.

Điểm KSCL Khối 10 lần 3 năm học 2016-2017

BẢNG ĐIỂM KHẢO SAT LẦN 3 - KHỐI 10

TT Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ban Toán NN Văn Hóa Sinh Sử Địa CD T.Diem TT Ghi chú
1 Trần Hải An Nữ 22/03/2001 10Toán1 TN 8,40 7,00 7,75 9,25 8,25 4,75       45,40 13  
2 Hoàng Minh Anh Nữ 11/09/2001 10Toán1 TN 8,60 9,40 7,00 9,50 8,50 7,25       50,25 2  
3 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 15/07/2001 10Toán1 TN 8,60 9,00 8,25 9,75 8,50 5,00       49,10 5  
4 Lại Thị Linh Chi Nữ 01/08/2001 10Toán1 TN 8,00 7,60 7,50 7,00 6,00 7,00       43,10 19  
5 Phạm Đức Dương Nam 09/04/2001 10Toán1 TN 9,40 8,80 6,75 10,00 9,25 5,75       49,95 3  
6 Dương Minh Đức Nam 15/04/2001 10Toán1 TN 9,00 8,40 7,50 9,25 8,75 4,00       46,90 10  
7 Phạm Lê Anh Đức Nam 12/02/2001 10Toán1 TN 7,80 7,20 8,00 9,75 9,25 4,75       46,75 11  
8 Bùi Văn Hải Nam 12/11/2001 10Toán1 TN 7,60 7,80 6,00 7,75 6,25 5,25       40,65 22  
9 Đặng Thị Thu Hằng Nữ 21/02/2001 10Toán1 TN 9,20 7,40 8,00 8,00 6,75 4,75       44,10 17  
10 Đồng Thị Thu Hằng Nữ 15/03/2001 10Toán1 TN 8,80 3,80 6,75 7,25 7,50 5,50       39,60 24  
11 Trần Thị Thu Hiền Nữ 28/10/2001 10Toán1 TN 8,60 5,40 7,25 9,25 8,50 4,50       43,50 18  
12 Trần Trọng Hiệp Nam 25/08/2001 10Toán1 TN 8,40 6,80 7,25 9,50 7,50 3,50       42,95 20  
13 Nguyễn Thúy Hòa Nữ 08/05/2001 10Toán1 TN 9,20 8,60 8,50 8,25 8,25 5,25       48,05 8  
14 Nguyễn Văn Hoàn Nam 25/06/2001 10Toán1 TN 9,20 7,20 5,50 10,00 9,00 7,50       48,40 6  
15 Đỗ Ngọc Huy Nam 10/01/2001 10Toán1 TN 8,60 5,80 6,50 9,50 9,00 5,75       45,15 15  
16 Nguyễn Quang Huy Nam 24/08/2001 10Toán1 TN 8,80 7,40 6,75 8,25 7,25 6,25       44,70 16  
17 Phạm Công Khang Nam 21/08/2001 10Toán1 TN 9,40 5,00 6,50 7,50 6,75 3,25       38,40 26  
18 Hoàng Thanh Lịch Nam 12/04/2001 10Toán1 TN 7,40 5,20 3,75 8,50 7,00 5,50       37,35 29  
19 Lê Diệu Linh Nữ 09/08/2001 10Toán1 TN 8,20 8,00 5,25 6,75 7,50 4,75       40,45 23  
20 Trần Thị Khánh Linh Nữ 22/04/2001 10Toán1 TN 8,20 8,60 8,00 8,75 7,75 5,75       47,05 9  
21 Nguyễn Hà My Nữ 08/09/2001 10Toán1 TN 8,60 8,20 6,50 9,50 7,75 5,50       46,05 12  
22 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 16/03/2001 10Toán1 TN 9,60 7,60 7,00 9,75 8,50 6,75       49,20 4  
23 Dương Minh Tâm Nữ 09/02/2001 10Toán1 TN 9,20 9,40 8,00 9,50 9,00 6,75       51,85 1  
24 Cao Châu Thảo Nam 17/06/2001 10Toán1 TN 9,60 6,00 6,00 9,25 8,75 5,75       45,35 14  
25 Trần Trọng Thắng Nam 03/11/2001 10Toán1 TN 6,20 2,80 7,00 7,75 6,00 4,75       34,50 30  
26 Vũ Anh Thư Nữ 30/05/2001 10Toán1 TN 9,60 7,80 7,00 9,25 9,25 5,25       48,15 7  
27 Lại Thị Huyền Thương Nữ 04/03/2001 10Toán1 TN 0,00 6,40 6,00 9,75 8,00 2,50       32,65 31 Sai sbd m toán
28 Lê Minh Tiến Nam 20/06/2001 10Toán1 TN 8,00 3,60 8,50 8,25 6,00 4,50       38,85 25  
29 Nguyễn Long Tuấn Nam 01/01/2001 10Toán1 TN 8,60 6,80 4,25 7,75 5,75 4,25       37,40 28  
30 Tạ Bá Cát Tường Nam 13/09/2001 10Toán1 TN 7,60 6,00 5,00 7,00 8,50 3,75       37,85 27  
31 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 28/07/2001 10Toán1 TN 8,80 8,40 7,00 6,75 7,25 4,25       42,45 21  
1 Đặng Việt Anh Nam 10/01/2001 10Toán2 TN 6,80 7,80 7,50 7,00 6,25 7,25       42,60 17  
2 Nguyễn Mai Anh Nữ 13/08/2001 10Toán2 TN 7,80 5,80 6,50 8,50 7,75 5,50       41,85 21  
3 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 19/04/2001 10Toán2 TN 8,40 6,80 8,00 9,00 9,00 4,75       45,95 5  
4 Trần Lan Anh Nữ 07/07/2001 10Toán2 TN 8,60 6,60 6,00 9,00 8,50 8,00       46,70 3  
5 Phạm Ngọc Ánh Nữ 06/01/2001 10Toán2 TN 9,00 8,20 7,25 10,00 7,00 3,75       45,20 8  
6 Vũ Văn Chiến Nam 02/01/2001 10Toán2 TN 9,00 7,60 6,50 8,50 0,00 6,75       38,35 29 không có m đề m hóa
7 Trần Thị Hương Giang Nữ 15/10/2001 10Toán2 TN 7,40 8,00 7,25 7,25 5,75 4,25       39,90 26  
8 Vũ Thị Thanh Hải Nữ 29/01/2001 10Toán2 TN 7,80 8,40 8,25 8,00 3,00 3,75       39,20 28  
9 Vũ Việt Hải Nam 04/03/2001 10Toán2 TN 9,20 7,60 7,00 8,00 6,75 3,75       42,30 18  
10 Nguyễn Thu Hằng Nữ 25/06/2001 10Toán2 TN 8,60 5,20 7,00 9,25 7,25 4,25       41,55 23  
11 Phạm Thị Hiền Nữ 06/07/2001 10Toán2 TN 0,00 6,20 6,75 8,75 8,00 5,50       35,20 30 Sai sbd m toán
12 Lã Thị Hoa Nữ 02/03/2001 10Toán2 TN 8,40 8,20 6,50 8,00 5,00 6,00       42,10 19  
13 Hoàng Phó Hùng Nam 01/03/2001 10Toán2 TN 7,40 8,60 6,75 5,75 5,50 6,25       40,25 25  
14 Nguyễn Quốc Huy Nam 05/04/2001 10Toán2 TN 8,80 9,00 4,00 6,75 6,00 7,50       42,05 20  
15 Bùi Thị Thùy Linh Nữ 04/03/2001 10Toán2 TN 7,40 8,20 8,75 7,75 5,75 5,75       43,60 14  
16 Bùi Trúc Linh Nữ 12/01/2001 10Toán2 TN 8,80 8,80 8,50 8,00 9,25 7,75       51,10 2  
17 Trần Thành Long Nam 16/10/2001 10Toán2 TN 8,40 9,00 8,00 9,25 9,25 7,50       51,40 1  
18 Phạm Thanh Mai Nữ 10/06/2001 10Toán2 TN 8,60 7,20 6,50 9,00 7,50 6,50       45,30 7  
19 Trần Phương Mai Nữ 15/04/2001 10Toán2 TN 8,60 7,00 6,75 9,00 8,00 4,75       44,10 12  
20 Đỗ Đức Mạnh Nam 27/10/2001 10Toán2 TN 8,40 7,60 5,25 9,50 9,75 3,75       44,25 10  
21 Ngô Thị Ngân Nữ 04/04/2001 10Toán2 TN 8,60 5,60 7,75 7,25 8,25 6,25       43,70 13  
22 Bùi Hồng Ngọc Nữ 20/05/2001 10Toán2 TN 8,60 6,20 5,50 7,50 7,50 5,75       41,05 24  
23 Lê Thị Nguyệt Nữ 09/02/2001 10Toán2 TN 8,40 6,40 7,00 8,00 9,25 6,00       45,05 9  
24 Bùi Linh Nhi Nữ 19/01/2001 10Toán2 TN 8,20 7,40 7,00 7,50 0,00 4,75       34,85 31 không tô sbd m hóa
25 Trịnh Hoàng Yến Nhi Nữ 02/10/2001 10Toán2 TN 9,80 8,40 6,50 9,25 7,50 5,00       46,45 4  
26 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ 27/09/2001 10Toán2 TN 9,00 7,00 7,75 8,50 6,00 4,75       43,00 15  
27 Phí Thị Huyền Phương Nữ 04/03/2001 10Toán2 TN 8,60 9,40 6,50 9,00 6,50 5,75       45,75 6  
28 Nguyễn Văn Quang Nam 05/04/2001 10Toán2 TN 7,60 9,20 5,75 7,75 5,50 4,00       39,80 27  
29 Đỗ Tuấn Thành Nam 21/02/2001 10Toán2 TN 8,40 8,00 5,00 7,50 8,00 4,75       41,65 22  
30 Ngô Tuấn Thành Nam 13/01/2001 10Toán2 TN 9,00 8,20 5,50 8,75 8,75 4,00       44,20 11  
31 Nguyễn Tiến Thành Nam 07/09/2001 10Toán2 TN 0,00 0,00 6,00 7,75 8,25 4,75       26,75 32 Sai sbd m toán, anh
32 Phan Thị Việt Trang Nữ 07/04/2001 10Toán2 TN 0,00 5,20 7,00 0,00 7,50 4,25       23,95 33 Sai sbd m toán,lý
33 Phạm Quang Tùng Nam 14/12/2001 10Toán2 TN 8,80 6,60 7,50 8,75 6,25 5,00       42,90 16  
1 Nguyễn Quang Chiều Nam 18/09/2001 10Tin TN 8,80 4,20 6,00 9,50 8,25 4,75       41,50 12  
2 Vũ Thành Chung Nam 06/01/2001 10Tin TN 8,80 6,40 5,50 9,50 9,50 5,25       44,95 5  
3 Nguyễn Tiến Đạt Nam 06/07/2001 10Tin TN 6,00 4,40 6,00 9,25 6,00 5,75       37,40 20  
4 Vũ Tiến Đạt Nam 02/02/2001 10Tin TN 7,40 6,00 4,25 8,00 7,00 3,00       35,65 24  
5 Nguyễn Minh Đông Nam 09/05/2001 10Tin TN 6,00 7,00 5,00 9,50 3,50 3,50       34,50 27  
6 Lê Thành Đức Nam 24/12/2001 10Tin TN 8,40 7,40 6,50 9,75 8,00 5,50       45,55 4  
7 Phạm Linh Giang Nữ 30/05/2001 10Tin TN 7,40 4,80 6,75 7,25 5,25 4,00       35,45 26  
8 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 31/05/2001 10Tin TN 8,00 5,00 8,00 8,50 7,50 5,50       42,50 9  
9 Phạm Nam Hải Nam 22/11/2001 10Tin TN 8,00 7,00 8,00 3,25 3,25 4,00       33,50 31  
10 Lê Trung Hiếu Nam 30/08/2001 10Tin TN 8,00 4,40 6,50 7,50 5,00 3,00       34,40 28  
11 Nguyễn Đăng Hiếu Nam 16/07/2001 10Tin TN 8,40 4,80 6,50 8,00 8,50 5,50       41,70 10  
12 Vương Thị Minh Hòa Nữ 14/12/2001 10Tin TN 7,60 7,00 5,00 7,50 6,00 3,50       36,60 22  
13 Phí Trung Hoàng Nam 19/11/2001 10Tin TN 8,20 6,20 6,00 8,25 8,25 4,00       40,90 13  
14 Đỗ Mai Hồng Nữ 15/11/2001 10Tin TN 8,20 5,60 6,50 5,75 4,75 5,50       36,30 23  
15 Hoàng Xuân Huy Nam 21/05/2001 10Tin TN 8,00 5,40 5,25 7,75 7,25 4,75       38,40 18  
16 Ngô Văn Huy Nam 24/06/2001 10Tin TN 8,80 6,20 5,25 9,25 8,25 5,00       42,75 8  
17 Trần Thị Lan Nữ 11/11/2001 10Tin TN 6,60 4,20 5,50 5,25 5,50 5,00       32,05 32  
18 Trần Công Lâm Nam 13/05/2001 10Tin TN 0,00 5,40 5,25 7,25 0,00 5,25       23,15 34 Sai m đề m toán, hóa
19 Đặng Quyền Linh Nam 22/07/2001 10Tin TN 6,20 6,60 5,25 4,75 7,50 4,00       34,30 29  
20 Bùi Cẩm Ly Nữ 15/05/2001 10Tin TN 7,40 4,80 7,25 6,00 6,00 5,25       36,70 21  
21 Đặng Tuyết Mai Nữ 24/01/2001 10Tin TN 7,40 8,40 7,00 6,00 4,25 6,75       39,80 14  
22 Phạm Thị Thu Mơ Nữ 13/08/2001 10Tin TN 8,60 7,00 6,00 10,00 9,00 6,50       47,10 2  
23 Hoàng Hải Nam Nam 05/11/2001 10Tin TN 7,40 8,40 4,25 8,50 8,50 4,50       41,55 11  
24 Nguyễn Hải Nam Nam 03/10/2001 10Tin TN 8,00 8,80 2,75 6,00 5,00 3,50       34,05 30  
25 Hoàng Thị Hồng Nga Nữ 16/12/2001 10Tin TN 6,80 6,00 7,75 9,00 7,50 6,00       43,05 7  
26 Tô Thúy Ngân Nữ 09/03/2001 10Tin TN 8,00 6,20 6,50 7,50 5,50 4,75       38,45 17  
27 Nguyễn Trung Nghĩa Nam 01/12/2001 10Tin TN 6,20 8,60 7,00 6,00 5,75 6,00       39,55 15  
28 Vũ Hồng Phúc Nam 12/01/2001 10Tin TN 0,00 8,20 6,50 4,00 5,50 5,75       29,95 33 Sai sbd m toán
29 Đỗ Minh Phương Nữ 22/01/2001 10Tin TN 8,00 7,20 8,00 9,00 7,50 6,50       46,20 3  
30 Tạ An Quyên Nữ 10/10/2001 10Tin TN 9,60 6,40 4,75 6,25 6,25 5,00       38,25 19  
31 Bùi Tiến Thành Nam 12/07/2001 10Tin TN 8,80 7,80 6,00 9,25 9,50 6,50       47,85 1  
32 Phan Minh Thảo Nữ 16/10/2001 10Tin TN 7,20 6,20 4,75 7,25 7,50 6,25       39,15 16  
33 Trịnh Thị Huyền Trang Nữ 27/01/2001 10Tin TN 8,00 3,40 7,00 4,00 7,75 5,50       35,65 24  
34 Quách Ngọc Vương Nam 14/03/2001 10Tin TN 8,60 8,00 6,50 9,00 8,50 4,25       44,85 6  
1 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 05/02/2001 10Lý TN 7,20 6,60 7,25 7,75 6,50 6,75       42,05 14  
2 Phạm Mai Anh Nữ 23/11/2001 10Lý TN 6,60 6,20 7,00 9,25 7,50 6,00       42,55 12  
3 Vũ Ngọc Anh Nữ 07/08/2001 10Lý TN 9,80 8,40 6,00 10,00 7,75 5,00       46,95 2  
4 Nguyễn Đăng Dương Nam 24/05/2001 10Lý TN 7,80 6,00 6,00 9,25 8,00 5,00       42,05 14  
5 Nguyễn Hải Dương Nam 16/03/2001 10Lý TN 5,40 3,20 5,00 7,75 5,25 4,75       31,35 30  
6 Nguyễn Trọng Đạo Nam 24/08/2001 10Lý TN 7,20 6,20 6,50 9,50 7,00 4,75       41,15 18  
7 Phạm Quốc Đạt Nam 15/03/2001 10Lý TN 8,60 5,40 5,50 8,25 7,50 2,75       38,00 27  
8 Vũ Xuân Đức Nam 02/01/2001 10Lý TN 8,00 7,80 6,00 9,50 7,50 3,00       41,80 17  
9 Nguyễn Sỹ Hà Nam 25/08/2001 10Lý TN 7,80 7,00 7,00 9,00 6,25 4,00       41,05 19  
10 Lê Thị Hằng Nữ 07/04/2001 10Lý TN 7,60 8,20 8,25 8,75 6,75 3,75       43,30 7  
11 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 06/04/2001 10Lý TN 6,80 5,80 6,00 8,00 5,25 3,25       35,10 29  
12 Nguyễn Trung Hiếu Nam 16/12/2001 10Lý TN 8,40 8,80 4,50 9,50 6,25 5,25       42,70 11  
13 Vũ Trung Hiếu Nam 01/08/2001 10Lý TN 7,60 6,80 5,00 9,25 7,50 0,00       36,15 28 Sai sbd m sinh
14 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 06/01/2001 10Lý TN 6,80 8,40 6,00 6,75 7,50 5,25       40,70 21  
15 Nguyễn Phương Linh Nữ 24/03/2001 10Lý TN 9,00 7,80 5,25 8,75 6,00 7,25       44,05 5  
16 Ngô Duy Long Nam 13/09/2001 10Lý TN 8,80 7,60 6,00 8,50 7,00 4,00       41,90 16  
17 Đặng Quang Minh Nam 27/06/2001 10Lý TN 9,20 8,40 5,00 8,75 8,25 2,75       42,35 13  
18 Đỗ Đức Minh Nam 03/07/2001 10Lý TN 9,40 9,00 6,50 9,50 9,00 5,25       48,65 1  
19 Đỗ Hải Minh Nữ 04/11/2001 10Lý TN 8,80 7,60 5,00 9,25 7,00 3,25       40,90 20  
20 Trương Huỳnh Hải Nam Nam 28/08/2001 10Lý TN 8,80 8,00 6,50 8,50 7,25 4,25       43,30 7  
21 Trần Huy Phúc Nam 22/05/2001 10Lý TN 7,40 8,20 6,00 6,25 9,25 6,00       43,10 10  
22 Dương Thị Bích Phượng Nữ 02/10/2001 10Lý TN 9,20 10,00 8,00 8,25 5,50 5,25       46,20 4  
23 Đỗ Hồng Quân Nam 03/04/2001 10Lý TN 0,00 9,00 3,25 9,25 6,75 2,25       30,50 31 Sai m đề m toán
24 Trần Minh Sang Nam 23/11/2001 10Lý TN 8,60 8,20 6,75 7,75 5,75 3,00       40,05 23  
25 Trần Công Sơn Nam 09/06/2001 10Lý TN 7,80 9,20 7,00 6,75 8,75 6,75       46,25 3  
26 Đoàn Thị Phương Thảo Nữ 24/08/2001 10Lý TN 6,80 8,40 6,25 7,50 5,50 6,00       40,45 22  
27 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 08/01/2001 10Lý TN 7,00 4,60 5,50 7,50 4,50 0,00       29,10 32 khôg có m đề m sinh
28 Nguyễn Tuấn Thụy Nam 27/11/2001 10Lý TN 9,80 6,00 7,25 8,75 7,25 4,25       43,30 7  
29 Hà Thị Thu Trang Nữ 27/03/2001 10Lý TN 7,80 7,00 7,25 9,00 7,25 5,50       43,80 6  
30 Nguyễn Phương Trung Nam 03/12/2001 10Lý TN 7,80 5,80 5,00 7,75 8,25 3,50       38,10 26  
31 Đỗ Trường Vũ Nam 06/01/2001 10Lý TN 8,40 8,00 6,25 8,50 4,75 3,25       39,15 24  
32 Nguyễn Minh Vương Nam 09/05/2001 10Lý TN 7,40 7,60 5,50 8,50 6,00 3,25       38,25 25  
33 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 21/10/2001 10Lý TN 6,20 5,60 5,75 7,75 3,00 0,00       28,30 33 Sai sbd m sinh
1 Vũ Thị Kiều Anh Nữ 06/01/2001 10Hóa TN 8,20 4,80 5,00 8,75 0,00 3,75       30,50 33 Sai sbd m hóa
2 Phạm Xuân Bách Nam 28/07/2001 10Hóa TN 7,60 6,40 4,00 8,75 9,50 4,50       40,75 23  
3 Lê Thanh Bình Nam 21/09/2001 10Hóa TN 7,00 3,60 3,75 6,25 9,25 2,25       32,10 32  
4 Phạm Linh Chi Nữ 25/01/2001 10Hóa TN 8,20 5,60 4,50 6,50 8,50 4,00       37,30 30  
5 Bùi Thanh Dương Nam 05/09/2001 10Hóa TN 8,20 7,20 6,50 9,00 8,50 5,50       44,90 8  
6 Nguyễn Quốc Đạt Nam 27/07/2001 10Hóa TN 8,40 8,20 5,50 8,25 8,50 5,00       43,85 13  
7 Bùi Đoàn Đức Nam 19/07/2001 10Hóa TN 6,80 8,60 6,75 10,00 9,50 7,00       48,65 1  
8 Nguyễn Minh Đức Nam 19/10/2001 10Hóa TN 7,60 8,80 7,00 5,25 8,50 5,25       42,40 20  
9 Trịnh Thúy Hiền Nữ 15/06/2001 10Hóa TN 6,40 6,40 7,50 9,50 8,25 5,50       43,55 15  
10 Tạ Mạnh Hoàng Nam 25/05/2001 10Hóa TN 7,80 5,60 5,50 6,50 7,50 4,25       37,15 31  
11 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 25/09/2001 10Hóa TN 8,20 8,00 6,25 7,25 9,00 5,50       44,20 11  
12 Nguyễn Xuân Hưng Nam 10/12/2001 10Hóa TN 8,20 7,20 5,00 8,75 8,25 6,00       43,40 16  
13 Nguyễn Thị Phương Lan Nữ 12/09/2001 10Hóa TN 8,00 6,80 6,00 8,00 8,50 5,25       42,55 19  
14 Tô Hoàng Lâm Nam 09/09/2001 10Hóa TN 8,40 6,80 5,25 8,75 9,75 5,50       44,45 9  
15 Đào Công Lý Nam 16/07/2001 10Hóa TN 8,40 7,40 6,50 9,00 9,00 4,75       45,05 7  
16 Vũ Hương Mai Nữ 23/12/2001 10Hóa TN 8,80 7,00 6,00 9,50 9,00 4,00       44,30 10  
17 Nguyễn Ngọc Minh Nữ 21/08/2001 10Hóa TN 7,80 7,40 6,75 9,50 9,00 5,50       45,95 3  
18 Phí Quang Minh Nam 12/09/2001 10Hóa TN 8,40 7,00 5,00 8,75 9,75 4,75       43,65 14  
19 Ngô Thành Nam Nam 09/10/2001 10Hóa TN 7,80 3,80 5,25 9,50 9,25 4,25       39,85 25  
20 Đoàn Thị Yến Nhi Nữ 22/10/2001 10Hóa TN 5,80 7,60 7,50 7,25 7,75 4,50       40,40 24  
21 Lê Tuấn Phong Nam 16/07/2001 10Hóa TN 8,40 6,20 7,00 9,25 8,50 5,75       45,10 6  
22 Đỗ Quang Phúc Nam 18/10/2001 10Hóa TN 6,80 4,60 5,25 8,25 9,50 4,25       38,65 27  
23 Nguyễn Anh Quân Nam 05/03/2001 10Hóa TN 7,80 8,00 5,75 8,75 9,50 3,50       43,30 17  
24 Đặng Thanh Sơn Nam 07/05/2001 10Hóa TN 9,00 6,60 6,25 8,75 9,50 5,25       45,35 5  
25 Vũ Mạnh Tân Nam 01/03/2001 10Hóa TN 7,80 8,40 4,75 7,50 8,25 6,50       43,20 18  
26 Hoàng Thị Phương Thảo Nữ 12/08/2001 10Hóa TN 8,60 8,00 7,25 9,25 8,50 4,25       45,85 4  
27 Phạm Thu Thảo Nữ 27/09/2001 10Hóa TN 6,60 6,40 6,50 8,00 8,50 3,75       39,75 26  
28 Tống Thị Thư Nữ 20/03/2001 10Hóa TN 6,00 5,00 6,50 8,25 8,50 4,00       38,25 29  
29 Phạm Trung Tin Nam 16/11/2001 10Hóa TN 8,00 6,80 6,00 8,25 9,00 3,00       41,05 22  
30 Phan Thị Trang Nữ 03/10/2001 10Hóa TN 8,00 7,00 8,00 7,00 8,50 5,50       44,00 12  
31 Phạm Công Trọng Nam 24/10/2001 10Hóa TN 8,00 6,20 3,50 7,50 8,75 4,50       38,45 28  
32 Vũ Đức Trọng Nam 25/02/2001 10Hóa TN 7,80 6,60 4,75 8,50 8,50 5,25       41,40 21  
33 Đỗ Minh Tú Nam 05/01/2001 10Hóa TN 9,00 6,60 7,00 9,50 9,25 4,75       46,10 2  
1 Hoàng Tuấn Anh Nam 04/10/2001 10Sinh TN 9,40 5,00 6,00 6,00 7,25 7,75       41,40 10  
2 Nguyễn Phương Anh Nữ 06/11/2001 10Sinh TN 7,00 7,00 6,00 5,50 6,00 8,00       39,50 19  
3 Phạm Đức Anh Nam 01/11/2001 10Sinh TN 6,40 4,80 7,50 5,00 4,75 5,50       33,95 32  
4 Vũ Minh Anh Nữ 30/10/2001 10Sinh TN 4,20 7,60 5,25 6,25 6,00 7,00       36,30 23  
5 Giang Thị Diệp Nữ 20/04/2001 10Sinh TN 8,00 4,80 6,00 6,25 7,50 7,00       39,55 18  
6 Mai Việt Dũng Nam 04/05/2001 10Sinh TN 7,60 3,80 5,25 3,25 7,00 7,25       34,15 30  
7 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 25/09/2001 10Sinh TN 5,00 4,20 6,00 4,50 5,75 6,25       31,70 33  
8 Phạm Thanh Hà Nữ 23/12/2001 10Sinh TN 9,00 6,80 8,00 6,50 8,75 8,00       47,05 1  
9 Trần Thu Hà Nữ 25/02/2001 10Sinh TN 6,80 6,00 7,50 2,50 5,75 6,50       35,05 26  
10 Nguyễn Thị Hằng Nữ 22/01/2001 10Sinh TN 6,20 5,00 7,00 4,50 5,00 7,50       35,20 25  
11 Lương Thị Thu Hiền Nữ 07/07/2001 10Sinh TN 7,40 6,80 7,50 5,25 6,25 7,25       40,45 13  
12 Nguyễn Thị Hoa Nữ 20/01/2001 10Sinh TN 8,20 6,40 7,00 3,50 6,00 6,50       37,60 22  
13 Nguyễn Thu Hòa Nữ 09/08/2001 10Sinh TN 6,20 7,80 6,75 4,00 6,00 7,00       37,75 21  
14 Trần Thu Huế Nữ 18/08/2001 10Sinh TN 8,00 7,60 6,75 5,00 4,50 6,00       37,85 20  
15 Vũ Duy Hùng Nam 02/02/2001 10Sinh TN 6,40 6,00 5,75 7,00 7,25 8,50       40,90 11  
16 Đỗ Khánh Huyền Nữ 31/10/2001 10Sinh TN 5,60 8,20 6,00 4,00 6,25 5,00       35,05 26  
17 Trần Thị Thu Huyền Nữ 10/05/2001 10Sinh TN 6,80 7,20 6,00 7,00 7,50 6,00       40,50 12  
18 Vũ Hoài Hương Nữ 06/08/2001 10Sinh TN 5,20 8,60 7,00 4,25 5,00 4,00       34,05 31  
19 Trần Ngọc Lan Nữ 18/02/2001 10Sinh TN 7,40 3,40 7,00 5,25 5,75 6,25       35,05 26  
20 Dương Diệu Linh Nữ 14/08/2001 10Sinh TN 8,60 7,60 7,50 8,25 7,00 7,25       46,20 2  
21 Nguyễn Nhật Linh Nữ 31/03/2001 10Sinh TN 7,80 4,20 6,75 8,50 6,75 7,50       41,50 9  
22 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 03/10/2001 10Sinh TN 8,40 6,00 7,75 5,75 6,25 7,50       41,65 8  
23 Vũ Thành Luân Nam 19/03/2001 10Sinh TN 7,80 4,60 7,25 6,75 6,25 7,50       40,15 16  
24 Nguyễn Phương Mai Nữ 17/10/2001 10Sinh TN 6,00 8,20 7,00 5,75 6,75 6,75       40,45 13  
25 Phí Ngọc Mai Nữ 24/09/2001 10Sinh TN 6,40 8,40 7,25 4,75 6,50 6,75       40,05 17  
26 Nguyễn Hữu Ngàn Nam 26/10/2001 10Sinh TN 6,40 5,60 6,50 7,75 7,75 6,25       40,25 15  
27 Tô Thị Huyền Nhung Nữ 22/03/2001 10Sinh TN 8,80 7,00 7,25 5,75 8,25 8,50       45,55 3  
28 Mai Thị Thái Nữ 29/05/2001 10Sinh TN 8,40 6,40 8,25 6,00 7,50 7,00       43,55 5  
29 Nguyễn Thị Thảo Nữ 10/08/2001 10Sinh TN 8,80 4,20 7,50 7,75 6,25 8,25       42,75 7  
30 Trần Phương Thảo Nữ 05/06/2001 10Sinh TN 6,40 6,60 5,00 3,25 7,25 7,00       35,50 24  
31 Cao Thị Thắm Nữ 14/05/2001 10Sinh TN 8,20 6,40 8,00 6,25 6,25 8,00       43,10 6  
32 Phạm Thị Thanh Thu Nữ 12/12/2001 10Sinh TN 8,80 5,80 6,50 7,50 7,00 8,50       44,10 4  
33 Vũ Thị Thu Trang Nữ 08/10/2001 10Sinh TN 7,20 5,80 5,25 4,50 5,00 3,25       31,00 34  
34 Vũ Thùy Trang Nữ 03/01/2001 10Sinh TN 5,40 6,20 5,50 4,50 6,50 6,50       34,60 29  
1 Bùi Phương Anh Nữ 20/11/2001 10A1 TN 7,00 5,00 7,00 6,00 6,25 4,75       36,00 29  
2 Đặng Thị Phương Anh Nữ 28/10/2001 10A1 TN 6,80 6,00 8,25 6,00 6,25 7,75       41,05 10  
3 Trần Phương Anh Nữ 30/07/2001 10A1 TN 5,60 7,40 6,75 6,25 4,75 7,75       38,50 19  
4 Vũ Thị Lan Anh Nữ 02/02/2001 10A1 XH 4,20 7,00 7,50       7,75 6,00 8,00 40,45 11  
5 Phạm Thị Ngọc Bích Nữ 16/03/2001 10A1 TN 5,20 6,00 8,75 5,00 5,75 3,25       33,95 38  
6 Nguyễn Cao Quỳnh Chi Nữ 03/01/2001 10A1 XH 4,20 8,80 7,25       7,50 6,00 8,00 41,75 9  
7 Đỗ Văn Chiến Nam 22/06/2001 10A1 TN 4,00 7,40 5,50 4,75 4,50 4,50       30,65 45  
8 Hoàng Thị Duyên Nữ 25/08/2001 10A1 TN 7,20 7,40 7,50 8,75 4,75 6,50       42,10 5  
9 Bùi Quang Dương Nam 01/02/2001 10A1 TN 6,20 3,00 6,50 5,75 2,50 5,00       28,95 47  
10 Lê Tùng Dương Nam 05/08/2001 10A1 XH 5,60 8,20 5,75       4,75 5,00 7,00 36,30 27  
11 Đặng Thị Thu Hà Nữ 17/04/2001 10A1 TN 6,00 7,40 7,25 5,75 4,75 3,50       34,65 33  
12 Lê Thu Hà Nữ 17/01/2001 10A1 TN 6,00 7,80 6,75 6,00 5,00 2,75       34,30 34  
13 Nguyễn Thị Thu HàA Nữ 01/08/2001 10A1 XH 5,40 5,20 7,75       6,75 6,50 8,25 39,85 12  
14 Nguyễn Thị Thu HàB Nữ 09/11/2001 10A1 XH 6,00 7,20 8,25       8,00 7,25 9,25 45,95 1  
15 Bùi Xuân Hải Nam 12/09/2001 10A1 TN 6,40 7,60 6,75 4,75 6,00 6,00       37,50 21  
16 Phạm Thị Hiền Nữ 11/01/2001 10A1 TN 5,80 6,20 7,25 7,00 5,25 3,50       35,00 32  
17 Nguyễn Thị Minh Hoàn Nữ 30/01/2001 10A1 XH 5,00 4,80 8,25       9,25 6,00 8,50 41,80 8  
18 Nguyễn Thu Hương Nữ 02/12/2001 10A1 TN 7,00 4,60 6,75 7,75 7,50 4,00       37,60 20  
19 Đỗ Ngọc Khánh Nam 11/04/2001 10A1 TN 6,80 7,00 5,75 6,00 7,25 3,25       36,05 28  
20 Vũ Thị Kim Liên Nữ 07/12/2001 10A1 TN 6,00 6,60 7,00 7,50 5,25 4,50       36,85 24  
21 Đào Phương Linh Nữ 29/06/2001 10A1 XH 4,60 7,00 8,00       6,50 4,50 8,00 38,60 18  
22 Phạm Phương Linh Nữ 01/12/2001 10A1 XH 7,80 6,40 6,75       6,50 6,00 9,50 42,95 3  
23 Trần Phương Loan Nữ 15/02/2001 10A1 TN 7,20 6,60 6,25 6,50 6,75 6,50       39,80 13  
24 Trần Thị Thùy Luyến Nữ 22/06/2001 10A1 TN 7,40 7,00 7,50 8,00 6,25 6,75       42,90 4  
25 Ngô Thanh Mến Nữ 23/11/2001 10A1 TN 6,60 5,80 7,50 6,00 7,75 5,25       38,90 16  
26 Trần Thị Hà My Nữ 25/02/2001 10A1 XH 5,40 5,60 5,50       5,75 5,50 7,50 35,25 31  
27 Nguyễn Thị Nga Nữ 16/03/2001 10A1 XH 8,60 7,40 7,75       5,75 6,25 8,75 44,50 2  
28 Cao Thị Ngân Nữ 05/03/2001 10A1 XH 5,40 7,20 8,25       5,00 0,00 7,25 33,10 40 Không tô sbd m địa
29 Nguyễn Thị Ngân Nữ 08/09/2001 10A1 TN 4,40 7,00 7,00 5,75 5,25 4,75       34,15 36  
30 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 11/03/2001 10A1 TN 4,60 7,60 7,50 5,25 4,50 3,75       33,20 39  
31 Phạm Hà Phương Nữ 06/10/2001 10A1 TN 6,20 5,00 7,25 6,50 6,25 4,25       35,45 30  
32 Phạm Thu Phương Nữ 27/01/2001 10A1 TN 4,40 5,40 6,25 6,50 4,25 4,00       30,80 44  
33 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 02/04/2001 10A1 TN 6,20 6,40 8,00 5,75 5,50 5,00       36,85 24  
34 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 30/10/2001 10A1 XH 5,00 6,20 8,00       7,00 7,50 8,25 41,95 7  
35 Hà Thị Phương Thảo Nữ 12/12/2001 10A1 XH 3,60 5,80 7,50       7,75 5,25 9,00 38,90 16  
36 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 27/07/2001 10A1 TN 6,20 6,00 6,75 8,00 8,00 4,25       39,20 14  
37 Hoàng Đức Thắng Nam 19/12/2001 10A1 TN 7,60 5,40 6,25 8,50 8,50 5,75       42,00 6  
38 Vũ Đức Thắng Nam 21/04/2001 10A1 TN 8,60 4,40 5,00 6,50 4,25 3,75       32,50 43  
39 Đặng Anh Thơ Nữ 04/12/2001 10A1 TN 6,20 6,40 6,50 6,75 5,75 2,50       34,10 37  
40 Trần Thị Thu Nữ 03/10/2001 10A1 TN 4,60 5,20 7,00 3,25 2,50 4,75       27,30 48  
41 Phạm Thị Kiều Trang Nữ 26/01/2001 10A1 TN 4,60 5,60 7,50 4,75 4,25 3,50       30,20 46  
42 Đinh Thanh Tùng Nam 01/08/2001 10A1 XH 5,20 7,20 7,00       4,25 6,25 9,25 39,15 15  
43 Phạm Thanh Tùng Nam 07/02/2001 10A1 TN 7,00 8,00 5,00 9,00 4,00 4,50       37,50 21  
44 Phạm Thị Ánh Tuyết Nữ 07/08/2001 10A1 TN 6,00 6,80 7,75 5,50 3,75 3,00       32,80 41  
45 Nguyễn Thị Thảo Uyên Nữ 30/06/2001 10A1 TN 4,60 7,40 7,25 4,50 6,50 4,00       34,25 35  
46 Phạm Đặng Thu Uyên Nữ 10/03/2001 10A1 TN 5,60 4,80 7,00 7,00 8,75 3,75       36,90 23  
47 Phạm Thị Thảo Vân Nữ 09/12/2001 10A1 TN 5,20 5,80 7,75 6,00 4,00 4,00       32,75 42  
48 Trần Mạnh Việt Nam 13/03/2001 10A1 TN 8,20 6,40 5,25 8,00 5,00 4,00       36,85 24  
1 Hoàng Thị Minh Anh Nữ 02/01/2001 10A2 XH 4,40 7,80 8,00       5,25 5,25 8,25 38,95 25  
2 Nguyễn Phương Anh Nữ 27/06/2001 10A2 XH 8,20 8,40 7,25       6,25 7,50 8,25 45,85 3  
3 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 16/07/2001 10A2 XH 0,00 9,40 6,00       5,50 3,25 7,75 31,90 40 Sai sbd m toán
4 Trần Thế Anh Nam 06/05/2001 10A2 TN 6,60 7,60 4,75 3,75 3,00 2,75       28,45 45  
5 Trương Vũ Thái Anh Nữ 09/09/2001 10A2 XH 2,80 6,60 5,75       3,75 4,25 7,00 30,15 43  
6 Nguyễn Minh Châu Nữ 27/01/2001 10A2 XH 8,60 8,20 7,25       8,50 6,75 9,50 48,80 2  
7 Nguyễn Trần Hà Chi Nữ 12/07/2001 10A2 XH 0,00 8,60 7,00       6,75 7,00 8,75 38,10 28 Sai sbd m toán
8 Lê Trần Thùy Dung Nữ 19/09/2001 10A2 TN 7,60 7,80 5,00 4,25 3,25 4,50       32,40 38  
9 Đỗ Tuấn Dương Nam 25/11/2001 10A2 XH 6,40 7,20 6,50       5,25 5,00 7,50 37,85 29  
10 Nguyễn Việt Đức Nam 23/01/2001 10A2 TN 7,40 9,40 5,25 4,00 5,25 3,00       34,30 35  
11 Đỗ Nhật Hạ Nữ 25/07/2001 10A2 XH 7,00 8,00 7,00       7,25 6,25 9,25 44,75 5  
12 Nghiêm Giới Khai Hải Nam 01/10/2001 10A2 TN 8,40 7,80 7,50 5,50 3,75 4,75       37,70 30  
13 Trần Trung Hải Nam 24/02/2001 10A2 TN 6,20 6,80 5,75 5,00 2,75 2,75       29,25 44  
14 Trần Hiếu Nam 03/07/2001 10A2 TN 5,00 8,60 6,50 6,00 4,25 3,00       33,35 37  
15 Nguyễn Thị Thanh Hồng Nữ 16/06/2001 10A2 TN 8,60 8,80 7,25 5,75 7,25 4,50       42,15 15  
16 Phạm Thị Như Huế Nữ 12/06/2001 10A2 XH 5,60 7,60 7,00       8,25 5,50 9,75 43,70 9  
17 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 17/04/2001 10A2 XH 6,60 8,20 7,00       6,75 5,50 8,75 42,80 12  
18 Đặng Hữu Trung Kiên Nam 20/12/2001 10A2 XH 3,80 7,00 6,00       6,25 3,75 7,75 34,55 34  
19 Lê Ngọc Kiên Nam 09/11/2001 10A2 XH 5,60 8,20 6,00       6,75 5,25 8,50 40,30 21  
20 Nguyễn Thị Lan Nữ 07/03/2001 10A2 XH 7,00 8,00 7,00       5,75 6,00 8,50 42,25 14  
21 Đào Khánh Ly Nữ 24/10/2001 10A2 TN 7,80 8,20 7,00 6,25 3,00 4,25       36,50 32  
22 Phạm Nguyễn Thảo Ly Nữ 15/11/2001 10A2 TN 6,00 9,20 6,75 4,25 2,50 3,25       31,95 39  
23 Lê Đức Mạnh Nam 28/08/2001 10A2 XH 6,20 8,00 6,00       8,00 6,50 7,75 42,45 13  
24 Nguyễn Hoàng Minh Nam 14/01/2001 10A2 TN 6,00 0,00 5,50 6,50 0,00 3,00       21,00 47 Sai sbd m anh, mđ m hóa
25 Đàm Thị Ngọc Nữ 12/07/2001 10A2 TN 8,20 8,40 7,75 5,25 3,50 5,50       38,60 26  
26 Vũ Hồng Ngọc Nữ 07/07/2001 10A2 TN 5,40 8,00 7,75 4,00 5,75 0,00       30,90 42 Sai sbd m sinh
27 Đỗ Thị Kim Oanh Nữ 01/03/2001 10A2 TN 8,60 8,20 7,50 6,75 5,00 4,25       40,30 21  
28 Nguyễn Ngọc Hiền Phúc Nữ 11/05/2001 10A2 XH 4,40 9,00 6,00       6,00 5,75 8,75 39,90 23  
29 Đinh Tâm Phương Nữ 06/11/2001 10A2 TN 7,00 8,60 6,50 3,25 5,75 3,75       34,85 33  
30 Nguyễn Anh Quân Nam 09/09/2001 10A2 TN 7,80 8,60 7,25 5,75 8,25 3,50       41,15 18  
31 Ngô Thúy Quỳnh Nữ 25/10/2001 10A2 XH 6,60 7,00 8,25       7,75 6,00 9,00 44,60 6  
32 Trần Cao Sơn Nam 28/02/2001 10A2 XH 5,00 7,40 7,00       4,75 3,50 0,00 27,65 46 Sai sbd m CD
33 Bùi Tuấn Thanh Nam 18/06/2001 10A2 XH 6,40 7,80 6,00       7,25 6,25 8,00 41,70 17  
34 Vũ Thị Thanh Nữ 23/01/2001 10A2 XH 7,80 7,40 7,00       7,00 5,50 8,75 43,45 10  
35 Hoàng Minh Thảo Nữ 10/04/2001 10A2 XH 0,00 7,80 6,00       7,00 6,50 9,25 36,55 31 Sai sbd m toán
36 Lê Phương Thảo Nữ 05/05/2001 10A2 TN 7,20 4,80 7,75 5,50 5,50 3,50       34,25 36  
37 Phạm Đăng Thiết Nam 22/02/2001 10A2 TN 8,80 7,20 7,25 7,50 5,75 5,25       41,75 16  
38 Phạm Hà Thu Nữ 20/08/2001 10A2 XH 5,80 8,80 7,50       7,50 6,50 8,00 44,10 8  
39 Phạm Thị Thùy Nữ 15/06/2001 10A2 XH 8,60 8,60 8,00       7,50 8,00 9,00 49,70 1  
40 Phạm Minh Thư Nữ 10/05/2001 10A2 XH 8,40 8,80 6,75       7,75 5,00 9,00 45,70 4  
41 Trần Anh Thư Nữ 20/08/2001 10A2 TN 8,80 8,40 7,75 5,00 4,75 4,75       39,45 24  
42 Đào Linh Trang Nữ 18/10/2001 10A2 XH 4,80 8,60 7,00       6,75 4,50 9,00 40,65 20  
43 Hoàng Thu Trang Nữ 28/03/2001 10A2 TN 9,00 0,00 6,50 6,75 4,75 4,75       31,75 41  
44 Nguyễn Thu Trang Nữ 28/09/2001 10A2 XH 6,80 7,00 7,00       6,75 5,00 8,50 41,05 19  
45 Doãn Thị Lan Trinh Nữ 18/04/2001 10A2 XH 7,40 7,40 7,00       5,75 6,75 8,75 43,05 11  
46 Nguyễn Thị Vân Nữ 24/03/2001 10A2 XH 7,40 9,00 6,25       6,75 6,75 8,00 44,15 7  
47 Ngô Hoàng Việt Nam 01/06/2001 10A2 XH 5,60 7,80 7,00       5,75 4,50 7,50 38,15 27  
1 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh Nữ 25/08/2001 10Văn XH 8,40 6,80 9,00       8,75 7,00 9,50 49,45 2  
2 Phạm Thị Hồng Dinh Nữ 28/10/2001 10Văn TN 6,20 6,80 7,75 3,25 3,25 4,50       31,75 33  
3 Lê Thị Thùy Dung Nữ 31/08/2001 10Văn XH 6,40 4,60 8,50       8,00 7,50 9,50 44,50 15  
4 Nguyễn Thị Hải Duyên Nữ 06/06/2001 10Văn XH 6,00 4,40 8,00       6,00 6,25 9,00 39,65 28  
5 Nguyễn Thị Linh Giang Nữ 02/01/2001 10Văn XH 6,60 5,00 8,50       7,25 6,00 7,75 41,10 25  
6 Phạm Thu Hằng Nữ 28/06/2001 10Văn XH 7,20 7,60 8,25       8,25 6,25 9,50 47,05 5  
7 Nguyễn Thị Huê Nữ 29/06/2001 10Văn XH 7,40 7,80 8,00       6,50 6,25 9,00 44,95 11  
8 Hà Thị Thu Hương Nữ 09/03/2001 10Văn TN 6,40 7,00 7,50 3,50 2,75 3,25       30,40 34  
9 Nguyễn Đức Khắc Nam 02/10/2001 10Văn XH 6,20 3,40 8,50       6,00 5,75 9,00 38,85 29  
10 Đỗ Trúc Linh Nữ 01/09/2001 10Văn XH 7,60 7,00 7,75       7,25 6,75 9,25 45,60 9  
11 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 07/11/2001 10Văn XH 6,00 7,20 8,00       9,00 7,75 8,50 46,45 7  
12 Phạm Mai Linh Nữ 16/01/2001 10Văn XH 7,00 6,80 7,00       7,25 6,00 7,75 41,80 23  
13 Tạ Ngọc Linh Nữ 25/10/2001 10Văn XH 8,80 6,80 8,00       9,75 9,25 9,25 51,85 1  
14 Trần Hồng Lĩnh Nữ 16/11/2001 10Văn XH 6,60 7,40 6,50       7,25 7,00 8,50 43,25 19  
15 Lã Khánh Ly Nữ 01/08/2001 10Văn XH 6,40 7,40 7,50       9,00 7,25 9,25 46,80 6  
16 Ngô Hà My Nữ 10/04/2001 10Văn XH 4,60 0,00 7,50       5,00 7,75 8,00 32,85 32 Sai m đề m anh
17 Hoàng Thị Quỳnh Nga Nữ 16/04/2001 10Văn XH 5,60 8,00 7,50       6,25 6,00 7,75 41,10 25  
18 Phạm Thị Yến Nhi Nữ 19/04/2001 10Văn XH 5,80 7,20 7,25       9,00 6,75 8,75 44,75 14  
19 Trần Thị Hải Ninh Nữ 30/09/2001 10Văn XH 7,20 7,40 7,50       4,25 6,75 8,50 41,60 24  
20 Phạm Thị Kim Oanh Nữ 02/03/2001 10Văn XH 6,40 7,40 7,75       8,00 7,50 9,00 46,05 8  
21 Bùi Thảo Phương Nữ 16/11/2001 10Văn XH 5,80 7,00 7,25       9,25 7,00 8,50 44,80 12  
22 Đoàn Minh Phương Nữ 27/06/2001 10Văn XH 6,00 7,80 6,75       8,00 7,25 9,00 44,80 12  
23 Trần Thị Thảo Phương Nữ 15/10/2001 10Văn XH 5,20 6,60 7,50       7,25 8,25 8,75 43,55 18  
24 Phạm Như Quỳnh Nữ 15/05/2001 10Văn XH 5,60 7,00 9,00       8,25 5,75 8,75 44,35 16  
25 Vũ Thị Sim Nữ 31/07/2001 10Văn XH 7,00 6,20 8,00       5,50 5,00 8,50 40,20 27  
26 Phùng Thị Thanh Thảo Nữ 08/06/2001 10Văn XH 5,80 4,60 7,25       7,75 8,00 9,50 42,90 21  
27 Trương Thị Thảo Nữ 04/11/2001 10Văn XH 6,80 7,20 8,00       7,75 5,75 8,75 44,25 17  
28 Vũ Thị Thắm Nữ 06/01/2001 10Văn XH 6,20 6,00 7,50       9,25 8,75 9,50 47,20 3  
29 Trần Thu Thủy Nữ 02/04/2001 10Văn XH 8,00 6,40 7,75       7,50 6,75 9,00 45,40 10  
30 Phan Vũ Anh Thư Nữ 14/11/2001 10Văn XH 5,80 7,80 7,50       8,00 4,75 9,25 43,10 20  
31 Đồng Thu Trang Nữ 28/01/2001 10Văn XH 5,60 6,60 7,00       4,50 4,25 8,25 36,20 31  
32 Phạm Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 07/01/2001 10Văn XH 8,80 8,40 8,25       6,75 5,75 9,25 47,20 3  
33 Nguyễn Thanh Xuân Nữ 08/02/2001 10Văn XH 6,60 6,80 8,00       4,25 4,75 8,25 38,65 30  
34 Nguyễn Hải Yến Nữ 10/06/2001 10Văn XH 5,20 8,40 8,00       5,75 6,25 8,25 41,85 22  
1 Nguyễn Thị Hải Anh Nữ 20/11/2001 10Sử XH 3,00 3,60 6,00       4,25 4,75 7,25 28,85 29  
2 Phạm Thị Vân Anh Nữ 05/01/2001 10Sử XH 4,20 8,40 6,50       6,50 3,75 7,50 36,85 9  
3 Nguyễn Linh Chi Nữ 11/10/2001 10Sử XH 3,40 5,00 5,00       6,00 4,25 7,50 31,15 24  
4 Nguyễn Quý Dân Nam 24/07/2001 10Sử XH 4,00 9,00 2,25       5,75 4,50 7,25 32,75 21  
5 Quản Trọng Dũng Nam 07/09/2001 10Sử XH 4,40 7,40 5,00       6,25 5,00 8,00 36,05 13  
6 Đỗ Thùy Dương Nữ 31/10/2001 10Sử XH 3,40 6,60 7,25       7,25 4,25 8,00 36,75 10  
7 Đào Tiến Đạt Nam 07/10/2001 10Sử XH 2,20 5,40 6,75       5,00 3,75 7,25 30,35 27  
8 Hoàng Ngọc Đức Nam 02/03/2001 10Sử XH 4,00 4,60 5,00       8,50 4,75 7,75 34,60 17  
9 Nguyễn Hồng Đức Nam 16/02/2001 10Sử XH 5,00 7,20 4,00       4,75 5,25 6,00 32,20 22  
10 Phạm Minh Đức Nam 24/01/2001 10Sử XH 2,80 5,60 3,00       3,50 4,75 7,25 26,90 30  
11 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ 27/11/2001 10Sử XH 2,80 5,40 7,75       9,25 6,00 9,25 40,45 3  
12 Trần Trung Hiếu Nam 16/03/2001 10Sử XH 4,40 6,20 5,50       7,00 6,50 6,50 36,10 12  
13 Nguyễn Diệu Linh Nữ 21/12/2001 10Sử TN 4,00 3,00 3,75 6,50 4,75 4,50       26,50 31  
14 Nguyễn Thị Mỹ Lộc Nữ 24/02/2001 10Sử XH 2,80 2,20 3,75       8,75 5,00 8,75 31,25 23  
15 Nguyễn Hương Ly Nữ 02/08/2001 10Sử XH 5,60 5,00 5,75       9,00 5,75 8,25 39,35 4  
16 Nguyễn Đức Mạnh Nam 08/02/2001 10Sử XH 5,60 4,80 8,00       9,00 7,25 8,75 43,40 1  
17 Nguyễn Vũ Đức Mạnh Nam 08/07/2001 10Sử XH 4,20 2,80 5,25       4,75 5,50 8,25 30,75 26  
18 Trần Quang Minh Nam 14/03/2001 10Sử XH 3,20 7,00 8,00       8,50 5,25 7,00 38,95 5  
19 Bùi Văn Nam Nam 03/08/2001 10Sử XH 3,80 6,40 5,50       8,75 5,00 7,50 36,95 8  
20 Nguyễn Thị Ngân Nữ 20/06/2001 10Sử XH 3,60 4,60 7,50       7,75 6,75 0,00 30,20 28 sai sbd m CD
21 Phạm Thị Minh Nguyệt Nữ 22/08/2001 10Sử XH 3,60 4,20 6,50       8,00 0,00 8,50 30,80 25 không tô m đề m địa
22 Vũ Minh Nguyệt Nữ 20/06/2001 10Sử XH 3,80 4,40 5,50       8,50 7,25 8,50 37,95 7  
23 Lê Minh Phương Nữ 20/09/2001 10Sử XH 5,00 5,80 7,75       8,00 6,25 8,75 41,55 2  
24 Lương Nguyệt Phương Nữ 15/11/2001 10Sử XH 3,80 5,80 6,50       5,00 6,00 8,75 35,85 15  
25 Phạm Thị Thu Phương Nữ 13/11/2001 10Sử XH 3,00 3,60 6,25       7,50 7,50 6,75 34,60 17  
26 Phạm Minh Thành Nam 30/04/2001 10Sử XH 4,20 3,40 5,75       7,50 5,50 8,25 34,60 17  
27 Vũ Phương Thảo Nữ 29/05/2001 10Sử XH 2,00 6,40 6,50       6,00 7,00 8,00 35,90 14  
28 Phạm Thị Minh Thùy Nữ 10/06/2001 10Sử XH 4,20 6,60 6,25       7,50 6,25 7,75 38,55 6  
29 Hà Xuân Tiến Nam 10/10/2001 10Sử XH 2,40 6,20 6,00       6,75 5,25 7,50 34,10 20  
30 Nguyễn Thu Trang Nữ 18/11/2001 10Sử XH 3,60 3,00 6,00       8,75 6,50 8,75 36,60 11  
31 Vũ Thị Ngọc Trâm Nữ 06/12/2001 10Sử XH 4,40 6,20 7,25       6,00 4,75 6,75 35,35 16  
32 Trần Viết Trung Nam 27/07/2001 10Sử TN 3,80 5,40 3,75 2,25 3,50 3,75       22,45 32  
1 Hoàng Thị Ngọc Anh Nữ 07/01/2001 10Địa XH 4,00 4,80 6,50       5,75 7,50 8,75 37,30 20  
2 Tô Trần Phương Anh Nữ 27/09/2001 10Đia XH 4,20 6,40 7,50       4,50 6,75 7,75 37,10 23  
3 Trương Lâm Quốc Đạt Nam 07/05/2001 10Đia XH 6,40 5,20 6,25       7,75 7,00 8,75 41,35 4  
4 Nguyễn Văn Đoàn Nam 24/07/2001 10Địa XH 5,20 7,60 5,50       7,00 6,75 6,75 38,80 17  
5 Hà Minh Đức Nam 05/10/2001 10Đia XH 5,20 4,80 6,50       8,00 6,50 7,25 38,25 18  
6 Bùi Việt Hà Nữ 13/09/2001 10Địa XH 5,40 5,20 7,00       6,25 7,00 8,50 39,35 15  
7 Nguyễn Thanh Hà Nữ 12/06/2001 10Đia XH 5,80 5,00 6,75       5,50 6,75 7,50 37,30 20  
8 Bùi Ngọc Hạnh Nam 26/01/2001 10Địa XH 6,40 5,20 6,75       5,00 5,25 6,50 35,10 25  
9 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 26/08/2001 10Đia XH 4,60 4,80 6,75       8,25 6,75 8,25 39,40 14  
10 Trần Thị Phương Hoa Nữ 31/08/2001 10Địa XH 6,80 6,80 4,00       7,25 7,50 7,25 39,60 12  
11 Đặng Thị Hòa Nữ 29/01/2001 10Đia XH 6,40 6,80 6,00       7,75 7,00 7,50 41,45 3  
12 Phạm Thị Huyền Nữ 21/02/2001 10Địa XH 4,80 5,80 5,50       8,50 6,25 9,00 39,85 10  
13 Hà Yến Minh Nữ 20/09/2001 10Đia XH 5,60 6,40 7,00       9,00 8,75 8,25 45,00 1  
14 Nguyễn Quang Minh Nam 02/01/2001 10Đia XH 0,00 0,00 5,50       8,00 6,75 7,25 27,50 32 Sai sbd m toán, anh
15 Phan Hải Minh Nữ 27/11/2001 10Địa XH 5,20 5,60 7,50       8,50 6,50 7,50 40,80 6  
16 Vũ Hùng Minh Nam 03/08/2001 10Đia XH 2,80 3,40 5,25       5,75 5,75 8,00 30,95 31  
17 Vũ Hoằng Nghị Nam 02/11/2001 10Địa XH 3,00 6,80 6,50       7,75 7,25 8,25 39,55 13  
18 Bùi Minh Ngọc Nữ 29/11/2001 10Đia XH 5,20 5,00 7,50       7,50 8,25 8,25 41,70 2  
19 Hà Thị Bích Ngọc Nữ 28/01/2001 10Địa XH 5,00 5,00 7,00       6,00 5,50 8,75 37,25 22  
20 Nguyễn Minh Ngọc Nam 02/03/2001 10Đia XH 4,80 3,80 7,25       8,75 7,50 8,75 40,85 5  
21 Trần Yến Ngọc Nữ 25/05/2001 10Địa XH 3,00 3,60 6,00       7,25 5,75 8,50 34,10 26  
22 Đỗ Thị Nhung Nữ 08/01/2001 10Địa XH 4,00 4,60 6,75       9,00 7,50 8,75 40,60 7  
23 Nguyễn Thị Phương Nữ 30/04/2001 10Đia XH 4,20 4,80 7,50       6,50 6,75 8,00 37,75 19  
24 Vũ Ngọc Lan Phương Nữ 22/12/2001 10Địa XH 4,40 5,60 7,25       6,50 8,25 7,75 39,75 11  
25 Hoàng Nhật Quang Nam 27/02/2001 10Đia XH 3,20 4,20 5,00       6,75 5,50 7,75 32,40 30  
26 Đặng Thị Diệu Thanh Nữ 16/03/2001 10Địa XH 4,60 3,00 7,00       6,25 6,75 9,00 36,60 24  
27 Bùi Thị Thanh Thảo Nữ 27/01/2001 10Đia XH 6,20 4,00 7,00       7,75 5,25 9,00 39,20 16  
28 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 16/01/2001 10Địa XH 5,80 5,20 6,50       6,50 7,75 8,25 40,00 8  
29 Trần Thị Thảo Nữ 08/10/2001 10Đia XH 6,60 3,40 7,50       8,00 7,25 0,00 32,75 29 sai m đề m CD
30 Chu Hữu Thắng Nam 10/10/2001 10Địa XH 3,60 5,20 6,00       5,00 5,75 7,50 33,05 28  
31 Nguyễn Thu Trang Nữ 13/11/2001 10Đia XH 2,60 3,40 6,75       6,00 7,00 8,00 33,75 27  
32 Lê Thị Kiều Trinh Nữ 27/10/2001 10Địa XH 3,80 4,60 7,75       6,75 7,50 9,50 39,90 9  
1 Cao Tuấn Anh Nam 25/01/2001 10Anh1 XH 9,20 9,20 7,00       5,25 5,50 8,75 44,90 13  
2 Đặng Vân Anh Nữ 29/10/2001 10Anh1 XH 6,40 9,00 6,50       3,75 4,25 7,75 37,65 27  
3 Đinh Tuấn Anh Nam 11/08/2001 10Anh1 XH 6,40 8,00 5,50       7,25 5,25 8,75 41,15 21  
4 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 26/11/2001 10Anh1 XH 6,40 8,20 8,75       8,50 6,75 9,50 48,10 5  
5 Nguyễn Vân Anh Nữ 17/01/2001 10Anh1 XH 6,60 9,20 7,75       6,25 6,00 7,75 43,55 16  
6 Phí Thị Phương Anh Nữ 11/02/2001 10Anh1 XH 4,60 8,60 5,50       4,00 3,25 7,75 33,70 34  
7 Nguyễn Thanh Bình Nam 29/12/2001 10Anh1 XH 6,20 9,00 6,25       8,50 6,25 10,00 46,20 10  
8 Nguyễn Linh Chi Nữ 06/12/2001 10Anh1 XH 7,80 8,20 6,50       8,50 6,00 8,50 45,50 12  
9 Vũ Phạm Linh Chi Nữ 27/05/2001 10Anh1 XH 4,80 9,00 7,00       5,25 4,00 7,00 37,05 30  
10 Phạm Thị Dịu Nữ 16/03/2001 10Anh1 XH 5,40 8,60 6,25       6,00 4,25 8,75 39,25 24  
11 Phạm Trường Giang Nam 18/01/2001 10Anh1 XH 5,40 7,80 6,00       5,75 4,75 7,50 37,20 28  
12 Nguyễn Ngọc Hà Nữ 21/05/2001 10Anh1 TN 6,40 7,00 7,00 4,75 3,75 4,00       32,90 35  
13 Đào Minh Hải Nam 04/01/2001 10Anh1 XH 8,20 8,60 7,00       8,25 7,25 8,75 48,05 6  
14 Hoàng Minh Hải Nam 27/07/2001 10Anh1 XH 5,80 6,40 5,25       5,25 4,75 7,75 35,20 31  
15 Bùi Thị Mỹ Hạnh Nữ 24/02/2001 10Anh1 TN 4,80 9,00 8,00 3,75 2,75 4,25       32,55 36  
16 Phạm Minh Hạnh Nữ 08/12/2001 10Anh1 XH 6,40 8,00 6,75       5,25 4,50 7,25 38,15 26  
17 Vũ Mạnh Huy Nam 24/03/2001 10Anh1 TN 8,60 9,80 7,75 9,25 7,25 6,75       49,40 3 cô Hưng chuyển ban thi 
18 Đào Việt Hoàng Nam 28/12/2001 10Anh1 TN 8,40 9,20 7,00 5,25 5,75 3,75       39,35 23  
19 Bùi Thị Thu Hương Nữ 28/09/2001 10Anh1 XH 8,40 8,80 6,25       8,50 0,00 8,75 40,70 22 Sai sbd m địa
20 Phạm Thị Mai Hương Nữ 19/01/2001 10Anh1 XH 9,60 9,40 8,50       8,75 6,50 9,00 51,75 2  
21 Đặng Thùy Linh Nữ 06/11/2001 10Anh1 XH 5,20 8,60 5,50       3,25 4,00 8,25 34,80 32  
22 Bùi Thu Mai Nữ 11/06/2001 10Anh1 XH 7,60 8,40 6,00       8,25 7,25 9,00 46,50 9  
23 Phạm Xuân Mai Nữ 15/01/2001 10Anh1 XH 8,00 9,40 7,50       7,50 6,75 8,75 47,90 7  
24 Đặng Hồng Nga Nữ 02/10/2001 10Anh1 XH 6,40 9,00 7,75       8,75 5,00 7,50 44,40 14  
25 Lê Hồng Ngọc Nữ 30/10/2001 10Anh1 XH 8,80 9,60 8,25       8,75 8,50 9,25 53,15 1  
26 Phạm Thị Ánh Ngọc Nữ 06/01/2001 10Anh1 XH 7,60 10,00 7,00       8,00 6,25 8,75 47,60 8  
27 Vũ Thị Thu Phương Nữ 19/01/2001 10Anh1 XH 7,20 9,20 7,75       8,25 4,75 8,75 45,90 11  
28 Nguyễn Minh Thành Nam 08/10/2001 10Anh1 TN 7,20 9,60 4,50 5,75 4,25 3,25       34,55 33  
29 Doãn Thị Phương Thảo Nữ 25/05/2001 10Anh1 XH 7,40 8,20 6,50       7,00 5,25 8,00 42,35 17  
30 Nguyễn Thị Hoài Thơ Nữ 06/10/2001 10Anh1 XH 0,00 9,40 6,00       7,00 7,25 9,00 38,65 25 Sai sbd m toán
31 Phạm Hạnh Trang Nữ 29/08/2001 10Anh1 TN 7,60 9,40 7,50 6,25 6,50 4,50       41,75 20  
32 Ngô Minh Trí Nam 26/01/2001 10Anh1 XH 7,20 9,20 7,00       6,00 6,00 6,75 42,15 19  
33 Lê Phương Uyên Nữ 20/06/2001 10Anh1 XH 6,60 9,20 6,50       7,00 6,00 8,75 44,05 15  
34 Phạm Thị Thảo Vân Nữ 24/02/2001 10Anh1 XH 5,20 9,00 6,50       7,25 5,75 8,50 42,20 18  
35 Khiếu Thị Hải Yến Nữ 28/05/2001 10Anh1 XH 7,40 10,00 8,25       7,25 6,50 9,00 48,40 4  
36 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 26/08/2001 10Anh1 TN 8,80 9,80 8,00 5,75 2,00 2,75       37,10 29  
1 Đinh Xuân Anh Nam 23/04/2001 10Anh2 XH 6,60 9,00 6,25       5,00 5,25 7,25 39,35 25  
2 Hoàng Kim Anh Nữ 14/09/2001 10Anh2 XH 8,00 9,40 6,75       7,25 6,00 9,25 46,65 8  
3 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 05/10/2001 10Anh2 XH 7,60 8,60 6,75       8,00 6,25 7,25 44,45 14  
4 Nguyễn Thị Băng Châu Nữ 04/02/2001 10Anh2 TN 6,00 8,20 6,50 6,25 5,50 4,25       36,70 29  
5 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 14/07/2001 10Anh2 XH 7,20 8,20 6,50       6,50 6,00 7,00 41,40 20  
6 Lê Nguyễn Anh Duy Nam 18/10/2001 10Anh2 XH 6,40 8,00 6,00       5,25 3,75 8,00 37,40 27  
7 Bùi Minh Đức Nam 26/10/2001 10Anh2 TN 7,60 8,80 4,50 5,75 4,75 2,25       33,65 31  
8 Đào Thị Bích Giang Nữ 29/08/2001 10Anh2 XH 4,60 6,60 8,25       7,00 5,50 8,25 40,20 24  
9 Trần Hải Hà Nữ 09/04/2001 10Anh2 XH 7,40 7,20 8,00       7,75 5,75 9,25 45,35 11  
10 Phạm Minh Hạnh Nữ 06/01/2001 10Anh2 XH 7,40 9,20 8,00       8,25 7,75 8,75 49,35 4  
11 Vũ Hồng Hạnh Nữ 01/01/2001 10Anh2 XH 8,00 9,00 6,75       8,25 7,00 9,00 48,00 5  
12 Nguyễn Huy Hoàn Nam 11/09/2001 10Anh2 TN 8,00 8,60 6,00 8,00 8,25 6,00       44,85 13  
13 Chu Minh Hoàng Nam 16/10/2001 10Anh2 TN 8,20 8,60 7,00 6,25 2,50 5,75       38,30 26  
14 Lại Thị Khánh Huyền Nữ 04/01/2001 10Anh2 XH 7,00 8,20 6,50       8,75 6,75 9,50 46,70 7  
15 Đỗ Mai Hương Nữ 10/02/2001 10Anh2 XH 6,60 7,40 6,75       6,25 6,75 8,25 42,00 19  
16 Phạm Hữu Kiên Nam 06/04/2001 10Anh2 TN 8,40 8,20 7,50 4,00 5,25 2,75       36,10 30  
17 Bùi Nguyễn Ái Linh Nữ 05/09/2001 10Anh2 XH 6,20 8,20 7,75       9,00 7,75 9,00 47,90 6  
18 Nguyễn Khánh Linh Nữ 24/11/2001 10Anh2 XH 8,00 7,80 8,00       6,25 5,75 7,50 43,30 15  
19 Lê Thanh Loan Nữ 14/08/2001 10Anh2 XH 6,60 8,60 7,75       5,75 5,25 8,25 42,20 17  
20 Nguyễn Hương Ly Nữ 22/02/2001 10Anh2 XH 7,60 8,00 6,50       6,75 4,25 9,00 42,10 18  
21 Phạm Thị Khánh Ly Nữ 18/07/2001 10Anh2 TN 7,00 8,40 7,50 7,75 2,75 3,75       37,15 28  
22 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 02/04/2001 10Anh2 TN 7,40 8,80 7,00 7,00 5,50 6,75       42,45 16  
23 Nguyễn Phú Nghĩa Nam 23/12/2001 10Anh2 TN 8,60 9,20 7,75 6,75 4,25 4,25       40,80 21  
24 Bùi Thị Phương Nữ 19/02/2001 10Anh2 XH 6,00 8,40 8,00       8,00 5,50 9,50 45,40 10  
25 Vũ Thu Phương Nữ 22/09/2001 10Anh2 TN 8,20 10,00 8,25 5,25 5,25 3,50       40,45 23  
26 Trần Diễm Quỳnh Nữ 08/01/2001 10Anh2 XH 6,40 7,80 7,50       8,50 7,00 7,75 44,95 12  
27 Khổng Thị Thảo Nữ 03/11/2001 10Anh2 XH 8,40 8,40 7,50       9,25 7,75 9,75 51,05 2  
28 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 25/08/2001 10Anh2 XH 8,00 9,40 7,50       8,75 7,75 10,00 51,40 1  
29 Nguyễn Xuân Thiệu Nam 17/01/2001 10Anh2 TN 5,00 8,00 6,25 5,75 2,25 4,00       31,25 32  
30 Vũ Thu Thủy Nữ 25/11/2001 10Anh2 XH 7,40 8,20 7,50       7,50 6,00 9,00 45,60 9  
31 Bùi Ngọc Toàn Nam 16/04/2001 10Anh2 XH 5,20 8,40 7,25       7,00 5,50 7,25 40,60 22  
32 Dương Thu Trang Nữ 09/04/2001 10Anh2 XH 7,20 8,00 8,50       8,50 8,00 9,75 49,95 3  

  Thông tin chi tiết
Tên file:
Điểm KSCL Khối 10 lần 3 năm học 2016-2017
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
N/A
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
Điểm KSCL khối 10 , 11
Gửi lên:
22/03/2017 12:55
Cập nhật:
22/03/2017 12:57
Người gửi:
thanhsonctb
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
178.50 KB
Xem:
2947
Tải về:
95
  Tải về
Từ site Website trường THPT Chuyên Thái Bình:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây