Thời khóa biểu số 04 thực hiện từ 03/12/2018
THỨ |
TIẾT |
10TOÁN1 |
10TOÁN2 |
10TIN |
10LÝ |
10HOÁ |
10SINH |
10A1 |
10A2 |
10VĂN |
10SỬ |
10ĐỊA |
10ANH1 |
10ANH2 |
2 |
1 |
ChCờ - Đăng |
ChCờ - Hường |
ChCờ - HuệT |
ChCờ - Tuyền |
ChCờ - Hải |
ChCờ - HạnhS |
ChCờ - Diệp |
ChCờ - Lĩnh |
ChCờ - HiềnV |
ChCờ - Yến |
ChCờ - Tùng |
ChCờ - Chi |
ChCờ - Giang |
2 |
Địa - V.Anh |
Toán - Hường |
T.Anh - Chi |
Lý - Tuyền |
Toán - Liên |
CNghệ - Thương |
Sử - Yến |
Toán - HàT |
Toán - HiềnT |
Văn - HằngV |
Lý - HươngL |
Địa - Thúy Địa |
T.Anh - Giang |
3 |
Toán - Đăng |
Toán - Hường |
Địa - Thúy Địa |
Văn - Lĩnh |
Sinh - Hải |
Lý - TuấnL |
Toán - H.Thắng |
Toán - HàT |
Sinh - Thương |
Văn - HằngV |
Địa - Tùng |
T.Anh - Chi |
T.Anh - Giang |
4 |
T.Anh - TrungA |
Sinh - HạnhS |
Thể - Nam |
Sinh - Thương |
Địa - V.Anh |
T.Anh - HạnhA |
Lý - Tuyết |
Văn - Lĩnh |
Thể - TrungT |
Địa - L.Anh |
Địa - Tùng |
Toán - HàT |
Sinh - Hải |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
1 |
Văn - HằngV |
T.Anh - ThanhA |
Lý - Du |
Hoá - DũngH |
Toán - Liên |
Toán - Dũng |
Sinh - Thương |
Lý - HươngL |
Văn - HiềnV |
Thể - Diệp |
Hoá - ThuỷH |
Sinh - Hải |
Địa - Thúy Địa |
2 |
Thể - Diệp |
T.Anh - ThanhA |
Lý - Du |
Tin - Âu |
Toán - Liên |
Toán - Dũng |
Hoá - ThuỷH |
Hoá - Hướng |
Văn - HiềnV |
Văn - HằngV |
Thể - Nam |
Địa - Thúy Địa |
Toán - H.Thắng |
3 |
CNghệ - Thương |
Văn - Mai |
Toán - HuệT |
Lý - Tuyền |
Hoá - Tuân |
Văn - ThuýV |
Hoá - ThuỷH |
Thể - Nam |
Địa - Thúy Địa |
GDCD - Vui |
Toán - HiềnT |
T.Anh - Chi |
Toán - H.Thắng |
4 |
Tin - Âu |
Văn - Mai |
Toán - HuệT |
Lý - Tuyền |
Hoá - Tuân |
Thể - Diệp |
GDCD - Loan |
Sinh - Thương |
Toán - HiềnT |
T.Anh - TrungA |
T.Anh - Ngọc |
Lý - Du |
Thể - Nam |
5 |
|
|
T.Anh - Chi |
T.Anh - LinhA |
T.Anh - Ngọc |
Hoá - Tuân |
|
|
Toán - HiềnT |
T.Anh - TrungA |
|
|
|
4 |
1 |
Hoá - DũngH |
Tin - Âu |
Văn - HằngV |
GDCD - Loan |
Toán - Liên |
Toán - Dũng |
Toán - H.Thắng |
Lý - HươngL |
Hoá - Chiến |
Toán - HằngT |
CNghệ - Thương |
Sử - Hiếu |
Văn - HàV |
2 |
Sử - Hiếu |
Thể - Diệp |
Sinh - HạnhS |
T.Anh - LinhA |
Thể - Nam |
Toán - Dũng |
Toán - H.Thắng |
GDCD - Loan |
CNghệ - Thương |
Toán - HằngT |
Lý - HươngL |
Văn - Lan |
Văn - HàV |
3 |
Thể - Diệp |
Sử - Hiếu |
GDCD - Loan |
Toán - Dâu |
Địa - V.Anh |
Tin - Âu |
Lý - Tuyết |
T.Anh - ThanhA |
Toán - HiềnT |
T.Anh - TrungA |
Sinh - Hải |
Hoá - Hoan |
Hoá - ThuỷH |
4 |
Sinh - Hải |
Địa - V.Anh |
Sử - Hiếu |
Toán - Dâu |
T.Anh - Ngọc |
Sinh - HạnhS |
Tin - Âu |
Địa - Thúy Địa |
GDCD - Loan |
Thể - Diệp |
Toán - HiềnT |
Toán - HàT |
CNghệ - Thương |
5 |
T.Anh - TrungA |
Toán - Hường |
Hoá - NhungH |
CNghệ - Thương |
T.Anh - Ngọc |
Sinh - HạnhS |
|
|
T.Anh - Giang |
Sinh - Hải |
Toán - HiềnT |
Toán - HàT |
Sử - Hiếu |
5 |
1 |
Văn - HằngV |
Hoá - Hướng |
Tin - Quế |
Toán - Dâu |
Văn - ThuýV |
Hoá - Tuân |
Thể - Diệp |
Sử - Yến |
Địa - Thúy Địa |
Tin - Thành |
Hoá - ThuỷH |
Hoá - Hoan |
GDCD - Vui |
2 |
Văn - HằngV |
Lý - Tuyết |
Thể - Nam |
Toán - Dâu |
Lý - Nết |
T.Anh - HạnhA |
Địa - Thúy Địa |
Hoá - Hướng |
T.Anh - Giang |
Hoá - Hoan |
Văn - Lan |
Thể - Diệp |
Lý - TuấnL |
3 |
T.Anh - TrungA |
Thể - Diệp |
Địa - Thúy Địa |
Hoá - DũngH |
Hoá - Tuân |
Văn - ThuýV |
T.Anh - Giang |
Văn - Lĩnh |
Thể - TrungT |
Sử - Yến |
T.Anh - Ngọc |
Văn - Lan |
Lý - TuấnL |
4 |
Lý - Ng.Sơn |
T.Anh - ThanhA |
Toán - HuệT |
Thể - Diệp |
Hoá - Tuân |
Sinh - HạnhS |
T.Anh - Giang |
Văn - Lĩnh |
Lý - Du |
Sử - Yến |
GDCD - Loan |
Văn - Lan |
Hoá - ThuỷH |
5 |
|
|
|
|
|
Sinh - HạnhS |
|
|
Hoá - Chiến |
|
|
|
|
6 |
1 |
Toán - Đăng |
Văn - Mai |
Văn - HằngV |
Thể - Diệp |
Lý - Nết |
T.Anh - HạnhA |
T.Anh - Giang |
Địa - Thúy Địa |
Văn - HiềnV |
CNghệ - Thương |
Sử - Hiếu |
Tin - Thành |
Toán - H.Thắng |
2 |
Toán - Đăng |
GDCD - Vui |
Văn - HằngV |
Lý - Tuyền |
Thể - Nam |
Địa - Thúy Địa |
Thể - Diệp |
CNghệ - Thương |
Văn - HiềnV |
Toán - HằngT |
Địa - Tùng |
Toán - HàT |
Toán - H.Thắng |
3 |
Hoá - DũngH |
Địa - V.Anh |
T.Anh - Chi |
Văn - Lĩnh |
Sử - Hiếu |
Thể - Diệp |
Toán - H.Thắng |
Thể - Nam |
Sử - Yến |
Lý - HươngL |
T.Anh - Ngọc |
Lý - Du |
T.Anh - Giang |
4 |
Lý - Ng.Sơn |
CNghệ - Thương |
Hoá - NhungH |
Sử - Hiếu |
Văn - ThuýV |
GDCD - Vui |
Văn - HàV |
Toán - HàT |
T.Anh - Giang |
Sử - Yến |
Thể - Nam |
T.Anh - Chi |
Địa - Thúy Địa |
5 |
Địa - V.Anh |
Toán - Hường |
Toán - HuệT |
T.Anh - LinhA |
Văn - ThuýV |
Sử - Hiếu |
CNghệ - Thương |
Toán - HàT |
Tin - Âu |
Hoá - Hoan |
Toán - HiềnT |
T.Anh - Chi |
Văn - HàV |
7 |
1 |
Toán - Đăng |
Lý - Tuyết |
CNghệ - Thương |
Văn - Lĩnh |
GDCD - Loan |
Văn - ThuýV |
Địa - Thúy Địa |
Tin - Âu |
Văn - HiềnV |
Lý - HươngL |
Tin - Thành |
Thể - Diệp |
T.Anh - Giang |
2 |
Toán - Đăng |
Toán - Hường |
Tin - Quế |
Địa - V.Anh |
CNghệ - Thương |
Lý - TuấnL |
Văn - HàV |
T.Anh - ThanhA |
Văn - HiềnV |
Địa - L.Anh |
Văn - Lan |
GDCD - Loan |
Thể - Nam |
3 |
GDCD - Loan |
Hoá - Hướng |
Tin - Quế |
Địa - V.Anh |
Tin - Âu |
Địa - Thúy Địa |
Văn - HàV |
T.Anh - ThanhA |
Lý - Du |
Toán - HằngT |
Văn - Lan |
CNghệ - Thương |
Tin - Thành |
4 |
SHL - Đăng |
SHL - Hường |
SHL - HuệT |
SHL - Tuyền |
SHL - Hải |
SHL - HạnhS |
SHL - Diệp |
SHL - Lĩnh |
SHL - HiềnV |
SHL - Yến |
SHL - Tùng |
SHL - Chi |
SHL - Giang |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỨ |
TIẾT |
11TOÁN1 |
11TOÁN2 |
11TIN |
11LÝ |
11HOÁ |
11SINH |
11A1 |
11A2 |
11VĂN |
11SỬ |
11ĐỊA |
11ANH1 |
11ANH2 |
2 |
1 |
ChCờ - Dung |
ChCờ - Q.Thắng |
ChCờ - HiềnTin |
ChCờ - Vui |
ChCờ - YếnCN |
ChCờ - Hồi |
ChCờ - TuấnL |
ChCờ - Phượng |
ChCờ - NgaV |
ChCờ - NhànS |
ChCờ - L.Anh |
ChCờ - Hậu |
ChCờ - HạnhA |
2 |
Văn - Lĩnh |
Toán - Q.Thắng |
Tin - HiềnTin |
Sử - Thuỷ Sử |
Hoá - NhungH |
Sinh - Hồi |
T.Anh - NgaA |
Thể - P.ThuỷT |
Toán - DũngT |
Lý - Thưởng |
Lý - Nết |
Thể - Phúc |
Toán - Út |
3 |
Toán - Dung |
T.Anh - TrungA |
Toán - Q.Thắng |
T.Anh - Hậu |
Hoá - NhungH |
Lý - Nhật |
Sinh - Hồi |
T.Anh - NgaA |
Hoá - HươngH |
Tin - Ngân |
Toán - DũngT |
Sử - Thuỷ Sử |
Toán - Út |
4 |
Toán - Dung |
Sử - Thuỷ Sử |
Toán - Q.Thắng |
Toán - Liên |
Tin - HiềnTin |
Thể - Phúc |
Thể - P.ThuỷT |
T.Anh - NgaA |
Sinh - HươngS |
Toán - H.Thắng |
Toán - DũngT |
T.Anh - Hậu |
GDCD - Loan |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
1 |
GDCD - Loan |
CNghệ - ThanhK |
Toán - Q.Thắng |
Tin - Đông |
Lý - Tuyền |
Văn - NhungV |
Toán - Hừng |
Sinh - Sâm |
T.Anh - LinhA |
Toán - H.Thắng |
Toán - DũngT |
Thể - Phúc |
Văn - DungV |
2 |
Sử - Thuỷ Sử |
Văn - Luyến |
Lý - Thưởng |
Thể - Phúc |
Toán - Dâu |
Văn - NhungV |
Toán - Hừng |
Lý - Nết |
Toán - HiềnT |
Sử - NhànS |
Toán - DũngT |
GDCD - Vui |
Văn - DungV |
3 |
Thể - Phúc |
Toán - Q.Thắng |
Tin - HiềnTin |
Văn - Lan |
Toán - Dâu |
GDCD - Loan |
Văn - DungV |
Tin - Đông |
Toán - DũngT |
T.Anh - ThanhA |
Hoá - DũngH |
T.Anh - Hậu |
Lý - Thưởng |
4 |
Toán - Dung |
Toán - Q.Thắng |
Tin - HiềnTin |
Văn - Lan |
Thể - Phúc |
Địa - Thúy Địa |
Sử - Thuỷ Sử |
CNghệ - YếnCN |
Toán - DũngT |
T.Anh - ThanhA |
Văn - ThuýV |
T.Anh - Hậu |
Lý - Thưởng |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Sử - Thuỷ Sử |
|
|
|
|
4 |
1 |
Toán - Dung |
Sinh - HươngS |
GDCD - Vui |
Hoá - ThuỷH |
Toán - Dâu |
Toán - Q.Thắng |
Tin - Đông |
Thể - P.ThuỷT |
T.Anh - LinhA |
Văn - DungV |
Thể - Diệp |
Văn - Mai |
Hoá - Hướng |
2 |
T.Anh - Giang |
Toán - Q.Thắng |
Thể - P.ThuỷT |
Hoá - ThuỷH |
T.Anh - HạnhA |
Sinh - Hồi |
T.Anh - NgaA |
Toán - Phượng |
Văn - NgaV |
Sử - NhànS |
Hoá - DũngH |
Văn - Mai |
Văn - DungV |
3 |
Sinh - HươngS |
Hoá - Chiến |
Toán - Q.Thắng |
Toán - Liên |
T.Anh - HạnhA |
Sinh - Hồi |
Địa - Thúy Địa |
Toán - Phượng |
Văn - NgaV |
Sử - NhànS |
GDCD - Vui |
CNghệ - ThanhK |
Thể - P.ThuỷT |
4 |
Lý - Nhật |
T.Anh - TrungA |
Hoá - Hướng |
T.Anh - Hậu |
Hoá - NhungH |
Hoá - Chiến |
CNghệ - YếnCN |
T.Anh - NgaA |
Hoá - HươngH |
Hoá - DũngH |
Sinh - Hồi |
Lý - Tuyết |
T.Anh - HạnhA |
5 |
|
|
Văn - Luyến |
Sinh - HươngS |
Địa - Thúy Địa |
Hoá - Chiến |
|
|
CNghệ - YếnCN |
Sinh - Hồi |
T.Anh - LinhA |
|
|
5 |
1 |
T.Anh - Giang |
Lý - TuấnL |
T.Anh - LinhA |
Toán - Liên |
Văn - Lĩnh |
CNghệ - YếnCN |
Văn - DungV |
Văn - Mai |
Văn - NgaV |
GDCD - Loan |
Lý - Nết |
Toán - HằngT |
CNghệ - ThanhK |
2 |
Tin - HiềnTin |
Thể - Phúc |
T.Anh - LinhA |
Toán - Liên |
Văn - Lĩnh |
Văn - NhungV |
Văn - DungV |
Văn - Mai |
Văn - NgaV |
Thể - P.ThuỷT |
Tin - Quế |
Toán - HằngT |
Toán - Út |
3 |
CNghệ - ThanhK |
GDCD - Loan |
Sử - Thuỷ Sử |
Lý - Ng.Sơn |
CNghệ - YếnCN |
Lý - Nhật |
T.Anh - NgaA |
Hoá - Hoan |
Thể - P.ThuỷT |
Văn - DungV |
T.Anh - LinhA |
Sinh - HươngS |
T.Anh - HạnhA |
4 |
Lý - Nhật |
Tin - HiềnTin |
Lý - Thưởng |
CNghệ - YếnCN |
Toán - Dâu |
T.Anh - TrungA |
Hoá - HươngH |
Sử - Thuỷ Sử |
GDCD - Vui |
Văn - DungV |
Văn - ThuýV |
Hoá - Hướng |
T.Anh - HạnhA |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
1 |
Văn - Lĩnh |
Lý - TuấnL |
Địa - Phượng HĐ |
GDCD - Vui |
Lý - Tuyền |
Thể - Phúc |
Thể - P.ThuỷT |
GDCD - Loan |
Văn - NgaV |
Hoá - DũngH |
T.Anh - LinhA |
Toán - HằngT |
Tin - Quế |
2 |
Văn - Lĩnh |
Thể - Phúc |
Thể - P.ThuỷT |
T.Anh - Hậu |
Sử - Thuỷ Sử |
T.Anh - TrungA |
Lý - TuấnL |
Địa - Phượng HĐ |
Văn - NgaV |
T.Anh - ThanhA |
Địa - L.Anh |
Văn - Mai |
T.Anh - HạnhA |
3 |
Toán - Dung |
Toán - Q.Thắng |
Văn - Luyến |
Địa - Phượng HĐ |
T.Anh - HạnhA |
T.Anh - TrungA |
Hoá - HươngH |
Toán - Phượng |
Thể - P.ThuỷT |
Lý - Thưởng |
Địa - L.Anh |
Hoá - Hướng |
Sinh - HươngS |
4 |
Hoá - HươngH |
T.Anh - TrungA |
Văn - Luyến |
Văn - Lan |
Văn - Lĩnh |
Sử - Thuỷ Sử |
Toán - Hừng |
Toán - Phượng |
Lý - Thưởng |
Thể - P.ThuỷT |
Sử - Huyền |
T.Anh - Hậu |
Địa - Phượng HĐ |
5 |
T.Anh - Giang |
Địa - Phượng HĐ |
Hoá - Hướng |
Lý - Ng.Sơn |
Hoá - NhungH |
Toán - Q.Thắng |
|
|
Tin - Ngân |
Địa - Tùng |
CNghệ - YếnCN |
Tin - Quế |
Sử - Thuỷ Sử |
7 |
1 |
Địa - Phượng HĐ |
Hoá - Chiến |
CNghệ - ThanhK |
Thể - Phúc |
GDCD - Vui |
Toán - Q.Thắng |
Lý - TuấnL |
Lý - Nết |
T.Anh - LinhA |
CNghệ - YếnCN |
Địa - L.Anh |
Toán - HằngT |
Hoá - Hướng |
2 |
Hoá - HươngH |
Văn - Luyến |
T.Anh - LinhA |
Lý - Ng.Sơn |
Thể - Phúc |
Toán - Q.Thắng |
GDCD - Vui |
Hoá - Hoan |
Lý - Thưởng |
Toán - H.Thắng |
Thể - Diệp |
Địa - Phượng HĐ |
Toán - Út |
3 |
Thể - Phúc |
Văn - Luyến |
Sinh - HươngS |
Lý - Ng.Sơn |
Sinh - Sâm |
Tin - Đông |
Toán - Hừng |
Văn - Mai |
Địa - Phượng HĐ |
Toán - H.Thắng |
Văn - ThuýV |
Lý - Tuyết |
Thể - P.ThuỷT |
4 |
SHL - Dung |
SHL - Q.Thắng |
SHL - HiềnTin |
SHL - Vui |
SHL - YếnCN |
SHL - Hồi |
SHL - TuấnL |
SHL - Phượng |
SHL - NgaV |
SHL - NhànS |
SHL - L.Anh |
SHL - Hậu |
SHL - HạnhA |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỨ |
TIẾT |
12TOÁN1 |
12TOÁN2 |
12TIN |
12LÝ |
12HOÁ |
12SINH |
12A1 |
12A2 |
12VĂN |
12SỬ |
12ĐỊA |
12ANH1 |
12ANH2 |
2 |
1 |
ChCờ - Nết |
ChCờ - HươngL |
ChCờ - NhànV |
ChCờ - Huyền |
ChCờ - Hiệu |
ChCờ - Kiên |
ChCờ - ThanhK |
ChCờ - Ngọc |
ChCờ - Vân |
ChCờ - Thoa |
ChCờ - Duyên |
ChCờ - Hưng |
ChCờ - HiềnT |
2 |
T.Anh - TrungA |
Văn - Luyến |
GDCD - Loan |
Văn - HàV |
Địa - Tùng |
T.Anh - Ngọc |
Sinh - Sâm |
Sử - NhànS |
Tin - Ngân |
Sinh - HươngS |
Lý - Nhật |
Sử - Huyền |
Địa - L.Anh |
3 |
Sinh - Sâm |
Toán - HuệT |
Văn - NhànV |
Toán - Phượng |
Hoá - Hiệu |
GDCD - Loan |
Lý - Thưởng |
T.Anh - Ngọc |
Văn - Vân |
Văn - Luyến |
Thể - P.ThuỷT |
Lý - Tuyết |
Toán - HiềnT |
4 |
Sinh - Sâm |
Tin - Ngân |
Lý - Du |
Toán - Phượng |
Lý - Nhật |
Sử - Huyền |
Địa - Thúy Địa |
T.Anh - Ngọc |
Toán - Hường |
Hoá - HươngH |
GDCD - Vui |
CNghệ - ThanhK |
Toán - HiềnT |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
1 |
Lý - Nết |
GDCD - Vui |
Toán - Dung |
Lý - L.Sơn |
Hoá - Hiệu |
Tin - Ngân |
Toán - HằngT |
Toán - Dua |
CNghệ - YếnCN |
Sử - Thoa |
Hoá - Hướng |
Lý - Tuyết |
Sử - Huyền |
2 |
Văn - ThuýV |
CNghệ - YếnCN |
Toán - Dung |
Lý - L.Sơn |
Hoá - Hiệu |
T.Anh - Ngọc |
Toán - HằngT |
CNghệ - ThanhK |
GDCD - Loan |
Sử - Thoa |
Toán - Dua |
Sử - Huyền |
Sinh - Sâm |
3 |
T.Anh - TrungA |
Sử - Thuỷ Sử |
Sinh - Sâm |
Sử - Huyền |
T.Anh - NgaA |
Toán - Hừng |
Sử - NhànS |
Tin - Ngân |
T.Anh - Ngọc |
Văn - Luyến |
T.Anh - LinhA |
Toán - Dua |
CNghệ - ThanhK |
4 |
GDCD - Vui |
T.Anh - Chi |
CNghệ - ThanhK |
T.Anh - LinhA |
Sinh - Sâm |
Toán - Hừng |
Hoá - ThuỷH |
Văn - HằngV |
Sử - Thoa |
Văn - Luyến |
Tin - Ngân |
Toán - Dua |
T.Anh - NgaA |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
1 |
Tin - Ngân |
Địa - Thúy Địa |
T.Anh - ThanhA |
Lý - L.Sơn |
CNghệ - ThanhK |
Sinh - Kiên |
Văn - NhungV |
Toán - Dua |
Hoá - Hoan |
Lý - Tuyết |
CNghệ - YếnCN |
T.Anh - HạnhA |
Sử - Huyền |
2 |
CNghệ - YếnCN |
Văn - Luyến |
Toán - Dung |
Tin - Ngân |
Lý - Nhật |
Sinh - Kiên |
Văn - NhungV |
Toán - Dua |
T.Anh - Ngọc |
Lý - Tuyết |
Hoá - Hướng |
Sinh - HươngS |
Toán - HiềnT |
3 |
Toán - Sính |
Sinh - HạnhS |
Sử - Huyền |
T.Anh - LinhA |
T.Anh - NgaA |
T.Anh - Ngọc |
Toán - HằngT |
Sinh - Sâm |
Thể - Nam |
Toán - Út |
Sử - Khoa |
Toán - Dua |
Văn - NhungV |
4 |
Toán - Sính |
Lý - HươngL |
Thể - Nam |
Sinh - Sâm |
Tin - Ngân |
Văn - Lan |
Sử - NhànS |
GDCD - Vui |
Toán - Hường |
Toán - Út |
Sử - Khoa |
Toán - Dua |
Văn - NhungV |
5 |
|
|
Sinh - Sâm |
Toán - Phượng |
Toán - Út |
|
|
|
|
|
Lý - Nhật |
Tin - Ngân |
Hoá - HươngH |
5 |
1 |
Thể - Phúc |
Hoá - DũngH |
Văn - NhànV |
Văn - HàV |
Văn - NhungV |
Lý - Du |
T.Anh - ThanhA |
Thể - TrungT |
Sinh - HươngS |
Địa - Duyên |
Toán - Dua |
T.Anh - HạnhA |
Thể - P.ThuỷT |
2 |
Sử - Thuỷ Sử |
Sinh - HạnhS |
Hoá - ThuỷH |
Văn - HàV |
T.Anh - NgaA |
CNghệ - ThanhK |
T.Anh - ThanhA |
Toán - Dua |
T.Anh - Ngọc |
T.Anh - TrungA |
Địa - Duyên |
GDCD - Loan |
GDCD - Vui |
3 |
Toán - Sính |
Toán - HuệT |
Tin - Thành |
GDCD - Vui |
Toán - Út |
Thể - Nam |
Thể - Phúc |
Lý - Du |
Văn - Vân |
Hoá - HươngH |
Địa - Duyên |
Văn - NhànV |
Lý - Thưởng |
4 |
Toán - Sính |
Thể - Phúc |
Địa - Thúy Địa |
CNghệ - ThanhK |
Thể - Nam |
Hoá - Chiến |
Toán - HằngT |
Hoá - DũngH |
Văn - Vân |
Toán - Út |
Sinh - HươngS |
Thể - P.ThuỷT |
T.Anh - NgaA |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
1 |
Văn - ThuýV |
Lý - HươngL |
Toán - Dung |
Hoá - Hoan |
Văn - NhungV |
Sử - Huyền |
T.Anh - ThanhA |
Địa - Tùng |
Địa - L.Anh |
Sinh - HươngS |
Toán - Dua |
Văn - NhànV |
Tin - Ngân |
2 |
Văn - ThuýV |
T.Anh - Chi |
Tin - Thành |
T.Anh - LinhA |
Sử - Huyền |
Văn - Lan |
GDCD - Loan |
Sinh - Sâm |
Hoá - Hoan |
Tin - Ngân |
Toán - Dua |
Văn - NhànV |
Hoá - HươngH |
3 |
Lý - Nết |
Toán - HuệT |
Văn - NhànV |
Thể - Phúc |
GDCD - Loan |
Văn - Lan |
Văn - NhungV |
Văn - HằngV |
Toán - Hường |
CNghệ - YếnCN |
T.Anh - LinhA |
Địa - Tùng |
Sinh - Sâm |
4 |
Hoá - Hoan |
Toán - HuệT |
T.Anh - ThanhA |
Sinh - Sâm |
Toán - Út |
Lý - Du |
Tin - Ngân |
Văn - HằngV |
Toán - Hường |
GDCD - Loan |
Văn - NhànV |
Sinh - HươngS |
Toán - HiềnT |
5 |
Địa - Thúy Địa |
Văn - Luyến |
Lý - Du |
Sử - Huyền |
Toán - Út |
Toán - Hừng |
Sinh - Sâm |
T.Anh - Ngọc |
Sử - Thoa |
T.Anh - TrungA |
Văn - NhànV |
Hoá - HươngH |
Lý - Thưởng |
7 |
1 |
Hoá - Hoan |
Hoá - DũngH |
T.Anh - ThanhA |
Địa - Tùng |
Sử - Huyền |
Toán - Hừng |
Hoá - ThuỷH |
Lý - Du |
Sinh - HươngS |
Thể - P.ThuỷT |
Văn - NhànV |
T.Anh - HạnhA |
Văn - NhungV |
2 |
Sử - Thuỷ Sử |
T.Anh - Chi |
Sử - Huyền |
Toán - Phượng |
Sinh - Sâm |
Địa - Tùng |
CNghệ - ThanhK |
Sử - NhànS |
Lý - Nhật |
T.Anh - TrungA |
Sinh - HươngS |
T.Anh - HạnhA |
T.Anh - NgaA |
3 |
T.Anh - TrungA |
Sử - Thuỷ Sử |
Hoá - ThuỷH |
Hoá - Hoan |
Văn - NhungV |
Hoá - Chiến |
Lý - Thưởng |
Hoá - DũngH |
Lý - Nhật |
Toán - Út |
T.Anh - LinhA |
Hoá - HươngH |
T.Anh - NgaA |
4 |
SHL - Nết |
SHL - HươngL |
SHL - NhànV |
SHL - Huyền |
SHL - Hiệu |
SHL - Kiên |
SHL - ThanhK |
SHL - Ngọc |
SHL - Vân |
SHL - Thoa |
SHL - Duyên |
SHL - Hưng |
SHL - HiềnT |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|