.

Điểm KSCL Khối 11 lần 3 năm học 2016-2017

ĐIỂM KHẢO SAT KHỐI 11

TT Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ban Toán NN Văn Hóa Sinh Sử Địa CD T.Diem TT Ghi chú
1 Phạm Nguyễn Đức Anh Nam ######## 11Toán1 TN 9,80 7,40 5,75 9,50 7,00 7,50       46,95 8  
2 Nguyễn Xuân Bách Nam ######## 11Toán1 TN 8,20 6,40 8,00 7,50 6,50 6,75       43,35 19  
3 Bùi Thanh Bình Nam ######## 11Toán1 TN 9,80 9,00 6,00 8,25 7,50 5,75       46,30 11  
4 Đỗ Thị Hải Bình Nữ ######## 11Toán1 TN 8,60 6,40 7,50 8,25 2,25 7,00       40,00 29  
5 Nguyễn Thành Công Nam ######## 11Toán1 TN 9,40 6,80 6,50 7,75 5,00 8,00       43,45 18  
6 Nguyễn Phạm Hùng Cường Nam ######## 11Toán1 TN 9,00 6,20 5,50 8,75 0,00 8,25       37,70 33 không có m đề m hóa
7 Trịnh Hoàng Dũng Nam ######## 11Toán1 TN 8,40 6,20 7,75 9,00 7,50 6,25       45,10 13  
8 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ ######## 11Toán1 TN 8,40 3,40 7,75 6,50 4,50 6,50       37,05 35  
9 Bùi Thái Dương Nam ######## 11Toán1 TN 8,00 5,80 6,50 8,25 7,50 6,50       42,55 21  
10 Phan Thị Minh Dương Nữ ######## 11Toán1 TN 8,60 7,60 7,75 8,75 7,50 8,00       48,20 5  
11 Vũ Tùng Dương Nam ######## 11Toán1 TN 8,80 7,20 4,50 7,50 6,75 6,25       41,00 27  
12 Nguyễn Thành Đạt Nam ######## 11Toán1 TN 9,40 7,00 5,75 9,50 6,25 9,00       46,90 9  
13 Vũ Minh Đức Nam ######## 11Toán1 TN 8,40 7,80 6,50 7,00 5,75 5,75       41,20 26  
14 Vũ Thị Hải Giang Nữ ######## 11Toán1 TN 9,00 5,80 7,00 8,75 7,00 0,00       37,55 34 Sai sbd m sinh
15 Phạm Thu Hải Nữ ######## 11Toán1 TN 9,60 8,00 7,50 9,50 7,25 8,00       49,85 3  
16 Lê Thị Ngọc Hằng Nữ ######## 11Toán1 TN 9,60 7,00 7,00 9,75 7,00 9,00       49,35 4  
17 Bùi Thúy Hiền Nữ ######## 11Toán1 TN 9,60 7,60 7,75 9,25 7,50 8,25       49,95 2  
18 Ngô Thu Hiền Nữ ######## 11Toán1 TN 9,40 7,40 5,75 9,00 7,25 8,75       47,55 6  
19 Nguyễn Việt Hoàng Nam ######## 11Toán1 TN 9,00 7,80 4,50 8,25 8,50 8,50       46,55 10  
20 Đặng Thị Huế Nữ ######## 11Toán1 TN 8,80 6,80 7,75 8,25 7,25 8,25       47,10 7  
21 Ngô Duy Khánh Nam ######## 11Toán1 TN 9,00 7,00 6,75 9,00 7,50 4,50       43,75 16  
22 Lương Hoàng Lâm Nam ######## 11Toán1 TN 7,20 6,80 4,00 9,00 7,25 2,75       37,00 36  
23 Phạm Thành Long Nam ######## 11Toán1 TN 8,00 6,60 5,00 9,25 6,75 3,75       39,35 31  
24 Đoàn Ngọc Phú Nam ######## 11Toán1 TN 9,60 5,40 5,50 9,00 6,75 7,00       43,25 20  
25 Lại Hồng Phúc Nam ######## 11Toán1 TN 9,20 5,40 4,25 9,25 7,75 4,50       40,35 28  
26 Phạm Lương Tân Nam ######## 11Toán1 TN 9,20 7,80 5,50 8,75 7,25 7,50       46,00 12  
27 Trần Thị Phương Thanh Nữ ######## 11Toán1 TN 8,60 5,40 6,75 9,00 6,75 7,25       43,75 16  
28 Trần Thị Phương Thảo Nữ ######## 11Toán1 TN 8,20 6,80 6,75 9,25 6,25 6,75       44,00 15  
29 Hà Quang Thiều Nam ######## 11Toán1 TN 8,00 8,00 5,75 8,25 6,00 6,00       42,00 23  
30 Đỗ Công Thọ Nam ######## 11Toán1 TN 8,40 6,60 4,50 8,75 7,25 6,25       41,75 25  
31 Nguyễn Thị Thư Nữ ######## 11Toán1 TN 8,40 4,00 5,75 8,00 7,75 5,75       39,65 30  
32 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ ######## 11Toán1 TN 8,60 5,20 6,00 9,25 7,50 6,00       42,55 21  
33 Vũ Quỳnh Trang Nữ ######## 11Toán1 TN 8,80 7,60 6,50 8,50 7,00 6,50       44,90 14  
34 Trần Thị Thanh Tươi Nữ ######## 11Toán1 TN 9,40 7,80 7,75 9,75 7,50 8,50       50,70 1  
35 Hà Thị Uyên Nữ ######## 11Toán1 TN 8,80 3,80 6,00 9,25 7,25 6,75       41,85 24  
36 Trịnh Công Việt Nam ######## 11Toán1 TN 7,80 5,80 5,75 8,75 5,50 5,50       39,10 32 tô mờ m hóa
1 Lê Quang Anh Nam ######## 11Toán2 TN 7,80 5,20 5,75 9,25 7,00 5,25       40,25 31  
2 Trần Vũ Anh Nam ######## 11Toán2 TN 8,40 7,00 6,25 8,50 8,00 6,75       44,90 13  
3 Phạm Thị Ngọc Ánh Nữ ######## 11Toán2 TN 9,60 8,00 6,75 8,50 7,50 8,50       48,85 4  
4 Nguyễn Đình Biên Nam ######## 11Toán2 TN 9,60 6,60 7,00 8,25 8,00 5,00       44,45 15  
5 Phạm Ngọc Dũng Nam ######## 11Toán2 TN 9,00 5,20 5,00 8,50 8,00 5,25       40,95 26  
6 Vũ Nhật Đức Nam ######## 11Toán2 TN 8,80 7,40 5,75 6,50 7,50 7,75       43,70 20  
7 Trịnh Hương Giang Nữ ######## 11Toán2 TN 9,00 5,80 6,25 7,00 8,00 7,00       43,05 21  
8 Hoàng Thanh Hiếu Nam ######## 11Toán2 TN 9,60 5,80 4,50 8,00 9,25 6,75       43,90 18  
9 Nhâm Trung Hiếu Nam ######## 11Toán2 TN 8,00 6,20 5,25 7,50 0,00 5,00       31,95 36 không tô m đề m hóa
10 Đỗ Huy Hoàng Nam ######## 11Toán2 TN 9,80 5,80 6,25 8,75 7,50 6,50       44,60 14  
11 Lê Việt Hoàng Nam ######## 11Toán2 TN 9,00 8,00 7,50 8,75 6,75 6,25       46,25 10  
12 Phạm Văn Hùng Nam ######## 11Toán2 TN 0,00 6,20 4,50 9,00 6,50 8,25       34,45 35 Sai sbd m toán
13 Bùi Quang Huy Nam ######## 11Toán2 TN 9,60 7,40 5,50 9,00 6,75 7,25       45,50 12  
14 Trần Quang Huy Nam ######## 11Toán2 TN 9,20 8,40 6,25 9,00 8,25 8,00       49,10 3  
15 Nguyễn Thị Huyền Nữ ######## 11Toán2 TN 9,80 7,40 7,50 9,25 9,50 8,75       52,20 1  
16 Tô Khánh Huyền Nữ ######## 11Toán2 TN 8,20 6,80 6,00 9,00 5,75 8,00       43,75 19  
17 Trương Thu Hương Nữ ######## 11Toán2 TN 7,00 6,00 6,75 8,50 4,75 7,75       40,75 29  
18 Vũ Thị Thu Hường Nữ ######## 11Toán2 TN 8,20 6,60 6,50 7,25 6,50 5,75       40,80 28  
19 Bùi Trọng Khánh Nam ######## 11Toán2 TN 6,80 6,80 7,00 8,25 0,00 8,50       37,35 34 Sai sbd m hóa
20 Đặng Bảo Lâm Nam ######## 11Toán2 TN 9,20 3,60 5,00 8,75 8,25 7,00       41,80 25  
21 Trịnh Thanh Liễu Nữ ######## 11Toán2 TN 8,80 6,60 8,00 9,00 8,25 8,00       48,65 5  
22 Đào Hoàng Long Nam ######## 11Toán2 TN 9,00 3,20 4,75 9,25 7,50 4,25       37,95 33  
23 Đỗ Quý Long Nam ######## 11Toán2 TN 7,00 5,80 6,00 7,50 6,75 5,75       38,80 32  
24 Phạm Hải Long Nam ######## 11Toán2 TN 9,20 8,00 6,50 9,50 6,75 4,25       44,20 17  
25 Đào Đức Minh Nam ######## 11Toán2 TN 7,80 6,60 8,00 7,00 7,00 6,00       42,40 23  
26 Nguyễn Huy Nam Nam ######## 11Toán2 TN 9,00 6,20 7,50 9,25 8,25 7,00       47,20 8  
27 Nguyễn Thu Ngân Nữ ######## 11Toán2 TN 8,60 8,20 7,50 9,00 5,75 6,50       45,55 11  
28 Lê Thị Bích Ngọc Nữ ######## 11Toán2 TN 8,40 6,00 7,00 7,00 6,00 6,00       40,40 30  
29 Phạm Yến Ngọc Nữ ######## 11Toán2 TN 9,20 7,20 8,00 9,00 8,50 7,25       49,15 2  
30 Nguyễn Cao Nguyên Nam ######## 11Toán2 TN 9,40 3,20 6,00 9,75 8,00 5,50       41,85 24  
31 Trần Thị Hồng Nhung Nữ ######## 11Toán2 TN 7,60 3,60 8,25 9,25 7,50 8,25       44,45 15  
32 Đặng Quý Tài Nam ######## 11Toán2 TN 9,20 4,60 4,50 9,00 7,75 7,75       42,80 22  
33 Nguyễn Việt Thái Nam ######## 11Toán2 TN 8,40 8,00 4,00 7,25 7,00 6,25       40,90 27  
34 Đặng Thị Tình Nữ ######## 11Toán2 TN 8,60 6,20 5,50 9,50 7,50 9,50       46,80 9  
35 Đặng Huy Tuấn Nam ######## 11Toán2 TN 8,80 6,40 8,00 9,75 8,50 6,25       47,70 6  
36 Đào Thảo Vân Nữ ######## 11Toán2 TN 8,20 7,40 7,50 9,75 6,25 8,50       47,60 7  
1 Bùi Ngọc Anh Nam ######## 11Tin TN 6,80 4,40 4,75 8,25 0,00 4,25       28,45 38 Không tô sbd m hóa
2 Lại Đức Anh Nam ######## 11Tin TN 7,60 5,00 7,75 8,25 5,50 3,00       37,10 31  
3 Mai Quang Việt Anh Nam ######## 11Tin TN 7,60 5,40 6,50 7,00 4,50 6,00       37,00 32  
4 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ ######## 11Tin TN 8,80 5,60 7,50 7,00 6,50 7,75       43,15 14  
5 Đỗ Minh Chiến Nam ######## 11Tin TN 7,20 5,00 4,00 7,75 7,25 6,50       37,70 28  
6 Vũ Thị Dịu Nữ ######## 11Tin TN 8,40 4,20 7,00 8,25 5,75 7,75       41,35 20  
7 Phạm Minh Duy Nam ######## 11Tin TN 7,00 3,60 7,00 6,25 6,75 8,00       38,60 27  
8 Hoàng Đỗ Đăng Dương Nam ######## 11Tin TN 8,20 4,60 4,75 7,50 6,50 5,75       37,30 29  
9 Nguyễn Đức Dương Nam ######## 11Tin TN 8,40 5,60 7,50 8,75 8,25 7,25       45,75 5  
10 Nguyễn Minh Đức Nam ######## 11Tin TN 8,40 6,40 6,50 8,75 6,50 2,75       39,30 24  
11 Phan Đình Đức Nam ######## 11Tin TN 8,20 6,80 4,50 6,50 6,00 7,50       39,50 23  
12 Phạm Thị Hương Giang Nữ ######## 11Tin TN 8,80 7,20 7,25 7,25 6,25 5,00       41,75 19  
13 Phạm Thu Hà Nữ ######## 11Tin TN 8,60 6,60 8,50 8,50 7,25 8,00       47,45 3  
14 Nguyễn Mạnh Hiếu Nam ######## 11Tin TN 6,40 6,60 5,00 6,50 7,25 7,00       38,75 25  
15 Đồng Quốc Hoàn Nam ######## 11Tin TN 8,60 5,40 7,00 9,50 7,00 6,00       43,50 13  
16 Khổng Việt Hoàng Nam ######## 11Tin TN 8,60 5,60 4,00 7,50 6,50 6,50       38,70 26  
17 Trần Việt Hoàng Nam ######## 11Tin TN 8,80 2,20 5,25 7,75 6,25 6,00       36,25 33  
18 Vũ Quang Huy Nam ######## 11Tin TN 9,00 8,40 5,75 8,75 7,75 4,75       44,40 12  
19 Đinh Thị Thu Huyền Nữ ######## 11Tin TN 9,00 6,20 7,25 9,00 7,00 7,25       45,70 6  
20 Nguyễn Quang Hưng Nam ######## 11Tin TN 8,00 6,20 5,75 7,50 0,00 3,50       30,95 36 không có m đề m hóa
21 Phạm Quang Khải Nam ######## 11Tin TN 8,60 6,20 6,75 8,00 7,75 8,00       45,30 7  
22 Nguyễn Duy Khánh Nam ######## 11Tin TN 9,20 5,60 4,75 8,50 6,75 4,75       39,55 22  
23 Hoàng Trung Kiên Nam ######## 11Tin TN 7,00 2,40 4,00 8,00 6,25 4,50       32,15 34  
24 Nguyễn Thị Loan Nữ ######## 11Tin TN 7,40 5,40 7,75 7,00 7,75 6,50       41,80 18  
25 Phạm Đức Long Nam ######## 11Tin TN 7,60 5,00 4,50 6,75 2,00 4,25       30,10 37  
26 Nguyễn Xuân Lộc Nam ######## 11Tin TN 7,00 5,60 6,50 9,00 6,75 6,00       40,85 21  
27 Nguyễn Đình Lương Nam ######## 11Tin TN 7,20 7,20 7,00 9,25 7,00 7,00       44,65 10  
28 Trần Quang Minh Nam ######## 11Tin TN 8,80 6,20 7,50 9,00 7,00 6,25       44,75 9  
29 Nguyễn Đức Nam Nam ######## 11Tin TN 8,20 8,60 7,00 7,75 6,75 7,50       45,80 4  
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ ######## 11Tin TN 5,80 7,40 7,75 8,50 6,50 8,50       44,45 11  
31 Đoàn Ngọc Phú Nam ######## 11Tin TN 8,40 8,20 8,75 9,75 7,00 7,25       49,35 1  
32 Nguyễn Việt Thái Nam ######## 11Tin TN 8,20 6,00 4,00 4,25 0,00 4,00       26,45 39 Sai m đề m hóa
33 Phạm Thị Phương Thanh Nữ ######## 11Tin TN 8,20 5,00 7,25 6,75 7,00 8,25       42,45 17  
34 Phạm Quang Thành Nam ######## 11Tin TN 7,60 7,20 4,75 6,75 3,00 2,75       32,05 35  
35 Mai Phương Thu Nữ ######## 11Tin TN 9,00 7,40 8,00 8,50 7,50 8,25       48,65 2  
36 Lê Thu Trang Nữ ######## 11Tin TN 7,60 7,40 7,50 6,75 6,75 6,75       42,75 16  
37 Phạm Thị Trang Nữ ######## 11Tin TN 8,00 6,20 7,00 8,25 7,00 6,50       42,95 15  
38 Đinh Anh Tuấn Nam ######## 11Tin TN 8,80 8,20 6,00 9,50 7,50 5,00       45,00 8  
39 Phạm Long Vũ Nam ######## 11Tin TN 6,40 5,40 4,75 8,50 6,75 5,50       37,30 29  
1 Lê Ngọc Anh Nữ ######## 11Lý TN 7,60 8,20 7,50 9,50 5,25 8,00       46,05 5  
2 Ngô Đức Anh Nam ######## 11Lý TN 7,20 4,00 4,00 8,75 3,75 5,00       32,70 34  
3 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ ######## 11Lý TN 7,40 5,80 5,75 8,75 6,50 5,75       39,95 19  
4 Nguyễn Ngọc Ánh Nam ######## 11Lý TN 7,20 5,40 6,00 7,00 6,75 7,50       39,85 20  
5 Nguyễn Thái Bình Nam ######## 11Lý TN 9,00 6,00 4,25 9,75 7,75 0,00       36,75 28 Sai sbd m sinh
6 Mai Quỳnh Châu Nữ ######## 11Lý TN 7,40 6,20 7,00 7,25 6,75 8,50       43,10 12  
7 Tô Linh Chi Nữ ######## 11Lý TN 7,00 6,40 7,00 7,00 1,75 6,50       35,65 31  
8 Phạm Việt Đức Nam ######## 11Lý TN 8,60 4,80 7,75 9,50 6,50 6,75       43,90 10  
9 Vũ Minh Đức Nam ######## 11Lý TN 7,80 7,80 5,50 6,75 6,50 8,00       42,35 14  
10 Mai Thị Hằng Nữ ######## 11Lý TN 8,80 6,20 6,00 9,00 7,50 7,50       45,00 7  
11 Vũ Lê Phương Hoa Nữ ######## 11Lý TN 5,20 6,60 6,25 8,50 5,50 6,75       38,80 24  
12 Trần Minh Hoàng Nam ######## 11Lý TN 9,20 6,40 4,00 8,50 6,25 6,25       40,60 17  
13 Phạm Thị Huyền Nữ ######## 11Lý TN 8,40 6,40 6,25 8,75 6,75 7,25       43,80 11  
14 Nguyễn Thị Hương Nữ ######## 11Lý TN 6,60 6,80 8,25 9,25 6,00 7,75       44,65 9  
15 Nguyễn Văn Khang Nam ######## 11Lý TN 8,80 4,20 6,50 9,75 8,75 9,50       47,50 3  
16 Phạm Trung Kiên Nam ######## 11Lý TN 6,60 3,60 6,00 8,50 5,75 9,00       39,45 21  
17 Nguyễn Mạnh Linh Nam ######## 11Lý TN 8,00 4,60 4,75 8,75 6,00 4,50       36,60 29  
18 Nguyễn Thị Linh Nữ ######## 11Lý TN 8,40 4,60 5,75 8,50 7,50 7,50       42,25 15  
19 Đỗ Nguyên Long Nam ######## 11Lý TN 8,00 5,20 6,50 9,75 7,50 8,00       44,95 8  
20 Phạm Văn Luật Nam ######## 11Lý TN 5,00 7,00 5,25 7,00 6,75 8,25       39,25 22  
21 Phạm Hùng Mạnh Nam ######## 11Lý TN 7,80 4,00 5,50 9,50 7,50 7,25       41,55 16  
22 Nguyễn Văn Minh Nam ######## 11Lý TN 8,60 7,20 7,50 9,50 6,00 7,50       46,30 4  
23 Vũ Tuyết Nga Nữ ######## 11Lý TN 8,40 8,00 7,50 9,25 6,00 8,75       47,90 2  
24 Hoàng Trọng Phiên Nam ######## 11Lý TN 6,60 2,80 5,25 9,00 5,75 7,00       36,40 30  
25 Lại Minh Phúc Nam ######## 11Lý TN 8,00 5,20 3,25 9,00 6,00 5,50       36,95 27  
26 Lương Thu Phương Nữ ######## 11Lý TN 7,60 7,00 6,50 8,50 3,50 7,25       40,35 18  
27 Trần Diễm Quỳnh Nữ ######## 11Lý TN 7,40 4,00 6,75 6,75 7,00 6,25       38,15 25  
28 Vũ Ngọc Sang Nam ######## 11Lý TN 9,00 5,60 5,00 9,50 7,75 9,00       45,85 6  
29 Hà Trí Sỹ Nam ######## 11Lý TN 6,60 7,20 5,50 6,50 2,00 6,25       34,05 33  
30 Trần Đình Toàn Nam ######## 11Lý TN 6,80 3,80 3,25 8,50 5,50 7,00       34,85 32  
31 Trần Minh Toàn Nam ######## 11Lý TN 7,20 5,20 4,50 8,75 6,00 7,50       39,15 23  
32 Phan Phương Uyên Nữ ######## 11Lý TN 9,00 6,20 6,25 9,75 7,50 9,50       48,20 1  
33 Tô Văn Việt Nam ######## 11Lý TN 7,00 6,20 5,50 8,75 5,25 0,00       32,70 34 Sai m đề m sinh
34 Phạm Quang Vinh Nam ######## 11Lý TN 0,00 8,40 4,50 9,50 6,25 9,00       37,65 26 Sai sbd m toán
35 Hà Đức Vũ Nam ######## 11Lý TN 6,60 6,80 4,75 9,25 7,00 8,50       42,90 13  
1 Bùi Phương Anh Nữ ######## 11Hóa TN 7,80 4,40 6,50 8,00 5,75 6,00       38,45 29  
2 Hoàng Thị Vân Anh Nữ ######## 11Hóa TN 9,40 4,20 6,50 9,75 7,75 6,50       44,10 12  
3 Nghiêm Phương Anh Nữ ######## 11Hóa TN 9,00 7,20 7,50 9,75 8,00 5,00       46,45 4  
4 Nguyễn Đức Anh Nam ######## 11Hóa TN 8,20 6,40 4,75 8,25 7,25 3,25       38,10 31  
5 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ ######## 11Hóa TN 9,20 6,60 7,00 9,75 9,00 8,25       49,80 1  
6 Nguyễn Thị Tú Anh Nữ ######## 11Hóa TN 8,20 6,00 8,25 9,75 7,25 7,00       46,45 4  
7 Trương Thị Diệu Nữ ######## 11Hóa TN 7,80 8,40 7,50 8,75 8,00 6,75       47,20 3  
8 Phạm Tuấn Dũng Nam ######## 11Hóa TN 8,60 7,20 5,75 8,50 7,25 5,25       42,55 17  
9 Nguyễn Quang Duy Nam ######## 11Hóa TN 8,60 4,80 5,75 10,00 9,75 5,50       44,40 10  
10 Nguyễn Xuân Đại Nam ######## 11Hóa TN 8,40 6,60 5,75 9,00 6,50 6,25       42,50 19  
11 Nguyễn Văn Hà Nam ######## 11Hóa TN 9,00 6,20 4,00 8,75 7,50 7,75       43,20 13  
12 Trần Nhật Hà Nữ ######## 11Hóa TN 7,20 7,80 7,00 7,50 6,75 6,25       42,50 19  
13 Phạm Trung Hiếu Nam ######## 11Hóa TN 7,60 7,80 3,75 7,50 7,00 4,75       38,40 30  
14 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ ######## 11Hóa TN 8,40 5,20 7,00 8,50 8,25 7,25       44,60 9  
15 Lương Minh Hoàng Nam ######## 11Hóa TN 9,00 6,60 6,50 9,25 8,25 6,25       45,85 6  
16 Nguyễn Khánh Hoàng Nam ######## 11Hóa TN 7,60 6,20 6,50 6,25 8,75 7,50       42,80 16  
17 Đặng Quang Huy Nam ######## 11Hóa TN 9,60 6,80 6,25 9,25 8,50 3,75       44,15 11  
18 Bùi Tuấn Hưng Nam ######## 11Hóa TN 8,20 3,60 6,00 7,75 7,25 6,25       39,05 28  
19 Hoàng Yến Hương Nữ ######## 11Hóa TN 0,00 4,80 5,50 6,75 6,75 6,25       30,05 34 không tô m đề m toán
20 Chu Thị Minh Hường Nữ ######## 11Hóa TN 8,80 5,60 6,00 9,00 7,75 5,25       42,40 21  
21 Tống Mai Liên Nữ ######## 11Hóa TN 8,80 5,20 7,25 9,25 8,50 8,25       47,25 2  
22 Lại Đức Long Nam ######## 11Hóa TN 8,40 4,40 5,50 9,50 7,75 6,00       41,55 22  
23 Vũ Hải Long Nam ######## 11Hóa TN 8,20 6,60 5,25 8,00 2,75 4,50       35,30 33  
24 Bùi Tuấn Minh Nam ######## 11Hóa TN 7,20 6,80 6,75 6,75 7,00 5,75       40,25 25  
25 Ngô Quang Minh Nam ######## 11Hóa TN 8,20 4,80 7,00 8,25 8,00 8,75       45,00 8  
26 Phạm Thanh Ngân Nữ ######## 11Hóa TN 7,20 7,80 7,00 7,00 6,25 6,00       41,25 23  
27 Bùi Minh Phương Nữ ######## 11Hóa TN 8,20 4,20 7,25 7,75 6,25 7,50       41,15 24  
28 Trần Thị Phượng Nữ ######## 11Hóa TN 7,40 5,40 6,00 8,75 7,75 7,25       42,55 17  
29 Phạm Ngọc Quang Nam ######## 11Hóa TN 8,20 6,20 6,25 8,75 7,50 6,00       42,90 15  
30 Vũ Công Thành Nam ######## 11Hóa TN 6,80 5,00 3,25 8,00 7,00 6,75       36,80 32  
31 Trịnh Văn Thắng Nam ######## 11Hóa TN 8,00 4,40 5,00 9,00 8,50 4,75       39,65 26  
32 Phạm Thị Minh Thư Nữ ######## 11Hóa TN 9,60 4,60 4,75 8,50 8,00 3,75       39,20 27  
33 Nguyễn Anh Tuấn Nam ######## 11Hóa TN 8,60 8,00 4,00 9,25 7,75 7,50       45,10 7  
34 Nguyễn Quang Vinh Nam ######## 11Hóa TN 8,80 7,40 6,25 9,75 6,25 4,75       43,20 13  
1 Đào Minh Anh Nữ ######## 11A1 TN 9,00 4,80 7,00 8,50 5,50 7,50       42,30 18  
2 Nguyễn Bùi Minh Anh Nữ ######## 11A1 TN 9,60 7,60 7,25 9,75 6,00 6,75       46,95 3  
3 Nguyễn Quyền Anh Nam ######## 11A1 TN 6,40 6,60 7,25 6,25 2,25 6,50       35,25 38  
4 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ ######## 11A1 TN 7,60 6,60 7,00 8,75 6,00 7,50       43,45 14  
5 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ ######## 11A1 TN 6,40 7,60 6,75 5,50 4,75 6,25       37,25 32  
6 Phạm Hà Anh Nữ ######## 11A1 TN 8,40 7,40 6,50 9,00 4,75 7,00       43,05 15  
7 Nguyễn Vũ Bình Nam ######## 11A1 XH 5,40 7,80 7,25       6,25 6,50 5,50 38,70 29  
8 Nguyễn Xuân Chiến Nam ######## 11A1 TN 8,80 3,80 6,50 6,25 6,50 8,25       40,10 25  
9 Bùi Đức Dũng Nam ######## 11A1 TN 8,40 4,60 5,75 6,50 6,00 6,00       37,25 32  
10 Vũ Đức Dương Nam ######## 11A1 TN 8,80 5,40 6,00 8,25 6,50 5,75       40,70 22  
11 Nguyễn Thành Đạt Nam ######## 11A1 TN 7,80 5,00 5,75 6,50 5,75 6,00       36,80 34  
12 Vũ Trường Giang Nam ######## 11A1 TN 6,80 5,00 6,25 5,25 6,25 5,25       34,80 39  
13 Nguyễn Xuân Hiếu Nam ######## 11A1 TN 8,00 5,20 4,25 5,25 6,50 6,75       35,95 37  
14 Phạm Huy Hoàng Nam ######## 11A1 TN 8,40 6,20 4,25 9,75 6,50 5,00       40,10 25  
15 Trịnh Minh Hoàng Nam ######## 11A1 TN 8,60 6,80 4,25 8,00 7,00 7,50       42,15 19  
16 Nguyễn Quang Huy Nam ######## 11A1 TN 8,20 6,80 6,25 7,50 6,25 4,00       39,00 28  
17 Phạm Thị Hường Nữ ######## 11A1 XH 7,40 7,60 7,00       6,00 4,50 8,00 40,50 23  
18 Phạm Minh Khoa Nam ######## 11A1 TN 8,40 6,20 7,75 5,75 5,00 4,25       37,35 31  
19 Bùi Thị Lan Nữ ######## 11A1 XH 7,80 5,20 8,25       5,00 5,75 0,00 32,00 40 Sai m đề m CD
20 Lương Thị Lan Nữ ######## 11A1 XH 6,60 6,40 7,00       6,00 7,25 9,50 42,75 17  
21 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ ######## 11A1 TN 7,00 8,20 7,25 7,75 6,50 7,00       43,70 11  
22 Phạm Thế Lâm Nam ######## 11A1 TN 8,40 7,20 4,75 9,25 8,00 6,50       44,10 10  
23 Phạm Diệu Linh Nữ ######## 11A1 XH 5,20 7,00 4,00       6,25 6,50 7,25 36,20 36  
24 Nguyễn Hoàng Long Nam ######## 11A1 TN 8,60 2,80 5,75 9,00 6,50 4,00       36,65 35  
25 Bùi Thị Kim Ngân Nữ ######## 11A1 TN 8,80 6,60 7,00 9,50 6,00 8,00       45,90 5  
26 Đỗ Thị Thúy Ngân Nữ ######## 11A1 TN 8,20 6,80 8,00 9,25 6,75 6,50       45,50 7  
27 Nguyễn Minh Ngọc Nữ ######## 11A1 TN 8,20 8,20 7,00 6,50 3,75 6,50       40,15 24  
28 Trần Minh Ngọc Nữ ######## 11A1 XH 7,80 7,20 7,50       5,25 7,25 9,50 44,50 9  
29 Tô Vũ Ý Nhi Nữ ######## 11A1 TN 9,20 8,00 8,00 9,50 6,50 8,00       49,20 1  
30 Nguyễn Minh Phương Nữ ######## 11A1 XH 5,40 6,80 7,25       3,00 3,25 4,00 29,70 42 lần 3 sang Xh
31 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ ######## 11A1 TN 8,20 5,60 7,75 9,50 6,00 8,00       45,05 8  
32 Trần Thu Phương Nữ ######## 11A1 TN 8,60 5,00 6,50 9,75 6,00 7,00       42,85 16  
33 Trần Quang Sang Nam ######## 11A1 TN 8,80 7,20 7,00 8,00 7,75 7,75       46,50 4  
34 Phạm Thế Sơn Nam ######## 11A1 TN 8,40 4,40 5,50 9,25 7,50 6,75       41,80 21  
35 Trịnh Thanh Tân Nam ######## 11A1 TN 8,20 6,60 5,25 7,00 6,25 4,25       37,55 30  
36 Đỗ Anh Thư Nữ ######## 11A1 TN 9,80 8,20 5,75 9,75 6,50 8,75       48,75 2  
37 Đào Thị Thương Nữ ######## 11A1 TN 9,80 5,80 5,75 9,50 8,25 6,75       45,85 6  
38 Bùi Xuân Tiến Nam ######## 11A1 TN 5,60 2,80 4,25 5,50 7,00 4,25       29,40 43  
39 Trương Minh Tiến Nam ######## 11A1 TN 7,20 3,60 3,50 4,25 3,75 4,00       26,30 44  
40 Đặng Thu Trang Nữ ######## 11A1 TN 7,60 6,00 5,50 8,25 7,50 5,00       39,85 27  
41 Nguyễn Hạnh Trang Nữ ######## 11A1 XH 6,20 7,20 8,00       5,00 7,50 8,25 42,15 19  
42 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ ######## 11A1 TN 6,20 5,40 4,75 8,25 3,00 4,25       31,85 41  
43 Đặng Thị Thu Uyên Nữ ######## 11A1 XH 6,80 8,60 7,00       4,50 7,00 9,75 43,65 13  
44 Đầu Vũ Thảo Vân Nữ ######## 11A1 TN 8,40 7,80 7,25 9,00 3,25 8,00       43,70 11  
1 Nguyễn Phạm Lưu Anh Nữ ######## 11Sinh TN 5,60 5,20 6,50 6,50 5,50 4,75       34,05 21  
2 Trần Tuấn Anh Nam ######## 11Sinh TN 7,80 6,60 8,00 2,75 7,75 8,25       41,15 4  
3 Phan Thị Ánh Nữ ######## 11Sinh XH 4,40 5,60 5,50       7,00 7,25 9,75 39,50 8  
4 Trịnh Ngọc Bích Nữ ######## 11Sinh TN     v             0,00 35  
5 Hoàng Minh Châu Nữ ######## 11Sinh TN 5,40 4,40 4,25 2,75 6,75 7,25       30,80 30  
6 Nguyễn Thị Thùy Dinh Nữ ######## 11Sinh TN 6,40 4,20 6,00 5,00 6,50 8,75       36,85 10  
7 Đỗ Thùy Dung Nữ ######## 11Sinh TN 0,00 6,40 7,50 3,50 5,25 6,25       28,90 31 Sai sbd m toán
8 Phạm Thị Linh Giang Nữ ######## 11Sinh TN 6,60 2,60 7,25 4,25 6,75 7,00       34,45 20  
9 Vũ Thu Hà Nữ ######## 11Sinh TN 0,00 6,00 8,00 3,50 2,75 5,25       25,50 33 Sai m đề m toán
10 Đinh Thị Minh Hằng Nữ ######## 11Sinh TN 5,80 5,20 7,00 5,25 5,25 6,75       35,25 15  
11 Mai Đức Hân Nam ######## 11Sinh TN 7,80 3,80 3,00 3,00 6,00 8,00       31,60 27  
12 Trần Vũ Thanh Hiền Nữ ######## 11Sinh TN 6,80 6,80 8,50 7,00 2,75 7,75       39,60 7  
13 Lê Huy Hoàng Nam ######## 11Sinh TN 6,20 4,60 4,25 2,25 5,25 8,50       31,05 28  
14 Phạm Huy Hoàng Nam ######## 11Sinh TN 6,20 4,40 5,00 4,50 4,25 6,50       30,85 29  
15 Nguyễn Quang Huy Nam ######## 11Sinh TN 9,40 5,40 4,50 2,50 6,50 6,75       35,05 18  
16 Trần Thị Ngọc Huyền Nữ ######## 11Sinh TN 6,60 6,60 4,25 8,00 4,50 6,75       36,70 12  
17 Vũ Lan Hương Nữ ######## 11Sinh TN 6,40 3,40 7,00 8,25 6,50 5,00       36,55 13  
18 Đỗ Hải Linh Nữ ######## 11Sinh TN 6,80 5,40 5,25 5,75 5,25 6,75       35,20 16  
19 Vũ Thị Thùy Linh Nữ ######## 11Sinh TN 6,00 6,60 7,00 3,75 5,75 5,75       34,85 19  
20 Đào Thị Phương Mai Nữ ######## 11Sinh TN 6,00 6,20 7,00 9,25 6,75 0,00       35,20 16 Sai sbd m sinh
21 Nhâm Thị Thu Mỳ Nữ ######## 11Sinh TN 6,00 2,20 7,00 3,25 6,00 8,00       32,45 26  
22 Nguyễn Lê Tuấn Nam Nam ######## 11Sinh TN 6,00 5,80 5,00 7,50 5,25 7,25       36,80 11  
23 Đào Thúy Nga Nữ ######## 11Sinh TN 8,80 4,20 8,00 7,75 6,75 8,75       44,25 2  
24 Đào Thị Hồng Ngọc Nữ ######## 11Sinh XH 8,40 7,60 6,50       7,75 7,75 9,50 47,50 1  
25 Đoàn Mai Ngọc Nữ ######## 11Sinh TN 8,00 5,20 8,50 6,25 7,00 7,75       42,70 3  
26 Nguyễn Thị Thành Nguyện Nữ ######## 11Sinh TN 7,40 6,00 7,50 6,00 5,50 8,50       40,90 5  
27 Nguyễn Thị Nhung Nữ ######## 11Sinh TN 8,00 4,40 7,25 7,00 6,25 6,75       39,65 6  
28 Lê Thị Minh Phúc Nữ ######## 11Sinh TN 7,00 3,40 4,00 3,25 5,25 5,50       28,40 32  
29 Bùi Thị Thu Phương Nữ ######## 11Sinh TN 4,80 3,60 7,00 3,75 6,25 7,25       32,65 25  
30 Nguyễn Thị Phượng Nữ ######## 11Sinh TN 8,40 3,40 5,50 2,75 8,00 8,25       36,30 14  
31 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ ######## 11Sinh TN 5,80 5,00 5,50 4,75 4,75 8,00       33,80 22  
32 Hà Khai Tâm Nam ######## 11Sinh TN 8,20 2,80 4,25 6,75 7,00 8,75       37,75 9  
33 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ ######## 11Sinh TN 7,00 5,60 4,50 3,50 6,25 6,00       32,85 24  
34 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ ######## 11Sinh TN 4,40 5,40 5,50 1,25 3,25 4,50       24,30 34  
35 Tống Hải Vân Nữ ######## 11Sinh TN 6,80 3,40 7,00 2,75 6,00 7,00       32,95 23  
1 Phạm Thị Vân Anh Nữ ######## 11Văn XH 6,40 8,00 7,75       8,50 6,00 8,75 45,40 8  
2 Trần Tiến Anh Nam ######## 11Văn XH 6,60 6,00 8,00       7,25 8,00 8,75 44,60 11  
3 Trần Việt Kiều Anh Nữ ######## 11Văn XH 8,60 7,60 7,25       8,00 9,00 10,00 50,45 2  
4 Phạm Khoa Diệu Băng Nữ ######## 11Văn XH 6,40 6,20 7,25       7,25 5,25 8,50 40,85 22  
5 Đỗ Thúy Diệu Nữ ######## 11Văn XH 6,80 5,60 8,25       5,75 8,50 9,50 44,40 12  
6 Trương Thu Hà Nữ ######## 11Văn XH 6,40 6,80 8,25       7,00 6,00 7,75 42,20 19  
7 Lê Hồng Hạnh Nữ ######## 11Văn XH 8,80 7,60 7,75       8,75 7,25 9,75 49,90 3  
8 Bùi Thị Thanh Hiền Nữ ######## 11Văn XH 7,80 7,40 7,75       7,25 7,50 9,75 47,45 5  
9 Dương Thị Thu Hoài Nữ ######## 11Văn XH 3,60 5,20 7,00       6,25 8,00 7,00 37,05 32  
10 Vũ Quốc Huy Nam ######## 11Văn TN 6,20 7,00 8,75 3,25 2,75 7,25       35,20 35  
11 Đào Ngọc Huyền Nữ ######## 11Văn XH 5,40 6,00 7,25       6,50 5,50 7,50 38,15 30  
12 Đặng Thúy Kiều Nữ ######## 11Văn XH 6,00 7,80 7,50       7,50 5,75 9,75 44,30 13  
13 Đầu Vũ Thùy Linh Nữ ######## 11Văn XH 4,80 7,60 7,75       6,75 5,25 9,75 41,90 20  
14 Nguyễn Diệu Linh Nữ ######## 11Văn XH 5,60 3,00 8,00       6,25 7,00 0,00 29,85 39 Sai sbd m CD
15 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ ######## 11Văn XH 5,40 3,20 7,00       5,75 3,50 7,25 32,10 38  
16 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ ######## 11Văn XH 8,80 7,60 4,00       7,75 7,00 8,25 43,40 14  
17 Phạm Diệu Linh Nữ ######## 11Văn XH 5,20 7,20 4,25       5,50 6,75 7,50 36,40 34  
18 Trần Khánh Linh Nữ ######## 11Văn XH 6,00 6,60 4,00       7,00 6,75 7,25 37,60 31  
19 Trần Thị Thùy Linh Nữ ######## 11Văn XH 6,60 6,40 8,00       7,25 5,25 5,75 39,25 26  
20 Trần Thị Thúy Linh Nữ ######## 11Văn XH 8,60 7,20 8,50       6,25 4,25 5,50 40,30 24  
21 Trần Thùy Linh Nữ ######## 11Văn XH 7,00 6,00 8,50       8,00 6,75 8,50 44,75 10  
22 Vũ Mai Linh Nữ ######## 11Văn XH 5,60 7,20 7,50       7,50 5,75 6,75 40,30 24  
23 Nguyễn Diệu Ly Nữ ######## 11Văn XH 6,00 4,80 8,25       5,00 5,50 9,25 38,80 27  
24 Phạm Thị Khánh Ly Nữ ######## 11Văn XH 7,60 5,40 7,75       6,50 5,25 10,00 42,50 16  
25 Bùi Thị Thanh Nam Nữ ######## 11Văn XH 8,60 6,00 8,00       8,25 7,75 9,50 48,10 4  
26 Lê Thị Hạnh Ngân Nữ ######## 11Văn XH 5,20 6,00 7,00       6,00 6,50 9,75 40,45 23  
27 Phạm Thị Minh Nguyệt Nữ ######## 11Văn XH 7,40 5,80 6,25       6,25 4,75 8,25 38,70 28  
28 Đào Phương Nhung Nữ ######## 11Văn XH 6,20 6,00 8,50       7,00 7,00 7,75 42,45 17  
29 Trần Mai Phương Nữ ######## 11Văn XH 7,20 5,00 8,50       6,50 5,00 6,50 38,70 28  
30 Nguyễn Nhật Quyên Nữ ######## 11Văn XH 4,60 3,80 8,50       8,00 7,00 9,00 40,90 21  
31 Nguyễn Thị Hương Sen Nữ ######## 11Văn XH 5,20 5,40 7,75       5,75 3,50 7,25 34,85 37  
32 Vũ Thị Ngọc Thơ Nữ ######## 11Văn XH 6,20 5,60 8,00       4,75 5,25 7,25 37,05 32  
33 Bùi Thu Trà Nữ ######## 11Văn XH 8,00 5,80 8,00       7,00 6,25 7,50 42,55 15  
34 Lưu Quỳnh Trang Nữ ######## 11Văn XH 8,80 8,20 8,50       6,25 9,50 9,50 50,75 1  
35 Phạm Thị Thu Trang Nữ ######## 11Văn XH 6,40 7,20 8,50       7,00 7,00 9,50 45,60 7  
36 Thiệu Thị Minh Trang Nữ ######## 11Văn XH 6,80 7,40 7,25       5,50 7,50 8,00 42,45 17  
37 Trần Mai Trang Nữ ######## 11Văn XH 7,60 6,60 8,25       7,75 7,25 9,25 46,70 6  
38 Nguyễn Thị Uyên Nữ ######## 11Văn XH 5,20 7,00 7,25       4,75 4,00 7,00 35,20 35  
39 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ ######## 11Văn XH 7,60 4,80 8,75       7,75 7,25 9,25 45,40 8  
1 Nguyễn Thị Hòa An Nữ ######## 11Sử XH 7,40 7,40 7,50       8,50 9,75 10,00 50,55 1  
2 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ ######## 11Sử XH 6,00 4,60 5,50       7,50 9,25 9,75 42,60 5  
3 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ ######## 11Sử TN 5,20 5,00 7,00 2,25 3,25 6,75       29,45 26  
4 Nguyễn Tiến Anh Nam ######## 11Sử XH 3,60 4,20 5,75       8,50 9,50 8,50 40,05 10  
5 Trần Quốc Bảo Nam ######## 11Sử XH 2,60 7,00 7,00       6,75 9,00 9,00 41,35 8  
6 Đỗ Kiều Chinh Nữ ######## 11Sử XH 3,40 6,40 7,00       7,25 8,50 10,00 42,55 6  
7 Nguyễn Tiến Đạt Nam ######## 11Sử XH 1,80 5,20 5,75       6,50 7,00 9,25 35,50 19  
8 Trần Trung Hiếu Nam ######## 11Sử XH 3,60 4,60 7,00       6,50 6,25 7,75 35,70 18  
9 Phạm Việt Hoàng Nam ######## 11Sử XH 3,00 7,40 6,50       7,25 8,00 7,00 39,15 12  
10 Phạm Văn Khải Nam ######## 11Sử XH 4,80 3,00 7,25       7,75 7,75 6,50 37,05 16  
11 Nguyễn Thị Lan Nữ ######## 11Sử XH 1,80 2,80 4,25       6,75 6,25 8,25 30,10 24  
12 Đặng Tuấn Linh Nam ######## 11Sử XH 2,80 3,40 4,25       6,25 8,00 8,00 32,70 22  
13 Lại Nhật Linh Nam ######## 11Sử XH 4,00 2,60 6,75       8,50 8,50 5,50 35,85 17  
14 Nguyễn Phương Linh Nữ ######## 11Sử XH 4,60 5,80 7,50       7,25 9,50 9,25 43,90 4  
15 Vũ Thùy Linh Nữ ######## 11Sử XH 4,80 3,00 7,25       8,00 6,50 8,75 38,30 14  
16 Ngô Thị Mai Loan Nữ ######## 11Sử XH 3,40 0,00 7,25       5,00 6,00 8,25 29,90 25 Sai sbd m anh
17 Nguyễn Hoàng Long Nam ######## 11Sử XH 4,20 4,40 7,00       6,00 4,75 7,75 34,10 21  
18 Bùi Quang Minh Nam ######## 11Sử XH 3,20 3,60 5,00       5,50 2,00 5,25 24,55 28  
19 Đỗ Thị Kim Oanh Nữ ######## 11Sử XH 4,80 3,80 8,00       7,25 8,75 9,00 41,60 7  
20 Phạm Thị Phương Nữ ######## 11Sử XH 4,80 5,20 8,00       9,00 8,75 10,00 45,75 2  
21 Nguyễn Hồng Sơn Nam ######## 11Sử XH 2,60 2,00 6,50       8,50 7,00 7,75 34,35 20  
22 Phạm Minh Duy Thanh Nam ######## 11Sử XH 3,20 3,20 7,25       8,25 8,50 8,75 39,15 12  
23 Tống Duy Thanh Nam ######## 11Sử XH 8,00 6,60 6,50       8,00 6,50 8,50 44,10 3  
24 Đoàn Thị Thu Nữ ######## 11Sử TN 6,80 3,60 4,00 4,00 3,00 4,25       25,65 27  
25 Vũ Thị Ánh Tuyết Nữ ######## 11Sử XH 3,00 2,40 7,25       6,25 9,25 9,75 37,90 15  
26 Nguyễn Cẩm Vân Nữ ######## 11Sử XH 2,60 3,40 6,00       5,25 6,50 7,75 31,50 23  
27 Nguyễn Thị Quỳnh Vân Nữ ######## 11Sử XH 5,00 3,40 5,50       7,00 8,75 9,75 39,40 11  
28 Nguyễn Thùy Vân Nữ ######## 11Sử XH 5,20 4,20 5,75       7,00 8,75 9,50 40,40 9  
1 Hoàng Minh Anh Nữ ######## 11Địa XH 2,00 9,00 7,50       8,25 8,25 9,75 44,75 8  
2 Phạm Bùi Tú Anh Nữ ######## 11Địa XH 3,40 4,80 6,75       9,00 8,75 9,50 42,20 18  
3 Phạm Thị Minh Ánh Nữ ######## 11Địa XH 2,00 6,60 8,00       8,50 9,00 9,75 43,85 9 Mã đề m anh tô cẩu thả
4 Đặng Thanh Bình Nam ######## 11Địa XH 3,20 6,00 6,25       5,00 8,25 9,50 38,20 24  
5 Vũ Thị Ngọc Diệp Nữ ######## 11Địa XH 4,40 6,80 6,75       7,75 9,50 9,75 44,95 6  
6 Trần Thị Lệ Giang Nữ ######## 11Địa XH 4,60 7,40 7,50       7,75 7,75 8,50 43,50 11  
7 Nguyễn Thị Hà Nữ ######## 11Địa XH 4,60 4,20 6,75       9,50 9,50 9,00 43,55 10  
8 Trần Thị Hài Nữ ######## 11Địa XH 3,80 5,00 8,50       8,25 7,75 7,50 40,80 22  
9 Đặng Thị Hồng Hạnh Nữ ######## 11Địa XH 6,60 4,00 6,00       9,00 9,00 8,25 42,85 14  
10 Hà Thị Minh Hằng Nữ ######## 11Địa XH 4,80 5,40 7,00             17,20 36  
11 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ ######## 11Địa XH 5,00 6,40 8,00       9,00 9,25 10,00 47,65 2  
12 Bùi Thị Thanh Hiền Nữ ######## 11Địa XH 7,20 7,20 8,75       9,50 9,25 10,00 51,90 1  
13 Phạm Thị Thu Hoài Nữ ######## 11Địa XH 7,00 7,40 6,00       7,25 8,75 9,50 45,90 5  
14 Nguyễn Việt Hoàng Nam ######## 11Địa XH 2,60 6,00 5,00       6,75 2,25 6,75 29,35 32  
15 Nguyễn Quang Huy Nam ######## 11Địa XH 4,20 8,00 4,75       7,00 5,50 5,00 34,45 29  
16 Nguyễn Thanh Huyền Nữ ######## 11Địa XH 5,20 5,20 5,50       8,50 5,00 6,75 36,15 25  
17 Tạ Thị Khánh Huyền Nữ ######## 11Địa XH 3,40 5,80 5,75       6,00 5,00 7,75 33,70 30  
18 Trương Ngọc Huyền Nữ ######## 11Địa XH 6,00 7,00 6,25       7,50 6,75 10,00 43,50 11  
19 Lê Trung Linh Nam ######## 11Địa XH 5,00 6,80 6,50       8,25 5,50 9,25 41,30 20  
20 Nguyễn Nhật Linh Nữ ######## 11Địa XH 3,80 4,60 7,50       8,50 9,00 9,25 42,65 15  
21 Nguyễn Hải Long Nam ######## 11Địa XH 2,80 0,00 6,00       7,50 5,50 7,00 28,80 33 không tô sbd m anh
22 Nguyễn Thành Long Nam ######## 11Địa XH 4,20 8,60 7,00       7,75 6,50 9,00 43,05 13  
23 Nguyễn Ngọc Mai Nữ ######## 11Địa XH 3,80 4,40 4,25       7,75 6,75 8,75 35,70 26  
24 Nguyễn Quang Minh Nam ######## 11Địa XH 3,20 7,60 5,50       7,50 3,50 7,75 35,05 28  
25 Hoàng Duy Nam Nam ######## 11Địa XH 4,40 5,00 7,00       8,50 7,50 9,75 42,15 19  
26 Nguyễn Thị Thu Nga Nữ ######## 11Địa XH 6,60 4,80 8,25       8,25 8,75 9,50 46,15 3  
27 Trần Hiếu Ngân Nữ ######## 11Địa XH 3,80 4,80 5,25       6,75 6,00 9,00 35,60 27  
28 Nguyễn Thị Oanh Nữ ######## 11Địa XH 4,40 4,00 7,50       7,25 8,75 9,25 41,15 21  
29 Vũ Duy Phú Nam ######## 11Địa XH 3,80 2,40 7,00       4,75 3,50 6,00 27,45 34  
30 Đào Thị Phương Nữ ######## 11Địa XH 4,60 4,40 7,50       9,50 8,00 8,25 42,25 17  
31 Vũ Mạnh Quân Nam ######## 11Địa XH 3,20 3,20 6,50       7,00 6,00 5,75 31,65 31  
32 Nguyễn Phương Thảo Nữ ######## 11Địa XH 8,20 7,20 6,25       7,75 8,50 8,25 46,15 3  
33 Hà Thị Thanh Thủy Nữ ######## 11Địa XH 5,40 4,00 7,00       9,00 8,00 9,00 42,40 16  
34 Lại Quỳnh Trang Nữ ######## 11Địa XH 5,20 5,60 7,75       8,25 8,00 10,00 44,80 7  
35 Nguyễn Ngọc Bảo Trang Nữ ######## 11Địa XH 6,40 6,40 6,00             18,80 35  
36 Trần Thị Thu Trang Nữ ######## 11Địa XH 3,60 4,20 6,00       8,00 8,25 9,00 39,05 23  
37 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ ######## 11Địa XH 3,60 2,00 6,25             11,85 37  
38 Nguyễn Hải Yến Nữ ######## 11Địa XH     v             0,00 38  
1 Bùi Tuấn Bảo Anh Nữ ######## 11Anh1 TN 5,80 8,20 7,50 4,25 4,25 8,50       38,50 23  
2 Đinh Mai Đào Anh Nữ ######## 11Anh1 XH 3,80 8,20 v       7,50 6,75 9,50 35,75 26  
3 Nguyễn Hải Anh Nữ ######## 11Anh1 XH 6,40 8,20 7,50       6,00 7,50 9,50 45,10 11  
4 Nguyễn Hoàng Phương Anh Nữ ######## 11Anh1 XH 6,60 8,00 8,00       6,75 6,50 8,25 44,10 13  
5 Nguyễn Thái Anh Nam ######## 11Anh1 XH 7,60 8,40 8,50       7,75 9,25 9,75 51,25 2  
6 Syuhada Binti Yeop Azrin Nữ ######## 11Anh1 XH 5,20 8,80 5,50       5,50 6,25 8,75 40,00 22  
7 Phạm Thùy Dương Nữ ######## 11Anh1 TN 7,80 8,60 6,75 6,50 5,00 0,00       34,65 28 Sai sbd m sinh
8 Phạm Thị Anh Đào Nữ ######## 11Anh1 XH 9,40 9,20 8,25       7,25 9,00 9,75 52,85 1  
9 Cao Thị Hiền Nữ ######## 11Anh1 XH 8,80 8,40 7,50       6,50 6,75 8,25 46,20 8  
10 Nguyễn Trần Việt Hoàng Nam ######## 11Anh1 XH 8,60 8,80 7,00       6,75 6,50 4,25 41,90 19  
11 Trần Khánh Huyền Nữ ######## 11Anh1 XH 5,40 8,40 8,25       6,00 0,00 0,00 28,05 31 Sai sbd m địa, CD
12 Vũ Thanh Huyền Nữ ######## 11Anh1 TN 6,80 9,00 8,25 2,75 4,25 5,50       36,55 25  
13 Trần Nguyên Hương Nữ ######## 11Anh1 XH 7,20 8,80 7,00       6,25 6,75 7,50 43,50 15  
14 Vũ Bảo Khánh Nam ######## 11Anh1 TN 7,00 8,00 4,50 7,50 2,00 4,75       33,75 29  
15 Vũ Văn Khoa Nam ######## 11Anh1 XH 6,00 9,00 8,25       6,00 6,25 8,00 43,50 15  
16 Phạm Quang Lâm Nam ######## 11Anh1 XH 6,40 9,00 8,25       6,25 7,50 8,50 45,90 9  
17 Phạm Nguyễn Ngọc Liên Nữ ######## 11Anh1 TN 8,60 9,20 6,50 6,50 4,00 7,00       41,80 20  
18 Nguyễn Diệu Linh Nữ ######## 11Anh1 XH 2,20 7,20 7,00       5,75 3,50 9,25 34,90 27  
19 Nguyễn Khánh Linh Nữ ######## 11Anh1 XH 8,40 7,60 8,00       7,00 8,25 9,00 48,25 6  
20 Nhữ Phương Linh Nữ ######## 11Anh1 XH 0,00 0,00 4,00       7,00 6,00 6,75 23,75 32 Sai sbd m toán, anh
21 Vũ Phương Mai Nữ ######## 11Anh1 XH 9,00 9,20 8,50       7,75 6,75 8,75 49,95 4  
22 Đỗ Nguyễn Thu Ngân Nữ ######## 11Anh1 XH 9,60 8,80 6,50       6,75 9,00 9,25 49,90 5  
23 Hoàng Bảo Ngọc Nữ ######## 11Anh1 TN 6,00 9,00 7,00 7,50 5,25 6,00       40,75 21  
24 Lưu Hải Ngọc Nữ ######## 11Anh1 XH 6,80 8,60 6,50       6,25 8,00 9,75 45,90 9  
25 Vũ Thái Sơn Nam ######## 11Anh1 TN 6,20 7,80 4,75 6,00 2,25 2,00       29,00 30  
26 Nguyễn Thị Tâm Nữ ######## 11Anh1 TN 8,00 9,00 6,25 6,50 6,00 7,75       43,50 15  
27 Trần Thị Kim Thoa Nữ ######## 11Anh1 TN 8,60 8,40 6,75 4,75 2,75 7,25       38,50 23  
28 Khổng Thị Phương Thu Nữ ######## 11Anh1 XH 8,00 8,80 7,50       7,50 5,75 9,00 46,55 7  
29 Nguyễn Thị Thu Trà Nữ ######## 11Anh1 XH 8,00 7,60 6,75       5,00 6,75 9,75 43,85 14  
30 Nguyễn Hà Trang Nữ ######## 11Anh1 XH 9,20 8,60 7,25       7,00 9,00 9,75 50,80 3  
31 Nguyễn Phương Trinh Nữ ######## 11Anh1 XH 5,60 8,80 7,75       5,75 6,75 9,75 44,40 12  
32 Đặng Thị Thanh Vân Nữ ######## 11Anh1 XH 5,20 8,20 6,75       5,25 8,00 9,75 43,15 18  
1 Đinh Thị An Nữ ######## 11Anh2 XH 7,20 7,40 8,00       7,50 8,50 8,25 46,85 12  
2 Hà Quỳnh Anh Nữ ######## 11Anh2 XH 8,00 7,40 7,00       6,50 7,75 8,50 45,15 17  
3 Lê Thị Trâm Anh Nữ ######## 11Anh2 XH 8,20 9,20 7,25       8,75 9,25 9,50 52,15 2  
4 Tô Phương Anh Nữ ######## 11Anh2 XH 6,60 8,80 6,75       8,50 7,50 9,50 47,65 9  
5 Tô Thị Kim Anh Nữ ######## 11Anh2 XH 7,60 8,20 5,75       6,25 8,25 9,25 45,30 16  
6 Đinh Thị Ngọc Ánh Nữ ######## 11Anh2 TN 8,00 8,80 7,25 6,25 2,75 4,75       37,80 33  
7 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ ######## 11Anh2 XH 7,80 8,20 7,00       7,25 6,75 7,50 44,50 18  
8 Trần Anh Bình Nam ######## 11Anh2 XH 7,80 8,40 7,00       7,25 7,50 8,75 46,70 13  
9 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ ######## 11Anh2 XH 7,20 8,60 6,75       7,75 8,75 10,00 49,05 7  
10 Trần Thị Thùy Dương Nữ ######## 11Anh2 XH 7,60 8,00 6,50       7,75 8,00 9,50 47,35 10  
11 Bùi Hoàng Tiến Đạt Nam ######## 11Anh2 XH 5,20 8,80 5,00       6,75 8,75 9,25 43,75 21  
12 Nguyễn Thị Giang Nữ ######## 11Anh2 XH 8,40 8,20 7,75       8,25 9,00 10,00 51,60 3  
13 Phạm Hương Giang Nữ ######## 11Anh2 TN 8,00 8,00 7,50 7,75 6,00 7,25       44,50 18  
14 Phạm Hương Giang Nữ ######## 11Anh2 XH 6,60 8,00 6,25       4,50 4,50 4,75 34,60 38  
15 Lê Thị Thu Hà Nữ ######## 11Anh2 XH 7,80 8,40 7,75       8,50 9,50 9,00 50,95 4  
16 Nguyễn Thu Hà Nữ ######## 11Anh2 XH 8,40 8,80 8,50       7,75 9,00 9,75 52,20 1  
17 Bùi Hoàng Thu Hằng Nữ ######## 11Anh2 XH 7,60 8,00 7,75       8,25 6,50 9,25 47,35 10  
18 Nguyễn Minh Hiển Nam ######## 11Anh2 TN 7,80 8,40 6,75 7,75 3,00 4,75       38,45 30  
19 Phạm Xuân Hiếu Nam ######## 11Anh2 TN 5,40 7,60 5,00 5,00 5,50 4,25       32,75 39  
20 Nguyễn Quốc Hùng Nam ######## 11Anh2 XH 7,40 8,00 7,25       7,75 6,00 6,00 42,40 22  
21 Đinh Thị Khánh Huyền Nữ ######## 11Anh2 XH 7,60 8,20 7,00       6,75 2,50 6,00 38,05 32  
22 Hoàng Lan Hương Nữ ######## 11Anh2 XH 6,80 8,40 6,75       7,50 4,00 7,75 41,20 26  
23 Nguyễn Lan Hương Nữ ######## 11Anh2 XH 5,40 8,80 8,00       5,50 2,75 5,50 35,95 35  
24 Phạm Mai Hương Nữ ######## 11Anh2 XH 6,80 8,60 7,75       8,00 4,75 6,25 42,15 23  
25 Nguyễn Hương Lan Nữ ######## 11Anh2 XH 4,00 8,60 7,25       8,25 6,75 6,75 41,60 25  
26 Đặng Ngọc Linh Nữ ######## 11Anh2 XH 6,40 7,60 6,75       4,75 5,50 8,00 39,00 27  
27 Đặng Phương Linh Nữ ######## 11Anh2 XH 7,40 7,60 6,00       6,75 7,00 9,50 44,25 20  
28 Phạm Thế Mạnh Nam ######## 11Anh2 TN 6,40 8,40 8,00 7,25 4,00 4,75       38,80 28  
29 Đào Trọng Nghĩa Nam ######## 11Anh2 XH 5,80 8,40 6,75       6,00 5,75 9,00 41,70 24  
30 Đỗ Thu Ngọc Nữ ######## 11Anh2 XH 7,80 7,80 7,50       5,75 7,75 8,75 45,35 15  
31 Phạm Bảo Ngọc Nữ ######## 11Anh2 XH 6,00 8,40 VP       6,75 7,50 6,50 35,15 37  
32 Vũ Minh Ngọc Nữ ######## 11Anh2 XH 7,40 8,40 7,25       5,50 0,00 9,75 38,30 31 không tô sbd, m đề m dịa
33 Phạm Thị Yến Nhi Nữ ######## 11Anh2 XH 5,80 8,80 7,75       5,75 4,50 6,00 38,60 29  
34 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ ######## 11Anh2 XH 6,80 9,00 8,00       7,00 9,00 9,50 49,30 6  
35 Trần Thu Phương Nữ ######## 11Anh2 XH 7,40 8,60 7,50       3,50 2,75 6,75 36,50 34  
36 Phạm Huyền Trang Nữ ######## 11Anh2 TN 7,60 8,00 6,00 3,75 2,25 7,75       35,35 36  
37 Phạm Thị Thùy Trang Nữ ######## 11Anh2 XH 8,40 8,20 8,00       8,00 8,25 9,75 50,60 5  
38 Trần Thị Trang Nữ ######## 11Anh2 XH 8,40 8,00 7,25       6,75 8,25 9,25 47,90 8  
39 Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ ######## 11Anh2 XH 7,40 8,80 7,25       7,00 5,75 9,50 45,70 14  
1 Nguyễn Thanh An Nữ ######## 11A2 XH 6,40 6,40 6,00       8,50 8,50 9,50 45,30 9  
2 Bùi Minh Anh Nữ ######## 11A2 XH 0,00 6,60 7,50       8,25 9,00 10,00 41,35 25 Sai sbd m toán
3 Phạm Thị Vân Anh Nữ ######## 11A2 XH 7,60 8,60 7,50       8,00 7,50 9,25 48,45 2  
4 Trịnh Thị Lan Anh Nữ ######## 11A2 XH 8,60 7,00 6,75       7,50 8,00 9,75 47,60 4  
5 Phạm Minh Du Nam ######## 11A2 TN 6,80 8,00 6,00 6,75 4,75 7,50       39,80 32  
6 Trịnh Thùy Dung Nữ ######## 11A2 XH 6,40 7,80 7,75       5,00 8,25 9,75 44,95 12  
7 Phạm Tùng Dương Nam ######## 11A2 XH 4,00 4,80 3,50       5,25 4,25 6,50 28,30 47  
8 Phạm Minh Đức Nam ######## 11A2 TN 6,80 6,20 7,50 3,75 3,25 2,50       30,00 46  
9 Nguyễn Thị Thúy Hà Nữ ######## 11A2 XH 8,60 8,00 7,25       6,50 6,75 8,50 45,60 7  
10 Trần Hải Hà Nữ ######## 11A2 XH 5,80 6,00 5,75       6,00 6,00 5,75 35,30 42  
11 Nguyễn Thị Nhật Hạ Nữ ######## 11A2 XH 5,60 7,20 5,75       8,00 7,50 9,75 43,80 16  
12 Đặng Thị Hồng Hạnh Nữ ######## 11A2 XH 5,80 4,40 7,25       8,00 8,00 8,00 41,45 24  
13 Hoàng Thị Hạnh Nữ ######## 11A2 XH 6,60 7,40 5,75       7,25 7,75 9,00 43,75 18  
14 Đoàn Nguyên Hậu Nữ ######## 11A2 XH 7,60 6,00 8,25       7,75 7,75 9,75 47,10 5  
15 Bùi Thị Thảo Hiền Nữ ######## 11A2 XH 6,80 7,60 8,25       6,25 7,25 8,00 44,15 15  
16 Lại Thu Hiền Nữ ######## 11A2 TN 6,20 7,60 6,75 5,25 3,25 4,75       33,80 43  
17 Trần Tuyết Hoa Nữ ######## 11A2 XH 4,40 7,20 5,75       6,75 4,25 9,00 37,35 36  
18 Trịnh Thu Hòa Nữ ######## 11A2 XH 8,00 7,00 6,50       7,00 4,50 8,25 41,25 26  
19 Nguyễn Mạnh Hùng Nam ######## 11A2 TN 7,00 6,40 5,75 5,75 7,75 3,50       36,15 41  
20 Đoàn Thị Huyền Nữ ######## 11A2 XH 8,40 7,80 6,00       5,50 3,50 6,00 37,20 38  
21 Phạm Khánh Huyền Nữ ######## 11A2 XH 5,40 8,20 7,50       7,25 4,25 4,75 37,35 36  
22 Phạm Gia Khánh Nữ ######## 11A2 XH 7,00 6,00 7,50       7,00 3,75 9,50 40,75 28  
23 Vũ Thị Hồng Liễu Nữ ######## 11A2 XH 7,00 7,80 8,00       7,00 6,25 9,25 45,30 9  
24 Bùi Khánh Linh Nữ ######## 11A2 XH 5,60 7,80 8,00       7,25 5,50 8,00 42,15 21  
25 Lê Khánh Linh Nữ ######## 11A2 XH 7,20 7,60 7,25       7,25 5,50 7,25 42,05 22  
26 Nguyễn Mai Linh Nữ ######## 11A2 TN 7,20 7,40 5,75 6,25 6,25 7,00       39,85 31  
27 Nguyễn Phương Linh Nữ ######## 11A2 XH 6,40 6,20 6,50       6,50 8,00 9,00 42,60 20  
28 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ ######## 11A2 XH 0,00 7,80 7,00       8,00 6,25 9,00 38,05 34 Sai sbd m toán
29 Phạm Hoàng Long Nam ######## 11A2 XH 6,20 8,60 5,50       6,00 3,75 6,25 36,30 40  
30 Đào Thúy Minh Nữ ######## 11A2 XH 7,40 7,00 7,75       8,00 6,75 9,75 46,65 6  
31 Đặng Thị Hồng Ngọc Nữ ######## 11A2 TN 7,20 8,20 7,00 5,25 3,50 6,75       37,90 35  
32 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Nữ ######## 11A2 XH 8,00 9,00 6,25       7,50 7,75 9,75 48,25 3  
33 Lê Diễm Quỳnh Nữ ######## 11A2 XH 6,80 8,00 8,00       7,00 5,50 8,50 43,80 16  
34 Nguyễn Đức Thanh Nam ######## 11A2 TN 6,40 6,00 6,75 4,00 1,75 7,50       32,40 45  
35 Bùi Vũ Phương Thảo Nữ ######## 11A2 XH 6,00 6,40 6,75       6,50 6,50 7,00 39,15 33  
36 Lê Hoàng Phương Thảo Nữ ######## 11A2 XH 7,60 7,40 7,75       7,25 7,00 7,50 44,50 13  
37 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ ######## 11A2 TN 6,80 8,20 6,00 6,50 6,75 7,75       42,00 23  
38 Vũ Thị Thủy Nữ ######## 11A2 XH 7,80 8,80 8,00       6,25 5,25 9,00 45,10 11  
39 Ngô Nguyễn Anh Thư Nữ ######## 11A2 XH 8,20 7,40 7,75       8,75 7,75 10,00 49,85 1  
40 Đồng Linh Trang Nữ ######## 11A2 XH 6,80 7,80 7,25       5,50 5,25 8,00 40,60 29  
41 Khiếu Thị Hải Trang Nữ ######## 11A2 XH 9,20 8,40 7,75       4,00 6,25 5,25 40,85 27  
42 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ ######## 11A2 XH 7,00 8,60 8,50       5,25 5,25 9,75 44,35 14  
43 Nguyễn Thùy Trang Nữ ######## 11A2 XH 6,60 8,20 6,50       6,75 6,25 8,75 43,05 19  
44 Nguyễn Tuyết Trinh Nữ ######## 11A2 XH 6,80 8,80 6,25       6,50 8,00 9,25 45,60 7  
45 Bùi Thị Tươi Nữ ######## 11A2 XH 3,80 5,60 8,00       6,50 6,75 9,25 39,90 30  
46 Trần Thị Tường Vy Nữ ######## 11A2 XH 7,60 6,80 9,00       2,00 2,00 5,50 32,90 44  
47 Phạm Hải Yến Nữ ######## 11A2 XH 7,60 7,40 6,50       6,75 3,75 5,00 37,00 39  
                                   
                                   
                                   
13 Hoàng Thị Thu Hiền Nữ ######## 11Hóa TN                   0,00 ### Nghỉ KS lần 3 đã có phép
14 Đàm Vũ Đức Hiếu Nam ######## 11Hóa TN                   0,00 ### Nghỉ KS lần 3 đã có phép
28 Nguyễn Hải Nam Nam ######## 11Hóa TN                   0,00 ### Nghỉ KS lần 3 đã có phép

  Thông tin chi tiết
Tên file:
Điểm KSCL Khối 11 lần 3 năm học 2016-2017
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
N/A
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
Điểm KSCL khối 10 , 11
Gửi lên:
22/03/2017 12:51
Cập nhật:
22/03/2017 12:58
Người gửi:
thanhsonctb
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
198.00 KB
Xem:
2396
Tải về:
200
  Tải về
Từ site Website trường THPT Chuyên Thái Bình:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây