Thời khóa biểu kì 1 số 01 năm học 2017-2018
Thứ năm - 17/08/2017 18:02
THỨ |
TIẾT |
10TOÁN1 |
10TOÁN2 |
10TIN |
10LÝ |
10HOÁ |
10SINH |
10A1 |
10A2 |
10VĂN |
10SỬ |
10ĐỊA |
10ANH1 |
10ANH2 |
2 |
1 |
ChCờ - Dung |
ChCờ - Q.Thắng |
ChCờ - HiềnTin |
ChCờ - Vui |
ChCờ - HươngS |
ChCờ - Hồi |
ChCờ - TuấnL |
ChCờ - Phượng |
ChCờ - NgaV |
ChCờ - NhànS |
ChCờ - L.Anh |
ChCờ - Hậu |
ChCờ - HạnhA |
2 |
Toán - Dung |
Hoá - Chiến |
Sinh - Thương |
QP - Phúc |
T.Anh - HạnhA |
CNghệ - Hồi |
Lý - TuấnL |
T.Anh - NgaA |
Văn - NgaV |
Sử - NhànS |
Lý - Nết |
Sử - Huyền |
Địa - Tùng |
3 |
Tin - HiềnTin |
Toán - Q.Thắng |
Văn - Luyến |
Văn - Lan |
Văn - HàV |
Sinh - Hồi |
Sinh - Kiên |
Toán - Phượng |
Sử - Huyền |
T.Anh - Giang |
CNghệ - Thương |
QP - Phúc |
T.Anh - HạnhA |
4 |
CNghệ - Thương |
Toán - Q.Thắng |
Văn - Luyến |
Văn - Lan |
Văn - HàV |
Sinh - Hồi |
T.Anh - Giang |
Toán - Phượng |
Sinh - HươngS |
Lý - Thưởng |
T.Anh - Ngọc |
Địa - Tùng |
Lý - L.Sơn |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
1 |
Toán - Dung |
Văn - DungV |
Toán - Liên |
Tin - Quế |
Toán - Dâu |
Thể - Phúc |
T.Anh - Giang |
Văn - HiềnV |
CNghệ - Thương |
Văn - ThuýV |
Thể - Diệp |
Địa - Tùng |
T.Anh - HạnhA |
2 |
Toán - Dung |
Văn - DungV |
Thể - Diệp |
Sử - Yến |
Lý - Tuyền |
Địa - Minh |
Toán - Đăng |
Văn - HiềnV |
T.Anh - LinhA |
Văn - ThuýV |
Tin - Ngân |
Thể - Phúc |
T.Anh - HạnhA |
3 |
Lý - Nhật |
CNghệ - Thương |
T.Anh - HạnhA |
Toán - Liên |
Thể - Diệp |
T.Anh - TrungA |
QP - Phúc |
Lý - Nết |
Tin - Quế |
QP - P.ThuỷT |
Toán - HằngT |
T.Anh - Hậu |
Địa - Tùng |
4 |
Lý - Nhật |
T.Anh - TrungA |
Sử - Yến |
Sinh - HươngS |
T.Anh - HạnhA |
Hoá - Hiệu |
Thể - Phúc |
Thể - Diệp |
Thể - P.ThuỷT |
Hoá - DũngH |
Văn - ThuýV |
Lý - Nết |
Tin - Ngân |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
1 |
Địa - Phượng HĐ |
Toán - Q.Thắng |
Hoá - Hướng |
T.Anh - NgaA |
Địa - Minh |
GDCD - HằngCD |
Toán - Đăng |
Hoá - Hoan |
Địa - Tùng |
T.Anh - Giang |
Toán - HằngT |
CNghệ - Thương |
QP - Diệp |
2 |
Sinh - HươngS |
Sử - Yến |
Hoá - Hướng |
Văn - Lan |
Toán - Dâu |
Toán - Q.Thắng |
Toán - Đăng |
GDCD - HằngCD |
Văn - NgaV |
CNghệ - Thương |
Toán - HằngT |
T.Anh - Hậu |
Thể - Diệp |
3 |
Sử - Yến |
Hoá - Chiến |
Địa - Tùng |
Địa - Minh |
CNghệ - Thương |
Sinh - T.Anh |
Địa - Phượng HĐ |
Văn - HiềnV |
Lý - Thưởng |
Sinh - HươngS |
T.Anh - Ngọc |
Văn - Lan |
GDCD - HằngCD |
4 |
T.Anh - Giang |
Địa - Phượng HĐ |
QP - Diệp |
Hoá - Hướng |
Hoá - Nhung |
Sử - Yến |
Hoá - Chiến |
Sinh - Hồi |
QP - P.ThuỷT |
Sử - NhànS |
Địa - L.Anh |
Tin - Ngân |
Văn - P.Lan |
5 |
T.Anh - Giang |
T.Anh - TrungA |
Lý - Thưởng |
CNghệ - Thương |
Sinh - HươngS |
Lý - Nhật |
|
|
Toán - H.Thắng |
Sử - NhànS |
Địa - L.Anh |
Hoá - Hướng |
|
5 |
1 |
Văn - Lĩnh |
Địa - Phượng HĐ |
T.Anh - HạnhA |
Hoá - Hướng |
GDCD - HằngCD |
Văn - DungV |
Hoá - Chiến |
T.Anh - NgaA |
Toán - H.Thắng |
T.Anh - Giang |
Hoá - DũngH |
GDCD - Vui |
Sử - Yến |
2 |
Thể - Phúc |
Lý - L.Sơn |
T.Anh - HạnhA |
Địa - Minh |
Sử - Yến |
Văn - DungV |
Địa - Phượng HĐ |
Lý - Nết |
Toán - H.Thắng |
Thể - P.ThuỷT |
QP - Diệp |
Toán - HằngT |
Văn - P.Lan |
3 |
T.Anh - Giang |
T.Anh - TrungA |
Tin - HiềnTin |
GDCD - Vui |
QP - Diệp |
QP - Phúc |
Văn - Lĩnh |
Địa - Phượng HĐ |
Hoá - Chiến |
Hoá - DũngH |
Lý - Nết |
Sinh - Hồi |
Văn - P.Lan |
4 |
QP - Phúc |
Văn - DungV |
Tin - HiềnTin |
T.Anh - NgaA |
T.Anh - HạnhA |
T.Anh - TrungA |
Lý - TuấnL |
QP - Diệp |
T.Anh - LinhA |
Toán - H.Thắng |
Sinh - Hồi |
Lý - Nết |
Hoá - Hướng |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
1 |
GDCD - HằngCD |
Thể - P.ThuỷT |
CNghệ - Thương |
Toán - Liên |
Địa - Minh |
Tin - Quế |
Sử - Yến |
T.Anh - NgaA |
Văn - NgaV |
Địa - Tùng |
Địa - L.Anh |
Toán - HằngT |
Lý - L.Sơn |
2 |
Toán - Dung |
Tin - Ngân |
GDCD - Vui |
Toán - Liên |
Lý - Tuyền |
Địa - Minh |
CNghệ - Thương |
Tin - Quế |
Văn - NgaV |
Lý - Thưởng |
T.Anh - Ngọc |
Toán - HằngT |
Sinh - HươngS |
3 |
Văn - Lĩnh |
Lý - L.Sơn |
Địa - Tùng |
Lý - Ng.Sơn |
Văn - HàV |
Văn - DungV |
GDCD - HằngCD |
Địa - Phượng HĐ |
T.Anh - LinhA |
Toán - H.Thắng |
Hoá - DũngH |
T.Anh - Hậu |
Toán - Út |
4 |
Văn - Lĩnh |
GDCD - HằngCD |
Toán - Liên |
Lý - Ng.Sơn |
Hoá - Nhung |
Toán - Q.Thắng |
Tin - Quế |
CNghệ - Thương |
Lý - Thưởng |
Văn - ThuýV |
Sử - Huyền |
T.Anh - Hậu |
Toán - Út |
5 |
|
|
Toán - Liên |
|
|
Toán - Q.Thắng |
|
|
|
GDCD - HằngCD |
|
|
|
7 |
1 |
Hoá - Hoan |
Toán - Q.Thắng |
Văn - Luyến |
Lý - Ng.Sơn |
Tin - Quế |
Hoá - Hiệu |
T.Anh - Giang |
Sử - Huyền |
GDCD - Vui |
Địa - Tùng |
Văn - ThuýV |
Hoá - Hướng |
CNghệ - Thương |
2 |
Hoá - Hoan |
QP - P.ThuỷT |
Tin - HiềnTin |
Thể - Phúc |
Toán - Dâu |
T.Anh - TrungA |
Văn - Lĩnh |
Toán - Phượng |
Địa - Tùng |
Tin - Ngân |
Văn - ThuýV |
Văn - Lan |
Toán - Út |
3 |
Địa - Phượng HĐ |
Sinh - Thương |
Lý - Thưởng |
T.Anh - NgaA |
Hoá - Nhung |
Lý - Nhật |
Văn - Lĩnh |
Hoá - Hoan |
Hoá - Chiến |
Toán - H.Thắng |
GDCD - HằngCD |
Văn - Lan |
Hoá - Hướng |
4 |
SHL - Dung |
SHL - Q.Thắng |
SHL - HiềnTin |
SHL - Vui |
SHL - HươngS |
SHL - Hồi |
SHL - TuấnL |
SHL - Phượng |
SHL - NgaV |
SHL - NhànS |
SHL - L.Anh |
SHL - Hậu |
SHL - HạnhA |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỨ |
TIẾT |
11TOÁN1 |
11TOÁN2 |
11TIN |
11LÝ |
11HOÁ |
11SINH |
11A1 |
11A2 |
11VĂN |
11SỬ |
11ĐỊA |
11ANH1 |
11ANH2 |
2 |
1 |
ChCờ - Nết |
ChCờ - HươngL |
ChCờ - Thành |
ChCờ - Huyền |
ChCờ - Hiệu |
ChCờ - Kiên |
ChCờ - ThanhK |
ChCờ - Ngọc |
ChCờ - Vân |
ChCờ - Thoa |
ChCờ - Duyên |
ChCờ - Hưng |
ChCờ - HiềnT |
2 |
Địa - V.Anh |
T.Anh - Chi |
GDCD - Loan |
Lý - L.Sơn |
Lý - Nhật |
Sinh - Kiên |
Toán - Dũng |
GDCD - Vui |
T.Anh - Ngọc |
Toán - Út |
Sinh - HươngS |
T.Anh - Hưng |
CNghệ - ThanhK |
3 |
Sinh - HạnhS |
T.Anh - Chi |
T.Anh - Ngọc |
Hoá - Hoan |
Hoá - Hiệu |
Hoá - Chiến |
Toán - Dũng |
Sử - Thoa |
GDCD - Loan |
Toán - Út |
GDCD - Vui |
CNghệ - ThanhK |
Lý - Thưởng |
4 |
T.Anh - Chi |
Lý - HươngL |
Sinh - HạnhS |
Sử - Huyền |
Hoá - Hiệu |
Hoá - Chiến |
T.Anh - NgaA |
CNghệ - ThanhK |
Hoá - Hoan |
GDCD - Loan |
Lý - Nhật |
Lý - Tuyết |
Toán - HiềnT |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
1 |
GDCD - Vui |
Hoá - DũngH |
Hoá - ThuỷH |
Thể - P.ThuỷT |
Hoá - Hiệu |
Lý - Tuyền |
Toán - Dũng |
Lý - Nết |
CNghệ - YếnCN |
Địa - Minh |
Địa - Duyên |
Toán - Dua |
Sinh - HươngS |
2 |
Lý - Nết |
Toán - HuệT |
QP - Nam |
GDCD - Vui |
T.Anh - Chi |
Thể - Đ.ThuỷT |
Toán - Dũng |
Văn - HằngV |
Lý - Nhật |
T.Anh - TrungA |
Địa - Duyên |
Toán - Dua |
Văn - NhungV |
3 |
Toán - Sính |
Toán - HuệT |
T.Anh - Ngọc |
Địa - Minh |
Toán - Út |
Toán - Đăng |
Hoá - DũngH |
Toán - Dua |
Văn - Vân |
Sinh - HươngS |
Hoá - Hướng |
T.Anh - Hưng |
Tin - Ngân |
4 |
Toán - Sính |
GDCD - Vui |
Toán - Dung |
Sinh - Sâm |
Toán - Út |
Toán - Đăng |
QP - Đ.ThuỷT |
T.Anh - Ngọc |
Văn - Vân |
Hoá - Nhung |
Hoá - Hướng |
T.Anh - Hưng |
Thể - Nam |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
1 |
Văn - P.Lan |
Sinh - HạnhS |
Văn - NhànV |
T.Anh - LinhA |
GDCD - Loan |
Sinh - Kiên |
Hoá - DũngH |
Hoá - ThuỷH |
Sinh - HươngS |
Văn - Luyến |
Toán - Dua |
QP - P.ThuỷT |
Sử - Thoa |
2 |
Văn - P.Lan |
Lý - HươngL |
CNghệ - YếnCN |
QP - P.ThuỷT |
T.Anh - Chi |
Sinh - Kiên |
Sử - Thoa |
Toán - Dua |
Thể - Nam |
Văn - Luyến |
T.Anh - LinhA |
Văn - NhànV |
Văn - NhungV |
3 |
Hoá - Hoan |
Văn - Luyến |
Tin - Ngân |
CNghệ - YếnCN |
Lý - Nhật |
Toán - Đăng |
Văn - NhungV |
Toán - Dua |
Toán - H.Thắng |
Sử - Thoa |
Thể - P.ThuỷT |
Lý - Tuyết |
QP - Nam |
4 |
Hoá - Hoan |
T.Anh - Chi |
Thể - Nam |
Toán - Phượng |
Tin - Đông |
Toán - Đăng |
Văn - NhungV |
T.Anh - Ngọc |
Lý - Nhật |
T.Anh - TrungA |
Văn - NhànV |
Địa - Minh |
Lý - Thưởng |
5 |
|
|
T.Anh - Ngọc |
Toán - Phượng |
Sinh - HạnhS |
Tin - Đông |
|
|
Hoá - Hoan |
Tin - Ngân |
Sử - Khoa |
Sử - Thoa |
|
5 |
1 |
Lý - Nết |
Văn - Luyến |
Văn - NhànV |
Lý - L.Sơn |
Văn - P.Lan |
CNghệ - YếnCN |
Tin - Đông |
Văn - HằngV |
Địa - Minh |
QP - P.ThuỷT |
T.Anh - LinhA |
Toán - Dua |
T.Anh - Đạo |
2 |
Toán - Sính |
Văn - Luyến |
Văn - NhànV |
T.Anh - LinhA |
Thể - Nam |
GDCD - Loan |
CNghệ - ThanhK |
Văn - HằngV |
T.Anh - Ngọc |
CNghệ - YếnCN |
Địa - Duyên |
T.Anh - Hưng |
T.Anh - Đạo |
3 |
Thể - P.ThuỷT |
Tin - Đông |
Lý - Tuyền |
Toán - Phượng |
QP - Nam |
QP - Đ.ThuỷT |
T.Anh - NgaA |
Tin - Ngân |
T.Anh - Ngọc |
Toán - Út |
Toán - Dua |
Văn - NhànV |
Địa - Minh |
4 |
Tin - Đông |
Toán - HuệT |
Lý - Tuyền |
Toán - Phượng |
Toán - Út |
T.Anh - Ngọc |
Sinh - Sâm |
Thể - Đ.ThuỷT |
QP - Nam |
Thể - P.ThuỷT |
Tin - Ngân |
Văn - NhànV |
Hoá - Chiến |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
1 |
Sử - Huyền |
Địa - Phượng HĐ |
Toán - Dung |
Văn - ThuýV |
Sử - Thoa |
Văn - HàV |
GDCD - Loan |
Sinh - HươngS |
Toán - H.Thắng |
Lý - Tuyết |
Văn - NhànV |
Toán - Dua |
GDCD - Vui |
2 |
QP - P.ThuỷT |
Toán - HuệT |
Sử - Huyền |
Văn - ThuýV |
T.Anh - Chi |
Văn - HàV |
Văn - NhungV |
Toán - Dua |
Văn - Vân |
Lý - Tuyết |
Văn - NhànV |
GDCD - Loan |
Toán - HiềnT |
3 |
T.Anh - Chi |
Thể - P.ThuỷT |
Tin - Ngân |
Hoá - Hoan |
Địa - Minh |
Sử - Thoa |
Lý - Thưởng |
T.Anh - Ngọc |
Văn - Vân |
Hoá - Nhung |
Toán - Dua |
Hoá - ThuỷH |
Toán - HiềnT |
4 |
T.Anh - Chi |
Hoá - DũngH |
Tin - Ngân |
Lý - L.Sơn |
CNghệ - YếnCN |
T.Anh - Ngọc |
T.Anh - NgaA |
Hoá - ThuỷH |
Sử - Thoa |
T.Anh - TrungA |
Toán - Dua |
Thể - P.ThuỷT |
Văn - NhungV |
5 |
|
|
Địa - Minh |
|
|
T.Anh - Ngọc |
|
|
|
Toán - Út |
T.Anh - LinhA |
|
|
7 |
1 |
Toán - Sính |
QP - P.ThuỷT |
Toán - Dung |
Tin - Đông |
Văn - P.Lan |
Lý - Tuyền |
Thể - Đ.ThuỷT |
Lý - Nết |
Toán - H.Thắng |
Sử - Thoa |
CNghệ - YếnCN |
Hoá - ThuỷH |
Hoá - Chiến |
2 |
CNghệ - YếnCN |
Sử - Huyền |
Toán - Dung |
T.Anh - LinhA |
Văn - P.Lan |
Địa - Minh |
Lý - Thưởng |
Địa - Phượng HĐ |
Toán - H.Thắng |
Sử - Thoa |
Lý - Nhật |
Sinh - HươngS |
Toán - HiềnT |
3 |
Văn - P.Lan |
CNghệ - YếnCN |
Hoá - ThuỷH |
Văn - ThuýV |
Toán - Út |
Văn - HàV |
Địa - Minh |
QP - Đ.ThuỷT |
Tin - Ngân |
Văn - Luyến |
QP - P.ThuỷT |
Tin - Đông |
T.Anh - Đạo |
4 |
SHL - Nết |
SHL - HươngL |
SHL - Thành |
SHL - Huyền |
SHL - Hiệu |
SHL - Kiên |
SHL - ThanhK |
SHL - Ngọc |
SHL - Vân |
SHL - Thoa |
SHL - Duyên |
SHL - Hưng |
SHL - HiềnT |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỨ |
TIẾT |
12TOÁN1 |
12TOÁN2 |
12TIN |
12LÝ |
12HOÁ |
12SINH |
12A1 |
12A2 |
12VĂN |
12SỬ |
12ĐỊA |
12ANH1 |
12ANH2 |
2 |
1 |
ChCờ - Hừng |
ChCờ - Hường |
ChCờ - Dâu |
ChCờ - Du |
ChCờ - Tuyết |
ChCờ - Hải |
ChCờ - Diệp |
ChCờ - HàT |
ChCờ - Mai |
ChCờ - Hiếu |
ChCờ - V.Anh |
ChCờ - ThanhA |
ChCờ - Loan |
2 |
Thể - Diệp |
Sử - Hiếu |
Toán - Dâu |
Lý - Du |
Lý - Tuyết |
Sinh - Hải |
Toán - HiềnT |
T.Anh - Hậu |
Văn - Mai |
Hoá - Hoan |
Lý - HươngL |
Địa - L.Anh |
Sinh - Sâm |
3 |
Toán - Hừng |
Văn - HằngV |
Toán - Dâu |
Toán - Sính |
Toán - Hường |
Văn - Vân |
Lý - Tuyết |
Địa - Tùng |
Sinh - Sâm |
Toán - HàT |
T.Anh - NgaA |
T.Anh - ThanhA |
Văn - Lĩnh |
4 |
Toán - Hừng |
Văn - HằngV |
Lý - TuấnL |
Toán - Sính |
Toán - Hường |
Văn - Vân |
Thể - Diệp |
Toán - HàT |
Sinh - Sâm |
Sinh - Hải |
Thể - Phúc |
T.Anh - ThanhA |
Văn - Lĩnh |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
1 |
T.Anh - LinhA |
Văn - HằngV |
T.Anh - Hưng |
Tin - Âu |
Hoá - Tuân |
Toán - Hiện |
Địa - V.Anh |
T.Anh - Hậu |
Toán - HằngT |
Sử - Hiếu |
Sử - Yến |
Sinh - HạnhS |
Hoá - Hướng |
2 |
Tin - Âu |
Hoá - Hiệu |
Toán - Dâu |
Hoá - ThuỷH |
Hoá - Tuân |
Toán - Hiện |
Toán - HiềnT |
Hoá - DũngH |
Toán - HằngT |
Sử - Hiếu |
Sinh - Sâm |
Hoá - Nhung |
CNghệ - YếnCN |
3 |
Sinh - HạnhS |
T.Anh - Chi |
Hoá - Nhung |
Lý - Du |
Văn - DungV |
Hoá - ThuỷH |
Sinh - Sâm |
Văn - Lan |
Địa - V.Anh |
T.Anh - Giang |
Toán - HiềnT |
Văn - HằngV |
Toán - Hiện |
4 |
Văn - NhungV |
Tin - Âu |
Sinh - HạnhS |
Lý - Du |
Văn - DungV |
Địa - Tùng |
Hoá - Tuân |
Văn - Lan |
T.Anh - Chi |
Tin - Quế |
Toán - HiềnT |
Văn - HằngV |
Toán - Hiện |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
1 |
Lý - HươngL |
CNghệ - ThanhK |
Toán - Dâu |
Văn - NgaV |
Sinh - Hải |
Toán - Hiện |
Văn - DungV |
T.Anh - Hậu |
Hoá - Chiến |
Văn - HàV |
Văn - HiềnV |
Sử - Yến |
Lý - Tuyết |
2 |
Hoá - DũngH |
Sinh - HạnhS |
Sử - Khoa |
T.Anh - TrungA |
Sử - NhànS |
Toán - Hiện |
Văn - DungV |
Sinh - Sâm |
Hoá - Chiến |
Văn - HàV |
Văn - HiềnV |
Lý - Ng.Sơn |
T.Anh - Giang |
3 |
T.Anh - LinhA |
T.Anh - Chi |
GDCD - Loan |
T.Anh - TrungA |
CNghệ - ThanhK |
Hoá - ThuỷH |
Sử - NhànS |
Sử - Khoa |
Thể - Diệp |
Sinh - Hải |
T.Anh - NgaA |
T.Anh - ThanhA |
T.Anh - Giang |
4 |
GDCD - Loan |
Lý - Ng.Sơn |
Sinh - HạnhS |
Sinh - Sâm |
GDCD - HằngCD |
Lý - TuấnL |
CNghệ - YếnCN |
Văn - Lan |
Lý - HươngL |
Toán - HàT |
Hoá - ThuỷH |
T.Anh - ThanhA |
Toán - Hiện |
5 |
Văn - NhungV |
Lý - Ng.Sơn |
Văn - HiềnV |
GDCD - HằngCD |
T.Anh - LinhA |
Lý - TuấnL |
Sinh - Sâm |
CNghệ - YếnCN |
T.Anh - Chi |
Toán - HàT |
Hoá - ThuỷH |
Hoá - Nhung |
Toán - Hiện |
5 |
1 |
CNghệ - ThanhK |
GDCD - Loan |
T.Anh - Hưng |
Thể - Phúc |
Lý - Tuyết |
Thể - Diệp |
Hoá - Tuân |
Thể - Đ.ThuỷT |
Văn - Mai |
Lý - TuấnL |
Lý - HươngL |
Sinh - HạnhS |
Địa - Duyên |
2 |
Lý - HươngL |
Toán - Hường |
Lý - TuấnL |
Sử - NhànS |
Hoá - Tuân |
T.Anh - TrungA |
Lý - Tuyết |
Sinh - Sâm |
Văn - Mai |
T.Anh - Giang |
T.Anh - NgaA |
GDCD - HằngCD |
Sử - Khoa |
3 |
Sinh - HạnhS |
Toán - Hường |
Địa - Duyên |
Sinh - Sâm |
Văn - DungV |
CNghệ - ThanhK |
Toán - HiềnT |
Sử - Khoa |
Toán - HằngT |
GDCD - HằngCD |
CNghệ - YếnCN |
Toán - HuệT |
Hoá - Hướng |
4 |
Sử - Yến |
Sinh - HạnhS |
CNghệ - ThanhK |
Toán - Sính |
Toán - Hường |
Sử - NhànS |
Toán - HiềnT |
Hoá - DũngH |
Lý - HươngL |
CNghệ - YếnCN |
GDCD - Loan |
Văn - HằngV |
T.Anh - Giang |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
1 |
Hoá - DũngH |
Thể - Đ.ThuỷT |
Văn - HiềnV |
Hoá - ThuỷH |
T.Anh - LinhA |
Tin - Âu |
Văn - DungV |
Lý - Tuyền |
CNghệ - YếnCN |
Hoá - Hoan |
Địa - V.Anh |
Lý - Ng.Sơn |
Văn - Lĩnh |
2 |
Sử - Yến |
Toán - Hường |
Văn - HiềnV |
T.Anh - TrungA |
Địa - Tùng |
Sử - NhànS |
T.Anh - NgaA |
GDCD - HằngCD |
Tin - Âu |
Toán - HàT |
Địa - V.Anh |
Thể - Đ.ThuỷT |
Sử - Khoa |
3 |
Văn - NhungV |
Toán - Hường |
Tin - Âu |
Địa - L.Anh |
Sử - NhànS |
T.Anh - TrungA |
T.Anh - NgaA |
Toán - HàT |
Toán - HằngT |
Thể - Đ.ThuỷT |
Sử - Yến |
CNghệ - YếnCN |
GDCD - Loan |
4 |
T.Anh - LinhA |
Địa - Tùng |
Sử - Khoa |
Văn - NgaV |
Tin - Âu |
Văn - Vân |
Sử - NhànS |
Toán - HàT |
Sử - Yến |
Địa - L.Anh |
Toán - HiềnT |
Toán - HuệT |
Lý - Tuyết |
5 |
|
|
|
Văn - NgaV |
Toán - Hường |
|
|
|
|
|
Toán - HiềnT |
Tin - Quế |
|
7 |
1 |
Toán - Hừng |
Sử - Hiếu |
T.Anh - Hưng |
CNghệ - ThanhK |
Thể - Phúc |
Sinh - Hải |
T.Anh - NgaA |
Tin - Âu |
GDCD - HằngCD |
Văn - HàV |
Văn - HiềnV |
Sử - Yến |
Thể - TrungT |
2 |
Toán - Hừng |
Hoá - Hiệu |
Hoá - Nhung |
Sử - NhànS |
Sinh - Hải |
GDCD - HằngCD |
GDCD - Loan |
Toán - HàT |
T.Anh - Chi |
Lý - TuấnL |
Sinh - Sâm |
Toán - HuệT |
Tin - Quế |
3 |
Địa - Tùng |
T.Anh - Chi |
Thể - Phúc |
Toán - Sính |
T.Anh - LinhA |
T.Anh - TrungA |
Tin - Âu |
Lý - Tuyền |
Sử - Yến |
T.Anh - Giang |
Tin - Quế |
Toán - HuệT |
Sinh - Sâm |
4 |
SHL - Hừng |
SHL - Hường |
SHL - Dâu |
SHL - Du |
SHL - Tuyết |
SHL - Hải |
SHL - Diệp |
SHL - HàT |
SHL - Mai |
SHL - Hiếu |
SHL - V.Anh |
SHL - ThanhA |
SHL - Loan |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|