Thời khóa biểu kỳ 2 số 03
        
            
                Thứ tư - 06/03/2019 21:18
            
            
         
				
		
			
	
		
			| THỜI KHOÁ BIỂU SỐ 03 | 
		
			|  | 
		
			| Thực hiện từ ngày 08 tháng 03 năm 2019 | 
	
 
	
		
			| THỨ | TIẾT | 10TOÁN1 | 10TOÁN2 | 10TIN | 10LÝ | 10HOÁ | 10SINH | 10A1 | 10A2 | 10VĂN | 10SỬ | 10ĐỊA | 10ANH1 | 10ANH2 | 
		
			| 2 | 1 | ChCờ - Đăng | ChCờ - Hường | ChCờ - HuệT | ChCờ - Tuyền | ChCờ - Hải | ChCờ - HạnhS | ChCờ - Diệp | ChCờ - Lĩnh | ChCờ - HiềnV | ChCờ - HằngT | ChCờ - Lan | ChCờ - Chi | ChCờ - Giang | 
		
			| 2 | GDCD - Loan | Lý - Tuyết | Sử - Thoa | Lý - Tuyền | Lý - Nết | CNghệ - Thương | T.Anh - Giang | Toán - HàT | Toán - HiềnT | Lý - HươngL | Tin - Thành | Văn - Lan | Sinh - Hải | 
		
			| 3 | Toán - Đăng | Toán - Hường | T.Anh - Chi | Lý - Tuyền | Sử - NhànS | Lý - TuấnL | Sử - Thuỷ Sử | Sử - Thoa | Sinh - Thương | Toán - HằngT | Lý - HươngL | Văn - Lan | Tin - Thành | 
		
			| 4 | T.Anh - TrungA | Sử - Thoa | Toán - HuệT | Sinh - Thương | Toán - Liên | Sinh - HạnhS | Lý - Tuyết | Văn - Lĩnh | Văn - HiềnV | Sử - Huyền | T.Anh - Ngọc | Tin - Thành | Lý - TuấnL | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| 3 | 1 | Địa - Minh | T.Anh - ThanhA | Lý - Du | Toán - Dâu | Toán - Liên | Toán - Dũng | Sinh - Thương | Tin - Âu | T.Anh - Giang | Văn - HằngV | Hoá - ThuỷH | Sinh - Hải | Toán - H.Thắng | 
		
			| 2 | Sử - Thuỷ Sử | Tin - Âu | T.Anh - Chi | Thể - Diệp | Toán - Liên | Toán - Dũng | Hoá - ThuỷH | Sinh - Thương | Lý - Du | Sinh - Hải | GDCD - Loan | Văn - Lan | Lý - TuấnL | 
		
			| 3 | Văn - HằngV | Sử - Thoa | Toán - HuệT | Lý - Tuyền | Hoá - Tuân | Tin - Âu | CNghệ - Thương | Địa - Thúy Địa | Văn - HiềnV | Thể - Diệp | Địa - Duyên | T.Anh - Chi | Thể - Nam | 
		
			| 4 | Văn - HằngV | Toán - Hường | Toán - HuệT | Sử - NhànS | Hoá - Tuân | Văn - ThuýV | GDCD - Loan | Toán - HàT | Văn - HiềnV | CNghệ - Thương | Địa - Duyên | T.Anh - Chi | T.Anh - Giang | 
		
			| 5 |  |  |  | T.Anh - LinhA | Văn - ThuýV | Hoá - Tuân |  |  | Sử - Thuỷ Sử |  | T.Anh - Ngọc |  |  | 
		
			| 4 | 1 | Hoá - DũngH | Tin - Âu | Văn - HằngV | Địa - Thúy Địa | Toán - Liên | Toán - Dũng | Toán - H.Thắng | GDCD - Loan | Hoá - Chiến | Toán - HằngT | CNghệ - Thương | Sử - Hiếu | Văn - HàV | 
		
			| 2 | CNghệ - Thương | Lý - Tuyết | Văn - HằngV | Toán - Dâu | Sinh - Hải | Toán - Dũng | Toán - H.Thắng | Hoá - Hướng | Toán - HiềnT | T.Anh - TrungA | Lý - HươngL | Lý - Du | Văn - HàV | 
		
			| 3 | Tin - Âu | GDCD - Vui | Sinh - HạnhS | GDCD - Loan | Địa - Thúy Địa | Sử - Hiếu | Lý - Tuyết | Lý - HươngL | Toán - HiềnT | T.Anh - TrungA | Thể - Nam | Hoá - Hoan | CNghệ - Thương | 
		
			| 4 | Sinh - Hải | Hoá - Hướng | Hoá - NhungH | T.Anh - LinhA | Tin - Âu | Sinh - HạnhS | Hoá - ThuỷH | Lý - HươngL | CNghệ - Thương | Sử - Huyền | Toán - HiềnT | Toán - HàT | Sử - Hiếu | 
		
			| 5 | Sử - Thuỷ Sử | Toán - Hường | CNghệ - Thương | Tin - Âu | T.Anh - Ngọc | Sinh - HạnhS |  |  | Địa - Thúy Địa | Sử - Huyền | Sinh - Hải | Toán - HàT | Hoá - ThuỷH | 
		
			| 5 | 1 | Lý - Ng.Sơn | T.Anh - ThanhA | Tin - Quế | Toán - Dâu | Hoá - Tuân | Sử - Hiếu | Thể - Diệp | CNghệ - Thương | Tin - Âu | Hoá - Hoan | Hoá - ThuỷH | Tin - Thành | GDCD - Vui | 
		
			| 2 | Hoá - DũngH | T.Anh - ThanhA | Tin - Quế | Toán - Dâu | Hoá - Tuân | T.Anh - HạnhA | Tin - Âu | Hoá - Hướng | Lý - Du | Tin - Thành | Toán - HiềnT | Sử - Hiếu | Địa - Thúy Địa | 
		
			| 3 | Thể - Diệp | Sinh - HạnhS | Văn - HằngV | CNghệ - Thương | Thể - Nam | Hoá - Tuân | Địa - Thúy Địa | Văn - Lĩnh | GDCD - Loan | Toán - HằngT | T.Anh - Ngọc | Hoá - Hoan | T.Anh - Giang | 
		
			| 4 | Văn - HằngV | Thể - Diệp | Thể - Nam | T.Anh - LinhA | Tin - Âu | Sinh - HạnhS | Sử - Thuỷ Sử | Văn - Lĩnh | Toán - HiềnT | Toán - HằngT | Văn - Lan | CNghệ - Thương | T.Anh - Giang | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  | Văn - ThuýV |  |  | Sử - Thuỷ Sử |  |  |  |  | 
		
			| 6 | 1 | Toán - Đăng | Văn - Mai | Sử - Thoa | Tin - Âu | Lý - Nết | GDCD - Vui | T.Anh - Giang | T.Anh - ThanhA | Văn - HiềnV | Hoá - Hoan | Địa - Duyên | Thể - Diệp | Toán - H.Thắng | 
		
			| 2 | Toán - Đăng | Văn - Mai | Địa - Duyên | Sử - NhànS | T.Anh - Ngọc | Lý - TuấnL | Tin - Âu | T.Anh - ThanhA | Văn - HiềnV | GDCD - Vui | Tin - Thành | Lý - Du | Toán - H.Thắng | 
		
			| 3 | Lý - Ng.Sơn | Địa - Thúy Địa | Hoá - NhungH | Lý - Tuyền | T.Anh - Ngọc | Thể - Diệp | Văn - HàV | Sử - Thoa | Tin - Âu | Văn - HằngV | Toán - HiềnT | GDCD - Loan | T.Anh - Giang | 
		
			| 4 | T.Anh - TrungA | Toán - Hường | Lý - Du | Hoá - DũngH | Văn - ThuýV | T.Anh - HạnhA | Văn - HàV | Toán - HàT | T.Anh - Giang | Văn - HằngV | Toán - HiềnT | T.Anh - Chi | Sử - Hiếu | 
		
			| 5 | T.Anh - TrungA | Toán - Hường | Toán - HuệT | Văn - Lĩnh | Văn - ThuýV | Tin - Âu | Toán - H.Thắng | Toán - HàT | T.Anh - Giang | Tin - Thành | Sử - Hiếu | T.Anh - Chi | Văn - HàV | 
		
			| 7 | 1 | Toán - Đăng | CNghệ - Thương | Tin - Quế | Văn - Lĩnh | GDCD - Loan | Văn - ThuýV | T.Anh - Giang | Tin - Âu | Văn - HiềnV | Lý - HươngL | Văn - Lan | Địa - Thúy Địa | Toán - H.Thắng | 
		
			| 2 | Toán - Đăng | Văn - Mai | T.Anh - Chi | Văn - Lĩnh | Sử - NhànS | T.Anh - HạnhA | Toán - H.Thắng | Thể - Nam | Hoá - Chiến | T.Anh - TrungA | Văn - Lan | Toán - HàT | Hoá - ThuỷH | 
		
			| 3 | Tin - Âu | Hoá - Hướng | GDCD - Loan | Hoá - DũngH | CNghệ - Thương | Địa - Thúy Địa | Văn - HàV | T.Anh - ThanhA | Thể - TrungT | Địa - L.Anh | Sử - Hiếu | Toán - HàT | Tin - Thành | 
		
			| 4 | SHL - Đăng | SHL - Hường | SHL - HuệT | SHL - Tuyền | SHL - Hải | SHL - HạnhS | SHL - Diệp | SHL - Lĩnh | SHL - HiềnV | SHL - HằngT | SHL - Lan | SHL - Chi | SHL - Giang | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
	
 
	
		
			| THỨ | TIẾT | 11TOÁN1 | 11TOÁN2 | 11TIN | 11LÝ | 11HOÁ | 11SINH | 11A1 | 11A2 | 11VĂN | 11SỬ | 11ĐỊA | 11ANH1 | 11ANH2 | 
		
			| 2 | 1 | ChCờ - Dung | ChCờ - Q.Thắng | ChCờ - HiềnTin | ChCờ - Vui | ChCờ - YếnCN | ChCờ - Hồi | ChCờ - TuấnL | ChCờ - Phượng | ChCờ - NgaV | ChCờ - NhànS | ChCờ - Minh | ChCờ - Hậu | ChCờ - HạnhA | 
		
			| 2 | Văn - Lĩnh | Văn - Luyến | Toán - Q.Thắng | T.Anh - Hậu | Hoá - NhungH | T.Anh - TrungA | T.Anh - NgaA | Sử - Thuỷ Sử | Văn - NgaV | Sinh - Hồi | CNghệ - YếnCN | Toán - HằngT | Toán - Út | 
		
			| 3 | Toán - Dung | Thể - Phúc | Văn - Luyến | Toán - Liên | Hoá - NhungH | Sinh - Hồi | Sinh - Sâm | T.Anh - NgaA | Hoá - HươngH | Hoá - DũngH | Toán - HàT | T.Anh - Hậu | Toán - Út | 
		
			| 4 | T.Anh - Giang | Toán - Q.Thắng | Văn - Luyến | Văn - Lan | T.Anh - HạnhA | Sinh - Hồi | Toán - Hừng | T.Anh - NgaA | Sử - Thuỷ Sử | Địa - Minh | Toán - HàT | T.Anh - Hậu | GDCD - Loan | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| 3 | 1 | Thể - Phúc | Lý - TuấnL | Toán - Q.Thắng | Tin - Thành | Lý - Tuyền | Văn - NhungV | Văn - DungV | Lý - L.Sơn | T.Anh - LinhA | Thể - P.ThuỷT | Thể - Diệp | Lý - Tuyết | Tin - Quế | 
		
			| 2 | T.Anh - Giang | Tin - HiềnTin | T.Anh - LinhA | T.Anh - Hậu | Toán - Dâu | T.Anh - TrungA | Thể - P.ThuỷT | Lý - L.Sơn | Toán - Sính | T.Anh - ThanhA | Lý - Nết | Tin - Quế | Văn - DungV | 
		
			| 3 | Toán - Dung | Toán - Q.Thắng | Tin - HiềnTin | Văn - Lan | Toán - Dâu | T.Anh - TrungA | Sử - Thuỷ Sử | Sinh - Sâm | GDCD - Vui | Toán - H.Thắng | T.Anh - LinhA | Thể - Phúc | Văn - DungV | 
		
			| 4 | Toán - Dung | Sử - Thuỷ Sử | Lý - Thưởng | Văn - Lan | Tin - HiềnTin | Toán - Q.Thắng | Tin - Thành | CNghệ - YếnCN | Sinh - Sâm | Toán - H.Thắng | Tin - Quế | T.Anh - Hậu | CNghệ - ThanhK | 
		
			| 5 |  |  |  | CNghệ - YếnCN | Sinh - Sâm |  |  |  | Lý - Thưởng | Sử - NhànS | Toán - HàT |  |  | 
		
			| 4 | 1 | CNghệ - ThanhK | Sinh - HươngS | Toán - Q.Thắng | GDCD - Vui | Toán - Dâu | CNghệ - YếnCN | Toán - Hừng | Thể - P.ThuỷT | Văn - NgaV | Văn - DungV | Tin - Quế | Văn - Mai | Hoá - Hướng | 
		
			| 2 | Sử - Thuỷ Sử | Hoá - Chiến | Toán - Q.Thắng | Toán - Liên | Địa - Thúy Địa | Sinh - Hồi | Toán - Hừng | Toán - Phượng | Văn - NgaV | Văn - DungV | Hoá - DũngH | Văn - Mai | Lý - L.Sơn | 
		
			| 3 | Lý - Nhật | Toán - Q.Thắng | Sử - Thuỷ Sử | Hoá - ThuỷH | Tin - HiềnTin | Hoá - Chiến | CNghệ - YếnCN | Toán - Phượng | T.Anh - LinhA | Lý - Thưởng | Toán - HàT | Tin - Quế | T.Anh - HạnhA | 
		
			| 4 | Hoá - HươngH | T.Anh - TrungA | GDCD - Vui | Sử - Thuỷ Sử | T.Anh - HạnhA | Hoá - Chiến | Sinh - Sâm | T.Anh - NgaA | Thể - P.ThuỷT | T.Anh - ThanhA | Sinh - Hồi | Sinh - HươngS | Văn - DungV | 
		
			| 5 | Tin - HiềnTin | T.Anh - TrungA |  | Sinh - HươngS | Hoá - NhungH | Lý - Nhật |  |  | CNghệ - YếnCN | Sinh - Hồi | T.Anh - LinhA | Hoá - Hướng | Sinh - Sâm | 
		
			| 5 | 1 | T.Anh - Giang | CNghệ - ThanhK | Hoá - Hướng | Toán - Liên | Văn - Lĩnh | Toán - Q.Thắng | Văn - DungV | Văn - Mai | T.Anh - LinhA | GDCD - Loan | Văn - ThuýV | Toán - HằngT | Lý - L.Sơn | 
		
			| 2 | Lý - Nhật | T.Anh - TrungA | T.Anh - LinhA | Toán - Liên | Văn - Lĩnh | Sử - Thuỷ Sử | Văn - DungV | Văn - Mai | Toán - Sính | Tin - Ngân | Văn - ThuýV | Toán - HằngT | Thể - P.ThuỷT | 
		
			| 3 | Sinh - HươngS | Toán - Q.Thắng | Thể - P.ThuỷT | Lý - Ng.Sơn | CNghệ - YếnCN | Văn - NhungV | T.Anh - NgaA | Toán - Phượng | Toán - Sính | T.Anh - ThanhA | T.Anh - LinhA | Sử - Thuỷ Sử | T.Anh - HạnhA | 
		
			| 4 | GDCD - Loan | Toán - Q.Thắng | Sinh - HươngS | Hoá - ThuỷH | Toán - Dâu | Lý - Nhật | Hoá - HươngH | Hoá - Hoan | Toán - Sính | Văn - DungV | GDCD - Vui | CNghệ - ThanhK | T.Anh - HạnhA | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  |  |  |  | Tin - Ngân |  |  |  |  | 
		
			| 6 | 1 | Văn - Lĩnh | Địa - Phượng HĐ | T.Anh - LinhA | Địa - Thúy Địa | Lý - Tuyền | Văn - NhungV | Tin - Thành | GDCD - Loan | Văn - NgaV | Hoá - DũngH | Địa - Minh | Hoá - Hướng | Tin - Quế | 
		
			| 2 | Văn - Lĩnh | Tin - HiềnTin | Hoá - Hướng | Sinh - HươngS | T.Anh - HạnhA | GDCD - Loan | T.Anh - NgaA | Địa - Phượng HĐ | Văn - NgaV | Tin - Ngân | Địa - Minh | T.Anh - Hậu | Toán - Út | 
		
			| 3 | Tin - HiềnTin | Sinh - HươngS | Địa - Phượng HĐ | T.Anh - Hậu | Thể - Phúc | Tin - Quế | Hoá - HươngH | Tin - Thành | Sinh - Sâm | Toán - H.Thắng | Lý - Nết | Toán - HằngT | T.Anh - HạnhA | 
		
			| 4 | Toán - Dung | GDCD - Loan | Văn - Luyến | Tin - Thành | Văn - Lĩnh | Thể - Phúc | Lý - TuấnL | Sinh - Sâm | Tin - Ngân | Sử - NhànS | Sử - Huyền | GDCD - Vui | Địa - Phượng HĐ | 
		
			| 5 | Hoá - HươngH | Lý - TuấnL | Tin - HiềnTin | Lý - Ng.Sơn | Hoá - NhungH | Địa - Thúy Địa | Địa - Phượng HĐ | Toán - Phượng | Lý - Thưởng | Sử - NhànS | Hoá - DũngH | Sinh - HươngS | Sinh - Sâm | 
		
			| 7 | 1 | Địa - Phượng HĐ | Hoá - Chiến | CNghệ - ThanhK | Thể - Phúc | GDCD - Vui | Toán - Q.Thắng | Lý - TuấnL | Tin - Thành | Văn - NgaV | CNghệ - YếnCN | Địa - Minh | Văn - Mai | Hoá - Hướng | 
		
			| 2 | Toán - Dung | Văn - Luyến | Sinh - HươngS | Lý - Ng.Sơn | Sử - Thuỷ Sử | Toán - Q.Thắng | GDCD - Vui | Hoá - Hoan | Hoá - HươngH | Lý - Thưởng | Sinh - Hồi | Địa - Phượng HĐ | Toán - Út | 
		
			| 3 | Sinh - HươngS | Văn - Luyến | Lý - Thưởng | Lý - Ng.Sơn | Sinh - Sâm | Tin - Quế | Toán - Hừng | Văn - Mai | Địa - Phượng HĐ | Toán - H.Thắng | Văn - ThuýV | Lý - Tuyết | Sử - Thuỷ Sử | 
		
			| 4 | SHL - Dung | SHL - Q.Thắng | SHL - HiềnTin | SHL - Vui | SHL - YếnCN | SHL - Hồi | SHL - TuấnL | SHL - Phượng | SHL - NgaV | SHL - NhànS | SHL - Minh | SHL - Hậu | SHL - HạnhA | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
	
 
	
		
			| THỨ | TIẾT | 12TOÁN1 | 12TOÁN2 | 12TIN | 12LÝ | 12HOÁ | 12SINH | 12A1 | 12A2 | 12VĂN | 12SỬ | 12ĐỊA | 12ANH1 | 12ANH2 | 
		
			| 2 | 1 | ChCờ - Nết | ChCờ - HươngL | ChCờ - NhànV | ChCờ - Huyền | ChCờ - Hiệu | ChCờ - Kiên | ChCờ - ThanhK | ChCờ - Ngọc | ChCờ - Vân | ChCờ - Thoa | ChCờ - Duyên | ChCờ - Hưng | ChCờ - HiềnT | 
		
			| 2 | Thể - Phúc | T.Anh - Hưng | Địa - Thúy Địa | Tin - Ngân | Địa - Minh | Toán - Hừng | Sinh - Sâm | Hoá - DũngH | Văn - Vân | Hoá - HươngH | Lý - Nhật | Văn - NhànV | Địa - L.Anh | 
		
			| 3 | Sinh - Kiên | Toán - HuệT | Văn - NhànV | Toán - Phượng | Tin - Ngân | Toán - Hừng | GDCD - Loan | Sử - Huyền | T.Anh - Ngọc | T.Anh - TrungA | Lý - Nhật | Lý - Tuyết | Toán - HiềnT | 
		
			| 4 | Địa - L.Anh | Lý - HươngL | Sinh - Kiên | Địa - Thúy Địa | Lý - Nhật | Thể - Nam | Toán - HằngT | Thể - TrungT | Toán - Hường | Toán - Út | CNghệ - YếnCN | CNghệ - ThanhK | Toán - HiềnT | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| 3 | 1 | Lý - Nết | CNghệ - YếnCN | Toán - Dung | Sử - Huyền | Hoá - Hiệu | Địa - Thúy Địa | Địa - Duyên | Sinh - Sâm | GDCD - Loan | Sử - Thoa | Hoá - Hướng | Toán - Dua | GDCD - Vui | 
		
			| 2 | GDCD - Vui | Toán - HuệT | Toán - Dung | Thể - Phúc | Hoá - Hiệu | Thể - Nam | Lý - Thưởng | CNghệ - ThanhK | CNghệ - YếnCN | Sử - Thoa | Hoá - Hướng | Toán - Dua | Sử - Huyền | 
		
			| 3 | Toán - Sính | Sử - Huyền | Tin - Thành | CNghệ - ThanhK | GDCD - Loan | T.Anh - Ngọc | T.Anh - ThanhA | Địa - Minh | Toán - Hường | Văn - Luyến | Thể - P.ThuỷT | Lý - Tuyết | Văn - NhungV | 
		
			| 4 | Toán - Sính | GDCD - Vui | Địa - Thúy Địa | T.Anh - LinhA | Địa - Minh | Sử - Huyền | Thể - Phúc | T.Anh - Ngọc | Thể - Nam | Văn - Luyến | Toán - Dua | Thể - P.ThuỷT | Văn - NhungV | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| 4 | 1 | Sử - Huyền | Lý - HươngL | Hoá - ThuỷH | Lý - L.Sơn | Văn - NhungV | Sinh - Kiên | T.Anh - ThanhA | Toán - Dua | Hoá - Hoan | Lý - Tuyết | T.Anh - LinhA | T.Anh - Hưng | Tin - Ngân | 
		
			| 2 | Tin - Ngân | Sinh - HạnhS | T.Anh - ThanhA | GDCD - Vui | CNghệ - ThanhK | Sinh - Kiên | Toán - HằngT | Toán - Dua | Thể - Nam | GDCD - Loan | Thể - P.ThuỷT | Sinh - HươngS | Lý - Thưởng | 
		
			| 3 | Toán - Sính | T.Anh - Hưng | Lý - Du | Sinh - Sâm | T.Anh - NgaA | Tin - Ngân | Văn - NhungV | T.Anh - Ngọc | Toán - Hường | Thể - P.ThuỷT | Sinh - HươngS | Sử - Huyền | Sinh - Kiên | 
		
			| 4 | Toán - Sính | Tin - Ngân | Thể - Nam | Địa - Thúy Địa | Lý - Nhật | GDCD - Loan | Văn - NhungV | T.Anh - Ngọc | Toán - Hường | CNghệ - YếnCN | Sử - Khoa | Toán - Dua | CNghệ - ThanhK | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  | Hoá - Chiến |  |  |  | Tin - Ngân | Sử - Khoa | Hoá - HươngH | T.Anh - NgaA | 
		
			| 5 | 1 | CNghệ - YếnCN | Hoá - DũngH | Văn - NhànV | Văn - HàV | Văn - NhungV | Lý - Du | Thể - Phúc | Văn - HằngV | Sinh - HươngS | Địa - Duyên | Toán - Dua | Tin - Ngân | Thể - P.ThuỷT | 
		
			| 2 | Hoá - Hoan | Thể - Phúc | Văn - NhànV | Văn - HàV | Thể - Nam | CNghệ - ThanhK | Hoá - ThuỷH | Văn - HằngV | T.Anh - Ngọc | Toán - Út | Địa - Duyên | GDCD - Loan | Hoá - HươngH | 
		
			| 3 | T.Anh - TrungA | Văn - Luyến | CNghệ - ThanhK | Lý - L.Sơn | Toán - Út | Văn - Lan | Tin - Ngân | GDCD - Vui | Văn - Vân | Hoá - HươngH | Địa - Duyên | Toán - Dua | Toán - HiềnT | 
		
			| 4 | Văn - ThuýV | Văn - Luyến | T.Anh - ThanhA | Toán - Phượng | Toán - Út | T.Anh - Ngọc | Địa - Duyên | Toán - Dua | Văn - Vân | T.Anh - TrungA | Tin - Ngân | Thể - P.ThuỷT | T.Anh - NgaA | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| 6 | 1 | Văn - ThuýV | T.Anh - Hưng | Toán - Dung | Thể - Phúc | Sử - Huyền | Lý - Du | Toán - HằngT | Văn - HằngV | Tin - Ngân | Sinh - HươngS | Toán - Dua | Văn - NhànV | Địa - L.Anh | 
		
			| 2 | Văn - ThuýV | Địa - L.Anh | Toán - Dung | T.Anh - LinhA | Thể - Nam | Văn - Lan | Toán - HằngT | Hoá - DũngH | Hoá - Hoan | T.Anh - TrungA | Toán - Dua | Văn - NhànV | Hoá - HươngH | 
		
			| 3 | T.Anh - TrungA | Toán - HuệT | Sử - Huyền | Toán - Phượng | Toán - Út | Văn - Lan | Lý - Thưởng | Địa - Minh | Địa - L.Anh | Văn - Luyến | GDCD - Vui | T.Anh - Hưng | Văn - NhungV | 
		
			| 4 | Hoá - Hoan | Toán - HuệT | Thể - Nam | Toán - Phượng | T.Anh - NgaA | Địa - Thúy Địa | T.Anh - ThanhA | Toán - Dua | T.Anh - Ngọc | Toán - Út | Văn - NhànV | T.Anh - Hưng | Lý - Thưởng | 
		
			| 5 | Địa - L.Anh | Văn - Luyến | Lý - Du | Hoá - Hoan | T.Anh - NgaA | T.Anh - Ngọc | Sử - Huyền | Tin - Ngân | Sử - Thoa | Toán - Út | Văn - NhànV | Địa - Minh | Toán - HiềnT | 
		
			| 7 | 1 | Lý - Nết | Hoá - DũngH | T.Anh - ThanhA | T.Anh - LinhA | Văn - NhungV | Toán - Hừng | Hoá - ThuỷH | Thể - TrungT | Địa - L.Anh | Địa - Duyên | Văn - NhànV | T.Anh - Hưng | Thể - P.ThuỷT | 
		
			| 2 | Thể - Phúc | Địa - L.Anh | GDCD - Loan | Văn - HàV | Sinh - Sâm | Toán - Hừng | CNghệ - ThanhK | Lý - Du | Lý - Nhật | Lý - Tuyết | T.Anh - LinhA | Địa - Minh | T.Anh - NgaA | 
		
			| 3 | T.Anh - TrungA | Thể - Phúc | Hoá - ThuỷH | Hoá - Hoan | Toán - Út | Hoá - Chiến | Văn - NhungV | Lý - Du | Lý - Nhật | Thể - P.ThuỷT | T.Anh - LinhA | Hoá - HươngH | T.Anh - NgaA | 
		
			| 4 | SHL - Nết | SHL - HươngL | SHL - NhànV | SHL - Huyền | SHL - Hiệu | SHL - Kiên | SHL - ThanhK | SHL - Ngọc | SHL - Vân | SHL - Thoa | SHL - Duyên | SHL - Hưng | SHL - HiềnT | 
		
			| 5 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |