Thời khóa biểu kỳ 2 số 04
THỨ |
TIẾT |
12TOÁN1 |
12TOÁN2 |
12TIN |
12LÝ |
12HOÁ |
12SINH |
12A1 |
12A2 |
12VĂN |
12SỬ |
12ĐỊA |
12ANH1 |
12ANH2 |
2 |
1 |
ChCờ - Nết |
ChCờ - HươngL |
ChCờ - NhànV |
ChCờ - Huyền |
ChCờ - Hiệu |
ChCờ - Kiên |
ChCờ - ThanhK |
ChCờ - Ngọc |
ChCờ - Vân |
ChCờ - Thoa |
ChCờ - Duyên |
ChCờ - Hưng |
ChCờ - HiềnT |
2 |
Lý - Nết |
T.Anh - Hưng |
Lý - Du |
Hoá - Hoan |
Toán - Út |
Toán - Hừng |
Sinh - Sâm |
Sử - Huyền |
Văn - Vân |
Sử - Thoa |
Văn - NhànV |
Toán - Dua |
Địa - L.Anh |
3 |
Sinh - Kiên |
Lý - HươngL |
Lý - Du |
Sinh - Sâm |
Hoá - Hiệu |
Toán - Hừng |
Lý - Thưởng |
T.Anh - Ngọc |
Văn - Vân |
Toán - Út |
Văn - NhànV |
Địa - Minh |
Toán - HiềnT |
4 |
Hoá - Hoan |
Sinh - HạnhS |
Văn - NhànV |
Lý - L.Sơn |
Lý - Nhật |
Hoá - Chiến |
Lý - Thưởng |
Toán - Dua |
Địa - L.Anh |
Toán - Út |
GDCD - Vui |
Địa - Minh |
Toán - HiềnT |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
1 |
Lý - Nết |
Hoá - DũngH |
Toán - Dung |
Lý - L.Sơn |
Hoá - Hiệu |
Lý - Du |
Sinh - Sâm |
Văn - HằngV |
Sử - Thoa |
Địa - Duyên |
Văn - NhànV |
Toán - Dua |
Sử - Huyền |
2 |
Lý - Nết |
Hoá - DũngH |
Toán - Dung |
Lý - L.Sơn |
Hoá - Hiệu |
Lý - Du |
Hoá - ThuỷH |
Địa - Minh |
Toán - Hường |
Sử - Thoa |
Địa - Duyên |
Toán - Dua |
GDCD - Vui |
3 |
Toán - Sính |
Toán - HuệT |
Văn - NhànV |
T.Anh - LinhA |
Sinh - Sâm |
T.Anh - Ngọc |
Lý - Thưởng |
Địa - Minh |
Toán - Hường |
Văn - Luyến |
Sử - Khoa |
Sử - Huyền |
Văn - NhungV |
4 |
Toán - Sính |
Toán - HuệT |
Hoá - ThuỷH |
T.Anh - LinhA |
Sinh - Sâm |
T.Anh - Ngọc |
Lý - Thưởng |
GDCD - Vui |
Văn - Vân |
Văn - Luyến |
Sử - Khoa |
Văn - NhànV |
Văn - NhungV |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
1 |
Sinh - Kiên |
Lý - HươngL |
Hoá - ThuỷH |
Hoá - Hoan |
Văn - NhungV |
Toán - Hừng |
Toán - HằngT |
Toán - Dua |
Sử - Thoa |
GDCD - Loan |
T.Anh - LinhA |
Văn - NhànV |
Sử - Huyền |
2 |
Hoá - Hoan |
Lý - HươngL |
Sinh - Kiên |
Toán - Phượng |
Sinh - Sâm |
Toán - Hừng |
T.Anh - ThanhA |
Sử - Huyền |
T.Anh - Ngọc |
GDCD - Loan |
T.Anh - LinhA |
Văn - NhànV |
GDCD - Vui |
3 |
Toán - Sính |
Văn - Luyến |
T.Anh - ThanhA |
Toán - Phượng |
Lý - Nhật |
Sinh - Kiên |
Văn - NhungV |
T.Anh - Ngọc |
Toán - Hường |
T.Anh - TrungA |
Toán - Dua |
Sử - Huyền |
Toán - HiềnT |
4 |
Toán - Sính |
Văn - Luyến |
T.Anh - ThanhA |
Sinh - Sâm |
Lý - Nhật |
Sinh - Kiên |
Hoá - ThuỷH |
T.Anh - Ngọc |
Toán - Hường |
T.Anh - TrungA |
GDCD - Vui |
Toán - Dua |
Toán - HiềnT |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
1 |
Hoá - Hoan |
T.Anh - Hưng |
Hoá - ThuỷH |
Văn - HàV |
Văn - NhungV |
Sinh - Kiên |
Toán - HằngT |
Văn - HằngV |
GDCD - Loan |
Địa - Duyên |
Văn - NhànV |
Toán - Dua |
Sử - Huyền |
2 |
Hoá - Hoan |
Sinh - HạnhS |
Văn - NhànV |
Văn - HàV |
T.Anh - NgaA |
Sinh - Kiên |
Toán - HằngT |
Văn - HằngV |
T.Anh - Ngọc |
Toán - Út |
Địa - Duyên |
T.Anh - Hưng |
Văn - NhungV |
3 |
T.Anh - TrungA |
Sinh - HạnhS |
Sinh - Kiên |
Sinh - Sâm |
Toán - Út |
Hoá - Chiến |
Hoá - ThuỷH |
Toán - Dua |
Văn - Vân |
Văn - Luyến |
Sử - Khoa |
GDCD - Loan |
Toán - HiềnT |
4 |
Toán - Sính |
Văn - Luyến |
Lý - Du |
Lý - L.Sơn |
Toán - Út |
Hoá - Chiến |
Sinh - Sâm |
T.Anh - Ngọc |
Văn - Vân |
T.Anh - TrungA |
Sử - Khoa |
Sử - Huyền |
T.Anh - NgaA |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
1 |
Văn - ThuýV |
T.Anh - Hưng |
T.Anh - ThanhA |
Hoá - Hoan |
Văn - NhungV |
Lý - Du |
Toán - HằngT |
Văn - HằngV |
Sử - Thoa |
Địa - Duyên |
Toán - Dua |
Văn - NhànV |
Địa - L.Anh |
2 |
Văn - ThuýV |
Hoá - DũngH |
Lý - Du |
Hoá - Hoan |
Lý - Nhật |
T.Anh - Ngọc |
Toán - HằngT |
Văn - HằngV |
Địa - L.Anh |
T.Anh - TrungA |
Toán - Dua |
Văn - NhànV |
T.Anh - NgaA |
3 |
T.Anh - TrungA |
Toán - HuệT |
Toán - Dung |
Toán - Phượng |
T.Anh - NgaA |
Văn - Lan |
T.Anh - ThanhA |
Toán - Dua |
T.Anh - Ngọc |
Sử - Thoa |
Địa - Duyên |
T.Anh - Hưng |
Văn - NhungV |
4 |
T.Anh - TrungA |
Toán - HuệT |
Toán - Dung |
Toán - Phượng |
T.Anh - NgaA |
Văn - Lan |
T.Anh - ThanhA |
Toán - Dua |
T.Anh - Ngọc |
Sử - Thoa |
Địa - Duyên |
T.Anh - Hưng |
Văn - NhungV |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
1 |
Lý - Nết |
Lý - HươngL |
Sinh - Kiên |
T.Anh - LinhA |
Hoá - Hiệu |
Văn - Lan |
Hoá - ThuỷH |
Địa - Minh |
GDCD - Loan |
Địa - Duyên |
Văn - NhànV |
T.Anh - Hưng |
Địa - L.Anh |
2 |
Sinh - Kiên |
Toán - HuệT |
Toán - Dung |
Toán - Phượng |
Toán - Út |
Toán - Hừng |
Văn - NhungV |
GDCD - Vui |
Toán - Hường |
Văn - Luyến |
T.Anh - LinhA |
Địa - Minh |
T.Anh - NgaA |
3 |
Văn - ThuýV |
Hoá - DũngH |
Hoá - ThuỷH |
Văn - HàV |
Toán - Út |
Hoá - Chiến |
Văn - NhungV |
Sử - Huyền |
Địa - L.Anh |
Văn - Luyến |
T.Anh - LinhA |
GDCD - Loan |
T.Anh - NgaA |
4 |
SHL - Nết |
SHL - HươngL |
SHL - NhànV |
SHL - Huyền |
SHL - Hiệu |
SHL - Kiên |
SHL - ThanhK |
SHL - Ngọc |
SHL - Vân |
SHL - Thoa |
SHL - Duyên |
SHL - Hưng |
SHL - HiềnT |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|