Thời khóa biểu só 4 - HK I - năm học 2019-2020
Thứ bảy - 19/10/2019 12:23
THỨ |
TIẾT |
10TOÁN1 |
10TOÁN2 |
10TIN |
10LÝ |
10HOÁ |
10SINH |
10A1 |
10A2 |
10VĂN |
10SỬ |
10ĐỊA |
10ANH1 |
10ANH2 |
2 |
1 |
ChCờ - Hừng |
ChCờ - HiềnT |
ChCờ - HươngL |
ChCờ - HàT |
ChCờ - Hiệu |
ChCờ - Hải |
ChCờ - Lan |
ChCờ - Lĩnh |
ChCờ - NhànV |
ChCờ - Huyền |
ChCờ - V.Anh |
ChCờ - ThanhA |
ChCờ - Ngọc |
2 |
Sử - Huyền |
Toán - HiềnT |
Sử - Thuỷ Sử |
Toán - HàT |
GDCD - Loan |
Lý - HươngL |
Văn - Lan |
Văn - Lĩnh |
Tin - Quế |
Hoá - HươngH |
Địa - V.Anh |
Địa - Thúy Địa |
T.Anh - Ngọc |
3 |
Hoá - Hoan |
Toán - HiềnT |
Văn - Luyến |
Toán - HàT |
Hoá - Hiệu |
Toán - HằngT |
Lý - HươngL |
Văn - Lĩnh |
GDCD - Loan |
Toán - Q.Thắng |
Địa - V.Anh |
T.Anh - ThanhA |
Toán - Liên |
4 |
Toán - Hừng |
Sử - Thuỷ Sử |
Văn - Luyến |
Sử - Huyền |
Hoá - Hiệu |
Toán - HằngT |
Toán - Hường |
Hoá - HươngH |
Văn - NhànV |
Toán - Q.Thắng |
Văn - HiềnV |
T.Anh - ThanhA |
Toán - Liên |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
1 |
Địa - H.Anh |
Thể - Phúc |
Lý - HươngL |
Lý - L.Sơn |
Toán - Dũng |
CNghệ - Hải |
Sinh - Kiên |
Tin - Quế |
Toán - Phượng |
Thể - P.ThuỷT |
Hoá - Hướng |
Sinh - HươngS |
Sử - Thuỷ Sử |
2 |
T.Anh - Ngọc |
Toán - HiềnT |
GDCD - Loan |
Lý - L.Sơn |
Toán - Dũng |
Toán - HằngT |
CNghệ - Kiên |
Địa - H.Anh |
Toán - Phượng |
Lý - Du |
Lý - Nhật |
Sử - Thuỷ Sử |
GDCD - Vui |
3 |
T.Anh - Ngọc |
Toán - HiềnT |
T.Anh - Hưng |
Địa - H.Anh |
Hoá - Hiệu |
Sinh - Hải |
Toán - Hường |
CNghệ - Kiên |
Hoá - HươngH |
Địa - Duyên |
Lý - Nhật |
Văn - HiềnV |
Địa - Thúy Địa |
4 |
Tin - Thành |
CNghệ - Hải |
T.Anh - Hưng |
Thể - Phúc |
Hoá - Hiệu |
Sử - Thuỷ Sử |
Lý - HươngL |
Sinh - Kiên |
Thể - P.ThuỷT |
Toán - Q.Thắng |
T.Anh - P.Anh |
Văn - HiềnV |
T.Anh - Ngọc |
5 |
|
|
|
|
|
Địa - H.Anh |
T.Anh - P.Anh |
Toán - Q.Thắng |
T.Anh - NgaA |
|
|
|
|
4 |
1 |
Toán - Hừng |
Văn - HàV |
Tin - Thành |
Sinh - Kiên |
Toán - Dũng |
Địa - H.Anh |
Sử - Khoa |
T.Anh - LinhA |
Văn - NhànV |
T.Anh - P.Anh |
Thể - Phúc |
Thể - P.ThuỷT |
CNghệ - HươngS |
2 |
Toán - Hừng |
Thể - Phúc |
Văn - Luyến |
CNghệ - Kiên |
Toán - Dũng |
T.Anh - P.Anh |
Toán - Hường |
Toán - Q.Thắng |
Văn - NhànV |
GDCD - Loan |
Sử - Khoa |
T.Anh - ThanhA |
Hoá - DũngH |
3 |
GDCD - Vui |
Hoá - Chiến |
Toán - Sính |
Hoá - Hoan |
Thể - Phúc |
T.Anh - P.Anh |
Địa - H.Anh |
Toán - Q.Thắng |
Thể - P.ThuỷT |
CNghệ - Kiên |
Tin - Ngân |
Địa - Thúy Địa |
Toán - Liên |
4 |
Văn - Vân |
GDCD - Vui |
Toán - Sính |
Lý - L.Sơn |
T.Anh - NgaA |
Lý - HươngL |
Thể - Diệp |
Địa - H.Anh |
Toán - Phượng |
Sinh - Kiên |
Toán - H.Thắng |
Hoá - ThuỷH |
Thể - P.ThuỷT |
5 |
Văn - Vân |
T.Anh - P.Anh |
Địa - H.Anh |
T.Anh - Hưng |
Tin - Thành |
Văn - NhànV |
Hoá - DũngH |
Văn - Lĩnh |
T.Anh - NgaA |
Tin - Quế |
Toán - H.Thắng |
Lý - Du |
Sinh - HươngS |
5 |
1 |
Toán - Hừng |
Địa - H.Anh |
Tin - Thành |
Văn - Lĩnh |
Sử - Thuỷ Sử |
Sinh - Hải |
Văn - Lan |
Sử - Huyền |
Văn - NhànV |
Lý - Du |
Thể - Phúc |
Thể - P.ThuỷT |
Hoá - DũngH |
2 |
Toán - Hừng |
Địa - H.Anh |
Toán - Sính |
T.Anh - Hưng |
Văn - Vân |
Sinh - Hải |
Văn - Lan |
Văn - Lĩnh |
Văn - NhànV |
Sử - Huyền |
Địa - V.Anh |
Tin - Ngân |
T.Anh - Ngọc |
3 |
Lý - Thưởng |
T.Anh - P.Anh |
Toán - Sính |
T.Anh - Hưng |
Lý - Nhật |
Thể - Phúc |
Thể - Diệp |
Hoá - HươngH |
Sử - Thuỷ Sử |
Sử - Huyền |
Hoá - Hướng |
Toán - HiềnT |
Văn - Luyến |
4 |
Lý - Thưởng |
Sinh - Hải |
T.Anh - Hưng |
Tin - Thành |
T.Anh - NgaA |
Văn - NhànV |
Toán - Hường |
T.Anh - LinhA |
Toán - Phượng |
Văn - Lĩnh |
T.Anh - P.Anh |
Toán - HiềnT |
Văn - Luyến |
5 |
|
|
|
|
|
|
T.Anh - P.Anh |
T.Anh - LinhA |
|
|
|
|
|
6 |
1 |
Thể - Phúc |
Lý - Du |
Hoá - Hiệu |
GDCD - Vui |
Địa - H.Anh |
T.Anh - P.Anh |
Hoá - DũngH |
Lý - Thưởng |
Lý - Nhật |
Văn - Lĩnh |
Văn - HiềnV |
T.Anh - ThanhA |
Thể - P.ThuỷT |
2 |
Địa - H.Anh |
Lý - Du |
Hoá - Hiệu |
Thể - Phúc |
Lý - Nhật |
Hoá - ThuỷH |
Văn - Lan |
Thể - P.ThuỷT |
CNghệ - Kiên |
Văn - Lĩnh |
Văn - HiềnV |
Toán - HiềnT |
Lý - Thưởng |
3 |
Văn - Vân |
Toán - HiềnT |
CNghệ - Hải |
Văn - Lĩnh |
CNghệ - Kiên |
GDCD - Loan |
T.Anh - P.Anh |
GDCD - Vui |
T.Anh - NgaA |
Hoá - HươngH |
Toán - H.Thắng |
Văn - HiềnV |
T.Anh - Ngọc |
4 |
Hoá - Hoan |
Văn - HàV |
Thể - P.ThuỷT |
Lý - L.Sơn |
Sinh - Kiên |
Toán - HằngT |
Địa - H.Anh |
Toán - Q.Thắng |
Văn - NhànV |
T.Anh - P.Anh |
Sinh - HươngS |
Hoá - ThuỷH |
T.Anh - Ngọc |
5 |
T.Anh - Ngọc |
Văn - HàV |
Sinh - Hải |
Toán - HàT |
T.Anh - NgaA |
Văn - NhànV |
Tin - Quế |
Toán - Q.Thắng |
Địa - H.Anh |
T.Anh - P.Anh |
|
CNghệ - HươngS |
Tin - Ngân |
7 |
1 |
Toán - Hừng |
T.Anh - P.Anh |
Lý - HươngL |
Văn - Lĩnh |
Địa - H.Anh |
Thể - Phúc |
Toán - Hường |
T.Anh - LinhA |
Sinh - Kiên |
Địa - Duyên |
Toán - H.Thắng |
T.Anh - ThanhA |
Lý - Thưởng |
2 |
Sinh - Kiên |
Toán - HiềnT |
Thể - P.ThuỷT |
Toán - HàT |
Thể - Phúc |
Sinh - Hải |
Toán - Hường |
Toán - Q.Thắng |
Địa - H.Anh |
Sử - Huyền |
T.Anh - P.Anh |
Lý - Du |
Toán - Liên |
3 |
CNghệ - Kiên |
Hoá - Chiến |
Tin - Thành |
Địa - H.Anh |
Văn - Vân |
Tin - Quế |
GDCD - Loan |
Thể - P.ThuỷT |
Hoá - HươngH |
Toán - Q.Thắng |
GDCD - Vui |
Toán - HiềnT |
Văn - Luyến |
4 |
Thể - Phúc |
Tin - Thành |
Địa - H.Anh |
Hoá - Hoan |
Văn - Vân |
Hoá - ThuỷH |
T.Anh - P.Anh |
Lý - Thưởng |
Lý - Nhật |
Thể - P.ThuỷT |
CNghệ - HươngS |
GDCD - Loan |
Địa - Thúy Địa |
5 |
SHL - Hừng |
SHL - HiềnT |
SHL - HươngL |
SHL - HàT |
SHL - Hiệu |
SHL - Hải |
SHL - Lan |
SHL - Lĩnh |
SHL - NhànV |
SHL - Huyền |
SHL - V.Anh |
SHL - ThanhA |
SHL - Ngọc |
THỨ |
TIẾT |
11TOÁN1 |
11TOÁN2 |
11TIN |
11LÝ |
11HOÁ |
11SINH |
11A1 |
11A2 |
11VĂN |
11SỬ |
11ĐỊA |
11ANH1 |
11ANH2 |
2 |
1 |
ChCờ - Đăng |
ChCờ - Hường |
ChCờ - HuệT |
ChCờ - Tuyền |
ChCờ - ThanhK |
ChCờ - HạnhS |
ChCờ - Diệp |
ChCờ - HằngV |
ChCờ - Mai |
ChCờ - Hiếu |
ChCờ - Duyên |
ChCờ - Chi |
ChCờ - Giang |
2 |
Toán - Đăng |
Toán - Hường |
Hoá - Hoan |
Văn - DungV |
Hoá - Tuân |
Lý - TuấnL |
Lý - Tuyết |
Văn - HằngV |
Văn - Mai |
Toán - HằngT |
Tin - Ngân |
T.Anh - Chi |
T.Anh - Giang |
3 |
Hoá - DũngH |
Toán - Hường |
Toán - HuệT |
Lý - Tuyền |
Hoá - Tuân |
Sử - Yến |
Lý - Tuyết |
Sinh - Kiên |
Văn - Mai |
Văn - HằngV |
Sử - Thuỷ Sử |
T.Anh - Chi |
T.Anh - Giang |
4 |
Thể - Diệp |
CNghệ - ThanhK |
Tin - Quế |
Sử - Yến |
T.Anh - Ngọc |
Toán - Út |
Sinh - HạnhS |
CNghệ - YếnCN |
Toán - HiềnT |
Văn - HằngV |
Văn - Lan |
Hoá - Hoan |
Sinh - Kiên |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
1 |
Toán - Đăng |
Văn - HàV |
Hoá - Hoan |
Địa - Thúy Địa |
CNghệ - ThanhK |
CNghệ - YếnCN |
T.Anh - Giang |
Văn - HằngV |
Lý - Du |
Sử - Hiếu |
Hoá - ThuỷH |
Lý - Tuyết |
Toán - Hường |
2 |
Toán - Đăng |
Tin - Quế |
Sử - Yến |
Toán - HuệT |
Văn - HàV |
Lý - TuấnL |
Hoá - ThuỷH |
Thể - Nam |
T.Anh - Giang |
Văn - HằngV |
T.Anh - TrungA |
Lý - Tuyết |
Toán - Hường |
3 |
Văn - HằngV |
T.Anh - TrungA |
GDCD - Loan |
Toán - HuệT |
Thể - Nam |
Sinh - HạnhS |
Toán - H.Thắng |
Lý - Du |
CNghệ - YếnCN |
Lý - HươngL |
Toán - HằngT |
T.Anh - Chi |
T.Anh - Giang |
4 |
Văn - HằngV |
Toán - Hường |
T.Anh - Chi |
T.Anh - LinhA |
Địa - Thúy Địa |
Sinh - HạnhS |
Văn - HàV |
GDCD - Loan |
Toán - HiềnT |
Hoá - Hoan |
Toán - HằngT |
CNghệ - YếnCN |
Thể - Nam |
5 |
|
|
|
|
|
T.Anh - LinhA |
Văn - HàV |
Sử - Yến |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
T.Anh - TrungA |
Thể - Nam |
CNghệ - YếnCN |
Văn - DungV |
GDCD - Loan |
GDCD - Vui |
Thể - Diệp |
T.Anh - ThanhA |
T.Anh - Giang |
Sinh - HạnhS |
Văn - Lan |
Toán - HàT |
Toán - Hường |
2 |
T.Anh - TrungA |
Lý - Tuyết |
T.Anh - Chi |
Tin - Ngân |
Toán - Liên |
Văn - DungV |
CNghệ - YếnCN |
Thể - Nam |
T.Anh - Giang |
Toán - HằngT |
Văn - Lan |
Thể - Diệp |
Lý - TuấnL |
3 |
Lý - Ng.Sơn |
Toán - Hường |
Thể - Nam |
Toán - HuệT |
Văn - HàV |
Sinh - HạnhS |
Toán - H.Thắng |
Toán - HàT |
Lý - Du |
CNghệ - YếnCN |
Toán - HằngT |
Văn - Luyến |
T.Anh - Giang |
4 |
Tin - Quế |
Hoá - Hướng |
Toán - HuệT |
GDCD - Loan |
Văn - HàV |
Hoá - Tuân |
Địa - Thúy Địa |
Toán - HàT |
Hoá - Chiến |
T.Anh - TrungA |
CNghệ - YếnCN |
T.Anh - Chi |
Thể - Nam |
5 |
|
|
Toán - HuệT |
T.Anh - LinhA |
Hoá - Tuân |
Địa - Thúy Địa |
Hoá - ThuỷH |
Tin - Ngân |
Hoá - Chiến |
Lý - HươngL |
T.Anh - TrungA |
T.Anh - Chi |
Văn - HàV |
5 |
1 |
CNghệ - ThanhK |
Toán - Hường |
Sinh - HạnhS |
Thể - TrungT |
Văn - HàV |
Toán - Út |
Toán - H.Thắng |
Toán - HàT |
Văn - Mai |
Toán - HằngT |
Địa - Duyên |
Thể - Diệp |
T.Anh - Giang |
2 |
T.Anh - TrungA |
Sử - Yến |
Lý - Du |
CNghệ - ThanhK |
Thể - Nam |
Toán - Út |
GDCD - Loan |
Văn - HằngV |
Thể - TrungT |
Toán - HằngT |
Địa - Duyên |
Sinh - HạnhS |
GDCD - Vui |
3 |
Địa - H.Anh |
Văn - HàV |
Văn - Mai |
Hoá - DũngH |
T.Anh - Ngọc |
Tin - Ngân |
T.Anh - Giang |
Văn - HằngV |
GDCD - Loan |
Thể - Nam |
Hoá - ThuỷH |
Toán - HàT |
Toán - Hường |
4 |
GDCD - Loan |
Văn - HàV |
Văn - Mai |
Sinh - HạnhS |
T.Anh - Ngọc |
Thể - Diệp |
T.Anh - Giang |
Hoá - Hướng |
Sử - Yến |
Văn - HằngV |
Thể - Nam |
Toán - HàT |
Hoá - ThuỷH |
5 |
|
|
|
|
|
|
Văn - HàV |
Hoá - Hướng |
|
|
|
|
|
6 |
1 |
Sinh - Kiên |
T.Anh - TrungA |
Địa - Thúy Địa |
Văn - DungV |
Toán - Liên |
Thể - Diệp |
Văn - HàV |
Văn - HằngV |
Văn - Mai |
Hoá - Hoan |
Sinh - HạnhS |
Toán - HàT |
CNghệ - YếnCN |
2 |
Thể - Diệp |
Thể - Nam |
Toán - HuệT |
Văn - DungV |
Toán - Liên |
Sinh - HạnhS |
Sử - Yến |
Toán - HàT |
Văn - Mai |
GDCD - Vui |
GDCD - Loan |
Văn - Luyến |
Văn - HàV |
3 |
Hoá - DũngH |
Sinh - HạnhS |
Văn - Mai |
Lý - Tuyền |
Tin - Ngân |
Văn - DungV |
Thể - Diệp |
Toán - HàT |
Địa - Thúy Địa |
Thể - Nam |
Toán - HằngT |
Văn - Luyến |
Sử - Yến |
4 |
Sử - Yến |
GDCD - Vui |
Tin - Quế |
Lý - Tuyền |
Sinh - HạnhS |
T.Anh - LinhA |
Toán - H.Thắng |
T.Anh - ThanhA |
Toán - HiềnT |
Địa - V.Anh |
Thể - Nam |
Tin - Ngân |
Lý - TuấnL |
5 |
Văn - HằngV |
Địa - Thúy Địa |
Lý - Du |
Hoá - DũngH |
Sử - Yến |
Toán - Út |
Toán - H.Thắng |
T.Anh - ThanhA |
Toán - HiềnT |
T.Anh - TrungA |
Lý - Nết |
Hoá - Hoan |
Hoá - ThuỷH |
7 |
1 |
Lý - Ng.Sơn |
Văn - HàV |
Văn - Mai |
Thể - TrungT |
Lý - Nết |
Văn - DungV |
Hoá - ThuỷH |
Toán - HàT |
Tin - Ngân |
Sử - Hiếu |
Văn - Lan |
GDCD - Loan |
Địa - Thúy Địa |
2 |
Toán - Đăng |
T.Anh - TrungA |
Thể - Nam |
Lý - Tuyền |
Lý - Nết |
Văn - DungV |
Toán - H.Thắng |
T.Anh - ThanhA |
Văn - Mai |
Sử - Hiếu |
Địa - Duyên |
Địa - Thúy Địa |
Tin - Ngân |
3 |
Toán - Đăng |
Lý - Tuyết |
T.Anh - Chi |
Toán - HuệT |
Hoá - Tuân |
T.Anh - LinhA |
Tin - Ngân |
Địa - Thúy Địa |
Sinh - HạnhS |
T.Anh - TrungA |
Lý - Nết |
Sử - Yến |
Văn - HàV |
4 |
Văn - HằngV |
Hoá - Hướng |
Tin - Quế |
T.Anh - LinhA |
Toán - Liên |
Hoá - Tuân |
Lý - Tuyết |
Lý - Du |
Thể - TrungT |
Tin - Ngân |
T.Anh - TrungA |
Văn - Luyến |
Văn - HàV |
5 |
SHL - Đăng |
SHL - Hường |
SHL - HuệT |
SHL - Tuyền |
SHL - ThanhK |
SHL - HạnhS |
SHL - Diệp |
SHL - HằngV |
SHL - Mai |
SHL - Hiếu |
SHL - Duyên |
SHL - Chi |
SHL - Giang |
THỨ |
TIẾT |
12TOÁN1 |
12TOÁN2 |
12TIN |
12LÝ |
12HOÁ |
12SINH |
12A1 |
12A2 |
12VĂN |
12SỬ |
12ĐỊA |
12ANH1 |
12ANH2 |
2 |
1 |
ChCờ - Dung |
ChCờ - Q.Thắng |
ChCờ - HiềnTin |
ChCờ - Vui |
ChCờ - YếnCN |
ChCờ - Hồi |
ChCờ - TuấnL |
ChCờ - Phượng |
ChCờ - NgaV |
ChCờ - NhànS |
ChCờ - Minh |
ChCờ - Hậu |
ChCờ - HạnhA |
2 |
Toán - Dung |
Toán - Q.Thắng |
Văn - Luyến |
Toán - HuệT |
Toán - Dua |
Sinh - Hồi |
Sử - Yến |
Toán - Phượng |
Văn - NgaV |
Sinh - Hải |
Hoá - DũngH |
T.Anh - Hưng |
Toán - Út |
3 |
Hoá - HươngH |
Lý - TuấnL |
Toán - Dua |
Địa - Thúy Địa |
CNghệ - YếnCN |
Sinh - Hồi |
Toán - Hừng |
Toán - Phượng |
Sử - NhànS |
Văn - DungV |
Sinh - Hải |
T.Anh - Hưng |
Toán - Út |
4 |
Tin - HiềnTin |
Hoá - Chiến |
Địa - Thúy Địa |
Tin - Ngân |
Lý - Tuyền |
Toán - Phượng |
GDCD - Vui |
GDCD - Loan |
Lý - Thưởng |
Văn - DungV |
Toán - Dua |
Lý - Tuyết |
T.Anh - HạnhA |
5 |
|
|
|
|
|
|
CNghệ - ThanhK |
Sinh - Hải |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
Toán - Dung |
Sử - Yến |
Toán - Dua |
Sử - Thoa |
GDCD - Vui |
Lý - Nhật |
Sinh - HạnhS |
Thể - Nam |
Lý - Thưởng |
Sử - NhànS |
Hoá - DũngH |
Toán - HằngT |
GDCD - Loan |
2 |
Toán - Dung |
Toán - Q.Thắng |
Toán - Dua |
Sinh - HươngS |
Thể - Phúc |
CNghệ - ThanhK |
Sinh - HạnhS |
Văn - Vân |
Thể - P.ThuỷT |
Sử - NhànS |
Tin - Thành |
T.Anh - Hưng |
Hoá - Hướng |
3 |
Thể - Phúc |
Toán - Q.Thắng |
Lý - Thưởng |
Hoá - ThuỷH |
T.Anh - HạnhA |
Toán - Phượng |
Lý - TuấnL |
T.Anh - NgaA |
GDCD - Vui |
Hoá - DũngH |
CNghệ - ThanhK |
Văn - Vân |
Thể - P.ThuỷT |
4 |
Sử - Yến |
T.Anh - HạnhA |
GDCD - Vui |
T.Anh - NgaA |
Sử - Thoa |
T.Anh - TrungA |
Địa - Duyên |
Toán - Phượng |
Hoá - HươngH |
Toán - H.Thắng |
Địa - Minh |
Văn - Vân |
Sinh - HươngS |
5 |
|
|
T.Anh - Hưng |
Toán - HuệT |
Địa - Thúy Địa |
T.Anh - TrungA |
Văn - Vân |
Sử - Thoa |
Sinh - Hải |
Toán - H.Thắng |
Địa - Minh |
Tin - Thành |
T.Anh - HạnhA |
4 |
1 |
T.Anh - Hưng |
Địa - Thúy Địa |
Sử - Thoa |
Lý - Ng.Sơn |
Hoá - NhungH |
Toán - Phượng |
Lý - TuấnL |
Hoá - Hoan |
Văn - NgaV |
Lý - Tuyết |
Toán - Dua |
Toán - HằngT |
CNghệ - ThanhK |
2 |
T.Anh - Hưng |
Văn - Lĩnh |
Hoá - Hướng |
Lý - Ng.Sơn |
Sinh - HạnhS |
Thể - P.ThuỷT |
T.Anh - NgaA |
Văn - Vân |
Văn - NgaV |
Tin - Thành |
Toán - Dua |
CNghệ - ThanhK |
T.Anh - HạnhA |
3 |
Sinh - HươngS |
Văn - Lĩnh |
T.Anh - Hưng |
Văn - Lan |
Sử - Thoa |
GDCD - Loan |
T.Anh - NgaA |
CNghệ - ThanhK |
T.Anh - LinhA |
Văn - DungV |
Thể - Diệp |
Văn - Vân |
T.Anh - HạnhA |
4 |
Toán - Dung |
T.Anh - HạnhA |
Văn - Luyến |
Văn - Lan |
Thể - Phúc |
Sinh - Hồi |
Toán - Hừng |
Tin - Ngân |
Toán - Út |
Địa - Minh |
Sử - Thoa |
Sinh - HươngS |
Tin - Thành |
5 |
Lý - Nhật |
Toán - Q.Thắng |
Văn - Luyến |
Sử - Thoa |
T.Anh - HạnhA |
Sinh - Hồi |
Toán - Hừng |
Lý - L.Sơn |
Toán - Út |
|
Địa - Minh |
Hoá - Hướng |
Văn - DungV |
5 |
1 |
Sử - Yến |
GDCD - Loan |
T.Anh - Hưng |
Hoá - ThuỷH |
Văn - HằngV |
Sử - Thoa |
Tin - Ngân |
Thể - Nam |
Văn - NgaV |
T.Anh - TrungA |
GDCD - Vui |
Sinh - HươngS |
Văn - DungV |
2 |
Văn - DungV |
Sinh - HươngS |
Thể - Diệp |
Thể - Phúc |
Toán - Dua |
Thể - P.ThuỷT |
Hoá - HươngH |
Toán - Phượng |
Văn - NgaV |
Toán - H.Thắng |
Sử - Thoa |
Lý - Tuyết |
T.Anh - HạnhA |
3 |
Văn - DungV |
T.Anh - HạnhA |
Sinh - HươngS |
T.Anh - NgaA |
Toán - Dua |
Hoá - Chiến |
Toán - Hừng |
Toán - Phượng |
Thể - P.ThuỷT |
Lý - Tuyết |
T.Anh - LinhA |
GDCD - Vui |
Địa - V.Anh |
4 |
Lý - Nhật |
Thể - Phúc |
CNghệ - ThanhK |
Sinh - HươngS |
T.Anh - HạnhA |
Hoá - Chiến |
Toán - Hừng |
Văn - Vân |
Tin - Ngân |
Hoá - DũngH |
Toán - Dua |
Địa - V.Anh |
Thể - P.ThuỷT |
5 |
|
|
|
|
|
|
T.Anh - NgaA |
Văn - Vân |
|
|
|
|
|
6 |
1 |
Sinh - HươngS |
Lý - TuấnL |
Sử - Thoa |
Văn - Lan |
Hoá - NhungH |
Tin - Ngân |
Thể - Nam |
Sinh - Hải |
Toán - Út |
GDCD - Loan |
T.Anh - LinhA |
Toán - HằngT |
Lý - Nết |
2 |
Địa - Thúy Địa |
CNghệ - YếnCN |
Sinh - HươngS |
T.Anh - NgaA |
Hoá - NhungH |
Địa - V.Anh |
Hoá - HươngH |
Sử - Thoa |
Sinh - Hải |
T.Anh - TrungA |
T.Anh - LinhA |
Toán - HằngT |
Lý - Nết |
3 |
Toán - Dung |
Toán - Q.Thắng |
Tin - HiềnTin |
Thể - Phúc |
Văn - HằngV |
Văn - Lan |
Lý - TuấnL |
Địa - V.Anh |
Sử - NhànS |
T.Anh - TrungA |
Lý - Nết |
Thể - P.ThuỷT |
Toán - Út |
4 |
CNghệ - YếnCN |
Thể - Phúc |
Tin - HiềnTin |
Toán - HuệT |
Văn - HằngV |
Văn - Lan |
Văn - Vân |
T.Anh - NgaA |
Hoá - HươngH |
Thể - Diệp |
Văn - Luyến |
Hoá - Hướng |
Sử - Thoa |
5 |
Văn - DungV |
Tin - HiềnTin |
Lý - Thưởng |
Toán - HuệT |
Lý - Tuyền |
Lý - Nhật |
Văn - Vân |
Lý - L.Sơn |
T.Anh - LinhA |
Sử - NhànS |
Văn - Luyến |
Sử - Thoa |
Hoá - Hướng |
7 |
1 |
T.Anh - Hưng |
Sử - Yến |
Tin - HiềnTin |
CNghệ - YếnCN |
Sinh - HạnhS |
T.Anh - TrungA |
Thể - Nam |
Toán - Phượng |
CNghệ - ThanhK |
Sinh - Hải |
Thể - Diệp |
Thể - P.ThuỷT |
Sử - Thoa |
2 |
GDCD - Loan |
Văn - Lĩnh |
Thể - Diệp |
GDCD - Vui |
Toán - Dua |
Toán - Phượng |
Hoá - HươngH |
Hoá - Hoan |
T.Anh - LinhA |
CNghệ - ThanhK |
Văn - Luyến |
Sử - Thoa |
Sinh - HươngS |
3 |
Thể - Phúc |
Sinh - HươngS |
Hoá - Hướng |
Lý - Ng.Sơn |
Tin - HiềnTin |
Văn - Lan |
Toán - Hừng |
T.Anh - NgaA |
Địa - V.Anh |
Thể - Diệp |
Sinh - Hải |
T.Anh - Hưng |
Toán - Út |
4 |
Hoá - HươngH |
Hoá - Chiến |
Toán - Dua |
Lý - Ng.Sơn |
Hoá - NhungH |
Sử - Thoa |
Sử - Yến |
T.Anh - NgaA |
Toán - Út |
Toán - H.Thắng |
Lý - Nết |
T.Anh - Hưng |
Văn - DungV |
5 |
SHL - Dung |
SHL - Q.Thắng |
SHL - HiềnTin |
SHL - Vui |
SHL - YếnCN |
SHL - Hồi |
SHL - TuấnL |
SHL - Phượng |
SHL - NgaV |
SHL - NhànS |
SHL - Minh |
SHL - Hậu |
SHL - HạnhA |