TT | MÃ HS | Họ và tên | GT | Ngày sinh | Nơi sinh | Trường THCS | Điểm ST | Lớp ĐK |
1 | A297 | Nguyễn Phúc Bảo Anh | Nữ | 24/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
2 | A327 | Nguyễn Châu Anh | Nam | 31/03/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
3 | A253 | Nguyễn Hoàng Duy Anh | Nam | 21/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
4 | A269 | Phạm Duy Anh | Nam | 24/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 38 | Anh |
5 | A040 | Đinh Bùi Hải Anh | Nữ | 04/02/2003 | Thành phố, TB | Song Lãng, VT | 40 | Anh |
6 | A328 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 21/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
7 | A353 | Đào Lan Anh | Nữ | 10/02/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Vân, VT | 40 | Anh |
8 | A318 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 11/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 39 | Anh |
9 | A081 | Đặng Mai Anh | Nữ | 13/01/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Anh |
10 | A227 | Nguyễn Mai Anh | Nữ | 22/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
11 | A364 | Hà Minh Anh | Nữ | 30/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Ninh, KX | 40 | Anh |
12 | A024 | Lê Minh Anh | Nữ | 17/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
13 | A006 | Vũ Ngân Anh | Nữ | 17/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
14 | A219 | Đào Ngọc Anh | Nữ | 14/09/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Anh |
15 | A075 | Đặng Ngọc Anh | Nam | 31/10/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
16 | A054 | Đỗ Ngọc Anh | Nữ | 07/11/2003 | Tiền Hải, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
17 | A256 | Đỗ Ngọc Anh | Nữ | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
18 | A085 | Nguyễn Chu Phương Anh | Nữ | 03/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
19 | A358 | Hà Phương Anh | Nữ | 10/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phong Huy Lĩnh, ĐH | 40 | Anh |
20 | A145 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 16/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
21 | A266 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 17/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
22 | A294 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 28/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
23 | A022 | Phạm Phương Anh | Nữ | 25/06/2003 | Tiền Hải, TB | Nam Hà, TH | 40 | Anh |
24 | A068 | Thái Phương Anh | Nữ | 18/03/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
25 | A211 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 29/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
26 | A213 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 30/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 39 | Anh |
27 | A301 | Phạm Thị Phương Anh | Nữ | 03/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
28 | A105 | Quách Thị Phương Anh | Nữ | 09/12/2003 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Anh |
29 | A150 | Vũ Thị Phương Anh | Nữ | 16/01/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Anh |
30 | A247 | Nguyễn Trần Phương Anh | Nữ | 25/10/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 40 | Anh |
31 | A042 | Đỗ Thị Quỳnh Anh | Nữ | 06/01/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Anh |
32 | A167 | Nguyễn Thị Thảo Anh | Nữ | 01/01/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Ấp, QP | 40 | Anh |
33 | A262 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | Nữ | 24/11/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Hòa, KX | 40 | Anh |
34 | A313 | Nguyễn Thị Tú Anh | Nữ | 03/12/2003 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Anh |
35 | A088 | Mai Tuấn Anh | Nam | 16/12/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 39 | Anh |
36 | A182 | Phạm Minh Tuấn Anh | Nam | 01/04/2003 | Hưng Hà, TB | Thái Phương, HH | 40 | Anh |
37 | A267 | Trần Tuấn Anh | Nam | 27/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Anh |
38 | A106 | Nguyễn Thị Tuyết Anh | Nữ | 16/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
39 | A093 | Đỗ Thị Vân Anh | Nữ | 09/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Anh |
40 | A119 | Vũ Thị Vân Anh | Nữ | 04/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
41 | A336 | Hoàng Việt Anh | Nam | 08/02/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Anh |
42 | A177 | Bùi Thị Yến Anh | Nữ | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Anh |
43 | A113 | Bùi Hồng Ánh | Nữ | 14/12/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Anh |
44 | A225 | Đoàn Lê Minh Ánh | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Vinh, VT | 40 | Anh |
45 | A302 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | 25/09/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Anh |
46 | A149 | Nguyễn Trương Bách | Nam | 05/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 36 | Anh |
47 | A303 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 24/11/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
48 | A246 | Nguyễn Bảo Châu | Nữ | 21/08/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
49 | A157 | Đặng Minh Châu | Nữ | 07/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
50 | A037 | Nguyễn Đỗ Minh Châu | Nữ | 12/11/2003 | Đắk Lắk | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
51 | A060 | Vũ Thị Bảo Chi | Nữ | 28/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
52 | A028 | Đỗ Lan Chi | Nữ | 06/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
53 | A046 | Nguyễn Thị Linh Chi | Nữ | 10/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
54 | A057 | Phùng Phương Chi | Nữ | 02/08/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Anh |
55 | A198 | Nguyễn Quế Chi | Nữ | 18/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Anh |
56 | A295 | Phạm Yến Chi | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
57 | A125 | Nguyễn Thị Thu Cúc | Nữ | 02/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
58 | A346 | Nguyễn Trọng Cương | Nam | 23/12/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
59 | A050 | Đoàn Thị Diễm | Nữ | 20/12/2003 | Thành phố, TB | Việt Thuận, VT | 40 | Anh |
60 | A096 | Nguyễn Ngọc Diệp | Nữ | 03/07/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
61 | A069 | Mai Thị Dinh | Nữ | 25/06/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
62 | A278 | Nguyễn Thu Dịu | Nữ | 17/07/2003 | Đông Hưng, TB | Nguyên Xá, ĐH | 40 | Anh |
63 | A296 | Vũ Thị Nhật Dung | Nữ | 26/01/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
64 | A041 | Trương Thanh Dung | Nữ | 09/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
65 | A009 | Nguyễn Thùy Dung | Nữ | 30/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
66 | A044 | Nguyễn Mạnh Dũng | Nam | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
67 | A134 | Phạm Minh Dũng | Nam | 11/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
68 | A249 | Bùi Ngọc Dũng | Nam | 23/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Anh |
69 | A200 | Hà Vũ Tiến Dũng | Nam | 25/06/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Anh |
70 | A066 | Phạm Đức Duy | Nam | 29/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
71 | A207 | Nguyễn Nhật Duy | Nam | 30/11/2003 | Thành phố, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Anh |
72 | A131 | Lê Mỹ Duyên | Nữ | 11/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
73 | A158 | Hoàng Phương Duyên | Nữ | 18/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 42 | Anh |
74 | A014 | Phạm Ánh Dương | Nữ | 12/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 44 | Anh |
75 | A002 | Trần Xuân Ánh Dương | Nữ | 29/12/2003 | Tiền Hải, TB | An Ninh, TH | 40 | Anh |
76 | A010 | Bùi Hải Dương | Nam | 22/04/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 38 | Anh |
77 | A156 | Phạm Thái Dương | Nam | 18/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
78 | A082 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Nữ | 01/01/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
79 | A133 | Đỗ Vĩ Đại | Nam | 21/11/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
80 | A160 | Tạ Quốc Đạt | Nam | 20/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
81 | A251 | Bùi Thành Đạt | Nam | 12/09/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 38 | Anh |
82 | A058 | Trịnh Thành Đạt | Nam | 13/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Anh |
83 | A098 | Phạm Tiến Đạt | Nam | 06/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
84 | A121 | Trần Tiến Đạt | Nam | 03/06/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 37 | Anh |
85 | A226 | Phạm Tuấn Đạt | Nam | 28/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Anh |
86 | A175 | Phạm Hải Đăng | Nam | 26/05/2003 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 41 | Anh |
87 | A359 | Bùi Anh Đức | Nam | 29/09/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 37 | Anh |
88 | A344 | Nguyễn Anh Đức | Nam | 12/09/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 40 | Anh |
89 | A218 | Đào Hồng Đức | Nam | 03/02/2003 | Hưng Hà, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Anh |
90 | A043 | Trần Hữu Đức | Nam | 25/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 38 | Anh |
91 | A112 | Trần Việt Đức | Nam | 10/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
92 | A161 | Đỗ Hải Giang | Nữ | 30/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
93 | A192 | Đặng Hoàng Giang | Nam | 20/11/2002 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
94 | A074 | Lê Hoàng Giang | Nam | 30/05/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Anh |
95 | A238 | Vũ Hoàng Giang | Nam | 09/02/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Anh |
96 | A076 | Đỗ Hương Giang | Nữ | 03/07/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Quỳnh Ngọc, QP | 40 | Anh |
97 | A243 | Phạm Hương Giang | Nữ | 24/02/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
98 | A179 | Trần Thị Hương Giang | Nữ | 11/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Anh |
99 | A276 | Trần Hương Giang | Nữ | 13/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
100 | A090 | Vũ Thị Linh Giang | Nữ | 20/01/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Anh |
101 | A341 | Nguyễn Thủy Giang | Nữ | 21/10/2003 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
102 | A146 | Đào Quang Giáp | Nam | 16/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Anh |
103 | A071 | Vũ Diệu Hà | Nữ | 31/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
104 | A072 | Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 20/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
105 | A099 | Nguyễn Vũ Ngọc Hà | Nữ | 25/11/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 40 | Anh |
106 | A349 | Nguyễn Thị Nguyệt Hà | Nữ | 14/05/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Khai, VT | 39 | Anh |
107 | A252 | Bùi Thị Phương Hà | Nữ | 28/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
108 | A019 | Phạm Thu Hà | Nữ | 03/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
109 | A003 | Đào Thị Thu Hà | Nữ | 25/05/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
110 | A138 | Hoàng Thúy Hà | Nữ | 07/12/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Anh |
111 | A077 | Nguyễn Việt Hà | Nữ | 04/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
112 | A159 | Phí Thị Việt Hà | Nữ | 16/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
113 | A036 | Nguyễn Minh Hạnh | Nữ | 19/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
114 | A155 | Hồ Ngọc Hạnh | Nam | 28/09/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Anh |
115 | A190 | Nguyễn Nguyên Hạnh | Nữ | 08/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
116 | A291 | Vũ Minh Hằng | Nữ | 24/10/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Anh |
117 | A084 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Nữ | 20/04/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
118 | A114 | Vũ Thị Hằng | Nữ | 18/06/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Các, ĐH | 40 | Anh |
119 | A139 | Phạm Thảo Hiền | Nữ | 13/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
120 | A309 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 13/09/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
121 | A097 | Nguyễn Thúy Hiền | Nữ | 12/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
122 | A268 | Hoàng Ngọc Hiệp | Nam | 11/05/2003 | Tiền Hải, TB | Bắc Hải, TH | 40 | Anh |
123 | A232 | Đỗ Minh Hiếu | Nam | 17/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Anh |
124 | A017 | Phạm Trần Hiếu | Nam | 03/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Anh |
125 | A333 | Mai Trung Hiếu | Nam | 14/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Anh |
126 | A012 | Nguyễn Xuân Hiếu | Nam | 10/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
127 | A130 | Bùi Thị Hồng Hoa | Nữ | 08/03/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Anh |
128 | A362 | Bùi Ngọc Hoa | Nữ | 27/02/2003 | Hàn Quốc | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
129 | A034 | Hoàng Phương Hoa | Nữ | 30/07/2003 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 40 | Anh |
130 | A174 | Lê Khánh Hòa | Nữ | 22/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
131 | A216 | Trần Minh Hòa | Nữ | 30/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
132 | A031 | Nguyễn Minh Hoàn | Nam | 30/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
133 | A136 | Lương Đức Hoàng | Nam | 04/01/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
134 | A180 | Vũ Huy Hoàng | Nam | 10/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
135 | A108 | Ngô Minh Hoàng | Nam | 23/11/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
136 | A080 | Phạm Việt Hoàng | Nam | 15/06/2003 | Ninh Bình | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
137 | A111 | Đồng Thị Thu Hồi | Nữ | 21/09/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
138 | A102 | Bùi Minh Hồng | Nữ | 24/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
139 | A089 | Trần Thị Thanh Hồng | Nữ | 23/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
140 | A203 | Bùi Quốc Huân | Nam | 01/12/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Anh |
141 | A326 | Bùi Mạnh Hùng | Nam | 12/09/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
142 | A244 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | 18/02/2003 | Thái Bình | Tây Sơn, TP | 37 | Anh |
143 | A281 | Nguyễn Tuấn Hùng | Nam | 08/10/2003 | Hưng Hà, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
144 | A329 | Khổng Minh Huy | Nam | 15/10/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Anh |
145 | A183 | Phạm Minh Huy | Nam | 13/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
146 | A129 | Nguyễn Ngọc Huy | Nam | 20/01/2003 | Đông Hưng, TB | Hồng Việt, ĐH | 40 | Anh |
147 | A154 | Trần Quang Huy | Nam | 25/11/2003 | Thành phố, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Anh |
148 | A338 | Trịnh Quang Huy | Nam | 08/11/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Anh |
149 | A153 | Nguyễn Văn Huy | Nam | 02/05/2003 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Anh |
150 | A250 | Vũ Văn Huy | Nam | 17/11/2003 | Thái Bình | Đông Hòa, TP | 39 | Anh |
151 | A073 | Trịnh Khánh Huyền | Nữ | 27/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
152 | A195 | Trần Ngọc Huyền | Nữ | 26/01/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
153 | A137 | Nguyễn Trần Ngọc Huyền | Nữ | 14/10/2003 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 42 | Anh |
154 | A144 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 09/05/2003 | Hưng Hà, TB | Minh Tân, HH | 40 | Anh |
155 | A282 | Lương Thị Huyền | Nữ | 10/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Anh |
156 | A237 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Nữ | 23/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 44 | Anh |
157 | A224 | Trần Việt Hưng | Nam | 29/03/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 40 | Anh |
158 | A307 | Mai Thị Lan Hương | Nữ | 07/07/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Anh |
159 | A178 | Đào Thị Mai Hương | Nữ | 24/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
160 | A312 | Nguyễn Quỳnh Hương | Nữ | 10/10/2003 | Hàn Quốc | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
161 | A172 | Lê Thu Hương | Nữ | 23/10/2003 | Ninh Bình | Trương Hán Siêu, Ninh Bình | 40 | Anh |
162 | A280 | Phạm Thị Thanh Hường | Nữ | 12/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
163 | A001 | Chử Xuân Khải | Nam | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 40 | Anh |
164 | A143 | Nguyễn Lâm Khánh | Nam | 21/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
165 | A095 | Lê Ngọc Khánh | Nữ | 02/08/2003 | Thái Bình | Nghĩa Tân, CG, Hà Nội | 40 | Anh |
166 | A029 | Nguyễn Ngọc Khánh | Nữ | 03/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
167 | A361 | Nguyễn Thành Liêm | Nam | 07/02/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 39 | Anh |
168 | A151 | Bùi Khánh Linh | Nữ | 11/06/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Anh |
169 | A011 | Đỗ Khánh Linh | Nữ | 18/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
170 | A334 | Hoàng Khánh Linh | Nữ | 04/08/2003 | Kiến Xương, TB | Thị trấn, VT | 41 | Anh |
171 | A308 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 14/06/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Anh |
172 | A315 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 25/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Anh |
173 | A025 | Bùi Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 16/10/2003 | Bắc Ninh | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
174 | A189 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 06/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
175 | A201 | Đinh Thị Khánh Linh | Nữ | 12/03/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 42 | Anh |
176 | A023 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | 09/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
177 | A300 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | 18/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
178 | A170 | Trần Khánh Linh | Nữ | 08/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
179 | A299 | Lê Trịnh Khánh Linh | Nữ | 28/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Anh |
180 | A210 | Bùi Thị Lệ Linh | Nữ | 05/06/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 39 | Anh |
181 | A152 | Phạm Thị Mai Linh | Nữ | 29/01/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Anh |
182 | A038 | Nguyễn Phạm Mỹ Linh | Nữ | 27/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
183 | A350 | Phạm Ngọc Linh | Nữ | 08/11/2003 | Thành phố, TB | Hiệp Hòa, VT | 40 | Anh |
184 | A279 | Lương Phương Linh | Nữ | 21/08/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 40 | Anh |
185 | A020 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | Nữ | 01/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
186 | A065 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 15/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
187 | A325 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 28/08/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Anh |
188 | A265 | Phạm Phương Linh | Nữ | 08/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
189 | A322 | Đào Thị Linh | Nữ | 25/09/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Anh |
190 | A059 | Nguyễn Thị Linh | Nữ | 28/09/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Anh |
191 | A311 | Đỗ Thùy Linh | Nữ | 19/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 39 | Anh |
192 | A292 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 07/04/2003 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 40 | Anh |
193 | A354 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 09/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 36 | Anh |
194 | A335 | Đặng Thị Thùy Linh | Nữ | 02/10/2003 | Thành phố, TB | Đông Xuân, ĐH | 40 | Anh |
195 | A191 | Hà Thị Thùy Linh | Nữ | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
196 | A186 | Vũ Thị Thùy Linh | Nữ | 29/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 44 | Anh |
197 | A245 | Trần Thùy Linh | Nữ | 23/03/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Anh |
198 | A298 | Nguyễn Vũ Linh | Nam | 03/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Anh |
199 | A357 | Nguyễn Thị Phương Loan | Nữ | 13/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Anh |
200 | A355 | Nguyễn Thanh Loan | Nữ | 01/01/2003 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
201 | A064 | Nguyễn Tô Hoàng Long | Nam | 12/07/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
202 | A239 | Nguyễn Kim Long | Nam | 13/08/2003 | Thành phố, TB | Tân Phong, VT | 38 | Anh |
203 | A045 | Bùi Quang Long | Nam | 05/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
204 | A205 | Phạm Xuân Luận | Nam | 29/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Anh |
205 | A289 | Vũ Chi Mai | Nữ | 13/12/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Anh |
206 | A290 | Vũ Hà Mai | Nữ | 13/12/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
207 | A287 | Mạnh Phương Mai | Nữ | 22/11/2003 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 43 | Anh |
208 | A248 | Trần Phương Mai | Nữ | 05/02/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
209 | A140 | Phạm Thị Mai | Nữ | 30/01/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Anh |
210 | A184 | Phạm Thị Thùy Mai | Nữ | 15/09/2003 | Kiến Xương, TB | Bình Nguyên, KX | 40 | Anh |
211 | A337 | Bùi Xuân Mai | Nữ | 18/02/2003 | TT-Huế | 14-10, TH | 40 | Anh |
212 | A314 | Phạm Thị Xuân Mai | Nữ | 13/02/2003 | Đắk Lắk | Bách Thuận, VT | 42 | Anh |
213 | A132 | Nguyễn Công Minh | Nam | 12/07/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 35 | Anh |
214 | A242 | Nguyễn Đức Minh | Nam | 05/02/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Anh |
215 | A323 | Lê Hoàng Minh | Nam | 23/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
216 | A273 | Nguyễn Ngọc Minh | Nữ | 06/11/2003 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
217 | A235 | Phạm Ngọc Minh | Nữ | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
218 | A126 | Phạm Thị Ngọc Minh | Nữ | 04/02/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
219 | A171 | Nguyễn Đỗ Nhật Minh | Nữ | 02/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Anh |
220 | A018 | Hoàng Nhật Minh | Nam | 22/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
221 | A236 | Nguyễn Hà My | Nữ | 14/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 44 | Anh |
222 | A063 | Lều Thị Hà My | Nữ | 18/04/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 39 | Anh |
223 | A285 | Bùi Đặng Tiểu Mỹ | Nữ | 27/02/2003 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 38 | Anh |
224 | A026 | Phạm Bá Nam | Nam | 25/12/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Các, ĐH | 37 | Anh |
225 | A061 | Nguyễn Hải Nam | Nam | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
226 | A116 | Nguyễn Thành Nam | Nam | 28/05/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
227 | A055 | Phạm Thành Nam | Nam | 01/11/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Anh |
228 | A188 | Trịnh Tuấn Nam | Nam | 21/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Anh |
229 | A220 | Chu Thị Phương Nga | Nữ | 05/11/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
230 | A271 | Mai Hoàng Ngân | Nữ | 22/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
231 | A339 | Mai Hồng Ngân | Nữ | 04/02/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
232 | A087 | Đào Thị Kim Ngân | Nữ | 25/05/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Anh |
233 | A234 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 17/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Anh |
234 | A032 | Phan Thị Kim Ngân | Nữ | 20/05/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Anh |
235 | A222 | Đặng Thị Phương Ngân | Nữ | 16/01/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Anh |
236 | A214 | Lê Thanh Ngân | Nữ | 07/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
237 | A039 | Nguyễn Thanh Ngân | Nữ | 17/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
238 | A049 | Phan Thảo Ngân | Nữ | 27/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
239 | A259 | Trần Thị Ngân | Nữ | 20/03/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
240 | A274 | Mai Nguyễn Phương Nghi | Nữ | 22/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
241 | A204 | Đặng Minh Nghĩa | Nam | 03/05/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
242 | A261 | Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | 08/02/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
243 | A047 | Phùng Bảo Ngọc | Nữ | 20/11/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Anh |
244 | A272 | Lê Bích Ngọc | Nữ | 15/09/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 38 | Anh |
245 | A330 | Nguyễn Hồng Ngọc | Nữ | 12/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Anh |
246 | A107 | Phạm Huyền Ngọc | Nữ | 03/05/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Anh |
247 | A343 | Bùi Trần Minh Ngọc | Nữ | 24/12/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Anh |
248 | A165 | Vũ Ngọc Ngọc | Nam | 27/09/2003 | Kiến Xương, TB | Quang Bình, KX | 37 | Anh |
249 | A233 | Nguyễn Yến Ngọc | Nữ | 27/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
250 | A078 | Nguyễn Minh Nguyệt | Nữ | 25/04/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Anh |
251 | A202 | Phạm Bình Nhi | Nữ | 13/11/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Anh |
252 | A035 | Hoàng Khánh Nhi | Nữ | 07/01/2003 | Thành phố, TB | Song Lãng, VT | 41 | Anh |
253 | A229 | Hoàng Yến Nhi | Nữ | 07/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
254 | A092 | Lại Thị Yến Nhi | Nữ | 23/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Anh |
255 | A120 | Phí Thị Hồng Nhung | Nữ | 08/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Tiến, VT | 38 | Anh |
256 | A221 | Vũ Thị Hồng Nhung | Nữ | 27/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Thắng, KX | 40 | Anh |
257 | A270 | Trương Thị Trang Nhung | Nữ | 27/08/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
258 | A206 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | Nữ | 15/07/2003 | Thái Thụy, TB | Thái Giang, TT | 40 | Anh |
259 | A053 | Đoàn Thị Kim Oanh | Nữ | 27/11/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
260 | A342 | Vũ Gia Phong | Nam | 20/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Anh |
261 | A142 | Lương Đức Phúc | Nam | 26/08/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 38 | Anh |
262 | A331 | Vũ Hoàng Phúc | Nam | 29/11/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 38 | Anh |
263 | A127 | Đỗ Hồng Phúc | Nam | 20/02/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 41 | Anh |
264 | A181 | Ngô Quang Phúc | Nam | 05/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
265 | A254 | Nguyễn Hà Phương | Nữ | 29/07/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
266 | A135 | Nguyễn Thị Hà Phương | Nữ | 12/02/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Anh |
267 | A062 | Đặng Mai Phương | Nữ | 27/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
268 | A187 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 30/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Anh |
269 | A277 | Phạm Mai Phương | Nữ | 24/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
270 | A115 | Ngô Minh Phương | Nữ | 14/11/2003 | Hưng Hà, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
271 | A079 | Phạm Minh Phương | Nữ | 01/05/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lễ, KX | 40 | Anh |
272 | A223 | Nguyễn Thị Minh Phương | Nữ | 28/04/2003 | Thành phố, TB | Vũ Thắng, KX | 40 | Anh |
273 | A086 | Phạm Nguyễn Mỹ Phương | Nữ | 09/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Anh |
274 | A185 | Vũ Mỹ Phương | Nữ | 25/11/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
275 | A176 | Đỗ Thu Phương | Nữ | 28/11/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 43 | Anh |
276 | A275 | Nhâm Thu Phương | Nữ | 27/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
277 | A324 | Phạm Thu Phương | Nữ | 09/09/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Anh |
278 | A094 | Phạm Thu Phương | Nữ | 27/05/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Anh |
279 | A194 | Lê Thị Thu Phương | Nữ | 14/04/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Anh |
280 | A356 | Trần Thu Phương | Nữ | 30/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Khai, VT | 41 | Anh |
281 | A027 | Bùi Tiểu Phương | Nữ | 01/01/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
282 | A083 | Tạ Duy Quang | Nam | 17/01/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Anh |
283 | A286 | Mai Nhân Anh Quân | Nam | 01/06/2003 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Anh |
284 | A052 | Bùi Minh Quân | Nam | 03/05/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Anh |
285 | A048 | Phạm Thị Thanh Quý | Nữ | 08/11/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Anh |
286 | A283 | Cao Thiên Quý | Nam | 11/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Anh |
287 | A306 | Lê Nguyễn Thái Sơn | Nam | 27/02/2003 | LB Nga | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Anh |
288 | A304 | Nguyễn Văn Tài | Nam | 12/11/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
289 | A240 | Kiều Thanh Tâm | Nữ | 06/08/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Anh |
290 | A208 | Phạm Hữu Thanh | Nam | 06/10/2003 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Anh |
291 | A004 | Nguyễn Thị Minh Thanh | Nữ | 28/09/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Anh |
292 | A319 | Trần Phương Thanh | Nữ | 21/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
293 | A164 | Nguyễn Quang Thanh | Nam | 01/06/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
294 | A109 | Đồng Thúy Thanh | Nữ | 01/12/2003 | Thành phố, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
295 | A100 | Phạm Thúy Thanh | Nữ | 04/12/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
296 | A310 | Nguyễn Công Thành | Nam | 04/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
297 | A351 | Nguyễn Đức Minh Thành | Nam | 22/03/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Anh |
298 | A173 | Nguyễn Tiến Thành | Nam | 30/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Anh |
299 | A320 | Phạm Đình Hương Thảo | Nữ | 26/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Anh |
300 | A258 | Đinh Phương Thảo | Nữ | 26/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
301 | A163 | Hoàng Phương Thảo | Nữ | 01/11/2003 | Thành phố, TB | Trung An, VT | 40 | Anh |
302 | A015 | Lê Phương Thảo | Nữ | 27/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
303 | A162 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 08/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
304 | A056 | Phạm Phương Thảo | Nữ | 16/01/2004 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
305 | A007 | Phạm Phương Thảo | Nữ | 18/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Anh |
306 | A030 | Ngô Thị Phương Thảo | Nữ | 11/09/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 40 | Anh |
307 | A305 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 15/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
308 | A118 | Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | 09/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
309 | A124 | Trần Thị Phương Thảo | Nữ | 15/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Tiến, VT | 39 | Anh |
310 | A347 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 23/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
311 | A230 | Nguyễn Thanh Thảo | Nữ | 30/09/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 37 | Anh |
312 | A033 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ | 27/03/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Anh |
313 | A122 | Trần Thị Thanh Thảo | Nữ | 24/11/2003 | Bình Thuận | Vũ Tiến, VT | 39 | Anh |
314 | A147 | Nguyễn Thu Thảo | Nữ | 20/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
315 | A209 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Nữ | 11/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 40 | Anh |
316 | A317 | Phạm Đỗ Hoàng Thắng | Nam | 16/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
317 | A360 | Nguyễn Nhật Thắng | Nam | 21/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
318 | A021 | Nguyễn Việt Thắng | Nam | 10/04/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Anh |
319 | A255 | Nguyễn Đức Thọ | Nam | 09/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Anh |
320 | A293 | Nguyễn Thị Anh Thu | Nữ | 23/02/2003 | Đắk Lắk | Tiền Phong, TP | 36 | Anh |
321 | A231 | Phạm Minh Thu | Nữ | 13/11/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Anh |
322 | A169 | Trần Thị Minh Thu | Nữ | 07/09/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Anh |
323 | A197 | Phạm Thị Phương Thùy | Nữ | 08/04/2003 | Kiến Xương, TB | Bình Nguyên, KX | 40 | Anh |
324 | A264 | Lưu Thu Thủy | Nữ | 15/09/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
325 | A166 | Mai Anh Thư | Nữ | 16/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Anh |
326 | A212 | Trần Ngọc Anh Thư | Nữ | 20/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh |
327 | A168 | Trần Thị Minh Thư | Nữ | 07/09/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Anh |
328 | A110 | Đồng Minh Thưởng | Nữ | 01/12/2003 | Thành phố, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
329 | A005 | Đinh Thị Thủy Tiên | Nữ | 22/06/2003 | Hà Tây | Phú Minh, PX, Hà Nội | 40 | Anh |
330 | A257 | Phạm Khánh Toàn | Nam | 12/12/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 37 | Anh |
331 | A332 | Cao Hiếu Trang | Nữ | 10/11/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
332 | A363 | Đoàn Huyền Trang | Nữ | 07/02/2003 | Thái Bình | Vũ Ninh, KX | 40 | Anh |
333 | A091 | Đỗ Thị Huyền Trang | Nữ | 07/11/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Anh |
334 | A128 | Trần Huyền Trang | Nữ | 26/05/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 44 | Anh |
335 | A141 | Đặng Mai Trang | Nữ | 09/05/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Anh |
336 | A340 | Lê Thị Phương Trang | Nữ | 01/06/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 39 | Anh |
337 | A217 | Vũ Quỳnh Trang | Nữ | 05/03/2003 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 40 | Anh |
338 | A013 | Vũ Quỳnh Trang | Nữ | 15/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
339 | A123 | Trần Thị Trang | Nữ | 08/05/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Anh |
340 | A215 | Hoàng Thu Trang | Nữ | 11/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
341 | A263 | Phạm Thu Trang | Nữ | 27/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
342 | A345 | Lê Thị Thu Trang | Nữ | 09/03/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Đông Hải, QP | 43 | Anh |
343 | A284 | Nguyễn Thùy Trang | Nữ | 20/05/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
344 | A321 | Bùi Thị Ánh Trinh | Nữ | 27/11/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Anh |
345 | A260 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Nữ | 07/10/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
346 | A199 | Lại Quốc Trường | Nam | 25/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
347 | A288 | Trần Thanh Tùng | Nam | 07/09/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Anh |
348 | A241 | Hoàng Ánh Tuyết | Nữ | 27/12/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 36 | Anh |
349 | A193 | Hà Thị Ánh Tuyết | Nữ | 17/02/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Anh |
350 | A352 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Nữ | 10/09/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Vân, VT | 40 | Anh |
351 | A316 | Trần Du Tự | Nam | 24/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Anh |
352 | A103 | Trần Thị Hồng Tươi | Nữ | 02/04/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Anh |
353 | A148 | Đào Thị Thu Uyên | Nữ | 08/06/2003 | Tp HCM | Trần Lãm, TP | 40 | Anh |
354 | A016 | Hà Thị Tố Uyên | Nữ | 09/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Anh |
355 | A348 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | Nữ | 22/08/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
356 | A117 | Phạm Thị Hà Vi | Nữ | 14/06/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Quang, VT | 40 | Anh |
357 | A101 | Hà Đức Việt | Nam | 12/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 44 | Anh |
358 | A228 | Nguyễn Đức Việt | Nam | 22/08/2003 | Thành phố, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
359 | A008 | Phạm Thị Vinh | Nữ | 15/01/2003 | Thái Nguyên | Vũ Chính, TP | 40 | Anh |
360 | A051 | Phạm Thị Thanh Vy | Nữ | 12/01/2003 | Tp HCM | Việt Thuận, VT | 40 | Anh |
361 | A104 | Bùi Chu Bảo Yến | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 40 | Anh |
362 | A070 | Nguyễn Thị Bảo Yến | Nữ | 15/05/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Anh |
363 | A196 | Nguyễn Hải Yến | Nữ | 04/01/2003 | Nam Định | Tân Lập, VT | 40 | Anh |
364 | A067 | Lê Thị Hoàng Yến | Nữ | 04/05/2003 | Quảng Bình | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Anh |
365 | D057 | Nguyễn Diệu An | Nữ | 06/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
366 | D040 | Phạm Phương Hà An | Nữ | 13/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Địa |
367 | D133 | Ninh Đức Tùng An | Nam | 12/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
368 | D134 | Ninh Đức Anh | Nam | 12/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
369 | D097 | Phạm Hà Anh | Nữ | 23/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
370 | D014 | Trần Thị Hải Anh | Nữ | 10/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
371 | D117 | Đặng Hoàng Anh | Nam | 07/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Địa |
372 | D028 | Tạ Hoàng Anh | Nam | 16/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Địa |
373 | D091 | Trần Hoàng Anh | Nữ | 24/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
374 | D062 | Trần Kiều Anh | Nữ | 09/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Địa |
375 | D120 | Hoàng Thị Lan Anh | Nữ | 19/11/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Địa |
376 | D084 | Trần Thị Lan Anh | Nữ | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Địa |
377 | D026 | Nguyễn Linh Anh | Nữ | 01/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
378 | D064 | Nguyễn Thị Mai Anh | Nữ | 18/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Địa |
379 | D003 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 10/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 38 | Địa |
380 | D142 | Lê Ngọc Phương Anh | Nữ | 28/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
381 | D041 | Lưu Thị Phương Anh | Nữ | 31/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
382 | D126 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 24/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Địa |
383 | D121 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | Nữ | 02/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Địa |
384 | D115 | Bùi Thế Anh | Nam | 25/07/2003 | Đông Hưng, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Địa |
385 | D153 | Nguyễn Thế Anh | Nam | 08/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Địa |
386 | D116 | Ninh Thế Anh | Nam | 26/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Địa |
387 | D035 | Đỗ Tuấn Anh | Nam | 15/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
388 | D131 | Phan Thị Vân Anh | Nữ | 02/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
389 | D033 | Vũ Vân Anh | Nữ | 01/08/2003 | Quảng Ninh | Đông Hòa, TP | 40 | Địa |
390 | D069 | Nguyễn Việt Anh | Nam | 15/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
391 | D132 | Trương Thị Ngọc Ánh | Nữ | 04/11/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Địa |
392 | D113 | Đỗ Gia Bình | Nam | 25/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Địa |
393 | D018 | Nguyễn Thị Hải Bình | Nữ | 20/08/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Địa |
394 | D107 | Ngô Nguyễn Bảo Châu | Nữ | 27/07/2003 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 41 | Địa |
395 | D024 | Bùi Minh Châu | Nữ | 06/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
396 | D047 | Nguyễn Kim Chi | Nữ | 08/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Địa |
397 | D106 | Trần Kim Chi | Nữ | 30/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 40 | Địa |
398 | D123 | Hà Linh Chi | Nữ | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Địa |
399 | D038 | Nguyễn Thị Linh Chi | Nữ | 30/03/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 38 | Địa |
400 | D009 | Nguyễn Yến Chi | Nữ | 29/05/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Địa |
401 | D108 | Nguyễn Thị Chúc | Nữ | 26/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 37 | Địa |
402 | D067 | Nguyễn Thành Chung | Nam | 23/04/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Địa |
403 | D081 | Chu Minh Cường | Nam | 20/06/2003 | Kiến Xương, TB | Quang Trung, KX | 38 | Địa |
404 | D128 | Nguyễn Sỹ Cường | Nam | 28/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 37 | Địa |
405 | D078 | Vũ Anh Dũng | Nam | 08/10/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Địa |
406 | D143 | Lại Minh Dũng | Nam | 31/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Địa |
407 | D046 | Mai Mạnh Duy | Nam | 19/11/2003 | Thái Thụy, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
408 | D063 | Bùi Thùy Dương | Nữ | 18/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Địa |
409 | D004 | Hà Thị Thùy Dương | Nữ | 01/11/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 37 | Địa |
410 | D070 | Nguyễn Thành Đạt | Nam | 23/08/2003 | Tiền Hải, TB | Trần Phú, TP | 36 | Địa |
411 | D049 | Hà Tiến Đạt | Nam | 22/08/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Địa |
412 | D029 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 16/09/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Địa |
413 | D152 | Vũ Tiến Đạt | Nam | 21/12/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
414 | D148 | Nguyễn Tuấn Đạt | Nam | 19/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Địa |
415 | D135 | Nguyễn Tuấn Đạt | Nam | 15/12/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Kỳ Bá, TP | 41 | Địa |
416 | D127 | Đoàn Minh Đức | Nam | 07/06/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Địa |
417 | D149 | Lê Thị Huyền Giang | Nữ | 20/10/2003 | Hà Nam | Vũ Vân, VT | 40 | Địa |
418 | D094 | Hoàng Hương Giang | Nữ | 17/04/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 36 | Địa |
419 | D051 | Bùi Minh Giang | Nữ | 14/02/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 37 | Địa |
420 | D079 | Đào Thị Thu Giang | Nữ | 24/05/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Địa |
421 | D150 | Lê Thị Bảo Hà | Nữ | 16/10/2003 | Nam Định | Tiền Phong, TP | 39 | Địa |
422 | D020 | Tăng Hoàng Hà | Nữ | 24/11/2003 | Thái Thụy, TB | Trần Phú, TP | 40 | Địa |
423 | D050 | Quách Vũ Ngân Hà | Nữ | 10/10/2003 | Hòa Bình | Minh Quang, VT | 37 | Địa |
424 | D010 | Đoàn Thư Hà | Nữ | 20/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
425 | D114 | Hoàng Việt Hà | Nữ | 01/08/2003 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Địa |
426 | D027 | Nguyễn Việt Hà | Nữ | 13/05/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Địa |
427 | D021 | Lê Ngọc Hải | Nam | 21/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Địa |
428 | D103 | Vũ Thị Hải | Nữ | 28/08/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 37 | Địa |
429 | D066 | Vũ Mai Hạnh | Nữ | 27/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
430 | D124 | Bùi Đức Hiền | Nam | 22/01/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 37 | Địa |
431 | D109 | Lê Thu Hiền | Nữ | 12/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Địa |
432 | D154 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 17/12/2002 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
433 | D073 | Vũ Thúy Hiền | Nữ | 14/03/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 38 | Địa |
434 | D059 | Bùi Hữu Hiếu | Nam | 06/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Địa |
435 | D061 | Phạm Quốc Hiếu | Nam | 02/05/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Địa |
436 | D137 | Cao Trung Hiếu | Nam | 27/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Địa |
437 | D006 | Hà Trung Hiếu | Nam | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 38 | Địa |
438 | D086 | Trần Việt Hoàng | Nam | 03/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
439 | D112 | Phạm Quang Hưng | Nam | 22/09/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 37 | Địa |
440 | D118 | Nguyễn Thị Lan Hương | Nữ | 20/06/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 37 | Địa |
441 | D074 | Hoàng Thu Hương | Nữ | 20/09/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 36 | Địa |
442 | D071 | Tạ Thu Hương | Nữ | 01/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Địa |
443 | D019 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 12/02/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 39 | Địa |
444 | D110 | Bùi Duy Khánh | Nam | 29/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 37 | Địa |
445 | D083 | Lê Nguyên Khánh | Nam | 31/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Địa |
446 | D048 | Phạm Đức Khiêm | Nam | 16/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Địa |
447 | D157 | Phạm Thị Tuyết Lan | Nữ | 22/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Địa |
448 | D144 | Nguyễn Bảo Linh | Nữ | 27/03/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Địa |
449 | D058 | Trần Bảo Linh | Nữ | 18/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 38 | Địa |
450 | D053 | Nguyễn Thị Cát Linh | Nữ | 22/07/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 41 | Địa |
451 | D101 | Lương Khánh Linh | Nữ | 20/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
452 | D119 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | 15/08/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 40 | Địa |
453 | D145 | Nguyễn Mai Linh | Nữ | 25/12/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Địa |
454 | D146 | Chu Phương Linh | Nữ | 19/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
455 | D077 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 03/02/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
456 | D001 | Bùi Thảo Linh | Nữ | 23/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 38 | Địa |
457 | D151 | Khúc Hoàng Long | Nam | 05/11/2003 | Quảng Bình | Minh Thành, TP | 36 | Địa |
458 | D076 | Hoàng Nhật Mai | Nữ | 08/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
459 | D017 | Hoàng Quỳnh Mai | Nữ | 07/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
460 | D042 | Trần Bình Minh | Nam | 10/12/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 40 | Địa |
461 | D111 | Nguyễn Đức Minh | Nam | 12/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
462 | D015 | Nguyễn Bình Gia Minh | Nam | 27/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Địa |
463 | D025 | Phạm Vũ Nhật Minh | Nữ | 15/10/2003 | Hà Nội | Trần Phú, TP | 39 | Địa |
464 | D129 | Nguyễn Đức Hải Nam | Nam | 12/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 37 | Địa |
465 | D087 | Phạm Hải Nam | Nam | 03/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Địa |
466 | D122 | Phạm Hoàng Nam | Nam | 04/10/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Địa |
467 | D080 | Đỗ Thành Nam | Nam | 24/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 36 | Địa |
468 | D065 | Bùi Huyền Nga | Nữ | 21/10/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 39 | Địa |
469 | D125 | Lưu Hải Ngân | Nữ | 07/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
470 | D102 | Nguyễn Hoàng Ngân | Nữ | 10/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Địa |
471 | D039 | Nguyễn Thanh Ngân | Nữ | 17/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
472 | D005 | Cao Đại Nghĩa | Nam | 15/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Địa |
473 | D140 | Hà Trần Bảo Ngọc | Nữ | 09/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Địa |
474 | D045 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | Nữ | 10/08/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 40 | Địa |
475 | D036 | Trần Thị Yến Nhi | Nữ | 10/12/2003 | Đông Hưng, TB | Thị trấn, VT | 36 | Địa |
476 | D037 | Phạm Thị Hồng Nhung | Nữ | 30/03/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Địa |
477 | D088 | Bùi Hải Phong | Nam | 05/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Địa |
478 | D030 | Đặng Xuân Phong | Nam | 22/04/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 43 | Địa |
479 | D141 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | Nữ | 28/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
480 | D147 | Nguyễn Sinh Phúc | Nam | 29/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
481 | D090 | Đặng Việt Quang | Nam | 11/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Địa |
482 | D007 | Nguyễn Lương Quý | Nam | 29/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Địa |
483 | D095 | Khúc Ngọc Quý | Nam | 07/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
484 | D139 | Vũ Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 23/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 36 | Địa |
485 | D092 | Trần Ngọc Quỳnh | Nữ | 06/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Địa |
486 | D054 | Trần Nguyệt Quỳnh | Nữ | 10/08/2003 | Thanh Hóa | Vũ Tiến, VT | 40 | Địa |
487 | D100 | Nguyễn Ngọc Sơn | Nam | 27/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Địa |
488 | D031 | Nguyễn Minh Tân | Nam | 14/12/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 39 | Địa |
489 | D098 | Bùi Huy Thành | Nam | 01/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Địa |
490 | D136 | Nguyễn Trường Thành | Nam | 27/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
491 | D008 | Lê Phương Thảo | Nữ | 20/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
492 | D034 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 27/11/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Địa |
493 | D105 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 18/12/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Tân, ĐH | 38 | Địa |
494 | D022 | Trần Thị Thanh Thảo | Nữ | 16/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
495 | D096 | Vũ Thị Thảo | Nữ | 26/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Địa |
496 | D032 | Nguyễn Đức Thắng | Nam | 07/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
497 | D012 | Nguyễn Văn Thắng | Nam | 03/11/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Địa |
498 | D093 | Phạm Cao Thiên | Nam | 17/01/2003 | Hải Dương | Kỳ Bá, TP | 39 | Địa |
499 | D056 | Nguyễn Hưng Thịnh | Nam | 29/12/2003 | Hà Nội | Trần Phú, TP | 38 | Địa |
500 | D013 | Phạm Thị Minh Thu | Nữ | 01/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 41 | Địa |
501 | D052 | Trần Diệu Thúy | Nữ | 28/09/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 41 | Địa |
502 | D055 | Trần Minh Thúy | Nữ | 12/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
503 | D099 | Trần Anh Thư | Nữ | 20/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Địa |
504 | D104 | Vũ Anh Thư | Nữ | 10/08/2003 | Đồng Nai | Đông Hòa, TP | 39 | Địa |
505 | D155 | Bùi Thị Thương | Nữ | 23/07/2003 | Thành phố, TB | Song An, VT | 38 | Địa |
506 | D068 | Nguyễn Xuân Toàn | Nam | 18/02/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Địa |
507 | D002 | Nguyễn Thị Hương Trà | Nữ | 09/08/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Địa |
508 | D043 | Đỗ Mai Trang | Nữ | 04/07/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Địa |
509 | D138 | Vũ Thu Trang | Nữ | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Địa |
510 | D085 | Phạm Thị Thùy Trang | Nữ | 27/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
511 | D082 | Vũ Quý Trịnh | Nam | 18/07/2003 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
512 | D023 | Nguyễn Thanh Trúc | Nữ | 28/02/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Địa |
513 | D011 | Tạ Thanh Trúc | Nữ | 04/09/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Địa |
514 | D016 | Nguyễn Mạnh Trung | Nam | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Địa |
515 | D156 | Lương Thị Thu Uyên | Nữ | 18/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Địa |
516 | D044 | Nguyễn Thị Thu Vân | Nữ | 18/10/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 40 | Địa |
517 | D130 | Đặng Anh Việt | Nam | 03/12/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 37 | Địa |
518 | D060 | Nguyễn Thành Vinh | Nam | 13/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Địa |
519 | D075 | Nguyễn Anh Vũ | Nam | 26/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Địa |
520 | D072 | Lương Triều Vỹ | Nam | 02/01/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 37 | Địa |
521 | D089 | Nguyễn Ngọc Phương Yến | Nữ | 24/09/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Địa |
522 | H071 | Đào Thu An | Nữ | 27/02/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
523 | H046 | Đặng Thị Hà Anh | Nữ | 22/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
524 | H021 | Phạm Hoàng Anh | Nam | 17/09/2003 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
525 | H115 | Phạm Kiều Anh | Nữ | 13/12/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 39 | Hoá |
526 | H018 | Nguyễn Mai Anh | Nữ | 26/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Hoá |
527 | H026 | Đỗ Minh Anh | Nữ | 28/03/2003 | Thành phố, TB | Song Lãng, VT | 40 | Hoá |
528 | H010 | Trần Minh Anh | Nữ | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
529 | H060 | Bùi Phương Anh | Nữ | 25/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Hoá |
530 | H036 | Bùi Phương Anh | Nữ | 22/05/2003 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 43 | Hoá |
531 | H005 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 25/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
532 | H134 | Trần Phương Anh | Nữ | 12/04/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Hoá |
533 | H128 | Lại Thế Anh | Nam | 18/12/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 38 | Hoá |
534 | H123 | Lê Phạm Tiến Anh | Nam | 02/11/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Hoá |
535 | H029 | Đoàn Việt Anh | Nam | 15/03/2003 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 42 | Hoá |
536 | H022 | Phạm Việt Anh | Nam | 11/01/2003 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
537 | H044 | Trần Việt Anh | Nam | 01/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Hoá |
538 | H030 | Vũ Việt Anh | Nam | 14/10/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
539 | H062 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 21/07/2003 | Thái Bình | Trần Phú, TP | 36 | Hoá |
540 | H013 | Vũ Thị Ngọc Ánh | Nữ | 09/04/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Bình, TP | 38 | Hoá |
541 | H055 | Vũ Ngọc Ánh | Nữ | 26/08/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Hoá |
542 | H061 | Nguyễn Quang Ánh | Nam | 08/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Hoá |
543 | H111 | Lê Xuân Bách | Nam | 13/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
544 | H074 | Đoàn Thanh Bình | Nữ | 16/11/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Hoá |
545 | H105 | Lại Bảo Châu | Nữ | 24/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
546 | H047 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | Nữ | 14/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Hoá |
547 | H133 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | Nữ | 04/09/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Hoá |
548 | H104 | Hoàng Ngọc Chiến | Nam | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 38 | Hoá |
549 | H108 | Nguyễn Thành Công | Nam | 08/03/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
550 | H003 | Nguyễn Thị Hoàng Diệp | Nữ | 03/03/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
551 | H059 | Trần Thị Thảo Dung | Nữ | 26/06/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
552 | H122 | Bùi Anh Dũng | Nam | 15/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Hoá |
553 | H087 | Bùi Đình Dũng | Nam | 19/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Hoá |
554 | H113 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 31/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Hoá |
555 | H024 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 25/11/2003 | Điện Biên | Trần Phú, TP | 40 | Hoá |
556 | H112 | Vũ Tiến Dũng | Nam | 08/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Hoá |
557 | H014 | Bùi Văn Duy | Nam | 01/03/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Trung, KX | 36 | Hoá |
558 | H004 | Trần Thị Hạnh Duyên | Nữ | 20/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
559 | H097 | Phạm Thị Ánh Dương | Nữ | 04/09/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Hoá |
560 | H091 | Nguyễn Cảnh Dương | Nam | 08/02/2003 | Đông Hưng, TB | Phương Cường Xá, ĐH | 40 | Hoá |
561 | H083 | Tăng Thùy Dương | Nữ | 14/12/2003 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Hoá |
562 | H077 | Nguyễn Xuân Dương | Nam | 09/06/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Tân Bình, TP | 39 | Hoá |
563 | H110 | Vũ Quang Đạo | Nam | 22/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 36 | Hoá |
564 | H025 | Đỗ Minh Đức | Nam | 14/10/2003 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 40 | Hoá |
565 | H109 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 15/09/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 38 | Hoá |
566 | H027 | Bùi Xuân Minh Đức | Nam | 02/07/2003 | Tp HCM | Phú Xuân, TP | 39 | Hoá |
567 | H126 | Đồng Thị Hương Giang | Nam | 04/11/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 38 | Hoá |
568 | H095 | Khổng Thị Ngọc Hà | Nữ | 18/08/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
569 | H100 | Nguyễn Thị Phương Hà | Nữ | 02/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Hoá |
570 | H048 | Nguyễn Thái Hà | Nữ | 07/09/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Hoá |
571 | H080 | Mai Thanh Hà | Nữ | 26/03/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
572 | H056 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 08/09/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Hoá |
573 | H120 | Bùi Hoàng Hải | Nam | 08/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
574 | H067 | Lê Thanh Hải | Nữ | 28/07/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
575 | H020 | Nguyễn Đức Hạnh | Nam | 15/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
576 | H079 | Mai Thanh Hảo | Nữ | 26/03/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
577 | H121 | Nguyễn Thanh Hằng | Nữ | 12/12/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Hoá |
578 | H076 | Nguyễn Phúc Hiền | Nữ | 13/06/2003 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
579 | H089 | Phạm Thế Hiển | Nam | 28/10/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Hoá |
580 | H039 | Vũ Tuấn Trọng Hiệp | Nam | 14/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 41 | Hoá |
581 | H035 | Bùi Trung Hiếu | Nam | 20/03/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Khánh, TP | 33 | Hoá |
582 | H032 | Mai Xuân Hiếu | Nam | 13/05/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Hoá |
583 | H119 | Đỗ Thị Ngọc Hoa | Nữ | 11/11/2003 | Thành phố, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Hoá |
584 | H070 | Đào Ngọc Hoan | Nam | 15/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
585 | H106 | Trần Việt Hoàng | Nam | 04/03/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 43 | Hoá |
586 | H054 | Hoàng Anh Hùng | Nam | 14/03/2003 | Thành phố, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Hoá |
587 | H049 | Phùng Khánh Huy | Nam | 12/11/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Hoá |
588 | H041 | Hà Khánh Huyền | Nữ | 11/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
589 | H033 | Nguyễn Thanh Huyền | Nữ | 26/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
590 | H096 | Vũ Mai Hương | Nữ | 15/08/2003 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
591 | H094 | Ngô Cao Khiêm | Nam | 01/03/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 41 | Hoá |
592 | H002 | Nguyễn Thanh Lâm | Nam | 24/09/2003 | Thành phố, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Hoá |
593 | H043 | Nguyễn Phạm Tùng Lâm | Nam | 02/04/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
594 | H065 | Trần Diệp Linh | Nữ | 13/12/2003 | Thành phố, TB | Nam Trung, TH | 40 | Hoá |
595 | H015 | Đặng Thị Diệu Linh | Nữ | 14/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
596 | H132 | Trần Đăng Linh | Nam | 10/11/2002 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 36 | Hoá |
597 | H129 | Vũ Hải Linh | Nam | 06/09/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Hoá |
598 | H118 | Hà Thị Hoài Linh | Nữ | 28/12/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 37 | Hoá |
599 | H102 | Đinh Khánh Linh | Nữ | 08/10/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 40 | Hoá |
600 | H066 | Bùi Thị Thùy Linh | Nữ | 12/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Hoá |
601 | H125 | Tạ Hữu Long | Nam | 23/03/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 39 | Hoá |
602 | H009 | Phạm Nguyễn Quyết Long | Nam | 04/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
603 | H073 | Trần Xuân Lộc | Nam | 10/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Hoá |
604 | H001 | Lã Quý Lương | Nam | 15/05/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
605 | H008 | Quách Khành Ly | Nữ | 11/09/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
606 | H019 | Hoàng Ngọc Mai | Nữ | 23/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
607 | H078 | Phạm Thị Xuân Mai | Nữ | 15/01/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Hoá |
608 | H037 | Đặng Chí Minh | Nam | 19/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
609 | H052 | Phạm Ngọc Minh | Nam | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
610 | H116 | Lê Phú Minh | Nam | 21/12/2003 | Thành phố, TB | Song An, VT | 40 | Hoá |
611 | H012 | Nguyễn Hải Nam | Nam | 23/08/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Hoá |
612 | H130 | Hà Thanh Nga | Nữ | 04/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
613 | H042 | Giang Bảo Ngọc | Nữ | 06/02/2004 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
614 | H127 | Trần Bảo Ngọc | Nữ | 28/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Hoá |
615 | H082 | Phan Thị Thảo Ngọc | Nữ | 25/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Hoá |
616 | H045 | Nguyễn Thị Vân Ngọc | Nữ | 21/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Hoá |
617 | H090 | Đoàn Thị Hạnh Nguyên | Nữ | 18/04/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 44 | Hoá |
618 | H075 | Lưu Thảo Nguyên | Nữ | 08/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
619 | H085 | Ngô Thị Tuyết Nhi | Nữ | 12/06/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
620 | H034 | Mai Thị Hồng Nhung | Nữ | 26/12/2003 | Lai Châu | Đoàn Kết, Lai Châu | 40 | Hoá |
621 | H051 | Ngô Minh Ninh | Nam | 17/11/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Hoá |
622 | H086 | Lê Hoàng Phúc | Nam | 20/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Hoá |
623 | H131 | Nguyễn Sinh Phúc | Nam | 29/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
624 | H038 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 28/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
625 | H050 | Nguyễn Minh Phương | Nữ | 17/10/2003 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
626 | H058 | Nguyễn Minh Phương | Nữ | 17/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
627 | H057 | Nguyễn Thị Thu Phương | Nữ | 15/03/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Hoá |
628 | H072 | Lê Minh Quang | Nam | 11/02/2003 | Thành phố, TB | Ngô Sĩ Liên, HK, Hà Nội | 38 | Hoá |
629 | H017 | Vũ Minh Quang | Nam | 16/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
630 | H028 | Bùi Minh Sơn | Nam | 17/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Hoá |
631 | H007 | Phí Mạnh Thành | Nam | 05/08/2003 | Hà Nội | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
632 | H011 | Nguyễn Xuân Thành | Nam | 14/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Hoá |
633 | H040 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 27/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 41 | Hoá |
634 | H117 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 24/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Hoá |
635 | H103 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
636 | H107 | Trần Phương Thảo | Nữ | 08/01/2003 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
637 | H063 | Đỗ Đức Thắng | Nam | 10/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
638 | H053 | Lê Minh Thắng | Nam | 03/06/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 42 | Hoá |
639 | H084 | Nguyễn Minh Thắng | Nam | 13/02/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Hoá |
640 | H068 | Đặng Việt Thắng | Nam | 15/12/2003 | Vũ Thư, TB | Xuân Hòa, VT | 43 | Hoá |
641 | H098 | Trịnh Thanh Thúy | Nữ | 27/07/2003 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 40 | Hoá |
642 | H006 | Phạm Minh Thư | Nữ | 01/10/2003 | Thành phố, TB | Đoàn Kết, Lai Châu | 42 | Hoá |
643 | H114 | Phạm Quỳnh Trang | Nữ | 19/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
644 | H092 | Phan Thị Thu Trang | Nữ | 10/10/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Hoá |
645 | H081 | Phạm Đoàn Vân Trang | Nữ | 30/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Hoá |
646 | H069 | Đặng Quang Trường | Nam | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 38 | Hoá |
647 | H099 | Nguyễn Trọng Tú | Nam | 13/04/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Hoá |
648 | H016 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 21/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
649 | H124 | Tô Minh Tuấn | Nam | 09/12/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Hoàng, ĐH | 40 | Hoá |
650 | H101 | Lê Thanh Tùng | Nam | 26/12/2003 | Nam Định | Trần Phú, TP | 36 | Hoá |
651 | H031 | Trương Hà Tuyết | Nữ | 22/10/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Hoá |
652 | H088 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | 07/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Hoá |
653 | H093 | Phan Thị Hồng Vân | Nữ | 02/12/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Hoá |
654 | H023 | Lưu Hoàng Vũ | Nam | 24/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Hoá |
655 | H064 | Lưu Phong Vũ | Nam | 10/05/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
656 | L011 | Bùi Gia An | Nam | 15/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Lý |
657 | L118 | Nguyễn Khánh An | Nam | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Vinh, VT | 40 | Lý |
658 | L094 | Vũ Thanh Hà Anh | Nam | 07/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
659 | L146 | Bùi Hoàng Anh | Nam | 19/01/2003 | Thái Thụy, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Lý |
660 | L033 | Đỗ Hoàng Anh | Nam | 08/06/2003 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 40 | Lý |
661 | L045 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 19/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
662 | L116 | Phùng Thị Lan Anh | Nữ | 09/09/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Lý |
663 | L169 | Bùi Ngọc Anh | Nữ | 20/06/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 36 | Lý |
664 | L126 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 22/10/2003 | Đông Hưng, TB | Minh Thành, TP | 40 | Lý |
665 | L124 | Vũ Ngọc Anh | Nữ | 29/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Lý |
666 | L123 | Phạm Nhật Anh | Nữ | 07/08/2003 | Thái Bình | Đông Kinh, ĐH | 40 | Lý |
667 | L167 | Dương Phương Anh | Nữ | 03/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 35 | Lý |
668 | L148 | Bùi Thị Phương Anh | Nữ | 28/12/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Lý |
669 | L092 | Dương Quang Anh | Nam | 11/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Lý |
670 | L128 | Đỗ Quang Anh | Nam | 25/09/2003 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Lý |
671 | L003 | Vũ Quỳnh Anh | Nữ | 08/12/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Quỳnh Ngọc, QP | 41 | Lý |
672 | L095 | Bùi Bá Tiến Anh | Nam | 06/01/2003 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Lý |
673 | L081 | Nguyễn Trâm Anh | Nữ | 06/12/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Lý |
674 | L109 | Đặng Tuấn Anh | Nam | 28/08/2003 | Thành phố, TB | 14-10, TH | 42 | Lý |
675 | L013 | Phạm Văn Anh | Nam | 26/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Lý |
676 | L112 | Trần Việt Anh | Nam | 21/11/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 38 | Lý |
677 | L154 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 23/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 44 | Lý |
678 | L149 | Nguyễn Xuân Bách | Nam | 19/03/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Lý |
679 | L030 | Nguyễn Nguyên Bảo | Nam | 14/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Lý |
680 | L074 | Nguyễn An Bình | Nữ | 31/12/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Lý |
681 | L111 | Thân Công Bình | Nam | 14/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
682 | L038 | Bùi Văn Cảnh | Nam | 08/02/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
683 | L145 | Trần Thị Phương Chi | Nữ | 09/04/2002 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 39 | Lý |
684 | L028 | Mai Thế Chinh | Nam | 18/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
685 | L060 | Lại Mạnh Cường | Nam | 19/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Lý |
686 | L077 | Trần Hoàng Diệu | Nam | 21/02/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Lý |
687 | L097 | Trần Vỹ Diệu | Nữ | 19/08/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Lý |
688 | L068 | Bùi Thị Hồng Dung | Nữ | 07/05/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 39 | Lý |
689 | L050 | Phạm Minh Dũng | Nam | 09/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Lý |
690 | L034 | Vũ Hoàng Duy | Nam | 19/09/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Lý |
691 | L107 | Trần Mỹ Duyên | Nữ | 08/05/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Lý |
692 | L100 | Trịnh Thị Duyên | Nữ | 04/11/2003 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Lý |
693 | L129 | Vũ Đình Dương | Nam | 19/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
694 | L139 | Lê Quốc Đạt | Nam | 10/02/2003 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Lý |
695 | L064 | Phạm Tiến Đạt | Nam | 12/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Ninh, KX | 40 | Lý |
696 | L119 | Đoàn Tuấn Đạt | Nam | 17/05/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Lý |
697 | L086 | Tô Xuân Đạt | Nam | 24/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
698 | L080 | Phạm Ngọc Đăng | Nam | 05/11/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Lý |
699 | L058 | Lê Trọng Đoàn | Nam | 01/09/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 39 | Lý |
700 | L098 | Nguyễn Thế Đô | Nam | 30/06/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 38 | Lý |
701 | L007 | Trần Anh Đức | Nam | 08/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Lý |
702 | L150 | Trần Mạnh Đức | Nam | 26/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Lý |
703 | L090 | Khiếu Minh Đức | Nam | 25/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
704 | L087 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 09/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Lý |
705 | L171 | Vũ Minh Đức | Nam | 17/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 39 | Lý |
706 | L125 | Nguyễn Tiến Đức | Nam | 05/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Lý |
707 | L072 | Đinh Hà Giang | Nữ | 24/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Lý |
708 | L114 | Đổng Thị Trà Giang | Nữ | 07/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
709 | L065 | Trần Hoàng Hà | Nam | 20/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Lý |
710 | L106 | Lê Thị Việt Hà | Nữ | 14/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Lý |
711 | L075 | Trần Thị Thu Hiên | Nữ | 29/03/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 37 | Lý |
712 | L161 | Trần Thị Hiền | Nữ | 23/07/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Lý |
713 | L073 | Nguyễn Vinh Hiển | Nam | 19/07/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Lý |
714 | L014 | Vũ Đức Hiếu | Nam | 16/11/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Lý |
715 | L036 | Đỗ Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 26/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Lý |
716 | L104 | Vũ Trọng Hiệu | Nam | 11/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Lý |
717 | L032 | Đoàn Thị Hoa | Nữ | 14/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 37 | Lý |
718 | L078 | Nguyễn Minh Hóa | Nam | 20/01/2003 | Đông Hưng, TB | Hồng Việt, ĐH | 39 | Lý |
719 | L093 | Phạm Minh Hoàng | Nam | 24/02/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Lý |
720 | L164 | Trương Nhất Hoàng | Nam | 16/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Lý |
721 | L005 | Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 25/04/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 43 | Lý |
722 | L067 | Nguyễn Thị Kim Hồng | Nữ | 16/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
723 | L147 | Nguyễn Phi Hùng | Nam | 18/04/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Lý |
724 | L105 | Nguyễn Quốc Hùng | Nam | 20/03/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 41 | Lý |
725 | L165 | Vũ Đức Huy | Nam | 10/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Lý |
726 | L122 | Hà Quang Huy | Nam | 23/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Lý |
727 | L042 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 13/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
728 | L054 | Bùi Tấn Huy | Nam | 04/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Lý |
729 | L082 | Bùi Văn Huy | Nam | 18/10/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 44 | Lý |
730 | L066 | Nguyễn Thu Huyền | Nữ | 21/05/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Lý |
731 | L061 | Phí Duy Hưng | Nam | 28/09/2003 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
732 | L085 | Nguyễn Minh Hưng | Nam | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
733 | L026 | Nguyễn Quốc Việt Hưng | Nam | 04/08/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
734 | L008 | Nguyễn Thị Mai Hương | Nữ | 09/12/2003 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 40 | Lý |
735 | L029 | Trần Đình Khải | Nam | 05/08/2003 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 40 | Lý |
736 | L037 | Nguyễn Hữu Khải | Nam | 12/01/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Lý |
737 | L057 | Nguyễn Văn Khải | Nam | 07/02/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 39 | Lý |
738 | L040 | Nguyễn Nam Khánh | Nam | 07/05/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 44 | Lý |
739 | L041 | Đặng Thị Thanh Khuê | Nữ | 07/10/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Lý |
740 | L027 | Phạm Trung Kiên | Nam | 23/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
741 | L096 | Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 11/01/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 41 | Lý |
742 | L120 | Trương Nhật Lệ | Nữ | 26/08/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 36 | Lý |
743 | L088 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 06/08/2003 | Đông Hưng, TB | Trần Phú, TP | 35 | Lý |
744 | L035 | Trần Phạm Khánh Linh | Nữ | 27/10/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Lý |
745 | L010 | Vũ Mạnh Linh | Nam | 20/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 38 | Lý |
746 | L052 | Phạm Phương Linh | Nữ | 25/01/2004 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Lý |
747 | L031 | Lương Thị Thùy Linh | Nữ | 25/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Lý |
748 | L021 | Bùi Đức Long | Nam | 16/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Lý |
749 | L069 | Nguyễn Khánh Ly | Nữ | 31/08/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Lý |
750 | L076 | Tạ Khánh Ly | Nữ | 14/05/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Lý |
751 | L117 | Phan Thị Khánh Ly | Nữ | 14/01/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 43 | Lý |
752 | L168 | Vũ Thị Khánh Ly | Nữ | 15/03/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 40 | Lý |
753 | L016 | Nguyễn Hùng Mạnh | Nam | 16/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
754 | L166 | Vũ Tiến Mạnh | Nam | 18/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Lý |
755 | L158 | Đỗ Hoàng Minh | Nam | 29/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 35 | Lý |
756 | L051 | Bùi Nguyệt Minh | Nữ | 18/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Lý |
757 | L017 | Nguyễn Văn Thành Minh | Nam | 24/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
758 | L018 | Phan Trần Minh | Nam | 24/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
759 | L001 | Nguyễn Hoài Nam | Nam | 08/04/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Lý |
760 | L136 | Đỗ Nhữ Hoàng Nam | Nam | 11/02/2003 | Hà Nội | 14-10, TH | 43 | Lý |
761 | L140 | Vũ Hoàng Nam | Nam | 13/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Lý |
762 | L063 | Ngô Phương Nam | Nam | 18/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
763 | L084 | Phạm Phương Nam | Nam | 01/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
764 | L138 | Đỗ Thành Nam | Nam | 05/04/2003 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 36 | Lý |
765 | L134 | Thái Tuấn Nam | Nam | 05/06/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Lý |
766 | L044 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 04/08/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Lý |
767 | L043 | Trần Đức Nghĩa | Nam | 04/01/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Lý |
768 | L020 | Vũ Minh Nghĩa | Nam | 24/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Lý |
769 | L079 | Nguyễn Bích Ngọc | Nữ | 12/01/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Lý |
770 | L110 | Vũ Bá Lâm Nhi | Nữ | 22/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Lý |
771 | L055 | Trần Thị Oanh | Nữ | 27/06/2003 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Lý |
772 | L132 | Đặng Thanh Phong | Nam | 30/09/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Lý |
773 | L099 | Nguyễn Xuân Phú | Nam | 16/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 41 | Lý |
774 | L162 | Phạm Đình Phúc | Nam | 15/01/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Khai, VT | 35 | Lý |
775 | L157 | Nguyễn Đắc Minh Phúc | Nam | 29/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Lý |
776 | L163 | Nguyễn Sinh Phúc | Nam | 29/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
777 | L015 | Vũ Tiến Phúc | Nam | 28/05/2003 | Thành phố, TB | Đông Xuân, ĐH | 36 | Lý |
778 | L012 | Ngô Mai Phương | Nữ | 01/02/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Lý |
779 | L023 | Nhâm Trần Mai Phương | Nữ | 16/05/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Lý |
780 | L170 | Phạm Mai Minh Phương | Nữ | 21/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Lý |
781 | L137 | Trần Minh Phương | Nữ | 08/10/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 40 | Lý |
782 | L135 | Phạm Thu Phương | Nữ | 23/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Lý |
783 | L152 | Nguyễn Minh Quang | Nam | 14/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Lý |
784 | L047 | Phạm Minh Quang | Nam | 31/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Lý |
785 | L002 | Bùi Huy Quân | Nam | 29/08/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 36 | Lý |
786 | L153 | Hoàng Đức Minh Quân | Nam | 07/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Lý |
787 | L101 | Đinh Trọng Quân | Nam | 12/01/2003 | Đông Hưng, TB | Quỳnh Trang, QP | 40 | Lý |
788 | L049 | Nguyễn Văn Quân | Nam | 25/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
789 | L056 | Nguyễn Thế Quý | Nam | 09/11/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 37 | Lý |
790 | L048 | Phạm Xuân Quý | Nam | 16/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
791 | L141 | Bùi Thị Ngọc Quỳnh | Nữ | 06/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Lý |
792 | L019 | Nguyễn Như Quỳnh | Nữ | 25/08/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Lý |
793 | L121 | Phạm Như Quỳnh | Nữ | 29/10/2003 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 41 | Lý |
794 | L006 | Hoàng Tiến Sơn | Nam | 31/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Lý |
795 | L071 | Trần Minh Thanh | Nam | 01/01/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Lý |
796 | L108 | Mai Tiến Thành | Nam | 08/09/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 38 | Lý |
797 | L113 | Phạm Trung Thành | Nam | 30/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
798 | L083 | Nguyễn Tuấn Thành | Nam | 13/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
799 | L130 | Nguyễn Thu Thảo | Nữ | 06/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Lý |
800 | L009 | Phạm Hồng Thắm | Nữ | 30/10/2003 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 40 | Lý |
801 | L159 | Trần Đức Thắng | Nam | 09/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Lý |
802 | L102 | Hoàng Quốc Thắng | Nam | 24/12/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 40 | Lý |
803 | L115 | Nguyễn Thế Thắng | Nam | 10/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 37 | Lý |
804 | L070 | Khổng Tiến Thắng | Nam | 06/02/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
805 | L142 | Nguyễn Như Thiệm | Nam | 24/07/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 39 | Lý |
806 | L022 | Bùi Đức Thịnh | Nam | 22/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Lý |
807 | L062 | Hoàng Thị Thanh Thịnh | Nữ | 21/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
808 | L024 | Đặng Văn Thịnh | Nam | 24/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
809 | L143 | Phạm Công Tính | Nam | 01/04/2003 | Thành phố, TB | Đông Mỹ, TP | 37 | Lý |
810 | L059 | Lê Quý Toàn | Nam | 03/03/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Lý |
811 | L089 | Lê Quỳnh Trang | Nữ | 19/05/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 39 | Lý |
812 | L127 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | Nữ | 18/10/2003 | Vũ Thư, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Lý |
813 | L151 | Phạm Thùy Trang | Nữ | 06/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Lý |
814 | L053 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 29/03/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 41 | Lý |
815 | L160 | Nguyễn Minh Triết | Nam | 06/12/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 39 | Lý |
816 | L133 | Nguyễn Quỳnh Trúc | Nữ | 26/02/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Lý |
817 | L155 | Nguyễn Năng Tuấn | Nam | 11/02/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
818 | L039 | Đặng Ngọc Tuấn | Nam | 10/07/2003 | Thái Nguyên | Đông Hòa, TP | 37 | Lý |
819 | L144 | Lê Trần Quang Tuấn | Nam | 16/05/2003 | Gia Lai | Trần Phú, TP | 36 | Lý |
820 | L103 | Mai Thanh Tùng | Nam | 21/08/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 44 | Lý |
821 | L046 | Trần Thanh Tùng | Nam | 21/06/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Lý |
822 | L091 | Mai Văn Tùng | Nam | 05/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Lý |
823 | L131 | Nguyễn Hoàng Việt | Nam | 02/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Lý |
824 | L025 | Phạm Công Vinh | Nam | 17/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
825 | L156 | Đặng Quang Vinh | Nam | 08/04/2003 | Thành phố, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Lý |
826 | L004 | Lương Quang Vinh | Nam | 28/01/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Lý |
827 | SI002 | Phạm Thị Ngọc Anh | Nữ | 23/01/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 38 | Sinh |
828 | SI073 | Đỗ Phương Anh | Nữ | 07/09/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Sinh |
829 | SI055 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 01/09/2003 | Hưng Hà, TB | Minh Tân, HH | 40 | Sinh |
830 | SI081 | Vũ Thị Phương Anh | Nữ | 04/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 38 | Sinh |
831 | SI102 | Vũ Phương Anh | Nữ | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Sinh |
832 | SI009 | Nguyễn Quang Anh | Nam | 18/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
833 | SI068 | Hoàng Bùi Quế Anh | Nữ | 22/09/2003 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
834 | SI025 | Đỗ Quỳnh Anh | Nữ | 22/08/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Sinh |
835 | SI030 | Phí Thúy Anh | Nữ | 17/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
836 | SI094 | Nguyễn Lê Tuấn Anh | Nam | 16/10/2003 | Bình Thuận | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Sinh |
837 | SI034 | Nguyễn Vân Anh | Nữ | 15/12/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 38 | Sinh |
838 | SI046 | Phạm Thị Hồng Ánh | Nữ | 05/02/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Sinh |
839 | SI103 | Phạm Ngọc Ánh | Nữ | 17/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sinh |
840 | SI074 | Nguyễn Ngọc Bích | Nữ | 24/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
841 | SI063 | Trương Ngọc Bích | Nữ | 13/11/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 38 | Sinh |
842 | SI007 | Nguyễn Khánh Bình | Nữ | 14/08/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 41 | Sinh |
843 | SI005 | Nguyễn Lại Sơn Bình | Nam | 09/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Sinh |
844 | SI078 | Đinh Hà Chi | Nữ | 20/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Sinh |
845 | SI111 | Nguyễn Mai Chi | Nữ | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Sinh |
846 | SI107 | Đỗ Phương Chi | Nữ | 13/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
847 | SI075 | Trần Thị Mai Diễm | Nữ | 30/06/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 43 | Sinh |
848 | SI096 | Đặng Huyền Diệu | Nữ | 10/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 37 | Sinh |
849 | SI014 | Đặng Thùy Dung | Nữ | 27/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Sinh |
850 | SI076 | Đặng Kim Duyên | Nữ | 04/05/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Sinh |
851 | SI092 | Trần Cảnh Thái Dương | Nam | 03/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
852 | SI026 | Nguyễn Thế Dương | Nam | 11/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Sinh |
853 | SI011 | Đoàn Thùy Dương | Nữ | 17/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sinh |
854 | SI006 | Chu Thị Thùy Dương | Nữ | 08/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
855 | SI065 | Trương Thị Thùy Dương | Nữ | 13/03/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Sinh |
856 | SI001 | Vũ Thùy Dương | Nữ | 02/03/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Bình, TP | 40 | Sinh |
857 | SI113 | Phí Đình Đức | Nam | 11/01/2003 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
858 | SI044 | Hà Mạnh Đức | Nam | 03/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Sinh |
859 | SI060 | Phạm Ngân Giang | Nữ | 03/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
860 | SI117 | Vũ Thị Quỳnh Giang | Nữ | 04/03/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Sinh |
861 | SI016 | Phạm Thu Giang | Nữ | 08/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
862 | SI038 | Bùi Song Hà | Nữ | 12/07/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Sinh |
863 | SI041 | Trần Thái Hà | Nam | 28/12/2003 | Thành phố, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Sinh |
864 | SI033 | Phạm Thị Thanh Hà | Nữ | 13/10/2003 | Thành phố, TB | Tân Phong, VT | 39 | Sinh |
865 | SI112 | Vũ Thu Hà | Nữ | 17/02/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Sinh |
866 | SI101 | Hà Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 13/09/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Sinh |
867 | SI119 | Bùi Minh Hằng | Nữ | 20/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Sinh |
868 | SI037 | Vũ Thị Phương Hiền | Nữ | 27/10/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 38 | Sinh |
869 | SI084 | Lương Thị Thúy Hiền | Nữ | 07/06/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Sinh |
870 | SI024 | Hoàng Văn Hiệp | Nam | 25/04/2003 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 40 | Sinh |
871 | SI105 | Vũ Huy Hiếu | Nam | 19/10/2003 | Ninh Bình | Thị trấn, VT | 38 | Sinh |
872 | SI087 | Đặng Minh Hoàn | Nam | 10/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Sinh |
873 | SI008 | Đào Phi Hùng | Nam | 11/04/2003 | LB Nga | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
874 | SI039 | Lại Vũ Tuấn Hùng | Nam | 11/10/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Sinh |
875 | SI028 | Nguyễn Sơn Huy | Nam | 14/08/2003 | Lai Châu | Lê Danh Phương, HH | 44 | Sinh |
876 | SI050 | Đặng Thị Huyền | Nữ | 21/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 40 | Sinh |
877 | SI072 | Bùi Thị Hương | Nữ | 28/07/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 38 | Sinh |
878 | SI082 | Bùi Văn Khanh | Nam | 06/06/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Sinh |
879 | SI066 | Phạm Thị Ngọc Khánh | Nữ | 09/10/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Sinh |
880 | SI077 | Vũ Đăng Khoa | Nam | 01/11/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 39 | Sinh |
881 | SI097 | Nguyễn Hoàng Lâm | Nam | 09/05/2003 | Thành phố, TB | Trung An, VT | 40 | Sinh |
882 | SI106 | Hoàng Mạnh Lâm | Nam | 02/12/2003 | Vũ Thư, TB | Tam Quang, VT | 43 | Sinh |
883 | SI067 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 18/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
884 | SI071 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 27/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
885 | SI053 | Phạm Trần Khánh Linh | Nữ | 07/09/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Sinh |
886 | SI027 | Nguyễn Mai Linh | Nữ | 27/08/2003 | Vũ Thư, TB | Phú Xuân, TP | 38 | Sinh |
887 | SI015 | Nguyễn Ngọc Linh | Nữ | 21/02/2003 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Sinh |
888 | SI090 | Đào Phương Linh | Nữ | 11/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
889 | SI003 | Bùi Thảo Linh | Nữ | 12/08/2003 | Tiền Hải, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sinh |
890 | SI088 | Đinh Thùy Linh | Nữ | 16/09/2003 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 44 | Sinh |
891 | SI059 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 26/07/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Sinh |
892 | SI048 | Nguyễn Hoàng Long | Nam | 30/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Sinh |
893 | SI115 | Đoàn Mạnh Long | Nam | 11/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
894 | SI056 | Lương Khánh Ly | Nữ | 24/04/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Sinh |
895 | SI093 | Tô Thị Ngọc Mai | Nữ | 04/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sinh |
896 | SI047 | Đỗ Phương Mai | Nữ | 30/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
897 | SI045 | Hoàng Thị Mai | Nữ | 06/03/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 44 | Sinh |
898 | SI013 | Trần Thị Tuyết Mai | Nữ | 20/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 37 | Sinh |
899 | SI085 | Nguyễn Minh Mạnh | Nam | 05/03/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Sinh |
900 | SI018 | Chu Công Minh | Nam | 24/10/2003 | Tiền Hải, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Sinh |
901 | SI057 | Vũ Thị Huyền Minh | Nữ | 27/10/2003 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 44 | Sinh |
902 | SI064 | Nguyễn Ngọc Minh | Nữ | 06/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Sinh |
903 | SI100 | Nguyễn Nhật Minh | Nam | 21/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Sinh |
904 | SI099 | Tạ Nhật Minh | Nam | 14/01/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Sinh |
905 | SI083 | Ngô Đoàn Thùy Minh | Nữ | 14/01/2004 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Sinh |
906 | SI042 | Nguyễn Thị Huyền My | Nữ | 27/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 40 | Sinh |
907 | SI089 | Bùi Thị My | Nữ | 02/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 40 | Sinh |
908 | SI019 | Hoàng Minh Nghĩa | Nam | 23/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sinh |
909 | SI022 | Đỗ Hồng Nhung | Nữ | 12/07/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Sinh |
910 | SI049 | Nguyễn Đức Phát | Nam | 24/05/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Sinh |
911 | SI010 | Hà Thanh Phong | Nam | 23/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
912 | SI017 | Cao Thị Anh Phương | Nữ | 14/09/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Sinh |
913 | SI086 | Bùi Hà Phương | Nữ | 23/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
914 | SI031 | Nguyễn Thị Thu Phương | Nữ | 21/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sinh |
915 | SI098 | Lưu Xuân Phương | Nam | 26/10/2003 | Đông Hưng, TB | Phú Châu, ĐH | 38 | Sinh |
916 | SI109 | Hoàng Vũ Hồng Quang | Nam | 26/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Sinh |
917 | SI070 | Mai Đỗ Quyên | Nữ | 23/04/2003 | Thành phố, TB | Trung An, VT | 40 | Sinh |
918 | SI091 | Nguyễn Thái Sơn | Nam | 18/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
919 | SI114 | Đặng Thanh Tâm | Nữ | 20/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Sinh |
920 | SI108 | Phạm Thị Hoàng Thanh | Nữ | 16/11/2003 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
921 | SI104 | Hoàng Khắc Thanh | Nam | 13/02/2003 | Vũ Thư, TB | Tam Quang, VT | 42 | Sinh |
922 | SI118 | Nguyễn Thị Thanh | Nữ | 19/08/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Sinh |
923 | SI032 | Trịnh Đăng Phương Thảo | Nữ | 17/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Sinh |
924 | SI110 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 24/10/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Sinh |
925 | SI035 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 27/12/2003 | LB Nga | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
926 | SI058 | Bùi Đình Thịnh | Nam | 14/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Sinh |
927 | SI062 | Bùi Gia Thịnh | Nam | 28/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
928 | SI069 | Lê Minh Thu | Nữ | 19/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
929 | SI052 | Ngô Thị Thu Thủy | Nữ | 13/11/2003 | Thành phố, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Sinh |
930 | SI116 | Đào Ngọc Anh Thư | Nữ | 26/11/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Vân, VT | 40 | Sinh |
931 | SI021 | Hà Thị Minh Thư | Nữ | 15/08/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Sinh |
932 | SI079 | Tô Thanh Thưởng | Nam | 01/01/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Sinh |
933 | SI040 | Nguyễn Đức Toàn | Nam | 10/02/2003 | Hà Giang | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Sinh |
934 | SI095 | Phan Khánh Toàn | Nam | 01/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sinh |
935 | SI012 | Trần Thị Huyền Trang | Nữ | 20/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 38 | Sinh |
936 | SI023 | Phạm Thị Thùy Trang | Nữ | 11/07/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Sinh |
937 | SI029 | Vũ Đức Trọng | Nam | 23/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
938 | SI020 | Nguyễn Ngọc Anh Tuấn | Nam | 06/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Sinh |
939 | SI051 | Phạm Trần Minh Tuấn | Nam | 02/09/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Sinh |
940 | SI054 | Phạm Cát Tường | Nam | 07/06/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Sinh |
941 | SI061 | Đặng Anh Vân | Nữ | 31/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sinh |
942 | SI080 | Trần Đại Việt | Nam | 10/05/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Sinh |
943 | SI036 | Tạ Quốc Việt | Nam | 10/11/2003 | Hà Giang | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sinh |
944 | SI004 | Hoàng Thị Hải Yến | Nữ | 26/12/2003 | Thành phố, TB | Nguyên Xá, VT | 40 | Sinh |
945 | SI043 | Phạm Thị Hải Yến | Nữ | 19/10/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Quang, VT | 41 | Sinh |
946 | SU003 | Nguyễn Song Thái An | Nữ | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Sử |
947 | SU043 | Đỗ Thu An | Nữ | 09/10/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 36 | Sử |
948 | SU007 | Phạm Châu Anh | Nữ | 24/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 44 | Sử |
949 | SU051 | Đặng Hà Anh | Nữ | 29/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 38 | Sử |
950 | SU004 | Phạm Thị Hoài Anh | Nữ | 26/07/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Sử |
951 | SU091 | Vũ Hương Anh | Nữ | 15/05/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sử |
952 | SU086 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 20/09/2003 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Sử |
953 | SU083 | Vũ Việt Lan Anh | Nữ | 09/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Sử |
954 | SU015 | Vũ Lan Anh | Nữ | 19/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
955 | SU104 | Nguyễn Thị Minh Anh | Nữ | 17/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
956 | SU071 | Trần Minh Anh | Nữ | 07/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Sử |
957 | SU068 | Thái Phương Anh | Nữ | 18/03/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
958 | SU092 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 02/01/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 39 | Sử |
959 | SU034 | Vũ Thị Quỳnh Anh | Nữ | 27/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sử |
960 | SU080 | Trần Tiến Anh | Nam | 19/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Sử |
961 | SU046 | Nguyễn Việt Anh | Nam | 03/11/2003 | Nam Định | Thị trấn, VT | 37 | Sử |
962 | SU048 | Phạm Thị Ngọc Ánh | Nữ | 26/07/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Quang, VT | 41 | Sử |
963 | SU093 | Đặng Hà Bắc | Nam | 22/07/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 37 | Sử |
964 | SU047 | Nguyễn Minh Châu | Nữ | 18/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sử |
965 | SU016 | Vũ Minh Châu | Nữ | 25/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
966 | SU110 | Hoàng Anh Dũng | Nam | 16/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 36 | Sử |
967 | SU035 | Dương Nhật Duy | Nam | 28/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 34 | Sử |
968 | SU072 | Lê Thị Hồng Duyên | Nữ | 11/11/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 39 | Sử |
969 | SU112 | Trần Thị Ánh Dương | Nữ | 05/12/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 38 | Sử |
970 | SU019 | Trần Thái Bình Dương | Nam | 22/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 35 | Sử |
971 | SU020 | Đoàn Thùy Dương | Nữ | 24/05/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Sử |
972 | SU054 | Phạm Thị Thùy Dương | Nữ | 25/03/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 40 | Sử |
973 | SU066 | Đỗ Đức Đạt | Nam | 30/08/2003 | Thành phố, TB | Song An, VT | 40 | Sử |
974 | SU111 | Trần Tiến Đạt | Nam | 16/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
975 | SU097 | Bùi Tuấn Đạt | Nam | 12/09/2003 | Thái Bình | Kỳ Bá, TP | 40 | Sử |
976 | SU063 | Phạm Tuấn Đạt | Nam | 25/11/2003 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
977 | SU084 | Nguyễn Văn Đạt | Nam | 26/05/2003 | Hưng Hà, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Sử |
978 | SU006 | Đặng Minh Đức | Nam | 10/11/2003 | Thành phố, TB | Trung An, VT | 37 | Sử |
979 | SU078 | Bùi Hương Giang | Nữ | 10/10/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Sử |
980 | SU062 | Trịnh Hương Giang | Nữ | 21/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Sử |
981 | SU045 | Phạm Nam Giang | Nam | 11/12/2003 | Thái Bình | Kỳ Bá, TP | 39 | Sử |
982 | SU108 | Vũ Quỳnh Hà | Nữ | 12/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
983 | SU013 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 26/09/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
984 | SU076 | Trịnh Thị Thu Hà | Nữ | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Sử |
985 | SU094 | Phạm Hoàng Hải | Nam | 02/08/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 36 | Sử |
986 | SU064 | Phạm Thu Hằng | Nữ | 05/11/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 36 | Sử |
987 | SU009 | Bùi Thị Thu Hằng | Nữ | 16/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sử |
988 | SU030 | Phạm Thu Hiền | Nữ | 24/05/2003 | LB Nga | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Sử |
989 | SU033 | Trần Minh Hiếu | Nam | 04/10/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 38 | Sử |
990 | SU022 | Nguyễn Thanh Hiếu | Nam | 25/03/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 37 | Sử |
991 | SU044 | Hà Minh Hòa | Nữ | 10/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 44 | Sử |
992 | SU095 | Lê Việt Hoàng | Nam | 09/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Sử |
993 | SU011 | Trần Xuân Hoạt | Nam | 12/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
994 | SU001 | Đặng Văn Hùng | Nam | 24/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Sử |
995 | SU096 | Phạm Quang Huy | Nam | 31/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Sử |
996 | SU057 | Quách Khánh Huyền | Nữ | 06/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
997 | SU113 | Nguyễn Thanh Huyền | Nữ | 05/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sử |
998 | SU029 | Hoàng Thị Lan Hương | Nữ | 19/04/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 37 | Sử |
999 | SU039 | Phạm Gia Khánh | Nam | 04/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Sử |
1000 | SU100 | Chu Thành Kiên | Nam | 13/03/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 36 | Sử |
1001 | SU075 | Đặng Thị Ánh Linh | Nữ | 19/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 38 | Sử |
1002 | SU088 | Nguyễn Hoàng Linh | Nam | 30/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
1003 | SU102 | Vũ Trọng Hoàng Linh | Nam | 25/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 37 | Sử |
1004 | SU049 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 16/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Sử |
1005 | SU036 | Vũ Khánh Linh | Nữ | 30/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 39 | Sử |
1006 | SU038 | Hà Linh Linh | Nữ | 14/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sử |
1007 | SU031 | Bùi Lý Linh | Nữ | 09/03/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Sử |
1008 | SU025 | Bùi Mai Linh | Nữ | 08/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
1009 | SU053 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Nữ | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Sử |
1010 | SU090 | Lê Phương Linh | Nữ | 10/12/2003 | Hải Phòng | Kỳ Bá, TP | 40 | Sử |
1011 | SU109 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 09/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 36 | Sử |
1012 | SU101 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 27/09/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 37 | Sử |
1013 | SU082 | Bùi Thị Thùy Linh | Nữ | 30/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sử |
1014 | SU114 | Phạm Thị Hồng Loan | Nữ | 31/05/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 37 | Sử |
1015 | SU032 | Lê Trần Tuấn Long | Nam | 15/05/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 36 | Sử |
1016 | SU002 | Dương Văn Lương | Nam | 13/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Sử |
1017 | SU052 | Cao Hoàng Mai | Nữ | 30/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sử |
1018 | SU065 | Đỗ Đức Minh | Nam | 07/05/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
1019 | SU037 | Phạm Đức Minh | Nam | 17/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Sử |
1020 | SU107 | Đỗ Ngọc Minh | Nam | 07/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Sử |
1021 | SU070 | Nguyễn Hà My | Nữ | 08/12/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Sử |
1022 | SU105 | Nguyễn Thành Nam | Nam | 18/04/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 39 | Sử |
1023 | SU014 | Bùi Thanh Nga | Nữ | 21/10/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Sử |
1024 | SU056 | Lại Thị Nga | Nữ | 29/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Sử |
1025 | SU067 | Lư Thị Kim Ngân | Nữ | 16/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Sử |
1026 | SU061 | Đoàn Thị Thanh Ngân | Nữ | 11/05/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 42 | Sử |
1027 | SU059 | Hoàng Thị Hồng Ngọc | Nữ | 28/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Sử |
1028 | SU021 | Nguyễn Dương Thảo Nguyên | Nữ | 28/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Sử |
1029 | SU050 | Trần Thị Nguyệt | Nữ | 11/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 36 | Sử |
1030 | SU018 | Bùi Thanh Nhàn | Nữ | 28/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
1031 | SU026 | Nguyễn Thị Bảo Nhi | Nữ | 04/11/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Lễ, QP | 36 | Sử |
1032 | SU073 | Đặng Thị Oanh | Nữ | 16/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 36 | Sử |
1033 | SU103 | Bùi Trọng Phan | Nam | 26/08/2003 | Thái Bình | Đông Hòa, TP | 40 | Sử |
1034 | SU077 | Bùi Thị Bích Phương | Nữ | 30/12/2003 | Hải Dương | Vũ Phúc, TP | 39 | Sử |
1035 | SU023 | Đỗ Minh Phương | Nữ | 13/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Sử |
1036 | SU005 | Đỗ Phạm Minh Phương | Nữ | 14/01/2003 | Tiền Hải, TB | Trần Phú, TP | 39 | Sử |
1037 | SU028 | Trần Thị Minh Phương | Nữ | 01/01/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 43 | Sử |
1038 | SU055 | Trần Nguyễn Nam Phương | Nữ | 05/01/2003 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 40 | Sử |
1039 | SU041 | Đàm Thu Phương | Nữ | 23/05/2003 | Thái Thụy, TB | Tây Sơn, TP | 36 | Sử |
1040 | SU081 | Phạm Tuấn Phương | Nam | 23/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sử |
1041 | SU040 | Nguyễn Duy Quý | Nam | 19/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Sử |
1042 | SU087 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nữ | 25/05/2003 | Tiền Hải, TB | Giang Phong, TH | 36 | Sử |
1043 | SU069 | Nhâm Trúc Quỳnh | Nữ | 12/04/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Sử |
1044 | SU098 | Lương Hoàng Bảo Sơn | Nam | 11/10/2003 | Thái Bình | Trần Phú, TP | 38 | Sử |
1045 | SU024 | Trần Thanh Tâm | Nữ | 11/08/2003 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Sử |
1046 | SU106 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 16/03/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 38 | Sử |
1047 | SU058 | Đoàn Thị Phương Thảo | Nữ | 22/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Sử |
1048 | SU008 | Đỗ Thị Phương Thảo | Nữ | 20/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Sử |
1049 | SU074 | Dương Quang Thắng | Nam | 07/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Sử |
1050 | SU089 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 08/04/2003 | Nam Định | Tam Quang, VT | 43 | Sử |
1051 | SU079 | Vũ Thùy Tiên | Nữ | 04/05/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 37 | Sử |
1052 | SU099 | Trần Lê Huyền Trang | Nữ | 02/08/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Sử |
1053 | SU010 | Nguyễn Kiều Trang | Nữ | 15/11/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 37 | Sử |
1054 | SU027 | Lê Thị Kiều Trang | Nữ | 05/08/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 43 | Sử |
1055 | SU060 | Phạm Thị Kiều Trang | Nữ | 21/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Sử |
1056 | SU012 | Bùi Thu Trang | Nữ | 30/08/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 38 | Sử |
1057 | SU042 | Vũ Thị Kiều Trinh | Nữ | 05/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sử |
1058 | SU085 | Lại Hồng Vân | Nữ | 18/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Sử |
1059 | SU017 | Lê Hải Yến | Nữ | 14/02/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Sử |
1060 | TI001 | Nguyễn Ngọc Đức | Nam | 06/03/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 39 | Tin |
1061 | TI002 | Đào Tiến Đức | Nam | 08/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Tin |
1062 | TI003 | Đặng Vũ Bảo Minh | Nam | 09/03/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1063 | TI004 | Tạ Cao Hưng | Nam | 11/03/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 40 | Tin |
1064 | TI005 | Phạm Nhật Minh | Nam | 05/10/2003 | Kiến Xương, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
1065 | TI006 | Nguyễn Minh Quân | Nam | 07/05/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Ninh, QP | 40 | Tin |
1066 | TI007 | Phạm Thanh Tùng | Nam | 24/03/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
1067 | TI008 | Nguyễn Xuân Phong | Nam | 23/01/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
1068 | TI009 | Phạm Thị Lan Anh | Nữ | 14/08/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
1069 | TI010 | Vũ Hoàng Kiên | Nam | 01/02/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1070 | TI011 | Phạm Phương Hoa | Nữ | 28/10/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
1071 | TI012 | Trịnh Huyền Trang | Nữ | 20/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1072 | TI013 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 18/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Tin |
1073 | TI014 | Đinh Bùi Lâm Anh | Nữ | 22/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1074 | TI015 | Tô Đức Phúc | Nam | 28/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Tin |
1075 | TI016 | Phạm Sơn Tùng | Nam | 14/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
1076 | TI017 | Nguyễn Thanh Tú | Nam | 27/03/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
1077 | TI018 | Đào Minh Đức | Nam | 05/08/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Các, ĐH | 40 | Tin |
1078 | TI019 | Nguyễn Lê Minh Hiếu | Nam | 22/03/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Tin |
1079 | TI020 | Lê Đức Minh | Nam | 09/11/2003 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1080 | TI021 | Trần Thanh Hải Anh | Nam | 23/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Tin |
1081 | TI022 | Ngô Duy Khang | Nam | 04/05/2003 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1082 | TI023 | Đỗ Phương Anh | Nữ | 28/02/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Tin |
1083 | TI024 | Nguyễn Đức Thịnh | Nam | 08/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1084 | TI025 | Vũ Minh Quân | Nam | 04/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Tin |
1085 | TI026 | Nguyễn Ngọc Toàn | Nam | 24/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1086 | TI027 | Nguyễn Thị Lương | Nữ | 05/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
1087 | TI028 | Chu Đức Anh | Nam | 26/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Tin |
1088 | TI029 | Nguyễn Thanh Phương | Nam | 17/12/2003 | Quỳnh Phụ, TB | TT Quỳnh Côi, QP | 40 | Tin |
1089 | TI030 | Bùi Hải Long | Nam | 12/03/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Tin |
1090 | TI031 | Bùi Thị Thu Hà | Nữ | 25/08/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
1091 | TI032 | Nguyễn Gia Phú | Nam | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Tin |
1092 | TI033 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 06/11/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 38 | Tin |
1093 | TI034 | Đặng Duy Minh | Nam | 03/06/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Tin |
1094 | TI035 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 13/04/2003 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 40 | Tin |
1095 | TI036 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 04/08/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
1096 | TI037 | Bùi Tuấn Phương | Nữ | 04/12/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
1097 | TI038 | Phạm Tiến Duy | Nam | 19/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
1098 | TI039 | Phạm Việt Quân | Nam | 08/05/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Tin |
1099 | TI040 | Nguyễn Thành Trung | Nam | 24/07/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1100 | TI041 | Nguyễn Xuân Bình | Nam | 05/12/2003 | Thành phố, TB | Song Lãng, VT | 40 | Tin |
1101 | TI042 | Phạm Đức Huy | Nam | 26/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
1102 | TI043 | Nguyễn Ngọc Khánh | Nữ | 26/08/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1103 | TI044 | Phạm Văn Cường | Nam | 27/01/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 38 | Tin |
1104 | TI045 | Vũ Thị Hồng Tươi | Nữ | 01/12/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
1105 | TI046 | Phạm Xuân Quyết | Nam | 13/05/2003 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 38 | Tin |
1106 | TI047 | Phạm Tiến Thành | Nam | 21/07/2003 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 39 | Tin |
1107 | TI048 | Đặng Chí Minh | Nam | 19/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1108 | TI049 | Nguyễn Sơn Tùng | Nam | 20/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 38 | Tin |
1109 | TI050 | Lê Thu Phương | Nữ | 11/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1110 | TI051 | Lương Quang Tùng | Nam | 22/02/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
1111 | TI052 | Phạm Tùng Anh | Nam | 04/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 39 | Tin |
1112 | TI053 | Phạm Trung Hiếu | Nam | 29/11/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 39 | Tin |
1113 | TI054 | Phạm Minh Trang | Nữ | 16/11/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1114 | TI055 | Nguyễn Anh Đức | Nam | 07/03/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1115 | TI056 | Bùi Thu Phương | Nữ | 01/05/2003 | Bình Dương | Chu Văn An, VT | 40 | Tin |
1116 | TI057 | Lại Vũ Thu Nguyệt | Nữ | 26/04/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1117 | TI058 | Lại Vũ Thủy Ngân | Nữ | 26/04/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1118 | TI059 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 11/05/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Công, KX | 40 | Tin |
1119 | TI060 | Phạm Thị Thùy Linh | Nữ | 26/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1120 | TI061 | Nguyễn Hoàng Phương | Nam | 13/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1121 | TI062 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 22/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1122 | TI063 | Bùi Thùy Dung | Nữ | 05/10/2003 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Tin |
1123 | TI064 | Vũ Kim Phượng | Nữ | 06/02/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
1124 | TI065 | Hoàng Vũ Trường Giang | Nam | 21/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
1125 | TI066 | Nguyễn Khánh Ly | Nữ | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
1126 | TI067 | Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 21/08/2003 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Tin |
1127 | TI068 | Nguyễn Ngân Anh | Nữ | 23/04/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1128 | TI069 | Nguyễn Diệu Hiền | Nữ | 09/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Tin |
1129 | TI070 | Ngô Đức Thuận | Nam | 13/10/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Lễ, KX | 40 | Tin |
1130 | TI071 | Đào Việt Thái | Nam | 16/02/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Tin |
1131 | TI072 | Phạm Hồng Ngọc | Nữ | 11/04/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Tin |
1132 | TI073 | Lại Đức Việt Anh | Nam | 19/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Tin |
1133 | TI074 | Nguyễn Tấn Dũng | Nam | 13/09/2003 | Hưng Hà, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
1134 | TI075 | Trần Xuân Duy | Nam | 26/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1135 | TI076 | Trần Thị Phương Anh | Nữ | 04/10/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1136 | TI077 | Vũ Đỗ Thành Đạt | Nam | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1137 | TI078 | Phạm Thị Trang Anh | Nữ | 03/04/2003 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1138 | TI079 | Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 18/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Tin |
1139 | TI080 | Trần Ngọc Hưng | Nam | 22/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 38 | Tin |
1140 | TI081 | Phan Ngọc Mai | Nữ | 07/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
1141 | TI082 | Vũ Đình Đại | Nam | 09/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1142 | TI083 | Lê Hồng Ngọc | Nam | 11/01/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Tin |
1143 | TI084 | Trần Minh Thành | Nam | 14/01/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1144 | TI085 | Vũ Duy Thanh | Nam | 01/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1145 | TI086 | Nguyễn Công Minh | Nam | 22/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Quốc Tuấn, Nam TL, Hà Nội | 40 | Tin |
1146 | TI087 | Vũ Hoàng Long | Nam | 26/10/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
1147 | TI088 | Hà Chấn Hiệp | Nam | 23/09/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
1148 | TI089 | Phạm Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | 03/05/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
1149 | TI090 | Hoàng Thị Thanh Trúc | Nữ | 04/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
1150 | TI091 | Tô Hoàng Long | Nam | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1151 | TI092 | Tô Phương Nam | Nam | 11/12/2003 | Gia Lai | Tây Sơn, TP | 38 | Tin |
1152 | TI093 | Hoàng Anh Minh | Nam | 24/04/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1153 | TI094 | Bùi Hồng Hoa | Nữ | 07/06/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1154 | TI095 | Nguyễn Hữu Đông | Nam | 18/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 38 | Tin |
1155 | TI096 | Đỗ Thế Hoàn | Nam | 25/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Tin |
1156 | TI097 | Phạm Thị Trà My | Nữ | 02/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Tin |
1157 | TI098 | Nguyễn Văn Huỳnh | Nam | 14/06/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
1158 | TI099 | Phan Thế Anh | Nam | 21/09/2003 | Thái Bình | Trần Lãm, TP | 39 | Tin |
1159 | TI100 | Phạm Duy Hải | Nam | 27/04/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1160 | TI101 | Phạm Thế Tiên | Nam | 16/06/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
1161 | TI102 | Phan Quỳnh Anh | Nữ | 02/11/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1162 | TI103 | Phạm Quang Tuấn | Nam | 08/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
1163 | TI104 | Lê Minh Chiến | Nam | 30/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
1164 | TI105 | Phạm Mai Chi | Nữ | 27/01/2003 | Kiến Xương, TB | Bình Nguyên, KX | 40 | Tin |
1165 | TI106 | Trần Xuân Thắng | Nam | 05/07/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Tin |
1166 | TI107 | Nguyễn Đức Thành | Nam | 22/08/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Tin |
1167 | TI108 | Nguyễn Quốc Tuấn | Nam | 27/09/2003 | LB Nga | Đông Thọ, TP | 36 | Tin |
1168 | TI109 | Phạm Minh Tiến | Nam | 06/07/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
1169 | TI110 | Phạm Đăng Việt | Nam | 30/12/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Tin |
1170 | TI111 | Dương Văn Mạnh | Nam | 11/05/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 40 | Tin |
1171 | TI112 | Phan Thị Duyên | Nữ | 02/04/2003 | Sơn La | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
1172 | TI113 | Vũ Đình Hoàng | Nam | 14/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
1173 | TI114 | Phạm Công Đông | Nam | 04/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
1174 | TI115 | Đoàn Phương Nguyên | Nữ | 12/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Tin |
1175 | TI116 | Dương Thế Vinh | Nam | 14/07/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
1176 | TI117 | Đặng Sinh Phúc | Nam | 24/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Tin |
1177 | TI118 | Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 25/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
1178 | TI119 | Bùi Lê Minh Quang | Nam | 21/07/2003 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1179 | TI120 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 19/09/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 37 | Tin |
1180 | TI121 | Đỗ Thị Thái Bình | Nữ | 19/06/2003 | Tp HCM | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Tin |
1181 | TI122 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 12/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
1182 | TI123 | Trần Anh Tú | Nam | 16/05/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 39 | Tin |
1183 | TI124 | Vũ Mạnh Cường | Nam | 28/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Tin |
1184 | TI125 | Phạm Duy Thành | Nam | 21/09/2003 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1185 | TI126 | Phạm Thị Minh Trang | Nữ | 02/09/2003 | Thái Bình | Trần Lãm, TP | 39 | Tin |
1186 | TI127 | Vũ Mai Chi | Nữ | 12/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
1187 | TI128 | Tạ Ngọc Hải Nam | Nam | 12/02/2003 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1188 | TI129 | Nguyễn Thế Phong | Nam | 25/03/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
1189 | TI130 | Phạm Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 28/11/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1190 | TI131 | Vũ Thị Huyền Trang | Nữ | 27/06/2003 | Thái Bình | Kỳ Bá, TP | 37 | Tin |
1191 | TI132 | Nguyễn Như Phong | Nam | 31/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Tin |
1192 | TI133 | Hà Thị Duyên | Nữ | 12/11/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
1193 | TI134 | Vũ Đăng Tân | Nam | 06/10/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 39 | Tin |
1194 | TI135 | Vũ Minh Tiến | Nam | 09/12/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Tin |
1195 | TI136 | Phạm Trần Việt Anh | Nam | 08/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1196 | TI137 | Phan Trường Chinh | Nam | 21/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1197 | TI138 | Đỗ Minh Thái | Nam | 05/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1198 | TI139 | Nguyễn Đăng Hiệu | Nam | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
1199 | TI140 | Đào Ngọc Bảo | Nam | 08/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1200 | TI141 | Ngô Thị Hải Ly | Nữ | 11/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1201 | TI142 | Trần Ngọc Anh | Nam | 02/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
1202 | TI143 | Vũ Đức Hoàng | Nam | 08/04/2003 | Thái Nguyên | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
1203 | TI144 | Nguyễn Quang Vũ | Nam | 14/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1204 | TI145 | Trịnh Minh Đức | Nam | 01/09/2003 | Thái Bình | Trần Phú, TP | 36 | Tin |
1205 | TI146 | Nguyễn Đức Thắng | Nam | 07/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
1206 | TI147 | Nguyễn Việt Tuấn | Nam | 19/10/2003 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
1207 | TI148 | Đặng Phan Bích Thuần | Nữ | 21/12/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
1208 | TI149 | Đinh Văn Huy | Nam | 31/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Tin |
1209 | TI150 | Đinh Đức Thành | Nam | 21/05/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
1210 | TI151 | Nguyễn Văn Duy | Nam | 02/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 35 | Tin |
1211 | TI152 | Nguyễn Công Thành | Nam | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1212 | TI153 | Đỗ Tùng Dương | Nam | 21/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1213 | TI154 | Hoàng Khánh Huyền | Nữ | 14/08/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Tin |
1214 | TI155 | Phạm Thị Phương Nhung | Nữ | 16/03/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Tin |
1215 | TI156 | Trần Hoàng Minh | Nam | 14/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1216 | TI157 | Vũ Nguyễn Duy Long | Nam | 15/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
1217 | TI158 | Nguyễn Tuấn Đức | Nam | 11/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1218 | TI159 | Hà Văn Trung | Nam | 13/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
1219 | TI160 | Trần Minh Đức | Nam | 28/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
1220 | TI161 | Bùi Ngọc Đức Anh | Nam | 09/07/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 38 | Tin |
1221 | TI162 | Dương Mạnh Hùng | Nam | 30/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
1222 | TI163 | Phạm Anh Quân | Nam | 12/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
1223 | TI164 | Khổng Minh Hiếu | Nam | 18/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Tin |
1224 | TI165 | Nguyễn Quang Trung | Nam | 07/05/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 39 | Tin |
1225 | TI166 | Mai Lâm Minh | Nam | 25/12/2003 | Tp HCM | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1226 | TI167 | Lưu Trung Anh | Nam | 21/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 44 | Tin |
1227 | TI168 | Phạm Công Hiệp | Nam | 02/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1228 | TI169 | Lã Hoàng Nhật Hà | Nữ | 29/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
1229 | TI170 | Nguyễn Ngọc Khoa | Nam | 25/07/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Tin |
1230 | TI171 | Nguyễn Tùng Dương | Nam | 14/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 38 | Tin |
1231 | TI172 | Vũ Thị Thu Thảo | Nữ | 29/05/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Tin |
1232 | TI173 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 20/08/2003 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1233 | TI174 | Lê Viết Thái | Nam | 17/03/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Tin |
1234 | TI175 | Nguyễn Vũ Hải Anh | Nữ | 13/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
1235 | TI176 | Khúc Tuấn Anh | Nam | 09/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Tin |
1236 | TI177 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 17/03/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Các, ĐH | 40 | Tin |
1237 | TI178 | Bùi Việt Duy | Nam | 11/01/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
1238 | TI179 | Bùi Văn Đạt | Nam | 29/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
1239 | TI180 | Nguyễn Văn Thuấn | Nam | 28/07/2003 | Thái Bình | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
1240 | TI181 | Nguyễn Duy Công | Nam | 05/12/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Tin |
1241 | TI182 | Trịnh Bảo Ngọc | Nữ | 08/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1242 | TI183 | Bùi Hữu Kiên | Nam | 17/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
1243 | TI184 | Phạm Đình Kiên | Nam | 11/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1244 | TI185 | Đỗ Đức Hiếu | Nam | 04/09/2003 | Thái Bình | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1245 | TI186 | Hoàng Thu Phương | Nữ | 01/07/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Tin |
1246 | TI187 | Tô Ngọc Khánh Duy | Nam | 28/10/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Tin |
1247 | TI188 | Bùi Văn Mạnh | Nam | 29/03/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 39 | Tin |
1248 | TI189 | Bù Đức Mạnh | Nam | 11/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1249 | TI190 | Hà Minh Hiếu | Nam | 29/10/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Tin |
1250 | TI191 | Nguyễn Đình Thiệu | Nam | 21/03/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 39 | Tin |
1251 | TI192 | Phạm Hữu Mạnh | Nam | 08/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Tin |
1252 | TI193 | Trần Hoàng Nam | Nam | 10/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Tin |
1253 | TI194 | Nguyễn Quỳnh Hương | Nữ | 09/09/2003 | Thành phố, TB | Đông Xuân, ĐH | 40 | Tin |
1254 | TI195 | Đỗ Thị Hồng Quyên | Nữ | 10/06/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Tin |
1255 | TI196 | Phạm Xuân Trường | Nam | 14/10/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Tin |
1256 | TI197 | Nguyễn Thế Tùng | Nam | 09/04/2003 | Quảng Ninh | Tân Hòa, VT | 40 | Tin |
1257 | TI198 | Trần Vũ Anh | Nam | 25/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 37 | Tin |
1258 | TI199 | Đinh Phương Anh | Nữ | 11/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Tin |
1259 | TI200 | Hoàng Lê Việt Anh | Nam | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Tin |
1260 | TI201 | Hoàng Hải Nam | Nam | 04/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Tin |
1261 | TI202 | Đào Minh Đức | Nam | 18/05/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Tin |
1262 | TI203 | Phùng Quý Toàn | Nam | 14/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Tin |
1263 | TI204 | Nguyễn Tấn Đạt | Nam | 10/02/2003 | Thái Bình | Kỳ Bá, TP | 37 | Tin |
1264 | TI205 | Vũ Chí Cường | Nam | 07/05/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
1265 | TI206 | Hà Đức Hạnh | Nam | 10/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Tin |
1266 | TI207 | Lê Quý Dương | Nam | 20/04/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Tin |
1267 | TI208 | Nguyễn Việt Đức | Nam | 30/05/2003 | Thành phố, TB | Vũ Ninh, KX | 38 | Tin |
1268 | TI209 | Trần Phương Thảo | Nữ | 01/10/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Tin |
1269 | TO135 | Vũ Thanh An | Nữ | 27/02/2003 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 40 | Toán |
1270 | TO093 | Đặng Trường An | Nam | 19/02/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 40 | Toán |
1271 | TO032 | Đồng Đức Anh | Nam | 15/05/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
1272 | TO157 | Đặng Hải Anh | Nữ | 07/06/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Toán |
1273 | TO110 | Hà Huy Anh | Nam | 31/10/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 36 | Toán |
1274 | TO106 | Nguyễn Ngân Anh | Nữ | 23/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1275 | TO163 | Đinh Phương Anh | Nữ | 11/05/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1276 | TO045 | Vũ Thị Phương Anh | Nữ | 10/11/2003 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Toán |
1277 | TO142 | Vũ Quang Anh | Nam | 18/02/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 40 | Toán |
1278 | TO159 | Đặng Quỳnh Anh | Nữ | 07/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 37 | Toán |
1279 | TO026 | Trần Thị Trâm Anh | Nữ | 02/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1280 | TO071 | Trần Tuấn Anh | Nam | 27/01/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 43 | Toán |
1281 | TO148 | Chu Việt Anh | Nam | 03/09/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Toán |
1282 | TO057 | Dương Thị Ngọc Ánh | Nữ | 30/10/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Toán |
1283 | TO122 | Đỗ Thái Bình | Nam | 09/10/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Toán |
1284 | TO151 | Nguyễn Xuân Bình | Nam | 05/12/2003 | Thành phố, TB | Song Lãng, VT | 40 | Toán |
1285 | TO125 | Đào Thị Khánh Chi | Nữ | 18/11/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Toán |
1286 | TO126 | Hoàng Lâm Mai Chi | Nữ | 29/12/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Toán |
1287 | TO164 | Phan Trường Chinh | Nam | 21/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1288 | TO064 | Nguyễn Kim Cúc | Nữ | 17/10/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Lễ, KX | 40 | Toán |
1289 | TO072 | Đoàn Ngọc Cường | Nam | 02/05/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 43 | Toán |
1290 | TO081 | Lê Xuân Dân | Nam | 19/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Toán |
1291 | TO100 | Hoàng Anh Dũng | Nam | 25/08/2003 | Hải Dương | Bình Minh, Hải Dương | 40 | Toán |
1292 | TO112 | Lại Anh Dũng | Nam | 10/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 41 | Toán |
1293 | TO002 | Nguyễn Đức Duy | Nam | 08/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Toán |
1294 | TO089 | Trần Quang Duy | Nam | 08/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 44 | Toán |
1295 | TO134 | Phạm Hải Dương | Nữ | 02/10/2003 | Thành phố, TB | Đông Mỹ, TP | 38 | Toán |
1296 | TO138 | Đỗ Thùy Dương | Nữ | 25/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Toán |
1297 | TO114 | Đỗ Tùng Dương | Nam | 21/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1298 | TO147 | Vũ Đỗ Thành Đạt | Nam | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1299 | TO036 | Hoàng Tiến Đạt | Nam | 24/10/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1300 | TO010 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 01/11/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Toán |
1301 | TO137 | Trần Văn Đạt | Nam | 25/01/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Toán |
1302 | TO046 | Trần Quốc Đệ | Nam | 26/08/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 43 | Toán |
1303 | TO023 | Nguyễn Duy Đông | Nam | 09/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Toán |
1304 | TO128 | Nguyễn Anh Đức | Nam | 07/03/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
1305 | TO055 | Phạm Minh Đức | Nam | 15/02/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
1306 | TO117 | Nguyễn Tuấn Đức | Nam | 11/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1307 | TO053 | Phạm Văn Đức | Nam | 14/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1308 | TO130 | Phạm Hương Giang | Nữ | 10/04/2003 | Đông Hưng, TB | Tân Bình, TP | 40 | Toán |
1309 | TO150 | Lê Thị Hương Giang | Nữ | 06/07/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Hà, ĐH | 40 | Toán |
1310 | TO080 | Nguyễn Minh Giang | Nữ | 11/05/2003 | Hà Nội | Kỳ Bá, TP | 36 | Toán |
1311 | TO007 | Vũ Hồng Hà | Nữ | 13/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1312 | TO070 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 11/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1313 | TO082 | Vũ Quang Hải | Nam | 25/06/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Toán |
1314 | TO015 | Nguyễn Việt Hàn | Nam | 10/02/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Quỳnh Ngọc, QP | 40 | Toán |
1315 | TO085 | Phạm Thị Minh Hạnh | Nữ | 15/02/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1316 | TO024 | Nguyễn Thanh Hằng | Nữ | 22/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1317 | TO158 | Phạm Công Hiệp | Nam | 02/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1318 | TO038 | Trịnh Đức Hiệp | Nam | 17/02/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 42 | Toán |
1319 | TO102 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 18/04/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Toán |
1320 | TO152 | Phạm Minh Hiếu | Nam | 08/11/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
1321 | TO044 | Nguyễn Xuân Hiếu | Nam | 14/09/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 43 | Toán |
1322 | TO075 | Đoàn Mai Hoa | Nữ | 29/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Toán |
1323 | TO063 | Nguyễn Thị Hoài | Nữ | 21/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Toán |
1324 | TO162 | Phạm Minh Hoàng | Nam | 24/02/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Toán |
1325 | TO042 | Vũ Nhật Hoàng | Nam | 17/01/2003 | Thái Bình | Đông Các, ĐH | 40 | Toán |
1326 | TO084 | Khổng Trọng Hoàng | Nam | 22/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Toán |
1327 | TO111 | Vũ Viết Hoàng | Nam | 17/10/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Toán |
1328 | TO062 | Hoàng Việt Hồng | Nữ | 25/02/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Lễ, KX | 40 | Toán |
1329 | TO034 | Phạm Trần Huân | Nam | 29/04/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Toán |
1330 | TO153 | Hà Đức Hùng | Nam | 06/12/2002 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Toán |
1331 | TO087 | Nguyễn Phi Hùng | Nam | 27/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 38 | Toán |
1332 | TO131 | Đỗ Quang Huy | Nam | 28/10/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Toán |
1333 | TO012 | Lưu Quang Huy | Nam | 17/11/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1334 | TO033 | Đặng Khánh Huyền | Nữ | 30/10/2003 | Hưng Hà, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1335 | TO016 | Lê Thị Khánh Huyền | Nữ | 21/02/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Toán |
1336 | TO013 | Lã Thị Thanh Huyền | Nữ | 22/12/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1337 | TO067 | Bùi Thị Huyền | Nữ | 15/07/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 40 | Toán |
1338 | TO086 | Đỗ Thị Thu Huyền | Nữ | 18/08/2002 | Gia Lai | Giang Phong, TH | 42 | Toán |
1339 | TO052 | Trần Văn Hưng | Nam | 29/06/2003 | Thái Thụy, TB | Bình Liêu, Quảng Ninh | 40 | Toán |
1340 | TO133 | Trần Viết Hưng | Nam | 30/05/2003 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Toán |
1341 | TO068 | Phạm Thị Thu Hương | Nữ | 24/03/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
1342 | TO136 | Tạ Thị Thu Hương | Nữ | 05/10/2003 | Tiền Hải, TB | Giang Phong, TH | 40 | Toán |
1343 | TO025 | Ngô Duy Khang | Nam | 04/05/2003 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1344 | TO104 | Phạm Duy Khánh | Nam | 05/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Ninh, KX | 39 | Toán |
1345 | TO115 | Phạm Ngọc Khánh | Nam | 02/07/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 37 | Toán |
1346 | TO066 | Trần Quốc Khoa | Nam | 12/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
1347 | TO143 | Phạm Đình Kiên | Nam | 11/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1348 | TO008 | Vũ Hoàng Kiên | Nam | 01/02/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
1349 | TO048 | Trịnh Trung Kiên | Nam | 01/01/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
1350 | TO039 | Đặng Tuấn Kiệt | Nam | 12/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1351 | TO123 | Tạ Duy Lâm | Nam | 19/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Toán |
1352 | TO037 | Lê Diệu Linh | Nữ | 11/08/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1353 | TO076 | Nguyễn Diệu Linh | Nữ | 17/07/2003 | Đông Hưng, TB | Hoàng Diệu, TP | 39 | Toán |
1354 | TO132 | Nguyễn Hoàng Linh | Nam | 30/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1355 | TO160 | Bùi Khánh Linh | Nữ | 23/10/2003 | Hà Nội | Hoàng Diệu, TP | 36 | Toán |
1356 | TO027 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 28/10/2003 | Tp HCM | Hồng Thái, KX | 40 | Toán |
1357 | TO061 | Vũ Khánh Linh | Nữ | 16/11/2003 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Toán |
1358 | TO060 | Bùi Phương Linh | Nữ | 02/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1359 | TO118 | Vũ Thùy Linh | Nữ | 03/03/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Toán |
1360 | TO028 | Vũ Tuấn Linh | Nam | 13/07/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, TP | 37 | Toán |
1361 | TO139 | Lê Quý Long | Nam | 09/03/2003 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 40 | Toán |
1362 | TO166 | Phạm Văn Long | Nam | 18/08/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1363 | TO161 | Nguyễn Quang Lợi | Nam | 27/04/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Toán |
1364 | TO141 | Đinh Văn Lợi | Nam | 04/08/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Toán |
1365 | TO105 | Trần Trung Luyện | Nam | 10/03/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 41 | Toán |
1366 | TO083 | Trần Văn Lương | Nam | 02/03/2003 | Thành phố, TB | Trung An, VT | 40 | Toán |
1367 | TO149 | Lại Vũ Trang Ly | Nữ | 06/07/2003 | Hà Giang | Vũ Ninh, KX | 37 | Toán |
1368 | TO001 | Phạm Ngọc Mai | Nữ | 12/01/2003 | Tiền Hải, TB | Nam Thịnh, TH | 40 | Toán |
1369 | TO077 | Phạm Phương Mai | Nữ | 30/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1370 | TO124 | Vũ Thu Mai | Nữ | 10/02/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Toán |
1371 | TO097 | Bùi Đức Mạnh | Nam | 19/02/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 36 | Toán |
1372 | TO144 | Bùi Đức Mạnh | Nam | 11/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1373 | TO095 | Đặng Trần Đức Mạnh | Nam | 24/10/2003 | Quỳnh Phụ, TB | TT Quỳnh Côi, QP | 40 | Toán |
1374 | TO003 | Trần Trung Mạnh | Nam | 26/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
1375 | TO049 | Nguyễn Đức Minh | Nam | 15/05/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
1376 | TO120 | Trần Hoàng Minh | Nam | 14/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1377 | TO127 | Mai Lâm Minh | Nam | 25/12/2003 | Tp HCM | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1378 | TO006 | Vũ Nhật Minh | Nam | 22/12/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 37 | Toán |
1379 | TO030 | Tống Quang Minh | Nam | 28/02/2003 | Vũ Thư, TB | Trần Phú, TP | 36 | Toán |
1380 | TO040 | Nguyễn Trà My | Nữ | 12/10/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Toán |
1381 | TO092 | Dương Hoàng Nam | Nam | 09/04/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Toán |
1382 | TO009 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 25/01/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Toán |
1383 | TO069 | Trịnh Bảo Ngọc | Nữ | 08/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
1384 | TO108 | Cao Thị Bích Ngọc | Nữ | 27/06/2003 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 40 | Toán |
1385 | TO107 | Vũ Thị Phương Nhung | Nữ | 17/06/2003 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 40 | Toán |
1386 | TO088 | Bùi Thị Nương | Nữ | 11/05/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1387 | TO155 | Lại Thế Phái | Nam | 04/03/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 40 | Toán |
1388 | TO156 | Nguyễn Đức Phú | Nam | 18/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Toán |
1389 | TO099 | Lê Diệu Phương | Nữ | 29/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 37 | Toán |
1390 | TO065 | Nguyễn Đình Phương | Nam | 03/09/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1391 | TO098 | Bùi Lê Minh Quang | Nam | 21/07/2003 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1392 | TO058 | Nguyễn Minh Quang | Nam | 09/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Toán |
1393 | TO169 | Bùi Văn Quang | Nam | 17/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Toán |
1394 | TO020 | Vũ Minh Quân | Nam | 04/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Toán |
1395 | TO018 | Phạm Ngọc Quân | Nam | 20/08/2003 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 44 | Toán |
1396 | TO029 | Khúc Thục Quyên | Nữ | 29/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1397 | TO031 | Dương Hải Quyền | Nam | 11/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Toán |
1398 | TO004 | Phan Văn Quyến | Nam | 31/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Toán |
1399 | TO146 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Nữ | 04/06/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 37 | Toán |
1400 | TO116 | Hoàng Duy Thái | Nam | 05/02/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Toán |
1401 | TO109 | Đỗ Minh Thái | Nam | 05/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1402 | TO167 | Vũ Duy Thanh | Nam | 01/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
1403 | TO145 | Phạm Ngọc Thanh | Nam | 13/01/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Thắng, KX | 39 | Toán |
1404 | TO005 | Vũ Phương Thanh | Nữ | 16/06/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 44 | Toán |
1405 | TO113 | Nguyễn Công Thành | Nam | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1406 | TO051 | Bùi Đức Thành | Nam | 30/06/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1407 | TO091 | Bùi Phương Thảo | Nữ | 26/04/2003 | Đông Hưng, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
1408 | TO073 | Hoàng Thu Thảo | Nữ | 01/02/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
1409 | TO078 | Đoàn Đức Thắng | Nam | 09/01/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Nguyễn Bỉnh Khiêm, VB, Hải Phòng | 40 | Toán |
1410 | TO011 | Hà Đức Thắng | Nam | 06/10/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Toán |
1411 | TO054 | Nguyễn Xuân Thắng | Nam | 27/06/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 39 | Toán |
1412 | TO017 | Đỗ Nguyên Đăng Thi | Nam | 09/07/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Toán |
1413 | TO019 | Nguyễn Đức Thịnh | Nam | 08/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1414 | TO154 | Quách Thị Phương Thu | Nữ | 07/07/2003 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 40 | Toán |
1415 | TO059 | Nguyễn Trọng Thủy | Nam | 23/09/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Bình, TP | 37 | Toán |
1416 | TO096 | Nguyễn Văn Thuyên | Nam | 14/01/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 44 | Toán |
1417 | TO129 | Tưởng Huyền Thương | Nữ | 07/09/2003 | Vũ Thư, TB | Phú Xuân, TP | 37 | Toán |
1418 | TO074 | Bùi Mạnh Toàn | Nam | 06/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Toán |
1419 | TO022 | Nguyễn Ngọc Toàn | Nam | 24/02/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1420 | TO056 | Đào Quang Toàn | Nam | 28/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Toán |
1421 | TO140 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 21/04/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Toán |
1422 | TO094 | Phạm Thị Huyền Trang | Nữ | 22/06/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 38 | Toán |
1423 | TO101 | Nguyễn Minh Trang | Nữ | 07/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Toán |
1424 | TO079 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 17/03/2003 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Toán |
1425 | TO021 | Nguyễn Thùy Trang | Nữ | 20/06/2003 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1426 | TO121 | Đinh Minh Triều | Nam | 22/01/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Toán |
1427 | TO119 | Vũ Đăng Trung | Nam | 13/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Toán |
1428 | TO050 | Nguyễn Thành Trung | Nam | 11/04/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 42 | Toán |
1429 | TO103 | Phạm Xuân Trường | Nam | 24/03/2003 | Vũ Thư, TB | Trần Phú, TP | 36 | Toán |
1430 | TO165 | Nguyễn Việt Tuấn | Nam | 19/10/2003 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Toán |
1431 | TO043 | Bùi Thanh Tùng | Nam | 07/01/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Toán |
1432 | TO041 | Nguyễn Thảo Vân | Nữ | 26/12/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Bài, QP | 40 | Toán |
1433 | TO014 | Vũ Thảo Vân | Nữ | 10/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Toán |
1434 | TO035 | Nguyễn Quang Vũ | Nam | 14/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Toán |
1435 | TO047 | Vũ Thị Hải Yến | Nữ | 11/10/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Toán |
1436 | TO090 | Nguyễn Thị Thủy Yến | Nữ | 19/08/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Toán |
1437 | V129 | Đỗ Châu Anh | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 39 | Văn |
1438 | V214 | Trần Châu Anh | Nữ | 29/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
1439 | V057 | Nguyễn Thị Diệu Anh | Nữ | 16/01/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 37 | Văn |
1440 | V287 | Đào Lê Đức Anh | Nam | 21/02/2004 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
1441 | V090 | Trần Đức Anh | Nam | 21/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 38 | Văn |
1442 | V231 | Trần Hà Anh | Nữ | 31/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Văn |
1443 | V245 | Hoàng Vũ Hà Anh | Nữ | 21/11/2003 | Thái Bình | Tây Sơn, TP | 40 | Văn |
1444 | V305 | Phạm Hải Anh | Nam | 09/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 40 | Văn |
1445 | V049 | Phạm Hải Anh | Nữ | 11/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 39 | Văn |
1446 | V114 | Phạm Hồng Anh | Nữ | 19/03/2003 | Thành phố, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Văn |
1447 | V098 | Vũ Thị Hồng Anh | Nữ | 30/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
1448 | V186 | Nguyễn Thị Kim Anh | Nữ | 23/04/2003 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Văn |
1449 | V022 | Ngô Đình Kỳ Anh | Nam | 05/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
1450 | V267 | Phạm Thị Lan Anh | Nữ | 09/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 36 | Văn |
1451 | V091 | Nguyễn Mai Anh | Nữ | 02/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Văn |
1452 | V087 | Nguyễn Thị Mai Anh | Nữ | 26/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
1453 | V218 | Trần Mai Anh | Nữ | 25/06/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 39 | Văn |
1454 | V099 | Đặng Minh Anh | Nữ | 17/09/2003 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Văn |
1455 | V184 | Đỗ Minh Anh | Nữ | 16/09/2001 | LB Nga | Minh Thành, TP | 36 | Văn |
1456 | V296 | Lưu Thị Minh Anh | Nữ | 14/02/2003 | Hàn Quốc | Tân Phong, VT | 40 | Văn |
1457 | V097 | Phạm Thị Minh Anh | Nữ | 23/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
1458 | V067 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 15/01/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Văn |
1459 | V255 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 19/09/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 39 | Văn |
1460 | V219 | Hà Thị Ngọc Anh | Nữ | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Văn |
1461 | V256 | Hoàng Thị Ngọc Anh | Nữ | 12/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Văn |
1462 | V063 | Trần Thị Ngọc Anh | Nữ | 18/08/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 36 | Văn |
1463 | V289 | Nguyễn Nguyệt Anh | Nữ | 21/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Văn |
1464 | V075 | Bùi Phương Anh | Nữ | 17/08/2003 | Vũ Thư, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
1465 | V228 | Bùi Phương Anh | Nữ | 25/03/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Văn |
1466 | V166 | Nguyễn Bùi Phương Anh | Nữ | 03/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Văn |
1467 | V277 | Lưu Phương Anh | Nữ | 29/05/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Các, ĐH | 40 | Văn |
1468 | V226 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 03/03/2003 | Thái Thụy, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
1469 | V306 | Bùi Thị Phương Anh | Nữ | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Văn |
1470 | V145 | Hoàng Thị Phương Anh | Nữ | 15/11/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 37 | Văn |
1471 | V030 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 06/11/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Văn |
1472 | V012 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 14/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
1473 | V048 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 20/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
1474 | V273 | Phạm Thị Phương Anh | Nữ | 29/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
1475 | V017 | Lê Quang Anh | Nam | 19/12/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Văn |
1476 | V044 | Bùi Quỳnh Anh | Nữ | 17/12/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Văn |
1477 | V167 | Vũ Quỳnh Anh | Nữ | 05/10/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 37 | Văn |
1478 | V046 | Hoàng Thiên Anh | Nữ | 10/11/2003 | LB Nga | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
1479 | V143 | Nguyễn Thắng Tiến Anh | Nam | 24/02/2003 | Thành phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 40 | Văn |
1480 | V160 | Nguyễn Trúc Anh | Nữ | 22/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
1481 | V128 | Nguyễn Tú Anh | Nữ | 12/09/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
1482 | V066 | Hoàng Vân Anh | Nữ | 23/03/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Văn |
1483 | V083 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 04/06/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
1484 | V135 | Phạm Thị Vân Anh | Nữ | 07/08/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 39 | Văn |
1485 | V257 | Dương Việt Anh | Nữ | 25/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 43 | Văn |
1486 | V261 | Phạm Ngọc Hải Ánh | Nữ | 18/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 38 | Văn |
1487 | V149 | Đoàn Minh Ánh | Nữ | 06/04/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Văn |
1488 | V116 | Trần Thị Ngọc Ánh | Nữ | 16/11/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Văn |
1489 | V115 | Hoàng Đức Bình | Nam | 07/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 37 | Văn |
1490 | V026 | Vũ Thị Thanh Bình | Nữ | 31/01/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Văn |
1491 | V127 | Trần Thị Bình | Nữ | 25/01/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Văn |
1492 | V272 | Hoảng Yên Bình | Nữ | 19/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
1493 | V310 | Bùi Bảo Châu | Nữ | 16/07/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Văn |
1494 | V151 | Lâm Bảo Châu | Nữ | 27/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Văn |
1495 | V192 | Phan Thị Hà Châu | Nữ | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Văn |
1496 | V122 | Bùi Thị Hoàng Châu | Nữ | 03/07/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
1497 | V252 | Phạm Khánh Chi | Nữ | 04/07/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
1498 | V270 | Trần Kim Chi | Nữ | 06/12/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 38 | Văn |
1499 | V244 | Bùi Mai Chi | Nữ | 22/04/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 39 | Văn |
1500 | V047 | Hoàng Mai Chi | Nữ | 01/09/2003 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
1501 | V182 | Vũ Mai Chi | Nữ | 19/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
1502 | V210 | Phạm Phương Chi | Nữ | 09/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Văn |
1503 | V280 | Lê Thị Thảo Chi | Nữ | 11/06/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Văn |
1504 | V177 | Nguyễn Tô Vân Chi | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
1505 | V238 | Khiếu Ngọc Diệp | Nữ | 10/10/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Văn |
1506 | V001 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 04/02/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
1507 | V274 | Nguyễn Quang Dũng | Nam | 31/07/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Vũ Lạc, TP | 33 | Văn |
1508 | V317 | Trần Quang Dũng | Nam | 29/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Văn |
1509 | V224 | Mai Tiến Dũng | Nam | 12/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 37 | Văn |
1510 | V276 | Hoàng Đức Duy | Nam | 19/11/2002 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Văn |
1511 | V292 | Bùi Phương Duyên | Nữ | 20/02/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Văn |
1512 | V174 | Phạm Thị Duyên | Nữ | 14/08/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 38 | Văn |
1513 | V007 | Nguyễn Thị Thùy Duyên | Nữ | 10/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 39 | Văn |
1514 | V089 | Trần Thế Duyệt | Nam | 01/01/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 40 | Văn |
1515 | V294 | Mai Hoàng Dương | Nam | 13/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 36 | Văn |
1516 | V180 | Bùi Thị Thu Dương | Nữ | 04/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
1517 | V130 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 16/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
1518 | V108 | Nguyễn Thị Cẩm Đào | Nữ | 19/01/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Bình, TP | 40 | Văn |
1519 | V072 | Bùi Xuân Đạt | Nam | 29/01/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Văn |
1520 | V029 | Trần Đại Đũng | Nam | 23/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 35 | Văn |
1521 | V123 | Trần Bảo Đức | Nam | 10/12/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
1522 | V279 | Trần Huyền Giang | Nữ | 21/10/2003 | Quảng Ninh | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
1523 | V126 | Trần Thị Hương Giang | Nữ | 06/02/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 42 | Văn |
1524 | V194 | Trần Thị Hương Giang | Nữ | 14/09/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 38 | Văn |
1525 | V086 | Phạm Thị Giang | Nữ | 16/12/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Văn |
1526 | V027 | Phạm Thị Trà Giang | Nữ | 09/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Văn |
1527 | V246 | Nguyễn Thị Khánh Hà | Nữ | 04/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
1528 | V300 | Lại Nguyệt Hà | Nữ | 31/05/2003 | Vũ Thư, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Văn |
1529 | V293 | Nguyễn Thị Nguyệt Hà | Nữ | 16/09/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Trần Phú, TP | 38 | Văn |
1530 | V074 | Nguyễn Nhật Hà | Nữ | 23/10/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
1531 | V169 | Đỗ Thu Hà | Nữ | 27/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
1532 | V207 | Phạm Thu Hà | Nữ | 06/04/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
1533 | V188 | Phạm Thu Hà | Nữ | 17/05/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Văn |
1534 | V176 | Quản Thu Hà | Nữ | 04/06/2003 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Văn |
1535 | V235 | Lê Thị Thu Hà | Nữ | 03/04/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Văn |
1536 | V211 | Nghiêm Thị Thu Hà | Nữ | 10/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Văn |
1537 | V302 | Trần Thu Hà | Nữ | 27/02/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
1538 | V161 | Mai Nguyễn Việt Hà | Nữ | 08/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
1539 | V242 | Võ Hoàng Hải | Nam | 14/02/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
1540 | V101 | Nguyễn Minh Hằng | Nữ | 31/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Văn |
1541 | V025 | Vũ Thị Minh Hằng | Nữ | 25/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Văn |
1542 | V301 | Đinh Thị Thanh Hằng | Nữ | 05/04/2003 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 38 | Văn |
1543 | V102 | Phạm Thị Hằng | Nữ | 12/04/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Văn |
1544 | V136 | Nguyễn Ngô Thu Hằng | Nữ | 21/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 37 | Văn |
1545 | V131 | Vũ Thị Thu Hằng | Nữ | 24/06/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 37 | Văn |
1546 | V178 | Tạ Thị Thanh Hiền | Nữ | 27/05/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 36 | Văn |
1547 | V023 | Nguyễn Thị Thảo Hiền | Nữ | 17/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
1548 | V073 | Phạm Thu Hiền | Nữ | 06/08/2003 | Thành phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
1549 | V040 | Phạm Thị Thu Hiền | Nữ | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Văn |
1550 | V134 | Trần Thu Hiền | Nữ | 30/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
1551 | V069 | Nguyễn Hữu Hiển | Nam | 19/02/2003 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 38 | Văn |
1552 | V254 | Lữ Trung Hiếu | Nam | 28/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 37 | Văn |
1553 | V183 | Trần Thị Thanh Hoa | Nữ | 16/11/2003 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Văn |
1554 | V076 | Từ Thị Thanh Hòa | Nữ | 07/04/2003 | Thái Bình | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
1555 | V190 | Trần Huy Hoàng | Nam | 31/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
1556 | V234 | Đoàn Việt Hoàng | Nam | 27/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
1557 | V064 | Trần Thị Huệ | Nữ | 24/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
1558 | V140 | Bùi Đức Huy | Nam | 24/03/2003 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 40 | Văn |
1559 | V100 | Trần Ngọc Huy | Nam | 05/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
1560 | V035 | Trần Văn Huy | Nam | 24/04/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
1561 | V153 | Hoàng Diệu Huyền | Nữ | 16/10/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
1562 | V189 | Bùi Minh Huyền | Nữ | 29/08/2003 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 44 | Văn |
1563 | V041 | Nguyễn Minh Huyền | Nữ | 08/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
1564 | V299 | Nguyễn Ngọc Huyền | Nữ | 10/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 39 | Văn |
1565 | V262 | Nguyễn Thanh Huyền | Nữ | 15/02/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
1566 | V024 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 10/07/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 41 | Văn |
1567 | V018 | Đỗ Vũ Thanh Huyền | Nữ | 10/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
1568 | V010 | Bùi Thị Huyền | Nữ | 16/01/2003 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 40 | Văn |
1569 | V065 | Phạm Thị Huyền | Nữ | 09/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
1570 | V213 | Nguyễn Thu Huyền | Nữ | 27/11/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
1571 | V248 | Nguyễn Thu Huyền | Nữ | 31/03/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Văn |
1572 | V061 | Hà Thương Huyền | Nữ | 16/11/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 39 | Văn |
1573 | V195 | Lê Hà Trang Huyền | Nữ | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Văn |
1574 | V191 | Nguyễn Bảo Hương | Nữ | 08/07/2003 | Hà Nội | Phan Chu Trinh, Hà Nội | 40 | Văn |
1575 | V206 | Nhâm Diệu Hương | Nữ | 17/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
1576 | V124 | Hoàng Thị Lan Hương | Nữ | 07/12/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 43 | Văn |
1577 | V155 | Phạm Mai Hương | Nữ | 04/09/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Văn |
1578 | V045 | Bùi Thị Mai Hương | Nữ | 07/03/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Văn |
1579 | V038 | Khiếu Thị Mai Hương | Nữ | 18/09/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Văn |
1580 | V316 | Phạm Thị Mai Hương | Nữ | 30/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
1581 | V313 | Đỗ Thu Hương | Nữ | 28/09/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 40 | Văn |
1582 | V308 | Hoàng Thị Thu Hương | Nữ | 27/08/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Văn |
1583 | V312 | Trần Thị Thúy Hường | Nữ | 11/12/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 39 | Văn |
1584 | V031 | Đoàn Ngọc Khánh | Nữ | 04/01/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
1585 | V009 | Ngô Vân Khánh | Nữ | 23/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
1586 | V314 | Nguyễn Vân Khánh | Nữ | 19/01/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Văn |
1587 | V060 | Nguyễn Thị Khuyên | Nữ | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 40 | Văn |
1588 | V269 | Trần Thúy Lan | Nữ | 06/12/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 38 | Văn |
1589 | V266 | Phạm Như Lệ | Nữ | 08/05/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
1590 | V052 | Hoàng Phương Liên | Nữ | 21/04/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 40 | Văn |
1591 | V039 | Nguyễn Thị Liên | Nữ | 25/03/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 40 | Văn |
1592 | V298 | Nguyễn Bảo Linh | Nữ | 27/03/2003 | Thành phố, TB | Phúc Khánh, TP | 40 | Văn |
1593 | V307 | Trần Diệu Linh | Nữ | 25/03/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Văn |
1594 | V259 | Nguyễn Hương Linh | Nữ | 14/09/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 36 | Văn |
1595 | V170 | Phạm Hương Linh | Nữ | 15/12/2003 | LB Nga | Trần Phú, TP | 39 | Văn |
1596 | V002 | Nhâm Hồ Khánh Linh | Nữ | 22/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
1597 | V144 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 02/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 39 | Văn |
1598 | V217 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 09/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 39 | Văn |
1599 | V220 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 25/07/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 39 | Văn |
1600 | V037 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 04/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
1601 | V230 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 21/10/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Văn |
1602 | V212 | Phí Khánh Linh | Nữ | 05/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
1603 | V121 | Trần Thị Khánh Linh | Nữ | 30/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
1604 | V021 | Trịnh Khánh Linh | Nữ | 03/01/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Văn |
1605 | V201 | Phạm Mai Linh | Nữ | 30/06/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
1606 | V148 | Trần Mai Linh | Nữ | 23/06/2003 | Sơn La | Lý Tự Trọng, Sơn La | 40 | Văn |
1607 | V068 | Cao Nhật Linh | Nữ | 16/11/2003 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 37 | Văn |
1608 | V110 | Bùi Phương Linh | Nữ | 09/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
1609 | V209 | Bùi Phương Linh | Nữ | 22/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
1610 | V013 | Trần Lê Phương Linh | Nữ | 28/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 37 | Văn |
1611 | V034 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 14/11/2003 | Thành phố, TB | Tân Bình, TP | 40 | Văn |
1612 | V054 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 28/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
1613 | V019 | Phạm Trần Phương Linh | Nữ | 13/10/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 40 | Văn |
1614 | V056 | Lại Thùy Linh | Nữ | 03/10/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
1615 | V147 | Phạm Thùy Linh | Nữ | 24/07/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Văn |
1616 | V229 | Hà Thị Thùy Linh | Nữ | 20/06/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 38 | Văn |
1617 | V103 | Phan Thị Thùy Linh | Nữ | 24/06/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Văn |
1618 | V062 | Vũ Thị Thùy Linh | Nữ | 13/04/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 39 | Văn |
1619 | V050 | Nguyễn Thị Luyến | Nữ | 18/10/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 39 | Văn |
1620 | V260 | Phạm Hải Ly | Nữ | 13/01/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 43 | Văn |
1621 | V181 | Trịnh Chi Mai | Nữ | 10/10/2003 | Hà Nội | Thị trấn, VT | 39 | Văn |
1622 | V095 | Nguyễn Thị Phương Mai | Nữ | 26/07/2003 | Thái Bình | Tân Bình, TP | 40 | Văn |
1623 | V281 | Vũ Thị Quỳnh Mai | Nữ | 28/10/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Văn |
1624 | V092 | Bùi Thị Thanh Mai | Nữ | 14/01/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Văn |
1625 | V156 | Nguyễn Xuân Mai | Nữ | 25/10/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
1626 | V263 | Lê Thị Trà Mi | Nữ | 16/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 40 | Văn |
1627 | V071 | Nguyễn Thị Hải Minh | Nữ | 12/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
1628 | V036 | Đinh Nguyệt Minh | Nữ | 30/09/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
1629 | V105 | Đặng Thị Phương Minh | Nữ | 05/04/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 42 | Văn |
1630 | V003 | Dương Hà My | Nữ | 09/06/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Văn |
1631 | V093 | Nguyễn Hạ My | Nữ | 02/03/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
1632 | V133 | Tạ Hằng Nga | Nữ | 19/06/2003 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Văn |
1633 | V158 | Phạm Thị Thu Nga | Nữ | 03/04/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
1634 | V241 | Phạm Thị Việt Nga | Nữ | 13/08/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 37 | Văn |
1635 | V125 | Trần Ánh Ngọc | Nữ | 01/03/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Văn |
1636 | V081 | Phạm Thị Bảo Ngọc | Nữ | 08/08/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
1637 | V137 | Phan Vũ Hải Ngọc | Nữ | 22/08/2003 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 36 | Văn |
1638 | V185 | Vũ Thị Hồng Ngọc | Nữ | 20/02/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
1639 | V112 | Phạm Thị Minh Ngọc | Nữ | 12/08/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
1640 | V173 | Đỗ Phương Ngọc | Nữ | 17/09/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Văn |
1641 | V082 | Vũ Thị Thanh Ngọc | Nữ | 10/03/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
1642 | V250 | Phan Thị Ngọc | Nữ | 13/02/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Văn |
1643 | V285 | Nguyễn Đức Duy Nguyên | Nam | 16/11/2003 | Hà Nội | Trần Phú, TP | 35 | Văn |
1644 | V053 | Nguyễn Nam Hoàng Nguyên | Nam | 30/08/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Văn |
1645 | V119 | Vũ Thảo Nguyên | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 40 | Văn |
1646 | V084 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Nữ | 16/05/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
1647 | V146 | Nguyễn Phương Nhi | Nữ | 30/03/2003 | Hà Nam | Trần Phú, TP | 36 | Văn |
1648 | V150 | Phan Thảo Nhi | Nữ | 28/10/2003 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 40 | Văn |
1649 | V008 | Bùi Yến Nhi | Nữ | 26/02/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
1650 | V268 | Nguyễn Yến Nhi | Nữ | 08/02/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 39 | Văn |
1651 | V225 | Trần Yến Nhi | Nữ | 21/07/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
1652 | V175 | Đặng Thị Thảo Nhiên | Nữ | 13/05/2003 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Văn |
1653 | V205 | Đỗ Thị Hồng Nhung | Nữ | 25/01/2003 | Hưng Hà, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Văn |
1654 | V077 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 08/12/2003 | Kiến Xương, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
1655 | V264 | Phạm Thị Hoàng Oanh | Nữ | 08/05/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
1656 | V271 | Đào Thanh Phong | Nam | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
1657 | V251 | Bùi Diệu Phương | Nữ | 19/03/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Văn |
1658 | V168 | Bùi Thị Lan Phương | Nữ | 04/03/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 40 | Văn |
1659 | V283 | Đặng Thị Mai Phương | Nữ | 16/01/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
1660 | V239 | Đinh Thị Mai Phương | Nữ | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
1661 | V208 | Nguyễn Thị Mai Phương | Nữ | 01/09/2003 | Vũng Tàu | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
1662 | V236 | Trần Thị Thả Phương | Nữ | 02/03/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
1663 | V120 | Bùi Thảo Phương | Nữ | 15/05/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn, VT | 39 | Văn |
1664 | V309 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | 15/01/2003 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 40 | Văn |
1665 | V043 | Nguyễn Thu Phương | Nữ | 05/11/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
1666 | V179 | Bùi Thị Xuân Phương | Nữ | 24/11/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
1667 | V164 | Hà Việt Quang | Nam | 25/12/2003 | Thái Thụy, TB | Minh Thành, TP | 37 | Văn |
1668 | V088 | Tống Minh Quân | Nam | 22/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 38 | Văn |
1669 | V106 | Phạm Mai Quyên | Nữ | 07/04/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Văn |
1670 | V247 | Phạm Thị Quyên | Nữ | 31/05/2003 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 44 | Văn |
1671 | V157 | Nguyễn Thị Thục Quyên | Nữ | 13/12/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
1672 | V142 | Bùi Đức Quyền | Nam | 16/01/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 37 | Văn |
1673 | V258 | Đặng Diễm Quỳnh | Nữ | 07/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
1674 | V016 | Đặng Diễm Quỳnh | Nữ | 15/08/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
1675 | V011 | Phạm Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 29/08/2003 | Vũ Thư, TB | Trần Phú, TP | 37 | Văn |
1676 | V282 | Đoàn Thị Như Quỳnh | Nữ | 05/05/2003 | Thái Thụy, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
1677 | V118 | Đoàn Thị Quỳnh | Nữ | 17/10/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Lễ, KX | 40 | Văn |
1678 | V196 | Phạm Thu Quỳnh | Nữ | 23/02/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 39 | Văn |
1679 | V249 | Phạm Hoàng Sơn | Nam | 13/09/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 39 | Văn |
1680 | V139 | Vũ Tuấn Tài | Nam | 09/03/2003 | Thái Bình | Tân Bình, TP | 36 | Văn |
1681 | V080 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nữ | 19/01/2003 | Quảng Bình | Tân Bình, TP | 38 | Văn |
1682 | V113 | Lại Thị Hoài Thanh | Nữ | 18/12/2003 | Thành phố, TB | Tân Phong, VT | 40 | Văn |
1683 | V303 | Nguyễn Thị Minh Thanh | Nữ | 06/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
1684 | V028 | Nguyễn Tiến Thành | Nam | 07/01/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 39 | Văn |
1685 | V070 | Bùi Xuân Thành | Nam | 29/01/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 36 | Văn |
1686 | V243 | Lê Phương Thảo | Nữ | 14/03/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 38 | Văn |
1687 | V187 | Lê Phương Thảo | Nữ | 31/03/2003 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Văn |
1688 | V138 | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | Nữ | 03/04/2003 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Văn |
1689 | V223 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 16/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
1690 | V094 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 22/10/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
1691 | V015 | Bùi Thị Phương Thảo | Nữ | 16/04/2003 | Thanh Hóa | Nguyên Xá, VT | 40 | Văn |
1692 | V163 | Đào Thị Phương Thảo | Nữ | 15/09/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Văn |
1693 | V117 | Lương Thanh Thảo | Nữ | 25/09/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Lễ, KX | 40 | Văn |
1694 | V311 | Trần Thị Thanh Thảo | Nữ | 26/07/2003 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 36 | Văn |
1695 | V295 | Đặng Thị Thắm | Nữ | 19/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Phúc, TP | 40 | Văn |
1696 | V200 | Đỗ Mai Thi | Nữ | 07/11/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
1697 | V204 | Đào Đức Thịnh | Nam | 10/04/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 38 | Văn |
1698 | V233 | Phạm Đức Thịnh | Nam | 31/01/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 38 | Văn |
1699 | V104 | Bùi Kim Thoa | Nữ | 29/05/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 38 | Văn |
1700 | V096 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Nữ | 29/07/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
1701 | V033 | Nguyễn Hoài Thu | Nữ | 10/09/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
1702 | V059 | Nguyễn Thanh Thùy | Nữ | 08/02/2003 | Thành phố, TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Văn |
1703 | V297 | Phạm Phương Thủy | Nữ | 05/05/2003 | Thành phố, TB | Thị trấn, VT | 38 | Văn |
1704 | V078 | Phạm Thu Thủy | Nữ | 03/04/2003 | Đồng Nai | Lê Danh Phương, HH | 43 | Văn |
1705 | V198 | Đặng Anh Thư | Nữ | 22/08/2003 | Thành phố, TB | Vũ Lạc, TP | 39 | Văn |
1706 | V240 | Lại Anh Thư | Nữ | 07/07/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Văn |
1707 | V193 | Phan Anh Thư | Nữ | 28/10/2003 | Thành phố, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Văn |
1708 | V111 | Lương Thị Minh Thư | Nữ | 14/10/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Văn |
1709 | V304 | Nguyễn Thị Minh Thư | Nữ | 06/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
1710 | V237 | Nguyễn Thị Thư | Nữ | 10/06/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 40 | Văn |
1711 | V055 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | Nữ | 29/05/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 38 | Văn |
1712 | V315 | Phạm Minh Tiến | Nam | 27/08/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 40 | Văn |
1713 | V253 | Trần Thanh Trà | Nữ | 09/02/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 36 | Văn |
1714 | V222 | Phạm Thu Trà | Nữ | 10/06/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
1715 | V216 | Trần Hoàng Trang | Nữ | 26/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
1716 | V290 | Đào Huyền Trang | Nữ | 05/12/2003 | Quỳnh Phụ, TB | Tt Quỳnh Côi, QP | 40 | Văn |
1717 | V199 | Lê Huyền Trang | Nữ | 21/10/2003 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
1718 | V288 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 15/11/2003 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 39 | Văn |
1719 | V291 | Vũ Huyền Trang | Nữ | 26/03/2003 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 39 | Văn |
1720 | V006 | Nguyễn Kiều Trang | Nữ | 11/04/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
1721 | V004 | Phạm Kiều Trang | Nữ | 14/11/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 36 | Văn |
1722 | V132 | Vũ Thị Kiều Trang | Nữ | 19/07/2003 | Kiến Xương, TB | Vũ Đông, TP | 40 | Văn |
1723 | V020 | Phạm Mai Trang | Nữ | 13/02/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 40 | Văn |
1724 | V278 | Dương Thị Trang | Nữ | 16/03/2003 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Văn |
1725 | V265 | Bùi Thu Trang | Nữ | 16/10/2003 | Thành phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 40 | Văn |
1726 | V085 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 03/05/2003 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Văn |
1727 | V171 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 22/08/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 37 | Văn |
1728 | V107 | Phạm Thu Trang | Nữ | 12/06/2003 | Thành phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Văn |
1729 | V058 | Hoàng Thị Thu Trang | Nữ | 15/10/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 42 | Văn |
1730 | V032 | Lê Thị Thu Trang | Nữ | 13/11/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
1731 | V159 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 07/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Chính, TP | 40 | Văn |
1732 | V202 | Lưu Thùy Trang | Nữ | 21/05/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 40 | Văn |
1733 | V215 | Đinh Ngọc Thùy Trang | Nữ | 29/06/2003 | Sơn La | Vũ Thắng, KX | 40 | Văn |
1734 | V286 | Phạm Ngọc Thùy Trang | Nữ | 29/09/2003 | Đồng Nai | Đông Hòa, TP | 40 | Văn |
1735 | V284 | Vũ Thùy Trang | Nữ | 06/12/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
1736 | V197 | Nguyễn Vân Trang | Nữ | 27/06/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
1737 | V275 | Phạm Vân Trang | Nữ | 21/10/2003 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
1738 | V232 | Lại Nguyễn Quỳnh Trâm | Nữ | 26/12/2003 | Thành phố, TB | Kỳ Bá, TP | 37 | Văn |
1739 | V221 | Đặng Nguyễn Bảo Trân | Nữ | 23/01/2003 | Kiên Giang | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
1740 | V154 | Nguyễn Minh Trúc | Nữ | 23/11/2003 | Thành phố, TB | Minh Thành, TP | 40 | Văn |
1741 | V203 | Lê Quang Trường | Nam | 17/01/2003 | Thành phố, TB | Tiền Phong, TP | 39 | Văn |
1742 | V051 | Vũ Ánh Tuyết | Nữ | 02/01/2004 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 41 | Văn |
1743 | V152 | Hà Thị Tươi | Nữ | 20/07/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 39 | Văn |
1744 | V227 | Đoàn Hồng Vân | Nữ | 16/09/2003 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 38 | Văn |
1745 | V165 | Vũ Quỳnh Vân | Nữ | 19/10/2003 | Thành phố, TB | Tây Sơn, TP | 37 | Văn |
1746 | V109 | Đỗ Thùy Vân | Nữ | 31/03/2003 | Thành phố, TB | Trần Lãm, TP | 40 | Văn |
1747 | V005 | Nguyễn Thùy Vân | Nữ | 19/12/2003 | Thành phố, TB | Đông Hòa, TP | 37 | Văn |
1748 | V141 | Nguyễn Thanh Xuân | Nữ | 04/01/2003 | Hà Nội | Minh Phú, ĐH | 39 | Văn |
1749 | V014 | Nguyễn Thị Xuân | Nữ | 21/11/2003 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 40 | Văn |
1750 | V079 | Nguyễn Bình Yên | Nữ | 14/12/2003 | Thành phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 40 | Văn |
1751 | V162 | Đỗ Hải Yến | Nữ | 06/05/2003 | Thành phố, TB | Phú Xuân, TP | 39 | Văn |
1752 | V172 | Phạm Hải Yến | Nữ | 12/05/2003 | Thành phố, TB | Đông Thọ, TP | 38 | Văn |
1753 | V042 | Phí Hải Yến | Nữ | 26/11/2003 | Thành phố, TB | Vũ Đông, TP | 40 | Văn |
Tác giả bài viết: NTS
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn