Điểm KSCL Khối 12 lần 1 năm học 2017-2018

ĐIỂM KHẢO SÁT THEO LỚP
TT Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ban Văn Toán NN Hóa Sinh Sử Địa CD T.Diem TT Ghi chú
1 Nguyễn Xuân Bách Nam 28/11/2000 12Toán1 TN 5,00 8,20 4,80 8,25 8,75 7,00       42,00 18  
2 Đỗ Thị Hải Bình Nữ 26/07/2000 12Toán1 TN 6,50 8,00 7,60 6,75 4,25 4,25       37,35 27  
3 Nguyễn Thành Công Nam 02/03/2000 12Toán1 TN 5,75 8,20 9,00 9,50 7,50 6,75       46,70 5  
4 Nguyễn Phạm Hùng Cường Nam 03/10/2000 12Toán1 TN 6,25 8,60 9,00 9,25 9,25 8,50       50,85 1  
5 Trịnh Hoàng Dũng Nam 07/11/2000 12Toán1 TN 6,00 8,40 9,00 9,75 9,00 7,75       49,90 2  
6 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 22/05/2000 12Toán1 TN 5,50 8,20 6,60 7,50 6,75 7,25       41,80 19  
7 Bùi Thái Dương Nam 01/01/2000 12Toán1 TN 4,50 7,00 8,00 9,50 8,50 6,50       44,00 11  
8 Phan Thị Minh Dương Nữ 15/08/2000 12Toán1 TN 5,75 7,40 7,80 9,25 9,00 8,00       47,20 1  
9 Vũ Tùng Dương Nam 23/09/2000 12Toán1 TN 5,00 7,20 6,80 9,50 9,00 7,75       45,25 8  
10 Nguyễn Thành Đạt Nam 13/11/2000 12Toán1 TN 5,75 8,00 7,20 9,50 8,75 6,25       45,45 7  
11 Vũ Minh Đức Nam 01/10/2000 12Toán1 TN 4,00 8,40 7,20 7,75 7,75 5,25       40,35 22  
12 Vũ Thị Hải Giang Nữ 02/02/2000 12Toán1 TN 6,00 9,20 7,40 9,25 9,00 5,75       46,60 6  
13 Phạm Thu Hải Nữ 12/08/2000 12Toán1 TN 6,50 9,60 8,80 9,50 0,00 7,75       42,15 17 Sai sbd m hóa
14 Bùi Thúy Hiền Nữ 23/04/2000 12Toán1 TN 6,00 7,80 5,60 8,25 8,75 7,00       43,40 13  
15 Ngô Thu Hiền Nữ 18/09/2000 12Toán1 TN 4,75 8,80 8,80 9,25 7,25 8,75       47,60 3  
16 Nguyễn Việt Hoàng Nam 06/08/2000 12Toán1 TN 5,00 7,80 4,20 9,00 8,50 5,75       40,25 23  
17 Ngô Duy Khánh Nam 23/04/2000 12Toán1 TN 4,25 8,20 7,20 9,50 8,00 3,75       40,90 20  
18 Lương Hoàng Lâm Nam 11/07/2000 12Toán1 TN 3,25 8,20 6,20 9,25 8,00 4,75       39,65 25  
19 Phạm Thành Long Nam 21/11/2000 12Toán1 TN 2,75 8,60 6,00 8,25 7,00 2,50       35,10 28  
20 Lại Hồng Phúc Nam 27/09/2000 12Toán1 TN 5,50 7,80 4,80 9,75 9,00 3,75       40,60 21  
21 Phạm Lương Tân Nam 07/06/2000 12Toán1 TN 6,00 8,80 6,40 8,25 9,25 5,25       43,95 12  
22 Trần Thị Phương Thanh Nữ 13/08/2000 12Toán1 TN 6,75 7,60 6,00 9,50 8,75 5,50       44,10 10  
23 Trần Thị Phương Thảo Nữ 26/08/2000 12Toán1 TN 5,25 8,40 9,40 9,00 7,25 5,00       44,30 9  
24 Hà Quang Thiều Nam 29/06/2000 12Toán1 TN 6,25 7,60 9,40 8,00 7,00 4,50       42,75 14  
25 Đỗ Công Thọ Nam 31/03/2000 12Toán1 TN 5,25 6,80 8,80 9,00 8,25 4,50       42,60 16  
26 Nguyễn Thị Thư Nữ 04/01/2000 12Toán1 TN 5,50 7,60 9,40 7,00 7,75 5,50       42,75 14  
27 Vũ Quỳnh Trang Nữ 15/01/2000 12Toán1 TN 4,00 7,60 5,80 9,50 7,75 4,25       38,90 26  
28 Hà Thị Uyên Nữ 28/01/2000 12Toán1 TN 4,50 7,80 4,60 8,75 9,25 5,00       39,90 24  
29 Trịnh Công Việt Nam 05/04/2000 12Toán1 TN 3,75 7,20 4,20 7,50 7,00 4,75       34,40 29  
1 Lê Quang Anh Nam 07/06/2000 12Toán2 TN 5,25 8,00 5,20 7,00 7,00 3,25       35,70 32  
2 Trần Vũ Anh Nam 11/09/2000 12Toán2 TN 3,00 8,80 6,00 5,75 8,75 8,50       40,80 22  
3 Phạm Thị Ngọc Ánh Nữ 13/11/2000 12Toán2 TN 5,75 8,40 6,20 8,50 9,00 9,75       47,60 1  
4 Nguyễn Đình Biên Nam 28/01/2000 12Toán2 TN 3,00 8,40 4,40 8,50 9,00 6,25       39,55 27  
5 Phạm Ngọc Dũng Nam 17/07/2000 12Toán2 TN 4,00 7,20 5,80 9,25 8,00 8,25       42,50 16  
6 Vũ Nhật Đức Nam 02/02/2000 12Toán2 TN 6,00 8,20 7,40 7,00 9,75 7,50       45,85 3  
7 Trịnh Hương Giang Nữ 06/11/2000 12Toán2 TN 7,50 8,60 7,40 7,25 9,25 5,75       45,75 4  
8 Hoàng Thanh Hiếu Nam 22/05/2000 12Toán2 TN 4,00 9,20 5,20 7,75 8,75 7,25       42,15 17  
9 Nhâm Trung Hiếu Nam 19/03/2000 12Toán2 TN 3,50 8,20 5,80 8,25 7,25 0,00       33,00 35 Sai sbd m sinh
10 Đỗ Huy Hoàng Nam 14/03/2000 12Toán2 TN 4,25 8,20 4,40 9,25 7,50 7,00       40,60 24  
11 Lê Việt Hoàng Nam 07/05/2000 12Toán2 TN 5,25 7,80 8,20 9,00 8,50 7,00       45,75 4  
12 Phạm Văn Hùng Nam 07/03/2000 12Toán2 TN 4,00 9,20 5,60 9,00 8,50 7,50       43,80 12  
13 Bùi Quang Huy Nam 29/03/2000 12Toán2 TN 4,00 7,80 7,40 8,50 8,25 6,75       42,70 15  
14 Trần Quang Huy Nam 07/07/2000 12Toán2 TN 4,25 8,20 5,80 9,00 9,50 8,25       45,00 6  
15 Nguyễn Thị Huyền Nữ 10/06/2000 12Toán2 TN 5,50 9,00 7,20 9,25 8,75 6,50       46,20 2  
16 Tô Khánh Huyền Nữ 23/01/2000 12Toán2 TN 5,00 7,60 8,80 8,25 7,50 6,75       43,90 10  
17 Trương Thu Hương Nữ 31/10/2000 12Toán2 TN 4,50 8,00 8,00 4,25 7,00 6,25       38,00 29  
18 Vũ Thị Thu Hường Nữ 07/01/2000 12Toán2 TN 5,00 7,00 7,20 5,25 5,75 3,25       33,45 34  
19 Bùi Trọng Khánh Nam 11/10/2000 12Toán2 TN 5,00 8,00 7,20 8,25 7,75 2,50       38,70 28  
20 Đặng Bảo Lâm Nam 16/06/2000 12Toán2 TN 4,50 8,20 4,60 9,75 8,50 5,00       40,55 25  
21 Trịnh Thanh Liễu Nữ 15/02/2000 12Toán2 TN 5,25 7,20 7,20 8,00 8,25 7,00       42,90 14  
22 Đào Hoàng Long Nam 24/10/2000 12Toán2 TN 3,25 8,60 5,80 9,75 8,00 4,25       39,65 26  
23 Đỗ Quý Long Nam 24/03/2000 12Toán2 TN 4,50 8,40 5,80 0,00 8,25 3,75       30,70 36  
24 Phạm Hải Long Nam 10/02/2000 12Toán2 TN 6,50 8,20 5,60 8,50 8,00 4,25       41,05 21  
25 Đào Đức Minh Nam 05/12/2000 12Toán2 TN 5,50 7,40 4,20 6,25 7,50 3,50       34,35 33  
26 Nguyễn Huy Nam Nam 11/07/2000 12Toán2 TN 5,50 8,40 7,20 7,75 8,25 7,00       44,10 9  
27 Nguyễn Thu Ngân Nữ 26/09/2000 12Toán2 TN 8,00 8,00 8,00 8,75 5,25 3,50       41,50 18  
28 Lê Thị Bích Ngọc Nữ 24/03/2000 12Toán2 TN 6,25 7,20 6,00 6,00 7,75 3,75       36,95 31  
29 Phạm Yến Ngọc Nữ 16/04/2000 12Toán2 TN 5,75 7,80 6,20 9,75 9,00 6,00       44,50 7  
30 Nguyễn Cao Nguyên Nam 28/04/2000 12Toán2 TN 3,50 8,80 3,00 8,25 9,50 7,75       40,80 22  
31 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 16/10/2000 12Toán2 TN 5,00 8,00 4,60 7,75 9,00 6,75       41,10 20  
32 Đặng Quý Tài Nam 28/02/2000 12Toán2 TN 6,75 8,60 5,80 9,00 9,25 4,00       43,40 13  
33 Nguyễn Việt Thái Nam 25/12/2000 12Toán2 TN 4,75 8,20 6,40 6,50 7,00 4,50       37,35 30  
34 Đặng Thị Tình Nữ 16/01/2000 12Toán2 TN 6,50 7,00 5,40 9,00 9,00 7,50       44,40 8  
35 Đặng Huy Tuấn Nam 09/04/2000 12Toán2 TN 4,50 7,80 3,60 8,25 9,25 8,00       41,40 19  
36 Đào Thảo Vân Nữ 01/11/2000 12Toán2 TN 6,00 7,20 8,20 8,75 8,50 5,25       43,90 10  
1 Bùi Ngọc Anh Nam 15/09/2000 12Tin TN 1,75 7,00 4,00 6,00 7,50 1,50       27,75 37  
2 Lại Đức Anh Nam 03/03/2000 12Tin TN 7,75 6,40 3,80 1,75 6,25 4,50       30,45 35  
3 Mai Quang Việt Anh Nam 11/11/2000 12Tin TN 4,00 6,80 5,80 6,25 6,50 3,00       32,35 33  
4 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 16/01/2001 12Tin TN 5,50 7,40 6,80 5,50 8,25 7,50       40,95 18  
5 Đỗ Minh Chiến Nam 12/04/2000 12Tin TN 5,50 7,20 4,80 8,75 9,00 4,00       39,25 23  
6 Vũ Thị Dịu Nữ 29/10/2000 12Tin TN 5,00 9,20 6,20 8,50 7,75 5,25       41,90 12  
7 Phạm Minh Duy Nam 08/08/2000 12Tin TN 6,50 7,20 3,00 8,25 8,50 6,50       39,95 21  
8 Hoàng Đỗ Đăng Dương Nam 26/08/2000 12Tin TN 4,00 8,20 7,00 8,50 7,75 6,50       41,95 11  
9 Nguyễn Đức Dương Nam 15/09/2000 12Tin TN 4,75 7,40 0,00 7,00 8,75 6,00       33,90 32 sai sbd m anh
10 Nguyễn Minh Đức Nam 16/12/2000 12Tin TN 4,00 8,60 6,20 9,25 9,25 4,50       41,80 14  
11 Phan Đình Đức Nam 15/10/2000 12Tin TN 5,25 7,60 6,60 8,25 7,75 5,50       40,95 18  
12 Phạm Thị Hương Giang Nữ 24/08/2000 12Tin TN 5,50 7,60 6,40 7,75 7,75 7,25       42,25 10  
13 Phạm Thu Hà Nữ 24/01/2000 12Tin TN 6,25 8,60 8,20 9,25 7,75 5,75       45,80 4  
14 Nguyễn Mạnh Hiếu Nam 07/10/2000 12Tin TN 4,75 7,40 7,80 8,25 7,25 7,75       43,20 8  
15 Đồng Quốc Hoàn Nam 12/08/2000 12Tin TN 4,75 8,40 5,60 7,50 8,50 5,50       40,25 20  
16 Khổng Việt Hoàng Nam 23/12/2000 12Tin TN 3,25 7,60 5,80 4,50 7,25 6,00       34,40 31  
17 Trần Việt Hoàng Nam 23/03/2000 12Tin TN 3,50 8,00 3,00 7,25 6,50 3,00       31,25 34  
18 Vũ Quang Huy Nam 20/11/2000 12Tin TN 4,25 7,80 6,00 8,75 6,50 3,25       36,55 28  
19 Đinh Thị Thu Huyền Nữ 31/08/2000 12Tin TN 6,00 8,40 7,40 9,75 9,50 5,75       46,80 1  
20 Nguyễn Quang Hưng Nam 17/08/2000 12Tin TN 4,25 8,40 4,40 9,25 9,00 3,50       38,80 25  
21 Phạm Quang Khải Nam 05/07/2000 12Tin TN 5,50 8,20 5,60 8,00 8,50 5,25       41,05 17  
22 Nguyễn Duy Khánh Nam 15/09/2000 12Tin TN 4,25 9,60 4,40 8,00 8,75 3,50       38,50 27  
23 Hoàng Trung Kiên Nam 08/03/2000 12Tin TN 3,50 7,40 2,60 6,00 6,50 2,00       28,00 36  
24 Nguyễn Thị Loan Nữ 23/08/2000 12Tin TN 7,25 7,00 5,40 7,50 7,25 5,25       39,65 22  
25 Phạm Đức Long Nam 22/01/2000 12Tin TN 2,75 0,00 5,40 5,50 2,50 2,75       18,90 39  
26 Nguyễn Xuân Lộc Nam 11/02/2000 12Tin TN 5,25 7,00 5,60 6,75 7,00 4,50       36,10 29  
27 Nguyễn Đình Lương Nam 24/11/2000 12Tin TN 6,25 9,00 6,00 8,50 8,75 6,00       44,50 6  
28 Trần Quang Minh Nam 08/02/2000 12Tin TN 5,75 7,60 6,60 7,50 7,75 3,50       38,70 26  
29 Nguyễn Đức Nam Nam 03/05/2000 12Tin TN 5,25 8,00 7,20 8,25 8,25 4,25       41,20 16  
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 23/11/2000 12Tin TN 6,25 6,80 5,80 7,75 7,75 4,75       39,10 24  
31 Đoàn Ngọc Phú Nam 27/11/2000 12Tin TN 7,75 8,00 7,20 9,50 9,00 5,25       46,70 2  
32 Nguyễn Việt Thái Nam 11/10/2000 12Tin TN 7,25 7,60 7,00 3,25 9,00 7,75       41,85 13  
33 Phạm Thị Phương Thanh Nữ 13/12/2000 12Tin TN 8,25 8,60 5,00 6,00 8,25 8,75       44,85 5  
34 Phạm Quang Thành Nam 08/05/2000 12Tin TN 4,75 4,40 6,60 2,50 2,50 2,25       23,00 38  
35 Mai Phương Thu Nữ 08/11/2000 12Tin TN 7,50 8,80 7,20 7,25 8,75 6,50       46,00 3  
36 Lê Thu Trang Nữ 13/09/1999 12Tin TN 6,00 7,60 6,80 6,25 7,75 8,00       42,40 9  
37 Phạm Thị Trang Nữ 15/07/2000 12Tin TN 6,75 7,60 5,80 6,75 8,75 5,75       41,40 15  
38 Đinh Anh Tuấn Nam 22/09/2000 12Tin TN 4,75 8,40 6,80 8,25 9,25 6,25       43,70 7  
39 Phạm Long Vũ Nam 28/08/2000 12Tin TN 4,00 6,20 6,00 6,00 8,00 5,50       35,70 30  
1 Ngô Đức Anh Nam 03/02/2000 12Lý TN 2,75 7,60 5,20 7,25 5,75 2,25       30,80 25  
2 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 19/11/2000 12Lý TN 4,75 6,00 7,40 7,50 4,75 4,00       34,40 17  
3 Nguyễn Ngọc Ánh Nam 31/01/2000 12Lý TN 5,50                 5,50 30 vắng các m tn
4 Nguyễn Thái Bình Nam 22/02/2000 12Lý TN 4,75 7,20 5,40 8,50 8,25 8,25       42,35 3  
5 Mai Quỳnh Châu Nữ 05/11/2000 12Lý TN 6,50 7,00 5,60 6,50 6,75 5,00       37,35 12  
6 Tô Linh Chi Nữ 22/06/2000 12Lý TN 7,00 6,20 7,00 7,00 2,00 2,75       31,95 22  
7 Phạm Việt Đức Nam 02/01/2000 12Lý TN 5,25 8,20 4,60 8,75 8,25 2,00       37,05 14  
8 Mai Thị Hằng Nữ 25/09/2000 12Lý TN 5,50 8,80 9,00 8,50 9,00 8,25       49,05 1  
9 Vũ Lê Phương Hoa Nữ 11/11/2000 12Lý TN 3,75 5,60 7,60 7,75 4,75 4,75       34,20 18  
10 Trần Minh Hoàng Nam 01/02/2000 12Lý TN 4,25 7,80 5,00 7,00 8,25 5,00       37,30 13  
11 Phạm Thị Huyền Nữ 08/08/2000 12Lý TN 3,50 8,80 6,20 7,25 8,50 5,25       39,50 7  
12 Nguyễn Thị Hương Nữ 18/06/2000 12Lý TN 5,25 7,00 5,00 8,00 6,50 3,50       35,25 16  
13 Nguyễn Văn Khang Nam 12/02/2000 12Lý TN 3,75 8,20 4,20 9,00 8,75 6,75       40,65 4  
14 Phạm Trung Kiên Nam 25/04/2000 12Lý TN 3,25 7,80 7,80 6,50 6,25 0,00       31,60 23  
15 Nguyễn Mạnh Linh Nam 15/11/2000 12Lý TN 3,00 6,80 4,20 7,25 6,25 2,25       29,75 27  
16 Nguyễn Thị Linh Nữ 26/06/2000 12Lý TN 5,50 8,00 4,40 7,50 8,50 3,50       37,40 11  
17 Đỗ Nguyên Long Nam 12/02/2000 12Lý TN 6,50 8,00 4,40 8,50 7,50 4,50       39,40 8  
18 Phạm Văn Luật Nam 07/11/2000 12Lý TN 5,00 8,80 6,40 6,25 8,00 5,75       40,20 6  
19 Vũ Tuyết Nga Nữ 03/12/2000 12Lý TN 5,00 8,00 8,20 8,75 4,50 3,25       37,70 10  
20 Hoàng Trọng Phiên Nam 22/05/2000 12Lý TN 4,25 6,80 2,80 8,75 7,00 6,00       35,60 15  
21 Lại Minh Phúc Nam 23/10/2000 12Lý TN 2,25 6,60 5,40 6,50 7,25 4,50       32,50 21  
22 Lương Thu Phương Nữ 16/09/2000 12Lý TN 5,25 6,40 7,20 7,25 2,75 2,75       31,60 23  
23 Trần Diễm Quỳnh Nữ 14/02/2000 12Lý TN 6,75 7,20 3,40 5,25 0,00 5,25       27,85 29  
24 Vũ Ngọc Sang Nam 22/01/2000 12Lý TN 5,75 8,60 4,80 8,00 7,75 5,50       40,40 5  
25 Hà Trí Sỹ Nam 08/10/2000 12Lý TN 6,00 6,20 7,00 6,50 2,00 2,50       30,20 26  
26 Trần Đình Toàn Nam 04/03/2000 12Lý TN 4,50 5,60 4,60 5,00 4,50 4,00       28,20 28  
27 Phan Phương Uyên Nữ 06/06/2000 12Lý TN 5,25 8,00 7,80 8,50 9,00 6,25       44,80 2  
28 Tô Văn Việt Nam 29/10/2000 12Lý TN 3,00 5,80 4,80 8,25 7,25 3,50       32,60 20  
29 Phạm Quang Vinh Nam 04/12/2000 12Lý TN 3,25 6,20 7,60 6,00 5,75 4,50       33,30 19  
30 Hà Đức Vũ Nam 18/06/2000 12Lý TN 3,75 7,80 4,60 8,75 7,50 5,75       38,15 9  
1 Bùi Phương Anh Nữ 15/09/2000 12Hóa TN 5,25 6,60 7,00 5,50 6,50 2,00       32,85 32  
2 Hoàng Thị Vân Anh Nữ 03/06/2000 12Hóa TN 4,25 8,80 6,00 9,25 0,00 4,75       33,05 31  
3 Nghiêm Phương Anh Nữ 16/08/2000 12Hóa TN 5,25 8,20 6,40 7,50 8,00 4,25       39,60 16  
4 Nguyễn Đức Anh Nam 18/01/2000 12Hóa TN 4,75 8,60 6,60 7,00 8,75 5,50       41,20 9  
5 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 31/07/2000 12Hóa TN 3,75 8,40 7,40 8,25 8,25 5,00       41,05 11  
7 Trương Thị Diệu Nữ 24/07/2000 12Hóa TN 6,50 7,00 7,20 8,00 8,50 5,25       42,45 5  
8 Phạm Tuấn Dũng Nam 04/11/2000 12Hóa TN 4,25 7,80 5,80 8,50 8,75 6,00       41,10 10  
9 Nguyễn Quang Duy Nam 13/02/2000 12Hóa TN 5,25 8,40 6,60 9,25 8,50 7,25       45,25 4  
10 Nguyễn Xuân Đại Nam 28/04/2000 12Hóa TN 5,00 8,20 2,40 9,25 9,00 8,00       41,85 6  
11 Nguyễn Văn Hà Nam 14/10/2000 12Hóa TN 5,75 9,40 8,80 9,50 9,25 6,75       49,45 1  
12 Trần Nhật Hà Nữ 18/01/2000 12Hóa TN 6,00 8,40 7,40 8,25 0,00 6,50       36,55 27 Sai sbd m hóa
13 Hoàng Thị Thu Hiền Nữ 30/04/2000 12Hóa TN 6,50 8,60 8,60 8,25 9,25 7,00       48,20 2  
15 Phạm Trung Hiếu Nam 04/08/2000 12Hóa TN 5,75 8,00 6,20 7,00 6,25 2,25       35,45 29  
16 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 12/03/2000 12Hóa TN 4,25 7,20 6,20 8,25 7,75 5,00       38,65 20  
17 Lương Minh Hoàng Nam 04/10/2000 12Hóa TN 5,75 7,40 6,00 8,75 8,50 9,25       45,65 3  
18 Nguyễn Khánh Hoàng Nam 27/01/2000 12Hóa TN 4,50 7,40 4,00 6,00 8,50 7,75       38,15 21  
19 Đặng Quang Huy Nam 21/05/2000 12Hóa TN 3,00 8,60 7,80 8,25 9,00 4,75       41,40 8  
20 Bùi Tuấn Hưng Nam 31/03/2000 12Hóa TN 4,75 8,80 3,80 6,75 8,25 5,00       37,35 25  
21 Hoàng Yến Hương Nữ 07/12/2000 12Hóa TN 5,00 7,60 3,80 8,25 8,75 4,75       38,15 21  
22 Chu Thị Minh Hường Nữ 09/10/2000 12Hóa TN 5,00 7,80 6,40 7,75 7,50 4,75       39,20 18  
23 Tống Mai Liên Nữ 16/01/2000 12Hóa TN 5,00 7,80 6,20 9,25 8,00 4,50       40,75 12  
24 Lại Đức Long Nam 01/08/2000 12Hóa TN 5,50 8,20 5,20 7,75 8,75 4,00       39,40 17  
25 Vũ Hải Long Nam 07/11/2000 12Hóa TN 6,50 7,80 0,00 8,25 7,00 4,50       34,05 30 sai sbd m anh
26 Bùi Tuấn Minh Nam 06/10/2000 12Hóa TN 6,00 8,20 5,00 8,00 9,00 4,00       40,20 13  
27 Ngô Quang Minh Nam 01/10/2000 12Hóa TN 5,50 7,00 3,60 8,75 8,50 6,50       39,85 15  
29 Phạm Thanh Ngân Nữ 14/02/2000 12Hóa TN 6,00 8,00 7,20 8,00 5,75 2,50       37,45 24  
30 Bùi Minh Phương Nữ 04/03/2000 12Hóa TN 6,00 7,20 4,40 7,75 9,25 5,50       40,10 14  
31 Trần Thị Phượng Nữ 27/05/2000 12Hóa TN 6,00 8,20 3,20 7,75 8,75 2,50       36,40 28  
32 Phạm Ngọc Quang Nam 15/08/2000 12Hóa TN 4,25 8,60 6,20 8,00 8,75 3,00       38,80 19  
33 Vũ Công Thành Nam 19/08/2000 12Hóa TN 4,25 7,80 4,00 4,75 7,50 3,25       31,55 33  
35 Phạm Thị Minh Thư Nữ 01/11/2000 12Hóa TN 4,25 8,20 5,80 7,75 8,50 7,00       41,50 7  
36 Nguyễn Anh Tuấn Nam 04/01/2000 12Hóa TN 2,75 7,80 5,80 7,50 7,00 6,00       36,85 26  
37 Nguyễn Quang Vinh Nam 12/09/2000 12Hóa TN 4,25 7,60 5,40 9,00 7,00 4,25       37,50 23  
1 Đào Minh Anh Nữ 29/11/2000 12A1 TN 6,50 8,40 6,60 8,25 9,50 8,25       47,50 1  
2 Nguyễn Bùi Minh Anh Nữ 25/07/2000 12A1 TN 5,50 8,80 6,20 8,00 8,25 7,25       44,00 7  
3 Nguyễn Quyền Anh Nam 16/10/2000 12A1 TN 3,75 6,60 5,40 5,75 6,75 5,00       33,25 36  
4 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 21/09/2000 12A1 TN 4,75 0,00 0,00 7,75 5,25 9,00       26,75 43 sai sbd m toán,anh
5 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 07/06/2000 12A1 TN 4,25 6,20 6,60 4,75 5,75 5,00       32,55 38  
6 Phạm Hà Anh Nữ 01/09/2000 12A1 TN 4,50 7,20 7,40 7,50 3,25 6,00       35,85 29  
7 Nguyễn Vũ Bình Nam 05/10/2000 12A1 XH 6,50 0,00 7,60       6,00 6,25 6,00 32,35 40 sai sbd m toán
8 Nguyễn Xuân Chiến Nam 14/03/2000 12A1 TN 5,75 8,60 3,80 7,50 9,00 5,25       39,90 19  
9 Bùi Đức Dũng Nam 22/12/2000 12A1 TN 5,75 6,60 6,40 6,00 8,00 6,50       39,25 21  
10 Vũ Đức Dương Nam 19/03/2000 12A1 TN 5,25 8,00 3,00 8,00 7,75 6,00       38,00 23  
11 Nguyễn Thành Đạt Nam 30/01/2000 12A1 TN 4,00 7,60 5,20 7,25 7,00 5,25       36,30 27  
12 Vũ Trường Giang Nam 20/09/2000 12A1 XH 6,00 5,80 6,40       6,25 6,25 6,00 36,70 25  
13 Nguyễn Xuân Hiếu Nam 07/11/2000 12A1 TN 5,00 6,60 5,00 8,50 8,00 7,75       40,85 14  
14 Phạm Huy Hoàng Nam 14/10/2000 12A1 TN 3,75 7,20 4,20 7,75 6,50 3,00       32,40 39  
15 Trịnh Minh Hoàng Nam 07/01/2000 12A1 TN 4,00 7,80 5,40 7,75 9,00 5,50       39,45 20  
16 Nguyễn Quang Huy Nam 16/09/2000 12A1 TN 4,75 8,00 7,60 7,00 4,00 4,50       35,85 29  
17 Phạm Thị Hường Nữ 16/06/2000 12A1 XH 7,50 8,00 8,00       3,75 7,00 6,50 40,75 15  
18 Phạm Minh Khoa Nam 12/05/2000 12A1 TN 6,25 7,40 6,80 6,25 6,75 1,50       34,95 34  
19 Bùi Thị Lan Nữ 13/04/2000 12A1 XH 7,75 7,40 6,40       5,75 6,75 7,00 41,05 12  
20 Lương Thị Lan Nữ 15/01/2000 12A1 XH 7,50 8,00 8,20       6,50 7,75 8,00 45,95 4  
21 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 28/06/2000 12A1 TN 6,00 7,60 8,80 7,00 0,00 5,25       34,65 35 Sai sbd m hóa
22 Phạm Thế Lâm Nam 27/05/2000 12A1 TN 5,00 8,60 7,60 5,00 8,25 5,75       40,20 17  
23 Phạm Diệu Linh Nữ 18/12/2000 12A1 XH 7,50 7,60 8,80       6,25 8,25 8,50 46,90 3  
24 Nguyễn Hoàng Long Nam 10/03/2000 12A1 TN 5,25 6,80 5,80 0,00 7,25 2,25       27,35 42  
25 Bùi Thị Kim Ngân Nữ 09/04/2000 12A1 TN 4,75 8,60 6,40 8,50 7,25 4,50       40,00 18  
26 Đỗ Thị Thúy Ngân Nữ 20/01/2000 12A1 TN 5,00 7,60 7,20 6,50 7,75 4,00       38,05 22  
27 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 28/06/2000 12A1 TN 2,75 5,20 7,40 5,50 3,00 4,25       28,10 41  
28 Trần Minh Ngọc Nữ 19/03/2000 12A1 XH 6,75 6,40 7,60       5,75 6,75 8,75 42,00 11  
29 Tô Vũ Ý Nhi Nữ 06/12/2000 12A1 TN 7,25 8,20 7,20 7,75 5,75 6,75       42,90 9  
30 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 15/03/2000 12A1 TN 8,00 8,60 5,20 7,00 8,00 4,25       41,05 12  
31 Trần Thu Phương Nữ 07/06/2000 12A1 TN 6,25 8,60 5,00 8,25 8,00 4,50       40,60 16  
32 Trần Quang Sang Nam 27/05/2000 12A1 TN 6,00 6,40 5,40 5,75 7,00 5,25       35,80 31  
33 Phạm Thế Sơn Nam 17/05/2000 12A1 TN 6,50 8,20 6,00 7,25 7,75 7,50       43,20 8  
34 Trịnh Thanh Tân Nam 15/01/2000 12A1 TN 5,00 7,00 4,00 6,75 7,00 3,00       32,75 37  
35 Đỗ Anh Thư Nữ 28/06/2000 12A1 TN 7,00 8,80 7,40 9,50 7,75 7,00       47,45 2  
36 Đào Thị Thương Nữ 26/05/2000 12A1 TN 6,50 7,40 4,80 8,50 8,75 6,25       42,20 10  
37 Bùi Xuân Tiến Nam 09/03/2000 12A1 TN 3,50 7,20 5,00 5,25 8,50 7,25       36,70 25  
38 Trương Minh Tiến Nam 04/04/2000 12A1 TN 5,25 6,20 5,60 4,25 8,00 6,00       35,30 33  
39 Đặng Thu Trang Nữ 25/12/2000 12A1 TN 6,50 8,20 6,60 8,50 8,75 7,00       45,55 5  
40 Nguyễn Hạnh Trang Nữ 04/08/2000 12A1 XH 8,00 7,00 7,00       6,00 8,25 8,00 44,25 6  
41 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 23/04/2000 12A1 TN 5,25 6,40 5,80 7,00 7,00 4,25       35,70 32  
42 Đặng Thị Thu Uyên Nữ 23/02/2000 12A1 XH 6,25 6,80 7,20       4,00 6,00 6,50 36,75 24  
43 Đầu Vũ Thảo Vân Nữ 27/07/2000 12A1 TN 5,00 8,20 7,20 7,50 2,75 5,25       35,90 28  
1 Nguyễn Phạm Lưu Anh Nữ 07/04/2000 12Sinh TN 4,25 7,00 7,00 5,00 8,00 5,00       36,25 12  
2 Phan Thị Ánh Nữ 01/11/2000 12Sinh XH 6,00 5,20 7,20       4,50 6,25 7,75 36,90 9  
3 Hoàng Minh Châu Nữ 16/09/2000 12Sinh TN 5,25 5,80 4,40 3,75 6,75 6,50       32,45 18  
4 Nguyễn Thị Thùy Dinh Nữ 11/05/2000 12Sinh TN 6,00 5,40 3,20 3,75 6,75 7,00       32,10 19  
5 Đỗ Thùy Dung Nữ 29/01/2000 12Sinh TN 6,50 6,40 0,00 8,00 7,00 6,00       33,90 16 sai m đề m anh
6 Phạm Thị Linh Giang Nữ 13/04/2000 12Sinh TN 5,50 8,20 7,00 5,00 8,25 6,25       40,20 3  
7 Vũ Thu Hà Nữ 20/03/2000 12Sinh XH 6,25 5,00 5,80       5,50 6,25 6,00 34,80 15  
8 Đinh Thị Minh Hằng Nữ 28/04/2000 12Sinh TN 4,50 7,80 8,00 6,75 8,00 7,25       42,30 2  
9 Mai Đức Hân Nam 09/03/2000 12Sinh TN 2,25 7,40 3,00 4,50 0,00 8,25       25,40 24 Sai sbd m hóa
10 Trần Vũ Thanh Hiền Nữ 30/11/2000 12Sinh XH 7,50 6,60 5,60       5,75 7,25 6,50 39,20 5  
11 Phạm Huy Hoàng Nam 30/08/2000 12Sinh TN 2,50 6,60 2,40 3,25 5,75 6,50       27,00 22  
12 Nguyễn Quang Huy Nam 07/09/2000 12Sinh TN 2,50 8,00 5,80 4,50 8,00 7,50       36,30 11  
13 Trần Thị Ngọc Huyền Nữ 06/11/2000 12Sinh TN 3,25 6,00 8,80 3,25 4,25 0,00       25,55 23 không có bài m sinh
14 Vũ Lan Hương Nữ 14/01/2000 12Sinh TN 4,25 7,80 6,40 8,50 8,00 5,00       39,95 4  
15 Đỗ Hải Linh Nữ 07/08/2000 12Sinh TN 3,25 7,20 3,40 3,50 7,75 6,50       31,60 20  
16 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 22/07/2000 12Sinh TN 6,25 7,00 5,20 3,50 5,75 7,75       35,45 13  
17 Nguyễn Lê Tuấn Nam Nam 05/06/2000 12Sinh TN 3,00 6,80 7,40 4,50 6,00 5,00       32,70 17  
18 Đào Thị Hồng Ngọc Nữ 08/12/2000 12Sinh XH 7,00 6,80 7,80       7,75 9,25 8,75 47,35 1  
19 Đoàn Mai Ngọc Nữ 08/11/2000 12Sinh TN 6,50 8,20 5,40 4,50 6,25 7,25       38,10 7  
20 Lê Thị Minh Phúc Nữ 27/05/2000 12Sinh TN 3,00 7,20 3,60 3,25 7,50 6,50       31,05 21  
21 Nguyễn Thị Phượng Nữ 09/02/2000 12Sinh TN 5,50 7,80 4,20 2,00 8,00 9,50       37,00 8  
22 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 26/09/2000 12Sinh TN 6,75 8,00 4,80 4,50 6,50 6,00       36,55 10  
23 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 18/09/2000 12Sinh TN 3,50 7,20 4,80 4,25 7,75 7,50       35,00 14  
24 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 31/05/2000 12Sinh TN 5,75 7,60 6,20 4,00 8,75 6,50       38,80 6  
1 Phạm Thị Vân Anh Nữ 20/11/2000 12Văn XH 4,00 6,20 6,40       4,25 7,75 7,50 36,10 32  
2 Trần Tiến Anh Nam 23/04/2000 12Văn XH 8,50 7,00 8,00       6,75 7,25 8,25 45,75 3  
3 Trần Việt Kiều Anh Nữ 20/10/2000 12Văn XH 8,50 8,60 8,60       4,25 7,25 8,00 45,20 5  
4 Phạm Khoa Diệu Băng Nữ 29/06/2000 12Văn XH 7,50 7,60 6,20       4,25 6,50 7,75 39,80 26  
5 Đỗ Thúy Diệu Nữ 06/11/2000 12Văn XH 8,25 8,40 6,00       4,75 6,75 6,50 40,65 21  
6 Trương Thu Hà Nữ 25/09/2000 12Văn XH 9,00 6,20 7,20       v v v 22,40 35  
7 Lê Hồng Hạnh Nữ 23/01/2000 12Văn XH 7,50 7,40 7,20       6,50 8,50 8,50 45,60 4  
8 Bùi Thị Thanh Hiền Nữ 03/11/2000 12Văn XH 7,25 6,80 6,00       5,00 6,50 7,75 39,30 27  
9 Dương Thị Thu Hoài Nữ 22/01/2000 12Văn XH 7,25 7,60 8,60       4,50 8,00 6,25 42,20 13  
10 Vũ Quốc Huy Nam 02/07/2000 12Văn TN 5,75 4,60 7,20 5,50 2,00 4,25       29,30 34  
11 Đào Ngọc Huyền Nữ 17/11/2000 12Văn XH 7,50 6,60 7,60       6,25 7,25 5,00 40,20 25  
12 Đặng Thúy Kiều Nữ 03/04/2000 12Văn XH 8,50 5,60 8,20       5,50 7,25 9,00 44,05 11  
13 Đầu Vũ Thùy Linh Nữ 24/03/2000 12Văn XH v 6,40 8,20             14,60 36  
14 Nguyễn Diệu Linh Nữ 15/09/2000 12Văn XH 7,25 7,60 7,60       6,50 7,50 7,75 44,20 10  
15 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 04/06/2000 12Văn XH 8,50 5,60 6,60       5,25 7,50 7,25 40,70 20  
16 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 21/03/2000 12Văn XH 8,00 7,40 7,80       6,50 8,25 7,25 45,20 5  
17 Phạm Diệu Linh Nữ 16/09/2000 12Văn XH 8,00 6,60 8,40       6,00 7,25 8,00 44,25 9  
18 Trần Khánh Linh Nữ 22/01/2000 12Văn XH 8,25 6,00 7,80       7,00 8,00 7,25 44,30 8  
19 Trần Thị Thùy Linh Nữ 09/12/2000 12Văn XH 7,50 6,80 8,80       7,75 8,00 8,25 47,10 1  
20 Trần Thị Thúy Linh Nữ 09/12/2000 12Văn XH 7,25 7,20 8,80       7,25 7,75 8,50 46,75 2  
21 Trần Thùy Linh Nữ 18/12/2000 12Văn XH v                 0,00 37 ĐT,HSGQG
22 Vũ Mai Linh Nữ 12/12/2000 12Văn XH 6,75 5,40 8,40       6,25 8,00 7,25 42,05 14  
23 Nguyễn Diệu Ly Nữ 18/01/2000 12Văn XH 7,50 4,20 5,20       5,00 7,50 8,25 37,65 31  
24 Phạm Thị Khánh Ly Nữ 06/08/2000 12Văn XH 8,75 5,20 5,60       5,00 7,50 8,75 40,80 19  
25 Bùi Thị Thanh Nam Nữ 14/12/2000 12Văn XH 7,75 4,00 6,80       5,00 8,75 8,25 40,55 23  
26 Lê Thị Hạnh Ngân Nữ 07/09/2000 12Văn XH 8,75 5,00 7,00       6,00 6,50 8,00 41,25 17  
27 Phạm Thị Minh Nguyệt Nữ 19/09/2000 12Văn XH 7,75 5,80 8,00       6,25 7,25 7,50 42,55 12  
28 Đào Phương Nhung Nữ 09/10/2000 12Văn XH 7,00 6,80 6,20       6,25 8,00 7,25 41,50 16  
29 Trần Mai Phương Nữ 16/12/2000 12Văn XH v                 0,00 37 ĐT,HSGQG
30 Nguyễn Nhật Quyên Nữ 21/02/2000 12Văn XH 8,50 5,00 6,20       5,75 6,75 6,50 38,70 29  
31 Nguyễn Thị Hương Sen Nữ 05/02/2000 12Văn XH 8,25 5,00 3,40       6,25 5,50 7,25 35,65 33  
32 Vũ Thị Ngọc Thơ Nữ 14/07/2000 12Văn XH 8,25 5,60 6,40       6,25 6,50 5,75 38,75 28  
33 Bùi Thu Trà Nữ 13/06/2000 12Văn XH 8,50 6,60 8,00       5,00 5,50 7,00 40,60 22  
34 Lưu Quỳnh Trang Nữ 27/12/2000 12Văn XH 8,00 7,40 7,00       5,75 5,75 7,75 41,65 15  
35 Phạm Thị Thu Trang Nữ 31/07/2000 12Văn XH 8,00 7,80 6,80       5,00 6,25 7,00 40,85 18  
36 Thiệu Thị Minh Trang Nữ 03/02/2000 12Văn XH 7,50 4,60 6,60       4,50 7,50 7,00 37,70 30  
37 Trần Mai Trang Nữ 04/11/2000 12Văn XH 6,50 8,40 7,00       6,50 7,50 8,50 44,40 7  
38 Nguyễn Thị Uyên Nữ 28/09/2000 12Văn XH v                 0,00 37 ĐT,HSGQG
39 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 04/01/2000 12Văn XH 8,75 6,60 5,40       5,25 6,00 8,25 40,25 24  
1 Nguyễn Thị Hòa An Nữ 07/10/2000 12Sử XH 5,75 6,00 7,20       9,75 9,00 9,75 47,45 1 ĐT.HSGQG
2 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 04/08/2000 12Sử XH 5,25 3,80 7,00       9,50 8,75 9,75 44,05 3  
3 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 04/10/2000 12Sử TN 3,50 6,40 6,20 4,75 3,25 4,50       28,60 19  
4 Nguyễn Tiến Anh Nam 06/08/2000 12Sử XH 4,00 4,80 4,00       9,25 8,75 7,75 38,55 12  
5 Đỗ Kiều Chinh Nữ 15/09/2000 12Sử XH 6,75 6,40 7,80       7,00 7,50 8,75 44,20 2  
6 Nguyễn Tiến Đạt Nam 27/01/2000 12Sử XH 5,00 2,80 5,00       6,75 6,25 6,75 32,55 16  
7 Trần Trung Hiếu Nam 23/10/2000 12Sử XH 4,50 6,60 6,00       7,75 7,75 6,25 38,85 11  
8 Phạm Việt Hoàng Nam 26/12/2000 12Sử XH 6,50 5,20 3,00       6,75 8,00 7,50 36,95 13  
9 Nguyễn Thị Lan Nữ 01/05/2000 12Sử XH 5,00 2,80 2,80       v v v 10,60 22  
10 Đặng Tuấn Linh Nam 19/10/2000 12Sử XH 6,00 3,60 2,80       7,50 8,50 7,00 35,40 14  
11 Lại Nhật Linh Nam 26/05/2000 12Sử XH 6,00 5,20 4,00       9,50 8,25 8,25 41,20 6  
12 Nguyễn Phương Linh Nữ 11/10/2000 12Sử XH 7,25 6,40 7,60       0,00 8,75 9,00 39,00 10 sai sbd m Sử
13 Vũ Thùy Linh Nữ 27/10/2000 12Sử XH 6,75 4,80 4,80       9,00 8,25 8,75 42,35 5  
14 Ngô Thị Mai Loan Nữ 03/03/2000 12Sử XH 5,75 1,40 3,20       6,75 8,25 6,25 31,60 18  
15 Nguyễn Hoàng Long Nam 12/12/2000 12Sử XH 4,00 3,40 1,60       8,50 8,25 6,00 31,75 17  
16 Bùi Quang Minh Nam 19/12/2000 12Sử XH 4,75 3,40 3,00       0,00 0,00 0,00 11,15 21 Sai sbd msử,địa,cd
17 Nguyễn Hồng Sơn Nam 21/02/2000 12Sử XH 6,75 3,20 9,20       8,25 8,25 7,00 42,65 4  
18 Tống Duy Thanh Nam 09/03/2000 12Sử XH 7,25 6,20 4,80       7,25 6,75 7,25 39,50 7  
19 Đoàn Thị Thu Nữ 21/05/2000 12Sử TN 5,00 5,60 6,80 5,50 4,25 0,00       27,15 20 Sai sbd m sinh
20 Vũ Thị Ánh Tuyết Nữ 18/11/2000 12Sử XH 6,00 3,40 5,60       8,25 7,50 8,75 39,50 7  
21 Nguyễn Thị Quỳnh Vân Nữ 24/01/2000 12Sử XH 4,00 3,20 4,40       8,00 7,00 7,25 33,85 15  
22 Nguyễn Thùy Vân Nữ 01/09/2000 12Sử XH 5,50 5,40 3,80       7,25 9,25 8,00 39,20 9  
1 Hoàng Minh Anh Nữ 16/01/2000 12Địa XH 7,00 6,40 8,60       9,75 8,75 9,25 49,75 1  
2 Phạm Bùi Tú Anh Nữ 19/10/2000 12Địa XH 6,25 5,60 7,40       8,75 8,25 7,75 44,00 5  
3 Đặng Thanh Bình Nam 15/02/2000 12Địa XH 5,00 6,60 1,60       3,00 7,50 8,25 31,95 28  
4 Vũ Thị Ngọc Diệp Nữ 19/07/2000 12Địa XH 6,00 6,80 7,60       2,75 8,00 8,75 39,90 12  
5 Trần Thị Lệ Giang Nữ 23/08/2000 12Địa XH 6,25 6,40 7,00       6,75 9,50 8,50 44,40 4  
6 Nguyễn Thị Hà Nữ 12/03/2000 12Địa XH 6,50 4,20 4,60       7,00 9,50 7,75 39,55 16  
7 Hà Thị Minh Hằng Nữ 06/11/2000 12Địa XH 7,75 6,00 7,40       8,50 9,50 7,75 46,90 2  
8 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 16/06/2000 12Địa XH 6,75 5,80 7,20       9,50 9,25 8,00 46,50 3  
9 Phạm Thị Thu Hoài Nữ 16/03/2000 12Địa XH 6,00 6,80 7,20       5,00 8,00 7,75 40,75 11  
10 Nguyễn Việt Hoàng Nam 21/01/2000 12Địa XH 5,00 2,60 5,40       7,75 7,50 3,50 31,75 29  
11 Nguyễn Quang Huy Nam 20/08/2000 12Địa XH 6,00 4,80 7,60       5,75 8,25 6,50 38,90 17  
12 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 21/01/2000 12Địa XH 7,00 5,20 5,60       6,50 8,25 6,00 38,55 18  
13 Tạ Thị Khánh Huyền Nữ 21/11/2000 12Địa XH 6,25 3,40 6,80       5,75 8,50 6,50 37,20 25  
14 Trương Ngọc Huyền Nữ 27/01/2000 12Địa XH 7,00 4,60 7,00       6,25 9,00 8,50 42,35 8  
15 Lê Trung Linh Nam 27/04/2000 12Địa XH 8,00 6,40 7,00       6,50 8,50 7,25 43,65 6  
16 Nguyễn Hải Long Nam 13/10/2000 12Địa XH 5,00 4,00 6,40       7,50 7,50 7,00 37,40 22  
17 Nguyễn Thành Long Nam 30/11/2000 12Địa XH 7,00 3,00 7,80       7,75 8,00 7,75 41,30 10  
18 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 28/03/2000 12Địa XH 8,00 4,40 6,00       6,00 9,00 6,50 39,90 12  
19 Nguyễn Quang Minh Nam 06/01/2000 12Địa XH 6,25 2,80 2,40       5,75 8,50 7,75 33,45 27  
20 Hoàng Duy Nam Nam 15/09/2000 12Địa XH 5,75 4,20 5,20       7,50   7,75 30,40 30  
21 Nguyễn Thị Thu Nga Nữ 26/03/2000 12Địa XH 7,00 7,00 5,60       7,00 7,50 7,50 41,60 9  
22 Trần Hiếu Ngân Nữ 12/11/2000 12Địa XH 5,75 4,00 7,60       6,75 7,50 5,75 37,35 23  
23 Nguyễn Thị Oanh Nữ 16/06/2000 12Địa XH 5,50 5,00 6,00       5,25 8,50 8,25 38,50 20  
24 Đào Thị Phương Nữ 30/05/2000 12Địa XH 5,50 0,00 0,00       0,00 0,00 0,00 5,50 31 sai sbd các m TN
25 Vũ Mạnh Quân Nam 28/05/2000 12Địa XH 4,50 5,40 6,60       7,00 8,75 6,00 38,25 21  
26 Nguyễn Phương Thảo Nữ 18/11/2000 12Địa XH 6,75 3,60 9,20       8,00 9,25 6,50 43,30 7  
27 Hà Thị Thanh Thủy Nữ 22/03/2000 12Địa XH 7,00 3,00 4,20       8,75 9,00 7,75 39,70 14  
28 Nguyễn Ngọc Bảo Trang Nữ 12/05/2000 12Địa XH 6,00 4,80 6,60       5,75 9,50 7,00 39,65 15  
29 Trần Thị Thu Trang Nữ 03/07/2000 12Địa XH 6,00 4,00 4,80       7,50 8,75 7,50 38,55 18  
30 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ 12/05/2000 12Địa XH 5,00 4,00 2,40       8,00 9,50 6,50 35,40 26  
31 Nguyễn Hải Yến Nữ 03/05/2000 12Địa XH 5,00 7,40 7,60       3,25 7,50 6,50 37,25 24  
1 Bùi Tuấn Bảo Anh Nữ 07/09/2000 12Anh1 TN 3,25 6,40 8,60 3,25 2,25 2,50       26,25 27  
2 Đinh Mai Đào Anh Nữ 01/08/2000 12Anh1 XH 4,00 5,00 8,20       3,25 2,50 7,00 29,95 25  
3 Nguyễn Hải Anh Nữ 06/04/2000 12Anh1 XH 4,75 5,40 8,20       7,50 9,00 8,25 43,10 11  
4 Nguyễn Hoàng Phương Anh Nữ 30/11/2000 12Anh1 XH 6,00 6,80 8,40       6,75 7,50 7,75 43,20 10  
5 Syuhada Binti Yeop Azrin Nữ 22/05/2000 12Anh1 XH 5,50 6,20 8,40       4,50 5,75 6,00 36,35 23  
6 Phạm Thùy Dương Nữ 15/02/2000 12Anh1 TN 5,75 6,60 9,20 7,75 7,25 7,00       43,55 8  
7 Phạm Thị Anh Đào Nữ 03/03/2000 12Anh1 XH 7,50 7,40 9,20       5,25 7,00 8,00 44,35 6  
8 Cao Thị Hiền Nữ 10/05/2000 12Anh1 XH 6,75 7,20 7,60       4,75 6,25 7,00 39,55 15  
9 Nguyễn Trần Việt Hoàng Nam 29/11/2000 12Anh1 XH 7,50 7,80 9,00       6,00 6,50 7,75 44,55 5  
10 Trần Khánh Huyền Nữ 06/10/2000 12Anh1 XH 8,25 8,20 8,80       4,25 3,25 5,50 38,25 18  
11 Vũ Thanh Huyền Nữ 10/09/2000 12Anh1 XH 7,25 7,80 8,60       4,50 6,00 7,50 41,65 13  
12 Trần Nguyên Hương Nữ 05/07/2000 12Anh1 XH 7,00 6,40 9,00       5,25 7,50 6,75 41,90 12  
13 Vũ Bảo Khánh Nam 02/12/2000 12Anh1 TN 5,50 7,40 7,60 6,75 2,50 3,75       33,50 24  
14 Vũ Văn Khoa Nam 27/02/2000 12Anh1 XH 8,25 7,80 8,40       2,00 5,50 5,00 36,95 21  
15 Phạm Nguyễn Ngọc Liên Nữ 09/12/2000 12Anh1 TN 7,25 8,40 8,40 4,75 5,50 4,50       38,80 17  
16 Nguyễn Diệu Linh Nữ 03/10/2000 12Anh1 XH 6,50 6,80 8,40       6,50 8,50 8,25 44,95 4  
17 Nguyễn Khánh Linh Nữ 05/10/2000 12Anh1 XH 8,00 8,40 8,40       5,75 8,00 9,00 47,55 3  
18 Nhữ Phương Linh Nữ 03/01/2000 12Anh1 XH 7,75 7,00 8,20       5,00 8,25 8,00 44,20 7  
19 Vũ Phương Mai Nữ 24/11/2000 12Anh1 XH 7,75 7,80 8,80       6,75 8,75 8,00 47,85 2  
20 Đỗ Nguyễn Thu Ngân Nữ 26/12/2000 12Anh1 XH 8,50 8,60 8,00       7,00 8,75 8,50 49,35 1  
21 Hoàng Bảo Ngọc Nữ 21/10/2000 12Anh1 TN 4,50 5,20 8,80 2,50 2,50 2,25       25,75 28  
22 Lưu Hải Ngọc Nữ 16/12/2000 12Anh1 XH v                 0,00 29  
23 Vũ Thái Sơn Nam 22/09/2000 12Anh1 TN 4,25 6,80 7,40 4,25 2,50 2,25       27,45 26  
24 Nguyễn Thị Tâm Nữ 08/08/2000 12Anh1 TN 8,00 8,20 8,40 6,50 3,50 5,25       39,85 14  
25 Trần Thị Kim Thoa Nữ 05/04/2000 12Anh1 TN 7,75 8,60 8,60 5,00 4,50 3,25       37,70 19  
26 Khổng Thị Phương Thu Nữ 08/02/2000 12Anh1 XH 8,25 7,20 8,40       1,25 5,75 6,75 37,60 20  
27 Nguyễn Thị Thu Trà Nữ 27/12/2000 12Anh1 XH 7,50 5,80 8,40       4,25 5,50 7,50 38,95 16  
28 Nguyễn Hà Trang Nữ 21/11/2000 12Anh1 XH 7,75 5,60 7,80       6,25 8,00 8,00 43,40 9  
29 Đặng Thị Thanh Vân Nữ 09/03/2000 12Anh1 XH 5,25 6,00 8,60       4,75 4,75 7,25 36,60 22  
1 Đinh Thị An Nữ 08/12/2000 12Anh2 XH 6,25 7,00 7,40       8,50 7,00 7,75 43,90 15  
2 Hà Quỳnh Anh Nữ 25/10/2000 12Anh2 XH 7,00 6,80 8,20       9,00 8,25 7,00 46,25 8  
3 Lê Thị Trâm Anh Nữ 19/12/2000 12Anh2 XH 7,75 8,60 8,80       9,50 9,00 9,50 53,15 1  
4 Tô Phương Anh Nữ 10/09/2000 12Anh2 XH 7,25 7,40 8,40       5,75 6,75 8,00 43,55 16  
5 Tô Thị Kim Anh Nữ 29/01/2000 12Anh2 XH 7,00 7,80 8,20       5,25 7,00 8,75 44,00 13  
6 Đinh Thị Ngọc Ánh Nữ 02/12/2000 12Anh2 TN 4,50 8,20 8,00 8,25 5,50 6,25       40,70 28  
7 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 01/12/2000 12Anh2 XH 8,00 7,40 7,60       5,75 6,25 7,75 42,75 21  
8 Trần Anh Bình Nam 19/05/2000 12Anh2 XH 6,75 7,80 8,00       4,50 6,50 7,75 41,30 27  
9 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 04/08/2000 12Anh2 XH 7,50 8,60 7,80       5,50 6,50 9,25 45,15 12  
10 Trần Thị Thùy Dương Nữ 12/03/2000 12Anh2 XH 6,75 7,60 9,00       6,75 6,75 9,25 46,10 10  
11 Bùi Hoàng Tiến Đạt Nam 16/09/2000 12Anh2 XH 7,50 6,80 7,80       7,25 4,50 8,50 42,35 23  
12 Nguyễn Thị Giang Nữ 21/01/2000 12Anh2 XH 7,50 7,40 8,80       7,00 8,75 9,00 48,45 4  
13 Phạm Hương Giang Nữ 10/01/2000 12Anh2 TN 7,50 8,80 8,60 7,50 3,50 5,50       41,40 24  
14 Phạm Hương Giang Nữ 12/12/2000 12Anh2 XH 5,50 7,00 8,20       5,00 6,25 8,25 40,20 30  
15 Lê Thị Thu Hà Nữ 18/06/2000 12Anh2 XH 6,50 6,60 8,40       6,50 7,00 9,00 44,00 13  
16 Nguyễn Thu Hà Nữ 25/01/2000 12Anh2 XH 7,25 9,00 8,80       6,25 8,25 9,50 49,05 3  
17 Bùi Hoàng Thu Hằng Nữ 20/09/2000 12Anh2 XH 6,25 5,60 7,80       6,00 7,75 8,00 41,40 24  
18 Nguyễn Minh Hiển Nam 26/05/2000 12Anh2 TN 6,25 8,00 7,80 9,00 4,50 4,00       39,55 32  
19 Phạm Xuân Hiếu Nam 07/10/2000 12Anh2 XH 6,00 6,40 6,60       6,25 7,00 7,75 40,00 31  
20 Nguyễn Quốc Hùng Nam 18/05/2000 12Anh2 XH 7,75 7,20 7,80       6,00 6,75 7,75 43,25 19  
21 Đinh Thị Khánh Huyền Nữ 04/02/2000 12Anh2 XH 6,50 7,20 7,60       5,00 8,00 8,25 42,55 22  
22 Hoàng Lan Hương Nữ 14/01/2000 12Anh2 XH 7,25 7,40 9,00       7,00 8,50 9,25 48,40 5  
23 Nguyễn Lan Hương Nữ 09/03/2000 12Anh2 XH 5,25 5,00 8,20       5,25 6,00 6,75 36,45 38  
24 Phạm Mai Hương Nữ 03/02/2000 12Anh2 XH 6,50 7,40 8,40       6,25 6,75 8,25 43,55 16  
25 Nguyễn Hương Lan Nữ 28/10/2000 12Anh2 XH 5,25 5,40 8,20       5,75 6,50 7,50 38,60 34  
26 Đặng Ngọc Linh Nữ 04/01/2000 12Anh2 XH 5,25 6,60 6,60       4,50 7,50 8,25 38,70 33  
27 Đặng Phương Linh Nữ 02/11/2000 12Anh2 XH 6,50 7,00 7,20       6,50 8,00 8,25 43,45 18  
28 Phạm Thế Mạnh Nam 19/06/2000 12Anh2 TN 8,00 7,80 7,40 6,00 5,25 2,25       36,70 37  
29 Đào Trọng Nghĩa Nam 06/10/2000 12Anh2 XH 5,25 5,20 7,00       5,75 6,75 7,25 37,20 36  
30 Đỗ Thu Ngọc Nữ 07/09/2000 12Anh2 XH 7,00 7,40 8,00       7,75 7,75 8,25 46,15 9  
31 Phạm Bảo Ngọc Nữ 30/04/2000 12Anh2 XH 5,25 0,00 7,40       6,75 8,25 8,25 35,90 39  
32 Vũ Minh Ngọc Nữ 21/10/2000 12Anh2 XH 8,50 7,00 9,20       8,00 8,00 8,50 49,20 2  
33 Phạm Thị Yến Nhi Nữ 03/04/2000 12Anh2 XH 7,50 4,20 8,40       5,50 7,75 8,00 41,35 26  
34 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 12/08/2000 12Anh2 XH 7,25 7,60 8,80       7,75 6,25 9,00 46,65 7  
35 Trần Thu Phương Nữ 12/06/2000 12Anh2 XH 6,50 8,60 8,00       4,75 5,00 5,25 38,10 35  
36 Phạm Huyền Trang Nữ 01/06/2000 12Anh2 XH 7,75 7,40 7,20       6,00 7,50 7,25 43,10 20  
37 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 10/09/2000 12Anh2 XH 7,00 7,60 8,20       5,75 8,25 8,50 45,30 11  
38 Trần Thị Trang Nữ 22/12/2000 12Anh2 XH 7,25 7,40 8,40       6,50 8,25 9,25 47,05 6  
39 Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ 05/08/2000 12Anh2 XH 7,25 6,00 8,20       6,00 7,00 6,25 40,70 28  
1 Nguyễn Thanh An Nữ 14/09/2000 12A2 XH 6,00 5,40 8,60       9,50 9,00 8,00 46,50 3  
2 Bùi Minh Anh Nữ 19/02/2000 12A2 XH 7,50 7,20 8,00       9,75 9,25 8,00 49,70 1  
3 Phạm Thị Vân Anh Nữ 02/07/2000 12A2 XH 5,25 6,20 8,00       5,50 8,00 8,25 41,20 19  
4 Trịnh Thị Lan Anh Nữ 11/05/2000 12A2 XH 6,75 7,40 6,60       5,75 8,50 8,75 43,75 12  
5 Phạm Minh Du Nam 12/06/2000 12A2 TN 4,50 6,00 7,20 6,50 2,50 5,25       31,95 43  
6 Trịnh Thùy Dung Nữ 17/10/2000 12A2 XH 7,50 7,60 8,80       5,25 6,75 7,25 43,15 14  
7 Phạm Tùng Dương Nam 30/03/2000 12A2 XH 6,25 6,00 6,00       5,25 5,75 4,25 33,50 39  
8 Phạm Minh Đức Nam 14/03/2000 12A2 TN 4,50 6,60 5,80 4,75 2,50 2,00       26,15 47  
9 Nguyễn Thị Thúy Hà Nữ 20/08/2000 12A2 XH 7,25 7,60 8,40       5,50 7,00 7,25 43,00 15  
10 Trần Hải Hà Nữ 19/02/2000 12A2 XH 5,50 4,20 7,40       4,00 5,00 6,25 32,35 41  
11 Nguyễn Thị Nhật Hạ Nữ 09/10/2000 12A2 XH 6,50 6,20 7,80       6,00 7,75 9,50 43,75 12  
12 Đặng Thị Hồng Hạnh Nữ 07/12/2000 12A2 XH 6,50 6,20 3,80       6,00 7,25 7,25 37,00 30  
13 Hoàng Thị Hạnh Nữ 05/08/2000 12A2 XH 6,25 6,80 6,80       6,50 6,75 6,50 39,60 25  
14 Đoàn Nguyên Hậu Nữ 28/10/2000 12A2 XH 7,25 7,00 6,20       5,50 6,00 7,75 39,70 24  
15 Bùi Thị Thảo Hiền Nữ 10/10/2000 12A2 XH 8,00 6,60 6,80       5,50 6,00 6,25 39,15 26  
16 Lại Thu Hiền Nữ 16/03/2000 12A2 TN 5,00 7,60 7,20 7,50 2,75 3,50       33,55 38  
17 Trần Tuyết Hoa Nữ 29/09/2000 12A2 XH 5,75 4,80 5,40       6,00 5,00 7,25 34,20 37  
18 Trịnh Thu Hòa Nữ 05/01/2000 12A2 XH 6,75 8,00 7,00       6,25 6,75 9,50 44,25 10  
19 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 21/01/2000 12A2 TN 4,00 5,40 5,80 5,00 3,00 3,75       26,95 46  
20 Đoàn Thị Huyền Nữ 11/02/2000 12A2 XH 6,50 6,80 6,80       5,75 8,50 6,50 40,85 21  
21 Phạm Khánh Huyền Nữ 28/01/2000 12A2 XH 6,75 6,60 8,80       3,75 7,50 5,75 39,15 26  
22 Phạm Gia Khánh Nữ 14/07/2000 12A2 XH 8,50 7,20 7,60       5,25 6,75 8,50 43,80 11  
23 Vũ Thị Hồng Liễu Nữ 09/10/2000 12A2 XH 5,50 7,60 7,00       5,75 8,00 9,00 42,85 16  
24 Bùi Khánh Linh Nữ 05/10/2000 12A2 XH 6,00 5,40 7,00       5,75 7,75 8,50 40,40 23  
25 Lê Khánh Linh Nữ 29/03/2000 12A2 XH 7,50 7,60 8,40       5,25 8,25 8,25 45,25 7  
26 Nguyễn Mai Linh Nữ 23/05/2000 12A2 TN 5,00 6,80 7,80 4,50 4,75 5,75       34,60 36  
27 Nguyễn Phương Linh Nữ 14/01/2000 12A2 XH 7,00 6,60 7,40       8,75 8,50 8,00 46,25 5  
28 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 20/02/2000 12A2 XH 7,75 7,20 8,40       5,75 7,50 8,50 45,10 8  
29 Phạm Hoàng Long Nam 15/11/2000 12A2 XH 5,75 6,20 8,40       6,00 7,75 7,00 41,10 20  
30 Đào Thúy Minh Nữ 13/09/2000 12A2 XH 8,00 7,40 7,80       6,00 8,00 8,50 45,70 6  
31 Đặng Thị Hồng Ngọc Nữ 27/10/2000 12A2 TN 5,25 8,20 8,00 6,00 5,00 4,50       36,95 31  
32 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Nữ 23/02/2000 12A2 XH 7,50 6,60 7,00       6,75 8,00 9,25 45,10 8  
33 Nguyễn Minh Phương Nữ 22/06/2000 12A2 XH 4,25 5,60 9,40       8,25 7,00 8,00 42,50 17  
34 Lê Diễm Quỳnh Nữ 09/09/2000 12A2 XH 8,50 6,20 7,20       5,75 7,00 6,00 40,65 22  
35 Nguyễn Đức Thanh Nam 07/03/2000 12A2 TN 6,50 4,80 5,80 4,50 4,25 4,75       30,60 45  
36 Bùi Vũ Phương Thảo Nữ 18/01/2000 12A2 XH 8,25 5,40 4,80       5,00 6,75 6,75 36,95 31  
37 Lê Hoàng Phương Thảo Nữ 10/11/2000 12A2 XH 8,25 8,20 7,80       5,00 7,25 6,00 42,50 17  
38 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 16/01/2000 12A2 TN 3,75 7,00 9,20 6,00 2,50 2,75       31,20 44  
39 Vũ Thị Thủy Nữ 18/06/2000 12A2 XH 8,25 8,20 7,60       6,25 8,75 7,25 46,30 4  
40 Ngô Nguyễn Anh Thư Nữ 13/10/2000 12A2 XH 8,00 7,60 8,00       6,25 8,75 9,00 47,60 2  
41 Đồng Linh Trang Nữ 25/06/2000 12A2 XH v                 0,00 48  
42 Khiếu Thị Hải Trang Nữ 31/07/2000 12A2 XH 8,00 6,60 6,60       4,75 4,75 5,75 36,45 33  
43 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 03/05/2000 12A2 XH 6,25 5,40 7,20       4,00 5,75 7,50 36,10 34  
44 Nguyễn Thùy Trang Nữ 06/07/2000 12A2 XH 7,00 6,60 7,40       4,50 4,75 7,50 37,75 29  
45 Nguyễn Tuyết Trinh Nữ 08/03/2000 12A2 XH 6,00 0,00 6,80       6,50 5,25 7,75 32,30 42  
46 Bùi Thị Tươi Nữ 12/04/2000 12A2 XH 7,00 4,00 5,40       3,50 6,50 8,75 35,15 35  
47 Trần Thị Tường Vy Nữ 03/04/2000 12A2 XH 7,00 6,40 5,80       1,75 7,25 4,75 32,95 40  
48 Phạm Hải Yến Nữ 26/08/2000 12A2 XH 7,50 6,60 7,20       6,00 6,50 5,00 38,80 28  
                                   
1 Vũ Minh Đức Nam 02/12/2000 12Lý TN                   0,00 ### Không KS lần 1 có lý do
2 Trần Tuấn Anh Nam 21/02/2000 12Sinh TN                   0,00 228 ĐT.HSGQG
3 Lê Huy Hoàng Nam 26/11/2000 12Sinh TN                   0,00 228 ĐT.HSGQG
4 Đào Thị Phương Mai Nữ 12/04/2000 12Sinh TN                   0,00 228 ĐT.HSGQG
5 Nhâm Thị Thu Mỳ Nữ 25/10/2000 12Sinh TN                   0,00 228 ĐT.HSGQG
6 Đào Thúy Nga Nữ 02/06/2000 12Sinh TN                   0,00 228 ĐT.HSGQG
7 Nguyễn Thị Thành Nguyện Nữ 12/12/2000 12Sinh TN                   0,00 228 ĐT.HSGQG
8 Nguyễn Thị Nhung Nữ 13/03/2000 12Sinh TN                   0,00 228 ĐT.HSGQG
9 Bùi Thị Thu Phương Nữ 21/10/2000 12Sinh TN                   0,00 228 ĐT.HSGQG
10 Hà Khai Tâm Nam 17/03/2000 12Sinh TN                   0,00 228 ĐT.HSGQG
11 Tống Hải Vân Nữ 07/11/2000 12Sinh TN                   0,00 228 ĐT.HSGQG
12 Phạm Thị Minh Ánh Nữ 05/02/2000 12Địa XH                   0,00 ### ĐT.HSGQG
13 Trần Thị Hài Nữ 31/07/2000 12Địa XH                   0,00 ### ĐT.HSGQG
14 Đặng Thị Hồng Hạnh Nữ 08/01/2000 12Địa XH                   0,00 ### ĐT.HSGQG
15 Bùi Thị Thanh Hiền Nữ 26/09/2000 12Địa XH                   0,00 ### ĐT.HSGQG
16 Nguyễn Nhật Linh Nữ 15/11/2000 12Địa XH                   0,00 ### ĐT.HSGQG
17 Vũ Duy Phú Nam 10/11/2000 12Địa XH                   0,00 ### ĐT.HSGQG
18 Lại Quỳnh Trang Nữ 15/08/2000 12Địa XH                   0,00 ### ĐT.HSGQG
19 Nguyễn Thái Anh Nam 02/08/2000 12Anh1 XH                   0,00 29 ĐT.HSGQG
20 Phạm Quang Lâm Nam 01/02/2000 12Anh1 XH                   0,00 29 ĐT.HSGQG
21 Nguyễn Phương Trinh Nữ 06/11/2000 12Anh1 XH                   0,00 29 ĐT.HSGQG
22 Phạm Nguyễn Đức Anh Nam 03/05/2000 12Toán1 TN                       ĐT.HSGQG
23 Bùi Thanh Bình Nam 10/01/2000 12Toán1 TN                       ĐT.HSGQG
24 Lê Thị Ngọc Hằng Nữ 04/09/2000 12Toán1 TN                       ĐT.HSGQG
25 Đặng Thị Huế Nữ 17/08/2000 12Toán1 TN                       ĐT.HSGQG
26 Đoàn Ngọc Phú Nam 18/01/2000 12Toán1 TN                       ĐT.HSGQG
27 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 24/09/2000 12Toán1 TN                       ĐT.HSGQG
28 Trần Thị Thanh Tươi Nữ 13/04/2000 12Toán1 TN                       ĐT.HSGQG
29 Lê Ngọc Anh Nữ 03/02/2000 12Lý TN                       ĐT.HSGQG
30 Phạm Hùng Mạnh Nam 22/11/2000 12Lý TN                       ĐT.HSGQG
31 Nguyễn Văn Minh Nam 03/01/2000 12Lý TN                       ĐT.HSGQG
32 Trần Minh Toàn Nam 01/06/2000 12Lý TN                       ĐT.HSGQG
1 Nguyễn Thị Hòa An Nữ 07/10/2000 12Sử XH                   0,00 37 ĐT.HSGQG
5 Trần Quốc Bảo Nam 15/07/2000 12Sử XH                   0,00 ### ĐT.HSGQG
10 Phạm Văn Khải Nam 10/10/2000 12Sử XH                   0,00 ### ĐT.HSGQG
19 Đỗ Thị Kim Oanh Nữ 08/08/2000 12Sử XH                   0,00 ### ĐT.HSGQG
20 Phạm Thị Phương Nữ 19/04/2000 12Sử XH                   0,00 ### ĐT.HSGQG
22 Phạm Minh Duy Thanh Nam 23/05/2000 12Sử XH                   0,00 ### ĐT.HSGQG
22 Nguyễn Cẩm Vân Nữ 01/12/2000 12Sử XH                   0,00 ### ĐT.HSGQG
1 Nguyễn Thị Tú Anh Nữ 13/06/2000 12Hóa TN                       ĐT.HSGQG
2 Đàm Vũ Đức Hiếu Nam 19/11/2000 12Hóa TN                       ĐT.HSGQG
3 Nguyễn Hải Nam Nam 29/07/2000 12Hóa TN                       ĐT.HSGQG
4 Trịnh Văn Thắng Nam 15/10/2000 12Hóa TN                       ĐT.HSGQG

THÍ SINH TỰ DO
TT SBD Họ và tên Trường Văn Toán Anh Hóa Sinh Sử Địa CD
1 200501 Phan Văn phước T.Do   5,00 4,40 4,75 3,75 4,00      
2 200502 Lê Viết Đạt NĐC   6,20 2,80 5,50 5,25 3,25      
3 200503 Bùi Minh Hiếu NĐC   6,20 4,80 3,75 7,25 4,25      
4 200504 Phạm Thu Trang T.Do 5,75 7,20 6,80 5,25 3,25 2,25      
5 200505 Phạm Hải Long NĐC   6,20 3,80 7,25 6,50 3,00      
6 200506 Đào Đình Thao NĐC       4,00 4,00 4,00      
7 200507 Nguyễn Trường Giang NĐC 3,75 7,60 6,60 7,00 7,25 4,00      
8 200508 Lê Thị Linh Chi T.Do   6,20 6,20 0,00 6,75 6,00      
9 200509 Nguyễn Điển linh NĐC x 8,20   6,00 7,50 7,50      
10 200510 Lương Nam T.Do x 7,80   9,00 7,50        
11 200511 Nguyễn Việt Dũng T.Do x 5,40   5,00 6,75        
12 200512 Nguyễn Minh Hiếu T.Do x 6,60   6,25 4,75        
13 200513 Nguyễn Huy Hoàng NĐC x 8,00   6,75 7,50 4,50      
14 200514 Nguyễn Xuân Phúc NĐC x 6,40   5,50 7,25 2,25      
15 200515 Vũ Quang Huy NĐC                  
16 200516 Mai Duy Tân Nam Định + 5,40     6,75 6,50      
25 200800 Nguyễn Thị luyện T.Do 5,75 5,00 8,60            
26 200801 Vũ Duy Chiến T.Do 5,50 4,60 0,00       6,75 8,25  
27 200802 Pham Nam Hải T.Do             9,00 8,50  
28 200803 Phạm Thị Diệu Huyền NĐC 6,00                
29 200804 Phạm Ngọc Minh NĐC                  
30 200805 Trần Đình Nguyên T.Do x                
31 200806 Lê Trung Kiên T.Do 5,50                
32 200807 Nguyễn Văn Kiên T.Do 2,00                
33 200808 Nguyễn Trung Kiên T.Do x                
34 200809 Nguyễn Khánh Thiện T.Do x                
35 200810 Nguyễn Tuấn Vũ T.Do x 4,00              
36 200811 Nguyễn Đức Nam T.Do x                
37 200812 Đỗ Trung Quân T.Do x 3,40              
38 200813 Lê Hồng Quân T.Do 3,75                
39 200814 Vũ Đức Khiêm T.Do x                
40 200815 Hồ Chiến Thắng T.Do 4,00                
41 200816 Đỗ Hoàng Anh T.Do 5,25 4,20              
42 200817 Trần Thanh Tùng T.Do 6,00 3,20              
43 200818 Nguyễn Thành Đạt T.Do 1,50                
44 200819 Bùi Phương Nam T.Do x                
45 200820 Phạm Văn Toàn T.Do 3,50 2,40         7,00    
46 200821 Mạc Hồng Quân T.Do x                
47 200822 Phạm Bá Chiến T.Do x                
48 200823 Tô Duy Nghĩa T.Do x                
49 200824 Lê Xuân Phúc T.Do 6,25 4,60         5,50    
50 200825 Vũ Công Danh T.Do 4,50 3,20         5,25    
51 200826 Đào Xuân Thanh T.Do 7,00 3,20         6,00    
52 200827 Nguyễn Văn Thuyết T.Do 5,75 4,60         4,50    
53 200828 Phạm Xuân Tùng   6,50           7,25    
54 200829 Trần Huy Hoàng   6,50 2,00         7,00    
55 200830 Hoàng Hoàng Anh   5,00 4,00         5,50    
  Thông tin chi tiết
Tên file:
Điểm KSCL Khối 12 lần 1 năm học 2017-2018
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
N/A
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
Điểm KSCL khối 12
Gửi lên:
02/11/2017 21:54
Cập nhật:
03/11/2017 22:47
Người gửi:
QuanTri
Thông tin bản quyền:
Chuyên Thái Bình
Dung lượng:
255.50 KB
Xem:
4639
Tải về:
1145
  Tải về
Từ site Website trường THPT Chuyên Thái Bình:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây