| STT | Mã học sinh (nếu có) | Họ đệm, | Tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh trường | Mã lớp chuyên | ĐK KC (C/K) | Điểm sơ tuyển |
| 1 | HS1012521449 | PHẠM THỊ HẢI | AN | Nữ | 23/06/2007 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | DLY | C | 40 |
| 2 | HS1004112938 | PHẠM ĐỨC | ANH | Nam | 22/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
| 3 | HS1004112999 | LÊ ĐẶNG HẢI | ANH | Nữ | 05/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 43 |
| 4 | HS1003759534 | LÊ HỒNG | ANH | Nữ | 06/03/2007 | Tây Tiến, Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | DLY | C | 40 |
| 5 | HS1004113071 | VŨ NGỌC | ANH | Nữ | 16/03/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
| 6 | HS1004218665 | ĐOÀN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 21/04/2007 | Kiến Xương TB | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
| 7 | HS1004719942 | LÊ NGUYỄN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 12/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | DLY | C | 40 |
| 8 | HS1004153011 | TỐNG PHƯƠNG | ANH | Nữ | 24/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | DLY | C | 40 |
| 9 | HS1012519343 | ĐÀO TRÂM | ANH | Nữ | 09/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
| 10 | HS1004218396 | NGUYỄN NGỌC TUẤN | ANH | Nam | 05/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
| 11 | HS1007730106 | NGUYỄN VIỆT | ANH | Nam | 17/10/2007 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
| 12 | HS1004230856 | NGUYỄN VIỆT | ANH | Nam | 08/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
| 13 | HS1004156820 | PHẠM GIA | BẢO | Nam | 27/06/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình,P. Quang Trung, thành phố TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | DLY | C | 38 |
| 14 | HS1004218399 | NGUYỄN PHI | BẢO | Nam | 02/08/2007 | Thành phố TB | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
| 15 | HS1004113077 | NGUYỄN HẢI | BÌNH | Nữ | 23/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 38 |
| 16 | HS1012519345 | PHẠM NGÂN | BÌNH | Nữ | 25/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
| 17 | HS1004113079 | TRẦN THỊ BẢO | CHÂU | Nữ | 03/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | K | 40 |
| 18 | HS1004218670 | ĐÀO NGỌC MINH | CHÂU | Nữ | 24/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
| 19 | HS1004719945 | ĐÀO QUỲNH | CHI | Nữ | 13/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | DLY | C | 40 |
| 20 | HS1003551615 | ĐÀO THỊ QUỲNH | CHI | Nữ | 21/04/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | DLY | C | 39 |
| 21 | HS1004221048 | NGÔ PHÚ | CƯỜNG | Nam | 18/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 43 |
| 22 | HS1003733924 | NGUYỄN KHÁNH | DUNG | Nữ | 31/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | DLY | C | 37 |
| 23 | HS1012521409 | PHẠM PHƯƠNG | DUNG | Nữ | 28/09/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | DLY | C | 40 |
| 24 | HS1003554096 | NGUYỄN ĐẮC | DŨNG | Nam | 18/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | DLY | C | 40 |
| 25 | HS1004218351 | NGUYỄN THỊ THÙY | DƯƠNG | Nữ | 07/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
| 26 | HS1004113010 | NHÂM ANH | ĐỨC | Nam | 05/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
| 27 | HS1004218680 | NGUYỄN MINH | ĐỨC | Nam | 18/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
| 28 | HS1003434079 | PHẠM THU | HÀ | Nữ | 12/09/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | DLY | K | 44 |
| 29 | HS1004156881 | PHẠM NGỌC | HIẾU | Nam | 13/02/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình, Quang Trung - TPTB | THCS Thị trấn Vũ Thư | DLY | C | 39 |
| 30 | HS1004220926 | BÙI VIỆT | HOÀN | Nam | 06/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
| 31 | HS1004218582 | NGÔ TRẦN GIA | HOÀNG | Nam | 15/02/2007 | Thành phố Hải Phòng | Trường THCS Trần Phú | DLY | K | 40 |
| 32 | HS1012519347 | HOÀNG MINH | HỒNG | Nữ | 06/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
| 33 | HS1004218414 | NGUYỄN VĂN GIA | HUY | Nam | 19/03/2007 | Thành phố TB | Trường THCS Trần Phú | DLY | K | 39 |
| 34 | HS1004719844 | ĐÀO GIA | HƯNG | Nam | 22/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | DLY | C | 40 |
| 35 | HS1004218473 | LÊ XUÂN | HƯƠNG | Nữ | 05/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
| 36 | HS1004257349 | NGUYỄN DUY | KHÁNH | Nam | 18/02/2007 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | DLY | C | 40 |
| 37 | HS1004113021 | BÙI LƯƠNG NGỌC | KHÁNH | Nữ | 09/03/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
| 38 | HS1004220932 | ĐẶNG PHƯƠNG | LINH | Nữ | 15/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
| 39 | HS1004220890 | ĐỖ PHƯƠNG | LINH | Nữ | 01/03/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
| 40 | HS1004112897 | ĐỖ PHƯƠNG | LINH | Nữ | 02/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
| 41 | HS1004230860 | ĐỖ HỢP PHƯƠNG | LINH | Nữ | 09/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 39 |
| 42 | HS1004218376 | VŨ PHƯƠNG | LINH | Nữ | 25/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | K | 40 |
| 43 | HS1003733826 | LÊ QUANG | LINH | Nam | 11/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | DLY | C | 39 |
| 44 | HS1004218694 | GIANG THẢO | LINH | Nữ | 04/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
| 45 | HS1004218697 | PHẠM THẢO | LINH | Nữ | 13/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
| 46 | HS1004218632 | TRẦN THẢO | LINH | Nữ | 05/09/2007 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 39 |
| 47 | HS1004220970 | ĐỖ NGỌC | MAI | Nữ | 09/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
| 48 | HS1012521426 | HÀ NHẬT | MINH | Nam | 26/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | DLY | C | 40 |
| 49 | HS1004220893 | TRẦN NHẬT | MINH | Nam | 24/11/2007 | Thành phố TB | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
| 50 | HS1004201610 | BÙI PHƯƠNG | MINH | Nữ | 04/04/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | DLY | C | 40 |
| 51 | HS1004218636 | LÊ PHƯƠNG | MINH | Nữ | 06/12/2007 | Tỉnh Nam Định | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 43 |
| 52 | HS1004297960 | PHẠM TRÀ | MY | Nữ | 31/08/2007 | Phường Quang Trung - TP. Thái Bình - Thái Bình | THCS Tân Lập | DLY | C | 42 |
| 53 | HS1004719957 | VŨ CHỈ CHÂU | NGỌC | Nữ | 15/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | DLY | C | 39 |
| 54 | HS1003554144 | PHẠM HỒNG | NGỌC | Nữ | 05/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | DLY | C | 40 |
| 55 | HS1004243747 | NGUYỄN PHƯƠNG | NGỌC | Nữ | 26/01/2007 | Huyện Tiền Hải | Tiểu học và Trung học cơ sở Vân Trường | DLY | C | 43 |
| 56 | HS1004201526 | TRẦN THỊ THANH | NGỌC | Nữ | 05/07/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | DLY | C | 40 |
| 57 | HS1004201661 | HOÀNG YẾN | NHƯ | Nữ | 29/09/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | DLY | C | 40 |
| 58 | HS1012521524 | TRẦN MAI | PHONG | Nam | 20/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | DLY | C | 40 |
| 59 | HS1004257363 | LƯƠNG HỮU | PHÚC | Nam | 16/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | DLY | C | 40 |
| 60 | HS1004112979 | VŨ NGỌC | PHÚC | Nam | 29/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | K | 40 |
| 61 | HS1004221066 | CHU HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 13/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
| 62 | HS1003554146 | ĐINH THẢO | PHƯƠNG | Nữ | 14/12/2007 | Thành Phố - Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | DLY | C | 40 |
| 63 | HS1004203806 | TỐNG ANH | QUÂN | Nam | 31/12/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | DLY | C | 36 |
| 64 | HS1004113048 | PHẠM HOÀNG | SƠN | Nam | 16/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
| 65 | HS1004113049 | PHẠM HUY | SƠN | Nam | 16/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
| 66 | HS1003759566 | NGUYỄN ĐOÀN MINH | TÂM | Nữ | 06/09/2007 | BVPS Trung Ương | Trường THCS 14-10 | DLY | K | 41 |
| 67 | HS1004220948 | TRỊNH THỊ MINH | TÂM | Nữ | 01/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
| 68 | HS1004218496 | NGUYỄN CHÍ | THANH | Nam | 20/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | K | 40 |
| 69 | HS1004112988 | LÊ ĐĂNG | THÀNH | Nam | 05/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
| 70 | HS1004218497 | BÙI TIẾN | THÀNH | Nam | 19/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 38 |
| 71 | HS1011048692 | TRẦN THANH | THẢO | Nữ | 20/06/2007 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 39 |
| 72 | HS1004112755 | NGUYỄN HỒNG | THẮM | Nữ | 12/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
| 73 | HS1004112916 | TÔ ĐỨC | THẮNG | Nam | 08/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
| 74 | HS1004220901 | VŨ HOÀNG ANH | THƯ | Nữ | 18/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
| 75 | HS1004201490 | BÙI MINH | THƯ | Nữ | 21/11/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | DLY | C | 39 |
| 76 | HS1004266460 | LÊ HÀ | TRANG | Nữ | 31/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | DLY | K | 40 |
| 77 | HS1007730175 | NGUYỄN NGỌC HÀ | TRANG | Nữ | 06/06/2007 | Ninh Giang - Hải Dương | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
| 78 | HS1003851868 | ĐẦU VŨ HUYỀN | TRANG | Nữ | 26/07/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | DLY | C | 40 |
| 79 | HS1012521445 | TRƯƠNG THỊ MAI | TRANG | Nữ | 21/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | DLY | K | 40 |
| 80 | HS1003554159 | BÙI THU | TRANG | Nữ | 15/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | DLY | C | 40 |
| 81 | HS1004719897 | LÊ THUỲ | TRANG | Nữ | 10/07/2007 | BV PS TP TB | Trường THCS Tiền Phong | DLY | C | 43 |
| 82 | HS1004113062 | NGUYỄN QUANG | TRƯỜNG | Nam | 31/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
| 83 | HS1004719972 | KHIẾU NGUYỄN QUANG | TRƯỜNG | Nam | 31/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | DLY | C | 39 |
| 84 | HS1004113156 | TRẦN DIỆP | VĂN | Nữ | 06/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
| 85 | HS1004220904 | BÙI THỊ BÍCH | VÂN | Nữ | 16/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
| 86 | HS1004156910 | PHẠM TUẤN | VŨ | Nam | 16/09/2007 | Bệnh viện Đa Khoa Vũ Thư, Thị Trấn VT- TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | DLY | C | 38 |
| 87 | HS1004220951 | BÙI ĐỨC | ANH | Nam | 11/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
| 88 | HS1004220882 | PHẠM MINH | ANH | Nữ | 08/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
| 89 | HS1003733951 | NGHIÊM TUẤN | ANH | Nam | 20/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | HHC | C | 40 |
| 90 | HS1012479822 | PHẠM TUẤN | ANH | Nam | 18/01/2007 | BV PS Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Lâm | HHC | K | 40 |
| 91 | HS1004299011 | VŨ MINH VIỆT | ANH | Nam | 16/08/2007 | Thị Trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Minh lãng | HHC | C | 40 |
| 92 | HS1004257341 | BÙI THỊ NGUYỆT | ÁNH | Nữ | 25/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | HHC | C | 40 |
| 93 | HS1003851833 | PHẠM ĐÀO NGỌC | BÁCH | Nam | 26/05/2007 | Đông Cơ, Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | HHC | K | 40 |
| 94 | HS1004221002 | PHẠM ĐÌNH GIA | BẢO | Nam | 31/03/2007 | TP Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
| 95 | HS1004221003 | TRẦN THÁI | BÌNH | Nam | 07/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
| 96 | HS1004220954 | PHAN THANH | BÌNH | Nam | 01/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
| 97 | HS1004220885 | NGUYỄN THANH THUẬN | BÌNH | Nam | 06/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
| 98 | HS1004201542 | BÙI HÀ | CHI | Nữ | 24/03/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | HHC | C | 40 |
| 99 | HS1012484144 | ÐÀM NÔNG BIÊN | CƯƠNG | Nam | 17/02/2007 | P. Tân Giang - Thị xã Cao Bằng - Cao Bằng | TH&THCS Việt Hùng | HHC | C | 41 |
| 100 | HS1004221006 | PHẠM HIẾU | DŨNG | Nam | 20/03/2007 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 41 |
| 101 | HS1004203780 | NGUYỄN PHÚC | DŨNG | Nam | 23/03/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | HHC | K | 40 |
| 102 | HS1003716768 | ĐÀM ĐỨC | ĐẠI | Nam | 22/10/2007 | Xã Bắc Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Bắc Hải | HHC | K | 40 |
| 103 | HS1004221050 | CHU MINH | ĐẠT | Nam | 26/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
| 104 | HS1004201592 | ĐOÀN DUY | ĐỨC | Nam | 22/04/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | HHC | C | 40 |
| 105 | HS1004156923 | HÀ MINH | ĐỨC | Nam | 14/10/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | C | 40 |
| 106 | HS1004220959 | ĐOÀN VIỆT | ĐỨC | Nam | 15/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
| 107 | HS1004173508 | HOÀNG TRƯỜNG | GIANG | Nam | 26/10/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | C | 41 |
| 108 | HS1004220922 | NGUYỄN PHƯƠNG | HÀ | Nữ | 09/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 41 |
| 109 | HS1004112953 | VŨ TRỌNG | HÀ | Nam | 05/06/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
| 110 | HS1004203752 | VŨ HOÀNG | HẢI | Nam | 02/05/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | HHC | K | 42 |
| 111 | HS1004220960 | NGUYỄN MINH | HIẾU | Nam | 26/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
| 112 | HS1004203873 | TRẦN XUÂN | HIỆU | Nam | 25/09/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | HHC | K | 40 |
| 113 | HS1004220961 | TỐNG ĐỨC HUY | HOÀNG | Nam | 04/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
| 114 | HS1003827939 | NGUYỄN THỊ LAN | HƯƠNG | Nữ | 31/12/2007 | Bệnh viện Phố Nối | Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Động | HHC | K | 40 |
| 115 | HS1004156930 | TỐNG DẠ QUỲNH | HƯƠNG | Nữ | 05/04/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | C | 40 |
| 116 | HS1004220889 | HÀ DUY | KHÁNH | Nam | 22/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 41 |
| 117 | HS1004113091 | ĐÀO VIỆT | KHOA | Nam | 13/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
| 118 | HS1004218474 | TRẦN THANH | LIÊM | Nam | 16/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | HHC | C | 39 |
| 119 | HS1004220891 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | Nữ | 03/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
| 120 | HS1012521423 | VÕ KHÁNH | LINH | Nữ | 30/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | HHC | C | 40 |
| 121 | HS1004481047 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | LINH | Nữ | 17/07/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | HHC | C | 40 |
| 122 | HS1004201654 | PHẠM TRẦN PHƯƠNG | LINH | Nữ | 25/05/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | HHC | C | 40 |
| 123 | HS1003759512 | NGUYỄN QUANG | LINH | Nam | 26/10/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS 14-10 | HHC | K | 44 |
| 124 | HS1004220935 | LẠI BẢO | LONG | Nam | 05/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
| 125 | HS1004220892 | NGUYỄN TUẤN | LONG | Nam | 25/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
| 126 | HS1004218634 | CHU HỮU | LỢI | Nam | 06/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | HHC | C | 40 |
| 127 | HS1012516324 | NGUYỄN THÀNH | LUÂN | Nam | 28/02/2007 | TP Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | HHC | C | 40 |
| 128 | HS1004156895 | LƯƠNG ANH | MINH | Nam | 07/06/2007 | Bệnh viện phụ sản TW, P. Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | C | 40 |
| 129 | HS1004221024 | VI ĐỨC | MINH | Nam | 05/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
| 130 | HS1003401646 | GIANG ĐỖ NGỌC | MINH | Nữ | 15/05/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | HHC | C | 40 |
| 131 | HS1004481064 | NGUYỄN THỊ TRÀ | MY | Nữ | 05/03/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | HHC | K | 40 |
| 132 | HS1012521607 | VŨ ĐÌNH | NAM | Nam | 21/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | HHC | C | 40 |
| 133 | HS1004220976 | PHẠM ĐỨC | NAM | Nam | 15/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
| 134 | HS1004156939 | KIỀU THÚY | NGA | Nữ | 04/01/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | C | 40 |
| 135 | HS1004218641 | BÙI PHƯƠNG | NGÂN | Nữ | 16/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | HHC | C | 40 |
| 136 | HS1004220940 | LÊ BẢO | NGỌC | Nữ | 07/12/2007 | Thái Thụy - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 41 |
| 137 | HS1004112744 | PHẠM BÍCH | NGỌC | Nữ | 26/05/2007 | Tiền Hải Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | HHC | C | 40 |
| 138 | HS1004220978 | VŨ KHÔI | NGUYÊN | Nam | 09/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
| 139 | HS1004113037 | BÙI NGUYỄN YẾN | NHI | Nữ | 19/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | HHC | C | 40 |
| 140 | HS1004156941 | VŨ NGUYỄN QUỲNH | NHƯ | Nữ | 26/06/2007 | Vĩnh Thạnh Trung,Châu Phú - An Giang | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | K | 40 |
| 141 | HS1004156942 | PHẠM THI VÂN | OANH | Nữ | 23/09/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | C | 40 |
| 142 | HS1004218710 | ĐỖ ĐỨC | PHONG | Nam | 05/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | HHC | C | 40 |
| 143 | HS1004201484 | PHẠM LÊ HẢI | PHONG | Nam | 29/07/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | HHC | C | 40 |
| 144 | HS1012519341 | TRẦN DANH | PHÚC | Nam | 30/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 41 |
| 145 | HS1004220943 | PHAN HỒNG | PHÚC | Nam | 27/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 44 |
| 146 | HS1004221032 | ĐỖ HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 08/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 44 |
| 147 | HS1004220983 | NGUYỄN HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 28/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
| 148 | HS1004218436 | PHẠM HẢI | PHƯƠNG | Nữ | 19/07/2007 | Thành phố TB | Trường THCS Trần Phú | HHC | C | 40 |
| 149 | HS1004112986 | VŨ LAN | PHƯƠNG | Nữ | 03/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | HHC | C | 40 |
| 150 | HS1004113101 | PHẠM MINH | PHƯƠNG | Nữ | 23/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | HHC | C | 40 |
| 151 | HS1012519342 | ĐOÀN MINH | QUANG | Nam | 04/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
| 152 | HS1003850923 | LƯƠNG MINH | QUANG | Nam | 19/11/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | HHC | K | 42 |
| 153 | HS1004218385 | PHẠM HỒNG | QUÝ | Nam | 22/02/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Phú | HHC | C | 40 |
| 154 | HS1004220986 | NGUYỄN THỊ DIỄM | QUỲNH | Nữ | 31/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 43 |
| 155 | HS1004257413 | ĐOÀN TUẤN | SANG | Nam | 04/10/2007 | Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | HHC | K | 36 |
| 156 | HS1012534509 | NGUYỄN MINH | TÂM | Nam | 28/06/2007 | TT Hòa Mạc - Duy Tiên - Hà Nam | TH-THCS Thanh Phú | HHC | C | 40 |
| 157 | HS1004044733 | NGUYỄN AN | THÁI | Nam | 30/08/2007 | Đông Hưng - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Nguyên Xá | HHC | K | 40 |
| 158 | HS1004520493 | PHẠM THIÊN | THÀNH | Nam | 10/03/2007 | Đông Hưng,Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | HHC | C | 40 |
| 159 | HS1004220899 | NGUYỄN TIẾN | THÀNH | Nam | 16/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
| 160 | HS1012525904 | NGUYỄN VIỆT | THÀNH | Nam | 18/05/2007 | TP Thái Bình-Thái Bình | Trường THCS Tân Hòa | HHC | C | 38 |
| 161 | HS1012490750 | NGUYỄN NGỌC | THIỆN | Nam | 27/05/2007 | Tây Ninh, Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | HHC | K | 42 |
| 162 | HS1004220990 | ĐẶNG VIỆT | TRUNG | Nam | 24/02/2007 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 41 |
| 163 | HS1004113155 | TRẦN DUY | TÙNG | Nam | 25/11/2007 | Vũ Thư Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | HHC | C | 40 |
| 164 | HS1004156951 | LÊ LÂM | TÙNG | Nam | 05/12/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | C | 38 |
| 165 | HS1003733990 | PHẠM THANH | TÙNG | Nam | 18/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | HHC | C | 40 |
| 166 | HS1004220993 | TÔ | VŨ | Nam | 16/09/2007 | Tỉnh Gia Lai | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
| 167 | HS1004719974 | PHẠM BÁ | VƯƠNG | Nam | 30/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | HHC | K | 40 |
| 168 | HS1012521490 | ĐỖ NGỌC | AN | Nam | 20/09/2007 | Tiền Hải, Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | LSU | K | 36 |
| 169 | HS1004220877 | PHẠM TRÚC | AN | Nữ | 23/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 41 |
| 170 | HS1004113069 | PHẠM HIẾU | ANH | Nữ | 07/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | C | 37 |
| 171 | HS1004112940 | TRẦN MAI | ANH | Nữ | 10/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | C | 43 |
| 172 | HS1004218342 | NGUYỄN MINH | ANH | Nữ | 12/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 40 |
| 173 | HS1004112928 | ĐÀO PHƯƠNG | ANH | Nữ | 20/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | C | 39 |
| 174 | HS1004218669 | VŨ THỊ THẢO | ANH | Nữ | 30/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 40 |
| 175 | HS1007760538 | NGUYỄN NGỌC | ÁNH | Nữ | 28/04/2007 | P. Quang Trung - TP Thái Bình- Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | LSU | C | 40 |
| 176 | HS1007754642 | NGUYỄN BÙI VIỆT | BÁCH | Nam | 26/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | C | 40 |
| 177 | HS1004113076 | NGUYỄN AN | BÌNH | Nam | 19/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | C | 40 |
| 178 | HS1004201459 | NGUYỄN GIA | BÌNH | Nam | 20/04/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | C | 37 |
| 179 | HS1004257342 | NGUYỄN QUANG | BÌNH | Nam | 28/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | LSU | C | 40 |
| 180 | HS1012467479 | HOÀNG THỊ DIỆU | CHÂU | Nữ | 02/10/2007 | Vũ Phúc - Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
| 181 | HS1004218671 | NGUYỄN HÀ | CHI | Nữ | 08/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 44 |
| 182 | HS1004201632 | BÙI QUỲNH | CHI | Nữ | 05/03/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | C | 40 |
| 183 | HS1004245984 | PHẠM YẾN | CHI | Nữ | 15/02/2007 | Phường Quang Trung, thành Phố Thái Bình | Trường TH và THCS Tam Quang | LSU | K | 41 |
| 184 | HS1004153016 | LÊ THÙY | DUNG | Nữ | 05/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | LSU | K | 40 |
| 185 | HS1012521539 | VŨ THỊ THÙY | DUNG | Nữ | 29/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | LSU | C | 40 |
| 186 | HS1012519339 | VŨ THÙY | DUNG | Nữ | 26/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 42 |
| 187 | HS1004220957 | PHẠM NAM | DŨNG | Nam | 03/09/2007 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
| 188 | HS1004218674 | ĐỖ MINH | DƯƠNG | Nữ | 12/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 40 |
| 189 | HS1003733959 | ĐỖ QUANG | DƯƠNG | Nam | 08/02/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Lãm | LSU | C | 40 |
| 190 | HS1004218521 | NGUYỄN TIẾN | ĐẠT | Nam | 05/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 37 |
| 191 | HS1004201640 | NGUYỄN THANH | GIANG | Nữ | 31/05/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | K | 40 |
| 192 | HS1004153021 | NGUYỄN NAM | HẢI | Nam | 04/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | LSU | C | 40 |
| 193 | HS1004220925 | PHẠM HỮU | HIẾU | Nam | 11/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
| 194 | HS1012516238 | HOÀNG TRUNG | HIẾU | Nam | 03/12/2007 | Hưng Hà | Trường THCS Lê Danh Phương | LSU | C | 39 |
| 195 | HS1004165239 | HOÀNG THÚY | HÒA | Nữ | 16/04/2007 | Phường Quang Trung-TP Thái Bình-Thái Bình | TH và THCS Song An | LSU | K | 40 |
| 196 | HS1004218623 | TRẦN MINH | HOÀN | Nam | 02/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 37 |
| 197 | HS1004156835 | ĐỖ DUY | HOÀNG | Nam | 27/09/2007 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | K | 38 |
| 198 | HS1004218683 | LƯU ĐỨC | HUY | Nam | 08/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 40 |
| 199 | HS1012521466 | TẠ THỊ THU | HUYỀN | Nữ | 19/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | LSU | C | 37 |
| 200 | HS1004221060 | PHÍ HÀ | LINH | Nữ | 28/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 42 |
| 201 | HS1004201652 | NGUYỄN HOÀNG | LINH | Nữ | 08/05/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | C | 40 |
| 202 | HS1003733969 | LẠI HUYỀN | LINH | Nữ | 27/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | LSU | C | 40 |
| 203 | HS1004112961 | ĐẶNG VŨ NHẬT | LINH | Nữ | 06/03/2007 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | K | 39 |
| 204 | HS1004220969 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG | LINH | Nữ | 13/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 43 |
| 205 | HS1003733827 | NGUYỄN PHƯƠNG | LINH | Nữ | 04/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | LSU | C | 40 |
| 206 | HS1004201655 | VŨ PHƯƠNG | LINH | Nữ | 13/06/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | C | 40 |
| 207 | HS1004230862 | VŨ TUỆ | LINH | Nữ | 19/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 42 |
| 208 | HS1004221062 | HÀ PHẠM HIẾU | LONG | Nam | 11/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 43 |
| 209 | HS1004230863 | NGUYỄN XUÂN | MAI | Nữ | 06/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
| 210 | HS1004221063 | LÂM BẢO | MINH | Nữ | 26/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 41 |
| 211 | HS1004218539 | TRỊNH GIA | MINH | Nam | 17/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 37 |
| 212 | HS1004153035 | NGUYỄN HẢI | NAM | Nam | 04/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | LSU | C | 40 |
| 213 | HS1012519340 | VŨ THỊ | NAM | Nữ | 20/06/2007 | Kiến Xương Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
| 214 | HS1004221064 | NGÔ BẢO | NGÂN | Nữ | 04/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
| 215 | HS1004719958 | PHÙNG ĐÀO THẢO | NGUYÊN | Nữ | 23/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | LSU | C | 43 |
| 216 | HS1004220898 | ĐÀO YẾN | NHI | Nữ | 12/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
| 217 | HS1009641120 | PHẠM YẾN | NHI | Nữ | 15/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 40 |
| 218 | HS1003733982 | HOÀNG NGỌC | PHÚC | Nam | 16/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | LSU | C | 40 |
| 219 | HS1004112985 | VŨ HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 29/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | K | 40 |
| 220 | HS1004257364 | NGUYỄN MINH | PHƯƠNG | Nữ | 07/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | LSU | C | 39 |
| 221 | HS1004257365 | TRẦN THU | PHƯƠNG | Nữ | 26/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | LSU | C | 40 |
| 222 | HS1004218386 | ĐẶNG LÊ THÁI | SƠN | Nam | 16/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
| 223 | HS1004230866 | NGÔ CHÍ | THÀNH | Nam | 02/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 42 |
| 224 | HS1004218390 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 26/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | K | 40 |
| 225 | HS1004113052 | NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 04/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | C | 40 |
| 226 | HS1004218554 | ĐẶNG MINH | THU | Nữ | 29/07/2007 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 38 |
| 227 | HS1004112810 | TÔ THỊ MINH | THU | Nữ | 24/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | K | 39 |
| 228 | HS1004201532 | NGUYỄN THU | THỦY | Nữ | 03/10/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | C | 39 |
| 229 | HS1004218658 | NGUYỄN PHƯƠNG | TRANG | Nữ | 31/03/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 39 |
| 230 | HS1004112760 | PHAN THỊ CẨM | TÚ | Nữ | 09/05/2007 | Tỉnh Long An | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | C | 38 |
| 231 | HS1004201578 | VŨ THÀNH TRÍ | TƯỜNG | Nam | 29/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | K | 36 |
| 232 | HS1004201579 | CHU THỊ HỒNG | VÂN | Nữ | 06/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | K | 39 |
| 233 | HS1004562669 | BÙI THỊ THÙY | VÂN | Nữ | 06/03/2007 | Thị Trấn Vũ Thư- Vũ Thư - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | LSU | C | 40 |
| 234 | HS1004113017 | LÊ BÙI NGỌC | HUYỀN | Nữ | 22/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN; | C | 40 |
| 235 | HS1004220950 | NGUYỄN NGỌC MINH | AN | Nữ | 16/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
| 236 | HS1004201625 | TRẦN MINH | AN | Nam | 02/01/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
| 237 | HS1004112997 | VŨ THANH | AN | Nữ | 22/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 238 | HS1004218338 | NGUYỄN THU | AN | Nữ | 26/10/2007 | Tỉnh Bắc Ninh | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
| 239 | HS1004112717 | VŨ THỊ THUỲ | AN | Nữ | 20/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 240 | HS1004153060 | NHÂM BẢO | ANH | Nữ | 20/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | K | 40 |
| 241 | HS1004112822 | NGUYỄN ĐỨC | ANH | Nam | 10/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 38 |
| 242 | HS1004201453 | NGUYỄN LÊ HÀ | ANH | Nữ | 30/06/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
| 243 | HS1004112934 | NGUYỄN HẢI | ANH | Nữ | 27/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 244 | HS1004220912 | PHẠM THỊ HẢI | ANH | Nữ | 25/07/2007 | TP Hồ Chí Minh | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
| 245 | HS1004153088 | PHẠM HỒNG | ANH | Nữ | 20/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 38 |
| 246 | HS1004201626 | PHẠM HỒNG | ANH | Nữ | 28/09/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
| 247 | HS1004175668 | NGUYỄN THỊ HỒNG | ANH | Nữ | 08/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
| 248 | HS1004112929 | ĐỖ LAN | ANH | Nữ | 18/04/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
| 249 | HS1004313974 | HÀ MAI | ANH | Nữ | 15/10/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
| 250 | HS1012521300 | LẠI MAI | ANH | Nữ | 06/10/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
| 251 | HS1004218341 | NGUYỄN MAI | ANH | Nữ | 23/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
| 252 | HS1004175667 | PHẠM MAI | ANH | Nữ | 20/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
| 253 | HS1012525862 | ÐẶNG THỊ MAI | ANH | Nữ | 26/04/2007 | Phụ Dực-Quỳnh Phụ | Trường THCS Tân Hòa | NVN | C | 40 |
| 254 | HS1004153089 | PHẠM MINH | ANH | Nữ | 01/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | K | 36 |
| 255 | HS1004112927 | BÙI THỊ MINH | ANH | Nữ | 19/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 256 | HS1012519344 | VŨ MINH | ANH | Nữ | 01/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
| 257 | HS1004218564 | PHẠM NHẬT | ANH | Nam | 21/11/2007 | Chi Ba - Nhật Bản | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
| 258 | HS1004201584 | PHẠM NHUNG | ANH | Nữ | 29/04/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
| 259 | HS1004220880 | NGUYỄN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 18/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
| 260 | HS1004112937 | NHÂM PHƯƠNG | ANH | Nữ | 23/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 261 | HS1004112939 | PHẠM PHƯƠNG | ANH | Nữ | 02/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 262 | HS1012462583 | NGUYỄN THI PHƯƠNG | ANH | Nữ | 31/05/2007 | Thành phố Thái Bình-Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | NVN | K | 39 |
| 263 | HS1012484140 | NGUYỄN THỊ | ANH | Nữ | 23/02/2007 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | NVN | C | 40 |
| 264 | HS1003554090 | NGUYỄN TUẤN | ANH | Nam | 26/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | NVN | C | 40 |
| 265 | HS1004212238 | TRẦN LÂM THỊ VÂN | ANH | Nữ | 03/02/2007 | Vũ Tiến-Vũ Thư-Thái Bình | Trường THCS Vũ Tiến | NVN | C | 40 |
| 266 | HS1012467476 | TỐNG TRẦN VÂN | ANH | Nữ | 30/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | NVN | C | 40 |
| 267 | HS1004175664 | NGUYỄN VIỆT | ANH | Nữ | 19/07/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
| 268 | HS1012510094 | NGUYỄN THỊ MINH | ÁNH | Nữ | 29/11/2007 | Vũ Thư- Thái Bình | THCS Bách Thuận | NVN | C | 40 |
| 269 | HS1004221046 | PHẠM THỊ NGỌC | ÁNH | Nữ | 23/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
| 270 | HS1004719904 | TRẦN HOÀNG | ÂN | Nam | 15/11/2007 | tp Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | NVN | C | 40 |
| 271 | HS1004113075 | NGUYỄN HOÀNG GIA | BẢO | Nam | 13/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 272 | HS1004112942 | ĐẶNG BẢO | CHÂU | Nữ | 25/09/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 41 |
| 273 | HS1004220955 | LÊ BẢO | CHÂU | Nữ | 30/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
| 274 | HS1004153014 | NGUYỄN DIỆU | CHÂU | Nữ | 31/10/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
| 275 | HS1004113006 | NGUYỄN NGỌC HÀ | CHI | Nữ | 17/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 276 | HS1004220886 | PHẠM KIM | CHI | Nữ | 12/03/2007 | Đông Hưng Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 42 |
| 277 | HS1004112875 | BÙI MAI | CHI | Nữ | 25/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 278 | HS1004153015 | TRẦN QUỲNH | CHI | Nữ | 13/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
| 279 | HS1004313981 | HÀ TRÚC | CHI | Nữ | 01/03/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
| 280 | HS1004218349 | TRẦN THỊ THÙY | DUNG | Nữ | 09/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
| 281 | HS1004112779 | TRẦN TRUNG | DŨNG | Nam | 12/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 37 |
| 282 | HS1004153017 | NGUYỄN VŨ | DŨNG | Nam | 23/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
| 283 | HS1004165492 | NGUYỄN HỒNG | DUYÊN | Nữ | 20/07/2007 | BV PS Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | NVN | C | 40 |
| 284 | HS1004113007 | PHẠM THỊ MỸ | DUYÊN | Nữ | 25/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 285 | HS1012519346 | LÊ THỊ | DUYÊN | Nữ | 18/06/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
| 286 | HS1004313985 | HÀ THÙY | DUYÊN | Nữ | 23/08/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
| 287 | HS1004719947 | PHẠM THẾ | DUYỆT | Nam | 04/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | NVN | C | 37 |
| 288 | HS1004218352 | PHẠM THUỲ | DƯƠNG | Nữ | 09/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
| 289 | HS1012510098 | PHẠM THÙY | DƯƠNG | Nữ | 02/05/2007 | Vũ Thư- Thái Bình | THCS Bách Thuận | NVN | K | 40 |
| 290 | HS1012521305 | PHAN THÙY | DƯƠNG | Nữ | 28/04/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
| 291 | HS1004313988 | PHẠM THỊ THÙY | DƯƠNG | Nữ | 02/01/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
| 292 | HS1004218676 | PHÍ TRANG LINH | ĐAN | Nữ | 11/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
| 293 | HS1004218677 | NGUYỄN THÀNH | ĐẠT | Nam | 16/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
| 294 | HS1012512711 | ĐOÀN TIẾN | ĐẠT | Nam | 27/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | NVN | C | 39 |
| 295 | HS1004013901 | VŨ MINH | ĐỨC | Nam | 03/01/2007 | Bệnh viện phụ sản Thanh Hóa | Trường THCS Thụy Phong | NVN | C | 40 |
| 296 | HS1004177663 | PHẠM AN HOA | ÐÔNG | Nữ | 27/12/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | THCS TRỌNG QUAN | NVN | C | 40 |
| 297 | HS1012521309 | NGUYỄN HƯƠNG | GIANG | Nữ | 13/02/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
| 298 | HS1004201641 | PHẠM HƯƠNG | GIANG | Nữ | 26/02/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
| 299 | HS1004177690 | PHẠM THỊ HƯƠNG | GIANG | Nữ | 20/01/2007 | Bênh viện đa khoa tỉnh Kon Tum | THCS TRỌNG QUAN | NVN | C | 41 |
| 300 | HS1003554103 | ĐÀO NGÂN | HÀ | Nữ | 14/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | NVN | C | 40 |
| 301 | HS1004719912 | NGÔ NGÂN | HÀ | Nữ | 17/08/2007 | Tp Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | NVN | C | 38 |
| 302 | HS1004156831 | NGUYỄN NGỌC | HÀ | Nữ | 11/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình, P.Quang Trung - Tp Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | NVN | C | 40 |
| 303 | HS1004156832 | PHẠM THỊ NGỌC | HÀ | Nữ | 23/09/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình, P.Quang Trung - Tp Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | NVN | K | 40 |
| 304 | HS1004201467 | KHỔNG THU | HÀ | Nữ | 30/11/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
| 305 | HS1004257347 | NGUYỄN THỊ THU | HÀ | Nữ | 06/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | NVN | C | 40 |
| 306 | HS1004257346 | NGÔ VIỆT | HÀ | Nữ | 09/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | NVN | C | 40 |
| 307 | HS1004201643 | NGÔ NHẬT | HẠ | Nữ | 11/09/2007 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
| 308 | HS1004218358 | NGUYỄN LÊ MỸ | HẠNH | Nữ | 03/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
| 309 | HS1003381844 | VŨ THỊ DIỆU | HẰNG | Nữ | 01/06/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Vũ Công | NVN | K | 40 |
| 310 | HS1004221053 | NGÔ THU | HIỀN | Nữ | 03/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 43 |
| 311 | HS1004218681 | TRƯƠNG THU | HIỀN | Nữ | 20/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
| 312 | HS1004153025 | TRẦN MINH | HIẾU | Nam | 15/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
| 313 | HS1004201644 | NGUYỄN CÔNG PHÚC | HIẾU | Nam | 06/01/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 39 |
| 314 | HS1003733964 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | Nam | 20/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | NVN | C | 40 |
| 315 | HS1004153024 | PHẠM XUÂN | HIẾU | Nam | 14/12/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
| 316 | HS1004113128 | LÊ VIỆT | HOÀ | Nam | 01/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 38 |
| 317 | HS1004203876 | PHẠM THỊ MAI | HUÊ | Nữ | 25/01/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | NVN | K | 40 |
| 318 | HS1012490747 | ĐẶNG MINH | HUẾ | Nữ | 07/04/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | NVN | C | 44 |
| 319 | HS1003408245 | NGUYỄN THU | HUẾ | Nữ | 28/01/2007 | Phú Bình - Thái Nguyên | Trường THCS Lê Quý Đôn | NVN | K | 40 |
| 320 | HS1004112890 | NGUYỄN THÁI | HUY | Nam | 05/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 39 |
| 321 | HS1004719842 | NGUYỄN XUÂN | HUY | Nam | 29/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | NVN | C | 40 |
| 322 | HS1004112787 | ĐỖ KHÁNH | HUYỀN | Nữ | 16/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 323 | HS1004112958 | NGUYỄN KHÁNH | HUYỀN | Nữ | 13/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 324 | HS1004201647 | VŨ PHƯƠNG | HUYỀN | Nữ | 07/11/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
| 325 | HS1004113087 | NGUYỄN THANH | HUYỀN | Nữ | 18/11/2007 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 326 | HS1004201598 | ĐẶNG THỊ THANH | HUYỀN | Nữ | 26/03/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
| 327 | HS1007785203 | VŨ THU | HUYỀN | Nữ | 12/07/2007 | Quỳnh Phụ | Trường THCS Tiền Phong | NVN | K | 40 |
| 328 | HS1004221014 | PHẠM QUỲNH | HƯƠNG | Nữ | 09/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 41 |
| 329 | HS1004201519 | NGUYỄN THANH | HƯƠNG | Nữ | 24/09/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
| 330 | HS1012519348 | BÙI THU | HƯƠNG | Nữ | 14/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
| 331 | HS1004218688 | NGUYỄN NGÂN | KHÁNH | Nữ | 09/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
| 332 | HS1004313996 | NGUYỄN NGỌC | KHÁNH | Nữ | 02/09/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
| 333 | HS1004153030 | BÙI VÂN | KHÁNH | Nữ | 14/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
| 334 | HS1003733968 | TRỊNH VÂN | KHÁNH | Nữ | 05/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | NVN | C | 41 |
| 335 | HS1003361590 | ĐỖ MAI | KHUÊ | Nữ | 27/12/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường TH&THCS Vũ Trung | NVN | K | 40 |
| 336 | HS1012490087 | BÙI THỊ MỸ | KIM | Nữ | 30/03/2007 | Bệnh viện Đa Khoa khu vực Móng Cái - Quảng Ninh | THCS An Bài | NVN | C | 40 |
| 337 | HS1012519349 | NGUYỄN BẢO | LAM | Nữ | 31/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
| 338 | HS1012519350 | NGUYỄN HOÀNG DIỆU | LINH | Nữ | 18/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
| 339 | HS1004201656 | VƯƠNG DIỆU | LINH | Nữ | 06/12/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
| 340 | HS1004241208 | NGUYỄN HOÀNG | LINH | Nữ | 09/02/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Song Lãng | NVN | C | 40 |
| 341 | HS1004218370 | BÙI KHÁNH | LINH | Nữ | 21/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
| 342 | HS1004201650 | NGÔ KHÁNH | LINH | Nữ | 30/04/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
| 343 | HS1004113095 | NGUYỄN MAI | LINH | Nữ | 04/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 344 | HS1004230861 | TRẦN MỸ | LINH | Nữ | 10/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
| 345 | HS1012512484 | TRẦN NHẬT PHƯƠNG | LINH | Nữ | 27/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | NVN | C | 40 |
| 346 | HS1003554136 | PHAN PHƯƠNG | LINH | Nữ | 15/11/2007 | Thành Phố - Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | NVN | C | 40 |
| 347 | HS1004203794 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | LINH | Nữ | 23/01/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | NVN | C | 40 |
| 348 | HS1012521422 | BÙI THUỲ | LINH | Nữ | 25/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | NVN | C | 40 |
| 349 | HS1012467505 | NGUYỄN THÙY | LINH | Nữ | 17/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | NVN | C | 40 |
| 350 | HS1004218375 | PHẠM YẾN | LINH | Nữ | 09/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
| 351 | HS1004456280 | PHẠM KHÁNH | LY | Nữ | 22/04/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
| 352 | HS1004317059 | BÙI THỊ NGỌC | MAI | Nữ | 04/12/2007 | Đông Hưng - Thái Bình | Trường THCS Đông La | NVN | K | 42 |
| 353 | HCS34006045 | PHẠM QUỲNH | MAI | Nữ | 28/08/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Mỹ Tân | NVN | C | 40 |
| 354 | HS1004113032 | NGUYỄN BẢO | MINH | Nữ | 03/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 355 | HS1004203761 | NGUYỄN ÐẶNG HỒNG | MINH | Nữ | 14/10/2007 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | NVN | C | 40 |
| 356 | HS1004218481 | NGUYỄN NHƯ NGUYỆT | MINH | Nữ | 24/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 43 |
| 357 | HS1004220894 | VŨ NGUYỆT | MINH | Nữ | 17/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
| 358 | HS1003551634 | ĐỖ PHÚC | MINH | Nam | 14/01/2007 | Thành Phố - Thái Bình | Trường THCS Vũ Đông | NVN | C | 40 |
| 359 | HS1004112973 | TRẦN TỤÊ | MINH | Nữ | 19/04/2007 | Thành phố Đà Nẵng | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 360 | HS1003434083 | NGUYỄN HÀ | MY | Nữ | 07/08/2007 | Ba Đình - Hà Nội | Trường THCS Lê Quý Đôn | NVN | K | 40 |
| 361 | HS1004257359 | NGUYỄN THẢO | MY | Nữ | 01/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | NVN | C | 40 |
| 362 | HS1004156938 | PHẠM NHẬT TRÀ | MY | Nữ | 26/07/2007 | Diên Hồng - Diễn Châu - Nghệ An | THCS Thị trấn Vũ Thư | NVN | C | 40 |
| 363 | HS1003733978 | NGUYỄN VŨ TRÀ | MY | Nữ | 17/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | NVN | C | 40 |
| 364 | HS1004221846 | PHẠM THỊ THUÝ | NGA | Nữ | 07/05/2007 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Minh Khai | NVN | C | 40 |
| 365 | HS1004156846 | TRẦN THỊ THÚY | NGA | Nữ | 11/07/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình,P. Quang Trung, thành phố TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | NVN | C | 40 |
| 366 | HS1004218643 | VŨ KIM | NGÂN | Nữ | 15/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
| 367 | HS1012512489 | ĐOÀN THANH | NGÂN | Nữ | 17/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | NVN | C | 40 |
| 368 | HS1004218379 | BÙI THẢO | NGÂN | Nữ | 03/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
| 369 | HS1004201660 | ĐÀO HỒNG | NGỌC | Nữ | 27/02/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
| 370 | HS1004218380 | NGUYỄN HỒNG | NGỌC | Nữ | 28/05/2007 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
| 371 | HS1003551640 | PHÍ KHÁNH | NGỌC | Nữ | 21/07/2007 | Thành Phố - Thái Bình | Trường THCS Vũ Đông | NVN | C | 40 |
| 372 | HS1004220897 | VŨ MINH | NGỌC | Nữ | 21/12/2007 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 41 |
| 373 | HS1004719848 | PHẠM THẢO | NGUYÊN | Nữ | 21/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | NVN | C | 38 |
| 374 | HS1004124442 | PHAN THẢO | NGUYÊN | Nữ | 31/05/2007 | TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Tân Phong | NVN | C | 40 |
| 375 | HS1004314130 | DƯƠNG YẾN | NHI | Nữ | 23/02/2007 | THÀNH PHỐ THÁI BÌNH | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
| 376 | HS1012521432 | VŨ QUỐC | PHONG | Nam | 09/05/2007 | Quỳnh Phụ- Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | NVN | C | 40 |
| 377 | HS1004257362 | NGUYỄN NGỌC | PHÚ | Nam | 24/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | NVN | C | 39 |
| 378 | HS1004113041 | VŨ HOÀNG | PHÚC | Nam | 30/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 379 | HS1004221068 | LÊ ANH | PHƯƠNG | Nữ | 03/02/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
| 380 | HS1004112980 | HOÀNG LAN | PHƯƠNG | Nữ | 26/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 41 |
| 381 | HS1004153038 | TRẦN LINH | PHƯƠNG | Nữ | 08/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
| 382 | HS1004203804 | NGUYỄN THỊ MINH | PHƯƠNG | Nữ | 19/06/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | NVN | C | 40 |
| 383 | HS1012519351 | NGUYỄN THỊ MINH | PHƯƠNG | Nữ | 21/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
| 384 | HS1012521435 | TRẦN MINH | PHƯƠNG | Nữ | 05/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | NVN | C | 40 |
| 385 | HS1004113045 | VŨ MINH | PHƯƠNG | Nữ | 02/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 386 | HS1004218381 | ĐÀO NGỌC | PHƯƠNG | Nữ | 02/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
| 387 | HS1012467511 | NGUYỄN NHẤT | PHƯƠNG | Nữ | 26/07/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | NVN | C | 40 |
| 388 | HS1003733838 | PHẠM THỊ | PHƯƠNG | Nữ | 11/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | NVN | C | 40 |
| 389 | HS1003551643 | NGUYỄN THU | PHƯƠNG | Nữ | 03/10/2007 | Thành Phố - Thái Bình | Trường THCS Vũ Đông | NVN | C | 40 |
| 390 | HS1012521236 | BÙI NGUYỄN THU | PHƯƠNG | Nữ | 22/09/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
| 391 | HS1012467512 | PHẠM THU | PHƯƠNG | Nữ | 30/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | NVN | C | 40 |
| 392 | HS1004713768 | NGUYỄN ĐẮC NHẬT | QUANG | Nam | 01/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | NVN | C | 40 |
| 393 | HS1003551686 | NGUYỄN MINH | QUÂN | Nam | 26/08/2007 | Thành Phố - Thái Bình | Trường THCS Vũ Đông | NVN | C | 40 |
| 394 | HS1003733839 | HOÀNG NHƯ | QUỲNH | Nữ | 23/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | NVN | C | 40 |
| 395 | HS1012521436 | PHẠM NHƯ | QUỲNH | Nữ | 05/04/2007 | Đông Hưng- Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | NVN | C | 40 |
| 396 | HS1004113047 | NGUYỄN THÁI | SƠN | Nam | 29/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 397 | HS1004719966 | NGUYỄN MINH | TÂM | Nữ | 18/11/2007 | Tỉnh Nam Định | Trường THCS Tiền Phong | NVN | C | 40 |
| 398 | HS1004221070 | NGUYỄN THỊ THANH | TÂM | Nữ | 02/01/2008 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
| 399 | HS1004521768 | NGUYỄN NGỌC | THÁI | Nam | 16/07/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | NVN | K | 40 |
| 400 | HS1004221071 | PHAN ĐAN | THANH | Nữ | 14/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 42 |
| 401 | HS1004203768 | NGUYỄN PHƯƠNG | THANH | Nữ | 06/11/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | NVN | C | 39 |
| 402 | HS1004153040 | PHẠM PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 14/12/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
| 403 | HS1004257369 | BÙI THỊ PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 10/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | NVN | C | 40 |
| 404 | HS1012521238 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 07/02/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
| 405 | HS1012525850 | TRƯƠNG PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 01/01/2007 | TP Thái Bình-Thái Bình | Trường THCS Tân Hòa | NVN | C | 40 |
| 406 | HS1004257372 | NGUYỄN THỊ THANH | THẢO | Nữ | 16/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | NVN | C | 40 |
| 407 | HS1006435554 | ÐÀO THỊ | THẢO | Nữ | 05/11/2007 | Bệnh viện đa khoa Ðông Hưng | Trường THCS Đông Sơn | NVN | K | 40 |
| 408 | HS1004290180 | NGUYỄN THỊ | THẢO | Nữ | 19/12/2007 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Duy Nhất | NVN | K | 39 |
| 409 | HS1004220900 | VŨ HƯNG | THIỆN | Nam | 22/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
| 410 | HS1004124451 | BÙI VĨ | THỊNH | Nam | 02/06/2007 | TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Tân Phong | NVN | C | 40 |
| 411 | HS1004153041 | ĐẶNG THỊ MINH | THU | Nữ | 09/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | K | 40 |
| 412 | HS1012521272 | NGUYỄN THỊ THANH | THUỶ | Nữ | 29/09/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
| 413 | HS1004153042 | QUÁCH PHẠM DIỆU | THÚY | Nữ | 15/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | K | 40 |
| 414 | HS1004420724 | PHẠM ANH | THƯ | Nữ | 22/01/2007 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Phúc Thành | NVN | C | 40 |
| 415 | HS1004113105 | NGUYỄN THỊ ANH | THƯ | Nữ | 16/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 416 | HS1012521325 | NGUYỄN THỊ ANH | THƯ | Nữ | 11/10/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
| 417 | HS1004156856 | NGUYỄN VŨ ANH | THƯ | Nữ | 28/09/2007 | Bệnh viện Đa Khoa Vũ Thư-Thị Trấn, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | NVN | C | 37 |
| 418 | HS1004113106 | TRẦN LÊ MINH | THƯ | Nữ | 22/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 419 | HS1012467515 | TRẦN MINH | THƯ | Nữ | 14/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | NVN | C | 40 |
| 420 | HS1004113056 | NGUYỄN VIỆT | TIẾN | Nam | 15/06/2007 | Tiền Hải Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 421 | HS1012521442 | PHẠM HÀ | TRANG | Nữ | 15/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | NVN | C | 40 |
| 422 | HS1004123263 | PHẠM HUYỀN | TRANG | Nữ | 02/01/2007 | Thành Phố - Thái Bình | TH-THCS Đông Thọ | NVN | C | 40 |
| 423 | HS1004124454 | PHẠM THỊ HUYỀN | TRANG | Nữ | 22/08/2007 | Thành Phố Hà Tĩnh- Hà Tĩnh | Trường THCS Tân Phong | NVN | C | 40 |
| 424 | HS1012519352 | ĐÀO LINH | TRANG | Nữ | 01/11/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
| 425 | HS1004218501 | PHAN PHẠM MAI | TRANG | Nữ | 28/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
| 426 | HS1004113059 | PHẠM MINH | TRANG | Nữ | 05/11/2007 | Đông Hưng - Thái Bình | Trường Trung Học Cơ Sở Hợp Hưng | NVN | C | 40 |
| 427 | HS1004218392 | BÙI QUỲNH | TRANG | Nữ | 07/02/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
| 428 | HS1012519353 | PHAN THỊ THU | TRANG | Nữ | 31/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
| 429 | HS1004112994 | LÊ TRẦN THUỲ | TRANG | Nữ | 28/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | K | 40 |
| 430 | HS1004144649 | LÊ BẢO | TRÂM | Nữ | 01/11/2007 | Trạm y tế xã Thuỵ An - Thái Thuỵ - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | NVN | K | 41 |
| 431 | HS1004153046 | NGUYỄN BẢO | TRÂM | Nữ | 13/04/2007 | Quảng Hà - Quảng Ninh | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
| 432 | HS1004314017 | TRẦN BẢO | TRÂM | Nữ | 24/01/2007 | Vũ Thư- Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
| 433 | HS1004156860 | TRẦN THỊ HUYỀN | TRÂN | Nữ | 30/12/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình,P. Quang Trung, thành phố TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | NVN | C | 40 |
| 434 | HS1012467517 | HOÀNG PHƯƠNG | TRÚC | Nữ | 09/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | NVN | C | 40 |
| 435 | HS1004221038 | BÙI MINH | TRƯỜNG | Nam | 15/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
| 436 | HS1004218446 | BÙI ANH | TÚ | Nam | 04/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
| 437 | HS1004257375 | BÙI ANH | TUẤN | Nam | 03/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | NVN | C | 38 |
| 438 | HS1009802766 | PHẠM ANH | TUẤN | Nam | 18/02/2007 | Hưng Hà - Thái Bình | TH&THCS Bùi Hữu Diên | NVN | C | 39 |
| 439 | HS1004112995 | NGUYỄN MẠNH | TUẤN | Nam | 22/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 440 | HCS34006061 | NGUYỄN MINH | TUẤN | Nam | 25/06/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS Kim Sơn | NVN | C | 41 |
| 441 | HS1004113063 | BÙI MINH | TUYẾT | Nữ | 16/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 442 | HS1004112855 | VŨ BẢO | UYÊN | Nữ | 14/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
| 443 | HS1004220992 | TRẦN HOÀNG | VIỆT | Nam | 06/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
| 444 | HS1012521242 | NGUYỄN VĂN | VŨ | Nam | 11/05/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
| 445 | HS1004067753 | LƯU NGUYỄN NGỌC | VY | Nữ | 30/11/2007 | Ðông Hưng - Thái Bình | Tiểu học và trung học cơ sở Đông Các | NVN | C | 40 |
| 446 | HS1004220906 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | VY | Nữ | 28/06/2007 | Tỉnh Điện Biên | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 43 |
| 447 | HS1004476626 | HOÀNG HẢI | YẾN | Nữ | 14/02/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | THCS thị trấn Quỳnh Côi | NVN | K | 42 |
| 448 | HS1012520340 | NGUYỄN THỊ HẢI | YẾN | Nữ | 20/06/2007 | Trạm y tế xã Thụy Quỳnh | THCS Nguyễn Đức Cảnh | NVN | K | 40 |
| 449 | HS1004314019 | VŨ THỊ HOÀNG | YẾN | Nữ | 26/10/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
| 450 | HS1004221045 | TRẦN HÀ | ANH | Nữ | 21/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 43 |
| 451 | HS1004562674 | TRẦN HẢI | ANH | Nữ | 26/05/2007 | Hoà Khương- Hoà Vang- Đà Nẵng | Trường TH&THCS Tự Tân | SHC | C | 40 |
| 452 | HS1004218668 | TRẦN HOÀNG | ANH | Nam | 12/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | SHC | C | 40 |
| 453 | HS1004257339 | NGUYỄN MAI | ANH | Nữ | 08/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | SHC | C | 40 |
| 454 | HS1004220911 | PHẠM MINH | ANH | Nữ | 14/06/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
| 455 | HS1004112867 | PHẠM PHƯƠNG | ANH | Nữ | 09/09/2007 | Đông Hưng - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
| 456 | HS1004221042 | HÀ LÝ THÁI | ANH | Nữ | 12/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 43 |
| 457 | HS1004221043 | LẠI TRÂM | ANH | Nữ | 13/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
| 458 | HS1004220907 | ĐÀM VIỆT | ANH | Nam | 17/01/2007 | Thái Thụy - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
| 459 | HS1004241161 | TRẦN THỊ NGỌC | ÁNH | Nữ | 03/07/2007 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Song Lãng | SHC | C | 40 |
| 460 | HS1012519338 | LƯƠNG ĐỨC QUANG | BÁCH | Nam | 12/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
| 461 | HS1012520304 | TRẦN TRƯỜNG | BÌNH | Nam | 02/01/2007 | Xã: Thái Thượng - Thái Thuỵ - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | SHC | K | 41 |
| 462 | HS1012521407 | TRẦN BẢO | CHÂU | Nữ | 30/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | SHC | C | 40 |
| 463 | HS1004201631 | TRẦN MINH | CHÂU | Nữ | 08/12/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | SHC | C | 40 |
| 464 | HS1003759495 | VŨ MINH | CHÂU | Nữ | 11/12/2007 | Tây Sơn, Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | SHC | K | 41 |
| 465 | HS1003408238 | LƯƠNG NGUYỄN THÙY | DUNG | Nữ | 29/01/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | SHC | K | 43 |
| 466 | HS1004221049 | PHÍ MẠNH | DŨNG | Nam | 22/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
| 467 | HS1012521412 | MAI TIẾN | DŨNG | Nam | 30/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | SHC | C | 40 |
| 468 | HS1004113008 | NGUYỄN NGỌC MINH | DƯƠNG | Nam | 11/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
| 469 | HS1004112948 | ĐẶNG QUANG | ĐẠT | Nam | 28/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | SHC | C | 40 |
| 470 | HS1004112947 | CHU TIẾN | ĐẠT | Nam | 28/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | SHC | C | 40 |
| 471 | HCS34006020 | LƯƠNG THỊ HƯƠNG | GIANG | Nữ | 22/09/2007 | Tỉnh Nam Định | Trường THCS Đào Sư Tích | SHC | C | 43 |
| 472 | HS1004201513 | TÔ BÍCH | HẰNG | Nữ | 07/07/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | SHC | C | 40 |
| 473 | HS1004156880 | TRẦN MINH | HẰNG | Nữ | 18/02/2007 | Bệnh viện đa khoa Vũ Thư, Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | SHC | C | 40 |
| 474 | HS1004290167 | LƯU THỊ THU | HIỀN | Nữ | 15/04/2007 | Duy Nhất- Vũ Thư- Thái Bình | Trường THCS Duy Nhất | SHC | C | 40 |
| 475 | HS1004719915 | PHẠM HUY | HOÀNG | Nam | 15/02/2007 | Tp Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | SHC | C | 40 |
| 476 | HS1012520316 | NGUYỄN BÁ | HÙNG | Nam | 09/02/2007 | Bệnh viện Đa khoa huyệnThái Thuỵ - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | SHC | K | 42 |
| 477 | HS1012467498 | ĐẶNG HOÀNG | HÙNG | Nam | 14/02/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
| 478 | HS1004112957 | ĐOÀN KHÁNH | HUYỀN | Nữ | 27/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 44 |
| 479 | HS1004220963 | NGUYỄN QUANG | HƯNG | Nam | 14/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
| 480 | HS1004221055 | PHẠM TRỌNG | KHÁNH | Nam | 18/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
| 481 | HS1003851850 | PHẠM THỊ THANH | LAM | Nữ | 05/10/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | SHC | C | 40 |
| 482 | HS1004218691 | LÊ TÙNG | LÂM | Nam | 10/07/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Phú | SHC | C | 40 |
| 483 | HS1004112962 | NGUYỄN DIỆU | LINH | Nữ | 06/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
| 484 | HS1003434082 | PHẠM KHÁNH | LINH | Nữ | 04/08/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | SHC | K | 40 |
| 485 | HS1004547052 | HOÀNG THỊ KHÁNH | LINH | Nữ | 07/12/2007 | Trạm y tế xã Cư Pơng -krong Bnk - ĐakLak | TH và THCS An Tràng | SHC | K | 40 |
| 486 | HS1004153031 | BÙI THÙY | LINH | Nữ | 01/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | SHC | C | 40 |
| 487 | HS1004221058 | LẠI THÙY | LINH | Nữ | 12/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
| 488 | HS1012521424 | VŨ THUỲ | LINH | Nữ | 26/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | SHC | C | 40 |
| 489 | HS1004112972 | TRẦN BÌNH | MINH | Nam | 18/08/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Kỳ Bá | SHC | C | 40 |
| 490 | HS1004218699 | NGUYỄN HỒNG | MINH | Nữ | 01/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
| 491 | HS1012521429 | VŨ HUỆ | MINH | Nữ | 30/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | SHC | C | 40 |
| 492 | HS1004220895 | VŨ QUANG | MINH | Nam | 07/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 44 |
| 493 | HS1004218701 | PHÍ NGỌC TUẤN | MINH | Nam | 02/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | SHC | C | 40 |
| 494 | HS1004075991 | NGUYỄN TRẦN UYÊN | MINH | Nữ | 13/08/2007 | Bệnh viện Phụ sản Tháí Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Minh Tân | SHC | C | 40 |
| 495 | HS1004257358 | HOÀNG THỊ TRÀ | MY | Nữ | 13/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | SHC | C | 40 |
| 496 | HS1004543443 | MAI HẢI | NGÂN | Nữ | 05/03/2007 | Bệnh viện Đồng Nai | THCS Đông Hải | SHC | K | 40 |
| 497 | HS1004218642 | ĐÀO KHÁNH | NGÂN | Nữ | 20/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
| 498 | HS1004113097 | NGÔ THANH | NGÂN | Nữ | 26/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | SHC | C | 40 |
| 499 | HS1004220979 | ĐINH THỊ THANH | NHÀN | Nữ | 14/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
| 500 | HS1012520327 | NGUYỄN HỒNG | NHẬT | Nam | 02/10/2007 | Bệnh viện Đa khoa Thái Thuỵ | THCS Nguyễn Đức Cảnh | SHC | K | 42 |
| 501 | HS1012521431 | NGUYỄN PHƯƠNG | NHI | Nữ | 04/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | SHC | C | 40 |
| 502 | HS1004230865 | ĐẶNG THÁI | PHÚC | Nam | 02/10/2007 | Kiến Xương Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 44 |
| 503 | HS1004218492 | TRẦN MAI | PHƯƠNG | Nữ | 23/03/2007 | Liên Bang Nga | Trường THCS Trần Phú | SHC | C | 40 |
| 504 | HS1004112983 | PHẠM MINH | PHƯƠNG | Nữ | 16/12/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | SHC | C | 40 |
| 505 | HS1003759564 | LẠI THỊ MINH | PHƯƠNG | Nữ | 26/11/2007 | Tây Tiến, Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | SHC | C | 41 |
| 506 | HS1004220985 | PHÍ MỸ | PHƯƠNG | Nữ | 10/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 43 |
| 507 | HS1004218652 | ĐỖ BÙI ĐĂNG | QUANG | Nam | 05/01/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 43 |
| 508 | HS1004220947 | VŨ NHƯ | QUỲNH | Nữ | 01/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
| 509 | HS1003733985 | PHẠM NGUYÊN BẢO | SINH | Nam | 10/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | SHC | C | 40 |
| 510 | HS1004112850 | VŨ MINH | SƠN | Nam | 13/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | SHC | C | 38 |
| 511 | HS1004528407 | ĐÀO NGỌC | TÀI | Nam | 02/05/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | SHC | C | 40 |
| 512 | HS1003851862 | LÊ HOÀNG | THÁI | Nam | 10/03/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | SHC | K | 40 |
| 513 | HS1012520249 | HOÀNG THỊ | THANH | Nữ | 23/04/2007 | Trạm y tế Thái Phúc | THCS Nguyễn Đức Cảnh | SHC | K | 42 |
| 514 | HS1012516256 | NGUYỄN NHẬT | THÀNH | Nam | 14/07/2007 | Hưng Hà | Trường THCS Lê Danh Phương | SHC | K | 40 |
| 515 | HS1003554118 | ĐOÀN TẤT | THÀNH | Nam | 08/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | SHC | C | 40 |
| 516 | HS1004220989 | TRƯƠNG HÀ PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 22/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 43 |
| 517 | HS1004113051 | ĐỖ TRẦN PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 09/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
| 518 | HS1003759568 | VŨ BẢO ANH | THƯ | Nữ | 17/10/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | SHC | C | 40 |
| 519 | HS1012521440 | PHẠM MINH | THƯ | Nữ | 29/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | SHC | C | 40 |
| 520 | HS1012512494 | NGÔ HUYỀN | THƯƠNG | Nữ | 21/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | SHC | C | 40 |
| 521 | HS1004220902 | NGUYỄN NGÂN | TRANG | Nữ | 28/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 42 |
| 522 | HS1004218557 | TRẦN NGỌC QUỲNH | TRANG | Nữ | 03/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | SHC | C | 40 |
| 523 | HS1004719971 | LƯƠNG THỊ THÙY | TRANG | Nữ | 05/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | SHC | C | 40 |
| 524 | HS1004218716 | NGUYỄN THỊ THÙY | TRANG | Nữ | 30/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
| 525 | HS1004221075 | NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG | TRINH | Nữ | 11/09/2007 | Tỉnh Gia Lai | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 41 |
| 526 | HS1012516262 | NGUYỄN THÀNH | TRUNG | Nam | 02/05/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | SHC | K | 42 |
| 527 | HS1004220903 | LÊ XUÂN | TRƯỜNG | Nam | 02/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
| 528 | HS1004313971 | HÀ HẢI | AN | Nữ | 18/02/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | TAH | C | 40 |
| 529 | HS1004221040 | TRƯƠNG HẢI | AN | Nữ | 28/01/2008 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 530 | HS1012502643 | PHẠM THU | AN | Nữ | 12/02/2007 | Bệnh viện phụ sản Trung ương thành phố Hà Nội | Trung Học Cơ Sở Phong Huy Lĩnh | TAH | K | 40 |
| 531 | HS1012467520 | LÊ TRƯỜNG | AN | Nam | 05/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | TAH | C | 37 |
| 532 | HS1004112926 | VŨ | AN | Nam | 10/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
| 533 | HS1003850900 | NGUYỄN CHÂU | ANH | Nữ | 07/04/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 40 |
| 534 | HS1004220879 | LÊ BÙI DIỆU | ANH | Nữ | 19/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 42 |
| 535 | HS1004220908 | NGUYỄN DIỆU | ANH | Nữ | 17/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 536 | HS1012521400 | NGUYỄN DUY | ANH | Nam | 05/09/2007 | TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
| 537 | HS1004221041 | ĐỖ ĐỨC | ANH | Nam | 09/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 538 | HS1004220909 | NGUYỄN HẢI | ANH | Nữ | 17/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 539 | HS1004520514 | NGUYỄN THỊ HẢI | ANH | Nữ | 12/12/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 42 |
| 540 | HS1003828091 | TRẦN HẢI | ANH | Nam | 17/01/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 40 |
| 541 | HS1003401644 | LÊ THỊ HIỀN | ANH | Nữ | 24/09/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | TAH | C | 41 |
| 542 | HS1004220881 | NGUYỄN THỊ HOÀI | ANH | Nữ | 01/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 543 | HS1004257426 | VŨ HỒNG | ANH | Nữ | 17/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | TAH | C | 40 |
| 544 | HS1003733805 | PHẠM HÙNG | ANH | Nam | 26/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 40 |
| 545 | HS1004218339 | NGUYỄN HÀ KIM | ANH | Nữ | 08/01/2007 | Liên Bang Nga | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
| 546 | HS1004113068 | LÊ KIM | ANH | Nữ | 03/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
| 547 | HS1004520515 | NGUYỄN LAN | ANH | Nữ | 22/11/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
| 548 | HS1012520206 | ĐÀO MINH | ANH | Nữ | 31/08/2007 | Bệnh viện Đa khoa Thái Thuỵ | THCS Nguyễn Đức Cảnh | TAH | K | 41 |
| 549 | HS1004112821 | ĐỖ MINH | ANH | Nữ | 08/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 39 |
| 550 | HS1004520516 | NGUYỄN MINH | ANH | Nữ | 29/09/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
| 551 | HS1003408233 | NGUYỄN PHẠM MINH | ANH | Nữ | 21/01/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | TAH | C | 40 |
| 552 | HS1004220913 | TÔ NGỌC | ANH | Nữ | 04/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 553 | HS1004220910 | PHAN | ANH | Nam | 10/03/2007 | Kiến Xương Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 554 | HS1004218663 | CHU PHƯƠNG | ANH | Nữ | 30/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
| 555 | HS1003851828 | NGHIÊM PHƯƠNG | ANH | Nữ | 31/12/2006 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 41 |
| 556 | HS1004719941 | NGUYỄN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 16/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | TAH | C | 40 |
| 557 | HS1012535537 | PHẠM PHƯƠNG | ANH | Nữ | 07/06/2007 | Trạm y tế xã Hùng Dũng | Trường THCS Lê Danh Phương | TAH | K | 42 |
| 558 | HS1004520519 | PHAN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 18/03/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
| 559 | HS1004299010 | PHAN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 07/04/2007 | P.Hàng Bông - Q.Hoàn Kiếm - Hà Nội | Trường THCS Minh lãng | TAH | C | 40 |
| 560 | HS1003678328 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | ANH | Nữ | 22/02/2007 | Bệnh viện Phụ sản Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
| 561 | HS1003851829 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | ANH | Nữ | 05/02/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | K | 40 |
| 562 | HS1003851830 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | ANH | Nữ | 15/03/2007 | EaH'leo, Đak Lak | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 42 |
| 563 | HS1004165518 | NGUYỄN THỊ TÂM | ANH | Nữ | 14/12/2007 | Trạm y tế xã Tân Bình -TP Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | TAH | C | 40 |
| 564 | HS1012512465 | NGUYỄN TẤN | ANH | Nam | 11/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | TAH | C | 40 |
| 565 | HS1004124462 | TÔ THẾ | ANH | Nam | 09/09/2007 | TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Tân Phong | TAH | C | 40 |
| 566 | HS1004221044 | NGUYỄN NGỌC THỦY | ANH | Nữ | 14/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 567 | HS1004112825 | TRẦN TIẾN | ANH | Nam | 10/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 37 |
| 568 | HS1003733806 | PHẠM TUẤN | ANH | Nam | 29/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 40 |
| 569 | HS1012521405 | VŨ THỊ VÂN | ANH | Nữ | 03/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
| 570 | HS1004153151 | NGUYỄN THỊ MINH | ÁNH | Nữ | 18/09/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | TAH | C | 40 |
| 571 | HS1004203819 | VŨ MINH | ÁNH | Nữ | 22/03/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | TAH | C | 40 |
| 572 | HS1004220999 | TRẦN NGUYỆT | ÁNH | Nữ | 29/10/2007 | Tỉnh Hà Giang | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 573 | HS1012484142 | LÊ GIA | BÁCH | Nam | 16/05/2007 | P. Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội | TH&THCS Việt Hùng | TAH | C | 40 |
| 574 | HS1004520521 | VŨ GIA | BÁCH | Nam | 15/08/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
| 575 | HS1004156819 | HOÀNG NGỌC | BÁCH | Nam | 27/01/2007 | Bệnh viện phụ sản Trung ương,Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 39 |
| 576 | HS1004562615 | TRẦN QUANG | BÁCH | Nam | 24/09/2007 | Thị trấn Vũ Thư -Vũ Thư -Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | K | 37 |
| 577 | HS1004220916 | TRẦN HUY | BẢO | Nam | 02/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 43 |
| 578 | HS1004112871 | PHÍ QUỐC | BẢO | Nam | 31/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
| 579 | HCS34006072 | NGUYỄN HẢI | BÌNH | Nam | 21/03/2007 | Tỉnh Hải Dương | THCS Nguyễn Huệ | TAH | C | 37 |
| 580 | HS1004230857 | TRỊNH HẢI | BÌNH | Nữ | 24/10/2007 | Thành phố Hải Phòng | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 581 | HS1003733807 | LÊ YẾN | BÌNH | Nữ | 04/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 40 |
| 582 | HS1004220917 | NGUYỄN DIỆU | CHÂU | Nữ | 24/06/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 583 | HS1012520264 | ĐỖ THỊ HÀ | CHI | Nữ | 18/07/2007 | Bệnh viện Đa khoa Thái Thuỵ | THCS Nguyễn Đức Cảnh | TAH | K | 44 |
| 584 | HS1012516195 | TRẦN KHÁNH | CHI | Nữ | 09/12/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | TAH | C | 41 |
| 585 | HS1003678332 | NGUYỄN THỊ LINH | CHI | Nữ | 26/01/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 42 |
| 586 | HS1004221004 | NGUYỄN MAI | CHI | Nữ | 11/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 587 | HS1004220956 | PHẠM MAI | CHI | Nữ | 14/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 588 | HS1004241233 | ĐỖ MINH | CHI | Nữ | 04/10/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Song Lãng | TAH | K | 40 |
| 589 | HS1004113004 | ĐỖ QUỲNH | CHI | Nữ | 21/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | K | 37 |
| 590 | HS1003851837 | PHẠM QUỲNH | CHI | Nữ | 29/09/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 40 |
| 591 | HS1003733957 | TRẦN VŨ QUỲNH | CHI | Nữ | 22/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 40 |
| 592 | HS1006405348 | ĐẶNG THÙY | CHI | Nữ | 30/06/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Thái Tông | TAH | K | 41 |
| 593 | HS1004307452 | HÀ THỊ YẾN | CHI | Nữ | 22/04/2007 | Quỳnh Phụ, Thái Bình | THCS Quỳnh Ngọc | TAH | K | 40 |
| 594 | HS1004203751 | PHẠM TIẾN | ÐẠT | Nam | 17/11/2007 | Vũ Hội - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | TAH | C | 38 |
| 595 | HS1004257344 | LÊ THU | DỊU | Nữ | 17/06/2007 | Xã An Khê - Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái BÌnh | Trường THCS Phú Xuân | TAH | C | 40 |
| 596 | HS1004220918 | PHẠM THÙY | DUNG | Nữ | 22/01/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 597 | HS1004165259 | PHẠM THÙY | DUNG | Nữ | 26/01/2007 | Phường Quang Trung-TP Thái Bình-Thái Bình | TH và THCS Song An | TAH | C | 40 |
| 598 | HS1004165490 | NGUYỄN THỊ THÙY | DUNG | Nữ | 03/04/2007 | Bệnh viện Đa khoa Vũ Thư- Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | TAH | C | 40 |
| 599 | HS1003733811 | PHAN TIẾN | DŨNG | Nam | 25/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 40 |
| 600 | HS1012521411 | BÙI HOÀNG VIỆT | DŨNG | Nam | 26/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
| 601 | HS1004520478 | NGUYỄN THỊ MỸ | DUYÊN | Nữ | 05/05/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 40 |
| 602 | HS1012521414 | BÙI THỊ ÁNH | DƯƠNG | Nữ | 01/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
| 603 | HS1003678293 | TRỊNH ÁNH | DƯƠNG | Nữ | 09/05/2007 | Hồng Châu-Ðông Hưng-Thái Bình | Trường THCS Hoa Hồng Bạch | TAH | K | 40 |
| 604 | HS1004218571 | NGUYỄN PHẠM HẢI | DƯƠNG | Nam | 03/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
| 605 | HS1012520219 | NGUYỄN THẢO | DƯƠNG | Nữ | 18/03/2007 | Bệnh viện Đa khoa Thái Thuỵ, Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | TAH | K | 44 |
| 606 | HCS34006064 | PHẠM NGỌC THUỲ | DƯƠNG | Nữ | 01/09/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Nguyễn Hiền | TAH | C | 40 |
| 607 | HS1003915813 | PHẠM NGỌC THÙY | DƯƠNG | Nữ | 28/01/2007 | Đông Hưng - Thái Bình | Trường Trung Học Cơ Sở Hợp Hưng | TAH | C | 40 |
| 608 | HS1004156921 | NGUYỄN THỊ THÙY | DƯƠNG | Nữ | 15/12/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
| 609 | HS1004283306 | NGUYỄN ÁNH | ĐÀO | Nữ | 20/03/2007 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái bình | Trường THCS Nguyên Xá | TAH | C | 40 |
| 610 | HS1004520524 | BÙI THỌ | ĐẠT | Nam | 21/01/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
| 611 | HS1012106647 | PHẠM TIẾN | ĐẠT | Nam | 14/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | TAH | C | 40 |
| 612 | HS1004218355 | TRẦN TIẾN | ĐẠT | Nam | 04/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | K | 40 |
| 613 | HS1004156876 | TRỊNH HẢI | ĐĂNG | Nam | 11/11/2007 | Bệnh viẹn đa khoa Vũ Thư, Thị TrấnVũ Thư- TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
| 614 | HS1012516235 | VŨ HẢI | ĐĂNG | Nam | 08/02/2007 | Hưng Hà | Trường THCS Lê Danh Phương | TAH | C | 41 |
| 615 | HS1004520525 | NGUYỄN TÂM | ĐOAN | Nữ | 28/07/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 41 |
| 616 | HS1004153019 | NGUYỄN MINH | ĐỨC | Nam | 25/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | TAH | C | 40 |
| 617 | HS1003733815 | TỐNG THÀNH | ĐỨC | Nam | 29/07/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 39 |
| 618 | HS1004420666 | NGUYỄN MINH | ÐỨC | Nam | 29/09/2007 | Phúc Thành - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Phúc Thành | TAH | C | 40 |
| 619 | HS1004221007 | NGUYỄN HƯƠNG | GIANG | Nữ | 18/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 620 | HS1004156924 | VŨ HƯƠNG | GIANG | Nữ | 10/06/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình, P.Quang Trung - Tp Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
| 621 | HS1004124474 | NGÔ THỊ LINH | GIANG | Nữ | 20/10/2007 | Hoàn Kiếm, Hà Nội | Trường THCS Tân Phong | TAH | C | 40 |
| 622 | HS1004299015 | LƯƠNG ĐỖ NGÂN | GIANG | Nữ | 24/08/2007 | Đức Giang - Hoài Đức - Hà Nội | Trường THCS Minh lãng | TAH | K | 40 |
| 623 | HS1004123240 | NGUYỄN PHƯƠNG | HÀ | Nữ | 24/08/2007 | Thành Phố - Thái Bình | TH-THCS Đông Thọ | TAH | C | 40 |
| 624 | HS1004217604 | ĐỖ THU | HÀ | Nữ | 28/06/2007 | Xuân Hòa - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Xuân Hòa | TAH | C | 40 |
| 625 | HS1004221052 | NGUYỄN THU | HÀ | Nữ | 06/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 626 | HS1004221051 | NGUYỄN THU | HÀ | Nữ | 26/08/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 43 |
| 627 | HS1004562620 | PHẠM THU | HÀ | Nữ | 18/09/2007 | Thị trấn Vũ Thư -Vũ Thư -Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | C | 39 |
| 628 | HS1003716773 | TRẦN THU | HÀ | Nữ | 06/07/2007 | Trạm Y tế xã Bắc Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Bắc Hải | TAH | K | 40 |
| 629 | HS1004220888 | LẠI ĐỨC | HẢI | Nam | 20/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 630 | HS1004112954 | PHẠM QUÝ | HẢI | Nam | 16/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
| 631 | HS1003759544 | NGUYỄN MINH | HẰNG | Nữ | 30/10/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 40 |
| 632 | HS1004562687 | PHẠM THANH | HẰNG | Nữ | 18/09/2007 | Quang Trung- TP. Thái Bình-Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | C | 40 |
| 633 | HS1004719949 | HÀ THỊ HẢI | HIỀN | Nữ | 17/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | TAH | C | 40 |
| 634 | HS1004218364 | VŨ THẾ | HIỂN | Nam | 29/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
| 635 | HS1004112888 | PHẠM MINH | HIẾU | Nam | 26/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
| 636 | HS1004218361 | TRẦN TRUNG | HIẾU | Nam | 23/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
| 637 | HS1007937806 | NGUYỄN MINH | HOÀNG | Nam | 30/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | THCS TRỌNG QUAN | TAH | K | 39 |
| 638 | HS1004234182 | TRẦN TRỌNG | HOÀNG | Nam | 01/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lê Hồng Phong | TAH | C | 39 |
| 639 | HS1004218686 | NGUYỄN THÁI | HÙNG | Nam | 09/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
| 640 | HS1012484154 | NGUYỄN VĂN | HÙNG | Nam | 27/07/2007 | Việt Hùng - Vũ Thư - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | TAH | C | 40 |
| 641 | HS1004201645 | PHÍ QUANG | HUY | Nam | 29/10/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | TAH | C | 40 |
| 642 | HS1012508676 | PHẠM PHƯƠNG | HUYỀN | Nữ | 15/02/2007 | Bệnh viện Đa Khoa Thành phố Thái Binh | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
| 643 | HS1004165531 | NGÔ THU | HUYỀN | Nữ | 11/08/2007 | Bệnh viện Phụ Sản Thái Bình - TP Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | TAH | C | 40 |
| 644 | HS1012534498 | PHẠM KHÁNH | HƯNG | Nam | 07/08/2007 | TT Vũ Thư-Vũ Thư- Thái Bình | TH-THCS Thanh Phú | TAH | C | 39 |
| 645 | HS1012484157 | TRẦN KHÁNH | HƯƠNG | Nữ | 30/08/2007 | P. Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | TAH | C | 40 |
| 646 | HS1004221015 | VŨ BẢO | KHÁNH | Nữ | 07/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 43 |
| 647 | HS1004257397 | BÙI TRỌNG | KHOA | Nam | 28/10/2007 | Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | TAH | C | 36 |
| 648 | HS1004203759 | NGUYỄN TUẤN | KHOA | Nam | 21/11/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | TAH | C | 39 |
| 649 | HS1004156887 | HOÀNG MINH | KHUÊ | Nữ | 06/12/2007 | Bệnh viện da khoa Vũ Thư, Thị TrấnVũ Thư- TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
| 650 | HS1004220929 | TRẦN XUÂN | KIÊN | Nam | 18/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 651 | HS1004313998 | QUÁCH GIA | KIỆT | Nam | 07/05/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | TAH | C | 39 |
| 652 | HS1004241174 | TRẦN TUỆ | LAM | Nữ | 30/05/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Song Lãng | TAH | C | 40 |
| 653 | HS1004289236 | PHẠM NGỌC TÙNG | LÂM | Nam | 27/10/2007 | Quang Trung - TP Thái bình - Thái Bình | Trường THCS Minh Quang | TAH | C | 40 |
| 654 | HS1012467502 | HOÀNG MAI | LIÊN | Nữ | 14/10/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Vũ Phúc | TAH | C | 40 |
| 655 | HS1012527544 | LÊ PHẠM DIỆP | LINH | Nữ | 13/10/2007 | Xã Dương Phúc- Thái Thụy -Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
| 656 | HS1004156842 | PHẠM ĐẶNG GIA | LINH | Nữ | 21/06/2007 | Bệnh viện Thanh Nhàn - Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 38 |
| 657 | HS1004218692 | BÙI HÀ | LINH | Nữ | 05/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
| 658 | HS1004220933 | NGUYỄN HÀ | LINH | Nữ | 19/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 659 | HS1004537736 | LÃ VŨ HÀ | LINH | Nữ | 21/07/2007 | Bệnh viện đa khoa Thái Thuỵ- TB | TH-THCS Thụy Dương | TAH | K | 40 |
| 660 | HS1004156841 | NGUYỄN LƯU HẢI | LINH | Nữ | 29/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình,P. Quang Trung, thành phố TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | K | 40 |
| 661 | HS1004218693 | ĐỖ LƯU KHÁNH | LINH | Nữ | 06/03/2007 | Cộng hòa Séc | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
| 662 | HS1004221016 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | Nữ | 13/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 663 | HS1012516207 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | Nữ | 10/07/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | TAH | K | 41 |
| 664 | HS1004009723 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | Nữ | 23/09/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 42 |
| 665 | HS1004257353 | TÔ KHÁNH | LINH | Nữ | 01/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
| 666 | HS1004156892 | TRẦN KHÁNH | LINH | Nữ | 21/08/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình, Quang Trung - TPTB | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
| 667 | HS1004220931 | BÙI KIỀU | LINH | Nữ | 17/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 44 |
| 668 | HS1012490090 | NGUYỄN MAI | LINH | Nữ | 13/02/2007 | Bệnh viện chuyên khoa Phụ sản Bắc Giang | THCS An Bài | TAH | C | 40 |
| 669 | HS1004112964 | VŨ MAI | LINH | Nữ | 20/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | K | 40 |
| 670 | HS1004220968 | LÊ MỸ | LINH | Nữ | 03/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 43 |
| 671 | HS1004230859 | BÙI NGỌC | LINH | Nữ | 08/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 672 | HS1004221059 | LƯU NGỌC | LINH | Nữ | 19/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 673 | HS1004218696 | PHẠM NGỌC | LINH | Nữ | 19/09/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
| 674 | HS1004221057 | ĐINH PHƯƠNG | LINH | Nữ | 07/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 675 | HS1012521232 | PHẠM THÁI PHƯƠNG | LINH | Nữ | 17/03/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | TAH | C | 40 |
| 676 | HS1004221061 | VŨ THẢO | LINH | Nữ | 26/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 677 | HS1004165268 | NGUYỄN THỊ THANH | LOAN | Nữ | 26/10/2007 | Phường Quang Trung-TP Thái Bình - Thái Bình | TH và THCS Song An | TAH | K | 40 |
| 678 | HS1004112840 | PHẠM HẢI | LONG | Nam | 15/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 37 |
| 679 | HS1003828106 | ĐẶNG TUẤN | LONG | Nam | 09/02/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 40 |
| 680 | HS1004220936 | VŨ TUẤN | LONG | Nam | 11/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 44 |
| 681 | HS1004221019 | ĐOÀN PHAN CẨM | LY | Nữ | 02/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 43 |
| 682 | HS1004520487 | VŨ KHÁNH | LY | Nữ | 03/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
| 683 | HS1003733829 | NGUYỄN HỒNG LY | LY | Nữ | 21/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 40 |
| 684 | HS1004220972 | LÊ HÀ CHI | MAI | Nữ | 26/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 43 |
| 685 | HS1004156893 | NGUYỄN TRẦN CHI | MAI | Nữ | 23/12/2007 | Bệnh viện đa khoa Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
| 686 | HS1004562696 | BÙI PHƯƠNG | MAI | Nữ | 03/04/2007 | Quang Trung - TP. Thái Bình-Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | C | 40 |
| 687 | HS1004220973 | NGUYỄN PHƯƠNG | MAI | Nữ | 03/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 688 | HS1004283283 | PHẠM THANH | MAI | Nữ | 08/10/2007 | Quang Trung - TP Thái bình - tỉnh Thái Bình | Trường THCS Nguyên Xá | TAH | C | 40 |
| 689 | HS1004220971 | KHIẾU XUÂN | MAI | Nữ | 26/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 690 | HS1004112967 | ĐẶNG TUẤN | MẠNH | Nam | 14/09/2006 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
| 691 | HS1004283168 | BÙI CÔNG | MINH | Nam | 20/02/2007 | Quang Trung - Thành phố Thái Bình | Trường THCS Nguyên Xá | TAH | C | 40 |
| 692 | HS1004112969 | BÙI ĐỨC | MINH | Nam | 31/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
| 693 | HS1003394954 | TRẦN ĐỨC | MINH | Nam | 21/07/2007 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Ninh | TAH | K | 40 |
| 694 | HS1004562633 | PHẠM GIA | MINH | Nam | 23/11/2007 | Quang Trung- TP Thái Bình -Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | C | 36 |
| 695 | HS1004220974 | NGUYỄN HÀ | MINH | Nữ | 22/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 44 |
| 696 | HS1012521427 | LÊ HOÀNG | MINH | Nam | 22/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
| 697 | HS1004144732 | NGUYỄN ĐẶNG NGUYỆT | MINH | Nữ | 02/08/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Thụy Sơn | TAH | C | 44 |
| 698 | HS1012484166 | ÐÀO QUANG | MINH | Nam | 16/11/2007 | P. Quang Trung - Tp Thái Bình - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | TAH | C | 40 |
| 699 | HS1003851854 | VŨ QUANG | MINH | Nam | 06/02/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | K | 40 |
| 700 | HS1004218702 | TRẦN THANH | MINH | Nam | 06/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
| 701 | HS1004201477 | VŨ TUẤN | MINH | Nam | 19/07/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | TAH | C | 40 |
| 702 | HS1003401638 | NGUYỄN HÀ PHƯƠNG | MY | Nữ | 21/09/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | TAH | C | 40 |
| 703 | HS1004220975 | VŨ THẢO | MY | Nữ | 04/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 704 | HS1004520536 | PHẠM TRÀ | MY | Nữ | 15/12/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 40 |
| 705 | HS1004520535 | BÙI THỊ TRÀ | MY | Nữ | 18/12/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
| 706 | HS1004218428 | NGUYỄN HẢI | NAM | Nam | 13/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 39 |
| 707 | HS1004218640 | NGUYỄN PHƯƠNG | NAM | Nam | 11/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
| 708 | HS1003361634 | NGUYỄN THÀNH | NAM | Nam | 21/02/2007 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường TH&THCS Vũ Trung | TAH | C | 40 |
| 709 | HS1004156845 | ĐỖ THỊ QUỲNH | NGA | Nữ | 31/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình,P. Quang Trung, thành phố TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 39 |
| 710 | HS1004153037 | PHAN THANH | NGÂN | Nữ | 05/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | TAH | C | 40 |
| 711 | HS1012521263 | TRẦN DUY | NGHĨA | Nam | 10/06/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | TAH | C | 40 |
| 712 | HS1004499658 | HÀ BẢO | NGỌC | Nữ | 20/04/2007 | BVĐK huyện Quỳnh phụ | THCS Đồng Tiến | TAH | C | 40 |
| 713 | HS1004719956 | TRẦN BẢO | NGỌC | Nữ | 10/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | TAH | C | 40 |
| 714 | HS1004123286 | VŨ BẢO | NGỌC | Nam | 14/01/2007 | Trạm y tế xã Đông Dương - Đông Hưng - Thái Bình | TH-THCS Đông Thọ | TAH | C | 40 |
| 715 | HS1004113098 | NGUYỄN BÍCH | NGỌC | Nữ | 27/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
| 716 | HS1004220977 | KHIẾU HẢI | NGỌC | Nữ | 04/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 717 | HS1003851858 | PHẠM KHÁNH | NGỌC | Nữ | 08/06/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 42 |
| 718 | HS1004218542 | ĐÀO MINH | NGỌC | Nữ | 25/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
| 719 | HS1004299030 | NGUYỄN THỊ MINH | NGỌC | Nữ | 21/01/2007 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Minh lãng | TAH | K | 42 |
| 720 | HS1012534503 | PHẠM YẾN | NGỌC | Nữ | 09/12/2007 | Việt Hùng-Vũ Thư- Thái Bình | TH-THCS Thanh Phú | TAH | C | 40 |
| 721 | HS1004218706 | NGUYỄN DƯƠNG HẠNH | NGUYÊN | Nữ | 13/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
| 722 | HS1004220941 | ĐỖ HẠNH | NGUYÊN | Nữ | 08/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 723 | HS1004218705 | ĐỖ THẢO | NGUYÊN | Nữ | 04/12/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | K | 40 |
| 724 | HS1004218707 | VŨ NGỌC MINH | NGUYỆT | Nữ | 22/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
| 725 | HS1004230864 | TRẦN MINH | NGUYỆT | Nữ | 04/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 726 | HS1004520538 | PHẠM NGỌC BÌNH | NHI | Nữ | 09/08/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 41 |
| 727 | HS1004220980 | ĐẶNG LÊ | NHI | Nữ | 14/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 728 | HS1004220942 | NGUYỄN VŨ NGỌC | NHI | Nữ | 30/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 729 | HS1004218709 | HOÀNG PHƯƠNG | NHI | Nữ | 09/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
| 730 | HS1004156940 | NGUYỄN YẾN | NHI | Nữ | 23/06/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
| 731 | HS1004562665 | PHẠM THỊ YẾN | NHI | Nữ | 22/01/2007 | Thị Trấn Vũ Thư- Vũ Thư - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | C | 40 |
| 732 | HS1004520539 | NGUYỄN CẨM | NHUNG | Nữ | 02/01/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 40 |
| 733 | HS1004112975 | NGUYỄN QUỲNH | NHƯ | Nữ | 03/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
| 734 | HS1003360355 | NGUYỄN LÂM | OANH | Nữ | 21/02/2007 | Kiến Xương -Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | K | 40 |
| 735 | HS1004479950 | BÙI XUÂN ANH | PHÁT | Nam | 17/05/2007 | phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS VIệt THuận | TAH | C | 40 |
| 736 | HS1004562636 | PHẠM QUANG | PHÁT | Nam | 24/08/2007 | Quang Trung- TP Thái Bình -Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | C | 40 |
| 737 | HS1012484170 | TRẦN THIÊN | PHONG | Nam | 16/02/2007 | P. Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | TAH | C | 40 |
| 738 | HS1003759522 | PHẠM NGỌC | PHÚ | Nam | 02/01/2007 | Đông Lâm, Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | K | 40 |
| 739 | HS1004112976 | BÙI THIÊN | PHÚ | Nam | 09/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
| 740 | HS1004112977 | NGUYỄN HẢI | PHÚC | Nam | 08/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
| 741 | HS1004112978 | TRẦN NĂNG | PHÚC | Nam | 23/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
| 742 | HS1004520490 | ĐÀO TRƯỜNG | PHÚC | Nam | 21/12/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 41 |
| 743 | HS1004481050 | TRẦN THỊ BÍCH | PHƯƠNG | Nữ | 15/02/2007 | Bệnh viện Phụ sản tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 40 |
| 744 | HS1004221067 | HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 09/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 745 | HS1004220984 | PHẠM LÊ HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 23/06/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 746 | HS1004481051 | TRẦN THỊ HOÀNG | PHƯƠNG | Nữ | 15/02/2007 | Bệnh viện Phụ sản tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 40 |
| 747 | HS1012512924 | TRỊNH LINH | PHƯƠNG | Nữ | 20/08/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS An Vinh | TAH | C | 40 |
| 748 | HS1004220944 | ĐẶNG MINH | PHƯƠNG | Nữ | 29/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 749 | HS1004221069 | NGUYỄN MINH | PHƯƠNG | Nữ | 16/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 750 | HS1004201663 | NGUYỄN NGUYÊN | PHƯƠNG | Nữ | 11/10/2007 | Tỉnh Ninh Bình | THCS Tây Sơn | TAH | C | 39 |
| 751 | HS1004220945 | LÊ THẢO | PHƯƠNG | Nữ | 16/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 752 | HS1004156943 | NGUYỄN THẢO | PHƯƠNG | Nữ | 03/01/2007 | Xã Hòa Bình, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | K | 41 |
| 753 | HS1004227188 | NGUYỄN THỊ THU | PHƯƠNG | Nữ | 22/03/2007 | Vũ Vinh - Vũ Thư -Thái Bình | TH-THCS Vũ Vinh | TAH | K | 40 |
| 754 | HS1004220946 | NGUYỄN THIỆN | QUANG | Nam | 23/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 43 |
| 755 | HS1004218602 | ĐỖ HỒNG | QUÂN | Nam | 04/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | K | 40 |
| 756 | HS1012510191 | NGUYỄN THỊ | QUYÊN | Nữ | 26/04/2007 | Tp Thái Bình - Thái Bình | THCS Bách Thuận | TAH | C | 40 |
| 757 | HS1004218713 | NGUYỄN LÊ BẢO | QUỲNH | Nữ | 29/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
| 758 | HS1004156850 | PHẠM NHƯ | QUỲNH | Nữ | 12/07/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình,P. Quang Trung, thành phố TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
| 759 | HS1004218387 | NGUYỄN THÁI | SƠN | Nam | 11/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
| 760 | HS1004218439 | NGUYỄN XUÂN | SƠN | Nam | 21/12/2007 | Thành phố TB | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
| 761 | HS1012484171 | NGUYỄN MAI | THẢO | Nữ | 03/12/2007 | Việt Hùng - Vũ Thư - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | TAH | C | 40 |
| 762 | HS1004257370 | NGUYỄN PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 27/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | TAH | C | 40 |
| 763 | HS1005448337 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 02/01/2007 | Thị trấn Vũ Thư- Vũ Thư- Thái Bình | THCS Trung An | TAH | C | 40 |
| 764 | HS1004218714 | LÊ NGUYỄN THANH | THẢO | Nữ | 25/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
| 765 | HS1004230867 | PHẠM THỊ THANH | THẢO | Nữ | 10/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 766 | HS1004289174 | NGUYỄN TRẦN THANH | THẢO | Nữ | 05/12/2007 | Hòa Chính -Chương Mỹ- Hà Nội | Trường THCS Minh Quang | TAH | C | 40 |
| 767 | HS1004218444 | NGUYỄN KHẮC TIẾN | THỊNH | Nam | 15/09/2007 | Đông Hưng - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
| 768 | HS1012510939 | ĐẶNG PHƯƠNG | THÙY | Nữ | 13/08/2007 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường TH và THCS Hiệp Hòa | TAH | C | 40 |
| 769 | HS1004719968 | LÊ THANH | THỦY | Nữ | 31/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | TAH | C | 40 |
| 770 | HS1012502673 | NGUYỄN ÐỖ BÍCH | THÚY | Nữ | 23/05/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trung Học Cơ Sở Phong Huy Lĩnh | TAH | C | 40 |
| 771 | HS1004221072 | MAI ANH | THƯ | Nữ | 25/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 772 | HS1003916603 | NGUYỄN ANH | THƯ | Nữ | 19/04/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 42 |
| 773 | HS1004221073 | NGUYỄN MINH | THƯ | Nữ | 07/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 774 | HS1004112991 | PHẠM MINH | THƯ | Nữ | 16/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
| 775 | HS1012519087 | PHAN THỊ KIỀU | TRANG | Nữ | 14/07/2007 | Tiền Hải, Thái Bình | Trường THCS Nam Thắng | TAH | K | 38 |
| 776 | HS1004112993 | ĐỖ MAI | TRANG | Nữ | 14/09/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
| 777 | HS1004203849 | NGUYỄN QUỲNH | TRANG | Nữ | 16/09/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | TAH | C | 40 |
| 778 | HS1004230868 | NHÂM QUỲNH | TRANG | Nữ | 12/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 779 | HS1012521480 | HÀ THU | TRANG | Nữ | 25/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
| 780 | HS1004492112 | HOÀNG THU | TRANG | Nữ | 08/10/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | TH và THCS Quỳnh Giao | TAH | C | 39 |
| 781 | HS1004156904 | NGUYỄN THU | TRANG | Nữ | 08/10/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình, Quang Trung - TPTB | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
| 782 | HS1004719970 | PHẠM THU | TRANG | Nữ | 25/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | TAH | C | 40 |
| 783 | HS1004165515 | PHẠM VIỆT | TRINH | Nữ | 18/11/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình - TP Thái Bình Tỉnh Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | TAH | C | 40 |
| 784 | HS1004562642 | TRẦN QUỐC | TRUNG | Nam | 20/08/2007 | Quang Trung- TP Thái Bình -Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | C | 36 |
| 785 | HS1004067748 | NGUYỄN XUÂN | TRƯỜNG | Nam | 05/11/2007 | BV phụ sản Thái Bình | Tiểu học và trung học cơ sở Đông Các | TAH | C | 40 |
| 786 | HS1012521446 | NGUYỄN TĂNG | TRƯỞNG | Nam | 20/11/2007 | Thái Thụy- Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
| 787 | HS1003851869 | VŨ CẨM | TÚ | Nữ | 02/06/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | K | 41 |
| 788 | HS1004153048 | PHẠM ĐĂNG | TÙNG | Nam | 08/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | TAH | C | 40 |
| 789 | HS1004257376 | VŨ LÂM | TÙNG | Nam | 07/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | TAH | C | 40 |
| 790 | HS1004218502 | BÙI PHƯƠNG | UYÊN | Nữ | 31/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 38 |
| 791 | HS1003360145 | ĐINH HOÀNG TÚ | UYÊN | Nữ | 03/01/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường Tiểu học và THCS Vũ Thắng | TAH | C | 40 |
| 792 | HS1004257377 | BÙI THỊ MỸ | VÂN | Nữ | 28/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | TAH | C | 40 |
| 793 | HS1004113108 | NGUYỄN THANH | VÂN | Nữ | 03/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
| 794 | HS1004220905 | NGUYỄN SINH TƯỜNG | VÂN | Nữ | 13/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 795 | HS1003733845 | NGUYỄN NAM | VIỆT | Nam | 26/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 40 |
| 796 | HS1004221076 | BÙI CÔNG | VINH | Nam | 23/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 797 | HS1004520549 | NGUYỄN NHẬT | VINH | Nam | 14/02/2007 | Bệnh viện Phụ sản tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
| 798 | HS1004113159 | TRẦN NAM | VĨNH | Nam | 25/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 37 |
| 799 | HS1004153051 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | VY | Nữ | 20/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | TAH | K | 40 |
| 800 | HS1004520550 | VŨ THANH | XUÂN | Nữ | 02/01/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
| 801 | HS1004203773 | LÊ HẢI | YẾN | Nữ | 26/09/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | TAH | C | 40 |
| 802 | HS1012484180 | PHẠM HẢI | YẾN | Nữ | 14/05/2007 | Việt Hùng - Vũ Thư - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | TAH | C | 40 |
| 803 | HS1012512931 | PHẠM THỊ HẢI | YẾN | Nữ | 17/11/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | THCS An Vinh | TAH | K | 41 |
| 804 | HS1004221077 | VŨ THỊ HẢI | YẾN | Nữ | 04/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
| 805 | HS1012515842 | NGUYỄN HOÀNG | YẾN | Nữ | 11/02/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | THCS Quỳnh Hội | TAH | C | 40 |
| 806 | HS1004201537 | ĐÀO DUY | ANH | Nam | 18/06/2007 | Thái Thụy Thái Bình | THCS Tây Sơn | THC | C | 40 |
| 807 | HS1004481040 | VŨ ĐỨC | ANH | Nam | 06/07/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | THC | C | 40 |
| 808 | HS1004220915 | TRẦN NGỌC HÀ | ANH | Nữ | 04/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
| 809 | HS1004165488 | NGUYỄN VŨ HOÀNG | ANH | Nam | 28/11/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình- TP Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | THC | C | 40 |
| 810 | HS1004719939 | PHẠM HỮU | ANH | Nam | 18/05/2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trường THCS Tiền Phong | THC | C | 40 |
| 811 | HS1004156912 | NGUYỄN LAN | ANH | Nữ | 30/01/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 40 |
| 812 | HS1004220994 | ĐÀO LÊ PHÚC | ANH | Nam | 21/09/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
| 813 | HS1004112935 | NGUYỄN TRẦN VIỆT | ANH | Nam | 16/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
| 814 | HS1004112941 | MAI ĐỨC | BÌNH | Nam | 27/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
| 815 | HS1004220884 | ĐẶNG THÁI | BÌNH | Nam | 03/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
| 816 | HS1004112724 | LÊ THANH | BÌNH | Nam | 27/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
| 817 | HS1004221005 | TRẦN KHÁNH | CHI | Nữ | 29/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
| 818 | HS1004156917 | TRỊNH KIM | CHI | Nữ | 20/08/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 40 |
| 819 | HS1004156916 | TRẦN THỊ QUỲNH | CHI | Nữ | 16/07/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 40 |
| 820 | HS1004257343 | NGUYỄN THÀNH | CÔNG | Nam | 25/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | THC | C | 40 |
| 821 | HS1004203782 | PHẠM TIẾN | ÐẠT | Nam | 27/11/2007 | Phường Lê Hồng Phong - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | THC | C | 40 |
| 822 | HS1012519355 | BÙI ĐỨC | DOANH | Nam | 06/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
| 823 | HS1004112828 | PHẠM TẤN | DŨNG | Nam | 21/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | K | 40 |
| 824 | HS1004156919 | NGUYỄN TIẾN | DŨNG | Nam | 31/10/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 40 |
| 825 | HS1003554098 | BÙI QUANG | DUY | Nam | 07/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | THC | C | 40 |
| 826 | HS1004220919 | ĐỖ ÁNH | DƯƠNG | Nữ | 30/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
| 827 | HS1004220958 | ĐÀO KHẮC | ĐẠT | Nam | 26/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
| 828 | HS1003733813 | BÙI HẢI | ĐĂNG | Nam | 21/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | THC | C | 40 |
| 829 | HS1004112951 | PHẠM ANH | ĐỨC | Nam | 04/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
| 830 | HS1012467488 | NGUYỄN DUY | ĐỨC | Nam | 17/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | THC | C | 40 |
| 831 | HS1003408228 | NGUYỄN DUY | ĐỨC | Nam | 07/05/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | THC | K | 40 |
| 832 | HS1003733962 | PHẠM CÔNG NGỌC | ĐỨC | Nam | 22/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | THC | C | 40 |
| 833 | HS1004112952 | PHÍ HOÀNG | GIANG | Nam | 21/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
| 834 | HS1004528396 | MAI QUÝ | GIÁP | Nam | 10/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | THC | C | 42 |
| 835 | HS1012519356 | VŨ MẠNH | HẢI | Nam | 27/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
| 836 | HS1012467491 | TRỊNH XUÂN | HẢI | Nam | 26/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | THC | C | 40 |
| 837 | HS1004153026 | ĐÀO MINH | HIỂN | Nam | 14/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | THC | C | 40 |
| 838 | HS1004221009 | NGUYỄN ĐỨC | HIẾU | Nam | 24/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
| 839 | HS1004221010 | VŨ LÊ MINH | HIẾU | Nam | 26/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
| 840 | HS1004481045 | VŨ MINH | HIẾU | Nam | 20/07/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | THC | C | 40 |
| 841 | HS1004218360 | HÀ QUANG | HIẾU | Nam | 03/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | THC | C | 40 |
| 842 | HS1003759507 | LÊ VIỆT | HÙNG | Nam | 18/11/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | THC | K | 40 |
| 843 | HS1004218366 | TỐNG GIA | HUY | Nam | 27/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
| 844 | HS1004719950 | ĐOÀN LÊ QUANG | HUY | Nam | 24/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | THC | C | 40 |
| 845 | HS1004220962 | PHAN VŨ | HUY | Nam | 12/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
| 846 | HS1012521283 | PHAN THỊ THANH | HUYỀN | Nữ | 07/01/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | THC | C | 40 |
| 847 | HS1004201648 | VŨ THANH | HUYỀN | Nữ | 15/02/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | THC | C | 40 |
| 848 | HS1004177699 | LẠI THỊ | HUYỀN | Nữ | 11/04/2007 | Ðông Hưng - Thái Bình | THCS TRỌNG QUAN | THC | C | 40 |
| 849 | HS1004153029 | DOÃN GIA | HƯNG | Nam | 29/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | THC | C | 40 |
| 850 | HS1004200497 | LÊ MINH | KHẢI | Nam | 30/05/2007 | Bệnh viện Đa khoa Vũ Thư- Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | THC | C | 40 |
| 851 | HS1004562663 | PHẠM QUANG | KHỞI | Nam | 16/03/2007 | Thị Trấn Vũ Thư- Vũ Thư - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | THC | C | 40 |
| 852 | HS1004201603 | HOÀNG TRUNG | KIÊN | Nam | 29/06/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | THC | C | 40 |
| 853 | HS1003851849 | TÔ TRUNG | KIÊN | Nam | 10/09/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | THC | C | 40 |
| 854 | HS1012512481 | ĐOÀN KHÁNH | LAM | Nam | 30/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | THC | C | 40 |
| 855 | HS1004220930 | PHẠM NGỌC | LÂM | Nam | 19/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
| 856 | HS1012521421 | VŨ THÁI | LÂM | Nam | 09/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | THC | C | 44 |
| 857 | HS1004528400 | TRẦN HOÀNG | LINH | Nữ | 28/10/2007 | Đông Hưng, Thái Bình. | Trường THCS Phạm Huy Quang | THC | K | 42 |
| 858 | HS1004156933 | TỐNG KHÁNH | LINH | Nữ | 04/09/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 40 |
| 859 | HS1004221018 | BÙI ĐỨC | LONG | Nam | 21/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
| 860 | HS1004113029 | VŨ VĂN | LƯƠNG | Nam | 27/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | K | 36 |
| 861 | HS1004201476 | NGUYỄN ĐỨC | MẠNH | Nam | 21/12/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | THC | C | 39 |
| 862 | HS1004112968 | NGUYỄN TIẾN | MẠNH | Nam | 28/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
| 863 | HS1004221021 | NGUYỄN HOÀNG | MINH | Nam | 22/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
| 864 | HS1004719846 | LƯU NHẬT | MINH | Nam | 27/06/2007 | Tỉnh Nam Định | Trường THCS Tiền Phong | THC | C | 40 |
| 865 | HS1004314127 | PHẠM QUANG | MINH | Nam | 01/08/2007 | THÀNH PHỐ THÁI BÌNH | Trường THCS Đông Hòa | THC | C | 40 |
| 866 | HS1004220937 | ĐINH TIẾN | MINH | Nam | 27/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
| 867 | HS1004221025 | JEONG SANG | MY | Nữ | 03/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
| 868 | HS1004166644 | PHẠM ĐÌNH | NAM | Nam | 24/08/2007 | Đông Mỹ - Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Mỹ | THC | C | 38 |
| 869 | HS1004513692 | NGUYỄN ÐỨC | NAM | Nam | 21/01/2007 | Tân Phong - Vũ Thư - Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 40 |
| 870 | HS1012525935 | LẠI DUY | NGUYÊN | Nam | 13/12/2007 | Hồng Bàng Hải Phòng | Trường THCS Tân Hòa | THC | C | 39 |
| 871 | HS1003325377 | VŨ HỒNG | NGUYÊN | Nam | 22/01/2007 | TP. Thái Bình - Thái Bình | TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ THCS VŨ LỄ | THC | C | 40 |
| 872 | HS1004314007 | BÙI HẢI | PHONG | Nam | 20/11/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | THC | C | 40 |
| 873 | HS1004165541 | NGÔ TRƯỜNG | PHƯỚC | Nam | 12/04/2007 | Trung Tâm CSSK Tỉnh Bình Dương | Trường TH&THCS Tân Bình | THC | C | 40 |
| 874 | HS1004112987 | ĐẶNG MINH | QUANG | Nam | 10/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
| 875 | HS1012502670 | PHÍ TRỌNG | QUANG | Nam | 29/01/2007 | Ðông Hưng - Thái Bình | Trung Học Cơ Sở Phong Huy Lĩnh | THC | K | 40 |
| 876 | HS1004520508 | PHẠM MINH | QUÂN | Nam | 31/01/2007 | Đông Hưng, Thái Bình. | Trường THCS Phạm Huy Quang | THC | K | 43 |
| 877 | HS1004218384 | NGUYỄN TRỌNG MINH | QUÂN | Nam | 05/06/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | THC | K | 40 |
| 878 | HS1004314011 | PHẠM XUÂN | SƠN | Nam | 12/04/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | THC | C | 40 |
| 879 | HS1012512492 | PHẠM TUẤN | TÀI | Nam | 01/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | THC | K | 40 |
| 880 | HS1004218389 | NGUYỄN GIA | THÁI | Nam | 25/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | THC | C | 40 |
| 881 | HS1004112989 | NGUYỄN THÀNH | THÁI | Nam | 05/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
| 882 | HS1004719967 | VŨ ĐỨC | THÀNH | Nam | 21/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | THC | C | 40 |
| 883 | HS1004156946 | LÊ TIẾN | THÀNH | Nam | 01/01/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 39 |
| 884 | HS1004562638 | NGUYỄN NGỌC DIỆU | THẢO | Nữ | 08/12/2007 | Thị trấn Vũ Thư -Vũ Thư -Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | THC | K | 40 |
| 885 | HS1004201664 | NGUYỄN THU | THẢO | Nữ | 16/02/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | THC | C | 40 |
| 886 | HS1004221037 | PHẠM ĐỨC | THỊNH | Nam | 21/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
| 887 | HS1012521479 | BÙI ĐỨC | TOẢN | Nam | 04/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | THC | C | 40 |
| 888 | HS1004156949 | PHẠM MAI | TRANG | Nữ | 11/01/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 40 |
| 889 | HS1004113057 | NGUYỄN QUỲNH | TRANG | Nữ | 11/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 38 |
| 890 | HS1003420605 | HOÀNG THU | TRANG | Nữ | 19/01/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | THC | K | 40 |
| 891 | HS1004112996 | PHẠM LÊ ĐỨC | VIỆT | Nam | 02/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
| 892 | HS1004113109 | HOÀNG QUỐC | VIỆT | Nam | 10/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 39 |
| 893 | HS1012521447 | PHẠM HOÀNG QUỐC | VIỆT | Nam | 12/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | THC | C | 40 |
| 894 | HS1004257378 | NGÔ QUANG | VINH | Nam | 25/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | THC | C | 40 |
| 895 | HS1003851823 | PHẠM HẢI | AN | Nam | 26/12/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TOC | C | 40 |
| 896 | HS1004220949 | DƯƠNG THỊ THÚY | AN | Nữ | 26/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
| 897 | HS1004220996 | LÊ ĐỨC | ANH | Nam | 14/04/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
| 898 | HS1004153091 | TRẦN ĐỨC | ANH | Nam | 14/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | TOC | K | 39 |
| 899 | HS1004520496 | VƯƠNG ĐỨC | ANH | Nam | 02/08/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 42 |
| 900 | HS1003851825 | HOÀNG HÀ | ANH | Nữ | 30/12/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TOC | K | 43 |
| 901 | HS1004220995 | ĐỖ LAN | ANH | Nữ | 04/05/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
| 902 | HS1004220952 | ĐẶNG MAI | ANH | Nữ | 04/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
| 903 | HS1004156911 | NGÔ MAI | ANH | Nữ | 15/09/2007 | Bệnh viện đa khoa huyện Vũ Thư | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
| 904 | HS1004220998 | TRẦN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 10/03/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
| 905 | HS1012520208 | NGUYỄN QUỐC | ANH | Nam | 19/01/2007 | Bệnh viện Đa khoa Huyện Thái Thuỵ | THCS Nguyễn Đức Cảnh | TOC | K | 44 |
| 906 | HS1004543339 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | ANH | Nữ | 13/03/2007 | Phân viện- Tư môi- Quỳnh Phụ | THCS Đông Hải | TOC | K | 40 |
| 907 | HS1012516232 | VŨ TIẾN | ANH | Nam | 13/03/2007 | Tp Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | TOC | K | 41 |
| 908 | HS1004218344 | PHẠM NGỌC TÚ | ANH | Nữ | 16/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TOC | C | 40 |
| 909 | HS1004156913 | PHẠM TUẤN | ANH | Nam | 03/04/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
| 910 | HS1012502648 | ÐÀO THỊ VÂN | ANH | Nữ | 11/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trung Học Cơ Sở Phong Huy Lĩnh | TOC | K | 40 |
| 911 | HS1004220997 | PHẠM VIỆT | ANH | Nam | 14/08/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
| 912 | HS1003360327 | NGÔ THỊ NGỌC | ÁNH | Nữ | 08/11/2007 | Kiến Xương -Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
| 913 | HS1003851832 | TRƯƠNG NGỌC | ÁNH | Nữ | 11/04/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | TOC | K | 40 |
| 914 | HS1004481042 | LÊ CHÍ | BÁCH | Nam | 24/01/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 40 |
| 915 | HS1004221001 | NGUYỄN GIA | BẢO | Nam | 22/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 44 |
| 916 | HS1003354552 | NGUYỄN THỊ NGỌC | BÍCH | Nữ | 26/10/2007 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường Tiểu học và THCS Vũ Hòa | TOC | K | 40 |
| 917 | HS1004067721 | LÊ QUANG | BÌNH | Nam | 24/12/2007 | Bệnh viện Việt Nam Cu Ba Đồng Hới | Tiểu học và trung học cơ sở Đông Các | TOC | C | 40 |
| 918 | HS1003678333 | NGUYỄN THỊ QUẾ | CHI | Nữ | 26/01/2007 | Bệnh viện Phụ sản tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 42 |
| 919 | HS1004112943 | VŨ THỊ QUỲNH | CHI | Nữ | 22/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TOC | C | 40 |
| 920 | HS1003851838 | ĐÀO THIỆN | CHUNG | Nam | 14/12/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | TOC | K | 40 |
| 921 | HS1005448275 | MAI TUẤN | CƯỜNG | Nam | 28/09/2007 | Bệnh viện đa khoa Vũ Thư, TT Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
| 922 | HS1004156918 | ĐẶNG NGỌC | DIỆP | Nữ | 12/10/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
| 923 | HS1004221834 | PHẠM XUÂN | DIỆU | Nữ | 14/01/2007 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Minh Khai | TOC | K | 40 |
| 924 | HS1005448277 | PHẠM MẠNH | DŨNG | Nam | 28/09/2007 | Bệnh viện đa khoa Vũ Thư, TT Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 44 |
| 925 | HS1012520216 | NGUYỄN TIẾN | DŨNG | Nam | 13/03/2007 | Bệnh viện Phụ Sản Tỉnh Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | TOC | C | 44 |
| 926 | HS1012520215 | NGUYỄN TIẾN | DŨNG | Nam | 12/04/2007 | Trạm y tế xã Thuỵ Phúc | THCS Nguyễn Đức Cảnh | TOC | K | 44 |
| 927 | HS1012516198 | ĐỖ ĐẠI | DƯƠNG | Nam | 21/03/2007 | Thị trấn Hưng Hà | Trường THCS Lê Danh Phương | TOC | C | 40 |
| 928 | HS1004156922 | VŨ HOÀNG | DƯƠNG | Nam | 09/07/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 41 |
| 929 | HS1012516197 | CAO MINH | DƯƠNG | Nam | 03/02/2007 | Thị trấn Hưng Nhân | Trường THCS Lê Danh Phương | TOC | K | 40 |
| 930 | HS1004420665 | NGUYỄN QUANG | DƯƠNG | Nam | 10/06/2007 | Phúc Thành - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Phúc Thành | TOC | C | 40 |
| 931 | HS1004153098 | ĐẶNG THÁI | DƯƠNG | Nam | 13/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | TOC | K | 36 |
| 932 | HS1003678294 | NGUYỄN THÙY | DƯƠNG | Nữ | 16/01/2007 | Bệnh Viện Đa Khoa Thanh Hà Hải Dương | Trường THCS Hoa Hồng Bạch | TOC | K | 40 |
| 933 | HS1003851840 | TRẦN THÙY | DƯƠNG | Nữ | 03/08/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TOC | K | 43 |
| 934 | HS1004513679 | LÊ TUẤN | DƯƠNG | Nam | 28/01/2007 | Lai Vu - Kim Thành - Hải Dương | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
| 935 | HS1004481069 | ĐẶNG TUẤN | ĐẠT | Nam | 14/11/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 41 |
| 936 | HS1004520480 | NGUYỄN VŨ HẢI | ĐĂNG | Nam | 08/01/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | C | 40 |
| 937 | HS1004201637 | PHẠM HẢI MINH | ĐĂNG | Nam | 06/10/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | TOC | C | 39 |
| 938 | HS1004481043 | VŨ HUY | ĐỨC | Nam | 05/07/2007 | Bệnh viện đa khoa thành phố Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | C | 40 |
| 939 | HS1004166628 | VŨ MẠNH | ĐỨC | Nam | 03/06/2007 | Đông Mỹ - Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Mỹ | TOC | C | 40 |
| 940 | HS1004166631 | VŨ QUANG | HÀ | Nam | 08/07/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Đông Mỹ | TOC | C | 40 |
| 941 | HS1004220923 | ĐINH ĐỨC | HẢI | Nam | 20/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
| 942 | HS1004221008 | LÊ ĐỨC | HIẾU | Nam | 03/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
| 943 | HS1004481046 | PHẠM TRUNG | HIẾU | Nam | 18/12/2007 | Đông Hưng, Thái Bình. | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 41 |
| 944 | HS1004520503 | PHẠM XUÂN | HIẾU | Nam | 10/01/2007 | Đông Hưng, Thái Bình. | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 43 |
| 945 | HS1004067729 | HOÀNG XUÂN | HOÀN | Nam | 12/06/2007 | Ðông Hưng - Thái Bình | Tiểu học và trung học cơ sở Đông Các | TOC | C | 40 |
| 946 | HS1004520505 | NGUYỄN HUY | HOÀNG | Nam | 08/01/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 41 |
| 947 | HS1003851843 | TÔ UYÊN KHÁNH | HOÀNG | Nam | 11/01/2007 | Tây Giang, Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TOC | C | 41 |
| 948 | HS1004156926 | NGUYỄN MINH | HOÀNG | Nam | 06/12/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | K | 39 |
| 949 | HS1004123244 | NGUYỄN VIỆT | HOÀNG | Nam | 28/04/2007 | Thành Phố - Thái Bình | TH-THCS Đông Thọ | TOC | C | 38 |
| 950 | HS1004156929 | LƯƠNG NGUYỄN | HÙNG | Nam | 25/01/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
| 951 | HS1004221011 | BÙI HỮU | HUY | Nam | 06/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | K | 40 |
| 952 | HS1004221013 | TRẦN KHÁNH | HUYỀN | Nữ | 26/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
| 953 | HS1004221012 | PHẠM PHƯƠNG | HUYỀN | Nữ | 28/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
| 954 | HS1003408247 | NGUYỄN THỊ THANH | HUYỀN | Nữ | 10/11/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | TOC | K | 40 |
| 955 | HS1004520484 | NGUYỄN VIỆT | HƯNG | Nam | 30/09/2007 | Bệnh viện Phụ sản Trung ương | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 40 |
| 956 | HS1004156931 | HOÀNG XUÂN | KHÁNH | Nam | 06/05/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
| 957 | HS1004156932 | BÙI NGỌC | KHIÊM | Nam | 17/09/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
| 958 | HS1003678304 | NGUYỄN TRUNG | KIÊN | Nam | 01/01/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 43 |
| 959 | HS1004420640 | PHẠM PHƯƠNG | LAN | Nữ | 02/05/2007 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Phúc Thành | TOC | C | 40 |
| 960 | HS1012516210 | TRẦN BẢO | LINH | Nữ | 03/10/2007 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | Trường THCS Lê Danh Phương | TOC | K | 40 |
| 961 | HS1003394952 | NGUYỄN LÊ KHÁNH | LINH | Nữ | 02/07/2007 | Hồng Bàng - Hải Phòng | Trường THCS Vũ Ninh | TOC | C | 40 |
| 962 | HS1004221017 | PHẠM KHÁNH | LINH | Nữ | 24/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
| 963 | HS1003354563 | HÀ NGỌC | LINH | Nữ | 16/05/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường Tiểu học và THCS Vũ Hòa | TOC | K | 40 |
| 964 | HS1004112963 | TRẦN THUỲ | LINH | Nữ | 01/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TOC | K | 43 |
| 965 | HS1004156934 | NGUYỄN HOÀNG | MAI | Nữ | 24/02/2007 | Trung An - Vũ Thư - Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | K | 40 |
| 966 | HS1004156935 | NGUYỄN NGỌC | MAI | Nữ | 15/07/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
| 967 | HS1004220939 | TRẦN ĐĂNG | MINH | Nam | 16/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
| 968 | HS1004520489 | NGUYỄN HẢI | MINH | Nam | 26/03/2007 | Bệnh viện phụ sản tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 40 |
| 969 | HS1003733977 | NGUYỄN HỒNG | MINH | Nam | 08/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TOC | C | 40 |
| 970 | HS1004112970 | LƯƠNG NHẬT | MINH | Nam | 12/05/2007 | Tiền Hải Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TOC | C | 40 |
| 971 | HS1004221023 | PHẠM THỊ NHẬT | MINH | Nữ | 27/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 41 |
| 972 | HS1004221020 | NGÔ QUANG | MINH | Nam | 18/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
| 973 | HS1004221022 | NGUYỄN QUANG | MINH | Nam | 04/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 43 |
| 974 | HS1004220896 | HOÀNG CÔNG | NAM | Nam | 13/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
| 975 | HS1004221026 | KHIẾU ĐÌNH | NAM | Nam | 12/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 42 |
| 976 | HS1003733979 | PHẠM HẢI | NAM | Nam | 12/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TOC | C | 40 |
| 977 | HS1004221028 | LƯU BẢO | NGỌC | Nữ | 26/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 43 |
| 978 | HS1003678351 | TRƯƠNG BẢO | NGỌC | Nữ | 05/01/2007 | Bệnh viện Đa khoa Ðông Hưng | Trường THCS Hoa Hồng Bạch | TOC | K | 40 |
| 979 | HS1004221027 | ĐOÀN THỊ HỒNG | NGỌC | Nữ | 05/03/2007 | Tỉnh Bắc Giang | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
| 980 | HS1006333651 | NGUYỄN MINH | NGỌC | Nam | 30/08/2007 | Hồng Việt- Đông Hưng- Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Hồng Việt | TOC | C | 40 |
| 981 | HS1004221029 | TRẦN MINH | NGỌC | Nữ | 09/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
| 982 | HS1012512923 | LƯU QUANG | PHÚC | Nam | 05/02/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | THCS An Vinh | TOC | K | 42 |
| 983 | HS1012519357 | DƯƠNG DIỄM | PHƯƠNG | Nữ | 03/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | K | 41 |
| 984 | HS1004156944 | PHÙNG HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 28/08/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
| 985 | HS1003950923 | LÊ THỊ HIỀN | PHƯƠNG | Nữ | 05/04/2007 | BV Phụ sản Thái Bình | Tiểu học và THCS Đông Hoàng | TOC | K | 40 |
| 986 | HS1004203765 | HÀ ANH | QUANG | Nam | 20/07/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
| 987 | HS1004513699 | PHẠM HẢI | QUANG | Nam | 20/03/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình, P.Quang Trung - Tp Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 41 |
| 988 | HS1003759574 | ĐẶNG MINH | QUANG | Nam | 25/09/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TOC | K | 40 |
| 989 | HS1004297929 | TRẦN LÝ | QUÂN | Nam | 10/04/2007 | Phường Quang Trung - TP. Thái Bình - Thái Bình | THCS Tân Lập | TOC | C | 41 |
| 990 | HS1004067741 | NGUYỄN THÁI | SƠN | Nam | 13/01/2007 | BV Đa khoa Ðông Hưng | Tiểu học và trung học cơ sở Đông Các | TOC | C | 40 |
| 991 | HS1004156947 | NGUYỄN MINH | THÁI | Nam | 01/01/2007 | Xã Hòa Bình, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | K | 39 |
| 992 | HS1004156945 | NGÔ THỊ PHƯƠNG | THANH | Nữ | 05/04/2007 | TT Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
| 993 | HS1004520492 | BÙI QUANG | THÀNH | Nam | 04/09/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | C | 40 |
| 994 | HS1004221035 | NGUYỄN PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 13/06/2007 | Thái Thụy | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
| 995 | HS1004221036 | PHẠM PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 29/03/2007 | Tiền Hải | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | K | 44 |
| 996 | HS1004173510 | NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 07/09/2007 | Bệnh viện phụ sản, Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 42 |
| 997 | HS1004218391 | TRỊNH VĂN | THẮNG | Nam | 17/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TOC | C | 40 |
| 998 | HS1003828117 | NGUYỄN XUÂN | THIỆN | Nam | 03/08/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TOC | C | 41 |
| 999 | HS1004481054 | BÙI ANH | THƯ | Nữ | 04/01/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 42 |
| 1000 | HS1004203030 | NGUYỄN NGỌC DIỆU | THƯ | Nữ | 19/03/2007 | Hòa Bình - Vũ Thư - Thái Bình | Tiểu học&THCS Hòa Bình | TOC | K | 40 |
| 1001 | HS1004420726 | TRẦN XUÂN | THƯỞNG | Nam | 31/01/2007 | Tân Hòa - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Phúc Thành | TOC | C | 40 |
| 1002 | HS1004156905 | PHẠM THỊ HUYỀN | TRANG | Nữ | 25/05/2007 | Đông Cường - Đông Hưng - Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
| 1003 | HS1003356524 | ĐÀO THỊ CẨM | TÚ | Nữ | 05/08/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Bình Nguyên | TOC | C | 40 |
| 1004 | HS1012484176 | PHẠM DUY | TUẤN | Nam | 02/07/2007 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | TOC | K | 40 |
| 1005 | HS1004156952 | TRẦN XUÂN | TÙNG | Nam | 16/11/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
| 1006 | HS1003851870 | NGUYỄN HOÀNG | VIỆT | Nam | 17/10/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TOC | K | 40 |
| 1007 | HS1004221039 | PHẠM LÊ UYÊN | VY | Nữ | 09/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
| 1008 | HS1004220878 | ĐÀO DUY | ANH | Nam | 11/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 43 |
| 1009 | HS1004218343 | PHẠM HOÀNG | ANH | Nam | 23/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | VLY | C | 40 |
| 1010 | HS1004220953 | TRỊNH MINH | ANH | Nam | 16/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
| 1011 | HS1004156914 | TRẦN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 21/05/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 40 |
| 1012 | HS1004156865 | LÊ TUẤN | ANH | Nam | 10/03/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình, Quang Trung - TPTB | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 39 |
| 1013 | HS1004221000 | HỒ SỸ | BÁCH | Nam | 24/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
| 1014 | HS1004156915 | NGUYỄN GIA | BẢO | Nam | 18/10/2007 | Quang Trung - TPTB | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 40 |
| 1015 | HS1003733956 | PHAN GIA | BÌNH | Nam | 22/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | VLY | C | 40 |
| 1016 | HS1004221047 | HOÀNG XUÂN | BÌNH | Nam | 04/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 42 |
| 1017 | HS1003440019 | TRỊNH YẾN | CHI | Nữ | 06/05/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | VLY | K | 41 |
| 1018 | HS1004481059 | NGUYỄN BÁ | DŨNG | Nam | 09/06/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 42 |
| 1019 | HS1004156871 | ĐẶNG ANH | DUY | Nam | 20/11/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình, Quang Trung - TPTB | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 40 |
| 1020 | HS1004156872 | VŨ ANH | DUY | Nam | 25/10/2007 | Bệnh viện Đa khoa Vũ Thư, Thị TrấnVũ Thư- TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | K | 41 |
| 1021 | HS1004220887 | NGUYỄN LÂM | DƯƠNG | Nam | 25/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | K | 40 |
| 1022 | HS1004220920 | NGUYỄN KHẮC | ĐẠT | Nam | 13/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
| 1023 | HS1004220921 | TRẦN MINH | ĐỨC | Nam | 16/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 42 |
| 1024 | HS1004283154 | BÙI TRUNG | ĐỨC | Nam | 08/02/2007 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Nguyên Xá | VLY | C | 40 |
| 1025 | HS1012520270 | VŨ VĂN | ĐỨC | Nam | 12/06/2007 | Khoa sản - Bệnh viện đa khoa Thái Thuỵ | THCS Nguyễn Đức Cảnh | VLY | K | 40 |
| 1026 | HS1004113081 | PHAN KHÁNH | HÀ | Nữ | 27/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 42 |
| 1027 | HS1004220924 | CHU THỊ THANH | HẰNG | Nữ | 28/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 43 |
| 1028 | HS1004112955 | PHẠM MINH | HIẾU | Nam | 04/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
| 1029 | HS1004156928 | ĐỖ ĐỨC | HUY | Nam | 06/01/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 40 |
| 1030 | HS1004220928 | ĐẶNG ĐỨC QUANG | HƯNG | Nam | 10/12/2007 | Tỉnh Quảng Ninh | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
| 1031 | HS1004221054 | NGUYỄN QUANG | HƯNG | Nam | 16/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 42 |
| 1032 | HS1004220964 | NGUYỄN MAI | HƯƠNG | Nữ | 07/01/2007 | Hà Tây | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 42 |
| 1033 | HS1004220965 | NGUYỄN THỊ THIÊN | HƯƠNG | Nữ | 17/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
| 1034 | HS1003420587 | DƯƠNG ĐỨC | KHIÊM | Nam | 06/08/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | VLY | K | 42 |
| 1035 | HS1004220967 | TRƯƠNG BÁCH | KHOA | Nam | 18/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
| 1036 | HS1004220966 | VŨ ĐỨC | KIÊN | Nam | 14/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 43 |
| 1037 | HS1004156888 | PHAN TRUNG | KIÊN | Nam | 08/01/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình, Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 40 |
| 1038 | HS1012534546 | NGUYỄN ĐAN | LÊ | Nữ | 12/11/2007 | TT Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Thanh Phú | VLY | C | 40 |
| 1039 | HS1004299025 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | LINH | Nữ | 03/04/2007 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Minh lãng | VLY | C | 40 |
| 1040 | HS1004528401 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | LINH | Nữ | 27/01/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 43 |
| 1041 | HS1004283321 | BÙI ĐỨC | LONG | Nam | 05/06/2007 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái bình | Trường THCS Nguyên Xá | VLY | K | 40 |
| 1042 | HS1007730174 | NGUYỄN GIA | LỘC | Nam | 17/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
| 1043 | HS1004528402 | VŨ THỊ XUÂN | MAI | Nữ | 31/08/2007 | Ðông Hưng , Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 44 |
| 1044 | HS1012516245 | HOÀNG CÔNG | MINH | Nam | 19/12/2007 | Tp Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | VLY | K | 43 |
| 1045 | HS1004218378 | LƯƠNG HIỂU | MINH | Nam | 23/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | VLY | C | 40 |
| 1046 | HS1004156936 | PHẠM LÊ | MINH | Nam | 03/11/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 40 |
| 1047 | HS1004220938 | TẠ NHẬT | MINH | Nam | 28/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
| 1048 | HS1003733831 | LÊ QUANG | MINH | Nam | 20/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | VLY | C | 40 |
| 1049 | HS1004156937 | PHẠM QUỐC | MINH | Nam | 11/02/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 39 |
| 1050 | HS1012520284 | NGÔ QUỲNH | MINH | Nữ | 06/08/2007 | Bệnh viện Đa khoa Thái Thuỵ | THCS Nguyễn Đức Cảnh | VLY | C | 40 |
| 1051 | HS1004227185 | LÊ THỊ HỒNG | MƠ | Nữ | 01/03/2007 | P Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | TH-THCS Vũ Vinh | VLY | K | 40 |
| 1052 | HS1004528404 | NGÔ HÀ | MY | Nữ | 09/02/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 41 |
| 1053 | HS1012516215 | BÙI ĐỨC | NAM | Nam | 04/05/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | VLY | K | 41 |
| 1054 | HS1004218708 | NGUYỄN THIỆN | NHÂN | Nam | 24/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | VLY | C | 40 |
| 1055 | HS1006351633 | NGUYỄN ÐỨC | PHÁT | Nam | 05/11/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | C | 42 |
| 1056 | HS1004220981 | NGUYỄN GIA | PHONG | Nam | 08/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
| 1057 | HS1004220982 | NGUYỄN VĂN | PHÚC | Nam | 09/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
| 1058 | HS1004112982 | NGUYỄN HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 17/08/2007 | Thành phố Hải Phòng | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
| 1059 | HS1004203839 | VŨ PHẠM TRANG | PHƯƠNG | Nữ | 29/12/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | VLY | C | 39 |
| 1060 | HS1004481065 | BÙI ĐĂNG | QUANG | Nam | 14/08/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 43 |
| 1061 | HS1004221033 | PHẠM TUẤN | QUANG | Nam | 21/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
| 1062 | HS1005448295 | NGUYỄN THÚY | QUỲNH | Nữ | 07/01/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS Trung An | VLY | C | 40 |
| 1063 | HS1012519354 | ĐỖ ĐỨC | THÀNH | Nam | 23/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
| 1064 | HS1004112990 | VŨ THANH | THẢO | Nữ | 28/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
| 1065 | HS1004520494 | HOÀNG ĐỨC | THIỆN | Nam | 30/12/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 40 |
| 1066 | HS1004124453 | ĐỒNG PHƯƠNG | THỦY | Nữ | 10/01/2007 | TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Tân Phong | VLY | C | 41 |
| 1067 | HS1004156903 | HOÀNG QUỲNH | TRANG | Nữ | 19/11/2007 | Bệnh viện Đa Khoa Vũ Thư, Thị TrấnVũ Thư- TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | K | 40 |
| 1068 | HS1004520511 | MAI KHÁNH | TRÌNH | Nam | 15/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 40 |
| 1069 | HS1004220991 | TẠ HOÀNG | TRUNG | Nam | 24/11/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 43 |
| 1070 | HS1004520495 | NGUYỄN HỒNG | VÂN | Nữ | 24/09/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 42 |
| 1071 | HS1004528412 | TRẦN VIẾT | VINH | Nam | 17/08/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | C | 44 |
| 1072 | HS1004112762 | NGUYỄN HÀ | VY | Nữ | 02/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
Tác giả bài viết: NTS
Nguồn tin: THPT Chuyên Thái Bình:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn