Website trường THPT Chuyên Thái Bình

http://chuyenthaibinh.edu.vn


Thời khóa biểu só 4 - HK I - năm học 2019-2020

THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - HiềnT ChCờ - HươngL ChCờ - HàT ChCờ - Hiệu ChCờ - Hải ChCờ - Lan ChCờ - Lĩnh ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Ngọc
2 Sử - Huyền Toán - HiềnT Sử - Thuỷ Sử Toán - HàT GDCD - Loan Lý - HươngL Văn - Lan Văn - Lĩnh Tin - Quế Hoá - HươngH Địa - V.Anh Địa - Thúy Địa T.Anh - Ngọc
3 Hoá - Hoan Toán - HiềnT Văn - Luyến Toán - HàT Hoá - Hiệu Toán - HằngT Lý - HươngL Văn - Lĩnh GDCD - Loan Toán - Q.Thắng Địa - V.Anh T.Anh - ThanhA Toán - Liên
4 Toán - Hừng Sử - Thuỷ Sử Văn - Luyến Sử - Huyền Hoá - Hiệu Toán - HằngT Toán - Hường Hoá - HươngH Văn - NhànV Toán - Q.Thắng Văn - HiềnV T.Anh - ThanhA Toán - Liên
5                          
3 1 Địa - H.Anh Thể - Phúc Lý - HươngL Lý - L.Sơn Toán - Dũng CNghệ - Hải Sinh - Kiên Tin - Quế Toán - Phượng Thể - P.ThuỷT Hoá - Hướng Sinh - HươngS Sử - Thuỷ Sử
2 T.Anh - Ngọc Toán - HiềnT GDCD - Loan Lý - L.Sơn Toán - Dũng Toán - HằngT CNghệ - Kiên Địa - H.Anh Toán - Phượng Lý - Du Lý - Nhật Sử - Thuỷ Sử GDCD - Vui
3 T.Anh - Ngọc Toán - HiềnT T.Anh - Hưng Địa - H.Anh Hoá - Hiệu Sinh - Hải Toán - Hường CNghệ - Kiên Hoá - HươngH Địa - Duyên Lý - Nhật Văn - HiềnV Địa - Thúy Địa
4 Tin - Thành CNghệ - Hải T.Anh - Hưng Thể - Phúc Hoá - Hiệu Sử - Thuỷ Sử Lý - HươngL Sinh - Kiên Thể - P.ThuỷT Toán - Q.Thắng T.Anh - P.Anh Văn - HiềnV T.Anh - Ngọc
5           Địa - H.Anh T.Anh - P.Anh Toán - Q.Thắng T.Anh - NgaA        
4 1 Toán - Hừng Văn - HàV Tin - Thành Sinh - Kiên Toán - Dũng Địa - H.Anh Sử - Khoa T.Anh - LinhA Văn - NhànV T.Anh - P.Anh Thể - Phúc Thể - P.ThuỷT CNghệ - HươngS
2 Toán - Hừng Thể - Phúc Văn - Luyến CNghệ - Kiên Toán - Dũng T.Anh - P.Anh Toán - Hường Toán - Q.Thắng Văn - NhànV GDCD - Loan Sử - Khoa T.Anh - ThanhA Hoá - DũngH
3 GDCD - Vui Hoá - Chiến Toán - Sính Hoá - Hoan Thể - Phúc T.Anh - P.Anh Địa - H.Anh Toán - Q.Thắng Thể - P.ThuỷT CNghệ - Kiên Tin - Ngân Địa - Thúy Địa Toán - Liên
4 Văn - Vân GDCD - Vui Toán - Sính Lý - L.Sơn T.Anh - NgaA Lý - HươngL Thể - Diệp Địa - H.Anh Toán - Phượng Sinh - Kiên Toán - H.Thắng Hoá - ThuỷH Thể - P.ThuỷT
5 Văn - Vân T.Anh - P.Anh Địa - H.Anh T.Anh - Hưng Tin - Thành Văn - NhànV Hoá - DũngH Văn - Lĩnh T.Anh - NgaA Tin - Quế Toán - H.Thắng Lý - Du Sinh - HươngS
5 1 Toán - Hừng Địa - H.Anh Tin - Thành Văn - Lĩnh Sử - Thuỷ Sử Sinh - Hải Văn - Lan Sử - Huyền Văn - NhànV Lý - Du Thể - Phúc Thể - P.ThuỷT Hoá - DũngH
2 Toán - Hừng Địa - H.Anh Toán - Sính T.Anh - Hưng Văn - Vân Sinh - Hải Văn - Lan Văn - Lĩnh Văn - NhànV Sử - Huyền Địa - V.Anh Tin - Ngân T.Anh - Ngọc
3 Lý - Thưởng T.Anh - P.Anh Toán - Sính T.Anh - Hưng Lý - Nhật Thể - Phúc Thể - Diệp Hoá - HươngH Sử - Thuỷ Sử Sử - Huyền Hoá - Hướng Toán - HiềnT Văn - Luyến
4 Lý - Thưởng Sinh - Hải T.Anh - Hưng Tin - Thành T.Anh - NgaA Văn - NhànV Toán - Hường T.Anh - LinhA Toán - Phượng Văn - Lĩnh T.Anh - P.Anh Toán - HiềnT Văn - Luyến
5             T.Anh - P.Anh T.Anh - LinhA          
6 1 Thể - Phúc Lý - Du Hoá - Hiệu GDCD - Vui Địa - H.Anh T.Anh - P.Anh Hoá - DũngH Lý - Thưởng Lý - Nhật Văn - Lĩnh Văn - HiềnV T.Anh - ThanhA Thể - P.ThuỷT
2 Địa - H.Anh Lý - Du Hoá - Hiệu Thể - Phúc Lý - Nhật Hoá - ThuỷH Văn - Lan Thể - P.ThuỷT CNghệ - Kiên Văn - Lĩnh Văn - HiềnV Toán - HiềnT Lý - Thưởng
3 Văn - Vân Toán - HiềnT CNghệ - Hải Văn - Lĩnh CNghệ - Kiên GDCD - Loan T.Anh - P.Anh GDCD - Vui T.Anh - NgaA Hoá - HươngH Toán - H.Thắng Văn - HiềnV T.Anh - Ngọc
4 Hoá - Hoan Văn - HàV Thể - P.ThuỷT Lý - L.Sơn Sinh - Kiên Toán - HằngT Địa - H.Anh Toán - Q.Thắng Văn - NhànV T.Anh - P.Anh Sinh - HươngS Hoá - ThuỷH T.Anh - Ngọc
5 T.Anh - Ngọc Văn - HàV Sinh - Hải Toán - HàT T.Anh - NgaA Văn - NhànV Tin - Quế Toán - Q.Thắng Địa - H.Anh T.Anh - P.Anh   CNghệ - HươngS Tin - Ngân
7 1 Toán - Hừng T.Anh - P.Anh Lý - HươngL Văn - Lĩnh Địa - H.Anh Thể - Phúc Toán - Hường T.Anh - LinhA Sinh - Kiên Địa - Duyên Toán - H.Thắng T.Anh - ThanhA Lý - Thưởng
2 Sinh - Kiên Toán - HiềnT Thể - P.ThuỷT Toán - HàT Thể - Phúc Sinh - Hải Toán - Hường Toán - Q.Thắng Địa - H.Anh Sử - Huyền T.Anh - P.Anh Lý - Du Toán - Liên
3 CNghệ - Kiên Hoá - Chiến Tin - Thành Địa - H.Anh Văn - Vân Tin - Quế GDCD - Loan Thể - P.ThuỷT Hoá - HươngH Toán - Q.Thắng GDCD - Vui Toán - HiềnT Văn - Luyến
4 Thể - Phúc Tin - Thành Địa - H.Anh Hoá - Hoan Văn - Vân Hoá - ThuỷH T.Anh - P.Anh Lý - Thưởng Lý - Nhật Thể - P.ThuỷT CNghệ - HươngS GDCD - Loan Địa - Thúy Địa
5 SHL - Hừng SHL - HiềnT SHL - HươngL SHL - HàT SHL - Hiệu SHL - Hải SHL - Lan SHL - Lĩnh SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Ngọc
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Đăng ChCờ - Hường ChCờ - HuệT ChCờ - Tuyền ChCờ - ThanhK ChCờ - HạnhS ChCờ - Diệp ChCờ - HằngV ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - Duyên ChCờ - Chi ChCờ - Giang
2 Toán - Đăng Toán - Hường Hoá - Hoan Văn - DungV Hoá - Tuân Lý - TuấnL Lý - Tuyết Văn - HằngV Văn - Mai Toán - HằngT Tin - Ngân T.Anh - Chi T.Anh - Giang
3 Hoá - DũngH Toán - Hường Toán - HuệT Lý - Tuyền Hoá - Tuân Sử - Yến Lý - Tuyết Sinh - Kiên Văn - Mai Văn - HằngV Sử - Thuỷ Sử T.Anh - Chi T.Anh - Giang
4 Thể - Diệp CNghệ - ThanhK Tin - Quế Sử - Yến T.Anh - Ngọc Toán - Út Sinh - HạnhS CNghệ - YếnCN Toán - HiềnT Văn - HằngV Văn - Lan Hoá - Hoan Sinh - Kiên
5                          
3 1 Toán - Đăng Văn - HàV Hoá - Hoan Địa - Thúy Địa CNghệ - ThanhK CNghệ - YếnCN T.Anh - Giang Văn - HằngV Lý - Du Sử - Hiếu Hoá - ThuỷH Lý - Tuyết Toán - Hường
2 Toán - Đăng Tin - Quế Sử - Yến Toán - HuệT Văn - HàV Lý - TuấnL Hoá - ThuỷH Thể - Nam T.Anh - Giang Văn - HằngV T.Anh - TrungA Lý - Tuyết Toán - Hường
3 Văn - HằngV T.Anh - TrungA GDCD - Loan Toán - HuệT Thể - Nam Sinh - HạnhS Toán - H.Thắng Lý - Du CNghệ - YếnCN Lý - HươngL Toán - HằngT T.Anh - Chi T.Anh - Giang
4 Văn - HằngV Toán - Hường T.Anh - Chi T.Anh - LinhA Địa - Thúy Địa Sinh - HạnhS Văn - HàV GDCD - Loan Toán - HiềnT Hoá - Hoan Toán - HằngT CNghệ - YếnCN Thể - Nam
5           T.Anh - LinhA Văn - HàV Sử - Yến          
4 1 T.Anh - TrungA Thể - Nam CNghệ - YếnCN Văn - DungV GDCD - Loan GDCD - Vui Thể - Diệp T.Anh - ThanhA T.Anh - Giang Sinh - HạnhS Văn - Lan Toán - HàT Toán - Hường
2 T.Anh - TrungA Lý - Tuyết T.Anh - Chi Tin - Ngân Toán - Liên Văn - DungV CNghệ - YếnCN Thể - Nam T.Anh - Giang Toán - HằngT Văn - Lan Thể - Diệp Lý - TuấnL
3 Lý - Ng.Sơn Toán - Hường Thể - Nam Toán - HuệT Văn - HàV Sinh - HạnhS Toán - H.Thắng Toán - HàT Lý - Du CNghệ - YếnCN Toán - HằngT Văn - Luyến T.Anh - Giang
4 Tin - Quế Hoá - Hướng Toán - HuệT GDCD - Loan Văn - HàV Hoá - Tuân Địa - Thúy Địa Toán - HàT Hoá - Chiến T.Anh - TrungA CNghệ - YếnCN T.Anh - Chi Thể - Nam
5     Toán - HuệT T.Anh - LinhA Hoá - Tuân Địa - Thúy Địa Hoá - ThuỷH Tin - Ngân Hoá - Chiến Lý - HươngL T.Anh - TrungA T.Anh - Chi Văn - HàV
5 1 CNghệ - ThanhK Toán - Hường Sinh - HạnhS Thể - TrungT Văn - HàV Toán - Út Toán - H.Thắng Toán - HàT Văn - Mai Toán - HằngT Địa - Duyên Thể - Diệp T.Anh - Giang
2 T.Anh - TrungA Sử - Yến Lý - Du CNghệ - ThanhK Thể - Nam Toán - Út GDCD - Loan Văn - HằngV Thể - TrungT Toán - HằngT Địa - Duyên Sinh - HạnhS GDCD - Vui
3 Địa - H.Anh Văn - HàV Văn - Mai Hoá - DũngH T.Anh - Ngọc Tin - Ngân T.Anh - Giang Văn - HằngV GDCD - Loan Thể - Nam Hoá - ThuỷH Toán - HàT Toán - Hường
4 GDCD - Loan Văn - HàV Văn - Mai Sinh - HạnhS T.Anh - Ngọc Thể - Diệp T.Anh - Giang Hoá - Hướng Sử - Yến Văn - HằngV Thể - Nam Toán - HàT Hoá - ThuỷH
5             Văn - HàV Hoá - Hướng          
6 1 Sinh - Kiên T.Anh - TrungA Địa - Thúy Địa Văn - DungV Toán - Liên Thể - Diệp Văn - HàV Văn - HằngV Văn - Mai Hoá - Hoan Sinh - HạnhS Toán - HàT CNghệ - YếnCN
2 Thể - Diệp Thể - Nam Toán - HuệT Văn - DungV Toán - Liên Sinh - HạnhS Sử - Yến Toán - HàT Văn - Mai GDCD - Vui GDCD - Loan Văn - Luyến Văn - HàV
3 Hoá - DũngH Sinh - HạnhS Văn - Mai Lý - Tuyền Tin - Ngân Văn - DungV Thể - Diệp Toán - HàT Địa - Thúy Địa Thể - Nam Toán - HằngT Văn - Luyến Sử - Yến
4 Sử - Yến GDCD - Vui Tin - Quế Lý - Tuyền Sinh - HạnhS T.Anh - LinhA Toán - H.Thắng T.Anh - ThanhA Toán - HiềnT Địa - V.Anh Thể - Nam Tin - Ngân Lý - TuấnL
5 Văn - HằngV Địa - Thúy Địa Lý - Du Hoá - DũngH Sử - Yến Toán - Út Toán - H.Thắng T.Anh - ThanhA Toán - HiềnT T.Anh - TrungA Lý - Nết Hoá - Hoan Hoá - ThuỷH
7 1 Lý - Ng.Sơn Văn - HàV Văn - Mai Thể - TrungT Lý - Nết Văn - DungV Hoá - ThuỷH Toán - HàT Tin - Ngân Sử - Hiếu Văn - Lan GDCD - Loan Địa - Thúy Địa
2 Toán - Đăng T.Anh - TrungA Thể - Nam Lý - Tuyền Lý - Nết Văn - DungV Toán - H.Thắng T.Anh - ThanhA Văn - Mai Sử - Hiếu Địa - Duyên Địa - Thúy Địa Tin - Ngân
3 Toán - Đăng Lý - Tuyết T.Anh - Chi Toán - HuệT Hoá - Tuân T.Anh - LinhA Tin - Ngân Địa - Thúy Địa Sinh - HạnhS T.Anh - TrungA Lý - Nết Sử - Yến Văn - HàV
4 Văn - HằngV Hoá - Hướng Tin - Quế T.Anh - LinhA Toán - Liên Hoá - Tuân Lý - Tuyết Lý - Du Thể - TrungT Tin - Ngân T.Anh - TrungA Văn - Luyến Văn - HàV
5 SHL - Đăng SHL - Hường SHL - HuệT SHL - Tuyền SHL - ThanhK SHL - HạnhS SHL - Diệp SHL - HằngV SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - Duyên SHL - Chi SHL - Giang
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Dung ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - YếnCN ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànS ChCờ - Minh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Toán - Dung Toán - Q.Thắng Văn - Luyến Toán - HuệT Toán - Dua Sinh - Hồi Sử - Yến Toán - Phượng Văn - NgaV Sinh - Hải Hoá - DũngH T.Anh - Hưng Toán - Út
3 Hoá - HươngH Lý - TuấnL Toán - Dua Địa - Thúy Địa CNghệ - YếnCN Sinh - Hồi Toán - Hừng Toán - Phượng Sử - NhànS Văn - DungV Sinh - Hải T.Anh - Hưng Toán - Út
4 Tin - HiềnTin Hoá - Chiến Địa - Thúy Địa Tin - Ngân Lý - Tuyền Toán - Phượng GDCD - Vui GDCD - Loan Lý - Thưởng Văn - DungV Toán - Dua Lý - Tuyết T.Anh - HạnhA
5             CNghệ - ThanhK Sinh - Hải          
3 1 Toán - Dung Sử - Yến Toán - Dua Sử - Thoa GDCD - Vui Lý - Nhật Sinh - HạnhS Thể - Nam Lý - Thưởng Sử - NhànS Hoá - DũngH Toán - HằngT GDCD - Loan
2 Toán - Dung Toán - Q.Thắng Toán - Dua Sinh - HươngS Thể - Phúc CNghệ - ThanhK Sinh - HạnhS Văn - Vân Thể - P.ThuỷT Sử - NhànS Tin - Thành T.Anh - Hưng Hoá - Hướng
3 Thể - Phúc Toán - Q.Thắng Lý - Thưởng Hoá - ThuỷH T.Anh - HạnhA Toán - Phượng Lý - TuấnL T.Anh - NgaA GDCD - Vui Hoá - DũngH CNghệ - ThanhK Văn - Vân Thể - P.ThuỷT
4 Sử - Yến T.Anh - HạnhA GDCD - Vui T.Anh - NgaA Sử - Thoa T.Anh - TrungA Địa - Duyên Toán - Phượng Hoá - HươngH Toán - H.Thắng Địa - Minh Văn - Vân Sinh - HươngS
5     T.Anh - Hưng Toán - HuệT Địa - Thúy Địa T.Anh - TrungA Văn - Vân Sử - Thoa Sinh - Hải Toán - H.Thắng Địa - Minh Tin - Thành T.Anh - HạnhA
4 1 T.Anh - Hưng Địa - Thúy Địa Sử - Thoa Lý - Ng.Sơn Hoá - NhungH Toán - Phượng Lý - TuấnL Hoá - Hoan Văn - NgaV Lý - Tuyết Toán - Dua Toán - HằngT CNghệ - ThanhK
2 T.Anh - Hưng Văn - Lĩnh Hoá - Hướng Lý - Ng.Sơn Sinh - HạnhS Thể - P.ThuỷT T.Anh - NgaA Văn - Vân Văn - NgaV Tin - Thành Toán - Dua CNghệ - ThanhK T.Anh - HạnhA
3 Sinh - HươngS Văn - Lĩnh T.Anh - Hưng Văn - Lan Sử - Thoa GDCD - Loan T.Anh - NgaA CNghệ - ThanhK T.Anh - LinhA Văn - DungV Thể - Diệp Văn - Vân T.Anh - HạnhA
4 Toán - Dung T.Anh - HạnhA Văn - Luyến Văn - Lan Thể - Phúc Sinh - Hồi Toán - Hừng Tin - Ngân Toán - Út Địa - Minh Sử - Thoa Sinh - HươngS Tin - Thành
5 Lý - Nhật Toán - Q.Thắng Văn - Luyến Sử - Thoa T.Anh - HạnhA Sinh - Hồi Toán - Hừng Lý - L.Sơn Toán - Út   Địa - Minh Hoá - Hướng Văn - DungV
5 1 Sử - Yến GDCD - Loan T.Anh - Hưng Hoá - ThuỷH Văn - HằngV Sử - Thoa Tin - Ngân Thể - Nam Văn - NgaV T.Anh - TrungA GDCD - Vui Sinh - HươngS Văn - DungV
2 Văn - DungV Sinh - HươngS Thể - Diệp Thể - Phúc Toán - Dua Thể - P.ThuỷT Hoá - HươngH Toán - Phượng Văn - NgaV Toán - H.Thắng Sử - Thoa Lý - Tuyết T.Anh - HạnhA
3 Văn - DungV T.Anh - HạnhA Sinh - HươngS T.Anh - NgaA Toán - Dua Hoá - Chiến Toán - Hừng Toán - Phượng Thể - P.ThuỷT Lý - Tuyết T.Anh - LinhA GDCD - Vui Địa - V.Anh
4 Lý - Nhật Thể - Phúc CNghệ - ThanhK Sinh - HươngS T.Anh - HạnhA Hoá - Chiến Toán - Hừng Văn - Vân Tin - Ngân Hoá - DũngH Toán - Dua Địa - V.Anh Thể - P.ThuỷT
5             T.Anh - NgaA Văn - Vân          
6 1 Sinh - HươngS Lý - TuấnL Sử - Thoa Văn - Lan Hoá - NhungH Tin - Ngân Thể - Nam Sinh - Hải Toán - Út GDCD - Loan T.Anh - LinhA Toán - HằngT Lý - Nết
2 Địa - Thúy Địa CNghệ - YếnCN Sinh - HươngS T.Anh - NgaA Hoá - NhungH Địa - V.Anh Hoá - HươngH Sử - Thoa Sinh - Hải T.Anh - TrungA T.Anh - LinhA Toán - HằngT Lý - Nết
3 Toán - Dung Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Thể - Phúc Văn - HằngV Văn - Lan Lý - TuấnL Địa - V.Anh Sử - NhànS T.Anh - TrungA Lý - Nết Thể - P.ThuỷT Toán - Út
4 CNghệ - YếnCN Thể - Phúc Tin - HiềnTin Toán - HuệT Văn - HằngV Văn - Lan Văn - Vân T.Anh - NgaA Hoá - HươngH Thể - Diệp Văn - Luyến Hoá - Hướng Sử - Thoa
5 Văn - DungV Tin - HiềnTin Lý - Thưởng Toán - HuệT Lý - Tuyền Lý - Nhật Văn - Vân Lý - L.Sơn T.Anh - LinhA Sử - NhànS Văn - Luyến Sử - Thoa Hoá - Hướng
7 1 T.Anh - Hưng Sử - Yến Tin - HiềnTin CNghệ - YếnCN Sinh - HạnhS T.Anh - TrungA Thể - Nam Toán - Phượng CNghệ - ThanhK Sinh - Hải Thể - Diệp Thể - P.ThuỷT Sử - Thoa
2 GDCD - Loan Văn - Lĩnh Thể - Diệp GDCD - Vui Toán - Dua Toán - Phượng Hoá - HươngH Hoá - Hoan T.Anh - LinhA CNghệ - ThanhK Văn - Luyến Sử - Thoa Sinh - HươngS
3 Thể - Phúc Sinh - HươngS Hoá - Hướng Lý - Ng.Sơn Tin - HiềnTin Văn - Lan Toán - Hừng T.Anh - NgaA Địa - V.Anh Thể - Diệp Sinh - Hải T.Anh - Hưng Toán - Út
4 Hoá - HươngH Hoá - Chiến Toán - Dua Lý - Ng.Sơn Hoá - NhungH Sử - Thoa Sử - Yến T.Anh - NgaA Toán - Út Toán - H.Thắng Lý - Nết T.Anh - Hưng Văn - DungV
5 SHL - Dung SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - YếnCN SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànS SHL - Minh SHL - Hậu SHL - HạnhA
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây