TT | Họ và tên | Ngµy sinh | Giới | Lớp | Nămi sinh | Ban |
1 | Đoàn Ngọc Anh | 07/08/94 | Nam | 12Toán | Đông Hưng - TB | A |
2 | Nguyễn Trung Anh | 28/11/94 | Nam | 12Toán | Đông Hưng - TB | A |
3 | Đặng Thị Hương Diệp | 19/12/94 | Nữ | 12Toán | Đông Hưng - TB | A |
4 | Đỗ Việt Dũng | 25/12/94 | Nam | 12Toán | Thái Thuỵ - TB | A |
5 | Lại Ngọc Dương | 03/11/94 | Nam | 12Toán | Đông Hưng - TB | A |
6 | Trần Quang Đại | 31/10/94 | Nam | 12Toán | Kiến Xương - TB | A |
7 | Phí Ngọc Điệp | 04/12/94 | Nam | 12Toán | Đông Hưng - TB | A |
8 | Nguyễn Việt Hà | 06/11/94 | Nam | 12Toán | Vũ Thư - TB | A |
9 | Đỗ Thị Mỹ Hạnh | 21/09/94 | Nữ | 12Toán | Vũ Thư - TB | A |
10 | Hà Trung Hiếu | 30/10/94 | Nam | 12Toán | Thành phố - TB | A |
11 | Đàm Vũ Hoàng | 22/04/94 | Nam | 12Toán | Vũ Thư - TB | A |
12 | Trần Việt Hưng | 06/03/94 | Nam | 12Toán | Vũ Thư - TB | A |
13 | Nguyễn Văn Khả | 11/05/94 | Nam | 12Toán | Quỳnh Phụ - TB | A |
14 | Phạm Trung Kiên | 13/06/94 | Nam | 12Toán | Thành phố - TB | A |
15 | Lê Thị Phúc Linh | 30/12/94 | Nữ | 12Toán | Thái Thuỵ - TB | A |
16 | Mai Trần Hạnh Linh | 11/12/94 | Nữ | 12Toán | Tiền Hải - TB | A |
17 | Vũ anh Minh | 04/08/94 | Nam | 12Toán | Thành phố-TB | A |
18 | Lê Thuỳ Nhi | 16/03/94 | Nữ | 12Toán | Thành phố-TB | A |
19 | Đinh Thị Nho | 23/02/94 | Nữ | 12Toán | Hưng Hà - TB | A |
20 | Đoàn Hữu Nho | 18/09/94 | Nam | 12Toán | Thái Thuỵ - TB | A |
21 | Lê Hà Phương | 07/02/94 | Nữ | 12Toán | Thành phố - TB | A |
22 | Phạm Đình Quý | 05/09/94 | Nam | 12Toán | Đông Hưng - TB | A |
23 | Phạm Khánh Sơn | 01/04/94 | Nam | 12Toán | Tiền Hải - TB | A |
24 | Nguyễn Ngọc Tân | 24/07/94 | Nam | 12Toán | Thành phố - TB | A |
25 | Lê Ngọc Phú Thăng | 08/02/94 | Nam | 12Toán | Đông Hưng - TB | A |
26 | Nguyễn Thị Thu | 12/02/94 | Nữ | 12Toán | Hưng Hà - TB | A |
27 | Lê Huy Toàn | 15/02/94 | Nam | 12Toán | Thành phố - TB | A |
28 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 16/05/94 | Nữ | 12Toán | Kiến Xương - TB | A |
29 | Nguyễn Anh Tuấn | 09/11/94 | Nam | 12Toán | Thành phố - TB | A |
30 | Đàm Sơn Tùng | 04/11/94 | Nam | 12Toán | Thành phố - TB | A |
31 | Chu Sỹ Tùng | 06/11/94 | Nam | 12Toán | Đông Hưng - TB | A |
Nam = 22, Nữ =9 | ||||||
1 | Nguyễn Đình An | 09/12/94 | Nam | 12Tin | Thành phố - TB | A |
2 | Đỗ Vân Anh | 13/03/94 | Nữ | 12Tin | Quỳnh Phụ - TB | A |
3 | Ngô Tuấn Anh | 22/04/94 | Nam | 12Tin | Thành phố - TB | A |
4 | Nguyễn Thị Kiều Anh | 01/06/94 | Nữ | 12Tin | Thành phố - TB | A |
5 | Nguyễn Việt Anh | 04/12/94 | Nam | 12Tin | Thành phố - TB | A |
6 | Trần Tuấn Anh | 22/12/94 | Nam | 12Tin | Thành Phố - TB | A |
7 | Lương Minh Chương | 20/12/94 | Nam | 12Tin | Quỳnh Phụ - TB | A |
8 | Nguyễn Thúy Diệu | 10/12/94 | Nữ | 12Tin | Tiền Hải - TB | A |
9 | Đỗ Quang Đăng | 25/11/94 | Nam | 12Tin | Vũ Thư - TB | A |
10 | Nguyễn Minh Đức | 14/03/94 | Nam | 12Tin | Vũ Thư - TB | A |
11 | Hoàng Trí Hiếu | 03/09/94 | Nam | 12Tin | Đông Hưng - TB | A |
12 | Vũ Nhật Hoàng | 29/07/94 | Nam | 12Tin | Đông Hưng - TB | A |
13 | Chu Thị Huế | 01/01/94 | Nữ | 12Tin | Thành phố - TB | A |
14 | Đỗ Mạnh Hùng | 23/03/94 | Nam | 12Tin | Thành phố - TB | A |
15 | Nguyễn Thương Huyền | 21/12/94 | Nữ | 12Tin | Vũ Thư - TB | A |
16 | Phạm Duy Hưng | 02/10/94 | Nam | 12Tin | Thành phố - TB | A |
17 | Vũ Thị Mai Hương | 13/11/94 | Nữ | 12Tin | Đông Hưng - TB | A |
18 | Nguyễn Thị Hường | 26/05/94 | Nữ | 12Tin | Đông Hưng - TB | A |
19 | Nguyễn Quốc Khánh | 14/07/94 | Nam | 12Tin | Thành phố - TB | A |
20 | Đỗ Thị Hải Linh | 12/01/94 | Nữ | 12Tin | Đông Hưng - TB | A |
21 | Bùi Đức Lương | 25/09/94 | Nam | 12Tin | Thành phố - TB | A |
22 | Hoàng Khánh Ly | 04/09/94 | Nữ | 12Tin | Vũ Thư - TB | A |
23 | Nguyễn Quang Lý | 21/07/94 | Nam | 12Tin | Vũ Thư - TB | A |
24 | Nguyễn Hoàng Nam | 25/10/94 | Nam | 12Tin | Vũ Thư - TB | A |
25 | Nguyễn Thành Nam | 03/09/94 | Nam | 12Tin | Thành phố - TB | A |
26 | Đào Văn Nguyên | 10/10/94 | Nam | 12Tin | Thành phố - TB | A |
27 | Nguyễn thị hồng nhung | 22/08/94 | Nữ | 12Tin | Thành phố-TB | A |
28 | Nguyễn Hữu Phong | 14/11/94 | Nam | 12Tin | Hưng Hà - TB | A |
29 | Bùi Anh Phương | 28/05/94 | Nam | 12Tin | Thành phố - TB | A |
30 | Phí Đức Quang | 12/12/94 | Nam | 12Tin | Đông Hưng - TB | A |
31 | Nguyễn Minh Quân | 16/05/94 | Nam | 12Tin | Thành phố - TB | A |
32 | Vũ Ngọc Sơn | 15/11/94 | Nam | 12Tin | Thành phố - TB | A |
33 | Nguyễn Phương Thảo | 21/09/94 | Nữ | 12Tin | Vũ Thư - TB | A |
34 | Trịnh Thị Thanh Thu | 20/08/94 | Nữ | 12Tin | Thành phố - TB | A |
35 | Hoàng Ngọc Thuận | 02/11/94 | Nam | 12Tin | Kiến Xương - TB | A |
36 | Phạm Minh Thùy | 24/10/94 | Nam | 12Tin | Kiến Xương - TB | A |
37 | Nguyễn Anh Tuấn | 25/04/94 | Nam | 12Tin | Tiền Hải - TB | A |
38 | Nguyễn Nhật Tuấn | 13/11/94 | Nam | 12Tin | Thành phố - TB | A |
Nam = 26, Nữ = 12 | ||||||
1 | Nguyễn Đình An | 06/07/94 | Nam | 12Lí | Tiền Hải - TB | A |
2 | Nguyễn Thị Vân Anh | 03/12/94 | Nữ | 12Lí | Vũ Thư - TB | A |
3 | Vũ Chí Công | 22/11/94 | Nam | 12Lí | Đông Hưng - TB | A |
4 | Phạm Đình Cường | 14/02/94 | Nam | 12Lí | Đông Hưng - TB | A |
5 | Nguyễn Thị Dung | 04/01/94 | Nữ | 12Lí | Thái Thuỵ - TB | A |
6 | Hà Tiến Dũng | 18/07/94 | Nam | 12Lí | Kiến Xương - TB | A |
7 | Lương Ngọc Dũng | 22/01/94 | Nam | 12Lí | Thành phố - TB | A |
8 | Trần Mạnh Đức | 05/12/94 | Nam | 12Lí | Kiến Xương - TB | A |
9 | Nguyễn Thị Thu Hà | 02/04/94 | Nữ | 12Lí | Hưng Hà - TB | A |
10 | Đỗ Quang Hảo | 05/01/94 | Nam | 12Lí | Quỳnh Phụ - TB | A |
11 | Phạm Mạnh Hùng | 12/09/94 | Nam | 12Lí | Đông Hưng - TB | A |
12 | Trần Thương Huyền | 27/02/94 | Nữ | 12Lí | Kiến Xương - TB | A |
13 | Đỗ Tuấn Hưng | 13/07/94 | Nam | 12Lí | Đông Hưng - TB | A |
14 | Dương Duy Liêm | 13/03/94 | Nam | 12Lí | Thái Thuỵ - TB | A |
15 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 12/11/94 | Nữ | 12Lí | Hưng Hà - TB | A |
16 | Phạm Thị Linh | 25/05/94 | Nữ | 12Lí | Thái Bình | A |
17 | Nguyễn Thị Loan | 20/10/94 | Nữ | 12Lí | Đông Hưng - TB | A |
18 | Phạm Quang Minh | 14/08/94 | Nam | 12Lí | Thành phố - TB | A |
19 | Bùi Thị Ngát | 10/05/94 | Nữ | 12Lí | Vũ Thư - TB | A |
20 | Bùi Trung Nghĩa | 01/11/94 | Nam | 12Lí | Kiến Xương - TB | A |
21 | Lộ Bảo Ngọc | 16/05/94 | Nam | 12Lí | Thành phố - TB | A |
22 | Vũ Thị Bích Ngọc | 31/07/94 | Nữ | 12Lí | Đông Hưng - TB | A |
23 | Phạm Đặng Hải Ninh | 09/09/94 | Nam | 12Lí | Thành phố - TB | A |
24 | Nguyễn Mai Phương | 13/12/94 | Nữ | 12Lí | Thành phố - TB | A |
25 | Đặng Kim Phượng | 15/10/94 | Nữ | 12Lí | Đông Hưng - TB | A |
26 | Phạm Bách Quân | 13/06/94 | Nam | 12Lí | Đông Hưng - TB | A |
27 | Hoàng Thị Tâm | 22/06/94 | Nữ | 12Lí | Đông Hưng - TB | A |
28 | Phạm Minh Tân | 25/03/94 | Nam | 12Lí | Vũ Thư - TB | A |
29 | Lê Thị Thu Thảo | 26/08/94 | Nữ | 12Lí | Kiến Xương - TB | A |
30 | Nguyễn Thị Cẩm Thơ | 12/12/94 | Nữ | 12Lí | Đông Hưng - TB | A |
31 | Vũ Thị Mai Trang | 02/06/94 | Nữ | 12Lí | Kiến Xương - TB | A |
32 | Vũ Minh Tuấn | 09/11/94 | Nam | 12Lí | Đông Hưng - TB | A |
Nam = 17, Nữ = 15 | ||||||
1 | Phạm Bá Nhật Anh | 27/11/94 | Nam | 12Hoá | Thành phố - TB | A |
2 | Phạm Phương Anh | 16/11/94 | Nữ | 12Hoá | Thành phố - TB | A |
3 | Trần Thị Phương Anh | 15/11/94 | Nữ | 12Hoá | Thành phố - TB | A |
4 | Nguyễn Kim Chung | 08/12/94 | Nữ | 12Hoá | Thành phố - TB | A |
5 | Nguyễn Việt Dũng | 01/09/94 | Nam | 12Hoá | Vũ Thư - TB | A |
6 | Vũ Tiến Dũng | 09/01/94 | Nam | 12Hoá | Đông Hưng - TB | A |
7 | Trần Tố Dung | 10/07/94 | Nữ | 12Hoá | Vũ Thư - TB | A |
8 | Đào Trọng Đại | 20/01/94 | Nam | 12Hoá | Quỳnh Phụ - TB | A |
9 | Bùi Thành Đạt | 24/03/94 | Nam | 12Hoá | Thành phố - TB | A |
10 | Nguyễn Quốc Đạt | 14/07/94 | Nam | 12Hoá | Thành phố - TB | A |
11 | Đỗ Thị Thu Hương | 22/03/94 | Nữ | 12Hoá | Vũ Thư - TB | A |
12 | Trần Việt Hưng | 04/07/94 | Nam | 12Hoá | Thành phố - TB | A |
13 | Phạm Huy Hùng | 19/08/94 | Nam | 12Hoá | Tiền Hải - TB | A |
14 | Nguyễn Quang Huy | 28/12/94 | Nam | 12Hoá | Vũ Thư - TB | A |
15 | Bùi Hương Liên | 20/01/94 | Nữ | 12Hoá | Quỳnh Phụ - TB | A |
16 | Lê Tuấn Long | 02/11/94 | Nam | 12Hoá | Thành phố - TB | A |
17 | Bùi Sao Mai | 10/01/94 | Nữ | 12Hoá | Vũ Thư - TB | A |
18 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | 01/08/94 | Nữ | 12Hoá | Đông Hưng - TB | A |
19 | Nguyễn Văn Nam | 08/02/94 | Nam | 12Hoá | Đông Hưng - TB | A |
20 | Nguyễn Như Ngọc | 18/07/94 | Nữ | 12Hoá | Đông Hưng - TB | A |
21 | Bùi Thị Nga | 12/05/94 | Nữ | 12Hoá | Đông Hưng - TB | A |
22 | Nguyễn Thu Phương | 20/11/94 | Nữ | 12Hoá | Thành phố - TB | A |
23 | Đặng Minh Phúc | 02/07/94 | Nam | 12Hoá | Tiền Hải - TB | A |
24 | Đỗ Nguyễn Nguyệt Quế | 04/06/94 | Nữ | 12Hoá | Vũ Thư - TB | A |
25 | Hoàng Thị Hồng Tín | 12/07/94 | Nữ | 12Hoá | Kiến Xương - TB | A |
26 | Nguyễn Hải Tùng | 15/03/94 | Nam | 12Hoá | Thành Phố - TB | A |
27 | Phạm Thị Thu Thảo | 10/06/94 | Nữ | 12Hoá | Đông Hưng - TB | A |
28 | Bùi Xuân Trường | 04/01/94 | Nam | 12Hoá | Đông Hưng - TB | A |
29 | Bùi Thị Trang | 30/10/94 | Nữ | 12Hoá | Đông Hưng - TB | A |
30 | Nguyễn Thị Trang | 14/05/94 | Nữ | 12Hoá | Đông Hưng - TB | A |
31 | Vũ Tuấn Tuấn | 04/10/94 | Nam | 12Hoá | Quỳnh Phụ - TB | A |
Nam = 15, Nữ = 16 | ||||||
1 | Nguyễn Trung Anh | 17/11/94 | Nam | 12Sinh | Thành phố-TB | B |
2 | Đặng Thị Bình | 20/10/94 | Nữ | 12Sinh | Thái Thuỵ - TB | B |
3 | Nguyễn Đức Bình | 05/02/94 | Nam | 12Sinh | Thành Phố - TB | B |
4 | Trần Huy Chiến | 18/02/94 | Nam | 12Sinh | Đông hưng - TB | B |
5 | Nguyễn Thị Chinh | 11/02/94 | Nữ | 12Sinh | Đông Hưng - TB | B |
6 | Nguyễn Thị Hà | 13/01/94 | Nữ | 12Sinh | Quỳnh phụ - TB | B |
7 | Nguyễn Thị Thu Hà | 08/05/94 | Nữ | 12Sinh | Vũ Thư - TB | B |
8 | Nguyễn Thị Thúy Hạnh | 05/11/94 | Nữ | 12Sinh | Vũ Thư - TB | B |
9 | Vũ Thị Hồng Hạnh | 27/07/94 | Nữ | 12Sinh | Thành Phố - TB | B |
10 | Lê Thanh Hằng | 16/06/94 | Nữ | 12Sinh | Thành phố - TB | B |
11 | Phạm Văn Hiền | 29/11/94 | Nam | 12Sinh | Đông hưng - TB | B |
12 | Quách Như Hiệp | 18/10/94 | Nam | 12Sinh | Đông hưng - TB | B |
13 | Lại Thị Thu Hoài | 31/05/94 | Nữ | 12Sinh | Vũ Thư - TB | B |
14 | Nguyễn Thị Hoan | 18/04/94 | Nữ | 12Sinh | Hưng Hà - TB | B |
15 | Nguyễn Thị Hồng | 25/02/94 | Nữ | 12Sinh | Vũ Thư - TB | B |
16 | Đào Công Hùng | 20/07/94 | Nam | 12Sinh | Tiền Hải - TB | B |
17 | Bùi Khánh Huyền | 23/12/94 | Nữ | 12Sinh | Thành Phố - TB | B |
18 | Đặng Thuỳ Linh | 20/03/94 | Nữ | 12Sinh | Vũ Thư - TB | B |
19 | Bùi Thị Mỹ Linh | 02/07/94 | Nữ | 12Sinh | Kiến Xương - TB | B |
20 | Phạm Thị Mạn | 30/03/94 | Nữ | 12Sinh | Quỳnh phụ - TB | B |
21 | Trần Thị Thu Mơ | 29/06/94 | Nữ | 12Sinh | Vũ Thư - TB | B |
22 | Vũ Thị Ngoan | 14/08/94 | Nữ | 12Sinh | Vũ Thư - TB | B |
23 | Ngô Thị Nhài | 10/05/94 | Nữ | 12Sinh | Vũ Thư - TB | B |
24 | Hà Tố Như | 13/02/94 | Nữ | 12Sinh | Vũ Thư - TB | B |
25 | Lê Văn Sơn | 19/10/94 | Nam | 12Sinh | Quỳnh phụ - TB | B |
26 | Nguyễn Thị Thủy | 05/04/94 | Nữ | 12Sinh | Hưng Hà - TB | B |
27 | Đỗ Thị Thương | 23/02/94 | Nữ | 12Sinh | Vũ Thư - TB | B |
28 | Nguyễn Công Toàn | 02/01/94 | Nam | 12Sinh | LB Nga | B |
29 | Hoàng văn Toản | 05/02/94 | Nam | 12Sinh | Đông Hưng-TB | B |
30 | Trần Sơn Tùng | 14/09/94 | Nam | 12Sinh | Hưng Hà - TB | B |
31 | Phạm Hồng Xiêm | 24/10/94 | Nữ | 12Sinh | Vũ Thư - TB | B |
32 | Phạm Thị Xuân | 12/02/94 | Nữ | 12Sinh | Thành Phố - TB | B |
33 | Phạm Thị yến | 09/11/94 | Nữ | 12Sinh | Kiến Xương - TB | B |
Nam = 10, Nữ = 23 | ||||||
1 | Bùi Ngọc Anh | 12/04/94 | Nữ | 12A1 | Thành phố - TB | A |
2 | Nguyễn Hồng Anh | 21/05/94 | Nữ | 12A1 | Thành phố - TB | A |
3 | Nguyễn Tuấn Anh | 06/11/94 | Nam | 12A1 | Thành phố - TB | A |
4 | Phạm Thị Thuỳ Anh | 17/06/94 | Nữ | 12A1 | Thành phố - TB | A |
5 | Phạm Lương Bằng | 19/12/94 | Nam | 12A1 | Thành Phố - TB | A |
6 | Đặng Thị Ngọc Bích | 08/03/94 | Nữ | 12A1 | Quỳnh Phụ - TB | A |
7 | Trần Thanh Bình | 06/09/94 | Nam | 12A1 | Thành phố-TB | A |
8 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung | 25/05/94 | Nữ | 12A1 | Thành phố - TB | A |
9 | Phạm Thị Hải Duyên | 03/01/94 | Nữ | 12A1 | Đông Hưng - TB | A |
10 | Quách Tất Đạt | 14/08/94 | Nam | 12A1 | Thái Thuỵ - TB | A |
11 | Trần Văn Đạt | 17/11/94 | Nam | 12A1 | Thành phố - TB | A |
12 | Bùi Vũ Đức | 15/02/94 | Nam | 12A1 | Thành phố - TB | A |
13 | Nguyễn Trường Giang | 23/05/94 | Nam | 12A1 | Hưng Hà - TB | A |
14 | Trần Hoàng Giang | 17/10/94 | Nam | 12A1 | Vũ Thư - TB | A |
15 | Phan Hồng Hạnh | 25/03/94 | Nữ | 12A1 | Thành phố - TB | A |
16 | Trương Thị Thu Hằng | 22/01/94 | Nữ | 12A1 | Thành phố - TB | A |
17 | Đoàn Mạnh Hiếu | 07/08/94 | Nam | 12A1 | Thành phố - TB | A |
18 | Nguyễn Minh Hiếu | 12/08/94 | Nam | 12A1 | Vũ Thư - TB | A |
19 | Nguyễn Thu Hoài | 24/04/94 | Nữ | 12A1 | Hưng Hà - TB | A |
20 | Lê Nguyên Hoàng | 02/09/94 | Nam | 12A1 | Thành phố - TB | A |
21 | Trần Nhật Hoàng | 05/11/94 | Nam | 12A1 | Thành phố - TB | A |
22 | Vũ Huy Hoàng | 13/12/94 | Nam | 12A1 | Thành phố - TB | A |
23 | Đồng Thị Huyền | 10/07/94 | Nữ | 12A1 | Vũ Thư - TB | A |
24 | Phùng Thị Thanh Huyền | 11/11/94 | Nữ | 12A1 | Thành phố - TB | A |
25 | Nguyễn Mạnh Hưng | 20/06/94 | Nam | 12A1 | Thành phố - TB | A |
26 | Nguyễn Thị Thu Hường | 20/09/94 | Nữ | 12A1 | Đông Hưng - TB | A |
27 | Tạ Công Khanh | 13/01/94 | Nam | 12A1 | Kiến Xương - TB | A |
28 | Bùi Thị Khánh Linh | 01/06/94 | Nữ | 12A1 | Tiền Hải - TB | A |
29 | Cao Thị Khánh Linh | 01/07/94 | Nữ | 12A1 | Đông Hưng - TB | A |
30 | Lại Thị Linh | 16/05/94 | Nữ | 12A1 | Thành phố - TB | A |
31 | Nguyễn Diệu Linh | 01/01/95 | Nữ | 12A1 | Thành phố - TB | Da |
32 | Phạm Khánh Linh | 24/12/94 | Nữ | 12A1 | Thành phố - TB | A |
33 | Bùi Lưu Ly | 11/11/94 | Nữ | 12A1 | Thành phố - TB | A |
34 | Đỗ Tấn Nguyên | 11/05/94 | Nam | 12A1 | Thành phố - TB | A |
35 | Vũ Thái Sơn | 23/04/94 | Nam | 12A1 | Thành phố - TB | A |
36 | Đặng Thị Thảo | 04/03/94 | Nữ | 12A1 | Đông Hưng - TB | A |
37 | Trần Thị Thu Thảo | 16/06/94 | Nữ | 12A1 | Kiến Xương - TB | A |
38 | Bùi Hoàng Thịnh | 20/11/94 | Nam | 12A1 | Thành phố - TB | A |
39 | Phan Thị Thuý | 13/09/94 | Nữ | 12A1 | Thành phố - TB | A |
40 | NGuyễn Quang Tiến | 25/10/94 | Nam | 12A1 | Đông Hưng-TB | A |
41 | Nguyễn Đức Toàn | 11/06/94 | Nam | 12A1 | Thành phố - TB | A |
42 | Bùi Vũ Quỳnh Trang | 01/07/94 | Nữ | 12A1 | Quỳnh Phụ - TB | A |
43 | Nhâm Thị Quỳnh Trang | 24/05/94 | Nữ | 12A1 | Thành phố - TB | A |
44 | Vũ Thuỳ Trinh | 24/08/94 | Nữ | 12A1 | Thành phố - TB | A |
45 | Lê Anh Tuấn | 04/07/94 | Nam | 12A1 | Thành phố - TB | A |
46 | Hoàng Thị Hải Yến | 12/05/94 | Nữ | 12A1 | Thành phố - TB | A |
Nam = 21, Nữ = 25 | ||||||
1 | Bùi Tuấn Anh | 19/05/94 | Nam | 12Văn | Đông Hưng - TB | C |
2 | Nguyễn Lan Anh | 16/08/94 | Nữ | 12Văn | Thành phố - TB | Da |
3 | Nhâm Thị Trung Anh | 13/05/94 | Nữ | 12Văn | Tiền Hải - TB | Da |
4 | Trần Hồng Anh | 27/10/94 | Nữ | 12Văn | Tiền Hải - TB | C |
5 | Đinh Thị Tuyết Chinh | 14/11/94 | Nữ | 12Văn | Vũ Thư - TB | C |
6 | Đỗ Thị Hương Giang | 09/12/94 | Nữ | 12Văn | Vũ Thư - TB | C |
7 | Trần Thị Hồng Hải | 08/01/94 | Nữ | 12Văn | Thành phố - TB | Da |
8 | Đào Thị Mỹ Hạnh | 14/11/94 | Nữ | 12Văn | Thành phố - TB | C |
9 | Nguyễn Thị Khánh Hằng | 24/09/94 | Nữ | 12Văn | Vũ Thư - TB | Da |
10 | Nguyễn Thị Hiên | 23/08/94 | Nữ | 12Văn | Quỳnh Phụ - TB | C |
11 | Nhâm Thị Thương Huyền | 17/12/94 | Nữ | 12Văn | Đông Hưng - TB | C |
12 | Phạm Thị Thu Hương | 17/07/94 | Nữ | 12Văn | Quỳnh Phụ - TB | C |
13 | Phạm Thị Lanh | 15/06/93 | Nữ | 12Văn | Đông Hưng - TB | Da |
14 | Vũ Lê Khánh Linh | 05/02/94 | Nữ | 12Văn | Kiến Xương - TB | C |
15 | Vũ Thị Thanh Nga | 08/03/94 | Nữ | 12Văn | Vũ Thư - TB | C |
16 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 24/11/94 | Nữ | 12Văn | Kiến Xương - TB | C |
17 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 26/04/94 | Nữ | 12Văn | Vũ Thư - TB | C |
18 | Trần Thị Kim Phượng | 12/07/94 | Nữ | 12Văn | Vũ Thư - TB | C |
19 | Nguyễn Thị Thơm | 27/01/94 | Nữ | 12Văn | Thành phố - TB | C |
20 | Đào Thị Thu | 03/09/94 | Nữ | 12Văn | Thành phố - TB | C |
21 | Vũ Thị Thùy | 23/12/94 | Nữ | 12Văn | Kiến Xương - TB | C |
22 | Phạm Thị Thủy | 15/09/94 | Nữ | 12Văn | Lạng Sơn | C |
23 | Phạm Thu Thủy | 23/02/94 | Nữ | 12Văn | Vũ Thư - TB | C |
24 | Lê Anh Thư | 27/08/94 | Nữ | 12Văn | Thành phố - TB | C |
25 | Nguyễn Thị Thùy Vân | 12/03/94 | Nữ | 12Văn | Thành phố - TB | C |
26 | Trịnh Thị Như Yến | 09/06/94 | Nữ | 12Văn | Thành phố - TB | C |
Nam = 1, Nữ = 25 | ||||||
1 | Nguyễn Văn An | 02/02/94 | Nam | 12Sử | Vũ Thư - TB | C |
2 | Đỗ Mạnh Cường | 23/02/94 | Nam | 12Sử | Thành phố - TB | C |
3 | Trần Mạnh Cường | 15/05/94 | Nam | 12Sử | Thành phố - TB | C |
4 | Vũ Thị Hà | 01/04/94 | Nữ | 12Sử | Vũ Thư - TB | C |
5 | Phạm Thị Liên | 04/01/94 | Nữ | 12Sử | Thành phố - TB | C |
6 | Nguyễn Bảo Linh | 27/07/94 | Nam | 12Sử | Thành phố - TB | C |
7 | Nguyễn thị Hương Mai | 08/09/94 | Nữ | 12Sử | Vũ Thư - TB | C |
8 | Vũ Thị Mai | 02/01/94 | Nữ | 12Sử | Thành phố - TB | C |
9 | Phạm Thị Ngọc | 31/10/94 | Nữ | 12Sử | Vũ Thư - TB | C |
10 | Phạm Thị Lan Phương | 04/11/94 | Nữ | 12Sử | Vũ Thư - TB | C |
11 | Nguyễn Ngọc Sơn | 31/08/94 | Nam | 12Sử | Đông Hưng - TB | C |
12 | Vũ Thị Thu Thảo | 03/09/94 | Nữ | 12Sử | Thành phố - TB | C |
13 | Nguyễn Bá Toán | 11/11/94 | Nam | 12Sử | Vũ Thư - TB | C |
14 | Đỗ Thanh Tú | 22/11/94 | Nam | 12Sử | Thành phố - TB | C |
15 | Lê Thị Tươi | 05/12/94 | Nữ | 12Sử | Vũ Thư - TB | C |
16 | Phạm Thị Thuý Vân | 13/04/94 | Nữ | 12Sử | Vũ Thư - TB | C |
Nam = 7, Nữ = 9 | ||||||
1 | Dương Ngọc Anh | 31/12/94 | Nam | 12Địa | Thành phố - TB | C |
2 | Phạm Lan Anh | 18/12/94 | Nữ | 12Địa | Thành phố - TB | C |
3 | Bùi Đình Cảnh | 28/02/94 | Nam | 12Địa | Thành phố - TB | C |
4 | Nguyễn Công Công | 08/09/94 | Nam | 12Địa | Thành phố - TB | C |
5 | Phạm Thành Dũng | 10/06/94 | Nam | 12Địa | Thành phố - TB | C |
6 | Đoàn Xuân Hải | 12/08/94 | Nam | 12Địa | Thành phố - TB | C |
7 | Phạm Thị Hảo | 21/04/94 | Nữ | 12Địa | Kiến xương - TB | C |
8 | Nguyễn Thị Hiền | 20/11/94 | Nữ | 12Địa | Thành phố - TB | C |
9 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 26/05/94 | Nữ | 12Địa | Thành phố - TB | C |
10 | Phạm Trung Hiếu | 22/04/94 | Nam | 12Địa | Thành phố - TB | C |
11 | Phan thị Hoà | 18/03/94 | Nữ | 12Địa | Thành phố - TB | C |
12 | Trần Minh Hoà | 25/05/94 | Nữ | 12Địa | Thành phố - TB | C |
13 | Phạm Thị Thuý Hồng | 22/06/94 | Nữ | 12Địa | Thành phố - TB | C |
14 | Nguyễn Quang Huấn | 07/01/94 | Nam | 12Địa | Thành phố - TB | C |
15 | Hoàng Thị Huế | 10/07/94 | Nữ | 12Địa | Vũ Thư - TB | C |
16 | Trần Quốc Hưng | 04/09/94 | Nam | 12Địa | Thành phố - TB | C |
17 | Dương Phương Linh | 06/12/94 | Nữ | 12Địa | Thành phố - TB | C |
18 | Nguyễn thị Tuyết Minh | 13/09/94 | Nữ | 12Địa | Quỳnh Phụ - TB | C |
19 | Trần Xuân Minh | 09/06/94 | Nam | 12Địa | Thành phố - TB | C |
20 | Nguyễn Thuỳ Trang Nhi | 18/03/94 | Nữ | 12Địa | Thành phố - TB | C |
21 | Nguyễn Thị Phượng | 10/05/94 | Nữ | 12Địa | Vũ Thư - TB | C |
22 | Phạm Xuân Thuỳ | 19/03/94 | Nam | 12Địa | Thành phố - TB | C |
23 | Nguyễn Quỳnh Trang | 25/09/94 | Nữ | 12Địa | Thành phố - TB | C |
24 | Nguyễn Thị Trang | 10/08/94 | Nữ | 12Địa | Quỳnh Phụ - TB | C |
Nam = 10, Nữ = 14 | ||||||
1 | Nguyễn Phương Anh | 23/09/94 | Nữ | 12Anh | Thành phố - TB | Da |
2 | Nguyễn Thị Thùy Anh | 05/01/94 | Nữ | 12Anh | Thành phố - TB | Da |
3 | Trần Thị Quỳnh Anh | 22/11/94 | Nữ | 12Anh | Thành phố - TB | Da |
4 | Phạm Yến Chi | 24/05/94 | Nữ | 12Anh | Thành phố - TB | Da |
5 | Trần Ngọc Diệp | 26/01/95 | Nữ | 12Anh | Thành phố - TB | Da |
6 | Bùi Đức Duy | 10/03/94 | Nam | 12Anh | Kiến Xương - TB | Da |
7 | Phạm Thúy Dược | 09/11/94 | Nữ | 12Anh | Đông Hưng - TB | Da |
8 | Nguyễn Trọng Đại | 23/04/94 | Nam | 12Anh | Đông Hưng - TB | Da |
9 | Phạm Thị Vân Hà | 24/02/94 | Nữ | 12Anh | Vũ Thư - TB | Da |
10 | Phạm Thị Hạnh | 28/12/94 | Nữ | 12Anh | Đông Hưng - TB | Da |
11 | Nhâm Thị Thu Hằng | 10/09/94 | Nữ | 12Anh | Đông Hưng - TB | Da |
12 | Phạm Mai Hương | 06/08/94 | Nữ | 12Anh | Thành phố - TB | Da |
13 | Nguyễn Nguyên Khôi | 03/01/95 | Nam | 12Anh | Thành phố - TB | Da |
14 | Vũ Thị Lam | 12/02/94 | Nữ | 12Anh | Kiến Xương - TB | Da |
15 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 09/02/94 | Nữ | 12Anh | Tiền Hải - TB | Da |
16 | Phạm Chi Lan | 03/09/94 | Nữ | 12Anh | Thành phố - TB | Da |
17 | Tô Phan Long | 29/03/94 | Nam | 12Anh | Thành phố - TB | Da |
18 | Đinh Diệu Ly | 08/08/94 | Nữ | 12Anh | Thành phố - TB | Da |
19 | Phạm Minh Nhật | 30/09/94 | Nữ | 12Anh | Thành phố - TB | Da |
20 | Quách Thị Hồng Nhung | 09/04/94 | Nữ | 12Anh | Thành phố - TB | Da |
21 | Đinh Mai Đào Phương | 06/03/94 | Nữ | 12Anh | Thành phố - TB | Da |
22 | Nguyễn Thị Phương | 13/02/94 | Nữ | 12Anh | Thái Thụy - TB | Da |
23 | Lê Thị Phượng | 13/04/94 | Nữ | 12Anh | Thái Thụy - TB | Da |
24 | Phạm Thị Quỳnh | 18/10/94 | Nữ | 12Anh | Thái Thụy - TB | Da |
25 | Phạm Thị Thanh Thảo | 12/03/94 | Nữ | 12Anh | Kiến Xương - TB | Da |
26 | Phạm Thị Thắm | 05/03/94 | Nữ | 12Anh | Vũ thư - TB | Da |
27 | Bùi Quang Thắng | 27/11/94 | Nam | 12Anh | Đông Hưng - TB | Da |
28 | Nhâm Thu Thuỷ | 23/10/94 | Nữ | 12Anh | Đông Hưng - TB | Da |
29 | Nguyễn Thị Minh Trang | 01/10/94 | Nữ | 12Anh | Thành phố - TB | Da |
30 | Phạm Thị Huyền Trang | 12/05/94 | Nữ | 12Anh | Tiền Hải - TB | Da |
31 | Đoàn Hà Hải Trinh | 31/08/94 | Nữ | 12Anh | Thái Thuỵ - TB | Da |
32 | Nguyễn Thị Vân | 22/08/94 | Nữ | 12Anh | Thành phố - TB | Da |
Nam = 5, Nữ = 27 | ||||||
1 | Nguyễn Thị Vân Anh | 17/06/94 | Nữ | 12Pháp | Thái Thụy - TB | Dp |
2 | Phí Thị Mai Anh | 22/06/94 | Nữ | 12Pháp | Ucraina | Dp |
3 | Hà Thị Lan Chinh | 20/3/94 | Nữ | 12Pháp | Quỳnh Phụ - TB | Dp |
4 | Nguyễn Quang Duy | 22/11/94 | Nam | 12Pháp | Kiến Xương - TB | Dp |
5 | Dương Duy Đạt | 08/11/94 | Nam | 12Pháp | Quỳnh Phụ - TB | Dp |
6 | Đỗ Tùng Giang | 02/12/94 | Nam | 12Pháp | Thành phố - TB | Dp |
7 | NGuyễn Như Ngân Hà | 09/04/94 | Nữ | 12Pháp | Đông Hưng - TB | Dp |
8 | Nguyễn Thái Hà | 19/11/94 | Nam | 12Pháp | Thành phố - TB | Dp |
9 | Nguyễn Thị Đông Hà | 15/11/94 | Nữ | 12Pháp | Thành Phố - TB | Dp |
10 | Phạm Hoàng Hà | 30/07/94 | Nữ | 12Pháp | Thành phố - TB | Dp |
11 | Đoàn Linh Hoạt | 03/04/94 | Nữ | 12Pháp | Kiến Xương - TB | Dp |
12 | Lê Thu Hương | 28/09/94 | Nữ | 12Pháp | Kiến Xương - TB | Dp |
13 | Đỗ Thùy Linh | 25/07/94 | Nữ | 12Pháp | Thành Phố - TB | Dp |
14 | Vũ Đức Long | 19/11/94 | Nam | 12Pháp | Thành phố - TB | Dp |
15 | Bùi Thị Luyên | 17/04/94 | Nữ | 12Pháp | Quỳnh Phụ - TB | Dp |
16 | Nguyễn Đức Mạnh | 12/09/94 | Nam | 12Pháp | Thành phố - TB | Dp |
17 | Lê Thị Phương Nhung | 24/04/94 | Nữ | 12Pháp | Vũ Thư - TB | Dp |
18 | Nguyễn lam Sinh | 05/01/94 | Nam | 12Pháp | Thành phố-TB | Dp |
19 | Phạm Thanh Tâm | 04/07/94 | Nữ | 12Pháp | Đông Hưng - TB | Dp |
20 | Tống Ngọc Thắng | 22/11/94 | Nam | 12Pháp | Thành phố - TB | Dp |
21 | Phạm Lâm Tùng | 21/11/94 | Nam | 12Pháp | Thành Phố - TB | Dp |
22 | Vũ Thị Uyển | 19/06/94 | Nữ | 12Pháp | Quỳnh Phụ - TB | Dp |
Nam = 9, Nữ = 13 |
Tác giả bài viết: Phạm Tiến Hường
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn