDCD - Vui |
2 |
Lý - Ng.Sơn |
Lý - Tuyết |
Toán - Huệ |
Văn - NhungV |
Sinh - HạnhS |
Toán - Út |
Toán - HiềnT |
Văn - HằngV |
Sử - ThuỷSử |
T.Anh - QuếA |
Địa - H.Anh |
Địa - PhượngĐ |
GDCD - Vui |
3 |
T.Anh - HạnhA |
Toán - Hường |
Sinh - Sâm |
T.Anh - Trung |
Toán - DungT |
Sinh - HạnhS |
Sử - Thoa |
Địa - L.Anh |
GDCD - Vui |
Văn - HàV |
GDCD - HằngCD |
Toán - HàT |
Văn - HằngV |
4 |
T.Anh - HạnhA |
Văn - NgaV |
Sinh - Sâm |
T.Anh - Trung |
Toán - DungT |
Sinh - HạnhS |
Sử - Thoa |
Địa - L.Anh |
Toán - Út |
Văn - HàV |
Toán - HàT |
GDCD - HằngCD |
Toán - Hường |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
1 |
Sinh - Kiên |
Văn - NgaV |
Toán - Huệ |
Hoá - ThuỷH |
Lý - TuấnL |
Hoá - Chiến |
Toán - HiềnT |
GDCD - Vui |
Sử - ThuỷSử |
Toán - H.Thắng |
Văn - HằngV |
T.Anh - Chi |
T.Anh - Giang |
2 |
Sinh - Kiên |
Văn - NgaV |
Toán - Huệ |
T.Anh - Trung |
Lý - TuấnL |
Hoá - Chiến |
Toán - HiềnT |
GDCD - Vui |
Sử - ThuỷSử |
Toán - H.Thắng |
Văn - HằngV |
T.Anh - Chi |
T.Anh - Giang |
3 |
Hoá - ThuỷH |
Sinh - Kiên |
T.Anh - Hậu |
Toán - Huệ |
Toán - DungT |
Lý - TuấnL |
T.Anh - Giang |
Toán - HằngT |
GDCD - Vui |
Toán - H.Thắng |
T.Anh - ThanhA |
Sử - Thoa |
Văn - HằngV |
4 |
Văn - HằngV |
Sinh - Kiên |
T.Anh - Hậu |
Toán - Huệ |
Toán - DungT |
Lý - TuấnL |
T.Anh - Giang |
Toán - HằngT |
T.Anh - Trung |
Hoá - ThuỷH |
T.Anh - ThanhA |
Sử - Thoa |
GDCD - Vui |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
1 |
Hoá - ThuỷH |
Sinh - Kiên |
Hoá - NhungH |
Lý - Tuyền |
Văn - Lan |
Sinh - HạnhS |
Văn - Mai |
GDCD - Vui |
Địa - Duyên |
Sinh - HươngS |
Địa - H.Anh |
GDCD - HằngCD |
Văn - HằngV |
2 |
Toán - Đăng |
Hoá - NhungH |
Văn - NhungV |
Sinh - HươngS |
T.Anh - LinhA |
Hoá - Chiến |
Văn - Mai |
T.Anh - Trung |
GDCD - Vui |
Hoá - ThuỷH |
Toán - HàT |
T.Anh - Chi |
Văn - HằngV |
3 |
Sinh - Kiên |
Hoá - NhungH |
Văn - NhungV |
Sinh - HươngS |
T.Anh - LinhA |
Hoá - Chiến |
GDCD - HằngCD |
T.Anh - Trung |
Văn - Lan |
Hoá - ThuỷH |
Sử - Tùng |
Toán - HàT |
GDCD - Vui |
4 |
SHL - Đăng |
SHL - Minh |
SHL - Sâm |
SHL - Tuyền |
SHL - ThanhK |
SHL - HạnhS |
SHL - Mai |
SHL - YếnSử |
SHL - Duyên |
SHL - Diệp |
SHL - HằngV |
SHL - Chi |
SHL - Giang |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|