.

ĐIểm kiểm tra chất lượng lần I năm Khối 12 năm học 2018-2019

TT HỌ VÀ TÊN GT NGÀY SINH Lớp Ban M1 M2 M3 M4(A) T.Diem TT Ghi chú
1 Trần Hải An Nữ 22/03/2001 12Toán1 A 7.60 6.00 7.80   21.40 16  
2 Hoàng Minh Anh Nữ 11/09/2001 12Toán1 A 6.80 8.20 8.80 8.5 23.80 8  
3 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 15/07/2001 12Toán1 B 7.60 8.20 8.20   24.00 7  
4 Lại Thị Linh Chi Nữ 01/08/2001 12Toán1 D 0.00 8.75 7.00   15.75 22 Sai m đề m toán
5 Phạm Đức Dương Nam 09/04/2001 12Toán1 A         0.00 25  
6 Dương Minh Đức Nam 15/04/2001 12Toán1 A 7.40 8.40 6.60   22.40 12  
7 Phạm Lê Anh Đức Nam 12/02/2001 12Toán1 A         0.00 25  
8 Bùi Văn Hải Nam 12/11/2001 12Toán1 A 6.80 7.40 8.80   23.00 11  
9 Đặng Thị Thu Hằng Nữ 21/02/2001 12Toán1 A 6.00 7.20 9.00   22.20 13  
10 Đồng Thị Thu Hằng Nữ 15/03/2001 12Toán1 A 6.80 6.20 8.20   21.20 17  
11 Trần Thị Thu Hiền Nữ 28/10/2001 12Toán1 A 5.60 7.60 8.60   21.80 14  
12 Trần Trọng Hiệp Nam 25/08/2001 12Toán1 A         0.00 25  
13 Nguyễn Thúy Hòa Nữ 08/05/2001 12Toán1 A 7.00 9.00 9.60   25.60 3  
14 Nguyễn Văn Hoàn Nam 25/06/2001 12Toán1 B 8.80 8.40 9.00   26.20 2  
15 Đỗ Ngọc Huy Nam 10/01/2001 12Toán1 A 6.40 6.40 8.40   21.20 17  
16 Nguyễn Quang Huy Nam 24/08/2001 12Toán1 B 6.40 7.60 5.00   19.00 19  
17 Phạm Công Khang Nam 21/08/2001 12Toán1 A 8.00 7.20 9.00   24.20 5  
18 Hoàng Thanh Lịch Nam 12/04/2001 12Toán1 A 7.00 7.80 7.00   21.80 14  
19 Lê Diệu Linh Nữ 09/08/2001 12Toán1 A         0.00 25  
20 Trần Thị Khánh Linh Nữ 22/04/2001 12Toán1 A 7.20 8.20 8.80   24.20 5  
21 Nguyễn Hà My Nữ 08/09/2001 12Toán1 A 7.00 7.20 9.00   23.20 10  
22 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 16/03/2001 12Toán1 A         0.00 25  
23 Cao Châu Thảo Nam 17/06/2001 12Toán1 A         0.00 25  
24 Trần Trọng Thắng Nam 03/11/2001 12Toán1 A 6.40 4.40 6.80   17.60 21  
25 Vũ Anh Thư Nữ 30/05/2001 12Toán1 A 8.40 9.00 9.80   27.20 1  
26 Lại Thị Huyền Thương Nữ 04/03/2001 12Toán1 A 8.20 8.40 9.00   25.60 3  
27 Lê Minh Tiến Nam 20/06/2001 12Toán1 A 5.80 5.40 7.80   19.00 19  
28 Nguyễn Long Tuấn Nam 01/01/2001 12Toán1 A     6.40 3.75 6.40 24  
29 Tạ Bá Cát Tường Nam 13/09/2001 12Toán1 A 5.40 3.80 6.40   15.60 23  
30 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 28/07/2001 12Toán1 D 7.40 8.25 7.75   23.40 9  
1 Đặng Việt Anh Nam 10/01/2001 12Toán2 A 6.60 8.60 9.20 9.000 24.40 1  
2 Nguyễn Mai Anh Nữ 13/08/2001 12Toán2 A 6.60 8.00     14.60 28  
3 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 19/04/2001 12Toán2 B 6.80 6.80     13.60 29  
4 Trần Lan Anh Nữ 07/07/2001 12Toán2 A     7.20   7.20 32  
5 Phạm Ngọc Ánh Nữ 06/01/2001 12Toán2 A 7.20 6.20 7.20 6.75 20.60 17  
6 Vũ Văn Chiến Nam 02/01/2001 12Toán2 A 6.00 9.40 8.20   23.60 3  
7 Trần Thị Hương Giang Nữ 15/10/2001 12Toán2 A 6.80 6.80 7.80 7.5 21.40 12  
8 Vũ Thị Thanh Hải Nữ 29/01/2001 12Toán2 D 7.20 8.13 7.75   23.08 6  
9 Vũ Việt Hải Nam 04/03/2001 12Toán2 A 5.60 6.80 7.20   19.60 22  
10 Nguyễn Thu Hằng Nữ 25/06/2001 12Toán2 A 7.20 5.60 7.40   20.20 19  
11 Phạm Thị Hiền Nữ 06/07/2001 12Toán2 D 6.80 6.50 6.50   19.80 21  
12 Lã Thị Hoa Nữ 02/03/2001 12Toán2 A 7.00 6.60 8.00 7.25 21.60 11  
13 Hoàng Phó Hùng Nam 01/03/2001 12Toán2 A 5.20 4.60 6.60   16.40 26  
14 Nguyễn Quốc Huy Nam 05/04/2001 12Toán2 A 5.80 8.20 8.60 5.5 22.60 7  
15 Bùi Thị Thùy Linh Nữ 04/03/2001 12Toán2 D     8.75   8.75 31  
16 Bùi Trúc Linh Nữ 12/01/2001 12Toán2 B     7.00   7.00 33  
17 Trần Thành Long Nam 16/10/2001 12Toán2 A   4.60 8.20 8.13 12.80 30  
18 Phạm Thanh Mai Nữ 10/06/2001 12Toán2 A 7.00 6.60 7.80   21.40 12  
19 Trần Phương Mai Nữ 15/04/2001 12Toán2 A 8.00 5.40 7.60 8.75 21.00 15  
20 Đỗ Đức Mạnh Nam 27/10/2001 12Toán2 A 7.20 7.80 7.60   22.60 7  
21 Ngô Thị Ngân Nữ 04/04/2001 12Toán2 B 7.00 7.20 7.80   22.00 10  
22 Bùi Hồng Ngọc Nữ 20/05/2001 12Toán2 A 7.80 5.40 7.80   21.00 15  
23 Lê Thị Nguyệt Nữ 09/02/2001 12Toán2 A 7.20 7.60 8.40   23.20 5  
24 Bùi Linh Nhi Nữ 19/01/2001 12Toán2 B 6.80 8.60 8.20   23.60 3  
25 Trịnh Hoàng Yến Nhi Nữ 02/10/2001 12Toán2 A 8.00 7.40 8.80 8.00 24.20 2  
26 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ 27/09/2001 12Toán2 A 6.20 3.40 7.80 6.88 17.40 25  
27 Phí Thị Huyền Phương Nữ 04/03/2001 12Toán2 A 6.40 6.20 7.80 6.75 20.40 18  
28 Nguyễn Văn Quang Nam 05/04/2001 12Toán2 A 4.20 8.20 7.60   20.00 20  
29 Đỗ Tuấn Thành Nam 21/02/2001 12Toán2 A 5.80 7.20 8.40   21.40 12  
30 Ngô Tuấn Thành Nam 13/01/2001 12Toán2 A 6.00 7.80 8.80   22.60 7  
31 Nguyễn Tiến Thành Nam 07/09/2001 12Toán2 A 0.00 7.20 9.20   16.40 26  
32 Phan Thị Việt Trang Nữ 07/04/2001 12Toán2 B 7.20 6.40 4.40   18.00 24  
33 Phạm Quang Tùng Nam 14/12/2001 12Toán2 A 6.20 5.80 7.00   19.00 23  
1 Nguyễn Quang Chiều Nam 18/09/2001 12Tin A         0.00 32 Nghỉ KS có lý do
2 Vũ Thành Chung Nam 06/01/2001 12Tin B 7.80 8.80 6.80   23.40 8  
3 Nguyễn Tiến Đạt Nam 06/07/2001 12Tin A 6.40 6.80 7.60   20.80 15  
4 Vũ Tiến Đạt Nam 02/02/2001 12Tin A 5.80 6.40 7.80   20.00 17  
5 Nguyễn Minh Đông Nam 09/05/2001 12Tin A 4.60 7.20 7.80   19.60 20  
6 Lê Thành Đức Nam 24/12/2001 12Tin A 7.60 8.60 9.40   25.60 2  
7 Phạm Linh Giang Nữ 30/05/2001 12Tin A 6.40 6.20 7.00   19.60 20  
8 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 31/05/2001 12Tin A 7.20 7.00 8.60   22.80 9  
9 Phạm Nam Hải Nam 22/11/2001 12Tin A 5.40 5.20 7.20 7.13 17.80 25  
10 Nguyễn Đăng Hiếu Nam 16/07/2001 12Tin A 7.80 9.00 8.20   25.00 4  
11 Vương Thị Minh Hòa Nữ 14/12/2001 12Tin A 5.80 7.80 7.40 7.00 21.00 14  
12 Phí Trung Hoàng Nam 19/11/2001 12Tin A 8.40 9.40 9.20   27.00 1  
13 Đỗ Mai Hồng Nữ 15/11/2001 12Tin D 4.60 3.13 6.25   13.98 30  
14 Hoàng Xuân Huy Nam 21/05/2001 12Tin A 6.00 4.00 8.00 6.13 18.00 24  
15 Ngô Văn Huy Nam 24/06/2001 12Tin A 6.20 8.20 8.20   22.60 11  
16 Trần Thị Lan Nữ 11/11/2001 12Tin A 6.00 5.80 7.40   19.20 22  
17 Trần Công Lâm Nam 13/05/2001 12Tin A         0.00 32 Nghỉ KS có lý do
18 Đặng Quyền Linh Nam 22/07/2001 12Tin A 6.20 2.40 6.80 5.13 15.40 27  
19 Bùi Cẩm Ly Nữ 15/05/2001 12Tin A 5.80 5.80 8.20   19.80 18  
20 Đặng Tuyết Mai Nữ 24/01/2001 12Tin A 5.20 2.60 7.60 6.38 15.40 27  
21 Phạm Thị Thu Mơ Nữ 13/08/2001 12Tin A 7.20 9.00 8.60   24.80 5  
22 Hoàng Hải Nam Nam 05/11/2001 12Tin A 6.40 7.00 6.40   19.80 18  
23 Nguyễn Hải Nam Nam 03/10/2001 12Tin A 5.60 4.80 7.40 6.63 17.80 25  
24 Hoàng Thị Hồng Nga Nữ 16/12/2001 12Tin A 6.40 7.40 8.60   22.40 12  
25 Tô Thúy Ngân Nữ 09/03/2001 12Tin A 7.00 7.20 7.60   21.80 13  
26 Nguyễn Trung Nghĩa Nam 01/12/2001 12Tin B 6.20 5.20 3.20   14.60 29  
27 Vũ Hồng Phúc Nam 12/01/2001 12Tin A 5.00 5.00 8.40 7.50 18.40 23  
28 Đỗ Minh Phương Nữ 22/01/2001 12Tin A 6.20 7.60 9.00   22.80 9  
29 Tạ An Quyên Nữ 10/10/2001 12Tin A 6.20 6.20 8.20   20.60 16  
30 Bùi Tiến Thành Nam 12/07/2001 12Tin A 7.80 8.20 9.40   25.40 3  
31 Phan Minh Thảo Nữ 16/10/2001 12Tin A 6.60 8.40 8.60   23.60 7  
32 Trịnh Thị Huyền Trang Nữ 27/01/2001 12Tin B 4.60 5.20 3.40   13.20 31  
33 Quách Ngọc Vương Nam 14/03/2001 12Tin A 7.40 8.00 8.80   24.20 6  
1 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 05/02/2001 12Lý A 6.40 7.20 9.00 3.5 22.60 12  
2 Phạm Mai Anh Nữ 23/11/2001 12Lý A 7.60 7.40 9.00 6.88 24.00 4  
3 Vũ Ngọc Anh Nữ 07/08/2001 12Lý A 7.60 6.60 8.80 7.88 23.00 8  
4 Nguyễn Đăng Dương Nam 24/05/2001 12Lý A 6.40 7.20 8.40   22.00 16  
5 Nguyễn Hải Dương Nam 16/03/2001 12Lý A 5.20 5.20 8.00   18.40 28  
6 Nguyễn Trọng Đạo Nam 24/08/2001 12Lý A 8.40 6.60 9.00   24.00 4  
7 Phạm Quốc Đạt Nam 15/03/2001 12Lý A 6.60 6.40 8.60   21.60 21  
8 Vũ Xuân Đức Nam 02/01/2001 12Lý A 8.80 4.20 9.40 7.00 22.40 13  
9 Nguyễn Sỹ Hà Nam 25/08/2001 12Lý A 6.80 5.00 9.00 5.88 20.80 22  
10 Lê Thị Hằng Nữ 07/04/2001 12Lý A 6.20 4.60 7.00 8.25 17.80 29  
11 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 06/04/2001 12Lý A 6.80 6.80 8.20   21.80 19  
12 Nguyễn Trung Hiếu Nam 16/12/2001 12Lý A 7.60 4.80 8.40 8.88 20.80 22  
13 Vũ Trung Hiếu Nam 01/08/2001 12Lý A 7.60 7.80 9.20   24.60 3  
14 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 06/01/2001 12Lý A 6.40 8.00 8.60   23.00 8  
15 Nguyễn Phương Linh Nữ 24/03/2001 12Lý A 6.40 7.00 8.60   22.00 16  
16 Ngô Duy Long Nam 13/09/2001 12Lý A 7.00 4.20 8.80 7.38 20.00 25  
17 Đặng Quang Minh Nam 27/06/2001 12Lý A 7.00 7.40 8.00 6.63 22.40 13  
18 Đỗ Đức Minh Nam 03/07/2001 12Lý A 7.80 8.40 9.40 8.13 25.60 2  
19 Đỗ Hải Minh Nữ 04/11/2001 12Lý A 6.60 7.80 9.20   23.60 7  
20 Trương Huỳnh Hải Nam Nam 28/08/2001 12Lý A 6.80 5.00 9.00 6.75 20.80 22  
21 Trần Huy Phúc Nam 22/05/2001 12Lý A 6.20 8.20 8.60   23.00 8  
22 Dương Thị Bích Phượng Nữ 02/10/2001 12Lý A 8.40 6.40 9.20 7.00 24.00 4  
23 Đỗ Hồng Quân Nam 03/04/2001 12Lý A 6.60 3.20 9.20 8.63 19.00 26  
24 Trần Minh Sang Nam 23/11/2001 12Lý A 0.00 7.00 9.20   16.20 30 không có m đề m toán
25 Trần Công Sơn Nam 09/06/2001 12Lý A 8.40 8.40 9.20   26.00 1  
26 Đoàn Thị Phương Thảo Nữ 24/08/2001 12Lý A 6.00 2.80 7.00 7.75 15.80 31  
27 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 08/01/2001 12Lý A 5.80 3.20 5.40 7.63 14.40 33  
28 Nguyễn Tuấn Thụy Nam 27/11/2001 12Lý A 7.20 5.40 9.20 6.63 21.80 19  
29 Hà Thị Thu Trang Nữ 27/03/2001 12Lý A 6.40 7.40 9.00   22.80 11  
30 Nguyễn Phương Trung Nam 03/12/2001 12Lý A 6.20 7.40 8.60 6.5 22.20 15  
31 Đỗ Trường Vũ Nam 06/01/2001 12Lý A 6.20 7.00 8.80 7.75 22.00 16  
32 Nguyễn Minh Vương Nam 09/05/2001 12Lý A 5.40 5.60 8.00   19.00 26  
33 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 21/10/2001 12Lý A 6.20 2.00 6.80 5.5 15.00 32  
1 Vũ Thị Kiều Anh Nữ 06/01/2001 12Hóa A 6.00 7.40 8.40   21.80 18  
2 Phạm Xuân Bách Nam 28/07/2001 12Hóa B 5.80 9.40 5.00   20.20 23  
3 Lê Thanh Bình Nam 21/09/2001 12Hóa A 6.80 8.80 6.80   22.40 14  
4 Phạm Linh Chi Nữ 25/01/2001 12Hóa B 8.00 8.60 7.20   23.80 7  
5 Nguyễn Quốc Đạt Nam 27/07/2001 12Hóa A 7.40 7.40 9.00   23.80 7  
6 Bùi Đoàn Đức Nam 19/07/2001 12Hóa A 5.00 8.80 8.20   22.00 17  
7 Nguyễn Minh Đức Nam 19/10/2001 12Hóa B 7.20 8.80 6.60   22.60 13  
8 Trịnh Thúy Hiền Nữ 15/06/2001 12Hóa A 6.80 8.00 9.00 5.25 23.80 7  
9 Tạ Mạnh Hoàng Nam 25/05/2001 12Hóa A 6.80 9.20 9.20   25.20 2  
10 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 25/09/2001 12Hóa A 7.20 8.60 8.80   24.60 5  
11 Nguyễn Xuân Hưng Nam 10/12/2001 12Hóa A 7.80 8.40 8.60   24.80 4  
12 Nguyễn Thị Phương Lan Nữ 12/09/2001 12Hóa B 6.40 8.20 5.00   19.60 26  
13 Vũ Hương Mai Nữ 23/12/2001 12Hóa B 6.60 8.80 4.60   20.00 25  
14 Nguyễn Ngọc Minh Nữ 21/08/2001 12Hóa B 6.20 8.20 3.60   18.00 27  
15 Ngô Thành Nam Nam 09/10/2001 12Hóa A 8.60 9.80 9.40   27.80 1  
16 Đoàn Thị Yến Nhi Nữ 22/10/2001 12Hóa A 6.60 8.80 8.20   23.60 10  
17 Lê Tuấn Phong Nam 16/07/2001 12Hóa B 6.00 8.40 7.80   22.20 15  
18 Đỗ Quang Phúc Nam 18/10/2001 12Hóa A 5.80 8.20 6.80   20.80 21  
19 Nguyễn Anh Quân Nam 05/03/2001 12Hóa A 7.20 9.20 8.00   24.40 6  
20 Đặng Thanh Sơn Nam 07/05/2001 12Hóa A 7.20 9.00 8.80   25.00 3  
21 Vũ Mạnh Tân Nam 01/03/2001 12Hóa B 7.40 9.20 5.60   22.20 15  
22 Hoàng Thị Phương Thảo Nữ 12/08/2001 12Hóa A 7.20 7.80 8.00   23.00 11  
23 Phạm Thu Thảo Nữ 27/09/2001 12Hóa A 6.00 7.00 7.40   20.40 22  
24 Tống Thị Thư Nữ 20/03/2001 12Hóa A 6.40 6.80 7.00   20.20 23  
25 Phạm Trung Tin Nam 16/11/2001 12Hóa A 6.20 8.00 7.60   21.80 18  
26 Phan Thị Trang Nữ 03/10/2001 12Hóa A 7.60 8.00 7.40   23.00 11  
27 Vũ Đức Trọng Nam 25/02/2001 12Hóa A 6.00 7.80 7.20   21.00 20  
28 Đỗ Minh Tú Nam 05/01/2001 12Hóa B 7.80 8.40     16.20 28  
1 Nguyễn Phương Anh Nữ 06/11/2001 12Sinh B 5.00 8.80 7.40   21.20 4  
2 Phạm Đức Anh Nam 01/11/2001 12Sinh B 4.80 7.80 4.60   17.20 23  
3 Vũ Minh Anh Nữ 30/10/2001 12Sinh B 5.80 7.60 6.40   19.80 11  
4 Giang Thị Diệp Nữ 20/04/2001 12Sinh A 5.40 7.00 6.60   19.00 15  
5 Mai Việt Dũng Nam 04/05/2001 12Sinh B 6.80 7.00 7.40   21.20 4  
6 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 25/09/2001 12Sinh B 5.20 6.60 7.20   19.00 15  
7 Phạm Thanh Hà Nữ 23/12/2001 12Sinh B 8.20 9.00 8.80   26.00 1  
8 Trần Thu Hà Nữ 25/02/2001 12Sinh B 6.80 3.40 5.80   16.00 25  
9 Nguyễn Thị Hằng Nữ 22/01/2001 12Sinh B 6.20 6.40 7.20   19.80 11  
10 Lương Thị Thu Hiền Nữ 07/07/2001 12Sinh A 6.80 7.40 6.80   21.00 6  
11 Nguyễn Thị Hoa Nữ 20/01/2001 12Sinh B 5.40 7.20 6.80   19.40 14  
12 Nguyễn Thu Hòa Nữ 09/08/2001 12Sinh B 5.60 7.40 7.80   20.80 7  
13 Trần Thu Huế Nữ 18/08/2001 12Sinh B 5.60 6.80 6.60   19.00 15  
14 Đỗ Khánh Huyền Nữ 31/10/2001 12Sinh B 5.00 7.60 5.40   18.00 22  
15 Trần Thị Thu Huyền Nữ 10/05/2001 12Sinh B 5.20 6.80 6.60   18.60 19  
16 Vũ Hoài Hương Nữ 06/08/2001 12Sinh B 5.00 6.00 3.60   14.60 26  
17 Trần Ngọc Lan Nữ 18/02/2001 12Sinh B 6.60 7.40 4.80   18.80 18  
18 Dương Diệu Linh Nữ 14/08/2001 12Sinh B 6.40 8.00 7.60   22.00 3  
19 Nguyễn Nhật Linh Nữ 31/03/2001 12Sinh B 6.40 7.40 6.80   20.60 10  
20 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 03/10/2001 12Sinh B 5.20 6.00 7.00   18.20 20  
21 Vũ Thành Luân Nam 19/03/2001 12Sinh B 6.40 6.80 6.60   19.80 11  
22 Nguyễn Phương Mai Nữ 17/10/2001 12Sinh B 5.80 4.60 7.80   18.20 20  
23 Nguyễn Hữu Ngàn Nam 26/10/2001 12Sinh B 6.40 7.00 7.40   20.80 7  
24 Tô Thị Huyền Nhung Nữ 22/03/2001 12Sinh B 7.60 8.00 8.00   23.60 2  
25 Trần Phương Thảo Nữ 05/06/2001 12Sinh A 4.00 4.80 5.00   13.80 27  
26 Cao Thị Thắm Nữ 14/05/2001 12Sinh A 6.80 6.80 7.20   20.80 7  
27 Vũ Thị Thu Trang Nữ 08/10/2001 12Sinh B 4.60 4.40 4.80   13.80 27  
28 Vũ Thùy Trang Nữ 03/01/2001 12Sinh B 4.60 5.60 6.80   17.00 24  
1 Bùi Phương Anh Nữ 20/11/2001 12A1 B 5.40 4.60 4.00   14.00 45  
2 Đặng Thị Phương Anh Nữ 28/10/2001 12A1 D 5.80 6.75 7.50   20.05 14  
3 Trần Phương Anh Nữ 30/07/2001 12A1 D 4.80 7.88 6.50   19.18 21  
4 Vũ Thị Lan Anh Nữ 02/02/2001 12A1 D 5.00 5.88 8.00   18.88 22  
5 Phạm Thị Ngọc Bích Nữ 16/03/2001 12A1 A 5.00 4.80 6.60 4.63 16.40 35  
6 Nguyễn Cao Quỳnh Chi Nữ 03/01/2001 12A1 D 6.00 8.63 7.25   21.88 5  
7 Hoàng Thị Duyên Nữ 25/08/2001 12A1 A 7.40 3.60 7.80 6.13 18.80 24  
8 Bùi Quang Dương Nam 01/02/2001 12A1 D 5.40 6.38 4.50   16.28 38 Thi ban D
9 Lê Tùng Dương Nam 05/08/2001 12A1 D 5.40 7.25 7.25   19.90 16  
10 Đặng Thị Thu Hà Nữ 17/04/2001 12A1 D 5.80 8.25 7.00   21.05 7  
11 Lê Thu Hà Nữ 17/01/2001 12A1 D 4.00 7.63 6.50   18.13 29  
12 Nguyễn Thị Thu HàA Nữ 01/08/2001 12A1 D 4.80 4.50 7.00   16.30 36  
13 Nguyễn Thị Thu HàB Nữ 09/11/2001 12A1 D 4.20 5.88 7.25   17.33 33  
14 Bùi Xuân Hải Nam 12/09/2001 12A1 B 6.40 6.60 7.40   20.40 11  
15 Phạm Thị Hiền Nữ 11/01/2001 12A1 A 5.00 4.40 6.40 5.50 15.80 39  
16 Nguyễn Thị Minh Hoàn Nữ 30/01/2001 12A1 D 6.40 6.50 7.00   19.90 16  
17 Nguyễn Thu Hương Nữ 02/12/2001 12A1 A 6.00 7.00 6.80   19.80 18  
18 Đỗ Ngọc Khánh Nam 11/04/2001 12A1 A 5.60 7.20 8.00   20.80 8  
19 Vũ Thị Kim Liên Nữ 07/12/2001 12A1 A 7.20 3.60 6.80 5.13 17.60 31  
20 Đào Phương Linh Nữ 29/06/2001 12A1 D 3.20 7.00 8.00   18.20 27  
21 Nguyễn Diệu Linh Nữ 21/12/2001 12A1 B 5.20 5.40 4.20   14.80 44  
22 Phạm Phương Linh Nữ 01/12/2001 12A1 D 8.00 7.38 8.00   23.38 2  
23 Trần Phương Loan Nữ 15/02/2001 12A1 A 6.80 6.20 6.80   19.80 18  
24 Trần Thị Thùy Luyến Nữ 22/06/2001 12A1 A 5.40 7.20 8.60   21.20 6  
25 Ngô Thanh Mến Nữ 23/11/2001 12A1 B 6.20 6.80 7.20   20.20 12  
26 Trần Thị Hà My Nữ 25/02/2001 12A1 D 2.20 5.13 7.50   14.83 43  
27 Nguyễn Thị Nga Nữ 16/03/2001 12A1 D 7.60 6.63 8.00   22.23 4  
28 Cao Thị Ngân Nữ 05/03/2001 12A1 D 5.20 6.75 8.25   20.20 12  
29 Nguyễn Thị Ngân Nữ 08/09/2001 12A1 A 5.00 3.60 4.80 5.13 13.40 46  
30 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 11/03/2001 12A1 A 7.00 3.60 6.20 6.00 16.80 34  
31 Phạm Hà Phương Nữ 06/10/2001 12A1 A 0.00 5.80 5.00 4.63 10.80 47 tô sai SBD m toán
32 Phạm Thu Phương Nữ 27/01/2001 12A1 C 7.00 8.40 7.00   22.40 3  
33 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 02/04/2001 12A1 D 6.40 7.00 7.25   20.65 10  
34 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 30/10/2001 12A1 D 5.60 7.75 5.50   18.85 23  
35 Hà Thị Phương Thảo Nữ 12/12/2001 12A1 D 6.00 7.00 7.00   20.00 15  
36 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 27/07/2001 12A1 B 6.20 6.60 5.00   17.80 30  
37 Hoàng Đức Thắng Nam 19/12/2001 12A1 B 8.00 8.60 8.20   24.80 1  
38 Vũ Đức Thắng Nam 21/04/2001 12A1 A 8.00 6.60 6.20   20.80 8  
39 Đặng Anh Thơ Nữ 04/12/2001 12A1 B 5.00 5.80 4.60   15.40 41  
40 Trần Thị Thu Nữ 03/10/2001 12A1 D 5.80 5.38 8.50   19.68 20  
41 Phạm Thị Kiều Trang Nữ 26/01/2001 12A1 D 4.60 5.38 7.50   17.48 32  
42 Đinh Thanh Tùng Nam 01/08/2001 12A1 D 4.80 4.00 7.50   16.30 36  
43 Phạm Thanh Tùng Nam 07/02/2001 12A1 A 6.20 2.00 7.40 7.88 15.60 40  
44 Phạm Thị Ánh Tuyết Nữ 07/08/2001 12A1 D 5.40 6.50 6.75   18.65 25  
45 Nguyễn Thị Thảo Uyên Nữ 30/06/2001 12A1 B 6.20 0.00 2.00   8.20 48 không có m đề m hóa
46 Phạm Đặng Thu Uyên Nữ 10/03/2001 12A1 A 6.40 6.00 6.00   18.40 26  
47 Phạm Thị Thảo Vân Nữ 09/12/2001 12A1 A 6.80 2.20 6.20 4.75 15.20 42  
48 Trần Mạnh Việt Nam 13/03/2001 12A1 A 6.00 5.00 7.20   18.20 27  
1 Hoàng Thị Minh Anh Nữ 02/01/2001 12A2 D 6.00 7.63 6.25   19.88 18  
2 Nguyễn Phương Anh Nữ 27/06/2001 12A2 D 6.80 8.63 7.00   22.43 3  
3 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 16/07/2001 12A2 D 6.20 8.75 5.75   20.70 14  
4 Trần Thế Anh Nam 06/05/2001 12A2 D         0.00 44  
5 Trương Vũ Thái Anh Nữ 09/09/2001 12A2 D 5.60 6.75 5.50   17.85 33  
6 Nguyễn Minh Châu Nữ 27/01/2001 12A2 D 6.20 9.25 8.00   23.45 1  
7 Nguyễn Trần Hà Chi Nữ 12/07/2001 12A2 D 4.80 8.25 6.50   19.55 20  
8 Lê Trần Thùy Dung Nữ 19/09/2001 12A2 D 5.40 8.38 7.75   21.53 7  
9 Đỗ Tuấn Dương Nam 25/11/2001 12A2 D 5.80 7.25 6.50   19.55 20  
10 Nguyễn Việt Đức Nam 23/01/2001 12A2 D 6.20 8.00 4.75   18.95 28  
11 Đỗ Nhật Hạ Nữ 25/07/2001 12A2 D 5.00 7.50 6.50   19.00 27  
12 Nghiêm Giới Khai Hải Nam 01/10/2001 12A2 A 7.80 0.00 8.00 7.25 15.80 39 Sai m đề m hóa
13 Trần Trung Hải Nam 24/02/2001 12A2 A         0.00 44  
14 Trần Hiếu Nam 03/07/2001 12A2 D 3.80 8.13 5.50   17.43 34  
15 Nguyễn Thị Thanh Hồng Nữ 16/06/2001 12A2 A 6.60 6.40 8.00   21.00 12  
16 Phạm Thị Như Huế Nữ 12/06/2001 12A2 D 5.80 7.25 8.00   21.05 11  
17 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 17/04/2001 12A2 D 4.80 6.75 8.25   19.80 19  
18 Đặng Hữu Trung Kiên Nam 20/12/2001 12A2 D 4.20 7.13 6.00   17.33 35  
19 Lê Ngọc Kiên Nam 09/11/2001 12A2 D 4.40 7.00 6.50   17.90 32  
20 Nguyễn Thị Lan Nữ 07/03/2001 12A2 D 4.80 7.00 8.75   20.55 15  
21 Đào Khánh Ly Nữ 24/10/2001 12A2 D 6.40 6.38 8.75   21.53 7  
22 Phạm Nguyễn Thảo Ly Nữ 15/11/2001 12A2 D 4.00 7.50 7.75   19.25 25  
23 Lê Đức Mạnh Nam 28/08/2001 12A2 D 4.60 7.13 7.00   18.73 30  
24 Nguyễn Hoàng Minh Nam 14/01/2001 12A2 D 4.20 6.25 6.00   16.45 37 Thi banD
25 Đàm Thị Ngọc Nữ 12/07/2001 12A2 D 5.40 6.88 6.75   19.03 26  
26 Vũ Hồng Ngọc Nữ 07/07/2001 12A2 D 5.60 8.88 6.50   20.98 13  
27 Đỗ Thị Kim Oanh Nữ 01/03/2001 12A2 A 6.80 3.40 5.20 7.63 15.40 40  
28 Nguyễn Ngọc Hiền Phúc Nữ 11/05/2001 12A2 D         0.00 44  
29 Đinh Tâm Phương Nữ 06/11/2001 12A2 D 5.80 6.75 6.00   18.55 31  
30 Nguyễn Anh Quân Nam 09/09/2001 12A2 D         0.00 44  
31 Ngô Thúy Quỳnh Nữ 25/10/2001 12A2 D 6.40   7.75   14.15 41  
32 Trần Cao Sơn Nam 28/02/2001 12A2 D 4.80 8.25 6.50   19.55 20  
33 Bùi Tuấn Thanh Nam 18/06/2001 12A2 D 5.20 8.00 5.75   18.95 28  
34 Vũ Thị Thanh Nữ 23/01/2001 12A2 D 6.00 6.88 7.50   20.38 16  
35 Hoàng Minh Thảo Nữ 10/04/2001 12A2 D 4.80 7.25 7.25   19.30 24  
36 Lê Phương Thảo Nữ 05/05/2001 12A2 B 7.60 6.60 7.20   21.40 10  
37 Vũ Phương Thảo Nữ 29/05/2001 12A2 D 4.20   6.75   10.95 43  
38 Phạm Đăng Thiết Nam 22/02/2001 12A2 A 6.40 3.40 7.20 7.00 17.00 36  
39 Phạm Hà Thu Nữ 20/08/2001 12A2 D 6.40 6.50 7.00   19.90 17  
40 Phạm Thị Thùy Nữ 15/06/2001 12A2 D 7.20 7.88 8.25   23.33 2  
41 Phạm Minh Thư Nữ 10/05/2001 12A2 D 7.20 7.88 7.25   22.33 5  
42 Trần Anh Thư Nữ 20/08/2001 12A2 D 7.40 7.75 7.25   22.40 4  
43 Đào Linh Trang Nữ 18/10/2001 12A2 D 5.80 8.38 7.75   21.93 6  
44 Hoàng Thu Trang Nữ 28/03/2001 12A2 D 7.40 6.63 7.50   21.53 7  
45 Nguyễn Thu Trang Nữ 28/09/2001 12A2 D 5.20 7.00 7.25   19.45 23  
46 Doãn Thị Lan Trinh Nữ 18/04/2001 12A2 D 5.40 7.63     13.03 42  
47 Ngô Hoàng Việt Nam 01/06/2001 12A2 A 6.40 4.00 5.60   16.00 38  
1 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh Nữ 25/08/2001 12Văn D 7.00 8.25 8.25   23.50 2  
2 Phạm Thị Hồng Dinh Nữ 28/10/2001 12Văn D 7.60 7.25 7.75   22.60 5  
3 Lê Thị Thùy Dung Nữ 31/08/2001 12Văn D 7.00 6.50 8.00   21.50 11  
4 Nguyễn Thị Hải Duyên Nữ 06/06/2001 12Văn D 5.40 3.50 6.25   15.15 31  
5 Nguyễn Thị Linh Giang Nữ 02/01/2001 12Văn D 6.60 5.88 7.75   20.23 19  
6 Phạm Thu Hằng Nữ 28/06/2001 12Văn D 6.20 6.50 8.25   20.95 14  
7 Nguyễn Thị Huê Nữ 29/06/2001 12Văn D 6.20 6.63 8.00   20.83 16  
8 Hà Thị Thu Hương Nữ 09/03/2001 12Văn B 5.60       5.60 32 Sai SBD m hóa, sinh
9 Nguyễn Đức Khắc Nam 02/10/2001 12Văn D 5.00 6.13 8.00   19.13 20  
10 Đỗ Trúc Linh Nữ 01/09/2001 12Văn D 7.00 8.00 8.50   23.50 2  
11 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 07/11/2001 12Văn D 7.40 7.38 7.50   22.28 7  
12 Phạm Mai Linh Nữ 16/01/2001 12Văn D 6.40 7.13 7.00   20.53 18  
13 Tạ Ngọc Linh Nữ 25/10/2001 12Văn D 7.20 7.50 7.25   21.95 9  
14 Trần Hồng Lĩnh Nữ 16/11/2001 12Văn D 6.00 6.88 8.25   21.13 12  
15 Ngô Hà My Nữ 10/04/2001 12Văn D 4.20 6.25 7.50   17.95 27  
16 Hoàng Thị Quỳnh Nga Nữ 16/04/2001 12Văn D 6.40 8.63 8.25   23.28 4  
17 Phạm Thị Yến Nhi Nữ 19/04/2001 12Văn D 5.40 6.13 7.00   18.53 24  
18 Trần Thị Hải Ninh Nữ 30/09/2001 12Văn D 5.20 6.88 7.50   0.00 33  
19 Phạm Thị Kim Oanh Nữ 02/03/2001 12Văn D 5.00 5.50 7.75   18.25 25  
20 Bùi Thảo Phương Nữ 16/11/2001 12Văn D 4.60 6.63 7.75   18.98 21  
21 Đoàn Minh Phương Nữ 27/06/2001 12Văn D 4.60 6.88 7.50   18.98 21  
22 Trần Thị Thảo Phương Nữ 15/10/2001 12Văn D 4.20 6.88 7.50   18.58 23  
23 Phạm Như Quỳnh Nữ 15/05/2001 12Văn D 7.40 6.38 8.50   22.28 7  
24 Vũ Thị Sim Nữ 31/07/2001 12Văn D 5.00 6.00 7.00   18.00 26  
25 Phùng Thị Thanh Thảo Nữ 08/06/2001 12Văn C 9.00 8.20 8.75   25.95 1  
26 Trương Thị Thảo Nữ 04/11/2001 12Văn D 7.00 6.63 7.25   20.88 15  
27 Vũ Thị Thắm Nữ 06/01/2001 12Văn D 6.40 7.38 7.00   20.78 17  
28 Trần Thu Thủy Nữ 02/04/2001 12Văn D 6.80 6.75 8.00   21.55 10  
29 Phan Vũ Anh Thư Nữ 14/11/2001 12Văn D 6.20 7.13 7.75   21.08 13  
30 Đồng Thu Trang Nữ 28/01/2001 12Văn D 5.40 4.50 6.25   16.15 30  
31 Phạm Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 07/01/2001 12Văn D 7.00 6.63 8.75   22.38 6  
32 Nguyễn Thanh Xuân Nữ 08/02/2001 12Văn D 4.20 5.00 7.50   16.70 29  
33 Nguyễn Hải Yến Nữ 10/06/2001 12Văn D 3.80 6.00 7.25   17.05 28  
1 Nguyễn Thị Hải Anh Nữ 20/11/2001 12Sử C 9.50 8.80 6.25   24.55 8  
2 Phạm Thị Vân Anh Nữ 05/01/2001 12Sử C 7.00 8.20 6.50   21.70 21  
3 Nguyễn Linh Chi Nữ 11/10/2001 12Sử C 9.50 8.00 6.50   24.00 11  
4 Nguyễn Quý Dân Nam 24/07/2001 12Sử C 8.50 8.40 4.25   21.15 22  
5 Quản Trọng Dũng Nam 07/09/2001 12Sử C 8.50 9.00 7.50   25.00 5  
6 Đỗ Thùy Dương Nữ 31/10/2001 12Sử C 8.00 8.80 7.50   24.30 9  
7 Đào Tiến Đạt Nam 07/10/2001 12Sử C 8.00 8.00 7.75   23.75 13  
8 Hoàng Ngọc Đức Nam 02/03/2001 12Sử C 8.00 8.80 8.50   25.30 4  
9 Nguyễn Hồng Đức Nam 16/02/2001 12Sử C 7.00 8.40 5.25   20.65 24  
10 Phạm Minh Đức Nam 24/01/2001 12Sử C 9.50 6.20 2.50   18.20 26  
11 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ 27/11/2001 12Sử C 9.00 9.40 8.00   26.40 1  
12 Trần Trung Hiếu Nam 16/03/2001 12Sử C 6.50 8.40 5.00   19.90 25  
13 Nguyễn Thị Mỹ Lộc Nữ 24/02/2001 12Sử C 8.50 8.80 5.00   22.30 19  
14 Nguyễn Hương Ly Nữ 02/08/2001 12Sử B 4.20 5.00 3.40   12.60 30  
15 Nguyễn Đức Mạnh Nam 08/02/2001 12Sử C 8.50 9.40 8.00   25.90 3  
16 Nguyễn Vũ Đức Mạnh Nam 08/07/2001 12Sử C 8.50 8.20 5.75   22.45 17  
17 Trần Quang Minh Nam 14/03/2001 12Sử D 3.80 6.50 7.00   17.30 27  
18 Bùi Văn Nam Nam 03/08/2001 12Sử C 8.00 8.40 6.00   22.40 18  
19 Nguyễn Thị Ngân Nữ 20/06/2001 12Sử C 8.00 9.00 8.00   25.00 5  
20 Phạm Thị Minh Nguyệt Nữ 22/08/2001 12Sử C 8.50 9.80 7.75   26.05 2  
21 Vũ Minh Nguyệt Nữ 20/06/2001 12Sử C 7.00 7.40 6.50   20.90 23  
22 Lê Minh Phương Nữ 20/09/2001 12Sử C 8.50 9.00 7.50   25.00 5  
23 Lương Nguyệt Phương Nữ 15/11/2001 12Sử C 7.00 8.20 7.00   22.20 20  
24 Phạm Thị Thu Phương Nữ 13/11/2001 12Sử C 8.50 8.60 5.50   22.60 16  
25 Phạm Minh Thành Nam 30/04/2001 12Sử A 5.60 6.20 4.80   16.60 28  
26 Phạm Thị Minh Thùy Nữ 10/06/2001 12Sử C 7.50 9.20 7.50   24.20 10  
27 Hà Xuân Tiến Nam 10/10/2001 12Sử C 9.00 8.60 5.25   22.85 15  
28 Nguyễn Thu Trang Nữ 18/11/2001 12Sử C 8.00 8.20 7.75   23.95 12  
29 Vũ Thị Ngọc Trâm Nữ 06/12/2001 12Sử D 4.60 4.75 6.75   16.10 29  
30 Trần Viết Trung Nam 27/07/2001 12Sử C 8.00 9.20 6.50   23.70 14  
1 Hoàng Thị Ngọc Anh Nữ 07/01/2001 12Địa C 8.50 9.20 7.00   24.70 17  
2 Tô Trần Phương Anh Nữ 27/09/2001 12Đia C 9.50 8.80 7.25   25.55 11  
3 Trương Lâm Quốc Đạt Nam 07/05/2001 12Đia C 8.00 9.20 8.25   25.45 12  
4 Nguyễn Văn Đoàn Nam 24/07/2001 12Đia C 9.00 8.20 8.25   25.45 12  
5 Hà Minh Đức Nam 05/10/2001 12Đia C 9.00 7.60 7.50   24.10 20  
6 Bùi Việt Hà Nữ 13/09/2001 12Đia C 9.00 8.60 7.75   25.35 14  
7 Nguyễn Thanh Hà Nữ 12/06/2001 12Đia C 10.00 8.60 6.75   25.35 14  
8 Bùi Ngọc Hạnh Nam 26/01/2001 12Đia C 9.00 8.20 6.50   23.70 23  
9 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 26/08/2001 12Đia C 9.50 9.40 8.25   27.15 3  
10 Trần Thị Phương Hoa Nữ 31/08/2001 12Đia C 10.00 7.40 1.75   19.15 30  
11 Đặng Thị Hòa Nữ 29/01/2001 12Đia C 9.50 7.80 6.50   23.80 21  
12 Phạm Thị Huyền Nữ 21/02/2001 12Đia C 9.50 8.80 7.75   26.05 6  
13 Hà Yến Minh Nữ 20/09/2001 12Đia C 9.00 9.20 7.75   25.95 7  
14 Nguyễn Quang Minh Nam 02/01/2001 12Đia C 8.00 8.40 7.00   0.00 32  
15 Phan Hải Minh Nữ 27/11/2001 12Đia C 10.00 9.00 7.50   26.50 4  
16 Vũ Hùng Minh Nam 03/08/2001 12Đia C 9.00 9.20 5.50   23.70 23  
17 Vũ Hoằng Nghị Nam 02/11/2001 12Đia C     7.00   7.00 31 Sai sbd m địa, sử
18 Bùi Minh Ngọc Nữ 29/11/2001 12Đia C 10.00 8.00 7.75   25.75 9  
19 Hà Thị Bích Ngọc Nữ 28/01/2001 12Đia C 9.00 8.60 6.75   24.35 19  
20 Nguyễn Minh Ngọc Nam 02/03/2001 12Đia C 9.00 9.20 7.50   25.70 10  
21 Trần Yến Ngọc Nữ 25/05/2001 12Đia C 7.00 7.20 7.25   21.45 28  
22 Đỗ Thị Nhung Nữ 08/01/2001 12Đia C 10.00 9.40 8.25   27.65 1  
23 Nguyễn Thị Phương Nữ 30/04/2001 12Đia C 9.00 9.40 7.75   26.15 5  
24 Vũ Ngọc Lan Phương Nữ 22/12/2001 12Đia C 9.00 9.40 6.75   25.15 16  
25 Hoàng Nhật Quang Nam 27/02/2001 12Đia C 9.00 9.00 5.00   23.00 27  
26 Đặng Thị Diệu Thanh Nữ 16/03/2001 12Đia C 9.00 8.40 5.75   23.15 25  
27 Bùi Thị Thanh Thảo Nữ 27/01/2001 12Đia C 9.00 7.20 8.25   24.45 18  
28 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 16/01/2001 12Đia C 9.00 8.20 8.75   25.95 7  
29 Trần Thị Thảo Nữ 08/10/2001 12Đia D 5.00 8.00 7.25   20.25 29  
30 Chu Hữu Thắng Nam 10/10/2001 12Đia C 9.00 7.00 7.75   23.75 22  
31 Nguyễn Thu Trang Nữ 13/11/2001 12Đia C 9.00 7.80 6.25   23.05 26  
32 Lê Thị Kiều Trinh Nữ 27/10/2001 12Đia C 10.00 8.40 9.00   27.40 2  
1 Cao Tuấn Anh Nam 25/01/2001 12Anh1 A 6.60 8.80 8.40   23.80 3  
2 Đặng Vân Anh Nữ 29/10/2001 12Anh1 A 6.00 9.00 8.60   23.60 4  
3 Đinh Tuấn Anh Nam 11/08/2001 12Anh1 A 5.60       5.60 31  
4 Nguyễn Vân Anh Nữ 17/01/2001 12Anh1 D 6.00 9.13 7.00   22.13 13  
5 Phí Thị Phương Anh Nữ 11/02/2001 12Anh1 D 6.80 9.38 5.50   21.68 18  
6 Nguyễn Thanh Bình Nam 29/12/2001 12Anh1 D 6.60 9.25 6.75   22.60 9  
7 Nguyễn Linh Chi Nữ 06/12/2001 12Anh1 D 6.00 8.50 7.00   21.50 19  
8 Vũ Phạm Linh Chi Nữ 27/05/2001 12Anh1 D 6.00 8.63 7.25   21.88 15  
9 Phạm Thị Dịu Nữ 16/03/2001 12Anh1 D 6.40 9.25 7.50   23.15 6  
10 Phạm Trường Giang Nam 18/01/2001 12Anh1 D 3.80 7.75 4.00   15.55 28  
11 Nguyễn Ngọc Hà Nữ 21/05/2001 12Anh1 D 6.80 8.38 7.00   22.18 11  
12 Đào Minh Hải Nam 04/01/2001 12Anh1 D 5.80 9.38 5.00   20.18 25  
13 Hoàng Minh Hải Nam 27/07/2001 12Anh1 D 6.20 0.00 5.50   11.70 30 Sai m đề m Anh
14 Bùi Thị Mỹ Hạnh Nữ 24/02/2001 12Anh1 D 5.00 9.13 7.75   21.88 15  
15 Phạm Minh Hạnh Nữ 08/12/2001 12Anh1 D 6.20 9.13 7.25   22.58 10  
16 Đào Việt Hoàng Nam 28/12/2001 12Anh1 D 8.60 9.13 7.25   24.98 1  
17 Bùi Thị Thu Hương Nữ 28/09/2001 12Anh1 D 5.80 7.00 7.75   20.55 24  
18 Đặng Thùy Linh Nữ 06/11/2001 12Anh1 D 5.60 8.13 8.25   21.98 14  
19 Bùi Thu Mai Nữ 11/06/2001 12Anh1 D 7.20 9.50 6.25   22.95 8  
20 Đặng Hồng Nga Nữ 02/10/2001 12Anh1 D 4.80 8.38 8.25   21.43 20  
21 Lê Hồng Ngọc Nữ 30/10/2001 12Anh1 D 7.80 9.00 7.75   24.55 2  
22 Trần Tô Thị Phương Nhi Nữ 06/06/2001 12Anh1 D         0.00 32 Vắng
23 Vũ Thị Thu Phương Nữ 19/01/2001 12Anh1 D 5.80 8.63 7.75   22.18 11  
24 Nguyễn Minh Thành Nam 08/10/2001 12Anh1 D 6.80 8.88 5.50   21.18 21  
25 Doãn Thị Phương Thảo Nữ 25/05/2001 12Anh1 D 5.20 8.63 7.25   21.08 22  
26 Nguyễn Thị Hoài Thơ Nữ 06/10/2001 12Anh1 D 7.40 8.88 5.50   21.78 17  
27 Phạm Hạnh Trang Nữ 29/08/2001 12Anh1 A 6.40 2.20 6.00 8.50 14.60 29  
28 Ngô Minh Trí Nam 26/01/2001 12Anh1 D 6.00 7.25 5.75   19.00 27  
29 Lê Phương Uyên Nữ 20/06/2001 12Anh1 D 6.20 8.13 6.25   20.58 23  
30 Phạm Thị Thảo Vân Nữ 24/02/2001 12Anh1 D 4.40 7.63 7.25   19.28 26  
31 Khiếu Thị Hải Yến Nữ 28/05/2001 12Anh1 D 7.00 8.50 7.75   23.25 5  
32 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 26/08/2001 12Anh1 D 7.60 8.88 6.50   22.98 7  
1 Đinh Xuân Anh Nam 23/04/2001 12Anh2 D 5.40 8.75 5.00   19.15 21  
2 Hoàng Kim Anh Nữ 14/09/2001 12Anh2 D 6.20 8.50 6.50   21.20 13  
3 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 05/10/2001 12Anh2 D 5.40 6.38 6.50   18.28 24  
4 Nguyễn Thị Băng Châu Nữ 04/02/2001 12Anh2 D 5.20 8.88 7.00   21.08 15  
5 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 14/07/2001 12Anh2 D 6.60 7.75 7.25   21.60 11  
6 Lê Nguyễn Anh Duy Nam 18/10/2001 12Anh2 D 4.40 8.13 4.75   17.28 26  
7 Bùi Minh Đức Nam 26/10/2001 12Anh2 A 5.80 2.20 5.60 8.25 13.60 31  
8 Đào Thị Bích Giang Nữ 29/08/2001 12Anh2 D 5.40 7.75 7.50   20.65 16  
9 Trần Hải Hà Nữ 09/04/2001 12Anh2 D 6.40 7.38 6.50   20.28 18  
10 Phạm Minh Hạnh Nữ 06/01/2001 12Anh2 D 8.20 8.63 8.00   24.83 3  
11 Vũ Hồng Hạnh Nữ 01/01/2001 12Anh2 D 8.20 7.75 7.00   22.95 5  
12 Nguyễn Huy Hoàn Nam 11/09/2001 12Anh2 A 8.40 7.80 8.80 8.88 25.00 2  
13 Chu Minh Hoàng Nam 16/10/2001 12Anh2 A 7.20 2.60 8.00 7.63 17.80 25  
14 Lại Thị Khánh Huyền Nữ 04/01/2001 12Anh2 D         0.00 32  
15 Đỗ Mai Hương Nữ 10/02/2001 12Anh2 D 6.20 7.00 8.00   21.20 13  
16 Phạm Hữu Kiên Nam 06/04/2001 12Anh2 A 6.20 3.00 6.20 7.50 15.40 28  
17 Bùi Nguyễn Ái Linh Nữ 05/09/2001 12Anh2 D 5.00 8.25 8.25   21.50 12  
18 Nguyễn Khánh Linh Nữ 24/11/2001 12Anh2 D 5.60 7.75 8.50   21.85 9  
19 Lê Thanh Loan Nữ 14/08/2001 12Anh2 D 6.40 7.75 7.50   21.65 10  
20 Nguyễn Hương Ly Nữ 22/02/2001 12Anh2 D 6.00 8.63     14.63 29  
21 Phạm Thị Khánh Ly Nữ 18/07/2001 12Anh2 D 6.40 8.13 7.75   22.28 7  
22 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 02/04/2001 12Anh2 D 7.20 7.25 7.50   21.95 8  
23 Nguyễn Phú Nghĩa Nam 23/12/2001 12Anh2 A 7.40 2.40 7.40 8.38 17.20 27  
24 Bùi Thị Phương Nữ 19/02/2001 12Anh2 D 4.40 8.38 7.25   20.03 19  
25 Vũ Thu Phương Nữ 22/09/2001 12Anh2 D 8.00 9.63 8.00   25.63 1  
26 Trần Diễm Quỳnh Nữ 08/01/2001 12Anh2 D 5.60 7.88 7.00   20.48 17  
27 Khổng Thị Thảo Nữ 03/11/2001 12Anh2 D 7.40 8.75 6.75   22.90 6  
28 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 25/08/2001 12Anh2 D 5.00 7.88 6.50   19.38 20  
29 Nguyễn Xuân Thiệu Nam 17/01/2001 12Anh2 A 6.20 2.20 6.00 6.50 14.40 30  
30 Vũ Thu Thủy Nữ 25/11/2001 12Anh2 D 5.00 7.25 6.75   19.00 22  
31 Bùi Ngọc Toàn Nam 16/04/2001 12Anh2 D 4.80 7.25 6.75   18.80 23  
32 Dương Thu Trang Nữ 09/04/2001 12Anh2 D 7.60 7.375 8.00   22.98 4  

Phần đăng ký thi thêm
 
1 200534 Ngô Kim Chi Tự do A 7.40 5.60 8.80 x
2 200562 Lương Văn Bổng Tự do C #N/A 9.00 5.00  
3 200563 Ngô Thế Anh Tự do C #N/A 6.80 5.75  
4 200501 Hoàng Xuân Huy 12Tin         6.13
5 200502 Đặng Tuyết Mai 12Tin         6.38
6 200503 Vương Thịu Minh Hòa 12Tin         7.00
7 200504 Phạm Hạnh Trang 12Anh1         8.50
8 200505 Nguyễn Hải Nam 12Tin         6.63
9 200506 Phạm Nam Hải 12Tin         7.13
10 200507 Đặng Quyền Linh 12Tin         5.13
11 200508 Hoàng Thị Duyên 12A1         6.13
12 200509 Phạm Hà  Phương 12A1         4.63
13 200510 Trinh Thúy Hiền 12Hóa         5.25
14 200511 Nguyễn long Tuấn 12Toán1         3.75
15 200512 Phạm Thanh Tùng 12A1         7.88
16 200513 Vũ Hồng Phúc 12Tin         7.50
17 200514 Phạm đăng Thiết 12A2         7.00
18 200515 Đỗ Thị Kim Oanh 12A2         7.63
19 200516 Phạm Thị hiền 12A1         5.50
20 200517 Nguyễn Thị Nhàn  12A1         6.00
21 200518 Phạm Thị Ngọc Bích 12A1         4.63
22 200519 Nguyễn Thị Ngân 12A1         5.13
23 200520 Nghiêm Giới khai Hải 12A2         7.25
24 200521 Hoàng Minh Anh 12Toán1         8.50
25 200522 Đặng Việt Anh  12Toán2         9.00
26 200523 Phạm Ngọc Ánh  12Toán2         6.75
27 200524 Phí Thị Huyền Phương 12Toán2         6.75
28 200525 Trịnh Hoàng Yến Nhi 12Toán2         8.00
29 200526 Trần Thành Long 12Toán2         8.13
30 200527 Nguyễn Quốc Huy 12Toán2         5.50
31 200528 Phạm Hồng Nhung 12Toán2         6.88
32 200529 Trần Thị Hương Giang 12Toán2         7.50
33 200530 Lã Thị Hoa 12Toán2         7.25
34 200531 Trần Phương Mai 12Toán2         8.75
35 200532 Vũ Thị Kim liên 12A1         5.13
36 200533 Phạm Thảo Vân 12A1         4.75
37 200534 Ngô Kim Chi NĐC A 7.40 5.60 8.8 7.25
38 200535 Nguyễn Trung Hiếu 12Lý         8.88
39 200536 Đỗ Đức Minh 12Lý         8.13
40 200537 Nguyễn Phương Trung 12Lý         6.50
41 200538 Trương Huỳnh Hải Nam 12Lý         6.75
42 200539 Ngô Duy Long 12Lý         7.38
43 200540 Lê Thị Hằng 12Lý         8.25
44 200541 Nguyễn Thị Phương Thảo 12Lý         7.63
45 200542 Dương Thị Bích Phượng 12Lý         7.00
46 200543 Đoàn Thị Phương Thảo 12Lý         7.75
47 200544 Phạm Mai Anh 12Lý         6.88
48 200545 Đỗ Hồng Quân 12Lý         8.63
49 200546 Đỗ Trường Vũ 12Lý         7.75
50 200547 Vũ Xuân Đức 12Lý         7.00
51 200548 Nguyễn Tuấn Thụy 12Lý         6.63
52 200549 Nguyễn Thị Vân Anh 12Lý         3.50
53 200550 Vũ Ngọc Anh 12Lý         7.88
54 200551 Nguyễn Sỹ Hà 12Lý         5.88
55 200552 Nguyễn Hải yến 12Lý         5.50
56 200556 Đào Đức Trường NĐC A 6.20 6.40 9.4 5.50
57 200559 Nguyễn Việt Hiếu NĐC A 5.40 5.20 8.00 5.00
58 200560 Trần Đại Phú NĐC A 5.80 #N/A 8.2 3.38
59 200580 Phạm Hữu Kiên 12Anh2         7.50
60 200581 Nguyễn Xuân Thiệu 12Anh2         6.50
61 200582 Chu Minh Hoàng 12Anh2         7.63
62 200583 Nguyễn Huy Hoàn 12Anh2         8.88
63 200584 Nguyễn Phú Nghĩa 12Anh2         8.38
64 200585 Bùi Minh Đức 12Anh2         8.25
65 200586 Đặng Quang Minh 12Lý         6.63
66 200553 Trương Thị Phương NĐC B 7.80 7.00 6.80  
67 200554 Nguyễn Thị Phương Loan NĐC A 5.80 6.40 6.80  
68 200555 Phạm Đình Hướng NĐC A 5.00 #N/A 7.20  
69 200557 Đào Quốc Trường NĐC A 4.60 #N/A 7.20  
70 200558 Phạm Phan Khiêm NĐC A 7.00 8.00 9.00  
71 200561 Đoàn Tuấn Anh LQĐ A 6.80 6.60 9.00  
72 200578 Ngô Đức Chí NĐC A 6.40 #N/A 5.00  
73 200564 Nguyễn Thị Hà My NĐC D 6.20 6.38 8.00  
74 200565 Nguyễn Thị Phương Linh NĐC D 6.00 7.00 5.75  
75 200566 Hoàng vũ Khánh Linh NĐC D 3.80 7.13 5.50  
76 200567 Phạm Thùy Phương NĐC D 4.60 6.25 7.75  
77 200568 Nguyễn Phương Anh NĐC D 3.60 7.63 2.00  
78 200577 Hoàng Thảo Phương  NĐC D 4.60 6.25 6.50  
79 200579 Nguyễn Vũ Tùng NĐC D 3.80 #N/A 7.00  
80 200569 Trương Công Nghĩa NĐC C   5.40 3.50  
81 200570 Đào Trung Hiếu NĐC C   6.40 6.75  
82 200571 Ngô Thanh Hải NĐC C   7.20 5.00  
83 200572 Ngô DĐức Dũng NĐC C   7.60 5.00  
84 200573 Ngô Đức Hiếu NĐC C   #N/A v  
85 200574 Nguyễn Thành Đạt NĐC C   9.20 5.00  
86 200575 Lê Dương Đạt NĐC C   8.40 4.50  
87 200576 Nguyễn Khánh Duy NĐC C   8.60 5.75  
88 200587 Hoàng Ngọc Hùng NĐC C   4.80 4.50  
  Thông tin chi tiết
Tên file:
ĐIểm kiểm tra chất lượng lần I năm Khối 12 năm học 2018-2019
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
N/A
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
Điểm KSCL khối 12
Gửi lên:
02/11/2018 07:28
Cập nhật:
02/11/2018 07:50
Người gửi:
QuanTri
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
100.67 KB
Xem:
3251
Tải về:
730
  Tải về
Từ site Website trường THPT Chuyên Thái Bình:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây