STT | Họ và tên | Ng.Sinh | Giới | Lớp | Nơi sinh | Ban | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đình An | 26/11/96 | Nam | 10Toán 1 | Vũ Thư, TB | A | |
2 | Phạm Thị Thúy An | 17/04/96 | Nữ | 10Toán 1 | Thành phố, TB | A | |
3 | Nguyễn Diệp Anh | 10/09/96 | Nam | 10Toán 1 | Đông Hưng, TB | A | |
4 | Nguyễn Minh Anh | 01/06/96 | Nam | 10Toán 1 | Thành Phố, TB | A | |
5 | Nguyễn Ngọc Anh | 13/06/96 | Nam | 10Toán 1 | Vũ Thư, TB | A | |
6 | Phạm Hoàng Mai Anh | 04/03/96 | Nữ | 10Toán 1 | Vũ Thư, TB | A | |
7 | Phạm Thị Trung Anh | 17/05/96 | Nữ | 10Toán 1 | Đông Hưng, TB | A | |
8 | Nguyễn Hải Linh Chi | 26/03/96 | Nữ | 10Toán 1 | Vũ Thư, TB | A | |
9 | Nguyễn Hoàng Linh Chi | 01/10/97 | Nữ | 10Toán 1 | Hưng Hà, TB | A | |
10 | Đào Duy Chiến | 24/12/96 | Nam | 10Toán 1 | Thành phố, TB | A | |
11 | Bùi Văn Chương | 02/09/96 | Nam | 10Toán 1 | Kiến Xương, TB | A | |
12 | Phạm Ngọc Diệp | 26/01/96 | Nữ | 10Toán 1 | Thái Thụy, TB | A | |
13 | Trịnh Thị Thùy Dương | 26/01/96 | Nữ | 10Toán 1 | Vũ Thư, TB | A | |
14 | Đào Minh Đức | 01/08/96 | Nam | 10Toán 1 | Thái Thụy, TB | A | |
15 | Đinh Hoàng Đức | 09/07/96 | Nam | 10Toán 1 | Thành phố, TB | A | |
16 | Đỗ Thị Hà | 21/02/96 | Nữ | 10Toán 1 | Vũ Thư, TB | A | |
17 | Đỗ Mỹ Hạnh | 12/10/96 | Nữ | 10Toán 1 | Vũ Thư, TB | A | |
18 | Nguyễn Thị Huyền | 25/09/96 | Nữ | 10Toán 1 | Vũ Thư, TB | A | |
19 | Lương Thu Hương | 05/11/96 | Nữ | 10Toán 1 | Hưng Hà, TB | A | |
20 | Phạm Thị Bích Hường | 09/08/96 | Nữ | 10Toán 1 | Đông Hưng, TB | A | |
21 | Phạm Hữu Nam | 20/11/96 | Nam | 10Toán 1 | Thành phố, TB | A | |
22 | Nguyễn Bảo Ngọc | 15/04/96 | Nữ | 10Toán 1 | Vũ Thư, TB | A | |
23 | Vũ Minh Ngọc | 16/01/96 | Nữ | 10Toán 1 | Đông Hưng, TB | A | |
24 | Phạm Hải Yến Nhi | 03/04/96 | Nữ | 10Toán 1 | Kiến Xương, TB | A | |
25 | Đặng Tuấn Quang | 03/11/96 | Nam | 10Toán 1 | Đông Hưng, TB | A | |
26 | Bùi Hồng Quân | 23/12/96 | Nam | 10Toán 1 | Vũ Thư, TB | A | |
27 | Trần Hồng Quân | 29/06/96 | Nam | 10Toán 1 | Thành phố, TB | A | |
28 | Ngô Minh Quyền | 13/08/96 | Nam | 10Toán 1 | Kiến Xương, TB | A | |
29 | Trương Trung Quyết | 06/07/96 | Nam | 10Toán 1 | Thành phố, TB | A | |
30 | Vũ Cao Sang | 29/05/96 | Nam | 10Toán 1 | Kiến Xương, TB | A | |
31 | Nguyễn Tùng Sơn | 23/11/96 | Nam | 10Toán 1 | Thành phố, TB | A | |
32 | Nguyễn Phương Thúy | 14/07/96 | Nữ | 10Toán 1 | Đông Hưng, TB | A | |
33 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 06/01/96 | Nữ | 10Toán 1 | Đông Hưng, TB | A | |
34 | Nguyễn Việt Trinh | 26/01/96 | Nữ | 10Toán 1 | Đông Hưng, TB | A | |
35 | Vũ Thị Việt Trinh | 07/10/96 | Nữ | 10Toán 1 | Tiền Hải, TB | A | |
36 | Nguyễn Thành Trung | 07/05/96 | Nam | 10Toán 1 | Thái Thụy, TB | A | |
37 | Nguyễn Thanh Tùng | 13/12/96 | Nam | 10Toán 1 | Thành phố, TB | A | |
Nam = 18, Nữ = 19 | Tổng = 37 | ||||||
1 | Đỗ Tuấn Anh | 28/05/96 | Nam | 10Toán 2 | Thành phố, TB | A | |
2 | Hoàng Kỳ Anh | 26/04/96 | Nam | 10Toán 2 | Thành phố, TB | A | |
3 | Vũ Nhật Anh | 11/04/96 | Nam | 10Toán 2 | Quỳnh Phụ, TB | A | |
4 | Ninh Khương Duy | 20/06/96 | Nam | 10Toán 2 | Hải Hưng | A | |
5 | Dương Thị Thùy Duyên | 22/10/96 | Nữ | 10Toán 2 | Thành phố, TB | A | |
6 | Lộ Bằng Giang | 01/04/96 | Nam | 10Toán 2 | Thành phố, TB | A | |
7 | Trần Thị Cảnh Giang | 24/09/96 | Nữ | 10Toán 2 | Gia Lai | A | |
8 | Đặng Thị Thu Hà | 11/09/96 | Nữ | 10Toán 2 | Hưng Hà, TB | A | |
9 | Phạm Thảo Hà | 24/02/96 | Nữ | 10Toán 2 | Đông Hưng, TB | A | |
10 | Nguyễn Hoàng Hải | 26/04/96 | Nam | 10Toán 2 | Thành phố, TB | A | |
11 | Phạm Trung Hiếu | 13/11/96 | Nam | 10Toán 2 | LB Nga | A | |
12 | Nguyễn Thị Hoa | 17/09/96 | Nữ | 10Toán 2 | Thành phố, TB | A | |
13 | Nguyễn Tô Huy Hoàng | 08/05/96 | Nam | 10Toán 2 | Kiến Xương, TB | A | |
14 | Vũ Việt Hùng | 05/02/96 | Nam | 10Toán 2 | Hưng Hà, TB | A | |
15 | Nguyễn Trọng Huy | 20/04/96 | Nam | 10Toán 2 | Đông Hưng, TB | A | |
16 | Nguyễn Duy Khánh | 11/06/96 | Nam | 10Toán 2 | Tiền Hải, TB | A | |
17 | Phạm Hải Linh | 30/11/96 | Nam | 10Toán 2 | Đông Hưng, TB | A | |
18 | Hòa Thị Lương | 09/03/96 | Nữ | 10Toán 2 | Quỳnh Phụ, TB | A | |
19 | Diệp Phương Mai | 27/12/96 | Nữ | 10Toán 2 | Hưng Hà, TB | A | |
20 | Vũ Đức Minh | 19/04/96 | Nam | 10Toán 2 | Thành phố, TB | A | |
21 | Thái Thị Huyền Na | 05/07/96 | Nữ | 10Toán 2 | Hưng Hà, TB | A | |
22 | Nguyễn Hoàng Nam | 20/11/96 | Nam | 10Toán 2 | Thành phố, TB | A | |
23 | Vũ Thành Nam | 20/10/96 | Nam | 10Toán 2 | Tiền Hải, TB | A | |
24 | Đỗ Thị Minh Phương | 10/07/96 | Nữ | 10Toán 2 | Vũ Thư, TB | A | |
25 | Nguyễn Thị Hà Phương | 14/11/96 | Nữ | 10Toán 2 | Quỳnh Phụ, TB | A | |
26 | Nguyễn Việt Phương | 15/07/96 | Nữ | 10Toán 2 | Kiến Xương, TB | A | |
27 | Phạm Văn Quang | 09/02/96 | Nam | 10Toán 2 | Kiến Xương, TB | A | |
28 | Đào Như Quỳnh | 14/12/96 | Nữ | 10Toán 2 | Thành phố, TB | A | |
29 | Tô Thị Thanh Thảo | 14/09/96 | Nữ | 10Toán 2 | Đông Hưng, TB | A | |
30 | Vũ Thị Thảo | 05/07/96 | Nữ | 10Toán 2 | Thái Thụy, TB | A | |
31 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 10/08/96 | Nữ | 10Toán 2 | Thành phố, TB | A | |
32 | Đặng Quang Thức | 17/02/96 | Nam | 10Toán 2 | Kiến Xương, TB | A | |
33 | Bùi Thị Thương | 11/01/96 | Nữ | 10Toán 2 | Đông Hưng, TB | A | |
34 | Phạm Quỳnh Trang | 09/02/96 | Nữ | 10Toán 2 | Đông Hưng, TB | A | |
35 | Hà Mạnh Trung | 26/03/96 | Nam | 10Toán 2 | Thành phố, TB | A | |
36 | Đặng Thị Quỳnh Vân | 26/02/96 | Nữ | 10Toán 2 | Thành phố, TB | A | |
37 | Nguyễn Thị Xuyến | 24/08/96 | Nữ | 10Toán 2 | Thành phố, TB | A | |
38 | Hoàng Thị Yến | 12/02/96 | Nữ | 10Toán 2 | Vũ Thư, TB | A | |
Nam = 18, Nữ = 20 | Tổng = 38 | ||||||
1 | Bùi Việt Anh | 20/11/96 | Nam | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
2 | Nguyễn Ngọc Anh | 25/11/96 | Nam | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
3 | Phạm Tuấn Anh | 01/01/96 | Nam | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
4 | Phạm Thị Ngọc ánh | 15/04/96 | Nữ | 10Tin | Nghệ An | A | |
5 | Đoàn Thị Bắc | 29/02/96 | Nữ | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
6 | Trương Mai Duyên | 01/07/96 | Nữ | 10Tin | Vũ Thư, TB | A | |
7 | Đinh Thị Mỹ Hạnh | 23/06/96 | Nữ | 10Tin | Thái Thụy, TB | A | |
8 | Hà Thu Hiển | 11/06/96 | Nữ | 10Tin | Đông Hưng, TB | A | |
9 | Đỗ Xuân Hồng | 20/04/96 | Nữ | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
10 | Phùng Thế Hùng | 15/03/96 | Nam | 10Tin | Tiền Hải, TB | A | |
11 | Nhâm Xuân Huy | 04/06/96 | Nam | 10Tin | Đông Hưng, TB | A | |
12 | Phạm Thị Quỳnh Hương | 28/06/96 | Nữ | 10Tin | LB Nga | A | |
13 | Dương Thị Thu Hường | 23/06/96 | Nữ | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
14 | Hoàng Lâm | 25/04/96 | Nam | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
15 | Phạm Mạnh Linh | 18/09/96 | Nam | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
16 | Trần Mạnh Linh | 11/12/96 | Nam | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
17 | Đặng Thị Lương | 03/05/96 | Nữ | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
18 | Phạm Hương Ly | 25/11/96 | Nữ | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
19 | Đặng Tuyết Mai | 16/04/96 | Nữ | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
20 | Vũ Tiến Mạnh | 22/04/96 | Nam | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
21 | Phạm Thanh Nga | 30/12/96 | Nữ | 10Tin | Đông Hưng, TB | A | |
22 | Nguyễn Phương Ngọc | 18/09/96 | Nữ | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
23 | Đỗ Tuấn Phong | 22/11/96 | Nam | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
24 | Ngyễn Thị Minh Phương | 25/11/96 | Nữ | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
25 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 24/11/96 | Nữ | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
26 | Phạm Phương Thanh | 16/02/96 | Nữ | 10Tin | Hưng Hà, TB | A | |
27 | Phạm Quang Thắng | 11/02/96 | Nam | 10Tin | Kiến Xương, TB | A | |
28 | Chu Thị Thoa | 04/12/96 | Nữ | 10Tin | Đông Hưng, TB | A | |
29 | Nguyễn Thị Thu Trang | 05/09/96 | Nữ | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
30 | Lại Văn Tuân | 13/04/96 | Nam | 10Tin | Kiến Xương, TB | A | |
31 | Phạm Minh Tuấn | 20/08/96 | Nam | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
32 | Đặng Thanh Tùng | 04/11/96 | Nam | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
33 | Đoàn Đức Việt | 02/12/96 | Nam | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
34 | Nhâm Thị Hải Yến | 13/04/96 | Nữ | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
35 | Trần Thị Yến | 18/11/96 | Nữ | 10Tin | Thành Phố, TB | A | |
Nam = 15 , Nữ = 20 | Tổng = 35 | ||||||
1 | Nguyễn Phương Anh | 29/11/96 | Nữ | 10Lý | Đông Hưng, TB | A | |
2 | Dương Mạnh Cường | 14/10/96 | Nam | 10Lý | Thành Phố, TB | A | |
3 | Phạm Thùy Dung | 14/04/96 | Nữ | 10Lý | Đông Hưng, TB | A | |
4 | Vũ Trung Đoàn | 30/06/96 | Nam | 10Lý | Tiền Hải, TB | A | |
5 | Đầu Minh Đức | 02/12/96 | Nam | 10Lý | Tiền Hải, TB | A | |
6 | Hoàng Trường Giang | 04/06/96 | Nam | 10Lý | Đông Hưng, TB | A | |
7 | Vũ Thu Giang | 19/04/96 | Nữ | 10Lý | Thành Phố, TB | A | |
8 | Vũ Thị Thu Hà | 27/10/96 | Nữ | 10Lý | Đông Hưng, TB | A | |
9 | Nguyễn Viết Hải | 15/11/95 | Nam | 10Lý | Thái Thụy, TB | A | |
10 | Hoàng Đức Hiền | 27/02/96 | Nam | 10Lý | Hưng Hà, TB | A | |
11 | Nguyễn Trung Hiếu | 09/09/96 | Nam | 10Lý | Thành Phố, TB | A | |
12 | Phạm Đức Hoan | 24/02/96 | Nam | 10Lý | Vũ Thư, TB | A | |
13 | Lê Mạnh Hùng | 14/06/96 | Nam | 10Lý | Đồng Nai | A | |
14 | Phạm Huy Hùng | 07/03/96 | Nam | 10Lý | Thành Phố, TB | A | |
15 | Đặng Thị Thanh Huyền | 29/02/96 | Nữ | 10Lý | Đông Hưng, TB | A | |
16 | Nguyễn Ngọc Kiên | 09/06/96 | Nam | 10Lý | Thành Phố, TB | A | |
17 | Nguyễn Thị Linh | 27/03/96 | Nữ | 10Lý | Hưng Hà, TB | A | |
18 | Phí Thị Mai Linh | 23/11/96 | Nữ | 10Lý | Đông Hưng, TB | A | |
19 | Nguyễn Thành Long | 02/03/96 | Nam | 10Lý | Thành Phố, TB | A | |
20 | Nguyễn Thắng Lợi | 28/03/96 | Nam | 10Lý | Vũ Thư, TB | A | |
21 | Nguyễn Hoàng Minh | 23/02/96 | Nam | 10Lý | Vũ Thư, TB | A | |
22 | Vũ Đức Minh | 27/07/96 | Nam | 10Lý | Đông Hưng, TB | A | |
23 | Đỗ Hà My | 17/03/96 | Nữ | 10Lý | Vũ Thư, TB | A | |
24 | Nguyễn Phương Nam | 30/09/96 | Nam | 10Lý | Quỳnh Phụ, TB | A | |
25 | Vũ Phương Nam | 14/09/96 | Nam | 10Lý | Thành Phố, TB | A | |
26 | Phạm Tiến Nghĩa | 18/12/96 | Nam | 10Lý | Đông Hưng, TB | A | |
27 | Nhâm Minh Phúc | 27/02/96 | Nam | 10Lý | Đông Hưng, TB | A | |
28 | Nguyễn Ngọc Phương | 16/11/96 | Nữ | 10Lý | Hà Nội | A | |
29 | Trần Thị Thanh Phương | 07/11/96 | Nữ | 10Lý | Đông Hưng, TB | A | |
30 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 15/02/96 | Nữ | 10Lý | Vũ Thư, TB | A | |
31 | Phạm Trường Thành | 04/08/96 | Nam | 10Lý | Thành Phố, TB | A | |
32 | Nguyễn Đức Thắng | 22/09/96 | Nam | 10Lý | Sơn La | A | |
33 | Hoàng Huyền Trang | 07/05/96 | Nữ | 10Lý | Vũ Thư, TB | A | |
34 | Nguyễn Quỳnh Trang | 23/09/96 | Nữ | 10Lý | Vũ Thư, TB | A | |
35 | Phạm Thị Thu Trang | 27/08/96 | Nữ | 10Lý | Thái Thụy, TB | A | |
36 | Vũ Xuân Trường | 31/08/96 | Nam | 10Lý | Thành Phố, TB | A | |
37 | Vũ Huy Tùng | 13/09/96 | Nam | 10Lý | Thành Phố, TB | A | |
38 | Đặng Thị Thanh Uyên | 21/07/96 | Nữ | 10Lý | Thành Phố, TB | A | |
39 | Hà Hải Yến | 21/04/96 | Nữ | 10Lý | Tiền Hải, TB | A | |
Nam = 23, Nữ = 16 | Tổng = 39 | ||||||
1 | Ngô Trường An | 10/09/96 | Nam | 10Hoá | Thành phố, TB | A | |
2 | Phạm Tuấn Anh | 20/01/96 | Nam | 10Hoá | Thành phố, TB | A | |
3 | Trần Ngọc Anh | 02/10/96 | Nam | 10Hoá | Vũ Thư, TB | A | |
4 | Trần Phương Anh | 21/10/96 | Nữ | 10Hoá | Thành phố, TB | A | |
5 | Nguyễn Vũ Cường | 21/02/96 | Nam | 10Hoá | Thành phố, TB | A | |
6 | Nguyễn Thị Hồng Diệu | 20/02/96 | Nữ | 10Hoá | Quỳnh Phụ, TB | A | |
7 | Phạm Ngọc Dũng | 16/06/96 | Nam | 10Hoá | Bình Long | A | |
8 | Nguyễn Phúc Định | 25/04/96 | Nam | 10Hoá | Thành phố, TB | A | |
9 | Nguyễn Thị Minh Đức | 06/06/96 | Nữ | 10Hoá | Thành phố, TB | A | |
10 | Lê Thị Ngọc Hà | 29/11/96 | Nữ | 10Hoá | Vũ Thư, TB | A | |
11 | Trần Vũ Hiệp | 19/10/96 | Nam | 10Hoá | Đông Hưng, TB | A | |
12 | Hoàng Thị Hoa | 25/11/96 | Nữ | 10Hoá | Quỳnh Phụ, TB | A | |
13 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | 03/06/97 | Nữ | 10Hoá | Thành phố, TB | A | |
14 | Lương Việt Hoàng | 07/04/96 | Nam | 10Hoá | Kiến Xương, TB | A | |
15 | Phạm Thái Hoàng | 01/08/96 | Nam | 10Hoá | Thành phố, TB | A | |
16 | Phạm Việt Hùng | 21/07/96 | Nam | 10Hoá | Thành phố, TB | A | |
17 | Trương Thanh Huyền | 26/09/96 | Nữ | 10Hoá | Đông Hưng, TB | A | |
18 | Nguyễn Tiến Hưng | 18/02/96 | Nam | 10Hoá | Đông Hưng, TB | A | |
19 | Tô Lan Hương | 18/09/96 | Nữ | 10Hoá | Thành phố, TB | A | |
20 | Bùi Trung Kiên | 04/11/96 | Nam | 10Hoá | Thành phố, TB | A | |
21 | Nguyễn Ngọc Chi Linh | 22/10/96 | Nữ | 10Hoá | Thành phố, TB | A | |
22 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 06/04/96 | Nữ | 10Hoá | Đông Hưng, TB | A | |
23 | Trần Nhật Linh | 22/08/96 | Nam | 10Hoá | Thành phố, TB | A | |
24 | Vũ Thị Mỹ Linh | 12/02/96 | Nữ | 10Hoá | Hưng Hà, TB | A | |
25 | Hoàng Gia Long | 14/09/96 | Nam | 10Hoá | Thành phố, TB | A | |
26 | Nguyễn Thành long | 28/10/96 | Nam | 10Hoá | Thành phố, TB | A | |
27 | Phạm Ngọc Long | 05/11/96 | Nam | 10Hoá | Quỳnh Phụ, TB | A | |
28 | Nguyễn Tiến Mạnh | 08/08/96 | Nam | 10Hoá | Thái Thụy, TB | A | |
29 | Phan Thành Minh | 21/10/96 | Nam | 10Hoá | Thành phố, TB | A | |
30 | Đoàn Thị Ngân | 18/02/96 | Nữ | 10Hoá | Thành phố, TB | A | |
31 | Tô Bảo Ngọc | 20/11/96 | Nữ | 10Hoá | Thành phố, TB | A | |
32 | Ngô Thị Minh Phương | 27/07/96 | Nữ | 10Hoá | Vũ Thư, TB | A | |
33 | Trần Thị Ngọc Quỳnh | 13/09/96 | Nữ | 10Hoá | Tiền Hải, TB | A | |
34 | Vũ Thị Thanh Trúc | 30/11/96 | Nữ | 10Hoá | Thành phố, TB | A | |
35 | Trần Đình Anh Tuấn | 11/11/96 | Nam | 10Hoá | Vũ Thư, TB | A | |
36 | Phạm Thanh Tùng | 02/10/96 | Nam | 10Hoá | Thái Thụy, TB | A | |
37 | Trương Thanh Tùng | 24/12/96 | Nam | 10Hoá | Vũ Thư, TB | A | |
38 | Nguyễn Thị Kim Yến | 09/02/96 | Nữ | 10Hoá | Đông Hưng, TB | A | |
39 | Trần Thị Hải Yến | 31/01/96 | Nữ | 10Hoá | Quảng Ninh | A | |
Nam = 21 , Nữ = 18 | Tổng = 39 | ||||||
1 | Đặng Hoàng Anh | 01/01/96 | Nữ | 10Sinh | Vũ Thư, TB | B | |
2 | Nguyễn Phương Anh | 02/10/96 | Nữ | 10Sinh | Thành Phố, TB | B | |
3 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 16/07/96 | Nữ | 10Sinh | Kiến Xương, TB | B | |
4 | Phạm Thị Hải Anh | 31/10/96 | Nữ | 10Sinh | Vũ Thư, TB | B | |
5 | Nguyễn Hồng Diệp | 16/04/96 | Nữ | 10Sinh | Thái Thụy, TB | B | |
6 | Lại Văn Duy | 07/10/96 | Nam | 10Sinh | Vũ Thư, TB | B | |
7 | Vũ Hồng Duyên | 08/01/96 | Nữ | 10Sinh | Thái Thụy, TB | B | |
8 | Phạm Thị Thu Hà | 10/11/96 | Nữ | 10Sinh | Kiến Xương, TB | B | |
9 | Trần Thanh Hà | 12/07/96 | Nam | 10Sinh | Thành Phố, TB | B | |
10 | Lê Thị Hồng Hạnh | 27/06/96 | Nữ | 10Sinh | Thành Phố, TB | B | |
11 | Nguyễn Diệu Hiền | 21/10/96 | Nữ | 10Sinh | Thành Phố, TB | B | |
12 | Trần Thị Hiền | 03/10/96 | Nữ | 10Sinh | Quỳnh Phụ, TB | B | |
13 | Đinh Chí Hiếu | 21/02/96 | Nam | 10Sinh | Thành Phố, TB | B | |
14 | Vũ Thị Mai Hoa | 19/12/96 | Nữ | 10Sinh | Đông Hưng, TB | B | |
15 | Lại Nam Hoàng | 10/12/96 | Nam | 10Sinh | Kiến Xương, TB | B | |
16 | Đỗ Trọng Hùng | 26/05/96 | Nam | 10Sinh | Quỳnh Phụ, TB | B | |
17 | Phạm Thị Thanh Huyền | 10/02/96 | Nữ | 10Sinh | Vũ Thư, TB | B | |
18 | Nguyễn Thị Thu Hương | 24/01/96 | Nữ | 10Sinh | Thành Phố, TB | B | |
19 | Đặng Quang Khánh | 10/09/96 | Nam | 10Sinh | ĐăkLắk | B | |
20 | Nguyễn Hoàng Lâm | 07/04/96 | Nam | 10Sinh | Hưng Hà, TB | B | |
21 | Phạm Thảo Linh | 24/06/96 | Nữ | 10Sinh | Kiến Xương, TB | B | |
22 | Vũ Thị Linh | 16/05/96 | Nữ | 10Sinh | Thành Phố, TB | B | |
23 | Lê Chi Mai | 26/03/96 | Nữ | 10Sinh | Kiến Xương, TB | B | |
24 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 28/09/96 | Nữ | 10Sinh | Quỳnh Phụ, TB | B | |
25 | Lê Huyền Nhi | 22/11/96 | Nữ | 10Sinh | Thành Phố, TB | B | |
26 | Mai Kiều Oanh | 20/01/96 | Nữ | 10Sinh | Đông Hưng, TB | B | |
27 | Trần Thu Phương | 07/10/96 | Nữ | 10Sinh | Đông Hưng, TB | B | |
28 | Dương Thị Lệ Quyên | 25/07/96 | Nữ | 10Sinh | Thành Phố, TB | B | |
29 | Lê Thị Lệ Quyên | 14/02/96 | Nữ | 10Sinh | Kiến Xương, TB | B | |
30 | Hoàng Minh Sang | 03/06/96 | Nam | 10Sinh | Thành Phố, TB | B | |
31 | Nhâm Thanh Tùng | 29/04/96 | Nam | 10Sinh | Thành Phố, TB | B | |
32 | Nguyễn Thị Uyên | 21/11/96 | Nữ | 10Sinh | Thành Phố, TB | B | |
33 | Phạm Thị Thanh Xuân | 17/09/96 | Nữ | 10Sinh | Thành Phố, TB | B | |
34 | Vũ Thị Hải Yến | 28/03/96 | Nữ | 10Sinh | Vũ Thư, TB | B | |
Nam = 9 , Nữ = 25 | Tổng = 34 | ||||||
1 | Lê Đức Trung Anh | 07/06/96 | Nam | 10A 1 | Thành Phố, TB | A | |
2 | Mai Thị Vân Anh | 04/01/96 | Nữ | 10A 1 | Kiến Xương, TB | A | |
3 | Nguyễn Phương Anh | 17/11/96 | Nữ | 10A 1 | Thành phố, TB | A | |
4 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 30/10/96 | Nữ | 10A 1 | Thành phố, TB | A | |
5 | Phạm Thị Ngọc Anh | 22/06/96 | Nữ | 10A 1 | Thành Phố, TB | A | |
6 | Dương Quang Bách | 05/05/96 | Nam | 10A 1 | Thành Phố, TB | A | |
7 | Hà Trí Dũng | 21/02/96 | Nam | 10A 1 | Thành phố, TB | A | |
8 | Ngô Mỹ Duyên | 30/06/96 | Nữ | 10A 1 | Thành phố, TB | A | |
9 | Phạm Hoàng Dương | 12/08/96 | Nam | 10A 1 | Hưng Hà, TB | A | |
10 | Đào Ngân Hà | 15/06/96 | Nữ | 10A 1 | Thái Thụy, TB | A | |
11 | Phạm Thế Hải | 14/12/96 | Nam | 10A 1 | Thành Phố, TB | A | |
12 | Nguyễn Thanh Hằng | 06/10/96 | Nữ | 10A 1 | Thành phố, TB | A | |
13 | Tạ Thị Khánh Hòa | 21/07/96 | Nữ | 10A 1 | Thái Thụy, TB | A | |
14 | Nguyễn Thu Hoài | 13/08/96 | Nữ | 10A 1 | Kiến Xương, TB | A | |
15 | Vũ Thái Hoàng | 20/01/96 | Nam | 10A 1 | Thành phố, TB | A | |
16 | Nguyễn Trần Hùng | 31/05/96 | Nam | 10A 1 | Vũ Thư, TB | A | |
17 | Bùi Thị Minh Huyền | 19/07/96 | Nữ | 10A 1 | Vũ Thư, TB | A | |
18 | Đồng Thị Thanh Huyền | 26/06/96 | Nữ | 10A 1 | Vũ Thư, TB | A | |
19 | Trịnh Thu Huyền | 16/10/96 | Nữ | 10A 1 | Vũ Thư, TB | A | |
20 | Lại Quốc Hưng | 26/09/96 | Nam | 10A 1 | Thành phố, TB | A | |
21 | Đặng Thu Hường | 27/07/96 | Nữ | 10A 1 | Đông Hưng, TB | A | |
22 | Hoàng Duy Khánh | 08/09/96 | Nam | 10A 1 | Thành Phố, TB | A | |
23 | Nguyễn Thành Lâm | 07/01/96 | Nam | 10A 1 | Kiến Xương, TB | A | |
24 | Vũ Tiến Lâm | 19/02/96 | Nam | 10A 1 | Vũ Thư, TB | A | |
25 | Nguyễn Thị Linh | 17/11/96 | Nữ | 10A 1 | Thành phố, TB | A | |
26 | Nguyễn Thùy Linh | 06/04/96 | Nữ | 10A 1 | Tiền Hải, TB | A | |
27 | Phạm Nhật Linh | 26/11/96 | Nữ | 10A 1 | Đông Hưng, TB | A | |
28 | Hoàng Thị Ly | 28/01/96 | Nữ | 10A 1 | Vũ Thư, TB | A | |
29 | Phạm Đức Mạnh | 21/04/96 | Nam | 10A 1 | Vũ Thư, TB | A | |
30 | Phạm Thị Kiều Mi | 08/08/96 | Nữ | 10A 1 | Thành Phố, TB | A | |
31 | Nguyễn Thị Diễm My | 28/07/96 | Nữ | 10A 1 | Tiền Hải, TB | A | |
32 | bùi Hồng Nam | 25/08/96 | Nam | 10A 1 | Thành phố, TB | A | |
33 | Bùi Thị Nữ | 23/01/96 | Nữ | 10A 1 | Đông Hưng, TB | A | |
34 | Nguyễn Duy Quang | 19/06/96 | Nam | 10A 1 | Thành phố, TB | A | |
35 | Nguyễn Thiện Quang | 09/08/96 | Nam | 10A 1 | Thành Phố, TB | A | |
36 | Nguyễn Đình Triệu Quang | 11/02/96 | Nam | 10A 1 | Thành phố, TB | A | |
37 | Trần Duy Quang | 03/03/96 | Nam | 10A 1 | Tiền Hải, TB | A | |
38 | Lê Văn Quân | 23/02/96 | Nam | 10A 1 | Đông Hưng, TB | A | |
39 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | 14/11/96 | Nữ | 10A 1 | Thành phố, TB | A | |
40 | Trần Thị Phương Thảo | 24/12/96 | Nữ | 10A 1 | Thành phố, TB | A | |
41 | Phạm Đình Thịnh | 04/07/96 | Nam | 10A 1 | Thành phố, TB | A | |
42 | Nguyễn Minh Thúy | 09/02/96 | Nữ | 10A 1 | Thành Phố, TB | A | |
43 | Nguyễn Công Tình | 21/08/96 | Nam | 10A 1 | Thành phố, TB | A | |
44 | Cù Quỳnh Trang | 29/08/96 | Nữ | 10A 1 | Thành Phố, TB | A | |
45 | Đặng Quỳnh Trang | 28/11/96 | Nữ | 10A 1 | Kiến Xương, TB | A | |
46 | Đỗ Thị Thu Trang | 18/06/96 | Nữ | 10A 1 | Đông Hưng, TB | A | |
47 | Lại Thu Trang | 09/02/96 | Nữ | 10A 1 | Vũ Thư, TB | A | |
48 | Phạm Thị Trang | 09/12/96 | Nữ | 10A 1 | Kiến Xương, TB | A | |
49 | Phạm Thùy Trang | 11/01/96 | Nữ | 10A 1 | Thành phố, TB | A | |
50 | Trần Thị Quỳnh Trang | 09/12/96 | Nữ | 10A 1 | Đông Hưng, TB | A | |
51 | Vũ Thị Hồng Trang | 09/03/96 | Nữ | 10A 1 | Thành Phố, TB | A | |
52 | Nguyễn Thành Trung | 23/10/96 | Nam | 10A 1 | Thành Phố, TB | A | |
53 | Giang Thanh Tuấn | 21/07/96 | Nam | 10A 1 | Thành phố, TB | A | |
54 | Trần Anh Tuấn | 26/09/96 | Nam | 10A 1 | Thành Phố, TB | A | |
55 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 23/08/96 | Nữ | 10A 1 | Thành phố, TB | A | |
56 | Phạm Thị Tố uyên | 13/07/96 | Nữ | 10A 1 | Thành Phố, TB | A | |
57 | Bùi Hải Yến | 05/08/96 | Nữ | 10A 1 | Vũ Thư, TB | A | |
Nam = 23 , Nữ = 34 | Tổng = 57 | ||||||
1 | Bùi Thị Mai Anh | 31/07/96 | Nữ | 10A 2 | Thành Phố, TB | A | |
2 | Nguyễn Tuấn Anh | 28/02/96 | Nam | 10A 2 | Thành Phố, TB | A | |
3 | Đặng Lan Anh | 03/02/96 | Nữ | 10A 2 | Thành phố, TB | A | |
4 | Phạm Vũ Minh Anh | 07/12/96 | Nữ | 10A 2 | Thành phố, TB | A | |
5 | Phạm Linh Chi | 29/03/96 | Nữ | 10A 2 | Thành Phố, TB | A | |
6 | Nguyễn Mạnh Cường | 15/10/96 | Nam | 10A 2 | Yên Bái | A | |
7 | Phạm Hồng Diên | 26/09/96 | Nữ | 10A 2 | Vũ Thư, TB | A | |
8 | Ngô Mạnh Dinh | 16/12/96 | Nam | 10A 2 | Kiến Xương, TB | A | |
9 | Nguyễn Văn Du | 15/08/96 | Nam | 10A 2 | Thành phố, TB | A | |
10 | Trần Thị Thuỳ Dung | 20/11/96 | Nữ | 10A 2 | Thành Phố, TB | A | |
11 | Phạm Hữu Duy | 10/04/96 | Nam | 10A 2 | Thành Phố, TB | A | |
12 | Ngô Xuân Đạt | 14/11/96 | Nam | 10A 2 | Thành Phố, TB | A | |
13 | Nguyễn Trường Đạt | 10/01/96 | Nam | 10A 2 | Hà Nội | A | |
14 | Hoàng Thu Hà | 24/09/96 | Nữ | 10A 2 | Thái Thụy, TB | A | |
15 | Nguyễn Thị Thu Hà | 26/06/96 | Nữ | 10A 2 | Thành Phố, TB | A | |
16 | Vũ Đức Hải | 13/06/96 | Nam | 10A 2 | Thành phố, TB | A | |
17 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 18/11/96 | Nữ | 10A 2 | Thành phố, TB | A | |
18 | Vũ Minh Hằng | 21/02/96 | Nữ | 10A 2 | Thành phố, TB | A | |
19 | Vũ Ngọc Hân | 12/03/96 | Nữ | 10A 2 | Thành phố, TB | A | |
20 | Bùi Thanh Hiền | 02/05/96 | Nữ | 10A 2 | Thành Phố, TB | A | |
21 | Hà Thị Thu Hiền | 25/05/96 | Nữ | 10A 2 | Thành phố, TB | A | |
22 | Trần Việt Hoàn | 23/11/96 | Nam | 10A 2 | Đông Hưng, TB | A | |
23 | Trần Duy Hoàng | 12/09/96 | Nam | 10A 2 | Thành Phố, TB | A | |
24 | Đào Quốc Huy | 28/01/96 | Nam | 10A 2 | Vũ Thư, TB | A | |
25 | Vũ Quang Huy | 01/09/96 | Nam | 10A 2 | Thành Phố, TB | A | |
26 | Nguyễn Khánh Huyền | 22/11/96 | Nữ | 10A 2 | Thành phố, TB | Da | |
27 | Đỗ Khánh Huyền | 21/04/96 | Nữ | 10A 2 | Thành phố, TB | A | |
28 | Trương Quang Hưng | 11/03/96 | Nam | 10A 2 | Thành Phố, TB | A | |
29 | Đỗ Thị Thuý Lan | 30/10/96 | Nữ | 10A 2 | Thành Phố, TB | A | |
30 | Hà Thị Liên | 03/10/96 | Nữ | 10A 2 | Vũ Thư, TB | A | |
31 | Chu Phương Linh | 11/08/96 | Nữ | 10A 2 | Thành Phố, TB | A | |
32 | Nguyễn Diệu Linh | 05/07/96 | Nữ | 10A 2 | Quỳnh Phụ, TB | A | |
33 | Trần Tuấn Linh | 01/11/96 | Nam | 10A 2 | Thành phố, TB | A | |
34 | Vũ Thùy Linh | 21/11/96 | Nữ | 10A 2 | Đông Hưng, TB | A | |
35 | Đỗ Thị Lý | 21/10/96 | Nữ | 10A 2 | Đông Hưng, TB | A | |
36 | Nguyễn Trường Minh | 23/04/96 | Nam | 10A 2 | Thành Phố, TB | A | |
37 | Trần Nguyễn Nhật Minh | 29/10/96 | Nữ | 10A 2 | Hưng Hà, TB | A | |
38 | Phạm Hải Nam | 15/12/96 | Nam | 10A 2 | Thành Phố, TB | A | |
39 | Nguyễn Hoài Nam | 28/03/96 | Nam | 10A 2 | Thành Phố, TB | A | |
40 | Phạm Thị Nga | 18/04/96 | Nữ | 10A 2 | Đông Hưng, TB | A | |
41 | Phạm Thị Hồng Ngoan | 20/08/96 | Nữ | 10A 2 | Vũ Thư, TB | A | |
42 | Nguyễn Như Quang Phát | 04/01/96 | Nam | 10A 2 | Vũ Thư, TB | A | |
43 | Bùi Thị Nhã Phương | 25/05/96 | Nữ | 10A 2 | Thành phố, TB | A | |
44 | Đinh Thị Quỳnh | 12/01/96 | Nữ | 10A 2 | Thái Thụy, TB | A | |
45 | Nguyễn Hải Quỳnh | 20/08/96 | Nữ | 10A 2 | Thành phố, TB | A | |
46 | Phạm Thị Phương Thảo | 15/01/97 | Nữ | 10A 2 | Thành Phố, TB | A | |
47 | Nguyễn Minh Thắng | 12/01/96 | Nam | 10A 2 | Thành phố, TB | A | |
48 | Nguyễn Minh Thắng | 23/08/96 | Nam | 10A 2 | Thành Phố, TB | A | |
49 | Phạm Thị Thủy | 25/06/96 | Nữ | 10A 2 | Vũ Thư, TB | A | |
50 | Trần Thị Thanh Thủy | 04/04/96 | Nữ | 10A 2 | Thành Phố, TB | A | |
51 | Bùi Huyền Trang | 23/06/96 | Nữ | 10A 2 | Thành phố, TB | A | |
52 | Nguyễn Thị Linh Trang | 02/12/96 | Nữ | 10A 2 | Thành Phố, TB | A | |
53 | Nguyễn Thùy Trang | 22/01/96 | Nữ | 10A 2 | Thành phố, TB | A | |
54 | Trần Thanh Trâm | 01/01/96 | Nữ | 10A 2 | Vũ Thư, TB | A | |
55 | Nguyễn Thị Tươi | 01/08/96 | Nữ | 10A 2 | Đông Hưng, TB | A | |
56 | Nguyễn Thị Vân | 26/01/96 | Nữ | 10A 2 | Thành phố, TB | A | |
57 | Nguyễn Đình Vượng | 02/08/96 | Nam | 10A 2 | Thành phố, TB | A | |
58 | Lương Thị Yến | 05/09/96 | Nữ | 10A 2 | Quỳnh Phụ, TB | A | |
Nam = 21 , Nữ = 37 | Tổng = 58 | ||||||
1 | Nguyễn Thị Thu An | 22/09/96 | Nữ | 10Văn | Thành Phố, TB | Da | |
2 | Lại Phương Anh | 02/11/96 | Nữ | 10Văn | Thành Phố, TB | Da | |
3 | Lại Thị Vân Anh | 29/09/96 | Nữ | 10Văn | Thành Phố, TB | Da | |
4 | Nguyễn Phương Anh | 23/08/96 | Nữ | 10Văn | Thành Phố, TB | Da | |
5 | Phạm Thị Ngọc Anh | 17/10/96 | Nữ | 10Văn | Thành Phố, TB | Da | |
6 | Phạm Thị Phương Anh | 17/03/96 | Nữ | 10Văn | Thành Phố, TB | Da | |
7 | Phạm Thị Thu Bắc | 08/08/96 | Nữ | 10Văn | Vũ Thư, TB | Da | |
8 | Phạm Minh Châu | 28/12/96 | Nữ | 10Văn | Đông Hưng, TB | Da | |
9 | Mai Quỳnh Chi | 13/03/96 | Nữ | 10Văn | Thành Phố, TB | Da | |
10 | Đỗ Thu Hà | 22/07/96 | Nữ | 10Văn | Thành Phố, TB | Da | |
11 | Nhâm Thị Thu Hà | 07/11/96 | Nữ | 10Văn | Đông Hưng, TB | Da | |
12 | Trần Vũ Việt Hà | 01/07/96 | Nữ | 10Văn | Quảng Ninh | Da | |
13 | Lâm Thị Thuý Hằng | 25/12/96 | Nữ | 10Văn | Vũ Thư, TB | Da | |
14 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 05/12/96 | Nữ | 10Văn | Hưng Hà, TB | Da | |
15 | Trần Thị Thu Hằng | 21/10/96 | Nữ | 10Văn | Vũ Thư, TB | Da | |
16 | Hoàng Thu Hiền | 13/11/96 | Nữ | 10Văn | Tiền Hải, TB | Da | |
17 | Nguyễn Thu Hiền | 09/01/96 | Nữ | 10Văn | Thành Phố, TB | Da | |
18 | Phạm Thị Hoài | 26/03/96 | Nữ | 10Văn | Vũ Thư, TB | Da | |
19 | Khiếu Thị Thanh Huyền | 22/03/96 | Nữ | 10Văn | Thành Phố, TB | Da | |
20 | Nguyễn Thị Huyền | 29/01/96 | Nữ | 10Văn | Vũ Thư, TB | Da | |
21 | Thái Phương Huyền | 08/05/96 | Nữ | 10Văn | Thành Phố, TB | Da | |
22 | Phạm Thế Hưng | 26/01/96 | Nam | 10Văn | Thành Phố, TB | Da | |
23 | Hoàng Mai Hương | 13/03/96 | Nữ | 10Văn | Đồng Nai | Da | |
24 | Đặng Thị Thùy Linh | 12/11/96 | Nữ | 10Văn | Thành Phố, TB | Da | |
25 | Khổng Thị Hải Linh | 29/06/96 | Nữ | 10Văn | Thành Phố, TB | Da | |
26 | Phạm Thị Diệu Linh | 10/02/96 | Nữ | 10Văn | Thành Phố, TB | Da | |
27 | Phạm Thị Mỹ Linh | 18/09/96 | Nữ | 10Văn | Thành Phố, TB | Da | |
28 | Hà Tuyết Mai | 09/03/96 | Nữ | 10Văn | Thành Phố, TB | Da | |
29 | Đỗ Thị Thuý Nga | 18/06/96 | Nữ | 10Văn | Đông Hưng, TB | Da | |
30 | Bùi Linh Nhi | 21/11/96 | Nữ | 10Văn | Đông Hưng, TB | Da | |
31 | Vũ Thị Oanh | 17/09/96 | Nữ | 10Văn | Vũ Thư, TB | Da | |
32 | Bùi Linh Phương | 26/03/96 | Nữ | 10Văn | Vũ Thư, TB | Da | |
33 | Vũ Mai Phương | 23/11/96 | Nữ | 10Văn | Thành Phố, TB | Da | |
34 | Bùi Thị Thạch Thảo | 25/04/96 | Nữ | 10Văn | Đông Hưng, TB | Da | |
35 | Vũ Phương Thảo | 29/02/96 | Nữ | 10Văn | Thành Phố, TB | Da | |
36 | Đỗ Thu Trang | 28/12/96 | Nữ | 10Văn | Thành Phố, TB | Da | |
37 | Nguyễn Thị Trang | 12/02/95 | Nữ | 10Văn | Thành Phố, TB | Da | |
38 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 04/03/96 | Nữ | 10Văn | Đông Hưng, TB | Da | |
39 | Phạm Thu Trang | 07/07/96 | Nữ | 10Văn | Thành Phố, TB | Da | |
40 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | 26/09/96 | Nữ | 10Văn | Vũ Thư, TB | Da | |
Nam = 1 , Nữ = 39 | Tổng = 40 | ||||||
1 | Nguyễn Đức Anh | 11/06/96 | Nam | 10Sử | Thành phố, TB | C | |
2 | Vũ Thị Quỳnh Anh | 11/04/96 | Nữ | 10Sử | Thành Phố, TB | C | |
3 | Ngô Thu Hà | 03/06/96 | Nữ | 10Sử | Kiến Xương, TB | C | |
4 | Nguyễn Thị Việt Hà | 06/01/96 | Nữ | 10Sử | Kiến Xương, TB | C | |
5 | Bùi Thị Hải | 01/02/96 | Nữ | 10Sử | Thành Phố, TB | C | |
6 | Khiếu Minh Hoàn | 29/07/96 | Nam | 10Sử | Thành phố, TB | C | |
7 | Nguyễn Thu Huyền | 08/08/96 | Nữ | 10Sử | Thành Phố, TB | C | |
8 | Nguyễn Thị Loan | 22/02/96 | Nữ | 10Sử | Kiến Xương, TB | C | |
9 | Vũ Thị Tuyết Mai | 07/05/96 | Nữ | 10Sử | Vũ Thư, TB | C | |
10 | Nguyễn Khánh Minh | 19/06/96 | Nữ | 10Sử | Vũ Thư, TB | C | |
11 | Bùi Thị Ngọc Oanh | 13/03/06 | Nữ | 10Sử | Thành phố, TB | C | |
12 | Lê Đức Phong | 19/07/96 | Nam | 10Sử | Lào Cai | C | |
13 | Nguyễn Thị Ngọc Phượng | 23/09/96 | Nữ | 10Sử | Kiến Xương, TB | C | |
14 | Phạm Minh Phương | 17/09/96 | Nữ | 10Sử | Thành Phố, TB | C | |
15 | Phạm Thu Phương | 06/10/96 | Nữ | 10Sử | Vũ Thư, TB | C | |
16 | Bùi Văn Quảng | 05/05/94 | Nam | 10Sử | Kiến Xương, TB | C | |
17 | Đào Thị Thuận | 08/05/96 | Nữ | 10Sử | Thành Phố, TB | C | |
18 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 08/01/96 | Nữ | 10Sử | Kiến Xương, TB | C | |
19 | Lê Thị Phương Thúy | 07/04/96 | Nữ | 10Sử | Vũ Thư, TB | C | |
20 | Bùi Công Thưởng | 26/06/96 | Nam | 10Sử | Thành phố, TB | C | |
21 | Trần Huệ Trang | 02/04/96 | Nữ | 10Sử | Thành Phố, TB | C | |
22 | Dương Thị Hồng Vân | 19/05/96 | Nữ | 10Sử | Thành phố, TB | C | |
23 | Nguyễn Thị Yến | 16/03/96 | Nữ | 10Sử | Vũ Thư, TB | C | |
Nam = 5 , Nữ = 18 | Tổng = 23 | ||||||
1 | Nguyễn Thị Vân Anh | 08/05/96 | Nữ | 10Địa | Thành Phố, TB | C | |
2 | Phạm Thị Lâm Anh | 08/11/96 | Nữ | 10Địa | Thành Phố, TB | C | |
3 | Vũ Thị Hồng Anh | 31/12/96 | Nữ | 10Địa | Thành Phố, TB | C | |
4 | Nguyễn Quốc Bảo | 23/12/96 | Nam | 10Địa | Thành Phố, TB | C | |
5 | Trương Thị Hải Bình | 27/11/96 | Nữ | 10Địa | Thành Phố, TB | C | |
6 | Vũ Thế Đức | 05/07/96 | Nam | 10Địa | Thành Phố, TB | C | |
7 | Nguyễn Thị Hà | 02/01/96 | Nữ | 10Địa | Quỳnh Phụ, TB | C | |
8 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 07/01/96 | Nữ | 10Địa | Thành Phố, TB | C | |
9 | Trần Minh Hiếu | 18/09/96 | Nam | 10Địa | Hưng Hà, TB | C | |
10 | Phạm Thị Huê | 07/12/96 | Nữ | 10Địa | Vũ Thư, TB | C | |
11 | Phạm Thị Minh Huệ | 27/07/96 | Nữ | 10Địa | Tiền Hải, TB | C | |
12 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 18/08/96 | Nữ | 10Địa | Vũ Thư, TB | C | |
13 | Nguyễn Thu Huyền | 16/08/96 | Nữ | 10Địa | Thành Phố, TB | C | |
14 | Phạm Trung Hưng | 18/01/96 | Nam | 10Địa | Kiến Xương, TB | C | |
15 | Lưu Khánh Linh | 19/07/96 | Nữ | 10Địa | Thành Phố, TB | C | |
16 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 15/11/96 | Nữ | 10Địa | Tiền Hải, TB | C | |
17 | Phạm Thị Ngoãn | 04/09/96 | Nữ | 10Địa | Vũ Thư, TB | C | |
18 | Nguyễn Mai Phương | 30/01/97 | Nữ | 10Địa | Thành Phố, TB | C | |
19 | Vũ Thị Thanh | 06/06/96 | Nữ | 10Địa | Thành Phố, TB | C | |
20 | Phạm Đức Thành | 02/05/96 | Nam | 10Địa | Kiến Xương, TB | C | |
21 | Bùi Thân Thiết | 28/05/96 | Nam | 10Địa | Thành Phố, TB | C | |
22 | Bùi Thị Thu Thủy | 26/09/96 | Nữ | 10Địa | Vũ Thư, TB | C | |
23 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 23/09/96 | Nữ | 10Địa | Vũ Thư, TB | C | |
Nam = 6 , Nữ = 17 | Tổng = 23 | ||||||
1 | Bùi Hoàng Việt Anh | 16/09/94 | Nam | 10Anh 1 | CH Séc | Da | |
2 | Hoàng Huệ Anh | 13/01/97 | Nữ | 10Anh 1 | Thành phố, TB | Da | |
3 | Lê Việt Anh | 11/10/96 | Nữ | 10Anh 1 | Vũ Thư, TB | Da | |
4 | Mai Thị Mai Anh | 15/02/96 | Nữ | 10Anh 1 | Thành phố, TB | Da | |
5 | Nguyễn Trung Anh | 11/04/96 | Nam | 10Anh 1 | Thành phố, TB | Da | |
6 | Vũ Thị Hoàng Anh | 14/12/96 | Nữ | 10Anh 1 | Tiền Hải, TB | Da | |
7 | Lưu Hòa Bình | 15/01/96 | Nam | 10Anh 1 | Kiến Xương, TB | Da | |
8 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 16/08/96 | Nữ | 10Anh 1 | Tiền Hải, TB | Da | |
9 | Nguyễn Thu Hà | 08/01/96 | Nữ | 10Anh 1 | Thành phố, TB | Da | |
10 | Đinh Vũ Mỹ Hằng | 09/10/96 | Nữ | 10Anh 1 | Thành phố, TB | Da | |
11 | Phạm Thị Hiền | 01/10/96 | Nữ | 10Anh 1 | Thành phố, TB | Da | |
12 | Trần Trung Hiếu | 12/02/96 | Nam | 10Anh 1 | Thành phố, TB | Da | |
13 | Trần Thị Thu Huyền | 09/03/96 | Nữ | 10Anh 1 | Đông Hưng, TB | Da | |
14 | Bùi Duy Hưng | 10/12/96 | Nam | 10Anh 1 | Thái Thụy, TB | Da | |
15 | Phạm Văn Khoa | 01/10/96 | Nam | 10Anh 1 | Thái Thụy, TB | Da | |
16 | Bùi Thị Mỹ Linh | 18/11/96 | Nữ | 10Anh 1 | Đông Hưng, TB | Da | |
17 | Ngô Thị Mỹ Linh | 14/07/96 | Nữ | 10Anh 1 | Vũ Thư, TB | Da | |
18 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 06/01/96 | Nữ | 10Anh 1 | Thành phố, TB | Da | |
19 | Phí Huệ Linh | 02/03/96 | Nữ | 10Anh 1 | Thành phố, TB | Da | |
20 | Trần Thị Thanh Minh | 20/03/96 | Nữ | 10Anh 1 | Thành phố, TB | Da | |
21 | Nguyễn Phương Nam | 27/11/96 | Nam | 10Anh 1 | Gia Lai | Da | |
22 | Phạm Thị Thanh Nga | 20/02/96 | Nữ | 10Anh 1 | Tiền Hải, TB | Da | |
23 | Bùi Thị Bích Ngọc | 12/06/96 | Nữ | 10Anh 1 | Tiền Hải, TB | Da | |
24 | Nguyễn Lan Nhi | 19/12/96 | Nữ | 10Anh 1 | Thành phố, TB | Da | |
25 | Hoàng Yến Phương | 01/05/96 | Nữ | 10Anh 1 | Tiền Hải, TB | Da | |
26 | Nguyễn Hồng Sơn | 04/04/96 | Nam | 10Anh 1 | Vũ Thư, TB | Da | |
27 | Tô Minh Tâm | 06/06/96 | Nam | 10Anh 1 | Thành phố, TB | Da | |
28 | Nguyễn Thị Thảo | 09/02/96 | Nữ | 10Anh 1 | Thành phố, TB | Da | |
29 | Trần Phương Thảo | 24/09/96 | Nữ | 10Anh 1 | Thành phố, TB | Da | |
30 | Lê Thị Huyền Trang | 12/10/96 | Nữ | 10Anh 1 | Tiền Hải, TB | Da | |
31 | Nguyễn Thái Hà Trang | 25/07/96 | Nữ | 10Anh 1 | Thành phố, TB | Da | |
32 | Phạm Thu Trang | 22/09/96 | Nữ | 10Anh 1 | Thành phố, TB | Da | |
33 | Trần Thị Huyền Trang | 24/03/96 | Nữ | 10Anh 1 | Thành phố, TB | Da | |
34 | Hoàng Việt Trinh | 06/04/96 | Nữ | 10Anh 1 | Kiến Xương, TB | Da | |
35 | Bùi Thị Khánh Vân | 20/11/96 | Nữ | 10Anh 1 | Thành phố, TB | Da | |
Nam = 9 , Nữ = 26 | Tổng = 35 | ||||||
1 | Nguyễn Thị Trường An | 27/09/96 | Nữ | 10Anh 2 | Đông Hưng, TB | Da | |
2 | Huỳnh Nguyễn Phương Anh | 24/12/96 | Nữ | 10Anh 2 | Thành phố, TB | Da | |
3 | Nguyễn Kim Anh | 28/08/96 | Nữ | 10Anh 2 | Thành phố, TB | Da | |
4 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 24/08/96 | Nữ | 10Anh 2 | LB Nga | Da | |
5 | Nguyễn Thị Diễm | 17/12/96 | Nữ | 10Anh 2 | Thái Thụy, TB | Da | |
6 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 12/12/96 | Nữ | 10Anh 2 | Đông Hưng, TB | Da | |
7 | Đỗ Trần Ngân Giang | 04/09/96 | Nữ | 10Anh 2 | Hà Nội | Da | |
8 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 14/05/96 | Nữ | 10Anh 2 | Đông Hưng, TB | Da | |
9 | Ngô Thị Thu Hiền | 11/10/96 | Nữ | 10Anh 2 | Tiền Hải, TB | Da | |
10 | Đào Thị Kim Huệ | 22/10/96 | Nữ | 10Anh 2 | Hưng Hà, TB | Da | |
11 | Trần Thị Thu Huyền | 30/04/96 | Nữ | 10Anh 2 | Đông Hưng, TB | Da | |
12 | Nguyễn Thị Lan Hương | 10/08/96 | Nữ | 10Anh 2 | Thành phố, TB | Da | |
13 | Nguyễn Thị Lan | 24/11/96 | Nữ | 10Anh 2 | Kiến Xương, TB | Da | |
14 | Phạm Thị Ngọc Lan | 11/01/96 | Nữ | 10Anh 2 | Vũ Thư, TB | Da | |
15 | Thái Thị Khánh Ly | 08/04/96 | Nữ | 10Anh 2 | Tiền Hải, TB | Da | |
16 | Bùi Đức Nam | 05/10/96 | Nam | 10Anh 2 | Thái Thụy, TB | Da | |
17 | Vũ Thị Hồng Ngọc | 07/08/96 | Nữ | 10Anh 2 | Đông Hưng, TB | Da | |
18 | Hoàng Thị Thanh Nhàn | 21/11/96 | Nữ | 10Anh 2 | Thái Thụy, TB | Da | |
19 | Phạm Thị Lệ Nhật | 16/12/96 | Nữ | 10Anh 2 | Tiền Hải, TB | Da | |
20 | Đặng Xuân Phương | 30/09/96 | Nam | 10Anh 2 | Nam Hà | Da | |
21 | Nguyễn Thị Quý Phương | 05/10/96 | Nữ | 10Anh 2 | Kiến Xương, TB | Da | |
22 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 20/11/96 | Nữ | 10Anh 2 | Tiền Hải, TB | Da | |
23 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 11/03/96 | Nữ | 10Anh 2 | Thành phố, TB | Da | |
24 | Nguyễn Lê Duy Tân | 16/09/96 | Nam | 10Anh 2 | Vũ Thư, TB | Da | |
25 | Nguyễn Thị Hồng Thái | 13/10/96 | Nữ | 10Anh 2 | Thái Thụy, TB | Da | |
26 | Bùi Thị Trang Thanh | 15/10/96 | Nữ | 10Anh 2 | Đông Hưng, TB | Da | |
27 | Nguyễn Đình Thành | 18/12/96 | Nam | 10Anh 2 | Thành phố, TB | Da | |
28 | Đặng Hoa Thạch Thảo | 05/12/96 | Nữ | 10Anh 2 | Thành phố, TB | Da | |
29 | Bùi Thị Yến Thi | 25/04/96 | Nữ | 10Anh 2 | Vũ Thư, TB | Da | |
30 | Đặng Thị Thuỳ | 13/10/96 | Nữ | 10Anh 2 | Đông Hưng, TB | Da | |
31 | Bùi Phạm Anh Thư | 02/08/96 | Nữ | 10Anh 2 | Tiền Hải, TB | Da | |
32 | Phạm Văn Toàn | 07/01/96 | Nam | 10Anh 2 | Vũ Thư, TB | Da | |
33 | Bùi Huyền Trang | 20/07/96 | Nữ | 10Anh 2 | Đông Hưng, TB | Da | |
34 | Đặng Thị Huyền Trang | 29/10/96 | Nữ | 10Anh 2 | Thành phố, TB | Da | |
35 | Phạm Thị Thu Trang | 19/01/96 | Nữ | 10Anh 2 | Tiền Hải, TB | Da | |
36 | Nguyễn Văn Triệu | 08/03/96 | Nam | 10Anh 2 | Hưng Hà, TB | Da | |
37 | Trần Đỗ Viễn Trinh | 06/02/96 | Nữ | 10Anh 2 | TP HCM | Da | |
38 | Hà Thị Tươi | 20/09/96 | Nữ | 10Anh 2 | Thành phố, TB | Da | |
Nam = 6 , Nữ = 32 | Tổng = 38 | ||||||
1 | Cù Phương Anh | 23/12/96 | Nữ | 10Pháp | Thành phố, TB | Dp | |
2 | Ngô Đức Anh | 02/02/96 | Nam | 10Pháp | Thành phố, TB | Dp | |
3 | Phạm Lê Diệu Anh | 07/10/96 | Nữ | 10Pháp | Thành phố, TB | Dp | |
4 | Ngô Thị Duyên | 03/06/96 | Nữ | 10Pháp | Vũ Thư, TB | Dp | |
5 | Mai Thị Thu Hà | 15/07/96 | Nữ | 10Pháp | Hưng Hà, TB | Dp | |
6 | Phạm Thị Hà | 05/08/96 | Nữ | 10Pháp | Vũ Thư, TB | Dp | |
7 | Vũ Thị Mai Hiên | 24/07/96 | Nữ | 10Pháp | Thành phố, TB | Dp | |
8 | Phạm Tùng Lâm | 24/09/96 | Nam | 10Pháp | Thành phố, TB | Dp | |
9 | Hồ Trọng Linh | 03/07/96 | Nam | 10Pháp | Thành phố, TB | Dp | |
10 | Lê Khánh Linh | 06/09/96 | Nữ | 10Pháp | Thành phố, TB | Dp | |
11 | Nguyễn Thị Loan | 03/05/96 | Nữ | 10Pháp | Vũ Thư, TB | Dp | |
12 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 29/07/96 | Nữ | 10Pháp | Quỳnh Phụ, TB | Dp | |
13 | Phạm Thị Nguyệt | 27/01/96 | Nữ | 10Pháp | Vũ Thư, TB | Dp | |
14 | Phạm Ngân Phương | 07/11/96 | Nữ | 10Pháp | Thái Thụy, TB | Dp | |
15 | Nguyễn Thị Minh Phương | 13/02/96 | Nữ | 10Pháp | Hưng Hà, TB | Dp | |
16 | Nguyễn Thị Phượng | 08/08/96 | Nữ | 10Pháp | Vũ Thư, TB | Dp | |
17 | Phạm Phương Thảo | 16/10/96 | Nữ | 10Pháp | Vũ Thư, TB | Dp | |
18 | Trần Thị Thu Thảo | 09/10/96 | Nữ | 10Pháp | Kiến Xương, TB | Dp | |
19 | Phạm Khánh Trang | 04/08/96 | Nữ | 10Pháp | Thành phố, TB | Dp | |
20 | Bùi Hải Yến | 06/09/96 | Nữ | 10Pháp | Thành phố, TB | Dp | |
Nam = 3 , Nữ = 17 | Tổng = 20 |
Tác giả bài viết: Phạm Tiến Hường
Những tin cũ hơn