| STT | Họ đệm, | Tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh trường | Mã lớp chuyên | ĐK KC (C/K) | Điểm sơ tuyển |
| 1 | Đào Ngân | An | Nữ | 02/07/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Nam Thắng | Địa lí | K | 42 |
| 2 | Đặng Châu | Anh | Nữ | 31/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Địa lí | C | 40 |
| 3 | Đào Hoàng | Anh | Nữ | 04/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Địa lí | C | 39 |
| 4 | Trần Hồng | Anh | Nữ | 24/02/2008 | LB Nga | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
| 5 | Nguyễn Huệ | Anh | Nữ | 01/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | K | 40 |
| 6 | Nguyễn Kim | Anh | Nữ | 21/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Địa lí | C | 40 |
| 7 | Vũ Liên | Anh | Nữ | 09/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
| 8 | Trần Mai | Anh | Nữ | 05/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
| 9 | Vũ Bùi Minh | Anh | Nữ | 08/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Tân Bình | Địa lí | C | 40 |
| 10 | Phạm Ngọc | Anh | Nam | 19/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
| 11 | Lương Phương | Anh | Nữ | 23/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 39 |
| 12 | Đỗ Thị Phương | Anh | Nữ | 03/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
| 13 | Nguyễn Thùy | Anh | Nữ | 02/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
| 14 | Nguyễn Việt | Anh | Nam | 26/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | K | 40 |
| 15 | Vũ Quang | Bách | Nam | 06/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
| 16 | Phạm An | Bình | Nữ | 24/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
| 17 | Nguyễn Thanh | Bình | Nữ | 02/07/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Địa lí | C | 40 |
| 18 | Đào Minh | Châu | Nữ | 05/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
| 19 | Nguyễn Linh | Chi | Nữ | 01/08/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
| 20 | Trần Yến | Chi | Nữ | 08/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
| 21 | Lương Ngọc | Diệp | Nữ | 25/09/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Địa lí | K | 42 |
| 22 | Trần Thùy | Dung | Nữ | 13/03/2008 | Hà Nam | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
| 23 | Nguyễn Thái | Dương | Nam | 28/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
| 24 | Nguyễn Anh | Đức | Nam | 29/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
| 25 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 02/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 39 |
| 26 | Phạm Minh | Đức | Nam | 25/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
| 27 | Trần Thị Ngân | Hà | Nữ | 08/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Vũ Vinh | Địa lí | K | 41 |
| 28 | Hoàng Vũ Ngân | Hà | Nữ | 23/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Địa lí | C | 40 |
| 29 | Ngô Thái | Hà | Nữ | 21/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
| 30 | Bùi Thanh | Hà | Nữ | 14/08/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lê Quý Đôn | Địa lí | C | 40 |
| 31 | Hoàng Thu | Hà | Nữ | 05/07/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Địa lí | C | 41 |
| 32 | Tô Mạnh | Hải | Nam | 17/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
| 33 | Nguyễn Thị | Hạnh | Nữ | 24/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Địa lí | C | 40 |
| 34 | Vũ Nguyễn Minh | Hằng | Nữ | 19/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
| 35 | Bùi Thị | Hoa | Nữ | 08/02/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Địa lí | K | 44 |
| 36 | Vũ Minh | Huy | Nam | 22/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
| 37 | Nguyễn Nhật | Huy | Nam | 04/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | K | 40 |
| 38 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 02/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
| 39 | Phạm Quang | Huy | Nam | 13/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
| 40 | Vũ Ngọc | Huyền | Nữ | 11/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Địa lí | C | 40 |
| 41 | Phạm Minh | Hương | Nữ | 18/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
| 42 | Nguyễn Mai | Khương | Nữ | 18/02/2008 | H. Tiền Hải, TB | TH&THCS Vân Trường | Địa lí | K | 43 |
| 43 | Bùi Diệu | Linh | Nữ | 20/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
| 44 | Phạm Hà | Linh | Nữ | 20/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 38 |
| 45 | Phạm Thị Hà | Linh | Nữ | 30/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
| 46 | Vũ Nguyễn Hải | Linh | Nam | 30/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
| 47 | Đoàn Thị Hồng | Linh | Nữ | 29/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Địa lí | C | 40 |
| 48 | Đỗ Khánh | Linh | Nữ | 24/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
| 49 | Phạm Khánh | Linh | Nữ | 11/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Vũ Sơn | Địa lí | C | 38 |
| 50 | Dương Phương | Linh | Nữ | 22/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
| 51 | Nguyễn Ngọc Phương | Linh | Nữ | 11/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
| 52 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 20/09/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Địa lí | K | 39 |
| 53 | Phạm Thùy | Linh | Nữ | 12/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
| 54 | Đào Phương | Ly | Nữ | 19/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | Địa lí | C | 40 |
| 55 | Bùi Thị Quỳnh | Mai | Nữ | 04/08/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Địa lí | K | 43 |
| 56 | Nguyễn Hiếu | Minh | Nam | 09/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | Địa lí | C | 40 |
| 57 | Vũ Hoàng | Minh | Nam | 30/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
| 58 | Đỗ Ngọc | Minh | Nữ | 14/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
| 59 | Nguyễn Đức Quang | Minh | Nam | 04/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
| 60 | Đồng Trà | My | Nữ | 07/07/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH-THCS Vũ Đoài | Địa lí | K | 40 |
| 61 | Nguyễn Thành | Nam | Nam | 30/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
| 62 | Phan Thu | Ngân | Nữ | 09/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
| 63 | Dương Minh | Ngọc | Nữ | 20/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
| 64 | Đỗ Văn | Phú | Nam | 21/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
| 65 | Vũ Thị Huyền | Phương | Nữ | 10/02/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | K | 40 |
| 66 | Phạm Quỳnh | Phương | Nữ | 28/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Địa lí | C | 42 |
| 67 | Trương Mạnh | Quyền | Nam | 18/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
| 68 | Trần Thị Như | Quỳnh | Nữ | 02/04/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Nguyên Xá | Địa lí | C | 40 |
| 69 | Bùi Sỹ | Thành | Nam | 25/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
| 70 | Lại Phương | Thảo | Nữ | 14/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
| 71 | Bùi Thị Phương | Thảo | Nữ | 12/02/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Địa lí | K | 40 |
| 72 | Tô Phương | Thảo | Nữ | 04/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | K | 40 |
| 73 | Phạm Minh | Thư | Nữ | 16/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
| 74 | Phạm Thị Mai | Trang | Nữ | 05/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
| 75 | Đào Thùy | Trang | Nữ | 09/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | Địa lí | C | 37 |
| 76 | Phạm Thanh | Tú | Nữ | 05/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
| 77 | Trần Việt | Tuấn | Nam | 07/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | K | 40 |
| 78 | Lê Minh | Vũ | Nam | 09/05/2008 | Hà Nội | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
| 79 | Lê Nguyên | Vũ | Nam | 09/05/2008 | Hà Nội | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
| 80 | Nguyễn Bảo | Vy | Nữ | 19/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Địa lí | C | 40 |
| 81 | Nguyễn Bảo | An | Nam | 08/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | Hóa học | K | 42 |
| 82 | Nguyễn Văn | An | Nam | 08/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Hóa học | C | 40 |
| 83 | Cao Bảo | Anh | Nam | 18/07/2008 | Vĩnh Phúc | THCS Lê Quý Đôn | Hóa học | K | 40 |
| 84 | Nguyễn Diệu | Anh | Nữ | 17/05/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Hóa học | K | 40 |
| 85 | Phạm Hải | Anh | Nam | 17/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 86 | Phan Hoàng | Anh | Nữ | 25/11/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 87 | Hoàng Thị Minh | Anh | Nữ | 04/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Tam Quang | Hóa học | K | 40 |
| 88 | Trần Ngọc | Anh | Nam | 27/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Hóa học | C | 40 |
| 89 | Lê Thu | Anh | Nữ | 31/01/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Hóa học | C | 40 |
| 90 | Phạm Trâm | Anh | Nữ | 09/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | K | 40 |
| 91 | Nguyễn Ngọc Tú | Anh | Nữ | 16/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | K | 41 |
| 92 | Bùi Duy | Bách | Nam | 11/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 93 | Nguyễn Xuân | Bách | Nam | 22/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 94 | Lê Thế | Bảo | Nam | 30/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 95 | Nguyễn Linh | Chi | Nữ | 29/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Quỳnh Thọ | Hóa học | K | 40 |
| 96 | Lê Thị | Doan | Nữ | 25/10/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Vũ Hội | Hóa học | C | 44 |
| 97 | Bùi Tiến | Dũng | Nam | 04/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 98 | Nguyễn Tiến | Dũng | Nam | 29/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tân Hòa | Hóa học | C | 37 |
| 99 | Phạm Tiến | Dũng | Nam | 24/02/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lê Quý Đôn | Hóa học | K | 40 |
| 100 | Triệu Công | Dương | Nam | 18/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 101 | Đỗ Đại | Dương | Nam | 24/12/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lê Quý Đôn | Hóa học | K | 40 |
| 102 | Đỗ Thành | Đạt | Nam | 18/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | K | 40 |
| 103 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | 10/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 104 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | 09/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 105 | Nguyễn Hải | Đăng | Nam | 18/03/2008 | Thái Bình | TH&THCS An Hiệp | Hóa học | K | 43 |
| 106 | Trần Vũ Anh | Đức | Nam | 12/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Hóa học | C | 40 |
| 107 | Vũ Minh | Đức | Nam | 20/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Vũ Vân | Hóa học | C | 42 |
| 108 | Cao Quang | Đức | Nam | 11/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 109 | Nguyễn Sinh | Đức | Nam | 08/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 110 | Nguyễn Hoàng | Hải | Nam | 15/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Vũ Vinh | Hóa học | K | 40 |
| 111 | Trịnh Trung | Hải | Nam | 27/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Hóa học | K | 40 |
| 112 | Nguyễn Hồng | Hạnh | Nữ | 02/04/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tân Hòa | Hóa học | C | 40 |
| 113 | Nguyễn Phạm Gia | Hiếu | Nam | 30/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Hóa học | C | 40 |
| 114 | Hà Minh | Hiếu | Nam | 25/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 115 | Dương Việt | Hoàng | Nam | 17/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 116 | Hoàng Thu | Hồng | Nữ | 05/06/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Hóa học | K | 43 |
| 117 | Tạ Quang | Huy | Nam | 22/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Minh lãng | Hóa học | C | 36 |
| 118 | Vũ Thị Thu | Huyền | Nữ | 25/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | K | 43 |
| 119 | Dương Thái | Hưng | Nam | 02/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Lạc | Hóa học | K | 40 |
| 120 | Phạm Thành | Hưng | Nam | 15/09/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Hóa học | K | 40 |
| 121 | Lê Mai | Hương | Nữ | 23/09/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Minh lãng | Hóa học | C | 42 |
| 122 | Nguyễn Ngọc | Khánh | Nam | 19/08/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Hóa học | K | 40 |
| 123 | Trần Anh | Khoa | Nam | 23/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | Hóa học | K | 41 |
| 124 | Trần Minh | Khoa | Nam | 17/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Hóa học | C | 40 |
| 125 | Lương Chi | Lan | Nữ | 22/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Song An | Hóa học | C | 40 |
| 126 | Trần Xuân | Lâm | Nam | 19/11/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | K | 42 |
| 127 | Nguyễn Thị Hà | Linh | Nữ | 23/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | C | 42 |
| 128 | Bùi Phương | Linh | Nữ | 18/02/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | K | 40 |
| 129 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 15/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 130 | Nguyễn Vũ Việt | Long | Nam | 04/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Hóa học | C | 39 |
| 131 | Trần Đức Thiên | Lương | Nam | 30/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Hóa học | K | 40 |
| 132 | Lê Viết | Mạnh | Nam | 31/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Vũ Vinh | Hóa học | K | 41 |
| 133 | Bùi Ngọc | Minh | Nam | 24/01/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | K | 43 |
| 134 | Nguyễn Hà | My | Nữ | 04/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 135 | Nguyễn Nhật | Nam | Nam | 18/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 136 | Vũ Hà | Ngân | Nữ | 29/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 137 | Nguyễn Hồng | Ngọc | Nữ | 24/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 138 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 07/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 139 | Nguyễn Huy | Phú | Nam | 14/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | C | 44 |
| 140 | Trần Minh | Phúc | Nam | 12/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 141 | Nguyễn Thu | Phương | Nữ | 15/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 142 | Mai Anh | Quân | Nam | 16/02/2008 | Nam Định | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 143 | Phan Hiệp | Quân | Nam | 16/04/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 144 | Nguyễn Minh | Quân | Nam | 27/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS VIệt THuận | Hóa học | K | 39 |
| 145 | Nguyễn Văn | Quý | Nam | 08/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Tân Bình | Hóa học | C | 40 |
| 146 | Đỗ Thị Diễm | Quỳnh | Nữ | 19/01/2008 | H. Tiền Hải, TB | TH&THCS Thái Hưng | Hóa học | K | 40 |
| 147 | Võ Trường | Sơn | Nam | 16/04/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | C | 40 |
| 148 | Lê Tâm | Tâm | Nữ | 26/05/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 149 | Nguyễn Trọng | Tân | Nam | 19/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | K | 42 |
| 150 | Nguyễn Công | Thanh | Nam | 08/12/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | K | 40 |
| 151 | Trịnh Đức | Thanh | Nam | 21/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | C | 40 |
| 152 | Phạm Đình Ngọc | Thanh | Nam | 21/01/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Hóa học | K | 41 |
| 153 | Bùi Ngọc | Thành | Nam | 27/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | C | 40 |
| 154 | Nguyễn Tiến | Thành | Nam | 17/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 155 | Nguyễn Trung | Thành | Nam | 06/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | C | 41 |
| 156 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 12/04/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | C | 40 |
| 157 | Phạm Thị Phương | Thảo | Nữ | 06/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Vũ Vân | Hóa học | C | 38 |
| 158 | Trần Phương | Thảo | Nữ | 02/08/2008 | Hải Phòng | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 159 | Nguyễn Lê Anh | Thư | Nữ | 04/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 160 | Nguyễn Thiên | Thư | Nữ | 13/04/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | C | 40 |
| 161 | Bùi Đức | Tiến | Nam | 22/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 162 | Bùi Minh | Tiến | Nam | 21/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 41 |
| 163 | Lưu Thanh | Trang | Nữ | 01/02/2008 | THCS Trọng Điểm | Hóa học | C | 39 | |
| 164 | Lại Thu | Trang | Nữ | 28/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Minh lãng | Hóa học | C | 40 |
| 165 | Phí Đức | Trung | Nam | 24/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 41 |
| 166 | Đỗ Nguyễn Phương | Uyên | Nữ | 04/01/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 42 |
| 167 | Bùi Duy | Vượng | Nam | 28/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
| 168 | Phạm Thị Mai | Anh | Nữ | 30/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 40 |
| 169 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | Nữ | 16/10/2008 | Hà Nội | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 40 |
| 170 | Dương Quỳnh | Anh | Nữ | 06/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
| 171 | Nguyễn Thiên | Anh | Nam | 30/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 40 |
| 172 | Nguyễn Phạm Thục | Anh | Nữ | 12/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
| 173 | Vũ Minh | Dũng | Nam | 06/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | K | 40 |
| 174 | Phạm Tuấn | Dũng | Nam | 21/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 43 |
| 175 | Nguyễn Trường | Đạt | Nam | 11/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 41 |
| 176 | Bùi Vân | Giang | Nữ | 11/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 41 |
| 177 | Tống Thị Minh | Hà | Nữ | 27/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Lịch sử | C | 40 |
| 178 | Hoàng Ngọc Thái | Hà | Nam | 12/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Lịch sử | C | 39 |
| 179 | Nhâm Đức | Hải | Nam | 14/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Lịch sử | K | 37 |
| 180 | Đỗ Minh | Hằng | Nữ | 01/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 40 |
| 181 | Nguyễn Long | Hiển | Nam | 23/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Lịch sử | C | 40 |
| 182 | Bùi Minh | Hiển | Nam | 01/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 42 |
| 183 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 04/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Lịch sử | C | 37 |
| 184 | Hoàng Huy | Hoàng | Nam | 06/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 40 |
| 185 | Bùi Tuấn | Huy | Nam | 24/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Lịch sử | C | 37 |
| 186 | Vương Khánh | Huyền | Nữ | 10/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 37 |
| 187 | Vũ Minh | Huyền | Nữ | 24/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | Lịch sử | C | 40 |
| 188 | Đặng Thị Thanh | Huyền | Nữ | 02/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Lịch sử | C | 39 |
| 189 | Vũ Thu | Huyền | Nữ | 09/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
| 190 | Phạm Duy | Hưng | Nam | 05/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
| 191 | Đặng Gia | Khánh | Nam | 04/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 42 |
| 192 | Phí Nguyễn Hà | Linh | Nữ | 29/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 43 |
| 193 | Nguyễn Trần Hà | Linh | Nữ | 16/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 40 |
| 194 | Hồ Hà Khánh | Linh | Nữ | 10/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 39 |
| 195 | Ngô Khánh | Linh | Nữ | 01/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
| 196 | Khúc Ngọc | Linh | Nữ | 19/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
| 197 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 05/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Lịch sử | C | 40 |
| 198 | Trần Phương | Linh | Nữ | 19/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
| 199 | Dương Thùy | Linh | Nữ | 26/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | K | 40 |
| 200 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 29/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Lịch sử | C | 39 |
| 201 | Phan Khánh | Ly | Nữ | 01/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tân Phong | Lịch sử | C | 40 |
| 202 | Đào Tuấn | Nam | Nam | 02/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
| 203 | Lê Trung | Nguyên | Nam | 22/09/2008 | Hải Phòng | THCS Phú Xuân | Lịch sử | C | 37 |
| 204 | Phạm Nguyễn Hải | Nhật | Nam | 18/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Lịch sử | C | 39 |
| 205 | Phan Tấn | Phát | Nam | 30/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Lịch sử | C | 40 |
| 206 | Nguyễn An | Phúc | Nam | 19/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 40 |
| 207 | Vũ Việt | Phương | Nam | 25/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Lịch sử | C | 40 |
| 208 | Đào Đỗ Minh | Quang | Nam | 17/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Lịch sử | C | 39 |
| 209 | Vũ Nguyễn Hà | Thanh | Nữ | 07/09/2008 | Kiên Giang | THCS Trần Phú | Lịch sử | K | 40 |
| 210 | Hà Nguyễn Thiên | Thảo | Nữ | 11/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
| 211 | Phạm Ngọc Anh | Thư | Nữ | 09/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Lịch sử | C | 39 |
| 212 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 05/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Lịch sử | C | 40 |
| 213 | Nguyễn Huyền | An | Nữ | 22/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Ngữ văn | K | 40 |
| 214 | Ngô Minh | An | Nữ | 29/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
| 215 | Đào Thị Thanh | An | Nữ | 24/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 216 | Vũ Việt | An | Nam | 03/11/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 217 | Trần Bảo | Anh | Nữ | 05/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | C | 40 |
| 218 | Đặng Bùi Hà | Anh | Nữ | 09/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 219 | Nguyễn Thị Hà | Anh | Nữ | 16/01/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Ngữ văn | C | 40 |
| 220 | Bùi Vũ Hà | Anh | Nữ | 27/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
| 221 | Trần Hải | Anh | Nữ | 08/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
| 222 | Phạm Thị Hoài | Anh | Nữ | 26/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
| 223 | Vũ Hoàng | Anh | Nữ | 04/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
| 224 | Phạm Lê Hồng | Anh | Nam | 18/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
| 225 | Hoàng Ngọc Huyền | Anh | Nữ | 29/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 43 |
| 226 | Bùi Lan | Anh | Nữ | 17/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Ngữ văn | C | 40 |
| 227 | Đặng Thị Mai | Anh | Nữ | 14/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Ngữ văn | C | 40 |
| 228 | Hoàng Minh | Anh | Nữ | 29/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
| 229 | Đỗ Ngọc | Anh | Nữ | 05/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
| 230 | Dương Thị Ngọc | Anh | Nữ | 07/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Ngữ văn | C | 40 |
| 231 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | Nữ | 08/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Tân Bình | Ngữ văn | C | 40 |
| 232 | Đàm Phương | Anh | Nữ | 20/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
| 233 | Đào Phương | Anh | Nữ | 28/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Đông | Ngữ văn | C | 40 |
| 234 | Đặng Phương | Anh | Nữ | 11/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
| 235 | Đoàn Phương | Anh | Nữ | 08/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | K | 36 |
| 236 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 10/11/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
| 237 | Phạm Phương | Anh | Nữ | 27/10/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 40 |
| 238 | Ninh Phạm Phương | Anh | Nữ | 29/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
| 239 | Phạm Thị Phương | Anh | Nữ | 28/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
| 240 | Trần Phương | Anh | Nữ | 16/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 241 | Hà Quỳnh | Anh | Nữ | 27/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 242 | Nguyễn Quỳnh | Anh | Nữ | 26/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tân Phong | Ngữ văn | C | 40 |
| 243 | Nguyễn Việt | Anh | Nữ | 17/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | K | 40 |
| 244 | Phạm Việt | Anh | Nam | 09/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
| 245 | Nguyễn Thị | Ánh | Nữ | 29/03/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Ngữ văn | C | 40 |
| 246 | Tô Ngô Vân | Ánh | Nữ | 13/10/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 42 |
| 247 | Đoàn Gia | Bảo | Nam | 09/04/2008 | Hải Phòng | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
| 248 | Trần Thanh | Bình | Nữ | 20/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 249 | Nguyễn Ngọc Bảo | Châu | Nữ | 26/09/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
| 250 | Nguyễn Tạ Bảo | Châu | Nữ | 25/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 44 |
| 251 | Lê Thị Minh | Châu | Nữ | 16/04/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
| 252 | Đặng Kim | Chi | Nữ | 08/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | K | 40 |
| 253 | Phạm Quỳnh | Chi | Nữ | 28/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
| 254 | Hoàng Thùy | Chi | Nữ | 21/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 255 | Đỗ Văn Thành | Chương | Nam | 25/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 256 | Đỗ Thị Huyền | Diệu | Nữ | 06/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
| 257 | Nguyễn Minh | Dịu | Nữ | 31/03/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Ngữ văn | K | 40 |
| 258 | Vũ Thùy | Dương | Nữ | 03/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
| 259 | Vũ Thùy | Dương | Nữ | 05/04/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
| 260 | Bùi Huy | Đạt | Nam | 09/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 261 | Lê Thành | Đạt | Nam | 21/11/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 39 |
| 262 | Hoàng Lê Hồng | Đức | Nam | 09/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Ngữ văn | C | 39 |
| 263 | Nguyễn Hương | Giang | Nữ | 15/10/2008 | Nam Định | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 264 | Vũ Linh | Giang | Nữ | 13/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
| 265 | Dư Cảnh | Hà | Nữ | 02/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 266 | Trần Nguyễn Phương | Hà | Nữ | 31/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
| 267 | Đào Thái | Hà | Nữ | 26/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | K | 44 |
| 268 | Dương Thị Thái | Hà | Nữ | 30/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Ngữ văn | C | 40 |
| 269 | Đặng Thanh | Hà | Nữ | 20/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
| 270 | Nguyễn Thanh | Hà | Nữ | 17/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
| 271 | Quách Thảo | Hà | Nữ | 02/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Ngữ văn | C | 40 |
| 272 | Hoàng Thanh | Hải | Nam | 21/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Ngữ văn | C | 39 |
| 273 | Nguyễn Minh | Hằng | Nữ | 13/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 274 | Phạm Minh | Hằng | Nữ | 15/05/2008 | Hà Nội | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 275 | Hà Thị | Hằng | Nữ | 16/04/2008 | Tuyên Quang | THCS Vũ Đông | Ngữ văn | C | 40 |
| 276 | Trần Thu | Hiền | Nữ | 27/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 277 | Lê Diệu | Hoa | Nữ | 30/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
| 278 | Phạm Thanh | Hòa | Nữ | 16/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
| 279 | Đào Huy | Hoàng | Nam | 20/01/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lê Quý Đôn | Ngữ văn | C | 40 |
| 280 | Trần Minh | Hoàng | Nam | 01/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
| 281 | Ngô Việt | Hoàng | Nam | 29/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Lạc | Ngữ văn | C | 41 |
| 282 | Trịnh Quang | Huy | Nam | 30/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
| 283 | Phạm Thị Diệu | Huyền | Nữ | 23/05/2008 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 44 |
| 284 | Nguyễn Khánh | Huyền | Nữ | 27/12/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tân Phong | Ngữ văn | C | 40 |
| 285 | Bùi Tuấn | Hưng | Nam | 16/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tân Phong | Ngữ văn | C | 40 |
| 286 | Đinh Tuấn | Hưng | Nam | 14/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
| 287 | Đỗ Mai | Hương | Nữ | 01/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 288 | Trần Thị Mai | Hương | Nữ | 04/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 38 |
| 289 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | Nữ | 01/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 290 | Đặng Thu | Hương | Nữ | 15/07/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Quang Bình | Ngữ văn | C | 40 |
| 291 | Trần Thị Xuân | Hương | Nữ | 01/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Ngữ văn | C | 44 |
| 292 | Hoàng Thị Thúy | Hường | Nữ | 26/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Ngữ văn | C | 40 |
| 293 | Phan Bảo | Khánh | Nữ | 09/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
| 294 | Lê Gia | Khánh | Nam | 31/10/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
| 295 | Phạm Lê Minh | Khôi | Nam | 19/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
| 296 | Trần Thị Thúy | Lan | Nữ | 13/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
| 297 | Nguyễn Hồng | Lâm | Nữ | 21/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | K | 40 |
| 298 | Nguyễn Ngọc | Lâm | Nam | 13/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 38 |
| 299 | Hoàng Bích | Liên | Nữ | 23/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Ngữ văn | C | 40 |
| 300 | Hoàng Bùi Diệu | Linh | Nữ | 19/12/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 40 |
| 301 | Nguyễn Đỗ Diệu | Linh | Nữ | 19/08/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 41 |
| 302 | Phạm Thị Diệu | Linh | Nữ | 31/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Ngữ văn | C | 40 |
| 303 | Bùi Hà | Linh | Nữ | 29/08/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 40 |
| 304 | Lê Hà | Linh | Nữ | 16/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 41 |
| 305 | Trần Hà | Linh | Nữ | 07/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
| 306 | Vũ Hà | Linh | Nữ | 23/08/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tân Hòa | Ngữ văn | C | 40 |
| 307 | Bùi Khánh | Linh | Nữ | 02/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Ngữ văn | C | 40 |
| 308 | Bùi Khánh | Linh | Nữ | 20/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
| 309 | Khiếu Khánh | Linh | Nữ | 02/12/2008 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
| 310 | Lê Khánh | Linh | Nữ | 29/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Ngữ văn | C | 40 |
| 311 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 03/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | C | 38 |
| 312 | Đoàn Trần Khánh | Linh | Nữ | 23/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Lạc | Ngữ văn | C | 40 |
| 313 | Nguyễn Thị Mai | Linh | Nữ | 12/05/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | K | 40 |
| 314 | Nguyễn Hải Phương | Linh | Nữ | 06/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
| 315 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 15/03/2008 | LB Nga | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
| 316 | Bùi Thị Phương | Linh | Nữ | 11/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 317 | Trần Phương | Linh | Nữ | 12/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Ngữ văn | C | 40 |
| 318 | Trần Phương | Linh | Nữ | 03/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
| 319 | Phạm Trần Phương | Linh | Nữ | 12/04/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
| 320 | Nguyễn Thị Quỳnh | Linh | Nữ | 26/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
| 321 | Đào Thùy | Linh | Nữ | 26/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Đông | Ngữ văn | C | 40 |
| 322 | Vũ Trần Thùy | Linh | Nữ | 08/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
| 323 | Hoàng Thành | Long | Nam | 27/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Ngữ văn | C | 40 |
| 324 | Nguyễn Khánh | Ly | Nữ | 24/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Ngữ văn | C | 40 |
| 325 | Trần Thị Trà | Ly | Nữ | 18/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Ngữ văn | C | 40 |
| 326 | Vũ Ngọc | Mai | Nữ | 20/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Hồng Phong | Ngữ văn | C | 39 |
| 327 | Lại Tuyết | Mai | Nữ | 11/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
| 328 | Đỗ Nhật | Minh | Nam | 09/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Hồng Phong | Ngữ văn | C | 38 |
| 329 | Phí Ngọc Tuấn | Minh | Nam | 23/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | K | 40 |
| 330 | Trần Tuệ | Minh | Nữ | 23/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
| 331 | Vũ Hà | My | Nữ | 25/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
| 332 | Nguyễn Hải | My | Nữ | 24/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 333 | Trần Tuệ | Mỹ | Nữ | 20/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Đông Thọ | Ngữ văn | C | 40 |
| 334 | Mai Nguyễn Việt | Mỹ | Nữ | 08/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
| 335 | Mai Hải | Nam | Nam | 01/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 336 | Đỗ Vũ Thu | Nga | Nữ | 17/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
| 337 | Mai Thị Kim | Ngân | Nữ | 20/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | Ngữ văn | C | 37 |
| 338 | Nguyễn Thị Trang | Ngân | Nữ | 28/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
| 339 | Phạm Bảo | Ngọc | Nữ | 01/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 37 |
| 340 | Vũ Bảo | Ngọc | Nữ | 31/10/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | C | 40 |
| 341 | Phạm Minh | Ngọc | Nữ | 12/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | Ngữ văn | K | 38 |
| 342 | Lê Thị Minh | Ngọc | Nữ | 16/04/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
| 343 | Cao Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 30/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Ngữ văn | C | 40 |
| 344 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 13/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | Tiểu học và THCS Vũ An | Ngữ văn | C | 40 |
| 345 | Hà Thị Yến | Nhi | Nữ | 14/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Đông Thọ | Ngữ văn | C | 36 |
| 346 | Đặng Gia | Như | Nữ | 19/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 40 |
| 347 | Phạm Hà | Như | Nữ | 22/10/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Phúc Thành | Ngữ văn | C | 39 |
| 348 | Nguyễn Minh | Phong | Nam | 26/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 39 |
| 349 | Lương Hồng | Phúc | Nữ | 14/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
| 350 | Lý Kim | Phụng | Nữ | 25/01/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Hoàng Diệu | Ngữ văn | C | 40 |
| 351 | Vũ Huyền | Phương | Nữ | 22/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 41 |
| 352 | Vũ Huyền | Phương | Nữ | 07/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
| 353 | Chu Lan | Phương | Nữ | 17/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
| 354 | Nguyễn Lan | Phương | Nữ | 14/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 41 |
| 355 | Ngô Mai | Phương | Nữ | 18/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
| 356 | Bùi Minh | Phương | Nữ | 16/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Ngữ văn | C | 40 |
| 357 | Vũ Thị Minh | Phương | Nữ | 17/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
| 358 | Trương Minh | Phương | Nữ | 04/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Lạc | Ngữ văn | C | 40 |
| 359 | Vũ Quỳnh | Phương | Nữ | 29/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 39 |
| 360 | Nguyễn Thảo | Phương | Nữ | 17/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
| 361 | Trương Thị | Phương | Nữ | 20/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Ngữ văn | K | 40 |
| 362 | Lê Vũ Thu | Phương | Nữ | 21/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 363 | Phạm Minh | Quang | Nam | 21/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Ngữ văn | C | 43 |
| 364 | Nguyễn Ngọc Thảo | Quyên | Nữ | 25/06/2008 | H. Tiền Hải, TB | TH&THCS Vân Trường | Ngữ văn | C | 40 |
| 365 | Trịnh Thảo | Quỳnh | Nữ | 22/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
| 366 | Nguyễn Quang | Sáng | Nam | 14/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
| 367 | Ngô Tấn | Tài | Nam | 14/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
| 368 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | Nữ | 22/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 369 | Vũ Thị Minh | Tâm | Nữ | 13/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 37 |
| 370 | Hà Nhật | Thành | Nam | 29/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 371 | Lê Phương | Thảo | Nữ | 27/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
| 372 | Vũ Phương | Thảo | Nữ | 06/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | K | 40 |
| 373 | Nguyễn Việt | Thắng | Nam | 06/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 374 | Lê Thị Anh | Thư | Nữ | 20/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh lãng | Ngữ văn | C | 41 |
| 375 | Vũ Anh | Thư | Nữ | 16/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | Ngữ văn | C | 40 |
| 376 | Bùi Vũ Anh | Thư | Nữ | 23/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
| 377 | Bùi Bảo | Thư | Nữ | 03/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
| 378 | Nguyễn Đặng Minh | Thư | Nữ | 29/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Ngữ văn | C | 40 |
| 379 | Đỗ Minh | Thư | Nữ | 20/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 380 | Hà Minh | Thư | Nữ | 13/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
| 381 | Trần Minh | Thư | Nữ | 06/02/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 40 |
| 382 | Bùi Vũ Quỳnh | Thư | Nữ | 23/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | C | 41 |
| 383 | Nhâm Hương | Trà | Nữ | 04/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | Tiểu học và THCS Đông Hoàng | Ngữ văn | K | 40 |
| 384 | Nguyễn Mai | Trang | Nữ | 07/11/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Phúc Thành | Ngữ văn | C | 40 |
| 385 | Nguyễn Minh | Trang | Nữ | 09/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 386 | Đỗ Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 07/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 387 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 28/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
| 388 | Trần Thu | Trang | Nữ | 06/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
| 389 | Khiếu Thùy | Trang | Nữ | 11/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
| 390 | Phạm Thùy | Trang | Nữ | 07/11/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 43 |
| 391 | Trình Minh | Triết | Nam | 20/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 392 | Trần Anh | Trung | Nam | 02/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Ngữ văn | C | 40 |
| 393 | Nguyễn Minh | Tú | Nam | 29/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Ngữ văn | C | 40 |
| 394 | Ngô Minh | Tuệ | Nữ | 15/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 395 | Nguyễn Việt | Tùng | Nam | 20/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 38 |
| 396 | Trần Long | Vĩ | Nam | 26/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
| 397 | Trịnh Tuấn | Vũ | Nam | 30/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Đông | Ngữ văn | K | 40 |
| 398 | Vũ Diệu | Yến | Nữ | 25/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Ngữ văn | C | 40 |
| 399 | Hoàng Hải | Yến | Nữ | 12/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Ngữ văn | C | 40 |
| 400 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 12/11/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | K | 40 |
| 401 | Ngô Nguyễn Thái | An | Nam | 03/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Sinh | C | 38 |
| 402 | Phạm Đức | Anh | Nam | 03/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 39 |
| 403 | Bùi Thị Hà | Anh | Nữ | 24/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
| 404 | Nguyễn Trần Phương | Anh | Nữ | 31/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
| 405 | Phan Ngọc Quang | Anh | Nam | 18/04/2008 | Ninh Bình | THCS Trần Phú | Sinh | C | 40 |
| 406 | Lưu Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 22/09/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Trần Phú | Sinh | C | 40 |
| 407 | Nguyễn Thị Tú | Anh | Nữ | 14/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | K | 40 |
| 408 | Đặng Hoàng | Bắc | Nam | 22/02/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Sinh | K | 40 |
| 409 | Hoàng Vũ Minh | Châu | Nữ | 14/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | K | 40 |
| 410 | Ðặng Quỳnh | Chi | Nữ | 05/06/2008 | H. Đông Hưng, TB | TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC SƠ SỞ ĐÔNG HÀ | Sinh | C | 40 |
| 411 | Ngô Quỳnh | Chi | Nữ | 13/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Nguyên Xá | Sinh | K | 44 |
| 412 | Đào Xuân | Chính | Nam | 27/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Sinh | C | 40 |
| 413 | Đoàn Đức | Công | Nam | 01/07/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Sinh | C | 40 |
| 414 | Phạm Tiến | Cường | Nam | 07/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 43 |
| 415 | Đoàn Ngọc | Diệp | Nữ | 03/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 38 |
| 416 | Phạm Anh | Dũng | Nam | 20/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
| 417 | Đỗ Minh | Dũng | Nam | 09/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 44 |
| 418 | Bùi Ngọc | Dũng | Nam | 26/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
| 419 | Nguyễn Phú | Đăng | Nam | 30/07/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
| 420 | Vũ Đình | Đức | Nam | 28/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Sinh | K | 42 |
| 421 | Nguyễn Hoàng | Hà | Nữ | 11/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
| 422 | Hoàng Ngọc | Hà | Nữ | 17/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
| 423 | Nguyễn Ngọc | Hà | Nữ | 05/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Tân Bình | Sinh | C | 40 |
| 424 | Lương Thị Ngọc | Hà | Nữ | 13/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Sinh | C | 40 |
| 425 | Nguyễn Huy | Hải | Nam | 09/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Sinh | K | 40 |
| 426 | Ngô Quang | Hải | Nam | 09/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
| 427 | Ngô Minh | Hằng | Nữ | 25/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Sinh | C | 40 |
| 428 | Lưu Minh | Hiếu | Nam | 27/10/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Sinh | C | 40 |
| 429 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | Nữ | 26/08/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Sinh | K | 43 |
| 430 | Đỗ Huy | Hoàng | Nam | 11/09/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Sinh | K | 40 |
| 431 | Phạm Bùi Khánh | Huyền | Nữ | 04/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
| 432 | Phạm Khánh | Huyền | Nữ | 26/05/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Minh Quang | Sinh | C | 41 |
| 433 | Nguyễn Minh | Khánh | Nữ | 10/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 42 |
| 434 | Trịnh Gia | Linh | Nữ | 10/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
| 435 | Nguyễn Vũ Hà | Linh | Nữ | 25/01/2008 | Yên Bái | THCS Trần Phú | Sinh | C | 40 |
| 436 | Đỗ Hoàng | Linh | Nữ | 02/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Sinh | C | 40 |
| 437 | Phạm Vũ Hoàng | Linh | Nữ | 24/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Sinh | C | 40 |
| 438 | Lê Mai | Linh | Nữ | 16/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Sinh | C | 40 |
| 439 | Nguyễn Trần Phương | Linh | Nữ | 11/07/2008 | Hải Dương | THCS Kỳ Bá | Sinh | K | 40 |
| 440 | Trần Phương | Mai | Nữ | 28/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 44 |
| 441 | Trần Hải | Minh | Nữ | 16/08/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Kỳ Bá | Sinh | K | 40 |
| 442 | Phạm Ngọc | Minh | Nữ | 08/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
| 443 | Bùi Nhật | Minh | Nam | 30/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
| 444 | Phạm Phương | Minh | Nữ | 21/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
| 445 | Hoàng Thị | Nguyệt | Nữ | 01/02/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Sinh | K | 42 |
| 446 | Nguyễn An | Phú | Nam | 13/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
| 447 | Lê Anh | Phương | Nam | 21/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Sinh | C | 40 |
| 448 | Phạm Hà | Phương | Nữ | 25/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
| 449 | Lê Minh | Phương | Nữ | 04/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
| 450 | Nguyễn Thu | Phương | Nữ | 16/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Sinh | C | 40 |
| 451 | Đỗ Ngọc Thu | Sương | Nữ | 15/02/2008 | H. Thái Thụy, TB | TH&THCS Thái Hưng | Sinh | K | 43 |
| 452 | Phạm Hữu | Thọ | Nam | 10/11/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Đông Hải | Sinh | K | 40 |
| 453 | Nguyễn Thị | Thu | Nữ | 18/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Sinh | K | 40 |
| 454 | Hà Phương | Thúy | Nữ | 16/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 42 |
| 455 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 26/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Hòa Bình | Sinh | K | 40 |
| 456 | Trần Bảo | Thư | Nữ | 02/01/2008 | Nam Định | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
| 457 | Hà Minh | Thư | Nữ | 23/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Sinh | C | 40 |
| 458 | Trương Trần Minh | Thư | Nữ | 11/12/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Lê Danh Phương | Sinh | C | 41 |
| 459 | Lê Mai | Trang | Nữ | 05/04/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh | C | 40 |
| 460 | Nguyễn Huyền | Vy | Nữ | 01/08/2008 | H. Tiền Hải, TB | TH&THCS Vân Trường | Sinh | K | 40 |
| 461 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 24/03/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh | K | 42 |
| 462 | Trần Vũ Duy | An | Nam | 22/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Song Lãng | T.Anh | C | 42 |
| 463 | Vũ Lê Hải | An | Nữ | 07/04/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Anh | K | 44 |
| 464 | Phạm Ngân | An | Nữ | 14/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 465 | Trần Thái | An | Nam | 04/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 44 |
| 466 | Đinh Bùi Thảo | An | Nữ | 22/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | K | 40 |
| 467 | Nguyễn Bá | Anh | Nam | 27/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | T.Anh | C | 38 |
| 468 | Nguyễn Châu | Anh | Nữ | 30/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 43 |
| 469 | Nguyễn Hà Diệp | Anh | Nữ | 09/04/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | T.Anh | K | 43 |
| 470 | Trương Công Đức | Anh | Nam | 02/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 471 | Trần Mai Đức | Anh | Nam | 28/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
| 472 | Nguyễn Ngọc Đức | Anh | Nam | 16/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS thị trấn Quỳnh Côi | T.Anh | K | 40 |
| 473 | Vũ Thanh Đức | Anh | Nam | 09/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
| 474 | Nguyễn Hà | Anh | Nữ | 31/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | C | 40 |
| 475 | Phạm Hoài | Anh | Nữ | 03/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
| 476 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nam | 20/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 44 |
| 477 | Phạm Hoàng | Anh | Nữ | 03/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 36 |
| 478 | Nguyễn Thị Hoàng | Anh | Nữ | 01/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
| 479 | Phạm Hồng | Anh | Nữ | 12/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Đông Hoàng | T.Anh | C | 40 |
| 480 | Trần Khả | Anh | Nữ | 15/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
| 481 | Bùi Hà Kiều | Anh | Nữ | 24/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | T.Anh | C | 37 |
| 482 | Lê Ngọc Lan | Anh | Nữ | 01/02/2008 | H. Tiền Hải, TB | TH&THCS Vũ Lăng | T.Anh | K | 40 |
| 483 | Tạ Mai | Anh | Nữ | 11/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
| 484 | Nguyễn Lê Minh | Anh | Nữ | 22/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | T.Anh | C | 40 |
| 485 | Phạm Minh | Anh | Nữ | 01/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Vũ Quý | T.Anh | C | 40 |
| 486 | Hoàng Lê Phương | Anh | Nữ | 17/10/2008 | Hà Nội | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
| 487 | Phạm Phương | Anh | Nữ | 17/01/2008 | Hà Nội | THCS Trần Phú | T.Anh | K | 40 |
| 488 | Đinh Thị Phương | Anh | Nữ | 18/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Vũ Trung | T.Anh | C | 40 |
| 489 | Trần Thị Phương | Anh | Nữ | 01/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Vũ Tiến | T.Anh | K | 40 |
| 490 | Nguyễn Trần Phương | Anh | Nữ | 17/09/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 491 | Bùi Quang | Anh | Nam | 15/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 39 |
| 492 | Phạm Ngọc Quỳnh | Anh | Nữ | 31/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 493 | Lê Nguyễn Quỳnh | Anh | Nữ | 09/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
| 494 | Nguyễn Trang | Anh | Nữ | 05/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
| 495 | Đặng Trâm | Anh | Nữ | 19/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
| 496 | Nguyễn Trung | Anh | Nam | 28/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
| 497 | Phạm Tú | Anh | Nữ | 13/05/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 498 | Phan Vũ Tú | Anh | Nữ | 13/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 42 |
| 499 | Phan Vũ Tuệ | Anh | Nữ | 30/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 500 | Nguyễn Việt | Anh | Nam | 26/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 501 | Bùi Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 17/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Ninh | T.Anh | K | 41 |
| 502 | Phạm Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 13/11/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
| 503 | Vũ Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 16/04/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Tự Tân | T.Anh | C | 40 |
| 504 | Nguyễn Bùi Quang | Bách | Nam | 20/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
| 505 | Đỗ Gia | Bảo | Nam | 09/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 42 |
| 506 | Phạm Diệp | Bình | Nữ | 21/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
| 507 | Phạm Nguyễn Thanh | Bình | Nữ | 12/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | K | 40 |
| 508 | Phạm Thái Lê | Châu | Nữ | 21/10/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | T.Anh | C | 40 |
| 509 | Ngô Minh | Châu | Nữ | 20/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
| 510 | Phạm Minh | Châu | Nữ | 19/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | T.Anh | C | 40 |
| 511 | Nguyễn Bảo | Chi | Nữ | 22/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 42 |
| 512 | Phạm Ngọc Diệp | Chi | Nữ | 15/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | T.Anh | C | 40 |
| 513 | Phùng Khánh | Chi | Nữ | 08/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 514 | Tô Lê Linh | Chi | Nữ | 24/11/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | T.Anh | C | 40 |
| 515 | Vũ Linh | Chi | Nữ | 14/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tân Hòa | T.Anh | C | 40 |
| 516 | Đặng Mai | Chi | Nữ | 05/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 517 | Nguyễn Bảo Quỳnh | Chi | Nữ | 10/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | T.Anh | K | 40 |
| 518 | Nguyễn Kiều | Chinh | Nữ | 25/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | C | 40 |
| 519 | Vũ Mạnh | Cường | Nam | 04/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 43 |
| 520 | Phạm Minh | Diện | Nam | 16/03/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Song An | T.Anh | C | 40 |
| 521 | Hòa Hương | Diệu | Nữ | 20/07/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | Tiểu học và THCS An Dục | T.Anh | K | 40 |
| 522 | Bùi Anh | Dũng | Nam | 27/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 39 |
| 523 | Nguyễn Tiến | Dũng | Nam | 24/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | K | 36 |
| 524 | Tống Thị | Duyên | Nữ | 25/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | T.Anh | C | 40 |
| 525 | Phạm Hà | Dương | Nữ | 17/01/2008 | Hà Nội | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
| 526 | Vũ Mạnh | Dương | Nam | 15/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Vũ Trung | T.Anh | C | 40 |
| 527 | Nguyễn Minh Thái | Dương | Nam | 16/03/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Nguyễn Tông Quai | T.Anh | K | 40 |
| 528 | Phạm Ngọc Thái | Dương | Nam | 03/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 529 | Trần Lê Thùy | Dương | Nữ | 27/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
| 530 | Trần Tuấn | Dương | Nam | 16/09/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
| 531 | Phạm Thành | Đạt | Nam | 15/11/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 43 |
| 532 | Bùi Tiến | Đạt | Nam | 16/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
| 533 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | 17/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Minh lãng | T.Anh | C | 43 |
| 534 | Bùi Tuấn | Đức | Nam | 08/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
| 535 | Đỗ Văn | Đức | Nam | 16/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 39 |
| 536 | Nguyễn Việt | Đức | Nam | 08/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | C | 40 |
| 537 | Nguyễn Hà | Giang | Nữ | 10/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | K | 40 |
| 538 | Ngô Hương | Giang | Nữ | 18/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 539 | Nguyễn Ngọc | Hà | Nữ | 18/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | T.Anh | C | 40 |
| 540 | Mai Thị Thanh | Hà | Nữ | 04/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | T.Anh | C | 40 |
| 541 | Phạm Thị Thu | Hà | Nữ | 18/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Ninh | T.Anh | C | 40 |
| 542 | Nguyễn Hữu | Hải | Nam | 14/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | T.Anh | C | 40 |
| 543 | Nguyễn Thị Thu | Hải | Nữ | 12/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | T.Anh | C | 40 |
| 544 | Đào Minh | Hào | Nam | 26/10/2008 | H. Tiền Hải, TB | TH&THCS Vũ Lăng | T.Anh | K | 40 |
| 545 | Hoàng Minh | Hằng | Nữ | 11/07/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Song An | T.Anh | C | 39 |
| 546 | Quách Minh | Hằng | Nữ | 22/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
| 547 | Đặng Bảo | Hân | Nữ | 30/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 548 | Tống Phương | Hiền | Nữ | 04/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | C | 41 |
| 549 | Nguyễn Thu | Hiền | Nữ | 01/03/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Phúc Thành | T.Anh | K | 40 |
| 550 | Trương Thị Thu | Hiền | Nữ | 22/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Phúc Thành | T.Anh | K | 40 |
| 551 | Nhâm Gia | Hiển | Nam | 16/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 39 |
| 552 | Đào Minh | Hiển | Nam | 18/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | K | 40 |
| 553 | Phạm Gia | Hiếu | Nam | 04/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 554 | Vũ Minh | Hiếu | Nam | 27/05/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
| 555 | Vũ Mỹ | Hoa | Nữ | 03/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
| 556 | Dương Duy | Hoàng | Nam | 26/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS An Vinh | T.Anh | K | 42 |
| 557 | Phan Đức Huy | Hoàng | Nam | 02/11/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | K | 36 |
| 558 | Tô Việt | Hoàng | Nam | 03/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | T.Anh | C | 40 |
| 559 | Phạm Thu | Hồng | Nữ | 23/10/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 560 | Bùi Đức | Huy | Nam | 26/08/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
| 561 | Trần Quang | Huy | Nam | 12/07/2008 | H. Tiền Hải, TB | TH&THCS Bắc Hải | T.Anh | K | 40 |
| 562 | Trương Quang | Huy | Nam | 07/11/2008 | Hà Nội | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 36 |
| 563 | Đào Khánh | Huyền | Nữ | 03/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH-THCS Vũ Vân | T.Anh | C | 42 |
| 564 | Lê Bùi Thanh | Huyền | Nữ | 14/07/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | T.Anh | C | 40 |
| 565 | Đinh Thị Thanh | Huyền | Nữ | 31/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS thị trấn Quỳnh Côi | T.Anh | K | 40 |
| 566 | Trần Duy | Hưng | Nam | 05/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
| 567 | Hoàng Gia | Hưng | Nam | 24/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Song Lãng | T.Anh | K | 40 |
| 568 | Trần Mai | Hương | Nữ | 01/05/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
| 569 | Nguyễn Ngọc Bảo | Khanh | Nam | 31/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | T.Anh | C | 39 |
| 570 | Phạm Duy | Khánh | Nam | 01/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | T.Anh | C | 40 |
| 571 | Đàm Gia | Khánh | Nam | 22/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | K | 40 |
| 572 | Nguyễn Tuấn | Khôi | Nam | 16/10/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Đông La | T.Anh | K | 40 |
| 573 | Đỗ Mạnh | Kiên | Nam | 04/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 574 | Đào Ngọc | Lam | Nữ | 13/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
| 575 | Tô Trần Bảo | Lan | Nữ | 21/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
| 576 | Vũ Nguyễn Bảo | Lâm | Nam | 25/09/2008 | Hà Nội | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
| 577 | Đặng Hoàng | Lân | Nam | 26/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
| 578 | Đặng Diệu | Linh | Nữ | 14/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 41 |
| 579 | Phạm Diệu | Linh | Nữ | 20/04/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tân Hòa | T.Anh | K | 40 |
| 580 | Đỗ Hà | Linh | Nữ | 20/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | T.Anh | C | 40 |
| 581 | Nguyễn Ngọc Hà | Linh | Nữ | 29/09/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
| 582 | Nguyễn Hà | Linh | Nữ | 02/08/2008 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 583 | Tạ Nguyễn Hà | Linh | Nữ | 27/02/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 584 | Hoàng Vũ Hà | Linh | Nữ | 26/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 43 |
| 585 | Bùi Hoàng | Linh | Nữ | 21/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
| 586 | Nguyễn Huyền | Linh | Nữ | 07/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 587 | Hoàng Khánh | Linh | Nữ | 29/06/2008 | Hà Nội | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
| 588 | Lý Khánh | Linh | Nữ | 13/01/2008 | Tuyên Quang | TH&THCS An Vũ | T.Anh | K | 40 |
| 589 | Mai Khánh | Linh | Nữ | 30/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 590 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 06/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
| 591 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 08/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 592 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 20/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 593 | Phạm Phương | Linh | Nữ | 31/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 594 | Đặng Trần Phương | Linh | Nữ | 06/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 43 |
| 595 | Nguyễn Quang | Linh | Nam | 11/09/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Quỳnh Hội | T.Anh | K | 41 |
| 596 | Phạm Thuỳ | Linh | Nữ | 02/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | K | 40 |
| 597 | Vũ Tuệ | Linh | Nữ | 23/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
| 598 | Đặng Việt | Linh | Nữ | 01/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | T.Anh | C | 40 |
| 599 | Phạm Vĩnh | Linh | Nữ | 03/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | Tiểu học và THCS An Dục | T.Anh | K | 42 |
| 600 | Nguyễn Ý | Linh | Nữ | 15/12/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | T.Anh | K | 40 |
| 601 | Phạm Ngọc Hải | Long | Nam | 15/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Thái Hưng | T.Anh | K | 41 |
| 602 | Nguyễn Thành | Long | Nam | 03/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | K | 40 |
| 603 | Đỗ Tiến | Long | Nam | 10/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | T.Anh | C | 40 |
| 604 | Mai Đức | Luận | Nam | 13/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | T.Anh | C | 40 |
| 605 | Vũ Thị Thanh | Lương | Nữ | 16/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | T.Anh | C | 40 |
| 606 | Nguyễn Khánh | Ly | Nữ | 05/02/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Tiền Phong | T.Anh | C | 40 |
| 607 | Trịnh Thị Khánh | Ly | Nữ | 13/07/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | K | 40 |
| 608 | Phạm Bảo Chi | Mai | Nữ | 12/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
| 609 | Nguyễn Ngọc | Mai | Nữ | 02/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
| 610 | Trần Thị Phương | Mai | Nữ | 20/02/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS TRỌNG QUAN | T.Anh | C | 40 |
| 611 | Phạm Hồng | Minh | Nữ | 16/10/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Anh | K | 41 |
| 612 | Nguyễn Ngọc | Minh | Nam | 18/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
| 613 | Đinh Nhật | Minh | Nam | 26/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | K | 40 |
| 614 | Trần Phương | Minh | Nữ | 26/10/2008 | Hải Phòng | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
| 615 | Bùi Thảo | Minh | Nữ | 10/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
| 616 | Nguyễn Tiến | Minh | Nam | 07/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
| 617 | Vũ Tuệ | Minh | Nam | 26/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | K | 39 |
| 618 | Đoàn Văn | Minh | Nam | 07/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
| 619 | Nguyễn Hà | My | Nữ | 24/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
| 620 | Bùi Nguyễn Hà | My | Nữ | 14/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
| 621 | Phùng Hà | My | Nữ | 18/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | T.Anh | C | 40 |
| 622 | Phạm Phương Thảo | My | Nữ | 22/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 623 | Hoàng Ngọc Trà | My | Nữ | 12/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 624 | Nguyễn Hải | Nam | Nam | 15/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Đông | T.Anh | C | 40 |
| 625 | Trần Tuấn | Nam | Nam | 01/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | T.Anh | K | 40 |
| 626 | Vũ Quỳnh | Nga | Nữ | 13/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 627 | Nguyễn Hoàng | Ngân | Nữ | 07/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
| 628 | Nguyễn Phương | Ngân | Nữ | 28/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
| 629 | Nguyễn Hoàng Út | Ngân | Nữ | 12/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 630 | Nguyễn Đức | Nghĩa | Nam | 06/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
| 631 | Phí Trọng | Nghĩa | Nam | 28/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 39 |
| 632 | Hà Bảo | Ngọc | Nữ | 29/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | K | 40 |
| 633 | Lương Nguyễn Bảo | Ngọc | Nữ | 05/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 634 | Phan Linh | Ngọc | Nữ | 20/06/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
| 635 | Nguyễn Minh | Ngọc | Nữ | 12/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
| 636 | Phạm Minh | Ngọc | Nữ | 08/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 637 | Lại Minh | Nguyên | Nam | 21/03/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tân Hòa | T.Anh | K | 40 |
| 638 | Nguyễn Thảo | Nguyên | Nữ | 21/03/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | T.Anh | C | 40 |
| 639 | Vũ Yến | Nhật | Nữ | 20/01/2008 | Thừa Thiên Huế | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
| 640 | Vũ Yến | Nhi | Nữ | 04/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 641 | Phạm Phương | Nhung | Nữ | 13/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 642 | Vũ Đức Đại | Phong | Nam | 04/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
| 643 | Phạm Gia | Phong | Nam | 03/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | T.Anh | C | 40 |
| 644 | Trần Nhật | Phong | Nam | 18/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
| 645 | Phạm Thanh | Phong | Nam | 07/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
| 646 | Nguyễn Bảo | Phúc | Nam | 08/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
| 647 | Lê Gia | Phúc | Nam | 18/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | T.Anh | K | 40 |
| 648 | Đào Thiện | Phúc | Nam | 24/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | K | 40 |
| 649 | Nguyễn Lương Hà | Phương | Nữ | 23/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 650 | Nguyễn Lan | Phương | Nữ | 05/06/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
| 651 | Hoàng Mai | Phương | Nữ | 07/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | K | 40 |
| 652 | Đỗ Minh | Phương | Nam | 11/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
| 653 | Nguyễn Nhật | Quang | Nam | 09/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
| 654 | Hà Minh | Quân | Nam | 14/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tân Hòa | T.Anh | C | 40 |
| 655 | Nguyễn Trọng | Quân | Nam | 25/09/2008 | LB Nga | THCS Tân Hòa | T.Anh | C | 37 |
| 656 | Phạm Như | Quỳnh | Nữ | 02/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | T.Anh | C | 40 |
| 657 | Đặng Minh | Sơn | Nam | 30/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
| 658 | Dương Trung | Sơn | Nam | 01/06/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Anh | K | 41 |
| 659 | Bùi Hoàng | Tâm | Nam | 02/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | T.Anh | C | 39 |
| 660 | Phạm Thanh | Tâm | Nữ | 29/01/2008 | Nam Định | THCS Phúc Khánh | T.Anh | C | 40 |
| 661 | Bùi Quốc | Thái | Nam | 25/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
| 662 | Đỗ Tiến | Thành | Nam | 02/02/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
| 663 | Đoàn Kim | Thảo | Nữ | 30/05/2008 | Bà Rịa- Vũng Tàu | TH&THCS Tân Bình | T.Anh | C | 40 |
| 664 | Ngô Phương | Thảo | Nữ | 25/09/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
| 665 | Vũ Thị Phương | Thảo | Nữ | 04/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
| 666 | Phạm Thanh | Thảo | Nữ | 11/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Vũ Trung | T.Anh | C | 40 |
| 667 | Trần Quốc | Thắng | Nam | 18/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
| 668 | Lại Anh | Thư | Nữ | 27/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
| 669 | Lưu Anh | Thư | Nữ | 11/02/2008 | Hà Nội | TH&THCS Tây Đô | T.Anh | K | 40 |
| 670 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 01/06/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Bùi Viện | T.Anh | C | 40 |
| 671 | Trần Anh | Thư | Nữ | 25/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
| 672 | Trần Anh | Thư | Nữ | 16/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | T.Anh | C | 40 |
| 673 | Phạm Hà Kim | Thư | Nữ | 29/03/2008 | Bình Dương | THCS Phú Xuân | T.Anh | C | 40 |
| 674 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 01/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | K | 44 |
| 675 | Trần Minh | Thư | Nữ | 20/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | K | 43 |
| 676 | Đoàn Ngọc An | Thy | Nữ | 01/11/2008 | Bình Phước | THCS Vũ Lạc | T.Anh | C | 40 |
| 677 | Vũ Hoàng | Trang | Nữ | 25/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | T.Anh | K | 40 |
| 678 | Ngô Thu | Trang | Nữ | 28/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Minh lãng | T.Anh | C | 43 |
| 679 | Nguyễn Đức | Trung | Nam | 14/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | K | 41 |
| 680 | Phạm Mạnh | Trường | Nam | 14/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | T.Anh | K | 40 |
| 681 | Phạm Vũ Ngọc | Tú | Nữ | 19/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phương Cường Xá | T.Anh | K | 40 |
| 682 | Bùi Anh | Tuấn | Nam | 25/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
| 683 | Hà Anh | Tuấn | Nam | 13/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
| 684 | Đào Thanh | Tùng | Nam | 25/01/2008 | Hà Nội | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 38 |
| 685 | Nguyễn Ngọc Thu | Uyên | Nữ | 06/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
| 686 | Nguyễn Khánh | Vân | Nữ | 26/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | T.Anh | C | 40 |
| 687 | Nguyễn Thanh | Vân | Nữ | 14/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
| 688 | Tô Hồng | Việt | Nam | 26/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
| 689 | Phạm Quang | Vinh | Nam | 14/11/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
| 690 | Đỗ Thảo | Vy | Nữ | 08/10/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Song An | T.Anh | C | 40 |
| 691 | Phạm Bảo | Yến | Nữ | 17/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Việt Hùng | T.Anh | K | 40 |
| 692 | Trần Trần Bảo | Yến | Nữ | 06/05/2008 | LB Nga | TH-THCS Thanh Phú | T.Anh | C | 40 |
| 693 | Vũ Hải | Yến | Nữ | 18/10/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
| 694 | Nguyễn Ngọc Diệp | Anh | Nữ | 13/05/2008 | Hà Nội | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 40 |
| 695 | Lê Đức | Anh | Nam | 09/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Tin học | C | 40 |
| 696 | Lê Hải | Anh | Nam | 08/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Tin học | C | 40 |
| 697 | Nguyễn Đỗ Hiền | Anh | Nữ | 13/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
| 698 | Dương Nguyễn Hiền | Anh | Nữ | 23/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Tin học | C | 40 |
| 699 | Nguyễn Quang | Anh | Nam | 02/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 40 |
| 700 | Trần Nguyễn Tiến | Anh | Nam | 07/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | K | 40 |
| 701 | Phạm Ðình Tuấn | Anh | Nam | 27/08/2008 | H. Đông Hưng, TB | TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC SƠ SỞ ĐÔNG HÀ | Tin học | C | 40 |
| 702 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | 11/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phong Huy Lĩnh | Tin học | C | 39 |
| 703 | Phạm Tuấn | Anh | Nam | 02/08/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
| 704 | Lại Lê Việt | Anh | Nam | 10/04/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
| 705 | Đàm Thiện | Ân | Nam | 15/04/2008 | Đồng Nai | THCS 14-10 | Tin học | K | 39 |
| 706 | Đặng Gia | Bảo | Nam | 05/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
| 707 | Đỗ Quốc | Bảo | Nam | 02/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
| 708 | Giang Thanh | Bảo | Nam | 17/11/2008 | Hà Nội | THCS 14-10 | Tin học | C | 40 |
| 709 | Vũ Tuấn | Bảo | Nam | 31/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Tin học | C | 40 |
| 710 | Đặng Ngọc Minh | Châu | Nữ | 26/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
| 711 | Phạm Mai | Chi | Nữ | 06/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Tin học | C | 40 |
| 712 | Hà Kiều | Chinh | Nữ | 13/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Tin học | C | 40 |
| 713 | Nguyễn Hoàng | Dung | Nữ | 25/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Tin học | C | 40 |
| 714 | Trịnh Trí | Dũng | Nam | 17/07/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 36 |
| 715 | Bùi Trung | Dũng | Nam | 08/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | Tin học | K | 40 |
| 716 | Nguyễn Mỹ | Duyên | Nữ | 25/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Tin học | C | 40 |
| 717 | Bùi Đăng | Dương | Nam | 28/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Tin học | K | 40 |
| 718 | Khiếu Trần Đức | Dương | Nam | 06/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Tin học | K | 40 |
| 719 | Nguyễn Quỳnh | Dương | Nữ | 18/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | K | 40 |
| 720 | Vũ Công | Đạt | Nam | 09/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 39 |
| 721 | Nguyễn Minh | Đăng | Nam | 03/11/2008 | Hải Phòng | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
| 722 | Nguyễn Chung | Đức | Nam | 05/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Tin học | C | 40 |
| 723 | Đặng Minh | Đức | Nam | 21/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
| 724 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 09/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
| 725 | Trương Minh | Đức | Nam | 12/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Tin học | C | 38 |
| 726 | Đặng Ngọc | Đức | Nam | 19/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
| 727 | Trần Ngọc | Hà | Nữ | 17/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
| 728 | Đỗ Bắc | Hải | Nam | 19/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 39 |
| 729 | Hà Đình | Hải | Nam | 13/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Tin học | K | 40 |
| 730 | Dương Đức | Hải | Nam | 11/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Tin học | C | 40 |
| 731 | Vũ Quang | Hiếu | Nam | 09/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
| 732 | Vũ Phạm Việt | Hùng | Nam | 27/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Vũ Sơn | Tin học | K | 40 |
| 733 | Nguyễn Đức | Huy | Nam | 06/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Tin học | C | 40 |
| 734 | Đoàn Việt | Hưng | Nam | 17/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Lạc | Tin học | C | 40 |
| 735 | Nguyễn Hà | Linh | Nữ | 01/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
| 736 | Phạm Thị Mai | Linh | Nữ | 27/04/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Tiền Phong | Tin học | C | 40 |
| 737 | Bùi Phương | Linh | Nữ | 04/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
| 738 | Phan Thị Phương | Linh | Nữ | 08/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Lạc | Tin học | C | 40 |
| 739 | Kiều Duy | Mạnh | Nam | 05/03/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
| 740 | Hoàng Đức | Minh | Nam | 01/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Tin học | C | 40 |
| 741 | Nguyễn Nguyên | Minh | Nam | 07/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
| 742 | Phạm Quang | Minh | Nam | 20/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
| 743 | Hà Tiến | Minh | Nam | 09/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Tin học | C | 40 |
| 744 | Đỗ Tuấn | Minh | Nam | 09/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | Tin học | C | 40 |
| 745 | Hoàng Lê Tuấn | Minh | Nam | 24/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
| 746 | Nguyễn Đình | Nam | Nam | 14/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Tin học | K | 40 |
| 747 | Nguyễn Xuân | Nam | Nam | 26/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
| 748 | Nguyễn Khánh | Ngọc | Nữ | 08/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
| 749 | Trần Đức | Nguyên | Nam | 09/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | Tin học | C | 40 |
| 750 | Nguyễn Trung | Nguyên | Nam | 11/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | K | 38 |
| 751 | Nguyễn Long | Nhật | Nam | 19/02/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Tin học | C | 40 |
| 752 | Nguyễn Ngọc | Phát | Nam | 26/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
| 753 | Hà Thành | Phát | Nam | 19/08/2008 | Sơn La | THCS Kỳ Bá | Tin học | K | 40 |
| 754 | Nguyễn Hiểu | Phong | Nam | 31/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
| 755 | Nguyễn Vũ | Phúc | Nam | 24/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 39 |
| 756 | Trần Đỗ Hồng | Phương | Nữ | 05/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Tin học | C | 40 |
| 757 | Hà Thế | Phương | Nam | 27/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Tin học | C | 39 |
| 758 | Trần Vũ | Quang | Nam | 23/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Tin học | C | 40 |
| 759 | Hoàng Minh | Quân | Nam | 17/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
| 760 | Nguyễn Minh | Quân | Nam | 23/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | Tin học | C | 40 |
| 761 | Nguyễn Vũ | Quỳnh | Nữ | 18/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
| 762 | Nguyễn Tuấn | Sang | Nam | 27/11/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | K | 40 |
| 763 | Cao Trần Thái | Sơn | Nam | 27/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
| 764 | Đặng Hoàng | Thạch | Nam | 02/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Lạc | Tin học | K | 40 |
| 765 | Lê Việt | Thái | Nam | 16/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
| 766 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | Nữ | 04/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Tin học | C | 40 |
| 767 | Hoàng Thị | Trang | Nữ | 23/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Tin học | C | 40 |
| 768 | Nguyễn Minh | Trí | Nam | 04/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
| 769 | Phạm Đình | Trung | Nam | 28/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
| 770 | Trần Anh | Tuấn | Nam | 16/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
| 771 | Nguyễn Minh | Tuấn | Nam | 16/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 40 |
| 772 | Vũ Ngọc | Tuyên | Nam | 17/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
| 773 | Nguyễn Ngọc Cát | Tường | Nữ | 18/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Tin học | C | 40 |
| 774 | Nguyễn Phương | Uyên | Nữ | 09/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 40 |
| 775 | Vũ Công Thành | Vinh | Nam | 27/01/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 38 |
| 776 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 19/02/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Tin học | K | 40 |
| 777 | Lê Đức | An | Nam | 25/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Toán | C | 40 |
| 778 | Vũ Nhất | An | Nam | 20/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | K | 40 |
| 779 | Hoàng Nguyễn Thanh | An | Nữ | 27/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 40 |
| 780 | Mai Lại Thu | An | Nữ | 06/11/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
| 781 | Lưu Đức Chung | Anh | Nam | 04/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 40 |
| 782 | Bùi Duy | Anh | Nam | 19/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 44 |
| 783 | Nguyễn Hiền | Anh | Nữ | 07/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | C | 40 |
| 784 | Trần Hoàng | Anh | Nam | 21/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 40 |
| 785 | Nguyễn Thu | Anh | Nữ | 12/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Phúc Thành | Toán | K | 40 |
| 786 | Đoàn Trung | Anh | Nam | 22/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Toán | C | 40 |
| 787 | Nguyễn Trung | Anh | Nam | 07/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
| 788 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | 04/03/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 44 |
| 789 | Trần Tuấn | Anh | Nam | 26/09/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 40 |
| 790 | Nguyễn Đoàn Việt | Anh | Nam | 02/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
| 791 | Đỗ Việt | Anh | Nam | 01/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
| 792 | Nguyễn Hồng Vương | Anh | Nam | 11/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Hồng Việt | Toán | K | 40 |
| 793 | Lại Quốc | Bảo | Nam | 16/05/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | C | 43 |
| 794 | Nguyễn Duy | Bình | Nam | 19/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Tân Bình | Toán | C | 40 |
| 795 | Nguyễn Quỳnh | Chi | Nữ | 18/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | C | 40 |
| 796 | Vũ Quỳnh | Chi | Nữ | 20/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | C | 40 |
| 797 | Hoàng Mạnh | Cường | Nam | 19/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Toán | K | 40 |
| 798 | Ngô Mạnh | Cường | Nam | 05/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | K | 40 |
| 799 | Phạm Hoàng | Diệu | Nam | 19/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phong Huy Lĩnh | Toán | K | 40 |
| 800 | Nguyễn Vũ Huyền | Diệu | Nữ | 04/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | Tiểu học và THCS Phương Công | Toán | K | 40 |
| 801 | Đặng Phương | Dung | Nữ | 22/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 41 |
| 802 | Bùi Đình | Dũng | Nam | 15/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
| 803 | Nguyễn Hoàng | Duy | Nam | 06/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
| 804 | Phạm Thuỳ | Dương | Nữ | 01/10/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 41 |
| 805 | Trần Công | Đạt | Nam | 01/07/2008 | BVPS Thái Bình | THCS Phạm Đôn Lễ | Toán | K | 41 |
| 806 | Bùi Anh | Đức | Nam | 15/04/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
| 807 | Bùi Minh | Đức | Nam | 23/09/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
| 808 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 27/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Toán | K | 40 |
| 809 | Vũ Minh | Đức | Nam | 10/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | K | 40 |
| 810 | Khổng Văn Việt | Đức | Nam | 10/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Mỹ | Toán | C | 39 |
| 811 | Võ Hương | Giang | Nữ | 27/02/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
| 812 | Vũ Ngọc | Hà | Nữ | 27/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
| 813 | Trần Phạm Tâm | Hà | Nữ | 15/04/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 40 |
| 814 | Nguyễn Đức | Hải | Nam | 25/04/2008 | H. Đông Hưng, TB | TH&THCS An Châu | Toán | K | 38 |
| 815 | Nguyễn Phú | Hiệp | Nam | 17/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 40 |
| 816 | Nguyễn Đức | Hiếu | Nam | 12/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Toán | C | 40 |
| 817 | Đỗ Minh | Hiếu | Nam | 14/01/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
| 818 | Vũ Minh | Hiếu | Nam | 31/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 44 |
| 819 | Vũ Trịnh Trung | Hiếu | Nam | 03/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Toán | K | 40 |
| 820 | Vũ Huy | Hoàng | Nam | 07/10/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Toán | K | 41 |
| 821 | Nguyễn Vương Quốc | Hoàng | Nam | 14/09/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 41 |
| 822 | Phạm Tuấn | Hùng | Nam | 01/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Toán | C | 40 |
| 823 | Phạm Gia | Huy | Nam | 08/01/2008 | Hải Phòng | THCS 14-10 | Toán | K | 40 |
| 824 | Thái Gia | Huy | Nam | 13/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
| 825 | Phạm Quang | Huy | Nam | 13/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
| 826 | Vũ Quang | Huy | Nam | 07/01/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Toán | K | 44 |
| 827 | Đường Minh | Huyền | Nữ | 15/05/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Toán | K | 40 |
| 828 | Ngô Tuấn | Hưng | Nam | 31/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | K | 40 |
| 829 | Phạm Quỳnh | Hương | Nữ | 22/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 40 |
| 830 | Phạm Lê | Khanh | Nữ | 27/04/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | C | 40 |
| 831 | Đỗ Duy | Khánh | Nam | 05/08/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS VIệt THuận | Toán | K | 40 |
| 832 | Trần Duy | Khánh | Nam | 26/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
| 833 | Vũ Duy | Khánh | Nam | 10/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | K | 40 |
| 834 | Bùi Gia | Khánh | Nam | 22/07/2008 | Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | K | 40 |
| 835 | Đặng Anh | Khoa | Nam | 21/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | C | 40 |
| 836 | Dương Vũ Đăng | Khôi | Nam | 05/12/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
| 837 | Nguyễn Thị Minh | Khuê | Nữ | 23/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Toán | C | 40 |
| 838 | Hà Trung | Kiên | Nam | 16/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
| 839 | Phạm Trung | Kiên | Nam | 06/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | C | 40 |
| 840 | Ngô Hà | Linh | Nữ | 14/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
| 841 | Lê Khánh | Linh | Nữ | 25/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | C | 40 |
| 842 | Ngô Khánh | Linh | Nữ | 25/09/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 41 |
| 843 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 15/11/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
| 844 | Vũ Thị Khánh | Linh | Nữ | 05/11/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 44 |
| 845 | Vũ Khánh | Linh | Nữ | 16/01/2008 | Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 41 |
| 846 | Đoàn Ngọc | Linh | Nữ | 13/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 40 |
| 847 | Trần Phương | Linh | Nữ | 07/02/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Nam Thịnh | Toán | K | 42 |
| 848 | Phạm Bá | Long | Nam | 21/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
| 849 | Phạm Hoàng | Long | Nam | 22/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Toán | K | 40 |
| 850 | Ðặng Ðức | Lương | Nam | 15/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phong Huy Lĩnh | Toán | K | 40 |
| 851 | Đoàn Trần Giang | Ly | Nữ | 30/04/2008 | Hà Tĩnh | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 40 |
| 852 | Đinh Phương | Mai | Nữ | 08/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Toán | C | 40 |
| 853 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | Nữ | 03/05/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 43 |
| 854 | Bùi Đức | Mạnh | Nam | 28/04/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Toán | K | 40 |
| 855 | Võ Đức | Minh | Nam | 12/02/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 40 |
| 856 | Nguyễn Hữu Hoàng | Minh | Nam | 25/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | K | 39 |
| 857 | Đỗ Thị Hồng | Minh | Nữ | 23/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | C | 40 |
| 858 | Trần Nhật | Minh | Nam | 18/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 43 |
| 859 | Bùi Quang | Minh | Nam | 22/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
| 860 | Hoàng Tuấn | Minh | Nam | 21/10/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS 14-10 | Toán | K | 42 |
| 861 | Nguyễn Tuấn | Minh | Nam | 30/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 42 |
| 862 | Nguyễn Bảo | Nam | Nam | 15/11/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 41 |
| 863 | Cao Vũ Hải | Nam | Nam | 30/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | K | 40 |
| 864 | Lại Tuấn | Nghĩa | Nam | 05/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | K | 42 |
| 865 | Lưu Hà Khánh | Ngọc | Nữ | 05/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 43 |
| 866 | Lại Minh | Ngọc | Nữ | 29/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 42 |
| 867 | Hoàng Công | Nguyên | Nam | 03/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
| 868 | Vũ Lâm | Nguyên | Nam | 21/07/2008 | H. Kiến Xương, TB | TH&THCS Bình Minh | Toán | K | 40 |
| 869 | Nguyễn Thảo | Nhi | Nữ | 27/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Toán | K | 40 |
| 870 | Vũ Thị Thùy | Nhi | Nữ | 19/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | C | 44 |
| 871 | Trịnh Đình | Phát | Nam | 01/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | K | 44 |
| 872 | Đào An | Phú | Nam | 04/05/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Toán | K | 42 |
| 873 | Nguyễn Trường | Phúc | Nam | 11/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Mỹ | Toán | C | 40 |
| 874 | Phạm Hồng | Phương | Nữ | 19/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 40 |
| 875 | Nguyễn Thảo | Phương | Nữ | 28/10/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 41 |
| 876 | Lê Vũ Đăng | Quang | Nam | 31/08/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Toán | C | 40 |
| 877 | Nguyễn Đình | Quang | Nam | 03/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | Toán | K | 42 |
| 878 | Bùi Danh | Thái | Nam | 29/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
| 879 | Lê Đức | Thành | Nam | 15/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
| 880 | Lại Minh | Thành | Nam | 17/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tân Hòa | Toán | K | 39 |
| 881 | Phạm Nguyễn Minh | Thành | Nam | 10/06/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 43 |
| 882 | Đỗ Việt | Thành | Nam | 09/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | Toán | K | 40 |
| 883 | Hoàng Văn | Thiệp | Nam | 19/03/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 42 |
| 884 | Phạm Thị Thủy | Tiên | Nữ | 18/05/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
| 885 | Nguyễn Hà Thu | Trang | Nữ | 13/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 43 |
| 886 | Nguyễn Trần Bảo | Trâm | Nữ | 13/02/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | K | 40 |
| 887 | Nguyễn Đức | Triệu | Nam | 16/02/2008 | Điện Biên | Tiểu học và THCS Vũ An | Toán | K | 40 |
| 888 | Lại Phạm Quang | Trung | Nam | 28/10/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 43 |
| 889 | Phạm Đồng Anh | Tuấn | Nam | 05/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
| 890 | Phạm Mỹ | Tuệ | Nữ | 30/11/2008 | BVPS TW | THCS An Bài | Toán | C | 40 |
| 891 | Nguyễn Lâm | Uyên | Nữ | 06/11/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | K | 40 |
| 892 | Hoàng Công | Văn | Nam | 05/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
| 893 | Lê Hoàng | Việt | Nam | 07/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | C | 40 |
| 894 | Tạ Quang | Việt | Nam | 12/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | K | 41 |
| 895 | Vũ Quang | Việt | Nam | 24/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | K | 42 |
| 896 | Trịnh Đức | Vinh | Nam | 11/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | K | 40 |
| 897 | Vũ Huy | Vượng | Nam | 29/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Toán | K | 40 |
| 898 | Tạ Thảo | Vy | Nữ | 24/05/2008 | H. Thái Thụy, TB | TH&THCS Thái Hưng | Toán | K | 44 |
| 899 | Khổng Thị Hải | Yến | Nữ | 19/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | C | 40 |
| 900 | Trịnh Hải | Yến | Nữ | 17/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | C | 40 |
| 901 | Trịnh Tuấn | An | Nam | 24/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Vật lí | C | 40 |
| 902 | Tống Hà Bảo | Anh | Nam | 02/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Vật lí | C | 40 |
| 903 | Lều Đức | Anh | Nam | 17/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | C | 40 |
| 904 | Lều Thị Ngọc | Anh | Nữ | 17/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | C | 43 |
| 905 | Nguyễn Nhật | Anh | Nam | 04/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Vật lí | K | 36 |
| 906 | Lê Phương | Anh | Nữ | 01/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
| 907 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 19/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | K | 41 |
| 908 | Lại Thế | Anh | Nam | 21/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
| 909 | Nguyễn Phú Tuấn | Anh | Nam | 09/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Tân Bình | Vật lí | C | 40 |
| 910 | Vũ Vân | Anh | Nữ | 14/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | K | 44 |
| 911 | Nguyễn Việt | Anh | Nam | 22/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 42 |
| 912 | Giang Thành | Bảo | Nam | 17/11/2008 | Hà Nội | THCS 14-10 | Vật lí | C | 40 |
| 913 | Trần Hải | Bình | Nam | 15/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | K | 40 |
| 914 | Đỗ Thành | Công | Nam | 10/04/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tân Phong | Vật lí | C | 40 |
| 915 | Nguyễn Mạnh | Cường | Nam | 14/03/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | K | 40 |
| 916 | Bùi Thị Bích | Diệp | Nữ | 25/09/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Nam Thanh | Vật lí | K | 40 |
| 917 | Nguyễn Anh | Dũng | Nam | 01/05/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Kỳ Bá | Vật lí | C | 40 |
| 918 | Phan Anh | Dũng | Nam | 17/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
| 919 | Lương Ngọc | Dương | Nam | 02/12/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Vật lí | K | 40 |
| 920 | Phạm Anh | Đức | Nam | 07/10/2008 | Hải Phòng | THCS 14-10 | Vật lí | K | 40 |
| 921 | Đinh Xuân | Đức | Nam | 02/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Vật lí | C | 40 |
| 922 | Vũ Thị Thanh | Hà | Nữ | 10/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Vật lí | C | 40 |
| 923 | Nguyễn Minh | Hằng | Nữ | 07/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
| 924 | Phùng Minh | Hiếu | Nam | 14/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 42 |
| 925 | Nguyễn Tường | Hiếu | Nam | 22/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
| 926 | Phạm Thị Minh | Hòa | Nữ | 04/10/2008 | BVPS Thái Bình | THCS An Bài | Vật lí | K | 40 |
| 927 | Đỗ Văn | Hoàng | Nam | 25/02/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Vật lí | K | 42 |
| 928 | Vũ | Hoàng | Nam | 08/01/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
| 929 | Nguyễn Mạnh | Hùng | Nam | 23/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | C | 40 |
| 930 | Đặng Đình | Huy | Nam | 15/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
| 931 | Nguyễn Đức | Huy | Nam | 20/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 38 |
| 932 | Bùi Hoàng | Huynh | Nam | 25/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tân Phong | Vật lí | C | 40 |
| 933 | Phạm Duy | Hưng | Nam | 12/10/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 41 |
| 934 | Trần Quang | Hưng | Nam | 31/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Vũ Tiến | Vật lí | K | 40 |
| 935 | Bùi Phạm Thái | Hưng | Nam | 16/12/2008 | Hưng Yên | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
| 936 | Hà Thị Thu | Hương | Nữ | 02/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
| 937 | Vũ An | Khánh | Nam | 27/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | K | 40 |
| 938 | Phạm Bá Tuấn | Kiệt | Nam | 22/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Vật lí | C | 40 |
| 939 | Nguyễn Giang | Linh | Nữ | 07/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Thanh Phú | Vật lí | C | 40 |
| 940 | Hoàng Hà | Linh | Nữ | 19/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Vật lí | C | 40 |
| 941 | Trịnh Phương | Linh | Nữ | 09/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
| 942 | Nguyễn Đức | Lương | Nam | 06/04/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | C | 42 |
| 943 | Bùi Diệu | Minh | Nữ | 28/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | C | 40 |
| 944 | Vũ Duy | Minh | Nam | 13/04/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Vật lí | K | 41 |
| 945 | Mai Đức | Minh | Nam | 23/05/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | K | 43 |
| 946 | Bùi Hoàng | Minh | Nam | 28/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Vật lí | C | 40 |
| 947 | Đoàn Ngọc | Minh | Nữ | 30/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Vật lí | K | 40 |
| 948 | Nguyễn Tuấn | Minh | Nam | 26/12/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
| 949 | Đoàn Đức | Nam | Nam | 04/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
| 950 | Lại Thị Phương | Ngân | Nữ | 09/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
| 951 | Bùi Trung | Nghĩa | Nam | 16/10/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Vật lí | K | 41 |
| 952 | Trần Minh | Ngọc | Nữ | 16/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
| 953 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 15/09/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | K | 41 |
| 954 | Bùi Thị Yến | Nhi | Nữ | 01/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Vật lí | K | 40 |
| 955 | Bùi Thị Yến | Nhi | Nữ | 07/01/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | C | 44 |
| 956 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 18/05/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Vật lí | C | 40 |
| 957 | Trần Yến | Nhi | Nữ | 30/07/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Hòa Bình | Vật lí | K | 40 |
| 958 | Hoàng Vũ | Phong | Nam | 06/01/2008 | Bình Dương | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | K | 40 |
| 959 | Tạ Hoàng | Phúc | Nam | 19/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 43 |
| 960 | Trần Tuấn | Quang | Nam | 10/05/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Vật lí | K | 40 |
| 961 | Nguyễn Anh | Quân | Nam | 21/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Vật lí | C | 40 |
| 962 | Trần Hoàng | Quân | Nam | 02/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
| 963 | Hà Lê | Sơn | Nam | 10/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS An Vinh | Vật lí | K | 40 |
| 964 | Ngô Minh | Sơn | Nam | 11/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Vật lí | C | 40 |
| 965 | Nguyễn Thành | Tài | Nam | 11/08/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Trung An | Vật lí | K | 40 |
| 966 | Nguyễn Hoàng Như | Thảo | Nữ | 14/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Vật lí | C | 40 |
| 967 | Vũ Phương | Thảo | Nữ | 02/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | K | 43 |
| 968 | Trần Bùi Thu | Thảo | Nữ | 15/08/2008 | Lai Châu | THCS Tây Sơn | Vật lí | C | 40 |
| 969 | Nguyễn Hải | Thiên | Nam | 02/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | K | 40 |
| 970 | Hoàng Đức | Thịnh | Nam | 22/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh lãng | Vật lí | C | 40 |
| 971 | Nguyễn Nam | Tiến | Nam | 10/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
| 972 | Bùi Thị Phương | Trà | Nữ | 18/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Vật lí | C | 40 |
| 973 | Vũ Thị Linh | Trang | Nữ | 11/01/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | C | 40 |
| 974 | Phạm Minh | Trang | Nữ | 17/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh lãng | Vật lí | C | 40 |
| 975 | Đỗ Thị Minh | Trang | Nữ | 19/02/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Vật lí | K | 41 |
| 976 | Vũ Nguyễn Minh | Triết | Nam | 06/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
| 977 | Vũ Đức | Trọng | Nam | 28/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | C | 42 |
| 978 | Phạm Quang | Trung | Nam | 10/11/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Việt Hùng | Vật lí | C | 40 |
| 979 | Lương Quang | Tuấn | Nam | 26/10/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Vật lí | K | 42 |
| 980 | Vũ Hoàng | Việt | Nam | 01/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Vật lí | C | 40 |
| 981 | Nguyễn Hải | Yến | Nữ | 10/04/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Vật lí | K | 41 |
| 982 | Mai Ngọc | Yến | Nữ | 24/02/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Vật lí | K | 41 |
Tác giả bài viết: CTB
Nguồn tin: THPT Chuyên Thái Bình; Sở GD&ĐT
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn