.

Điểm KSCL Khối 11 lần 1 - năm học 2017-2018

ĐIỂM KHẢO SÁT LẦN 1 KHỐI 11
NĂM HỌC 2017 - 2018
 
TT Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Khối M1 M2 M3 T.Diem TT Ghi chú
1 Trần Hải An Nữ 22/03/2001 11Toán1 A 6.60 9 8.5 24.10 17  
2 Hoàng Minh Anh Nữ 11/09/2001 11Toán1 A1 8.80 7.4 8.5 24.70 13  
3 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 15/07/2001 11Toán1 A 8.60 9.25 8.75 26.60 3  
4 Lại Thị Linh Chi Nữ 01/08/2001 11Toán1 D 7.80 4.6 8 20.40 25  
5 Phạm Đức Dương Nam 09/04/2001 11Toán1 A 6.20 9.75 8.75 24.70 13  
6 Dương Minh Đức Nam 15/04/2001 11Toán1 A 8.20 9 9.25 26.45 5  
7 Phạm Lê Anh Đức Nam 12/02/2001 11Toán1 A 8.40 9.25 8.75 26.40 6  
8 Bùi Văn Hải Nam 12/11/2001 11Toán1 A 7.60 6.75 6.5 20.85 24  
9 Đặng Thị Thu Hằng Nữ 21/02/2001 11Toán1 A 8.40 8.75 8.25 25.40 7  
10 Đồng Thị Thu Hằng Nữ 15/03/2001 11Toán1 A 7.80 7.25 8.25 23.30 20  
11 Trần Thị Thu Hiền Nữ 28/10/2001 11Toán1 A 7.80 7.75 9 24.55 15  
12 Trần Trọng Hiệp Nam 25/08/2001 11Toán1 A v v v 0.00 31  
13 Nguyễn Thúy Hòa Nữ 08/05/2001 11Toán1 A 7.00 0 8.25 15.25 30 Sai sbd m hóa
14 Nguyễn Văn Hoàn Nam 25/06/2001 11Toán1 B 9.40 9.25 8.25 26.90 1  
15 Đỗ Ngọc Huy Nam 10/01/2001 11Toán1 A 8.60 9.25 8.75 26.60 3  
16 Nguyễn Quang Huy Nam 24/08/2001 11Toán1 A 5.60 8 7.75 21.35 23  
17 Phạm Công Khang Nam 21/08/2001 11Toán1 A 7.80 8.5 8.75 25.05 9  
18 Hoàng Thanh Lịch Nam 12/04/2001 11Toán1 A 7.80 5.5 5.75 19.05 26  
19 Lê Diệu Linh Nữ 09/08/2001 11Toán1 A1 8.60 8.8 6.25 23.65 19  
20 Trần Thị Khánh Linh Nữ 22/04/2001 11Toán1 A 7.80 8.25 8.5 24.55 15  
21 Nguyễn Hà My Nữ 08/09/2001 11Toán1 A1 8.40 6.8 8.5 23.70 18  
22 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 16/03/2001 11Toán1 A 8.20 9.25 7.5 24.95 11  
23 Dương Minh Tâm Nữ 09/02/2001 11Toán1 A 8.40 9 9.25 26.65 2  
24 Cao Châu Thảo Nam 17/06/2001 11Toán1 A 8.00 8.75 8.25 25.00 10  
25 Trần Trọng Thắng Nam 03/11/2001 11Toán1 A 5.60 5.25 7.25 18.10 29  
26 Vũ Anh Thư Nữ 30/05/2001 11Toán1 A 7.20 9 8.75 24.95 11  
27 Lại Thị Huyền Thương Nữ 04/03/2001 11Toán1 A 8.40 8.75 8 25.15 8  
28 Lê Minh Tiến Nam 20/06/2001 11Toán1 A 7.60 8.25 7 22.85 21  
29 Nguyễn Long Tuấn Nam 01/01/2001 11Toán1 A1 7.80 4.6 6.5 18.90 27  
30 Tạ Bá Cát Tường Nam 13/09/2001 11Toán1 A 6.80 8.25 3.75 18.80 28  
31 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 28/07/2001 11Toán1 D 7.20 7.6 7.25 22.05 22  
TT Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Khối M1 M2 M3 T.Diem TT Ghi chú
1 Đặng Việt Anh Nam 10/01/2001 11Toán2 A1 7.60 8.6 8.5 24.70 13  
2 Nguyễn Mai Anh Nữ 13/08/2001 11Toán2 A 8.60 8.75 8.75 26.10 5  
3 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 19/04/2001 11Toán2 B 8.00 8.5 8.75 25.25 10  
4 Trần Lan Anh Nữ 07/07/2001 11Toán2 A 8.20 7.25 8 23.45 20  
5 Phạm Ngọc Ánh Nữ 06/01/2001 11Toán2 A1 9.20 5.2 9.5 23.90 18  
6 Vũ Văn Chiến Nam 02/01/2001 11Toán2 A 7.40 9 9.25 25.65 7  
7 Trần Thị Hương Giang Nữ 15/10/2001 11Toán2 A1 7.40 4.6 5.75 17.75 31  
8 Vũ Thị Thanh Hải Nữ 29/01/2001 11Toán2 A1 8.00 5.8 7.75 21.55 25  
9 Vũ Việt Hải Nam 04/03/2001 11Toán2 A 8.20 7.5 7.5 23.20 23  
10 Nguyễn Thu Hằng Nữ 25/06/2001 11Toán2 A 8.20 7.5 7.75 23.45 20  
11 Phạm Thị Hiền Nữ 06/07/2001 11Toán2 A 8.60 7.75 8.5 24.85 12  
12 Lã Thị Hoa Nữ 02/03/2001 11Toán2 A1 7.40 5 7.75 20.15 28  
13 Hoàng Phó Hùng Nam 01/03/2001 11Toán2 A 6.00 5.25 6.5 17.75 31  
14 Nguyễn Quốc Huy Nam 05/04/2001 11Toán2 A 5.40 7.25 8.25 20.90 27  
15 Bùi Thị Thùy Linh Nữ 04/03/2001 11Toán2 D 7.20 5.6 7.25 20.05 29  
16 Bùi Trúc Linh Nữ 12/01/2001 11Toán2 B 9.00 9 8.5 26.50 2  
17 Trần Thành Long Nam 16/10/2001 11Toán2 A1 9.60 7.8 8.75 26.15 4  
18 Phạm Thanh Mai Nữ 10/06/2001 11Toán2 A 8.40 8.5 8.5 25.40 9  
19 Trần Phương Mai Nữ 15/04/2001 11Toán2 A 8.20 8.5 8.5 25.20 11  
20 Đỗ Đức Mạnh Nam 27/10/2001 11Toán2 A 8.20 9.75 9.5 27.45 1  
21 Ngô Thị Ngân Nữ 04/04/2001 11Toán2 B 7.40 8.25 5.5 21.15 26  
22 Bùi Hồng Ngọc Nữ 20/05/2001 11Toán2 A 6.40 6.25 7 19.65 30  
23 Lê Thị Nguyệt Nữ 09/02/2001 11Toán2 A 8.80 6.75 8.5 24.05 15  
24 Bùi Linh Nhi Nữ 19/01/2001 11Toán2 B 7.60 8 7.5 23.10 24  
25 Trịnh Hoàng Yến Nhi Nữ 02/10/2001 11Toán2 A1 8.80 7 8.5 24.30 14  
26 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ 27/09/2001 11Toán2 A1 9.60 5.8 8.5 23.90 18  
27 Phí Thị Huyền Phương Nữ 04/03/2001 11Toán2 A1 8.60 6.6 8.75 23.95 17  
28 Nguyễn Văn Quang Nam 05/04/2001 11Toán2 A1 7.80 3 6.75 17.55 33  
29 Đỗ Tuấn Thành Nam 21/02/2001 11Toán2 A 8.40 8.75 9.25 26.40 3  
30 Ngô Tuấn Thành Nam 13/01/2001 11Toán2 A 8.60 9 8.5 26.10 5  
31 Nguyễn Tiến Thành Nam 07/09/2001 11Toán2 A 7.80 7.75 8.5 24.05 15  
32 Phan Thị Việt Trang Nữ 07/04/2001 11Toán2 A 8.40 9 8.25 25.65 7  
33 Phạm Quang Tùng Nam 14/12/2001 11Toán2 A 7.80 7.75 7.75 23.30 22  
TT Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Khối M1 M2 M3 T.Diem TT Ghi chú
1 Nguyễn Quang Chiều Nam 18/09/2001 11Tin A 7.20 8.75 7.75 23.70 12  
2 Vũ Thành Chung Nam 06/01/2001 11Tin A 8.60 9 9.25 26.85 4  
3 Nguyễn Tiến Đạt Nam 06/07/2001 11Tin A 6.20 6.75 8 20.95 21  
4 Vũ Tiến Đạt Nam 02/02/2001 11Tin A 6.20 6.75 8 20.95 21  
5 Nguyễn Minh Đông Nam 09/05/2001 11Tin A 4.80 7.5 8.5 20.80 24  
6 Lê Thành Đức Nam 24/12/2001 11Tin A 8.40 9.25 9.25 26.90 3  
7 Phạm Linh Giang Nữ 30/05/2001 11Tin A 7.20 5 5.25 17.45 30  
8 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 31/05/2001 11Tin A 6.20 6.5 8.25 20.95 21  
9 Phạm Nam Hải Nam 22/11/2001 11Tin A1 6.60 5.4 8 20.00 28  
10 Lê Trung Hiếu Nam 30/08/2001 11Tin A 7.00 7.75 7.5 22.25 15  
11 Nguyễn Đăng Hiếu Nam 16/07/2001 11Tin A 7.20 8 8.25 23.45 13  
12 Vương Thị Minh Hòa Nữ 14/12/2001 11Tin A 6.80 7.75 7 21.55 19  
13 Phí Trung Hoàng Nam 19/11/2001 11Tin A 7.80 9.25 9.25 26.30 5  
14 Đỗ Mai Hồng Nữ 15/11/2001 11Tin D 6.20 3.8 6.5 16.50 33  
15 Hoàng Xuân Huy Nam 21/05/2001 11Tin A 5.00 7 8.75 20.75 25  
16 Ngô Văn Huy Nam 24/06/2001 11Tin A 8.00 7.75 8.5 24.25 9  
17 Trần Thị Lan Nữ 11/11/2001 11Tin B 5.40 7 5 17.40 31  
18 Trần Công Lâm Nam 13/05/2001 11Tin A 7.60 5.25 7.5 20.35 26  
19 Đặng Quyền Linh Nam 22/07/2001 11Tin A1 8.60 7.4 7 23.00 14  
20 Bùi Cẩm Ly Nữ 15/05/2001 11Tin A 5.60 7.75 8.75 22.10 16  
21 Đặng Tuyết Mai Nữ 24/01/2001 11Tin A1 6.20 6.8 8.5 21.50 20  
22 Phạm Thị Thu Mơ Nữ 13/08/2001 11Tin A 8.80 9.75 9.25 27.80 2  
23 Hoàng Hải Nam Nam 05/11/2001 11Tin A 6.00 8 8 22.00 17  
24 Nguyễn Hải Nam Nam 03/10/2001 11Tin A1 6.00 6.2 5 17.20 32  
25 Hoàng Thị Hồng Nga Nữ 16/12/2001 11Tin A 6.80 9 8 23.80 11  
26 Tô Thúy Ngân Nữ 09/03/2001 11Tin A 6.60 6 5.75 18.35 29  
27 Nguyễn Trung Nghĩa Nam 01/12/2001 11Tin B 7.00 4.5 4.75 16.25 34  
28 Vũ Hồng Phúc Nam 12/01/2001 11Tin A 7.60 8.5 8.25 24.35 8  
29 Đỗ Minh Phương Nữ 22/01/2001 11Tin A 7.20 8.25 8.5 23.95 10  
30 Tạ An Quyên Nữ 10/10/2001 11Tin A 7.60 7 7.25 21.85 18  
31 Bùi Tiến Thành Nam 12/07/2001 11Tin A 9.00 9.75 9.25 28.00 1  
32 Phan Minh Thảo Nữ 16/10/2001 11Tin A 6.60 8.75 9.25 24.60 7  
33 Trịnh Thị Huyền Trang Nữ 27/01/2001 11Tin B 8.00 7 5.25 20.25 27  
34 Quách Ngọc Vương Nam 14/03/2001 11Tin A 8.20 8.25 8.5 24.95 6  
TT Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Khối M1 M2 M3 T.Diem TT Ghi chú
1 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 05/02/2001 11Lý A 7.60 5.5 7.75 20.85 26  
2 Phạm Mai Anh Nữ 23/11/2001 11Lý A 7.00 6.5 8.5 22.00 21  
3 Vũ Ngọc Anh Nữ 07/08/2001 11Lý A1 9.60 6.8 9.25 25.65 1  
4 Nguyễn Đăng Dương Nam 24/05/2001 11Lý A 8.00 7.5 8.75 24.25 6  
5 Nguyễn Hải Dương Nam 16/03/2001 11Lý A 6.80 3.5 7.5 17.80 31  
6 Nguyễn Trọng Đạo Nam 24/08/2001 11Lý A 8.20 8.25 9 25.45 3  
7 Phạm Quốc Đạt Nam 15/03/2001 11Lý A 7.40 6.25 8.5 22.15 19  
8 Vũ Xuân Đức Nam 02/01/2001 11Lý A1 7.60 7.2 9 23.80 8  
9 Nguyễn Sỹ Hà Nam 25/08/2001 11Lý A1 7.20 5.2 8.25 20.65 27  
10 Lê Thị Hằng Nữ 07/04/2001 11Lý A 7.40 7 7.5 21.90 22  
11 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 06/04/2001 11Lý A 7.60 7.25 8 22.85 12  
12 Nguyễn Trung Hiếu Nam 16/12/2001 11Lý A1 8.00 8.4 8.75 25.15 4  
13 Vũ Trung Hiếu Nam 01/08/2001 11Lý A v v v 0.00 33  
14 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 06/01/2001 11Lý A 6.00 9.25 7.5 22.75 13  
15 Nguyễn Phương Linh Nữ 24/03/2001 11Lý A 7.60 7.75 7.75 23.10 11  
16 Ngô Duy Long Nam 13/09/2001 11Lý A 8.00 8.25 8 24.25 6  
17 Đặng Quang Minh Nam 27/06/2001 11Lý A1 8.00 6 8.25 22.25 18  
18 Đỗ Đức Minh Nam 03/07/2001 11Lý A1 9.00 7.2 8.5 24.70 5  
19 Đỗ Hải Minh Nữ 04/11/2001 11Lý A 7.00 7.75 8 22.75 13  
20 Trương Huỳnh Hải Nam Nam 28/08/2001 11Lý A1 6.80 4.6 7 18.40 30  
21 Trần Huy Phúc Nam 22/05/2001 11Lý A 7.60 6.5 8.25 22.35 16  
22 Dương Thị Bích Phượng Nữ 02/10/2001 11Lý A1 8.00 5.4 9 22.40 15  
23 Đỗ Hồng Quân Nam 03/04/2001 11Lý A1 7.20 6.4 8.75 22.35 16  
24 Trần Minh Sang Nam 23/11/2001 11Lý A 8.20 5.75 7.25 21.20 24  
25 Trần Công Sơn Nam 09/06/2001 11Lý A 7.80 8.75 9 25.55 2  
26 Đoàn Thị Phương Thảo Nữ 24/08/2001 11Lý A1 7.60 6.4 5.5 19.50 29  
27 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 08/01/2001 11Lý A1 6.80   7.75 14.55 32 ?m2
28 Nguyễn Tuấn Thụy Nam 27/11/2001 11Lý A1 8.00 5.6 8.5 22.10 20  
29 Hà Thị Thu Trang Nữ 27/03/2001 11Lý A 9.20 6.75 7.75 23.70 9  
30 Nguyễn Phương Trung Nam 03/12/2001 11Lý A 8.40 7 8 23.40 10  
31 Đỗ Trường Vũ Nam 06/01/2001 11Lý A1 7.20 6 8.5 21.70 23  
32 Nguyễn Minh Vương Nam 09/05/2001 11Lý A 6.60 5.75 7.75 20.10 28  
33 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 21/10/2001 11Lý A1 7.60 6.8 6.5 20.90 25  
TT Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Khối M1 M2 M3 T.Diem TT Ghi chú
1 Vũ Thị Kiều Anh Nữ 06/01/2001 11Hóa A 6.40 9.5 8.5 24.40 17  
2 Phạm Xuân Bách Nam 28/07/2001 11Hóa B 6.60 9.25 8 23.85 22  
3 Lê Thanh Bình Nam 21/09/2001 11Hóa A 7.00 8.75 7.5 23.25 25  
4 Phạm Linh Chi Nữ 25/01/2001 11Hóa A 7.40 9.25 7.5 24.15 20  
5 Bùi Thanh Dương Nam 05/09/2001 11Hóa A 6.60 9.25 8.75 24.60 15  
6 Nguyễn Quốc Đạt Nam 27/07/2001 11Hóa A 6.40 9.25 7.75 23.40 24  
7 Bùi Đoàn Đức Nam 19/07/2001 11Hóa A 7.60 9.5 8.5 25.60 5  
8 Nguyễn Minh Đức Nam 19/10/2001 11Hóa B 8.00 8.5 7.25 23.75 23  
9 Trịnh Thúy Hiền Nữ 15/06/2001 11Hóa A 7.20 9 8.75 24.95 12  
10 Tạ Mạnh Hoàng Nam 25/05/2001 11Hóa A 7.00 8.75 8.5 24.25 18  
11 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 25/09/2001 11Hóa A 7.80 9 8 24.80 13  
12 Nguyễn Xuân Hưng Nam 10/12/2001 11Hóa A 8.20 9 8.25 25.45 6  
13 Nguyễn Thị Phương Lan Nữ 12/09/2001 11Hóa A 7.60 8.5   16.10 32 ?m3
14 Tô Hoàng Lâm Nam 09/09/2001 11Hóa B v v v 0.00 33 NghỉKS lần1có lý do
15 Đào Công Lý Nam 16/07/2001 11Hóa B 7.20 9.75 5.75 22.70 28  
16 Vũ Hương Mai Nữ 23/12/2001 11Hóa A 7.40 9.75 8.75 25.90 4  
17 Nguyễn Ngọc Minh Nữ 21/08/2001 11Hóa A 7.80 9.75 7.5 25.05 9  
18 Phí Quang Minh Nam 12/09/2001 11Hóa B 8.00 9.5 7.5 25.00 11  
19 Ngô Thành Nam Nam 09/10/2001 11Hóa A 7.80 10 9.75 27.55 2  
20 Đoàn Thị Yến Nhi Nữ 22/10/2001 11Hóa A 6.80 7.75 7.5 22.05 30  
21 Lê Tuấn Phong Nam 16/07/2001 11Hóa A 8.80 9.5 9.75 28.05 1  
22 Đỗ Quang Phúc Nam 18/10/2001 11Hóa A 6.80 9 8.25 24.05 21  
23 Nguyễn Anh Quân Nam 05/03/2001 11Hóa A 6.20 9.5 9.5 25.20 7  
24 Đặng Thanh Sơn Nam 07/05/2001 11Hóa A 8.80 9.5 8.25 26.55 3  
25 Vũ Mạnh Tân Nam 01/03/2001 11Hóa A 7.80 9 8 24.80 13  
26 Hoàng Thị Phương Thảo Nữ 12/08/2001 11Hóa A 7.80 8.75 8.5 25.05 9  
27 Phạm Thu Thảo Nữ 27/09/2001 11Hóa A 6.40 9 7.75 23.15 27  
28 Tống Thị Thư Nữ 20/03/2001 11Hóa A 6.20 9 7 22.20 29  
29 Phạm Trung Tin Nam 16/11/2001 11Hóa A 7.80 8.75 8 24.55 16  
30 Phan Thị Trang Nữ 03/10/2001 11Hóa A 6.60 7 8.25 21.85 31  
31 Phạm Công Trọng Nam 24/10/2001 11Hóa A 8.20 9 7 24.20 19  
32 Vũ Đức Trọng Nam 25/02/2001 11Hóa A 7.20 8 8 23.20 26  
33 Đỗ Minh Tú Nam 05/01/2001 11Hóa A 7.40 9.5 8.25 25.15 8  
TT Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Khối M1 M2 M3 T.Diem TT Ghi chú
1 Hoàng Tuấn Anh Nam 04/10/2001 11Sinh B 8.80 8.75 9.50 27.05 1  
2 Nguyễn Phương Anh Nữ 06/11/2001 11Sinh B 5.60 7.25 8.25 21.10 16  
3 Phạm Đức Anh Nam 01/11/2001 11Sinh B 5.80 6.25 8.00 20.05 21  
4 Vũ Minh Anh Nữ 30/10/2001 11Sinh B 8.80 7.75 6.75 23.30 9  
5 Giang Thị Diệp Nữ 20/04/2001 11Sinh B 7.40 7.50 7.75 22.65 12  
6 Mai Việt Dũng Nam 04/05/2001 11Sinh B 6.60 8.25 8.25 23.10 10  
7 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 25/09/2001 11Sinh B 6.40 7.50 5.00 18.90 26  
8 Phạm Thanh Hà Nữ 23/12/2001 11Sinh B 9.00 8.75 8.50 26.25 2  
9 Trần Thu Hà Nữ 25/02/2001 11Sinh B 4.80 4.75 6.50 16.05 32  
10 Nguyễn Thị Hằng Nữ 22/01/2001 11Sinh A 6.20 6.25 6.75 19.20 25  
11 Lương Thị Thu Hiền Nữ 07/07/2001 11Sinh B 6.40 6.25 7.50 20.15 20  
12 Nguyễn Thị Hoa Nữ 20/01/2001 11Sinh B 5.40 6.75 8.75 20.90 17  
13 Nguyễn Thu Hòa Nữ 09/08/2001 11Sinh B 5.40 7.50 8.75 21.65 15  
14 Trần Thu Huế Nữ 18/08/2001 11Sinh B 7.20 8.00 7.50 22.70 11  
15 Vũ Duy Hùng Nam 02/02/2001 11Sinh B 6.40 8.00 9.25 23.65 6  
16 Đỗ Khánh Huyền Nữ 31/10/2001 11Sinh B 5.60 6.50 7.75 19.85 22  
17 Trần Thị Thu Huyền Nữ 10/05/2001 11Sinh B 4.60 6.75 5.50 16.85 29  
18 Vũ Hoài Hương Nữ 06/08/2001 11Sinh B 5.60 2.75 6.75 15.10 33  
19 Trần Ngọc Lan Nữ 18/02/2001 11Sinh B 5.40 5.50 7.25 18.15 28  
20 Dương Diệu Linh Nữ 14/08/2001 11Sinh B 8.20 8.00 8.25 24.45 4  
21 Nguyễn Nhật Linh Nữ 31/03/2001 11Sinh B 7.60 7.25 8.50 23.35 8  
22 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 03/10/2001 11Sinh B 6.00 7.75 8.75 22.50 13  
23 Vũ Thành Luân Nam 19/03/2001 11Sinh B 8.00 6.25 6.50 20.75 18  
24 Nguyễn Phương Mai Nữ 17/10/2001 11Sinh B 6.80 5.25 7.75 19.80 23  
25 Phí Ngọc Mai Nữ 24/09/2001 11Sinh B 3.80 8.50 7.50 19.80 23  
26 Nguyễn Hữu Ngàn Nam 26/10/2001 11Sinh B 4.80 7.25 6.25 18.30 27  
27 Tô Thị Huyền Nhung Nữ 22/03/2001 11Sinh B 7.40 7.75 8.75 23.90 5  
28 Mai Thị Thái Nữ 29/05/2001 11Sinh B 6.00 6.50 8.00 20.50 19  
29 Nguyễn Thị Thảo Nữ 10/08/2001 11Sinh B 7.60 7.25 7.50 22.35 14  
30 Trần Phương Thảo Nữ 05/06/2001 11Sinh B 4.40 4.25 7.75 16.40 31  
31 Cao Thị Thắm Nữ 14/05/2001 11Sinh B 7.00 7.50 9.00 23.50 7  
32 Phạm Thị Thanh Thu Nữ 12/12/2001 11Sinh B 7.80 8.50 9.00 25.30 3  
33 Vũ Thị Thu Trang Nữ 08/10/2001 11Sinh B 7.00 0.00 5.25 12.25 34 Sai sbd m hóa
34 Vũ Thùy Trang Nữ 03/01/2001 11Sinh B 5.80 4.50 6.50 16.80 30  
TT Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Khối M1 M2 M3 T.Diem TT Ghi chú
1 Bùi Phương Anh Nữ 20/11/2001 11A1 B 6.60 5.75 4.5 16.85 37  
2 Đặng Thị Phương Anh Nữ 28/10/2001 11A1 D 5.80 5 7.75 18.55 26  
3 Trần Phương Anh Nữ 30/07/2001 11A1 D 5.80 6 6.75 18.55 26  
4 Vũ Thị Lan Anh Nữ 02/02/2001 11A1 D 4.80 5.6 6.25 16.65 38  
5 Phạm Thị Ngọc Bích Nữ 16/03/2001 11A1 A1 5.00 4.4 6.75 16.15 41  
6 Nguyễn Cao Quỳnh Chi Nữ 03/01/2001 11A1 C 5.00 7.25 6.5 18.75 24  
7 Hoàng Thị Duyên Nữ 25/08/2001 11A1 A1 7.00 4.8 8.25 20.05 18  
8 Bùi Quang Dương Nam 01/02/2001 11A1 A1 4.80 2.8 5.5 13.10 47  
9 Lê Tùng Dương Nam 05/08/2001 11A1 D 5.20 6.4 7 18.60 25  
10 Đặng Thị Thu Hà Nữ 17/04/2001 11A1 D 6.80 4.6 8.25 19.65 20  
11 Lê Thu Hà Nữ 17/01/2001 11A1 D 4.4 6.4 6.5 17.30 34  
12 Nguyễn Thị Thu HàA Nữ 01/08/2001 11A1 C 0.00 8 7.25 15.25 44 sai sbd m địa
13 Nguyễn Thị Thu HàB Nữ 09/11/2001 11A1 D 6.20 5.2 8.75 20.15 17  
14 Bùi Xuân Hải Nam 12/09/2001 11A1 B 7.40 8.25 4.75 20.40 15  
15 Phạm Thị Hiền Nữ 11/01/2001 11A1 A1 5.20 5.2 5.75 16.15 41  
16 Nguyễn Thị Minh Hoàn Nữ 30/01/2001 11A1 D 7.40 5.2 8.25 20.85 12  
17 Nguyễn Thu Hương Nữ 02/12/2001 11A1 A 7.60 7.25 7.75 22.60 3  
18 Đỗ Ngọc Khánh Nam 11/04/2001 11A1 A 6.00 8.25 7.75 22.00 4  
19 Vũ Thị Kim Liên Nữ 07/12/2001 11A1 A1 5.20 4.2 8.25 17.65 32  
20 Đào Phương Linh Nữ 29/06/2001 11A1 D 5.00 5 7.25 17.25 35  
21 Phạm Phương Linh Nữ 01/12/2001 11A1 A1 7.40 6.2 7.5 21.10 9  
22 Trần Phương Loan Nữ 15/02/2001 11A1 A 7.20 6.5 8.25 21.95 5  
23 Trần Thị Thùy Luyến Nữ 22/06/2001 11A1 A 7.00 8 8 23.00 2  
24 Ngô Thanh Mến Nữ 23/11/2001 11A1 A 7.80 6.5 6.75 21.05 10  
25 Trần Thị Hà My Nữ 25/02/2001 11A1 C 5.50 8.5 6.75 20.75 13  
26 Nguyễn Thị Nga Nữ 16/03/2001 11A1 D 6.20 6.8 6.25 19.25 21  
27 Cao Thị Ngân Nữ 05/03/2001 11A1 D 5.80 5.2 7 18.00 31  
28 Nguyễn Thị Ngân Nữ 08/09/2001 11A1 A1 3.00 5.4 5.5 13.90 46  
29 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 11/03/2001 11A1 A1 5.60 5.4 7.5 18.50 28  
30 Phạm Hà Phương Nữ 06/10/2001 11A1 A 6.00 7 7.25 20.25 16  
31 Phạm Thu Phương Nữ 27/01/2001 11A1 C 4.00 8 5.5 17.50 33  
32 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 02/04/2001 11A1 D 6.60 4.2 8 18.80 23  
33 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 30/10/2001 11A1 D 6.20 4.6 7.5 18.30 29  
34 Hà Thị Phương Thảo Nữ 12/12/2001 11A1 D 3.60 5 7.75 16.35 40  
35 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 27/07/2001 11A1 B 6.60 8.75 6.5 21.85 6  
36 Hoàng Đức Thắng Nam 19/12/2001 11A1 B 8.80 9.25 8.25 26.30 1  
37 Vũ Đức Thắng Nam 21/04/2001 11A1 A 8.60 0 5.5 14.10 45 Sai sbd m hóa
38 Đặng Anh Thơ Nữ 04/12/2001 11A1 B 6.40 4.25 5.75 16.40 39  
39 Trần Thị Thu Nữ 03/10/2001 11A1 D 6.20 4.6 7.5 18.30 29  
40 Phạm Thị Kiều Trang Nữ 26/01/2001 11A1 D 5.80 4.4 6.75 16.95 36  
41 Đinh Thanh Tùng Nam 01/08/2001 11A1 D 5.40 7.4 8.5 21.30 8  
42 Phạm Thanh Tùng Nam 07/02/2001 11A1 A1 6.20 7.4 7.75 21.35 7  
43 Phạm Thị Ánh Tuyết Nữ 07/08/2001 11A1 D 5.00 6.4 7.5 18.90 22  
44 Nguyễn Thị Thảo Uyên Nữ 30/06/2001 11A1 B 4.40 5.25 5.75 15.40 43  
45 Phạm Đặng Thu Uyên Nữ 10/03/2001 11A1 A 5.80 7.75 7.5 21.05 10  
46 Phạm Thị Thảo Vân Nữ 09/12/2001 11A1 A1 7.00 4.2 8.75 19.95 19  
47 Trần Mạnh Việt Nam 13/03/2001 11A1 A 6.80 6.75 7 20.55 14  
TT Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Khối M1 M2 M3 T.Diem TT Ghi chú
1 Hoàng Thị Minh Anh Nữ 02/01/2001 11A2 A1 6.20 6.20 6.25 18.65 26  
2 Nguyễn Phương Anh Nữ 27/06/2001 11A2 D 9.20 5.00 7.00 21.20 12  
3 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 16/07/2001 11A2 D 6.00 5.60 6.75 18.35 30  
4 Trần Thế Anh Nam 06/05/2001 11A2 A1 5.80 7.00 5.00 17.80 33  
5 Trương Vũ Thái Anh Nữ 09/09/2001 11A2 D 4.40 5.00 5.25 14.65 44  
6 Nguyễn Minh Châu Nữ 27/01/2001 11A2 D 8.40 6.80 6.50 21.70 9  
7 Nguyễn Trần Hà Chi Nữ 12/07/2001 11A2 D 6.00 6.60 6.00 18.60 27  
8 Lê Trần Thùy Dung Nữ 19/09/2001 11A2 D 5.00 5.00 6.50 16.50 40  
9 Đỗ Tuấn Dương Nam 25/11/2001 11A2 D 7.20 5.00 5.00 17.20 35  
10 Nguyễn Việt Đức Nam 23/01/2001 11A2 A1 5.60 7.20 4.25 17.05 37  
11 Đỗ Nhật Hạ Nữ 25/07/2001 11A2 D 7.80 7.00 8.50 23.30 2  
12 Nghiêm Giới Khai Hải Nam 01/10/2001 11A2 A1 8.80 7.00 7.25 23.05 3  
13 Trần Trung Hải Nam 24/02/2001 11A2 A1 7.20 5.00 8.50 20.70 16  
14 Trần Hiếu Nam 03/07/2001 11A2 A1 5.20 6.80 3.50 15.50 43  
15 Nguyễn Thị Thanh Hồng Nữ 16/06/2001 11A2 A 7.80 7.25 8.50 23.55 1  
16 Phạm Thị Như Huế Nữ 12/06/2001 11A2 D 5.40 7.00 5.50 17.90 32  
17 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 17/04/2001 11A2 D 7.80 6.20 6.75 20.75 15  
18 Đặng Hữu Trung Kiên Nam 20/12/2001 11A2 D 4.40 6.80 5.75 16.95 38  
19 Lê Ngọc Kiên Nam 09/11/2001 11A2 A1 6.20 6.40 6.50 19.10 23  
20 Nguyễn Thị Lan Nữ 07/03/2001 11A2 D 7.60 6.80 5.75 20.15 18  
21 Đào Khánh Ly Nữ 24/10/2001 11A2 D 7.40 7.00 6.75 21.15 13  
22 Phạm Nguyễn Thảo Ly Nữ 15/11/2001 11A2 D 5.60 7.00 3.50 16.10 41  
23 Lê Đức Mạnh Nam 28/08/2001 11A2 D 6.80 6.40 5.50 18.70 25  
24 Nguyễn Hoàng Minh Nam 14/01/2001 11A2 A1 5.20 4.20 4.50 13.90 46  
25 Đàm Thị Ngọc Nữ 12/07/2001 11A2 A1 7.20 6.20 5.00 18.40 29  
26 Vũ Hồng Ngọc Nữ 07/07/2001 11A2 D 7.00 7.00 7.25 21.25 11  
27 Đỗ Thị Kim Oanh Nữ 01/03/2001 11A2 A1 7.40 6.60 5.75 19.75 21  
28 Nguyễn Ngọc Hiền Phúc Nữ 11/05/2001 11A2 D 6.00 8.20 4.00 18.20 31  
29 Đinh Tâm Phương Nữ 06/11/2001 11A2 D 6.60 6.60 3.50 16.70 39  
30 Nguyễn Anh Quân Nam 09/09/2001 11A2 D 6.00 6.20 5.50 17.70 34  
31 Ngô Thúy Quỳnh Nữ 25/10/2001 11A2 D 6.80 5.20 7.50 19.50 22  
32 Trần Cao Sơn Nam 28/02/2001 11A2 D 7.00 3.60 6.50 17.10 36  
33 Bùi Tuấn Thanh Nam 18/06/2001 11A2 D 5.80 7.00 5.75 18.55 28  
34 Vũ Thị Thanh Nữ 23/01/2001 11A2 D 7.40 5.00 7.50 19.90 20  
35 Hoàng Minh Thảo Nữ 10/04/2001 11A2 D 6.80 7.20 6.25 20.25 17  
36 Lê Phương Thảo Nữ 05/05/2001 11A2 B 8.00 7.00 6.75 21.75 8  
37 Phạm Đăng Thiết Nam 22/02/2001 11A2 A1 8.60 5.80 7.00 21.40 10  
38 Phạm Hà Thu Nữ 20/08/2001 11A2 D 7.20 5.60 6.25 19.05 24  
39 Phạm Thị Thùy Nữ 15/06/2001 11A2 D 8.60 6.60 7.00 22.20 4  
40 Phạm Minh Thư Nữ 10/05/2001 11A2 D 7.20 7.20 6.75 21.15 13  
41 Trần Anh Thư Nữ 20/08/2001 11A2 A1 9.20 6.40 6.50 22.10 5  
42 Đào Linh Trang Nữ 18/10/2001 11A2 D 7.00 6.60 6.50 20.10 19  
43 Hoàng Thu Trang Nữ 28/03/2001 11A2 A1 8.60 6.00 0.00 14.60 45 sai sbd m lý
44 Nguyễn Thu Trang Nữ 28/09/2001 11A2 D 6.20 8.00 7.75 21.95 7  
45 Doãn Thị Lan Trinh Nữ 18/04/2001 11A2 D 6.80 7.80 7.50 22.10 5  
46 Ngô Hoàng Việt Nam 01/06/2001 11A2 A 5.80 5.00 5.25 16.05 42  
TT Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Khối M1 M2 M3 T.Diem TT Ghi chú
1 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh Nữ 25/08/2001 11Văn D 7.80 6.00 8.00 21.80 7  
2 Phạm Thị Hồng Dinh Nữ 28/10/2001 11Văn D 7.20 5.80 7.75 20.75 9  
3 Lê Thị Thùy Dung Nữ 31/08/2001 11Văn D 0.00 5.80 8.00 13.80 31 sai sbd m toán
4 Nguyễn Thị Hải Duyên Nữ 06/06/2001 11Văn D 6.40 4.60 6.00 17.00 22  
5 Nguyễn Thị Linh Giang Nữ 02/01/2001 11Văn D 7.40 3.40 8.25 19.05 13  
6 Phạm Thu Hằng Nữ 28/06/2001 11Văn D 6.00 3.80 7.00 16.80 25  
7 Nguyễn Thị Huê Nữ 29/06/2001 11Văn D 6.40 5.20 7.00 18.60 15  
8 Hà Thị Thu Hương Nữ 09/03/2001 11Văn B 6.00 3.75 5.00 14.75 29  
9 Nguyễn Đức Khắc Nam 02/10/2001 11Văn D 6.40 3.20 6.50 16.10 27  
10 Đỗ Trúc Linh Nữ 01/09/2001 11Văn D 7.40 6.40 9.25 23.05 2  
11 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 07/11/2001 11Văn D 6.20 7.20 8.00 21.40 8  
12 Phạm Mai Linh Nữ 16/01/2001 11Văn D 7.00 5.60 8.00 20.60 10  
13 Tạ Ngọc Linh Nữ 25/10/2001 11Văn D 8.00 6.40 8.50 22.90 3  
14 Trần Hồng Lĩnh Nữ 16/11/2001 11Văn D 8.00 6.40 8.00 22.40 5  
15 Lã Khánh Ly Nữ 01/08/2001 11Văn D 6.80 6.40 9.00 22.20 6  
16 Ngô Hà My Nữ 10/04/2001 11Văn D v v v 0.00 34  
17 Hoàng Thị Quỳnh Nga Nữ 16/04/2001 11Văn D 5.80 5.60 9.00 20.40 11  
18 Phạm Thị Yến Nhi Nữ 19/04/2001 11Văn D 5.80 5.20 7.50 18.50 16  
19 Trần Thị Hải Ninh Nữ 30/09/2001 11Văn D 5.80 5.20 7.00 18.00 19  
20 Phạm Thị Kim Oanh Nữ 02/03/2001 11Văn D 5.60 5.00 7.50 18.10 18  
21 Bùi Thảo Phương Nữ 16/11/2001 11Văn D 3.80 0.00 7.25 11.05 33 Sai sbd m anh
22 Đoàn Minh Phương Nữ 27/06/2001 11Văn D 5.40 4.80 6.25 16.45 26  
23 Trần Thị Thảo Phương Nữ 15/10/2001 11Văn D 4.20 5.20 6.50 15.90 28  
24 Phạm Như Quỳnh Nữ 15/05/2001 11Văn D 7.00 4.00 7.50 18.50 16  
25 Vũ Thị Sim Nữ 31/07/2001 11Văn D 6.00 4.00 7.00 17.00 22  
26 Phùng Thị Thanh Thảo Nữ 08/06/2001 11Văn D 5.20 3.60 8.50 17.30 21  
27 Trương Thị Thảo Nữ 04/11/2001 11Văn D 6.40 5.00 7.50 18.90 14  
28 Vũ Thị Thắm Nữ 06/01/2001 11Văn D 6.80 0.00 7.75 14.55 30 Sai m đề m anh
29 Trần Thu Thủy Nữ 02/04/2001 11Văn D 7.20 5.40 7.00 19.60 12  
30 Phan Vũ Anh Thư Nữ 14/11/2001 11Văn D 7.20 7.40 8.50 23.10 1  
31 Đồng Thu Trang Nữ 28/01/2001 11Văn D 4.80 5.60 6.50 16.90 24  
32 Phạm Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 07/01/2001 11Văn D 7.60 5.60 9.24 22.44 4  
33 Nguyễn Thanh Xuân Nữ 08/02/2001 11Văn D 5.20 3.80 9.00 18.00 19  
34 Nguyễn Hải Yến Nữ 10/06/2001 11Văn D 4.80 0.00 7.00 11.80 32 Sai m đề m anh
TT Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Khối M1 M2 M3 T.Diem TT Ghi chú
1 Nguyễn Thị Hải Anh Nữ 20/11/2001 11Sử C 3.00 7.25 6.00 16.25 20  
2 Phạm Thị Vân Anh Nữ 05/01/2001 11Sử C 3.75 7.00 6.00 16.75 16  
3 Nguyễn Linh Chi Nữ 11/10/2001 11Sử C 3.25 6.50 6.25 16.00 21  
4 Nguyễn Quý Dân Nam 24/07/2001 11Sử C 3.25 7.00 3.00 13.25 29  
5 Quản Trọng Dũng Nam 07/09/2001 11Sử C 4.25 7.50 6.00 17.75 14  
6 Đỗ Thùy Dương Nữ 31/10/2001 11Sử C 3.75 7.25 8.50 19.50 6  
7 Đào Tiến Đạt Nam 07/10/2001 11Sử C 3.00 7.25 6.25 16.50 19  
8 Hoàng Ngọc Đức Nam 02/03/2001 11Sử C 4.00 7.50 5.50 17.00 15  
9 Nguyễn Hồng Đức Nam 16/02/2001 11Sử C 4.50 8.25 4.00 16.75 16  
10 Phạm Minh Đức Nam 24/01/2001 11Sử C 3.25 4.25 v 7.50 31  
11 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ 27/11/2001 11Sử C 6.50 9.00 7.25 22.75 1  
12 Trần Trung Hiếu Nam 16/03/2001 11Sử C 3.50 7.50 5.00 16.00 21  
13 Nguyễn Diệu Linh Nữ 21/12/2001 11Sử B 4.00 5.25 4.75 14.00 25  
14 Nguyễn Thị Mỹ Lộc Nữ 24/02/2001 11Sử C 3.50   2.75 6.25 32  
15 Nguyễn Hương Ly Nữ 02/08/2001 11Sử B 5.40 5.25 3.25 13.90 26  
16 Nguyễn Đức Mạnh Nam 08/02/2001 11Sử C 7.00 8.00 7.00 22.00 2  
17 Nguyễn Vũ Đức Mạnh Nam 08/07/2001 11Sử C 4.25 7.25 6.50 18.00 13  
18 Trần Quang Minh Nam 14/03/2001 11Sử C 4.25 7.75 4.00 16.00 21  
19 Bùi Văn Nam Nam 03/08/2001 11Sử C 4.75 7.75 4.25 16.75 16  
20 Nguyễn Thị Ngân Nữ 20/06/2001 11Sử C 6.00 7.75 7.00 20.75 5  
21 Phạm Thị Minh Nguyệt Nữ 22/08/2001 11Sử C 5.00 8.75 5.50 19.25 9  
22 Vũ Minh Nguyệt Nữ 20/06/2001 11Sử C 5.75 8.75 5.00 19.50 6  
23 Lê Minh Phương Nữ 20/09/2001 11Sử C 6.25 9.00 6.75 22.00 2  
24 Lương Nguyệt Phương Nữ 15/11/2001 11Sử C 6.00 0.00 7.75 13.75 27 sai m đề m sử
25 Phạm Thị Thu Phương Nữ 13/11/2001 11Sử C 5.50 8.25 5.50 19.25 9  
26 Phạm Minh Thành Nam 30/04/2001 11Sử D 6.40 2.60 6.00 15.00 24  
27 Vũ Phương Thảo Nữ 29/05/2001 11Sử D 1.40 4.20 4.00 9.60 30  
28 Phạm Thị Minh Thùy Nữ 10/06/2001 11Sử C 4.25 8.50 6.25 19.00 11  
29 Hà Xuân Tiến Nam 10/10/2001 11Sử C 0.00 8.50 5.25 13.75 27 Sai sbd m địa
30 Nguyễn Thu Trang Nữ 18/11/2001 11Sử C 6.25 7.75 5.50 19.50 6  
31 Vũ Thị Ngọc Trâm Nữ 06/12/2001 11Sử C 5.50 8.25 7.25 21.00 4  
32 Trần Viết Trung Nam 27/07/2001 11Sử C 4.50 8.25 6.00 18.75 12  
TT Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Khối M1 M2 M3 T.Diem TT Ghi chú
1 Hoàng Thị Ngọc Anh Nữ 07/01/2001 11Địa C 6.00 7.50 7.50 21.00 14  
2 Tô Trần Phương Anh Nữ 27/09/2001 11Đia C 4.75 7.50 7.50 19.75 22  
3 Trương Lâm Quốc Đạt Nam 07/05/2001 11Đia C 4.50 8.00 7.25 19.75 22  
4 Nguyễn Văn Đoàn Nam 24/07/2001 11Đia C 5.00 7.00 6.75 18.75 25  
5 Hà Minh Đức Nam 05/10/2001 11Đia C 4.50 7.00 6.00 17.50 28  
6 Bùi Việt Hà Nữ 13/09/2001 11Đia C 0.00 6.75 7.25 14.00 30 sai mã đề m địa
7 Nguyễn Thanh Hà Nữ 12/06/2001 11Đia C 6.75 7.50 6.25 20.50 17  
8 Bùi Ngọc Hạnh Nam 26/01/2001 11Đia C 6.25 7.75 7.25 21.25 13  
9 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 26/08/2001 11Đia C 6.75 7.75 6.50 21.00 14  
10 Trần Thị Phương Hoa Nữ 31/08/2001 11Đia C 4.00 0.00 3.00 7.00 31 sai sbd m sử
11 Đặng Thị Hòa Nữ 29/01/2001 11Đia C 5.25 9.75 7.25 22.25 9  
12 Phạm Thị Huyền Nữ 21/02/2001 11Đia C 6.50 9.25 6.25 22.00 10  
13 Hà Yến Minh Nữ 20/09/2001 11Đia C       0.00 32 ĐT HSGQG
14 Nguyễn Quang Minh Nam 02/01/2001 11Đia C 6.75 8.25 8.25 23.25 6  
15 Phan Hải Minh Nữ 27/11/2001 11Đia C 6.25 10.00 8.25 24.50 2  
16 Vũ Hùng Minh Nam 03/08/2001 11Đia C 5.50 9.00 6.00 20.50 17  
17 Vũ Hoằng Nghị Nam 02/11/2001 11Đia C 6.50 8.25 4.50 19.25 24  
18 Bùi Minh Ngọc Nữ 29/11/2001 11Đia C 7.50 8.50 8.00 24.00 3  
19 Hà Thị Bích Ngọc Nữ 28/01/2001 11Đia C 4.00 8.25 6.00 18.25 27  
20 Nguyễn Minh Ngọc Nam 02/03/2001 11Đia C 7.00 8.75 6.00 21.75 11  
21 Trần Yến Ngọc Nữ 25/05/2001 11Đia C 3.50 6.25 6.75 16.50 29  
22 Đỗ Thị Nhung Nữ 08/01/2001 11Đia C 8.25 9.50 7.50 25.25 1  
23 Nguyễn Thị Phương Nữ 30/04/2001 11Đia C 5.50 7.50 7.00 20.00 21  
24 Vũ Ngọc Lan Phương Nữ 22/12/2001 11Đia C 6.75 7.00 6.75 20.50 17  
25 Hoàng Nhật Quang Nam 27/02/2001 11Đia C 6.00 8.75 5.50 20.25 20  
26 Đặng Thị Diệu Thanh Nữ 16/03/2001 11Đia C 7.25 8.00 7.50 22.75 8  
27 Bùi Thị Thanh Thảo Nữ 27/01/2001 11Đia C 6.25 9.00 8.75 24.00 3  
28 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 16/01/2001 11Đia C 7.25 8.25 8.00 23.50 5  
29 Trần Thị Thảo Nữ 08/10/2001 11Đia D 5.60 4.80 8.00 18.40 26 Thi khối D
30 Chu Hữu Thắng Nam 10/10/2001 11Đia C 6.25 8.50 7.00 21.75 11  
31 Nguyễn Thu Trang Nữ 13/11/2001 11Đia C 4.75 9.00 7.00 20.75 16  
32 Lê Thị Kiều Trinh Nữ 27/10/2001 11Đia C 6.25 9.25 7.75 23.25 6  
TT Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Khối M1 M2 M3 T.Diem TT Ghi chú
1 Cao Tuấn Anh Nam 25/01/2001 11Anh1 A1 7.60 8.40 8.50 24.50 2  
2 Đặng Vân Anh Nữ 29/10/2001 11Anh1 D 5.60 5.80 5.25 16.65 31  
3 Đinh Tuấn Anh Nam 11/08/2001 11Anh1 A1 5.60 8.80 6.50 20.90 22  
4 Nguyễn Vân Anh Nữ 17/01/2001 11Anh1 D 7.40 8.20 6.50 22.10 11  
5 Phí Thị Phương Anh Nữ 11/02/2001 11Anh1 D 6.00 6.40 4.75 17.15 30  
6 Nguyễn Thanh Bình Nam 29/12/2001 11Anh1 D 6.20 7.20 5.50 18.90 27  
7 Nguyễn Linh Chi Nữ 06/12/2001 11Anh1 D 9.20 7.00 5.50 21.70 15  
8 Vũ Phạm Linh Chi Nữ 27/05/2001 11Anh1 D 5.60 7.60 6.50 19.70 25  
9 Phạm Thị Dịu Nữ 16/03/2001 11Anh1 D 7.00 8.20 7.00 22.20 10  
10 Phạm Trường Giang Nam 18/01/2001 11Anh1 D 4.80 5.80 5.00 15.60 32  
11 Nguyễn Ngọc Hà Nữ 21/05/2001 11Anh1 D 8.20 6.40 6.75 21.35 19  
12 Đào Minh Hải Nam 04/01/2001 11Anh1 D 8.40 8.40 7.25 24.05 4  
13 Hoàng Minh Hải Nam 27/07/2001 11Anh1 D 5.80 7.00 4.75 17.55 28  
14 Bùi Thị Mỹ Hạnh Nữ 24/02/2001 11Anh1 D 6.40 7.60 6.75 20.75 23  
15 Phạm Minh Hạnh Nữ 08/12/2001 11Anh1 D 4.80 7.40 5.25 17.45 29  
16 Đào Việt Hoàng Nam 28/12/2001 11Anh1 D 9.00 8.00 6.50 23.50 6  
17 Bùi Thị Thu Hương Nữ 28/09/2001 11Anh1 D 7.20 7.00 6.50 20.70 24  
18 Đặng Thùy Linh Nữ 06/11/2001 11Anh1 D 7.00 7.60 7.25 21.85 13  
19 Bùi Thu Mai Nữ 11/06/2001 11Anh1 D 9.60 8.40 5.00 23.00 9  
20 Phạm Xuân Mai Nữ 15/01/2001 11Anh1 D 8.40 8.80 7.25 24.45 3  
21 Đặng Hồng Nga Nữ 02/10/2001 11Anh1 D 6.60 7.00 8.00 21.60 18  
22 Lê Hồng Ngọc Nữ 30/10/2001 11Anh1 D 9.00 8.00 7.00 24.00 5  
23 Vũ Thị Thu Phương Nữ 19/01/2001 11Anh1 D 8.20 7.20 6.50 21.90 12  
24 Nguyễn Minh Thành Nam 08/10/2001 11Anh1 A1 7.40 8.00 5.75 21.15 20  
25 Doãn Thị Phương Thảo Nữ 25/05/2001 11Anh1 D 6.60 7.80 6.75 21.15 20  
26 Nguyễn Thị Hoài Thơ Nữ 06/10/2001 11Anh1 D 7.40 8.00 6.25 21.65 17  
27 Phạm Hạnh Trang Nữ 29/08/2001 11Anh1 D 8.40 8.00 7.00 23.40 7  
28 Ngô Minh Trí Nam 26/01/2001 11Anh1 D 8.40 8.20 6.75 23.35 8  
29 Lê Phương Uyên Nữ 20/06/2001 11Anh1 D 6.80 8.00 7.00 21.80 14  
30 Phạm Thị Thảo Vân Nữ 24/02/2001 11Anh1 D 5.20 6.80 7.50 19.50 26  
31 Khiếu Thị Hải Yến Nữ 28/05/2001 11Anh1 D 7.40 7.80 6.50 21.70 15  
32 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 26/08/2001 11Anh1 D 9.00 8.20 8.50 25.70 1  
TT Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Khối M1 M2 M3 T.Diem TT Ghi chú
1 Đinh Xuân Anh Nam 23/04/2001 11Anh2 D 6.40 7.60 5.50 19.50 24  
2 Hoàng Kim Anh Nữ 14/09/2001 11Anh2 D 7.20 7.40 7.50 22.10 8  
3 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 05/10/2001 11Anh2 D 6.00 6.40 7.50 19.90 22  
4 Nguyễn Thị Băng Châu Nữ 04/02/2001 11Anh2 A1 5.60 7.20 6.00 18.80 26  
5 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 14/07/2001 11Anh2 D 7.40 7.00 5.75 20.15 19  
6 Lê Nguyễn Anh Duy Nam 18/10/2001 11Anh2 D 5.00 7.40 5.50 17.90 28  
7 Bùi Minh Đức Nam 26/10/2001 11Anh2 A1 7.40 7.80 6.50 21.70 11  
8 Đào Thị Bích Giang Nữ 29/08/2001 11Anh2 D 5.60 5.60 6.25 17.45 30  
9 Trần Hải Hà Nữ 09/04/2001 11Anh2 D 7.60 6.60 8.00 22.20 7  
10 Phạm Minh Hạnh Nữ 06/01/2001 11Anh2 D 7.60 7.40 5.75 20.75 16  
11 Vũ Hồng Hạnh Nữ 01/01/2001 11Anh2 D 7.40 5.60 5.75 18.75 27  
12 Nguyễn Huy Hoàn Nam 11/09/2001 11Anh2 A 8.60 7.00 8.00 23.60 1  
13 Chu Minh Hoàng Nam 16/10/2001 11Anh2 A1 8.20 6.60 7.75 22.55 6  
14 Lại Thị Khánh Huyền Nữ 04/01/2001 11Anh2 D 7.00 7.00 6.75 20.75 16  
15 Đỗ Mai Hương Nữ 10/02/2001 11Anh2 D 5.20 5.80 6.25 17.25 31  
16 Phạm Hữu Kiên Nam 06/04/2001 11Anh2 A1 8.00 6.60 5.75 20.35 18  
17 Bùi Nguyễn Ái Linh Nữ 05/09/2001 11Anh2 D 6.20 7.20 6.50 19.90 22  
18 Nguyễn Khánh Linh Nữ 24/11/2001 11Anh2 D 8.60 6.80 6.50 21.90 9  
19 Lê Thanh Loan Nữ 14/08/2001 11Anh2 D 7.00 6.80 7.75 21.55 12  
20 Nguyễn Hương Ly Nữ 22/02/2001 11Anh2 D 7.40 7.20 5.50 20.10 20  
21 Phạm Thị Khánh Ly Nữ 18/07/2001 11Anh2 D 8.60 7.40 7.50 23.50 2  
22 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 02/04/2001 11Anh2 A1 7.40 6.80 6.75 20.95 15  
23 Nguyễn Phú Nghĩa Nam 23/12/2001 11Anh2 A1 8.00 7.40 7.25 22.65 5  
24 Bùi Thị Phương Nữ 19/02/2001 11Anh2 D 6.00 6.80 7.25 20.05 21  
25 Vũ Thu Phương Nữ 22/09/2001 11Anh2 D 8.60 7.60 7.00 23.20 3  
26 Trần Diễm Quỳnh Nữ 08/01/2001 11Anh2 D 6.00 6.60 8.50 21.10 13  
27 Khổng Thị Thảo Nữ 03/11/2001 11Anh2 D 8.40 7.60 5.75 21.75 10  
28 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 25/08/2001 11Anh2 D 7.20 6.80 7.00 21.00 14  
29 Nguyễn Xuân Thiệu Nam 17/01/2001 11Anh2 A1 6.00 6.00 4.50 16.50 32  
30 Vũ Thu Thủy Nữ 25/11/2001 11Anh2 D 6.20 5.80 7.00 19.00 25  
31 Bùi Ngọc Toàn Nam 16/04/2001 11Anh2 D 5.60 7.40 4.50 17.50 29  
32 Dương Thu Trang Nữ 09/04/2001 11Anh2 D 8.00 7.40 7.50 22.90 4  
  Thông tin chi tiết
Tên file:
Điểm KSCL Khối 11 lần 1 - năm học 2017-2018
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
N/A
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
Điểm KSCL khối 10 , 11
Gửi lên:
08/11/2017 14:37
Cập nhật:
08/11/2017 14:37
Người gửi:
QuanTri
Thông tin bản quyền:
Chuyên Thái Bình
Dung lượng:
136.00 KB
Xem:
3312
Tải về:
726
  Tải về
Từ site Website trường THPT Chuyên Thái Bình:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây