Website trường THPT Chuyên Thái Bình

http://chuyenthaibinh.edu.vn


Thời khóa biểu học kỳ II, năm học 2019-2020, số 1, thực hiện từ 07/01/2020

THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán - Hừng Toán - HiềnT Lý - HươngL Toán - HàT Hoá - Hiệu Sinh - Hải T.Anh - P.Anh Tin - QuếTin Hoá - HươngH Sử - Huyền Địa - V.Anh T.Anh - ThanhA Sinh - HươngS
3 Toán - Hừng Toán - HiềnT Lý - HươngL Sử - Huyền Hoá - Hiệu Toán - HằngT Sử - Thoa Lý - Thưởng Sử - ThuỷSử T.Anh - P.Anh Địa - V.Anh T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc
4 Sử - Huyền T.Anh - P.Anh Sinh - Hải T.Anh - Hưng Sử - ThuỷSử GDCD - Loan Toán - Hường Toán - Q.Thắng Văn - NhànV Lý - Du Văn - HiềnV Toán - HiềnT T.Anh - Ngọc
5         T.Anh - NgaA   Toán - Hường Toán - Q.Thắng Tin - QuếTin   Tin - HiềnTin Toán - HiềnT  
3 1 Toán - Hừng Tin - Thành Hoá - Hiệu GDCD - Vui Toán - Dũng Lý - HươngL Sinh - Kiên T.Anh - QuếAnh GDCD - Loan T.Anh - P.Anh Toán - H.Thắng Văn - HiềnV Địa - L.Anh
2 Toán - Hừng GDCD - Vui Hoá - Hiệu Toán - HàT Toán - Dũng Lý - HươngL CNghệ - Kiên T.Anh - QuếAnh Hoá - HươngH Toán - Q.Thắng Toán - H.Thắng Văn - HiềnV Thể - P.ThuỷT
3 T.Anh - Ngọc Sinh - Hải T.Anh - Hưng Toán - HàT Văn - Vân T.Anh - P.Anh Địa - H.Anh CNghệ - Kiên Thể - P.ThuỷT Toán - Q.Thắng Thể - Phúc GDCD - Loan Tin - HiềnTin
4 Địa - H.Anh Hoá - Chiến Tin - Thành T.Anh - Hưng GDCD - Loan Sinh - Hải Văn - Lan Sinh - Kiên T.Anh - NgaA Địa - Duyên Hoá - Hướng Hoá - ThuỷH Văn - Luyến
5           Sinh - Hải Lý - HươngL Toán - Q.Thắng T.Anh - NgaA Hoá - HươngH   Địa - L.Anh Văn - Luyến
4 1 Thể - Phúc Lý - Du Thể - P.ThuỷT Sinh - Kiên Toán - Dũng Sinh - Hải GDCD - Loan T.Anh - QuếAnh Văn - NhànV T.Anh - P.Anh Sử - Khoa Toán - HiềnT GDCD - Vui
2 Hoá - Hoan Toán - HiềnT T.Anh - Hưng CNghệ - Kiên Toán - Dũng CNghệ - Hải Toán - Hường T.Anh - QuếAnh Văn - NhànV Toán - Q.Thắng Sử - Khoa Thể - P.ThuỷT Toán - H.Thắng
3 Toán - Hừng T.Anh - P.Anh Toán - Sính Thể - Phúc Tin - Thành Toán - HằngT Toán - Hường Văn - Lĩnh Thể - P.ThuỷT CNghệ - Kiên CNghệ - Hải Lý - Du Sử - Thoa
4 Lý - Thưởng Văn - HàV Toán - Sính Tin - Thành Địa - H.Anh Văn - NhànV T.Anh - P.Anh Thể - P.ThuỷT Tin - QuếTin Sinh - Kiên Lý - Nhật Sử - Thoa CNghệ - HươngS
5 Tin - Thành Văn - HàV Sử - Thoa Toán - HàT Lý - Nhật Văn - NhànV T.Anh - P.Anh Toán - Q.Thắng Địa - H.Anh Văn - Lĩnh Toán - H.Thắng CNghệ - HươngS Lý - Thưởng
5 1 Sinh - Kiên Lý - Du T.Anh - Hưng Thể - Phúc Sử - ThuỷSử Toán - HằngT T.Anh - P.Anh Văn - Lĩnh Toán - Phượng Thể - P.ThuỷT Toán - H.Thắng Toán - HiềnT Tin - HiềnTin
2 CNghệ - Kiên Sử - Thoa Toán - Sính T.Anh - Hưng Thể - Phúc Toán - HằngT Thể - Diệp GDCD - Vui Toán - Phượng Văn - Lĩnh T.Anh - P.Anh Thể - P.ThuỷT T.Anh - Ngọc
3 T.Anh - Ngọc Thể - Phúc Toán - Sính Lý - L.Sơn Văn - Vân Sử - ThuỷSử Văn - Lan Tin - QuếTin Sinh - Kiên Văn - Lĩnh T.Anh - P.Anh Tin - HiềnTin Sử - Thoa
4 Văn - Vân Toán - HiềnT Địa - H.Anh Lý - L.Sơn T.Anh - NgaA T.Anh - P.Anh Văn - Lan Hoá - HươngH CNghệ - Kiên Tin - QuếTin GDCD - Vui Sử - Thoa Thể - P.ThuỷT
5 Văn - Vân Toán - HiềnT   Hoá - Hoan   Địa - H.Anh Sử - Thoa Sử - NhànSử     Tin - HiềnTin    
6 1 Tin - Thành Thể - Phúc GDCD - Loan Văn - Lĩnh Lý - Nhật Hoá - ThuỷH Hoá - DũngH Địa - H.Anh Toán - Phượng Sử - Huyền T.Anh - P.Anh Văn - HiềnV Toán - H.Thắng
2 Thể - Phúc T.Anh - P.Anh Thể - P.ThuỷT Văn - Lĩnh Tin - Thành Hoá - ThuỷH Toán - Hường Toán - Q.Thắng T.Anh - NgaA Sử - Huyền Văn - HiềnV Tin - HiềnTin Toán - H.Thắng
3 T.Anh - Ngọc Địa - H.Anh Sử - Thoa Sử - Huyền Sinh - Kiên Thể - Phúc Văn - Lan Lý - Thưởng Lý - Nhật Tin - QuếTin Văn - HiềnV T.Anh - ThanhA Hoá - DũngH
4 GDCD - Vui Văn - HàV Văn - Luyến Tin - Thành CNghệ - Kiên Tin - QuếTin T.Anh - P.Anh Văn - Lĩnh Văn - NhànV Toán - Q.Thắng Lý - Nhật Hoá - ThuỷH Hoá - DũngH
5 Sử - Huyền Hoá - Chiến Văn - Luyến Địa - H.Anh T.Anh - NgaA T.Anh - P.Anh Tin - QuếTin Văn - Lĩnh Văn - NhànV Toán - Q.Thắng   Sinh - HươngS T.Anh - Ngọc
7 1 Toán - Hừng Toán - HiềnT CNghệ - Hải Văn - Lĩnh Hoá - Hiệu Văn - NhànV Hoá - DũngH Sử - NhànSử Toán - Phượng Thể - P.ThuỷT Địa - V.Anh T.Anh - ThanhA Toán - H.Thắng
2 Lý - Thưởng CNghệ - Hải Tin - Thành Hoá - Hoan Hoá - Hiệu Thể - Phúc Lý - HươngL Thể - P.ThuỷT Văn - NhànV Lý - Du Hoá - Hướng T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc
3 Văn - Vân Sử - Thoa Tin - Thành Lý - L.Sơn Thể - Phúc Tin - QuếTin Thể - Diệp Hoá - HươngH Sử - ThuỷSử GDCD - Loan Sinh - Hải Toán - HiềnT Văn - Luyến
4 Hoá - Hoan Tin - Thành Văn - Luyến Lý - L.Sơn Văn - Vân Sử - ThuỷSử Tin - QuếTin T.Anh - QuếAnh Lý - Nhật Hoá - HươngH Thể - Phúc Lý - Du Lý - Thưởng
5 SHL - Hừng SHL - HiềnT SHL - HươngL SHL - HàT SHL - Hiệu SHL - Hải SHL - Lan SHL - Lĩnh SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Ngọc
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ ChCờ - ThanhK Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán - Đăng Toán - Hường Toán - HuệT Lý - Tuyền T.Anh - Ngọc Lý - TuấnL T.Anh - Giang Lý - Du Văn - Mai Văn - HằngV Toán - HằngT T.Anh - Chi Sinh - Hồi
3 Tin - QuếTin Toán - Hường Lý - Du Lý - Tuyền Hoá - Tuân Lý - TuấnL Lý - Tuyết Toán - HàT Văn - Mai Văn - HằngV Hoá - ThuỷH Văn - Luyến T.Anh - Giang
4 Hoá - DũngH Tin - QuếTin T.Anh - Chi Toán - HuệT Tin - HiềnTin Hoá - Tuân Văn - HàV Toán - HàT Sinh - HươngS Sử - Hiếu Hoá - ThuỷH Văn - Luyến T.Anh - Giang
5         CNghệ - ThanhK Tin - Ngân   Văn - HằngV T.Anh - Giang       Văn - HàV
3 1 Toán - Đăng Sinh - HạnhS Văn - Mai Văn - DungV Văn - ThuýV T.Anh - LinhA Sử - YếnSử Văn - HằngV Thể - TrungT Toán - HằngT Văn - Lan Địa - ThúyĐịa Tin - Ngân
2 Toán - Đăng Địa - ThúyĐịa Sử - YếnSử Thể - TrungT Văn - ThuýV Sinh - HạnhS Thể - Diệp Văn - HằngV Tin - Ngân Thể - Nam CNghệ - YếnCN GDCD - Loan Lý - TuấnL
3 Văn - HằngV Toán - Hường Toán - HuệT Địa - ThúyĐịa Toán - DungT Sinh - HạnhS Tin - Ngân Thể - Nam Văn - Mai Lý - HươngL Toán - HằngT Thể - Diệp Lý - TuấnL
4 Tin - QuếTin GDCD - Vui T.Anh - Chi T.Anh - LinhA T.Anh - Ngọc Toán - Út Sinh - HạnhS Sử - YếnSử Văn - Mai Sử - Hiếu T.Anh - TrungA Toán - HàT Toán - Hường
5   Tin - QuếTin   Tin - HiềnTin T.Anh - Ngọc Toán - Út Hoá - ThuỷH Toán - HàT Hoá - Chiến Sử - Hiếu Địa - Duyên T.Anh - Chi Toán - Hường
4 1 Thể - Diệp Sử - YếnSử Địa - ThúyĐịa Văn - DungV Sinh - HạnhS Tin - Ngân Toán - H.Thắng T.Anh - ThanhA CNghệ - YếnCN Toán - HằngT Văn - Lan Lý - Tuyết Văn - HàV
2 Sử - YếnSử Thể - Nam Lý - Du Văn - DungV Địa - ThúyĐịa Thể - Diệp Tin - Ngân T.Anh - ThanhA T.Anh - Giang T.Anh - TrungA Văn - Lan Toán - HàT Văn - HàV
3 GDCD - Loan T.Anh - TrungA CNghệ - YếnCN Sinh - HạnhS Sử - YếnSử Văn - DungV Lý - Tuyết Sinh - Hồi T.Anh - Giang Thể - Nam Sinh - HươngS Toán - HàT Địa - ThúyĐịa
4 Hoá - DũngH Toán - Hường Thể - Nam GDCD - Loan Hoá - Tuân Văn - DungV CNghệ - YếnCN Toán - HàT Toán - HiềnT Hoá - Hoan T.Anh - TrungA Sinh - HạnhS T.Anh - Giang
5 T.Anh - TrungA Hoá - Hướng Tin - QuếTin Sử - YếnSử Hoá - Tuân   T.Anh - Giang Tin - Ngân Toán - HiềnT Hoá - Hoan Toán - HằngT Văn - Luyến Toán - Hường
5 1 Thể - Diệp Thể - Nam GDCD - Loan T.Anh - LinhA Hoá - Tuân GDCD - Vui Địa - ThúyĐịa Sinh - Hồi Sử - YếnSử Địa - L.Anh Sinh - HươngS Hoá - Hoan Tin - Ngân
2 Văn - HằngV Văn - NgaV Tin - QuếTin Tin - HiềnTin Toán - DungT Hoá - Tuân Toán - H.Thắng Lý - Du Hoá - Chiến Tin - Ngân Thể - Nam Sử - YếnSử Sinh - Hồi
3 Văn - HằngV Lý - Tuyết Hoá - Hoan Toán - HuệT Thể - Nam CNghệ - YếnCN Thể - Diệp Tin - Ngân Toán - HiềnT Sinh - HươngS T.Anh - TrungA Toán - HàT T.Anh - Giang
4 T.Anh - TrungA Lý - Tuyết Sinh - Hồi Toán - HuệT Lý - Nết T.Anh - LinhA GDCD - Loan Thể - Nam Lý - Du CNghệ - YếnCN Tin - Ngân Toán - HàT T.Anh - Giang
5             T.Anh - Giang Toán - HàT       Tin - Ngân  
6 1 Sinh - Kiên Sinh - HạnhS Văn - Mai Lý - Tuyền Toán - DungT Văn - DungV Văn - HàV T.Anh - ThanhA Sinh - HươngS Toán - HằngT Lý - Nết CNghệ - YếnCN Sử - YếnSử
2 Sinh - Kiên CNghệ - ThanhK Văn - Mai T.Anh - LinhA Toán - DungT Thể - Diệp Văn - HàV T.Anh - ThanhA Địa - ThúyĐịa Toán - HằngT GDCD - Loan Sinh - HạnhS Thể - Nam
3 T.Anh - TrungA Toán - Hường T.Anh - Chi Toán - HuệT Thể - Nam Sử - YếnSử Sinh - HạnhS Hoá - Hướng GDCD - Loan Sinh - HươngS Toán - HằngT Thể - Diệp GDCD - Vui
4 Địa - H.Anh Hoá - Hướng Toán - HuệT Sinh - HạnhS Lý - Nết Địa - ThúyĐịa Toán - H.Thắng GDCD - Loan Văn - Mai T.Anh - TrungA Địa - Duyên T.Anh - Chi Toán - Hường
5 CNghệ - ThanhK   Toán - HuệT Hoá - DũngH   T.Anh - LinhA Hoá - ThuỷH Địa - ThúyĐịa Văn - Mai T.Anh - TrungA Địa - Duyên T.Anh - Chi Toán - Hường
7 1 Toán - Đăng Văn - NgaV Hoá - Hoan Lý - Tuyền GDCD - Loan Sinh - HạnhS Hoá - ThuỷH CNghệ - YếnCN Lý - Du Lý - HươngL Sử - ThuỷSử Tin - Ngân Thể - Nam
2 Toán - Đăng Văn - NgaV Thể - Nam CNghệ - ThanhK Sinh - HạnhS Toán - Út Lý - Tuyết Văn - HằngV Toán - HiềnT GDCD - Vui Tin - Ngân T.Anh - Chi CNghệ - YếnCN
3 Lý - Ng.Sơn T.Anh - TrungA Sinh - Hồi Thể - TrungT Tin - HiềnTin Toán - Út Toán - H.Thắng T.Anh - ThanhA Tin - Ngân Văn - HằngV Thể - Nam Hoá - Hoan Hoá - ThuỷH
4 Lý - Ng.Sơn T.Anh - TrungA   Hoá - DũngH Văn - ThuýV   Toán - H.Thắng Hoá - Hướng Thể - TrungT Tin - Ngân Lý - Nết Lý - Tuyết Hoá - ThuỷH
5 SHL - Đăng SHL - Hường SHL - HuệT SHL - Tuyền SHL - ThanhK SHL - HạnhS SHL - Diệp SHL - HằngV SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - Duyên SHL - Chi SHL - Giang
 
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 T.Anh - Hưng Toán - Q.Thắng Lý - Thưởng Hoá - ThuỷH Hoá - NhungH T.Anh - TrungA Văn - HàV T.Anh - NgaA Tin - Ngân Lý - Tuyết Hoá - DũngH T.Anh - Hậu GDCD - Loan
3 GDCD - Loan Toán - Q.Thắng T.Anh - Hưng Toán - HuệT Hoá - NhungH T.Anh - TrungA Văn - HàV T.Anh - NgaA Hoá - HươngH Sinh - Hồi Hoá - DũngH T.Anh - Hậu Sinh - HươngS
4 Hoá - HươngH T.Anh - Hậu CNghệ - ThanhK T.Anh - NgaA Văn - HằngV Sinh - Hồi Toán - Hừng Tin - Ngân Địa - V.Anh T.Anh - TrungA Sử - Thoa Lý - Tuyết T.Anh - HạnhA
5     Sinh - HươngS       Hoá - HươngH Sinh - Hải         Sử - Thoa
3 1 Toán - DungT Thể - Phúc Thể - Diệp CNghệ - YếnCN Tin - HiềnTin Lý - Nhật Lý - TuấnL Thể - Nam Toán - Út Sử - NhànSử Địa - Minh Thể - P.ThuỷT Địa - H.Anh
2 Toán - DungT Tin - HiềnTin Hoá - Hướng Thể - Phúc Địa - H.Anh Văn - Lan T.Anh - NgaA Địa - L.Anh Sử - NhànSử Văn - DungV Địa - Minh Tin - Thành Toán - Út
3 Lý - Nhật Địa - L.Anh Văn - Luyến Hoá - ThuỷH GDCD - Vui Văn - Lan Toán - Hừng T.Anh - NgaA Hoá - HươngH T.Anh - TrungA T.Anh - LinhA Hoá - Hướng T.Anh - HạnhA
4 Địa - L.Anh Toán - Q.Thắng Địa - ThúyĐịa Toán - HuệT Thể - Phúc Tin - Ngân Hoá - HươngH Văn - Vân Thể - P.ThuỷT Địa - Minh Văn - ThuýV Toán - HằngT T.Anh - HạnhA
5     T.Anh - Hưng Toán - HuệT   T.Anh - TrungA Địa - Minh Văn - Vân T.Anh - LinhA   Văn - ThuýV Sử - YếnSử Tin - Thành
4 1 Sinh - HươngS Văn - Lĩnh Toán - Dua Lý - Ng.Sơn Địa - H.Anh Toán - Phượng Thể - Nam Hoá - Hoan Văn - NgaV Địa - Minh Sinh - Hồi Địa - L.Anh Toán - Út
2 Thể - Phúc Văn - Lĩnh Văn - Luyến Lý - Ng.Sơn CNghệ - YếnCN Địa - L.Anh Địa - Minh Văn - Vân Văn - NgaV GDCD - Loan GDCD - Vui Toán - HằngT Toán - Út
3 Địa - L.Anh Toán - Q.Thắng Văn - Luyến Tin - Ngân Toán - Dua Văn - Lan GDCD - Vui Toán - Phượng Văn - NgaV Thể - Diệp Địa - Minh T.Anh - Hậu Địa - H.Anh
4 T.Anh - Hưng T.Anh - Hậu Thể - Diệp Thể - Phúc Hoá - NhungH Sinh - Hồi Tin - Ngân Toán - Phượng Toán - Út Toán - H.Thắng Toán - Dua Văn - Vân Hoá - Hướng
5 T.Anh - Hưng T.Anh - Hậu   Địa - ThúyĐịa Hoá - NhungH Sinh - Hồi Toán - Hừng Địa - L.Anh Toán - Út Hoá - DũngH Toán - Dua Văn - Vân  
5 1 Toán - DungT Hoá - Chiến Toán - Dua Văn - Lan Văn - HằngV CNghệ - ThanhK Sinh - HạnhS Lý - L.Sơn Văn - NgaV Sử - NhànSử Văn - ThuýV Lý - Tuyết Văn - DungV
2 Văn - ThuýV Sinh - HươngS Địa - ThúyĐịa Toán - HuệT Sinh - HạnhS Địa - L.Anh T.Anh - NgaA GDCD - Loan T.Anh - LinhA Sử - NhànSử Toán - Dua Văn - Vân Văn - DungV
3 Hoá - HươngH GDCD - Loan T.Anh - Hưng T.Anh - NgaA Toán - Dua Thể - P.ThuỷT CNghệ - ThanhK Toán - Phượng Sinh - Hồi Toán - H.Thắng T.Anh - LinhA Địa - L.Anh Hoá - Hướng
4 Thể - Phúc Địa - L.Anh Hoá - Hướng Sinh - HươngS Toán - Dua Toán - Phượng Sử - YếnSử Hoá - Hoan Sử - NhànSử Toán - H.Thắng Thể - Diệp Toán - HằngT CNghệ - ThanhK
5             Hoá - HươngH CNghệ - ThanhK         Lý - Nết
6 1 Tin - HiềnTin Hoá - Chiến Toán - Dua Văn - Lan T.Anh - HạnhA Thể - P.ThuỷT Lý - TuấnL Thể - Nam T.Anh - LinhA CNghệ - ThanhK Thể - Diệp GDCD - Vui  
2 Sử - YếnSử CNghệ - YếnCN Toán - Dua Văn - Lan T.Anh - HạnhA Hoá - Chiến Lý - TuấnL Toán - Phượng GDCD - Vui T.Anh - TrungA Lý - Nết Sinh - HươngS Văn - DungV
3 CNghệ - YếnCN Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Địa - ThúyĐịa Lý - Tuyền Hoá - Chiến T.Anh - NgaA Toán - Phượng CNghệ - ThanhK Toán - H.Thắng Toán - Dua Thể - P.ThuỷT Lý - Nết
4 Toán - DungT Lý - TuấnL Tin - HiềnTin T.Anh - NgaA Thể - Phúc Toán - Phượng Thể - Nam Sử - Thoa Lý - Thưởng Thể - Diệp T.Anh - LinhA Toán - HằngT Thể - P.ThuỷT
5 Toán - DungT Sử - YếnSử   Sử - Thoa Toán - Dua Lý - Nhật Văn - HàV   Lý - Thưởng Tin - Thành   Hoá - Hướng  
7 1 Văn - ThuýV Thể - Phúc GDCD - Vui Lý - Ng.Sơn Văn - HằngV Sinh - Hồi Lý - TuấnL Lý - L.Sơn Toán - Út Lý - Tuyết Tin - Thành CNghệ - ThanhK T.Anh - HạnhA
2 Văn - ThuýV Lý - TuấnL Sử - Thoa Lý - Ng.Sơn Lý - Tuyền Toán - Phượng Toán - Hừng Văn - Vân Địa - V.Anh Hoá - DũngH Lý - Nết T.Anh - Hậu T.Anh - HạnhA
3 Lý - Nhật Văn - Lĩnh Lý - Thưởng GDCD - Vui T.Anh - HạnhA Sử - NhànSử Toán - Hừng T.Anh - NgaA Văn - NgaV Văn - DungV CNghệ - ThanhK T.Anh - Hậu Thể - P.ThuỷT
4         Sử - Thoa GDCD - Loan   T.Anh - NgaA Thể - P.ThuỷT Văn - DungV     Toán - Út
5 SHL - DungT SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - YếnCN SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànSử SHL - Minh SHL - Hậu SHL - HạnhA
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây