Thời khóa biểu buổi chiều số 01 (5/9/2016)
| THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIÊU |
| Thực hiện từ 05/9/2016 |
| | | | | | | |
| LỚP | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ5 | THỨ 6 | THỨ 7 |
| 10TOÁN1 | HSG | Lý - Nết | Toán - Sính | HSG | Hoá - Hoan | HSG |
| 10TOÁN2 | HSG | Toán - HuệT | T.Anh - TrungA | Hoá - DũngH | Lý - HươngL | HSG |
| 10TIN | HSG | Hoá - HươngH | Lý - Ng.Sơn | HSG | Toán - Dung | |
| 10LÝ | HSG | Toán - Hường | Hoá - Hoan | HSG | Lý - L.Sơn | HSG |
| 10HOÁ | HSG | Lý - Nhật | Toán - Dung | HSG | Hoá - Hướng | HSG |
| 10SINH | HSG | Hoá - Chiến | Sinh - Kiên | HSG | Toán - Phượng | HSG |
| 10A1 | | Lý - Thưởng | Toán - Dũng | T.Anh - Giang | Văn - NhungV | |
| 10A2 | | Văn - HằngV | Lý - Du | Toán - Dua | T.Anh - Ngọc | |
| 10VĂN | HSG | T.Anh - Ngọc | Văn - Vân | HSG | Toán - H.Thắng | HSG |
| 10SỬ | HSG | Văn - Luyến | Sử - Thoa | HSG | Địa - Minh | HSG |
| 10ĐỊA | HSG | Địa - Minh | Văn - NhànV | HSG | Sử - Khoa | HSG |
| 10ANH1 | HSG | Văn - NhànV | T.Anh - Hưng | HSG | Toán - Dua | HSG |
| 10ANH2 | HSG | Văn - NhungV | T.Anh - Đạo | HSG | Toán - HiềnT | HSG |
| 11TOÁN1 | HSG | Lý - HươngL | Toán - Hừng | HSG | Hoá - DũngH | HSG |
| 11TOÁN2 | HSG | Lý - Ng.Sơn | Toán - Hường | T.Anh - Chi | Hoá - Hiệu | HSG |
| 11TIN | HSG | Lý - TuấnL | Toán - Dâu | HSG | Hoá - NhungH | HSG |
| 11LÝ | HSG | Toán - Sính | Hoá - ThuỷH | HSG | Lý - Du | HSG |
| 11HOÁ | HSG | Toán - Phượng | Lý - Tuyết | HSG | Hoá - Tuân | HSG |
| 11SINH | HSG | Hoá - Hoan | Toán - Hiện | HSG | Sinh - Hải | HSG |
| 11A1 | | Hoá - Tuân | Toán - HiềnT | | Lý - Tuyết | |
| 11A2 | | Văn - Lan | T.Anh - LinhA | | Toán - HàT | |
| 11VĂN | HSG | Toán - HằngT | Văn - Mai | HSG | T.Anh - HạnhA | HSG |
| 11SỬ | HSG | Sử - Hiếu | Văn - HàV | HSG | Địa - V.Anh | HSG |
| 11ĐỊA | HSG | Địa - V.Anh | Sử - NhànS | HSG | Văn - NgaV | HSG |
| 11ANH1 | HSG | Văn - ThuỷV | Toán - HuệT | HSG | T.Anh - ThanhA | HSG |
| 11ANH2 | HSG | Toán - Hiện | T.Anh - Giang | HSG | Văn - Lĩnh | HSG |
| 12TOÁN1 | HSG | Toán - Q.Thắng | Hoá - Chiến | HSG | Lý - Nết | HSG |
| 12TOÁN2 | HSG | Toán - Út | Lý - Nhật | HSG | Hoá - Chiến | HSG |
| 12TIN | HSG | Toán - Dâu | Lý - Thưởng | HSG | Hoá - ThuỷH | HSG |
| 12LÝ | HSG | Toán - Liên | Hoá - Hướng | HSG | Lý - Tuyền | HSG |
| 12HOÁ | HSG | Hoá - Hiệu | Lý - L.Sơn | HSG | Toán - Liên | HSG |
| 12SINH | HSG | Hoá - ThuỷH | Toán - HàT | HSG | Sinh - HạnhS | HSG |
| 12A1 | | T.Anh - LinhA | Toán - Liên | Lý - TuấnL | Hoá - HươngH | |
| 12A2 | | T.Anh - Giang | Toán - Phượng | | Văn - ThuýV | |
| 12VĂN | HSG | T.Anh - Đạo | Toán - HằngT | HSG | Văn - HiềnV | HSG |
| 12SỬ | HSG | Sử - Yến | Địa - Tùng | HSG | Văn - ThuỷV | HSG |
| 12ĐỊA | HSG | Địa - Tùng | Văn - ThuýV | HSG | Sử - Thuỷ Sử | HSG |
| 12ANH1 | HSG | T.Anh - HạnhA | Văn - HằngV | HSG | Toán - HằngT | HSG |
| 12ANH2 | HSG | T.Anh - Chi | Văn - NgaV | HSG | Toán - Hiện | HSG |