DANH SÁCH THỦ KHOA KHỐI 12 | |||||||||||
Khảo sát lần 4: năm học 2015-2016 | |||||||||||
Ban A | |||||||||||
TT | Họ và tên | Giới | Ngày sinh | Lớp | Ban | M1 | M2 | M3 | T.Diem | TT | Ghi chú |
1 | PHẠM MINH ĐỨC | Nam | 05/12/1998 | 12Toán1 | A | 9.20 | 9.20 | 9.00 | 27.40 | 1 | Nhất |
2 | NGUYỄN HÀ GIANG | Nữ | 07/04/1998 | 12Hóa | A | 9.20 | 9.60 | 8.50 | 27.30 | 2 | Nhì |
3 | ĐẶNG THÁI HÀ | Nam | 22/02/1998 | 12Lý | A | 9.20 | 9.20 | 8.75 | 27.15 | 3 | Ba |
Ban A1 | |||||||||||
TT | Họ và tên | Giới | Ngày sinh | Lớp | Ban | M1 | M2 | M3 | T.Diem | TT | Ghi chú |
1 | NGUYỄN MINH HIẾU | Nam | 20/10/1998 | 12Lý | A1 | 7.98 | 8.20 | 8.25 | 24.43 | 1 | Nhất |
2 | TRẦN LIÊN HƯƠNG | Nữ | 14/04/1998 | 12Lý | A1 | 7.25 | 8.20 | 8.50 | 23.95 | 2 | Nhì |
3 | LƯU NGỌC THANH QUÝ | Nữ | 13/11/1998 | 12Toán1 | A1 | 7.48 | 7.20 | 8.50 | 23.18 | 3 | Ba |
Ban B | |||||||||||
TT | Họ và tên | Giới | Ngày sinh | Lớp | Ban | M1 | M2 | M3 | T.Diem | TT | Ghi chú |
1 | ĐOÀN NỮ THU TRANG | Nữ | 11/07/1998 | 12Hóa | B | 9.20 | 9.60 | 9.00 | 27.80 | 1 | Nhất |
2 | LÊ VŨ TÙNG LÂM | Nam | 27/11/1998 | 12Hóa | B | 9.40 | 9.80 | 8.50 | 27.70 | 2 | Nhì |
3 | TRẦN ĐẶNG ANH HUYỀN | Nữ | 05/08/1998 | 12Hóa | B | 9.60 | 9.60 | 8.25 | 27.45 | 3 | Ba |
Ban C | |||||||||||
TT | Họ và tên | Giới | Ngày sinh | Lớp | Ban | M1 | M2 | M3 | T.Diem | TT | Ghi chú |
1 | PHẠM THỊ HƯƠNG | Nữ | 17/10/1998 | 12Sử | C | 8.00 | 7.00 | 9.75 | 24.75 | 1 | Nhất |
2 | HÀ QUANG DỰ | Nam | 14/09/1998 | 12Địa | C | 7.25 | 8.50 | 9.00 | 24.75 | 1 | Nhất |
3 | BÙI THỊ MINH NGUYỆT | Nữ | 15/10/1998 | 12Địa | C | 7.75 | 9.00 | 8.00 | 24.75 | 1 | Nhất |
Ban D | |||||||||||
TT | Họ và tên | Giới | Ngày sinh | Lớp | Ban | M1 | M2 | M3 | T.Diem | TT | Ghi chú |
1 | ĐẶNG THỊ HÀ TRANG | Nữ | 25/09/1998 | 12Anh1 | D | 8.00 | 8.63 | 9.00 | 25.63 | 1 | Nhất |
2 | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | Nữ | 25/01/1998 | 12Anh1 | D | 8.50 | 9.10 | 8.00 | 25.60 | 2 | Nhì |
3 | BÙI HUYỀN TRANG | Nữ | 06/05/1998 | 12Anh1 | D | 8.75 | 8.53 | 8.00 | 25.28 | 3 | Ba |