Thời khóa biểu học kỳ II, năm học 2019-2020, số 1, thực hiện từ 07/01/2020
Thứ hai - 06/01/2020 14:19
THỨ |
TIẾT |
10TOÁN1 |
10TOÁN2 |
10TIN |
10LÝ |
10HOÁ |
10SINH |
10A1 |
10A2 |
10VĂN |
10SỬ |
10ĐỊA |
10ANH1 |
10ANH2 |
2 |
1 |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
2 |
Toán - Hừng |
Toán - HiềnT |
Lý - HươngL |
Toán - HàT |
Hoá - Hiệu |
Sinh - Hải |
T.Anh - P.Anh |
Tin - QuếTin |
Hoá - HươngH |
Sử - Huyền |
Địa - V.Anh |
T.Anh - ThanhA |
Sinh - HươngS |
3 |
Toán - Hừng |
Toán - HiềnT |
Lý - HươngL |
Sử - Huyền |
Hoá - Hiệu |
Toán - HằngT |
Sử - Thoa |
Lý - Thưởng |
Sử - ThuỷSử |
T.Anh - P.Anh |
Địa - V.Anh |
T.Anh - ThanhA |
T.Anh - Ngọc |
4 |
Sử - Huyền |
T.Anh - P.Anh |
Sinh - Hải |
T.Anh - Hưng |
Sử - ThuỷSử |
GDCD - Loan |
Toán - Hường |
Toán - Q.Thắng |
Văn - NhànV |
Lý - Du |
Văn - HiềnV |
Toán - HiềnT |
T.Anh - Ngọc |
5 |
|
|
|
|
T.Anh - NgaA |
|
Toán - Hường |
Toán - Q.Thắng |
Tin - QuếTin |
|
Tin - HiềnTin |
Toán - HiềnT |
|
3 |
1 |
Toán - Hừng |
Tin - Thành |
Hoá - Hiệu |
GDCD - Vui |
Toán - Dũng |
Lý - HươngL |
Sinh - Kiên |
T.Anh - QuếAnh |
GDCD - Loan |
T.Anh - P.Anh |
Toán - H.Thắng |
Văn - HiềnV |
Địa - L.Anh |
2 |
Toán - Hừng |
GDCD - Vui |
Hoá - Hiệu |
Toán - HàT |
Toán - Dũng |
Lý - HươngL |
CNghệ - Kiên |
T.Anh - QuếAnh |
Hoá - HươngH |
Toán - Q.Thắng |
Toán - H.Thắng |
Văn - HiềnV |
Thể - P.ThuỷT |
3 |
T.Anh - Ngọc |
Sinh - Hải |
T.Anh - Hưng |
Toán - HàT |
Văn - Vân |
T.Anh - P.Anh |
Địa - H.Anh |
CNghệ - Kiên |
Thể - P.ThuỷT |
Toán - Q.Thắng |
Thể - Phúc |
GDCD - Loan |
Tin - HiềnTin |
4 |
Địa - H.Anh |
Hoá - Chiến |
Tin - Thành |
T.Anh - Hưng |
GDCD - Loan |
Sinh - Hải |
Văn - Lan |
Sinh - Kiên |
T.Anh - NgaA |
Địa - Duyên |
Hoá - Hướng |
Hoá - ThuỷH |
Văn - Luyến |
5 |
|
|
|
|
|
Sinh - Hải |
Lý - HươngL |
Toán - Q.Thắng |
T.Anh - NgaA |
Hoá - HươngH |
|
Địa - L.Anh |
Văn - Luyến |
4 |
1 |
Thể - Phúc |
Lý - Du |
Thể - P.ThuỷT |
Sinh - Kiên |
Toán - Dũng |
Sinh - Hải |
GDCD - Loan |
T.Anh - QuếAnh |
Văn - NhànV |
T.Anh - P.Anh |
Sử - Khoa |
Toán - HiềnT |
GDCD - Vui |
2 |
Hoá - Hoan |
Toán - HiềnT |
T.Anh - Hưng |
CNghệ - Kiên |
Toán - Dũng |
CNghệ - Hải |
Toán - Hường |
T.Anh - QuếAnh |
Văn - NhànV |
Toán - Q.Thắng |
Sử - Khoa |
Thể - P.ThuỷT |
Toán - H.Thắng |
3 |
Toán - Hừng |
T.Anh - P.Anh |
Toán - Sính |
Thể - Phúc |
Tin - Thành |
Toán - HằngT |
Toán - Hường |
Văn - Lĩnh |
Thể - P.ThuỷT |
CNghệ - Kiên |
CNghệ - Hải |
Lý - Du |
Sử - Thoa |
4 |
Lý - Thưởng |
Văn - HàV |
Toán - Sính |
Tin - Thành |
Địa - H.Anh |
Văn - NhànV |
T.Anh - P.Anh |
Thể - P.ThuỷT |
Tin - QuếTin |
Sinh - Kiên |
Lý - Nhật |
Sử - Thoa |
CNghệ - HươngS |
5 |
Tin - Thành |
Văn - HàV |
Sử - Thoa |
Toán - HàT |
Lý - Nhật |
Văn - NhànV |
T.Anh - P.Anh |
Toán - Q.Thắng |
Địa - H.Anh |
Văn - Lĩnh |
Toán - H.Thắng |
CNghệ - HươngS |
Lý - Thưởng |
5 |
1 |
Sinh - Kiên |
Lý - Du |
T.Anh - Hưng |
Thể - Phúc |
Sử - ThuỷSử |
Toán - HằngT |
T.Anh - P.Anh |
Văn - Lĩnh |
Toán - Phượng |
Thể - P.ThuỷT |
Toán - H.Thắng |
Toán - HiềnT |
Tin - HiềnTin |
2 |
CNghệ - Kiên |
Sử - Thoa |
Toán - Sính |
T.Anh - Hưng |
Thể - Phúc |
Toán - HằngT |
Thể - Diệp |
GDCD - Vui |
Toán - Phượng |
Văn - Lĩnh |
T.Anh - P.Anh |
Thể - P.ThuỷT |
T.Anh - Ngọc |
3 |
T.Anh - Ngọc |
Thể - Phúc |
Toán - Sính |
Lý - L.Sơn |
Văn - Vân |
Sử - ThuỷSử |
Văn - Lan |
Tin - QuếTin |
Sinh - Kiên |
Văn - Lĩnh |
T.Anh - P.Anh |
Tin - HiềnTin |
Sử - Thoa |
4 |
Văn - Vân |
Toán - HiềnT |
Địa - H.Anh |
Lý - L.Sơn |
T.Anh - NgaA |
T.Anh - P.Anh |
Văn - Lan |
Hoá - HươngH |
CNghệ - Kiên |
Tin - QuếTin |
GDCD - Vui |
Sử - Thoa |
Thể - P.ThuỷT |
5 |
Văn - Vân |
Toán - HiềnT |
|
Hoá - Hoan |
|
Địa - H.Anh |
Sử - Thoa |
Sử - NhànSử |
|
|
Tin - HiềnTin |
|
|
6 |
1 |
Tin - Thành |
Thể - Phúc |
GDCD - Loan |
Văn - Lĩnh |
Lý - Nhật |
Hoá - ThuỷH |
Hoá - DũngH |
Địa - H.Anh |
Toán - Phượng |
Sử - Huyền |
T.Anh - P.Anh |
Văn - HiềnV |
Toán - H.Thắng |
2 |
Thể - Phúc |
T.Anh - P.Anh |
Thể - P.ThuỷT |
Văn - Lĩnh |
Tin - Thành |
Hoá - ThuỷH |
Toán - Hường |
Toán - Q.Thắng |
T.Anh - NgaA |
Sử - Huyền |
Văn - HiềnV |
Tin - HiềnTin |
Toán - H.Thắng |
3 |
T.Anh - Ngọc |
Địa - H.Anh |
Sử - Thoa |
Sử - Huyền |
Sinh - Kiên |
Thể - Phúc |
Văn - Lan |
Lý - Thưởng |
Lý - Nhật |
Tin - QuếTin |
Văn - HiềnV |
T.Anh - ThanhA |
Hoá - DũngH |
4 |
GDCD - Vui |
Văn - HàV |
Văn - Luyến |
Tin - Thành |
CNghệ - Kiên |
Tin - QuếTin |
T.Anh - P.Anh |
Văn - Lĩnh |
Văn - NhànV |
Toán - Q.Thắng |
Lý - Nhật |
Hoá - ThuỷH |
Hoá - DũngH |
5 |
Sử - Huyền |
Hoá - Chiến |
Văn - Luyến |
Địa - H.Anh |
T.Anh - NgaA |
T.Anh - P.Anh |
Tin - QuếTin |
Văn - Lĩnh |
Văn - NhànV |
Toán - Q.Thắng |
|
Sinh - HươngS |
T.Anh - Ngọc |
7 |
1 |
Toán - Hừng |
Toán - HiềnT |
CNghệ - Hải |
Văn - Lĩnh |
Hoá - Hiệu |
Văn - NhànV |
Hoá - DũngH |
Sử - NhànSử |
Toán - Phượng |
Thể - P.ThuỷT |
Địa - V.Anh |
T.Anh - ThanhA |
Toán - H.Thắng |
2 |
Lý - Thưởng |
CNghệ - Hải |
Tin - Thành |
Hoá - Hoan |
Hoá - Hiệu |
Thể - Phúc |
Lý - HươngL |
Thể - P.ThuỷT |
Văn - NhànV |
Lý - Du |
Hoá - Hướng |
T.Anh - ThanhA |
T.Anh - Ngọc |
3 |
Văn - Vân |
Sử - Thoa |
Tin - Thành |
Lý - L.Sơn |
Thể - Phúc |
Tin - QuếTin |
Thể - Diệp |
Hoá - HươngH |
Sử - ThuỷSử |
GDCD - Loan |
Sinh - Hải |
Toán - HiềnT |
Văn - Luyến |
4 |
Hoá - Hoan |
Tin - Thành |
Văn - Luyến |
Lý - L.Sơn |
Văn - Vân |
Sử - ThuỷSử |
Tin - QuếTin |
T.Anh - QuếAnh |
Lý - Nhật |
Hoá - HươngH |
Thể - Phúc |
Lý - Du |
Lý - Thưởng |
5 |
SHL - Hừng |
SHL - HiềnT |
SHL - HươngL |
SHL - HàT |
SHL - Hiệu |
SHL - Hải |
SHL - Lan |
SHL - Lĩnh |
SHL - NhànV |
SHL - Huyền |
SHL - V.Anh |
SHL - ThanhA |
SHL - Ngọc |
THỨ |
TIẾT |
11TOÁN1 |
11TOÁN2 |
11TIN |
11LÝ |
11HOÁ |
11SINH |
11A1 |
11A2 |
11VĂN |
11SỬ |
11ĐỊA |
11ANH1 |
11ANH2 |
2 |
1 |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
ChCờ - ThanhK |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
2 |
Toán - Đăng |
Toán - Hường |
Toán - HuệT |
Lý - Tuyền |
T.Anh - Ngọc |
Lý - TuấnL |
T.Anh - Giang |
Lý - Du |
Văn - Mai |
Văn - HằngV |
Toán - HằngT |
T.Anh - Chi |
Sinh - Hồi |
3 |
Tin - QuếTin |
Toán - Hường |
Lý - Du |
Lý - Tuyền |
Hoá - Tuân |
Lý - TuấnL |
Lý - Tuyết |
Toán - HàT |
Văn - Mai |
Văn - HằngV |
Hoá - ThuỷH |
Văn - Luyến |
T.Anh - Giang |
4 |
Hoá - DũngH |
Tin - QuếTin |
T.Anh - Chi |
Toán - HuệT |
Tin - HiềnTin |
Hoá - Tuân |
Văn - HàV |
Toán - HàT |
Sinh - HươngS |
Sử - Hiếu |
Hoá - ThuỷH |
Văn - Luyến |
T.Anh - Giang |
5 |
|
|
|
|
CNghệ - ThanhK |
Tin - Ngân |
|
Văn - HằngV |
T.Anh - Giang |
|
|
|
Văn - HàV |
3 |
1 |
Toán - Đăng |
Sinh - HạnhS |
Văn - Mai |
Văn - DungV |
Văn - ThuýV |
T.Anh - LinhA |
Sử - YếnSử |
Văn - HằngV |
Thể - TrungT |
Toán - HằngT |
Văn - Lan |
Địa - ThúyĐịa |
Tin - Ngân |
2 |
Toán - Đăng |
Địa - ThúyĐịa |
Sử - YếnSử |
Thể - TrungT |
Văn - ThuýV |
Sinh - HạnhS |
Thể - Diệp |
Văn - HằngV |
Tin - Ngân |
Thể - Nam |
CNghệ - YếnCN |
GDCD - Loan |
Lý - TuấnL |
3 |
Văn - HằngV |
Toán - Hường |
Toán - HuệT |
Địa - ThúyĐịa |
Toán - DungT |
Sinh - HạnhS |
Tin - Ngân |
Thể - Nam |
Văn - Mai |
Lý - HươngL |
Toán - HằngT |
Thể - Diệp |
Lý - TuấnL |
4 |
Tin - QuếTin |
GDCD - Vui |
T.Anh - Chi |
T.Anh - LinhA |
T.Anh - Ngọc |
Toán - Út |
Sinh - HạnhS |
Sử - YếnSử |
Văn - Mai |
Sử - Hiếu |
T.Anh - TrungA |
Toán - HàT |
Toán - Hường |
5 |
|
Tin - QuếTin |
|
Tin - HiềnTin |
T.Anh - Ngọc |
Toán - Út |
Hoá - ThuỷH |
Toán - HàT |
Hoá - Chiến |
Sử - Hiếu |
Địa - Duyên |
T.Anh - Chi |
Toán - Hường |
4 |
1 |
Thể - Diệp |
Sử - YếnSử |
Địa - ThúyĐịa |
Văn - DungV |
Sinh - HạnhS |
Tin - Ngân |
Toán - H.Thắng |
T.Anh - ThanhA |
CNghệ - YếnCN |
Toán - HằngT |
Văn - Lan |
Lý - Tuyết |
Văn - HàV |
2 |
Sử - YếnSử |
Thể - Nam |
Lý - Du |
Văn - DungV |
Địa - ThúyĐịa |
Thể - Diệp |
Tin - Ngân |
T.Anh - ThanhA |
T.Anh - Giang |
T.Anh - TrungA |
Văn - Lan |
Toán - HàT |
Văn - HàV |
3 |
GDCD - Loan |
T.Anh - TrungA |
CNghệ - YếnCN |
Sinh - HạnhS |
Sử - YếnSử |
Văn - DungV |
Lý - Tuyết |
Sinh - Hồi |
T.Anh - Giang |
Thể - Nam |
Sinh - HươngS |
Toán - HàT |
Địa - ThúyĐịa |
4 |
Hoá - DũngH |
Toán - Hường |
Thể - Nam |
GDCD - Loan |
Hoá - Tuân |
Văn - DungV |
CNghệ - YếnCN |
Toán - HàT |
Toán - HiềnT |
Hoá - Hoan |
T.Anh - TrungA |
Sinh - HạnhS |
T.Anh - Giang |
5 |
T.Anh - TrungA |
Hoá - Hướng |
Tin - QuếTin |
Sử - YếnSử |
Hoá - Tuân |
|
T.Anh - Giang |
Tin - Ngân |
Toán - HiềnT |
Hoá - Hoan |
Toán - HằngT |
Văn - Luyến |
Toán - Hường |
5 |
1 |
Thể - Diệp |
Thể - Nam |
GDCD - Loan |
T.Anh - LinhA |
Hoá - Tuân |
GDCD - Vui |
Địa - ThúyĐịa |
Sinh - Hồi |
Sử - YếnSử |
Địa - L.Anh |
Sinh - HươngS |
Hoá - Hoan |
Tin - Ngân |
2 |
Văn - HằngV |
Văn - NgaV |
Tin - QuếTin |
Tin - HiềnTin |
Toán - DungT |
Hoá - Tuân |
Toán - H.Thắng |
Lý - Du |
Hoá - Chiến |
Tin - Ngân |
Thể - Nam |
Sử - YếnSử |
Sinh - Hồi |
3 |
Văn - HằngV |
Lý - Tuyết |
Hoá - Hoan |
Toán - HuệT |
Thể - Nam |
CNghệ - YếnCN |
Thể - Diệp |
Tin - Ngân |
Toán - HiềnT |
Sinh - HươngS |
T.Anh - TrungA |
Toán - HàT |
T.Anh - Giang |
4 |
T.Anh - TrungA |
Lý - Tuyết |
Sinh - Hồi |
Toán - HuệT |
Lý - Nết |
T.Anh - LinhA |
GDCD - Loan |
Thể - Nam |
Lý - Du |
CNghệ - YếnCN |
Tin - Ngân |
Toán - HàT |
T.Anh - Giang |
5 |
|
|
|
|
|
|
T.Anh - Giang |
Toán - HàT |
|
|
|
Tin - Ngân |
|
6 |
1 |
Sinh - Kiên |
Sinh - HạnhS |
Văn - Mai |
Lý - Tuyền |
Toán - DungT |
Văn - DungV |
Văn - HàV |
T.Anh - ThanhA |
Sinh - HươngS |
Toán - HằngT |
Lý - Nết |
CNghệ - YếnCN |
Sử - YếnSử |
2 |
Sinh - Kiên |
CNghệ - ThanhK |
Văn - Mai |
T.Anh - LinhA |
Toán - DungT |
Thể - Diệp |
Văn - HàV |
T.Anh - ThanhA |
Địa - ThúyĐịa |
Toán - HằngT |
GDCD - Loan |
Sinh - HạnhS |
Thể - Nam |
3 |
T.Anh - TrungA |
Toán - Hường |
T.Anh - Chi |
Toán - HuệT |
Thể - Nam |
Sử - YếnSử |
Sinh - HạnhS |
Hoá - Hướng |
GDCD - Loan |
Sinh - HươngS |
Toán - HằngT |
Thể - Diệp |
GDCD - Vui |
4 |
Địa - H.Anh |
Hoá - Hướng |
Toán - HuệT |
Sinh - HạnhS |
Lý - Nết |
Địa - ThúyĐịa |
Toán - H.Thắng |
GDCD - Loan |
Văn - Mai |
T.Anh - TrungA |
Địa - Duyên |
T.Anh - Chi |
Toán - Hường |
5 |
CNghệ - ThanhK |
|
Toán - HuệT |
Hoá - DũngH |
|
T.Anh - LinhA |
Hoá - ThuỷH |
Địa - ThúyĐịa |
Văn - Mai |
T.Anh - TrungA |
Địa - Duyên |
T.Anh - Chi |
Toán - Hường |
7 |
1 |
Toán - Đăng |
Văn - NgaV |
Hoá - Hoan |
Lý - Tuyền |
GDCD - Loan |
Sinh - HạnhS |
Hoá - ThuỷH |
CNghệ - YếnCN |
Lý - Du |
Lý - HươngL |
Sử - ThuỷSử |
Tin - Ngân |
Thể - Nam |
2 |
Toán - Đăng |
Văn - NgaV |
Thể - Nam |
CNghệ - ThanhK |
Sinh - HạnhS |
Toán - Út |
Lý - Tuyết |
Văn - HằngV |
Toán - HiềnT |
GDCD - Vui |
Tin - Ngân |
T.Anh - Chi |
CNghệ - YếnCN |
3 |
Lý - Ng.Sơn |
T.Anh - TrungA |
Sinh - Hồi |
Thể - TrungT |
Tin - HiềnTin |
Toán - Út |
Toán - H.Thắng |
T.Anh - ThanhA |
Tin - Ngân |
Văn - HằngV |
Thể - Nam |
Hoá - Hoan |
Hoá - ThuỷH |
4 |
Lý - Ng.Sơn |
T.Anh - TrungA |
|
Hoá - DũngH |
Văn - ThuýV |
|
Toán - H.Thắng |
Hoá - Hướng |
Thể - TrungT |
Tin - Ngân |
Lý - Nết |
Lý - Tuyết |
Hoá - ThuỷH |
5 |
SHL - Đăng |
SHL - Hường |
SHL - HuệT |
SHL - Tuyền |
SHL - ThanhK |
SHL - HạnhS |
SHL - Diệp |
SHL - HằngV |
SHL - Mai |
SHL - Hiếu |
SHL - Duyên |
SHL - Chi |
SHL - Giang |
THỨ |
TIẾT |
12TOÁN1 |
12TOÁN2 |
12TIN |
12LÝ |
12HOÁ |
12SINH |
12A1 |
12A2 |
12VĂN |
12SỬ |
12ĐỊA |
12ANH1 |
12ANH2 |
2 |
1 |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
2 |
T.Anh - Hưng |
Toán - Q.Thắng |
Lý - Thưởng |
Hoá - ThuỷH |
Hoá - NhungH |
T.Anh - TrungA |
Văn - HàV |
T.Anh - NgaA |
Tin - Ngân |
Lý - Tuyết |
Hoá - DũngH |
T.Anh - Hậu |
GDCD - Loan |
3 |
GDCD - Loan |
Toán - Q.Thắng |
T.Anh - Hưng |
Toán - HuệT |
Hoá - NhungH |
T.Anh - TrungA |
Văn - HàV |
T.Anh - NgaA |
Hoá - HươngH |
Sinh - Hồi |
Hoá - DũngH |
T.Anh - Hậu |
Sinh - HươngS |
4 |
Hoá - HươngH |
T.Anh - Hậu |
CNghệ - ThanhK |
T.Anh - NgaA |
Văn - HằngV |
Sinh - Hồi |
Toán - Hừng |
Tin - Ngân |
Địa - V.Anh |
T.Anh - TrungA |
Sử - Thoa |
Lý - Tuyết |
T.Anh - HạnhA |
5 |
|
|
Sinh - HươngS |
|
|
|
Hoá - HươngH |
Sinh - Hải |
|
|
|
|
Sử - Thoa |
3 |
1 |
Toán - DungT |
Thể - Phúc |
Thể - Diệp |
CNghệ - YếnCN |
Tin - HiềnTin |
Lý - Nhật |
Lý - TuấnL |
Thể - Nam |
Toán - Út |
Sử - NhànSử |
Địa - Minh |
Thể - P.ThuỷT |
Địa - H.Anh |
2 |
Toán - DungT |
Tin - HiềnTin |
Hoá - Hướng |
Thể - Phúc |
Địa - H.Anh |
Văn - Lan |
T.Anh - NgaA |
Địa - L.Anh |
Sử - NhànSử |
Văn - DungV |
Địa - Minh |
Tin - Thành |
Toán - Út |
3 |
Lý - Nhật |
Địa - L.Anh |
Văn - Luyến |
Hoá - ThuỷH |
GDCD - Vui |
Văn - Lan |
Toán - Hừng |
T.Anh - NgaA |
Hoá - HươngH |
T.Anh - TrungA |
T.Anh - LinhA |
Hoá - Hướng |
T.Anh - HạnhA |
4 |
Địa - L.Anh |
Toán - Q.Thắng |
Địa - ThúyĐịa |
Toán - HuệT |
Thể - Phúc |
Tin - Ngân |
Hoá - HươngH |
Văn - Vân |
Thể - P.ThuỷT |
Địa - Minh |
Văn - ThuýV |
Toán - HằngT |
T.Anh - HạnhA |
5 |
|
|
T.Anh - Hưng |
Toán - HuệT |
|
T.Anh - TrungA |
Địa - Minh |
Văn - Vân |
T.Anh - LinhA |
|
Văn - ThuýV |
Sử - YếnSử |
Tin - Thành |
4 |
1 |
Sinh - HươngS |
Văn - Lĩnh |
Toán - Dua |
Lý - Ng.Sơn |
Địa - H.Anh |
Toán - Phượng |
Thể - Nam |
Hoá - Hoan |
Văn - NgaV |
Địa - Minh |
Sinh - Hồi |
Địa - L.Anh |
Toán - Út |
2 |
Thể - Phúc |
Văn - Lĩnh |
Văn - Luyến |
Lý - Ng.Sơn |
CNghệ - YếnCN |
Địa - L.Anh |
Địa - Minh |
Văn - Vân |
Văn - NgaV |
GDCD - Loan |
GDCD - Vui |
Toán - HằngT |
Toán - Út |
3 |
Địa - L.Anh |
Toán - Q.Thắng |
Văn - Luyến |
Tin - Ngân |
Toán - Dua |
Văn - Lan |
GDCD - Vui |
Toán - Phượng |
Văn - NgaV |
Thể - Diệp |
Địa - Minh |
T.Anh - Hậu |
Địa - H.Anh |
4 |
T.Anh - Hưng |
T.Anh - Hậu |
Thể - Diệp |
Thể - Phúc |
Hoá - NhungH |
Sinh - Hồi |
Tin - Ngân |
Toán - Phượng |
Toán - Út |
Toán - H.Thắng |
Toán - Dua |
Văn - Vân |
Hoá - Hướng |
5 |
T.Anh - Hưng |
T.Anh - Hậu |
|
Địa - ThúyĐịa |
Hoá - NhungH |
Sinh - Hồi |
Toán - Hừng |
Địa - L.Anh |
Toán - Út |
Hoá - DũngH |
Toán - Dua |
Văn - Vân |
|
5 |
1 |
Toán - DungT |
Hoá - Chiến |
Toán - Dua |
Văn - Lan |
Văn - HằngV |
CNghệ - ThanhK |
Sinh - HạnhS |
Lý - L.Sơn |
Văn - NgaV |
Sử - NhànSử |
Văn - ThuýV |
Lý - Tuyết |
Văn - DungV |
2 |
Văn - ThuýV |
Sinh - HươngS |
Địa - ThúyĐịa |
Toán - HuệT |
Sinh - HạnhS |
Địa - L.Anh |
T.Anh - NgaA |
GDCD - Loan |
T.Anh - LinhA |
Sử - NhànSử |
Toán - Dua |
Văn - Vân |
Văn - DungV |
3 |
Hoá - HươngH |
GDCD - Loan |
T.Anh - Hưng |
T.Anh - NgaA |
Toán - Dua |
Thể - P.ThuỷT |
CNghệ - ThanhK |
Toán - Phượng |
Sinh - Hồi |
Toán - H.Thắng |
T.Anh - LinhA |
Địa - L.Anh |
Hoá - Hướng |
4 |
Thể - Phúc |
Địa - L.Anh |
Hoá - Hướng |
Sinh - HươngS |
Toán - Dua |
Toán - Phượng |
Sử - YếnSử |
Hoá - Hoan |
Sử - NhànSử |
Toán - H.Thắng |
Thể - Diệp |
Toán - HằngT |
CNghệ - ThanhK |
5 |
|
|
|
|
|
|
Hoá - HươngH |
CNghệ - ThanhK |
|
|
|
|
Lý - Nết |
6 |
1 |
Tin - HiềnTin |
Hoá - Chiến |
Toán - Dua |
Văn - Lan |
T.Anh - HạnhA |
Thể - P.ThuỷT |
Lý - TuấnL |
Thể - Nam |
T.Anh - LinhA |
CNghệ - ThanhK |
Thể - Diệp |
GDCD - Vui |
|
2 |
Sử - YếnSử |
CNghệ - YếnCN |
Toán - Dua |
Văn - Lan |
T.Anh - HạnhA |
Hoá - Chiến |
Lý - TuấnL |
Toán - Phượng |
GDCD - Vui |
T.Anh - TrungA |
Lý - Nết |
Sinh - HươngS |
Văn - DungV |
3 |
CNghệ - YếnCN |
Toán - Q.Thắng |
Tin - HiềnTin |
Địa - ThúyĐịa |
Lý - Tuyền |
Hoá - Chiến |
T.Anh - NgaA |
Toán - Phượng |
CNghệ - ThanhK |
Toán - H.Thắng |
Toán - Dua |
Thể - P.ThuỷT |
Lý - Nết |
4 |
Toán - DungT |
Lý - TuấnL |
Tin - HiềnTin |
T.Anh - NgaA |
Thể - Phúc |
Toán - Phượng |
Thể - Nam |
Sử - Thoa |
Lý - Thưởng |
Thể - Diệp |
T.Anh - LinhA |
Toán - HằngT |
Thể - P.ThuỷT |
5 |
Toán - DungT |
Sử - YếnSử |
|
Sử - Thoa |
Toán - Dua |
Lý - Nhật |
Văn - HàV |
|
Lý - Thưởng |
Tin - Thành |
|
Hoá - Hướng |
|
7 |
1 |
Văn - ThuýV |
Thể - Phúc |
GDCD - Vui |
Lý - Ng.Sơn |
Văn - HằngV |
Sinh - Hồi |
Lý - TuấnL |
Lý - L.Sơn |
Toán - Út |
Lý - Tuyết |
Tin - Thành |
CNghệ - ThanhK |
T.Anh - HạnhA |
2 |
Văn - ThuýV |
Lý - TuấnL |
Sử - Thoa |
Lý - Ng.Sơn |
Lý - Tuyền |
Toán - Phượng |
Toán - Hừng |
Văn - Vân |
Địa - V.Anh |
Hoá - DũngH |
Lý - Nết |
T.Anh - Hậu |
T.Anh - HạnhA |
3 |
Lý - Nhật |
Văn - Lĩnh |
Lý - Thưởng |
GDCD - Vui |
T.Anh - HạnhA |
Sử - NhànSử |
Toán - Hừng |
T.Anh - NgaA |
Văn - NgaV |
Văn - DungV |
CNghệ - ThanhK |
T.Anh - Hậu |
Thể - P.ThuỷT |
4 |
|
|
|
|
Sử - Thoa |
GDCD - Loan |
|
T.Anh - NgaA |
Thể - P.ThuỷT |
Văn - DungV |
|
|
Toán - Út |
5 |
SHL - DungT |
SHL - Q.Thắng |
SHL - HiềnTin |
SHL - Vui |
SHL - YếnCN |
SHL - Hồi |
SHL - TuấnL |
SHL - Phượng |
SHL - NgaV |
SHL - NhànSử |
SHL - Minh |
SHL - Hậu |
SHL - HạnhA |