MÃ HS | SBD | Phòng | Họ và tên | GT | Ngày sinh | Nơi sinh | Trường THCS | Điểm ST | Lớp ĐK |
A236 | 120001 | 1 | Chu Hiền An | Nữ | 26/09/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 43 | Anh |
A055 | 120002 | 1 | Lê Thị Thanh An | Nữ | 23/02/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Anh |
A266 | 120003 | 1 | Vũ Thị Thái An | Nữ | 23/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Anh |
A278 | 120004 | 1 | Bùi Ngọc Phương Anh | Nữ | 26/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Anh |
A204 | 120005 | 1 | Bùi Thị Phương Anh | Nữ | 28/07/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A051 | 120006 | 1 | Bùi Thị Phương Anh | Nữ | 05/11/2002 | Thành phố TB | Quang Dương, ĐH | 50 | Anh |
A036 | 120007 | 1 | Bùi Trần Mai Anh | Nữ | 10/10/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A162 | 120008 | 1 | Chử Nguyên Châu Anh | Nữ | 08/10/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A185 | 120009 | 1 | Đào Thị Hải Anh | Nữ | 16/07/2002 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A361 | 120010 | 1 | Đào Thị Mai Anh | Nữ | 09/07/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 50 | Anh |
A031 | 120011 | 1 | Đặng Lan Anh | Nữ | 09/01/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Anh |
A159 | 120012 | 1 | Đinh Dũng Anh | Nam | 04/03/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 48 | Anh |
A019 | 120013 | 1 | Đinh Thị Vân Anh | Nữ | 01/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A116 | 120014 | 1 | Đỗ Kim Anh | Nữ | 08/04/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A106 | 120015 | 1 | Giang Ngọc Hải Anh | Nữ | 19/07/2002 | Liên Bang Nga | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A076 | 120016 | 1 | Hoàng Ngọc Trâm Anh | Nữ | 24/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A082 | 120017 | 1 | Lê Quỳnh Anh | Nữ | 01/07/2002 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A113 | 120018 | 1 | Lê Trung Anh | Nam | 20/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A279 | 120019 | 1 | Lương Tuấn Anh | Nam | 10/05/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 53 | Anh |
A309 | 120020 | 1 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | Nữ | 25/10/2002 | Khánh Hòa | Tân Bình, TP | 50 | Anh |
A114 | 120021 | 1 | Nguyễn Lâm Anh | Nữ | 05/04/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Anh |
A213 | 120022 | 1 | Nguyễn Minh Anh | Nữ | 22/06/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A216 | 120023 | 1 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 11/03/2002 | Thành phố TB | Việt Thuận, VT | 50 | Anh |
A208 | 120024 | 1 | Nguyễn Phạm Hiếu Anh | Nam | 05/08/2002 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Anh |
A324 | 120025 | 1 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 26/02/2002 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 50 | Anh |
A070 | 120026 | 1 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 21/05/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A280 | 120027 | 1 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 19/11/2002 | Nghệ An | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A123 | 120028 | 1 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 22/11/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 50 | Anh |
A189 | 120029 | 1 | Nguyễn Quang Anh | Nam | 30/11/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 50 | Anh |
A006 | 120030 | 2 | Nguyễn Quế Anh | Nữ | 13/01/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh |
A284 | 120031 | 2 | Nguyễn Quỳnh Anh | Nữ | 16/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Anh |
A112 | 120032 | 2 | Nguyễn Quỳnh Anh | Nữ | 15/10/2002 | Tiền Hải, TB | Nam Thịnh, TH | 54 | Anh |
A315 | 120033 | 2 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Nữ | 24/10/2002 | Đồng Nai | Trung An, VT | 53 | Anh |
A369 | 120034 | 2 | Nguyễn Thị Kiều Anh | Nữ | 29/10/2002 | Vũ Thư, TB | Xuân Hòa, VT | 53 | Anh |
A073 | 120035 | 2 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 16/08/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 50 | Anh |
A326 | 120036 | 2 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 30/09/2002 | Thành phố TB | Vũ Quý, KX | 50 | Anh |
A275 | 120037 | 2 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 14/12/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, TP | 52 | Anh |
A248 | 120038 | 2 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 20/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Anh |
A109 | 120039 | 2 | Nguyễn Vũ Bảo Anh | Nữ | 09/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A267 | 120040 | 2 | Nhâm Hải Anh | Nữ | 03/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A144 | 120041 | 2 | Phạm Châu Anh | Nữ | 17/10/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A203 | 120042 | 2 | Phạm Minh Anh | Nữ | 29/08/2002 | Hà Nội | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A049 | 120043 | 2 | Phạm Ngọc Anh | Nữ | 22/02/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 50 | Anh |
A243 | 120044 | 2 | Phạm Ngọc Anh | Nữ | 28/08/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Anh |
A340 | 120045 | 2 | Phạm Tuấn Anh | Nam | 26/03/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A042 | 120046 | 2 | Phan Lê Ngọc Anh | Nữ | 25/10/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 50 | Anh |
A038 | 120047 | 2 | Phan Nguyễn Quỳnh Anh | Nữ | 12/03/2002 | Đồng Nai | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A207 | 120048 | 2 | Quách Ngọc Anh | Nữ | 13/04/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 49 | Anh |
A373 | 120049 | 2 | Tăng Thị Vân Anh | Nữ | 04/07/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A060 | 120050 | 2 | Trần Minh Anh | Nữ | 01/04/2002 | Liên Bang Nga | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Anh |
A091 | 120051 | 2 | Trần Phương Anh | Nữ | 13/03/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A347 | 120052 | 2 | Trần Thị Phương Anh | Nữ | 02/03/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A193 | 120053 | 2 | Trần Thị Phương Anh | Nữ | 05/09/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 52 | Anh |
A261 | 120054 | 2 | Vi Tuấn Anh | Nam | 16/11/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Anh |
A020 | 120055 | 2 | Vũ Hoàng Tuấn Anh | Nam | 02/04/2002 | Tiền Hải, TB | Tây Tiến, TH | 50 | Anh |
A126 | 120056 | 2 | Vũ Phạm Tuấn Anh | Nam | 21/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Anh |
A283 | 120057 | 2 | Vũ Thị Diệu Anh | Nữ | 15/11/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh |
A066 | 120058 | 2 | Vũ Thị Kiều Anh | Nữ | 26/09/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 50 | Anh |
A338 | 120059 | 3 | Vũ Thị Quỳnh Anh | Nữ | 04/10/2002 | Hàn Quốc | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A098 | 120060 | 3 | Vũ Thị Tú Anh | Nữ | 20/02/2002 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 51 | Anh |
A232 | 120061 | 3 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | 05/09/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Anh |
A084 | 120062 | 3 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | 15/10/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Anh |
A339 | 120063 | 3 | Syadina Binti Yeop Azrin | Nữ | 24/03/2002 | Malaysia | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 54 | Anh |
A011 | 120064 | 3 | Bùi Quốc Bảo | Nam | 25/01/2002 | Thành phố TB | Phong Huy Lĩnh, ĐH | 50 | Anh |
A077 | 120065 | 3 | Bùi Thị Minh Bảo | Nữ | 07/02/2002 | Liên Bang Nga | Vũ Thắng, KX | 50 | Anh |
A137 | 120066 | 3 | Vũ Hải Bình | Nữ | 24/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Anh |
A246 | 120067 | 3 | Nguyễn Minh Châu | Nữ | 13/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Anh |
A181 | 120068 | 3 | Trần Minh Châu | Nữ | 25/05/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 51 | Anh |
A297 | 120069 | 3 | Vũ Minh Châu | Nữ | 19/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Anh |
A265 | 120070 | 3 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 31/10/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Anh |
A120 | 120071 | 3 | Trần Bảo Chi | Nữ | 20/09/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A130 | 120072 | 3 | Trần Mai Chi | Nữ | 24/10/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 54 | Anh |
A160 | 120073 | 3 | Trần Mai Chi | Nữ | 29/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A163 | 120074 | 3 | Vũ Trần Thảo Chi | Nữ | 29/05/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A318 | 120075 | 3 | Vũ Đình Chiến | Nam | 07/04/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Anh |
A320 | 120076 | 3 | Mai Thanh Chúc | Nữ | 01/05/2002 | Thành phố TB | Vũ Sơn, KX | 50 | Anh |
A001 | 120077 | 3 | Nguyễn Hữu Cương | Nam | 04/11/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 50 | Anh |
A226 | 120078 | 3 | Hà Minh Cường | Nam | 27/10/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Anh |
A212 | 120079 | 3 | Trần Đức Cường | Nam | 20/05/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A111 | 120080 | 3 | Nguyễn Bích Diệp | Nữ | 17/04/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A039 | 120081 | 3 | Phạm Ngọc Diệu | Nữ | 19/06/2002 | Tiền Hải, TB | Nam Hà, TH | 49 | Anh |
A005 | 120082 | 3 | Tạ Thanh Diệu | Nữ | 22/07/2002 | Nam Định | Trần Đăng Ninh, Nam Định | 50 | Anh |
A319 | 120083 | 3 | Nguyễn Thị Doan | Nữ | 04/02/2002 | Tiền Hải, TB | Đông Trà, TH | 50 | Anh |
A092 | 120084 | 3 | Nguyễn Thị Thùy Dung | Nữ | 28/08/2002 | Tiền Hải, TB | Nam Trung, TH | 51 | Anh |
A121 | 120085 | 3 | Nguyễn Việt Dũng | Nam | 24/11/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 48 | Anh |
A071 | 120086 | 3 | Phạm Anh Dũng | Nam | 29/08/2002 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 50 | Anh |
A145 | 120087 | 3 | Trịnh Đức Dũng | Nam | 14/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Anh |
A288 | 120088 | 4 | Phạm Thế Duyệt | Nam | 19/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 48 | Anh |
A184 | 120089 | 4 | Mai Ánh Dương | Nữ | 15/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Anh |
A269 | 120090 | 4 | Ngô Thế Dương | Nam | 23/08/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 45 | Anh |
A321 | 120091 | 4 | Nguyễn Công Dương | Nam | 07/01/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A348 | 120092 | 4 | Nguyễn Minh Dương | Nam | 09/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A059 | 120093 | 4 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Nữ | 21/05/2002 | Vũ Thư, TB | Hồng Lý, VT | 47 | Anh |
A097 | 120094 | 4 | Phạm Hải Dương | Nam | 19/07/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Anh |
A161 | 120095 | 4 | Trần Thùy Dương | Nữ | 21/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A075 | 120096 | 4 | Nguyễn Phú Đạt | Nam | 04/12/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A250 | 120097 | 4 | Tống Tiến Đạt | Nam | 26/06/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 48 | Anh |
A291 | 120098 | 4 | Vũ Tiến Đạt | Nam | 31/08/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 50 | Anh |
A218 | 120099 | 4 | Vũ Tiến Đạt | Nam | 01/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Anh |
A251 | 120100 | 4 | Vũ Tuấn Đạt | Nam | 12/12/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 43 | Anh |
A368 | 120101 | 4 | Nguyễn Xuân Định | Nam | 16/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Anh |
A356 | 120102 | 4 | Đỗ Duy Đông | Nam | 29/07/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A188 | 120103 | 4 | Nguyễn Anh Đức | Nam | 20/09/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 49 | Anh |
A366 | 120104 | 4 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 27/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A096 | 120105 | 4 | Trần Quang Đức | Nam | 24/09/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 50 | Anh |
A371 | 120106 | 4 | Trần Thị Hồng Gấm | Nữ | 31/10/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Đông Hải, QP | 49 | Anh |
A136 | 120107 | 4 | Lại Hiền Giang | Nữ | 07/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A199 | 120108 | 4 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 08/06/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 52 | Anh |
A314 | 120109 | 4 | Nguyễn Thu Giang | Nữ | 05/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Sơn, KX | 50 | Anh |
A095 | 120110 | 4 | Phạm Thị Giang | Nữ | 13/12/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Anh |
A063 | 120111 | 4 | Vũ Hồng Giang | Nữ | 04/12/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 49 | Anh |
A346 | 120112 | 4 | Vũ Hương Giang | Nữ | 22/07/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Anh |
A175 | 120113 | 4 | Đào Thị Việt Hà | Nữ | 23/08/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A228 | 120114 | 4 | Đào Thu Hà | Nữ | 28/11/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A125 | 120115 | 4 | Đặng Vũ Thu Hà | Nữ | 01/05/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A271 | 120116 | 4 | Đỗ Thị Thu Hà | Nữ | 06/02/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A355 | 120117 | 5 | Đỗ Thu Hà | Nữ | 09/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 47 | Anh |
A215 | 120118 | 5 | Hoàng Thu Hà | Nữ | 13/05/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 50 | Anh |
A041 | 120119 | 5 | Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 05/03/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Anh |
A222 | 120120 | 5 | Nguyễn Thị Mỹ Hà | Nữ | 22/12/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh |
A231 | 120121 | 5 | Nguyễn Vương Bảo Hà | Nam | 16/04/2002 | Phú Thọ | Kỳ Bá, TP | 47 | Anh |
A249 | 120122 | 5 | Phạm Thái Hà | Nữ | 03/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A195 | 120123 | 5 | Phạm Thái Hà | Nữ | 31/10/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A061 | 120124 | 5 | Phạm Thị Thanh Hà | Nữ | 11/03/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 50 | Anh |
A100 | 120125 | 5 | Trần Diễn Hà | Nữ | 26/06/2002 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 50 | Anh |
A323 | 120126 | 5 | Trần Ngọc Hà | Nữ | 04/11/2002 | Vũ Thư, TB | Hồng Lý, VT | 50 | Anh |
A128 | 120127 | 5 | Trần Thị Minh Hà | Nữ | 04/12/2002 | Thành phố TB | Thanh Tân, KX | 50 | Anh |
A148 | 120128 | 5 | Vũ Thu Hà | Nữ | 01/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A186 | 120129 | 5 | Nguyễn Thanh Hải | Nam | 26/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Anh |
A276 | 120130 | 5 | Đặng Thị Hạnh | Nữ | 01/07/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Anh |
A299 | 120131 | 5 | Nguyễn Hồng Hạnh | Nữ | 24/08/2002 | Thành phố TB | Phúc Thành, VT | 50 | Anh |
A325 | 120132 | 5 | Phạm Hoàng Hạnh | Nữ | 11/10/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A282 | 120133 | 5 | Trần Thị Hạnh | Nữ | 02/02/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 53 | Anh |
A021 | 120134 | 5 | Lại Thị Diễm Hằng | Nữ | 28/06/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 49 | Anh |
A127 | 120135 | 5 | Nguyễn Minh Hằng | Nữ | 10/12/2002 | Phú Thọ | Thái Hưng, TT | 51 | Anh |
A194 | 120136 | 5 | Phạm Minh Hằng | Nữ | 08/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A040 | 120137 | 5 | Phạm Thu Hằng | Nữ | 31/12/2002 | Thành phố TB | Đông Hoàng, ĐH | 50 | Anh |
A345 | 120138 | 5 | Chu Hoàng Hiên | Nữ | 25/10/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Anh |
A153 | 120139 | 5 | Trần Thị Thùy Hiên | Nữ | 12/04/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Anh |
A332 | 120140 | 5 | Đặng Thu Hiền | Nữ | 30/10/2002 | Kiến Xương, TB | Hồng Thái, KX | 50 | Anh |
A089 | 120141 | 5 | Đinh Thanh Hiền | Nữ | 04/05/2002 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 50 | Anh |
A118 | 120142 | 5 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 21/01/2002 | Tiền Hải, TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A240 | 120143 | 5 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 09/03/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 48 | Anh |
A099 | 120144 | 5 | Trần Thu Hiền | Nữ | 25/10/2002 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 50 | Anh |
A273 | 120145 | 5 | Trần Thục Hiền | Nữ | 13/02/2002 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A054 | 120146 | 6 | Vũ Thị Thu Hiền | Nữ | 02/02/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh |
A337 | 120147 | 6 | Phạm Đình Hiệp | Nam | 09/01/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Anh |
A074 | 120148 | 6 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 18/04/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 52 | Anh |
A219 | 120149 | 6 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 11/06/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 45 | Anh |
A198 | 120150 | 6 | Tạ Trung Hiếu | Nam | 23/02/2002 | Nam Định | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A224 | 120151 | 6 | Phạm Huy Hiệu | Nam | 29/07/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Anh |
A196 | 120152 | 6 | An Quỳnh Hoa | Nữ | 19/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A141 | 120153 | 6 | Phạm Thanh Hoa | Nữ | 11/08/2002 | Kiến Xương, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Anh |
A165 | 120154 | 6 | Trần Phương Hoa | Nữ | 24/01/2003 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A033 | 120155 | 6 | Bùi Thị Khánh Hòa | Nữ | 18/10/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 51 | Anh |
A187 | 120156 | 6 | Lê Xuân Hòa | Nam | 09/08/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 48 | Anh |
A277 | 120157 | 6 | Nguyễn Minh Hòa | Nữ | 30/10/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 50 | Anh |
A334 | 120158 | 6 | Hoàng Thị Hoài | Nữ | 18/10/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 47 | Anh |
A183 | 120159 | 6 | Bùi Đình Hoàng | Nam | 15/12/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Anh |
A313 | 120160 | 6 | Bùi Vũ Minh Hoàng | Nam | 21/04/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A105 | 120161 | 6 | Nguyễn Duy Hoàng | Nam | 08/12/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Anh |
A360 | 120162 | 6 | Phan Mạnh Hoàng | Nam | 16/09/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 50 | Anh |
A242 | 120163 | 6 | Phùng Minh Hoàng | Nam | 25/04/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 51 | Anh |
A317 | 120164 | 6 | Phạm Văn Huân | Nam | 13/10/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 48 | Anh |
A333 | 120165 | 6 | Đỗ Thị Huế | Nữ | 10/05/2002 | Tiền Hải, TB | Nam Trung, TH | 50 | Anh |
A220 | 120166 | 6 | Trần Thị Huế | Nữ | 21/12/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 48 | Anh |
A110 | 120167 | 6 | Nguyễn Thị Huệ | Nữ | 03/10/2002 | Hưng Hà, TB | Lưu Khánh Đàm, HH | 45 | Anh |
A129 | 120168 | 6 | Bùi Mạnh Hùng | Nam | 13/11/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 49 | Anh |
A230 | 120169 | 6 | Nguyễn Phi Hùng | Nam | 28/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Anh |
A256 | 120170 | 6 | Trần Tuấn Hùng | Nam | 31/03/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A272 | 120171 | 6 | Tạ Trần Quốc Huy | Nam | 18/07/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Anh |
A131 | 120172 | 6 | Trần Quang Huy | Nam | 09/02/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A211 | 120173 | 6 | Đào Thị Thu Huyền | Nữ | 28/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A178 | 120174 | 6 | Đoàn Khánh Huyền | Nữ | 24/06/2002 | Thành phố TB | Lê Danh Phương, HH | 50 | Anh |
A119 | 120175 | 7 | Hoàng Thị Thu Huyền | Nữ | 26/10/2002 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Anh |
A087 | 120176 | 7 | Nguyễn Thanh Huyền | Nữ | 07/09/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 50 | Anh |
A311 | 120177 | 7 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | Nữ | 28/07/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 50 | Anh |
A191 | 120178 | 7 | Phạm Phương Huyền | Nữ | 12/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A174 | 120179 | 7 | Trần Thị Thu Huyền | Nữ | 03/09/2002 | Phú Thọ | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A310 | 120180 | 7 | Đặng Thị Lan Hương | Nữ | 30/05/2002 | Hưng Hà, TB | Trị trấn HH | 46 | Anh |
A078 | 120181 | 7 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 13/03/2002 | Thành phố TB | Tân Bình, TP | 53 | Anh |
A022 | 120182 | 7 | Nguyễn Thu Hương | Nữ | 18/06/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 45 | Anh |
A013 | 120183 | 7 | Phạm Thu Hương | Nữ | 04/06/2002 | Đông Hưng, TB | Phong Huy Lĩnh, ĐH | 50 | Anh |
A027 | 120184 | 7 | Trần Lan Hương | Nữ | 10/11/2002 | Hưng Hà, TB | Hồng An, HH | 50 | Anh |
A045 | 120185 | 7 | Vũ Thị Mai Hương | Nữ | 10/01/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 50 | Anh |
A104 | 120186 | 7 | Vũ Thị Mai Hương | Nữ | 09/07/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Anh |
A016 | 120187 | 7 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 19/06/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 50 | Anh |
A316 | 120188 | 7 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 05/10/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 49 | Anh |
A094 | 120189 | 7 | Phạm Tuấn Khang | Nam | 30/06/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 42 | Anh |
A350 | 120190 | 7 | Nguyễn Gia Khánh | Nam | 30/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Anh |
A088 | 120191 | 7 | Nguyễn Nam Khánh | Nam | 15/06/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 43 | Anh |
A341 | 120192 | 7 | Nguyễn Thị Vân Khánh | Nữ | 23/07/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 47 | Anh |
A364 | 120193 | 7 | Tô Phạm Vân Khánh | Nữ | 02/09/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Anh |
A252 | 120194 | 7 | Vũ Xuân Khánh | Nam | 22/06/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 48 | Anh |
A327 | 120195 | 7 | Bùi Minh Khuê | Nữ | 08/10/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 50 | Anh |
A202 | 120196 | 7 | Đỗ Trọng Kiên | Nam | 22/04/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Anh |
A335 | 120197 | 7 | Đinh Thanh Lam | Nữ | 21/10/2002 | Tiền Hải, TB | Đông Trà, TH | 50 | Anh |
A171 | 120198 | 7 | Nguyễn Thị Lan | Nữ | 28/03/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 50 | Anh |
A143 | 120199 | 7 | Nguyễn Thị Mai Lan | Nữ | 10/11/2002 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 47 | Anh |
A182 | 120200 | 7 | Phạm Hương Lan | Nữ | 11/08/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A151 | 120201 | 7 | Phạm Bá Tùng Lâm | Nam | 20/06/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A322 | 120202 | 7 | Phạm Tùng Lâm | Nam | 13/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A244 | 120203 | 7 | Trịnh Ngọc Lâm | Nam | 07/09/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A048 | 120204 | 8 | Vũ Thị Lâm | Nữ | 28/05/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Anh |
A255 | 120205 | 8 | Đặng Thị Diệu Linh | Nữ | 01/08/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Anh |
A014 | 120206 | 8 | Đoàn Lê Phương Linh | Nữ | 12/11/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 51 | Anh |
A037 | 120207 | 8 | Hoàng Mai Linh | Nữ | 06/07/2002 | Thái Thụy, TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Anh |
A102 | 120208 | 8 | Lê Hoàng Linh | Nam | 16/12/2001 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A268 | 120209 | 8 | Lê Khánh Linh | Nữ | 30/08/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A253 | 120210 | 8 | Lê Thị Thảo Linh | Nữ | 15/10/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 45 | Anh |
A358 | 120211 | 8 | Ngô Khánh Linh | Nữ | 07/10/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Anh |
A107 | 120212 | 8 | Ngô Thị Diệu Linh | Nữ | 15/11/2002 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 49 | Anh |
A281 | 120213 | 8 | Nguyễn Diệu Linh | Nữ | 09/02/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh |
A264 | 120214 | 8 | Nguyễn Duy Linh | Nam | 26/02/2002 | Lâm Đồng | Vũ Lạc, TP | 42 | Anh |
A122 | 120215 | 8 | Nguyễn Thị Linh | Nữ | 19/07/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Anh |
A363 | 120216 | 8 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | Nữ | 15/11/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 50 | Anh |
A330 | 120217 | 8 | Nguyễn Thị Phương Linh | Nữ | 28/11/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Anh |
A010 | 120218 | 8 | Nguyễn Tùng Linh | Nữ | 23/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A233 | 120219 | 8 | Phạm Bùi Phương Linh | Nữ | 28/10/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 51 | Anh |
A050 | 120220 | 8 | Phạm Bùi Thùy Linh | Nữ | 21/04/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 53 | Anh |
A331 | 120221 | 8 | Phạm Thùy Linh | Nữ | 17/09/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 43 | Anh |
A241 | 120222 | 8 | Phạm Tú Linh | Nữ | 13/09/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 50 | Anh |
A053 | 120223 | 8 | Phùng Thị Thùy Linh | Nữ | 03/10/2002 | Thành phố TB | Đồng Tiến, QP | 50 | Anh |
A008 | 120224 | 8 | Trần Duy Linh | Nam | 16/06/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 50 | Anh |
A357 | 120225 | 8 | Trần Thùy Linh | Nữ | 28/11/2002 | Hàn Quốc | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Anh |
A065 | 120226 | 8 | Vũ Thị Thùy Linh | Nữ | 23/12/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 50 | Anh |
A047 | 120227 | 8 | Bùi Thanh Loan | Nữ | 18/10/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A025 | 120228 | 8 | Đào Hoàng Long | Nam | 22/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 53 | Anh |
A173 | 120229 | 8 | Nguyễn Đình Long | Nam | 23/05/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A009 | 120230 | 8 | Nguyễn Đức Long | Nam | 02/04/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 43 | Anh |
A258 | 120231 | 8 | Trần Huy Long | Nam | 25/12/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A367 | 120232 | 8 | Ngô Trần Cẩm Ly | Nữ | 04/12/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 47 | Anh |
A209 | 120233 | 9 | Nguyễn Khánh Ly | Nữ | 19/10/2002 | Vũ Thư, TB | Phú Xuân, TP | 50 | Anh |
A169 | 120234 | 9 | Nguyễn Thị Khánh Ly | Nữ | 03/12/2002 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 47 | Anh |
A166 | 120235 | 9 | Bùi Phương Mai | Nữ | 05/11/2002 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 50 | Anh |
A044 | 120236 | 9 | Nguyễn Phương Mai | Nữ | 16/09/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A139 | 120237 | 9 | Phạm Phương Mai | Nữ | 05/12/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 53 | Anh |
A147 | 120238 | 9 | Trần Thanh Mai | Nữ | 29/01/2002 | Thành phố TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Anh |
A206 | 120239 | 9 | Bùi Duy Mạnh | Nam | 09/10/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Anh |
A247 | 120240 | 9 | Lưu Đức Mạnh | Nam | 10/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A227 | 120241 | 9 | Vũ Đức Mạnh | Nam | 21/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Anh |
A328 | 120242 | 9 | Kiều Thị Hồng Mến | Nữ | 14/08/2002 | Thành phố TB | Hồng Phong, VT | 50 | Anh |
A064 | 120243 | 9 | Lê Đức Minh | Nam | 17/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 52 | Anh |
A093 | 120244 | 9 | Nguyễn Duy Minh | Nam | 28/10/2002 | Liên Bang Nga | Thanh Phú, VT | 50 | Anh |
A234 | 120245 | 9 | Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 06/09/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A365 | 120246 | 9 | Nguyễn Ngọc Minh | Nữ | 21/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Anh |
A289 | 120247 | 9 | Phạm Thị Diệu Minh | Nữ | 12/12/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Anh |
A274 | 120248 | 9 | Phạm Tuấn Minh | Nam | 14/05/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A353 | 120249 | 9 | Bùi Trà My | Nữ | 04/05/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Anh |
A012 | 120250 | 9 | Lê Trà My | Nữ | 07/09/2002 | Thành phố TB | Vũ Trung, KX | 50 | Anh |
A239 | 120251 | 9 | Nguyễn Tuấn Nam | Nam | 14/01/2002 | Thành phố TB | Vũ Đoài, VT | 50 | Anh |
A146 | 120252 | 9 | Vũ Hoàng Nam | Nam | 13/05/2002 | TP Hồ Chí Minh | Trần Lãm, TP | 46 | Anh |
A154 | 120253 | 9 | Trần Thị Thanh Nga | Nữ | 25/08/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 43 | Anh |
A205 | 120254 | 9 | Đặng Thùy Ngân | Nữ | 04/09/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 50 | Anh |
A086 | 120255 | 9 | Phạm Thị Tuyết Ngân | Nữ | 04/04/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Anh |
A190 | 120256 | 9 | Trần Thu Ngân | Nữ | 20/08/2002 | Vũ Thư, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A304 | 120257 | 9 | Lê Đình Nghĩa | Nam | 01/05/2002 | Hải Dương | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A259 | 120258 | 9 | Trần Trung Nghĩa | Nam | 21/09/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 47 | Anh |
A362 | 120259 | 9 | Trịnh Minh Nghĩa | Nam | 19/02/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 49 | Anh |
A133 | 120260 | 9 | Đặng Quý Ngọ | Nam | 29/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A217 | 120261 | 9 | Bùi Bảo Ngọc | Nữ | 31/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A142 | 120262 | 10 | Bùi Vũ Ánh Ngọc | Nữ | 11/06/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A028 | 120263 | 10 | Đỗ Thảo Ngọc | Nữ | 10/09/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 50 | Anh |
A200 | 120264 | 10 | Lê Hồng Ngọc | Nữ | 07/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A294 | 120265 | 10 | Lê Thị Bích Ngọc | Nữ | 20/05/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A017 | 120266 | 10 | Ngô Thị Bích Ngọc | Nữ | 06/11/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 50 | Anh |
A312 | 120267 | 10 | Nguyễn Như Ngọc | Nữ | 06/08/2002 | Vũ Thư, TB | Hồng Lý, VT | 50 | Anh |
A285 | 120268 | 10 | Nguyễn Văn Ngọc | Nam | 13/02/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Anh |
A354 | 120269 | 10 | Trần Hồng Ngọc | Nữ | 30/07/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A004 | 120270 | 10 | Trần Thị Bích Ngọc | Nữ | 12/04/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 52 | Anh |
A035 | 120271 | 10 | Trần Thị Hồng Ngọc | Nữ | 26/03/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 52 | Anh |
A168 | 120272 | 10 | Lê Thị Yến Nhi | Nữ | 12/12/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A223 | 120273 | 10 | Nguyễn Đỗ Yến Nhi | Nữ | 24/09/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Quý, KX | 50 | Anh |
A245 | 120274 | 10 | Nguyễn Ngô Yến Nhi | Nữ | 07/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A072 | 120275 | 10 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | 27/07/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Anh |
A079 | 120276 | 10 | Khiếu Thị Hồng Nhung | Nữ | 04/05/2002 | Thành phố TB | Tân Bình, TP | 50 | Anh |
A302 | 120277 | 10 | Nguyễn Hồng Nhung | Nữ | 10/03/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Anh |
A003 | 120278 | 10 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 27/07/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 54 | Anh |
A002 | 120279 | 10 | Trần Thị Hồng Nhung | Nữ | 07/08/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 50 | Anh |
A344 | 120280 | 10 | Vũ Dy Niên | Nam | 18/12/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Anh |
A180 | 120281 | 10 | Vũ Thị Kim Oanh | Nữ | 17/04/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A170 | 120282 | 10 | Nguyễn Hoàng Phi | Nam | 14/11/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 46 | Anh |
A052 | 120283 | 10 | Bùi Mạnh Phúc | Nam | 26/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 52 | Anh |
A081 | 120284 | 10 | Đoàn Đình Phúc | Nam | 28/08/2002 | Vũ Thư, TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A329 | 120285 | 10 | Nguyễn Minh Phúc | Nam | 10/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 52 | Anh |
A292 | 120286 | 10 | Phạm Thị Diễm Phúc | Nữ | 14/12/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Anh |
A290 | 120287 | 10 | Trần Đình Phúc | Nam | 23/04/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Mỹ, TP | 50 | Anh |
A090 | 120288 | 10 | Bùi Bích Phương | Nữ | 25/08/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh |
A115 | 120289 | 10 | Đặng Hà Phương | Nữ | 18/10/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Anh |
A351 | 120290 | 10 | Lê Thị Thu Phương | Nữ | 09/08/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 50 | Anh |
A300 | 120291 | 11 | Phạm Thị Mai Phương | Nữ | 16/02/2003 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Anh |
A214 | 120292 | 11 | Phạm Thu Phương | Nữ | 19/07/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A056 | 120293 | 11 | Trần Diệu Phương | Nữ | 14/09/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Anh |
A287 | 120294 | 11 | Vũ Thị Thu Phương | Nữ | 16/01/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Anh |
A343 | 120295 | 11 | Bùi Tuấn Quang | Nam | 22/02/2002 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 50 | Anh |
A124 | 120296 | 11 | Khiếu Minh Quang | Nam | 25/06/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 50 | Anh |
A032 | 120297 | 11 | Nguyễn Minh Quang | Nam | 29/01/2000 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A132 | 120298 | 11 | Trần Huy Quang | Nam | 27/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Anh |
A155 | 120299 | 11 | Nguyễn Văn Quân | Nam | 15/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A167 | 120300 | 11 | Phạm Anh Quân | Nam | 08/11/2002 | Thành phố TB | Tân Bình, TP | 50 | Anh |
A101 | 120301 | 11 | Trần Hoàng Quân | Nam | 17/09/2002 | Liên Bang Nga | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A024 | 120302 | 11 | Phạm Hồng Quế | Nữ | 26/11/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Công, KX | 50 | Anh |
A149 | 120303 | 11 | Hoàng Thị Mỹ Quyên | Nữ | 08/09/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Anh |
A177 | 120304 | 11 | Nguyễn Thị Tú Quyên | Nữ | 11/06/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A062 | 120305 | 11 | Bùi Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 19/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Anh |
A342 | 120306 | 11 | Đỗ Hải Quỳnh | Nữ | 19/12/2002 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 50 | Anh |
A359 | 120307 | 11 | Phan Thị Quỳnh | Nữ | 14/10/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Anh |
A034 | 120308 | 11 | Bùi Ngọc Sơn | Nam | 27/03/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Anh |
A270 | 120309 | 11 | Đinh Phúc Sơn | Nam | 28/07/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Anh |
A307 | 120310 | 11 | Phạm Huy Minh Sơn | Nam | 31/03/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 48 | Anh |
A257 | 120311 | 11 | Hoàng Minh Tài | Nam | 10/09/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh |
A262 | 120312 | 11 | Phạm Tiến Tài | Nam | 23/08/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Anh |
A179 | 120313 | 11 | Nguyễn Thanh Tâm | Nữ | 19/04/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A030 | 120314 | 11 | Phạm Thanh Tâm | Nữ | 04/07/2002 | Đồng Nai | Đông Xuyên, TH | 50 | Anh |
A172 | 120315 | 11 | Ngô Quang Thanh | Nam | 20/07/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 47 | Anh |
A018 | 120316 | 11 | Phạm Minh Thành | Nam | 21/09/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Hoàng, ĐH | 50 | Anh |
A103 | 120317 | 11 | Tô Tiến Thành | Nam | 09/05/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A069 | 120318 | 11 | Bùi Phương Thảo | Nữ | 22/04/2002 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Anh |
A263 | 120319 | 11 | Bùi Phương Thảo | Nữ | 28/09/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Anh |
A158 | 120320 | 12 | Đào Phương Thảo | Nữ | 08/04/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A370 | 120321 | 12 | Đào Phương Thảo | Nữ | 11/07/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A301 | 120322 | 12 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 25/08/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 50 | Anh |
A007 | 120323 | 12 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 15/11/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh |
A192 | 120324 | 12 | Vũ Thị Phương Thảo | Nữ | 25/06/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Anh |
A138 | 120325 | 12 | Phạm Đức Thắng | Nam | 26/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Anh |
A201 | 120326 | 12 | Phạm Minh Thắng | Nam | 30/03/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 53 | Anh |
A108 | 120327 | 12 | Bùi Quốc Thịnh | Nam | 05/10/2002 | Hà Nội | Trần Phú, TP | 48 | Anh |
A164 | 120328 | 12 | Vũ Anh Thơ | Nữ | 03/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A295 | 120329 | 12 | Nguyễn Thị Thơm | Nữ | 18/02/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 50 | Anh |
A176 | 120330 | 12 | Đinh Yến Thu | Nữ | 25/09/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 47 | Anh |
A117 | 120331 | 12 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 08/08/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Anh |
A140 | 120332 | 12 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 19/10/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Anh |
A235 | 120333 | 12 | Vũ Thị Hương Thu | Nữ | 05/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Anh |
A352 | 120334 | 12 | Hà Thị Thanh Thúy | Nữ | 01/04/2002 | Bình Dương | Tây Sơn, TP | 50 | Anh |
A306 | 120335 | 12 | Trần Thị Phương Thúy | Nữ | 24/08/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Anh |
A303 | 120336 | 12 | Nguyễn Ngọc Thủy | Nữ | 15/07/2002 | Quỳnh Phụ, TB | An Đồng, QP | 51 | Anh |
A156 | 120337 | 12 | Đinh Minh Thư | Nữ | 12/04/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A150 | 120338 | 12 | Nguyễn Thị Thư | Nữ | 01/11/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 45 | Anh |
A210 | 120339 | 12 | Lại Thị Thương | Nữ | 19/12/2002 | Thành phố TB | Trọng Quan, ĐH | 50 | Anh |
A298 | 120340 | 12 | Nguyễn Thị Hoài Thương | Nữ | 28/07/2002 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 50 | Anh |
A080 | 120341 | 12 | Phạm Thị Mai Thương | Nữ | 26/05/2002 | Hải Phòng | Phong Huy Lĩnh, ĐH | 50 | Anh |
A308 | 120342 | 12 | Đoàn Minh Tiến | Nam | 24/11/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 44 | Anh |
A254 | 120343 | 12 | Vũ Ngọc Toản | Nam | 26/06/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh |
A135 | 120344 | 12 | Đỗ Thị Thu Trà | Nữ | 12/12/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A375 | 120345 | 12 | Bùi Thị Huyền Trang | Nữ | 06/08/2002 | Hưng Hà, TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Anh |
A260 | 120346 | 12 | Đoàn Quỳnh Trang | Nữ | 16/09/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 44 | Anh |
A029 | 120347 | 12 | Lê Thị Thùy Trang | Nữ | 22/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh |
A057 | 120348 | 13 | Ngô Thùy Trang | Nữ | 07/11/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh |
A157 | 120349 | 13 | Nguyễn Đào Quỳnh Trang | Nữ | 10/11/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 53 | Anh |
A023 | 120350 | 13 | Nguyễn Huyền Trang | Nữ | 05/07/2002 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 53 | Anh |
A058 | 120351 | 13 | Nguyễn Kiều Trang | Nữ | 24/02/2002 | Hà Nội | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Anh |
A296 | 120352 | 13 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 25/02/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 51 | Anh |
A225 | 120353 | 13 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 21/04/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 52 | Anh |
A083 | 120354 | 13 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 02/06/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Anh |
A229 | 120355 | 13 | Nguyễn Thư Trang | Nữ | 17/12/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 46 | Anh |
A085 | 120356 | 13 | Phạm Minh Trang | Nữ | 24/04/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Anh |
A026 | 120357 | 13 | Tống Thị Minh Trang | Nữ | 03/06/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Anh |
A293 | 120358 | 13 | Trần Thị Thùy Trang | Nữ | 07/08/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 50 | Anh |
A046 | 120359 | 13 | Vũ Mai Trang | Nữ | 28/08/2002 | Thành phố TB | Quang Dương, ĐH | 50 | Anh |
A015 | 120360 | 13 | Vũ Thảo Trang | Nữ | 09/09/2002 | Tiền Hải, TB | Đông Quí, TH | 50 | Anh |
A134 | 120361 | 13 | Phạm Tú Trinh | Nữ | 20/07/2002 | Thành phố TB | 14-10, TH | 50 | Anh |
A286 | 120362 | 13 | Phạm Xuân Trọng | Nam | 06/11/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 44 | Anh |
A237 | 120363 | 13 | Nguyễn Thanh Trúc | Nữ | 14/05/2002 | Thành phố TB | Vũ Đoài, VT | 50 | Anh |
A372 | 120364 | 13 | Nguyễn Bùi Khuê Tú | Nữ | 27/05/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 43 | Anh |
A068 | 120365 | 13 | Đặng Tú Uyên | Nữ | 26/04/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Giang, ĐH | 47 | Anh |
A336 | 120366 | 13 | Hà Bùi Tố Uyên | Nữ | 01/05/2002 | Thái Nguyên | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Anh |
A043 | 120367 | 13 | Nguyễn Thị Thảo Vân | Nữ | 13/03/2002 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 50 | Anh |
A221 | 120368 | 13 | Trần Thảo Vân | Nữ | 18/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Anh |
A067 | 120369 | 13 | Trần Thúy Vi | Nữ | 12/03/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 49 | Anh |
A349 | 120370 | 13 | Đỗ Thế Vinh | Nam | 25/02/2002 | Thanh Hóa | Vũ Lạc, TP | 50 | Anh |
A305 | 120371 | 13 | Bùi Quang Vũ | Nam | 13/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 52 | Anh |
A238 | 120372 | 13 | Lê Minh Vũ | Nam | 11/08/2002 | Kiến Xương, TB | Quang Lịch, KX | 50 | Anh |
A152 | 120373 | 13 | Tống Minh Vương | Nam | 05/12/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Anh |
A374 | 120374 | 13 | Vũ Quý Vượng | Nam | 23/04/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh |
A197 | 120375 | 13 | Vũ Thị Yến | Nữ | 17/03/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 50 | Anh |
D91 | 120376 | 14 | Bùi Thị Lan Anh | Nữ | 11/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 49 | Địa |
D90 | 120377 | 14 | Đào Thị Hoàng Anh | Nữ | 03/03/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 43 | Địa |
D83 | 120378 | 14 | Đinh Dũng Anh | Nam | 04/03/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 48 | Địa |
D050 | 120379 | 14 | Đinh Thị Anh | Nữ | 09/11/2002 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 47 | Địa |
D026 | 120380 | 14 | Lê Thảo Anh | Nữ | 07/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Địa |
D061 | 120381 | 14 | Lương Thị Vân Anh | Nữ | 23/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Địa |
D78 | 120382 | 14 | Nguyễn Lan Anh | Nữ | 23/05/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 45 | Địa |
D042 | 120383 | 14 | Nguyễn Mai Anh | Nữ | 05/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Địa |
D81 | 120384 | 14 | Nguyễn Minh Anh | Nữ | 22/06/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Địa |
D74 | 120385 | 14 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 30/03/2002 | Thành phố TB | Tân Bình, TP | 50 | Địa |
D72 | 120386 | 14 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | Nữ | 22/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Địa |
D041 | 120387 | 14 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 13/11/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 43 | Địa |
D028 | 120388 | 14 | Nguyễn Vũ Bảo Anh | Nữ | 09/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Địa |
D059 | 120389 | 14 | Nguyễn Vũ Vân Anh | Nữ | 24/10/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 50 | Địa |
D023 | 120390 | 14 | Phạm Huy Anh | Nam | 27/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Địa |
D009 | 120391 | 14 | Phạm Thị Ngọc Anh | Nữ | 18/06/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Địa |
D71 | 120392 | 14 | Phạm Thị Ngọc Anh | Nữ | 02/12/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 48 | Địa |
D101 | 120393 | 14 | Trịnh Quỳnh Anh | Nữ | 09/07/2002 | Hưng Yên | Trần Phú, TP | 48 | Địa |
D98 | 120394 | 14 | Vũ Thị Lan Anh | Nữ | 08/10/2002 | Thành phố TB | Đông Xuân, ĐH | 48 | Địa |
D88 | 120395 | 14 | Phạm Thị Bích Cẩm | Nữ | 16/12/2002 | Tiền Hải, TB | Giang Phong, TH | 48 | Địa |
D058 | 120396 | 14 | Bùi Thị Lâm Chi | Nữ | 03/09/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 46 | Địa |
D062 | 120397 | 14 | Bùi Thị Phương Chi | Nữ | 11/04/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 50 | Địa |
D038 | 120398 | 14 | Hoàng Thảo Chi | Nữ | 29/09/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 43 | Địa |
D76 | 120399 | 14 | Phạm Linh Chi | Nữ | 23/09/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Địa |
D99 | 120400 | 14 | Nguyễn Tiến Chinh | Nam | 22/12/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 43 | Địa |
D004 | 120401 | 14 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 07/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 50 | Địa |
D92 | 120402 | 14 | Bùi Mạnh Dũng | Nam | 16/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Địa |
D033 | 120403 | 14 | Tô Trần Thùy Dương | Nữ | 19/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Địa |
D100 | 120404 | 15 | Vũ Quốc Đạt | Nam | 23/04/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 43 | Địa |
D010 | 120405 | 15 | Hoàng Văn Động | Nam | 01/03/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 46 | Địa |
D017 | 120406 | 15 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 14/06/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Địa |
D105 | 120407 | 15 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 27/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Địa |
D001 | 120408 | 15 | Phạm Phong Đức | Nam | 02/12/2002 | Vũ Thư, TB | Trần Phú, TP | 47 | Địa |
D052 | 120409 | 15 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 14/04/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 50 | Địa |
D97 | 120410 | 15 | Nguyễn Hải Hà | Nữ | 13/02/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 43 | Địa |
D036 | 120411 | 15 | Tạ Duy Hà | Nam | 02/01/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 48 | Địa |
D106 | 120412 | 15 | Vũ Minh Hà | Nữ | 10/04/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Địa |
D040 | 120413 | 15 | Đào Trung Hải | Nam | 03/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Địa |
D84 | 120414 | 15 | Nguyễn Hoàng Hồng Hạnh | Nữ | 03/01/2002 | Hưng Hà, TB | Trần Đức Thông, HH | 43 | Địa |
D046 | 120415 | 15 | Phạm Thanh Hằng | Nữ | 22/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 48 | Địa |
D018 | 120416 | 15 | Nguyễn Phương Hiền | Nữ | 09/03/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Địa |
D013 | 120417 | 15 | Nguyễn Minh Hiển | Nam | 10/10/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Địa |
D86 | 120418 | 15 | Lê Trung Hiếu | Nam | 15/06/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 43 | Địa |
D047 | 120419 | 15 | Phan Trung Hiếu | Nam | 19/09/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 49 | Địa |
D027 | 120420 | 15 | Vũ Tiến Hiếu | Nam | 26/11/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 45 | Địa |
D003 | 120421 | 15 | Nguyễn Hương Hòa | Nữ | 21/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Địa |
D109 | 120422 | 15 | Nguyễn Hoàng | Nam | 15/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Địa |
D108 | 120423 | 15 | Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 13/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Địa |
D008 | 120424 | 15 | Ngô Sinh Hùng | Nam | 12/06/2002 | Thái Thụy, TB | Tây Sơn, TP | 53 | Địa |
D060 | 120425 | 15 | Đoàn Quang Huy | Nam | 01/10/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Địa |
D77 | 120426 | 15 | Hoàng Văn Huy | Nam | 23/10/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 42 | Địa |
D063 | 120427 | 15 | Tô Ngọc Huyền | Nữ | 31/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Địa |
D006 | 120428 | 15 | Trần Thị Thanh Huyền | Nữ | 18/08/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 47 | Địa |
D79 | 120429 | 15 | Nguyễn Xuân Hưng | Nam | 17/07/2002 | Tiền Hải, TB | Minh Thành, TP | 46 | Địa |
D87 | 120430 | 15 | Vũ Thị Hương | Nữ | 07/01/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Địa |
D055 | 120431 | 15 | Vũ Tuấn Khanh | Nam | 01/09/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Địa |
D029 | 120432 | 16 | Nguyễn Ngọc Khánh | Nữ | 01/05/2002 | TP Hồ Chí Minh | Hoàng Diệu, TP | 50 | Địa |
D70 | 120433 | 16 | Nguyễn Tuấn Kiệt | Nam | 23/12/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 44 | Địa |
D025 | 120434 | 16 | Bùi Hoàng Khánh Linh | Nữ | 03/08/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 49 | Địa |
D111 | 120435 | 16 | Đỗ Khánh Linh | Nữ | 16/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Địa |
D049 | 120436 | 16 | Nguyễn Thảo Linh | Nữ | 06/02/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Địa |
D69 | 120437 | 16 | Phạm Thị Phương Linh | Nữ | 25/03/2002 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 50 | Địa |
D021 | 120438 | 16 | Tạ Khánh Linh | Nữ | 10/02/2002 | Thái Thụy, TB | Tiền Phong, TP | 50 | Địa |
D007 | 120439 | 16 | Trần Vũ Khánh Linh | Nữ | 11/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Địa |
D002 | 120440 | 16 | Vũ Phương Linh | Nữ | 13/10/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 44 | Địa |
D064 | 120441 | 16 | Trần Thị Châu Loan | Nữ | 19/01/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 49 | Địa |
D037 | 120442 | 16 | Đinh Nhật Long | Nam | 15/04/2002 | Đà Nẵng | Hoàng Diệu, TP | 48 | Địa |
D110 | 120443 | 16 | Nguyễn Hoàng Long | Nam | 01/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Địa |
D048 | 120444 | 16 | Nguyễn Khánh Ly | Nữ | 08/04/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Địa |
D045 | 120445 | 16 | Đào Thị Phương Mai | Nữ | 13/05/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 50 | Địa |
D051 | 120446 | 16 | Trần Thị Mai | Nữ | 21/10/2002 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 50 | Địa |
D67 | 120447 | 16 | Đặng Đình Mạnh | Nam | 10/03/2002 | Hưng Hà, TB | Tiền Phong, TP | 43 | Địa |
D82 | 120448 | 16 | Đặng Thành Minh | Nam | 23/08/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Địa |
D102 | 120449 | 16 | Nguyễn Ngọc Minh | Nữ | 06/02/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 47 | Địa |
D057 | 120450 | 16 | Vũ Đức Minh | Nam | 16/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Địa |
D012 | 120451 | 16 | Phạm Hoài Nam | Nam | 21/06/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Địa |
D011 | 120452 | 16 | Vũ Văn Nam | Nam | 20/07/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 42 | Địa |
D014 | 120453 | 16 | Bùi Thị Quỳnh Nga | Nữ | 29/11/2002 | Đồng Nai | Tây Sơn, TP | 43 | Địa |
D030 | 120454 | 16 | Bùi Thị Thúy Ngần | Nữ | 02/12/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 48 | Địa |
D107 | 120455 | 16 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Nữ | 11/02/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 52 | Địa |
D89 | 120456 | 16 | Đặng Hồng Nhung | Nữ | 04/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 43 | Địa |
D054 | 120457 | 16 | Lương Trang Nhung | Nữ | 28/03/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 50 | Địa |
D024 | 120458 | 16 | Phạm Thị Hồng Nhung | Nữ | 06/12/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 47 | Địa |
D80 | 120459 | 16 | Đỗ Trọng Phong | Nam | 23/02/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 42 | Địa |
D039 | 120460 | 17 | Bùi Quang Phúc | Nam | 19/11/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 43 | Địa |
D035 | 120461 | 17 | Tạ Minh Quang | Nam | 05/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 48 | Địa |
D104 | 120462 | 17 | Trần Ngọc Quang | Nam | 03/08/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 49 | Địa |
D95 | 120463 | 17 | Hà Văn Rạng | Nam | 16/07/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 42 | Địa |
D034 | 120464 | 17 | Bùi Thiện Tài | Nam | 16/08/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 47 | Địa |
D043 | 120465 | 17 | Trương Thị Thanh | Nữ | 05/03/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Quang, VT | 49 | Địa |
D022 | 120466 | 17 | Đặng Minh Thành | Nam | 04/06/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 49 | Địa |
D032 | 120467 | 17 | Hoàng Phương Thảo | Nữ | 27/09/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 52 | Địa |
D93 | 120468 | 17 | Hoàng Thị Thảo | Nữ | 20/11/2002 | Bình Phước | Vũ Phúc, TP | 47 | Địa |
D016 | 120469 | 17 | Nguyễn Thu Thảo | Nữ | 09/07/2002 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 50 | Địa |
D066 | 120470 | 17 | Trần Thị Phương Thảo | Nữ | 25/01/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 49 | Địa |
D94 | 120471 | 17 | Đào Xuân Thắng | Nam | 31/08/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Địa |
D68 | 120472 | 17 | Đặng Thị Thoa | Nữ | 16/02/2002 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 48 | Địa |
D031 | 120473 | 17 | Phạm Thị Thúy | Nữ | 21/06/2002 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 53 | Địa |
D065 | 120474 | 17 | Trần Thị Thương | Nữ | 29/09/2002 | Bình Thuận | Vũ Tiến, VT | 50 | Địa |
D053 | 120475 | 17 | Đào Thu Trang | Nữ | 24/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Địa |
D005 | 120476 | 17 | Trần Thị Thùy Trang | Nữ | 07/09/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 50 | Địa |
D85 | 120477 | 17 | Vũ Quỳnh Trang | Nữ | 24/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Địa |
D103 | 120478 | 17 | Chu Thị Ngọc Trâm | Nữ | 18/06/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 43 | Địa |
D75 | 120479 | 17 | Đặng Xuân Trình | Nam | 07/03/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 50 | Địa |
D044 | 120480 | 17 | Phạm Anh Tú | Nam | 30/07/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 49 | Địa |
D020 | 120481 | 17 | Trần Anh Tuấn | Nam | 22/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Địa |
D96 | 120482 | 17 | Khổng Thị Mai Tuyết | Nữ | 16/02/2002 | Hà Nội | Đông Mỹ, TP | 47 | Địa |
D019 | 120483 | 17 | Nguyễn Thị Hải Vân | Nữ | 08/04/2002 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 43 | Địa |
D056 | 120484 | 17 | Phan Quốc Việt | Nam | 26/02/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Địa |
D73 | 120485 | 17 | Trần Nguyễn Yến Vy | Nữ | 13/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Địa |
D015 | 120486 | 17 | Tống Hải Yến | Nữ | 09/04/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 48 | Địa |
H115 | 120487 | 18 | Nguyễn Thúy An | Nữ | 14/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H087 | 120488 | 18 | Bùi Phương Anh | Nữ | 20/03/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá |
H010 | 120489 | 18 | Chu Minh Anh | Nam | 28/04/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 52 | Hoá |
H022 | 120490 | 18 | Hoàng Quang Anh | Nam | 02/01/2002 | Thành phố TB | Chu Văn An, VT | 50 | Hoá |
H005 | 120491 | 18 | Lê Đức Anh | Nam | 09/04/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 48 | Hoá |
H037 | 120492 | 18 | Lương Tâm Anh | Nữ | 04/05/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Hoá |
H086 | 120493 | 18 | Mai Ngọc Anh | Nữ | 26/06/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá |
H131 | 120494 | 18 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 27/10/2002 | Vũ Thư, TB | Phú Xuân, TP | 44 | Hoá |
H084 | 120495 | 18 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 28/03/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Hoá |
H105 | 120496 | 18 | Phạm Phương Anh | Nữ | 23/10/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Hoá |
H122 | 120497 | 18 | Phạm Thị Hà Anh | Nữ | 22/03/2002 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 50 | Hoá |
H030 | 120498 | 18 | Phạm Thị Minh Anh | Nữ | 17/11/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Hoá |
H075 | 120499 | 18 | Phí Hải Anh | Nữ | 27/10/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Hoá |
H081 | 120500 | 18 | Trần Hà Anh | Nữ | 01/01/2003 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Hoá |
H136 | 120501 | 18 | Trần Mai Anh | Nữ | 22/05/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Hoá |
H117 | 120502 | 18 | Trần Thị Ngọc Anh | Nữ | 29/08/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Hoá |
H077 | 120503 | 18 | Ngô Việt Bách | Nam | 10/12/2002 | Thành phố TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 50 | Hoá |
H110 | 120504 | 18 | Phạm Văn Bắc | Nam | 18/03/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Hoá |
H045 | 120505 | 18 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Nữ | 14/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H039 | 120506 | 18 | Bùi Đức Cảnh | Nam | 01/11/2002 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 49 | Hoá |
H046 | 120507 | 18 | Nguyễn Kim Chi | Nữ | 21/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H103 | 120508 | 18 | Nguyễn Đức Chinh | Nam | 24/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H026 | 120509 | 18 | Phan Văn Chương | Nam | 30/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Hoá |
H055 | 120510 | 18 | Trần Thị Thanh Diễm | Nữ | 27/05/2002 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 50 | Hoá |
H088 | 120511 | 18 | Nguyễn Thị Diệp | Nữ | 10/11/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá |
H042 | 120512 | 18 | Đào Tiến Dũng | Nam | 15/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H073 | 120513 | 18 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 19/03/2002 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H052 | 120514 | 19 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 01/05/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Hoá |
H027 | 120515 | 19 | Trần Thành Duy | Nam | 11/12/2002 | Hà Nội | Nguyễn Trường Tộ, Đống Đa, Hà Nội | 50 | Hoá |
H041 | 120516 | 19 | Hồ Mỹ Duyên | Nữ | 28/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H109 | 120517 | 19 | Nguyễn Thái Dương | Nam | 08/12/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Hoá |
H095 | 120518 | 19 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 05/10/2002 | Hải Phòng | Vũ Tây, KX | 50 | Hoá |
H014 | 120519 | 19 | Đỗ Tiến Đạt | Nam | 13/02/2002 | Quỳnh Phụ, TB | An Vũ, QP | 53 | Hoá |
H066 | 120520 | 19 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 01/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Hoá |
H008 | 120521 | 19 | Trần Quốc Đạt | Nam | 31/03/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Hoá |
H019 | 120522 | 19 | Trần Quang Đô | Nam | 05/01/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 54 | Hoá |
H129 | 120523 | 19 | Bùi Quý Đức | Nam | 05/02/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá |
H011 | 120524 | 19 | Đào Mạnh Đức | Nam | 10/10/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá |
H070 | 120525 | 19 | Nguyễn Anh Đức | Nam | 11/07/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Hoá |
H101 | 120526 | 19 | Trần Quốc Đức | Nam | 24/01/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 45 | Hoá |
H118 | 120527 | 19 | Trần Mai Giang | Nữ | 10/11/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 50 | Hoá |
H121 | 120528 | 19 | Dương Thu Hà | Nữ | 02/01/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Hoá |
H015 | 120529 | 19 | Đàm Thị Hà | Nữ | 15/12/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Hoá |
H107 | 120530 | 19 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 14/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H126 | 120531 | 19 | Đặng Hoàng Hải | Nam | 18/01/2003 | Đông Hưng, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Hoá |
H017 | 120532 | 19 | Tô Hoàng Hải | Nam | 22/01/2002 | Bạc Liêu | Đông Hoàng, ĐH | 50 | Hoá |
H133 | 120533 | 19 | Đinh Đức Hạnh | Nữ | 08/10/2002 | Đông Hưng, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Hoá |
H123 | 120534 | 19 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 03/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 48 | Hoá |
H100 | 120535 | 19 | Trần Mỹ Hạnh | Nữ | 18/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H091 | 120536 | 19 | Nguyễn Thị Minh Hằng | Nữ | 16/10/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 50 | Hoá |
H079 | 120537 | 19 | Trần Thị Thu Hiền | Nữ | 07/04/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Hoá |
H065 | 120538 | 19 | Đinh Văn Hiệp | Nam | 28/08/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 47 | Hoá |
H058 | 120539 | 19 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 11/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H111 | 120540 | 19 | Vũ Đức Hiếu | Nam | 13/08/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Hoá |
H038 | 120541 | 20 | Phạm Thị Thu Hòa | Nữ | 27/09/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 53 | Hoá |
H021 | 120542 | 20 | Trần Quốc Hoàn | Nam | 07/03/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Hoá |
H025 | 120543 | 20 | Phạm Đình Hoàng | Nam | 14/06/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Hoá |
H132 | 120544 | 20 | Vũ Thu Huế | Nữ | 09/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Hoá |
H071 | 120545 | 20 | Đặng Quang Huy | Nam | 13/11/2002 | Hưng Hà, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Hoá |
H044 | 120546 | 20 | Phạm Quốc Huy | Nam | 17/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H006 | 120547 | 20 | Phạm Quang Hưng | Nam | 19/11/2002 | Sơn La | Lê Quý Đôn, Sơn La | 53 | Hoá |
H016 | 120548 | 20 | Trần Thị Thu Hường | Nữ | 09/08/2002 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 50 | Hoá |
H059 | 120549 | 20 | Đinh Công Khang | Nam | 17/09/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá |
H012 | 120550 | 20 | Nguyễn Hưng Khang | Nam | 10/08/2002 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 50 | Hoá |
H090 | 120551 | 20 | Hà Phương Lam | Nữ | 26/08/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá |
H003 | 120552 | 20 | Hoàng Tố Lan | Nữ | 10/03/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Hoá |
H119 | 120553 | 20 | Trần Kim Liên | Nữ | 13/07/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 51 | Hoá |
H069 | 120554 | 20 | Hà Hoài Linh | Nữ | 06/02/2002 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Hoá |
H024 | 120555 | 20 | Hoàng Hải Linh | Nam | 20/03/2002 | Thành phố TB | Trung An, VT | 52 | Hoá |
H080 | 120556 | 20 | Hoàng Mai Linh | Nữ | 19/09/2002 | Vũ Thư, TB | Thái Hưng, HH | 49 | Hoá |
H082 | 120557 | 20 | Lại Khánh Linh | Nữ | 18/09/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 50 | Hoá |
H099 | 120558 | 20 | Ngô Khánh Linh | Nữ | 12/06/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Hoá |
H093 | 120559 | 20 | Nguyễn Duy Linh | Nam | 12/11/2002 | Thành phố TB | Song Lãng, VT | 52 | Hoá |
H018 | 120560 | 20 | Nguyễn Đăng Linh | Nam | 02/07/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 52 | Hoá |
H009 | 120561 | 20 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 09/03/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Hoá |
H113 | 120562 | 20 | Nguyễn Tuấn Linh | Nam | 10/03/2002 | Kiến Xương, TB | 14-10, TH | 50 | Hoá |
H032 | 120563 | 20 | Trần Khánh Linh | Nữ | 12/03/2002 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H034 | 120564 | 20 | Vũ Khánh Linh | Nữ | 21/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Hoá |
H085 | 120565 | 20 | Vũ Thị Hoài Linh | Nữ | 03/07/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 49 | Hoá |
H031 | 120566 | 20 | Nguyễn Phú Long | Nam | 28/01/2002 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 49 | Hoá |
H124 | 120567 | 20 | Phan Thành Long | Nam | 28/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Hoá |
H094 | 120568 | 21 | Đỗ Đức Lương | Nam | 21/01/2002 | TP Hồ Chí Minh | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H125 | 120569 | 21 | Trương Thị Thanh Mai | Nữ | 16/02/2002 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 50 | Hoá |
H098 | 120570 | 21 | Trần Đức Mạnh | Nam | 13/05/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 42 | Hoá |
H134 | 120571 | 21 | Vũ Thị May | Nữ | 28/03/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 47 | Hoá |
H043 | 120572 | 21 | Hà Nhật Minh | Nam | 16/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H054 | 120573 | 21 | Nguyễn Ngọc Minh | Nam | 26/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H120 | 120574 | 21 | Nguyễn Tường Minh | Nam | 06/11/2002 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Hoá |
H089 | 120575 | 21 | Phạm Ngọc Minh | Nữ | 13/09/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 50 | Hoá |
H050 | 120576 | 21 | Trương Hồng Minh | Nữ | 21/03/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Hoá |
H102 | 120577 | 21 | Lê Thị Trà My | Nữ | 17/05/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 50 | Hoá |
H002 | 120578 | 21 | Dương Thành Nam | Nam | 29/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Hoá |
H072 | 120579 | 21 | Lê Hoàng Nam | Nam | 06/11/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Hoá |
H040 | 120580 | 21 | Phạm Thế Nam | Nam | 30/04/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Hoá |
H036 | 120581 | 21 | Trần Thu Nga | Nữ | 01/09/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Hoá |
H035 | 120582 | 21 | Đoàn Tuấn Nghĩa | Nam | 14/06/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Hoá |
H130 | 120583 | 21 | Phạm Gia Nghĩa | Nam | 30/06/2002 | Vũ Thư, TB | Hồng Phong, VT | 53 | Hoá |
H116 | 120584 | 21 | Khổng Thị Minh Ngọc | Nữ | 18/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Hoá |
H097 | 120585 | 21 | Lê Bảo Nguyên | Nam | 25/12/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 47 | Hoá |
H028 | 120586 | 21 | Phạm Thị Hồng Nhung | Nữ | 21/07/2002 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H128 | 120587 | 21 | Phạm Thị Kim Oanh | Nữ | 23/08/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Hoá |
H064 | 120588 | 21 | Nguyễn Minh Phúc | Nam | 04/09/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Hoá |
H033 | 120589 | 21 | Cao Thị Mỹ Phương | Nữ | 25/01/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Hoá |
H051 | 120590 | 21 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 04/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Hoá |
H049 | 120591 | 21 | Trần Lâm Phương | Nữ | 24/04/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Hoá |
H112 | 120592 | 21 | Trần Mai Phương | Nữ | 05/08/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Hoá |
H092 | 120593 | 21 | Nguyễn Bích Phượng | Nữ | 21/06/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 53 | Hoá |
H083 | 120594 | 21 | Lại Minh Quang | Nam | 08/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Hoá |
H013 | 120595 | 21 | Trần Văn Quang | Nam | 21/01/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 47 | Hoá |
H048 | 120596 | 22 | Phan Thúy Quỳnh | Nữ | 30/08/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Hoá |
H061 | 120597 | 22 | Lại Minh Sang | Nam | 14/08/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Hoá |
H076 | 120598 | 22 | Bùi Nhất Sinh | Nam | 09/10/2002 | TP Hồ Chí Minh | Phú Xuân, TP | 43 | Hoá |
H114 | 120599 | 22 | Đặng Hoàng Sơn | Nam | 15/07/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H029 | 120600 | 22 | Phan Thị Ngọc Thạch | Nữ | 25/05/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Hoá |
H023 | 120601 | 22 | Hoàng Hải Thanh | Nữ | 21/05/2002 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 51 | Hoá |
H020 | 120602 | 22 | Trần Minh Thành | Nam | 18/05/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 51 | Hoá |
H004 | 120603 | 22 | Phạm Đức Thắng | Nam | 10/10/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Hoá |
H127 | 120604 | 22 | Phạm Trọng Thiện | Nam | 04/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Hoá |
H001 | 120605 | 22 | Trần Minh Anh Thư | Nữ | 27/02/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Hoá |
H135 | 120606 | 22 | Nguyễn Như Tiến | Nam | 28/01/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Hoá |
H053 | 120607 | 22 | Phạm Xuân Tiến | Nam | 28/06/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Hoá |
H062 | 120608 | 22 | Lê Huyền Trang | Nữ | 25/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H137 | 120609 | 22 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 27/04/2002 | Thành phố TB | Lê Danh Phương, HH | 43 | Hoá |
H068 | 120610 | 22 | Phạm Thị Huyền Trang | Nữ | 21/12/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 51 | Hoá |
H056 | 120611 | 22 | Phạm Thị Kiều Trang | Nữ | 20/06/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Hoá |
H108 | 120612 | 22 | Vũ Quỳnh Trang | Nữ | 07/11/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Hoá |
H106 | 120613 | 22 | Nguyễn Văn Tráng | Nam | 03/03/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 52 | Hoá |
H047 | 120614 | 22 | Đỗ Ngọc Trâm | Nữ | 19/02/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 51 | Hoá |
H074 | 120615 | 22 | Mai Quang Trường | Nam | 02/12/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá |
H007 | 120616 | 22 | Trần Quang Trường | Nam | 07/05/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 41 | Hoá |
H067 | 120617 | 22 | Đỗ Ngọc Anh Tuấn | Nam | 16/10/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Hoá |
H060 | 120618 | 22 | Trần Đình Vang | Nam | 18/05/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 49 | Hoá |
H096 | 120619 | 22 | Hà Hồng Việt | Nam | 05/04/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Tây, KX | 50 | Hoá |
H078 | 120620 | 22 | Ngô Minh Việt | Nam | 17/07/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 49 | Hoá |
H057 | 120621 | 22 | Nguyễn Thành Vinh | Nam | 20/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá |
H104 | 120622 | 22 | Trần Quang Vinh | Nam | 19/11/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Hoá |
H063 | 120623 | 22 | Trần Thành Vinh | Nam | 09/08/2002 | LB Nga | Hoàng Diệu, TP | 50 | Hoá |
L099 | 120624 | 23 | Bùi Doãn Anh | Nam | 01/03/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L100 | 120625 | 23 | Hoàng Anh | Nam | 15/08/2002 | Phú Thọ | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Lý |
L067 | 120626 | 23 | Hoàng Minh Anh | Nữ | 08/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý |
L118 | 120627 | 23 | Nguyễn Duy Anh | Nam | 21/12/2002 | Thành phố TB | Lê Danh Phương, HH | 47 | Lý |
L097 | 120628 | 23 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 10/02/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 50 | Lý |
L035 | 120629 | 23 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 30/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý |
L082 | 120630 | 23 | Phan Phương Anh | Nữ | 30/05/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Lý |
L093 | 120631 | 23 | Vũ Diệu Anh | Nữ | 02/03/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L044 | 120632 | 23 | Vũ Mai Anh | Nữ | 15/12/2002 | Thành phố TB | Vũ Vinh, VT | 50 | Lý |
L080 | 120633 | 23 | Bùi Thị Ánh | Nữ | 22/01/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Lý |
L069 | 120634 | 23 | Nguyễn Văn Ba | Nam | 02/11/2002 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Lý |
L054 | 120635 | 23 | Trần Xuân Bách | Nam | 21/03/2002 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 50 | Lý |
L116 | 120636 | 23 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 14/02/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Lý |
L059 | 120637 | 23 | Hoàng Ngọc Chinh | Nam | 04/03/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 48 | Lý |
L084 | 120638 | 23 | Phạm Phúc Chuẩn | Nam | 19/08/2002 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 52 | Lý |
L014 | 120639 | 23 | Phạm Phú Cường | Nam | 27/01/2002 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 53 | Lý |
L016 | 120640 | 23 | Bùi Bích Diệu | Nữ | 02/03/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Lý |
L029 | 120641 | 23 | Lê Thanh Doan | Nữ | 15/06/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 48 | Lý |
L010 | 120642 | 23 | Lê Nguyễn Hân Du | Nữ | 24/02/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 54 | Lý |
L108 | 120643 | 23 | Bùi Quang Duy | Nam | 15/10/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L088 | 120644 | 23 | Nguyễn Đức Duy | Nam | 01/11/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Bình, TP | 50 | Lý |
L028 | 120645 | 23 | Phạm Tùng Dương | Nam | 11/01/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Lý |
L071 | 120646 | 23 | Trần Ngọc Dương | Nam | 16/05/2002 | Thành phố TB | Bách Thuận, VT | 50 | Lý |
L109 | 120647 | 23 | Ngô Duy Đạt | Nam | 07/12/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Lý |
L061 | 120648 | 23 | Nguyễn Hữu Đạt | Nam | 06/06/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Trung, KX | 47 | Lý |
L006 | 120649 | 24 | Hoàng Hải Đăng | Nam | 10/10/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 54 | Lý |
L098 | 120650 | 24 | Trần Ngọc Đăng | Nam | 24/10/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 45 | Lý |
L111 | 120651 | 24 | Đào Văn Đức | Nam | 17/02/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Lý |
L094 | 120652 | 24 | Đoàn Minh Đức | Nam | 02/11/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 43 | Lý |
L002 | 120653 | 24 | Nguyễn Văn Đức | Nam | 20/07/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Lý |
L073 | 120654 | 24 | Đỗ Quang Giáp | Nam | 29/03/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 45 | Lý |
L017 | 120655 | 24 | Chu Thị Hồng Hải | Nữ | 12/03/2002 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 53 | Lý |
L057 | 120656 | 24 | Đặng Thị Tuyết Hạnh | Nữ | 17/03/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 54 | Lý |
L081 | 120657 | 24 | Ngô Thị Thu Hiền | Nữ | 16/01/2002 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 54 | Lý |
L008 | 120658 | 24 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 23/11/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Lý |
L110 | 120659 | 24 | Lê Trung Hiếu | Nam | 12/11/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L107 | 120660 | 24 | Lưu Minh Hiếu | Nam | 05/03/2002 | Vũ Thư, TB | Hồng Phong, VT | 41 | Lý |
L058 | 120661 | 24 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 14/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý |
L075 | 120662 | 24 | Phạm Đỗ Anh Hiếu | Nam | 16/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý |
L012 | 120663 | 24 | Vũ Trọng Hiếu | Nam | 11/06/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 49 | Lý |
L117 | 120664 | 24 | Nguyễn Quang Hóa | Nam | 05/07/2002 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 51 | Lý |
L004 | 120665 | 24 | Nguyễn Văn Hoan | Nam | 07/02/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 53 | Lý |
L121 | 120666 | 24 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 25/01/2002 | Đắk Nông | 14-10, TH | 50 | Lý |
L011 | 120667 | 24 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 04/11/2002 | Thái Thụy, TB | Trần Phú, TP | 42 | Lý |
L095 | 120668 | 24 | Nguyễn Thiên Học | Nam | 02/09/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 53 | Lý |
L018 | 120669 | 24 | Bùi Phi Hùng | Nam | 10/03/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Lý |
L043 | 120670 | 24 | Lê Việt Hùng | Nam | 28/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Lý |
L070 | 120671 | 24 | Hoàng Đình Đức Huy | Nam | 20/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Lý |
L030 | 120672 | 24 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 29/10/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Lý |
L087 | 120673 | 24 | Trần Khánh Huyền | Nữ | 26/04/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 49 | Lý |
L086 | 120674 | 25 | Bùi Diệu Hương | Nữ | 03/07/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 47 | Lý |
L106 | 120675 | 25 | Bùi Thị Mai Hương | Nữ | 30/09/2002 | Thành phố TB | Việt Thuận, VT | 54 | Lý |
L119 | 120676 | 25 | Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 13/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý |
L101 | 120677 | 25 | Hà Trung Kiên | Nam | 15/01/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Lý |
L047 | 120678 | 25 | Phạm Văn Kiên | Nam | 10/05/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 52 | Lý |
L048 | 120679 | 25 | Tống Duy Kiên | Nam | 28/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Lý |
L077 | 120680 | 25 | Đỗ Công Lâm | Nam | 15/09/2002 | Hải Phòng | Trần Phú, TP | 48 | Lý |
L009 | 120681 | 25 | Bùi Mai Linh | Nữ | 03/08/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Hòa, KX | 50 | Lý |
L003 | 120682 | 25 | Hoàng Thị Linh | Nữ | 07/08/2002 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 50 | Lý |
L013 | 120683 | 25 | Lại Mai Linh | Nữ | 03/08/2002 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 53 | Lý |
L096 | 120684 | 25 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 19/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý |
L065 | 120685 | 25 | Tống Diệu Linh | Nữ | 24/02/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 54 | Lý |
L020 | 120686 | 25 | Vũ Mai Linh | Nữ | 09/08/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L052 | 120687 | 25 | Vũ Ngọc Linh | Nam | 25/03/2002 | Hà Nội | Trần Phú, TP | 43 | Lý |
L055 | 120688 | 25 | Vũ Hoàng Long | Nam | 27/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Lý |
L103 | 120689 | 25 | Phạm Lê Hương Ly | Nữ | 19/09/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 48 | Lý |
L025 | 120690 | 25 | Đào Tuyết Mai | Nữ | 20/02/2002 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 50 | Lý |
L033 | 120691 | 25 | Đinh Ngọc Mai | Nữ | 01/05/2002 | Sơn La | Võ Thị Sáu, Phù Yên, Sơn La | 50 | Lý |
L102 | 120692 | 25 | Vũ Thị Ngọc Mai | Nữ | 07/05/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Lý |
L124 | 120693 | 25 | Nguyễn Đức Mạnh | Nam | 29/03/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 45 | Lý |
L001 | 120694 | 25 | Trần Đăng Mạnh | Nam | 27/08/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Lý |
L066 | 120695 | 25 | Phạm Công Minh | Nam | 23/05/2002 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 51 | Lý |
L068 | 120696 | 25 | Lê Duy Nam | Nam | 16/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Lý |
L022 | 120697 | 25 | Phạm Hoài Nam | Nam | 14/04/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 53 | Lý |
L051 | 120698 | 25 | Ngô Thị Yến Ngọc | Nữ | 12/08/2002 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 54 | Lý |
L031 | 120699 | 26 | Phạm Thị Yến Ngọc | Nữ | 06/11/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Bình, TP | 50 | Lý |
L045 | 120700 | 26 | Mai Trọng Nguyên | Nam | 02/10/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 51 | Lý |
L023 | 120701 | 26 | Phạm Thế Bảo Phúc | Nam | 28/01/2002 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 50 | Lý |
L036 | 120702 | 26 | Bùi Thu Phương | Nữ | 04/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Lý |
L083 | 120703 | 26 | Nguyễn Thị Nam Phương | Nữ | 29/07/2002 | Thành phố TB | Trọng Quan, ĐH | 50 | Lý |
L005 | 120704 | 26 | Nguyễn Thị Thu Phương | Nữ | 27/10/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Thành, TP | 50 | Lý |
L085 | 120705 | 26 | Nguyễn Văn Phương | Nam | 02/09/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 50 | Lý |
L113 | 120706 | 26 | Trần Thị Ngọc Phượng | Nữ | 07/02/2002 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 50 | Lý |
L078 | 120707 | 26 | Nhâm Sỹ Đức Quang | Nam | 20/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Lý |
L089 | 120708 | 26 | Đặng Hồng Quân | Nam | 31/10/2002 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Lý |
L062 | 120709 | 26 | Đỗ Minh Quân | Nam | 24/07/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L027 | 120710 | 26 | Phạm Trung Quân | Nam | 16/04/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Lý |
L090 | 120711 | 26 | Vũ Minh Quân | Nam | 09/06/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Lý |
L021 | 120712 | 26 | Lê Đức Quý | Nam | 21/01/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Lý |
L039 | 120713 | 26 | Nguyễn Văn Quyết | Nam | 27/10/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L074 | 120714 | 26 | Trần Quyết | Nam | 06/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Lý |
L079 | 120715 | 26 | Phạm Văn Quynh | Nam | 15/11/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 52 | Lý |
L038 | 120716 | 26 | Phạm Như Quỳnh | Nữ | 31/10/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 52 | Lý |
L037 | 120717 | 26 | Phạm Thu Quỳnh | Nữ | 21/07/2002 | Vũ Thư, TB | Xuân Hòa, VT | 52 | Lý |
L063 | 120718 | 26 | Đàm Quang Sáng | Nam | 10/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Lý |
L120 | 120719 | 26 | Hà Nam Thái | Nam | 13/02/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 50 | Lý |
L007 | 120720 | 26 | Nguyễn Ngọc Thành | Nam | 13/10/2002 | Thành phố TB | Minh Lãng, VT | 50 | Lý |
L123 | 120721 | 26 | Nguyễn Tiến Thành | Nam | 06/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Lý |
L050 | 120722 | 26 | Phạm Hà Thành | Nam | 18/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Lý |
L024 | 120723 | 26 | Phạm Văn Thành | Nam | 06/12/2002 | Vũ Thư, TB | Hồng Lý, VT | 50 | Lý |
L064 | 120724 | 27 | Ngô Phương Thảo | Nữ | 15/11/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 50 | Lý |
L092 | 120725 | 27 | Nguyễn Văn Thiện | Nam | 27/01/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 52 | Lý |
L034 | 120726 | 27 | Lê Tiến Thịnh | Nam | 15/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Lý |
L091 | 120727 | 27 | Hoàng Minh Thu | Nữ | 03/11/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Lý |
L049 | 120728 | 27 | Vũ Thị Hoài Thu | Nữ | 27/08/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L019 | 120729 | 27 | Vũ Thị Kim Thúy | Nữ | 06/07/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L040 | 120730 | 27 | Nguyễn Thị Thư | Nữ | 12/04/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L056 | 120731 | 27 | Giang Văn Thức | Nam | 01/08/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 50 | Lý |
L042 | 120732 | 27 | Lê Thị Thương | Nữ | 10/11/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 53 | Lý |
L115 | 120733 | 27 | Phạm Công Tiến | Nam | 30/01/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L122 | 120734 | 27 | Rương Văn Tỉnh | Nam | 08/12/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 49 | Lý |
L112 | 120735 | 27 | Phạm Như Toàn | Nam | 09/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Lý |
L046 | 120736 | 27 | Đặng Thị Minh Trang | Nữ | 05/04/2002 | Đông Hưng, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Lý |
L114 | 120737 | 27 | Lưu Thị Thu Trang | Nữ | 20/04/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L104 | 120738 | 27 | Phan Thu Trang | Nữ | 12/04/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Lý |
L026 | 120739 | 27 | Vũ Thị Thu Trang | Nữ | 15/11/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Lý |
L015 | 120740 | 27 | Phạm Ngọc Thanh Trúc | Nữ | 18/04/2002 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Lý |
L072 | 120741 | 27 | Nguyễn Thị Thanh Tú | Nữ | 30/09/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Lý |
L041 | 120742 | 27 | Đặng Hà Tuyên | Nam | 12/12/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Lý |
L105 | 120743 | 27 | Trần Đại Tưởng | Nam | 26/12/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Lý |
L053 | 120744 | 27 | Đoàn Quang Vinh | Nam | 01/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 48 | Lý |
L060 | 120745 | 27 | Văn Thị Thanh Xuân | Nữ | 27/03/2002 | Đắk Lắk | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý |
L032 | 120746 | 27 | Vũ Thị Hồng Xuyến | Nữ | 30/01/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Lý |
L076 | 120747 | 27 | Mai Hải Yến | Nữ | 29/10/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 51 | Lý |
SI017 | 120748 | 28 | Đào Ánh An | Nữ | 18/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Sinh |
SI087 | 120749 | 28 | Phan Thị Bình An | Nữ | 30/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh |
SI055 | 120750 | 28 | Đặng Ngọc Anh | Nữ | 15/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sinh |
SI043 | 120751 | 28 | Đỗ Việt Anh | Nam | 06/11/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 47 | Sinh |
SI006 | 120752 | 28 | Đỗ Vũ Thu Anh | Nữ | 18/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh |
SI013 | 120753 | 28 | Lưu Thị Quỳnh Anh | Nữ | 02/03/2002 | Vũ Thư, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Sinh |
SI042 | 120754 | 28 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 11/03/2002 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Sinh |
SI001 | 120755 | 28 | Nguyễn Tân Anh | Nam | 18/01/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Sinh |
SI68 | 120756 | 28 | Phùng Thị Ngọc Anh | Nữ | 08/06/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Sinh |
SI100 | 120757 | 28 | Trần Thị Quỳnh Anh | Nữ | 14/11/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 53 | Sinh |
SI051 | 120758 | 28 | Trần Nhật Ánh | Nữ | 11/12/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 42 | Sinh |
SI045 | 120759 | 28 | Nguyễn Thái Bình | Nam | 25/01/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Sinh |
SI056 | 120760 | 28 | Phạm Linh Chi | Nữ | 02/05/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 50 | Sinh |
SI69 | 120761 | 28 | Hoàng Phương Chinh | Nữ | 25/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Sinh |
SI66 | 120762 | 28 | Phạm Văn Cường | Nam | 14/08/2002 | Thành phố TB | Vũ Đoài, VT | 47 | Sinh |
SI025 | 120763 | 28 | Bùi Ngọc Diệp | Nữ | 20/08/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Sinh |
SI093 | 120764 | 28 | Nguyễn Quang Dũng | Nam | 01/07/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 48 | Sinh |
SI086 | 120765 | 28 | Bùi Văn Dương | Nam | 06/08/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Sinh |
SI090 | 120766 | 28 | Nguyễn Vũ Thùy Dương | Nữ | 03/11/2002 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 50 | Sinh |
SI002 | 120767 | 28 | Trần Thị Tâm Đan | Nữ | 20/10/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Sinh |
SI59 | 120768 | 28 | Hoàng Long Đạt | Nam | 30/01/2002 | Lai Châu | Song An, VT | 53 | Sinh |
SI097 | 120769 | 28 | Nguyễn Việt Đức | Nam | 13/04/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 48 | Sinh |
SI023 | 120770 | 28 | Vũ Ngọc Đức | Nam | 19/08/2002 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 50 | Sinh |
SI047 | 120771 | 28 | Đoàn Thị Hương Giang | Nữ | 23/09/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 45 | Sinh |
SI71 | 120772 | 28 | Nguyễn Trường Giang | Nam | 23/08/2002 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh |
SI037 | 120773 | 29 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 07/12/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 50 | Sinh |
SI088 | 120774 | 29 | Phan Hải Hà | Nữ | 16/01/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 50 | Sinh |
SI024 | 120775 | 29 | Vũ Nguyễn Việt Hà | Nam | 05/09/2002 | Kiên Giang | Trần Phú, TP | 49 | Sinh |
SI027 | 120776 | 29 | Vũ Thị Thu Hà | Nữ | 25/10/2002 | Thành phố TB | Trung An, VT | 54 | Sinh |
SI058 | 120777 | 29 | Phạm Phúc Hải | Nam | 22/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Sinh |
SI046 | 120778 | 29 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 02/12/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Sinh |
SI083 | 120779 | 29 | Phạm Thanh Hằng | Nữ | 22/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 48 | Sinh |
SI003 | 120780 | 29 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 23/04/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 49 | Sinh |
SI094 | 120781 | 29 | Nguyễn Công Hiệu | Nam | 26/09/2002 | Thái Nguyên | Kỳ Bá, TP | 47 | Sinh |
SI095 | 120782 | 29 | Phạm Thu Hòa | Nữ | 22/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sinh |
SI032 | 120783 | 29 | Cao Đức Huy | Nam | 01/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Sinh |
SI048 | 120784 | 29 | Phạm Lâm Huy | Nam | 04/07/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 45 | Sinh |
SI096 | 120785 | 29 | Vũ Bá Quang Huy | Nam | 09/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 46 | Sinh |
SI64 | 120786 | 29 | Đào Thị Khánh Huyền | Nữ | 12/07/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 49 | Sinh |
SI036 | 120787 | 29 | Hoàng Thị Huyền | Nữ | 23/04/2002 | Hưng Hà, TB | Lưu Khánh Đàm, HH | 50 | Sinh |
SI050 | 120788 | 29 | Bùi Mai Hương | Nữ | 05/10/2002 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sinh |
SI80 | 120789 | 29 | Hà Thu Hương | Nữ | 08/06/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Sinh |
SI029 | 120790 | 29 | Vũ Lan Hương | Nữ | 07/10/2002 | Hà Nội | Trần Phú, TP | 50 | Sinh |
SI61 | 120791 | 29 | Phạm Trung Kiên | Nam | 24/09/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Sinh |
SI089 | 120792 | 29 | Tạ Ngọc Kiên | Nam | 26/09/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Sinh |
SI018 | 120793 | 29 | Vũ Văn Kiệt | Nam | 27/05/2002 | Thái Nguyên | Tây Sơn, TP | 47 | Sinh |
SI70 | 120794 | 29 | Đào Mai Linh | Nữ | 26/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Sinh |
SI049 | 120795 | 29 | Lương Thị Diệu Linh | Nữ | 17/08/2002 | Thành phố TB | Vũ Lạc, TP | 49 | Sinh |
SI028 | 120796 | 29 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 29/09/2002 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 51 | Sinh |
SI053 | 120797 | 29 | Nguyễn Thảo Linh | Nữ | 12/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh |
SI041 | 120798 | 30 | Phạm Thùy Linh | Nữ | 10/06/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Sinh |
SI62 | 120799 | 30 | Trần Khánh Linh | Nữ | 16/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Sinh |
SI098 | 120800 | 30 | Nguyễn Đức Lưu | Nam | 27/07/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 52 | Sinh |
SI81 | 120801 | 30 | Dương Thị Cẩm Ly | Nữ | 28/06/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 44 | Sinh |
SI084 | 120802 | 30 | Phạm Tiến Mạnh | Nam | 28/11/2002 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 52 | Sinh |
SI63 | 120803 | 30 | Phạm Hoàng Mến | Nữ | 17/06/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Sinh |
SI73 | 120804 | 30 | Nguyễn Đức Minh | Nam | 15/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh |
SI004 | 120805 | 30 | Nhâm Hà My | Nữ | 24/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Sinh |
SI79 | 120806 | 30 | Bùi Thị Thùy Ngân | Nữ | 16/03/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 48 | Sinh |
SI099 | 120807 | 30 | Nguyễn Thị Ngân | Nữ | 14/11/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Đông Hải, QP | 52 | Sinh |
SI031 | 120808 | 30 | Trần Thị Ngọc | Nữ | 10/06/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Bình, KX | 50 | Sinh |
SI014 | 120809 | 30 | Vũ Thị Ngọc | Nữ | 25/05/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Sinh |
SI020 | 120810 | 30 | Phạm Anh Nguyễn | Nữ | 17/07/2002 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 51 | Sinh |
SI044 | 120811 | 30 | Phạm Thị Ánh Nguyệt | Nữ | 25/11/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 49 | Sinh |
SI010 | 120812 | 30 | Phạm Thị Nhung | Nữ | 24/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 47 | Sinh |
SI77 | 120813 | 30 | Phạm Quang Phúc | Nam | 29/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Sinh |
SI005 | 120814 | 30 | Trần Minh Phúc | Nam | 30/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh |
SI75 | 120815 | 30 | Nguyễn Hà Phương | Nữ | 05/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh |
SI67 | 120816 | 30 | Phạm Mai Phương | Nữ | 31/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Sinh |
SI035 | 120817 | 30 | Vũ Nguyễn Hà Phương | Nữ | 18/06/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Sinh |
SI033 | 120818 | 30 | Nguyễn Minh Quân | Nam | 20/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh |
SI057 | 120819 | 30 | Trần Ngọc Quân | Nam | 26/01/2002 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 50 | Sinh |
SI054 | 120820 | 30 | Trần Thị Thanh Tâm | Nữ | 03/11/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Sinh |
SI74 | 120821 | 30 | Bùi Quang Thành | Nam | 24/01/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Sinh |
SI012 | 120822 | 30 | Nguyễn Trọng Thành | Nam | 31/08/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Sinh |
SI82 | 120823 | 31 | Bùi Hương Thảo | Nữ | 14/06/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sinh |
SI011 | 120824 | 31 | Trần Thị Thu Thảo | Nữ | 29/09/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Sinh |
SI008 | 120825 | 31 | Vũ Thanh Thảo | Nữ | 21/10/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Sinh |
SI009 | 120826 | 31 | Nguyễn Mạnh Thắng | Nam | 29/10/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 50 | Sinh |
SI021 | 120827 | 31 | Phạm Thị Anh Thơ | Nữ | 06/08/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 50 | Sinh |
SI015 | 120828 | 31 | Nguyễn Thị Hoài Thu | Nữ | 18/10/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Sinh |
SI040 | 120829 | 31 | Trương Lệ Thu | Nữ | 25/07/2002 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 50 | Sinh |
SI038 | 120830 | 31 | Bùi Phan Thanh Thúy | Nữ | 02/10/2002 | Đắk Lắk | Tây Sơn, TP | 51 | Sinh |
SI085 | 120831 | 31 | Phạm Thị Thúy | Nữ | 12/04/2002 | Thái Thụy, TB | Thụy Phong, TT | 50 | Sinh |
SI022 | 120832 | 31 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Nữ | 19/12/2002 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 48 | Sinh |
SI034 | 120833 | 31 | Trần Thị Thủy | Nữ | 17/05/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 49 | Sinh |
SI092 | 120834 | 31 | Lê Đỗ Kiều Thương | Nữ | 29/01/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 44 | Sinh |
SI030 | 120835 | 31 | Đỗ Thị Thu Trang | Nữ | 06/06/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 49 | Sinh |
SI60 | 120836 | 31 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | Nữ | 25/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Sinh |
SI016 | 120837 | 31 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 30/11/2002 | Đông Hưng, TB | Tây Sơn, TP | 46 | Sinh |
SI78 | 120838 | 31 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 25/04/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 50 | Sinh |
SI039 | 120839 | 31 | Phạm Thị Thu Trang | Nữ | 11/03/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Sinh |
SI76 | 120840 | 31 | Phạm Thùy Trang | Nữ | 02/10/2002 | Gia Lai | Đông Hòa, TP | 50 | Sinh |
SI052 | 120841 | 31 | Trần Đại Tráng | Nam | 27/01/2002 | Hưng Hà, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Sinh |
SI026 | 120842 | 31 | Lương Xuân Trường | Nam | 24/10/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Sinh |
SI019 | 120843 | 31 | Nguyễn Xuân Trường | Nam | 18/07/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 47 | Sinh |
SI65 | 120844 | 31 | Phạm Đoàn Thu Uyên | Nữ | 18/10/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Sinh |
SI72 | 120845 | 31 | Phạm Thị Tường Vi | Nữ | 06/12/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Sinh |
SI007 | 120846 | 31 | Phạm Quốc Vương | Nam | 05/07/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 51 | Sinh |
SI091 | 120847 | 31 | Đặng Hồng Yến | Nữ | 30/04/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Sinh |
SU184 | 120848 | 32 | Trần Mai An | Nữ | 22/10/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 44 | Sử |
SU043 | 120849 | 32 | Bùi Hoàng Việt Anh | Nam | 15/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Sử |
SU065 | 120850 | 32 | Bùi Trần Thùy Anh | Nữ | 31/03/2002 | Thái Thụy, TB | Thái Xuyên, TT | 43 | Sử |
SU193 | 120851 | 32 | Dương Thị Quỳnh Anh | Nữ | 17/06/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 44 | Sử |
SU159 | 120852 | 32 | Đặng Việt Anh | Nam | 21/03/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 49 | Sử |
SU056 | 120853 | 32 | Đoàn Thị Lan Anh | Nữ | 24/08/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Sử |
SU113 | 120854 | 32 | Hoàng Minh Anh | Nữ | 17/11/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 43 | Sử |
SU077 | 120855 | 32 | Lã Thị Thục Anh | Nữ | 16/10/2002 | Kon Tum | Kỳ Bá, TP | 50 | Sử |
SU116 | 120856 | 32 | Nguyễn Thế Anh | Nam | 27/06/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 47 | Sử |
SU131 | 120857 | 32 | Nguyễn Thị Hồng Anh | Nữ | 14/01/2003 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 43 | Sử |
SU109 | 120858 | 32 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 05/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sử |
SU009 | 120859 | 32 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 07/05/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử |
SU023 | 120860 | 32 | Nguyễn Tùng Anh | Nam | 26/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 48 | Sử |
SU178 | 120861 | 32 | Nhâm Thị Quỳnh Anh | Nữ | 02/05/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 44 | Sử |
SU183 | 120862 | 32 | Phạm Đăng Anh | Nam | 01/05/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Sử |
SU098 | 120863 | 32 | Phạm Tú Anh | Nam | 01/05/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Sử |
SU083 | 120864 | 32 | Trần Thị Lan Anh | Nữ | 09/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sử |
SU071 | 120865 | 32 | Vũ Hiền Anh | Nữ | 28/02/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Sử |
SU053 | 120866 | 32 | Dương Ngọc Ánh | Nữ | 27/05/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 49 | Sử |
SU088 | 120867 | 32 | Lê Thị Ngọc Ánh | Nữ | 08/06/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 43 | Sử |
SU087 | 120868 | 32 | Đồng Xuân Bách | Nam | 02/10/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Sử |
SU117 | 120869 | 32 | Lê Ngọc Bách | Nam | 12/12/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 43 | Sử |
SU048 | 120870 | 32 | Đinh Quốc Bảo | Nam | 27/08/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Sử |
SU036 | 120871 | 32 | Đỗ Thị Cẩm Bình | Nữ | 15/06/2002 | Thái Thụy, TB | Tây Sơn, TP | 48 | Sử |
SU052 | 120872 | 32 | Phan Như Bình | Nam | 22/09/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 47 | Sử |
SU007 | 120873 | 32 | Nguyễn Thị Huệ Chi | Nữ | 02/05/2002 | Thái Thụy, TB | Thái Hà, TT | 48 | Sử |
SU115 | 120874 | 32 | Bùi Duy Chiến | Nam | 05/06/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 43 | Sử |
SU018 | 120875 | 32 | Phạm Thị Thanh Chuyên | Nữ | 31/07/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Sử |
SU100 | 120876 | 33 | Lại Đức Công | Nam | 28/06/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 49 | Sử |
SU055 | 120877 | 33 | Lại Thị Dung | Nữ | 25/04/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 49 | Sử |
SU091 | 120878 | 33 | Lê Thùy Dung | Nữ | 04/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Sử |
SU170 | 120879 | 33 | Phạm Tiến Dũng | Nam | 08/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Sử |
SU013 | 120880 | 33 | Bùi Thái Dương | Nam | 17/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sử |
SU198 | 120881 | 33 | Nguyễn Minh Dương | Nam | 29/11/2002 | Vũ Thư, TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử |
SU145 | 120882 | 33 | Vũ Xuân Dương | Nam | 13/12/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 43 | Sử |
SU040 | 120883 | 33 | Đặng Thị Đào | Nữ | 11/09/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 43 | Sử |
SU186 | 120884 | 33 | Nguyễn Quốc Đạt | Nam | 12/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Sử |
SU072 | 120885 | 33 | Nguyễn Văn Đạt | Nam | 16/06/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Sử |
SU059 | 120886 | 33 | Hoàng Duy Đông | Nam | 01/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sử |
SU099 | 120887 | 33 | Đỗ Hồng Đức | Nam | 03/08/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 45 | Sử |
SU041 | 120888 | 33 | Nguyễn Trung Đức | Nam | 18/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử |
SU124 | 120889 | 33 | Trần Nguyên Đức | Nam | 01/11/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Sử |
SU096 | 120890 | 33 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 01/05/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 45 | Sử |
SU175 | 120891 | 33 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 31/08/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 46 | Sử |
SU121 | 120892 | 33 | Phạm Nguyệt Hà | Nữ | 12/04/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, TP | 46 | Sử |
SU149 | 120893 | 33 | Phạm Thu Hà | Nữ | 25/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Sử |
SU101 | 120894 | 33 | Lương Thế Hải | Nam | 03/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Sử |
SU140 | 120895 | 33 | Nguyễn Hồng Hạnh | Nữ | 17/11/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 43 | Sử |
SU139 | 120896 | 33 | Trần Thị Hạnh | Nữ | 03/01/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 50 | Sử |
SU122 | 120897 | 33 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | 29/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Sử |
SU142 | 120898 | 33 | Hà Thúy Hằng | Nữ | 21/11/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 44 | Sử |
SU126 | 120899 | 33 | Hà Duy Hiến | Nam | 03/12/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 43 | Sử |
SU102 | 120900 | 33 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 22/02/2002 | Thành phố TB | Việt Hùng, VT | 50 | Sử |
SU185 | 120901 | 33 | Bùi Công Hiếu | Nam | 27/01/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 48 | Sử |
SU075 | 120902 | 33 | Đỗ Đình Hiếu | Nam | 29/10/2002 | Thành phố TB | Vũ Lạc, TP | 49 | Sử |
SU038 | 120903 | 33 | Đào Hoàng Hòa | Nam | 14/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử |
SU164 | 120904 | 34 | Nguyễn Đức Hiếu | Nam | 30/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử |
SU001 | 120905 | 34 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 16/08/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 46 | Sử |
SU021 | 120906 | 34 | Trần Trung Hiếu | Nam | 25/05/2002 | Hưng Hà, TB | Minh Thành, TP | 48 | Sử |
SU130 | 120907 | 34 | Trần Xuân Hiếu | Nam | 06/02/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 43 | Sử |
SU032 | 120908 | 34 | Vũ Trung Hiếu | Nam | 25/06/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Sử |
SU011 | 120909 | 34 | Đoàn Hữu Hoài | Nam | 24/02/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 43 | Sử |
SU138 | 120910 | 34 | Trần Thu Hoài | Nữ | 27/11/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 49 | Sử |
SU050 | 120911 | 34 | Đặng Thị Mỹ Hoàn | Nữ | 20/06/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 41 | Sử |
SU147 | 120912 | 34 | Bùi Hữu Hoàng | Nam | 04/05/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 48 | Sử |
SU110 | 120913 | 34 | Đinh Việt Hoàng | Nam | 27/01/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 48 | Sử |
SU061 | 120914 | 34 | Lại Huy Hoàng | Nam | 30/09/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Sử |
SU156 | 120915 | 34 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 11/05/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 43 | Sử |
SU104 | 120916 | 34 | Phạm Huy Hoàng | Nam | 15/09/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sử |
SU182 | 120917 | 34 | Hoàng Thị Hồng | Nữ | 13/08/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 44 | Sử |
SU015 | 120918 | 34 | Trương Ánh Hồng | Nữ | 07/01/2002 | Hà Nội | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Sử |
SU157 | 120919 | 34 | Đỗ Huy Hùng | Nam | 22/04/2002 | Thành phố TB | Hưng Đạo, TH | 47 | Sử |
SU064 | 120920 | 34 | Phạm Việt Hùng | Nam | 10/08/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 49 | Sử |
SU063 | 120921 | 34 | Lê Quang Huy | Nam | 06/01/2002 | Hưng Hà, TB | Bắc Sơn, HH | 43 | Sử |
SU158 | 120922 | 34 | Phạm Gia Huy | Nam | 21/10/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Sử |
SU176 | 120923 | 34 | Trần Quang Huy | Nam | 18/08/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Sử |
SU136 | 120924 | 34 | Lê Ngọc Huyền | Nữ | 26/10/2002 | Thành phố TB | Vũ Quý, KX | 43 | Sử |
SU066 | 120925 | 34 | Nguyễn Khúc Khánh Huyền | Nữ | 13/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Sử |
SU037 | 120926 | 34 | Phạm Thị Khánh Huyền | Nữ | 16/11/2002 | Kiến Xương, TB | Trần Lãm, TP | 43 | Sử |
SU174 | 120927 | 34 | Trần Khánh Huyền | Nữ | 19/12/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 49 | Sử |
SU192 | 120928 | 34 | Vũ Thị Thanh Huyền | Nữ | 19/04/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 44 | Sử |
SU172 | 120929 | 34 | Bùi Duy Hưng | Nam | 30/03/2002 | Thành phố TB | Tân Hòa, VT | 47 | Sử |
SU127 | 120930 | 34 | Hà Văn Hưng | Nam | 25/08/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 48 | Sử |
SU161 | 120931 | 34 | Nguyễn Thành Hưng | Nam | 18/03/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 42 | Sử |
SU195 | 120932 | 35 | Trịnh Gia Hưng | Nam | 10/08/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Sử |
SU095 | 120933 | 35 | Nguyễn Trường Khải | Nam | 09/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 45 | Sử |
SU079 | 120934 | 35 | Phạm Nam Khánh | Nam | 19/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử |
SU152 | 120935 | 35 | Đỗ Tuấn Kiệt | Nam | 10/08/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sử |
SU049 | 120936 | 35 | Nguyễn Tuấn Kiệt | Nam | 11/03/2002 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 50 | Sử |
SU173 | 120937 | 35 | Trần Thị Ngọc Lan | Nữ | 02/11/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 43 | Sử |
SU076 | 120938 | 35 | Cao Thị Khánh Linh | Nữ | 28/10/2002 | Thành phố TB | Vũ phúc, TP | 43 | Sử |
SU086 | 120939 | 35 | Khổng Thị Thùy Linh | Nữ | 11/02/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 49 | Sử |
SU105 | 120940 | 35 | Lại Khánh Linh | Nữ | 23/09/2002 | Hưng Yên | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Sử |
SU054 | 120941 | 35 | Lềm Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 26/11/2002 | Sơn La | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Sử |
SU033 | 120942 | 35 | Ngô Thị Mai Linh | Nữ | 16/03/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Sử |
SU144 | 120943 | 35 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 08/02/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 44 | Sử |
SU143 | 120944 | 35 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 10/01/2003 | LB Nga | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Sử |
SU194 | 120945 | 35 | Phạm Hải Linh | Nữ | 04/04/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử |
SU135 | 120946 | 35 | Phạm Phương Linh | Nữ | 15/08/2002 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 48 | Sử |
SU093 | 120947 | 35 | Trần Hoài Linh | Nữ | 01/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Sử |
SU044 | 120948 | 35 | Trần Khánh Linh | Nữ | 05/11/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 42 | Sử |
SU004 | 120949 | 35 | Trần Vũ Khánh Linh | Nữ | 11/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Sử |
SU190 | 120950 | 35 | Vũ Thùy Linh | Nữ | 11/11/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 47 | Sử |
SU165 | 120951 | 35 | Đỗ Ngọc Bích Loan | Nữ | 26/06/2002 | Đắk Lắk | Trần Phú, TP | 44 | Sử |
SU137 | 120952 | 35 | Trần Thị Bích Loan | Nữ | 12/06/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 42 | Sử |
SU191 | 120953 | 35 | Nguyễn Phan Thành Long | Nam | 11/06/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Sử |
SU045 | 120954 | 35 | Trần Xuân Lộc | Nam | 19/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 46 | Sử |
SU153 | 120955 | 35 | Vũ Tiến Lộc | Nam | 16/11/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 45 | Sử |
SU166 | 120956 | 35 | Nguyễn Văn Lương | Nam | 25/05/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 43 | Sử |
SU090 | 120957 | 35 | Nhâm Đức Lương | Nam | 15/09/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Sử |
SU051 | 120958 | 35 | Trần Thị Thanh Mai | Nữ | 25/07/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Sử |
SU154 | 120959 | 35 | Trần Thị Tuyết Mai | Nữ | 16/10/2002 | Vũ Thư, TB | Hồng Phong, VT | 48 | Sử |
SU039 | 120960 | 36 | Trần Xuân Mai | Nữ | 31/01/2003 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Sử |
SU167 | 120961 | 36 | Nguyễn Đức Mạnh | Nam | 16/09/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 44 | Sử |
SU062 | 120962 | 36 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | Nữ | 05/09/2002 | Bình Dương | Hoàng Diệu, TP | 43 | Sử |
SU132 | 120963 | 36 | Phạm Tuấn Minh | Nam | 30/10/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 44 | Sử |
SU010 | 120964 | 36 | Hoàng Thị Mơ | Nữ | 01/10/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 47 | Sử |
SU150 | 120965 | 36 | Vũ Hà My | Nữ | 01/11/2002 | Thành phố TB | Tân Hòa, VT | 47 | Sử |
SU030 | 120966 | 36 | Nhâm Phương Nam | Nam | 01/11/2002 | Kiến Xương, TB | Trần Phú, TP | 45 | Sử |
SU128 | 120967 | 36 | Phạm Hải Nam | Nam | 17/07/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 43 | Sử |
SU027 | 120968 | 36 | Phạm Hoàng Nam | Nam | 22/12/2001 | LB Nga | Trần Phú, TP | 48 | Sử |
SU003 | 120969 | 36 | Trần Phương Nam | Nam | 20/10/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 48 | Sử |
SU014 | 120970 | 36 | Vũ Hoài Nam | Nam | 08/04/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử |
SU134 | 120971 | 36 | Trần Thị Nga | Nữ | 19/06/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 49 | Sử |
SU057 | 120972 | 36 | Vũ Thị Nga | Nữ | 22/10/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 45 | Sử |
SU067 | 120973 | 36 | Nguyễn Kim Ngân | Nữ | 09/04/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 49 | Sử |
SU197 | 120974 | 36 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 22/11/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 43 | Sử |
SU120 | 120975 | 36 | Nguyễn Văn Ngọc | Nam | 29/05/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 45 | Sử |
SU082 | 120976 | 36 | Trần Thảo Ngọc | Nữ | 13/06/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 44 | Sử |
SU155 | 120977 | 36 | Lưu Thị Minh Nguyệt | Nữ | 12/09/2002 | Vũ Thư, TB | Hồng Phong, VT | 47 | Sử |
SU074 | 120978 | 36 | Dương Thanh Nhàn | Nữ | 18/02/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Sử |
SU163 | 120979 | 36 | Phạm Thị Nguyên Nhung | Nữ | 15/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Sử |
SU060 | 120980 | 36 | Trịnh Hồng Nhung | Nữ | 25/11/2002 | Lai Châu | Chu Văn An, VT | 53 | Sử |
SU026 | 120981 | 36 | Đỗ Thị Quỳnh Như | Nữ | 10/10/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 50 | Sử |
SU035 | 120982 | 36 | Nguyễn Kiều Oanh | Nữ | 13/09/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 47 | Sử |
SU022 | 120983 | 36 | Nguyễn Duy Phát | Nam | 09/05/2002 | Hà Nội | Trần Phú, TP | 47 | Sử |
SU160 | 120984 | 36 | Nguyễn Thanh Phúc | Nam | 05/01/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sử |
SU112 | 120985 | 36 | Phạm Đình Phúc | Nam | 07/11/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 43 | Sử |
SU002 | 120986 | 36 | Đặng Thị Thu Phương | Nữ | 10/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 44 | Sử |
SU118 | 120987 | 36 | Lại Thị Minh Phương | Nữ | 10/06/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 45 | Sử |
SU028 | 120988 | 37 | Nguyễn Thị Thu Phương | Nữ | 22/05/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 50 | Sử |
SU016 | 120989 | 37 | Lại Minh Quang | Nam | 19/06/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 50 | Sử |
SU148 | 120990 | 37 | Bùi Minh Quân | Nam | 17/05/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 43 | Sử |
SU125 | 120991 | 37 | Nguyễn Tiến Quốc | Nam | 14/01/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 43 | Sử |
SU097 | 120992 | 37 | Hà Minh Quý | Nam | 10/01/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 50 | Sử |
SU108 | 120993 | 37 | Vũ Đình Quyết | Nam | 22/03/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Sử |
SU078 | 120994 | 37 | Nguyễn Như Quỳnh | Nữ | 25/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sử |
SU017 | 120995 | 37 | Đặng Ngọc Sang | Nam | 17/02/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử |
SU181 | 120996 | 37 | Hoàng Liên Sơn | Nam | 09/03/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 50 | Sử |
SU123 | 120997 | 37 | Nguyễn Thái Sơn | Nam | 19/08/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 43 | Sử |
SU111 | 120998 | 37 | Phan Thái Sơn | Nam | 20/07/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 50 | Sử |
SU180 | 120999 | 37 | Bùi Thị Minh Tâm | Nữ | 18/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Sử |
SU179 | 121000 | 37 | Nguyễn Việt Tân | Nam | 10/10/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 43 | Sử |
SU034 | 121001 | 37 | Lưu Việt Thái | Nam | 01/01/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Sử |
SU005 | 121002 | 37 | Nguyễn Việt Thái | Nam | 14/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 47 | Sử |
SU008 | 121003 | 37 | Phạm Hồng Thái | Nam | 19/04/2002 | Kiến Xương, TB | Trần Phú, TP | 48 | Sử |
SU024 | 121004 | 37 | Trần Hoàng Thái | Nam | 23/08/2002 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 50 | Sử |
SU162 | 121005 | 37 | Hoàng Minh Thành | Nam | 15/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Sử |
SU085 | 121006 | 37 | Bùi Thị Phương Thảo | Nữ | 16/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Sử |
SU089 | 121007 | 37 | Đào Thị Phương Thảo | Nữ | 12/07/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 50 | Sử |
SU168 | 121008 | 37 | Hoàng Thị Phương Thảo | Nữ | 04/05/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 43 | Sử |
SU047 | 121009 | 37 | Hoàng Thị Phương Thảo | Nữ | 09/12/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Sử |
SU029 | 121010 | 37 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 18/10/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 43 | Sử |
SU068 | 121011 | 37 | Nguyễn Đức Thắng | Nam | 11/12/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Sử |
SU114 | 121012 | 37 | Bùi Văn Thịnh | Nam | 24/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử |
SU092 | 121013 | 37 | Vũ Đức Thịnh | Nam | 24/11/2002 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sử |
SU058 | 121014 | 37 | Bùi Thị Hoài Thu | Nữ | 09/08/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 43 | Sử |
SU012 | 121015 | 37 | Nguyễn Diệu Thu | Nữ | 27/06/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 44 | Sử |
SU141 | 121016 | 38 | Phạm Thị Minh Thuận | Nữ | 12/07/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Sử |
SU080 | 121017 | 38 | Tống Thị Thúy | Nữ | 09/07/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 50 | Sử |
SU119 | 121018 | 38 | Nguyễn Thu Thủy | Nữ | 20/03/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sử |
SU081 | 121019 | 38 | Bùi Phan Hoài Thương | Nữ | 21/10/2002 | Quảng Ninh | Tây Sơn, TP | 50 | Sử |
SU169 | 121020 | 38 | Lê Mai Khánh Thương | Nữ | 24/12/2002 | Thái Thụy, TB | Phúc Khánh, TP | 45 | Sử |
SU177 | 121021 | 38 | Vũ Thị Thương | Nữ | 28/12/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Xuân, ĐH | 49 | Sử |
SU070 | 121022 | 38 | Hoàng Bảo Toàn | Nam | 18/08/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Sử |
SU189 | 121023 | 38 | Đặng Thị Huyền Trang | Nữ | 25/12/2002 | Hưng Hà, TB | Phúc Khánh, TP | 48 | Sử |
SU106 | 121024 | 38 | Đỗ Kiều Trang | Nữ | 03/11/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 43 | Sử |
SU196 | 121025 | 38 | Nguyễn Huyền Trang | Nữ | 21/03/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 43 | Sử |
SU073 | 121026 | 38 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Nữ | 13/11/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Sử |
SU020 | 121027 | 38 | Phạm Vân Trang | Nữ | 12/10/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Sử |
SU025 | 121028 | 38 | Tô Kiều Trang | Nữ | 21/07/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 44 | Sử |
SU146 | 121029 | 38 | Trần Thị Trang | Nữ | 24/06/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Sử |
SU107 | 121030 | 38 | Trần Thị Huyền Trang | Nữ | 01/11/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 43 | Sử |
SU019 | 121031 | 38 | Hoàng Công Trung | Nam | 15/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Sử |
SU103 | 121032 | 38 | Phan Thế Trung | Nam | 10/04/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Sử |
SU187 | 121033 | 38 | Nguyễn Trọng Tuân | Nam | 06/04/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Sử |
SU069 | 121034 | 38 | Hoàng Bảo Tuấn | Nam | 20/02/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Sử |
SU094 | 121035 | 38 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Nam | 17/12/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Sử |
SU046 | 121036 | 38 | Nguyễn Xuân Tùng | Nam | 02/12/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 47 | Sử |
SU042 | 121037 | 38 | Phan Thị Hà Vi | Nữ | 11/09/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Sử |
SU188 | 121038 | 38 | Lê Hoàng Việt | Nam | 17/04/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 43 | Sử |
SU151 | 121039 | 38 | Nguyễn Quốc Việt | Nam | 07/04/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Sử |
SU031 | 121040 | 38 | Phạm Đức Việt | Nam | 28/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 42 | Sử |
SU129 | 121041 | 38 | Trần Quốc Việt | Nam | 17/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sử |
SU084 | 121042 | 38 | Lương Thế Vinh | Nam | 21/09/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Sử |
SU006 | 121043 | 38 | Vũ Ngọc Vinh | Nam | 11/05/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử |
SU171 | 121044 | 38 | Phạm Thị Hải Yến | Nữ | 14/10/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 50 | Sử |
TI075 | 121045 | 39 | Bùi Hoàng An | Nam | 22/05/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin |
TI066 | 121046 | 39 | Đặng Vinh An | Nam | 26/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI249 | 121047 | 39 | Phạm Thái An | Nam | 15/10/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Tin |
TI065 | 121048 | 39 | Bùi Hoàng Việt Anh | Nam | 15/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI116 | 121049 | 39 | Đinh Đức Anh | Nam | 28/09/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 45 | Tin |
TI001 | 121050 | 39 | Đỗ Phương Anh | Nữ | 29/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Tin |
TI124 | 121051 | 39 | Lê Phương Anh | Nữ | 19/04/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Tin |
TI239 | 121052 | 39 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 25/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI057 | 121053 | 39 | Nguyễn Lâm Anh | Nữ | 09/04/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI121 | 121054 | 39 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 29/07/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Tin |
TI172 | 121055 | 39 | Nguyễn Thị Mai Anh | Nữ | 18/09/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin |
TI132 | 121056 | 39 | Phạm Duy Anh | Nam | 29/08/2002 | Hà Nội | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI240 | 121057 | 39 | Phạm Đăng Anh | Nam | 01/05/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin |
TI136 | 121058 | 39 | Phan Hà Nhật Anh | Nữ | 09/05/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 54 | Tin |
TI181 | 121059 | 39 | Vũ Mai Anh | Nữ | 12/02/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 49 | Tin |
TI106 | 121060 | 39 | Vũ Quang Anh | Nam | 20/08/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin |
TI230 | 121061 | 39 | Phạm Thị Ngọc Ánh | Nữ | 21/03/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 50 | Tin |
TI017 | 121062 | 39 | Phạm Thị Ngọc Ánh | Nữ | 29/04/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Tin |
TI110 | 121063 | 39 | Bùi Quốc Bảo | Nam | 10/01/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 48 | Tin |
TI052 | 121064 | 39 | Hoàng Gia Chi Bảo | Nam | 03/06/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI049 | 121065 | 39 | Hoàng Hải Bình | Nam | 28/12/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 52 | Tin |
TI237 | 121066 | 39 | Đỗ Minh Châu | Nữ | 06/02/2002 | Tiền Hải, TB | Đông Cơ, TH | 50 | Tin |
TI035 | 121067 | 39 | Nguyễn Minh Châu | Nữ | 24/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI025 | 121068 | 39 | Nguyễn Ngọc Châu | Nam | 17/10/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Tin |
TI180 | 121069 | 39 | Đào Xuân Chiến | Nam | 20/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Lạc, TP | 47 | Tin |
TI197 | 121070 | 39 | Nguyễn Thị Chinh | Nữ | 19/04/2002 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 50 | Tin |
TI153 | 121071 | 39 | Trần Kim Cúc | Nữ | 12/07/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 48 | Tin |
TI234 | 121072 | 39 | Phạm Đức Cương | Nam | 24/05/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI054 | 121073 | 40 | Trần Ngọc Cương | Nam | 26/04/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Khai, VT | 50 | Tin |
TI096 | 121074 | 40 | Đỗ Mạnh Cường | Nam | 13/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI038 | 121075 | 40 | Phạm Bá Đức Cường | Nam | 14/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI022 | 121076 | 40 | Tống Hùng Cường | Nam | 13/01/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Tin |
TI190 | 121077 | 40 | Trần Danh Doanh | Nam | 23/06/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Tin |
TI151 | 121078 | 40 | Dương Tiến Dũng | Nam | 24/07/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 43 | Tin |
TI221 | 121079 | 40 | Lại Cao Dũng | Nam | 08/10/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Tin |
TI229 | 121080 | 40 | Nguyễn Bá Dũng | Nam | 25/01/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Tin |
TI085 | 121081 | 40 | Nguyễn Đình Dũng | Nam | 22/03/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Tin |
TI013 | 121082 | 40 | Nguyễn Long Dũng | Nam | 09/06/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 42 | Tin |
TI135 | 121083 | 40 | Phạm Việt Dũng | Nam | 27/01/2002 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI131 | 121084 | 40 | Vũ Minh Dũng | Nam | 03/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI050 | 121085 | 40 | Trần Ngọc Duy | Nam | 22/01/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Tin |
TI218 | 121086 | 40 | Nguyễn Thị Hà Duyên | Nữ | 30/12/2002 | Ucraina | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI141 | 121087 | 40 | Đặng Minh Dương | Nam | 28/08/2002 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 44 | Tin |
TI178 | 121088 | 40 | Nguyễn Thái Dương | Nam | 24/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Tin |
TI087 | 121089 | 40 | Nguyễn Linh Đan | Nữ | 14/10/2002 | Kiến Xương, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin |
TI248 | 121090 | 40 | Khiếu Anh Đào | Nam | 04/03/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 42 | Tin |
TI186 | 121091 | 40 | Trần Thị Đào | Nữ | 08/02/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 49 | Tin |
TI080 | 121092 | 40 | Hà Hoàng Tiến Đạt | Nam | 08/06/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin |
TI024 | 121093 | 40 | Nguyễn Mạnh Đạt | Nam | 03/09/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 48 | Tin |
TI223 | 121094 | 40 | Phạm Minh Đạt | Nam | 20/04/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 48 | Tin |
TI196 | 121095 | 40 | Bùi Anh Độ | Nam | 26/02/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ An, KX | 47 | Tin |
TI059 | 121096 | 40 | Nguyễn Duy Đông | Nam | 27/02/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Tin |
TI129 | 121097 | 40 | Bùi Mạnh Đức | Nam | 03/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI147 | 121098 | 40 | Bùi Minh Đức | Nam | 14/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI152 | 121099 | 40 | Hoàng Văn Đức | Nam | 11/05/2002 | Bình Phước | Tây Sơn, TP | 42 | Tin |
TI098 | 121100 | 40 | Lương Đình Đức | Nam | 16/07/2002 | Thành phố TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Tin |
TI058 | 121101 | 41 | Nguyễn Anh Đức | Nam | 11/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI030 | 121102 | 41 | Nguyễn Trung Đức | Nam | 01/12/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Tin |
TI083 | 121103 | 41 | Nguyễn Vũ Đức | Nam | 02/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Tin |
TI228 | 121104 | 41 | Phạm Minh Đức | Nam | 06/07/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI145 | 121105 | 41 | Trương Minh Đức | Nam | 02/04/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin |
TI134 | 121106 | 41 | Vũ Phạm Anh Đức | Nam | 08/03/2002 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI156 | 121107 | 41 | Lại Thanh Giang | Nam | 17/02/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Tin |
TI226 | 121108 | 41 | Trịnh Thị Giang | Nữ | 31/10/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Tin |
TI091 | 121109 | 41 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 02/10/2002 | LB Nga | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI238 | 121110 | 41 | Triệu Thị Thu Hà | Nữ | 27/08/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 47 | Tin |
TI100 | 121111 | 41 | Đỗ Trung Hạ | Nam | 11/07/2002 | Thành phố TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Tin |
TI015 | 121112 | 41 | Đào Văn Hải | Nam | 07/04/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 48 | Tin |
TI206 | 121113 | 41 | Vũ Việt Hải | Nam | 31/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI073 | 121114 | 41 | Nhâm Bích Hạnh | Nữ | 23/07/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin |
TI246 | 121115 | 41 | Vũ Thị Thu Hạnh | Nữ | 18/01/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 47 | Tin |
TI079 | 121116 | 41 | Hà Thị Hảo | Nữ | 24/10/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin |
TI201 | 121117 | 41 | Đào Thanh Hằng | Nữ | 02/01/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 52 | Tin |
TI099 | 121118 | 41 | Phạm Ngọc Hân | Nữ | 27/09/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 52 | Tin |
TI220 | 121119 | 41 | Tăng Lê Nhã Hân | Nữ | 22/10/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin |
TI056 | 121120 | 41 | Phan Văn Hiệp | Nam | 13/07/2002 | Đắk Lắk | Vũ Chính, TP | 50 | Tin |
TI120 | 121121 | 41 | Đậu Văn Hiếu | Nam | 09/02/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Tin |
TI213 | 121122 | 41 | Đỗ Hoàng Hiếu | Nam | 18/06/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI225 | 121123 | 41 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 18/12/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 45 | Tin |
TI209 | 121124 | 41 | Phạm Trung Hiếu | Nam | 15/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI187 | 121125 | 41 | Trần Minh Hiếu | Nam | 24/02/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 51 | Tin |
TI212 | 121126 | 41 | Trần Minh Hiếu | Nam | 16/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Tin |
TI231 | 121127 | 41 | Trần Sỹ Hiếu | Nam | 27/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI067 | 121128 | 41 | Trần Thị Hiếu | Nữ | 25/06/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Tin |
TI194 | 121129 | 42 | Bùi Thu Hoài | Nữ | 14/01/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 49 | Tin |
TI084 | 121130 | 42 | Trần Thị Hoài | Nữ | 08/09/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin |
TI102 | 121131 | 42 | Nguyễn Khải Hoàn | Nam | 15/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Tin |
TI062 | 121132 | 42 | Phạm Khánh Hoàn | Nữ | 10/11/2002 | Tiền Hải, TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI199 | 121133 | 42 | Vũ Ngọc Hoàn | Nam | 13/03/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 44 | Tin |
TI200 | 121134 | 42 | Lê Phúc Hoàng | Nam | 26/03/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI214 | 121135 | 42 | Nghiêm Đăng Hoàng | Nam | 14/12/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 50 | Tin |
TI182 | 121136 | 42 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 18/04/2002 | Thành phố TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Tin |
TI188 | 121137 | 42 | Nguyễn Quý Hoàng | Nam | 08/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Tin |
TI081 | 121138 | 42 | Nguyễn Văn Hoàng | Nam | 01/10/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 48 | Tin |
TI020 | 121139 | 42 | Vũ Huy Hoàng | Nam | 13/12/2002 | Thái Thụy, TB | Trần Phú, TP | 47 | Tin |
TI061 | 121140 | 42 | Nguyễn Minh Huân | Nam | 06/12/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 47 | Tin |
TI118 | 121141 | 42 | Dương Việt Hùng | Nam | 19/10/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 50 | Tin |
TI191 | 121142 | 42 | Đặng Anh Hùng | Nam | 13/08/2002 | Thành phố TB | Song An, VT | 47 | Tin |
TI004 | 121143 | 42 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | 26/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI078 | 121144 | 42 | Bùi Quang Huy | Nam | 21/12/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 49 | Tin |
TI250 | 121145 | 42 | Đặng Quang Huy | Nam | 13/11/2002 | Hưng Hà, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI125 | 121146 | 42 | Đoàn Quang Huy | Nam | 07/04/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 48 | Tin |
TI043 | 121147 | 42 | Hà Quang Huy | Nam | 09/02/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI046 | 121148 | 42 | Nguyễn Kim Quang Huy | Nam | 27/08/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI033 | 121149 | 42 | Nguyễn Khánh Huyền | Nữ | 12/01/2002 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 43 | Tin |
TI112 | 121150 | 42 | Đào Duy Hưng | Nam | 30/04/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI019 | 121151 | 42 | Lương Ngọc Hưng | Nam | 31/08/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin |
TI071 | 121152 | 42 | Nguyễn Thái Hưng | Nam | 21/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI014 | 121153 | 42 | Nguyễn Tiến Hưng | Nam | 01/12/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 48 | Tin |
TI021 | 121154 | 42 | Phan Thành Hưng | Nam | 16/07/2002 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 50 | Tin |
TI122 | 121155 | 42 | Phí Vũ Quang Hưng | Nam | 09/07/2002 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI247 | 121156 | 42 | Trương Thành Hưng | Nam | 23/05/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI029 | 121157 | 43 | Phan Thị Thu Hương | Nữ | 11/07/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 50 | Tin |
TI040 | 121158 | 43 | Trịnh Quang Khải | Nam | 08/09/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Tin |
TI086 | 121159 | 43 | Trần Thị Thu Khanh | Nữ | 21/09/2002 | Vũ Thư, TB | Phú Xuân, TP | 50 | Tin |
TI009 | 121160 | 43 | Đặng Nhật Khánh | Nam | 04/08/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Tin |
TI219 | 121161 | 43 | Vũ Ngọc Khánh | Nam | 02/09/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Tin |
TI166 | 121162 | 43 | Bùi Minh Kiên | Nam | 24/12/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Tin |
TI137 | 121163 | 43 | Trần Phúc Lâm | Nam | 11/11/2002 | Thành phố TB | Tân Bình, TP | 50 | Tin |
TI076 | 121164 | 43 | Trần Tùng Lâm | Nam | 01/05/2002 | Hà Tây | Hoàng Diệu, TP | 44 | Tin |
TI146 | 121165 | 43 | Bùi Duy Linh | Nam | 26/09/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 46 | Tin |
TI128 | 121166 | 43 | Đặng Thị Phương Linh | Nữ | 11/12/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Tin |
TI127 | 121167 | 43 | Đỗ Mai Linh | Nữ | 26/09/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 50 | Tin |
TI103 | 121168 | 43 | Hoàng Phương Linh | Nữ | 02/09/2002 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI093 | 121169 | 43 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 08/04/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 42 | Tin |
TI032 | 121170 | 43 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 03/07/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 50 | Tin |
TI089 | 121171 | 43 | Nguyễn Thị Diệu Linh | Nữ | 12/06/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Tin |
TI163 | 121172 | 43 | Nguyễn Thị Phương Linh | Nữ | 22/02/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin |
TI155 | 121173 | 43 | Nguyễn Thị Phương Linh | Nữ | 24/04/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 44 | Tin |
TI177 | 121174 | 43 | Nguyễn Tuấn Linh | Nam | 14/12/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 48 | Tin |
TI109 | 121175 | 43 | Nguyễn Vũ Hoài Linh | Nam | 18/04/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Tin |
TI070 | 121176 | 43 | Phạm Diệu Linh | Nữ | 14/04/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin |
TI167 | 121177 | 43 | Phạm Thùy Linh | Nữ | 17/11/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Tin |
TI123 | 121178 | 43 | Tạ Khánh Linh | Nữ | 28/01/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Tin |
TI105 | 121179 | 43 | Đào Mạnh Long | Nam | 06/12/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI130 | 121180 | 43 | Lưu Hoàng Long | Nam | 05/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI107 | 121181 | 43 | Nguyễn Duy Long | Nam | 21/12/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Tin |
TI074 | 121182 | 43 | Nguyễn Thành Long | Nam | 11/07/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI051 | 121183 | 43 | Phạm Văn Minh Long | Nam | 14/03/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 48 | Tin |
TI060 | 121184 | 43 | Trần Thái Hoàng Long | Nam | 10/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI185 | 121185 | 44 | Trần Xuân Long | Nam | 13/08/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 49 | Tin |
TI216 | 121186 | 44 | Phạm Thị Lương | Nữ | 09/09/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 50 | Tin |
TI044 | 121187 | 44 | Phạm Thiên Lương | Nam | 09/09/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI064 | 121188 | 44 | Phạm Thị Lý | Nữ | 17/05/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin |
TI227 | 121189 | 44 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | Nữ | 08/03/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 49 | Tin |
TI028 | 121190 | 44 | Bùi Tiến Mạnh | Nam | 14/09/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI036 | 121191 | 44 | Đinh Đức Mạnh | Nam | 26/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI045 | 121192 | 44 | Đỗ Duy Mạnh | Nam | 26/10/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI176 | 121193 | 44 | Trần Minh Mạnh | Nam | 01/04/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 48 | Tin |
TI215 | 121194 | 44 | Đặng Văn Minh | Nam | 24/08/2002 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 50 | Tin |
TI171 | 121195 | 44 | Hoàng Anh Minh | Nam | 15/02/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI189 | 121196 | 44 | Lê Đức Minh | Nam | 06/06/2002 | Thành phố TB | Vũ Lạc, TP | 47 | Tin |
TI164 | 121197 | 44 | Nguyễn Nhật Minh | Nam | 15/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI245 | 121198 | 44 | Nguyễn Nhật Minh | Nam | 23/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI092 | 121199 | 44 | Nguyễn Quang Minh | Nam | 26/08/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI204 | 121200 | 44 | Phạm Bảo Minh | Nam | 21/11/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Tin |
TI150 | 121201 | 44 | Phạm Ngọc Minh | Nam | 19/07/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI192 | 121202 | 44 | Bùi Trà My | Nữ | 28/06/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 49 | Tin |
TI115 | 121203 | 44 | Bùi Đức Nam | Nam | 23/03/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI005 | 121204 | 44 | Hoàng Quốc Nam | Nam | 21/05/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 48 | Tin |
TI077 | 121205 | 44 | Nguyễn Văn Nam | Nam | 23/05/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Tin |
TI198 | 121206 | 44 | Trần Phương Nam | Nam | 05/05/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI126 | 121207 | 44 | Trần Phương Nam | Nam | 14/11/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 50 | Tin |
TI235 | 121208 | 44 | Đào Trọng Nghĩa | Nam | 01/01/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Tin |
TI088 | 121209 | 44 | Trần Trọng Nghĩa | Nam | 05/10/2002 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, TP | 45 | Tin |
TI016 | 121210 | 44 | Hoàng Huy Ngọ | Nam | 11/08/2002 | Đắk Lắk | Vũ Phúc, TP | 50 | Tin |
TI242 | 121211 | 44 | Nguyễn Ngọc Nhâm | Nam | 14/02/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 48 | Tin |
TI149 | 121212 | 44 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 31/10/2002 | Hải Dương | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI203 | 121213 | 45 | Vũ Thị Hồng Nhung | Nữ | 01/01/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 50 | Tin |
TI037 | 121214 | 45 | Hoàng Hưng Phát | Nam | 08/03/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 47 | Tin |
TI026 | 121215 | 45 | Bùi Tiến Phi | Nam | 29/04/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 50 | Tin |
TI183 | 121216 | 45 | Hà Quang Phong | Nam | 26/12/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Tin |
TI010 | 121217 | 45 | Đinh Hoàng Phúc | Nam | 17/01/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI193 | 121218 | 45 | Lưu Hồng Phúc | Nam | 12/08/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Tin |
TI094 | 121219 | 45 | Nguyễn Thái Phúc | Nam | 11/12/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI047 | 121220 | 45 | Tạ Duy Phúc | Nam | 19/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 48 | Tin |
TI108 | 121221 | 45 | Vũ Đức Phúc | Nam | 25/09/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Tin |
TI082 | 121222 | 45 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | 04/08/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 49 | Tin |
TI041 | 121223 | 45 | Phạm Thị Mai Phương | Nữ | 26/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI113 | 121224 | 45 | Phạm Thu Phương | Nữ | 27/03/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin |
TI133 | 121225 | 45 | Tô Hoàng Phương | Nữ | 29/07/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI169 | 121226 | 45 | Trần Thị Phương | Nữ | 18/05/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Tin |
TI090 | 121227 | 45 | Trần Thị Minh Phương | Nữ | 15/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI063 | 121228 | 45 | Nguyễn Duy Quang | Nam | 01/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI211 | 121229 | 45 | Nguyễn Đức Quang | Nam | 11/02/2002 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI174 | 121230 | 45 | Nguyễn Minh Quang | Nam | 07/12/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 47 | Tin |
TI142 | 121231 | 45 | Trần Nhật Quang | Nam | 19/11/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin |
TI072 | 121232 | 45 | Từ Minh Quang | Nam | 14/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI175 | 121233 | 45 | Phạm Đức Quân | Nam | 02/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI003 | 121234 | 45 | Phạm Hồng Quân | Nam | 11/02/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI243 | 121235 | 45 | Vũ Hồng Quân | Nam | 29/01/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Tin |
TI007 | 121236 | 45 | Quyền Đình Quyết | Nam | 19/11/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 43 | Tin |
TI097 | 121237 | 45 | Đặng Thị Quỳnh | Nữ | 16/03/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Tin |
TI144 | 121238 | 45 | Nguyễn Như Quỳnh | Nữ | 19/03/2002 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 50 | Tin |
TI179 | 121239 | 45 | Nguyễn Phương Quỳnh | Nữ | 15/12/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI114 | 121240 | 45 | Lã Quý Sang | Nam | 27/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI018 | 121241 | 46 | Bùi Ngọc Trường Sơn | Nam | 26/03/2002 | Thành phố TB | Chu Văn An, VT | 50 | Tin |
TI207 | 121242 | 46 | Phạm Ngọc Sơn | Nam | 27/08/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 47 | Tin |
TI236 | 121243 | 46 | Thái Trung Sơn | Nam | 04/07/2002 | Nghệ An | Phạm Huy Quang, ĐH | 48 | Tin |
TI031 | 121244 | 46 | Vũ Hoàng Sơn | Nam | 15/05/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 48 | Tin |
TI168 | 121245 | 46 | Nguyễn Đình Tài | Nam | 08/11/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Tin |
TI224 | 121246 | 46 | Hoàng Văn Tâm | Nam | 06/02/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 49 | Tin |
TI095 | 121247 | 46 | Trần Huyền Tâm | Nữ | 10/08/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin |
TI154 | 121248 | 46 | Đỗ Văn Tân | Nam | 01/01/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Tin |
TI157 | 121249 | 46 | Vũ Hải Thanh | Nam | 27/07/2002 | Kiến Xương, TB | Quang Lịch, KX | 47 | Tin |
TI069 | 121250 | 46 | Đinh Tiến Thành | Nam | 27/07/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI170 | 121251 | 46 | Nguyễn Tiến Thành | Nam | 06/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI034 | 121252 | 46 | Nguyễn Tuấn Thành | Nam | 03/10/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Tin |
TI210 | 121253 | 46 | Phạm Đạt Thành | Nam | 12/01/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 49 | Tin |
TI205 | 121254 | 46 | Phạm Tuấn Thành | Nam | 01/10/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin |
TI195 | 121255 | 46 | Đỗ Phương Thảo | Nữ | 23/08/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 50 | Tin |
TI002 | 121256 | 46 | Huỳnh Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 23/03/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI068 | 121257 | 46 | Phạm Phương Thảo | Nữ | 16/02/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Tin |
TI138 | 121258 | 46 | Bùi Xuân Thắng | Nam | 28/10/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin |
TI055 | 121259 | 46 | Hà Việt Thắng | Nam | 07/01/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 50 | Tin |
TI119 | 121260 | 46 | Lê Công Quốc Thắng | Nam | 17/09/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 48 | Tin |
TI023 | 121261 | 46 | Phạm Hữu Thắng | Nam | 22/02/2002 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 50 | Tin |
TI039 | 121262 | 46 | Trần Mạnh Thắng | Nam | 12/07/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI165 | 121263 | 46 | Vũ Hữu Thắng | Nam | 14/12/2001 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI173 | 121264 | 46 | Trần Thanh Thụy | Nữ | 17/03/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 47 | Tin |
TI008 | 121265 | 46 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | 15/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI006 | 121266 | 46 | Bùi Xuân Tiến | Nam | 10/08/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 43 | Tin |
TI148 | 121267 | 46 | Đặng Minh Trang | Nữ | 29/11/2002 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Tin |
TI162 | 121268 | 46 | Phạm Thị Thu Trang | Nữ | 05/10/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Tin |
TI232 | 121269 | 47 | Phạm Thu Trang | Nữ | 08/09/2002 | Thành phố TB | Đông Xuân, ĐH | 50 | Tin |
TI184 | 121270 | 47 | Trần Mai Trang | Nữ | 09/12/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 50 | Tin |
TI158 | 121271 | 47 | Trần Thị Kiều Trang | Nữ | 04/11/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Tin |
TI011 | 121272 | 47 | Trần Thị Thu Trang | Nữ | 26/01/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI244 | 121273 | 47 | Trần Thùy Trang | Nữ | 18/01/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 49 | Tin |
TI027 | 121274 | 47 | Phạm Thị Thục Trinh | Nữ | 16/05/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI048 | 121275 | 47 | Trần Công Trịnh | Nam | 27/12/2002 | Tiền Hải, TB | Minh Thành, TP | 43 | Tin |
TI233 | 121276 | 47 | Đào Việt Trung | Nam | 13/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI159 | 121277 | 47 | Vũ Thành Trung | Nam | 12/10/2002 | LB Nga | Tây Sơn, TP | 43 | Tin |
TI053 | 121278 | 47 | Phạm Trọng Trường | Nam | 17/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI111 | 121279 | 47 | Phạm Cẩm Tú | Nữ | 10/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin |
TI160 | 121280 | 47 | Mai Đăng Tuân | Nam | 24/02/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 47 | Tin |
TI208 | 121281 | 47 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 06/05/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 49 | Tin |
TI202 | 121282 | 47 | Bùi Thanh Tùng | Nam | 23/04/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 46 | Tin |
TI140 | 121283 | 47 | Hà Thanh Tùng | Nam | 22/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Tin |
TI042 | 121284 | 47 | Nguyễn Hoàng Tùng | Nam | 15/11/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Tin |
TI117 | 121285 | 47 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 24/05/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin |
TI241 | 121286 | 47 | Đào Thanh Tuyết | Nữ | 10/06/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 48 | Tin |
TI012 | 121287 | 47 | Hoàng Đức Văn | Nam | 05/10/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 49 | Tin |
TI217 | 121288 | 47 | Nguyễn Thanh Vân | Nữ | 19/11/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 50 | Tin |
TI139 | 121289 | 47 | Vũ Thị Hồng Vân | Nữ | 09/01/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 50 | Tin |
TI101 | 121290 | 47 | Đặng Ngọc Việt | Nam | 01/11/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 46 | Tin |
TI222 | 121291 | 47 | Nguyễn Cảnh Vinh | Nam | 19/09/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 48 | Tin |
TI143 | 121292 | 47 | Trần Quang Vinh | Nam | 19/11/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin |
TI104 | 121293 | 47 | Phạm Bá Vương | Nam | 02/03/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin |
TI161 | 121294 | 47 | Phạm Thu Yến | Nữ | 20/04/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Tin |
T185 | 121295 | 47 | Bùi Thị Thanh An | Nữ | 26/07/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 50 | Toán |
T176 | 121296 | 47 | Ngô Thị Vân An | Nữ | 22/01/2002 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 50 | Toán |
T214 | 121297 | 48 | Nguyễn Đức An | Nam | 30/06/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ An, KX | 50 | Toán |
T204 | 121298 | 48 | Nguyễn Thúy An | Nữ | 01/04/2002 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 48 | Toán |
T094 | 121299 | 48 | Phạm Thái An | Nam | 15/10/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Toán |
T079 | 121300 | 48 | Đào Thị Quỳnh Anh | Nữ | 07/02/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 53 | Toán |
T168 | 121301 | 48 | Đỗ Thị Hải Anh | Nữ | 11/06/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán |
T058 | 121302 | 48 | Hà Thị Anh | Nữ | 13/03/2002 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 50 | Toán |
T122 | 121303 | 48 | Hà Thị Vân Anh | Nữ | 06/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T172 | 121304 | 48 | Lê Thị Lan Anh | Nữ | 10/08/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 51 | Toán |
T042 | 121305 | 48 | Lê Thị Mai Anh | Nữ | 13/12/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Toán |
T048 | 121306 | 48 | Ngô Hoàng Anh | Nam | 28/10/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 46 | Toán |
T194 | 121307 | 48 | Nguyễn Hải Anh | Nữ | 27/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Toán |
T085 | 121308 | 48 | Nguyễn Lâm Anh | Nữ | 09/04/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Toán |
T098 | 121309 | 48 | Nguyễn Việt Anh | Nam | 22/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Toán |
T044 | 121310 | 48 | Phạm Phương Anh | Nữ | 07/03/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 54 | Toán |
T135 | 121311 | 48 | Phạm Tú Anh | Nữ | 09/12/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Toán |
T096 | 121312 | 48 | Trần Phương Anh | Nữ | 11/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T189 | 121313 | 48 | Trịnh Thị Phương Anh | Nữ | 04/05/2002 | Đông Hưng, TB | Phương Cường Xá, ĐH | 50 | Toán |
T145 | 121314 | 48 | Vũ Đức Anh | Nam | 03/11/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 50 | Toán |
T178 | 121315 | 48 | Vũ Hoàng Anh | Nam | 01/01/2002 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 50 | Toán |
T050 | 121316 | 48 | Vũ Hữu Nam Anh | Nam | 12/02/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán |
T170 | 121317 | 48 | Vũ Thị Vân Anh | Nữ | 09/01/2002 | Tiền Hải, TB | Minh Thành, TP | 50 | Toán |
T102 | 121318 | 48 | Phan Thị Ngọc Ban | Nữ | 07/06/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 47 | Toán |
T134 | 121319 | 48 | Trương Đăng Biển | Nam | 08/06/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Toán |
T180 | 121320 | 48 | Nguyễn Xuân Cảnh | Nam | 19/08/2002 | Thành phố TB | Tân Bình, TP | 43 | Toán |
T049 | 121321 | 48 | Nguyễn Minh Châu | Nữ | 21/03/2002 | Tiền Hải, TB | Giang Phong, TH | 50 | Toán |
T065 | 121322 | 48 | Nguyễn Minh Châu | Nữ | 24/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T150 | 121323 | 48 | Phí Thị Mỹ Châu | Nữ | 04/01/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán |
T147 | 121324 | 48 | Đặng Thảo Chi | Nữ | 14/06/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán |
T025 | 121325 | 49 | Phan Quỳnh Chi | Nữ | 01/10/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 51 | Toán |
T019 | 121326 | 49 | Trần Thị Chiêm | Nữ | 04/12/2002 | Nam Định | Trực Thái, Trực Ninh, Nam Định | 50 | Toán |
T203 | 121327 | 49 | Lại Trọng Chiến | Nam | 08/10/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ An, KX | 50 | Toán |
T227 | 121328 | 49 | Hà Văn Chín | Nam | 05/07/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 46 | Toán |
T046 | 121329 | 49 | Đậu Lan Chinh | Nữ | 27/03/2002 | Ucraina | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T239 | 121330 | 49 | Đỗ Mạnh Cường | Nam | 13/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T067 | 121331 | 49 | Phạm Bá Đức Cường | Nam | 14/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T041 | 121332 | 49 | Phạm Thị Ngọc Diệp | Nữ | 30/05/2002 | Thành phố TB | Quang Dương, ĐH | 47 | Toán |
T139 | 121333 | 49 | Trần Công Du | Nam | 25/07/2002 | Kiến Xương, TB | Thanh Nê, KX | 53 | Toán |
T165 | 121334 | 49 | Hoàng Thị Thanh Dung | Nữ | 20/02/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Tây, KX | 46 | Toán |
T074 | 121335 | 49 | Trịnh Nguyễn Yến Dung | Nữ | 20/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Toán |
T040 | 121336 | 49 | Phạm Hoàng Dũng | Nam | 17/02/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 51 | Toán |
T142 | 121337 | 49 | Phạm Việt Dũng | Nam | 27/01/2002 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T143 | 121338 | 49 | Vũ Minh Dũng | Nam | 03/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T175 | 121339 | 49 | Vũ Trần Dũng | Nam | 02/06/2002 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 50 | Toán |
T063 | 121340 | 49 | Trần Đức Duy | Nam | 19/07/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 49 | Toán |
T011 | 121341 | 49 | Phạm Thị Mỹ Duyên | Nữ | 25/05/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Hòa, KX | 50 | Toán |
T171 | 121342 | 49 | Hoàng Thùy Dương | Nữ | 29/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T213 | 121343 | 49 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 25/02/2002 | Thành phố TB | Vũ Quý, KX | 50 | Toán |
T215 | 121344 | 49 | Vũ Tuấn Dương | Nam | 26/01/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Toán |
T078 | 121345 | 49 | Hồ Ngọc Đại | Nam | 22/02/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Toán |
T225 | 121346 | 49 | Cao Tiến Đạt | Nam | 28/11/2002 | Đông Hưng, TB | Dương Tiến, ĐH | 50 | Toán |
T037 | 121347 | 49 | Nguyễn Thành Đạt | Nam | 30/09/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 50 | Toán |
T241 | 121348 | 49 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 23/06/2002 | Kiến Xương, TB | Hòa Bình, KX | 50 | Toán |
T179 | 121349 | 49 | Nguyễn Văn Đạt | Nam | 29/04/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 46 | Toán |
T183 | 121350 | 49 | Nguyễn Xuân Đạt | Nam | 22/05/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 48 | Toán |
T060 | 121351 | 49 | Vũ Hải Đăng | Nam | 29/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Toán |
T159 | 121352 | 49 | Bùi Mạnh Đức | Nam | 03/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Toán |
T024 | 121353 | 50 | Đặng Minh Đức | Nam | 13/08/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 54 | Toán |
T008 | 121354 | 50 | Nguyễn Anh Đức | Nam | 23/07/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán |
T018 | 121355 | 50 | Nguyễn Trung Đức | Nam | 08/07/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Toán |
T218 | 121356 | 50 | Nguyễn Vũ Đức | Nam | 02/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Toán |
T129 | 121357 | 50 | Phan Minh Đức | Nam | 16/12/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 49 | Toán |
T140 | 121358 | 50 | Vũ Phạm Anh Đức | Nam | 08/03/2002 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T182 | 121359 | 50 | Bùi Phương Giang | Nữ | 14/12/2002 | Đông Hưng, TB | Phong Huy Lĩnh, ĐH | 50 | Toán |
T055 | 121360 | 50 | Nguyễn Minh Giang | Nữ | 28/02/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 50 | Toán |
T152 | 121361 | 50 | Lương Thu Hà | Nữ | 02/10/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán |
T117 | 121362 | 50 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 05/07/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 43 | Toán |
T095 | 121363 | 50 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 28/01/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Toán |
T166 | 121364 | 50 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 11/06/2002 | LB Nga | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Toán |
T020 | 121365 | 50 | Trần Việt Hà | Nữ | 14/02/2002 | Hưng Hà, TB | Phạm Đôn Lễ, HH | 50 | Toán |
T015 | 121366 | 50 | Nguyễn Thị Nguyệt Hạ | Nữ | 07/08/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Toán |
T003 | 121367 | 50 | Nguyễn Đức Hải | Nam | 26/11/2002 | Thành phố TB | Đông Động, ĐH | 50 | Toán |
T005 | 121368 | 50 | Phạm Thị Hạnh | Nữ | 17/11/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 50 | Toán |
T208 | 121369 | 50 | Đào Thanh Hằng | Nữ | 02/01/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 52 | Toán |
T099 | 121370 | 50 | Phạm Ngọc Hân | Nữ | 27/09/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 52 | Toán |
T069 | 121371 | 50 | Bùi Thị Minh Hiền | Nữ | 29/12/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán |
T197 | 121372 | 50 | Đỗ Thị Thu Hiền | Nữ | 13/02/2002 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Toán |
T235 | 121373 | 50 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 28/01/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 48 | Toán |
T034 | 121374 | 50 | Trần Thanh Hiền | Nữ | 27/12/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 54 | Toán |
T244 | 121375 | 50 | Trần Thúy Hiền | Nữ | 15/01/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Toán |
T066 | 121376 | 50 | Trần Duy Hiển | Nam | 12/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T202 | 121377 | 50 | Nguyễn Xuân Hiệp | Nam | 14/09/2002 | Vũ Thư, TB | Hiệp Hòa, VT | 50 | Toán |
T014 | 121378 | 50 | Lộ Trung Hiếu | Nam | 26/10/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 50 | Toán |
T121 | 121379 | 50 | Nguyễn Đức Hiếu | Nam | 06/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Toán |
T105 | 121380 | 51 | Tạ Đức Hiếu | Nam | 16/06/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Toán |
T212 | 121381 | 51 | Trần Trung Hiếu | Nam | 28/05/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Toán |
T177 | 121382 | 51 | Bùi Thu Hoài | Nữ | 14/01/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 49 | Toán |
T231 | 121383 | 51 | Vũ Thị Thu Hoài | Nữ | 24/08/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Xuân, ĐH | 50 | Toán |
T217 | 121384 | 51 | Đỗ Như Hoàng | Nam | 13/06/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Toán |
T151 | 121385 | 51 | Mai Việt Hoàng | Nam | 09/02/2002 | Thành phố TB | Vũ Sơn, KX | 50 | Toán |
T091 | 121386 | 51 | Nguyễn Văn Hoàng | Nam | 17/05/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Toán |
T004 | 121387 | 51 | Phạm Huy Hoàng | Nam | 25/12/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 49 | Toán |
T007 | 121388 | 51 | Phạm Minh Hoàng | Nam | 24/06/2002 | Đông Hưng, TB | Phong Huy Lĩnh, ĐH | 50 | Toán |
T054 | 121389 | 51 | Trần Thị Thu Huế | Nữ | 18/05/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 50 | Toán |
T228 | 121390 | 51 | Bùi Đức Hùng | Nam | 18/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Toán |
T073 | 121391 | 51 | Nguyễn Đức Hùng | Nam | 03/02/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 50 | Toán |
T232 | 121392 | 51 | Nguyễn Trần Duy Hùng | Nam | 06/10/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Toán |
T012 | 121393 | 51 | Hoàng Mạnh Huy | Nam | 30/03/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 45 | Toán |
T113 | 121394 | 51 | Đoàn Thị Thương Huyền | Nữ | 12/10/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Toán |
T184 | 121395 | 51 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 15/09/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Toán |
T169 | 121396 | 51 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Nữ | 18/09/2002 | Thành phố TB | Vũ Sơn, KX | 50 | Toán |
T016 | 121397 | 51 | Lê Duy Hưng | Nam | 09/08/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Toán |
T112 | 121398 | 51 | Nguyễn Ngọc Hưng | Nam | 05/04/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 54 | Toán |
T191 | 121399 | 51 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 10/09/2002 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 48 | Toán |
T247 | 121400 | 51 | Nguyễn Thái Hưng | Nam | 21/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T144 | 121401 | 51 | Phí Vũ Quang Hưng | Nam | 09/07/2002 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T243 | 121402 | 51 | Đinh Thị Hương | Nữ | 20/02/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Đông Hải, QP | 50 | Toán |
T141 | 121403 | 51 | Lưu Minh Hương | Nữ | 02/09/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 52 | Toán |
T246 | 121404 | 51 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 22/07/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Đông Hải, QP | 50 | Toán |
T167 | 121405 | 51 | Nguyễn Thu Hương | Nữ | 26/02/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Quý, KX | 50 | Toán |
T128 | 121406 | 51 | Phạm Thị Hương | Nữ | 27/01/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 48 | Toán |
T200 | 121407 | 52 | Trương Thu Hương | Nữ | 30/05/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Toán |
T101 | 121408 | 52 | Phạm Thị Hường | Nữ | 06/06/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Toán |
T032 | 121409 | 52 | Đặng Nhật Khánh | Nam | 04/08/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Toán |
T138 | 121410 | 52 | Nguyễn Thị Vân Khánh | Nữ | 09/05/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Toán |
T107 | 121411 | 52 | Phạm Gia Khiêm | Nam | 15/11/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 53 | Toán |
T090 | 121412 | 52 | Phạm Minh Đăng Khoa | Nam | 05/08/2002 | Lâm Đồng | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Toán |
T137 | 121413 | 52 | Vũ Duy Kiên | Nam | 19/10/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán |
T115 | 121414 | 52 | Trần Thị Lan | Nữ | 16/10/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 53 | Toán |
T114 | 121415 | 52 | Đoàn Thị Tùng Lâm | Nữ | 04/01/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 51 | Toán |
T030 | 121416 | 52 | Nguyễn Thanh Lâm | Nam | 14/07/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Toán |
T076 | 121417 | 52 | Bùi Thị Lê | Nữ | 15/04/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Toán |
T104 | 121418 | 52 | Đào Phương Liên | Nữ | 16/04/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán |
T229 | 121419 | 52 | Bùi Phương Linh | Nữ | 06/08/2002 | Hưng Hà, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T071 | 121420 | 52 | Dương Thị Thùy Linh | Nữ | 28/12/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Toán |
T038 | 121421 | 52 | Đồng Thị Khánh Linh | Nữ | 14/10/2002 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 50 | Toán |
T124 | 121422 | 52 | Hoàng Phương Linh | Nữ | 02/09/2002 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T061 | 121423 | 52 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 28/10/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Toán |
T224 | 121424 | 52 | Nguyễn Thị Diệu Linh | Nữ | 29/08/2002 | Thành phố TB | Tân Bình, TP | 50 | Toán |
T075 | 121425 | 52 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 14/08/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 52 | Toán |
T051 | 121426 | 52 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 24/12/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Công, KX | 49 | Toán |
T118 | 121427 | 52 | Phạm Thùy Linh | Nữ | 29/10/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 51 | Toán |
T036 | 121428 | 52 | Tô Thùy Linh | Nữ | 31/10/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Hoàng, ĐH | 48 | Toán |
T057 | 121429 | 52 | Vũ Thị Diệu Linh | Nữ | 24/02/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Giang, ĐH | 50 | Toán |
T045 | 121430 | 52 | Vũ Thị Thùy Linh | Nữ | 06/08/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 49 | Toán |
T193 | 121431 | 52 | Nguyễn Duy Long | Nam | 21/12/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Toán |
T097 | 121432 | 52 | Nguyễn Thành Long | Nam | 11/07/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T120 | 121433 | 52 | Trần Gia Long | Nam | 05/11/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Toán |
T087 | 121434 | 53 | Trần Thái Hoàng Long | Nam | 10/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T013 | 121435 | 53 | Nguyễn Thành Lộc | Nam | 11/03/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Trung, KX | 54 | Toán |
T222 | 121436 | 53 | Bùi Kim Ly | Nữ | 24/04/2002 | Kiến Xương, TB | Quang Trung, KX | 49 | Toán |
T028 | 121437 | 53 | Đặng Quỳnh Mai | Nữ | 06/09/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 51 | Toán |
T052 | 121438 | 53 | Bùi Tiến Mạnh | Nam | 14/09/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Toán |
T027 | 121439 | 53 | Đặng Ngọc Minh | Nam | 08/07/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 54 | Toán |
T201 | 121440 | 53 | Nguyễn Cao Tài Minh | Nam | 07/11/2002 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, TP | 48 | Toán |
T187 | 121441 | 53 | Nguyễn Nhật Minh | Nam | 15/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T084 | 121442 | 53 | Nguyễn Nhật Minh | Nam | 23/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T210 | 121443 | 53 | Phạm Bảo Minh | Nam | 21/11/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán |
T190 | 121444 | 53 | Phạm Đức Minh | Nam | 14/10/2002 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 43 | Toán |
T136 | 121445 | 53 | Đặng Thị Trà My | Nữ | 18/09/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 49 | Toán |
T002 | 121446 | 53 | Hoàng Thị Trà My | Nữ | 28/03/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 50 | Toán |
T070 | 121447 | 53 | Phạm Huyền My | Nữ | 12/06/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 51 | Toán |
T132 | 121448 | 53 | Phạm Hải Nam | Nam | 27/06/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 47 | Toán |
T082 | 121449 | 53 | Phí Thị Nga | Nữ | 04/01/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 53 | Toán |
T216 | 121450 | 53 | Vũ Thị Thu Nga | Nữ | 25/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T234 | 121451 | 53 | Bùi Đại Nghĩa | Nam | 12/02/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Bình, KX | 44 | Toán |
T056 | 121452 | 53 | Đoàn Thị Bích Ngọc | Nữ | 05/07/2002 | Hải Phòng | Đông Động, ĐH | 50 | Toán |
T148 | 121453 | 53 | Nguyễn Khôi Nguyên | Nam | 12/09/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán |
T119 | 121454 | 53 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Nữ | 28/12/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Lê Danh Phương, HH | 50 | Toán |
T064 | 121455 | 53 | Nguyễn Năng Nhật | Nam | 03/05/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 51 | Toán |
T209 | 121456 | 53 | Nguyễn Thị Nhinh | Nữ | 13/11/2002 | Đông Hưng, TB | Liên Giang, ĐH | 54 | Toán |
T162 | 121457 | 53 | Đoàn Phương Nhung | Nữ | 02/12/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 42 | Toán |
T233 | 121458 | 53 | Đoàn Gia Phong | Nam | 13/05/2002 | TP Hồ Chí Minh | Tây Sơn, TP | 49 | Toán |
T006 | 121459 | 53 | Nguyễn Hà Phong | Nam | 11/10/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 48 | Toán |
T108 | 121460 | 53 | Nguyễn Hải Phong | Nam | 23/08/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 53 | Toán |
T173 | 121461 | 54 | Nguyễn Hải Phong | Nam | 28/10/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 49 | Toán |
T022 | 121462 | 54 | Phạm Thái Phong | Nam | 19/08/2002 | Thành phố TB | Minh Lãng, VT | 43 | Toán |
T021 | 121463 | 54 | Phạm Thành Phong | Nam | 19/08/2002 | Thành phố TB | Minh Lãng, VT | 47 | Toán |
T059 | 121464 | 54 | Lưu Hồng Phúc | Nam | 12/08/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Toán |
T205 | 121465 | 54 | Nguyễn Thế Phước | Nam | 04/04/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Toán |
T001 | 121466 | 54 | Bùi Lan Phương | Nữ | 05/01/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Toán |
T221 | 121467 | 54 | Hà Thị Thu Phương | Nữ | 06/05/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Toán |
T161 | 121468 | 54 | Lưu Thị Thanh Phương | Nữ | 31/03/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán |
T086 | 121469 | 54 | Tăng Thanh Phương | Nữ | 22/11/2002 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 54 | Toán |
T223 | 121470 | 54 | Trương Duy Phương | Nam | 22/10/2002 | Tiền Hải, TB | Nam Hải, TH | 50 | Toán |
T186 | 121471 | 54 | Hà Thị Phượng | Nữ | 22/06/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Toán |
T155 | 121472 | 54 | Bùi Minh Quang | Nam | 26/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T126 | 121473 | 54 | Đặng Văn Quang | Nam | 01/02/2002 | LB Nga | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 48 | Toán |
T092 | 121474 | 54 | Nguyễn Duy Quang | Nam | 01/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T110 | 121475 | 54 | Nguyễn Tiến Quang | Nam | 29/04/2002 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 50 | Toán |
T031 | 121476 | 54 | Nguyễn Văn Quang | Nam | 13/09/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 45 | Toán |
T009 | 121477 | 54 | Đặng Minh Quân | Nam | 09/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 47 | Toán |
T043 | 121478 | 54 | Đỗ Minh Quân | Nam | 19/04/2002 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 48 | Toán |
T195 | 121479 | 54 | Phạm Đức Quân | Nam | 02/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T103 | 121480 | 54 | Đặng Thị Hải Quyên | Nữ | 26/06/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán |
T130 | 121481 | 54 | Nguyễn Trọng Quyết | Nam | 25/01/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán |
T053 | 121482 | 54 | Nguyễn Văn Quyết | Nam | 31/01/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 50 | Toán |
T029 | 121483 | 54 | Trần Thị Diệu Quỳnh | Nữ | 31/05/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 53 | Toán |
T245 | 121484 | 54 | Lã Quý Sang | Nam | 27/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Toán |
T163 | 121485 | 54 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | Nam | 24/11/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Toán |
T237 | 121486 | 54 | Vũ Trường Sơn | Nam | 11/10/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán |
T010 | 121487 | 54 | Cao Hoàng Tâm | Nam | 14/04/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán |
T111 | 121488 | 55 | Bùi Duy Tân | Nam | 17/11/2002 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 50 | Toán |
T125 | 121489 | 55 | Bùi Thị Phương Thanh | Nữ | 15/08/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 50 | Toán |
T072 | 121490 | 55 | Nguyễn Hà Thanh | Nữ | 23/10/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Toán |
T196 | 121491 | 55 | Phan Văn Thanh | Nam | 28/07/2002 | Kiến Xương, TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Toán |
T106 | 121492 | 55 | Đinh Tiến Thành | Nam | 25/07/2002 | Thành phố TB | 14-10, TH | 51 | Toán |
T146 | 121493 | 55 | Lê Văn Thành | Nam | 16/01/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 47 | Toán |
T192 | 121494 | 55 | Nguyễn Tiến Thành | Nam | 06/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Toán |
T033 | 121495 | 55 | Vũ Tiến Thành | Nam | 19/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Toán |
T149 | 121496 | 55 | Bùi Phương Thảo | Nữ | 22/06/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán |
T093 | 121497 | 55 | Bùi Thị Phương Thảo | Nữ | 20/12/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 48 | Toán |
T238 | 121498 | 55 | Đỗ Phương Thảo | Nữ | 24/03/2002 | Đông Hưng, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Toán |
T181 | 121499 | 55 | Đỗ Phương Thảo | Nữ | 23/08/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 50 | Toán |
T236 | 121500 | 55 | Đỗ Thị Phương Thảo | Nữ | 12/05/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 44 | Toán |
T123 | 121501 | 55 | Hoàng Thị Phương Thảo | Nữ | 19/12/2002 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 50 | Toán |
T160 | 121502 | 55 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 26/08/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 43 | Toán |
T035 | 121503 | 55 | Trần Lê Phương Thảo | Nữ | 24/09/2002 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 54 | Toán |
T131 | 121504 | 55 | Trần Thị Phương Thảo | Nữ | 11/09/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Hoàng Diệu, TP | 47 | Toán |
T219 | 121505 | 55 | Vũ Thị Phương Thảo | Nữ | 28/10/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán |
T068 | 121506 | 55 | Trần Mạnh Thắng | Nam | 12/07/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T199 | 121507 | 55 | Vũ Hữu Thắng | Nam | 14/12/2001 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T240 | 121508 | 55 | Nguyễn Đình Thi | Nam | 30/08/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 50 | Toán |
T164 | 121509 | 55 | Bùi Đức Thiện | Nam | 22/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T174 | 121510 | 55 | Đoàn Thế Thiện | Nam | 06/09/2002 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 48 | Toán |
T133 | 121511 | 55 | Đặng Thị Thu | Nữ | 26/02/2002 | Vũ Thư, TB | Tam Quang, VT | 49 | Toán |
T077 | 121512 | 55 | Phạm Thị Hoài Thu | Nữ | 15/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Toán |
T188 | 121513 | 55 | Nguyễn Hà Phương Thùy | Nữ | 09/09/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Toán |
T211 | 121514 | 55 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | 15/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T153 | 121515 | 56 | Phạm Thị Hoài Thương | Nữ | 27/01/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 44 | Toán |
T017 | 121516 | 56 | Lê Xuân Thường | Nam | 07/03/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 54 | Toán |
T088 | 121517 | 56 | Nguyễn Thủy Tiên | Nữ | 17/04/2002 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 52 | Toán |
T207 | 121518 | 56 | Đặng Thị Kim Tiến | Nữ | 01/12/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 50 | Toán |
T206 | 121519 | 56 | Đặng Thị Thùy Trang | Nữ | 13/12/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Toán |
T230 | 121520 | 56 | Lại Thị Thu Trang | Nữ | 05/09/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 50 | Toán |
T156 | 121521 | 56 | Phạm Quỳnh Trang | Nữ | 22/12/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 53 | Toán |
T047 | 121522 | 56 | Phạm Thị Trang | Nữ | 29/10/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 49 | Toán |
T226 | 121523 | 56 | Tạ Quốc Trí | Nam | 20/10/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Tây, KX | 49 | Toán |
T039 | 121524 | 56 | Nguyễn Đức Trọng | Nam | 22/03/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Toán |
T083 | 121525 | 56 | Đặng Thành Trung | Nam | 25/07/2002 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T023 | 121526 | 56 | Đoàn Việt Trung | Nam | 08/10/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Toán |
T158 | 121527 | 56 | Đỗ Thành Trung | Nam | 22/06/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 54 | Toán |
T116 | 121528 | 56 | Nguyễn Thành Trung | Nam | 05/12/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán |
T100 | 121529 | 56 | Đặng Xuân Trường | Nam | 17/04/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 43 | Toán |
T081 | 121530 | 56 | Phạm Trọng Trường | Nam | 17/08/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T062 | 121531 | 56 | Phạm Xuân Trường | Nam | 17/06/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Toán |
T127 | 121532 | 56 | Phạm Cẩm Tú | Nữ | 10/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán |
T109 | 121533 | 56 | Mai Anh Tuấn | Nam | 30/01/2002 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 54 | Toán |
T157 | 121534 | 56 | Nguyễn Đình Tuấn | Nam | 04/02/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán |
T242 | 121535 | 56 | Phạm Anh Tuấn | Nam | 28/09/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 43 | Toán |
T089 | 121536 | 56 | Phạm Minh Tuấn | Nam | 08/11/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ An, KX | 50 | Toán |
T198 | 121537 | 56 | Vũ Quỳnh Vân | Nữ | 31/05/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Toán |
T220 | 121538 | 56 | Mai Quốc Việt | Nam | 06/01/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán |
T026 | 121539 | 56 | Vũ Lê Hải Xuân | Nữ | 25/10/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 54 | Toán |
T080 | 121540 | 56 | Lê Ngọc Yến | Nữ | 03/03/2002 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 54 | Toán |
T154 | 121541 | 56 | Lưu Hải Yến | Nữ | 30/07/2002 | Thành phố TB | Vũ Tây, KX | 50 | Toán |
V184 | 121542 | 57 | Hà Kiều An | Nữ | 02/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V238 | 121543 | 57 | Phan Thị Thanh An | Nữ | 15/05/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V180 | 121544 | 57 | Bùi Ngân Anh | Nữ | 01/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V145 | 121545 | 57 | Bùi Phương Anh | Nữ | 04/10/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 50 | Văn |
V274 | 121546 | 57 | Đinh Thảo Anh | Nữ | 23/01/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Văn |
V194 | 121547 | 57 | Đoàn Hải Anh | Nữ | 02/03/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Văn |
V063 | 121548 | 57 | Đỗ Phương Anh | Nữ | 13/08/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn |
V020 | 121549 | 57 | Đỗ Thị Mai Anh | Nữ | 30/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V109 | 121550 | 57 | Đỗ Thị Ngọc Anh | Nữ | 01/08/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 44 | Văn |
V143 | 121551 | 57 | Đỗ Thị Phương Anh | Nữ | 23/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Văn |
V147 | 121552 | 57 | Lê Thị Tuyết Anh | Nữ | 06/03/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn |
V041 | 121553 | 57 | Mai Thị Vân Anh | Nữ | 18/03/2002 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Văn |
V134 | 121554 | 57 | Nguyễn Lan Anh | Nữ | 29/04/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 49 | Văn |
V277 | 121555 | 57 | Nguyễn Lê Vy Anh | Nữ | 25/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Văn |
V064 | 121556 | 57 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 22/04/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Văn |
V187 | 121557 | 57 | Nguyễn Thảo Anh | Nữ | 07/03/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Vũ Hội, VT | 51 | Văn |
V236 | 121558 | 57 | Nguyễn Thị Kim Anh | Nữ | 31/01/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Văn |
V275 | 121559 | 57 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 07/08/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 47 | Văn |
V233 | 121560 | 57 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 17/02/2002 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 50 | Văn |
V108 | 121561 | 57 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 12/06/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Văn |
V085 | 121562 | 57 | Phạm Đức Anh | Nam | 18/07/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Kinh, ĐH | 50 | Văn |
V043 | 121563 | 57 | Phạm Hoàng Anh | Nữ | 23/10/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 52 | Văn |
V278 | 121564 | 57 | Phạm Lương Quỳnh Anh | Nữ | 21/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V179 | 121565 | 57 | Phùng Vũ Ngọc Anh | Nữ | 27/08/2002 | Nam Định | Tây Sơn, TP | 49 | Văn |
V251 | 121566 | 57 | Quách Thị Ngọc Anh | Nữ | 05/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V067 | 121567 | 57 | Tô Hoàng Anh | Nữ | 20/03/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V142 | 121568 | 57 | Trần Hà Anh | Nữ | 29/04/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Văn |
V151 | 121569 | 58 | Trần Hà Anh | Nữ | 30/04/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V249 | 121570 | 58 | Trần Phương Anh | Nữ | 22/09/2002 | Kiến Xương, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn |
V186 | 121571 | 58 | Trần Thị Lan Anh | Nữ | 30/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Văn |
V213 | 121572 | 58 | Trần Vân Anh | Nữ | 03/04/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Văn |
V196 | 121573 | 58 | Vũ Bảo Trâm Anh | Nữ | 07/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V170 | 121574 | 58 | Vũ Hoàng Mai Anh | Nữ | 25/11/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Văn |
V302 | 121575 | 58 | Vũ Minh Anh | Nữ | 02/06/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Văn |
V118 | 121576 | 58 | Vũ Phương Anh | Nữ | 20/09/2002 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V212 | 121577 | 58 | Vũ Thị Linh Anh | Nữ | 10/08/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn |
V025 | 121578 | 58 | Vũ Tú Anh | Nữ | 18/07/2002 | Hà Nội | Đạo Lý, Lý Nhân, H.Nam | 50 | Văn |
V017 | 121579 | 58 | Vũ Tuấn Anh | Nam | 21/11/2002 | Hà Nội | Khương Mai, T.Xuân, Hà Nội | 50 | Văn |
V026 | 121580 | 58 | Vũ Vân Anh | Nữ | 18/07/2002 | Hà Nội | Đạo Lý, Lý Nhân, H.Nam | 50 | Văn |
V031 | 121581 | 58 | Lê Ngọc Ánh | Nữ | 17/11/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Quý, KX | 50 | Văn |
V105 | 121582 | 58 | Phan Thị Ngọc Ánh | Nữ | 18/07/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn |
V229 | 121583 | 58 | Phạm Ngọc Bích | Nữ | 02/03/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 46 | Văn |
V198 | 121584 | 58 | Dương Thị Thanh Bình | Nữ | 09/11/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 52 | Văn |
V045 | 121585 | 58 | Vũ Thị Ngọc Châu | Nữ | 19/12/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 49 | Văn |
V188 | 121586 | 58 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 10/08/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Văn |
V259 | 121587 | 58 | Nguyễn Phương Chi | Nữ | 10/06/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Quỳnh Hoa, QP | 52 | Văn |
V239 | 121588 | 58 | Nguyễn Thị Chi | Nữ | 21/11/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 50 | Văn |
V049 | 121589 | 58 | Chu Việt Chinh | Nữ | 16/03/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 51 | Văn |
V079 | 121590 | 58 | Nguyễn Thị Thanh Chúc | Nữ | 10/04/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Văn |
V162 | 121591 | 58 | Nguyễn Quý Công | Nam | 28/09/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 45 | Văn |
V092 | 121592 | 58 | Trương Thị Thùy Diễm | Nữ | 02/12/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 48 | Văn |
V235 | 121593 | 58 | Trần Thị Diệu | Nữ | 13/05/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 50 | Văn |
V055 | 121594 | 58 | Nguyễn Ngọc Dung | Nữ | 30/08/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 51 | Văn |
V129 | 121595 | 58 | Trần Khánh Dung | Nữ | 16/01/2002 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 50 | Văn |
V061 | 121596 | 59 | Hà Minh Dũng | Nam | 14/06/2002 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 42 | Văn |
V301 | 121597 | 59 | Lương Thị Mỹ Duyên | Nữ | 21/12/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 48 | Văn |
V221 | 121598 | 59 | Nguyễn Mỹ Duyên | Nữ | 01/05/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Văn |
V100 | 121599 | 59 | Phạm Thị Mỹ Duyên | Nữ | 26/06/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Văn |
V207 | 121600 | 59 | Vũ Thị Hồng Duyên | Nữ | 25/07/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Văn |
V112 | 121601 | 59 | Phạm Thùy Dương | Nữ | 25/10/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn |
V271 | 121602 | 59 | Vũ Thị Thùy Dương | Nữ | 04/11/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Xuân, ĐH | 50 | Văn |
V155 | 121603 | 59 | Bùi Tiến Đạt | Nam | 01/11/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Văn |
V103 | 121604 | 59 | Vũ Thành Đạt | Nam | 28/01/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Văn |
V099 | 121605 | 59 | Phạm Khánh Đoan | Nữ | 18/07/2002 | TP Hồ Chí Minh | Hoàng Diệu, TP | 46 | Văn |
V218 | 121606 | 59 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 30/11/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 46 | Văn |
V208 | 121607 | 59 | Nguyễn Thị Đức | Nữ | 11/01/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Văn |
V013 | 121608 | 59 | Bùi Nguyệt Giang | Nữ | 05/10/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn |
V034 | 121609 | 59 | Đinh Thu Giang | Nữ | 03/09/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 50 | Văn |
V056 | 121610 | 59 | Lại Thị Hương Giang | Nữ | 03/08/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 43 | Văn |
V084 | 121611 | 59 | Lê Thị Hương Giang | Nữ | 18/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 54 | Văn |
V245 | 121612 | 59 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 18/07/2002 | Hà Nội | Phạm Đôn Lễ, HH | 47 | Văn |
V291 | 121613 | 59 | Nguyễn Thị Linh Giang | Nữ | 16/08/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 50 | Văn |
V111 | 121614 | 59 | Phạm Bằng Giang | Nam | 01/01/2002 | Thành phố TB | Tân Bình, TP | 45 | Văn |
V023 | 121615 | 59 | Trần Huyền Giang | Nữ | 14/05/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Bình, KX | 50 | Văn |
V120 | 121616 | 59 | Trần Thị Linh Giang | Nữ | 20/06/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 49 | Văn |
V176 | 121617 | 59 | Đặng Thái Hà | Nữ | 04/08/2002 | Tiền Hải, TB | Giang Phong, TH | 50 | Văn |
V261 | 121618 | 59 | Đoàn Thu Hà | Nữ | 12/04/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 53 | Văn |
V174 | 121619 | 59 | Hoàng Thu Hà | Nữ | 24/06/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Văn |
V163 | 121620 | 59 | Nguyễn Ngân Hà | Nữ | 20/09/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V091 | 121621 | 59 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 02/02/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Văn |
V237 | 121622 | 59 | Nguyễn Vân Hà | Nữ | 23/07/2002 | Thái Thụy, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V146 | 121623 | 60 | Nguyễn Việt Hà | Nữ | 25/07/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V189 | 121624 | 60 | Phạm Thu Hà | Nữ | 20/10/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 49 | Văn |
V264 | 121625 | 60 | Phạm Thu Hà | Nữ | 25/12/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 46 | Văn |
V248 | 121626 | 60 | Tô Thu Hà | Nữ | 16/12/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 44 | Văn |
V021 | 121627 | 60 | Đỗ Thị Thu Hải | Nữ | 21/01/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Văn |
V006 | 121628 | 60 | Hoàng Đức Hải | Nam | 18/02/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 47 | Văn |
V182 | 121629 | 60 | Phí Trường Hải | Nam | 27/09/2002 | Hà Nội | Kỳ Bá, TP | 46 | Văn |
V299 | 121630 | 60 | Tống Thị Hải | Nữ | 07/06/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 49 | Văn |
V138 | 121631 | 60 | Trần Hoàng Hải | Nam | 01/02/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Văn |
V282 | 121632 | 60 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nữ | 18/12/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Văn |
V058 | 121633 | 60 | Vũ Thị Hạnh | Nữ | 12/07/2002 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 50 | Văn |
V267 | 121634 | 60 | Vũ Thị Hạnh | Nữ | 07/11/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Xuân, ĐH | 50 | Văn |
V076 | 121635 | 60 | Trần Thị Hảo | Nữ | 11/01/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Văn |
V128 | 121636 | 60 | Dương Thu Hằng | Nữ | 09/07/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Văn |
V110 | 121637 | 60 | Đỗ Thị Thu Hằng | Nữ | 13/03/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 42 | Văn |
V160 | 121638 | 60 | Hà Thúy Hằng | Nữ | 16/04/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 43 | Văn |
V124 | 121639 | 60 | Hoàng Thanh Hằng | Nữ | 15/05/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 48 | Văn |
V102 | 121640 | 60 | Phạm Diệu Hằng | Nữ | 13/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V113 | 121641 | 60 | Phạm Minh Hằng | Nữ | 17/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V298 | 121642 | 60 | Phạm Thị Bích Hằng | Nữ | 10/10/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 43 | Văn |
V024 | 121643 | 60 | Phạm Thị Thanh Thanh Hằng | Nữ | 01/01/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Văn |
V222 | 121644 | 60 | Bùi Thị Thu Hiền | Nữ | 12/06/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V121 | 121645 | 60 | Phạm Thảo Hiền | Nữ | 02/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V276 | 121646 | 60 | Phạm Thu Hiền | Nữ | 22/12/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 48 | Văn |
V224 | 121647 | 60 | Trần Mỹ Hiền | Nữ | 29/06/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 50 | Văn |
V059 | 121648 | 60 | Lại Tuấn Hiệp | Nam | 28/03/2002 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 49 | Văn |
V185 | 121649 | 60 | Phạm Thị Thu Hòa | Nữ | 23/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Văn |
V088 | 121650 | 61 | Phạm Khánh Hoàn | Nữ | 10/11/2002 | Tiền Hải, TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V008 | 121651 | 61 | Nguyễn Minh Hoàng | Nam | 17/10/2002 | Thái Thụy, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Văn |
V262 | 121652 | 61 | Tô Vũ Hoàng | Nam | 27/10/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 50 | Văn |
V090 | 121653 | 61 | Vũ Việt Hoàng | Nam | 19/01/2002 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V074 | 121654 | 61 | Phạm Thị Hồng | Nữ | 17/10/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn |
V036 | 121655 | 61 | Tô Ánh Hồng | Nữ | 20/09/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn |
V201 | 121656 | 61 | Quách Thế Hùng | Nam | 28/11/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Văn |
V080 | 121657 | 61 | Hoàng Đức Huy | Nam | 27/06/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Văn |
V048 | 121658 | 61 | Bùi Phương Huyền | Nữ | 24/10/2002 | Thành phố TB | Quang Dương, ĐH | 48 | Văn |
V232 | 121659 | 61 | Bùi Thị Thanh Huyền | Nữ | 22/12/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 50 | Văn |
V078 | 121660 | 61 | Bùi Thị Thu Huyền | Nữ | 25/08/2002 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 50 | Văn |
V159 | 121661 | 61 | Hà Thu Huyền | Nữ | 05/02/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 43 | Văn |
V149 | 121662 | 61 | Lê Thị Thu Huyền | Nữ | 11/05/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V167 | 121663 | 61 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Nữ | 10/03/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 50 | Văn |
V158 | 121664 | 61 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 07/07/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 47 | Văn |
V202 | 121665 | 61 | Trần Thu Huyền | Nữ | 23/05/2002 | Kiến Xương, TB | Hoàng Diệu, TP | 48 | Văn |
V040 | 121666 | 61 | Phạm Quỳnh Hương | Nữ | 06/09/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 51 | Văn |
V035 | 121667 | 61 | Phạm Thị Mai Hương | Nữ | 23/11/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 48 | Văn |
V231 | 121668 | 61 | Trịnh Linh Hương | Nữ | 19/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V148 | 121669 | 61 | Vũ Thu Hương | Nữ | 08/04/2002 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 50 | Văn |
V053 | 121670 | 61 | Hà Thị Hường | Nữ | 26/06/2002 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 50 | Văn |
V265 | 121671 | 61 | Bùi Vân Khánh | Nữ | 11/05/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 48 | Văn |
V094 | 121672 | 61 | Phạm Thị Minh Khuê | Nữ | 14/11/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Văn |
V133 | 121673 | 61 | Hoàng Phương Lan | Nữ | 23/09/2002 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 50 | Văn |
V169 | 121674 | 61 | Phạm Thị Ngọc Lan | Nữ | 17/01/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 50 | Văn |
V037 | 121675 | 61 | Hoàng Xuân Lịch | Nam | 26/11/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Văn |
V269 | 121676 | 61 | Đặng Phương Linh | Nữ | 21/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Văn |
V286 | 121677 | 62 | Đặng Thị Linh | Nữ | 06/12/2002 | Thành phố TB | Đông Xuân, ĐH | 48 | Văn |
V135 | 121678 | 62 | Đỗ Khánh Linh | Nữ | 16/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V247 | 121679 | 62 | Hà Thị Kiều Linh | Nữ | 28/06/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 52 | Văn |
V263 | 121680 | 62 | Hoàng Mai Linh | Nữ | 06/07/2002 | Thái Thụy, TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Văn |
V254 | 121681 | 62 | Hoàng Phương Linh | Nữ | 02/11/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Văn |
V260 | 121682 | 62 | Lê Thị Diệu Linh | Nữ | 18/04/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 43 | Văn |
V172 | 121683 | 62 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 02/06/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 49 | Văn |
V190 | 121684 | 62 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 07/12/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn |
V153 | 121685 | 62 | Nguyễn Thị Linh | Nữ | 27/12/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Văn |
V156 | 121686 | 62 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | Nữ | 08/11/2002 | Thành phố TB | Đông Thọ, TP | 49 | Văn |
V062 | 121687 | 62 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 21/12/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 49 | Văn |
V104 | 121688 | 62 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 30/06/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 50 | Văn |
V018 | 121689 | 62 | Nguyễn Tô Phương Linh | Nữ | 20/06/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Văn |
V289 | 121690 | 62 | Phạm Quyền Linh | Nam | 30/01/2002 | Kiến Xương, TB | Hòa Bình, KX | 50 | Văn |
V069 | 121691 | 62 | Phạm Thảo Linh | Nữ | 03/03/2002 | Lai Châu | Tân Phong, VT | 43 | Văn |
V116 | 121692 | 62 | Phạm Thùy Linh | Nữ | 28/12/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Văn |
V086 | 121693 | 62 | Trần Hải Linh | Nữ | 09/10/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Lễ, KX | 50 | Văn |
V206 | 121694 | 62 | Trần Ngọc Thảo Linh | Nữ | 03/06/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Văn |
V010 | 121695 | 62 | Trần Vũ Khánh Linh | Nữ | 11/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 47 | Văn |
V070 | 121696 | 62 | Trương Mỹ Linh | Nữ | 19/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V140 | 121697 | 62 | Trương Thị Diệu Linh | Nữ | 26/02/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 48 | Văn |
V287 | 121698 | 62 | Vũ Diệu Linh | Nữ | 18/01/2002 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V097 | 121699 | 62 | Vũ Thị Thùy Linh | Nữ | 01/06/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn |
V002 | 121700 | 62 | Vũ Thị Thùy Linh | Nữ | 19/11/2002 | Kiến Xương, TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V068 | 121701 | 62 | Lê Thị Phương Loan | Nữ | 24/11/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 44 | Văn |
V027 | 121702 | 62 | Phạm Thị Phương Loan | Nữ | 20/03/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Văn |
V106 | 121703 | 62 | Phạm Thị Phương Loan | Nữ | 12/08/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn |
V295 | 121704 | 63 | Phạm Hoàng Long | Nam | 30/03/2002 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Văn |
V256 | 121705 | 63 | Đỗ Lưu Ly | Nữ | 26/12/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 49 | Văn |
V030 | 121706 | 63 | Lê Thị Khánh Ly | Nữ | 31/07/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Văn |
V226 | 121707 | 63 | Bùi Thị Ngọc Mai | Nữ | 08/01/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 50 | Văn |
V083 | 121708 | 63 | Hà Thị Thảo Mai | Nữ | 14/01/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 48 | Văn |
V125 | 121709 | 63 | Nguyễn Hoàng Mai | Nữ | 12/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V173 | 121710 | 63 | Quách Duệ Mai | Nữ | 03/11/2002 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Văn |
V005 | 121711 | 63 | Trần Nhật Mai | Nữ | 01/12/2001 | Tiền Hải, TB | Trần Phú, TP | 49 | Văn |
V122 | 121712 | 63 | Trịnh Thị Quỳnh Mai | Nữ | 29/12/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Văn |
V051 | 121713 | 63 | Vũ Thị Mai | Nữ | 01/05/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 50 | Văn |
V252 | 121714 | 63 | Lê Đức Mạnh | Nam | 17/08/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn |
V166 | 121715 | 63 | Doãn Nhật Minh | Nữ | 18/04/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Văn |
V154 | 121716 | 63 | Đoàn Nhật Minh | Nam | 18/03/2002 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 43 | Văn |
V242 | 121717 | 63 | Hà Nguyệt Minh | Nữ | 29/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 48 | Văn |
V210 | 121718 | 63 | Nguyễn Trần Phương Minh | Nữ | 30/08/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Văn |
V255 | 121719 | 63 | Trần Nhật Minh | Nam | 24/04/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V077 | 121720 | 63 | Nguyễn Thị Huyền My | Nữ | 26/03/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Văn |
V171 | 121721 | 63 | Nguyễn Thị Trà My | Nữ | 25/03/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 45 | Văn |
V014 | 121722 | 63 | Trần Trà My | Nữ | 27/10/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V205 | 121723 | 63 | Đặng Hoài Nam | Nam | 20/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V272 | 121724 | 63 | Phạm Duy Nam | Nam | 25/03/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 49 | Văn |
V038 | 121725 | 63 | Đặng Phương Nga | Nữ | 19/02/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Giang, ĐH | 50 | Văn |
V228 | 121726 | 63 | Phạm Thị Thu Nga | Nữ | 24/02/2002 | Ucraina | Kỳ Bá, TP | 42 | Văn |
V075 | 121727 | 63 | Trần Thị Nga | Nữ | 23/11/2002 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Văn |
V225 | 121728 | 63 | Đào Thủy Ngân | Nữ | 25/11/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 45 | Văn |
V126 | 121729 | 63 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 16/05/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn |
V071 | 121730 | 63 | Nguyễn Thùy Ngân | Nữ | 31/01/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 46 | Văn |
V098 | 121731 | 64 | Bùi Bích Ngọc | Nữ | 06/03/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 45 | Văn |
V217 | 121732 | 64 | Bùi Thị Yến Ngọc | Nữ | 22/01/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Văn |
V197 | 121733 | 64 | Đoàn Ánh Ngọc | Nữ | 13/11/2002 | Thành phố TB | Tiền Phong, TP | 47 | Văn |
V183 | 121734 | 64 | Đỗ Bảo Ngọc | Nữ | 25/09/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 49 | Văn |
V139 | 121735 | 64 | Đỗ Phạm Hồng Ngọc | Nữ | 29/11/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 49 | Văn |
V253 | 121736 | 64 | Lê Phương Ngọc | Nữ | 13/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V178 | 121737 | 64 | Nguyễn Bích Ngọc | Nữ | 25/03/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 44 | Văn |
V257 | 121738 | 64 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 29/12/2002 | Hưng Hà, TB | Thống Nhất, HH | 50 | Văn |
V241 | 121739 | 64 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Nữ | 15/09/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Văn |
V137 | 121740 | 64 | Trần Phương Ngọc | Nữ | 12/06/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Văn |
V246 | 121741 | 64 | Tạ Hoàng Nguyên | Nam | 01/04/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 50 | Văn |
V192 | 121742 | 64 | Trần Thu Nguyệt | Nữ | 17/08/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V161 | 121743 | 64 | Tô Thị Hương Nhài | Nữ | 13/03/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Văn |
V095 | 121744 | 64 | Phạm Thị Minh Nhâm | Nữ | 12/02/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 43 | Văn |
V211 | 121745 | 64 | Hoàng Minh Nhật | Nam | 02/12/2002 | Hưng Hà, TB | Trần Phú, TP | 43 | Văn |
V300 | 121746 | 64 | Đào Yến Nhi | Nữ | 24/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Văn |
V152 | 121747 | 64 | Nguyễn Phương Lan Nhi | Nữ | 30/09/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 49 | Văn |
V117 | 121748 | 64 | Nguyễn Yến Nhi | Nữ | 04/12/2002 | Thái Thụy, TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Văn |
V219 | 121749 | 64 | Trịnh Thảo Nhi | Nữ | 29/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Văn |
V214 | 121750 | 64 | Vũ Yến Nhi | Nữ | 11/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V258 | 121751 | 64 | Bùi Thị Nhung | Nữ | 14/05/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 43 | Văn |
V195 | 121752 | 64 | Đặng Hồng Nhung | Nữ | 26/02/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 43 | Văn |
V131 | 121753 | 64 | Đỗ Thùy Nhung | Nữ | 29/05/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V191 | 121754 | 64 | Nguyễn Trang Nhung | Nữ | 16/04/2002 | Thái Thụy, TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V123 | 121755 | 64 | Phạm Thị Quỳnh Như | Nữ | 04/04/2002 | Thành phố TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Văn |
V057 | 121756 | 64 | Lưu Thị Thanh Oanh | Nữ | 04/04/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 50 | Văn |
V193 | 121757 | 64 | Phạm Kiều Oanh | Nữ | 12/06/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Văn |
V082 | 121758 | 64 | Phạm Đức Phát | Nam | 05/07/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 43 | Văn |
V296 | 121759 | 65 | Hoàng Trung Phong | Nam | 13/12/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Văn |
V285 | 121760 | 65 | Bùi Bích Phương | Nữ | 21/11/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 47 | Văn |
V157 | 121761 | 65 | Bùi Thảo Phương | Nữ | 18/02/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Văn |
V039 | 121762 | 65 | Mai Thị Phương | Nữ | 18/03/2002 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Văn |
V244 | 121763 | 65 | Nguyễn Thị Mai Phương | Nữ | 29/12/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Văn |
V177 | 121764 | 65 | Nguyễn Thu Phương | Nữ | 07/10/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V209 | 121765 | 65 | Phạm Anh Phương | Nữ | 13/09/2002 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư | 50 | Văn |
V240 | 121766 | 65 | Phạm Thị Thu Phương | Nữ | 05/01/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 50 | Văn |
V250 | 121767 | 65 | Phạm Thu Phương | Nữ | 28/01/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Văn |
V087 | 121768 | 65 | Trần Thị Mai Phương | Nữ | 07/05/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ Lễ, KX | 50 | Văn |
V047 | 121769 | 65 | Vũ Thị Thanh Phương | Nữ | 10/01/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 50 | Văn |
V060 | 121770 | 65 | Trần Thị Kim Phượng | Nữ | 28/11/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 50 | Văn |
V288 | 121771 | 65 | Nguyễn Minh Quang | Nam | 30/10/2002 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 50 | Văn |
V283 | 121772 | 65 | Phạm Như Quang | Nam | 08/03/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 45 | Văn |
V042 | 121773 | 65 | Đặng Anh Quân | Nam | 03/07/2002 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Văn |
V220 | 121774 | 65 | Đào Thu Quỳnh | Nữ | 21/09/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 50 | Văn |
V165 | 121775 | 65 | Nguyễn Bảo Quỳnh | Nữ | 07/01/2003 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Văn |
V081 | 121776 | 65 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nữ | 16/10/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 50 | Văn |
V294 | 121777 | 65 | Trần Thị Quỳnh | Nữ | 02/05/2002 | Quỳnh Phụ, TB | Đông Hải, QP | 50 | Văn |
V230 | 121778 | 65 | Trần Thị Như Quỳnh | Nữ | 18/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 48 | Văn |
V215 | 121779 | 65 | Mai Thị Thanh Tâm | Nữ | 23/09/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 46 | Văn |
V007 | 121780 | 65 | Nguyễn Thanh Tâm | Nữ | 04/11/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 51 | Văn |
V044 | 121781 | 65 | Đào Thị Phương Thanh | Nữ | 16/06/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 50 | Văn |
V016 | 121782 | 65 | Nguyễn Thị Phương Thanh | Nữ | 30/09/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V028 | 121783 | 65 | Phạm Thị Thanh | Nữ | 16/10/2002 | Kiến Xương, TB | Vũ An, KX | 50 | Văn |
V199 | 121784 | 65 | Hà Phương Thảo | Nữ | 06/01/2002 | Thành phố TB | Đông Hòa, TP | 50 | Văn |
V096 | 121785 | 65 | Hà Thị Thảo | Nữ | 26/11/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn |
V009 | 121786 | 65 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 21/02/2002 | Thái Thụy, TB | Trần Phú, TP | 49 | Văn |
V273 | 121787 | 66 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 12/07/2002 | Hưng Yên | Trần Lãm, TP | 44 | Văn |
V280 | 121788 | 66 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 01/11/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V203 | 121789 | 66 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 07/07/2002 | Kiến Xương, TB | Hoàng Diệu, TP | 49 | Văn |
V270 | 121790 | 66 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | Nữ | 05/06/2002 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 50 | Văn |
V204 | 121791 | 66 | Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | 28/02/2002 | Thành phố TB | Đông Mỹ, TP | 47 | Văn |
V050 | 121792 | 66 | Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | 15/04/2002 | Thành phố TB | Quang Dương, ĐH | 47 | Văn |
V216 | 121793 | 66 | Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | 17/09/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Văn |
V029 | 121794 | 66 | Trần Thị Thanh Thảo | Nữ | 20/01/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 51 | Văn |
V015 | 121795 | 66 | Trịnh Thị Phương Thảo | Nữ | 02/02/2002 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 49 | Văn |
V297 | 121796 | 66 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 10/08/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 46 | Văn |
V150 | 121797 | 66 | Phạm Thị Thắm | Nữ | 28/02/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Quang, VT | 50 | Văn |
V115 | 121798 | 66 | Đoàn Thị Thu | Nữ | 16/09/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 53 | Văn |
V101 | 121799 | 66 | Phí Hà Thu | Nữ | 26/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 48 | Văn |
V107 | 121800 | 66 | Tạ Thị Hằng Thu | Nữ | 20/09/2002 | Thành phố TB | Vũ Chính, TP | 50 | Văn |
V114 | 121801 | 66 | Vũ Thị Ngô Thu | Nữ | 20/01/2002 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 50 | Văn |
V168 | 121802 | 66 | Đỗ Thị Thúy | Nữ | 23/08/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 50 | Văn |
V284 | 121803 | 66 | Hồ Xuân Thủy | Nam | 17/04/2002 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, TP | 50 | Văn |
V132 | 121804 | 66 | Nguyễn Minh Thủy | Nữ | 13/04/2002 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 45 | Văn |
V223 | 121805 | 66 | Nguyễn Thu Thủy | Nữ | 17/01/2002 | Thái Thụy, TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Văn |
V181 | 121806 | 66 | Phạm Thị Thu Thủy | Nữ | 19/03/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Văn |
V227 | 121807 | 66 | Bùi Anh Thư | Nữ | 13/06/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Văn |
V046 | 121808 | 66 | Bùi Thị Thư | Nữ | 22/07/2002 | Thành phố TB | Quang Dương, ĐH | 48 | Văn |
V200 | 121809 | 66 | Đỗ Anh Thư | Nữ | 07/07/2002 | Vũ Thư, TB | Kỳ Bá, TP | 51 | Văn |
V130 | 121810 | 66 | Trương Minh Thư | Nữ | 04/10/2002 | Thanh Hóa | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V032 | 121811 | 66 | Phạm Yến Thương | Nữ | 19/09/2002 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 50 | Văn |
V268 | 121812 | 66 | Vũ Văn Tiến | Nam | 31/08/2002 | Đông Hưng, TB | Đông Xuân, ĐH | 48 | Văn |
V293 | 121813 | 66 | Phạm Trương Toàn | Nam | 17/08/2002 | Thành phố TB | Trần Lãm, TP | 42 | Văn |
V003 | 121814 | 66 | Bùi Minh Trang | Nữ | 10/05/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Văn |
V164 | 121815 | 67 | Bùi Thị Huyền Trang | Nữ | 29/04/2002 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 53 | Văn |
V141 | 121816 | 67 | Đào Thị Thu Trang | Nữ | 06/04/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V065 | 121817 | 67 | Đỗ Thùy Trang | Nữ | 05/02/2002 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Văn |
V072 | 121818 | 67 | Hà Kiều Trang | Nữ | 11/05/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 50 | Văn |
V234 | 121819 | 67 | Lê Thị Huyền Trang | Nữ | 31/03/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Văn |
V054 | 121820 | 67 | Nguyễn Huyền Trang | Nữ | 23/02/2002 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 49 | Văn |
V022 | 121821 | 67 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 17/08/2002 | Hưng Hà, TB | Trần Phú, TP | 47 | Văn |
V290 | 121822 | 67 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 07/11/2002 | Thành phố TB | Phú Xuân, TP | 47 | Văn |
V243 | 121823 | 67 | Nguyễn Thị Hà Trang | Nữ | 10/11/2002 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 51 | Văn |
V127 | 121824 | 67 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 29/12/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 48 | Văn |
V004 | 121825 | 67 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 25/11/2002 | Thành phố TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn |
V012 | 121826 | 67 | Phạm Thùy Trang | Nữ | 02/01/2002 | Thành phố TB | Tây Sơn, TP | 50 | Văn |
V073 | 121827 | 67 | Phạm Vân Trang | Nữ | 14/12/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Văn |
V175 | 121828 | 67 | Vũ Hạnh Trang | Nữ | 15/10/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Văn |
V281 | 121829 | 67 | Lưu Bảo Trâm | Nữ | 07/11/2002 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn |
V052 | 121830 | 67 | Hà Thị Trinh | Nữ | 27/08/2002 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 49 | Văn |
V119 | 121831 | 67 | Nguyễn Đình Trung | Nam | 18/08/2002 | Đông Hưng, TB | An Vinh, QP | 50 | Văn |
V093 | 121832 | 67 | Trần Đức Trung | Nam | 23/08/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 49 | Văn |
V089 | 121833 | 67 | Đoàn Cẩm Tú | Nữ | 11/04/2002 | LB Nga | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V279 | 121834 | 67 | Vũ Thanh Tùng | Nam | 10/10/2002 | Thành phố TB | Phúc Khánh, TP | 48 | Văn |
V066 | 121835 | 67 | Lại Thị Tươi | Nữ | 07/09/2002 | Thành phố TB | Tân Bình, TP | 50 | Văn |
V011 | 121836 | 67 | Đặng Thị Thùy Vân | Nữ | 08/08/2002 | Thành phố TB | Vũ Đông, TP | 50 | Văn |
V001 | 121837 | 67 | Lê Hồng Vân | Nữ | 21/01/2002 | Kiến Xương, TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V144 | 121838 | 67 | Nguyễn Thị Hải Vân | Nữ | 20/12/2002 | Thành phố TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn |
V266 | 121839 | 67 | Nguyễn Thị Thảo Vân | Nữ | 13/03/2002 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 50 | Văn |
V136 | 121840 | 67 | Khiếu Vũ Việt | Nam | 17/12/2002 | Thành phố TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn |
V033 | 121841 | 67 | Vũ Thị Vui | Nữ | 16/02/2002 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 48 | Văn |
V019 | 121842 | 67 | Lương Hoàng Yến | Nữ | 26/07/2002 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn |
Tác giả bài viết: NTS
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn