Thời khóa biểu buổi chiều kì I
		
		
		
		
		
			
	
		
			| THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIÊU | 
		
			| Thực hiện từ 10/9/2018 | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| LỚP | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ5 | THỨ 6 | THỨ 7 | 
		
			| 10TOÁN1 | HSG | Lý - Ng.Sơn | Toán - Đăng | HSG | Hoá - Dũng H | HSG | 
		
			| 10TOÁN2 | HSG | Lý - Tuyết | Hoá - Hướng | HSG | Toán - Hường | HSG | 
		
			| 10TIN | HSG | Lý - Du | Toán - HuệT | HSG | Hoá - NhungH | HSG | 
		
			| 10LÝ | HSG | Lý - Tuyền | Hoá - DũngH | HSG | Toán - Dâu | HSG | 
		
			| 10HOÁ | HSG | Lý - Nết | Hoá - Tuân | HSG | Toán - Liên | HSG | 
		
			| 10SINH | HSG | Sinh - HạnhS | Toán - Dũng | HSG | Hoá - Tuân | HSG | 
		
			| 10A1 | T.Anh-Giang |  | Lý - Tuyết | Toán - H.Thắng | Hóa - ThủyH |  | 
		
			| 10A2 |  | Toán - HàT | Văn - Lĩnh |  | T.Anh - ThanhA |  | 
		
			| 10VĂN | HSG | T.Anh - Giang | Toán - HiềnT | HSG | Văn - HiềnV | HSG | 
		
			| 10SỬ | HSG | Sử - Yến | Địa - L.Anh | HSG | Văn - HằngV | HSG | 
		
			| 10ĐỊA | HSG | Sử - Hiếu | Địa - Tùng | HSG | Văn - Lan | HSG | 
		
			| 10ANH1 | HSG | Văn - Lan | Toán - HàT | HSG | T.Anh - Chi | HSG | 
		
			| 10ANH2 | HSG | Toán - H.Thắng | Văn - HàV | HSG | T.Anh - Giang | HSG | 
		
			| 11TOÁN1 | HSG | Toán - Dung | Lý - Nhật | HSG | Hoá - HươngH | HSG | 
		
			| 11TOÁN2 |  | Toán - Q.Thắng | Lý - TuấnL |  | Hoá - Chiến |  | 
		
			| 11TIN | HSG | Lý - Thưởng | Toán - Q.Thắng | HSG | Hoá - Hướng | HSG | 
		
			| 11LÝ | HSG | Toán - Liên | Hoá - ThuỷH | HSG | Lý - Ng.Sơn | HSG | 
		
			| 11HOÁ | HSG | Hoá - NhungH | Toán - Dâu | HSG | Lý - Tuyền | HSG | 
		
			| 11SINH | HSG | Hoá - Chiến | Sinh - Hồi | HSG | Toán - Q.Thắng | HSG | 
		
			| 11A1 |  | Hoá - HươngH | Toán - Hừng |  | Lý - TuấnL |  | 
		
			| 11A2 |  | T.Anh - NgaA | Văn - Mai |  | Toán - Phượng |  | 
		
			| 11VĂN | HSG | Toán - DũngT | T.Anh - LinhA | HSG | Văn - NgaV | HSG | 
		
			| 11SỬ | HSG | Sử - NhànS | Văn - DungV | HSG | Địa - Tùng | HSG | 
		
			| 11ĐỊA | HSG | Địa - L.Anh | Văn - ThuýV | HSG | Sử - Huyền | HSG | 
		
			| 11ANH1 | HSG | Văn - Mai | Toán - HằngT | HSG | T.Anh - Hậu | HSG | 
		
			| 11ANH2 | HSG | Văn - DungV | T.Anh - HạnhA | HSG | Toán - Út | HSG | 
		
			| 12TOÁN1 | HSG | Hoá - Hoan | Toán - Sính | HSG | Lý - Nết | HSG | 
		
			| 12TOÁN2 | Hoá - DũngH | T.Anh - Hưng | Văn - Luyến | Toán - HuệT | Lý - HươngL | HSG | 
		
			| 12TIN | HSG | Hoá - ThuỷH | Lý - Du | HSG | Toán - Dung | HSG | 
		
			| 12LÝ | HSG | Toán - Phượng | Hoá - Hoan | HSG | Lý - L.Sơn | HSG | 
		
			| 12HOÁ | HSG | Hoá - Hiệu | Toán - Út | HSG | Lý - Nhật | HSG | 
		
			| 12SINH | HSG | Sinh - Kiên | Hoá - Chiến | HSG | Toán - Hừng | HSG | 
		
			| 12A1 | Toán - HằngT |  | Lý - Thưởng | T.Anh - ThanhA | Văn - NhungV |  | 
		
			| 12A2 |  | T.Anh - Ngọc | Văn - HằngV |  | Toán - Dua |  | 
		
			| 12VĂN | HSG | Văn - Vân | Toán - Hường | HSG | T.Anh - Ngọc | HSG | 
		
			| 12SỬ | HSG | Văn - Luyến | Địa - Duyên | HSG | Sử - Thoa | HSG | 
		
			| 12ĐỊA | HSG | Văn - NhànV | Sử - Khoa | HSG | Địa - Duyên | HSG | 
		
			| 12ANH1 | HSG | Toán - Dua | Văn - NhànV | HSG | T.Anh - Hưng | HSG | 
		
			| 12ANH2 |  | Toán - HiềnT | Văn - NhungV |  | T.Anh - NgaA |  |