DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TUYỂN SINH CÁC LỚP CHUYÊN NĂM HỌC 2024-2025 NHƯ SAU:
TOÁN HỌC
STT |
Mã học sinh |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Học sinh trường |
Lớp chuyên ĐK |
1 |
HS1008042726 |
Bùi Thúy |
An |
Nữ |
28/03/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Toán học |
2 |
HS1003984213 |
Nguyễn Văn |
An |
Nam |
20/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Toán học |
3 |
HS1007280551 |
Bùi Công |
Anh |
Nam |
27/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Toán học |
4 |
HS1008042729 |
Bùi Phương |
Anh |
Nữ |
08/01/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Toán học |
5 |
HS1008042696 |
Phạm Đình Duy |
Anh |
Nam |
28/06/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Toán học |
6 |
HS1007280553 |
Phạm Nguyên |
Anh |
Nam |
27/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Toán học |
7 |
HS1007754982 |
Phạm Phúc Hoàng |
Anh |
Nam |
17/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Toán học |
8 |
HS1007468235 |
Trần Kiều |
Anh |
Nữ |
24/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Tây Đô |
Toán học |
9 |
HS1007730122 |
Trần Tuấn |
Anh |
Nam |
10/04/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
10 |
HS1008042728 |
Vũ Hải |
Anh |
Nữ |
23/02/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Toán học |
11 |
HS1007847675 |
Vũ Thị Hồng |
Anh |
Nữ |
19/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Hội |
Toán học |
12 |
HS1017040650 |
Đỗ Gia |
Bảo |
Nam |
24/10/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
Toán học |
13 |
HS1007728980 |
Phan Gia |
Bảo |
Nam |
08/07/2009 |
Kiến Xương, TB |
THCS Lê Quý Đôn |
Toán học |
14 |
HS1008042767 |
Đinh Thanh |
Bình |
Nam |
05/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Toán học |
15 |
HS1007754722 |
Phí Khánh |
Bình |
Nữ |
09/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
16 |
HS1007730229 |
Bùi Minh |
Châu |
Nữ |
30/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
17 |
HS1017040652 |
Nguyễn Kiên |
Cường |
Nam |
16/01/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
Toán học |
18 |
HS1007729043 |
Nguyễn Phú |
Cường |
Nam |
09/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lê Quý Đôn |
Toán học |
19 |
HS1007730149 |
Bùi Tiến |
Dũng |
Nam |
21/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
20 |
HS1007921810 |
Nguyễn Minh |
Dũng |
Nam |
16/09/2009 |
Quỳnh Phụ, TB |
THCS An Ninh |
Toán học |
21 |
HS1017040658 |
Nguyễn Thế |
Dũng |
Nam |
10/09/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
Toán học |
22 |
HS1007730128 |
Phạm Anh |
Dũng |
Nam |
26/06/2009 |
Hà Nội |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
23 |
HS1007730145 |
Nguyễn Đức |
Duy |
Nam |
16/08/2009 |
Hà Nội |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
24 |
HS1007710356 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
Nữ |
01/08/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS Trần Phú |
Toán học |
25 |
HS1007280562 |
Trần Huy |
Đạo |
Nam |
10/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Toán học |
26 |
HS1007730116 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
Nam |
06/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
27 |
HS1015344837 |
Trần Văn Hải |
Đăng |
Nam |
04/03/2009 |
Hưng Hà, TB |
THCS Lê Danh Phương |
Toán học |
28 |
HS1017040661 |
Vũ Hải |
Đăng |
Nam |
29/04/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS 14-10 |
Toán học |
29 |
HS1004433586 |
Nguyễn Minh |
Đức |
Nam |
03/08/2009 |
Quỳnh Phụ, TB |
TH&THCS An Ấp |
Toán học |
30 |
HS1017040662 |
Phạm Anh |
Đức |
Nam |
18/05/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
Toán học |
31 |
HS1008104271 |
Nguyễn Thu |
Hà |
Nữ |
29/04/2009 |
Thái Thụy TB |
TH&THCS Thái Hưng |
Toán học |
32 |
HS1007754996 |
Vũ Thanh |
Hà |
Nữ |
21/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Toán học |
33 |
HS1007245463 |
Vũ Hoàng |
Hiệp |
Nam |
15/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Toán học |
34 |
HS1008162977 |
Nguyễn Như |
Hiếu |
Nam |
12/03/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Toán học |
35 |
HS1015344840 |
Phạm Minh |
Hiếu |
Nam |
07/11/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS Lê Danh Phương |
Toán học |
36 |
HS1017040666 |
Phan Trung |
Hiếu |
Nam |
22/04/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
Toán học |
37 |
HS1012487745 |
Lê Qúy |
Hoàng |
Nam |
16/05/2009 |
Hưng Hà, TB |
TH&THCS Lê Quý Đôn |
Toán học |
38 |
HS1008042741 |
Nguyễn Vũ |
Hoàng |
Nam |
01/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Toán học |
39 |
HS1007730137 |
Phạm Nguyên |
Hồng |
Nam |
04/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
40 |
HS1017040669 |
Đỗ Trường |
Huy |
Nam |
17/10/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS 14-10 |
Toán học |
41 |
HS1007683135 |
Hoàng Gia |
Huy |
Nam |
23/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Lạc |
Toán học |
42 |
HS1007280570 |
Lê |
Huy |
Nam |
05/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Toán học |
43 |
HS1017040670 |
Vũ Minh |
Huy |
Nam |
17/10/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
Toán học |
44 |
HS1007245607 |
Vũ Viết |
Huy |
Nam |
08/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Toán học |
45 |
HS1008042780 |
Nguyễn Hữu Minh |
Hưng |
Nam |
10/02/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Toán học |
46 |
HS1007730135 |
Phạm Gia |
Hưng |
Nam |
29/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
47 |
HS1008162861 |
Vương Khánh |
Hưng |
Nam |
01/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Toán học |
48 |
HS1007730139 |
Phạm Minh |
Khôi |
Nam |
07/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
49 |
HS1008042784 |
Bùi Tuấn |
Kiệt |
Nam |
25/02/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Toán học |
50 |
HS1007730141 |
Đặng Anh |
Kiệt |
Nam |
17/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
51 |
HS1008042743 |
Hoàng Nhân |
Kiệt |
Nam |
06/08/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Toán học |
52 |
HS1007730155 |
Bùi Hồng |
Kỳ |
Nam |
10/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
53 |
HS1007730165 |
Lê Quang |
Lâm |
Nam |
16/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
54 |
HS1004005631 |
Hoàng Khánh |
Linh |
Nữ |
14/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Đông Hà |
Toán học |
55 |
HS1015344851 |
Nguyễn Hà |
Linh |
Nữ |
21/04/2009 |
Hưng Hà, TB |
THCS Lê Danh Phương |
Toán học |
56 |
HS1007730210 |
Vũ Thùy |
Linh |
Nữ |
11/04/2009 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
57 |
HS1007730144 |
Lê Vũ Bảo |
Long |
Nam |
19/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
58 |
HS1008042788 |
Nguyễn Thành |
Long |
Nam |
29/07/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Toán học |
59 |
HS1017452229 |
Phan Hải |
Long |
Nam |
01/01/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
Toán học |
60 |
HS1007245450 |
Vũ Minh |
Long |
Nam |
13/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Toán học |
61 |
HS1007730126 |
Đào Nhật |
Minh |
Nam |
02/12/2009 |
Tp.Thái Bình, TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
62 |
HS1007730143 |
Đặng Lê |
Minh |
Nam |
29/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
63 |
HS1008162990 |
Đỗ Hoàng |
Minh |
Nam |
01/09/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Toán học |
64 |
HS1008056922 |
Lê Ngọc |
Minh |
Nữ |
24/11/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
Toán học |
65 |
HS1017040680 |
Nguyễn Ngọc |
Minh |
Nữ |
31/03/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS 14-10 |
Toán học |
66 |
HS1007755141 |
Nguyễn Nhật |
Minh |
Nam |
13/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Toán học |
67 |
HS1017040681 |
Nguyễn Quang |
Minh |
Nam |
22/10/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS 14-10 |
Toán học |
68 |
HS1007730172 |
Nguyễn Thế Bảo |
Minh |
Nam |
06/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
69 |
HS1017040682 |
Nguyễn Tuấn |
Minh |
Nam |
12/11/2009 |
Hà Nội |
THCS 14-10 |
Toán học |
70 |
HS1008042856 |
Nguyễn Xuân Bảo |
Minh |
Nam |
01/02/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Toán học |
71 |
HS1008162994 |
Phạm Nhật |
Minh |
Nam |
30/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Toán học |
72 |
HS1007730169 |
Phan Tuấn |
Minh |
Nam |
12/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
73 |
HS1015344859 |
Trần Bình |
Minh |
Nam |
07/07/2009 |
Hưng Hà, TB |
THCS Lê Danh Phương |
Toán học |
74 |
HS1008104284 |
Đinh Hải |
Nam |
Nam |
04/08/2009 |
Thái Thụy TB |
TH&THCS Thái Hưng |
Toán học |
75 |
HS1012505489 |
Hà Hải |
Nam |
Nam |
23/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Đông Hòa |
Toán học |
76 |
HS1003984234 |
Hoàng Đình |
Nam |
Nam |
20/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Toán học |
77 |
HS1007730157 |
Trần Thảo |
Nhi |
Nữ |
22/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
78 |
HS1015344863 |
Lương Hoa |
Như |
Nữ |
18/05/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS Lê Danh Phương |
Toán học |
79 |
HS1008042795 |
Nguyễn Quang |
Phú |
Nam |
08/02/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Toán học |
80 |
HS1007730256 |
Đỗ Trọng |
Phúc |
Nam |
12/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
81 |
HS1007730166 |
Trần Hồng |
Phúc |
Nam |
12/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
82 |
HS1008034813 |
Phạm Hữu |
Phước |
Nam |
28/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Chính |
Toán học |
83 |
HS1007456099 |
Bùi Thanh |
Phương |
Nam |
25/04/2009 |
Ðồng Nai |
THCS Đông Mỹ |
Toán học |
84 |
HS1008162876 |
Bùi Thanh |
Phương |
Nam |
18/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Toán học |
85 |
HS1012012653 |
Nguyễn Vinh |
Quang |
Nam |
03/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Đông Tân |
Toán học |
86 |
HS1008104291 |
Trương Hồng |
Quang |
Nam |
21/05/2009 |
Thái Thụy TB |
TH&THCS Thái Hưng |
Toán học |
87 |
HS1017040691 |
Chu Hoàng |
Quân |
Nam |
23/07/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS 14-10 |
Toán học |
88 |
HS1015344865 |
Lương Diễm |
Quỳnh |
Nữ |
18/05/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS Lê Danh Phương |
Toán học |
89 |
HS1008162878 |
Nguyễn Đắc |
Sinh |
Nam |
19/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Toán học |
90 |
HS1007691564 |
Lê Bảo |
Thanh |
Nữ |
06/08/2009 |
Hà Nội |
TH&THCS Minh Tân |
Toán học |
91 |
HS1008162954 |
Bùi Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
20/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Toán học |
92 |
HS1008042835 |
Lê Phương |
Thảo |
Nữ |
22/11/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Toán học |
93 |
HS1007245077 |
Hoàng Đức |
Thắng |
Nam |
09/09/2009 |
Hà Nội |
THCS Tây Sơn |
Toán học |
94 |
HS1008163003 |
Đặng Thị Ngọc |
Thu |
Nữ |
28/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Toán học |
95 |
HS1008042722 |
Nguyễn Thị Phương |
Thùy |
Nữ |
28/07/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Toán học |
96 |
HS1015344869 |
Bùi Thu |
Thuỷ |
Nữ |
26/10/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS Lê Danh Phương |
Toán học |
97 |
HS1007755163 |
Bùi Minh |
Thư |
Nữ |
05/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Toán học |
98 |
HS1008163012 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
Nữ |
29/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Toán học |
99 |
HS1007730146 |
Nguyễn Bảo |
Trâm |
Nữ |
24/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
100 |
HS1008163018 |
Nguyễn Quang |
Trường |
Nam |
02/02/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Toán học |
101 |
HS1007730160 |
Lê Anh |
Tú |
Nam |
27/07/2009 |
Hà Nội |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
102 |
HS1007730147 |
Lê Tuấn |
Tú |
Nam |
27/07/2009 |
Hà Nội |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
103 |
HS1007730156 |
Vũ Nam |
Tùng |
Nam |
17/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
104 |
HS1007940376 |
Nhâm Phương |
Uyên |
Nữ |
06/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phong Huy Lĩnh |
Toán học |
105 |
HS1008163006 |
Hoàng Nguyễn Quốc |
Việt |
Nam |
16/01/2009 |
Hà Nội |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Toán học |
106 |
HS1007222250 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
Nam |
02/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Lãm |
Toán học |
107 |
HS1007730150 |
Lê Hà |
Vy |
Nữ |
18/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Toán học |
108 |
HS1004216283 |
Trần Thị |
Yến |
Nữ |
10/03/2009 |
Vũ Thư, TB |
TH&THCS Việt Hùng |
Toán học |
TIN HỌC
STT |
Mã học sinh |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Học sinh trường |
Lớp chuyên ĐK |
1 |
HS1003771710 |
Bùi Hồng |
Anh |
Nữ |
15/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Tin học |
2 |
HS1008042730 |
Bùi Tùng |
Anh |
Nam |
11/03/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Tin học |
3 |
HS1015344878 |
Bùi Việt |
Anh |
Nam |
17/12/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS Lê Danh Phương |
Tin học |
4 |
HS1007683080 |
Đỗ Bảo |
Anh |
Nam |
18/05/2009 |
Kiến Xương, TB |
THCS Vũ Lạc |
Tin học |
5 |
HS1003820129 |
Phạm Đức |
Anh |
Nam |
24/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Chính |
Tin học |
6 |
HS1012505464 |
Vũ Hà Hải |
Anh |
Nữ |
09/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Đông Hòa |
Tin học |
7 |
HS1004162916 |
Đặng Hà |
Ân |
Nữ |
23/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Tin học |
8 |
HS1017588963 |
Trần Xuân |
Bách |
Nam |
28/10/2009 |
|
THCS Bùi Viện |
Tin học |
9 |
HS1007755050 |
Ngô Quốc |
Bảo |
Nam |
31/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Tin học |
10 |
HS1007280558 |
Trần Bảo |
Châu |
Nam |
18/04/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Phú Xuân |
Tin học |
11 |
HS1004005623 |
Hoàng Quốc |
Cường |
Nam |
29/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Đông Hà |
Tin học |
12 |
HS1004170110 |
Đỗ Trọng |
Dũng |
Nam |
15/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Tin học |
13 |
HS1007754787 |
Lưu Hà Minh |
Dũng |
Nam |
28/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Tin học |
14 |
HS1007259439 |
Nguyễn Hiếu |
Dũng |
Nam |
28/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
Tin học |
15 |
HS1017040657 |
Nguyễn Tấn |
Dũng |
Nam |
10/03/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
Tin học |
16 |
HS1007245602 |
Phạm Nguyễn |
Dũng |
Nam |
13/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Tin học |
17 |
HS1007456056 |
Vũ Quốc |
Dũng |
Nam |
30/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Đông Mỹ |
Tin học |
18 |
HS1004130415 |
Bùi Thùy |
Dương |
Nữ |
29/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Tin học |
19 |
HS1007730461 |
Phạm Tùng |
Dương |
Nam |
03/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Tin học |
20 |
HS1007938992 |
Lê Tiến |
Đạt |
Nam |
10/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Hoàng Diệu |
Tin học |
21 |
HS1007938994 |
Phí Ngọc Tiến |
Đạt |
Nam |
06/10/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Hoàng Diệu |
Tin học |
22 |
HS1007391614 |
Trần Thành |
Đạt |
Nam |
22/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Phúc |
Tin học |
23 |
HS1007959308 |
Lã Đức Phương |
Đông |
Nam |
04/07/2009 |
Ðông Hưng, TB |
TH&THCS Đông Kinh |
Tin học |
24 |
HS1007245215 |
Lê Anh |
Đức |
Nam |
01/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Tin học |
25 |
HS1008162855 |
Nguyễn Minh |
Đức |
Nam |
18/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Tin học |
26 |
HS1007730121 |
Phạm Minh |
Đức |
Nam |
15/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Tin học |
27 |
HS1007754863 |
Phạm Minh |
Đức |
Nam |
15/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Tin học |
28 |
HS1007280564 |
Hà Trường |
Giang |
Nam |
30/08/2009 |
Hưng Hà, TB |
THCS Phú Xuân |
Tin học |
29 |
HS1007730093 |
Nguyễn Hương |
Giang |
Nữ |
13/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Tin học |
30 |
HS1007755120 |
Nguyễn Trường |
Giang |
Nam |
23/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Tin học |
31 |
HS1007245220 |
Bùi Công |
Hải |
Nam |
30/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Tin học |
32 |
HS1007793910 |
Khiếu Hữu |
Hải |
Nam |
05/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Tân Bình |
Tin học |
33 |
HS1007755122 |
Phạm Hoàng |
Hải |
Nam |
01/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Tin học |
34 |
HS1007259392 |
Vũ Đức |
Hải |
Nam |
09/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
Tin học |
35 |
HS1012505473 |
Lê Như |
Hạnh |
Nữ |
31/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Đông Hòa |
Tin học |
36 |
HS1007938998 |
Phạm Nguyễn Gia |
Hân |
Nữ |
22/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Hoàng Diệu |
Tin học |
37 |
HS1012505477 |
Vũ Minh |
Hiếu |
Nam |
05/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Đông Hòa |
Tin học |
38 |
HS1007730164 |
Trần Mạnh |
Hùng |
Nam |
03/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Tin học |
39 |
HS1004162926 |
Phạm Gia |
Huy |
Nam |
07/02/2010 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Tin học |
40 |
HS1007730486 |
Phan Thái |
Hưng |
Nam |
26/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Tin học |
41 |
HS1007391627 |
Trịnh Phương |
Khánh |
Nữ |
31/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Phúc |
Tin học |
42 |
HS1007754944 |
Vũ Gia |
Khánh |
Nam |
16/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Tin học |
43 |
HS1004306192 |
Tô Nhật |
Khôi |
Nam |
08/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Tin học |
44 |
HS1007158332 |
Đỗ Tuấn |
Kiệt |
Nam |
28/06/2009 |
Hà Nội |
THCS Tân Hòa |
Tin học |
45 |
HS1007391632 |
Bùi Trần Bảo |
Linh |
Nam |
03/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Phúc |
Tin học |
46 |
HS1007730138 |
Đặng Diệu |
Linh |
Nữ |
26/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Tin học |
47 |
HS1007754808 |
Hoàng Bảo |
Linh |
Nữ |
13/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Tin học |
48 |
HS1008042785 |
Lưu Diệu |
Linh |
Nữ |
25/08/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Tin học |
49 |
HS1007881467 |
Vũ Thuỳ |
Linh |
Nữ |
29/03/2009 |
Quỳnh Phụ, TB |
THCS Quỳnh Ngọc |
Tin học |
50 |
HS1013029074 |
Đào Thanh |
Long |
Nam |
29/01/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS Nam Trung |
Tin học |
51 |
HS1008163280 |
Nguyễn Phúc |
Luân |
Nam |
29/07/2009 |
Hà Nội |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Tin học |
52 |
HS1004162995 |
Vũ Phúc |
Mai |
Nữ |
22/07/2009 |
Hà Nội |
THCS Trần Phú |
Tin học |
53 |
HS1012509726 |
Phạm Văn |
Mạnh |
Nam |
05/08/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Bách Thuận |
Tin học |
54 |
HS1008042821 |
Bùi Đức |
Minh |
Nam |
20/11/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Tin học |
55 |
HS1007755140 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
Nam |
31/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Tin học |
56 |
HS1007730151 |
Nguyễn Phương |
Minh |
Nữ |
27/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Tin học |
57 |
HS1004306286 |
Nguyễn Quang |
Minh |
Nam |
13/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Tin học |
58 |
HS1004005635 |
Phạm Trọng |
Minh |
Nam |
28/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Đông Hà |
Tin học |
59 |
HS1007391636 |
Tống Hải |
Minh |
Nam |
01/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Phúc |
Tin học |
60 |
HS1008162942 |
Trần Gia |
Minh |
Nam |
31/10/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Tin học |
61 |
HS1007939018 |
Nguyễn Hoàng |
Nam |
Nam |
26/03/2009 |
Hà Nội |
THCS Hoàng Diệu |
Tin học |
62 |
HS1007754957 |
Nguyễn Thái An |
Nam |
Nam |
14/09/2009 |
Hà Nội |
THCS Kỳ Bá |
Tin học |
63 |
HS1007158346 |
Vũ Thùy |
Ngân |
Nữ |
29/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tân Hòa |
Tin học |
64 |
HS1007755147 |
Phạm Gia |
Nghĩa |
Nam |
05/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Tin học |
65 |
HS1007755145 |
Đoàn Thảo |
Ngọc |
Nữ |
07/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Tin học |
66 |
HS1007730231 |
Hoàng Yến |
Ngọc |
Nữ |
30/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Tin học |
67 |
HS1007259369 |
Phạm Gia |
Phong |
Nam |
23/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
Tin học |
68 |
HS1007730134 |
Phạm Công |
Phú |
Nam |
27/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Tin học |
69 |
HS1008162875 |
Nguyễn Minh |
Phương |
Nữ |
25/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Tin học |
70 |
HS1007730195 |
Lê Minh |
Quân |
Nam |
19/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Tin học |
71 |
HS1007754898 |
Bùi Nguyễn Bảo |
Sơn |
Nam |
17/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Tin học |
72 |
HS1007754825 |
Nguyễn Vũ |
Sơn |
Nam |
06/12/2009 |
Nghệ An |
THCS Kỳ Bá |
Tin học |
73 |
HS1004147760 |
Trần Danh |
Thái |
Nam |
06/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Tân Bình |
Tin học |
74 |
HS1007730120 |
Phạm Đỗ |
Thành |
Nam |
22/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Tin học |
75 |
HS1007754765 |
Phan Phúc |
Thành |
Nam |
23/04/2009 |
Kiến Xương, TB |
THCS Kỳ Bá |
Tin học |
76 |
HS1007755160 |
Bùi Phương |
Thảo |
Nữ |
14/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Tin học |
77 |
HS1008162881 |
Phan Phương |
Thảo |
Nữ |
16/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Tin học |
78 |
HS1009652792 |
Hà Mai Phương |
Thùy |
Nữ |
16/01/2009 |
Thừa Thiên-Huế |
THCS Đông Hòa |
Tin học |
79 |
HS1007660169 |
Đào Thị Anh |
Thư |
Nữ |
18/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Hội |
Tin học |
80 |
HS1007939030 |
Đinh Vũ Anh |
Thư |
Nữ |
03/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Hoàng Diệu |
Tin học |
81 |
HS1008042800 |
Nguyễn Đức |
Tiến |
Nam |
06/01/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Tin học |
82 |
HS1008163015 |
Phạm Việt |
Tiến |
Nam |
07/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Tin học |
83 |
HS1008163019 |
Nguyễn Thắng |
Trường |
Nam |
03/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Tin học |
84 |
HS1004147762 |
Nguyễn Minh |
Tú |
Nam |
10/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Tân Bình |
Tin học |
85 |
HS1007730130 |
Phạm Anh |
Tuấn |
Nam |
29/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Tin học |
86 |
HS1007754971 |
Mai Thế |
Tùng |
Nam |
09/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Tin học |
87 |
HS1008163007 |
Đỗ Bá |
Vinh |
Nam |
21/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Tin học |
88 |
HS1007280546 |
Nguyễn Công |
Vinh |
Nam |
12/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Tin học |
89 |
HS1007730467 |
Phạm Đình |
Vinh |
Nam |
15/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Tin học |
VẬT LÍ
STT |
Mã học sinh |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Học sinh trường |
Lớp chuyên ĐK |
1 |
HS1004170101 |
Dương Xuân Việt |
Anh |
Nam |
10/06/2009 |
Quỳnh Phụ, TB |
THCS Trần Phú |
Vật lí |
2 |
HS1008056890 |
Đào Duy |
Anh |
Nam |
02/02/2009 |
Hà Nội |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
Vật lí |
3 |
HS1004170099 |
Đinh Tuấn |
Anh |
Nam |
27/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Vật lí |
4 |
HS1007730211 |
Lã Trần Hồng |
Anh |
Nữ |
03/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
5 |
HS1004170098 |
Nguyễn Thị Tú |
Anh |
Nữ |
15/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
6 |
HS1007728959 |
Nguyễn Việt |
Anh |
Nam |
09/08/2009 |
Kiến Xương, TB |
THCS Lê Quý Đôn |
Vật lí |
7 |
HS1008197981 |
Phan Nhật |
Anh |
Nam |
01/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tân Phong |
Vật lí |
8 |
HS1012481062 |
Vũ Ngọc |
Ánh |
Nữ |
24/09/2009 |
Đồng Tháp |
THCS Minh lãng |
Vật lí |
9 |
HS1007245595 |
Phan Quý |
Bảo |
Nam |
29/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Vật lí |
10 |
HS1007198197 |
Đỗ Tiến |
Bình |
Nam |
24/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tân Lập |
Vật lí |
11 |
HS1007754986 |
Vũ Huy |
Bình |
Nam |
02/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Vật lí |
12 |
HS1007960163 |
Lê Bảo |
Châu |
Nữ |
12/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Vũ Vân |
Vật lí |
13 |
HS1007730225 |
Lại Thành |
Chung |
Nam |
03/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
14 |
HS1007830029 |
Lương Thế |
Cương |
Nam |
13/05/2009 |
Quỳnh Phụ, TB |
TH&THCS An Thái |
Vật lí |
15 |
HS1008042770 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diễm |
Nữ |
16/03/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Vật lí |
16 |
HS1007245212 |
Đỗ Tùng |
Diệp |
Nam |
11/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Vật lí |
17 |
HS1007755055 |
Bùi Tiến |
Dũng |
Nam |
24/10/2009 |
Hà Nội |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
18 |
HS1010754357 |
Nguyễn Ngọc |
Dũng |
Nam |
30/12/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Trung An |
Vật lí |
19 |
HS1008049178 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
Nam |
21/10/2009 |
Vũ Thư, TB |
TH&THCS Vũ Vân |
Vật lí |
20 |
HS1007391612 |
Vũ Minh |
Dũng |
Nam |
24/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Phúc |
Vật lí |
21 |
HS1007755115 |
Nguyễn Hoàng |
Duy |
Nam |
10/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Vật lí |
22 |
HS1007730221 |
Nguyễn Sinh Bảo |
Duy |
Nam |
22/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
23 |
HS1007730115 |
Bùi Minh |
Đăng |
Nam |
02/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
24 |
HS1007730125 |
Đinh Minh |
Đức |
Nam |
10/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
25 |
HS1010754359 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Đức |
Nam |
09/10/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Trung An |
Vật lí |
26 |
HS1007754671 |
Nguyễn Trung |
Đức |
Nam |
17/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Vật lí |
27 |
HS1007245216 |
Trần Minh |
Đức |
Nam |
21/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Vật lí |
28 |
HS1007730204 |
Phạm Trường |
Giang |
Nam |
18/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
29 |
HS1007198196 |
Vũ Duy Mạnh |
Hải |
Nam |
25/05/2009 |
Nam Định |
THCS Tân Lập |
Vật lí |
30 |
HS1008056905 |
Lê Thanh |
Hằng |
Nữ |
03/12/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
Vật lí |
31 |
HS1004162875 |
Nguyễn Thu |
Hiền |
Nữ |
19/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Vật lí |
32 |
HS1007754867 |
Nguyễn Thanh |
Hiếu |
Nam |
23/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Vật lí |
33 |
HS1007754799 |
Phạm Đức |
Hoàng |
Nam |
04/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Vật lí |
34 |
HS1004168522 |
Đinh Quang |
Huy |
Nam |
30/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Vật lí |
35 |
HS1008042742 |
Trần Gia |
Huy |
Nam |
04/02/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Vật lí |
36 |
HS1008394152 |
Trần Lê Gia |
Huy |
Nam |
03/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Vật lí |
37 |
HS1008056913 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
Nữ |
24/02/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
Vật lí |
38 |
HS1007730218 |
Nguyễn Duy |
Hưng |
Nam |
12/02/2009 |
LB Nga |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
39 |
HS1008042708 |
Phạm Duy |
Hưng |
Nam |
11/12/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Vật lí |
40 |
HS1008042781 |
Vũ Năng |
Hưng |
Nam |
18/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Vật lí |
41 |
HS1007730136 |
Hoàng Bảo |
Khánh |
Nam |
28/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
42 |
HS1004306190 |
Lưu Nam |
Khánh |
Nam |
28/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Vật lí |
43 |
HS1004306191 |
Nguyễn Quang |
Khánh |
Nam |
13/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
44 |
HS1007730216 |
Bùi Đăng |
Khoa |
Nam |
09/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
45 |
HS1007729046 |
Trần Đăng |
Khôi |
Nam |
31/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lê Quý Đôn |
Vật lí |
46 |
HS1003984229 |
Phạm Tuấn |
Kiệt |
Nam |
15/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh lãng |
Vật lí |
47 |
HS1007755131 |
Nguyễn Tùng |
Lâm |
Nam |
29/04/2009 |
Hà Nội |
THCS Kỳ Bá |
Vật lí |
48 |
HS1007755133 |
Trần Tùng |
Lâm |
Nam |
14/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Vật lí |
49 |
HS1015344848 |
Vũ Đình |
Lâm |
Nam |
01/07/2009 |
Hưng Hà, TB |
THCS Lê Danh Phương |
Vật lí |
50 |
HS1007755134 |
Trần Thái Hoàng |
Lân |
Nam |
20/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
51 |
HS1017040674 |
Lê Bùi Diệu |
Linh |
Nữ |
15/09/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
Vật lí |
52 |
HS1008197962 |
Lê Khánh |
Linh |
Nữ |
27/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tân Phong |
Vật lí |
53 |
HS1007730167 |
Phạm Thị Diệu |
Linh |
Nữ |
19/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
54 |
HS1007259363 |
Phan Gia |
Linh |
Nữ |
20/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
Vật lí |
55 |
HS1008163288 |
Bùi Nhật |
Long |
Nam |
14/05/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Vật lí |
56 |
HS1007730170 |
Nguyễn Đặng Hải |
Long |
Nam |
12/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
57 |
HS1007729060 |
Phạm Ngọc Quang |
Long |
Nam |
27/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lê Quý Đôn |
Vật lí |
58 |
HS1004170073 |
Đỗ Bảo |
Ly |
Nữ |
05/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
59 |
HS1015344855 |
Nguyễn Thị Phương |
Mai |
Nữ |
11/12/2009 |
BVPS Hà Nội |
THCS Lê Danh Phương |
Vật lí |
60 |
HS1007730217 |
Lê Quang |
Minh |
Nam |
10/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
61 |
HS1007754688 |
Nguyễn Nhật |
Minh |
Nam |
11/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Vật lí |
62 |
HS1017040685 |
Nguyễn Tiến |
Nam |
Nam |
25/08/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
Vật lí |
63 |
HS1015344861 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ngọc |
Nữ |
12/08/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS Lê Danh Phương |
Vật lí |
64 |
HS1008042793 |
Trần Thảo |
Nguyên |
Nữ |
05/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Vật lí |
65 |
HS1007280582 |
Nguyễn Tiến |
Nhân |
Nam |
25/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Vật lí |
66 |
HS1017040688 |
Nguyễn Hải |
Ninh |
Nam |
27/07/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS 14-10 |
Vật lí |
67 |
HS1004170080 |
Vũ Thành |
Phong |
Nam |
20/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
68 |
HS1007730200 |
Đào Hoàng |
Phúc |
Nam |
07/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
69 |
HS1007730209 |
Trần Viết |
Phước |
Nam |
08/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
70 |
HS1004162948 |
Đỗ Minh |
Quang |
Nam |
18/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Vật lí |
71 |
HS1007245619 |
Nguyễn Vũ |
Quang |
Nam |
09/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Vật lí |
72 |
HS1007280585 |
Bùi Mạnh |
Quân |
Nam |
05/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Vật lí |
73 |
HS1017040692 |
Phan Minh |
Quốc |
Nam |
12/03/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS 14-10 |
Vật lí |
74 |
HS1007280586 |
Nguyễn Thị Diễm |
Quỳnh |
Nữ |
02/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Vật lí |
75 |
HS1007730142 |
Trần Anh |
Thái |
Nam |
12/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
76 |
HS1008162907 |
Nguyễn Phương |
Thanh |
Nữ |
09/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Vật lí |
77 |
HS1017040696 |
Đỗ Đại Khắc |
Thành |
Nam |
15/08/2009 |
BV Hòa Bình |
THCS 14-10 |
Vật lí |
78 |
HS1004165986 |
Nguyễn Việt |
Thành |
Nam |
23/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Vật lí |
79 |
HS1008042756 |
Phạm Phương |
Thảo |
Nữ |
02/02/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Vật lí |
80 |
HS1007730464 |
Đinh Đức |
Thắng |
Nam |
03/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
81 |
HS1008066095 |
Đào Hưng |
Thịnh |
Nam |
20/12/2009 |
Quỳnh Phụ, TB |
THCS Đồng Tiến |
Vật lí |
82 |
HS1007728926 |
Nguyễn Duy |
Thưởng |
Nam |
10/02/2009 |
Kiến Xương, TB |
THCS Lê Quý Đôn |
Vật lí |
83 |
HS1008042836 |
Nguyễn Phạm Thanh |
Trúc |
Nữ |
10/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Vật lí |
84 |
HS1003984239 |
Nguyễn Đình |
Tùng |
Nam |
18/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Vật lí |
85 |
HS1007730270 |
Đỗ Phương |
Uyên |
Nữ |
06/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Vật lí |
86 |
HS1007280594 |
Đào Quốc |
Việt |
Nam |
29/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Vật lí |
87 |
HS1008104300 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
Nam |
29/08/2009 |
Thái Thụy TB |
TH&THCS Thái Hưng |
Vật lí |
88 |
HS1004535550 |
Cao Bảo |
Yến |
Nữ |
06/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Tự Tân |
Vật lí |
HÓA HỌC
STT |
Mã học sinh |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Học sinh trường |
Lớp chuyên ĐK |
1 |
HS1007245508 |
Trần Vũ Thái |
An |
Nam |
11/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Hóa học |
2 |
HS1007730485 |
Đỗ Tuấn |
Anh |
Nam |
21/03/2009 |
Hà Nội |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
3 |
HS1004170034 |
Lê Đức |
Anh |
Nam |
02/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Hóa học |
4 |
HS1007730468 |
Ngô Tuệ |
Anh |
Nữ |
06/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
5 |
HS1007755107 |
Nguyễn Trần Bảo |
Anh |
Nữ |
01/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Hóa học |
6 |
HS1007730108 |
Phạm Hà |
Anh |
Nữ |
05/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
7 |
HS1012479374 |
Phạm Hoàng |
Anh |
Nam |
12/03/2009 |
BV phụ sản TB |
TH&THCS Đông Lâm |
Hóa học |
8 |
HS1007728976 |
Phạm Thị Lan |
Anh |
Nữ |
16/02/2009 |
Kiến Xương, TB |
THCS Lê Quý Đôn |
Hóa học |
9 |
HS1004163105 |
Tô Hà |
Anh |
Nữ |
11/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Hóa học |
10 |
HS1007730214 |
Trần Vũ Kim |
Anh |
Nữ |
14/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
11 |
HS1003984217 |
Nguyễn Thế |
Bách |
Nam |
30/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh lãng |
Hóa học |
12 |
HS1007730228 |
Lương Đức |
Bảo |
Nam |
12/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
13 |
HS1007730222 |
Vũ Gia |
Bảo |
Nam |
19/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
14 |
HS1007730111 |
Vũ Hải |
Bình |
Nam |
04/07/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
15 |
HS1008104263 |
Phạm Ngọc Minh |
Châu |
Nữ |
16/10/2009 |
Thái Thụy TB |
TH&THCS Thái Hưng |
Hóa học |
16 |
HS1017040653 |
Phí Ngọc |
Châu |
Nam |
23/02/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS 14-10 |
Hóa học |
17 |
HS1010754356 |
Phùng Thảo |
Chi |
Nữ |
04/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trung An |
Hóa học |
18 |
HS1007450303 |
Trần Thị Thanh |
Doan |
Nữ |
03/04/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Vũ Tiến |
Hóa học |
19 |
HS1007730119 |
Nguyễn Đức |
Doanh |
Nam |
05/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
20 |
HS1008162973 |
Bùi Tài Mỹ |
Duyên |
Nữ |
19/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Hóa học |
21 |
HS1007730489 |
Nguyễn Tùng |
Dương |
Nam |
07/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
22 |
HS1004244846 |
Phạm Thùy |
Dương |
Nữ |
27/03/2009 |
Vũ Thư, TB |
TH&THCS Đồng Thanh |
Hóa học |
23 |
HS1004133586 |
Vũ Hoàng |
Dương |
Nam |
21/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Hóa học |
24 |
HS1004127199 |
Đỗ Thành |
Đạt |
Nam |
11/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Hồng Lý |
Hóa học |
25 |
HS1007754729 |
Nguyễn Quang |
Đăng |
Nam |
18/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Hóa học |
26 |
HS1004168513 |
Phạm Hồng |
Đăng |
Nam |
26/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
27 |
HS1007755119 |
Hà Minh |
Đức |
Nam |
04/12/2009 |
Hà Nội |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
28 |
HS1007730123 |
Hoàng Minh |
Đức |
Nam |
22/11/2009 |
Hà Nội |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
29 |
HS1007730161 |
Nguyễn Minh |
Đức |
Nam |
24/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
30 |
HS1017040663 |
Phạm Minh |
Đức |
Nam |
19/11/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
Hóa học |
31 |
HS1008197952 |
Phạm Minh |
Đức |
Nam |
29/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tân Phong |
Hóa học |
32 |
HS1003820135 |
Phan Minh |
Đức |
Nam |
26/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Hóa học |
33 |
HS1007730090 |
Vũ Anh |
Đức |
Nam |
15/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
34 |
HS1008042739 |
Phạm Hương |
Giang |
Nữ |
14/04/2009 |
Hà Nội |
THCS Phạm Huy Quang |
Hóa học |
35 |
HS1007730163 |
Trần Nhật |
Hà |
Nữ |
08/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
36 |
HS1007338560 |
Trần Phương |
Hà |
Nữ |
04/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Hòa Bình |
Hóa học |
37 |
HS1007730479 |
Phạm Bảo |
Hân |
Nữ |
14/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
38 |
HS1013438814 |
Lê Trung |
Hiếu |
Nam |
08/06/2009 |
Hưng Yên |
THCS Minh lãng |
Hóa học |
39 |
HS1008056907 |
Phạm Hữu |
Hiếu |
Nam |
25/01/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
Hóa học |
40 |
HS1007754937 |
Trần Minh |
Hiếu |
Nam |
10/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Hóa học |
41 |
HS1007847687 |
Trần Khánh |
Hòa |
Nữ |
21/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Hội |
Hóa học |
42 |
HS1015344842 |
Phạm Huy |
Hoàng |
Nam |
10/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lê Tư Thành |
Hóa học |
43 |
HS1007730095 |
Vũ Đức |
Hoàng |
Nam |
29/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
44 |
HS1008104274 |
Đinh Ngọc |
Huy |
Nam |
09/02/2009 |
Thái Thụy TB |
TH&THCS Thái Hưng |
Hóa học |
45 |
HS1004306234 |
Nguyễn Gia |
Huy |
Nam |
29/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Hóa học |
46 |
HS1003820142 |
Phạm Quang |
Huy |
Nam |
06/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Chính |
Hóa học |
47 |
HS1007754802 |
Trần Quang |
Huy |
Nam |
10/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Hóa học |
48 |
HS1007730133 |
Đinh Gia |
Hưng |
Nam |
15/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
49 |
HS1007730254 |
Nguyễn Vũ |
Hưng |
Nam |
14/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
50 |
HS1008056915 |
Vũ Gia |
Hưng |
Nam |
30/07/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
Hóa học |
51 |
HS1007754676 |
Nguyễn Lan |
Hương |
Nữ |
15/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Hóa học |
52 |
HS1007728931 |
Nguyễn Nguyên |
Khang |
Nam |
03/11/2009 |
Kiến Xương, TB |
THCS Lê Quý Đôn |
Hóa học |
53 |
HS1004147792 |
Phạm Minh |
Khôi |
Nam |
12/04/2009 |
Hà Nội |
TH&THCS Tân Bình |
Hóa học |
54 |
HS1007730484 |
Nguyễn Gia |
Kiệt |
Nam |
16/05/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
55 |
HS1007730230 |
Đoàn Hồng |
Lâm |
Nam |
13/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
56 |
HS1007730488 |
Đỗ Khánh |
Linh |
Nữ |
22/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
57 |
HS1007730153 |
Nguyễn Nhật |
Linh |
Nữ |
02/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
58 |
HS1008162941 |
Phạm Thuỳ |
Linh |
Nữ |
21/01/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Hóa học |
59 |
HS1007280575 |
Vũ Hải |
Long |
Nam |
08/09/2009 |
Quảng Ninh |
THCS Phú Xuân |
Hóa học |
60 |
HS1007755139 |
Dương Nhật |
Minh |
Nam |
07/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Hóa học |
61 |
HS1013067287 |
Nguyễn Công |
Minh |
Nam |
14/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
62 |
HS1017040686 |
Nguyễn Hải |
Nam |
Nam |
09/10/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
Hóa học |
63 |
HS1004216273 |
Phạm Ngọc |
Nam |
Nam |
01/02/2009 |
Vũ Thư, TB |
TH&THCS Việt Hùng |
Hóa học |
64 |
HS1007755144 |
Phan Thái |
Nam |
Nam |
21/10/2009 |
Kiến Xương, TB |
THCS Kỳ Bá |
Hóa học |
65 |
HS1008049199 |
Vũ Bích |
Ngân |
Nữ |
22/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Vũ Vân |
Hóa học |
66 |
HS1007960225 |
Phạm Minh |
Nhật |
Nam |
02/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Vũ Vân |
Hóa học |
67 |
HS1004166020 |
Trương Tấn |
Phát |
Nam |
16/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Song An |
Hóa học |
68 |
HS1003984236 |
Vũ Minh Việt |
Phát |
Nam |
15/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh lãng |
Hóa học |
69 |
HS1008042828 |
Vũ Trường |
Phong |
Nam |
16/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Hóa học |
70 |
HS1004170140 |
Nguyễn Anh |
Phúc |
Nam |
05/10/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Trần Phú |
Hóa học |
71 |
HS1008049203 |
Trần Mạnh |
Phúc |
Nam |
29/10/2009 |
Vũ Thư, TB |
TH&THCS Vũ Vân |
Hóa học |
72 |
HS1008042796 |
Lê Minh |
Phương |
Nữ |
10/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Hóa học |
73 |
HS1004306272 |
Phạm Hà |
Phương |
Nữ |
19/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
74 |
HS1008049204 |
Vũ Hà Mỹ |
Sang |
Nữ |
03/12/2009 |
Ðồng Nai |
TH&THCS Vũ Vân |
Hóa học |
75 |
HS1007730205 |
Phạm Chí |
Thành |
Nam |
14/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
76 |
HS1017040697 |
Tạ Phương |
Thảo |
Nữ |
27/07/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS 14-10 |
Hóa học |
77 |
HS1008042757 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
Nam |
03/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Hóa học |
78 |
HS1012479991 |
Phạm Duy |
Thọ |
Nam |
22/09/2009 |
Tiền Hải, TB |
TH&THCS Đông Lâm |
Hóa học |
79 |
HS1007730197 |
Bùi Minh |
Thùy |
Nữ |
03/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
80 |
HS1007730158 |
Lê Thanh |
Thúy |
Nữ |
21/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
81 |
HS1004163131 |
Nguyễn Thành |
Trung |
Nam |
23/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Hóa học |
82 |
HS1007729053 |
Nguyễn Khắc |
Trường |
Nam |
23/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lê Quý Đôn |
Hóa học |
83 |
HS1007245627 |
Lương Đức |
Tùng |
Nam |
29/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Hóa học |
84 |
HS1007730186 |
Nguyễn Lâm |
Tùng |
Nam |
10/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Hóa học |
85 |
HS1012505510 |
Dương Tú |
Uyên |
Nữ |
06/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Đông Hòa |
Hóa học |
86 |
HS1007280593 |
Nguyễn Tú |
Uyên |
Nữ |
21/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Hóa học |
87 |
HS1011943514 |
Đoàn Ngọc |
Vinh |
Nam |
16/03/2009 |
Thái Bình |
TH&THCS Quỳnh Nguyên |
Hóa học |
88 |
HS1004107336 |
Đỗ Quang |
Vinh |
Nam |
28/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Hiệp Hòa |
Hóa học |
SINH HỌC
STT |
Mã học sinh |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Học sinh trường |
Lớp chuyên ĐK |
1 |
HS1007244919 |
Dương Hoàng |
An |
Nam |
17/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Sinh học |
2 |
HS1008056846 |
Lê Ngọc |
Anh |
Nữ |
03/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
Sinh học |
3 |
HS1007730109 |
Nguyễn Minh |
Anh |
Nữ |
25/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
4 |
HS1007754843 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
Nữ |
05/01/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
5 |
HS1012155739 |
Phùng Lê Tiến |
Anh |
Nam |
21/09/2009 |
Quỳnh Phụ, TB |
THCS Trần Phú |
Sinh học |
6 |
HS1007785163 |
Tạ Đào Đức |
Anh |
Nam |
13/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tiền Phong |
Sinh học |
7 |
HS1007730471 |
Trần Ngọc |
Anh |
Nữ |
19/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
8 |
HS1008162918 |
Đào Minh |
Châu |
Nữ |
06/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Sinh học |
9 |
HS1007754921 |
Đặng Thị Minh |
Châu |
Nữ |
12/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
10 |
HS1007730113 |
Hoàng Bảo |
Châu |
Nữ |
04/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
11 |
HS1004168559 |
Lưu Bảo |
Châu |
Nữ |
19/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Sinh học |
12 |
HS1004306310 |
Vũ Cao Minh |
Chí |
Nam |
02/04/2009 |
TP Hồ Chí Minh |
THCS Trần Phú |
Sinh học |
13 |
HS1007730089 |
Nguyễn Thanh |
Chúc |
Nữ |
01/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
14 |
HS1004306180 |
Phạm Gia |
Cường |
Nam |
10/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
15 |
HS1015344836 |
Đinh Tiến |
Dũng |
Nam |
03/03/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS Lê Danh Phương |
Sinh học |
16 |
HS1008056992 |
Cao Thái |
Duy |
Nam |
01/05/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
Sinh học |
17 |
HS1007937780 |
Phạm Thuỳ |
Dương |
Nữ |
28/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Sinh học |
18 |
HS1008260488 |
Trần Thị Thuỳ |
Dương |
Nữ |
07/03/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Duy Nhất |
Sinh học |
19 |
HS1007245468 |
Dương Minh |
Đạo |
Nam |
27/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Sinh học |
20 |
HS1008162853 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
Nam |
01/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Sinh học |
21 |
HS1008042775 |
Cao Đình |
Đức |
Nam |
23/10/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Sinh học |
22 |
HS1007712114 |
Nguyễn Anh |
Đức |
Nam |
28/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
23 |
HS1008042738 |
Nguyễn Minh |
Đức |
Nam |
02/07/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Sinh học |
24 |
HS1007245465 |
Phạm Trọng |
Đức |
Nam |
23/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
25 |
HS1017040711 |
Vũ Ngọc |
Hân |
Nữ |
28/01/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
Sinh học |
26 |
HS1008056908 |
Đinh Gia |
Hòa |
Nữ |
29/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
Sinh học |
27 |
HS1004168575 |
Nguyễn Việt |
Hùng |
Nam |
21/06/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Trần Phú |
Sinh học |
28 |
HS1007960176 |
Lê Thu |
Huyền |
Nữ |
31/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Vũ Vinh |
Sinh học |
29 |
HS1008056863 |
Đặng Bảo |
Khánh |
Nam |
06/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
Sinh học |
30 |
HS1007728984 |
Trần Ngọc |
Liên |
Nữ |
01/09/2009 |
Kiến Xương, TB |
THCS Lê Quý Đôn |
Sinh học |
31 |
HS1003984295 |
Hoàng Khánh |
Linh |
Nữ |
23/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh lãng |
Sinh học |
32 |
HS1007755135 |
Lê Nhật |
Linh |
Nữ |
27/08/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Kỳ Bá |
Sinh học |
33 |
HS1004170126 |
Nguyễn Hà |
Linh |
Nữ |
10/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
34 |
HS1007730100 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
Nữ |
26/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
35 |
HS1007776541 |
Nguyễn Phương |
Linh |
Nữ |
16/02/2009 |
Hưng Hà, TB |
THCS Phạm Kính Ân |
Sinh học |
36 |
HS1007754809 |
Phạm Hà |
Linh |
Nữ |
11/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
37 |
HS1007391633 |
Đặng Tiến |
Long |
Nam |
26/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Phúc |
Sinh học |
38 |
HS1012590604 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
Nữ |
28/07/2009 |
Bình Dương |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
Sinh học |
39 |
HS1008162869 |
Phạm Thị Thanh |
Mai |
Nữ |
03/11/2009 |
Nghệ An |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Sinh học |
40 |
HS1008042790 |
Nguyễn Huy Quang |
Minh |
Nam |
01/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Sinh học |
41 |
HS1007755171 |
Trần Nhật |
Minh |
Nữ |
05/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Sinh học |
42 |
HS1007730199 |
Vũ Hà |
My |
Nữ |
07/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
43 |
HS1007730255 |
Nguyễn Nhật |
Nam |
Nam |
08/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
44 |
HS1004166018 |
Vũ Bảo |
Ngọc |
Nữ |
11/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Song An |
Sinh học |
45 |
HS1007755149 |
Ngô Phạm Khôi |
Nguyên |
Nam |
11/08/2009 |
Hà Nội |
THCS Kỳ Bá |
Sinh học |
46 |
HS1004170137 |
Nguyễn Đăng |
Nguyên |
Nam |
18/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
47 |
HS1008056926 |
Bùi Quang Minh |
Nhật |
Nam |
19/10/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
Sinh học |
48 |
HS1010754419 |
Trần Bảo Ngọc |
Nhi |
Nữ |
10/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trung An |
Sinh học |
49 |
HS1003984238 |
Nguyễn Tuấn |
Phong |
Nam |
27/01/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Minh lãng |
Sinh học |
50 |
HS1007755152 |
Hoàng Minh |
Phương |
Nữ |
12/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
51 |
HS1007754963 |
Lại Mai |
Phương |
Nữ |
16/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
52 |
HS1007754700 |
Đỗ Phú Hoàng |
Quân |
Nam |
16/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
53 |
HS1007937719 |
Đặng Khánh |
Sơn |
Nam |
14/09/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Sinh học |
54 |
HS1007280587 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
Nữ |
21/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Sinh học |
55 |
HS1007730463 |
Bùi Phương |
Thảo |
Nữ |
14/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
56 |
HS1008163002 |
Trịnh Thanh |
Thảo |
Nữ |
24/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Sinh học |
57 |
HS1007730162 |
Trần Anh |
Thơ |
Nữ |
27/10/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
58 |
HS1007730466 |
Trịnh Bảo |
Thy |
Nữ |
29/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
59 |
HS1007280592 |
Bùi Thủy |
Tiên |
Nữ |
10/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Sinh học |
60 |
HS1007730219 |
Phạm Nguyễn Hiền |
Trang |
Nữ |
05/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
61 |
HS1008056934 |
Phạm Nguyễn Huyền |
Trang |
Nữ |
22/04/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
Sinh học |
62 |
HS1007785200 |
Hà Thanh |
Trúc |
Nữ |
04/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tiền Phong |
Sinh học |
63 |
HS1007754969 |
Lê Thanh |
Trúc |
Nữ |
21/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
64 |
HS1004244866 |
Lê Văn |
Tú |
Nam |
18/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Đồng Thanh |
Sinh học |
65 |
HS1004306267 |
Trần Ngọc Anh |
Tuấn |
Nam |
30/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
66 |
HS1007730202 |
Đinh Khánh |
Vân |
Nữ |
12/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
67 |
HS1004216281 |
Phạm Thị |
Vân |
Nữ |
10/11/2009 |
Nam Định |
TH&THCS Việt Hùng |
Sinh học |
68 |
HS1007754972 |
Trần Thu |
Vân |
Nữ |
11/02/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS Kỳ Bá |
Sinh học |
69 |
HS1007730475 |
Hoàng Khánh |
Vy |
Nữ |
22/09/2009 |
Hà Nội |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
70 |
HS1007754838 |
Nguyễn Phương |
Vy |
Nữ |
01/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
71 |
HS1007765640 |
Phạm Thảo |
Vy |
Nữ |
17/02/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Minh Quang |
Sinh học |
72 |
HS1007730473 |
Vũ Hà |
Vy |
Nữ |
02/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Sinh học |
73 |
HS1015379038 |
Đinh Hải |
Yến |
Nữ |
04/12/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS Bùi Viện |
Sinh học |
NGỮ VĂN
STT |
Mã học sinh |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Học sinh trường |
Lớp chuyên ĐK |
1 |
HS1007785123 |
Trần Thị Thuý |
An |
Nữ |
11/05/2009 |
Hà Nội |
THCS Tiền Phong |
Ngữ văn |
2 |
HS1007730087 |
Đặng Vũ Quỳnh |
Anh |
Nữ |
04/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
3 |
HS1007245499 |
Đỗ Nguyễn Lan |
Anh |
Nữ |
02/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Ngữ văn |
4 |
HS1007754649 |
Đỗ Quỳnh |
Anh |
Nữ |
10/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
5 |
HS1007730207 |
Hoàng Phương |
Anh |
Nữ |
02/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
6 |
HS1007730086 |
Hoàng Thị Minh |
Anh |
Nữ |
01/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
7 |
HS1004306131 |
Lương Hoàng |
Anh |
Nữ |
06/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Ngữ văn |
8 |
HS1013217478 |
Nguyễn Đặng Hà |
Anh |
Nữ |
21/04/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Trung An |
Ngữ văn |
9 |
HS1007785164 |
Nguyễn Đoàn Minh |
Anh |
Nữ |
25/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
10 |
HS1004132915 |
Nguyễn Minh |
Anh |
Nam |
12/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Ngữ văn |
11 |
HS1016359592 |
Nguyễn Phương |
Anh |
Nữ |
10/10/2009 |
Bắc Ninh |
TH&THCS Song An |
Ngữ văn |
12 |
HS1004306176 |
Phạm Đỗ Minh |
Anh |
Nữ |
11/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
13 |
HS1003427066 |
Phạm Nguyễn Châu |
Anh |
Nữ |
22/02/2009 |
Kiến Xương, TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
14 |
HS1007755109 |
Phạm Phương |
Anh |
Nữ |
17/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
15 |
HS1008042697 |
Phí Lê Hà |
Anh |
Nữ |
08/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Ngữ văn |
16 |
HS1007730477 |
Phùng Lê Hà |
Anh |
Nữ |
24/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
17 |
HS1004306307 |
Trần Châu |
Anh |
Nữ |
16/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Ngữ văn |
18 |
HS1007730084 |
Trần Hoàng |
Anh |
Nữ |
10/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
19 |
HS1004306140 |
Trần Minh |
Anh |
Nữ |
06/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Ngữ văn |
20 |
HS1007245591 |
Trần Thùy |
Anh |
Nữ |
12/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Ngữ văn |
21 |
HS1007245342 |
Bùi Khánh |
Bình |
Nữ |
05/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Ngữ văn |
22 |
HS1008163285 |
Đỗ Thanh |
Bình |
Nữ |
02/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Ngữ văn |
23 |
HS1008197942 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
Nữ |
16/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tân Phong |
Ngữ văn |
24 |
HS1004170105 |
Đào Huyền |
Châu |
Nữ |
18/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
25 |
HS1004133580 |
Đỗ Hà |
Châu |
Nữ |
18/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Ngữ văn |
26 |
HS1006534336 |
Nguyễn Thị Minh |
Châu |
Nữ |
08/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
27 |
HS1007280559 |
Trần Hà Bảo |
Châu |
Nữ |
12/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Ngữ văn |
28 |
HS1007785092 |
Vũ Trần Minh |
Châu |
Nữ |
06/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tiền Phong |
Ngữ văn |
29 |
HS1007754853 |
Vương Hoàng Minh |
Châu |
Nữ |
12/08/2009 |
Thừa Thiên-Huế |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
30 |
HS1004162974 |
Bùi Phương |
Chi |
Nữ |
04/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Ngữ văn |
31 |
HS1007245210 |
Nguyễn Hà |
Chi |
Nữ |
22/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
32 |
HS1007280560 |
Phạm Mai |
Chi |
Nữ |
31/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Ngữ văn |
33 |
HS1007259386 |
Phạm Tùng |
Chi |
Nữ |
29/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
Ngữ văn |
34 |
HS1007730114 |
Vũ Hương |
Chi |
Nữ |
10/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
35 |
HS1007778796 |
Nguyễn Trần |
Chính |
Nam |
04/07/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Tiền Phong |
Ngữ văn |
36 |
HS1007754993 |
Nguyễn Vũ Ngọc |
Diệp |
Nữ |
24/09/2009 |
Ninh Bình |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
37 |
HS1008197948 |
Cao Thành |
Doanh |
Nam |
27/08/2009 |
Nam Định |
THCS Tây Sơn |
Ngữ văn |
38 |
HS1007754858 |
Đỗ Hoàng Ngọc |
Dung |
Nữ |
26/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
39 |
HS1007754860 |
Trần Minh |
Duy |
Nam |
04/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
40 |
HS1007729008 |
Bùi Mỹ |
Duyên |
Nữ |
04/04/2009 |
Kiến Xương, TB |
THCS Lê Quý Đôn |
Ngữ văn |
41 |
HS1007456064 |
Lê Thị Mai |
Duyên |
Nữ |
13/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Đông Mỹ |
Ngữ văn |
42 |
HS1007710815 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
26/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Đông |
Ngữ văn |
43 |
HS1017040742 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
13/02/2009 |
Đông Hưng, TB |
THCS 14-10 |
Ngữ văn |
44 |
HS1007754664 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
Nữ |
13/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
45 |
HS1007730091 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
Nữ |
13/06/2009 |
Hà Nội |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
46 |
HS1007280561 |
Bùi Thu |
Đào |
Nữ |
26/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Ngữ văn |
47 |
HS1007683113 |
Trần Xuân |
Đạt |
Nam |
31/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Lạc |
Ngữ văn |
48 |
HS1004170053 |
Lê Anh |
Đức |
Nam |
19/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Ngữ văn |
49 |
HS1003820212 |
Phan Trung |
Đức |
Nam |
29/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Chính |
Ngữ văn |
50 |
HS1007785133 |
Phạm Hồng |
Gấm |
Nữ |
25/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tiền Phong |
Ngữ văn |
51 |
HS1004168515 |
Bùi Hương |
Giang |
Nữ |
21/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Ngữ văn |
52 |
HS1004535556 |
Nguyễn Hương |
Giang |
Nữ |
07/01/2009 |
Vũ Thư, TB |
TH&THCS Tự Tân |
Ngữ văn |
53 |
HS1007280565 |
Bùi Thanh |
Hà |
Nữ |
22/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Ngữ văn |
54 |
HS1007245217 |
Bùi Thu |
Hà |
Nữ |
28/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Ngữ văn |
55 |
HS1007280566 |
Nguyễn Mai Ngọc |
Hà |
Nữ |
30/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Ngữ văn |
56 |
HS1007222276 |
Nguyễn Minh |
Hà |
Nữ |
23/09/2009 |
Hà Nội |
THCS Trần Lãm |
Ngữ văn |
57 |
HS1007904843 |
Nguyễn Ngọc |
Hà |
Nữ |
08/04/2009 |
Quỳnh Phụ, TB |
THCS thị trấn Quỳnh Côi |
Ngữ văn |
58 |
HS1004165973 |
Nguyễn Thu |
Hà |
Nữ |
15/01/2009 |
Vũ Thư, TB |
TH&THCS Song An |
Ngữ văn |
59 |
HS1007754730 |
Phạm Ngân |
Hà |
Nữ |
18/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
60 |
HS1007245403 |
Trịnh Hồng |
Hà |
Nữ |
02/09/2009 |
Hà Nội |
THCS Tây Sơn |
Ngữ văn |
61 |
HS1007730094 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Hân |
Nữ |
02/04/2009 |
TP Hồ Chí Minh |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
62 |
HS1007754935 |
Phạm Thị Ngọc |
Hân |
Nữ |
14/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
63 |
HS1007755124 |
Bùi Minh |
Hiền |
Nữ |
06/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
64 |
HS1012505478 |
Hà Thị Thanh |
Hoa |
Nữ |
17/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Đông Hòa |
Ngữ văn |
65 |
HS1009652768 |
Bùi Minh |
Hòa |
Nữ |
23/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Đông Hòa |
Ngữ văn |
66 |
HS1004170119 |
Nguyễn Thảo |
Hòa |
Nữ |
20/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Ngữ văn |
67 |
HS1003999638 |
Nguyễn Thúy |
Hòa |
Nữ |
12/09/2009 |
Thái Thụy TB |
TH&THCS Thụy Hưng |
Ngữ văn |
68 |
HS1007280610 |
Phạm Gia |
Huy |
Nam |
25/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Ngữ văn |
69 |
HS1007683137 |
Phạm Gia |
Huy |
Nam |
01/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Lạc |
Ngữ văn |
70 |
HS1007937744 |
Phạm Trần Minh |
Huy |
Nam |
11/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Ngữ văn |
71 |
HS1012505480 |
Phạm Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
08/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Đông Hòa |
Ngữ văn |
72 |
HS1007245223 |
Tưởng Khánh |
Huyền |
Nữ |
27/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Ngữ văn |
73 |
HS1007259450 |
Nguyễn Vân |
Khánh |
Nữ |
22/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
Ngữ văn |
74 |
HS1007259329 |
Nguyễn Trọng |
Khuê |
Nam |
17/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
Ngữ văn |
75 |
HS1008037358 |
Bùi Phương |
Làn |
Nữ |
10/04/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Nguyên Xá |
Ngữ văn |
76 |
HS1007755132 |
Đặng Hồng |
Lâm |
Nữ |
14/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
77 |
HS1007280572 |
Bùi Phương |
Linh |
Nữ |
20/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Ngữ văn |
78 |
HS1017040753 |
Đặng Đoàn Diệu |
Linh |
Nữ |
04/08/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
Ngữ văn |
79 |
HS1008201505 |
Đặng Hoàng |
Linh |
Nữ |
09/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phúc Khánh |
Ngữ văn |
80 |
HS1007158339 |
Đỗ Phương |
Linh |
Nữ |
18/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tân Hòa |
Ngữ văn |
81 |
HS1007245171 |
Hoàng Khánh |
Linh |
Nữ |
02/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Ngữ văn |
82 |
HS1007730098 |
Lê Đào Phương |
Linh |
Nữ |
15/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
83 |
HS1008198004 |
Ngô Phương |
Linh |
Nữ |
10/06/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Tân Phong |
Ngữ văn |
84 |
HS1014900808 |
Nguyễn Bảo |
Linh |
Nữ |
12/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Ngữ văn |
85 |
HS1003902923 |
Nguyễn Diệu |
Linh |
Nữ |
19/09/2009 |
Điện Biên |
THCS Vũ Chính |
Ngữ văn |
86 |
HS1017040754 |
Nguyễn Phương |
Linh |
Nữ |
04/06/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
Ngữ văn |
87 |
HS1008197920 |
Nguyễn Phương |
Linh |
Nữ |
28/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tân Phong |
Ngữ văn |
88 |
HS1004535564 |
Nguyễn Quốc Phương |
Linh |
Nữ |
19/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Khai |
Ngữ văn |
89 |
HS1004170127 |
Phạm Hoàng |
Linh |
Nữ |
09/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Ngữ văn |
90 |
HS1007730140 |
Phạm Khánh |
Linh |
Nữ |
18/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
91 |
HS1007280574 |
Phùng Mai |
Linh |
Nữ |
22/01/2009 |
TP Hồ Chí Minh |
THCS Phú Xuân |
Ngữ văn |
92 |
HS1004147793 |
Vũ Diệu |
Linh |
Nữ |
17/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Tân Bình |
Ngữ văn |
93 |
HS1007280573 |
Vũ Phương |
Linh |
Nữ |
28/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Ngữ văn |
94 |
HS1017040757 |
Nguyễn Quỳnh |
Lương |
Nữ |
24/04/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
Ngữ văn |
95 |
HS1007683492 |
Trần Khánh |
Ly |
Nữ |
05/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Lạc |
Ngữ văn |
96 |
HS1006300286 |
Trần Thị Khánh |
Ly |
Nữ |
12/10/2009 |
Vũ Thư, TB |
TH&THCS Dũng Nghĩa |
Ngữ văn |
97 |
HS1007755009 |
Đỗ Đặng Xuân |
Mai |
Nữ |
12/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
98 |
HS1004168535 |
Nguyễn Phương |
Mai |
Nữ |
13/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Ngữ văn |
99 |
HS1007730227 |
Hoàng Vũ Tuệ |
Minh |
Nữ |
30/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
100 |
HS1007280577 |
Đinh Ngọc Thảo |
My |
Nữ |
29/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Ngữ văn |
101 |
HS1008042712 |
Vũ Đặng Trà |
My |
Nữ |
06/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Ngữ văn |
102 |
HS1012505614 |
Trần Thị Thanh |
Nga |
Nữ |
24/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Đông Hòa |
Ngữ văn |
103 |
HS1004305957 |
Đào Ngọc Bảo |
Ngân |
Nữ |
04/01/2009 |
Hà Nội |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
104 |
HS1012505490 |
Hà Khánh |
Ngân |
Nữ |
08/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Đông Hòa |
Ngữ văn |
105 |
HS1007755146 |
Bùi Minh |
Ngọc |
Nữ |
01/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
106 |
HS1003882984 |
Đặng Thị Hồng |
Ngọc |
Nữ |
07/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Vũ Trung |
Ngữ văn |
107 |
HS1007755148 |
Lê Khương Bảo |
Ngọc |
Nữ |
18/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
108 |
HS1007683169 |
Nguyễn Đoàn Bảo |
Ngọc |
Nữ |
14/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Lạc |
Ngữ văn |
109 |
HS1004306062 |
Phạm Bảo |
Ngọc |
Nữ |
07/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Ngữ văn |
110 |
HS1007754890 |
Phan Minh |
Ngọc |
Nữ |
29/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
111 |
HS1007730472 |
Tô Thảo |
Ngọc |
Nữ |
08/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
112 |
HS1007754750 |
Trần Yến |
Ngọc |
Nữ |
23/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
113 |
HS1007158381 |
Vũ Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
02/07/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Tân Hòa |
Ngữ văn |
114 |
HS1008162946 |
Mai Phan Phương |
Nguyên |
Nữ |
30/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Ngữ văn |
115 |
HS1007280496 |
Nguyễn Thảo |
Nguyên |
Nữ |
07/05/2009 |
Quảng Trị |
THCS Phú Xuân |
Ngữ văn |
116 |
HS1007259409 |
Đoàn Mỹ |
Nhi |
Nữ |
11/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
Ngữ văn |
117 |
HS1017040761 |
Lê Đặng Quỳnh |
Nhi |
Nữ |
12/02/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
Ngữ văn |
118 |
HS1007245263 |
Phùng Yến |
Nhi |
Nữ |
18/02/2009 |
Ninh Bình |
THCS Tây Sơn |
Ngữ văn |
119 |
HS1007730224 |
Đặng Minh |
Phong |
Nam |
27/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
120 |
HS1007245019 |
Lê Minh |
Phúc |
Nam |
21/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Ngữ văn |
121 |
HS1007754892 |
Bùi Thị Yến |
Phương |
Nữ |
07/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
122 |
HS1004306293 |
Đoàn Hồng |
Phương |
Nữ |
31/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Ngữ văn |
123 |
HS1004306294 |
Hoàng Hà |
Phương |
Nữ |
11/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
124 |
HS1017040764 |
Ngô Hà |
Phương |
Nữ |
26/07/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS 14-10 |
Ngữ văn |
125 |
HS1007245028 |
Nguyễn Minh |
Phương |
Nữ |
02/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Ngữ văn |
126 |
HS1004147757 |
Nguyễn Thu |
Phương |
Nữ |
10/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Tân Bình |
Ngữ văn |
127 |
HS1007245618 |
Phan Minh |
Phương |
Nữ |
16/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Ngữ văn |
128 |
HS1004170142 |
Tống Mai |
Phương |
Nữ |
26/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Ngữ văn |
129 |
HS1004170143 |
Vũ Quỳnh |
Phương |
Nữ |
14/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Ngữ văn |
130 |
HS1007939025 |
Vũ Thị Mai |
Phương |
Nữ |
10/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Hoàng Diệu |
Ngữ văn |
131 |
HS1004170145 |
Nguyễn Hương |
Quỳnh |
Nữ |
18/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Ngữ văn |
132 |
HS1004162963 |
Nguyễn Thu |
Quỳnh |
Nữ |
16/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Ngữ văn |
133 |
HS1008201562 |
Trần Như |
Quỳnh |
Nữ |
12/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phúc Khánh |
Ngữ văn |
134 |
HS1007730223 |
Bùi Thanh |
Tâm |
Nữ |
08/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
135 |
HS1007755026 |
Phạm Minh |
Tâm |
Nữ |
30/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
136 |
HS1007754762 |
Bùi Phương |
Thảo |
Nữ |
31/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
137 |
HS1007158390 |
Lại Phương |
Thảo |
Nữ |
11/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tân Hòa |
Ngữ văn |
138 |
HS1003411785 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
Nữ |
12/08/2009 |
Kiến Xương, TB |
TH&THCS Thanh Tân |
Ngữ văn |
139 |
HS1007391643 |
Nguyễn Thu |
Thảo |
Nữ |
08/10/2009 |
Quỳnh Phụ, TB |
THCS Vũ Phúc |
Ngữ văn |
140 |
HS1007710353 |
Phí Hương |
Thảo |
Nữ |
02/05/2009 |
Lai Châu |
THCS Trần Phú |
Ngữ văn |
141 |
HS1007754901 |
Vũ Thanh |
Thảo |
Nữ |
06/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
142 |
HS1007391644 |
Nguyễn Thị Huyền |
Thu |
Nữ |
06/10/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Vũ Phúc |
Ngữ văn |
143 |
HS1007729468 |
Nguyễn Thu |
Thuỷ |
Nữ |
11/01/2009 |
Kiến Xương, TB |
THCS Lê Quý Đôn |
Ngữ văn |
144 |
HS1008034820 |
Ngô Phương |
Thúy |
Nữ |
26/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Chính |
Ngữ văn |
145 |
HS1003984242 |
Phạm Thanh |
Thúy |
Nữ |
12/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh lãng |
Ngữ văn |
146 |
HS1007391646 |
Tống Thanh |
Thúy |
Nữ |
26/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Phúc |
Ngữ văn |
147 |
HS1007755088 |
Bùi Anh |
Thư |
Nữ |
15/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
148 |
HS1007754826 |
Bùi Thị Anh |
Thư |
Nữ |
12/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
149 |
HS1007280514 |
Đỗ Nguyễn Anh |
Thư |
Nữ |
28/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Ngữ văn |
150 |
HS1007391648 |
Hoàng Nguyễn Minh |
Thư |
Nữ |
06/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Phúc |
Ngữ văn |
151 |
HS1007785198 |
Lê Hồ Anh |
Thư |
Nữ |
08/08/2009 |
Thanh Hóa |
THCS Tiền Phong |
Ngữ văn |
152 |
HS1007259465 |
Nguyễn Anh |
Thư |
Nữ |
17/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
Ngữ văn |
153 |
HS1007158393 |
Nguyễn Anh |
Thư |
Nữ |
01/07/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Tân Hòa |
Ngữ văn |
154 |
HS1008197934 |
Nguyễn Anh |
Thư |
Nữ |
28/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tân Phong |
Ngữ văn |
155 |
HS1007280590 |
Phan Thị Minh |
Thư |
Nữ |
13/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Ngữ văn |
156 |
HS1007847627 |
Tống Trần Minh |
Thư |
Nữ |
04/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Hội |
Ngữ văn |
157 |
HS1007754767 |
Trần Anh |
Thư |
Nữ |
03/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
158 |
HS1004223499 |
Hoàng Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
29/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Ngữ văn |
159 |
HS1007754768 |
Lưu Huyền |
Trang |
Nữ |
24/06/2009 |
TP Hồ Chí Minh |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
160 |
HS1007245624 |
Nguyễn Mai |
Trang |
Nữ |
10/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Ngữ văn |
161 |
HS1004170087 |
Phạm Quỳnh |
Trang |
Nữ |
06/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Ngữ văn |
162 |
HS1012505506 |
Trần Hà |
Trang |
Nữ |
12/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Đông Hòa |
Ngữ văn |
163 |
HS1007730201 |
Trần Huyền |
Trang |
Nữ |
17/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
164 |
HS1008042723 |
Bùi Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
23/08/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Ngữ văn |
165 |
HS1004306209 |
Nguyễn Minh |
Tùng |
Nam |
01/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
166 |
HS1007245628 |
Vũ Minh |
Tuyết |
Nữ |
22/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Ngữ văn |
167 |
HS1008163020 |
Bùi Tú |
Uyên |
Nữ |
24/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Ngữ văn |
168 |
HS1007755097 |
Nguyễn Thảo |
Uyên |
Nữ |
19/01/2009 |
Hải Phòng |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
169 |
HS1004147764 |
Vũ Thu |
Uyên |
Nữ |
16/04/2009 |
Vũ Thư, TB |
TH&THCS Tân Bình |
Ngữ văn |
170 |
HS1007245333 |
Bùi Bích |
Vân |
Nữ |
25/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Ngữ văn |
171 |
HS1007730478 |
Lưu Hồng |
Vân |
Nữ |
18/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
172 |
HS1007754709 |
Trần Bảo |
Vân |
Nữ |
30/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
173 |
HS1007280595 |
Đặng Mai Yến |
Vy |
Nữ |
15/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Ngữ văn |
174 |
HS1007754839 |
Phạm Phương |
Vy |
Nữ |
23/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
175 |
HS1004306211 |
Dương Tiểu |
Yến |
Nữ |
12/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Ngữ văn |
176 |
HS1007730188 |
Đặng Hải |
Yến |
Nữ |
03/02/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
177 |
HS1003820287 |
Trần Ngọc |
Yến |
Nữ |
23/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Chính |
Ngữ văn |
LỊCH SỬ
STT |
Mã học sinh |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Học sinh trường |
Lớp chuyên ĐK |
1 |
HS1007259425 |
Lương Vũ Bình |
An |
Nữ |
14/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
Lịch sử |
2 |
HS1007259472 |
Nguyễn Lê Thuận |
An |
Nữ |
19/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
Lịch sử |
3 |
HS1007245507 |
Lê Đức |
Anh |
Nam |
16/01/2009 |
Ninh Bình |
THCS Tây Sơn |
Lịch sử |
4 |
HS1007730110 |
Lê Nguyễn Minh |
Anh |
Nữ |
19/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Lịch sử |
5 |
HS1007730482 |
Nguyễn Bảo |
Anh |
Nữ |
14/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Lịch sử |
6 |
HS1007280555 |
Nguyễn Hải |
Anh |
Nữ |
15/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Lịch sử |
7 |
HS1007280552 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
Nữ |
16/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Lịch sử |
8 |
HS1004305949 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
Nữ |
23/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Lịch sử |
9 |
HS1013067288 |
Nguyễn Thùy |
Anh |
Nữ |
21/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Lịch sử |
10 |
HS1004306132 |
Phạm Hà |
Anh |
Nữ |
16/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Lịch sử |
11 |
HS1013067290 |
Trần Bảo |
Anh |
Nữ |
22/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Lịch sử |
12 |
HS1003820204 |
Trần Nguyễn Hà |
Anh |
Nữ |
12/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Lịch sử |
13 |
HS1007245209 |
Vũ Trúc Quỳnh |
Anh |
Nữ |
15/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Lịch sử |
14 |
HS1004132919 |
Bùi Ngọc |
Ánh |
Nữ |
27/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Lịch sử |
15 |
HS1004170044 |
Phạm Ngọc |
Ánh |
Nữ |
29/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Lịch sử |
16 |
HS1004306078 |
Hoàng Gia |
Bảo |
Nam |
10/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Lịch sử |
17 |
HS1004170103 |
Ngô Thiên |
Bảo |
Nam |
02/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Lịch sử |
18 |
HS1007730112 |
Phạm Bảo |
Châu |
Nữ |
07/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Lịch sử |
19 |
HS1013502895 |
Lê Phương |
Chi |
Nữ |
24/05/2009 |
Hưng Hà, TB |
THCS Trần Lãm |
Lịch sử |
20 |
HS1007245598 |
Trần Ngọc Bảo |
Chi |
Nữ |
22/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Lịch sử |
21 |
HS1004162921 |
Từ Yến |
Chi |
Nữ |
18/06/2009 |
Hà Nội |
THCS Trần Phú |
Lịch sử |
22 |
HS1004170050 |
Trần Trí |
Duy |
Nam |
30/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Lịch sử |
23 |
HS1007245491 |
Nguyễn Thu |
Duyên |
Nữ |
09/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Lịch sử |
24 |
HS1007729009 |
Đặng Thùy |
Dương |
Nữ |
28/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lê Quý Đôn |
Lịch sử |
25 |
HS1007755114 |
Nguyễn Hải |
Dương |
Nam |
03/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Lịch sử |
26 |
HS1007338557 |
Đinh Mạnh |
Đức |
Nam |
19/12/2009 |
Ðông Hưng, TB |
TH&THCS Hòa Bình |
Lịch sử |
27 |
HS1004170114 |
Vũ Minh |
Đức |
Nam |
31/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Lịch sử |
28 |
HS1007755121 |
Phạm Thị Trà |
Giang |
Nữ |
15/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Lịch sử |
29 |
HS1008042849 |
Trần Thu |
Giang |
Nữ |
11/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Lịch sử |
30 |
HS1007754796 |
Ngô Thanh |
Hà |
Nữ |
04/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Lịch sử |
31 |
HS1007754932 |
Nguyễn Ngọc |
Hà |
Nữ |
02/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Lịch sử |
32 |
HS1006300281 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Nữ |
19/05/2009 |
Vũ Thư, TB |
TH&THCS Dũng Nghĩa |
Lịch sử |
33 |
HS1007245219 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
Nữ |
13/08/2009 |
Hưng Hà, TB |
THCS Tây Sơn |
Lịch sử |
34 |
HS1004173583 |
Quản Vũ Gia |
Hiếu |
Nam |
26/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Lịch sử |
35 |
HS1007755126 |
Trần Vũ Như |
Hoa |
Nữ |
24/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Lịch sử |
36 |
HS1007259397 |
Hồ Quý Khanh |
Hòa |
Nữ |
06/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
Lịch sử |
37 |
HS1007222274 |
Dương Khải |
Hoàn |
Nam |
18/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Lịch sử |
38 |
HS1007785176 |
Tạ Đức |
Hoàng |
Nam |
20/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tiền Phong |
Lịch sử |
39 |
HS1004173587 |
Quản Vũ Gia |
Huy |
Nam |
26/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Lịch sử |
40 |
HS1007222430 |
Trần Thị Thu |
Huyền |
Nữ |
09/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Lãm |
Lịch sử |
41 |
HS1007904846 |
Đào Nguyễn Tuấn |
Hưng |
Nam |
07/10/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS thị trấn Quỳnh Côi |
Lịch sử |
42 |
HS1007939004 |
Lê Thu |
Hương |
Nữ |
07/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Hoàng Diệu |
Lịch sử |
43 |
HS1007245608 |
Đinh Gia |
Khánh |
Nam |
29/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Lịch sử |
44 |
HS1007730097 |
Đoàn Ngọc |
Khánh |
Nữ |
18/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Lịch sử |
45 |
HS1004168526 |
Nguyễn Mạnh |
Khiêm |
Nam |
06/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Lịch sử |
46 |
HS1007755069 |
Phạm Sỹ |
Khiêm |
Nam |
18/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Lịch sử |
47 |
HS1007754947 |
Đoàn Tuấn |
Kiệt |
Nam |
03/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Lịch sử |
48 |
HS1004306145 |
Bùi Phương |
Linh |
Nữ |
26/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Lịch sử |
49 |
HS1004305973 |
Bùi Vũ Tú |
Linh |
Nữ |
11/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Lịch sử |
50 |
HS1004306122 |
Đỗ Hương |
Linh |
Nữ |
08/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Lịch sử |
51 |
HS1004305987 |
Lê Thảo |
Linh |
Nữ |
03/12/2009 |
Bình Dương |
THCS Lương Thế Vinh |
Lịch sử |
52 |
HS1004147743 |
Nguyễn Hà |
Linh |
Nữ |
27/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Tân Bình |
Lịch sử |
53 |
HS1007259362 |
Nguyễn Trần Hải |
Linh |
Nữ |
13/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
Lịch sử |
54 |
HS1017040717 |
Phạm Khánh |
Linh |
Nữ |
03/03/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
Lịch sử |
55 |
HS1004168531 |
Vũ Hà |
Linh |
Nữ |
19/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Lịch sử |
56 |
HS1017040722 |
Phạm Thành |
Long |
Nam |
11/06/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
Lịch sử |
57 |
HS1007391635 |
Trịnh Diệu |
Ly |
Nữ |
07/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Phúc |
Lịch sử |
58 |
HS1004306299 |
Đinh Diệu Thanh |
Mai |
Nữ |
10/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Lịch sử |
59 |
HS1007785185 |
Nguyễn Hương |
Mai |
Nữ |
09/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tiền Phong |
Lịch sử |
60 |
HS1017040724 |
Nguyễn Phương |
Mai |
Nữ |
31/12/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
Lịch sử |
61 |
HS1007754881 |
Nguyễn Quỳnh |
Mai |
Nữ |
15/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Lịch sử |
62 |
HS1008163281 |
Phạm Thanh |
Mai |
Nữ |
29/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Lịch sử |
63 |
HS1004170074 |
Bùi Khôi |
Minh |
Nam |
17/05/2009 |
Hà Nội |
THCS Trần Phú |
Lịch sử |
64 |
HS1004168538 |
Lê Nhật |
Minh |
Nam |
03/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Lịch sử |
65 |
HS1007730487 |
Phạm Trần Quang |
Minh |
Nam |
30/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Lịch sử |
66 |
HS1007245616 |
Quách Nguyễn Hoàng |
Minh |
Nam |
27/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Lịch sử |
67 |
HS1007259367 |
Trần Đức |
Minh |
Nam |
25/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
Lịch sử |
68 |
HS1007754886 |
Nguyễn Hoàng |
Nam |
Nam |
18/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Lịch sử |
69 |
HS1004170079 |
Tạ Phạm Thành |
Nam |
Nam |
07/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Lịch sử |
70 |
HS1007730490 |
Vũ Hoàng |
Nam |
Nam |
17/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Lịch sử |
71 |
HS1007939066 |
Vũ Kim |
Ngân |
Nữ |
21/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Hoàng Diệu |
Lịch sử |
72 |
HS1007730173 |
Lê Nguyễn Minh |
Ngọc |
Nữ |
02/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Lịch sử |
73 |
HS1004170136 |
Nguyễn Bảo |
Ngọc |
Nữ |
30/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Lịch sử |
74 |
HS1017040729 |
Nguyễn Phan Thảo |
Nguyên |
Nữ |
24/09/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
Lịch sử |
75 |
HS1007280446 |
Trần Ngọc Thảo |
Nguyên |
Nữ |
21/11/2009 |
Hà Nội |
THCS Phú Xuân |
Lịch sử |
76 |
HS1003862516 |
Hoàng Yến |
Nhi |
Nữ |
24/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Hội |
Lịch sử |
77 |
HS1017040732 |
Phạm Uyên |
Nhi |
Nữ |
30/03/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
Lịch sử |
78 |
HS1004162945 |
Phan Vân |
Nhi |
Nữ |
25/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Lịch sử |
79 |
HS1007730190 |
Vũ Tâm |
Nhi |
Nữ |
10/01/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Lịch sử |
80 |
HS1003820187 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
Nữ |
26/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Chính |
Lịch sử |
81 |
HS1007754895 |
Tạ Ngọc |
Phong |
Nam |
07/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Lịch sử |
82 |
HS1007222246 |
Phạm Minh |
Phương |
Nữ |
30/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Lãm |
Lịch sử |
83 |
HS1007245620 |
Nguyễn Đăng |
Quang |
Nam |
26/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Lịch sử |
84 |
HS1007259414 |
Hoàng |
Quân |
Nam |
10/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
Lịch sử |
85 |
HS1004223531 |
Đàm Lam |
Thảo |
Nữ |
03/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Lịch sử |
86 |
HS1007755161 |
Tô Phương |
Thảo |
Nữ |
04/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Lịch sử |
87 |
HS1010754387 |
Trịnh Phương |
Thảo |
Nữ |
19/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trung An |
Lịch sử |
88 |
HS1007245623 |
Hoàng Phúc |
Thịnh |
Nam |
08/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Lịch sử |
89 |
HS1007939029 |
Phạm Ngọc Anh |
Thư |
Nữ |
22/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Hoàng Diệu |
Lịch sử |
90 |
HS1007244922 |
Phùng Anh |
Thư |
Nữ |
09/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Lịch sử |
91 |
HS1007259466 |
Vũ Ngọc Anh |
Thư |
Nữ |
16/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
Lịch sử |
ĐỊA LÍ
STT |
Mã học sinh |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Học sinh trường |
Lớp chuyên ĐK |
1 |
HS1008056981 |
Nguyễn Việt |
An |
Nữ |
01/01/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
Địa lí |
2 |
HS1007244961 |
Đinh Hoàng Tâm |
Anh |
Nữ |
26/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Địa lí |
3 |
HS1007730212 |
Lê Quỳnh |
Anh |
Nữ |
05/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Địa lí |
4 |
HS1007754775 |
Lương Trâm |
Anh |
Nữ |
13/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Địa lí |
5 |
HS1007730206 |
Mai Tú |
Anh |
Nữ |
09/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Địa lí |
6 |
HS1008162847 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
Nữ |
28/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Địa lí |
7 |
HS1004168557 |
Nguyễn Tú |
Anh |
Nữ |
22/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Địa lí |
8 |
HS1007754778 |
Trần Thị Minh |
Anh |
Nữ |
01/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Địa lí |
9 |
HS1004162971 |
Trần Minh |
Ánh |
Nữ |
27/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Địa lí |
10 |
HS1007222253 |
Phạm Ngọc Minh |
Châu |
Nữ |
08/01/2009 |
Gia Lai |
THCS Trần Lãm |
Địa lí |
11 |
HS1007778795 |
Nguyễn Quỳnh |
Chi |
Nữ |
29/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tiền Phong |
Địa lí |
12 |
HS1004168510 |
Nguyễn Đức Tiến |
Dũng |
Nam |
25/02/2009 |
Hà Nội |
THCS Trần Phú |
Địa lí |
13 |
HS1004162923 |
Đỗ Thùy |
Dương |
Nữ |
10/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Địa lí |
14 |
HS1007729087 |
Nguyễn Ngọc |
Dương |
Nam |
05/07/2009 |
Kiến Xương, TB |
THCS Lê Quý Đôn |
Địa lí |
15 |
HS1004163070 |
Trần Thanh |
Hòa |
Nữ |
26/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Địa lí |
16 |
HS1008162896 |
Chu Ngọc |
Huyền |
Nữ |
10/01/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Địa lí |
17 |
HS1008162984 |
Phạm Ngọc |
Hưng |
Nam |
22/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Địa lí |
18 |
HS1004306207 |
Trần Thị Vân |
Hương |
Nữ |
15/05/2009 |
Hưng Hà, TB |
THCS Trần Phú |
Địa lí |
19 |
HS1008163275 |
Nguyễn Thanh |
Hường |
Nữ |
13/11/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
Địa lí |
20 |
HS1007939010 |
Bùi Hoàng |
Linh |
Nữ |
14/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Hoàng Diệu |
Địa lí |
21 |
HS1017040719 |
Đặng Nhật |
Linh |
Nữ |
01/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS 14-10 |
Địa lí |
22 |
HS1007785181 |
Hà Diệu |
Linh |
Nữ |
11/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tiền Phong |
Địa lí |
23 |
HS1007785183 |
Nguyễn Hà |
Linh |
Nữ |
03/05/2009 |
Hà Nội |
THCS Tiền Phong |
Địa lí |
24 |
HS1004168530 |
Nguyễn Lương Diệu |
Linh |
Nữ |
18/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Địa lí |
25 |
HS1004170071 |
Nguyễn Ngọc Gia |
Linh |
Nữ |
21/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Địa lí |
26 |
HS1007222262 |
Đào Quỳnh |
Mai |
Nữ |
07/03/2009 |
Hà Nội |
THCS Trần Lãm |
Địa lí |
27 |
HS1007785186 |
Trần Thị Tuyết |
Mai |
Nữ |
30/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tiền Phong |
Địa lí |
28 |
HS1004147798 |
Vũ Thị |
Mai |
Nữ |
10/06/2009 |
Vũ Thư, TB |
TH&THCS Tân Bình |
Địa lí |
29 |
HS1004168536 |
Nguyễn Đức Tiến |
Mạnh |
Nam |
25/02/2009 |
Hà Nội |
THCS Trần Phú |
Địa lí |
30 |
HS1007222270 |
Bùi Trần Bình |
Minh |
Nam |
27/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Địa lí |
31 |
HS1007754685 |
Đặng Ánh |
Minh |
Nữ |
22/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Địa lí |
32 |
HS1004306090 |
Nguyễn Lê Bảo |
Minh |
Nam |
17/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Địa lí |
33 |
HS1008201591 |
Nguyễn Ngọc |
Minh |
Nữ |
07/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Địa lí |
34 |
HS1007765617 |
Phạm Phương |
My |
Nữ |
01/10/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Minh Quang |
Địa lí |
35 |
HS1007259407 |
Phạm Thị Huyền |
My |
Nữ |
08/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
Địa lí |
36 |
HS1017040726 |
Nguyễn Trung |
Nam |
Nam |
01/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS 14-10 |
Địa lí |
37 |
HS1008057041 |
Trần Thị Quỳnh |
Nga |
Nữ |
30/05/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
Địa lí |
38 |
HS1008042826 |
Trần Phương |
Ngân |
Nữ |
30/10/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
Địa lí |
39 |
HS1007280581 |
Nguyễn Như |
Ngọc |
Nữ |
01/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Địa lí |
40 |
HS1007245023 |
Bùi Thảo |
Nguyên |
Nữ |
21/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Địa lí |
41 |
HS1004253653 |
Lê Thị Minh |
Phương |
Nữ |
08/09/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Trần Phú |
Địa lí |
42 |
HS1007755151 |
Nguyễn Hà |
Phương |
Nữ |
21/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Địa lí |
43 |
HS1007259424 |
Phạm Mai |
Phương |
Nữ |
04/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
Địa lí |
44 |
HS1007847801 |
Vũ Thị Lan |
Phương |
Nữ |
19/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Vũ Đoài |
Địa lí |
45 |
HS1007755155 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Quỳnh |
Nữ |
10/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Địa lí |
46 |
HS1007755173 |
Bùi Phương |
Thảo |
Nữ |
27/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Địa lí |
47 |
HS1008201594 |
Phạm Phương |
Thảo |
Nữ |
08/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phúc Khánh |
Địa lí |
48 |
HS1007765629 |
Phạm Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
27/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Quang |
Địa lí |
49 |
HS1007245622 |
Vũ Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
18/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
Địa lí |
50 |
HS1008201590 |
Đỗ Anh |
Thư |
Nữ |
10/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Địa lí |
51 |
HS1007956381 |
Nguyễn Minh |
Thư |
Nữ |
06/04/2009 |
BV phụ sản TB |
TH&THCS An Vũ |
Địa lí |
52 |
HS1007280589 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thư |
Nữ |
27/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
Địa lí |
53 |
HS1004170148 |
Nguyễn Phạm Anh |
Thư |
Nữ |
22/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
Địa lí |
54 |
HS1007755165 |
Trần Nguyễn Bảo |
Trang |
Nữ |
05/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Địa lí |
55 |
HS1007754770 |
Nguyễn Thanh |
Tuyền |
Nữ |
04/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
Địa lí |
56 |
HS1007198172 |
Nguyễn Thị Phương |
Uyên |
Nữ |
31/07/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Tân Lập |
Địa lí |
57 |
HS1008056886 |
Đinh Bảo |
Vân |
Nữ |
08/01/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
Địa lí |
58 |
HS1007730187 |
Trần Hồng |
Vân |
Nữ |
28/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Địa lí |
59 |
HS1007730480 |
Lê Hoàng |
Vy |
Nữ |
19/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
Địa lí |
60 |
HS1007765641 |
Bùi Thị Hải |
Yến |
Nữ |
02/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Quang |
Địa lí |
TIẾNG ANH
STT |
Mã học sinh |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Học sinh trường |
Lớp chuyên ĐK |
NV 2 lớp C.Anh |
1 |
HS1008162843 |
Bùi Hà |
Anh |
Nữ |
30/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
|
2 |
HS1008162968 |
Bùi Ngọc Nguyên |
Anh |
Nữ |
30/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
T.Anh |
T.Hàn |
3 |
HS1008053122 |
Bùi Phương |
Anh |
Nữ |
26/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS VIệt THuận |
T.Anh |
|
4 |
HS1007728912 |
Đặng Châu |
Anh |
Nữ |
18/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lê Quý Đôn |
T.Anh |
|
5 |
HS1010754392 |
Hoàng Hà |
Anh |
Nữ |
27/03/2009 |
Hà Nội |
THCS Trung An |
T.Anh |
T.Trung |
6 |
HS1007280556 |
Khiếu Minh |
Anh |
Nữ |
08/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
T.Anh |
T.Trung |
7 |
HS1007730107 |
Lê Minh |
Anh |
Nữ |
03/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Trung |
8 |
HS1008042838 |
Ngô Vũ Huyền |
Anh |
Nữ |
15/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phạm Huy Quang |
T.Anh |
T.Hàn |
9 |
HS1015345002 |
Nguyễn Lan |
Anh |
Nữ |
11/01/2009 |
Hưng Hà, TB |
THCS Lê Danh Phương |
T.Anh |
T.Trung |
10 |
HS1007730220 |
Nguyễn Minh |
Anh |
Nữ |
19/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Trung |
11 |
HS1003820203 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
Nữ |
18/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Chính |
T.Anh |
T.Trung |
12 |
HS1004162868 |
Phạm Hà |
Anh |
Nữ |
17/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Anh |
T.Trung |
13 |
HS1008032487 |
Phạm Phương |
Anh |
Nữ |
02/11/2009 |
Thái Thụy TB |
TH&THCS Thụy Hưng |
T.Anh |
|
14 |
HS1008042841 |
Phạm Quỳnh |
Anh |
Nữ |
03/07/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
T.Anh |
T.Hàn |
15 |
HS1004068146 |
Phạm Thị Quỳnh |
Anh |
Nữ |
24/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Đông Các |
T.Anh |
T.Hàn |
16 |
HS1007730088 |
Trần Ngọc |
Anh |
Nữ |
27/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Hàn |
17 |
HS1004306027 |
Trần Hoàng |
Bách |
Nam |
13/09/2009 |
Hà Nội |
THCS Trần Phú |
T.Anh |
T.Trung |
18 |
HS1008056898 |
Đào Quỳnh |
Chi |
Nữ |
18/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
T.Anh |
T.Hàn |
19 |
HS1004168507 |
Đặng Kim |
Chi |
Nữ |
25/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Anh |
T.Pháp |
20 |
HS1007730465 |
Đỗ Quỳnh |
Chi |
Nữ |
29/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Pháp |
21 |
HS1007730117 |
Trần Ngọc |
Diệp |
Nữ |
21/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Hàn |
22 |
HS1007730127 |
Nguyễn Trí |
Dũng |
Nam |
08/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Pháp |
23 |
HS1007730159 |
Nguyễn Hoàng |
Duy |
Nam |
27/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Trung |
24 |
HS1007730092 |
Lê Hải |
Duyên |
Nữ |
03/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Trung |
25 |
HS1007728990 |
Vũ Đức |
Dương |
Nam |
17/10/2009 |
Kiến Xương, TB |
THCS Lê Quý Đôn |
T.Anh |
|
26 |
HS1008197997 |
Phạm Tiến |
Đạt |
Nam |
16/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tân Phong |
T.Anh |
T.Hàn |
27 |
HS1007755118 |
Lê Mạnh Hải |
Đăng |
Nam |
25/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Anh |
T.Hàn |
28 |
HS1017040743 |
Nguyễn Hồ Anh |
Đức |
Nam |
15/06/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
T.Anh |
|
29 |
HS1007245601 |
Nguyễn Minh |
Đức |
Nam |
11/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
T.Anh |
|
30 |
HS1017040744 |
Phạm Minh |
Đức |
Nam |
21/06/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS 14-10 |
T.Anh |
|
31 |
HS1007755174 |
Trương Tiến |
Đức |
Nam |
18/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Anh |
|
32 |
HS1017040746 |
Nguyễn Ngọc Linh |
Giang |
Nữ |
08/08/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
T.Anh |
|
33 |
HS1008583331 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
Nữ |
05/01/2009 |
Vũ Thư, TB |
TH&THCS Phúc Thành |
T.Anh |
|
34 |
HS1003820259 |
Phạm Thị Hương |
Giang |
Nữ |
21/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Chính |
T.Anh |
T.Trung |
35 |
HS1003984221 |
Trần Châu |
Giang |
Nữ |
01/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh lãng |
T.Anh |
T.Hàn |
36 |
HS1007683120 |
Lê Nguyệt |
Hà |
Nữ |
29/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
T.Anh |
|
37 |
HS1007222263 |
Phạm Minh |
Hà |
Nữ |
14/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Lãm |
T.Anh |
T.Hàn |
38 |
HS1007730483 |
Trần Thị Hồng |
Hà |
Nữ |
08/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Trung |
39 |
HS1017040747 |
Vũ Ngọc Gia |
Hân |
Nữ |
17/09/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
T.Anh |
|
40 |
HS1015379129 |
Nguyễn Minh |
Hiển |
Nam |
25/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Đông Phong |
T.Anh |
T.Hàn |
41 |
HS1003762090 |
Vũ Nguyễn Minh |
Hiếu |
Nam |
12/10/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS Đông Hoàng |
T.Anh |
T.Trung |
42 |
HS1007730131 |
Hoàng Tuấn |
Hùng |
Nam |
13/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Hàn |
43 |
HS1007939007 |
Lương Nhật |
Huy |
Nam |
04/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Hoàng Diệu |
T.Anh |
|
44 |
HS1004535496 |
Cao Ngọc |
Huyền |
Nữ |
27/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
T.Anh |
T.Trung |
45 |
HS1008162983 |
Lê Thị Thu |
Huyền |
Nữ |
19/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
T.Anh |
T.Hàn |
46 |
HS1004447178 |
Nguyễn Thị Khánh |
Huyền |
Nữ |
08/06/2009 |
BV phụ sản TB |
TH&THCS Vũ Thị Thục |
T.Anh |
T.Trung |
47 |
HS1003384405 |
Phạm Khánh |
Huyền |
Nữ |
04/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Vũ An |
T.Anh |
|
48 |
HS1007939005 |
Cao Thu |
Hương |
Nữ |
05/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Hoàng Diệu |
T.Anh |
T.Hàn |
49 |
HS1007940395 |
Hoàng Quốc |
Khánh |
Nam |
27/08/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phong Huy Lĩnh |
T.Anh |
|
50 |
HS1007755004 |
Tạ Quang |
Khánh |
Nam |
10/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Anh |
|
51 |
HS1008056865 |
Phan Đăng |
Khoa |
Nam |
08/10/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
T.Anh |
|
52 |
HS1004162929 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Khôi |
Nam |
15/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Anh |
|
53 |
HS1007730154 |
Nguyễn Hải |
Lâm |
Nam |
11/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Hàn |
54 |
HS1007730099 |
Lại Phương |
Linh |
Nữ |
16/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Trung |
55 |
HS1004306146 |
Nguyễn Đặng Gia |
Linh |
Nữ |
25/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Anh |
T.Pháp |
56 |
HS1008042745 |
Nguyễn Vũ Diệu |
Linh |
Nữ |
25/02/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
T.Anh |
T.Hàn |
57 |
HS1012487750 |
Phạm Diệu |
Linh |
Nữ |
28/01/2009 |
Hưng Hà, TB |
TH&THCS Lê Quý Đôn |
T.Anh |
T.Trung |
58 |
HS1007728971 |
Phạm Diệu Kiều |
Linh |
Nữ |
20/02/2009 |
Kiến Xương, TB |
THCS Lê Quý Đôn |
T.Anh |
T.Hàn |
59 |
HS1017040718 |
Phạm Khánh |
Linh |
Nữ |
02/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS 14-10 |
T.Anh |
|
60 |
HS1003375608 |
Phạm Trang |
Linh |
Nữ |
07/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Anh |
|
61 |
HS1007730148 |
Trần Diệp |
Linh |
Nữ |
17/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Pháp |
62 |
HS1007958709 |
Vũ Thị Diệu |
Linh |
Nữ |
09/06/2009 |
Quỳnh Phụ, TB |
TH&THCS An Dục |
T.Anh |
|
63 |
HS1015345022 |
Đỗ Ngọc |
Mai |
Nữ |
05/10/2009 |
Hưng Hà, TB |
THCS Lê Danh Phương |
T.Anh |
T.Trung |
64 |
HS1007754951 |
Hà Hiền |
Mai |
Nữ |
24/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Anh |
T.Pháp |
65 |
HS1008197980 |
Lê Bảo Ngọc |
Mai |
Nữ |
04/01/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Tân Phong |
T.Anh |
T.Pháp |
66 |
HS1007712627 |
Nguyễn Đào Hương |
Mai |
Nữ |
06/01/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
T.Anh |
T.Trung |
67 |
HS1007729028 |
Nguyễn Phương |
Mai |
Nữ |
10/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lê Quý Đôn |
T.Anh |
|
68 |
HS1007730168 |
Tô Nguyễn Thanh |
Mai |
Nữ |
17/09/2009 |
Hưng Hà, TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Hàn |
69 |
HS1007785068 |
Trần Xuân |
Mai |
Nữ |
14/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tiền Phong |
T.Anh |
|
70 |
HS1017040866 |
Hoàng Nhật |
Minh |
Nam |
17/04/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
T.Anh |
|
71 |
HS1004170131 |
Khiếu Trần Đức |
Minh |
Nam |
06/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Anh |
|
72 |
HS1008056870 |
Nguyễn Tất |
Minh |
Nam |
13/07/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
T.Anh |
T.Pháp |
73 |
HS1007754885 |
Vũ Phúc Nhật |
Minh |
Nam |
06/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Anh |
T.Trung |
74 |
HS1007196737 |
Nguyễn Khoa |
Nam |
Nam |
01/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Thụy Chính |
T.Anh |
|
75 |
HS1017040758 |
Nguyễn Nhật |
Nam |
Nam |
12/10/2009 |
Hưng Yên |
THCS 14-10 |
T.Anh |
T.Trung |
76 |
HS1007730215 |
Tô Hoàng Hải |
Nam |
Nam |
12/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Trung |
77 |
HS1007755012 |
Vũ Trần Duy |
Nam |
Nam |
05/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Anh |
|
78 |
HS1007730180 |
Đặng Giang |
Ngân |
Nữ |
20/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Trung |
79 |
HS1008042859 |
Bùi Thị |
Ngọc |
Nữ |
26/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phạm Huy Quang |
T.Anh |
T.Trung |
80 |
HS1007937714 |
Ðặng Thảo |
Ngọc |
Nữ |
18/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phạm Huy Quang |
T.Anh |
T.Trung |
81 |
HS1007847701 |
Phạm Minh |
Ngọc |
Nữ |
31/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Hội |
T.Anh |
T.Pháp |
82 |
HS1007044803 |
Phạm Thị Ánh |
Ngọc |
Nữ |
13/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Điệp Nông |
T.Anh |
T.Trung |
83 |
HS1007728989 |
Vũ Đỗ Bảo |
Ngọc |
Nữ |
21/09/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS Lê Quý Đôn |
T.Anh |
T.Hàn |
84 |
HS1008260501 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
Nam |
18/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Duy Nhất |
T.Anh |
|
85 |
HS1004306278 |
Lại Vũ Lâm |
Nhi |
Nữ |
03/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Anh |
T.Pháp |
86 |
HS1007730469 |
Trần Gia |
Như |
Nữ |
27/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Pháp |
87 |
HS1015345025 |
Mẫn Nguyễn Vũ |
Phong |
Nam |
04/08/2009 |
Bắc Ninh |
THCS Lê Danh Phương |
T.Anh |
|
88 |
HS1007730182 |
Đỗ Hiểu |
Phương |
Nữ |
09/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Trung |
89 |
HS1008042754 |
Đỗ Thị Minh |
Phương |
Nữ |
05/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phạm Huy Quang |
T.Anh |
T.Trung |
90 |
HS1007280584 |
Hoàng Lan |
Phương |
Nữ |
19/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Anh |
T.Trung |
91 |
HS1004162947 |
Lê Thanh |
Phương |
Nữ |
18/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Anh |
|
92 |
HS1004005638 |
Nguyễn Mai |
Phương |
Nữ |
28/11/2009 |
Ðông Hưng, TB |
TH&THCS Đông Hà |
T.Anh |
|
93 |
HS1003331286 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
Nữ |
23/05/2009 |
Kiến Xương, TB |
THCS Quang Bình |
T.Anh |
T.Hàn |
94 |
HS1007730183 |
Nguyễn Thu |
Phương |
Nữ |
09/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Trung |
95 |
HS1007394833 |
Trần Thị Anh |
Phương |
Nữ |
07/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Song Lãng |
T.Anh |
|
96 |
HS1007754755 |
Vũ Hà |
Phương |
Nữ |
27/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Anh |
T.Pháp |
97 |
HS1007730491 |
Trần Thanh |
Tân |
Nữ |
19/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Pháp |
98 |
HS1012505501 |
Hà Quang |
Tập |
Nam |
14/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Đông Hòa |
T.Anh |
T.Pháp |
99 |
HS1004163091 |
Phạm Minh |
Thái |
Nam |
19/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Anh |
|
100 |
HS1007222255 |
Phan Tiến |
Thành |
Nam |
12/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Lãm |
T.Anh |
|
101 |
HS1003957539 |
Hồ Phương |
Thảo |
Nữ |
02/11/2009 |
Quỳnh Phụ, TB |
TH&THCS Mỹ Lộc |
T.Anh |
T.Pháp |
102 |
HS1008162880 |
Ngô Phương |
Thảo |
Nữ |
28/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
T.Anh |
T.Hàn |
103 |
HS1007754832 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
Nữ |
23/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Anh |
T.Hàn |
104 |
HS1007730470 |
Phí Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
18/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Pháp |
105 |
HS1007730132 |
Nguyễn Xuân |
Thắng |
Nam |
12/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Trung |
106 |
HS1007730196 |
Phạm Minh |
Thư |
Nữ |
11/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Trung |
107 |
HS1007730189 |
Phạm Minh |
Thư |
Nữ |
04/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Trung |
108 |
HS1003999656 |
Lã Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
17/04/2009 |
Thái Thụy TB |
TH&THCS Thụy Hưng |
T.Anh |
|
109 |
HS1007730184 |
Phạm Huyền |
Trang |
Nữ |
09/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Hàn |
110 |
HS1007754835 |
Vũ Mai |
Trang |
Nữ |
21/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Anh |
T.Trung |
111 |
HS1007730185 |
Giang Minh |
Trí |
Nam |
23/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Anh |
T.Trung |
112 |
HS1007733165 |
Trần Thanh |
Trúc |
Nữ |
21/10/2009 |
Kiến Xương, TB |
TH&THCS Quang Hưng |
T.Anh |
T.Pháp |
113 |
HS1004306072 |
Đỗ Minh |
Tú |
Nam |
17/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Anh |
T.Pháp |
114 |
HS1017040769 |
Tạ Bích |
Vân |
Nữ |
31/12/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS 14-10 |
T.Anh |
|
115 |
HS1007710811 |
Vũ Quốc |
Việt |
Nam |
02/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Đông |
T.Anh |
|
116 |
HS1012509739 |
Trịnh Thị |
Vui |
Nữ |
10/01/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Bách Thuận |
T.Anh |
|
TIẾNG PHÁP
STT |
Mã học sinh |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Học sinh trường |
Lớp chuyên ĐK |
1 |
HS1004170090 |
Hoàng Gia Bảo |
An |
Nam |
21/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Pháp |
2 |
HS1007755101 |
Bùi Đức |
Anh |
Nam |
26/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Pháp |
3 |
HS1007755103 |
Bùi Quỳnh |
Anh |
Nữ |
14/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Pháp |
4 |
HS1004168554 |
Đặng Ngọc |
Anh |
Nữ |
10/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Pháp |
5 |
HS1008201542 |
Đặng Quang |
Anh |
Nam |
15/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phúc Khánh |
T.Pháp |
6 |
HS1007259428 |
Đinh Phương |
Anh |
Nữ |
27/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
T.Pháp |
7 |
HS1007754650 |
Huỳnh Nguyễn Thảo |
Anh |
Nữ |
11/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Pháp |
8 |
HS1007755106 |
Nguyễn Gia Quốc |
Anh |
Nam |
05/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Pháp |
9 |
HS1012505462 |
Nguyễn Phương |
Anh |
Nữ |
30/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Đông Hòa |
T.Pháp |
10 |
HS1007244864 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
Nữ |
19/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Pháp |
11 |
HS1007956348 |
Phạm Phương |
Anh |
Nữ |
18/10/2009 |
Quỳnh Phụ, TB |
TH&THCS An Vũ |
T.Pháp |
12 |
HS1007280550 |
Phan Hồng |
Anh |
Nam |
06/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
T.Pháp |
13 |
HS1007245021 |
Trần Ngọc Hoàng |
Anh |
Nam |
05/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
T.Pháp |
14 |
HS1007730085 |
Trần Thị Quỳnh |
Anh |
Nữ |
26/10/2009 |
Hải Phòng |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Pháp |
15 |
HS1007222197 |
Vũ Minh |
Anh |
Nữ |
17/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Lãm |
T.Pháp |
16 |
HS1007245596 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
Nữ |
12/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
T.Pháp |
17 |
HS1007938985 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
Nữ |
07/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Hoàng Diệu |
T.Pháp |
18 |
HS1004306080 |
Trần Nguyễn Minh |
Châu |
Nữ |
23/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Pháp |
19 |
HS1007755052 |
Phạm Việt |
Cường |
Nam |
12/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Pháp |
20 |
HS1007245490 |
Bùi Hà Minh |
Đức |
Nam |
19/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
T.Pháp |
21 |
HS1004163068 |
Vũ Tiến |
Đức |
Nam |
12/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Pháp |
22 |
HS1004247546 |
Trịnh Hương |
Giang |
Nữ |
04/10/2009 |
BV phụ sản TB |
TH&THCS Tam Quang |
T.Pháp |
23 |
HS1008042813 |
Vũ Hương |
Giang |
Nữ |
11/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phạm Huy Quang |
T.Pháp |
24 |
HS1008201524 |
Đinh Ngân |
Hà |
Nữ |
12/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phúc Khánh |
T.Pháp |
25 |
HS1007754933 |
Trần Thái |
Hà |
Nữ |
25/05/2009 |
Hà Nội |
THCS Kỳ Bá |
T.Pháp |
26 |
HS1007754866 |
Đặng Minh |
Hiếu |
Nam |
24/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Pháp |
27 |
HS1007245605 |
Khổng Vũ |
Hiếu |
Nam |
01/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
T.Pháp |
28 |
HS1007754735 |
Phạm Thái |
Hòa |
Nam |
24/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Pháp |
29 |
HS1013991114 |
Trần Vũ Mai |
Hoàng |
Nữ |
13/11/2009 |
Kon Tum |
THCS Nam Hải |
T.Pháp |
30 |
HS1004170121 |
Bùi Đức |
Hưng |
Nam |
28/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Pháp |
31 |
HS1007730213 |
Đinh Gia |
Hưng |
Nam |
02/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Pháp |
32 |
HS1004170063 |
Phạm Ngọc Minh |
Hưng |
Nam |
28/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Pháp |
33 |
HS1004535530 |
Trịnh Thị Thúy |
Hường |
Nữ |
28/03/2009 |
Vũ Thư, TB |
TH&THCS Tự Tân |
T.Pháp |
34 |
HS1008201579 |
Ngô Duy |
Hướng |
Nam |
07/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phúc Khánh |
T.Pháp |
35 |
HS1007755130 |
Trần Nguyên |
Khoa |
Nam |
01/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Pháp |
36 |
HS1004168527 |
Bùi Nguyên |
Khôi |
Nam |
29/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Pháp |
37 |
HS1012505511 |
Nguyễn Minh |
Khuê |
Nữ |
07/10/2009 |
TP Hồ Chí Minh |
THCS Phạm Huy Quang |
T.Pháp |
38 |
HS1004170067 |
Vũ Ngọc Minh |
Khuê |
Nữ |
29/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Pháp |
39 |
HS1004170068 |
Trần Thanh |
Lam |
Nữ |
29/10/2009 |
Hà Nội |
THCS Trần Phú |
T.Pháp |
40 |
HS1004162935 |
Mầu Phúc |
Lâm |
Nam |
16/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Pháp |
41 |
HS1007222264 |
Nguyễn Duy |
Lâm |
Nam |
03/05/2009 |
Hà Nội |
THCS Trần Phú |
T.Pháp |
42 |
HS1007754873 |
Nguyễn Đại |
Lâm |
Nam |
03/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Pháp |
43 |
HS1008162988 |
Bùi Khánh |
Linh |
Nữ |
02/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
T.Pháp |
44 |
HS1003862508 |
Trần Nguyễn Mai |
Linh |
Nữ |
12/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Pháp |
45 |
HS1007754745 |
Lê Ngọc Như |
Mai |
Nữ |
07/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Pháp |
46 |
HS1007222243 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
Nữ |
11/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Lãm |
T.Pháp |
47 |
HS1007259404 |
Lê Công |
Minh |
Nam |
17/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Pháp |
48 |
HS1007754687 |
Nguyễn Như Nhật |
Minh |
Nữ |
27/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Pháp |
49 |
HS1007754692 |
Đỗ Hải |
Nam |
Nam |
09/08/2009 |
Hà Nội |
THCS Kỳ Bá |
T.Pháp |
50 |
HS1007754960 |
Phạm Quỳnh |
Nga |
Nữ |
11/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Pháp |
51 |
HS1007259457 |
Phạm Xuân |
Nguyên |
Nam |
24/08/2009 |
Nam Định |
THCS Minh Thành |
T.Pháp |
52 |
HS1004170138 |
Nguyễn Gia |
Nhi |
Nữ |
01/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Pháp |
53 |
HS1007730192 |
Đỗ Vũ Đại |
Phong |
Nam |
01/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Pháp |
54 |
HS1004306296 |
Vũ Hà |
Phương |
Nữ |
22/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Pháp |
55 |
HS1007755153 |
Đỗ Mạnh Việt |
Quang |
Nam |
18/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Pháp |
56 |
HS1007391641 |
Nguyễn Minh |
Quang |
Nam |
17/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Phúc |
T.Pháp |
57 |
HS1008201536 |
Hà Thanh |
Tâm |
Nữ |
02/06/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Phúc Khánh |
T.Pháp |
58 |
HS1004305981 |
Bùi Đình |
Thành |
Nam |
02/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Pháp |
59 |
HS1007755090 |
Lưu Tuấn |
Thành |
Nam |
21/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Pháp |
60 |
HS1007730208 |
Phạm Tô Hoàng |
Thành |
Nam |
09/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Pháp |
61 |
HS1007280456 |
Chu Diệu |
Thảo |
Nữ |
29/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
T.Pháp |
62 |
HS1007754900 |
Lê Phương |
Thảo |
Nữ |
21/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Pháp |
63 |
HS1007245621 |
Lê Vũ Uyên |
Thảo |
Nữ |
19/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
T.Pháp |
64 |
HS1007245461 |
Nguyễn Đức |
Thịnh |
Nam |
25/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
T.Pháp |
65 |
HS1007198187 |
Đỗ Minh |
Thư |
Nữ |
22/03/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Tân Lập |
T.Pháp |
66 |
HS1008201518 |
Trần Thị Minh |
Thư |
Nữ |
07/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phúc Khánh |
T.Pháp |
67 |
HS1007245154 |
Nguyễn Công Phúc |
Trường |
Nam |
17/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
T.Pháp |
68 |
HS1007710351 |
Nguyễn Đức |
Việt |
Nam |
29/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Pháp |
69 |
HS1007754908 |
Nguyễn Mai |
Vy |
Nữ |
05/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Pháp |
70 |
HS1003984244 |
Lê Gia |
Vỹ |
Nam |
16/08/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Minh lãng |
T.Pháp |
TIẾNG TRUNG QUỐC
STT |
Mã học sinh |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Học sinh trường |
Lớp chuyên ĐK |
1 |
HS1012531539 |
Nguyễn Bùi Bảo |
An |
Nam |
11/03/2009 |
Đắk Lắk |
THCS Kỳ Bá |
T.Trung |
2 |
HS1004306075 |
Vũ Bảo |
An |
Nam |
13/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Trung |
3 |
HS1008104260 |
Đào Quỳnh |
Anh |
Nữ |
03/03/2009 |
Tiền Hải, TB |
TH&THCS Thái Hưng |
T.Trung |
4 |
HS1008201497 |
Hoàng Mai |
Anh |
Nữ |
20/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phúc Khánh |
T.Trung |
5 |
HS1008163289 |
Hoàng Tuệ |
Anh |
Nữ |
30/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
T.Trung |
6 |
HS1007754980 |
Mai Phương |
Anh |
Nữ |
28/06/2009 |
Hải Phòng |
THCS Kỳ Bá |
T.Trung |
7 |
HS1007778791 |
Phạm Hiểu |
Anh |
Nữ |
24/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tiền Phong |
T.Trung |
8 |
HS1014029476 |
Trần Việt |
Anh |
Nam |
01/02/2009 |
Tiền Hải, TB |
TH&THCS Đông Lâm |
T.Trung |
9 |
HS1007606678 |
Nguyễn Vũ Ngọc |
Ánh |
Nữ |
19/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Hợp Hưng |
T.Trung |
10 |
HS1008197943 |
Phạm Thăng Quốc |
Cần |
Nam |
24/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tân Phong |
T.Trung |
11 |
HS1007754780 |
Nguyễn Mai Bảo |
Châu |
Nữ |
07/09/2009 |
Hà Nội |
THCS Kỳ Bá |
T.Trung |
12 |
HS1012478784 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Châu |
Nữ |
10/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lê Quý Đôn |
T.Trung |
13 |
HS1004147730 |
Phạm Minh |
Châu |
Nữ |
23/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Tân Bình |
T.Trung |
14 |
HS1017040654 |
Tô Minh |
Châu |
Nữ |
17/07/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS 14-10 |
T.Trung |
15 |
HS1004162918 |
Hoàng Quỳnh |
Chi |
Nữ |
19/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Trung |
16 |
HS1007754991 |
Phạm Quỳnh |
Chi |
Nữ |
14/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Trung |
17 |
HS1007476601 |
Trần Thị Lương |
Duyên |
Nữ |
30/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Chính |
T.Trung |
18 |
HS1007730476 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
Nữ |
22/12/2009 |
Kiến Xương, TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Trung |
19 |
HS1004132927 |
Đặng Minh |
Đức |
Nam |
28/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Trung |
20 |
HS1004170115 |
Phạm Hương |
Giang |
Nữ |
13/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Trung |
21 |
HS1004306029 |
Trần Thi |
Hà |
Nam |
21/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Trung |
22 |
HS1007730129 |
Mai Hồng |
Hải |
Nữ |
19/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Trung |
23 |
HS1007847608 |
Tống Thu |
Hằng |
Nữ |
22/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Hội |
T.Trung |
24 |
HS1008042850 |
Bùi Đức |
Hiệu |
Nam |
05/06/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
T.Trung |
25 |
HS1017040749 |
Nguyễn Mai |
Hoa |
Nữ |
21/09/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS 14-10 |
T.Trung |
26 |
HS1004170118 |
Trần Minh |
Hòa |
Nữ |
16/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Trung |
27 |
HS1007456058 |
Trần Mai |
Hoàn |
Nữ |
09/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Đông Mỹ |
T.Trung |
28 |
HS1008162936 |
Trần Khánh |
Huyền |
Nữ |
06/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
T.Trung |
29 |
HS1007158331 |
Lại Khánh |
Hưng |
Nam |
30/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tân Hòa |
T.Trung |
30 |
HS1007755067 |
Bùi Quang |
Khải |
Nam |
03/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Trung |
31 |
HS1007730198 |
Vũ Duy |
Khánh |
Nam |
19/05/2009 |
Quỳnh Phụ, TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Trung |
32 |
HS1007960179 |
Bùi Thanh |
Lam |
Nữ |
07/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Vũ Vinh |
T.Trung |
33 |
HS1007422612 |
Đỗ Phương |
Linh |
Nữ |
17/03/2009 |
Tiền Hải, TB |
TH&THCS Bắc Hải |
T.Trung |
34 |
HS1007754949 |
Trần Nhật |
Linh |
Nữ |
08/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Hoàng Diệu |
T.Trung |
35 |
HS1004170130 |
Lê Đức |
Mạnh |
Nam |
06/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Trung |
36 |
HS1007730102 |
Bùi Phạm Ngọc |
Minh |
Nữ |
09/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Trung |
37 |
HS1008201558 |
Hoàng Công |
Minh |
Nam |
13/11/2009 |
Hà Nội |
THCS Phúc Khánh |
T.Trung |
38 |
HS1007730103 |
Nguyễn Đăng |
Minh |
Nam |
03/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Trung |
39 |
HS1007280576 |
Trần Ngọc |
Minh |
Nữ |
02/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
T.Trung |
40 |
HS1007245181 |
Trương Tuấn |
Minh |
Nam |
26/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
T.Trung |
41 |
HS1007755143 |
Đặng Ngọc Bảo |
Nam |
Nam |
31/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Trung |
42 |
HS1007793909 |
Hoàng Hiếu |
Nghĩa |
Nam |
02/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Tân Bình |
T.Trung |
43 |
HS1003984235 |
Doãn Phạm Bảo |
Ngọc |
Nữ |
07/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh lãng |
T.Trung |
44 |
HS1015483110 |
Bùi Ngọc |
Nhi |
Nữ |
31/03/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
T.Trung |
45 |
HS1009778065 |
Hữu Ngọc Yến |
Nhi |
Nữ |
18/01/2009 |
TP Hồ Chí Minh |
THCS Vũ Đông |
T.Trung |
46 |
HS1009436255 |
Nguyễn Thảo |
Nhi |
Nữ |
12/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Trung |
47 |
HS1007730191 |
Phạm Hồng |
Nhung |
Nữ |
16/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Trung |
48 |
HS1004166044 |
Bùi Minh |
Phương |
Nữ |
24/01/2009 |
Vũ Thư, TB |
TH&THCS Song An |
T.Trung |
49 |
HS1008162949 |
Đỗ Hà |
Phương |
Nữ |
28/09/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
T.Trung |
50 |
HS1007754754 |
Nhâm Nguyễn Hải |
Phương |
Nữ |
20/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Trung |
51 |
HS1007730193 |
Phạm Minh |
Phương |
Nữ |
22/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Trung |
52 |
HS1007754817 |
Vũ Hà |
Phương |
Nữ |
17/07/2009 |
Hà Nội |
THCS Kỳ Bá |
T.Trung |
53 |
HS1008163276 |
Hoàng Thị Xuân |
Quỳnh |
Nữ |
11/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
T.Trung |
54 |
HS1007245267 |
Phạm Hoàng |
Thái |
Nam |
04/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
T.Trung |
55 |
HS1004306149 |
Phan Trung |
Thành |
Nam |
26/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Trung |
56 |
HS1007904985 |
Đặng Trần Như |
Thảo |
Nữ |
29/01/2009 |
BV phụ sản TB |
THCS thị trấn Quỳnh Côi |
T.Trung |
57 |
HS1017040698 |
Lê Trần Phương |
Thảo |
Nữ |
15/11/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
T.Trung |
58 |
HS1007222254 |
Nguyễn Minh |
Thiên |
Nam |
08/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Lãm |
T.Trung |
59 |
HS1007198188 |
Đinh Thanh |
Thủy |
Nữ |
31/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tân Lập |
T.Trung |
60 |
HS1007259467 |
Nguyễn Tô Thu |
Thủy |
Nữ |
07/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
T.Trung |
61 |
HS1007755157 |
Lê Ngọc Anh |
Thư |
Nữ |
15/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Trung |
62 |
HS1010754426 |
Phạm Minh |
Thư |
Nữ |
10/02/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Trung An |
T.Trung |
63 |
HS1004306197 |
Trương Nguyễn Minh |
Thư |
Nữ |
24/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Trung |
64 |
HS1008042761 |
Vũ Thu |
Trà |
Nữ |
31/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phạm Huy Quang |
T.Trung |
65 |
HS1007939034 |
Đặng Thảo |
Trang |
Nữ |
14/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Hoàng Diệu |
T.Trung |
66 |
HS1007730152 |
Nguyễn Minh |
Trang |
Nữ |
09/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Trung |
67 |
HS1017040736 |
Phan Quỳnh |
Trang |
Nữ |
05/03/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
T.Trung |
68 |
HS1003882989 |
Vũ Thanh |
Tú |
Nữ |
01/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Vũ Trung |
T.Trung |
69 |
HS1007755034 |
Lê Thị Thanh |
Vân |
Nữ |
25/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Trung |
70 |
HS1007259422 |
Phan Quốc |
Vượng |
Nam |
12/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
T.Trung |
71 |
HS1007259344 |
Đặng Thị Thảo |
Vy |
Nữ |
27/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
T.Trung |
72 |
HS1008042868 |
Phạm Hoàng |
Yến |
Nữ |
23/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phạm Huy Quang |
T.Trung |
TIẾNG HÀN QUỐC
STT |
Mã học sinh |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Học sinh trường |
Lớp chuyên ĐK |
1 |
HS1007754841 |
Nguyễn Thái |
An |
Nam |
02/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Hàn |
2 |
HS1008162925 |
Trần Hoàng |
An |
Nữ |
20/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
T.Hàn |
3 |
HS1008162845 |
Bùi Nguyễn Hải |
Anh |
Nữ |
16/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
T.Hàn |
4 |
HS1004147722 |
Bùi Quang Tiến |
Anh |
Nam |
16/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Tân Bình |
T.Hàn |
5 |
HS1004105822 |
Dương Việt |
Anh |
Nam |
20/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Hàn |
6 |
HS1007245593 |
Đỗ Tâm |
Anh |
Nữ |
31/03/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Tây Sơn |
T.Hàn |
7 |
HS1007245177 |
Hà Kiều |
Anh |
Nữ |
03/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
T.Hàn |
8 |
HS1007754981 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
Nữ |
01/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Hàn |
9 |
HS1008162964 |
Nguyễn Mai |
Anh |
Nữ |
23/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
T.Hàn |
10 |
HS1008042842 |
Nguyễn Tâm |
Anh |
Nữ |
15/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phạm Huy Quang |
T.Hàn |
11 |
HS1004147771 |
Nguyễn Thái Thùy |
Anh |
Nữ |
06/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Tân Bình |
T.Hàn |
12 |
HS1008162927 |
Nguyễn Thị Trâm |
Anh |
Nữ |
31/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
T.Hàn |
13 |
HS1003820130 |
Trần Vân |
Anh |
Nữ |
17/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Chính |
T.Hàn |
14 |
HS1003646746 |
Trần Hữu |
Bình |
Nam |
01/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Hàn |
15 |
HS1004162972 |
Nguyễn Minh |
Châu |
Nữ |
18/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
T.Hàn |
16 |
HS1007245501 |
Vũ Minh |
Châu |
Nữ |
20/11/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
T.Hàn |
17 |
HS1008201572 |
Bùi Phương |
Chi |
Nữ |
04/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phúc Khánh |
T.Hàn |
18 |
HS1007222273 |
Hoàng Linh |
Chi |
Nữ |
31/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Lãm |
T.Hàn |
19 |
HS1008162970 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Chi |
Nữ |
15/09/2009 |
Vũ Thư, TB |
TH&THCS Hòa Bình |
T.Hàn |
20 |
HS1004162976 |
Phạm Hoàng Yên |
Chi |
Nữ |
22/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Hàn |
21 |
HS1007938987 |
Trần Quỳnh |
Chi |
Nữ |
09/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Hoàng Diệu |
T.Hàn |
22 |
HS1007754924 |
Hoàng Minh |
Chiến |
Nam |
08/07/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Hàn |
23 |
HS1016745063 |
Đào Việt |
Dũng |
Nam |
16/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Hàn |
24 |
HS1007785132 |
Lưu Trần Đức |
Dũng |
Nam |
18/08/2009 |
Hải Dương |
THCS Tiền Phong |
T.Hàn |
25 |
HS1004147784 |
Lê Thùy |
Dương |
Nữ |
10/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Tân Bình |
T.Hàn |
26 |
HS1008034815 |
Nguyễn Viết |
Đạt |
Nam |
03/02/2009 |
Kiến Xương, TB |
THCS Vũ Chính |
T.Hàn |
27 |
HS1007938995 |
Phạm Tuấn |
Đạt |
Nam |
20/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Hoàng Diệu |
T.Hàn |
28 |
HS1007683121 |
Nguyễn Hoàng |
Hà |
Nữ |
27/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Lạc |
T.Hàn |
29 |
HS1007730203 |
Trần Thu |
Hà |
Nữ |
30/05/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Hàn |
30 |
HS1007730474 |
Nguyễn Nhật |
Hiền |
Nữ |
10/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Hàn |
31 |
HS1007198189 |
Đặng Trung |
Hiếu |
Nam |
13/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tân Lập |
T.Hàn |
32 |
HS1007259396 |
Phạm Ngọc |
Hoa |
Nữ |
03/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Minh Thành |
T.Hàn |
33 |
HS1008162978 |
Nguyễn An |
Hòa |
Nữ |
14/02/2009 |
Hà Nội |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
T.Hàn |
34 |
HS1007730096 |
Khúc Nguyễn Thanh |
Huyền |
Nữ |
05/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Hàn |
35 |
HS1007280569 |
Vũ Thiên |
Hương |
Nữ |
25/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
T.Hàn |
36 |
HS1007754804 |
Trần Hà Minh |
Khang |
Nam |
05/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Hàn |
37 |
HS1007755170 |
Chu Gia |
Khánh |
Nam |
06/04/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Hàn |
38 |
HS1006534300 |
Phạm Anh |
Kiệt |
Nam |
23/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Hàn |
39 |
HS1004170124 |
Phạm Xuân Anh |
Kiệt |
Nam |
06/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Phú |
T.Hàn |
40 |
HS1008198003 |
Trương Tuấn |
Kiệt |
Nam |
01/06/2009 |
TP Hồ Chí Minh |
THCS Tân Phong |
T.Hàn |
41 |
HS1017040752 |
Cao Phan Hà |
Linh |
Nữ |
03/04/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
T.Hàn |
42 |
HS1007785184 |
Lê Ngọc Phương |
Linh |
Nữ |
16/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tiền Phong |
T.Hàn |
43 |
HS1008042853 |
Phan Diệu |
Linh |
Nữ |
18/04/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
T.Hàn |
44 |
HS1007245227 |
Tống Phương |
Mai |
Nữ |
23/03/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tây Sơn |
T.Hàn |
45 |
HS1007730101 |
Trần Thị Tuyết |
Mai |
Nữ |
22/06/2009 |
Quỳnh Phụ, TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Hàn |
46 |
HS1007946001 |
Đặng Ngọc |
Minh |
Nữ |
08/05/2009 |
Hưng Hà, TB |
TH&THCS Văn Lang |
T.Hàn |
47 |
HS1007847657 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
Nữ |
03/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Hội |
T.Hàn |
48 |
HS1007280578 |
Nguyễn Hoàng |
Nam |
Nam |
18/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
T.Hàn |
49 |
HS1008056924 |
Phạm Kim |
Ngân |
Nữ |
26/09/2009 |
Thái Thụy TB |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
T.Hàn |
50 |
HS1007280583 |
Trần Yến |
Nhi |
Nữ |
07/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Phú Xuân |
T.Hàn |
51 |
HS1013067289 |
Nguyễn Gia |
Phúc |
Nam |
20/09/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Hàn |
52 |
HS1007754896 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
Nữ |
03/10/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Hàn |
53 |
HS1007939023 |
Bùi Lan |
Phương |
Nữ |
23/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Hoàng Diệu |
T.Hàn |
54 |
HS1003359005 |
Cao Hà |
Phương |
Nữ |
12/12/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Lê Quý Đôn |
T.Hàn |
55 |
HS1004170141 |
Hà Bích |
Phương |
Nữ |
25/01/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Lương Thế Vinh |
T.Hàn |
56 |
HS1008056881 |
Nguyễn Khánh |
Phương |
Nữ |
07/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
T.Hàn |
57 |
HS1004147806 |
Nguyễn Đại |
Quế |
Nam |
29/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
TH&THCS Tân Bình |
T.Hàn |
58 |
HS1004306066 |
Mai Đức |
Tâm |
Nam |
14/02/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Phúc |
T.Hàn |
59 |
HS1008042863 |
Nguyễn Thị Minh |
Thanh |
Nữ |
15/07/2009 |
Ðông Hưng, TB |
THCS Phạm Huy Quang |
T.Hàn |
60 |
HS1007222268 |
Lại Quốc |
Thịnh |
Nam |
25/01/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Trần Lãm |
T.Hàn |
61 |
HS1017040767 |
Nguyễn Thu |
Thủy |
Nữ |
20/11/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
T.Hàn |
62 |
HS1012479357 |
Phạm Anh |
Thư |
Nữ |
16/01/2009 |
Hà Nội |
TH&THCS Phong Châu |
T.Hàn |
63 |
HS1009640434 |
Phạm Thị Thanh |
Thư |
Nữ |
29/12/2009 |
Ðồng Nai |
TH&THCS Đông Kinh |
T.Hàn |
64 |
HS1007785199 |
Nguyễn Trần Ngân |
Thương |
Nữ |
27/07/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Tiền Phong |
T.Hàn |
65 |
HS1007754834 |
Lương Mai |
Trang |
Nữ |
05/06/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Kỳ Bá |
T.Hàn |
66 |
HS1008162957 |
Phạm Thảo |
Trang |
Nữ |
20/07/2009 |
Vũ Thư, TB |
THCS Thị trấn Vũ Thư |
T.Hàn |
67 |
HS1017040768 |
Bùi Khánh |
Trâm |
Nữ |
02/01/2009 |
Tiền Hải, TB |
THCS 14-10 |
T.Hàn |
68 |
HS1007847629 |
Lê Ngọc |
Trâm |
Nữ |
19/08/2009 |
Tp.Thái Bình TB |
THCS Vũ Hội |
T.Hàn |
69 |
HS1012507492 |
Vũ Anh |
Tuấn |
Nam |
12/07/2009 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
TH&THCS Đồng Thanh |
T.Hàn |