Tổng số phòng thi: 44 phòng thi và 2 phòng dự phòng, trong đó

DANH SÁCH SỐ BÁO DANH
| STT | SBD | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Phòng thi | Địa điểm thi |
| 1 | 300001 | Hoàng Nguyễn Thanh An | 27/11/2008 | Nữ | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 2 | 300002 | Lê Đức An | 25/08/2008 | Nam | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 3 | 300003 | Mai Lại Thu An | 06/11/2008 | Nữ | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 4 | 300004 | Vũ Nhất An | 20/12/2008 | Nam | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 5 | 300005 | Bùi Duy Anh | 19/01/2008 | Nam | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 6 | 300006 | Đoàn Trung Anh | 22/10/2008 | Nam | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 7 | 300007 | Đỗ Việt Anh | 01/04/2008 | Nam | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 8 | 300008 | Lưu Đức Chung Anh | 04/06/2008 | Nam | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 9 | 300009 | Nguyễn Đoàn Việt Anh | 02/11/2008 | Nam | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 10 | 300010 | Nguyễn Hiền Anh | 07/06/2008 | Nữ | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 11 | 300011 | Nguyễn Hồng Vương Anh | 11/10/2008 | Nam | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 12 | 300012 | Nguyễn Thu Anh | 12/08/2008 | Nữ | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 13 | 300013 | Nguyễn Trung Anh | 07/01/2008 | Nam | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 14 | 300014 | Nguyễn Tuấn Anh | 04/03/2008 | Nam | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 15 | 300015 | Trần Hoàng Anh | 21/08/2008 | Nam | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 16 | 300016 | Trần Tuấn Anh | 26/09/2008 | Nam | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 17 | 300017 | Lại Quốc Bảo | 16/05/2008 | Nam | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 18 | 300018 | Nguyễn Duy Bình | 19/06/2008 | Nam | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 19 | 300019 | Nguyễn Quỳnh Chi | 18/05/2008 | Nữ | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 20 | 300020 | Vũ Quỳnh Chi | 20/04/2008 | Nữ | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 21 | 300021 | Hoàng Mạnh Cường | 19/07/2008 | Nam | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 22 | 300022 | Ngô Mạnh Cường | 05/02/2008 | Nam | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 23 | 300023 | Nguyễn Vũ Huyền Diệu | 04/08/2008 | Nữ | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 24 | 300024 | Phạm Hoàng Diệu | 19/07/2008 | Nam | P01 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 25 | 300025 | Đặng Phương Dung | 22/02/2008 | Nữ | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 26 | 300026 | Bùi Đình Dũng | 15/12/2008 | Nam | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 27 | 300027 | Nguyễn Hoàng Duy | 06/10/2008 | Nam | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 28 | 300028 | Phạm Thuỳ Dương | 01/10/2008 | Nữ | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 29 | 300029 | Trần Công Đạt | 01/07/2008 | Nam | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 30 | 300030 | Bùi Anh Đức | 15/04/2008 | Nam | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 31 | 300031 | Bùi Minh Đức | 23/09/2008 | Nam | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 32 | 300032 | Khổng Văn Việt Đức | 10/04/2008 | Nam | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 33 | 300033 | Nguyễn Minh Đức | 27/11/2008 | Nam | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 34 | 300034 | Vũ Minh Đức | 10/08/2008 | Nam | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 35 | 300035 | Võ Hương Giang | 27/02/2008 | Nữ | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 36 | 300036 | Trần Phạm Tâm Hà | 15/04/2008 | Nữ | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 37 | 300037 | Vũ Ngọc Hà | 27/09/2008 | Nữ | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 38 | 300038 | Nguyễn Đức Hải | 25/04/2008 | Nam | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 39 | 300039 | Nguyễn Phú Hiệp | 17/01/2008 | Nam | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 40 | 300040 | Đỗ Minh Hiếu | 14/01/2008 | Nam | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 41 | 300041 | Nguyễn Đức Hiếu | 12/10/2008 | Nam | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 42 | 300042 | Vũ Minh Hiếu | 31/03/2008 | Nam | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 43 | 300043 | Vũ Trịnh Trung Hiếu | 03/07/2008 | Nam | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 44 | 300044 | Nguyễn Vương Quốc Hoàng | 14/09/2008 | Nam | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 45 | 300045 | Vũ Huy Hoàng | 07/10/2008 | Nam | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 46 | 300046 | Phạm Tuấn Hùng | 01/05/2008 | Nam | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 47 | 300047 | Phạm Gia Huy | 08/01/2008 | Nam | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 48 | 300048 | Phạm Quang Huy | 13/02/2008 | Nam | P02 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 49 | 300049 | Thái Gia Huy | 13/07/2008 | Nam | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 50 | 300050 | Vũ Quang Huy | 07/01/2008 | Nam | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 51 | 300051 | Đường Minh Huyền | 15/05/2008 | Nữ | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 52 | 300052 | Ngô Tuấn Hưng | 31/03/2008 | Nam | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 53 | 300053 | Phạm Quỳnh Hương | 22/02/2008 | Nữ | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 54 | 300054 | Phạm Lê Khanh | 27/04/2008 | Nữ | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 55 | 300055 | Bùi Gia Khánh | 22/07/2008 | Nam | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 56 | 300056 | Đỗ Duy Khánh | 05/08/2008 | Nam | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 57 | 300057 | Trần Duy Khánh | 26/12/2008 | Nam | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 58 | 300058 | Vũ Duy Khánh | 10/12/2008 | Nam | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 59 | 300059 | Đặng Anh Khoa | 21/08/2008 | Nam | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 60 | 300060 | Dương Vũ Đăng Khôi | 05/12/2008 | Nam | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 61 | 300061 | Nguyễn Thị Minh Khuê | 23/05/2008 | Nữ | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 62 | 300062 | Hà Trung Kiên | 16/05/2008 | Nam | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 63 | 300063 | Phạm Trung Kiên | 06/11/2008 | Nam | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 64 | 300064 | Đoàn Ngọc Linh | 13/08/2008 | Nữ | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 65 | 300065 | Lê Khánh Linh | 25/08/2008 | Nữ | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 66 | 300066 | Ngô Hà Linh | 14/07/2008 | Nữ | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 67 | 300067 | Ngô Khánh Linh | 25/09/2008 | Nữ | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 68 | 300068 | Nguyễn Khánh Linh | 15/11/2008 | Nữ | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 69 | 300069 | Trần Phương Linh | 07/02/2008 | Nữ | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 70 | 300070 | Vũ Khánh Linh | 16/01/2008 | Nữ | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 71 | 300071 | Vũ Thị Khánh Linh | 05/11/2008 | Nữ | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 72 | 300072 | Phạm Bá Long | 21/11/2008 | Nam | P03 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 73 | 300073 | Phạm Hoàng Long | 22/06/2008 | Nam | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 74 | 300074 | Ðặng Ðức Lương | 15/06/2008 | Nam | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 75 | 300075 | Đoàn Trần Giang Ly | 30/04/2008 | Nữ | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 76 | 300076 | Đinh Phương Mai | 08/12/2008 | Nữ | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 77 | 300077 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 03/05/2008 | Nữ | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 78 | 300078 | Bùi Đức Mạnh | 28/04/2008 | Nam | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 79 | 300079 | Bùi Quang Minh | 22/01/2008 | Nam | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 80 | 300080 | Đỗ Thị Hồng Minh | 23/01/2008 | Nữ | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 81 | 300081 | Hoàng Tuấn Minh | 21/10/2008 | Nam | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 82 | 300082 | Nguyễn Hữu Hoàng Minh | 25/12/2008 | Nam | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 83 | 300083 | Nguyễn Tuấn Minh | 30/05/2008 | Nam | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 84 | 300084 | Trần Nhật Minh | 18/10/2008 | Nam | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 85 | 300085 | Võ Đức Minh | 12/02/2008 | Nam | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 86 | 300086 | Cao Vũ Hải Nam | 30/06/2008 | Nam | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 87 | 300087 | Nguyễn Bảo Nam | 15/11/2008 | Nam | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 88 | 300088 | Lại Tuấn Nghĩa | 05/01/2008 | Nam | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 89 | 300089 | Lại Minh Ngọc | 29/05/2008 | Nữ | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 90 | 300090 | Lưu Hà Khánh Ngọc | 05/12/2008 | Nữ | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 91 | 300091 | Hoàng Công Nguyên | 03/02/2008 | Nam | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 92 | 300092 | Vũ Lâm Nguyên | 21/07/2008 | Nam | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 93 | 300093 | Nguyễn Thảo Nhi | 27/05/2008 | Nữ | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 94 | 300094 | Vũ Thị Thùy Nhi | 19/03/2008 | Nữ | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 95 | 300095 | Trịnh Đình Phát | 01/01/2008 | Nam | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 96 | 300096 | Đào An Phú | 04/05/2008 | Nam | P04 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 97 | 300097 | Nguyễn Trường Phúc | 11/09/2008 | Nam | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 98 | 300098 | Nguyễn Thảo Phương | 28/10/2008 | Nữ | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 99 | 300099 | Phạm Hồng Phương | 19/04/2008 | Nữ | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 100 | 300100 | Lê Vũ Đăng Quang | 31/08/2008 | Nam | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 101 | 300101 | Nguyễn Đình Quang | 03/07/2008 | Nam | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 102 | 300102 | Bùi Danh Thái | 29/05/2008 | Nam | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 103 | 300103 | Đỗ Việt Thành | 09/06/2008 | Nam | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 104 | 300104 | Lại Minh Thành | 17/06/2008 | Nam | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 105 | 300105 | Lê Đức Thành | 15/06/2008 | Nam | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 106 | 300106 | Phạm Nguyễn Minh Thành | 10/06/2008 | Nam | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 107 | 300107 | Hoàng Văn Thiệp | 19/03/2008 | Nam | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 108 | 300108 | Phạm Thị Thủy Tiên | 18/05/2008 | Nữ | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 109 | 300109 | Nguyễn Hà Thu Trang | 13/05/2008 | Nữ | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 110 | 300110 | Nguyễn Trần Bảo Trâm | 13/02/2008 | Nữ | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 111 | 300111 | Nguyễn Đức Triệu | 16/02/2008 | Nam | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 112 | 300112 | Lại Phạm Quang Trung | 28/10/2008 | Nam | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 113 | 300113 | Phạm Đồng Anh Tuấn | 05/01/2008 | Nam | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 114 | 300114 | Phạm Mỹ Tuệ | 30/11/2008 | Nữ | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 115 | 300115 | Nguyễn Lâm Uyên | 06/11/2008 | Nữ | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 116 | 300116 | Hoàng Công Văn | 05/12/2008 | Nam | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 117 | 300117 | Lê Hoàng Việt | 07/05/2008 | Nam | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 118 | 300118 | Tạ Quang Việt | 12/01/2008 | Nam | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 119 | 300119 | Vũ Quang Việt | 24/03/2008 | Nam | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 120 | 300120 | Trịnh Đức Vinh | 11/06/2008 | Nam | P05 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 121 | 300121 | Vũ Huy Vượng | 29/02/2008 | Nam | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 122 | 300122 | Tạ Thảo Vy | 24/05/2008 | Nữ | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 123 | 300123 | Khổng Thị Hải Yến | 19/01/2008 | Nữ | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 124 | 300124 | Trịnh Hải Yến | 17/09/2008 | Nữ | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 125 | 300125 | Dương Nguyễn Hiền Anh | 23/03/2008 | Nữ | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 126 | 300126 | Lại Lê Việt Anh | 10/04/2008 | Nam | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 127 | 300127 | Lê Đức Anh | 09/12/2008 | Nam | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 128 | 300128 | Lê Hải Anh | 08/03/2008 | Nam | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 129 | 300129 | Nguyễn Đỗ Hiền Anh | 13/03/2008 | Nữ | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 130 | 300130 | Nguyễn Ngọc Diệp Anh | 13/05/2008 | Nữ | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 131 | 300131 | Nguyễn Quang Anh | 02/07/2008 | Nam | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 132 | 300132 | Nguyễn Tuấn Anh | 11/02/2008 | Nam | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 133 | 300133 | Phạm Ðình Tuấn Anh | 27/08/2008 | Nam | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 134 | 300134 | Phạm Tuấn Anh | 02/08/2008 | Nam | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 135 | 300135 | Trần Nguyễn Tiến Anh | 07/06/2008 | Nam | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 136 | 300136 | Đàm Thiện Ân | 15/04/2008 | Nam | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 137 | 300137 | Đặng Gia Bảo | 05/06/2008 | Nam | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 138 | 300138 | Đỗ Quốc Bảo | 02/09/2008 | Nam | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 139 | 300139 | Giang Thanh Bảo | 17/11/2008 | Nam | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 140 | 300140 | Vũ Tuấn Bảo | 31/07/2008 | Nam | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 141 | 300141 | Đặng Ngọc Minh Châu | 26/02/2008 | Nữ | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 142 | 300142 | Phạm Mai Chi | 06/01/2008 | Nữ | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 143 | 300143 | Hà Kiều Chinh | 13/01/2008 | Nữ | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 144 | 300144 | Nguyễn Hoàng Dung | 25/12/2008 | Nữ | P06 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 145 | 300145 | Bùi Trung Dũng | 08/03/2008 | Nam | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 146 | 300146 | Trịnh Trí Dũng | 17/07/2008 | Nam | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 147 | 300147 | Nguyễn Mỹ Duyên | 25/12/2008 | Nữ | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 148 | 300148 | Bùi Đăng Dương | 28/05/2008 | Nam | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 149 | 300149 | Khiếu Trần Đức Dương | 06/02/2008 | Nam | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 150 | 300150 | Nguyễn Quỳnh Dương | 18/06/2008 | Nữ | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 151 | 300151 | Vũ Công Đạt | 09/01/2008 | Nam | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 152 | 300152 | Nguyễn Minh Đăng | 03/11/2008 | Nam | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 153 | 300153 | Đặng Minh Đức | 21/10/2008 | Nam | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 154 | 300154 | Đặng Ngọc Đức | 19/06/2008 | Nam | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 155 | 300155 | Nguyễn Chung Đức | 05/12/2008 | Nam | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 156 | 300156 | Nguyễn Minh Đức | 09/12/2008 | Nam | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 157 | 300157 | Trương Minh Đức | 12/05/2008 | Nam | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 158 | 300158 | Trần Ngọc Hà | 17/11/2008 | Nữ | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 159 | 300159 | Dương Đức Hải | 11/06/2008 | Nam | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 160 | 300160 | Đỗ Bắc Hải | 19/06/2008 | Nam | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 161 | 300161 | Hà Đình Hải | 13/02/2008 | Nam | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 162 | 300162 | Vũ Quang Hiếu | 09/02/2008 | Nam | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 163 | 300163 | Vũ Phạm Việt Hùng | 27/10/2008 | Nam | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 164 | 300164 | Nguyễn Đức Huy | 06/04/2008 | Nam | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 165 | 300165 | Đoàn Việt Hưng | 17/02/2008 | Nam | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 166 | 300166 | Bùi Phương Linh | 04/07/2008 | Nữ | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 167 | 300167 | Nguyễn Hà Linh | 01/02/2008 | Nữ | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 168 | 300168 | Phạm Thị Mai Linh | 27/04/2008 | Nữ | P07 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 169 | 300169 | Phan Thị Phương Linh | 08/02/2008 | Nữ | P08 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 170 | 300170 | Kiều Duy Mạnh | 05/03/2008 | Nam | P08 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 171 | 300171 | Đỗ Tuấn Minh | 09/12/2008 | Nam | P08 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 172 | 300172 | Hà Tiến Minh | 09/07/2008 | Nam | P08 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 173 | 300173 | Hoàng Đức Minh | 01/02/2008 | Nam | P08 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 174 | 300174 | Hoàng Lê Tuấn Minh | 24/08/2008 | Nam | P08 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 175 | 300175 | Nguyễn Nguyên Minh | 07/01/2008 | Nam | P08 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 176 | 300176 | Phạm Quang Minh | 20/03/2008 | Nam | P08 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 177 | 300177 | Nguyễn Đình Nam | 14/12/2008 | Nam | P08 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 178 | 300178 | Nguyễn Xuân Nam | 26/01/2008 | Nam | P08 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 179 | 300179 | Nguyễn Khánh Ngọc | 08/09/2008 | Nữ | P08 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 180 | 300180 | Nguyễn Trung Nguyên | 11/02/2008 | Nam | P08 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 181 | 300181 | Trần Đức Nguyên | 09/01/2008 | Nam | P08 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 182 | 300182 | Nguyễn Long Nhật | 19/02/2008 | Nam | P08 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 183 | 300183 | Hà Thành Phát | 19/08/2008 | Nam | P08 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 184 | 300184 | Nguyễn Ngọc Phát | 26/12/2008 | Nam | P08 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 185 | 300185 | Nguyễn Hiểu Phong | 31/01/2008 | Nam | P08 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 186 | 300186 | Nguyễn Vũ Phúc | 24/12/2008 | Nam | P08 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 187 | 300187 | Hà Thế Phương | 27/10/2008 | Nam | P08 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 188 | 300188 | Trần Đỗ Hồng Phương | 05/03/2008 | Nữ | P08 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 189 | 300189 | Trần Vũ Quang | 23/01/2008 | Nam | P09 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 190 | 300190 | Hoàng Minh Quân | 17/02/2008 | Nam | P09 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 191 | 300191 | Nguyễn Minh Quân | 23/05/2008 | Nam | P09 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 192 | 300192 | Nguyễn Vũ Quỳnh | 18/07/2008 | Nữ | P09 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 193 | 300193 | Nguyễn Tuấn Sang | 27/11/2008 | Nam | P09 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 194 | 300194 | Cao Trần Thái Sơn | 27/02/2008 | Nam | P09 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 195 | 300195 | Đặng Hoàng Thạch | 02/03/2008 | Nam | P09 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 196 | 300196 | Lê Việt Thái | 16/02/2008 | Nam | P09 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 197 | 300197 | Hoàng Thị Trang | 23/09/2008 | Nữ | P09 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 198 | 300198 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 04/02/2008 | Nữ | P09 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 199 | 300199 | Nguyễn Minh Trí | 04/11/2008 | Nam | P09 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 200 | 300200 | Phạm Đình Trung | 28/01/2008 | Nam | P09 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 201 | 300201 | Nguyễn Minh Tuấn | 16/08/2008 | Nam | P09 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 202 | 300202 | Trần Anh Tuấn | 16/01/2008 | Nam | P09 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 203 | 300203 | Vũ Ngọc Tuyên | 17/06/2008 | Nam | P09 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 204 | 300204 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | 18/11/2008 | Nữ | P09 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 205 | 300205 | Nguyễn Phương Uyên | 09/05/2008 | Nữ | P09 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 206 | 300206 | Vũ Công Thành Vinh | 27/01/2008 | Nam | P09 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 207 | 300207 | Nguyễn Thị Hải Yến | 19/02/2008 | Nữ | P09 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 208 | 300208 | Trịnh Tuấn An | 24/06/2008 | Nam | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 209 | 300209 | Lại Thế Anh | 21/02/2008 | Nam | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 210 | 300210 | Lê Phương Anh | 01/05/2008 | Nữ | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 211 | 300211 | Lều Đức Anh | 17/09/2008 | Nam | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 212 | 300212 | Lều Thị Ngọc Anh | 17/09/2008 | Nữ | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 213 | 300213 | Nguyễn Nhật Anh | 04/05/2008 | Nam | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 214 | 300214 | Nguyễn Phú Tuấn Anh | 09/04/2008 | Nam | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 215 | 300215 | Nguyễn Phương Anh | 19/01/2008 | Nữ | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 216 | 300216 | Nguyễn Việt Anh | 22/03/2008 | Nam | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 217 | 300217 | Tống Hà Bảo Anh | 02/12/2008 | Nam | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 218 | 300218 | Vũ Vân Anh | 14/07/2008 | Nữ | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 219 | 300219 | Giang Thành Bảo | 17/11/2008 | Nam | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 220 | 300220 | Trần Hải Bình | 15/02/2008 | Nam | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 221 | 300221 | Đỗ Thành Công | 10/04/2008 | Nam | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 222 | 300222 | Nguyễn Mạnh Cường | 14/03/2008 | Nam | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 223 | 300223 | Bùi Thị Bích Diệp | 25/09/2008 | Nữ | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 224 | 300224 | Nguyễn Anh Dũng | 01/05/2008 | Nam | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 225 | 300225 | Phan Anh Dũng | 17/04/2008 | Nam | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 226 | 300226 | Lương Ngọc Dương | 02/12/2008 | Nam | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 227 | 300227 | Đinh Xuân Đức | 02/11/2008 | Nam | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 228 | 300228 | Phạm Anh Đức | 07/10/2008 | Nam | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 229 | 300229 | Vũ Thị Thanh Hà | 10/08/2008 | Nữ | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 230 | 300230 | Nguyễn Minh Hằng | 07/06/2008 | Nữ | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 231 | 300231 | Nguyễn Tường Hiếu | 22/09/2008 | Nam | P10 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 232 | 300232 | Phùng Minh Hiếu | 14/07/2008 | Nam | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 233 | 300233 | Phạm Thị Minh Hòa | 04/10/2008 | Nữ | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 234 | 300234 | Đỗ Văn Hoàng | 25/02/2008 | Nam | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 235 | 300235 | Vũ Hoàng | 08/01/2008 | Nam | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 236 | 300236 | Nguyễn Mạnh Hùng | 23/12/2008 | Nam | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 237 | 300237 | Đặng Đình Huy | 15/08/2008 | Nam | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 238 | 300238 | Nguyễn Đức Huy | 20/01/2008 | Nam | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 239 | 300239 | Bùi Hoàng Huynh | 25/05/2008 | Nam | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 240 | 300240 | Bùi Phạm Thái Hưng | 16/12/2008 | Nam | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 241 | 300241 | Phạm Duy Hưng | 12/10/2008 | Nam | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 242 | 300242 | Trần Quang Hưng | 31/01/2008 | Nam | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 243 | 300243 | Hà Thị Thu Hương | 02/04/2008 | Nữ | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 244 | 300244 | Vũ An Khánh | 27/12/2008 | Nam | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 245 | 300245 | Phạm Bá Tuấn Kiệt | 22/10/2008 | Nam | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 246 | 300246 | Hoàng Hà Linh | 19/12/2008 | Nữ | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 247 | 300247 | Nguyễn Giang Linh | 07/07/2008 | Nữ | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 248 | 300248 | Trịnh Phương Linh | 09/01/2008 | Nữ | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 249 | 300249 | Nguyễn Đức Lương | 06/04/2008 | Nam | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 250 | 300250 | Bùi Diệu Minh | 28/12/2008 | Nữ | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 251 | 300251 | Bùi Hoàng Minh | 28/10/2008 | Nam | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 252 | 300252 | Đoàn Ngọc Minh | 30/10/2008 | Nữ | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 253 | 300253 | Mai Đức Minh | 23/05/2008 | Nam | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 254 | 300254 | Nguyễn Tuấn Minh | 26/12/2008 | Nam | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 255 | 300255 | Vũ Duy Minh | 13/04/2008 | Nam | P11 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 256 | 300256 | Đoàn Đức Nam | 04/01/2008 | Nam | P12 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 257 | 300257 | Lại Thị Phương Ngân | 09/02/2008 | Nữ | P12 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 258 | 300258 | Bùi Trung Nghĩa | 16/10/2008 | Nam | P12 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 259 | 300259 | Trần Minh Ngọc | 16/06/2008 | Nữ | P12 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 260 | 300260 | Bùi Thị Yến Nhi | 07/01/2008 | Nữ | P12 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 261 | 300261 | Bùi Thị Yến Nhi | 01/02/2008 | Nữ | P12 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 262 | 300262 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 18/05/2008 | Nữ | P12 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 263 | 300263 | Nguyễn Yến Nhi | 15/09/2008 | Nữ | P12 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 264 | 300264 | Trần Yến Nhi | 30/07/2008 | Nữ | P12 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 265 | 300265 | Hoàng Vũ Phong | 06/01/2008 | Nam | P12 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 266 | 300266 | Tạ Hoàng Phúc | 19/03/2008 | Nam | P12 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 267 | 300267 | Trần Tuấn Quang | 10/05/2008 | Nam | P12 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 268 | 300268 | Nguyễn Anh Quân | 21/08/2008 | Nam | P12 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 269 | 300269 | Trần Hoàng Quân | 02/01/2008 | Nam | P12 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 270 | 300270 | Hà Lê Sơn | 10/04/2008 | Nam | P12 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 271 | 300271 | Ngô Minh Sơn | 11/02/2008 | Nam | P12 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 272 | 300272 | Nguyễn Thành Tài | 11/08/2008 | Nam | P12 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 273 | 300273 | Nguyễn Hoàng Như Thảo | 14/10/2008 | Nữ | P13 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 274 | 300274 | Trần Bùi Thu Thảo | 15/08/2008 | Nữ | P13 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 275 | 300275 | Vũ Phương Thảo | 02/06/2008 | Nữ | P13 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 276 | 300276 | Nguyễn Hải Thiên | 02/08/2008 | Nam | P13 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 277 | 300277 | Hoàng Đức Thịnh | 22/09/2008 | Nam | P13 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 278 | 300278 | Nguyễn Nam Tiến | 10/09/2008 | Nam | P13 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 279 | 300279 | Bùi Thị Phương Trà | 18/02/2008 | Nữ | P13 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 280 | 300280 | Đỗ Thị Minh Trang | 19/02/2008 | Nữ | P13 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 281 | 300281 | Phạm Minh Trang | 17/06/2008 | Nữ | P13 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 282 | 300282 | Vũ Thị Linh Trang | 11/01/2008 | Nữ | P13 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 283 | 300283 | Vũ Nguyễn Minh Triết | 06/01/2008 | Nam | P13 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 284 | 300284 | Vũ Đức Trọng | 28/11/2008 | Nam | P13 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 285 | 300285 | Phạm Quang Trung | 10/11/2008 | Nam | P13 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 286 | 300286 | Lương Quang Tuấn | 26/10/2008 | Nam | P13 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 287 | 300287 | Vũ Hoàng Việt | 01/01/2008 | Nam | P13 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 288 | 300288 | Mai Ngọc Yến | 24/02/2008 | Nữ | P13 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 289 | 300289 | Nguyễn Hải Yến | 10/04/2008 | Nữ | P13 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 290 | 300290 | Nguyễn Bảo An | 08/11/2008 | Nam | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 291 | 300291 | Nguyễn Văn An | 08/08/2008 | Nam | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 292 | 300292 | Cao Bảo Anh | 18/07/2008 | Nam | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 293 | 300293 | Hoàng Thị Minh Anh | 04/02/2008 | Nữ | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 294 | 300294 | Lê Thu Anh | 31/01/2008 | Nữ | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 295 | 300295 | Nguyễn Diệu Anh | 17/05/2008 | Nữ | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 296 | 300296 | Nguyễn Ngọc Tú Anh | 16/12/2008 | Nữ | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 297 | 300297 | Phạm Hải Anh | 17/07/2008 | Nam | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 298 | 300298 | Phạm Trâm Anh | 09/02/2008 | Nữ | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 299 | 300299 | Phan Hoàng Anh | 25/11/2008 | Nữ | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 300 | 300300 | Trần Ngọc Anh | 27/12/2008 | Nam | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 301 | 300301 | Bùi Duy Bách | 11/07/2008 | Nam | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 302 | 300302 | Nguyễn Xuân Bách | 22/10/2008 | Nam | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 303 | 300303 | Lê Thế Bảo | 30/10/2008 | Nam | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 304 | 300304 | Nguyễn Linh Chi | 29/06/2008 | Nữ | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 305 | 300305 | Lê Thị Doan | 25/10/2008 | Nữ | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 306 | 300306 | Bùi Tiến Dũng | 04/09/2008 | Nam | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 307 | 300307 | Nguyễn Tiến Dũng | 29/05/2008 | Nam | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 308 | 300308 | Phạm Tiến Dũng | 24/02/2008 | Nam | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 309 | 300309 | Đỗ Đại Dương | 24/12/2008 | Nam | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 310 | 300310 | Triệu Công Dương | 18/05/2008 | Nam | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 311 | 300311 | Đỗ Thành Đạt | 18/12/2008 | Nam | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 312 | 300312 | Nguyễn Tiến Đạt | 09/01/2008 | Nam | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 313 | 300313 | Nguyễn Tiến Đạt | 10/07/2008 | Nam | P14 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 314 | 300314 | Nguyễn Hải Đăng | 18/03/2008 | Nam | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 315 | 300315 | Cao Quang Đức | 11/10/2008 | Nam | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 316 | 300316 | Nguyễn Sinh Đức | 08/04/2008 | Nam | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 317 | 300317 | Trần Vũ Anh Đức | 12/10/2008 | Nam | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 318 | 300318 | Vũ Minh Đức | 20/01/2008 | Nam | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 319 | 300319 | Nguyễn Hoàng Hải | 15/10/2008 | Nam | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 320 | 300320 | Trịnh Trung Hải | 27/03/2008 | Nam | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 321 | 300321 | Nguyễn Hồng Hạnh | 02/04/2008 | Nữ | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 322 | 300322 | Hà Minh Hiếu | 25/01/2008 | Nam | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 323 | 300323 | Nguyễn Phạm Gia Hiếu | 30/07/2008 | Nam | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 324 | 300324 | Dương Việt Hoàng | 17/07/2008 | Nam | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 325 | 300325 | Hoàng Thu Hồng | 05/06/2008 | Nữ | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 326 | 300326 | Tạ Quang Huy | 22/06/2008 | Nam | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 327 | 300327 | Vũ Thị Thu Huyền | 25/02/2008 | Nữ | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 328 | 300328 | Dương Thái Hưng | 02/07/2008 | Nam | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 329 | 300329 | Phạm Thành Hưng | 15/09/2008 | Nam | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 330 | 300330 | Lê Mai Hương | 23/09/2008 | Nữ | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 331 | 300331 | Nguyễn Ngọc Khánh | 19/08/2008 | Nam | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 332 | 300332 | Trần Anh Khoa | 23/10/2008 | Nam | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 333 | 300333 | Trần Minh Khoa | 17/07/2008 | Nam | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 334 | 300334 | Lương Chi Lan | 22/11/2008 | Nữ | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 335 | 300335 | Trần Xuân Lâm | 19/11/2008 | Nam | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 336 | 300336 | Bùi Phương Linh | 18/02/2008 | Nữ | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 337 | 300337 | Nguyễn Phương Linh | 15/11/2008 | Nữ | P15 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 338 | 300338 | Nguyễn Thị Hà Linh | 23/10/2008 | Nữ | P16 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 339 | 300339 | Nguyễn Vũ Việt Long | 04/11/2008 | Nam | P16 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 340 | 300340 | Trần Đức Thiên Lương | 30/12/2008 | Nam | P16 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 341 | 300341 | Lê Viết Mạnh | 31/08/2008 | Nam | P16 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 342 | 300342 | Bùi Ngọc Minh | 24/01/2008 | Nam | P16 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 343 | 300343 | Nguyễn Hà My | 04/05/2008 | Nữ | P16 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 344 | 300344 | Nguyễn Nhật Nam | 18/09/2008 | Nam | P16 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 345 | 300345 | Vũ Hà Ngân | 29/12/2008 | Nữ | P16 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 346 | 300346 | Nguyễn Hồng Ngọc | 24/03/2008 | Nữ | P16 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 347 | 300347 | Nguyễn Yến Nhi | 07/07/2008 | Nữ | P16 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 348 | 300348 | Nguyễn Huy Phú | 14/08/2008 | Nam | P16 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 349 | 300349 | Trần Minh Phúc | 12/01/2008 | Nam | P16 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 350 | 300350 | Nguyễn Thu Phương | 15/03/2008 | Nữ | P16 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 351 | 300351 | Mai Anh Quân | 16/02/2008 | Nam | P16 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 352 | 300352 | Nguyễn Minh Quân | 27/06/2008 | Nam | P16 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 353 | 300353 | Phan Hiệp Quân | 16/04/2008 | Nam | P16 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 354 | 300354 | Nguyễn Văn Quý | 08/04/2008 | Nam | P16 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 355 | 300355 | Đỗ Thị Diễm Quỳnh | 19/01/2008 | Nữ | P16 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 356 | 300356 | Võ Trường Sơn | 16/04/2008 | Nam | P16 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 357 | 300357 | Lê Tâm Tâm | 26/05/2008 | Nữ | P16 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 358 | 300358 | Nguyễn Trọng Tân | 19/08/2008 | Nam | P17 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 359 | 300359 | Nguyễn Công Thanh | 08/12/2008 | Nam | P17 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 360 | 300360 | Phạm Đình Ngọc Thanh | 21/01/2008 | Nam | P17 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 361 | 300361 | Trịnh Đức Thanh | 21/09/2008 | Nam | P17 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 362 | 300362 | Bùi Ngọc Thành | 27/04/2008 | Nam | P17 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 363 | 300363 | Nguyễn Tiến Thành | 17/09/2008 | Nam | P17 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 364 | 300364 | Nguyễn Trung Thành | 06/01/2008 | Nam | P17 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 365 | 300365 | Nguyễn Phương Thảo | 12/04/2008 | Nữ | P17 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 366 | 300366 | Phạm Thị Phương Thảo | 06/11/2008 | Nữ | P17 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 367 | 300367 | Trần Phương Thảo | 02/08/2008 | Nữ | P17 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 368 | 300368 | Nguyễn Lê Anh Thư | 04/10/2008 | Nữ | P17 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 369 | 300369 | Nguyễn Thiên Thư | 13/04/2008 | Nữ | P17 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 370 | 300370 | Bùi Đức Tiến | 22/11/2008 | Nam | P17 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 371 | 300371 | Bùi Minh Tiến | 21/05/2008 | Nam | P17 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 372 | 300372 | Lại Thu Trang | 28/01/2008 | Nữ | P17 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 373 | 300373 | Lưu Thanh Trang | 01/02/2008 | Nữ | P17 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 374 | 300374 | Phí Đức Trung | 24/10/2008 | Nam | P17 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 375 | 300375 | Đỗ Nguyễn Phương Uyên | 04/01/2008 | Nữ | P17 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 376 | 300376 | Bùi Duy Vượng | 28/06/2008 | Nam | P17 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 377 | 300377 | Ngô Nguyễn Thái An | 03/08/2008 | Nam | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 378 | 300378 | Bùi Thị Hà Anh | 24/08/2008 | Nữ | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 379 | 300379 | Lưu Thị Quỳnh Anh | 22/09/2008 | Nữ | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 380 | 300380 | Nguyễn Thị Tú Anh | 14/03/2008 | Nữ | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 381 | 300381 | Nguyễn Trần Phương Anh | 31/01/2008 | Nữ | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 382 | 300382 | Phạm Đức Anh | 03/06/2008 | Nam | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 383 | 300383 | Phan Ngọc Quang Anh | 18/04/2008 | Nam | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 384 | 300384 | Đặng Hoàng Bắc | 22/02/2008 | Nam | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 385 | 300385 | Hoàng Vũ Minh Châu | 14/09/2008 | Nữ | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 386 | 300386 | Ðặng Quỳnh Chi | 05/06/2008 | Nữ | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 387 | 300387 | Ngô Quỳnh Chi | 13/02/2008 | Nữ | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 388 | 300388 | Đào Xuân Chính | 27/06/2008 | Nam | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 389 | 300389 | Đoàn Đức Công | 01/07/2008 | Nam | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 390 | 300390 | Phạm Tiến Cường | 07/02/2008 | Nam | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 391 | 300391 | Đoàn Ngọc Diệp | 03/12/2008 | Nữ | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 392 | 300392 | Bùi Ngọc Dũng | 26/01/2008 | Nam | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 393 | 300393 | Đỗ Minh Dũng | 09/02/2008 | Nam | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 394 | 300394 | Phạm Anh Dũng | 20/03/2008 | Nam | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 395 | 300395 | Nguyễn Phú Đăng | 30/07/2008 | Nam | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 396 | 300396 | Vũ Đình Đức | 28/11/2008 | Nam | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 397 | 300397 | Hoàng Ngọc Hà | 17/08/2008 | Nữ | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 398 | 300398 | Lương Thị Ngọc Hà | 13/04/2008 | Nữ | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 399 | 300399 | Nguyễn Hoàng Hà | 11/04/2008 | Nữ | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 400 | 300400 | Nguyễn Ngọc Hà | 05/03/2008 | Nữ | P18 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 401 | 300401 | Ngô Quang Hải | 09/12/2008 | Nam | P19 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 402 | 300402 | Nguyễn Huy Hải | 09/12/2008 | Nam | P19 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 403 | 300403 | Ngô Minh Hằng | 25/04/2008 | Nữ | P19 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 404 | 300404 | Lưu Minh Hiếu | 27/10/2008 | Nam | P19 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 405 | 300405 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 26/08/2008 | Nữ | P19 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 406 | 300406 | Đỗ Huy Hoàng | 11/09/2008 | Nam | P19 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 407 | 300407 | Phạm Bùi Khánh Huyền | 04/02/2008 | Nữ | P19 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 408 | 300408 | Phạm Khánh Huyền | 26/05/2008 | Nữ | P19 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 409 | 300409 | Nguyễn Minh Khánh | 10/02/2008 | Nữ | P19 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 410 | 300410 | Đỗ Hoàng Linh | 02/04/2008 | Nữ | P19 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 411 | 300411 | Lê Mai Linh | 16/03/2008 | Nữ | P19 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 412 | 300412 | Nguyễn Trần Phương Linh | 11/07/2008 | Nữ | P19 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 413 | 300413 | Nguyễn Vũ Hà Linh | 25/01/2008 | Nữ | P19 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 414 | 300414 | Phạm Vũ Hoàng Linh | 24/07/2008 | Nữ | P19 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 415 | 300415 | Trịnh Gia Linh | 10/01/2008 | Nữ | P19 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 416 | 300416 | Trần Phương Mai | 28/10/2008 | Nữ | P19 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 417 | 300417 | Bùi Nhật Minh | 30/07/2008 | Nam | P19 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 418 | 300418 | Phạm Ngọc Minh | 08/12/2008 | Nữ | P19 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 419 | 300419 | Phạm Phương Minh | 21/01/2008 | Nữ | P19 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 420 | 300420 | Trần Hải Minh | 16/08/2008 | Nữ | P20 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 421 | 300421 | Hoàng Thị Nguyệt | 01/02/2008 | Nữ | P20 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 422 | 300422 | Nguyễn An Phú | 13/06/2008 | Nam | P20 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 423 | 300423 | Lê Anh Phương | 21/05/2008 | Nam | P20 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 424 | 300424 | Lê Minh Phương | 04/01/2008 | Nữ | P20 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 425 | 300425 | Nguyễn Thu Phương | 16/06/2008 | Nữ | P20 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 426 | 300426 | Phạm Hà Phương | 25/11/2008 | Nữ | P20 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 427 | 300427 | Đỗ Ngọc Thu Sương | 15/02/2008 | Nữ | P20 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 428 | 300428 | Phạm Hữu Thọ | 10/11/2008 | Nam | P20 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 429 | 300429 | Nguyễn Thị Thu | 18/09/2008 | Nữ | P20 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 430 | 300430 | Hà Phương Thúy | 16/05/2008 | Nữ | P20 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 431 | 300431 | Hà Minh Thư | 23/09/2008 | Nữ | P20 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 432 | 300432 | Nguyễn Anh Thư | 26/01/2008 | Nữ | P20 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 433 | 300433 | Trần Bảo Thư | 02/01/2008 | Nữ | P20 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 434 | 300434 | Trương Trần Minh Thư | 11/12/2008 | Nữ | P20 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 435 | 300435 | Lê Mai Trang | 05/04/2008 | Nữ | P20 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 436 | 300436 | Nguyễn Huyền Vy | 01/08/2008 | Nữ | P20 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 437 | 300437 | Nguyễn Thị Hải Yến | 24/03/2008 | Nữ | P20 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 438 | 300438 | Đào Thị Thanh An | 24/01/2008 | Nữ | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 439 | 300439 | Ngô Minh An | 29/07/2008 | Nữ | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 440 | 300440 | Nguyễn Huyền An | 22/02/2008 | Nữ | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 441 | 300441 | Vũ Việt An | 03/11/2008 | Nam | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 442 | 300442 | Bùi Lan Anh | 17/02/2008 | Nữ | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 443 | 300443 | Bùi Vũ Hà Anh | 27/04/2008 | Nữ | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 444 | 300444 | Dương Thị Ngọc Anh | 07/05/2008 | Nữ | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 445 | 300445 | Đàm Phương Anh | 20/06/2008 | Nữ | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 446 | 300446 | Đào Phương Anh | 28/06/2008 | Nữ | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 447 | 300447 | Đặng Bùi Hà Anh | 09/10/2008 | Nữ | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 448 | 300448 | Đặng Phương Anh | 11/02/2008 | Nữ | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 449 | 300449 | Đặng Thị Mai Anh | 14/04/2008 | Nữ | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 450 | 300450 | Đoàn Phương Anh | 08/08/2008 | Nữ | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 451 | 300451 | Đỗ Ngọc Anh | 05/11/2008 | Nữ | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 452 | 300452 | Hà Quỳnh Anh | 27/10/2008 | Nữ | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 453 | 300453 | Hoàng Minh Anh | 29/03/2008 | Nữ | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 454 | 300454 | Hoàng Ngọc Huyền Anh | 29/09/2008 | Nữ | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 455 | 300455 | Nguyễn Phương Anh | 10/11/2008 | Nữ | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 456 | 300456 | Nguyễn Quỳnh Anh | 26/01/2008 | Nữ | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 457 | 300457 | Nguyễn Thị Hà Anh | 16/01/2008 | Nữ | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 458 | 300458 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 08/01/2008 | Nữ | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 459 | 300459 | Nguyễn Việt Anh | 17/12/2008 | Nữ | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 460 | 300460 | Ninh Phạm Phương Anh | 29/07/2008 | Nữ | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 461 | 300461 | Phạm Lê Hồng Anh | 18/03/2008 | Nam | P21 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 462 | 300462 | Phạm Phương Anh | 27/10/2008 | Nữ | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 463 | 300463 | Phạm Thị Hoài Anh | 26/06/2008 | Nữ | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 464 | 300464 | Phạm Thị Phương Anh | 28/10/2008 | Nữ | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 465 | 300465 | Phạm Việt Anh | 09/07/2008 | Nam | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 466 | 300466 | Trần Bảo Anh | 05/09/2008 | Nữ | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 467 | 300467 | Trần Hải Anh | 08/12/2008 | Nữ | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 468 | 300468 | Trần Phương Anh | 16/12/2008 | Nữ | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 469 | 300469 | Vũ Hoàng Anh | 04/06/2008 | Nữ | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 470 | 300470 | Nguyễn Thị Ánh | 29/03/2008 | Nữ | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 471 | 300471 | Tô Ngô Vân Ánh | 13/10/2008 | Nữ | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 472 | 300472 | Đoàn Gia Bảo | 09/04/2008 | Nam | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 473 | 300473 | Trần Thanh Bình | 20/01/2008 | Nữ | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 474 | 300474 | Lê Thị Minh Châu | 16/04/2008 | Nữ | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 475 | 300475 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 26/09/2008 | Nữ | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 476 | 300476 | Nguyễn Tạ Bảo Châu | 25/01/2008 | Nữ | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 477 | 300477 | Đặng Kim Chi | 08/02/2008 | Nữ | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 478 | 300478 | Hoàng Thùy Chi | 21/04/2008 | Nữ | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 479 | 300479 | Phạm Quỳnh Chi | 28/05/2008 | Nữ | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 480 | 300480 | Đỗ Văn Thành Chương | 25/11/2008 | Nam | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 481 | 300481 | Đỗ Thị Huyền Diệu | 06/08/2008 | Nữ | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 482 | 300482 | Nguyễn Minh Dịu | 31/03/2008 | Nữ | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 483 | 300483 | Vũ Thùy Dương | 05/04/2008 | Nữ | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 484 | 300484 | Vũ Thùy Dương | 03/09/2008 | Nữ | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 485 | 300485 | Bùi Huy Đạt | 09/12/2008 | Nam | P22 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 486 | 300486 | Lê Thành Đạt | 21/11/2008 | Nam | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 487 | 300487 | Hoàng Lê Hồng Đức | 09/10/2008 | Nam | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 488 | 300488 | Nguyễn Hương Giang | 15/10/2008 | Nữ | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 489 | 300489 | Vũ Linh Giang | 13/01/2008 | Nữ | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 490 | 300490 | Dư Cảnh Hà | 02/11/2008 | Nữ | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 491 | 300491 | Dương Thị Thái Hà | 30/09/2008 | Nữ | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 492 | 300492 | Đào Thái Hà | 26/06/2008 | Nữ | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 493 | 300493 | Đặng Thanh Hà | 20/12/2008 | Nữ | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 494 | 300494 | Nguyễn Thanh Hà | 17/07/2008 | Nữ | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 495 | 300495 | Quách Thảo Hà | 02/10/2008 | Nữ | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 496 | 300496 | Trần Nguyễn Phương Hà | 31/01/2008 | Nữ | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 497 | 300497 | Hoàng Thanh Hải | 21/12/2008 | Nam | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 498 | 300498 | Hà Thị Hằng | 16/04/2008 | Nữ | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 499 | 300499 | Nguyễn Minh Hằng | 13/05/2008 | Nữ | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 500 | 300500 | Phạm Minh Hằng | 15/05/2008 | Nữ | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 501 | 300501 | Trần Thu Hiền | 27/11/2008 | Nữ | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 502 | 300502 | Lê Diệu Hoa | 30/01/2008 | Nữ | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 503 | 300503 | Phạm Thanh Hòa | 16/12/2008 | Nữ | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 504 | 300504 | Đào Huy Hoàng | 20/01/2008 | Nam | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 505 | 300505 | Ngô Việt Hoàng | 29/01/2008 | Nam | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 506 | 300506 | Trần Minh Hoàng | 01/08/2008 | Nam | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 507 | 300507 | Trịnh Quang Huy | 30/08/2008 | Nam | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 508 | 300508 | Nguyễn Khánh Huyền | 27/12/2008 | Nữ | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 509 | 300509 | Phạm Thị Diệu Huyền | 23/05/2008 | Nữ | P23 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 510 | 300510 | Bùi Tuấn Hưng | 16/04/2008 | Nam | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 511 | 300511 | Đinh Tuấn Hưng | 14/08/2008 | Nam | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 512 | 300512 | Đặng Thu Hương | 15/07/2008 | Nữ | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 513 | 300513 | Đỗ Mai Hương | 01/03/2008 | Nữ | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 514 | 300514 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 01/12/2008 | Nữ | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 515 | 300515 | Trần Thị Mai Hương | 04/01/2008 | Nữ | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 516 | 300516 | Trần Thị Xuân Hương | 01/05/2008 | Nữ | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 517 | 300517 | Hoàng Thị Thúy Hường | 26/05/2008 | Nữ | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 518 | 300518 | Lê Gia Khánh | 31/10/2008 | Nam | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 519 | 300519 | Phan Bảo Khánh | 09/10/2008 | Nữ | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 520 | 300520 | Phạm Lê Minh Khôi | 19/08/2008 | Nam | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 521 | 300521 | Trần Thị Thúy Lan | 13/09/2008 | Nữ | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 522 | 300522 | Nguyễn Hồng Lâm | 21/09/2008 | Nữ | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 523 | 300523 | Nguyễn Ngọc Lâm | 13/11/2008 | Nam | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 524 | 300524 | Hoàng Bích Liên | 23/07/2008 | Nữ | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 525 | 300525 | Bùi Hà Linh | 29/08/2008 | Nữ | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 526 | 300526 | Bùi Khánh Linh | 20/10/2008 | Nữ | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 527 | 300527 | Bùi Khánh Linh | 02/12/2008 | Nữ | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 528 | 300528 | Bùi Thị Phương Linh | 11/05/2008 | Nữ | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 529 | 300529 | Đào Thùy Linh | 26/12/2008 | Nữ | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 530 | 300530 | Đoàn Trần Khánh Linh | 23/10/2008 | Nữ | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 531 | 300531 | Hoàng Bùi Diệu Linh | 19/12/2008 | Nữ | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 532 | 300532 | Khiếu Khánh Linh | 02/12/2008 | Nữ | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 533 | 300533 | Lê Hà Linh | 16/04/2008 | Nữ | P24 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 534 | 300534 | Lê Khánh Linh | 29/02/2008 | Nữ | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 535 | 300535 | Nguyễn Đỗ Diệu Linh | 19/08/2008 | Nữ | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 536 | 300536 | Nguyễn Hải Phương Linh | 06/11/2008 | Nữ | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 537 | 300537 | Nguyễn Khánh Linh | 03/11/2008 | Nữ | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 538 | 300538 | Nguyễn Phương Linh | 15/03/2008 | Nữ | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 539 | 300539 | Nguyễn Thị Mai Linh | 12/05/2008 | Nữ | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 540 | 300540 | Nguyễn Thị Quỳnh Linh | 26/01/2008 | Nữ | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 541 | 300541 | Phạm Thị Diệu Linh | 31/01/2008 | Nữ | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 542 | 300542 | Phạm Trần Phương Linh | 12/04/2008 | Nữ | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 543 | 300543 | Trần Hà Linh | 07/12/2008 | Nữ | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 544 | 300544 | Trần Phương Linh | 03/12/2008 | Nữ | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 545 | 300545 | Trần Phương Linh | 12/06/2008 | Nữ | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 546 | 300546 | Vũ Hà Linh | 23/08/2008 | Nữ | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 547 | 300547 | Vũ Trần Thùy Linh | 08/10/2008 | Nữ | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 548 | 300548 | Hoàng Thành Long | 27/02/2008 | Nam | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 549 | 300549 | Nguyễn Khánh Ly | 24/03/2008 | Nữ | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 550 | 300550 | Trần Thị Trà Ly | 18/02/2008 | Nữ | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 551 | 300551 | Lại Tuyết Mai | 11/02/2008 | Nữ | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 552 | 300552 | Vũ Ngọc Mai | 20/11/2008 | Nữ | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 553 | 300553 | Đỗ Nhật Minh | 09/08/2008 | Nam | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 554 | 300554 | Phí Ngọc Tuấn Minh | 23/10/2008 | Nam | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 555 | 300555 | Trần Tuệ Minh | 23/07/2008 | Nữ | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 556 | 300556 | Nguyễn Hải My | 24/09/2008 | Nữ | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 557 | 300557 | Vũ Hà My | 25/11/2008 | Nữ | P25 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 558 | 300558 | Mai Nguyễn Việt Mỹ | 08/08/2008 | Nữ | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 559 | 300559 | Trần Tuệ Mỹ | 20/10/2008 | Nữ | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 560 | 300560 | Mai Hải Nam | 01/09/2008 | Nam | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 561 | 300561 | Đỗ Vũ Thu Nga | 17/01/2008 | Nữ | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 562 | 300562 | Mai Thị Kim Ngân | 20/09/2008 | Nữ | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 563 | 300563 | Nguyễn Thị Trang Ngân | 28/06/2008 | Nữ | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 564 | 300564 | Lê Thị Minh Ngọc | 16/04/2008 | Nữ | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 565 | 300565 | Phạm Bảo Ngọc | 01/12/2008 | Nữ | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 566 | 300566 | Phạm Minh Ngọc | 12/06/2008 | Nữ | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 567 | 300567 | Vũ Bảo Ngọc | 31/10/2008 | Nữ | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 568 | 300568 | Cao Thị Thảo Nguyên | 30/08/2008 | Nữ | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 569 | 300569 | Hà Thị Yến Nhi | 14/08/2008 | Nữ | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 570 | 300570 | Nguyễn Yến Nhi | 13/08/2008 | Nữ | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 571 | 300571 | Đặng Gia Như | 19/08/2008 | Nữ | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 572 | 300572 | Phạm Hà Như | 22/10/2008 | Nữ | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 573 | 300573 | Nguyễn Minh Phong | 26/10/2008 | Nam | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 574 | 300574 | Lương Hồng Phúc | 14/08/2008 | Nữ | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 575 | 300575 | Lý Kim Phụng | 25/01/2008 | Nữ | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 576 | 300576 | Bùi Minh Phương | 16/09/2008 | Nữ | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 577 | 300577 | Chu Lan Phương | 17/09/2008 | Nữ | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 578 | 300578 | Lê Vũ Thu Phương | 21/10/2008 | Nữ | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 579 | 300579 | Ngô Mai Phương | 18/12/2008 | Nữ | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 580 | 300580 | Nguyễn Lan Phương | 14/04/2008 | Nữ | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 581 | 300581 | Nguyễn Thảo Phương | 17/12/2008 | Nữ | P26 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 582 | 300582 | Trương Minh Phương | 04/04/2008 | Nữ | P27 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 583 | 300583 | Trương Thị Phương | 20/03/2008 | Nữ | P27 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 584 | 300584 | Vũ Huyền Phương | 07/07/2008 | Nữ | P27 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 585 | 300585 | Vũ Huyền Phương | 22/05/2008 | Nữ | P27 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 586 | 300586 | Vũ Quỳnh Phương | 29/02/2008 | Nữ | P27 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 587 | 300587 | Vũ Thị Minh Phương | 17/10/2008 | Nữ | P27 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 588 | 300588 | Phạm Minh Quang | 21/02/2008 | Nam | P27 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 589 | 300589 | Nguyễn Ngọc Thảo Quyên | 25/06/2008 | Nữ | P27 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 590 | 300590 | Trịnh Thảo Quỳnh | 22/08/2008 | Nữ | P27 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 591 | 300591 | Nguyễn Quang Sáng | 14/10/2008 | Nam | P27 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 592 | 300592 | Ngô Tấn Tài | 14/07/2008 | Nam | P27 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 593 | 300593 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 22/07/2008 | Nữ | P27 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 594 | 300594 | Vũ Thị Minh Tâm | 13/10/2008 | Nữ | P27 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 595 | 300595 | Hà Nhật Thành | 29/01/2008 | Nam | P27 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 596 | 300596 | Lê Phương Thảo | 27/06/2008 | Nữ | P27 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 597 | 300597 | Vũ Phương Thảo | 06/07/2008 | Nữ | P27 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 598 | 300598 | Nguyễn Việt Thắng | 06/06/2008 | Nam | P27 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 599 | 300599 | Bùi Bảo Thư | 03/10/2008 | Nữ | P27 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 600 | 300600 | Bùi Vũ Anh Thư | 23/12/2008 | Nữ | P27 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 601 | 300601 | Bùi Vũ Quỳnh Thư | 23/07/2008 | Nữ | P27 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 602 | 300602 | Đỗ Minh Thư | 20/06/2008 | Nữ | P27 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 603 | 300603 | Hà Minh Thư | 13/05/2008 | Nữ | P27 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 604 | 300604 | Lê Thị Anh Thư | 20/07/2008 | Nữ | P28 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 605 | 300605 | Nguyễn Đặng Minh Thư | 29/04/2008 | Nữ | P28 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 606 | 300606 | Trần Minh Thư | 06/02/2008 | Nữ | P28 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 607 | 300607 | Vũ Anh Thư | 16/09/2008 | Nữ | P28 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 608 | 300608 | Nhâm Hương Trà | 04/07/2008 | Nữ | P28 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 609 | 300609 | Đỗ Thị Quỳnh Trang | 07/08/2008 | Nữ | P28 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 610 | 300610 | Khiếu Thùy Trang | 11/08/2008 | Nữ | P28 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 611 | 300611 | Nguyễn Mai Trang | 07/11/2008 | Nữ | P28 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 612 | 300612 | Nguyễn Minh Trang | 09/12/2008 | Nữ | P28 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 613 | 300613 | Nguyễn Thị Thu Trang | 28/05/2008 | Nữ | P28 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 614 | 300614 | Phạm Thùy Trang | 07/11/2008 | Nữ | P28 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 615 | 300615 | Trần Thu Trang | 06/12/2008 | Nữ | P28 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 616 | 300616 | Trình Minh Triết | 20/07/2008 | Nam | P28 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 617 | 300617 | Trần Anh Trung | 02/01/2008 | Nam | P28 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 618 | 300618 | Nguyễn Minh Tú | 29/08/2008 | Nam | P28 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 619 | 300619 | Ngô Minh Tuệ | 15/10/2008 | Nữ | P28 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 620 | 300620 | Nguyễn Việt Tùng | 20/06/2008 | Nam | P28 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 621 | 300621 | Trần Long Vĩ | 26/11/2008 | Nam | P28 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 622 | 300622 | Trịnh Tuấn Vũ | 30/08/2008 | Nam | P28 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 623 | 300623 | Hoàng Hải Yến | 12/06/2008 | Nữ | P28 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 624 | 300624 | Nguyễn Thị Hải Yến | 12/11/2008 | Nữ | P28 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 625 | 300625 | Vũ Diệu Yến | 25/10/2008 | Nữ | P28 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 626 | 300626 | Dương Quỳnh Anh | 06/01/2008 | Nữ | P43 | THCS Tây Sơn |
| 627 | 300627 | Nguyễn Phạm Thục Anh | 12/11/2008 | Nữ | P43 | THCS Tây Sơn |
| 628 | 300628 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 16/10/2008 | Nữ | P43 | THCS Tây Sơn |
| 629 | 300629 | Nguyễn Thiên Anh | 30/04/2008 | Nam | P43 | THCS Tây Sơn |
| 630 | 300630 | Phạm Thị Mai Anh | 30/03/2008 | Nữ | P43 | THCS Tây Sơn |
| 631 | 300631 | Phạm Tuấn Dũng | 21/02/2008 | Nam | P43 | THCS Tây Sơn |
| 632 | 300632 | Vũ Minh Dũng | 06/11/2008 | Nam | P43 | THCS Tây Sơn |
| 633 | 300633 | Nguyễn Trường Đạt | 11/11/2008 | Nam | P43 | THCS Tây Sơn |
| 634 | 300634 | Bùi Vân Giang | 11/04/2008 | Nữ | P43 | THCS Tây Sơn |
| 635 | 300635 | Hoàng Ngọc Thái Hà | 12/03/2008 | Nam | P43 | THCS Tây Sơn |
| 636 | 300636 | Tống Thị Minh Hà | 27/05/2008 | Nữ | P43 | THCS Tây Sơn |
| 637 | 300637 | Nhâm Đức Hải | 14/12/2008 | Nam | P43 | THCS Tây Sơn |
| 638 | 300638 | Đỗ Minh Hằng | 01/07/2008 | Nữ | P43 | THCS Tây Sơn |
| 639 | 300639 | Bùi Minh Hiển | 01/10/2008 | Nam | P43 | THCS Tây Sơn |
| 640 | 300640 | Nguyễn Long Hiển | 23/09/2008 | Nam | P43 | THCS Tây Sơn |
| 641 | 300641 | Nguyễn Minh Hiếu | 04/09/2008 | Nam | P43 | THCS Tây Sơn |
| 642 | 300642 | Hoàng Huy Hoàng | 06/11/2008 | Nam | P43 | THCS Tây Sơn |
| 643 | 300643 | Bùi Tuấn Huy | 24/10/2008 | Nam | P43 | THCS Tây Sơn |
| 644 | 300644 | Đặng Thị Thanh Huyền | 02/06/2008 | Nữ | P43 | THCS Tây Sơn |
| 645 | 300645 | Vũ Minh Huyền | 24/12/2008 | Nữ | P43 | THCS Tây Sơn |
| 646 | 300646 | Vũ Thu Huyền | 09/06/2008 | Nữ | P43 | THCS Tây Sơn |
| 647 | 300647 | Vương Khánh Huyền | 10/01/2008 | Nữ | P43 | THCS Tây Sơn |
| 648 | 300648 | Phạm Duy Hưng | 05/08/2008 | Nam | P43 | THCS Tây Sơn |
| 649 | 300649 | Đặng Gia Khánh | 04/05/2008 | Nam | P44 | THCS Tây Sơn |
| 650 | 300650 | Dương Thùy Linh | 26/04/2008 | Nữ | P44 | THCS Tây Sơn |
| 651 | 300651 | Hồ Hà Khánh Linh | 10/03/2008 | Nữ | P44 | THCS Tây Sơn |
| 652 | 300652 | Khúc Ngọc Linh | 19/10/2008 | Nữ | P44 | THCS Tây Sơn |
| 653 | 300653 | Ngô Khánh Linh | 01/02/2008 | Nữ | P44 | THCS Tây Sơn |
| 654 | 300654 | Nguyễn Phương Linh | 05/12/2008 | Nữ | P44 | THCS Tây Sơn |
| 655 | 300655 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 29/12/2008 | Nữ | P44 | THCS Tây Sơn |
| 656 | 300656 | Nguyễn Trần Hà Linh | 16/07/2008 | Nữ | P44 | THCS Tây Sơn |
| 657 | 300657 | Phí Nguyễn Hà Linh | 29/11/2008 | Nữ | P44 | THCS Tây Sơn |
| 658 | 300658 | Trần Phương Linh | 19/07/2008 | Nữ | P44 | THCS Tây Sơn |
| 659 | 300659 | Phan Khánh Ly | 01/11/2008 | Nữ | P44 | THCS Tây Sơn |
| 660 | 300660 | Đào Tuấn Nam | 02/09/2008 | Nam | P44 | THCS Tây Sơn |
| 661 | 300661 | Lê Trung Nguyên | 22/09/2008 | Nam | P44 | THCS Tây Sơn |
| 662 | 300662 | Phạm Nguyễn Hải Nhật | 18/06/2008 | Nam | P44 | THCS Tây Sơn |
| 663 | 300663 | Phan Tấn Phát | 30/07/2008 | Nam | P44 | THCS Tây Sơn |
| 664 | 300664 | Nguyễn An Phúc | 19/03/2008 | Nam | P44 | THCS Tây Sơn |
| 665 | 300665 | Vũ Việt Phương | 25/03/2008 | Nam | P44 | THCS Tây Sơn |
| 666 | 300666 | Đào Đỗ Minh Quang | 17/09/2008 | Nam | P44 | THCS Tây Sơn |
| 667 | 300667 | Vũ Nguyễn Hà Thanh | 07/09/2008 | Nữ | P44 | THCS Tây Sơn |
| 668 | 300668 | Hà Nguyễn Thiên Thảo | 11/03/2008 | Nữ | P44 | THCS Tây Sơn |
| 669 | 300669 | Nguyễn Anh Thư | 05/11/2008 | Nữ | P44 | THCS Tây Sơn |
| 670 | 300670 | Phạm Ngọc Anh Thư | 09/09/2008 | Nữ | P44 | THCS Tây Sơn |
| 671 | 300671 | Đào Ngân An | 02/07/2008 | Nữ | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 672 | 300672 | Đào Hoàng Anh | 04/06/2008 | Nữ | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 673 | 300673 | Đặng Châu Anh | 31/12/2008 | Nữ | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 674 | 300674 | Đỗ Thị Phương Anh | 03/03/2008 | Nữ | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 675 | 300675 | Lương Phương Anh | 23/01/2008 | Nữ | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 676 | 300676 | Nguyễn Huệ Anh | 01/01/2008 | Nữ | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 677 | 300677 | Nguyễn Kim Anh | 21/07/2008 | Nữ | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 678 | 300678 | Nguyễn Thùy Anh | 02/10/2008 | Nữ | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 679 | 300679 | Nguyễn Việt Anh | 26/08/2008 | Nam | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 680 | 300680 | Phạm Ngọc Anh | 19/05/2008 | Nam | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 681 | 300681 | Trần Hồng Anh | 24/02/2008 | Nữ | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 682 | 300682 | Trần Mai Anh | 05/01/2008 | Nữ | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 683 | 300683 | Vũ Bùi Minh Anh | 08/01/2008 | Nữ | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 684 | 300684 | Vũ Liên Anh | 09/02/2008 | Nữ | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 685 | 300685 | Vũ Quang Bách | 06/11/2008 | Nam | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 686 | 300686 | Nguyễn Thanh Bình | 02/07/2008 | Nữ | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 687 | 300687 | Phạm An Bình | 24/02/2008 | Nữ | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 688 | 300688 | Đào Minh Châu | 05/12/2008 | Nữ | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 689 | 300689 | Nguyễn Linh Chi | 01/08/2008 | Nữ | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 690 | 300690 | Trần Yến Chi | 08/11/2008 | Nữ | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 691 | 300691 | Lương Ngọc Diệp | 25/09/2008 | Nữ | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 692 | 300692 | Trần Thùy Dung | 13/03/2008 | Nữ | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 693 | 300693 | Nguyễn Thái Dương | 28/02/2008 | Nam | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 694 | 300694 | Nguyễn Anh Đức | 29/05/2008 | Nam | P29 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 695 | 300695 | Nguyễn Minh Đức | 02/11/2008 | Nam | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 696 | 300696 | Phạm Minh Đức | 25/07/2008 | Nam | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 697 | 300697 | Bùi Thanh Hà | 14/08/2008 | Nữ | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 698 | 300698 | Hoàng Thu Hà | 05/07/2008 | Nữ | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 699 | 300699 | Hoàng Vũ Ngân Hà | 23/02/2008 | Nữ | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 700 | 300700 | Ngô Thái Hà | 21/08/2008 | Nữ | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 701 | 300701 | Trần Thị Ngân Hà | 08/03/2008 | Nữ | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 702 | 300702 | Tô Mạnh Hải | 17/06/2008 | Nam | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 703 | 300703 | Nguyễn Thị Hạnh | 24/03/2008 | Nữ | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 704 | 300704 | Vũ Nguyễn Minh Hằng | 19/11/2008 | Nữ | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 705 | 300705 | Bùi Thị Hoa | 08/02/2008 | Nữ | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 706 | 300706 | Nguyễn Nhật Huy | 04/03/2008 | Nam | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 707 | 300707 | Nguyễn Quang Huy | 02/02/2008 | Nam | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 708 | 300708 | Phạm Quang Huy | 13/01/2008 | Nam | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 709 | 300709 | Vũ Minh Huy | 22/10/2008 | Nam | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 710 | 300710 | Vũ Ngọc Huyền | 11/02/2008 | Nữ | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 711 | 300711 | Phạm Minh Hương | 18/11/2008 | Nữ | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 712 | 300712 | Nguyễn Mai Khương | 18/02/2008 | Nữ | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 713 | 300713 | Bùi Diệu Linh | 20/11/2008 | Nữ | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 714 | 300714 | Dương Phương Linh | 22/04/2008 | Nữ | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 715 | 300715 | Đoàn Thị Hồng Linh | 29/10/2008 | Nữ | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 716 | 300716 | Đỗ Khánh Linh | 24/04/2008 | Nữ | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 717 | 300717 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | 11/01/2008 | Nữ | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 718 | 300718 | Nguyễn Phương Linh | 20/09/2008 | Nữ | P30 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 719 | 300719 | Phạm Hà Linh | 20/10/2008 | Nữ | P31 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 720 | 300720 | Phạm Khánh Linh | 11/11/2008 | Nữ | P31 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 721 | 300721 | Phạm Thị Hà Linh | 30/04/2008 | Nữ | P31 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 722 | 300722 | Phạm Thùy Linh | 12/05/2008 | Nữ | P31 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 723 | 300723 | Vũ Nguyễn Hải Linh | 30/01/2008 | Nam | P31 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 724 | 300724 | Đào Phương Ly | 19/05/2008 | Nữ | P31 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 725 | 300725 | Bùi Thị Quỳnh Mai | 04/08/2008 | Nữ | P31 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 726 | 300726 | Đỗ Ngọc Minh | 14/08/2008 | Nữ | P31 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 727 | 300727 | Nguyễn Đức Quang Minh | 04/12/2008 | Nam | P31 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 728 | 300728 | Nguyễn Hiếu Minh | 09/07/2008 | Nam | P31 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 729 | 300729 | Vũ Hoàng Minh | 30/08/2008 | Nam | P31 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 730 | 300730 | Đồng Trà My | 07/07/2008 | Nữ | P31 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 731 | 300731 | Nguyễn Thành Nam | 30/09/2008 | Nam | P31 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 732 | 300732 | Phan Thu Ngân | 09/06/2008 | Nữ | P31 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 733 | 300733 | Dương Minh Ngọc | 20/11/2008 | Nữ | P31 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 734 | 300734 | Đỗ Văn Phú | 21/05/2008 | Nam | P31 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 735 | 300735 | Phạm Quỳnh Phương | 28/06/2008 | Nữ | P32 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 736 | 300736 | Vũ Thị Huyền Phương | 10/02/2008 | Nữ | P32 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 737 | 300737 | Trương Mạnh Quyền | 18/12/2008 | Nam | P32 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 738 | 300738 | Trần Thị Như Quỳnh | 02/04/2008 | Nữ | P32 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 739 | 300739 | Bùi Sỹ Thành | 25/03/2008 | Nam | P32 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 740 | 300740 | Bùi Thị Phương Thảo | 12/02/2008 | Nữ | P32 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 741 | 300741 | Lại Phương Thảo | 14/12/2008 | Nữ | P32 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 742 | 300742 | Tô Phương Thảo | 04/12/2008 | Nữ | P32 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 743 | 300743 | Phạm Minh Thư | 16/07/2008 | Nữ | P32 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 744 | 300744 | Đào Thùy Trang | 09/02/2008 | Nữ | P32 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 745 | 300745 | Phạm Thị Mai Trang | 05/08/2008 | Nữ | P32 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 746 | 300746 | Phạm Thanh Tú | 05/09/2008 | Nữ | P32 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 747 | 300747 | Trần Việt Tuấn | 07/10/2008 | Nam | P32 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 748 | 300748 | Lê Minh Vũ | 09/05/2008 | Nam | P32 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 749 | 300749 | Lê Nguyên Vũ | 09/05/2008 | Nam | P32 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 750 | 300750 | Nguyễn Bảo Vy | 19/12/2008 | Nữ | P32 | THPT Chuyên Thái Bình |
| 751 | 300751 | Đinh Bùi Thảo An | 22/08/2008 | Nữ | P33 | THCS Tây Sơn |
| 752 | 300752 | Phạm Ngân An | 14/06/2008 | Nữ | P33 | THCS Tây Sơn |
| 753 | 300753 | Trần Thái An | 04/09/2008 | Nam | P33 | THCS Tây Sơn |
| 754 | 300754 | Trần Vũ Duy An | 22/07/2008 | Nam | P33 | THCS Tây Sơn |
| 755 | 300755 | Vũ Lê Hải An | 07/04/2008 | Nữ | P33 | THCS Tây Sơn |
| 756 | 300756 | Bùi Hà Kiều Anh | 24/07/2008 | Nữ | P33 | THCS Tây Sơn |
| 757 | 300757 | Bùi Quang Anh | 15/01/2008 | Nam | P33 | THCS Tây Sơn |
| 758 | 300758 | Đặng Trâm Anh | 19/11/2008 | Nữ | P33 | THCS Tây Sơn |
| 759 | 300759 | Đinh Thị Phương Anh | 18/10/2008 | Nữ | P33 | THCS Tây Sơn |
| 760 | 300760 | Hoàng Lê Phương Anh | 17/10/2008 | Nữ | P33 | THCS Tây Sơn |
| 761 | 300761 | Lê Ngọc Lan Anh | 01/02/2008 | Nữ | P33 | THCS Tây Sơn |
| 762 | 300762 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | 09/06/2008 | Nữ | P33 | THCS Tây Sơn |
| 763 | 300763 | Nguyễn Bá Anh | 27/09/2008 | Nam | P33 | THCS Tây Sơn |
| 764 | 300764 | Nguyễn Châu Anh | 30/05/2008 | Nữ | P33 | THCS Tây Sơn |
| 765 | 300765 | Nguyễn Hà Anh | 31/12/2008 | Nữ | P33 | THCS Tây Sơn |
| 766 | 300766 | Nguyễn Hà Diệp Anh | 09/04/2008 | Nữ | P33 | THCS Tây Sơn |
| 767 | 300767 | Nguyễn Hoàng Anh | 20/07/2008 | Nam | P33 | THCS Tây Sơn |
| 768 | 300768 | Nguyễn Lê Minh Anh | 22/12/2008 | Nữ | P33 | THCS Tây Sơn |
| 769 | 300769 | Nguyễn Ngọc Đức Anh | 16/04/2008 | Nam | P33 | THCS Tây Sơn |
| 770 | 300770 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 01/07/2008 | Nữ | P33 | THCS Tây Sơn |
| 771 | 300771 | Nguyễn Trang Anh | 05/04/2008 | Nữ | P33 | THCS Tây Sơn |
| 772 | 300772 | Nguyễn Trần Phương Anh | 17/09/2008 | Nữ | P33 | THCS Tây Sơn |
| 773 | 300773 | Nguyễn Trung Anh | 28/10/2008 | Nam | P33 | THCS Tây Sơn |
| 774 | 300774 | Nguyễn Việt Anh | 26/07/2008 | Nam | P33 | THCS Tây Sơn |
| 775 | 300775 | Phạm Hoài Anh | 03/11/2008 | Nữ | P34 | THCS Tây Sơn |
| 776 | 300776 | Phạm Hoàng Anh | 03/06/2008 | Nữ | P34 | THCS Tây Sơn |
| 777 | 300777 | Phạm Hồng Anh | 12/12/2008 | Nữ | P34 | THCS Tây Sơn |
| 778 | 300778 | Phạm Minh Anh | 01/02/2008 | Nữ | P34 | THCS Tây Sơn |
| 779 | 300779 | Phạm Ngọc Quỳnh Anh | 31/05/2008 | Nữ | P34 | THCS Tây Sơn |
| 780 | 300780 | Phạm Phương Anh | 17/01/2008 | Nữ | P34 | THCS Tây Sơn |
| 781 | 300781 | Phạm Tú Anh | 13/05/2008 | Nữ | P34 | THCS Tây Sơn |
| 782 | 300782 | Phan Vũ Tú Anh | 13/01/2008 | Nữ | P34 | THCS Tây Sơn |
| 783 | 300783 | Phan Vũ Tuệ Anh | 30/10/2008 | Nữ | P34 | THCS Tây Sơn |
| 784 | 300784 | Tạ Mai Anh | 11/12/2008 | Nữ | P34 | THCS Tây Sơn |
| 785 | 300785 | Trần Khả Anh | 15/06/2008 | Nữ | P34 | THCS Tây Sơn |
| 786 | 300786 | Trần Mai Đức Anh | 28/06/2008 | Nam | P34 | THCS Tây Sơn |
| 787 | 300787 | Trần Thị Phương Anh | 01/02/2008 | Nữ | P34 | THCS Tây Sơn |
| 788 | 300788 | Trương Công Đức Anh | 02/09/2008 | Nam | P34 | THCS Tây Sơn |
| 789 | 300789 | Vũ Thanh Đức Anh | 09/01/2008 | Nam | P34 | THCS Tây Sơn |
| 790 | 300790 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 17/03/2008 | Nữ | P34 | THCS Tây Sơn |
| 791 | 300791 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 13/11/2008 | Nữ | P34 | THCS Tây Sơn |
| 792 | 300792 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 16/04/2008 | Nữ | P34 | THCS Tây Sơn |
| 793 | 300793 | Nguyễn Bùi Quang Bách | 20/03/2008 | Nam | P34 | THCS Tây Sơn |
| 794 | 300794 | Đỗ Gia Bảo | 09/07/2008 | Nam | P34 | THCS Tây Sơn |
| 795 | 300795 | Phạm Diệp Bình | 21/10/2008 | Nữ | P34 | THCS Tây Sơn |
| 796 | 300796 | Phạm Nguyễn Thanh Bình | 12/10/2008 | Nữ | P34 | THCS Tây Sơn |
| 797 | 300797 | Ngô Minh Châu | 20/05/2008 | Nữ | P34 | THCS Tây Sơn |
| 798 | 300798 | Phạm Minh Châu | 19/08/2008 | Nữ | P34 | THCS Tây Sơn |
| 799 | 300799 | Phạm Thái Lê Châu | 21/10/2008 | Nữ | P35 | THCS Tây Sơn |
| 800 | 300800 | Đặng Mai Chi | 05/09/2008 | Nữ | P35 | THCS Tây Sơn |
| 801 | 300801 | Nguyễn Bảo Chi | 22/02/2008 | Nữ | P35 | THCS Tây Sơn |
| 802 | 300802 | Nguyễn Bảo Quỳnh Chi | 10/04/2008 | Nữ | P35 | THCS Tây Sơn |
| 803 | 300803 | Phạm Ngọc Diệp Chi | 15/10/2008 | Nữ | P35 | THCS Tây Sơn |
| 804 | 300804 | Phùng Khánh Chi | 08/10/2008 | Nữ | P35 | THCS Tây Sơn |
| 805 | 300805 | Tô Lê Linh Chi | 24/11/2008 | Nữ | P35 | THCS Tây Sơn |
| 806 | 300806 | Vũ Linh Chi | 14/04/2008 | Nữ | P35 | THCS Tây Sơn |
| 807 | 300807 | Nguyễn Kiều Chinh | 25/07/2008 | Nữ | P35 | THCS Tây Sơn |
| 808 | 300808 | Vũ Mạnh Cường | 04/09/2008 | Nam | P35 | THCS Tây Sơn |
| 809 | 300809 | Phạm Minh Diện | 16/03/2008 | Nam | P35 | THCS Tây Sơn |
| 810 | 300810 | Hòa Hương Diệu | 20/07/2008 | Nữ | P35 | THCS Tây Sơn |
| 811 | 300811 | Bùi Anh Dũng | 27/11/2008 | Nam | P35 | THCS Tây Sơn |
| 812 | 300812 | Nguyễn Tiến Dũng | 24/06/2008 | Nam | P35 | THCS Tây Sơn |
| 813 | 300813 | Tống Thị Duyên | 25/01/2008 | Nữ | P35 | THCS Tây Sơn |
| 814 | 300814 | Nguyễn Minh Thái Dương | 16/03/2008 | Nam | P35 | THCS Tây Sơn |
| 815 | 300815 | Phạm Hà Dương | 17/01/2008 | Nữ | P35 | THCS Tây Sơn |
| 816 | 300816 | Phạm Ngọc Thái Dương | 03/04/2008 | Nam | P35 | THCS Tây Sơn |
| 817 | 300817 | Trần Lê Thùy Dương | 27/01/2008 | Nữ | P35 | THCS Tây Sơn |
| 818 | 300818 | Trần Tuấn Dương | 16/09/2008 | Nam | P35 | THCS Tây Sơn |
| 819 | 300819 | Vũ Mạnh Dương | 15/09/2008 | Nam | P35 | THCS Tây Sơn |
| 820 | 300820 | Bùi Tiến Đạt | 16/09/2008 | Nam | P35 | THCS Tây Sơn |
| 821 | 300821 | Nguyễn Tiến Đạt | 17/02/2008 | Nam | P35 | THCS Tây Sơn |
| 822 | 300822 | Phạm Thành Đạt | 15/11/2008 | Nam | P35 | THCS Tây Sơn |
| 823 | 300823 | Bùi Tuấn Đức | 08/01/2008 | Nam | P36 | THCS Tây Sơn |
| 824 | 300824 | Đỗ Văn Đức | 16/11/2008 | Nam | P36 | THCS Tây Sơn |
| 825 | 300825 | Nguyễn Việt Đức | 08/01/2008 | Nam | P36 | THCS Tây Sơn |
| 826 | 300826 | Ngô Hương Giang | 18/07/2008 | Nữ | P36 | THCS Tây Sơn |
| 827 | 300827 | Nguyễn Hà Giang | 10/03/2008 | Nữ | P36 | THCS Tây Sơn |
| 828 | 300828 | Mai Thị Thanh Hà | 04/10/2008 | Nữ | P36 | THCS Tây Sơn |
| 829 | 300829 | Nguyễn Ngọc Hà | 18/12/2008 | Nữ | P36 | THCS Tây Sơn |
| 830 | 300830 | Phạm Thị Thu Hà | 18/01/2008 | Nữ | P36 | THCS Tây Sơn |
| 831 | 300831 | Nguyễn Hữu Hải | 14/09/2008 | Nam | P36 | THCS Tây Sơn |
| 832 | 300832 | Nguyễn Thị Thu Hải | 12/02/2008 | Nữ | P36 | THCS Tây Sơn |
| 833 | 300833 | Đào Minh Hào | 26/10/2008 | Nam | P36 | THCS Tây Sơn |
| 834 | 300834 | Hoàng Minh Hằng | 11/07/2008 | Nữ | P36 | THCS Tây Sơn |
| 835 | 300835 | Quách Minh Hằng | 22/04/2008 | Nữ | P36 | THCS Tây Sơn |
| 836 | 300836 | Đặng Bảo Hân | 30/06/2008 | Nữ | P36 | THCS Tây Sơn |
| 837 | 300837 | Nguyễn Thu Hiền | 01/03/2008 | Nữ | P36 | THCS Tây Sơn |
| 838 | 300838 | Tống Phương Hiền | 04/08/2008 | Nữ | P36 | THCS Tây Sơn |
| 839 | 300839 | Trương Thị Thu Hiền | 22/10/2008 | Nữ | P36 | THCS Tây Sơn |
| 840 | 300840 | Đào Minh Hiển | 18/01/2008 | Nam | P36 | THCS Tây Sơn |
| 841 | 300841 | Nhâm Gia Hiển | 16/10/2008 | Nam | P36 | THCS Tây Sơn |
| 842 | 300842 | Phạm Gia Hiếu | 04/01/2008 | Nam | P36 | THCS Tây Sơn |
| 843 | 300843 | Vũ Minh Hiếu | 27/05/2008 | Nam | P36 | THCS Tây Sơn |
| 844 | 300844 | Vũ Mỹ Hoa | 03/12/2008 | Nữ | P36 | THCS Tây Sơn |
| 845 | 300845 | Dương Duy Hoàng | 26/10/2008 | Nam | P36 | THCS Tây Sơn |
| 846 | 300846 | Phan Đức Huy Hoàng | 02/11/2008 | Nam | P36 | THCS Tây Sơn |
| 847 | 300847 | Tô Việt Hoàng | 03/02/2008 | Nam | P37 | THCS Tây Sơn |
| 848 | 300848 | Phạm Thu Hồng | 23/10/2008 | Nữ | P37 | THCS Tây Sơn |
| 849 | 300849 | Bùi Đức Huy | 26/08/2008 | Nam | P37 | THCS Tây Sơn |
| 850 | 300850 | Trần Quang Huy | 12/07/2008 | Nam | P37 | THCS Tây Sơn |
| 851 | 300851 | Trương Quang Huy | 07/11/2008 | Nam | P37 | THCS Tây Sơn |
| 852 | 300852 | Đào Khánh Huyền | 03/06/2008 | Nữ | P37 | THCS Tây Sơn |
| 853 | 300853 | Đinh Thị Thanh Huyền | 31/03/2008 | Nữ | P37 | THCS Tây Sơn |
| 854 | 300854 | Lê Bùi Thanh Huyền | 14/07/2008 | Nữ | P37 | THCS Tây Sơn |
| 855 | 300855 | Hoàng Gia Hưng | 24/08/2008 | Nam | P37 | THCS Tây Sơn |
| 856 | 300856 | Trần Duy Hưng | 05/03/2008 | Nam | P37 | THCS Tây Sơn |
| 857 | 300857 | Trần Mai Hương | 01/05/2008 | Nữ | P37 | THCS Tây Sơn |
| 858 | 300858 | Nguyễn Ngọc Bảo Khanh | 31/10/2008 | Nam | P37 | THCS Tây Sơn |
| 859 | 300859 | Đàm Gia Khánh | 22/03/2008 | Nam | P37 | THCS Tây Sơn |
| 860 | 300860 | Phạm Duy Khánh | 01/07/2008 | Nam | P37 | THCS Tây Sơn |
| 861 | 300861 | Nguyễn Tuấn Khôi | 16/10/2008 | Nam | P37 | THCS Tây Sơn |
| 862 | 300862 | Đỗ Mạnh Kiên | 04/05/2008 | Nam | P37 | THCS Tây Sơn |
| 863 | 300863 | Đào Ngọc Lam | 13/03/2008 | Nữ | P37 | THCS Tây Sơn |
| 864 | 300864 | Tô Trần Bảo Lan | 21/10/2008 | Nữ | P37 | THCS Tây Sơn |
| 865 | 300865 | Vũ Nguyễn Bảo Lâm | 25/09/2008 | Nam | P37 | THCS Tây Sơn |
| 866 | 300866 | Đặng Hoàng Lân | 26/09/2008 | Nam | P37 | THCS Tây Sơn |
| 867 | 300867 | Bùi Hoàng Linh | 21/08/2008 | Nữ | P37 | THCS Tây Sơn |
| 868 | 300868 | Đặng Diệu Linh | 14/10/2008 | Nữ | P37 | THCS Tây Sơn |
| 869 | 300869 | Đặng Trần Phương Linh | 06/06/2008 | Nữ | P37 | THCS Tây Sơn |
| 870 | 300870 | Đặng Việt Linh | 01/01/2008 | Nữ | P37 | THCS Tây Sơn |
| 871 | 300871 | Đỗ Hà Linh | 20/07/2008 | Nữ | P38 | THCS Tây Sơn |
| 872 | 300872 | Hoàng Khánh Linh | 29/06/2008 | Nữ | P38 | THCS Tây Sơn |
| 873 | 300873 | Hoàng Vũ Hà Linh | 26/04/2008 | Nữ | P38 | THCS Tây Sơn |
| 874 | 300874 | Lý Khánh Linh | 13/01/2008 | Nữ | P38 | THCS Tây Sơn |
| 875 | 300875 | Mai Khánh Linh | 30/08/2008 | Nữ | P38 | THCS Tây Sơn |
| 876 | 300876 | Nguyễn Hà Linh | 02/08/2008 | Nữ | P38 | THCS Tây Sơn |
| 877 | 300877 | Nguyễn Huyền Linh | 07/10/2008 | Nữ | P38 | THCS Tây Sơn |
| 878 | 300878 | Nguyễn Khánh Linh | 06/07/2008 | Nữ | P38 | THCS Tây Sơn |
| 879 | 300879 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 29/09/2008 | Nữ | P38 | THCS Tây Sơn |
| 880 | 300880 | Nguyễn Phương Linh | 20/06/2008 | Nữ | P38 | THCS Tây Sơn |
| 881 | 300881 | Nguyễn Phương Linh | 08/12/2008 | Nữ | P38 | THCS Tây Sơn |
| 882 | 300882 | Nguyễn Quang Linh | 11/09/2008 | Nam | P38 | THCS Tây Sơn |
| 883 | 300883 | Nguyễn Ý Linh | 15/12/2008 | Nữ | P38 | THCS Tây Sơn |
| 884 | 300884 | Phạm Diệu Linh | 20/04/2008 | Nữ | P38 | THCS Tây Sơn |
| 885 | 300885 | Phạm Phương Linh | 31/01/2008 | Nữ | P38 | THCS Tây Sơn |
| 886 | 300886 | Phạm Thuỳ Linh | 02/01/2008 | Nữ | P38 | THCS Tây Sơn |
| 887 | 300887 | Phạm Vĩnh Linh | 03/10/2008 | Nữ | P38 | THCS Tây Sơn |
| 888 | 300888 | Tạ Nguyễn Hà Linh | 27/02/2008 | Nữ | P38 | THCS Tây Sơn |
| 889 | 300889 | Vũ Tuệ Linh | 23/03/2008 | Nữ | P38 | THCS Tây Sơn |
| 890 | 300890 | Đỗ Tiến Long | 10/04/2008 | Nam | P38 | THCS Tây Sơn |
| 891 | 300891 | Nguyễn Thành Long | 03/06/2008 | Nam | P38 | THCS Tây Sơn |
| 892 | 300892 | Phạm Ngọc Hải Long | 15/10/2008 | Nam | P38 | THCS Tây Sơn |
| 893 | 300893 | Mai Đức Luận | 13/06/2008 | Nam | P38 | THCS Tây Sơn |
| 894 | 300894 | Vũ Thị Thanh Lương | 16/09/2008 | Nữ | P38 | THCS Tây Sơn |
| 895 | 300895 | Nguyễn Khánh Ly | 05/02/2008 | Nữ | P39 | THCS Tây Sơn |
| 896 | 300896 | Trịnh Thị Khánh Ly | 13/07/2008 | Nữ | P39 | THCS Tây Sơn |
| 897 | 300897 | Nguyễn Ngọc Mai | 02/11/2008 | Nữ | P39 | THCS Tây Sơn |
| 898 | 300898 | Phạm Bảo Chi Mai | 12/11/2008 | Nữ | P39 | THCS Tây Sơn |
| 899 | 300899 | Trần Thị Phương Mai | 20/02/2008 | Nữ | P39 | THCS Tây Sơn |
| 900 | 300900 | Bùi Thảo Minh | 10/07/2008 | Nữ | P39 | THCS Tây Sơn |
| 901 | 300901 | Đinh Nhật Minh | 26/10/2008 | Nam | P39 | THCS Tây Sơn |
| 902 | 300902 | Đoàn Văn Minh | 07/10/2008 | Nam | P39 | THCS Tây Sơn |
| 903 | 300903 | Nguyễn Ngọc Minh | 18/02/2008 | Nam | P39 | THCS Tây Sơn |
| 904 | 300904 | Nguyễn Tiến Minh | 07/07/2008 | Nam | P39 | THCS Tây Sơn |
| 905 | 300905 | Phạm Hồng Minh | 16/10/2008 | Nữ | P39 | THCS Tây Sơn |
| 906 | 300906 | Trần Phương Minh | 26/10/2008 | Nữ | P39 | THCS Tây Sơn |
| 907 | 300907 | Vũ Tuệ Minh | 26/04/2008 | Nam | P39 | THCS Tây Sơn |
| 908 | 300908 | Bùi Nguyễn Hà My | 14/02/2008 | Nữ | P39 | THCS Tây Sơn |
| 909 | 300909 | Hoàng Ngọc Trà My | 12/08/2008 | Nữ | P39 | THCS Tây Sơn |
| 910 | 300910 | Nguyễn Hà My | 24/05/2008 | Nữ | P39 | THCS Tây Sơn |
| 911 | 300911 | Phạm Phương Thảo My | 22/10/2008 | Nữ | P39 | THCS Tây Sơn |
| 912 | 300912 | Phùng Hà My | 18/10/2008 | Nữ | P39 | THCS Tây Sơn |
| 913 | 300913 | Nguyễn Hải Nam | 15/12/2008 | Nam | P39 | THCS Tây Sơn |
| 914 | 300914 | Trần Tuấn Nam | 01/10/2008 | Nam | P39 | THCS Tây Sơn |
| 915 | 300915 | Vũ Quỳnh Nga | 13/05/2008 | Nữ | P39 | THCS Tây Sơn |
| 916 | 300916 | Nguyễn Hoàng Ngân | 07/07/2008 | Nữ | P39 | THCS Tây Sơn |
| 917 | 300917 | Nguyễn Hoàng Út Ngân | 12/01/2008 | Nữ | P39 | THCS Tây Sơn |
| 918 | 300918 | Nguyễn Phương Ngân | 28/04/2008 | Nữ | P39 | THCS Tây Sơn |
| 919 | 300919 | Nguyễn Đức Nghĩa | 06/08/2008 | Nam | P40 | THCS Tây Sơn |
| 920 | 300920 | Phí Trọng Nghĩa | 28/02/2008 | Nam | P40 | THCS Tây Sơn |
| 921 | 300921 | Hà Bảo Ngọc | 29/09/2008 | Nữ | P40 | THCS Tây Sơn |
| 922 | 300922 | Lương Nguyễn Bảo Ngọc | 05/01/2008 | Nữ | P40 | THCS Tây Sơn |
| 923 | 300923 | Nguyễn Minh Ngọc | 12/04/2008 | Nữ | P40 | THCS Tây Sơn |
| 924 | 300924 | Phạm Minh Ngọc | 08/10/2008 | Nữ | P40 | THCS Tây Sơn |
| 925 | 300925 | Phan Linh Ngọc | 20/06/2008 | Nữ | P40 | THCS Tây Sơn |
| 926 | 300926 | Lại Minh Nguyên | 21/03/2008 | Nam | P40 | THCS Tây Sơn |
| 927 | 300927 | Nguyễn Thảo Nguyên | 21/03/2008 | Nữ | P40 | THCS Tây Sơn |
| 928 | 300928 | Vũ Yến Nhật | 20/01/2008 | Nữ | P40 | THCS Tây Sơn |
| 929 | 300929 | Vũ Yến Nhi | 04/10/2008 | Nữ | P40 | THCS Tây Sơn |
| 930 | 300930 | Phạm Phương Nhung | 13/02/2008 | Nữ | P40 | THCS Tây Sơn |
| 931 | 300931 | Phạm Gia Phong | 03/07/2008 | Nam | P40 | THCS Tây Sơn |
| 932 | 300932 | Phạm Thanh Phong | 07/10/2008 | Nam | P40 | THCS Tây Sơn |
| 933 | 300933 | Trần Nhật Phong | 18/04/2008 | Nam | P40 | THCS Tây Sơn |
| 934 | 300934 | Vũ Đức Đại Phong | 04/01/2008 | Nam | P40 | THCS Tây Sơn |
| 935 | 300935 | Đào Thiện Phúc | 24/03/2008 | Nam | P40 | THCS Tây Sơn |
| 936 | 300936 | Lê Gia Phúc | 18/07/2008 | Nam | P40 | THCS Tây Sơn |
| 937 | 300937 | Nguyễn Bảo Phúc | 08/10/2008 | Nam | P40 | THCS Tây Sơn |
| 938 | 300938 | Đỗ Minh Phương | 11/09/2008 | Nam | P40 | THCS Tây Sơn |
| 939 | 300939 | Hoàng Mai Phương | 07/10/2008 | Nữ | P40 | THCS Tây Sơn |
| 940 | 300940 | Nguyễn Lan Phương | 05/06/2008 | Nữ | P40 | THCS Tây Sơn |
| 941 | 300941 | Nguyễn Lương Hà Phương | 23/08/2008 | Nữ | P40 | THCS Tây Sơn |
| 942 | 300942 | Nguyễn Nhật Quang | 09/07/2008 | Nam | P40 | THCS Tây Sơn |
| 943 | 300943 | Hà Minh Quân | 14/07/2008 | Nam | P41 | THCS Tây Sơn |
| 944 | 300944 | Nguyễn Trọng Quân | 25/09/2008 | Nam | P41 | THCS Tây Sơn |
| 945 | 300945 | Phạm Như Quỳnh | 02/02/2008 | Nữ | P41 | THCS Tây Sơn |
| 946 | 300946 | Dương Trung Sơn | 01/06/2008 | Nam | P41 | THCS Tây Sơn |
| 947 | 300947 | Đặng Minh Sơn | 30/09/2008 | Nam | P41 | THCS Tây Sơn |
| 948 | 300948 | Bùi Hoàng Tâm | 02/04/2008 | Nam | P41 | THCS Tây Sơn |
| 949 | 300949 | Phạm Thanh Tâm | 29/01/2008 | Nữ | P41 | THCS Tây Sơn |
| 950 | 300950 | Bùi Quốc Thái | 25/11/2008 | Nam | P41 | THCS Tây Sơn |
| 951 | 300951 | Đỗ Tiến Thành | 02/02/2008 | Nam | P41 | THCS Tây Sơn |
| 952 | 300952 | Đoàn Kim Thảo | 30/05/2008 | Nữ | P41 | THCS Tây Sơn |
| 953 | 300953 | Ngô Phương Thảo | 25/09/2008 | Nữ | P41 | THCS Tây Sơn |
| 954 | 300954 | Phạm Thanh Thảo | 11/08/2008 | Nữ | P41 | THCS Tây Sơn |
| 955 | 300955 | Vũ Thị Phương Thảo | 04/02/2008 | Nữ | P41 | THCS Tây Sơn |
| 956 | 300956 | Trần Quốc Thắng | 18/02/2008 | Nam | P41 | THCS Tây Sơn |
| 957 | 300957 | Lại Anh Thư | 27/06/2008 | Nữ | P41 | THCS Tây Sơn |
| 958 | 300958 | Lưu Anh Thư | 11/02/2008 | Nữ | P41 | THCS Tây Sơn |
| 959 | 300959 | Nguyễn Minh Thư | 01/05/2008 | Nữ | P41 | THCS Tây Sơn |
| 960 | 300960 | Nguyễn Thị Anh Thư | 01/06/2008 | Nữ | P41 | THCS Tây Sơn |
| 961 | 300961 | Phạm Hà Kim Thư | 29/03/2008 | Nữ | P41 | THCS Tây Sơn |
| 962 | 300962 | Trần Anh Thư | 16/01/2008 | Nữ | P41 | THCS Tây Sơn |
| 963 | 300963 | Trần Anh Thư | 25/07/2008 | Nữ | P42 | THCS Tây Sơn |
| 964 | 300964 | Trần Minh Thư | 20/08/2008 | Nữ | P42 | THCS Tây Sơn |
| 965 | 300965 | Đoàn Ngọc An Thy | 01/11/2008 | Nữ | P42 | THCS Tây Sơn |
| 966 | 300966 | Ngô Thu Trang | 28/01/2008 | Nữ | P42 | THCS Tây Sơn |
| 967 | 300967 | Vũ Hoàng Trang | 25/05/2008 | Nữ | P42 | THCS Tây Sơn |
| 968 | 300968 | Nguyễn Đức Trung | 14/09/2008 | Nam | P42 | THCS Tây Sơn |
| 969 | 300969 | Phạm Mạnh Trường | 14/03/2008 | Nam | P42 | THCS Tây Sơn |
| 970 | 300970 | Phạm Vũ Ngọc Tú | 19/12/2008 | Nữ | P42 | THCS Tây Sơn |
| 971 | 300971 | Bùi Anh Tuấn | 25/06/2008 | Nam | P42 | THCS Tây Sơn |
| 972 | 300972 | Hà Anh Tuấn | 13/12/2008 | Nam | P42 | THCS Tây Sơn |
| 973 | 300973 | Đào Thanh Tùng | 25/01/2008 | Nam | P42 | THCS Tây Sơn |
| 974 | 300974 | Nguyễn Ngọc Thu Uyên | 06/10/2008 | Nữ | P42 | THCS Tây Sơn |
| 975 | 300975 | Nguyễn Khánh Vân | 26/10/2008 | Nữ | P42 | THCS Tây Sơn |
| 976 | 300976 | Nguyễn Thanh Vân | 14/12/2008 | Nữ | P42 | THCS Tây Sơn |
| 977 | 300977 | Tô Hồng Việt | 26/04/2008 | Nam | P42 | THCS Tây Sơn |
| 978 | 300978 | Phạm Quang Vinh | 14/11/2008 | Nam | P42 | THCS Tây Sơn |
| 979 | 300979 | Đỗ Thảo Vy | 08/10/2008 | Nữ | P42 | THCS Tây Sơn |
| 980 | 300980 | Phạm Bảo Yến | 17/06/2008 | Nữ | P42 | THCS Tây Sơn |
| 981 | 300981 | Trần Trần Bảo Yến | 06/05/2008 | Nữ | P42 | THCS Tây Sơn |
| 982 | 300982 | Vũ Hải Yến | 18/10/2008 | Nữ | P42 | THCS Tây Sơn |
Tác giả bài viết: CTB
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn