| STT | Họ | Tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh trường | Lớp chuyên ĐK | NV 2 lớp C.Anh | Ghi chú |
| 1 | Đỗ Thanh | An | Nữ | 02/11/2010 | Thành Phố Thái Bình-TB | Trường THCS Phúc Khánh | Địa lí | ||
| 2 | Đặng Mai | Anh | Nữ | 11/06/2010 | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | THCS 14-10 | Địa lí | ||
| 3 | Hoàng Ngọc | Anh | Nữ | 27/02/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Địa lí | ||
| 4 | Lại Mai | Anh | Nữ | 22/09/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | Địa lí | ||
| 5 | Lê Vũ Bảo | Anh | Nữ | 05/01/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Địa lí | ||
| 6 | Lương Hải | Anh | Nữ | 22/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | Địa lí | ||
| 7 | Nguyễn Mai Ngọc | Anh | Nữ | 28/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
| 8 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 11/11/2010 | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Tây Sơn | Địa lí | ||
| 9 | Nguyễn Tú | Anh | Nữ | 02/03/2010 | Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Địa lí | ||
| 10 | Nguyễn Tú | Anh | Nữ | 21/08/2010 | Bệnh viện đa khoa huyện Quỳnh Phụ | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Địa lí | ||
| 11 | Phạm Hà | Anh | Nữ | 17/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | Địa lí | ||
| 12 | Vũ Tâm | Anh | Nữ | 25/07/2010 | Quang Trung, TP Thái Bình , Thái Bình | TH-THCS Vũ Vân | Địa lí | ||
| 13 | Vũ Tuyết | Băng | Nữ | 05/01/2010 | P Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | TH-THCS Vũ Đoài | Địa lí | ||
| 14 | Đoàn Lưu Bảo | Châu | Nữ | 30/01/2010 | Phường Quang Trung - Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình . | TH-THCS Vũ Vinh | Địa lí | ||
| 15 | Hồ Mỹ | Chi | Nữ | 24/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
| 16 | Ngô Quỳnh | Chi | Nữ | 11/07/2010 | Đăk Lăk | Trường THCS Tiền Phong | Địa lí | ||
| 17 | Nguyễn Quỳnh | Chi | Nữ | 03/09/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Phú | Địa lí | ||
| 18 | Vũ Thành | Đạt | Nam | 21/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Địa lí | ||
| 19 | Nguyễn Công | Đức | Nam | 23/11/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Địa lí | ||
| 20 | Lê Hương | Giang | Nữ | 20/08/2010 | Thành phố Hải Phòng | THCS Tây Sơn | Địa lí | ||
| 21 | Hoàng Ngân | Hà | Nữ | 26/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Địa lí | ||
| 22 | Nguyễn Sỹ | Hiếu | Nam | 17/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
| 23 | Trần Ngọc | Khánh | Nữ | 06/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | Địa lí | ||
| 24 | Nguyễn Đăng | Khoa | Nam | 11/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Địa lí | ||
| 25 | Nguyễn Tống Thùy | Lâm | Nữ | 30/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Địa lí | ||
| 26 | Cao Tú | Linh | Nữ | 28/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
| 27 | Nguyễn Vũ Vân | Long | Nam | 27/10/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Địa lí | ||
| 28 | Đỗ Nguyễn Tuấn | Minh | Nam | 21/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
| 29 | Nguyễn Đức | Minh | Nam | 04/01/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Địa lí | ||
| 30 | Đàm Thị Trà | My | Nữ | 27/11/2010 | P.Quang Trung - TP Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường TH và THCS Tam Quang | Địa lí | ||
| 31 | Phạm Nguyễn Hà | My | Nữ | 21/08/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Địa lí | ||
| 32 | Đoàn Hải | Nam | Nam | 27/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Địa lí | ||
| 33 | Hoàng Bảo | Nam | Nam | 08/04/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Địa lí | ||
| 34 | Nguyễn Hồng | Ngọc | Nữ | 08/06/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Địa lí | ||
| 35 | Lã Huyền | Phương | Nữ | 21/01/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Phạm Huy Quang | Địa lí | ||
| 36 | Phạm Thị Thu | Phương | Nữ | 02/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
| 37 | Phạm Đức | Thái | Nam | 20/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Địa lí | ||
| 38 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 20/08/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Nguyễn Công Trứ | Địa lí | ||
| 39 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 10/03/2010 | Phường Quang Trung – Thành phố Thái Bình – Thái Bình | THCS Bách Thuận | Địa lí | ||
| 40 | Nguyễn Anh | Thơ | Nữ | 01/04/2010 | TP. Hải Phòng | Tiểu học và THCS Phương Công | Địa lí | ||
| 41 | Vũ Thị Anh | Thư | Nữ | 16/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
| 42 | Nguyễn Diệu | Thy | Nữ | 25/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | ||
| 43 | Đặng Lan | Anh | Nữ | 27/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
| 44 | Nguyễn Hải | Anh | Nữ | 20/06/2010 | TP Thái Bình, Thái Bình | Trường TH và THCS Tam Quang | Hóa học | ||
| 45 | Triệu Lương Minh | Anh | Nữ | 19/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
| 46 | Vũ Phương | Anh | Nữ | 10/10/2010 | Thị trấn- Vũ Thư- Thái Bình | THCS Trung An | Hóa học | ||
| 47 | Phạm Nguyệt | Ánh | Nữ | 15/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Hóa học | ||
| 48 | Nguyễn Thanh | Cầm | Nữ | 05/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
| 49 | Phạm Ngọc Hà | Chi | Nữ | 05/07/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | ||
| 50 | Hoàng Thảo | Dung | Nữ | 05/08/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | ||
| 51 | Đỗ Tuấn | Dũng | Nam | 25/12/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
| 52 | Nguyễn Minh | Dũng | Nam | 14/02/2010 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
| 53 | Phạm Hải | Dũng | Nam | 18/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
| 54 | Đoàn Tuấn | Đạt | Nam | 13/12/2010 | Ba Đình - Hà Nội | Trường THCS Vũ Hội | Hóa học | ||
| 55 | Phạm Hải | Đăng | Nam | 30/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
| 56 | Phạm Minh | Đăng | Nam | 09/10/2010 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình. | Trường TH và THCS Hiệp Hòa | Hóa học | ||
| 57 | Nguyễn Viết Anh | Đức | Nam | 12/09/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | ||
| 58 | Đào Thu | Hà | Nữ | 05/12/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
| 59 | Trần Ngọc | Hà | Nữ | 04/02/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Hóa học | ||
| 60 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 04/07/2010 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình. | Trường TH và THCS Hiệp Hòa | Hóa học | ||
| 61 | Nguyễn Vỹ | Hòa | Nam | 11/09/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
| 62 | Nguyễn Ngọc | Hoàn | Nam | 05/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | Hóa học | ||
| 63 | Đỗ Minh | Hoàng | Nam | 04/04/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | ||
| 64 | Lê Đức | Hùng | Nam | 29/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
| 65 | Lương Tiến | Hùng | Nam | 16/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
| 66 | Vũ Mạnh | Hùng | Nam | 25/08/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | Hóa học | ||
| 67 | Lại Gia | Huy | Nam | 26/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
| 68 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 18/01/2010 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | ||
| 69 | Nghiêm Đình | Hưng | Nam | 23/10/2010 | Huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
| 70 | Nguyễn Tiến | Hưng | Nam | 09/10/2010 | Phường Quang Trung – Thành phố Thái Bình – Thái Bình | THCS Bách Thuận | Hóa học | ||
| 71 | Nguyễn Tiến | Hưng | Nam | 22/09/2010 | Huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
| 72 | Bùi Duy | Khoa | Nam | 24/06/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Hóa học | ||
| 73 | Lưu Quý | Kiệt | Nam | 02/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường TH&THCS Tây Đô | Hóa học | ||
| 74 | Lê Ngọc | Lâm | Nam | 11/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
| 75 | Nguyễn Trần Tùng | Lâm | Nam | 06/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
| 76 | Phạm Tùng | Lâm | Nam | 25/09/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Hóa học | ||
| 77 | Trần Vũ Tùng | Lâm | Nam | 01/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
| 78 | Nguyễn Đào Gia | Linh | Nữ | 17/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
| 79 | Đào Duy | Long | Nam | 10/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
| 80 | Bùi Nhật | Minh | Nam | 03/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
| 81 | Nguyễn Lê Nguyên | Minh | Nữ | 29/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
| 82 | Trần Anh | Minh | Nam | 26/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
| 83 | Vũ Nhật | Minh | Nam | 03/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
| 84 | Nguyễn Hải | Nam | Nam | 01/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Hóa học | ||
| 85 | Nguyễn Hải | Nam | Nam | 15/08/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | ||
| 86 | Nguyễn Thành | Nam | Nam | 25/01/2010 | Thành phố Biên Hòa - Đồng Nai | TH&THCS Hòa Bình | Hóa học | ||
| 87 | Phan Nguyễn Nhật | Nam | Nam | 04/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Hóa học | ||
| 88 | Lê Khôi | Nguyên | Nam | 04/08/2010 | , TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | ||
| 89 | Hà Tuệ | Nhi | Nữ | 03/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
| 90 | Phạm Bùi Yến | Nhi | Nữ | 15/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
| 91 | Nguyễn Hải | Phong | Nam | 03/09/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Hóa học | ||
| 92 | Trần Quang | Phúc | Nam | 14/02/2010 | Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Duy Nhất | Hóa học | ||
| 93 | Vũ Hũu | Phước | Nam | 21/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Hóa học | ||
| 94 | Trần Minh | Quang | Nam | 26/02/2010 | Phường Quang Trung- Thành phố Thái Bình- Tỉnh Thái Bình | TH và THCS Song An | Hóa học | ||
| 95 | Trần Vũ Nhật | Quang | Nam | 07/02/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | ||
| 96 | Đinh Hồng | Quân | Nam | 09/03/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Hóa học | ||
| 97 | Hoàng Phương | Tâm | Nữ | 09/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
| 98 | Lương Yến Thiên | Thanh | Nữ | 28/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Hóa học | ||
| 99 | Tạ Phú | Thành | Nam | 16/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
| 100 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 03/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | ||
| 101 | Dương Thủy | Tiên | Nữ | 10/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Hóa học | ||
| 102 | Lê Thị Thùy | Tiên | Nữ | 25/06/2010 | An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | ||
| 103 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 21/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | ||
| 104 | Hoàng Mạnh | Tùng | Nam | 12/02/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Hóa học | ||
| 105 | Nghiêm Thị Thúy | Vi | Nữ | 18/02/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | Hóa học | ||
| 106 | Phạm Minh | Vũ | Nam | 11/06/2010 | Thành phố Thanh Hóa | Trường THCS Vũ Lạc | Hóa học | ||
| 107 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | Nữ | 08/01/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Hóa học | ||
| 108 | Bùi Thị Phương | Anh | Nữ | 14/03/2010 | Kiến Xương Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Lịch sử | ||
| 109 | Đặng Phan Bảo | Anh | Nữ | 21/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Lịch sử | ||
| 110 | Đỗ Trâm | Anh | Nữ | 22/04/2010 | Praha - CH Sec | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
| 111 | Nguyễn Bảo Châu | Anh | Nữ | 21/08/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Lịch sử | ||
| 112 | Phạm Tuấn | Anh | Nam | 17/06/2010 | Đông Hưng Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
| 113 | Nguyễn Nhật | Ánh | Nữ | 20/03/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Lịch sử | ||
| 114 | Ngô Quốc | Cường | Nam | 24/12/2010 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | Trường THCS Phú Xuân | Lịch sử | ||
| 115 | Vũ Ngọc | Diệp | Nữ | 02/06/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
| 116 | Đặng Thùy | Dung | Nữ | 25/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Lịch sử | ||
| 117 | Nguyễn Thùy | Dương | Nữ | 09/01/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | Lịch sử | ||
| 118 | Trần Ánh | Dương | Nữ | 29/05/2010 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | TH&THCS Hòa Bình | Lịch sử | ||
| 119 | Cao Thu | Giang | Nữ | 19/09/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Lịch sử | ||
| 120 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 20/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | Lịch sử | ||
| 121 | Vũ Thanh | Hà | Nữ | 16/03/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
| 122 | Đặng Thanh | Hảo | Nữ | 23/10/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Lịch sử | ||
| 123 | Bùi Thị Minh | Hằng | Nữ | 30/11/2010 | Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Hồng Phong | Lịch sử | ||
| 124 | Trần Gia | Huy | Nam | 09/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
| 125 | Hoàng Kế | Khải | Nam | 16/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Lịch sử | ||
| 126 | Bùi Khánh | Linh | Nữ | 21/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Lịch sử | ||
| 127 | Đoàn Diệp | Linh | Nữ | 26/01/2010 | Tỉnh Hà Giang | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
| 128 | Đoàn Khánh | Linh | Nữ | 27/02/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Lịch sử | ||
| 129 | Vũ Hà | Linh | Nữ | 13/02/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Lịch sử | ||
| 130 | Phạm Nguyên | Long | Nam | 23/08/2010 | Tiền Hải Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Lịch sử | ||
| 131 | Đỗ Thảo Khánh | Ly | Nữ | 16/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Lịch sử | ||
| 132 | Đỗ Phương | Mai | Nữ | 01/01/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Lịch sử | ||
| 133 | Hà Đức | Minh | Nam | 20/05/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
| 134 | Phạm Ngọc Hà | My | Nữ | 19/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
| 135 | Tạ Diệu | My | Nữ | 23/08/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Phú | Lịch sử | ||
| 136 | Vũ Hiền | My | Nữ | 13/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
| 137 | Hoàng Bảo | Ngọc | Nữ | 25/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Lịch sử | ||
| 138 | Nguyễn Minh | Ngọc | Nữ | 27/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
| 139 | Võ Khánh | Nhi | Nữ | 15/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
| 140 | Bùi Thu | Phương | Nữ | 25/02/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Lịch sử | ||
| 141 | Đỗ Hà | Phương | Nữ | 08/03/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Lịch sử | ||
| 142 | Hoàng Thị Như | Quỳnh | Nữ | 30/07/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | THCS An Vinh | Lịch sử | ||
| 143 | Đỗ Đức | Tâm | Nam | 01/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
| 144 | Cao Thị Phương | Thảo | Nữ | 04/03/2010 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | Lịch sử | ||
| 145 | Tạ Phương | Thảo | Nữ | 15/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Lịch sử | ||
| 146 | Phạm Hà | Trang | Nữ | 22/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
| 147 | Trần Hà | Trang | Nữ | 29/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
| 148 | Nguyễn Đức | Trung | Nam | 29/07/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Lịch sử | ||
| 149 | Trần Thái | Vi | Nữ | 21/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | ||
| 150 | Nguyễn Vũ Thảo | Vy | Nữ | 02/03/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Lịch sử | ||
| 151 | Đinh Tâm | An | Nữ | 24/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Ngữ văn | ||
| 152 | Hoàng Thái | An | Nữ | 12/07/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phạm Kính Ân | Ngữ văn | ||
| 153 | Bùi Quỳnh | Anh | Nữ | 25/01/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
| 154 | Chu Mai | Anh | Nữ | 28/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
| 155 | Đào Thế | Anh | Nam | 04/03/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
| 156 | Đặng Châu | Anh | Nữ | 06/08/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
| 157 | Đặng Châu | Anh | Nữ | 09/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 158 | Đặng Hoàng | Anh | Nữ | 02/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 159 | Đỗ Hà | Anh | Nữ | 15/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 160 | Hà Thị Mai | Anh | Nữ | 19/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Ngữ văn | ||
| 161 | Hoàng Liên | Anh | Nữ | 12/05/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
| 162 | Hoàng Quỳnh | Anh | Nữ | 24/02/2010 | Đông Hưng - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Đô Lương | Ngữ văn | ||
| 163 | Khổng Vũ Minh | Anh | Nữ | 07/03/2010 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
| 164 | Lê Hà | Anh | Nữ | 21/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 165 | Lê Trần Hồng | Anh | Nữ | 12/02/2010 | Tỉnh Quảng Ninh | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
| 166 | Lương Phương | Anh | Nữ | 13/07/2010 | Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Ngữ văn | ||
| 167 | Lương Thị Phương | Anh | Nữ | 07/01/2010 | Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Ngữ văn | ||
| 168 | Nguyễn Diệp | Anh | Nữ | 19/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 169 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nữ | 03/02/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Ngữ văn | ||
| 170 | Nguyễn Hồng | Anh | Nữ | 10/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
| 171 | Nguyễn Kiều | Anh | Nữ | 12/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Ngữ văn | ||
| 172 | Nguyễn Lê Phương | Anh | Nữ | 10/12/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
| 173 | Nguyễn Mai | Anh | Nữ | 21/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 174 | Nguyễn Minh | Anh | Nữ | 14/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
| 175 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 31/08/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | Ngữ văn | ||
| 176 | Nguyễn Phương Hà | Anh | Nữ | 04/05/2010 | P Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Nguyên Xá | Ngữ văn | ||
| 177 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 20/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 178 | Nguyễn Vũ Hương | Anh | Nữ | 11/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 179 | Phạm Kiều | Anh | Nữ | 20/01/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
| 180 | Phạm Minh | Anh | Nữ | 27/02/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
| 181 | Phạm Ngọc Châu | Anh | Nữ | 08/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Ngữ văn | ||
| 182 | Quách Phạm Đan | Anh | Nữ | 25/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | Ngữ văn | ||
| 183 | Trần Huyền | Anh | Nữ | 08/03/2010 | Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm - Hà Nội | Trường TH và THCS Hiệp Hòa | Ngữ văn | ||
| 184 | Trần Trâm | Anh | Nữ | 18/08/2010 | Hưng Hà, Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
| 185 | Vũ Đoàn Kim | Anh | Nữ | 04/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | Ngữ văn | ||
| 186 | Vũ Minh | Anh | Nữ | 04/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
| 187 | Vũ Phương | Anh | Nữ | 01/07/2010 | Thị Trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
| 188 | Vũ Thị Mai | Anh | Nữ | 19/01/2010 | Xã Xuân Vinh - Xuân Trường - Nam Định | Trường THCS Vũ Chính | Ngữ văn | ||
| 189 | Trương Ngọc | Ánh | Nữ | 19/09/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Ngữ văn | ||
| 190 | Nguyễn Thụy | Bảo | Nữ | 03/10/2010 | Thành phố Ninh Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 191 | Nguyễn Thanh | Bình | Nữ | 11/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
| 192 | Nguyễn Bảo | Châu | Nữ | 27/11/2010 | BVĐK Tiền Hải | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
| 193 | Phạm Minh | Châu | Nữ | 06/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 194 | Phan Bảo | Châu | Nữ | 27/03/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
| 195 | Nguyễn Khánh | Chi | Nữ | 12/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
| 196 | Phạm Thanh | Chi | Nữ | 09/08/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | Trường THCS Đông Hoàng | Ngữ văn | ||
| 197 | Phạm Thùy | Chi | Nữ | 05/08/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
| 198 | Phí Tùng | Chi | Nữ | 09/10/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 199 | Trịnh Linh | Chi | Nữ | 03/06/2010 | BVĐK Tiền Hải | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
| 200 | Nguyễn Ngọc | Diệp | Nữ | 21/11/2010 | TP. Hà Nội - Hà Nội | Trường THCS Phạm Kính Ân | Ngữ văn | ||
| 201 | Trần Thị Ngọc | Diệp | Nữ | 04/06/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Ngữ văn | ||
| 202 | Võ Thị Thanh | Diệp | Nữ | 17/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
| 203 | Nguyễn Tiến | Dũng | Nam | 08/01/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
| 204 | Nguyễn Quang | Duy | Nam | 03/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 205 | Bùi Minh | Dương | Nữ | 11/01/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
| 206 | Lê Thùy | Dương | Nữ | 29/05/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 207 | Phạm Thùy | Dương | Nữ | 04/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 208 | Phạm Thùy | Dương | Nữ | 21/04/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
| 209 | Tạ Thùy | Dương | Nữ | 20/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 210 | Vũ Ánh | Dương | Nữ | 24/04/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
| 211 | Vũ Thùy | Dương | Nữ | 08/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
| 212 | Nguyễn Hằng | Giang | Nữ | 01/09/2010 | Hạ Long, Quảng Ninh | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
| 213 | Nguyễn Hương | Giang | Nữ | 15/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
| 214 | Nguyễn Linh | Giang | Nữ | 11/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 215 | Phạm Lam | Giang | Nữ | 25/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 216 | Tạ Thuỳ | Giang | Nữ | 08/12/2010 | Hà Nội | Trường THCS Tân Triều | Ngữ văn | TS tự do | |
| 217 | Vũ Hương | Giang | Nữ | 18/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | Ngữ văn | ||
| 218 | Đỗ Ngọc | Hà | Nữ | 09/02/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
| 219 | Đỗ Việt | Hà | Nữ | 25/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
| 220 | Khổng Ngọc | Hà | Nữ | 18/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 221 | Nguyễn Thị Thúy | Hà | Nữ | 23/03/2010 | P. Quang Trung- Tp. Thái Bình- Thái Bình | THCS Trung An | Ngữ văn | ||
| 222 | Trương Ngọc | Hà | Nữ | 11/09/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
| 223 | Trần Hoàng | Hải | Nam | 28/10/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
| 224 | Đặng Gia | Hân | Nữ | 13/08/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Ngữ văn | ||
| 225 | Vũ Hoàng Bảo | Hân | Nữ | 17/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
| 226 | Đoàn Thu | Hiền | Nữ | 18/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 227 | Nguyễn Thu | Hiền | Nữ | 01/06/2010 | BVĐK TIỀN HẢI | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
| 228 | Nguyễn Thu | Hiền | Nữ | 31/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | Ngữ văn | ||
| 229 | Phạm Gia | Huy | Nam | 01/09/2009 | Tp Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | Ngữ văn | TS tự do | |
| 230 | Vũ Diệu | Hương | Nữ | 01/05/2010 | BVĐK Tiền Hải | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
| 231 | Hoàng Thị Ngọc | Khánh | Nữ | 10/10/2010 | Hưng Hà, Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
| 232 | Vũ Hoàng | Lâm | Nam | 06/04/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
| 233 | Bùi Phương | Linh | Nữ | 28/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 234 | Lương Thảo | Linh | Nữ | 17/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 235 | Lưu Diệp | Linh | Nữ | 04/09/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
| 236 | Nguyễn Bảo | Linh | Nữ | 19/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 237 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 17/01/2010 | Vũ Thư -Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | Ngữ văn | ||
| 238 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Nữ | 30/01/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Ngữ văn | ||
| 239 | Nguyễn Thùy | Linh | Nữ | 17/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
| 240 | Phạm Đình Phương | Linh | Nữ | 23/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
| 241 | Phạm Yến | Linh | Nữ | 04/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 242 | Trần Khánh | Linh | Nữ | 23/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
| 243 | Vũ Khánh | Linh | Nữ | 21/04/2010 | BVĐK Tiền Hải | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
| 244 | Vũ Thùy | Linh | Nữ | 08/03/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Xuân | Ngữ văn | ||
| 245 | Nguyễn Khánh | Ly | Nữ | 09/01/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
| 246 | Phạm Khánh | Ly | Nữ | 23/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
| 247 | Trần Khánh | Ly | Nữ | 22/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | Ngữ văn | ||
| 248 | Vũ Khánh | Ly | Nữ | 05/01/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Ngữ văn | ||
| 249 | Đoàn Phương | Mai | Nữ | 08/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | Ngữ văn | ||
| 250 | Trần Quỳnh | Mai | Nữ | 09/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Ngữ văn | ||
| 251 | Vũ Như | Mai | Nữ | 28/07/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
| 252 | Chu Nguyễn Tố | Minh | Nữ | 05/06/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 253 | Đinh Ngọc Nhật | Minh | Nam | 28/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
| 254 | Phạm Yến | Minh | Nữ | 08/04/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | Ngữ văn | ||
| 255 | Trần Nhật | Minh | Nữ | 19/04/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
| 256 | Trương Tuệ | Minh | Nữ | 04/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 257 | Nguyễn Trà | My | Nữ | 26/02/2010 | Thành phố Hà Nội. | Trường TH&THCS Tân Bình | Ngữ văn | ||
| 258 | Phạm Trà | My | Nữ | 05/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Ngữ văn | ||
| 259 | Phan Hà | My | Nữ | 27/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
| 260 | Nguyễn Thu | Ngân | Nữ | 06/08/2010 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | Trung học cơ sở Đồng Tiến | Ngữ văn | ||
| 261 | Tống Thảo | Ngân | Nữ | 26/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 262 | Cao Lâm | Ngọc | Nữ | 09/04/2010 | Bênh viện Đa khoa Tiền Hải | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
| 263 | Đỗ Gia | Ngọc | Nữ | 19/08/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình. | Trường THCS Tân Hòa | Ngữ văn | ||
| 264 | Lương Khánh | Ngọc | Nữ | 18/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
| 265 | Phạm Hà Mỹ | Ngọc | Nữ | 11/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | Ngữ văn | ||
| 266 | Phạm Minh | Ngọc | Nữ | 15/07/2010 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Ngữ văn | ||
| 267 | Trần Bảo | Ngọc | Nữ | 26/03/2010 | Thành phố Hoà Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
| 268 | Lương Minh | Nguyên | Nam | 30/08/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
| 269 | Trần Thảo | Nguyên | Nữ | 23/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
| 270 | Vũ Bảo Yến | Nhi | Nữ | 17/02/2010 | BVĐK Tiền Hải | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
| 271 | Vũ Tuyết | Nhi | Nữ | 06/03/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Minh Lãng | Ngữ văn | ||
| 272 | Bùi Thị Hồng | Nhung | Nữ | 01/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 273 | Lê Quỳnh | Như | Nữ | 13/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | Ngữ văn | ||
| 274 | Phạm Trần Yến | Ninh | Nữ | 16/08/2010 | Hưng Hà, Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
| 275 | Bùi Hà | Phương | Nữ | 26/01/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Vũ Sơn | Ngữ văn | ||
| 276 | Hoàng Mai | Phương | Nữ | 03/07/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
| 277 | Mai | Phương | Nữ | 10/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Ngữ văn | ||
| 278 | Nguyễn Mai | Phương | Nữ | 07/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 279 | Hoàng Đức | Quân | Nam | 17/06/2010 | Tỉnh Hưng Yên | Trường THCS Phạm Huy Quang | Ngữ văn | ||
| 280 | Phạm Đăng | Quân | Nam | 31/08/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
| 281 | Hoàng Gia | Quỳnh | Nữ | 18/01/2010 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | ||
| 282 | Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 24/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
| 283 | Nguyễn Minh | Tâm | Nữ | 17/01/2010 | Huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
| 284 | Phạm Mai | Thanh | Nữ | 13/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
| 285 | Trịnh Minh | Thanh | Nữ | 05/06/2010 | Tiền Hải - Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
| 286 | Dương Trần Phương | Thảo | Nữ | 14/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | ||
| 287 | Đào Thị Phương | Thảo | Nữ | 29/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 288 | Phạm Phương | Thảo | Nữ | 11/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 289 | Phạm Thị Phương | Thảo | Nữ | 01/01/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Minh Quang | Ngữ văn | ||
| 290 | Vũ Phương | Thảo | Nữ | 18/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 291 | Nguyễn Phúc | Thăng | Nam | 21/05/2010 | Trung tâm y tế Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
| 292 | Lê Gia Song | Thư | Nữ | 17/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
| 293 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 27/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
| 294 | Nguyễn Phạm Anh | Thư | Nữ | 20/05/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Ngữ văn | ||
| 295 | Trần Anh | Thư | Nữ | 29/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
| 296 | Vũ Anh | Thư | Nữ | 03/07/2010 | `Bệnh viện đa khoa Tiền Hải | Trường THCS Bùi Viện | Ngữ văn | ||
| 297 | Bùi Thị Minh | Trang | Nữ | 05/02/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
| 298 | Bùi Thu | Trang | Nữ | 25/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Ngữ văn | ||
| 299 | Bùi Vũ Minh | Trang | Nữ | 16/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Ngữ văn | ||
| 300 | Đào Thị Mai | Trang | Nữ | 05/12/2010 | Bệnh viện Đa khoa Phụ Dực | Trung học cơ sở Đồng Tiến | Ngữ văn | ||
| 301 | Mai Quỳnh | Trang | Nữ | 19/10/2010 | Thành phố Thái Bình - TB | Trường THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | ||
| 302 | Hứa Bảo | Trân | Nữ | 10/09/2010 | Nam Định | Trường THCS Phan Thiết | Ngữ văn | TS tự do | |
| 303 | Phạm Thảo | Uyên | Nữ | 21/09/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Ngữ văn | ||
| 304 | Nguyễn Cao Hà | Vy | Nữ | 12/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | ||
| 305 | Bùi Thị Ánh | Xuân | Nữ | 21/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | ||
| 306 | Hoàng Bảo | Yến | Nữ | 20/07/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
| 307 | Hoàng Hải | Yến | Nữ | 20/07/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
| 308 | Lê Ngọc Bảo | Yến | Nữ | 01/08/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | ||
| 309 | Lê Phúc | An | Nam | 13/09/2010 | Tỉnh Nam Định | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 310 | Trần Bảo | An | Nam | 11/12/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Sinh học | ||
| 311 | Đặng Thái | Anh | Nữ | 10/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 312 | Hán Ngọc | Anh | Nữ | 20/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 313 | Khiếu Thế | Anh | Nam | 16/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 314 | Lưu Lê Diệu | Anh | Nữ | 10/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 315 | Phạm Thanh Tường | Anh | Nữ | 13/06/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh học | ||
| 316 | Quản Thị Lan | Anh | Nữ | 01/01/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Phúc Thành | Sinh học | ||
| 317 | Trần Việt | Anh | Nam | 19/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 318 | Lương Hoàng Gia | Bảo | Nam | 31/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 319 | Phạm Băng | Băng | Nữ | 25/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 320 | Đỗ Bảo | Châu | Nữ | 25/10/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | Trường THCS Đông Hoàng | Sinh học | ||
| 321 | Lê Hà | Châu | Nữ | 23/01/2010 | Vũ Hội - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | Sinh học | ||
| 322 | Đào Thị Mai | Chi | Nữ | 17/09/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Song Lãng | Sinh học | ||
| 323 | Vũ Mai | Chi | Nữ | 07/02/2010 | Thành phố Thái Bình - TB | Trường THCS Phúc Khánh | Sinh học | ||
| 324 | Nguyễn Viết Quốc | Dân | Nam | 23/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 325 | Trịnh Ngọc | Duy | Nam | 23/07/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh học | ||
| 326 | Phạm Thị Ngân | Hà | Nữ | 28/06/2010 | Phường Quang Trung – Thành phố Thái Bình – Thái Bình | THCS Bách Thuận | Sinh học | ||
| 327 | Lê Thị Thanh | Hải | Nữ | 06/07/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh học | ||
| 328 | Trần Hoàng | Hải | Nam | 18/04/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 329 | Đoàn Gia | Hân | Nữ | 24/06/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh học | ||
| 330 | Nguyễn Trung | Hiếu | Nam | 26/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 331 | Ngô Mạnh | Hùng | Nam | 28/09/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Sinh học | ||
| 332 | Phạm Khánh | Huyền | Nữ | 17/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 333 | Đỗ Gia | Khánh | Nam | 02/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 334 | Phạm Quốc | Khánh | Nam | 16/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Sinh học | ||
| 335 | Trần Nhật | Khánh | Nam | 21/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 336 | Vũ Duy | Khánh | Nam | 14/08/2010 | Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Duy Nhất | Sinh học | ||
| 337 | Phạm Tùng | Lâm | Nam | 08/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 338 | Phạm Ngọc | Linh | Nữ | 14/11/2010 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Sinh học | ||
| 339 | Trần Diệu | Linh | Nữ | 26/04/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Sinh học | ||
| 340 | Nguyễn Duy | Long | Nam | 21/04/2010 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | Sinh học | ||
| 341 | Trần Xuân | Lương | Nam | 05/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | Sinh học | ||
| 342 | Nguyễn Lê Phương | Mai | Nữ | 03/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 343 | Đào Thu | Minh | Nữ | 05/12/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Sinh học | ||
| 344 | Đinh Nhật | Minh | Nam | 23/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 345 | Đoàn Ngọc | Minh | Nam | 13/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | Sinh học | ||
| 346 | Hà Quang | Minh | Nam | 23/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 347 | Nguyễn Ngọc | Minh | Nữ | 08/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 348 | Phạm Quang | Minh | Nam | 03/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 349 | Trần Đăng | Minh | Nam | 11/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Sinh học | ||
| 350 | Phạm Hải | Nam | Nam | 24/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 351 | Khúc Kim | Ngân | Nữ | 21/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 352 | Đỗ Minh | Ngọc | Nữ | 26/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 353 | Hồ Bảo | Ngọc | Nữ | 17/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 354 | Phạm Minh | Ngọc | Nữ | 23/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 355 | Hoàng Yến | Nhi | Nữ | 07/07/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | Sinh học | ||
| 356 | Nguyễn Thảo | Nhi | Nữ | 17/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 357 | Nguyễn Quỳnh | Như | Nữ | 19/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 358 | Nguyễn Thị | Phương | Nữ | 13/03/2010 | Xuân Hoà - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Xuân Hòa | Sinh học | ||
| 359 | Trịnh Thùy | Phương | Nữ | 26/03/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh học | ||
| 360 | Vũ Minh | Phương | Nữ | 06/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 361 | Đoàn Như | Quỳnh | Nữ | 24/12/2010 | Phường Quang Trung - Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình . | TH-THCS Vũ Vinh | Sinh học | ||
| 362 | Trương Như | Quỳnh | Nữ | 13/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 363 | Nguyễn Đức | Sang | Nam | 12/10/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh học | ||
| 364 | Phạm Thanh | Thảo | Nữ | 01/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | Sinh học | ||
| 365 | Nguyễn Hương | Thủy | Nữ | 31/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Sinh học | ||
| 366 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | Nữ | 21/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Sinh học | ||
| 367 | Phạm Thị Ngân | Trang | Nữ | 28/06/2010 | Phường Quang Trung – Thành phố Thái Bình – Thái Bình | THCS Bách Thuận | Sinh học | ||
| 368 | Lê Công | Tuấn | Nam | 29/08/2010 | Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Tân Phong | Sinh học | ||
| 369 | Phạm Sơn | Tùng | Nam | 29/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Sinh học | ||
| 370 | Lương Thành | Vinh | Nam | 28/08/2010 | Phường Quang Trung – Thành phố Thái Bình – Tỉnh Thái Bình | TH và THCS Song An | Sinh học | ||
| 371 | Nguyễn Phúc Thảo | An | Nữ | 07/06/2010 | Thành phố Hà Nội | Tiểu học và THCS Đông Hoàng | T.Anh | ||
| 372 | Bùi Minh | Anh | Nữ | 07/11/2010 | P.Quang Trung- TP. Thái Bình- Thái Bình | Trường THCS Việt Thuận | T.Anh | ||
| 373 | Đặng Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 18/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
| 374 | Đỗ Đức | Anh | Nam | 19/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Anh | ||
| 375 | Lê Quỳnh | Anh | Nữ | 18/04/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | T.Anh | THN | |
| 376 | Nguyễn Hà | Anh | Nữ | 25/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | T.Anh | ||
| 377 | Nguyễn Hoài | Anh | Nữ | 02/05/2010 | Phường Quang Trung – Thành phố Thái Bình – Thái Bình | THCS Bách Thuận | T.Anh | TPP | |
| 378 | Nguyễn Hoài | Anh | Nữ | 21/05/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Tân Hòa | T.Anh | ||
| 379 | Nguyễn Nhật Hà | Anh | Nữ | 17/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Anh | ||
| 380 | Nguyễn Phạm Trung | Anh | Nữ | 03/12/2010 | BV Phụ sản Thái Bình | THCS 14-10 | T.Anh | ||
| 381 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 25/01/2010 | TP. Thái Bình, Thái Bình | TH&THCS Thụy Chính | T.Anh | TTG | |
| 382 | Phan Hà | Anh | Nữ | 21/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | THN | |
| 383 | Trần Phương | Anh | Nữ | 22/04/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | ||
| 384 | Vũ Đức | Anh | Nam | 26/08/2010 | Tỉnh Hưng Yên | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | ||
| 385 | Vũ Minh | Anh | Nữ | 18/04/2010 | Phường Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | ||
| 386 | Phí Gia | Bảo | Nam | 19/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
| 387 | Nguyễn Thị | Bình | Nữ | 26/08/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | ||
| 388 | Phạm Hồ Bảo | Châu | Nữ | 01/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | ||
| 389 | Phạm Minh | Châu | Nữ | 22/11/2010 | Phường Quang Trung - Tp Thái Bình- Thái Bình | TH-THCS Dũng Nghĩa | T.Anh | THN | |
| 390 | Đỗ Khánh | Chi | Nữ | 07/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
| 391 | Hoàng Lê Thùy | Chi | Nữ | 10/07/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | T.Anh | ||
| 392 | Phạm Mai | Chi | Nữ | 03/03/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Anh | ||
| 393 | Vũ Minh | Chiến | Nam | 13/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
| 394 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | Nữ | 29/10/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Minh Lãng | T.Anh | THN | |
| 395 | Phạm Ngọc | Diệp | Nữ | 27/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Anh | TPP | |
| 396 | Đỗ Huyền | Diệu | Nữ | 05/02/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | T.Anh | ||
| 397 | Đỗ Hoàng | Dũng | Nam | 20/09/2010 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình. | Trường TH và THCS Hiệp Hòa | T.Anh | ||
| 398 | Trần Mỹ | Duyên | Nữ | 02/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Anh | ||
| 399 | Đỗ Thị Ánh | Dương | Nữ | 18/03/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | T.Anh | TTG | |
| 400 | Nguyễn Thùy | Dương | Nữ | 25/08/2010 | Phường Quang Trung- Thành phố Thái Bình- Tỉnh Thái Bình | TH và THCS Song An | T.Anh | TTG | |
| 401 | Nguyễn Thùy | Dương | Nữ | 27/04/2010 | Bệnh viện đa khoa Thái Ninh | TH&THCS Thái Hưng | T.Anh | THN | |
| 402 | Nguyễn Văn | Dương | Nam | 17/09/2010 | Tỉnh Tuyên Quang | Trường THCS Kỳ Bá | T.Anh | ||
| 403 | Nguyễn Linh | Giang | Nữ | 17/07/2010 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | TH&THCS Hòa Bình | T.Anh | ||
| 404 | Nguyễn Ngọc Ngân | Giang | Nữ | 14/08/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Kỳ Bá | T.Anh | ||
| 405 | Nguyễn Thị Hương | Giang | Nữ | 24/05/2010 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình, tỉnh Thái Bình | TH và THCS Quỳnh Nguyên | T.Anh | TTG | |
| 406 | Nguyễn Vũ Hương | Giang | Nữ | 29/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
| 407 | Phạm Quang | Giang | Nam | 09/11/2010 | Thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | Trường TH&THCS Việt Hùng | T.Anh | ||
| 408 | Hoàng Ngọc | Hà | Nữ | 16/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
| 409 | Nguyễn Hải | Hà | Nữ | 16/06/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Tây Sơn | T.Anh | ||
| 410 | Nguyễn Ngọc | Hà | Nữ | 16/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
| 411 | Trần Ngân | Hà | Nữ | 28/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
| 412 | Trần Thu | Hà | Nữ | 26/09/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Anh | THN | |
| 413 | Vũ Mạnh | Hà | Nam | 17/04/2010 | BVĐK Tiền Hải | THCS 14-10 | T.Anh | TPP | |
| 414 | Nguyễn Minh | Hải | Nam | 09/03/2010 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường TH và THCS Quỳnh Giao | T.Anh | TTG | |
| 415 | Trần Đức | Hải | Nam | 20/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
| 416 | Giang Thu | Hiền | Nữ | 06/09/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Anh | ||
| 417 | Đỗ Minh | Hiếu | Nam | 13/04/2010 | Phan Rang - Tháp Chàm - Ninh Thuận | THCS TRỌNG QUAN | T.Anh | TTG | |
| 418 | Đào Trương Gia | Huy | Nam | 14/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
| 419 | Bùi Diệu | Huyền | Nữ | 02/10/2010 | Quỳnh Phụ- Thái Bình | THCS An Vinh | T.Anh | ||
| 420 | Phạm Khánh | Huyền | Nữ | 07/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TPP | |
| 421 | Nguyễn Khắc Anh | Khoa | Nam | 11/12/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
| 422 | Đinh Phương | Linh | Nữ | 27/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
| 423 | Đỗ Hoàng | Linh | Nữ | 05/02/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | ||
| 424 | Lê Khánh | Linh | Nữ | 20/09/2010 | Bệnh viện Đa khoa, Tiền Hải , Thái Bình | THCS 14-10 | T.Anh | TTG | |
| 425 | Lê Nhã | Linh | Nữ | 16/11/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Minh Thành | T.Anh | ||
| 426 | Nguyễn Phạm Bảo | Linh | Nữ | 27/01/2010 | Bệnh viện đa khoa Tiền Hải | Trường THCS Giang Phong | T.Anh | ||
| 427 | Phạm Thùy | Linh | Nữ | 20/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
| 428 | Tô Lê Tuấn | Linh | Nam | 15/04/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Anh | THN | |
| 429 | Trần Thị Phương | Linh | Nữ | 05/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường TH&THCS Tây Đô | T.Anh | TTG | |
| 430 | Bùi Hoàng | Long | Nam | 13/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
| 431 | Nguyễn Thành | Long | Nam | 12/02/2010 | Tp. Thái Bình - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Anh | TTG | |
| 432 | Đỗ Thảo | Ly | Nữ | 31/01/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | TTG | |
| 433 | Vũ Khánh | Ly | Nữ | 08/02/2010 | BV Đa khoa Thái Ninh-Thái Thụy-Thái Bình | TH&THCS Thái Hưng | T.Anh | THN | |
| 434 | Đặng Kiều | Mai | Nữ | 05/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | THN | |
| 435 | Phạm Thị Thanh | Mai | Nữ | 19/02/2010 | Huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Anh | TPP | |
| 436 | Phạm Hà | Mi | Nữ | 08/04/2010 | Thành phố Hà Nội | TH&THCS Thái Sơn | T.Anh | TTG | |
| 437 | Đỗ Quang | Minh | Nam | 19/05/2010 | xã Song An, Huyện Vũ Thư | TH và THCS Song An | T.Anh | TTG | |
| 438 | Hà Tuấn | Minh | Nam | 14/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Anh | ||
| 439 | Nguyễn Phạm Ngọc | Minh | Nữ | 29/01/2010 | Hưng Hà Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
| 440 | Nguyễn Phương | Minh | Nữ | 13/03/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | T.Anh | TTG | |
| 441 | Phạm Hà Ngọc | Minh | Nữ | 04/08/2010 | Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Thọ | T.Anh | TPP | |
| 442 | Trần Anh | Minh | Nam | 11/01/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Anh | ||
| 443 | Vũ Hồng | Minh | Nữ | 27/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | THN | |
| 444 | Vũ Tiến | Minh | Nam | 11/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
| 445 | Bùi Thảo | My | Nữ | 18/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TPP | |
| 446 | Trần Hà | My | Nữ | 24/11/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Song Lãng | T.Anh | TTG | |
| 447 | Đỗ Quỳnh | Nga | Nữ | 01/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
| 448 | Nguyễn Thanh | Ngân | Nữ | 21/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | THN | |
| 449 | Nguyễn Bích | Ngọc | Nữ | 19/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Anh | TTG | |
| 450 | Nguyễn Minh | Ngọc | Nữ | 12/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
| 451 | Trần Yến | Ngọc | Nữ | 27/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | ||
| 452 | Trần Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 16/08/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | T.Anh | ||
| 453 | Nguyễn Minh | Nhật | Nam | 24/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TPP | |
| 454 | Đồng Yến | Nhi | Nữ | 26/03/2010 | Bệnh viện đa khoa huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình | THCS thị trấn Quỳnh Côi | T.Anh | ||
| 455 | Lại Thị Linh | Nhung | Nữ | 01/03/2010 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | THCS 14-10 | T.Anh | TPP | |
| 456 | Trần Thị Phương | Nhung | Nữ | 03/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
| 457 | Nguyễn Tấn | Phát | Nam | 06/03/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
| 458 | Vũ Duy Trường | Phong | Nam | 31/07/2010 | Đông Mỹ - Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Mỹ | T.Anh | THN | |
| 459 | Nguyễn Trường | Phúc | Nam | 04/08/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | T.Anh | ||
| 460 | Đỗ Thị Minh | Phương | Nữ | 15/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | THN | |
| 461 | Lại Hà | Phương | Nữ | 21/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TPP | |
| 462 | Nguyễn Đặng Mai | Phương | Nữ | 04/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường TH&THCS Tây Đô | T.Anh | ||
| 463 | Phạm Minh | Phương | Nữ | 11/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
| 464 | Bùi Huy | Quang | Nam | 06/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
| 465 | Nguyễn Minh | Quân | Nam | 09/02/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | TPP | |
| 466 | Trần Việt | Quốc | Nam | 16/06/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | T.Anh | TPP | |
| 467 | Lê Hoàng | Sơn | Nam | 29/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
| 468 | Lê Việt | Sơn | Nam | 18/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TPP | |
| 469 | Phạm Thái | Sơn | Nam | 12/11/2010 | Huyện Thái Thụy, Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | T.Anh | ||
| 470 | Nguyễn Ngọc Minh | Tâm | Nữ | 17/08/2010 | Thái Thụy, Thái Bình | Trường THCS Thụy Phong | T.Anh | THN | |
| 471 | Phạm Phương | Thanh | Nữ | 19/02/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Anh | ||
| 472 | Nguyễn Kiên | Thành | Nam | 15/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Anh | TPP | |
| 473 | Đàm Phương | Thảo | Nữ | 10/10/2010 | Quang Trung - TP. Thái Bình - Thái Bình | TH-THCS Xuân Hòa | T.Anh | ||
| 474 | Mai Thu | Thủy | Nữ | 12/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | ||
| 475 | Đinh Trần Anh | Thư | Nữ | 06/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
| 476 | Đỗ Thị Minh | Thư | Nữ | 15/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | THN | |
| 477 | Lê Anh | Thư | Nữ | 16/02/2010 | Liên Bang Nga | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | TTG | |
| 478 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 27/08/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | TTG | |
| 479 | Bùi Huyền | Trang | Nữ | 04/04/2010 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | THCS An Vinh | T.Anh | ||
| 480 | Nguyễn Hoàng Thu | Trang | Nữ | 07/11/2010 | Thị Trấn- Vũ Thư- Thái Bình | THCS Trung An | T.Anh | ||
| 481 | Nguyễn Kiều | Trang | Nữ | 03/09/2010 | Bệnh viện Đa khoa Tiền Hải | THCS 14-10 | T.Anh | ||
| 482 | Phạm Thu | Trang | Nữ | 10/03/2010 | Minh Lãng - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Minh Lãng | T.Anh | TTG | |
| 483 | Lê Thành | Trung | Nam | 08/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | TTG | |
| 484 | Đoàn Minh | Tuấn | Nam | 23/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | TTG | |
| 485 | Hoàng Ngọc | Tùng | Nam | 13/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Anh | ||
| 486 | Đỗ Lan | Uyên | Nữ | 31/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | ||
| 487 | Khiếu Thảo | Vi | Nữ | 29/07/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Anh | ||
| 488 | Trần Nguyên | Vũ | Nam | 07/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | THN | |
| 489 | Nguyễn Phan Duy | An | Nam | 28/07/2010 | Tp. Buôn Mê Thuật - Đăk Lăk | THCS Trung An | Tin học | ||
| 490 | Ngô Đức | Anh | Nam | 27/08/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
| 491 | Nguyễn Hữu Hoàng | Anh | Nam | 11/04/2010 | BV Việt Nam Thụy Điển-Uông Bí-Quảng Ninh | TH&THCS Thái Hưng | Tin học | ||
| 492 | Phạm Cao | Anh | Nam | 09/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
| 493 | Phạm Quỳnh | Anh | Nữ | 06/06/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Tin học | ||
| 494 | Trần Lan | Anh | Nữ | 15/11/2010 | Xã Hồng Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Hồng Phong | Tin học | ||
| 495 | Trần Thị Minh | Anh | Nữ | 11/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Tin học | ||
| 496 | Vũ Đức | Anh | Nam | 29/09/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Tin học | ||
| 497 | Phạm Quang | Bách | Nam | 22/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
| 498 | Ngô Thiện | Bảo | Nam | 13/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | Tin học | ||
| 499 | Nguyễn Hà Mai | Chi | Nữ | 04/03/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
| 500 | Trương Khánh | Chi | Nữ | 06/05/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình. | Trường THCS Tân Hòa | Tin học | ||
| 501 | Hoàng Việt | Cường | Nam | 20/05/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Tin học | ||
| 502 | Đặng Tiến | Dũng | Nam | 28/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
| 503 | Phạm Tiến | Dũng | Nam | 13/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
| 504 | Trần Trung | Dũng | Nam | 19/02/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
| 505 | Vũ Đức | Dũng | Nam | 17/03/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
| 506 | Phạm Linh | Đan | Nữ | 13/03/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Tin học | ||
| 507 | Nguyễn Công | Đạt | Nam | 22/07/2010 | Đông Hưng - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Đô Lương | Tin học | ||
| 508 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | 17/11/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
| 509 | Nguyễn Hải | Đăng | Nam | 04/04/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
| 510 | Hoàng Minh | Đức | Nam | 17/11/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
| 511 | Nguyễn Anh | Đức | Nam | 27/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
| 512 | Đào Ngọc | Hà | Nữ | 09/10/2010 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
| 513 | Hoàng Mạnh | Hà | Nam | 14/03/2010 | Tiền Hải -Thái Bình | THCS 14-10 | Tin học | ||
| 514 | Bùi Hoàng | Hải | Nam | 14/09/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Tin học | ||
| 515 | Phạm Công | Hải | Nam | 11/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
| 516 | Phạm Lương Mạnh | Hải | Nam | 10/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
| 517 | Trần Đức | Hải | Nam | 27/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
| 518 | Vũ Thu | Hiền | Nữ | 20/02/2010 | Xã Minh Quang, huyện Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
| 519 | Nguyễn Văn | Hiếu | Nam | 08/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
| 520 | Tạ Minh | Hoàng | Nam | 29/09/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
| 521 | Nguyễn Tuấn | Hùng | Nam | 09/02/2010 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Lê Tư Thành | Tin học | ||
| 522 | Tạ Việt | Hùng | Nam | 21/08/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | Tin học | ||
| 523 | Đặng Quang | Huy | Nam | 06/06/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Bắc Hải | Tin học | ||
| 524 | Hà Đức | Huy | Nam | 11/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Tin học | ||
| 525 | Lâm Quang | Huy | Nam | 21/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
| 526 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 16/06/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Tây Sơn | Tin học | ||
| 527 | Phạm Duy | Huy | Nam | 31/03/2010 | P.Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Minh Khai | Tin học | ||
| 528 | Phạm Đình | Huy | Nam | 01/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
| 529 | Phạm Quang | Huy | Nam | 16/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Tin học | ||
| 530 | Phạm Quang | Huy | Nam | 27/02/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Tin học | ||
| 531 | Quách Nhật | Huy | Nam | 28/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
| 532 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Nữ | 19/04/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
| 533 | Phạm Khánh | Huyền | Nữ | 11/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Tin học | ||
| 534 | Vũ Nguyên | Hưng | Nam | 16/11/2010 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lê Tư Thành | Tin học | ||
| 535 | Phạm Quỳnh | Hương | Nữ | 29/01/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Tin học | ||
| 536 | Trần Minh | Khuê | Nữ | 29/05/2010 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
| 537 | Tống Anh | Kiệt | Nam | 30/10/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | Tin học | ||
| 538 | Đào Nguyễn Tùng | Lâm | Nam | 01/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | Tin học | ||
| 539 | Lê Hoàng | Lâm | Nam | 31/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
| 540 | Lê Trần Tuệ | Lâm | Nữ | 03/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
| 541 | Phạm Tùng | Lâm | Nam | 14/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | Tin học | ||
| 542 | Vũ Đức | Lâm | Nam | 08/04/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Tin học | ||
| 543 | Vũ Trí | Lâm | Nam | 03/05/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | Tin học | ||
| 544 | Nguyễn Hoàng | Linh | Nữ | 09/06/2010 | Tỉnh Thanh Hóa | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
| 545 | Vũ Hải | Linh | Nam | 09/02/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Tin học | ||
| 546 | Trần Vũ Hoàng | Long | Nam | 28/10/2010 | Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
| 547 | Trần Xuân | Long | Nam | 03/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | Tin học | ||
| 548 | Nguyễn Đức | Mạnh | Nam | 04/02/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
| 549 | Đặng Khánh | Minh | Nam | 22/06/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
| 550 | Đỗ Đức Nhật | Minh | Nam | 01/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
| 551 | Đỗ Gia | Minh | Nam | 06/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
| 552 | Lưu Đức | Minh | Nam | 22/04/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
| 553 | Phạm Đức | Minh | Nam | 11/12/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Tin học | ||
| 554 | Trần Bình | Minh | Nam | 08/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
| 555 | Trần Tuấn | Minh | Nam | 05/02/2010 | Tỉnh Sơn La | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
| 556 | Bùi Thảo | My | Nữ | 19/11/2010 | Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP HCM | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
| 557 | Lê Bảo | Nam | Nam | 26/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Tin học | ||
| 558 | Nguyễn Bảo | Nam | Nam | 03/06/2010 | Song An, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
| 559 | Phan Thành | Nam | Nam | 21/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
| 560 | Nguyễn Đắc | Nhân | Nam | 21/12/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Tin học | ||
| 561 | Lương Minh | Nhật | Nam | 14/10/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
| 562 | Dương Yến | Nhi | Nữ | 16/01/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
| 563 | Nguyễn Thảo | Nhiên | Nữ | 28/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Tin học | ||
| 564 | Nguyễn Ngọc | Phúc | Nam | 15/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
| 565 | Phạm Anh | Phúc | Nam | 17/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
| 566 | Phạm Đắc Hồng | Phúc | Nam | 16/01/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
| 567 | Phạm Hữu | Phúc | Nam | 05/03/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Tin học | ||
| 568 | Lê Minh | Quang | Nam | 13/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
| 569 | Đinh Thái | Sơn | Nam | 16/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
| 570 | Mai Sỹ | Sơn | Nam | 31/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
| 571 | Phan Đức | Tài | Nam | 12/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tin học | ||
| 572 | Tạ Ngọc | Thành | Nam | 14/03/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Minh Thành | Tin học | ||
| 573 | Đoàn Đức | Thuần | Nam | 11/01/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Tin học | ||
| 574 | Phạm Anh | Thư | Nữ | 08/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | Tin học | ||
| 575 | Khổng Vũ | Tiến | Nam | 16/04/2010 | Đông Mỹ - Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Mỹ | Tin học | ||
| 576 | Trần Vũ Huyền | Trang | Nữ | 04/01/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Tin học | ||
| 577 | Hà Minh | Trí | Nam | 11/02/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Tin học | ||
| 578 | Đặng Văn | Tú | Nam | 07/11/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | Tin học | ||
| 579 | Nguyễn Tuấn | Tú | Nam | 30/12/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Tin học | ||
| 580 | Nguyễn Gia | Tuấn | Nam | 02/09/2010 | TP.Thái Bình, Thái Bình | Tiểu học và THCS Phương Công | Tin học | ||
| 581 | Vũ Anh | Tuấn | Nam | 19/04/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | Trường THCS Đông Hoàng | Tin học | ||
| 582 | Trần Sơn | Tùng | Nam | 18/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Tin học | ||
| 583 | Phạm Thị Khánh | Xuân | Nữ | 14/02/2010 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | ||
| 584 | Đỗ Trần Thái | An | Nữ | 06/04/2010 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Minh Khai | T.Hàn | ||
| 585 | Trần Bùi Gia | An | Nữ | 11/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Hàn | ||
| 586 | Vũ Quỳnh | An | Nữ | 26/12/2010 | Bệnh viện đa khoa Tiền Hải | Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Xuyên | T.Hàn | ||
| 587 | Đỗ Việt | Anh | Nam | 02/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
| 588 | Hà Ngọc | Anh | Nữ | 31/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
| 589 | Nguyễn Đào Thị Hải | Anh | Nữ | 02/10/2010 | Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Hàn | ||
| 590 | Phạm Hoàng Bảo | Anh | Nữ | 03/09/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
| 591 | Phạm Khôi | Anh | Nam | 27/03/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
| 592 | Phạm Quỳnh | Anh | Nữ | 16/01/2010 | Xã Đông Hải - Huyện Tiền Hải - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Minh Quang | T.Hàn | ||
| 593 | Phan Thị Minh | Anh | Nữ | 20/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | T.Hàn | ||
| 594 | Phí Phương | Anh | Nữ | 12/03/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Hàn | ||
| 595 | Trịnh Hải | Anh | Nam | 01/03/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | T.Hàn | ||
| 596 | Phạm Xuân | Bách | Nam | 23/01/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
| 597 | Phạm Quốc | Bảo | Nam | 03/04/2010 | Đông Lâm -Tiền Hải- Thái Bình | THCS 14-10 | T.Hàn | ||
| 598 | Đặng Lê Thanh | Bình | Nam | 04/03/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Hàn | ||
| 599 | Đỗ Linh | Chi | Nữ | 11/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Hàn | ||
| 600 | Ngô Mai | Chi | Nữ | 22/08/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Hàn | ||
| 601 | Trần Yến | Chi | Nữ | 20/04/2010 | Bệnh viện Phụ Sản Thái Bình | THCS 14-10 | T.Hàn | ||
| 602 | Phạm Thành | Chung | Nam | 08/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Hàn | ||
| 603 | Đặng Việt | Cường | Nam | 02/04/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Hàn | ||
| 604 | Trần Việt | Cường | Nam | 14/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
| 605 | Phạm Đỗ Ngọc | Diễm | Nữ | 14/08/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | T.Hàn | ||
| 606 | Đặng Thùy | Dương | Nữ | 12/11/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Vũ Đông | T.Hàn | ||
| 607 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 08/06/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
| 608 | Phạm Thị Ánh | Dương | Nữ | 27/07/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | T.Hàn | ||
| 609 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 09/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
| 610 | Phạm Thị Hương | Giang | Nữ | 18/10/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Nguyên Xá | T.Hàn | ||
| 611 | Nguyễn Thị Phương | Hà | Nữ | 08/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Hàn | ||
| 612 | Nguyễn Thu | Hà | Nữ | 20/01/2010 | Thị Trấn Vũ Thư – Huyện Vũ Thư – Tỉnh Thái Bình | TH và THCS Song An | T.Hàn | ||
| 613 | Nguyễn Vũ Thu | Hà | Nữ | 02/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | T.Hàn | ||
| 614 | Bùi Hoàng | Hải | Nam | 14/04/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
| 615 | Bùi Ngọc Hảo | Hảo | Nữ | 05/11/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Minh Lãng | T.Hàn | ||
| 616 | Đoàn Vũ Ngọc | Hân | Nữ | 11/10/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Hàn | ||
| 617 | Nguyễn Thị Thảo | Hiền | Nữ | 09/08/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Hàn | ||
| 618 | Phạm Khánh | Huyền | Nữ | 19/06/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Hàn | ||
| 619 | Trần Khánh | Huyền | Nữ | 22/08/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Vũ Đông | T.Hàn | ||
| 620 | Nguyễn Ngọc Vĩnh | Hưng | Nam | 11/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
| 621 | Đỗ Như Phong | Khánh | Nam | 23/10/2010 | Phường Quang Trung - Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Phúc Thành | T.Hàn | ||
| 622 | Nguyễn Hiền Thục | Lâm | Nữ | 06/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
| 623 | Đinh Bảo | Linh | Nữ | 24/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Hàn | ||
| 624 | Đoàn Phương | Linh | Nữ | 17/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Hàn | ||
| 625 | Nguyễn Vũ Khánh | Ly | Nữ | 01/09/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Hàn | ||
| 626 | Vũ Cẩm | Ly | Nữ | 10/06/2010 | Vũ Thư, Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Hàn | ||
| 627 | Vũ Thanh | Mai | Nữ | 19/08/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình. | Trường THCS Tân Hòa | T.Hàn | ||
| 628 | Trần Thảo | Minh | Nữ | 24/04/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Hàn | ||
| 629 | Lại Trần Thảo | My | Nữ | 13/06/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Tân Hòa | T.Hàn | ||
| 630 | Lê Nguyễn Hải | Nam | Nam | 30/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
| 631 | Nguyễn Hải | Nam | Nam | 23/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Hàn | ||
| 632 | Ngô Thị Khánh | Ngân | Nữ | 23/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Hàn | ||
| 633 | Nguyễn Kim | Ngân | Nữ | 18/11/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
| 634 | Bùi Tuyết | Ngôn | Nữ | 05/01/2010 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Hàn | ||
| 635 | Phạm Gia | Nguyên | Nam | 11/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Hàn | ||
| 636 | Phạm Thảo | Nguyên | Nữ | 27/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Hàn | ||
| 637 | Phạm Ngọc | Nhi | Nữ | 12/03/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
| 638 | Trần Yến | Nhi | Nữ | 19/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
| 639 | Đào Quỳnh | Như | Nữ | 07/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Hàn | ||
| 640 | Trần Hoàng Yến | Như | Nữ | 17/08/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | T.Hàn | ||
| 641 | Lê Trường | Phát | Nam | 08/01/2010 | Bệnh viện Đa khoa Tiền Hải | Trường THCS Bùi Viện | T.Hàn | ||
| 642 | Vũ Cao | Phong | Nam | 06/03/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
| 643 | Đặng Đoàn Hà | Phương | Nữ | 11/09/2010 | Phường Quang Trung - Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Phúc Thành | T.Hàn | ||
| 644 | Lê Mai | Phương | Nữ | 18/08/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Hàn | ||
| 645 | Nguyễn Lan | Phương | Nữ | 05/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
| 646 | Nguyễn Minh | Phương | Nữ | 19/10/2010 | P. Quang Trung- Tp. Thái Bình- Thái Bình | THCS Trung An | T.Hàn | ||
| 647 | Nguyễn Minh | Quân | Nam | 31/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | T.Hàn | ||
| 648 | Mai Chí | Thanh | Nam | 19/07/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | T.Hàn | ||
| 649 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 12/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
| 650 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 16/02/2010 | Bệnh viện phụ sản tỉnh Thái Bình | THCS thị trấn Quỳnh Côi | T.Hàn | ||
| 651 | Phạm Phương | Thảo | Nữ | 12/03/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Hàn | ||
| 652 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 29/09/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Phúc Thành | T.Hàn | ||
| 653 | Nguyễn Hà | Trang | Nữ | 02/02/2010 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | THCS 14-10 | T.Hàn | ||
| 654 | Trần Thị Kiều | Trinh | Nữ | 06/12/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Hàn | ||
| 655 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 29/12/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Hàn | ||
| 656 | Bùi Thị Hoàng | Yến | Nữ | 17/03/2010 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | THCS An Vinh | T.Hàn | ||
| 657 | Lâm Bảo | Yến | Nữ | 28/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Hàn | ||
| 658 | Lưu Ngọc | An | Nam | 26/03/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
| 659 | Đặng Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 22/01/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Toán | ||
| 660 | Ngô Bảo | Anh | Nam | 14/08/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
| 661 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nam | 30/07/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Toán | ||
| 662 | Nguyễn Việt Quang | Anh | Nam | 07/03/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | TH&THCS TRẦN THỦ ĐỘ | Toán | ||
| 663 | Nhâm Việt | Anh | Nam | 27/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 664 | Phạm Minh | Anh | Nữ | 19/02/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | Toán | ||
| 665 | Vũ Hà | Anh | Nữ | 29/03/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Toán | ||
| 666 | Vũ Nguyễn Việt | Anh | Nam | 08/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 667 | Vũ Thị Hải | Anh | Nữ | 14/02/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Toán | ||
| 668 | Phạm Minh Thiên | Bảo | Nam | 25/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
| 669 | Bùi Thanh | Bình | Nam | 21/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 670 | Nguyễn Hải | Bình | Nữ | 18/10/2010 | Hồng Bàng - Hải Phòng | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Toán | ||
| 671 | Vũ Tâm | Bình | Nữ | 19/06/2010 | Xuân Hòa - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Xuân Hòa | Toán | ||
| 672 | Nguyễn Minh | Châu | Nữ | 30/12/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | Toán | ||
| 673 | Phạm Minh | Châu | Nữ | 30/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Toán | ||
| 674 | Đào Mai | Chi | Nữ | 23/07/2010 | Quang Trung, TP Thái Bình , Thái Bình | TH-THCS Vũ Vân | Toán | ||
| 675 | Đặng Linh | Chi | Nữ | 31/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
| 676 | Hoàng Mai | Chi | Nữ | 16/01/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
| 677 | Nguyễn Khánh | Chi | Nữ | 25/10/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hà | Toán | ||
| 678 | Phạm Linh | Chi | Nữ | 31/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
| 679 | Phạm Công | Danh | Nam | 07/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 680 | Đặng Ngọc | Diệp | Nữ | 05/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
| 681 | Bùi Thọ | Dũng | Nam | 07/03/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
| 682 | Đặng Tuấn | Dũng | Nam | 11/02/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
| 683 | Đinh Quang | Dũng | Nam | 03/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 684 | Phạm Tiến | Dũng | Nam | 28/11/2010 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Toán | ||
| 685 | Hoàng Cao An | Duy | Nam | 21/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 686 | Ngô Phúc | Đạt | Nam | 15/09/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Ninh | Toán | ||
| 687 | Phạm Đình | Đạt | Nam | 28/07/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Toán | ||
| 688 | Trần Tiến | Đạt | Nam | 05/02/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
| 689 | Chử Minh | Đăng | Nam | 29/04/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
| 690 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 10/09/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
| 691 | Phạm Minh | Đức | Nam | 23/02/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Toán | ||
| 692 | Ngô Trường | Giang | Nam | 04/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 693 | Nguyễn Hương | Giang | Nữ | 26/06/2010 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
| 694 | Nguyễn Thu | Hà | Nữ | 14/03/2010 | Tỉnh Hưng Yên | Trường THCS Lê Danh Phương | Toán | ||
| 695 | Phạm Thu | Hà | Nữ | 11/03/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
| 696 | Bùi Quang | Hải | Nam | 13/12/2010 | Đông Mỹ - Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Mỹ | Toán | ||
| 697 | Nguyễn Minh | Hạnh | Nữ | 26/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 698 | Bùi Huy | Hoàng | Nam | 01/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 699 | Trần Mạnh | Hùng | Nam | 08/03/2010 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
| 700 | Vũ Phạm Đức | Hùng | Nam | 30/11/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
| 701 | Lại Quang | Huy | Nam | 22/09/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình. | Trường THCS Tân Hòa | Toán | ||
| 702 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 11/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 703 | Lê Ngọc | Hưng | Nam | 01/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
| 704 | Nguyễn Đức | Khải | Nam | 19/09/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Toán | ||
| 705 | Đoàn Văn | Khôi | Nam | 21/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
| 706 | Nguyễn Duy | Khôi | Nam | 27/07/2010 | Hà Nội | THCS Chu Văn An | Toán | TS tự do | |
| 707 | Phạm Tiến | Khôi | Nam | 22/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
| 708 | Bùi Đức | Kiên | Nam | 16/06/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Toán | ||
| 709 | Nguyễn Tùng | Lâm | Nam | 30/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 710 | Trần Phúc | Lâm | Nam | 08/11/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
| 711 | Đặng Phương | Linh | Nữ | 09/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 712 | Đoàn Phương | Linh | Nữ | 30/01/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
| 713 | Phạm Khánh | Linh | Nữ | 16/05/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
| 714 | Trần Phương | Linh | Nữ | 06/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 715 | Trịnh Khánh | Linh | Nữ | 14/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 716 | Bùi Phước | Long | Nam | 11/03/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Toán | ||
| 717 | Nguyễn Hoàng | Long | Nam | 19/05/2010 | Thành phố Cần Thơ | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 718 | Nguyễn Khánh | Ly | Nữ | 18/08/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 719 | Phạm Ngọc | Mai | Nữ | 06/10/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
| 720 | Khiếu Đức | Mạnh | Nam | 08/10/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
| 721 | Đặng Thành | Minh | Nam | 08/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 722 | Nguyễn Hà | Minh | Nữ | 09/03/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
| 723 | Nguyễn Nhật | Minh | Nữ | 07/01/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
| 724 | Phạm Tiến Bảo | Minh | Nam | 18/08/2010 | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
| 725 | Đỗ Trang | My | Nữ | 11/02/2010 | Bệnh viên Đa khoa khu vực Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai | Trung học cơ sở Đồng Tiến | Toán | ||
| 726 | Nguyễn Hà | My | Nữ | 29/05/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Toán | ||
| 727 | Phạm Thái | Nam | Nam | 13/01/2010 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 728 | Cao Thu | Ngân | Nữ | 11/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
| 729 | Nguyễn Hải | Nhi | Nữ | 18/10/2010 | Hồng Bàng - Hải Phòng | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Toán | ||
| 730 | Bùi Nguyễn Minh | Phát | Nam | 18/02/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
| 731 | Nguyễn Hồng | Phúc | Nam | 29/03/2010 | Thành phố Việt Trì | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 732 | Phạm Minh | Phúc | Nam | 15/04/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
| 733 | Đặng Vũ Minh | Quang | Nam | 11/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 734 | Đỗ Minh | Quân | Nam | 03/02/2010 | Tràng Thi, Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
| 735 | Phạm Hồng | Quân | Nam | 31/08/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Toán | ||
| 736 | Phí Anh | Quân | Nam | 04/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
| 737 | Ngô Văn Bảo | Quốc | Nam | 05/09/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
| 738 | Đặng Thái | Sơn | Nam | 29/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 739 | Hoàng Nhân | Sơn | Nam | 02/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
| 740 | Nguyễn Hà | Sơn | Nam | 05/03/2010 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Toán | ||
| 741 | Trần Hoàng Thái | Sơn | Nam | 20/06/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Toán | ||
| 742 | Đỗ Thị Minh | Tâm | Nữ | 03/02/2010 | Tràng Thi, Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
| 743 | Nguyễn Minh | Tâm | Nữ | 15/11/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Toán | ||
| 744 | Đỗ Phương | Thanh | Nữ | 12/06/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình. | Trường THCS Tân Hòa | Toán | ||
| 745 | Phạm Quang | Thanh | Nam | 13/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 746 | Mai Việt | Thắng | Nam | 01/01/2010 | Tiền Hải, Thái Bình | THCS 14-10 | Toán | ||
| 747 | Lê Thu | Thủy | Nữ | 31/07/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | ||
| 748 | Trần Thu | Thủy | Nữ | 05/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 749 | Nguyễn Văn | Thượng | Nam | 28/03/2009 | Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình | THCS An Ninh | Toán | ||
| 750 | Trần Đức | Trí | Nam | 29/05/2010 | Phường Quang Trung - Tp Thái Bình - Thái Bình | TH-THCS Dũng Nghĩa | Toán | ||
| 751 | Phạm Việt Minh | Triết | Nam | 15/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 752 | Đặng Anh | Tuấn | Nam | 07/04/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Vũ Đông | Toán | ||
| 753 | Nguyễn | Tuấn | Nam | 16/12/2010 | Huyện Thái Thuỵ, Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | Toán | ||
| 754 | Phạm Anh | Việt | Nam | 10/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 755 | Trần Vũ Khánh | Vy | Nữ | 19/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Toán | ||
| 756 | Phạm Hải | Yến | Nữ | 24/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Toán | ||
| 757 | Phạm Hải | An | Nữ | 05/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Pháp | ||
| 758 | Phạm Trường | An | Nam | 22/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
| 759 | Nguyễn Mai | Anh | Nữ | 03/10/2010 | Phường Quang Trung TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | TH và THCS Hồng Lý | T.Pháp | ||
| 760 | Nguyễn Thu | Anh | Nữ | 24/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
| 761 | Vũ Minh | Anh | Nữ | 31/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | T.Pháp | ||
| 762 | Vũ Viết Tuấn | Anh | Nam | 04/01/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | T.Pháp | ||
| 763 | Vũ Gia | Bảo | Nam | 01/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
| 764 | Nguyễn Mai | Chi | Nữ | 28/04/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
| 765 | Trần Vũ Bảo | Chi | Nữ | 12/04/2010 | Đông Hưng Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Pháp | ||
| 766 | Nguyễn Văn | Chương | Nam | 29/08/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Ninh | T.Pháp | ||
| 767 | Nguyễn Ngọc | Diệp | Nữ | 06/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
| 768 | Đặng Tùng | Dương | Nam | 16/10/2010 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
| 769 | Nguyễn Trọng | Đại | Nam | 04/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
| 770 | Hoàng Công Thành | Đô | Nam | 25/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
| 771 | Đinh Việt | Đức | Nam | 09/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
| 772 | Nguyễn Trường | Giang | Nam | 22/02/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Pháp | ||
| 773 | Nhâm Trường | Giang | Nam | 15/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
| 774 | Bùi Xuân | Hà | Nam | 31/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
| 775 | Nguyễn Thị Hồng | Hải | Nữ | 02/01/2010 | Đông Hưng - Thái Bình | Trung Học Cơ Sở Phong Huy Lĩnh | T.Pháp | ||
| 776 | Nguyễn Nhật | Hoàng | Nam | 16/02/2010 | Đông Hưng, Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
| 777 | Trương Khánh | Huy | Nam | 10/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
| 778 | Đặng Việt | Hưng | Nam | 02/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
| 779 | Nhâm Thành | Hưng | Nam | 14/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
| 780 | Phạm Bảo | Khang | Nam | 02/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
| 781 | Tạ Phúc | Khang | Nam | 08/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
| 782 | Lê Bảo | Khánh | Nữ | 05/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
| 783 | Bùi Phước | Lâm | Nam | 16/09/2010 | Tỉnh Thái Bình | Tiểu học và THCS Đông Hoàng | T.Pháp | ||
| 784 | Tống Hoàng | Lâm | Nam | 24/03/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
| 785 | Uông Tuệ | Lâm | Nữ | 01/12/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | T.Pháp | ||
| 786 | Khiếu Mỹ | Linh | Nữ | 28/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Pháp | ||
| 787 | Lại Phương | Linh | Nữ | 03/03/2010 | TP Thái Bình - Thái Bình. | Trường THCS Tân Hòa | T.Pháp | ||
| 788 | Lê Minh | Long | Nam | 29/01/2011 | Băng Cốc - Thái Lan | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
| 789 | Phạm Duy | Long | Nam | 18/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
| 790 | Trần Hoàng | Long | Nam | 26/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
| 791 | Hoàng Gia | Lộc | Nam | 21/03/2010 | Bệnh viện phụ sản Hà Nội | Trường THCS Vũ Phúc | T.Pháp | ||
| 792 | Vũ Tuyết | Mai | Nữ | 03/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Pháp | ||
| 793 | Bùi Minh | Minh | Nữ | 14/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
| 794 | Bùi Quang | Minh | Nam | 04/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
| 795 | Nguyễn Hiền Minh | Minh | Nữ | 05/10/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
| 796 | Nguyễn Vũ Bình | Minh | Nam | 01/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
| 797 | Phí Tuấn | Minh | Nam | 14/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
| 798 | Vũ Tuấn | Minh | Nam | 30/06/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
| 799 | Nguyễn Vũ Hà | My | Nữ | 06/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
| 800 | Vũ Duy | Nam | Nam | 02/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
| 801 | Đỗ Thảo | Nguyên | Nữ | 21/09/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Pháp | ||
| 802 | Phạm Đức | Nhân | Nam | 21/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
| 803 | Bùi Trần Tuệ | Nhi | Nữ | 26/01/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ THCS VŨ LỄ | T.Pháp | ||
| 804 | Dương Tường | Nhi | Nữ | 21/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
| 805 | Phạm Minh | Phúc | Nam | 07/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
| 806 | Vũ Đình | Phúc | Nam | 26/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
| 807 | Bùi Phí Hà | Phương | Nữ | 14/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
| 808 | Phạm Mai | Phương | Nữ | 28/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
| 809 | Phạm Thu | Phương | Nữ | 08/09/2010 | Vân Đồn - Quảng Ninh | Trường TH&THCS Phú Châu | T.Pháp | ||
| 810 | Vũ Hà | Phương | Nữ | 31/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
| 811 | Nguyễn Cao | Quý | Nam | 02/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Pháp | ||
| 812 | Hà Thanh | Sơn | Nam | 11/05/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
| 813 | Nguyễn Tiến | Thành | Nam | 01/07/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
| 814 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 09/03/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
| 815 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 22/01/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | T.Pháp | ||
| 816 | Trần Thị Phương | Thảo | Nữ | 01/04/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Pháp | ||
| 817 | Phùng Minh | Thư | Nữ | 24/02/2010 | Tỉnh Nam Định | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
| 818 | Trần Xuân | Thưởng | Nam | 21/01/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | T.Pháp | ||
| 819 | Trần Minh | Tiến | Nam | 24/01/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Tây Sơn | T.Pháp | ||
| 820 | Vũ Minh | Trang | Nữ | 20/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Pháp | ||
| 821 | Nguyễn Quang | Tùng | Nam | 23/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Pháp | ||
| 822 | Trần Cát | Tường | Nữ | 29/07/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Phú | T.Pháp | ||
| 823 | Nguyễn Thanh | Xuân | Nữ | 29/04/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Ninh | T.Pháp | ||
| 824 | Phạm Ngân | An | Nữ | 12/10/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Vũ Quý | T.Trung | ||
| 825 | Hoàng Hải | Anh | Nữ | 14/10/2010 | Tiền Hải -Thái Bình | THCS 14-10 | T.Trung | ||
| 826 | Lê Hải | Anh | Nữ | 19/11/2010 | Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | T.Trung | ||
| 827 | Nguyễn Hà | Anh | Nữ | 12/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
| 828 | Nguyễn Mai | Anh | Nữ | 04/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
| 829 | Trần Mai | Anh | Nữ | 01/12/2010 | P. Quang Trung- TP. Thái Binh- Thái Bình | THCS Trung An | T.Trung | ||
| 830 | Trần Ngọc | Ánh | Nữ | 28/12/2010 | TT Vũ Thư- huyện Vũ Thư- tỉnh Thái Bình | Trường THCS Hồng Phong | T.Trung | ||
| 831 | Nguyễn Duy | Bình | Nam | 14/06/2010 | Thị Trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Trung | ||
| 832 | Nguyễn Bảo | Châu | Nam | 30/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
| 833 | Nguyễn Minh | Châu | Nữ | 14/04/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Trung | ||
| 834 | Nguyễn Minh | Châu | Nữ | 30/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
| 835 | Mai Linh | Chi | Nữ | 08/02/2010 | TRẠM y tế Đông Cơ - Tiền Hải - Thái Bình | THCS 14-10 | T.Trung | ||
| 836 | Nguyễn Phương | Chi | Nữ | 01/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
| 837 | Nguyễn Thị Quế | Chi | Nữ | 31/07/2010 | Tỉnh Hưng Yên | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
| 838 | Vũ Quỳnh | Chi | Nữ | 30/07/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Trung | ||
| 839 | Mai Trần | Duy | Nam | 25/07/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Trung | ||
| 840 | Lê Thùy | Dương | Nữ | 02/06/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Trung | ||
| 841 | Nhâm Thái | Dương | Nam | 17/07/2010 | Tỉnh Thái Bình | Tiểu học và THCS Đông Hoàng | T.Trung | ||
| 842 | Phạm Quang | Đạt | Nam | 11/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
| 843 | Vũ Hải | Đăng | Nam | 22/11/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | T.Trung | ||
| 844 | Doãn Minh | Giang | Nữ | 06/04/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Trung | ||
| 845 | Đặng Trường | Giang | Nam | 28/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
| 846 | Phạm Hương | Giang | Nữ | 03/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | T.Trung | ||
| 847 | Phạm Hương | Giang | Nữ | 10/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
| 848 | Trần Bình | Giang | Nữ | 25/01/2010 | Đông lâm- Tiền hải- Thái bình | THCS 14-10 | T.Trung | ||
| 849 | Nguyễn Minh | Hà | Nữ | 06/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
| 850 | Trần Vũ Nguyên | Hà | Nữ | 03/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
| 851 | Bùi Ngọc | Hải | Nam | 01/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | T.Trung | ||
| 852 | Phạm Thế | Hải | Nam | 25/12/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Trung | ||
| 853 | Trần Đức | Hải | Nam | 04/03/2010 | P Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | TH-THCS Vũ Đoài | T.Trung | ||
| 854 | Lương Minh | Hằng | Nữ | 26/01/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | T.Trung | ||
| 855 | Nguyễn Thu | Hằng | Nữ | 30/04/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | T.Trung | ||
| 856 | Bùi Thu | Huyền | Nữ | 22/08/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
| 857 | Phạm Khánh | Huyền | Nữ | 28/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
| 858 | Nguyễn Gia | Hưng | Nam | 14/11/2010 | Tiền Hải -Thái Bình | THCS 14-10 | T.Trung | ||
| 859 | Đào Ngọc Vĩnh | Khang | Nam | 24/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
| 860 | Vũ Ngọc | Khánh | Nữ | 04/03/2010 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | THCS thị trấn Quỳnh Côi | T.Trung | ||
| 861 | Vũ Hoàng | Lâm | Nam | 02/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | T.Trung | ||
| 862 | Đào Khánh | Linh | Nữ | 01/04/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Trung | ||
| 863 | Khổng Thị Phương | Linh | Nữ | 03/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | T.Trung | ||
| 864 | Lê Phương | Linh | Nữ | 15/04/2010 | Tân Phong, Vũ Thư, Thái Bình | Trường THCS Tân Phong | T.Trung | ||
| 865 | Nguyễn Ngọc | Linh | Nữ | 12/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
| 866 | Nguyễn Nhật | Linh | Nữ | 09/09/2010 | TP. Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Nam Hải | T.Trung | ||
| 867 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 30/11/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Trung | ||
| 868 | Trần Phương | Linh | Nữ | 04/04/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
| 869 | Vũ Trần Diệu | Linh | Nữ | 22/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
| 870 | Bùi Phương | Mai | Nữ | 21/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
| 871 | Nguyễn Ngọc | Mai | Nữ | 16/01/2011 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | T.Trung | ||
| 872 | Bùi Đức | Minh | Nam | 17/05/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
| 873 | Hà Vũ Anh | Minh | Nam | 10/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | T.Trung | ||
| 874 | Phạm Nhật | Minh | Nam | 24/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | T.Trung | ||
| 875 | Phạm Thảo Ngọc | Minh | Nữ | 22/12/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | T.Trung | ||
| 876 | Phan Hà | My | Nữ | 01/03/2010 | Thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | TH và THCS Hồng Lý | T.Trung | ||
| 877 | Ngô Thanh | Nga | Nữ | 06/11/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | T.Trung | ||
| 878 | Lại Ánh Kim | Ngân | Nữ | 05/01/2010 | TP. Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | T.Trung | ||
| 879 | Trần Mai | Ngân | Nữ | 09/11/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | T.Trung | ||
| 880 | Lê Thị Hải | Ngọc | Nữ | 15/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | T.Trung | ||
| 881 | Lý Khánh | Ngọc | Nữ | 09/07/2010 | Bệnh viện Đa khoa Tiền Hải | THCS 14-10 | T.Trung | ||
| 882 | Nguyễn Minh | Ngọc | Nữ | 01/12/2010 | Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | T.Trung | ||
| 883 | Khiếu Gia | Nhi | Nữ | 22/09/2010 | Thành phố Thái Bình . | Trường TH&THCS Tân Bình | T.Trung | ||
| 884 | Nguyễn Gia | Nhi | Nữ | 22/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
| 885 | Nguyễn Tuyết | Nhi | Nữ | 15/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
| 886 | Nguyễn Hà | Phương | Nữ | 06/09/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
| 887 | Nguyễn Thảo | Phương | Nữ | 25/08/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Trung | ||
| 888 | Phạm Đức | Quang | Nam | 13/08/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | T.Trung | ||
| 889 | Vũ Bảo | Quyên | Nữ | 09/11/2010 | Bệnh viện Đa khoa Tiền Hải | THCS 14-10 | T.Trung | ||
| 890 | Đặng Như | Quỳnh | Nữ | 09/05/2010 | Thành phố Thái Bình - TB | Trường THCS Phúc Khánh | T.Trung | ||
| 891 | Phạm Như | Quỳnh | Nữ | 09/06/2010 | Bênh viện Phụ Sản Thái Bình | TH&THCS Thái Hưng | T.Trung | ||
| 892 | Đỗ Minh | Sang | Nam | 14/12/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | T.Trung | ||
| 893 | Lâm Thiên | Thành | Nam | 16/05/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
| 894 | Phạm Quốc | Thành | Nam | 24/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
| 895 | Trần Minh | Thành | Nam | 26/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
| 896 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 10/07/2010 | Tiền Hải -Thái Bình | THCS 14-10 | T.Trung | ||
| 897 | Phạm Phương | Thảo | Nữ | 22/12/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | T.Trung | ||
| 898 | Nguyễn Vĩnh | Thịnh | Nam | 21/05/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lê Hồng Phong | T.Trung | ||
| 899 | Vũ Hồng | Thủy | Nữ | 05/05/2010 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | T.Trung | ||
| 900 | Đoàn Anh | Thư | Nữ | 25/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
| 901 | Đoàn Ngọc Minh | Thư | Nữ | 02/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lê Hồng Phong | T.Trung | ||
| 902 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 03/02/2010 | TT Vũ Thư - Vũ Thư- Thái Bình | TH-THCS Vũ Đoài | T.Trung | ||
| 903 | Trần Anh | Thư | Nữ | 27/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
| 904 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 27/08/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Nguyên Xá | T.Trung | ||
| 905 | Phạm Quốc | Tuấn | Nam | 27/09/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Kỳ Bá | T.Trung | ||
| 906 | Trần Long | Vũ | Nam | 20/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | T.Trung | ||
| 907 | Hà Khánh | Vy | Nữ | 24/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
| 908 | Ngô Khánh | Vy | Nữ | 25/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | T.Trung | ||
| 909 | Vũ Ngọc Hà | Vy | Nữ | 20/11/2010 | Bệnh viện Đa khoa Tiền Hải-Thái Bình | TH&THCS Thái Hưng | T.Trung | ||
| 910 | Đỗ Như | Ý | Nữ | 30/03/2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trường THCS Trần Phú | T.Trung | ||
| 911 | Bùi Minh | An | Nữ | 21/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
| 912 | Phạm Đức | An | Nam | 09/10/2010 | P. Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | Trường TH và THCS Tam Quang | Vật lí | ||
| 913 | Lê Đức | Anh | Nam | 09/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
| 914 | Nguyễn Quang | Anh | Nam | 13/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
| 915 | Bùi Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 19/09/2010 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | Vật lí | ||
| 916 | Đinh Gia | Bảo | Nam | 04/01/2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trường THCS Kỳ Bá | Vật lí | ||
| 917 | Nguyễn Minh | Châu | Nam | 16/01/2010 | Uông Bí - Quảng Ninh | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
| 918 | Phạm Thị Yến | Chi | Nữ | 19/07/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Song Lãng | Vật lí | ||
| 919 | Vũ Đức | Chí | Nam | 13/12/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Vật lí | ||
| 920 | Bùi Chí | Cường | Nam | 16/12/2010 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | TH&THCS Hòa Bình | Vật lí | ||
| 921 | Nguyễn Vinh | Dân | Nam | 05/01/2010 | Phường Quang Trung -Thành phố Thái Bình - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Phúc Thành | Vật lí | ||
| 922 | Trần Thị Thùy | Dung | Nữ | 11/12/2010 | Thị trấn - Vũ Thư- Thái bình | THCS Trung An | Vật lí | ||
| 923 | Nguyễn Tiến | Dũng | Nam | 11/10/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Ninh | Vật lí | ||
| 924 | Nguyễn Tuấn | Dũng | Nam | 09/04/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
| 925 | Vũ Tiến | Dũng | Nam | 08/12/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | ||
| 926 | Vũ Ngọc | Đại | Nam | 06/03/2010 | Thái Ninh - Thái Thụy - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | Vật lí | ||
| 927 | Nguyễn Tuấn | Đạt | Nam | 04/09/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Vật lí | ||
| 928 | Vũ Sơn | Đông | Nam | 22/02/2010 | Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình | THCS 14-10 | Vật lí | ||
| 929 | Vũ Minh | Đức | Nam | 02/04/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Vật lí | ||
| 930 | Lê Minh | Giang | Nữ | 06/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Vật lí | ||
| 931 | Đinh Phạm Bảo | Hân | Nữ | 07/10/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | ||
| 932 | Đặng Minh | Hiếu | Nam | 18/01/2010 | Thị trấn Vũ Thư – Vũ Thư – Thái Bình | THCS Bách Thuận | Vật lí | ||
| 933 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 04/02/2010 | Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | Vật lí | ||
| 934 | Nhâm Sỹ Đức | Hiếu | Nam | 05/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
| 935 | Trịnh Minh | Hiếu | Nam | 18/08/2010 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | ||
| 936 | Đỗ Minh | Hiệu | Nam | 23/10/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | ||
| 937 | Nguyễn Huy | Hoàng | Nam | 31/03/2010 | Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Tân Phong | Vật lí | ||
| 938 | Bùi Trí | Hùng | Nam | 02/11/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Vật lí | ||
| 939 | Nguyễn Mạnh | Hùng | Nam | 27/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
| 940 | Lương Đức | Huy | Nam | 30/07/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Vật lí | ||
| 941 | Vũ Quang | Huy | Nam | 06/10/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Phú | Vật lí | ||
| 942 | Vương Đức | Huy | Nam | 18/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Vật lí | ||
| 943 | Đỗ Trần Gia | Hưng | Nam | 17/12/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Vật lí | ||
| 944 | Lại Tiến | Hưng | Nam | 11/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
| 945 | Lại Tuấn | Hưng | Nam | 22/01/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
| 946 | Đỗ Hồng | Khang | Nam | 15/06/2010 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | Vật lí | ||
| 947 | Nguyễn Doãn Nguyên | Khang | Nam | 07/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
| 948 | Đinh Gia | Khánh | Nam | 29/04/2010 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
| 949 | Ngô Nam | Khánh | Nam | 28/10/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
| 950 | Đỗ Nguyễn | Khoa | Nam | 29/08/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | ||
| 951 | Trần Trung | Kiên | Nam | 16/05/2010 | Tiền Hải,Tỉnh Thái Bình | THCS 14-10 | Vật lí | ||
| 952 | Đỗ Tùng | Lâm | Nam | 01/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Vật lí | ||
| 953 | Hồ Trọng Phúc | Lâm | Nam | 10/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
| 954 | Lê Nguyễn Tùng | Lâm | Nam | 15/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
| 955 | Phạm Lê Thành | Lâm | Nam | 09/03/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
| 956 | Đỗ Khánh | Linh | Nữ | 30/12/2010 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình. | Trường TH và THCS Hiệp Hòa | Vật lí | ||
| 957 | Phạm Khánh | Linh | Nữ | 11/05/2010 | Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Lâm | Vật lí | ||
| 958 | Vũ Đình | Lộc | Nam | 02/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
| 959 | Vũ Tiến | Lộc | Nam | 13/11/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | ||
| 960 | Đỗ Văn Vũ | Lượng | Nam | 09/02/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Vật lí | ||
| 961 | Đoàn Nhật | Minh | Nam | 17/11/2010 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | Vật lí | ||
| 962 | Hoàng Lê | Minh | Nam | 26/04/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Tây Sơn | Vật lí | ||
| 963 | Khiếu Vũ Nhật | Minh | Nam | 24/09/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Vật lí | ||
| 964 | Trần Phạm Gia | Minh | Nam | 01/02/2010 | Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình | THCS An Ninh | Vật lí | ||
| 965 | Vũ Đức | Minh | Nam | 19/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
| 966 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | Nam | 20/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Vật lí | ||
| 967 | Tưởng Công Trung | Nghĩa | Nam | 05/07/2010 | Phường Quang Trung - Tp Thái Bình - Thái Bình | TH-THCS Dũng Nghĩa | Vật lí | ||
| 968 | Đặng Bảo | Ngọc | Nữ | 19/01/2010 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | ||
| 969 | Nguyễn Trung | Nguyên | Nam | 22/04/2010 | Thái Thuỵ Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
| 970 | Đỗ Yến | Phương | Nữ | 01/06/2010 | Xuân Hoà - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Xuân Hòa | Vật lí | ||
| 971 | Nguyễn Hà | Quang | Nam | 01/01/2010 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | THCS Bách Thuận | Vật lí | ||
| 972 | Trần Ngọc | Quang | Nam | 16/06/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
| 973 | Trần Văn | Quân | Nam | 07/01/2010 | P. Quang Trung- TP. Thái Binh- Thái Bình | THCS Trung An | Vật lí | ||
| 974 | Nguyễn Bảo | Sơn | Nam | 25/10/2010 | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | Vật lí | ||
| 975 | Phạm Thái | Sơn | Nam | 20/02/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
| 976 | Nguyễn Đức | Tâm | Nam | 22/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Vật lí | ||
| 977 | Nguyễn Xuân | Tân | Nam | 12/05/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | ||
| 978 | Phạm Phúc | Thanh | Nam | 26/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
| 979 | Vũ Tiến | Thành | Nam | 22/01/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | ||
| 980 | Lương Thanh | Thúy | Nữ | 24/09/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | ||
| 981 | Trần Thanh | Thuý | Nữ | 21/02/2010 | Bệnh viện Phụ sản Tỉnh Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Xuyên | Vật lí | ||
| 982 | Nguyễn Quỳnh | Trang | Nữ | 31/07/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | Vật lí | ||
| 983 | Vũ Minh | Trung | Nam | 22/09/2010 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | ||
| 984 | Đinh Ngọc | Vân | Nữ | 18/01/2010 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Vật lí | ||
| 985 | Nguyễn Thế | Vinh | Nam | 02/11/2010 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | Vật lí | ||
| 986 | Bùi Quốc | Vương | Nam | 24/11/2010 | Tiền Hải -Thái Bình | THCS 14-10 | Vật lí | ||
| 987 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 09/03/2010 | Thị trấn Quảng Phú huyện Cư M'gar- Đăk Lăk | THCS Thị trấn Vũ Thư | Vật lí |
Tác giả bài viết: NTS
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn