Website trường THPT Chuyên Thái Bình

http://chuyenthaibinh.edu.vn


Thời khóa biểu kì 1 số 01 năm học 2017-2018

THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Dung ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - HươngS ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànS ChCờ - L.Anh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Toán - Dung Hoá - Chiến Sinh - Thương QP - Phúc T.Anh - HạnhA CNghệ - Hồi Lý - TuấnL T.Anh - NgaA Văn - NgaV Sử - NhànS Lý - Nết Sử - Huyền Địa - Tùng
3 Tin - HiềnTin Toán - Q.Thắng Văn - Luyến Văn - Lan Văn - HàV Sinh - Hồi Sinh - Kiên Toán - Phượng Sử - Huyền T.Anh - Giang CNghệ - Thương QP - Phúc T.Anh - HạnhA
4 CNghệ - Thương Toán - Q.Thắng Văn - Luyến Văn - Lan Văn - HàV Sinh - Hồi T.Anh - Giang Toán - Phượng Sinh - HươngS Lý - Thưởng T.Anh - Ngọc Địa - Tùng Lý - L.Sơn
5                          
3 1 Toán - Dung Văn - DungV Toán - Liên Tin - Quế Toán - Dâu Thể - Phúc T.Anh - Giang Văn - HiềnV CNghệ - Thương Văn - ThuýV Thể - Diệp Địa - Tùng T.Anh - HạnhA
2 Toán - Dung Văn - DungV Thể - Diệp Sử - Yến Lý - Tuyền Địa - Minh Toán - Đăng Văn - HiềnV T.Anh - LinhA Văn - ThuýV Tin - Ngân Thể - Phúc T.Anh - HạnhA
3 Lý - Nhật CNghệ - Thương T.Anh - HạnhA Toán - Liên Thể - Diệp T.Anh - TrungA QP - Phúc Lý - Nết Tin - Quế QP - P.ThuỷT Toán - HằngT T.Anh - Hậu Địa - Tùng
4 Lý - Nhật T.Anh - TrungA Sử - Yến Sinh - HươngS T.Anh - HạnhA Hoá - Hiệu Thể - Phúc Thể - Diệp Thể - P.ThuỷT Hoá - DũngH Văn - ThuýV Lý - Nết Tin - Ngân
5                          
4 1 Địa - Phượng HĐ Toán - Q.Thắng Hoá - Hướng T.Anh - NgaA Địa - Minh GDCD - HằngCD Toán - Đăng Hoá - Hoan Địa - Tùng T.Anh - Giang Toán - HằngT CNghệ - Thương QP - Diệp
2 Sinh - HươngS Sử - Yến Hoá - Hướng Văn - Lan Toán - Dâu Toán - Q.Thắng Toán - Đăng GDCD - HằngCD Văn - NgaV CNghệ - Thương Toán - HằngT T.Anh - Hậu Thể - Diệp
3 Sử - Yến Hoá - Chiến Địa - Tùng Địa - Minh CNghệ - Thương Sinh - T.Anh Địa - Phượng HĐ Văn - HiềnV Lý - Thưởng Sinh - HươngS T.Anh - Ngọc Văn - Lan GDCD - HằngCD
4 T.Anh - Giang Địa - Phượng HĐ QP - Diệp Hoá - Hướng Hoá - Nhung Sử - Yến Hoá - Chiến Sinh - Hồi QP - P.ThuỷT Sử - NhànS Địa - L.Anh Tin - Ngân Văn - P.Lan
5 T.Anh - Giang T.Anh - TrungA Lý - Thưởng CNghệ - Thương Sinh - HươngS Lý - Nhật     Toán - H.Thắng Sử - NhànS Địa - L.Anh Hoá - Hướng  
5 1 Văn - Lĩnh Địa - Phượng HĐ T.Anh - HạnhA Hoá - Hướng GDCD - HằngCD Văn - DungV Hoá - Chiến T.Anh - NgaA Toán - H.Thắng T.Anh - Giang Hoá - DũngH GDCD - Vui Sử - Yến
2 Thể - Phúc Lý - L.Sơn T.Anh - HạnhA Địa - Minh Sử - Yến Văn - DungV Địa - Phượng HĐ Lý - Nết Toán - H.Thắng Thể - P.ThuỷT QP - Diệp Toán - HằngT Văn - P.Lan
3 T.Anh - Giang T.Anh - TrungA Tin - HiềnTin GDCD - Vui QP - Diệp QP - Phúc Văn - Lĩnh Địa - Phượng HĐ Hoá - Chiến Hoá - DũngH Lý - Nết Sinh - Hồi Văn - P.Lan
4 QP - Phúc Văn - DungV Tin - HiềnTin T.Anh - NgaA T.Anh - HạnhA T.Anh - TrungA Lý - TuấnL QP - Diệp T.Anh - LinhA Toán - H.Thắng Sinh - Hồi Lý - Nết Hoá - Hướng
5                          
6 1 GDCD - HằngCD Thể - P.ThuỷT CNghệ - Thương Toán - Liên Địa - Minh Tin - Quế Sử - Yến T.Anh - NgaA Văn - NgaV Địa - Tùng Địa - L.Anh Toán - HằngT Lý - L.Sơn
2 Toán - Dung Tin - Ngân GDCD - Vui Toán - Liên Lý - Tuyền Địa - Minh CNghệ - Thương Tin - Quế Văn - NgaV Lý - Thưởng T.Anh - Ngọc Toán - HằngT Sinh - HươngS
3 Văn - Lĩnh Lý - L.Sơn Địa - Tùng Lý - Ng.Sơn Văn - HàV Văn - DungV GDCD - HằngCD Địa - Phượng HĐ T.Anh - LinhA Toán - H.Thắng Hoá - DũngH T.Anh - Hậu Toán - Út
4 Văn - Lĩnh GDCD - HằngCD Toán - Liên Lý - Ng.Sơn Hoá - Nhung Toán - Q.Thắng Tin - Quế CNghệ - Thương Lý - Thưởng Văn - ThuýV Sử - Huyền T.Anh - Hậu Toán - Út
5     Toán - Liên     Toán - Q.Thắng       GDCD - HằngCD      
7 1 Hoá - Hoan Toán - Q.Thắng Văn - Luyến Lý - Ng.Sơn Tin - Quế Hoá - Hiệu T.Anh - Giang Sử - Huyền GDCD - Vui Địa - Tùng Văn - ThuýV Hoá - Hướng CNghệ - Thương
2 Hoá - Hoan QP - P.ThuỷT Tin - HiềnTin Thể - Phúc Toán - Dâu T.Anh - TrungA Văn - Lĩnh Toán - Phượng Địa - Tùng Tin - Ngân Văn - ThuýV Văn - Lan Toán - Út
3 Địa - Phượng HĐ Sinh - Thương Lý - Thưởng T.Anh - NgaA Hoá - Nhung Lý - Nhật Văn - Lĩnh Hoá - Hoan Hoá - Chiến Toán - H.Thắng GDCD - HằngCD Văn - Lan Hoá - Hướng
4 SHL - Dung SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - HươngS SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànS SHL - L.Anh SHL - Hậu SHL - HạnhA
5                        
 
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - Thành ChCờ - Huyền ChCờ - Hiệu ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Duyên ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 Địa - V.Anh T.Anh - Chi GDCD - Loan Lý - L.Sơn Lý - Nhật Sinh - Kiên Toán - Dũng GDCD - Vui T.Anh - Ngọc Toán - Út Sinh - HươngS T.Anh - Hưng CNghệ - ThanhK
3 Sinh - HạnhS T.Anh - Chi T.Anh - Ngọc Hoá - Hoan Hoá - Hiệu Hoá - Chiến Toán - Dũng Sử - Thoa GDCD - Loan Toán - Út GDCD - Vui CNghệ - ThanhK Lý - Thưởng
4 T.Anh - Chi Lý - HươngL Sinh - HạnhS Sử - Huyền Hoá - Hiệu Hoá - Chiến T.Anh - NgaA CNghệ - ThanhK Hoá - Hoan GDCD - Loan Lý - Nhật Lý - Tuyết Toán - HiềnT
5                          
3 1 GDCD - Vui Hoá - DũngH Hoá - ThuỷH Thể - P.ThuỷT Hoá - Hiệu Lý - Tuyền Toán - Dũng Lý - Nết CNghệ - YếnCN Địa - Minh Địa - Duyên Toán - Dua Sinh - HươngS
2 Lý - Nết Toán - HuệT QP - Nam GDCD - Vui T.Anh - Chi Thể - Đ.ThuỷT Toán - Dũng Văn - HằngV Lý - Nhật T.Anh - TrungA Địa - Duyên Toán - Dua Văn - NhungV
3 Toán - Sính Toán - HuệT T.Anh - Ngọc Địa - Minh Toán - Út Toán - Đăng Hoá - DũngH Toán - Dua Văn - Vân Sinh - HươngS Hoá - Hướng T.Anh - Hưng Tin - Ngân
4 Toán - Sính GDCD - Vui Toán - Dung Sinh - Sâm Toán - Út Toán - Đăng QP - Đ.ThuỷT T.Anh - Ngọc Văn - Vân Hoá - Nhung Hoá - Hướng T.Anh - Hưng Thể - Nam
5                          
4 1 Văn - P.Lan Sinh - HạnhS Văn - NhànV T.Anh - LinhA GDCD - Loan Sinh - Kiên Hoá - DũngH Hoá - ThuỷH Sinh - HươngS Văn - Luyến Toán - Dua QP - P.ThuỷT Sử - Thoa
2 Văn - P.Lan Lý - HươngL CNghệ - YếnCN QP - P.ThuỷT T.Anh - Chi Sinh - Kiên Sử - Thoa Toán - Dua Thể - Nam Văn - Luyến T.Anh - LinhA Văn - NhànV Văn - NhungV
3 Hoá - Hoan Văn - Luyến Tin - Ngân CNghệ - YếnCN Lý - Nhật Toán - Đăng Văn - NhungV Toán - Dua Toán - H.Thắng Sử - Thoa Thể - P.ThuỷT Lý - Tuyết QP - Nam
4 Hoá - Hoan T.Anh - Chi Thể - Nam Toán - Phượng Tin - Đông Toán - Đăng Văn - NhungV T.Anh - Ngọc Lý - Nhật T.Anh - TrungA Văn - NhànV Địa - Minh Lý - Thưởng
5     T.Anh - Ngọc Toán - Phượng Sinh - HạnhS Tin - Đông     Hoá - Hoan Tin - Ngân Sử - Khoa Sử - Thoa  
5 1 Lý - Nết Văn - Luyến Văn - NhànV Lý - L.Sơn Văn - P.Lan CNghệ - YếnCN Tin - Đông Văn - HằngV Địa - Minh QP - P.ThuỷT T.Anh - LinhA Toán - Dua T.Anh - Đạo
2 Toán - Sính Văn - Luyến Văn - NhànV T.Anh - LinhA Thể - Nam GDCD - Loan CNghệ - ThanhK Văn - HằngV T.Anh - Ngọc CNghệ - YếnCN Địa - Duyên T.Anh - Hưng T.Anh - Đạo
3 Thể - P.ThuỷT Tin - Đông Lý - Tuyền Toán - Phượng QP - Nam QP - Đ.ThuỷT T.Anh - NgaA Tin - Ngân T.Anh - Ngọc Toán - Út Toán - Dua Văn - NhànV Địa - Minh
4 Tin - Đông Toán - HuệT Lý - Tuyền Toán - Phượng Toán - Út T.Anh - Ngọc Sinh - Sâm Thể - Đ.ThuỷT QP - Nam Thể - P.ThuỷT Tin - Ngân Văn - NhànV Hoá - Chiến
5                          
6 1 Sử - Huyền Địa - Phượng HĐ Toán - Dung Văn - ThuýV Sử - Thoa Văn - HàV GDCD - Loan Sinh - HươngS Toán - H.Thắng Lý - Tuyết Văn - NhànV Toán - Dua GDCD - Vui
2 QP - P.ThuỷT Toán - HuệT Sử - Huyền Văn - ThuýV T.Anh - Chi Văn - HàV Văn - NhungV Toán - Dua Văn - Vân Lý - Tuyết Văn - NhànV GDCD - Loan Toán - HiềnT
3 T.Anh - Chi Thể - P.ThuỷT Tin - Ngân Hoá - Hoan Địa - Minh Sử - Thoa Lý - Thưởng T.Anh - Ngọc Văn - Vân Hoá - Nhung Toán - Dua Hoá - ThuỷH Toán - HiềnT
4 T.Anh - Chi Hoá - DũngH Tin - Ngân Lý - L.Sơn CNghệ - YếnCN T.Anh - Ngọc T.Anh - NgaA Hoá - ThuỷH Sử - Thoa T.Anh - TrungA Toán - Dua Thể - P.ThuỷT Văn - NhungV
5     Địa - Minh     T.Anh - Ngọc       Toán - Út T.Anh - LinhA    
7 1 Toán - Sính QP - P.ThuỷT Toán - Dung Tin - Đông Văn - P.Lan Lý - Tuyền Thể - Đ.ThuỷT Lý - Nết Toán - H.Thắng Sử - Thoa CNghệ - YếnCN Hoá - ThuỷH Hoá - Chiến
2 CNghệ - YếnCN Sử - Huyền Toán - Dung T.Anh - LinhA Văn - P.Lan Địa - Minh Lý - Thưởng Địa - Phượng HĐ Toán - H.Thắng Sử - Thoa Lý - Nhật Sinh - HươngS Toán - HiềnT
3 Văn - P.Lan CNghệ - YếnCN Hoá - ThuỷH Văn - ThuýV Toán - Út Văn - HàV Địa - Minh QP - Đ.ThuỷT Tin - Ngân Văn - Luyến QP - P.ThuỷT Tin - Đông T.Anh - Đạo
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - Thành SHL - Huyền SHL - Hiệu SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Duyên SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - Hường ChCờ - Dâu ChCờ - Du ChCờ - Tuyết ChCờ - Hải ChCờ - Diệp ChCờ - HàT ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Loan
2 Thể - Diệp Sử - Hiếu Toán - Dâu Lý - Du Lý - Tuyết Sinh - Hải Toán - HiềnT T.Anh - Hậu Văn - Mai Hoá - Hoan Lý - HươngL Địa - L.Anh Sinh - Sâm
3 Toán - Hừng Văn - HằngV Toán - Dâu Toán - Sính Toán - Hường Văn - Vân Lý - Tuyết Địa - Tùng Sinh - Sâm Toán - HàT T.Anh - NgaA T.Anh - ThanhA Văn - Lĩnh
4 Toán - Hừng Văn - HằngV Lý - TuấnL Toán - Sính Toán - Hường Văn - Vân Thể - Diệp Toán - HàT Sinh - Sâm Sinh - Hải Thể - Phúc T.Anh - ThanhA Văn - Lĩnh
5                          
3 1 T.Anh - LinhA Văn - HằngV T.Anh - Hưng Tin - Âu Hoá - Tuân Toán - Hiện Địa - V.Anh T.Anh - Hậu Toán - HằngT Sử - Hiếu Sử - Yến Sinh - HạnhS Hoá - Hướng
2 Tin - Âu Hoá - Hiệu Toán - Dâu Hoá - ThuỷH Hoá - Tuân Toán - Hiện Toán - HiềnT Hoá - DũngH Toán - HằngT Sử - Hiếu Sinh - Sâm Hoá - Nhung CNghệ - YếnCN
3 Sinh - HạnhS T.Anh - Chi Hoá - Nhung Lý - Du Văn - DungV Hoá - ThuỷH Sinh - Sâm Văn - Lan Địa - V.Anh T.Anh - Giang Toán - HiềnT Văn - HằngV Toán - Hiện
4 Văn - NhungV Tin - Âu Sinh - HạnhS Lý - Du Văn - DungV Địa - Tùng Hoá - Tuân Văn - Lan T.Anh - Chi Tin - Quế Toán - HiềnT Văn - HằngV Toán - Hiện
5                          
4 1 Lý - HươngL CNghệ - ThanhK Toán - Dâu Văn - NgaV Sinh - Hải Toán - Hiện Văn - DungV T.Anh - Hậu Hoá - Chiến Văn - HàV Văn - HiềnV Sử - Yến Lý - Tuyết
2 Hoá - DũngH Sinh - HạnhS Sử - Khoa T.Anh - TrungA Sử - NhànS Toán - Hiện Văn - DungV Sinh - Sâm Hoá - Chiến Văn - HàV Văn - HiềnV Lý - Ng.Sơn T.Anh - Giang
3 T.Anh - LinhA T.Anh - Chi GDCD - Loan T.Anh - TrungA CNghệ - ThanhK Hoá - ThuỷH Sử - NhànS Sử - Khoa Thể - Diệp Sinh - Hải T.Anh - NgaA T.Anh - ThanhA T.Anh - Giang
4 GDCD - Loan Lý - Ng.Sơn Sinh - HạnhS Sinh - Sâm GDCD - HằngCD Lý - TuấnL CNghệ - YếnCN Văn - Lan Lý - HươngL Toán - HàT Hoá - ThuỷH T.Anh - ThanhA Toán - Hiện
5 Văn - NhungV Lý - Ng.Sơn Văn - HiềnV GDCD - HằngCD T.Anh - LinhA Lý - TuấnL Sinh - Sâm CNghệ - YếnCN T.Anh - Chi Toán - HàT Hoá - ThuỷH Hoá - Nhung Toán - Hiện
5 1 CNghệ - ThanhK GDCD - Loan T.Anh - Hưng Thể - Phúc Lý - Tuyết Thể - Diệp Hoá - Tuân Thể - Đ.ThuỷT Văn - Mai Lý - TuấnL Lý - HươngL Sinh - HạnhS Địa - Duyên
2 Lý - HươngL Toán - Hường Lý - TuấnL Sử - NhànS Hoá - Tuân T.Anh - TrungA Lý - Tuyết Sinh - Sâm Văn - Mai T.Anh - Giang T.Anh - NgaA GDCD - HằngCD Sử - Khoa
3 Sinh - HạnhS Toán - Hường Địa - Duyên Sinh - Sâm Văn - DungV CNghệ - ThanhK Toán - HiềnT Sử - Khoa Toán - HằngT GDCD - HằngCD CNghệ - YếnCN Toán - HuệT Hoá - Hướng
4 Sử - Yến Sinh - HạnhS CNghệ - ThanhK Toán - Sính Toán - Hường Sử - NhànS Toán - HiềnT Hoá - DũngH Lý - HươngL CNghệ - YếnCN GDCD - Loan Văn - HằngV T.Anh - Giang
5                          
6 1 Hoá - DũngH Thể - Đ.ThuỷT Văn - HiềnV Hoá - ThuỷH T.Anh - LinhA Tin - Âu Văn - DungV Lý - Tuyền CNghệ - YếnCN Hoá - Hoan Địa - V.Anh Lý - Ng.Sơn Văn - Lĩnh
2 Sử - Yến Toán - Hường Văn - HiềnV T.Anh - TrungA Địa - Tùng Sử - NhànS T.Anh - NgaA GDCD - HằngCD Tin - Âu Toán - HàT Địa - V.Anh Thể - Đ.ThuỷT Sử - Khoa
3 Văn - NhungV Toán - Hường Tin - Âu Địa - L.Anh Sử - NhànS T.Anh - TrungA T.Anh - NgaA Toán - HàT Toán - HằngT Thể - Đ.ThuỷT Sử - Yến CNghệ - YếnCN GDCD - Loan
4 T.Anh - LinhA Địa - Tùng Sử - Khoa Văn - NgaV Tin - Âu Văn - Vân Sử - NhànS Toán - HàT Sử - Yến Địa - L.Anh Toán - HiềnT Toán - HuệT Lý - Tuyết
5       Văn - NgaV Toán - Hường           Toán - HiềnT Tin - Quế  
7 1 Toán - Hừng Sử - Hiếu T.Anh - Hưng CNghệ - ThanhK Thể - Phúc Sinh - Hải T.Anh - NgaA Tin - Âu GDCD - HằngCD Văn - HàV Văn - HiềnV Sử - Yến Thể - TrungT
2 Toán - Hừng Hoá - Hiệu Hoá - Nhung Sử - NhànS Sinh - Hải GDCD - HằngCD GDCD - Loan Toán - HàT T.Anh - Chi Lý - TuấnL Sinh - Sâm Toán - HuệT Tin - Quế
3 Địa - Tùng T.Anh - Chi Thể - Phúc Toán - Sính T.Anh - LinhA T.Anh - TrungA Tin - Âu Lý - Tuyền Sử - Yến T.Anh - Giang Tin - Quế Toán - HuệT Sinh - Sâm
4 SHL - Hừng SHL - Hường SHL - Dâu SHL - Du SHL - Tuyết SHL - Hải SHL - Diệp SHL - HàT SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Loan
5                          
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây