| TT | MÃ HS | Họ và tên | GT | Ngày sinh | Nơi sinh | Trường THSC | Điểm ST | Lớp ĐK |
| 1 | A070 | Nguyễn Hoài An | Nữ | 18/09/2004 | BV Phụ sản TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Anh |
| 2 | A150 | Vũ Thị Khánh An | Nữ | 19/08/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Anh |
| 3 | A060 | Ngô Quốc An | Nam | 23/05/2004 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 41 | Anh |
| 4 | A208 | Vũ Thị Thu An | Nữ | 13/08/2004 | BV Phụ sản TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
| 5 | A147 | Đặng Châu Anh | Nữ | 25/03/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
| 6 | A225 | Hoàng Dung Anh | Nữ | 09/02/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
| 7 | A256 | Nguyễn Thị Duyên Anh | Nữ | 30/03/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
| 8 | A040 | Đặng Công Đức Anh | Nam | 07/07/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Anh |
| 9 | A212 | Hoàng Hà Anh | Nữ | 02/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 10 | A036 | Đào Hải Anh | Nữ | 05/04/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
| 11 | A014 | Nguyễn Hải Anh | Nữ | 01/11/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
| 12 | A089 | Lại Thu Hoài Anh | Nữ | 11/04/2004 | BV Phụ sản TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
| 13 | A091 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Nữ | 03/12/2003 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Anh |
| 14 | A156 | Vũ Hoàng Anh | Nam | 02/01/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 15 | A065 | Hoàng Lan Anh | Nữ | 22/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 16 | A087 | Nguyễn Mai Anh | Nữ | 06/05/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 41 | Anh |
| 17 | A049 | Trần Mai Anh | Nữ | 19/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 18 | A219 | Đỗ Minh Anh | Nữ | 24/09/2004 | Tuyên Quang | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
| 19 | A100 | Trần Hoài Minh Anh | Nữ | 21/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Anh |
| 20 | A131 | Bùi Mai Minh Anh | Nữ | 09/10/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
| 21 | A120 | Dư Ngọc Anh | Nữ | 02/03/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Anh |
| 22 | A258 | Nguyễn Nhật Anh | Nam | 29/06/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
| 23 | A123 | Bùi Phương Anh | Nữ | 16/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Anh |
| 24 | A274 | Nguyễn Hà Phương Anh | Nữ | 21/09/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 39 | Anh |
| 25 | A246 | Hoàng Phương Anh | Nữ | 29/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Anh |
| 26 | A082 | Ngô Phương Anh | Nữ | 22/06/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Khai, VT | 40 | Anh |
| 27 | A265 | Phạm Phương Anh | Nữ | 16/12/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 39 | Anh |
| 28 | A171 | Nguyễn Trâm Anh | Nữ | 18/12/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Anh |
| 29 | A209 | Nguyễn Tú Anh | Nữ | 08/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
| 30 | A092 | Hà Tuấn Anh | Nam | 31/08/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 37 | Anh |
| 31 | A240 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 06/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Anh |
| 32 | A166 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 24/07/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Hải, QP | 40 | Anh |
| 33 | A160 | Phạm Việt Anh | Nam | 04/09/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 36 | Anh |
| 34 | A245 | Phạm Việt Anh | Nam | 18/11/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Kinh, ĐH | 40 | Anh |
| 35 | A096 | Đỗ Ngọc Ánh | Nữ | 16/12/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Anh |
| 36 | A255 | Phạm Ngọc Ánh | Nữ | 23/08/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 40 | Anh |
| 37 | A088 | Phạm Thị Ngọc Ánh | Nữ | 12/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 38 | A217 | Trần Ngọc Ba | Nam | 01/10/2004 | Hưng Hà, TB | Hồng An, HH | 40 | Anh |
| 39 | A013 | Phạm Lương Hải Băng | Nữ | 27/01/2004 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 43 | Anh |
| 40 | A182 | Nguyễn Nhâm Bình | Nữ | 31/01/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 41 | A086 | Tống Thanh Bình | Nữ | 10/08/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
| 42 | A041 | Nguyễn Minh Châu | Nam | 16/08/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 43 | A042 | Trần Thị Minh Châu | Nữ | 22/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 44 | A020 | Nguyễn Hà Chi | Nữ | 08/02/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
| 45 | A187 | Hoàng Khánh Chi | Nữ | 04/07/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
| 46 | A051 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 29/04/2004 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 39 | Anh |
| 47 | A281 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 02/11/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
| 48 | A024 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 28/04/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Anh |
| 49 | A039 | Phạm Linh Chi | Nữ | 02/09/2004 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 40 | Anh |
| 50 | A283 | Phạm Linh Chi | Nữ | 22/12/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Anh |
| 51 | A249 | Nguyễn Mai Chi | Nữ | 09/01/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
| 52 | A076 | Trần Mai Chi | Nữ | 12/01/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
| 53 | A129 | Nguyễn Tùng Chi | Nữ | 28/04/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
| 54 | A221 | Phạm Tuấn Cường | Nam | 08/02/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 40 | Anh |
| 55 | A012 | Nguyễn Công Danh | Nam | 30/11/2004 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 40 | Anh |
| 56 | A243 | Vũ Kiến Danh | Nam | 20/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 57 | A149 | Trần Bích Diệp | Nữ | 02/05/2004 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 58 | A170 | Tạ Thị Ngọc Diệp | Nữ | 14/10/2004 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Anh |
| 59 | A231 | Trần Thị Huyền Diệu | Nữ | 08/03/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 40 | Anh |
| 60 | A257 | Vũ Thị Ngọc Dung | Nữ | 10/11/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 38 | Anh |
| 61 | A269 | Phạm Thị Dung | Nữ | 20/06/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 39 | Anh |
| 62 | A291 | Nguyễn Đức Dũng | Nam | 06/06/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Anh |
| 63 | A155 | Lại Quang Dũng | Nam | 20/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 44 | Anh |
| 64 | A142 | Nguyễn Quang Dũng | Nam | 06/04/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Bài, QP | 40 | Anh |
| 65 | A053 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 24/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Anh |
| 66 | A017 | Trần Trí Dũng | Nam | 06/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 67 | A016 | Bùi Khánh Duy | Nam | 12/06/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
| 68 | A262 | Lê Mỹ Duyên | Nữ | 30/01/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
| 69 | A210 | Lê Thị Mỹ Duyên | Nữ | 25/03/2004 | BV Phụ sản TB | Phú Xuân, Tp.TB | 41 | Anh |
| 70 | A134 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | 14/09/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Anh |
| 71 | A003 | Trần Hải Dương | Nam | 27/11/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Anh |
| 72 | A011 | Phạm Thùy Dương | Nữ | 11/01/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 40 | Anh |
| 73 | A220 | Phạm Thùy Dương | Nữ | 17/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
| 74 | A279 | Đỗ Tùng Dương | Nam | 23/05/2004 | BV Phụ sản TB | Tân Hòa, VT | 39 | Anh |
| 75 | A071 | Lê Xuân Đào | Nữ | 03/04/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Anh |
| 76 | A083 | Phạm Đình Đạt | Nam | 03/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 39 | Anh |
| 77 | A238 | Bùi Đức Đạt | Nam | 18/05/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 37 | Anh |
| 78 | A272 | Trần Tiến Đạt | Nam | 11/02/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Chính, Tp.TB | 38 | Anh |
| 79 | A010 | Trần Tiến Đạt | Nam | 28/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Anh |
| 80 | A022 | Nguyễn Hải Đăng | Nam | 07/02/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
| 81 | A084 | Nguyễn Hoàng Đông | Nam | 18/10/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 82 | A008 | Bùi Minh Đức | Nam | 28/07/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 83 | A068 | Ngô Minh Đức | Nam | 14/07/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 35 | Anh |
| 84 | A023 | Nguyễn Tiến Đức | Nam | 28/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
| 85 | A102 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 13/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 86 | A113 | Phạm Hương Giang | Nữ | 20/04/2004 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 40 | Anh |
| 87 | A112 | Phạm Hương Giang | Nữ | 22/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 88 | A004 | Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 08/05/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Dục, QP | 40 | Anh |
| 89 | A176 | Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 15/05/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 90 | A271 | Phạm Ngọc Hà | Nữ | 25/11/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Vân, VT | 40 | Anh |
| 91 | A063 | Phan Thu Hà | Nữ | 03/01/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
| 92 | A077 | Bùi Việt Hà | Nữ | 17/11/2004 | Kiến Xương, TB | Bình Minh, KX | 40 | Anh |
| 93 | A045 | Lâm Việt Hà | Nữ | 17/07/2004 | Thành phố TB | Tân Hòa, VT | 40 | Anh |
| 94 | A138 | Nguyễn Việt Hà | Nữ | 01/07/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 40 | Anh |
| 95 | A015 | Nguyễn Việt Hà | Nữ | 02/07/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 96 | A059 | Nguyễn Việt Hà | Nữ | 09/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 97 | A132 | Phạm Thị Việt Hà | Nữ | 22/01/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Anh |
| 98 | A052 | Nguyễn Thanh Hải | Nam | 14/04/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
| 99 | A223 | Trần Mai Hạnh | Nữ | 04/03/2004 | Thái Thụy, TB | Thụy Phong, TT | 40 | Anh |
| 100 | A118 | Nguyễn Mỹ Hạnh | Nữ | 28/06/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Anh |
| 101 | A180 | Trần Ngọc Hân | Nữ | 08/10/2004 | Tiền Hải, TB | Giang Phong, TH | 40 | Anh |
| 102 | A165 | Bùi Thị Hiền | Nữ | 06/12/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Anh |
| 103 | A108 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 08/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 104 | A057 | Lê Thu Hiền | Nữ | 27/08/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
| 105 | A161 | Lê Thị Thu Hiền | Nữ | 27/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 106 | A005 | Đặng Đức Hiển | Nam | 01/12/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Anh |
| 107 | A230 | Vũ Thế Hiển | Nam | 16/09/2004 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Anh |
| 108 | A044 | Lại Hoàng Hiệp | Nam | 18/01/2004 | Thành phố TB | Tân Hòa, VT | 40 | Anh |
| 109 | A204 | Phạm Minh Hiếu | Nam | 15/09/2004 | Đông Hưng, TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Anh |
| 110 | A196 | Trần Trung Hiếu | Nam | 07/08/2004 | BV Phụ sản TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Anh |
| 111 | A094 | Nguyễn Văn Hiếu | Nam | 28/01/2004 | BV Đa khoa TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 112 | A248 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Nữ | 01/12/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
| 113 | A006 | Trần Thị Thanh Hoa | Nữ | 27/07/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Anh |
| 114 | A261 | Nguyễn Mạnh Hòa | Nam | 26/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 115 | A168 | Phạm Duy Hoàng | Nam | 26/10/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 40 | Anh |
| 116 | A058 | Phạm Việt Hoàng | Nam | 09/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 117 | A031 | Đào Thị Ánh Hồng | Nữ | 15/12/2004 | BV Phụ sản TB | Đông Hòa, Tp.TB | 39 | Anh |
| 118 | A080 | Hoàng Thị Kim Hồng | Nữ | 16/10/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
| 119 | A107 | Bùi Đức Hùng | Nam | 13/10/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Anh |
| 120 | A122 | Nguyễn Minh Hùng | Nam | 24/06/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
| 121 | A179 | Nguyễn Việt Hùng | Nam | 19/12/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 39 | Anh |
| 122 | A234 | Bùi Đình Huy | Nam | 29/10/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
| 123 | A163 | Vũ Gia Huy | Nam | 11/02/2004 | Hà Nội | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Anh |
| 124 | A282 | Trần Nhật Huy | Nam | 28/04/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Anh |
| 125 | A072 | Bùi Tuấn Huy | Nam | 30/03/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
| 126 | A140 | Tô Khánh Huyền | Nữ | 19/08/2004 | Thành phố TB | Đông Hoàng, ĐH | 40 | Anh |
| 127 | A117 | Hà Phương Huyền | Nữ | 12/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 128 | A207 | Bùi Thu Huyền | Nữ | 14/12/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
| 129 | A292 | Nguyễn Thu Huyền | Nữ | 28/10/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 40 | Anh |
| 130 | A158 | Lê Thị Thu Huyền | Nữ | 21/04/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Anh |
| 131 | A035 | Trần Vân Huyền | Nữ | 18/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 132 | A252 | Vũ Quang Hưng | Nam | 10/01/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 133 | A251 | Phạm Việt Hưng | Nam | 04/02/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
| 134 | A151 | Vũ Thị Lan Hương | Nữ | 25/11/2004 | Thành phố TB | Đông Mỹ, Tp.TB | 40 | Anh |
| 135 | A032 | Bùi Thị Mai Hương | Nữ | 25/11/2004 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 136 | A232 | Đặng Thị Thanh Hương | Nữ | 11/10/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 40 | Anh |
| 137 | A028 | Lương Thái Khang | Nam | 06/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 138 | A285 | Nguyễn Kiều Khanh | Nữ | 13/08/2004 | Hải Phòng | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
| 139 | A241 | Nguyễn Duy Khánh | Nam | 19/06/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 140 | A105 | Hà Gia Khánh | Nam | 13/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 141 | A178 | Lương Gia Khánh | Nam | 25/04/2004 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Anh |
| 142 | A215 | Nguyễn Quang Khánh | Nam | 27/08/2004 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 39 | Anh |
| 143 | A073 | Đỗ Trường Khánh | Nam | 16/10/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Anh |
| 144 | A101 | Đinh Hồng Khuyên | Nữ | 27/08/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
| 145 | A081 | Phan Trung Kiên | Nam | 06/11/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
| 146 | A276 | Lê Tuấn Kiên | Nam | 12/11/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
| 147 | A062 | Lê Mỹ Kim | Nữ | 02/05/2004 | BV Phụ sản TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
| 148 | A046 | Nguyễn Thị Thanh Lam | Nữ | 02/05/2004 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Anh |
| 149 | A047 | Hà Thị Mai Lan | Nữ | 20/04/2004 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Anh |
| 150 | A095 | Trần Thanh Lâm | Nam | 16/07/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Anh |
| 151 | A242 | Đặng Ngọc Tùng Lâm | Nam | 02/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Anh |
| 152 | A247 | Hoàng Diệu Linh | Nữ | 28/08/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
| 153 | A192 | Nguyễn Thị Diệu Linh | Nữ | 13/10/2004 | Thành phố TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 39 | Anh |
| 154 | A184 | Vũ Diệu Linh | Nữ | 24/11/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 155 | A185 | Phan Khang Linh | Nam | 06/05/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
| 156 | A078 | Bùi Khánh Linh | Nữ | 22/04/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Anh |
| 157 | A213 | Ngô Khánh Linh | Nữ | 21/10/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
| 158 | A259 | Ngô Thị Khánh Linh | Nữ | 17/08/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
| 159 | A110 | Trần Khánh Linh | Nữ | 20/08/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
| 160 | A103 | Bùi Phạm Mỹ Linh | Nữ | 20/02/2004 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Anh |
| 161 | A157 | Nguyễn Đàm Phương Linh | Nữ | 02/03/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Anh |
| 162 | A124 | Đặng Phương Linh | Nữ | 26/03/2004 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Anh |
| 163 | A061 | Lê Phương Linh | Nữ | 20/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 164 | A126 | Phạm Phương Linh | Nữ | 31/08/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Anh |
| 165 | A286 | Phạm Thùy Linh | Nữ | 10/08/2004 | Đăk Lăk | Nguyên Xá, VT | 40 | Anh |
| 166 | A043 | Nguyễn Phương Thùy Linh | Nữ | 05/05/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
| 167 | A154 | Phạm Công Yến Linh | Nữ | 12/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 168 | A226 | Nguyễn Phương Loan | Nữ | 11/06/2004 | Kiến Xương, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
| 169 | A174 | Lê Nguyên Đức Long | Nam | 22/06/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 170 | A097 | Trần Đức Long | Nam | 27/12/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
| 171 | A164 | Hoàng Gia Long | Nam | 05/08/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 40 | Anh |
| 172 | A229 | Đỗ Thành Long | Nam | 19/11/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Anh |
| 173 | A037 | Trần Hương Ly | Nữ | 27/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 174 | A018 | Nguyễn Chi Mai | Nữ | 18/11/2004 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 39 | Anh |
| 175 | A121 | Phạm Chi Mai | Nữ | 03/04/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 176 | A250 | Tạ Lạc Mai | Nữ | 17/10/2004 | Hải Dương | Thái Hưng, TT | 40 | Anh |
| 177 | A195 | Ninh Thị Ngọc Mai | Nữ | 23/05/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Anh |
| 178 | A116 | Đặng Phương Mai | Nữ | 27/08/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Anh |
| 179 | A099 | Tô Phương Mai | Nữ | 02/06/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Anh |
| 180 | A280 | Phạm Quỳnh Mai | Nữ | 26/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 181 | A273 | Phạm Thị Sao Mai | Nữ | 12/09/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 37 | Anh |
| 182 | A288 | Nguyễn Ngọc Xuân Mai | Nữ | 25/02/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
| 183 | A270 | Trần Đức Mạnh | Nam | 28/01/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Anh |
| 184 | A202 | Phạm Thị Hải Minh | Nữ | 14/11/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Anh |
| 185 | A007 | Lê Hoàng Minh | Nam | 12/11/2004 | Sơn La | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 186 | A133 | Đỗ Ngọc Minh | Nam | 12/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
| 187 | A127 | Phạm Hoàng Nguyệt Minh | Nữ | 19/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Anh |
| 188 | A029 | Nguyễn Phương Minh | Nữ | 23/05/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Anh |
| 189 | A026 | Đặng Vũ Tuấn Minh | Nam | 24/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 190 | A159 | Phạm Hà My | Nữ | 10/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 191 | A263 | Phan Thị Hà My | Nữ | 15/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 42 | Anh |
| 192 | A115 | Vũ Hương Trà My | Nữ | 05/01/2004 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
| 193 | A264 | Mai Thị Trà My | Nữ | 14/08/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
| 194 | A189 | Phạm Thị Trà My | Nữ | 06/11/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Quang, VT | 40 | Anh |
| 195 | A169 | Vũ Trà My | Nữ | 05/07/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Anh |
| 196 | A191 | Nguyễn Mai Na | Nữ | 29/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 38 | Anh |
| 197 | A106 | Trần Duy Nam | Nam | 25/07/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Anh |
| 198 | A228 | Nguyễn Giang Nam | Nam | 30/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Anh |
| 199 | A143 | Vũ Hải Nam | Nam | 15/06/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Bài, QP | 40 | Anh |
| 200 | A139 | Hà Thị Hải Ngân | Nữ | 17/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 201 | A278 | Đỗ Thị Hạnh Ngân | Nữ | 04/05/2004 | Thành phố TB | Minh Lãng, VT | 40 | Anh |
| 202 | A067 | Bùi Hoàng Ngân | Nữ | 20/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 203 | A148 | Nguyễn Thị Hoàng Ngân | Nữ | 05/05/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 40 | Anh |
| 204 | A075 | Phạm Thị Song Ngân | Nữ | 28/08/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Anh |
| 205 | A201 | Nguyễn Thu Ngân | Nữ | 06/09/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
| 206 | A141 | Phạm Thu Ngân | Nữ | 27/03/2004 | BV Phụ sản TB | Đông Hoàng, ĐH | 40 | Anh |
| 207 | A290 | Trần Bảo Ngọc | Nam | 11/09/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 36 | Anh |
| 208 | A054 | Trần Bích Ngọc | Nữ | 08/10/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Anh |
| 209 | A260 | Đinh Hồng Ngọc | Nữ | 30/06/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
| 210 | A167 | Lương Thị Hồng Ngọc | Nữ | 02/04/2004 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 211 | A277 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Nữ | 02/03/2004 | Vũ Thư, TB | Tự Tân, VT | 40 | Anh |
| 212 | A130 | Phạm Mai Ngọc | Nữ | 28/07/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 40 | Anh |
| 213 | A172 | Phạm Minh Ngọc | Nữ | 17/04/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Anh |
| 214 | A125 | Hoàng Vân Ngọc | Nữ | 31/08/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Anh |
| 215 | A177 | Phạm Thị Thảo Nguyên | Nữ | 16/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Anh |
| 216 | A056 | Phạm Thị Thư Nguyên | Nữ | 24/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 217 | A128 | Đặng Ngọc Hiền Nhi | Nữ | 10/10/2004 | Hưng Hà, TB | Văn Lang, HH | 39 | Anh |
| 218 | A181 | Đoàn Tuyết Nhi | Nữ | 02/11/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 219 | A254 | Vũ Ngọc Yến Nhi | Nữ | 10/07/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Anh |
| 220 | A268 | Tạ Thị Hồng Nhung | Nữ | 25/11/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 39 | Anh |
| 221 | A050 | Đào Phương Nhung | Nữ | 20/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
| 222 | A193 | Nguyễn Phương Nhung | Nữ | 10/10/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
| 223 | A216 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Nữ | 03/10/2004 | BV Đa khoa TB | Đông Thọ, Tp.TB | 39 | Anh |
| 224 | A227 | Trần Thế Phong | Nam | 24/03/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 38 | Anh |
| 225 | A119 | Nguyễn Đức Phúc | Nam | 15/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 226 | A146 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 17/01/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Anh |
| 227 | A190 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | 31/08/2004 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 40 | Anh |
| 228 | A152 | Đặng Thị Phượng | Nữ | 05/02/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
| 229 | A218 | Hoàng Duy Quang | Nam | 24/11/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 38 | Anh |
| 230 | A104 | Bùi Đại Quang | Nam | 24/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 231 | A019 | Nguyễn Đăng Quang | Nam | 05/02/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 232 | A002 | Nguyễn Minh Quang | Nam | 28/11/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
| 233 | A275 | Trần Nhật Quân | Nam | 11/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 234 | A145 | Đặng Thị Khánh Quyên | Nữ | 13/12/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
| 235 | A183 | Đào Mai Quỳnh | Nữ | 25/08/2004 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Anh |
| 236 | A293 | Đào Thái Sơn | Nam | 28/11/2004 | Hà Nội | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
| 237 | A188 | Hà Thị Minh Tâm | Nữ | 22/11/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 238 | A206 | Tạ Thị Thùy Tâm | Nữ | 07/06/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
| 239 | A233 | Tô Tiến Thành | Nam | 14/02/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 38 | Anh |
| 240 | A009 | Đỗ Nguyên Thảo | Nữ | 23/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
| 241 | A098 | Ngô Phương Thảo | Nữ | 11/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 242 | A030 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 19/05/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Anh |
| 243 | A203 | Đặng Thị Phương Thảo | Nữ | 06/03/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
| 244 | A194 | Đỗ Thị Phương Thảo | Nữ | 15/12/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
| 245 | A079 | Trần Phương Thảo | Nữ | 03/04/2004 | Hải Phòng | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
| 246 | A222 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 20/04/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
| 247 | A214 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 14/04/2004 | Thái Thụy, TB | Thụy Xuân, TT | 40 | Anh |
| 248 | A038 | Phạm Hoài Thu | Nữ | 01/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 249 | A199 | Phạm Nguyễn Ngọc Thùy | Nữ | 14/06/2004 | Tiền Giang | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
| 250 | A153 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Nữ | 21/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
| 251 | A211 | Trần Thu Thủy | Nữ | 24/08/2004 | Vũ Thư, TB | Hòa Bình, VT | 39 | Anh |
| 252 | A162 | Phạm Thanh Thúy | Nữ | 12/02/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
| 253 | A034 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | 28/06/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 254 | A136 | Trần Anh Thư | Nữ | 28/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 255 | A064 | Lê Thị Ánh Thư | Nữ | 03/05/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
| 256 | A048 | Bùi Minh Thư | Nữ | 22/01/2004 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 257 | A025 | Hà Vũ Minh Thư | Nữ | 06/06/2004 | BV Phụ sản TƯ | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 258 | A205 | Bùi Thị Phương Thư | Nữ | 12/07/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 259 | A224 | Bùi Thị Vân Thư | Nữ | 27/03/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 39 | Anh |
| 260 | A284 | Phạm Minh Trang | Nữ | 23/07/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Anh |
| 261 | A144 | Trần Phương Trang | Nữ | 17/12/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Anh |
| 262 | A069 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 07/05/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Anh |
| 263 | A085 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 13/11/2004 | Thái Thụy, TB | Thụy Chính, TT | 40 | Anh |
| 264 | A266 | Trần Quỳnh Trang | Nữ | 29/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 39 | Anh |
| 265 | A114 | Phạm Thị Trang | Nữ | 17/01/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
| 266 | A173 | Hoàng Thu Trang | Nữ | 11/03/2004 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 40 | Anh |
| 267 | A197 | Tạ Thu Trang | Nữ | 23/10/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Anh |
| 268 | A074 | Trịnh Thị Thu Trang | Nữ | 21/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 269 | A239 | Trần Thu Trang | Nữ | 30/06/2004 | Nam Định | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
| 270 | A021 | Ngô Thị Thùy Trang | Nữ | 02/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 271 | A090 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 15/03/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Anh |
| 272 | A235 | Phạm Thị Thùy Trang | Nữ | 16/04/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 273 | A137 | Nguyễn Minh Trí | Nam | 05/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Anh |
| 274 | A093 | Nguyễn Đức Trung | Nam | 04/04/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 39 | Anh |
| 275 | A111 | Nguyễn Quang Trung | Nam | 16/03/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
| 276 | A109 | Bùi Nam Trường | Nam | 29/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 277 | A186 | Phạm Minh Tuấn | Nam | 14/02/2004 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 278 | A253 | Nguyễn Nam Tùng | Nam | 18/07/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 279 | A200 | Nguyễn Văn Tuyền | Nam | 28/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 37 | Anh |
| 280 | A001 | Trương Mỹ Uyên | Nữ | 24/07/2004 | BV Phụ sản TƯ | 14-10, TH | 41 | Anh |
| 281 | A289 | Phạm Thị Uyên | Nữ | 02/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 39 | Anh |
| 282 | A198 | Hoàng Nguyễn Ánh Vân | Nữ | 15/07/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Anh |
| 283 | A244 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | 17/01/2005 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
| 284 | A027 | Đỗ Quỳnh Vân | Nữ | 17/04/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
| 285 | A236 | Đỗ Đức Việt | Nam | 30/11/2004 | Đông Hưng, TB | Hợp Hưng, ĐH | 40 | Anh |
| 286 | A135 | Lý Quang Vinh | Nam | 23/06/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 39 | Anh |
| 287 | A175 | Nguyễn Thành Vinh | Nam | 31/10/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Anh |
| 288 | A287 | Nguyễn Cẩm Thảo Vy | Nữ | 07/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
| 289 | A055 | Lại Thủy Vy | Nữ | 19/05/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Anh |
| 290 | A237 | Quản Thị Thanh Xuân | Nữ | 31/12/2004 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Anh |
| 291 | A033 | Nguyễn Hải Yến | Nữ | 16/08/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Anh |
| 292 | A267 | Trần Thị Hải Yến | Nữ | 13/06/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Anh |
| 293 | A066 | Trần Hải Yến | Nữ | 09/08/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Anh |
| 294 | D084 | Trần Thanh An | Nữ | 19/01/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Địa |
| 295 | D240 | Nguyễn Cẩm Anh | Nữ | 18/08/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 43 | Địa |
| 296 | D073 | Bùi Hà Anh | Nữ | 29/10/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Địa |
| 297 | D064 | Phạm Hải Anh | Nữ | 22/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
| 298 | D100 | Nguyễn Hồng Anh | Nữ | 17/11/2004 | Đăk Nông | Hoàng Diệu, Tp.TB | 39 | Địa |
| 299 | D223 | Vũ Hoàng Lan Anh | Nữ | 31/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Địa |
| 300 | D188 | Ngô Lan Anh | Nữ | 13/10/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Địa |
| 301 | D015 | Hoàng Minh Anh | Nữ | 03/08/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Địa |
| 302 | D116 | Phạm Minh Anh | Nữ | 20/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Địa |
| 303 | D016 | Lê Thị Minh Anh | Nữ | 07/03/2004 | Tp. HCM | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
| 304 | D227 | Nguyễn Ngân Anh | Nữ | 26/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 36 | Địa |
| 305 | D245 | Hà Ngọc Anh | Nữ | 30/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
| 306 | D132 | Nguyễn Ngọc Anh | Nam | 14/04/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Địa |
| 307 | D047 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 23/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
| 308 | D151 | Bùi Thị Ngọc Anh | Nữ | 21/07/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
| 309 | D217 | Hà Thị Ngọc Anh | Nữ | 15/10/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
| 310 | D081 | Phí Thị Ngọc Anh | Nữ | 12/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
| 311 | D239 | Trần Ngọc Anh | Nữ | 25/02/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Địa |
| 312 | D018 | Đào Phương Anh | Nữ | 27/06/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 38 | Địa |
| 313 | D020 | Phạm Hoàng Phương Anh | Nữ | 01/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
| 314 | D060 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 29/08/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
| 315 | D046 | Trần Thị Phương Anh | Nữ | 18/09/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Địa |
| 316 | D164 | Vũ Thị Phương Anh | Nữ | 16/06/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Địa |
| 317 | D231 | Vũ Quang Anh | Nam | 15/04/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Địa |
| 318 | D077 | Hoàng Quỳnh Anh | Nữ | 19/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
| 319 | D107 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | Nữ | 18/12/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 39 | Địa |
| 320 | D053 | Nguyễn Thế Thiện Anh | Nam | 27/03/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 39 | Địa |
| 321 | D106 | Nguyễn Tố Anh | Nữ | 14/09/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
| 322 | D165 | Phan Trâm Anh | Nữ | 19/07/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Địa |
| 323 | D118 | Nguyễn Trung Anh | Nữ | 09/05/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 35 | Địa |
| 324 | D236 | Hoàng Tuấn Anh | Nam | 16/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 36 | Địa |
| 325 | D089 | Nguyễn Vân Anh | Nữ | 17/10/2004 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 39 | Địa |
| 326 | D173 | Trần Việt Anh | Nam | 08/12/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 36 | Địa |
| 327 | D076 | Đặng Hoàng Vương Anh | Nam | 27/12/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 39 | Địa |
| 328 | D150 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 07/09/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Địa |
| 329 | D185 | Đặng Quang Ba | Nam | 08/04/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Địa |
| 330 | D037 | Bùi Thế Bách | Nam | 23/04/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
| 331 | D234 | Lê Thị Hồng Bích | Nữ | 26/04/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Địa |
| 332 | D109 | Nguyễn Đức Bình | Nam | 04/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
| 333 | D146 | Trần Thanh Bình | Nam | 05/07/2004 | BV Phụ sản TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 37 | Địa |
| 334 | D128 | Đào Đức Cảnh | Nam | 20/10/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 38 | Địa |
| 335 | D194 | Nguyễn Thị Bảo Châu | Nữ | 12/05/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 39 | Địa |
| 336 | D219 | Trần Bảo Châu | Nữ | 20/08/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 39 | Địa |
| 337 | D140 | Bùi Ngọc Minh Châu | Nữ | 20/07/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
| 338 | D007 | Nghiêm Kim Chi | Nữ | 13/05/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
| 339 | D210 | Phạm Thị Kim Chi | Nữ | 09/07/2004 | BV Phụ sản TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Địa |
| 340 | D144 | Phan Thị Linh Chi | Nữ | 06/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
| 341 | D097 | Lê Văn Chiến | Nam | 10/02/2004 | Thành phố TB | Đông Mỹ, Tp.TB | 39 | Địa |
| 342 | D152 | Nguyễn Hữu Công | Nam | 24/03/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Địa |
| 343 | D158 | Ngô Mạnh Cường | Nam | 17/05/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 38 | Địa |
| 344 | D129 | Phạm Mạnh Cường | Nam | 20/04/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
| 345 | D147 | Bùi Trọng Thành Danh | Nam | 29/01/2004 | BV Phụ sản TB | An Vinh, QP | 40 | Địa |
| 346 | D036 | Đặng Quang Dũng | Nam | 24/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
| 347 | D136 | Lê Quang Dũng | Nam | 16/10/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Địa |
| 348 | D170 | Hoàng Tiến Dũng | Nam | 05/05/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Địa |
| 349 | D214 | Trần Trung Dũng | Nam | 10/10/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Địa |
| 350 | D197 | Nguyễn Việt Dũng | Nam | 26/08/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
| 351 | D235 | Vũ Việt Dũng | Nam | 23/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
| 352 | D039 | Vũ Đăng Duy | Nam | 25/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
| 353 | D049 | Nguyễn Thảo Duyên | Nữ | 27/09/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 37 | Địa |
| 354 | D228 | Vũ Mạnh Dương | Nam | 03/12/2004 | Tiền Hải, TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 40 | Địa |
| 355 | D192 | Đinh Thùy Dương | Nữ | 05/01/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Địa |
| 356 | D091 | Trương Thùy Dương | Nữ | 12/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Địa |
| 357 | D005 | Nguyễn Tùng Dương | Nam | 01/08/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Địa |
| 358 | D254 | Đặng Duy Đạt | Nam | 07/10/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 37 | Địa |
| 359 | D035 | Hoàng Tiến Đạt | Nam | 02/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 38 | Địa |
| 360 | D200 | Phan Tiến Đạt | Nam | 18/12/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Địa |
| 361 | D160 | Phan Giang Minh Đức | Nam | 03/07/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Địa |
| 362 | D079 | Khổng Minh Đức | Nam | 10/03/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
| 363 | D002 | Trần Minh Đức | Nam | 02/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
| 364 | D177 | Lương Thanh Đức | Nam | 18/12/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Địa |
| 365 | D229 | Nguyễn Trung Đức | Nam | 09/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 37 | Địa |
| 366 | D108 | Ngô Thị Hồng Gấm | Nữ | 06/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 38 | Địa |
| 367 | D123 | Hoàng Đức Giang | Nam | 01/11/2004 | Thành phố TB | Minh Quang, VT | 38 | Địa |
| 368 | D101 | Trần Thị Thu Giang | Nữ | 18/01/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Địa |
| 369 | D174 | Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 04/05/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Địa |
| 370 | D196 | Phạm Hoàng Thu Hà | Nữ | 06/10/2004 | Cao Bằng | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
| 371 | D253 | Chu Thị Thu Hà | Nữ | 16/02/2004 | Tiền Hải, TB | An Ninh, TH | 40 | Địa |
| 372 | D112 | Nguyễn Thị Thúy Hà | Nữ | 04/02/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Địa |
| 373 | D180 | Nguyễn Đức Hải | Nam | 23/09/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 36 | Địa |
| 374 | D120 | Vũ Minh Hải | Nữ | 02/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
| 375 | D117 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | 19/04/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 35 | Địa |
| 376 | D058 | Ngô Mỹ Hạnh | Nữ | 26/09/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Địa |
| 377 | D029 | Trần Thu Hiền | Nữ | 20/03/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
| 378 | D249 | Đào Nghĩa Hiệp | Nam | 14/01/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 38 | Địa |
| 379 | D241 | Tô Đức Hiếu | Nam | 30/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
| 380 | D075 | Bùi Minh Hiếu | Nam | 11/12/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Địa |
| 381 | D040 | Nhâm Minh Hiếu | Nam | 03/09/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Địa |
| 382 | D189 | Phạm Minh Hiếu | Nam | 29/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
| 383 | D004 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 01/10/2004 | Vũ Thư, TB | Hòa Bình, VT | 40 | Địa |
| 384 | D209 | Trần Thị Thanh Hoa | Nữ | 14/10/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 38 | Địa |
| 385 | D184 | Nguyễn Khánh Hòa | Nữ | 05/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Địa |
| 386 | D085 | Phạm Thị Khánh Hòa | Nữ | 06/10/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 39 | Địa |
| 387 | D153 | Ngô Thị Hoàn | Nữ | 15/12/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 39 | Địa |
| 388 | D080 | Bùi Lương Hoàng | Nam | 13/06/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
| 389 | D027 | Phạm Trọng Hoàng | Nam | 21/01/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 39 | Địa |
| 390 | D082 | Nguyễn Lương Hùng | Nam | 20/08/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Địa |
| 391 | D237 | Hoàng Phi Hùng | Nam | 28/12/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Địa |
| 392 | D086 | Phạm Đức Huy | Nam | 06/11/2004 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
| 393 | D195 | Đào Quang Huy | Nam | 08/10/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 37 | Địa |
| 394 | D019 | Trần Quang Huy | Nam | 04/03/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 38 | Địa |
| 395 | D045 | Trần Quang Huy | Nam | 30/07/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 39 | Địa |
| 396 | D105 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | Nữ | 05/04/2004 | Tuyên Quang | Kỳ Bá, Tp.TB | 42 | Địa |
| 397 | D138 | Nguyễn Thanh Huyền | Nữ | 19/12/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 40 | Địa |
| 398 | D137 | Trần Thanh Huyền | Nữ | 30/04/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 40 | Địa |
| 399 | D248 | Nguyễn Thu Huyền | Nữ | 10/12/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
| 400 | D182 | Phạm Vũ Anh Hưng | Nam | 30/08/2004 | Tp. HCM | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
| 401 | D038 | Nguyễn Đức Hưng | Nam | 13/01/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 36 | Địa |
| 402 | D010 | Nguyễn Ngọc Hưng | Nam | 13/06/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Địa |
| 403 | D169 | Phạm Thị Lan Hương | Nữ | 22/09/2004 | Hà Nội | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
| 404 | D171 | Phạm Linh Hương | Nữ | 11/06/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Khai, VT | 40 | Địa |
| 405 | D041 | Nguyễn Thu Hương | Nữ | 30/09/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Địa |
| 406 | D001 | Bùi Thị Thu Hương | Nữ | 10/08/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Địa |
| 407 | D057 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 17/07/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 43 | Địa |
| 408 | D115 | Trần Quang Khải | Nam | 25/11/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Địa |
| 409 | D242 | Trần Minh Khang | Nam | 15/06/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Địa |
| 410 | D052 | Bùi Gia Khánh | Nam | 01/04/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Địa |
| 411 | D055 | Đặng Gia Khánh | Nam | 01/12/2004 | BV Phụ sản TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 39 | Địa |
| 412 | D145 | Vũ Minh Khánh | Nam | 02/09/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Địa |
| 413 | D078 | Nguyễn Gia Khiêm | Nam | 03/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Địa |
| 414 | D157 | Hoàng Mai Lan | Nữ | 09/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Địa |
| 415 | D026 | Nguyễn Ngọc Lan | Nữ | 24/06/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Địa |
| 416 | D042 | Trần Thị Lanh | Nữ | 23/01/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Địa |
| 417 | D096 | Phạm Thọ Lâm | Nam | 07/11/2004 | Thành phố TB | Đông Mỹ, Tp.TB | 37 | Địa |
| 418 | D094 | Nguyễn Tùng Lâm | Nữ | 12/03/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
| 419 | D126 | Bùi Xuân Lâm | Nam | 16/07/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Địa |
| 420 | D113 | Hoàng Ngọc Bảo Linh | Nữ | 08/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
| 421 | D220 | Phạm Bùi Diệu Linh | Nữ | 22/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
| 422 | D119 | Phan Diệu Linh | Nữ | 16/06/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 37 | Địa |
| 423 | D067 | Đỗ Đức Linh | Nam | 17/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
| 424 | D175 | Lương Thị Hải Linh | Nữ | 29/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Địa |
| 425 | D232 | Đào Khánh Linh | Nữ | 19/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 37 | Địa |
| 426 | D201 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 12/10/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Địa |
| 427 | D033 | Đào Mai Linh | Nữ | 29/09/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Địa |
| 428 | D230 | Đào Trần Mai Linh | Nữ | 20/08/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 38 | Địa |
| 429 | D092 | Lê Ngọc Linh | Nữ | 04/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
| 430 | D099 | Dư Thị Phương Linh | Nữ | 09/01/2004 | Kiến Xương, TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
| 431 | D068 | Tô Phương Linh | Nữ | 18/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
| 432 | D102 | Trần Phương Linh | Nữ | 27/10/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Địa |
| 433 | D098 | Khổng Thị Linh | Nữ | 12/07/2004 | Thành phố TB | Đông Mỹ, Tp.TB | 39 | Địa |
| 434 | D031 | Lưu Thùy Linh | Nữ | 17/09/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
| 435 | D074 | Ngô Thùy Linh | Nữ | 07/06/2004 | Hải Phòng | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
| 436 | D186 | Phạm Thị Thùy Linh | Nữ | 07/09/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 38 | Địa |
| 437 | D087 | Vũ Thùy Linh | Nữ | 06/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Địa |
| 438 | D206 | Vũ Thùy Linh | Nữ | 24/05/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Địa |
| 439 | D062 | Bùi Xuân Linh | Nam | 30/04/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Địa |
| 440 | D215 | Lê Thanh Loan | Nữ | 11/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 37 | Địa |
| 441 | D022 | Bùi Hải Long | Nam | 12/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 35 | Địa |
| 442 | D193 | Hoàng Bùi Hải Long | Nam | 24/10/2004 | Tiền Hải, TB | An Ninh, TH | 40 | Địa |
| 443 | D155 | Nguyễn Hải Long | Nam | 07/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 38 | Địa |
| 444 | D205 | Lê Hoàng Long | Nam | 12/09/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Địa |
| 445 | D065 | Đỗ Đại Việt Long | Nam | 09/11/2003 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
| 446 | D154 | Phạm Ngọc Mai | Nữ | 22/05/2004 | Thành phố TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Địa |
| 447 | D054 | Trần Ngọc Mai | Nữ | 17/12/2004 | BV Phụ sản TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
| 448 | D238 | Phạm Thị Thanh Mai | Nữ | 29/04/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 37 | Địa |
| 449 | D104 | Hoàng Xuân Mai | Nữ | 22/12/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Địa |
| 450 | D103 | Hà Đức Mạnh | Nam | 29/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Địa |
| 451 | D226 | Phạm Tô Đức Mạnh | Nam | 25/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
| 452 | D190 | Nguyễn Thế Mạnh | Nam | 14/11/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Địa |
| 453 | D021 | Vũ Cao Minh | Nam | 01/10/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
| 454 | D202 | Nguyễn Trần Đức Minh | Nam | 03/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Địa |
| 455 | D066 | Đoàn Hà Minh | Nữ | 26/04/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Địa |
| 456 | D071 | Trần Hồng Minh | Nữ | 13/12/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 37 | Địa |
| 457 | D222 | Vũ Thị Ngọc Minh | Nữ | 24/01/2004 | Hưng Hà, TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 39 | Địa |
| 458 | D244 | Trịnh Quang Minh | Nam | 08/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 38 | Địa |
| 459 | D070 | Trần Thu Minh | Nữ | 23/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
| 460 | D156 | Lê Thị Hà My | Nữ | 05/08/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 39 | Địa |
| 461 | D061 | Trần Thị Hà My | Nữ | 16/10/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 39 | Địa |
| 462 | D143 | Đoàn Trà My | Nữ | 13/12/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Địa |
| 463 | D028 | Nguyễn Đoàn Hải Nam | Nam | 23/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
| 464 | D013 | Vũ Thành Nam | Nam | 06/11/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Địa |
| 465 | D149 | Vũ Thành Nam | Nam | 27/12/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 36 | Địa |
| 466 | D014 | Trần Tuấn Nam | Nam | 06/09/2004 | Hòa Bình | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Địa |
| 467 | D166 | Trịnh Phương Nga | Nữ | 07/04/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 39 | Địa |
| 468 | D024 | Đỗ Kim Ngân | Nữ | 27/07/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
| 469 | D148 | Chu Thị Kim Ngân | Nữ | 14/10/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Địa |
| 470 | D247 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 13/02/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 43 | Địa |
| 471 | D006 | Phạm Thị Bích Ngọc | Nữ | 25/04/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 41 | Địa |
| 472 | D179 | Mai Thị Hồng Ngọc | Nữ | 23/12/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 38 | Địa |
| 473 | D208 | Đỗ Mai Ngọc | Nữ | 17/08/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 36 | Địa |
| 474 | D183 | Bùi Minh Ngọc | Nữ | 10/03/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
| 475 | D162 | Đinh Minh Ngọc | Nữ | 17/10/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 38 | Địa |
| 476 | D059 | Nguyễn Linh Nhi | Nữ | 15/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
| 477 | D131 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 03/08/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 36 | Địa |
| 478 | D134 | Trần Thị Kim Oanh | Nữ | 07/01/2004 | Tiền Hải, TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
| 479 | D204 | Ngô Thế Phong | Nam | 08/12/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 36 | Địa |
| 480 | D187 | Trần Đăng Phú | Nam | 30/11/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 37 | Địa |
| 481 | D083 | Đặng Bảo Phúc | Nam | 27/07/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
| 482 | D093 | Phạm Trường Phúc | Nam | 22/10/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Địa |
| 483 | D161 | Đặng Thị Lan Phương | Nữ | 23/04/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Địa |
| 484 | D056 | Hoàng Minh Phương | Nữ | 09/02/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Địa |
| 485 | D163 | Phạm Minh Phương | Nữ | 13/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
| 486 | D023 | Nguyễn Thị Minh Phương | Nữ | 22/07/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Địa |
| 487 | D252 | Nguyễn Thu Phương | Nữ | 31/10/2004 | Hà Nội | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
| 488 | D225 | Trần Đăng Quang | Nam | 20/05/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 35 | Địa |
| 489 | D063 | Lưu Đức Quang | Nam | 18/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
| 490 | D199 | Vũ Hồng Quân | Nam | 26/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
| 491 | D135 | Hoàng Minh Quân | Nam | 14/07/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 39 | Địa |
| 492 | D251 | Đỗ Ngọc Quý | Nam | 02/01/2004 | Ninh Bình | Hoàng Diệu, Tp.TB | 35 | Địa |
| 493 | D050 | Trần Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 08/09/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 36 | Địa |
| 494 | D114 | Nguyễn Như Quỳnh | Nữ | 07/11/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 36 | Địa |
| 495 | D176 | Phạm Thị Như Quỳnh | Nữ | 28/02/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Địa |
| 496 | D198 | Nguyễn Thị Thu Quỳnh | Nữ | 16/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 39 | Địa |
| 497 | D216 | Phạm Đức Sơn | Nam | 03/07/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 37 | Địa |
| 498 | D025 | Nguyễn Ngọc Sơn | Nam | 05/03/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
| 499 | D072 | Nguyễn Quang Thái | Nam | 13/03/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 36 | Địa |
| 500 | D212 | Nguyễn Đình Thanh | Nam | 06/10/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 36 | Địa |
| 501 | D191 | Bùi Thị Phương Thanh | Nữ | 21/03/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Địa |
| 502 | D032 | Dương Thị Thu Thanh | Nữ | 20/12/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 38 | Địa |
| 503 | D088 | Đỗ Tiến Thành | Nam | 28/06/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 39 | Địa |
| 504 | D141 | Nguyễn Văn Thành | Nam | 28/12/2003 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Địa |
| 505 | D009 | Hồ Dạ Thảo | Nữ | 05/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
| 506 | D250 | Hoàng Phương Thảo | Nữ | 04/04/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 39 | Địa |
| 507 | D090 | Đỗ Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 25/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
| 508 | D030 | Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | 22/10/2004 | Điện Biên | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Địa |
| 509 | D125 | Bùi Thanh Thảo | Nữ | 19/10/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 39 | Địa |
| 510 | D110 | Phạm Thanh Thảo | Nữ | 21/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 42 | Địa |
| 511 | D111 | Phạm Thanh Thảo | Nữ | 28/10/2004 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 39 | Địa |
| 512 | D011 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 21/08/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Địa |
| 513 | D017 | Phan Thành Thắng | Nam | 16/01/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
| 514 | D095 | Vũ Văn Thắng | Nam | 19/12/2004 | Thành phố TB | Đông Mỹ, Tp.TB | 37 | Địa |
| 515 | D203 | Đỗ Hưng Thịnh | Nam | 15/01/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 37 | Địa |
| 516 | D246 | Phạm Đình Thọ | Nam | 21/10/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Địa |
| 517 | D012 | Nguyễn Phương Thúy | Nữ | 17/11/2004 | Đông Hưng, TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 39 | Địa |
| 518 | D127 | Lê Thanh Thúy | Nữ | 17/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
| 519 | D130 | Trịnh Văn Thưởng | Nam | 08/07/2004 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Địa |
| 520 | D168 | Trịnh Xuân Toàn | Nam | 26/12/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Địa |
| 521 | D181 | Trần Đăng Tôn | Nam | 27/01/2004 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 38 | Địa |
| 522 | D044 | Nguyễn Văn Tới | Nam | 19/03/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 39 | Địa |
| 523 | D233 | Trần Hà Trang | Nữ | 30/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 37 | Địa |
| 524 | D124 | Đặng Huyền Trang | Nữ | 02/05/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 36 | Địa |
| 525 | D207 | Trần Huyền Trang | Nữ | 17/08/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Minh Thành, Tp.TB | 38 | Địa |
| 526 | D051 | Dương Thị Kiều Trang | Nữ | 23/09/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 36 | Địa |
| 527 | D034 | Nguyễn Thị Linh Trang | Nữ | 02/09/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Địa |
| 528 | D211 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 14/11/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
| 529 | D048 | Trần Thanh Trang | Nữ | 27/02/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 38 | Địa |
| 530 | D008 | Bùi Thu Trang | Nữ | 02/08/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 36 | Địa |
| 531 | D122 | Trần Thị Thùy Trang | Nữ | 05/07/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 37 | Địa |
| 532 | D003 | Phạm Thị Vân Trang | Nữ | 25/06/2004 | BV Phụ sản TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
| 533 | D213 | Nguyễn Ngọc Tú | Nam | 18/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 36 | Địa |
| 534 | D142 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 29/12/2004 | Ninh Bình | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Địa |
| 535 | D172 | Phạm Minh Tuấn | Nam | 23/05/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Khai, VT | 40 | Địa |
| 536 | D218 | Phạm Phú Tuệ | Nam | 02/05/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
| 537 | D159 | Nguyễn Thị Minh Uyên | Nữ | 14/10/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 37 | Địa |
| 538 | D243 | Phạm Thị Uyên | Nữ | 21/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
| 539 | D221 | Vũ Tú Uyên | Nữ | 24/03/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Địa |
| 540 | D178 | Chu Thị Thanh Vân | Nữ | 22/02/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Địa |
| 541 | D167 | Nguyễn Thị Lan Vi | Nữ | 31/05/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Địa |
| 542 | D139 | Phạm Quốc Việt | Nam | 02/06/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
| 543 | D043 | Trần Xuân Vũ | Nam | 16/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Tiến, VT | 37 | Địa |
| 544 | D224 | Phạm Thảo Vy | Nữ | 02/09/2004 | Tp. HCM | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Địa |
| 545 | D069 | Trần Thanh Xuân | Nữ | 18/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
| 546 | D121 | Hồ Thị Xuân | Nữ | 17/10/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Địa |
| 547 | D133 | Hứa Hoàng Yến | Nữ | 15/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
| 548 | H107 | Đào Bùi Hòa An | Nam | 24/04/2004 | Tp. HCM | Tây Sơn, Tp.TB | 37 | Hoá |
| 549 | H073 | Nguyễn Đặng Đức Anh | Nam | 25/05/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 550 | H031 | Đổng Đức Anh | Nam | 19/10/2004 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Hoá |
| 551 | H062 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 17/06/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 33 | Hoá |
| 552 | H093 | Dương Đặng Hải Anh | Nữ | 06/02/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Quý, KX | 40 | Hoá |
| 553 | H105 | Hà Hải Anh | Nữ | 10/12/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 554 | H108 | Phạm Hải Anh | Nữ | 10/04/2004 | Vũ Thư, TB | Tự Tân, VT | 40 | Hoá |
| 555 | H089 | Đặng Ngọc Hoàng Anh | Nam | 30/08/2004 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Hoá |
| 556 | H112 | Phạm Kim Anh | Nữ | 17/07/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 557 | H091 | Đặng Thị Lan Anh | Nữ | 18/10/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Hoá |
| 558 | H013 | Nguyễn Lâm Anh | Nữ | 04/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 559 | H022 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 20/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Hoá |
| 560 | H076 | Phạm Phương Anh | Nữ | 22/01/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 39 | Hoá |
| 561 | H080 | Trần Phương Anh | Nữ | 31/07/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Hoá |
| 562 | H069 | Cù Quang Anh | Nam | 18/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 563 | H045 | Lại Vũ Tuấn Anh | Nam | 15/04/2004 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Hoá |
| 564 | H099 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 23/08/2004 | Nam Định | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 565 | H038 | Phạm Thị Vân Anh | Nữ | 19/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Hoá |
| 566 | H018 | Phạm Kim Ánh | Nữ | 30/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 567 | H010 | Lê Ngọc Ánh | Nữ | 13/04/2004 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Hoá |
| 568 | H029 | Nguyễn Huy Bách | Nam | 22/10/2004 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
| 569 | H020 | Phạm Xuân Bảo | Nam | 20/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Hoá |
| 570 | H041 | Nguyễn Lương Bằng | Nam | 29/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 571 | H110 | Bùi Huy Bình | Nam | 12/05/2004 | Đồng Nai | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Hoá |
| 572 | H095 | Bùi Linh Chi | Nữ | 07/08/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 573 | H082 | Trần Duy Chiến | Nam | 02/09/2004 | BV Phụ sản TB | 14-10, TH | 40 | Hoá |
| 574 | H058 | Phạm Thành Công | Nam | 17/09/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 575 | H097 | Nghiêm Đức Cường | Nam | 18/11/2004 | Thành phố TB | Tân Lập, VT | 40 | Hoá |
| 576 | H085 | Bùi Mạnh Cường | Nam | 07/02/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Hoá |
| 577 | H103 | Đỗ Mạnh Cường | Nam | 26/05/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 39 | Hoá |
| 578 | H065 | Lê Anh Dũng | Nam | 24/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 579 | H087 | Vũ Anh Dũng | Nam | 28/12/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
| 580 | H077 | Đỗ Thị Duyên | Nữ | 15/10/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
| 581 | H040 | Hoàng Tùng Dương | Nam | 25/06/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 582 | H001 | Phạm Tiến Đạt | Nam | 19/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 583 | H008 | Đỗ Anh Đức | Nam | 20/05/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
| 584 | H084 | Phạm Minh Đức | Nam | 13/09/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 585 | H009 | Nguyễn Trọng Đức | Nam | 04/06/2004 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 42 | Hoá |
| 586 | H011 | Nguyễn Trung Đức | Nam | 26/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Hoá |
| 587 | H104 | Đặng Thị Hương Giang | Nữ | 24/09/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Lãng, VT | 39 | Hoá |
| 588 | H090 | Nguyễn Thu Giang | Nữ | 07/08/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Hoá |
| 589 | H039 | Nguyễn Trường Giang | Nam | 05/07/2004 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 590 | H034 | Võ Đức Hà | Nam | 13/12/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 591 | H004 | Nguyễn Mạnh Thái Hà | Nam | 09/02/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Hiệp, QP | 42 | Hoá |
| 592 | H025 | Đỗ Minh Hạnh | Nữ | 04/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 593 | H101 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nữ | 10/10/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Hoá |
| 594 | H049 | Vũ Minh Hiển | Nam | 20/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 595 | H003 | Nguyễn Tiến Hiệp | Nam | 07/11/2004 | Tuyên Quang | An Hiệp, QP | 42 | Hoá |
| 596 | H016 | Lương Xuân Hiệp | Nam | 19/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 597 | H012 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 14/02/2004 | BV Đa khoa TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
| 598 | H088 | Đỗ Trung Hiếu | Nam | 19/06/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Vân, VT | 40 | Hoá |
| 599 | H006 | Lê Thị Hoài | Nữ | 11/11/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 38 | Hoá |
| 600 | H056 | Nguyễn Thanh Hoàng | Nam | 13/06/2004 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 38 | Hoá |
| 601 | H007 | Bùi Tuyên Huấn | Nam | 10/07/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Hoá |
| 602 | H046 | Đào Việt Hùng | Nam | 15/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 603 | H067 | Lê Gia Huy | Nam | 27/08/2004 | Thanh Hóa | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 604 | H043 | Giang Lương Gia Huy | Nam | 15/09/2004 | LB Nga | Trần Phú, Tp.TB | 43 | Hoá |
| 605 | H102 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 21/06/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Hoá |
| 606 | H051 | Tống Quang Huy | Nam | 21/02/2004 | Tp. HCM | Nga An, Thanh Hóa | 39 | Hoá |
| 607 | H035 | Lại Quốc Huy | Nam | 19/02/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Hoá |
| 608 | H053 | Trần Quang Hưng | Nam | 03/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Hoá |
| 609 | H019 | Phạm Gia Khánh | Nam | 15/08/2004 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 44 | Hoá |
| 610 | H015 | Võ Hồng Khiêm | Nam | 25/02/2004 | Gia Lai | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 611 | H111 | Nguyễn Thị Phương Lan | Nữ | 27/04/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 36 | Hoá |
| 612 | H057 | Đặng Khánh Linh | Nữ | 12/09/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
| 613 | H030 | Trần Thị Khánh Linh | Nữ | 13/02/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 42 | Hoá |
| 614 | H052 | Vũ Thị Khánh Linh | Nữ | 21/06/2004 | BV Phụ sản TƯ | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 615 | H014 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 22/11/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 616 | H072 | Mai Thùy Linh | Nữ | 04/02/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 617 | H064 | Phạm Ngọc Thùy Linh | Nữ | 30/07/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Bài, QP | 40 | Hoá |
| 618 | H021 | Vũ Thị Thùy Linh | Nữ | 30/01/2004 | Hưng Hà, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 44 | Hoá |
| 619 | H047 | Lại Mạnh Long | Nam | 27/11/2004 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 620 | H075 | Phạm Thị Khánh Ly | Nữ | 02/07/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 38 | Hoá |
| 621 | H024 | Trần Thị Ngọc Mai | Nữ | 19/10/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 622 | H032 | Nguyễn Thị Mai | Nữ | 23/11/2004 | Quảng Ninh | Đông Hà, ĐH | 39 | Hoá |
| 623 | H037 | Nguyễn Quang Minh | Nam | 10/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Hoá |
| 624 | H086 | Phạm Trà My | Nữ | 10/07/2004 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
| 625 | H063 | Đào Nhật Mỹ | Nữ | 13/10/2004 | Hà Nội | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 626 | H061 | Phạm Hữu Nam | Nam | 04/01/2004 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Hoá |
| 627 | H054 | Chu Thanh Ngân | Nữ | 26/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 628 | H048 | Trần Bảo Ngọc | Nữ | 11/09/2004 | Hà Nội | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 629 | H033 | Vũ Thị Khánh Ngọc | Nữ | 03/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
| 630 | H083 | Vũ Thị Khánh Ngọc | Nữ | 25/04/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Hoá |
| 631 | H042 | Phạm Long Nhật | Nam | 20/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Hoá |
| 632 | H071 | Vũ Phượng Nhi | Nữ | 04/12/2004 | Thành phố TB | Đông Động, ĐH | 40 | Hoá |
| 633 | H017 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | 08/09/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 634 | H059 | Nguyễn Trần Hải Phong | Nam | 08/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
| 635 | H081 | Đặng Hoàng Phúc | Nam | 12/05/2004 | BV Phụ sản TB | 14-10, TH | 40 | Hoá |
| 636 | H005 | Bùi Hà Phương | Nữ | 15/06/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 39 | Hoá |
| 637 | H109 | Trần Anh Quân | Nam | 08/02/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 638 | H074 | Hà Hồng Quân | Nam | 02/01/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 639 | H092 | Trần Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 14/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Hoá |
| 640 | H106 | Nguyễn Danh Sơn | Nam | 20/12/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 42 | Hoá |
| 641 | H050 | Nguyễn Hoàng Sơn | Nam | 08/04/2004 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 39 | Hoá |
| 642 | H060 | Phạm Phú Tài | Nam | 20/01/2004 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Hoá |
| 643 | H026 | Nguyễn Hồng Thái | Nam | 03/12/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 38 | Hoá |
| 644 | H070 | Ninh Duy Thành | Nam | 17/12/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 645 | H068 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 20/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 646 | H094 | Nguyễn Văn Cường Thắng | Nam | 08/07/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 38 | Hoá |
| 647 | H002 | Dương Đình Thắng | Nam | 10/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 648 | H044 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 16/10/2004 | Thái Thụy, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 649 | H055 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 13/06/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 650 | H096 | Nguyễn Tuấn Trường | Nam | 17/08/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 38 | Hoá |
| 651 | H078 | Đào Vũ Trường | Nam | 17/09/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 652 | H100 | Hoàng Anh Tuấn | Nam | 12/03/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Hoá |
| 653 | H028 | Vũ Anh Tuấn | Nam | 15/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
| 654 | H036 | Bùi Đình Tuấn | Nam | 23/12/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 655 | H027 | Hoàng Vũ Lâm Tùng | Nam | 06/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 656 | H023 | Hồ Sỹ Tùng | Nam | 01/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 657 | H079 | Trương Lâm Tường | Nam | 26/06/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Hoá |
| 658 | H098 | Nguyễn Hà Vy | Nữ | 04/11/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Ninh, QP | 40 | Hoá |
| 659 | L055 | Phạm Bình An | Nam | 08/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Lý |
| 660 | L041 | Hà Trường An | Nam | 04/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Lý |
| 661 | L013 | Nguyễn Duy Anh | Nam | 20/07/2004 | LB Nga | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Lý |
| 662 | L015 | Bùi Hoàng Anh | Nam | 10/07/2004 | Ninh Bình | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Lý |
| 663 | L043 | Bùi Hoàng Anh | Nam | 16/02/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 36 | Lý |
| 664 | L001 | Hoàng Minh Hồng Anh | Nữ | 28/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
| 665 | L063 | Lưu Kỳ Anh | Nam | 21/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
| 666 | L027 | Vũ Minh Anh | Nữ | 29/08/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
| 667 | L052 | Nguyễn Quỳnh Anh | Nữ | 27/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Lý |
| 668 | L014 | Vũ Quỳnh Anh | Nữ | 20/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
| 669 | L056 | Bùi Tuấn Anh | Nam | 20/07/2004 | Vũ Thư, TB | Hồng Phong, VT | 42 | Lý |
| 670 | L009 | Nguyễn Việt Anh | Nam | 09/08/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
| 671 | L042 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 30/07/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
| 672 | L023 | Lê Quý Công | Nam | 05/01/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Lý |
| 673 | L029 | Lê Đỗ Ngọc Diệp | Nữ | 24/08/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Lý |
| 674 | L005 | Lê Thị Kim Duyên | Nữ | 28/02/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 40 | Lý |
| 675 | L033 | Trần Đăng Dương | Nam | 19/09/2004 | BV Phụ sản TB | 14-10, TH | 40 | Lý |
| 676 | L008 | Nguyễn Phúc Trùng Dương | Nam | 27/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Lý |
| 677 | L017 | Bùi Hoàng Đạt | Nam | 15/09/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Lý |
| 678 | L065 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 08/03/2004 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 40 | Lý |
| 679 | L024 | Nguyễn Thiên Hải Đăng | Nam | 26/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
| 680 | L047 | Phan Minh Đức | Nam | 21/05/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Lý |
| 681 | L037 | Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 30/06/2004 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 40 | Lý |
| 682 | L066 | Vũ Hoàng Hải | Nam | 14/09/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Lý |
| 683 | L045 | Nguyễn Xuân Hạnh | Nam | 01/05/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 43 | Lý |
| 684 | L010 | Đỗ Trung Hiếu | Nam | 10/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
| 685 | L044 | Nguyễn Phạm Huy Hoàng | Nam | 16/02/2004 | BV Phụ sản TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
| 686 | L016 | Vũ Nguyễn Quốc Hùng | Nam | 02/09/2004 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 37 | Lý |
| 687 | L012 | Trần Đức Huy | Nam | 04/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
| 688 | L069 | Ngô Quang Huy | Nam | 14/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Lý |
| 689 | L062 | Nguyễn Quốc Huy | Nam | 18/10/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, Tp.TB | 36 | Lý |
| 690 | L048 | Phạm Khánh Huyền | Nữ | 17/08/2004 | BV Phụ sản TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Lý |
| 691 | L030 | Trần Tiến Hưng | Nam | 25/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 39 | Lý |
| 692 | L019 | Nguyễn Việt Hưng | Nam | 18/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
| 693 | L032 | Trần Chung Khải | Nam | 11/08/2004 | BV Phụ sản TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Lý |
| 694 | L002 | Trương Long Khánh | Nam | 24/07/2004 | BV Phụ sản TƯ | 14-10, TH | 41 | Lý |
| 695 | L011 | Trần Trung Kiên | Nam | 10/09/2004 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Lý |
| 696 | L006 | Hoàng Mạnh Lâm | Nam | 18/12/2003 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Lý |
| 697 | L058 | Phạm Hoàng Linh | Nữ | 06/06/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Lý |
| 698 | L025 | Phan Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 04/11/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Lý |
| 699 | L057 | Trần Khánh Linh | Nữ | 08/03/2004 | Vũ Thư, TB | Hồng Phong, VT | 40 | Lý |
| 700 | L068 | Nguyễn Hà Phương Linh | Nữ | 12/11/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Lý |
| 701 | L038 | Nguyễn Đại Lợi | Nam | 11/11/2004 | Đồng Nai | Thanh Phú, VT | 38 | Lý |
| 702 | L050 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | Nữ | 02/08/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Lý |
| 703 | L007 | Nguyễn Ngọc Phương Mai | Nữ | 01/07/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Lý |
| 704 | L051 | Nguyễn Văn Mạnh | Nam | 22/06/2004 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Lý |
| 705 | L039 | Khiếu Đức Minh | Nam | 28/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
| 706 | L028 | Hoàng Phúc Đức Minh | Nam | 10/07/2004 | BV Phụ sản TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Lý |
| 707 | L054 | Hà Quang Minh | Nam | 25/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Lý |
| 708 | L072 | Phan Thanh Minh | Nam | 12/12/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 44 | Lý |
| 709 | L064 | Đỗ Hải Nam | Nam | 21/10/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Lý |
| 710 | L036 | Nguyễn Sinh Nam | Nam | 24/10/2004 | BV Phụ sản TB | 14-10, TH | 40 | Lý |
| 711 | L060 | Lê Phương Nga | Nữ | 29/06/2004 | BV Phụ sản TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Lý |
| 712 | L022 | Đặng Thị Nga | Nữ | 19/03/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 42 | Lý |
| 713 | L034 | Hồ Thanh Ngân | Nữ | 15/02/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 40 | Lý |
| 714 | L021 | Bùi Vũ Đức Nghĩa | Nam | 05/09/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
| 715 | L018 | Phạm Minh Phúc | Nam | 25/05/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Lý |
| 716 | L031 | Nguyễn Minh Phương | Nam | 03/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
| 717 | L046 | Nguyễn Văn Thái | Nam | 16/02/2004 | Đăk Lăk | Bách Thuận, VT | 41 | Lý |
| 718 | L070 | Đỗ Đặng Minh Thành | Nam | 14/10/2004 | Điện Biên | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Lý |
| 719 | L026 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | Nữ | 21/01/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Lý |
| 720 | L053 | Nguyễn Văn Thuật | Nam | 19/02/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Lý |
| 721 | L071 | Nguyễn Trọng Tiến | Nam | 03/02/2004 | Vũ Thư, TB | Tự Tân, VT | 40 | Lý |
| 722 | L067 | Nguyễn Trọng Minh Trí | Nam | 30/10/2004 | Kon Tum | Tây Sơn, Tp.TB | 38 | Lý |
| 723 | L061 | Ngô Thành Trung | Nam | 28/11/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Lý |
| 724 | L004 | Nguyễn Xuân Trưởng | Nam | 31/03/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 41 | Lý |
| 725 | L040 | Phạm Anh Tú | Nam | 24/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
| 726 | L020 | Phạm Anh Tuân | Nam | 12/03/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 43 | Lý |
| 727 | L059 | Hoàng Anh Tuấn | Nam | 12/03/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 40 | Lý |
| 728 | L003 | Phạm Thế Tùng | Nam | 05/05/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 41 | Lý |
| 729 | L049 | Lý Thái Việt | Nam | 25/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Lý |
| 730 | L035 | Lê Nguyên Vũ | Nam | 16/09/2004 | Nam Định | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
| 731 | SI024 | Nguyễn Thuận An | Nữ | 11/12/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Sinh |
| 732 | SI051 | Nguyễn Tuấn An | Nam | 26/06/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 733 | SI006 | Lê Đặng Châu Anh | Nữ | 04/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Sinh |
| 734 | SI019 | Bùi Hoàng Diệu Anh | Nữ | 09/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Sinh |
| 735 | SI065 | Đoàn Vũ Kim Anh | Nữ | 07/05/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 736 | SI052 | Đinh Lâm Anh | Nữ | 02/09/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 737 | SI049 | Nguyễn Thị Mai Anh | Nữ | 13/07/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Quang, VT | 42 | Sinh |
| 738 | SI056 | Vũ Ngọc Minh Anh | Nữ | 23/02/2004 | Tp. HCM | Tân Bình, Tp.TB | 39 | Sinh |
| 739 | SI032 | Đỗ Thị Minh Anh | Nữ | 30/09/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 740 | SI016 | Phan Đặng Phương Anh | Nữ | 05/09/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Khai, VT | 40 | Sinh |
| 741 | SI057 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | 06/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 742 | SI047 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 09/03/2004 | Thanh Hóa | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 743 | SI011 | Nguyễn Thanh Bình | Nữ | 22/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 744 | SI055 | Cao Mai Chi | Nữ | 02/01/2005 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 745 | SI058 | Bùi Tiến Chinh | Nam | 05/10/2004 | BV Đa khoa TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 38 | Sinh |
| 746 | SI041 | Nguyễn Thùy Dung | Nữ | 19/07/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 43 | Sinh |
| 747 | SI059 | Vũ Hoàng Dũng | Nam | 25/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Sinh |
| 748 | SI020 | Nguyễn Tiến Đức | Nam | 19/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 749 | SI036 | Lại Trung Đức | Nam | 04/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 750 | SI028 | Bùi Thị Hoàng Giang | Nữ | 05/11/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 751 | SI060 | Phạm Hương Giang | Nữ | 31/07/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Sinh |
| 752 | SI042 | Trần Quý Giang | Nam | 09/02/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 40 | Sinh |
| 753 | SI061 | Trịnh Thị Hà | Nữ | 30/10/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Sinh |
| 754 | SI017 | Nguyễn Đặng Mỹ Hạnh | Nữ | 03/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 755 | SI010 | Vũ Thị Thanh Hằng | Nữ | 28/12/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Sinh |
| 756 | SI014 | Phạm Văn Hiếu | Nam | 06/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Sinh |
| 757 | SI054 | Trương Thị Mỹ Hoa | Nữ | 19/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Sinh |
| 758 | SI037 | Phạm Hữu Huân | Nam | 06/10/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 759 | SI005 | Đào Mạnh Hùng | Nam | 10/10/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Sinh |
| 760 | SI053 | Phạm Quang Huy | Nam | 09/07/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Sinh |
| 761 | SI048 | Vũ Minh Huyền | Nữ | 24/10/2004 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 762 | SI003 | Lê Thị Thu Hường | Nữ | 20/10/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 43 | Sinh |
| 763 | SI064 | Hà Huyền Linh | Nữ | 23/08/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 38 | Sinh |
| 764 | SI029 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 15/07/2004 | Kiến Xương, TB | Ka Long, Quảng Ninh | 40 | Sinh |
| 765 | SI038 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | 23/07/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Tràng, QP | 43 | Sinh |
| 766 | SI035 | Hoàng Nhật Linh | Nữ | 12/10/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 767 | SI023 | Phạm Phương Linh | Nữ | 17/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Sinh |
| 768 | SI004 | Nguyễn Thị Phương Mai | Nữ | 25/01/2004 | Kiến Xương, TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 769 | SI062 | Vũ Thị Thanh Mai | Nữ | 16/01/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Sinh |
| 770 | SI018 | Nguyễn Xuân Mai | Nữ | 22/01/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Sinh |
| 771 | SI040 | Nguyễn Đức Mạnh | Nam | 03/05/2004 | Quảng Ninh | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 772 | SI008 | Phạm Trọng Mạnh | Nam | 15/04/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 773 | SI027 | Lại Đức Minh | Nam | 21/06/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 774 | SI022 | Đào Tuyết Minh | Nữ | 17/01/2004 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 40 | Sinh |
| 775 | SI066 | Mai Hoài Nam | Nam | 04/08/2004 | Vũ Thư, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 776 | SI012 | Trần Thúy Nga | Nữ | 11/07/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Sinh |
| 777 | SI050 | Trần Ngọc Thanh Ngân | Nữ | 12/09/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Sinh |
| 778 | SI033 | Ngô Thị Kim Oanh | Nữ | 07/04/2004 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 44 | Sinh |
| 779 | SI015 | Nguyễn Vũ Minh Phúc | Nam | 08/08/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 780 | SI063 | Hà Minh Quang | Nam | 02/08/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 781 | SI034 | Phạm Thúy Quỳnh | Nữ | 24/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Sinh |
| 782 | SI045 | Nguyễn Thị Mỹ Tâm | Nữ | 20/04/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Sinh |
| 783 | SI026 | Dương Hà Thành | Nam | 20/11/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 38 | Sinh |
| 784 | SI031 | Nguyễn Viết Thành | Nam | 05/01/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 785 | SI013 | Trần Xuân Thành | Nam | 29/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 786 | SI021 | Đặng Phương Thoan | Nữ | 02/04/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Hội, VT | 42 | Sinh |
| 787 | SI039 | Phạm Thu Thủy | Nữ | 03/01/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 39 | Sinh |
| 788 | SI002 | Trần Thị Thư | Nữ | 08/10/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Sinh |
| 789 | SI030 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | Nữ | 15/04/2004 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 38 | Sinh |
| 790 | SI001 | Bùi Huyền Trang | Nữ | 04/01/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Sinh |
| 791 | SI009 | Bùi Thị Minh Trang | Nữ | 08/08/2004 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Sinh |
| 792 | SI025 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 23/01/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Sinh |
| 793 | SI046 | Hà Minh Trí | Nam | 22/06/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 37 | Sinh |
| 794 | SI044 | Đỗ Xuân Trường | Nam | 16/02/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 38 | Sinh |
| 795 | SI007 | Bùi Thiện Vân | Nữ | 18/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sinh |
| 796 | SI043 | Trần Thị Yến | Nữ | 08/08/2004 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 41 | Sinh |
| 797 | SU014 | Nguyễn Minh An | Nữ | 12/08/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 38 | Sử |
| 798 | SU047 | Phùng Sinh An | Nữ | 08/11/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sử |
| 799 | SU027 | Đặng Châu Anh | Nữ | 09/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
| 800 | SU024 | Nguyễn Vũ Châu Anh | Nữ | 03/04/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Sử |
| 801 | SU069 | Vũ Mai Anh | Nữ | 06/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
| 802 | SU062 | Ngô Phạm Phương Anh | Nữ | 05/02/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Sử |
| 803 | SU057 | Trần Phương Anh | Nữ | 14/11/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Sử |
| 804 | SU017 | Phạm Quang Anh | Nam | 11/12/2004 | BV Phụ sản TƯ | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
| 805 | SU033 | Bùi Quỳnh Anh | Nữ | 05/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
| 806 | SU058 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 24/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 37 | Sử |
| 807 | SU016 | Nguyễn Thị Chang | Nữ | 24/08/2004 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 40 | Sử |
| 808 | SU009 | Lý Kim Chi | Nữ | 17/10/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Sử |
| 809 | SU022 | Hoàng Thị Quỳnh Chi | Nữ | 14/06/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sử |
| 810 | SU061 | Bùi Thảo Chi | Nữ | 05/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Sử |
| 811 | SU007 | Vũ Việt Dũng | Nam | 03/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Sử |
| 812 | SU005 | Đinh Quang Duy | Nam | 07/06/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Sử |
| 813 | SU045 | Phạm Thị Ánh Dương | Nữ | 04/12/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Sử |
| 814 | SU018 | Hoàng Hải Đăng | Nam | 14/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
| 815 | SU043 | Đào Minh Đức | Nam | 02/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 37 | Sử |
| 816 | SU020 | Đỗ Minh Đức | Nam | 04/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
| 817 | SU060 | Nguyễn Đỗ Trung Đức | Nam | 16/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 36 | Sử |
| 818 | SU013 | Phạm Hoài Giang | Nữ | 14/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Sử |
| 819 | SU019 | Bùi Hoàng Giang | Nam | 21/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sử |
| 820 | SU065 | Trần Hương Giang | Nữ | 04/12/2004 | Hưng Hà, TB | Quỳnh Mai, HBT, HN | 40 | Sử |
| 821 | SU042 | Vũ Thị Ngọc Hà | Nữ | 21/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 41 | Sử |
| 822 | SU012 | Trần Ngọc Hà | Nữ | 15/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
| 823 | SU041 | Đỗ Nguyễn Thúy Hiền | Nữ | 17/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Sử |
| 824 | SU029 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 01/02/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 36 | Sử |
| 825 | SU053 | Nguyễn Trọng Hiếu | Nam | 08/01/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Sử |
| 826 | SU035 | Nguyễn Mĩ Hoa | Nữ | 22/11/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Sử |
| 827 | SU028 | Hồ Thị Kim Huệ | Nữ | 29/07/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 42 | Sử |
| 828 | SU034 | Lê Quang Huy | Nam | 08/09/2004 | Vũ Thư, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sử |
| 829 | SU066 | Phạm Thị Thu Huyền | Nữ | 31/12/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Sử |
| 830 | SU044 | Phạm Lan Hương | Nữ | 06/02/2004 | Hà Nội | Tân Hòa, VT | 38 | Sử |
| 831 | SU010 | Ngô Thị Thu Hương | Nữ | 20/07/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 39 | Sử |
| 832 | SU036 | Nguyễn Trịnh Ngọc Khánh | Nữ | 27/04/2004 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 42 | Sử |
| 833 | SU056 | Nguyễn Thị Liên | Nữ | 29/05/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Sử |
| 834 | SU025 | Trương Hoàng Linh | Nữ | 04/02/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
| 835 | SU032 | Tống Khánh Linh | Nữ | 07/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Sử |
| 836 | SU039 | Trần Khánh Linh | Nữ | 04/01/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 43 | Sử |
| 837 | SU026 | Trịnh Khánh Linh | Nữ | 29/06/2004 | BV Phụ sản TB | 14-10, TH | 42 | Sử |
| 838 | SU002 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 25/09/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 38 | Sử |
| 839 | SU006 | Nguyễn Thảo Linh | Nữ | 15/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Sử |
| 840 | SU046 | Phạm Cẩm Ly | Nữ | 22/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
| 841 | SU055 | Đàm Đức Mạnh | Nam | 15/11/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Sử |
| 842 | SU071 | Đoàn Mai Minh | Nữ | 01/11/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Sử |
| 843 | SU038 | Bùi Trà My | Nữ | 18/03/2004 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
| 844 | SU031 | Hoàng Vũ Trà My | Nữ | 12/07/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Sử |
| 845 | SU023 | Ngô Hoàng Ngân | Nữ | 22/11/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Sử |
| 846 | SU050 | Trần Thị Bích Ngọc | Nữ | 18/04/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 42 | Sử |
| 847 | SU059 | Vũ Thảo Nguyên | Nữ | 25/10/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Sử |
| 848 | SU011 | Vũ Thanh Nhàn | Nữ | 21/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
| 849 | SU070 | Nguyễn Đình Phúc | Nam | 30/05/2004 | Kiến Xương, TB | Trần Phú, Tp.TB | 38 | Sử |
| 850 | SU063 | Nguyễn Tuấn Phúc | Nam | 28/11/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Sử |
| 851 | SU052 | Hà Thị Khánh Phương | Nữ | 21/01/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 39 | Sử |
| 852 | SU051 | Trần Thu Phương | Nữ | 20/04/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 37 | Sử |
| 853 | SU001 | Trần Minh Quang | Nam | 31/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sử |
| 854 | SU049 | Hoàng Phương Thảo | Nữ | 12/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
| 855 | SU004 | La Phương Thảo | Nữ | 27/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Sử |
| 856 | SU048 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 25/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
| 857 | SU015 | Vũ Thanh Thảo | Nữ | 13/06/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Sử |
| 858 | SU008 | Bùi Thị Anh Thơ | Nữ | 03/04/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Sử |
| 859 | SU003 | Hoàng Thị Anh Thư | Nữ | 21/12/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 40 | Sử |
| 860 | SU067 | Trần Anh Thư | Nữ | 23/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Tây, KX | 40 | Sử |
| 861 | SU030 | Hà Thị Quỳnh Trang | Nữ | 02/01/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Sử |
| 862 | SU054 | Nguyễn Ngọc Thu Trang | Nữ | 27/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
| 863 | SU068 | Đặng Thị Ngọc Trâm | Nữ | 14/08/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Sử |
| 864 | SU040 | Mai Khánh Tú | Nam | 28/02/2004 | Nam Định | Vũ Sơn, KX | 38 | Sử |
| 865 | SU021 | Phạm Đình Tuấn | Nam | 06/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
| 866 | SU037 | Trần Thanh Vân | Nữ | 25/11/2004 | BV Phụ sản TƯ | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
| 867 | SU064 | Nguyễn Thảo Vy | Nữ | 26/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Sử |
| 868 | TI043 | Đào Diệu An | Nữ | 30/10/2004 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 40 | Tin |
| 869 | TI024 | Nguyễn Bá Đức Anh | Nam | 14/11/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 870 | TI054 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 17/01/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
| 871 | TI095 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 18/03/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
| 872 | TI101 | Nguyễn Lâm Anh | Nữ | 12/03/2004 | Kiến Xương, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
| 873 | TI109 | Nguyễn Minh Anh | Nữ | 17/11/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
| 874 | TI092 | Bùi Ngọc Anh | Nam | 29/02/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
| 875 | TI120 | Nguyễn Quốc Anh | Nam | 22/12/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Tin |
| 876 | TI005 | Bùi Thị Quỳnh Anh | Nữ | 02/02/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
| 877 | TI155 | Nguyễn Thế Anh | Nam | 09/07/2004 | Thành phố TB | An Ninh, QP | 40 | Tin |
| 878 | TI083 | Trần Trọng Thế Anh | Nam | 28/04/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Tin |
| 879 | TI110 | Bùi Tuấn Anh | Nam | 18/09/2004 | BV Phụ sản TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Tin |
| 880 | TI133 | Ngô Tuấn Anh | Nam | 28/07/2004 | BV Đa khoa TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Tin |
| 881 | TI066 | Bùi Đặng Vi Anh | Nữ | 03/05/2004 | Bình Phước | Trần Lãm, Tp.TB | 39 | Tin |
| 882 | TI094 | Nguyễn Việt Anh | Nữ | 18/03/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
| 883 | TI160 | Nguyễn Việt Anh | Nam | 31/07/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 39 | Tin |
| 884 | TI064 | Đặng Nguyễn Việt Anh | Nam | 16/10/2004 | Vũ Thư, TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Tin |
| 885 | TI090 | Phạm Việt Anh | Nam | 01/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
| 886 | TI151 | Phạm Minh Ánh | Nữ | 11/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 36 | Tin |
| 887 | TI139 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | 15/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
| 888 | TI046 | Đặng Ngọc Bách | Nam | 31/07/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
| 889 | TI033 | Nguyễn Bảo Châu | Nữ | 06/04/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Tin |
| 890 | TI004 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 15/04/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Tin |
| 891 | TI032 | Phạm Thị Kim Chi | Nữ | 09/10/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
| 892 | TI011 | Phạm Mai Chi | Nữ | 25/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 893 | TI132 | Vũ Đình Cường | Nam | 09/05/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Tin |
| 894 | TI021 | Bùi Hoàng Việt Cường | Nam | 25/03/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Tin |
| 895 | TI065 | Phạm Việt Cường | Nam | 02/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 38 | Tin |
| 896 | TI150 | Nguyễn Quang Danh | Nam | 26/11/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
| 897 | TI104 | Trần Đăng Diện | Nam | 21/02/2004 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Tin |
| 898 | TI117 | Nguyễn Bá Dũng | Nam | 11/09/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Tin |
| 899 | TI152 | Vũ Đức Dũng | Nam | 18/07/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
| 900 | TI149 | Đặng Tiến Dũng | Nam | 12/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 901 | TI135 | Ngô Tiến Dũng | Nam | 08/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
| 902 | TI028 | Vũ Trọng Dũng | Nam | 05/03/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 39 | Tin |
| 903 | TI119 | Phạm Văn Dũng | Nam | 15/09/2004 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
| 904 | TI040 | Lê Xuân Dũng | Nam | 06/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
| 905 | TI137 | Hà Quốc Duy | Nam | 28/11/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 36 | Tin |
| 906 | TI118 | Tô Đức Dương | Nam | 30/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 907 | TI070 | Đỗ Tuấn Dương | Nam | 16/09/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Tin |
| 908 | TI115 | Đào Tùng Dương | Nam | 26/03/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
| 909 | TI067 | Nguyễn Đức Đạt | Nam | 03/10/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ An, KX | 40 | Tin |
| 910 | TI049 | Bùi Quang Đạt | Nam | 25/07/2004 | BV Phụ sản TB | Đông Hoàng, ĐH | 37 | Tin |
| 911 | TI153 | Lê Thành Đạt | Nam | 17/12/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Tin |
| 912 | TI126 | Trần Thành Đạt | Nam | 15/02/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Tin |
| 913 | TI102 | Phạm Tiến Đạt | Nam | 27/06/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Tin |
| 914 | TI114 | Nguyễn Tuấn Đạt | Nam | 21/08/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Tin |
| 915 | TI044 | Vũ Tuấn Đạt | Nam | 11/10/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 38 | Tin |
| 916 | TI089 | Nguyễn Bá Đoan | Nam | 18/07/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
| 917 | TI057 | Bùi Đức Độ | Nam | 25/02/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
| 918 | TI016 | Đoàn Đình Đông | Nam | 14/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 919 | TI038 | Trần Anh Đức | Nam | 02/10/2004 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 920 | TI154 | Hà Mạnh Đức | Nam | 12/08/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Tin |
| 921 | TI103 | Nguyễn Hà Minh Đức | Nam | 01/06/2004 | BV Phụ sản TB | Đông Thọ, Tp.TB | 38 | Tin |
| 922 | TI079 | Phùng Minh Đức | Nam | 15/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Tin |
| 923 | TI078 | Tạ Quang Đức | Nam | 21/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
| 924 | TI071 | Hà Văn Đức | Nam | 20/05/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
| 925 | TI143 | Bùi Hương Giang | Nữ | 11/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 926 | TI129 | Phạm Ngọc Hà | Nữ | 25/01/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
| 927 | TI036 | Hoàng Thái Hà | Nữ | 12/10/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
| 928 | TI148 | Phan Vũ Việt Hà | Nữ | 21/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Tin |
| 929 | TI130 | Trần Đình Hải | Nam | 31/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
| 930 | TI106 | Nguyễn Minh Hải | Nam | 12/04/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Tin |
| 931 | TI147 | Hoàng Trung Hải | Nam | 23/02/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 932 | TI073 | Trịnh Văn Hải | Nam | 22/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Tin |
| 933 | TI082 | Bùi Xuân Hải | Nam | 22/06/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
| 934 | TI007 | Phan Mỹ Hạnh | Nữ | 29/01/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Tin |
| 935 | TI045 | Phan Thị Hiền | Nữ | 27/09/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Tin |
| 936 | TI022 | Bùi Ngọc Hiển | Nam | 07/03/2004 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
| 937 | TI053 | Dương Văn Hiếu | Nam | 20/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 938 | TI134 | Phạm Xuân Hoan | Nam | 26/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 39 | Tin |
| 939 | TI161 | Đoàn Mạnh Hoàng | Nam | 17/10/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 36 | Tin |
| 940 | TI072 | Trịnh Văn Hoàng | Nam | 22/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Tin |
| 941 | TI010 | Trương Văn Hoàng | Nam | 10/12/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Tin |
| 942 | TI145 | Hà Ngọc Huy | Nam | 31/08/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Tây, KX | 40 | Tin |
| 943 | TI086 | Phạm Xuân Huy | Nam | 25/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
| 944 | TI116 | Cao Thị Ngọc Huyền | Nữ | 26/09/2004 | Thái Nguyên | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
| 945 | TI013 | Hoàng Duy Hưng | Nam | 23/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Tin |
| 946 | TI141 | Trịnh Hữu Hưng | Nam | 06/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Tin |
| 947 | TI027 | Tô Hồng Khánh | Nam | 03/10/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 948 | TI107 | Đoàn Nam Khánh | Nam | 12/03/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Tin |
| 949 | TI014 | Phạm Ngọc Khánh | Nữ | 05/06/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 950 | TI047 | Phạm Đăng Khoa | Nam | 29/07/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Tin |
| 951 | TI052 | Vũ Đăng Khoa | Nam | 21/06/2004 | Kiến Xương, TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Tin |
| 952 | TI008 | Nguyễn Phúc Bảo Lâm | Nam | 30/08/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Tin |
| 953 | TI055 | Bùi Hoàng Phúc Lâm | Nữ | 04/10/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Tin |
| 954 | TI023 | Nguyễn Duy Tùng Lâm | Nam | 11/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 955 | TI136 | Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 16/05/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
| 956 | TI128 | Vũ Thị Mỹ Lệ | Nữ | 01/02/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Tây, KX | 40 | Tin |
| 957 | TI080 | Vũ Thị Lịm | Nữ | 16/02/2004 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 40 | Tin |
| 958 | TI056 | Nguyễn Diệu Linh | Nữ | 07/08/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Tin |
| 959 | TI121 | Nguyễn Diệu Linh | Nữ | 25/11/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Tin |
| 960 | TI002 | Quách Hải Linh | Nam | 12/05/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Tin |
| 961 | TI131 | Phạm Ngọc Linh | Nữ | 23/03/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
| 962 | TI035 | Phan Phương Linh | Nữ | 01/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 963 | TI091 | Phạm Thảo Vân Linh | Nữ | 31/01/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 37 | Tin |
| 964 | TI093 | Bùi Đức Long | Nam | 31/01/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Tin |
| 965 | TI037 | Nguyễn Lê Việt Long | Nam | 27/11/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Tin |
| 966 | TI012 | Trần Đức Lương | Nam | 05/02/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 39 | Tin |
| 967 | TI108 | Đỗ Khánh Ly | Nữ | 17/10/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
| 968 | TI111 | Hoàng Anh Minh | Nam | 29/11/2004 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 969 | TI029 | Nguyễn Đức Minh | Nam | 23/03/2004 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 970 | TI157 | Phạm Thị Ngọc Minh | Nữ | 08/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 971 | TI142 | Đào Quang Minh | Nam | 30/09/2004 | BV Đa khoa TB | Tiền Phong, Tp.TB | 39 | Tin |
| 972 | TI081 | Đặng Tuấn Minh | Nam | 27/12/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Tin |
| 973 | TI075 | Nguyễn Trọng Nam | Nam | 08/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 974 | TI159 | Lê Vũ Thúy Ngân | Nữ | 07/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 975 | TI030 | Phạm Thị Ngọc | Nữ | 03/07/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Tin |
| 976 | TI076 | Trần Hạnh Nguyên | Nữ | 15/05/2004 | BV Đa khoa TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Tin |
| 977 | TI019 | Phạm Yến Nhi | Nữ | 17/02/2004 | BV Đa khoa TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 978 | TI031 | Trần Yến Nhi | Nữ | 09/04/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 979 | TI058 | Trần Ngọc Nhy | Nam | 21/09/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Tin |
| 980 | TI059 | Phạm Thanh Phong | Nam | 24/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
| 981 | TI001 | Lê Viết Hải Phúc | Nam | 15/02/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 982 | TI003 | Phạm Hồng Phúc | Nam | 27/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 983 | TI039 | Nguyễn Hữu Phúc | Nam | 12/01/2004 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
| 984 | TI099 | Lê Thu Phương | Nữ | 01/08/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
| 985 | TI077 | Nguyễn Mạnh Quang | Nam | 21/04/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 986 | TI123 | Chu Minh Quang | Nam | 09/08/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
| 987 | TI124 | Khiếu Minh Quang | Nam | 17/01/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Tin |
| 988 | TI068 | Nguyễn Vinh Quang | Nam | 18/08/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
| 989 | TI144 | Bùi Công Sơn | Nam | 15/03/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
| 990 | TI062 | Nguyễn Thái Sơn | Nam | 03/12/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Tin |
| 991 | TI061 | Bùi Thanh Sơn | Nam | 16/02/2003 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Tin |
| 992 | TI097 | Trần Xuân Sơn | Nam | 04/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
| 993 | TI098 | Phạm Thế Tài | Nam | 18/04/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Tin |
| 994 | TI113 | Vũ Đức Tấn | Nam | 19/07/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
| 995 | TI017 | Nguyễn Thị Hồng Thái | Nữ | 19/05/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 996 | TI138 | Lê Thị Thanh | Nữ | 28/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Tin |
| 997 | TI156 | Bùi Xuân Thanh | Nam | 10/09/2004 | Thành phố TB | Minh Lãng, VT | 39 | Tin |
| 998 | TI085 | Đào Duy Thành | Nam | 26/11/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Tin |
| 999 | TI100 | Vũ Viết Thành | Nam | 16/03/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Tin |
| 1000 | TI050 | Trần Việt Thành | Nam | 21/02/2004 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 39 | Tin |
| 1001 | TI042 | Trần Thị Phương Thảo | Nữ | 23/09/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Tin |
| 1002 | TI018 | Nguyễn Nhật Thăng | Nam | 05/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 1003 | TI087 | Vũ Văn Thăng | Nam | 06/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
| 1004 | TI006 | Nguyễn Bá Thắng | Nam | 21/04/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
| 1005 | TI069 | Cao Hồng Thắng | Nam | 22/04/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 37 | Tin |
| 1006 | TI015 | Phạm Tiến Thắng | Nam | 25/10/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
| 1007 | TI051 | Nguyễn Quang Thế | Nam | 18/01/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 36 | Tin |
| 1008 | TI084 | Nguyễn Hữu Thọ | Nam | 17/07/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Tin |
| 1009 | TI140 | Nguyễn Đức Thuận | Nam | 12/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 38 | Tin |
| 1010 | TI127 | Trần Minh Thư | Nữ | 27/01/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Tây, KX | 40 | Tin |
| 1011 | TI025 | Vương Lê Trác Thức | Nam | 10/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 1012 | TI112 | Vũ Ngọc Tiến | Nam | 25/06/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Tin |
| 1013 | TI048 | Nguyễn Xuân Tiến | Nam | 18/10/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Xuân, ĐH | 38 | Tin |
| 1014 | TI096 | Lê Thu Trang | Nữ | 05/01/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Tin |
| 1015 | TI009 | Nguyễn Ngọc Thu Trang | Nữ | 27/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 1016 | TI158 | Nguyễn Đức Trọng | Nam | 01/10/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Tin |
| 1017 | TI034 | Đặng Quang Trung | Nam | 29/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
| 1018 | TI125 | Phạm Xuân Trung | Nam | 09/07/2004 | Lạng Sơn | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Tin |
| 1019 | TI074 | Nguyễn Quốc Trưởng | Nam | 20/02/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 39 | Tin |
| 1020 | TI063 | Nguyễn Ngọc Tú | Nam | 27/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Tin |
| 1021 | TI020 | Lương Anh Tuấn | Nam | 25/03/2004 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
| 1022 | TI060 | Trần Đình Tùng | Nam | 20/07/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Tin |
| 1023 | TI105 | Trương Phương Uyên | Nữ | 13/05/2004 | Vũ Thư, TB | Hòa Bình, VT | 40 | Tin |
| 1024 | TI088 | Nguyễn Thùy Vân | Nữ | 12/10/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
| 1025 | TI041 | Bùi Tiến Việt | Nam | 01/01/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Tin |
| 1026 | TI122 | Vũ Trung Việt | Nam | 10/02/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Tin |
| 1027 | TI162 | Bùi Xuân Việt | Nam | 14/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Sơn, KX | 40 | Tin |
| 1028 | TI026 | Bùi Xuân Việt | Nam | 29/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Tin |
| 1029 | TI146 | Nguyễn Trần Quang Vinh | Nam | 07/09/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 38 | Tin |
| 1030 | T036 | Ngô Duy Anh | Nam | 31/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Toán |
| 1031 | T029 | Nguyễn Bá Đức Anh | Nam | 14/11/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1032 | T123 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 18/03/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
| 1033 | T105 | Bùi Hoàng Anh | Nam | 21/10/2004 | Tiền Hải, TB | Bắc Hải, TH | 39 | Toán |
| 1034 | T068 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 10/03/2004 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Toán |
| 1035 | T061 | Phạm Thị Minh Anh | Nữ | 03/08/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| 1036 | T114 | Dương Ngọc Anh | Nữ | 11/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 36 | Toán |
| 1037 | T070 | Nguyễn Trọng Thế Anh | Nam | 07/01/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Toán |
| 1038 | T085 | Trần Trọng Thế Anh | Nam | 28/04/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Toán |
| 1039 | T039 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 04/09/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1040 | T118 | Phạm Vân Anh | Nữ | 25/08/2004 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Toán |
| 1041 | T124 | Nguyễn Việt Anh | Nữ | 18/03/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
| 1042 | T015 | Vũ Thái Bình | Nam | 20/12/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1043 | T121 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 16/07/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Toán |
| 1044 | T001 | Bùi Thị Thanh Bình | Nữ | 15/01/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 41 | Toán |
| 1045 | T042 | Nguyễn Vũ Phương Chi | Nữ | 25/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| 1046 | T067 | Đặng Quỳnh Chi | Nữ | 10/03/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Toán |
| 1047 | T113 | Bùi Tiến Chinh | Nam | 05/10/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 38 | Toán |
| 1048 | T057 | Lưu Thiện Việt Cường | Nam | 01/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1049 | T023 | Nguyễn Đức Dũng | Nam | 20/04/2004 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Toán |
| 1050 | T043 | Nguyễn Quang Dũng | Nam | 22/12/2004 | Lai Châu | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Toán |
| 1051 | T126 | Đặng Tiến Dũng | Nam | 12/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1052 | T056 | Trần Khánh Duy | Nam | 26/04/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| 1053 | T071 | Vũ Hà Mỹ Duyên | Nữ | 20/06/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 43 | Toán |
| 1054 | T107 | Tô Đức Dương | Nam | 30/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1055 | T111 | Nguyễn Thành Đại | Nam | 25/08/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 37 | Toán |
| 1056 | T054 | Trần Trọng Đại | Nam | 07/02/2004 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 39 | Toán |
| 1057 | T100 | Lại Quốc Đạt | Nam | 16/01/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Toán |
| 1058 | T017 | Phạm Tiến Đạt | Nam | 27/10/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1059 | T006 | Vũ Văn Đạt | Nam | 02/06/2004 | BV Phụ sản TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| 1060 | T003 | Vũ Đình Đăng | Nam | 25/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 40 | Toán |
| 1061 | T005 | Nguyễn Duy Hải Đăng | Nam | 09/01/2004 | Hưng Hà, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 43 | Toán |
| 1062 | T033 | Lê Xuân Khánh Đăng | Nam | 27/07/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| 1063 | T058 | Nguyễn Khoa Điềm | Nam | 18/05/2004 | Hưng Hà, TB | Minh Tân, HH | 39 | Toán |
| 1064 | T096 | Đoàn Đình Đông | Nam | 14/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1065 | T079 | Nguyễn Thị Hà Giang | Nữ | 19/05/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Toán |
| 1066 | T026 | Bùi Hương Giang | Nữ | 11/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1067 | T018 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 24/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| 1068 | T016 | Nguyễn Như Giáp | Nam | 17/06/2004 | Thanh Hóa | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 44 | Toán |
| 1069 | T127 | Phan Vũ Việt Hà | Nữ | 21/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Toán |
| 1070 | T083 | Nguyễn Ngọc Hải | Nam | 09/07/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Toán |
| 1071 | T125 | Hoàng Trung Hải | Nam | 23/02/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1072 | T084 | Bùi Xuân Hải | Nam | 22/06/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
| 1073 | T050 | Đặng Thu Hằng | Nữ | 20/10/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| 1074 | T004 | Trần Nữ Thảo Hiền | Nữ | 11/05/2004 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 40 | Toán |
| 1075 | T132 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 15/07/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Toán |
| 1076 | T134 | Dương Văn Hiếu | Nam | 20/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1077 | T086 | Bùi Phạm Minh Hoàng | Nam | 28/02/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Toán |
| 1078 | T101 | Lê Việt Hoàng | Nam | 10/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 37 | Toán |
| 1079 | T089 | Bùi Lê Hùng | Nam | 11/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
| 1080 | T137 | Phạm Đình Huy | Nam | 20/10/2001 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1081 | T082 | Phạm Hoàng Huy | Nam | 01/10/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1082 | T090 | Bùi Lê Huy | Nam | 11/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 42 | Toán |
| 1083 | T012 | Lại Phạm Quang Huy | Nam | 16/07/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Toán |
| 1084 | T073 | Lương Diệu Huyền | Nữ | 01/07/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 40 | Toán |
| 1085 | T047 | Nguyễn Khánh Huyền | Nữ | 12/08/2004 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Toán |
| 1086 | T014 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 04/01/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Thị trấn QC, QP | 41 | Toán |
| 1087 | T102 | Bùi Gia Hưng | Nam | 13/03/2004 | Quảng Ninh | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Toán |
| 1088 | T130 | Bùi Ngọc Hưng | Nam | 15/02/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Tây, KX | 40 | Toán |
| 1089 | T044 | Vũ Lan Hương | Nữ | 21/08/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1090 | T060 | Đoàn Quang Khải | Nam | 17/12/2004 | Hưng Hà, TB | Minh Tân, HH | 40 | Toán |
| 1091 | T115 | Đỗ Hữu Khang | Nam | 08/03/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
| 1092 | T008 | Phạm Xuân Khang | Nam | 11/10/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Toán |
| 1093 | T048 | Phạm An Khánh | Nam | 26/03/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 37 | Toán |
| 1094 | T010 | Khúc Gia Khánh | Nam | 27/08/2004 | Tiền Hải, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Toán |
| 1095 | T136 | Phạm Ngọc Khánh | Nữ | 05/06/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1096 | T059 | Nguyễn Trung Kiên | Nam | 21/10/2004 | Hưng Hà, TB | Minh Tân, HH | 40 | Toán |
| 1097 | T109 | Nguyễn Đức Lâm | Nam | 19/06/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
| 1098 | T024 | Nguyễn Duy Tùng Lâm | Nam | 11/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1099 | T135 | Phan Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 29/09/2004 | Quảng Ninh | Trần Phú, Tp.TB | 35 | Toán |
| 1100 | T103 | Nguyễn Đình Linh | Nam | 07/01/2004 | BV Phụ sản TB | An Ấp, QP | 41 | Toán |
| 1101 | T009 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 13/01/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| 1102 | T041 | Phan Phương Linh | Nữ | 01/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1103 | T106 | Trần Bảo Long | Nam | 12/01/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 40 | Toán |
| 1104 | T027 | Bùi Đức Long | Nam | 31/01/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1105 | T081 | Nguyễn Hoàng Long | Nam | 11/07/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Toán |
| 1106 | T011 | Chu Nhật Mai | Nữ | 12/05/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| 1107 | T046 | Lê Phương Mai | Nữ | 01/01/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| 1108 | T025 | Cao Đức Mạnh | Nam | 23/11/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| 1109 | T072 | Mai Đức Mạnh | Nam | 08/01/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 40 | Toán |
| 1110 | T097 | Hoàng Anh Minh | Nam | 29/11/2004 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1111 | T031 | Nguyễn Đức Minh | Nam | 23/03/2004 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1112 | T116 | Nguyễn Ngọc Minh | Nữ | 16/01/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
| 1113 | T131 | Phạm Thị Ngọc Minh | Nữ | 08/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1114 | T087 | Bùi Nguyễn Minh | Nam | 27/06/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 43 | Toán |
| 1115 | T052 | Bùi Nhật Minh | Nữ | 25/01/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| 1116 | T119 | Lê Tuấn Minh | Nam | 29/09/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Toán |
| 1117 | T035 | Phạm Hoài Nam | Nam | 08/04/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1118 | T077 | Nguyễn Trọng Nam | Nam | 08/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1119 | T110 | Phạm Thị Kim Ngân | Nữ | 02/09/2004 | Đông Hưng, TB | Mê Linh, ĐH | 40 | Toán |
| 1120 | T095 | Lê Vũ Thúy Ngân | Nữ | 07/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1121 | T094 | Cao Trọng Nghĩa | Nam | 21/04/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 37 | Toán |
| 1122 | T055 | Trần Trọng Nghĩa | Nam | 08/11/2004 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Toán |
| 1123 | T037 | Phạm Bảo Ngọc | Nữ | 31/03/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 44 | Toán |
| 1124 | T066 | Lê Minh Ngọc | Nữ | 29/07/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Toán |
| 1125 | T051 | Phạm Như Ngọc | Nữ | 20/01/2004 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1126 | T007 | Hoàng Đức Nhã | Nam | 06/10/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 36 | Toán |
| 1127 | T112 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | 01/11/2004 | Đông Hưng, TB | An Châu, ĐH | 44 | Toán |
| 1128 | T038 | Trần Yến Nhi | Nữ | 09/04/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1129 | T045 | Nguyễn Thảo Nhung | Nữ | 28/01/2004 | Đông Hưng, TB | An Châu, ĐH | 40 | Toán |
| 1130 | T032 | Phạm Hồng Phúc | Nam | 27/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1131 | T022 | Nguyễn La Nhân Phúc | Nam | 16/01/2004 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Toán |
| 1132 | T021 | Trịnh Hà Phương | Nữ | 12/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Toán |
| 1133 | T065 | Đỗ Thanh Phương | Nữ | 24/06/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Toán |
| 1134 | T120 | Phạm Duy Quang | Nam | 31/01/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 38 | Toán |
| 1135 | T099 | Đặng Thanh Quang | Nam | 14/07/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 43 | Toán |
| 1136 | T088 | Bùi Xuân Sơn | Nam | 03/01/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Toán |
| 1137 | T020 | Nguyễn Xuân Tài | Nam | 04/04/2004 | Đông Hưng, TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1138 | T092 | Trương Mỹ Tâm | Nữ | 15/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 42 | Toán |
| 1139 | T108 | Vũ Đức Tấn | Nam | 19/07/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
| 1140 | T078 | Nguyễn Thị Hồng Thái | Nữ | 19/05/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1141 | T104 | Nguyễn Văn Thái | Nam | 26/09/2004 | Đông Hưng, TB | Phú Lương, ĐH | 40 | Toán |
| 1142 | T128 | Vũ Viết Thành | Nam | 16/03/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1143 | T002 | Mai Thị Hương Thảo | Nữ | 23/12/2004 | Đông Hưng, TB | Đông La, ĐH | 40 | Toán |
| 1144 | T034 | Bùi Đức Thắng | Nam | 29/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| 1145 | T053 | Nguyễn Thị Thục | Nữ | 23/10/2004 | Hưng Hà, TB | Văn Lang, HH | 39 | Toán |
| 1146 | T019 | Ngô Mạnh Thủy | Nam | 10/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 37 | Toán |
| 1147 | T098 | Trần Thu Thủy | Nữ | 12/01/2004 | Thái Thụy, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Toán |
| 1148 | T093 | Vũ Thanh Thúy | Nữ | 08/02/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
| 1149 | T030 | Vương Lê Trác Thức | Nam | 10/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1150 | T069 | Hà Văn Tiến | Nam | 17/01/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 39 | Toán |
| 1151 | T075 | Vũ Thị Huyền Trang | Nữ | 06/08/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Toán |
| 1152 | T080 | Bùi Mai Trang | Nữ | 01/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
| 1153 | T076 | Trần Minh Trang | Nữ | 11/07/2004 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 40 | Toán |
| 1154 | T091 | Lê Thu Trang | Nữ | 05/01/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Toán |
| 1155 | T063 | Lê Bảo Trung | Nam | 27/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1156 | T040 | Đặng Quang Trung | Nam | 29/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
| 1157 | T133 | Nguyễn Quang Trung | Nam | 22/06/2004 | BV Phụ sản TB | TT Quỳnh Côi, QP | 40 | Toán |
| 1158 | T122 | Vũ Minh Trường | Nam | 25/05/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 40 | Toán |
| 1159 | T013 | Bùi Hoàng Tùng | Nam | 10/10/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| 1160 | T028 | Phạm Hoàng Tùng | Nam | 11/04/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
| 1161 | T062 | Bùi Gia Tường | Nam | 27/08/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 40 | Toán |
| 1162 | T064 | Phạm Thu Uyên | Nữ | 01/01/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 40 | Toán |
| 1163 | T074 | Ngô Thanh Vân | Nữ | 03/05/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
| 1164 | T129 | Vũ Thị Thảo Vân | Nữ | 08/02/2004 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 40 | Toán |
| 1165 | T049 | Lê Thị Thùy Vân | Nữ | 23/03/2004 | BV Phụ sản TB | Đông Hoàng, ĐH | 40 | Toán |
| 1166 | T117 | Vũ Thị Hải Yến | Nữ | 28/12/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
| 1167 | V071 | Đỗ Ngọc An | Nữ | 30/10/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1168 | V034 | Lê Khánh Bảo Anh | Nữ | 18/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1169 | V164 | Bùi Cẩm Anh | Nữ | 06/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1170 | V191 | Nguyễn Bùi Châu Anh | Nữ | 21/03/2004 | Hưng Yên | Dị Sử, Mỹ Hào, HY | 40 | Văn |
| 1171 | V085 | Nguyễn Hoàng Diệu Anh | Nữ | 17/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Văn |
| 1172 | V070 | Phí Thị Hà Anh | Nữ | 11/01/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1173 | V069 | Phí Thị Hải Anh | Nữ | 11/01/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1174 | V087 | Trần Hải Anh | Nữ | 19/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1175 | V049 | Phí Vũ Hải Anh | Nữ | 21/03/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1176 | V143 | Lại Hồng Anh | Nữ | 22/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Ninh, KX | 40 | Văn |
| 1177 | V075 | Phạm Hương Anh | Nữ | 20/06/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Văn |
| 1178 | V005 | Lương Kiều Anh | Nữ | 23/11/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1179 | V168 | Nguyễn Kiều Anh | Nữ | 10/02/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Văn |
| 1180 | V058 | Hoàng Thị Kim Anh | Nữ | 26/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Văn |
| 1181 | V189 | Đoàn Vũ Kim Anh | Nữ | 07/05/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1182 | V117 | Phạm Lan Anh | Nữ | 13/02/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 40 | Văn |
| 1183 | V090 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 01/03/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1184 | V187 | Nguyễn Mai Anh | Nữ | 29/08/2004 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1185 | V163 | Đặng Thị Mai Anh | Nữ | 15/11/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1186 | V101 | Lê Nguyễn Minh Anh | Nữ | 04/04/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Văn |
| 1187 | V176 | Hoàng Ngọc Anh | Nữ | 12/08/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1188 | V208 | Lê Ngọc Anh | Nữ | 31/08/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 37 | Văn |
| 1189 | V170 | Tô Ngọc Anh | Nữ | 25/11/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1190 | V094 | Nguyễn Nguyệt Anh | Nữ | 07/11/2004 | Hà Tây | Trần Lãm, Tp.TB | 36 | Văn |
| 1191 | V203 | Bùi Phương Anh | Nữ | 12/03/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1192 | V026 | Khiếu Phương Anh | Nữ | 04/12/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 38 | Văn |
| 1193 | V029 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 15/04/2004 | BV Phụ sản TB | Phú Xuân, Tp.TB | 38 | Văn |
| 1194 | V140 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 30/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1195 | V183 | Phạm Phương Anh | Nữ | 02/08/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 36 | Văn |
| 1196 | V057 | Phí Phương Anh | Nữ | 30/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1197 | V066 | Vũ Phương Anh | Nữ | 27/07/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1198 | V002 | Bùi Quỳnh Anh | Nữ | 23/05/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Văn |
| 1199 | V194 | Trần Thị Quỳnh Anh | Nữ | 05/06/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Văn |
| 1200 | V169 | Tô Tâm Anh | Nữ | 01/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1201 | V031 | Nguyễn Thảo Anh | Nữ | 22/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1202 | V084 | Phạm Thảo Anh | Nữ | 05/02/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1203 | V115 | Bùi Thị Anh | Nữ | 31/01/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 41 | Văn |
| 1204 | V152 | Phạm Nguyễn Thủy Anh | Nữ | 01/09/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1205 | V053 | Vũ Vân Anh | Nữ | 19/09/2004 | Thành phố TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 39 | Văn |
| 1206 | V127 | Nguyễn Thị Minh Ánh | Nữ | 13/03/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 38 | Văn |
| 1207 | V138 | Phạm Thị Minh Ánh | Nữ | 24/12/2003 | BV Phụ sản TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 39 | Văn |
| 1208 | V061 | Nguyễn Thúy Bắc | Nữ | 31/07/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1209 | V054 | Nguyễn Thị Diệu Bằng | Nữ | 10/02/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Văn |
| 1210 | V185 | Võ Nguyễn Thái Bình | Nữ | 23/03/2004 | Đồng Tháp | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Văn |
| 1211 | V193 | Phạm Thị Minh Châu | Nữ | 21/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1212 | V032 | Hà Thị Diệu Chi | Nữ | 03/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1213 | V110 | Bùi Hà Chi | Nữ | 05/09/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 40 | Văn |
| 1214 | V065 | Phạm Hà Chi | Nữ | 30/06/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
| 1215 | V160 | Lại Linh Chi | Nữ | 13/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Văn |
| 1216 | V021 | Nguyễn Minh Chi | Nữ | 16/02/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1217 | V043 | Lê Thảo Chi | Nữ | 30/07/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Văn |
| 1218 | V019 | Vũ Thùy Chi | Nữ | 07/10/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1219 | V135 | Khổng Yến Chi | Nữ | 25/06/2004 | Thành phố TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1220 | V196 | Phạm Thị Kim Cúc | Nữ | 11/10/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Văn |
| 1221 | V041 | Bùi Ngọc Diệp | Nữ | 03/12/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1222 | V106 | Trần Thị Minh Dịu | Nữ | 07/02/2004 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Văn |
| 1223 | V036 | Khiếu Phong Du | Nam | 10/01/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1224 | V210 | Hoàng Thị Dung | Nữ | 11/10/2004 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 39 | Văn |
| 1225 | V128 | Đỗ Lương Duyên | Nữ | 14/09/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 41 | Văn |
| 1226 | V001 | Nguyễn Mai Duyên | Nữ | 07/10/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1227 | V040 | Đồng Phương Duyên | Nữ | 02/08/2004 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 40 | Văn |
| 1228 | V171 | Phạm Thị Duyên | Nữ | 26/04/2004 | BV Đa khoa TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1229 | V078 | Lê Thị Ánh Dương | Nữ | 29/11/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 44 | Văn |
| 1230 | V074 | Phạm Thùy Dương | Nữ | 29/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1231 | V209 | Nguyễn Văn Đức | Nam | 23/03/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1232 | V082 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 13/07/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1233 | V050 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 27/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1234 | V076 | Nguyễn Vân Giang | Nữ | 13/10/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1235 | V073 | Trần Mỹ Hà | Nữ | 22/10/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1236 | V037 | Phạm Phương Hà | Nữ | 28/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1237 | V149 | Phạm Thu Hà | Nữ | 03/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Văn |
| 1238 | V113 | Trần Thu Hà | Nữ | 16/07/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, Tp.TB | 38 | Văn |
| 1239 | V013 | Nguyễn Đặng Đình Hải | Nam | 22/12/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 39 | Văn |
| 1240 | V132 | Nguyễn Thị Minh Hằng | Nữ | 20/03/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 39 | Văn |
| 1241 | V003 | Nguyễn Thanh Hiền | Nữ | 06/10/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1242 | V014 | Dương Thúy Hiền | Nữ | 22/02/2004 | BV Đa khoa TB | Tiền Phong, Tp.TB | 35 | Văn |
| 1243 | V162 | Tạ Thị Thúy Hiền | Nữ | 22/04/2004 | BV Phụ sản TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
| 1244 | V137 | Trần Trung Hiếu | Nam | 01/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 36 | Văn |
| 1245 | V064 | Hà Thị Hoa | Nữ | 16/02/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1246 | V158 | Vũ Phạm Minh Hòa | Nữ | 05/02/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1247 | V206 | Hà Thị Mỹ Hoan | Nữ | 16/04/2004 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 40 | Văn |
| 1248 | V077 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 11/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1249 | V199 | Phạm Tiến Hoàng | Nam | 16/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Văn |
| 1250 | V177 | Hoàng Minh Hồng | Nữ | 12/05/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1251 | V180 | Phạm Phương Hồng | Nữ | 25/10/2004 | Thái Thụy, TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1252 | V174 | Hà Thị Hồng | Nữ | 10/09/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1253 | V080 | Thái Trần Vân Huế | Nữ | 29/02/2004 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1254 | V155 | Nguyễn Thị Huệ | Nữ | 18/08/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1255 | V004 | Đoàn Hữu Hùng | Nam | 20/09/2004 | Thái Thụy, TB | Phú Xuân, Tp.TB | 36 | Văn |
| 1256 | V201 | Bùi Lâm Hùng | Nam | 26/11/2004 | Vũ Thư, TB | Tự Tân, VT | 40 | Văn |
| 1257 | V175 | Nguyễn Thành Huy | Nam | 10/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1258 | V182 | Lê Thị Khánh Huyền | Nữ | 02/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1259 | V079 | Nhâm Phương Huyền | Nữ | 09/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Văn |
| 1260 | V055 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 14/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1261 | V141 | Nguyễn Thu Huyền | Nữ | 03/06/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
| 1262 | V088 | Đoàn Thị Thu Huyền | Nữ | 10/10/2004 | Tiền Hải, TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1263 | V133 | Nguyễn Mai Hương | Nữ | 01/07/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1264 | V139 | Phạm Mai Hương | Nữ | 12/04/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Văn |
| 1265 | V098 | Phạm Minh Hương | Nữ | 08/02/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Văn |
| 1266 | V018 | Bùi Lâm Quỳnh Hương | Nữ | 23/05/2004 | BV Đa khoa TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1267 | V146 | Phạm Thu Hương | Nữ | 18/09/2004 | Kiến Xương, TB | Trần Lãm, Tp.TB | 37 | Văn |
| 1268 | V045 | Vũ Thị Thu Hương | Nữ | 21/04/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1269 | V048 | Nguyễn Duy Khánh | Nam | 14/09/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1270 | V016 | Nguyễn Ngọc Kiểm | Nam | 02/04/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Văn |
| 1271 | V051 | Phạm Hoàng Lan | Nữ | 02/04/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 38 | Văn |
| 1272 | V184 | Nguyễn Ngọc Lan | Nữ | 07/10/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Văn |
| 1273 | V144 | Phan Thị Ngọc Lan | Nữ | 25/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 39 | Văn |
| 1274 | V129 | Phạm Thị Phương Lanh | Nữ | 08/03/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Văn |
| 1275 | V157 | Phan Diệu Linh | Nữ | 14/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 37 | Văn |
| 1276 | V172 | Vũ Thị Diệu Linh | Nữ | 09/03/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Xuân, ĐH | 40 | Văn |
| 1277 | V105 | Hoàng Hà Linh | Nữ | 24/05/2004 | Thành phố TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
| 1278 | V131 | Bùi Khánh Linh | Nữ | 13/10/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Văn |
| 1279 | V124 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 18/01/2004 | Tiền Hải, TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Văn |
| 1280 | V181 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 18/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Văn |
| 1281 | V104 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 20/11/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Văn |
| 1282 | V006 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 22/12/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1283 | V047 | Phạm Thị Khánh Linh | Nữ | 16/07/2004 | Thành phố TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1284 | V136 | Tống Khánh Linh | Nữ | 20/08/2004 | BV Đa khoa TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 42 | Văn |
| 1285 | V025 | Vũ Khánh Linh | Nữ | 16/11/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1286 | V118 | Tô Hoàng Mỹ Linh | Nữ | 12/04/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1287 | V030 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 22/08/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 39 | Văn |
| 1288 | V023 | Phạm Phương Linh | Nữ | 04/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1289 | V056 | Trần Phương Linh | Nữ | 17/12/2004 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1290 | V107 | Vũ Ngọc Thùy Linh | Nữ | 04/09/2004 | Kiến Xương, TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 39 | Văn |
| 1291 | V119 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 11/04/2004 | Hà Nội | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1292 | V125 | Nguyễn Phạm Thùy Linh | Nữ | 27/10/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1293 | V038 | Trần Thị Thùy Linh | Nữ | 16/07/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1294 | V198 | Nguyễn Thị Hồng Loan | Nữ | 31/03/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 39 | Văn |
| 1295 | V095 | Mai Lê Phương Loan | Nữ | 10/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1296 | V024 | Nguyễn Tiến Long | Nam | 05/12/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1297 | V044 | Nguyễn Thị Hiền Lương | Nữ | 29/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1298 | V022 | Nguyễn Khánh Ly | Nữ | 15/11/2004 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1299 | V156 | Nguyễn Minh Lý | Nữ | 01/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 39 | Văn |
| 1300 | V147 | Trần Thị Hoàng Mai | Nữ | 10/08/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1301 | V173 | Vũ Thị Hồng Mai | Nữ | 11/11/2004 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Văn |
| 1302 | V151 | Vũ Hồng Mai | Nữ | 06/11/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Văn |
| 1303 | V166 | Lê Ngọc Mai | Nữ | 29/05/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 39 | Văn |
| 1304 | V179 | Đặng Trần Ngọc Mai | Nữ | 16/03/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1305 | V046 | Nguyễn Quỳnh Mai | Nữ | 05/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1306 | V214 | Đặng Thị Sao Mai | Nữ | 15/07/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 36 | Văn |
| 1307 | V150 | Ngô Ngọc Minh | Nữ | 06/02/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1308 | V017 | Nguyễn Trần Ngọc Minh | Nữ | 05/02/2004 | Ninh Bình | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1309 | V205 | Nguyễn Tuấn Minh | Nam | 21/08/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1310 | V100 | Nguyễn Thị Hà My | Nữ | 06/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1311 | V099 | Nguyễn Hải Nam | Nam | 26/08/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1312 | V116 | Phạm Kim Ngân | Nữ | 09/02/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 38 | Văn |
| 1313 | V109 | Bùi Thị Thúy Ngần | Nữ | 28/03/2004 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Văn |
| 1314 | V093 | Trần Ánh Ngọc | Nữ | 13/10/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 38 | Văn |
| 1315 | V167 | Trần Bảo Ngọc | Nữ | 27/08/2004 | Sơn La | Kỳ Bá, Tp.TB | 36 | Văn |
| 1316 | V081 | Nguyễn Bích Ngọc | Nữ | 22/06/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1317 | V097 | Nguyễn Khánh Ngọc | Nữ | 01/05/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1318 | V120 | Phạm Lê Minh Ngọc | Nữ | 25/05/2004 | Hưng Hà, TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1319 | V121 | Trương Thảo Ngọc | Nữ | 05/05/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1320 | V145 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 28/03/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 38 | Văn |
| 1321 | V015 | Nguyễn Thảo Nhi | Nữ | 04/11/2004 | Hưng Hà, TB | Hồng An, HH | 40 | Văn |
| 1322 | V092 | Trần Nguyễn Thảo Nhi | Nữ | 09/10/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Đông, Tp.TB | 39 | Văn |
| 1323 | V215 | Vũ Thị Ý Nhi | Nữ | 27/02/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 40 | Văn |
| 1324 | V091 | Đặng Yến Nhi | Nữ | 14/10/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Đông, Tp.TB | 39 | Văn |
| 1325 | V111 | Vũ Nguyễn Yến Nhi | Nữ | 02/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Văn |
| 1326 | V142 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 26/04/2004 | Kiến Xương, TB | Hòa Bình, KX | 39 | Văn |
| 1327 | V112 | Vũ Hồng Nhung | Nữ | 07/10/2004 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Văn |
| 1328 | V063 | Dương Thị Nhung | Nữ | 14/04/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1329 | V027 | Khiếu Thị Nhung | Nữ | 24/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1330 | V086 | Bùi Đức Phúc | Nam | 16/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 37 | Văn |
| 1331 | V020 | Phan Hồng Phúc | Nam | 12/08/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 41 | Văn |
| 1332 | V200 | Trần Văn Phúc | Nam | 08/09/2004 | Vũ Thư, TB | Tự Tân, VT | 40 | Văn |
| 1333 | V192 | Trần Thị Huyền Phương | Nữ | 17/08/2004 | Hưng Yên | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Văn |
| 1334 | V028 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 15/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1335 | V072 | Đặng Thị Minh Phương | Nữ | 17/10/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1336 | V108 | Hà Thị Minh Phương | Nữ | 11/01/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1337 | V089 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | Nữ | 11/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1338 | V102 | Nguyễn Thảo Phương | Nữ | 24/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Văn |
| 1339 | V052 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | 12/06/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1340 | V178 | Hoàng Như Quỳnh | Nữ | 06/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1341 | V007 | Lê Xuân Quỳnh | Nữ | 20/08/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1342 | V010 | Đỗ Thế Tài | Nam | 09/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 43 | Văn |
| 1343 | V148 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Nữ | 26/04/2004 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Văn |
| 1344 | V068 | Vũ Đình Tân | Nam | 11/01/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 44 | Văn |
| 1345 | V211 | Nguyễn Văn Thái | Nam | 26/02/2004 | Tp. HCM | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1346 | V039 | Hoàng Phương Thanh | Nữ | 01/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1347 | V067 | Đoàn Phương Thảo | Nữ | 10/12/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1348 | V159 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 18/04/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 40 | Văn |
| 1349 | V204 | Trương Thị Phương Thảo | Nữ | 17/01/2004 | Tp. HCM | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1350 | V153 | Vũ Thạch Thảo | Nữ | 29/04/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1351 | V083 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ | 12/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1352 | V165 | Trần Nguyễn Mai Thi | Nữ | 17/02/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 43 | Văn |
| 1353 | V202 | Phạm Thị Thu | Nữ | 21/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
| 1354 | V161 | Phạm Thị Thanh Thủy | Nữ | 11/10/2004 | Kiến Xương, TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1355 | V096 | Phạm Thị Thủy | Nữ | 03/01/2004 | Thanh Hóa | Phú Xuân, Tp.TB | 39 | Văn |
| 1356 | V059 | Phạm Thị Diệu Thúy | Nữ | 19/07/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1357 | V195 | Tô Thị Thúy | Nữ | 11/01/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Văn |
| 1358 | V009 | Trần Thị Thúy | Nữ | 15/03/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Văn |
| 1359 | V060 | Trần Phạm Anh Thư | Nữ | 28/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Văn |
| 1360 | V062 | Nguyễn Thị Anh Thư | Nữ | 16/01/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1361 | V011 | Đào Thị Minh Thư | Nữ | 23/06/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Văn |
| 1362 | V213 | Lê Thị Thương | Nữ | 01/02/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1363 | V186 | Phạm Thị Thương | Nữ | 02/09/2004 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Văn |
| 1364 | V035 | Đỗ Nguyễn Thủy Tiên | Nữ | 01/08/2004 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Văn |
| 1365 | V042 | Tống Huyền Trang | Nữ | 02/12/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1366 | V188 | Nguyễn Thị Kiều Trang | Nữ | 08/07/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1367 | V207 | Phạm Thị Kiều Trang | Nữ | 22/08/2004 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 40 | Văn |
| 1368 | V123 | Đỗ Minh Trang | Nữ | 01/07/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1369 | V190 | Phạm Quỳnh Trang | Nữ | 05/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1370 | V134 | Nguyễn Thùy Trang | Nữ | 05/11/2004 | Thành phố TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1371 | V122 | Trần Thùy Trang | Nữ | 13/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Sơn, KX | 40 | Văn |
| 1372 | V012 | Vũ Lại Ngọc Trinh | Nữ | 20/09/2004 | Tiền Hải, TB | Phú Xuân, Tp.TB | 38 | Văn |
| 1373 | V103 | Nguyễn Hoàng Trung | Nam | 04/11/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1374 | V008 | Cao Xuân Trường | Nam | 24/12/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 38 | Văn |
| 1375 | V197 | Trần Thị Tố Uyên | Nữ | 22/06/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Văn |
| 1376 | V130 | Hoàng Thị Mỹ Vân | Nữ | 22/05/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1377 | V033 | Trần Thị Phương Vân | Nữ | 09/10/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 44 | Văn |
| 1378 | V114 | Phan Thị Thanh Vân | Nữ | 14/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Văn |
| 1379 | V212 | Vũ Thị Thảo Vân | Nữ | 08/08/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 35 | Văn |
| 1380 | V154 | Trần Thị Lê Vi | Nữ | 11/07/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 39 | Văn |
| 1381 | V126 | Trần Hùng Việt | Nam | 13/10/2004 | BV Phụ sản TƯ | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
Nguồn tin: THPT Chuyên Thái Bình:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn