.

Bảng điểm dự thi tuyển sinh THPT Chuyên Thái Bình năm học 2016 - 2017

Thứ sáu - 10/06/2016 15:56

Bảng điểm dự thi tuyển sinh THPT Chuyên Thái Bình năm học 2016 - 2017

Kỳ thi Tuyển sinh lớp 10 THPT Chuyên Thái BÌnh năm học 2016 - 2017 được tổ chức vào các ngày 07, 08/6/2016. Sau 2 ngày chấm thi và lên điểm, Sở GD&ĐT công bố bảng điểm của các thí sinh dự thi và danh sách thí sinh trúng tuyển.
Bảng điểm dự thi tuyển sinh THPT Chuyên Thái Bình năm học 2016 - 2017



- Trường THPT Chuyên Thái Bình  bắt đầu nhận đơn phúc khảo từ 7 giờ 30 phút, ngày 11/6/2016 đến 17 giờ ngày 18/6/2016. Quá thời hạn trên nhà trường không giải quyết.
- Quý phụ huynh và học sinh có thắc mắc về điểm số hoặc thủ tục chi tiết, xin liên hệ với Văn phòng Nhà trường.



TT MÃ HS SBD Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS Điểm ST Lớp ĐK M.Ch T.Anh Văn Toán Tổng điểm có hệ số Tổng điểm trần Lớp chuyên Lớp không chuyên
1 2 3 6 7 8 9 10 11 12 26 27 28 29 30 39 41 44
1 A79 120001 Đặng Thái An Nam 18/09/2001 Thành Phố, TB Lê Lợi, KX 50 Anh V V V V 0.00 0.00 H H
2 A179 120002 Bùi Thị Ngân Anh Nữ 26/08/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP 50 Anh 2.80 6.50 6.25 3.75 22.10 19.30 H H
3 A177 120003 Cao Tuấn Anh Nam 25/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 53 Anh 5.60 9.00 5.50 4.25 29.95 24.35 Đ H
4 A96 120004 Đào Đăng Vũ Anh Nữ 21/01/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Anh 2.30 5.75 5.25 3.50 19.10 16.80 H H
5 A154 120005 Đặng Phương Anh Nữ 17/04/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 45 Anh 1.50 4.75 5.75 3.50 17.00 15.50 H H
6 A153 120006 Đặng Quang Anh Nam 09/08/2001 Thành Phố, TB Lê Hồng Phong, TP 43 Anh 1.60 2.00 3.75 3.50 12.45 10.85 H H
7 A29 120007 Đặng Vân Anh Nữ 29/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 53 Anh 6.20 9.25 6.75 4.75 33.15 26.95 Đ H
8 A17 120008 Đinh Tuấn Anh Nam 11/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 51 Anh 6.70 8.00 5.25 5.00 31.65 24.95 Đ H
9 A18 120009 Đinh Xuân Anh Nam 23/04/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 5.20 8.75 6.75 3.75 29.65 24.45 Đ H
10 A186 120010 Đoàn Đức Anh Nam 23/02/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 3.70 7.75 3.75 4.50 23.40 19.70 H H
11 A94 120011 Hoàng Kim Anh Nữ 14/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 5.00 7.75 6.50 4.00 28.25 23.25 Đ H
12 A281 120012 Hoàng Thị Minh Anh Nữ \ Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 3.90 6.75 8.00 4.50 27.05 23.15 H Đ
13 A258 120013 Hoàng Việt Anh Nam 02/09/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH 50 Anh V V V V 0.00 0.00 H H
14 A205 120014 Nghiêm Thị Mai Anh Nữ 27/06/2001 Kiến Xương, TB Quang Bình, KX 49 Anh 1.60 3.75 5.25 1.25 13.45 11.85 H H
15 A211 120015 Nguyễn Phương Anh Nữ 27/06/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT 50 Anh 3.80 7.25 7.25 5.75 27.85 24.05 H Đ
16 A10 120016 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 05/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Anh 5.30 8.50 5.75 4.00 28.85 23.55 Đ H
17 A286 120017 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 29/09/2001 Thành Phố, TB Thái Giang, TT 50 Anh 2.40 5.75 6.00 4.50 21.05 18.65 H H
18 A52 120018 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 16/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 4.00 8.00 7.00 4.25 27.25 23.25 H Đ
19 A267 120019 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 26/11/2001 Vũ Thư, TB Đồng Thanh, VT 53 Anh 6.00 10.00 6.50 4.50 33.00 27.00 Đ H
20 A13 120020 Nguyễn Vân Anh Nữ 17/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 53 Anh 6.30 9.50 7.25 5.00 34.35 28.05 Đ H
21 A105 120021 Nguyễn Vân Anh Nữ 05/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Anh 2.00 5.75 7.00 4.50 21.25 19.25 H H
22 A109 120022 Phạm Hoàng Ngọc Anh Nữ 04/07/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Anh 2.40 6.25 6.00 4.50 21.55 19.15 H H
23 A27 120023 Phí Thị Phương Anh Nữ 11/02/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Anh 8.90 9.75 7.00 2.50 37.05 28.15 Đ H
24 A249 120024 Trần Huyền Anh Nữ 22/09/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 50 Anh 2.40 6.75 6.25 3.75 21.55 19.15 H H
25 A265 120025 Trần Mai Anh Nữ 10/10/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 50 Anh 1.30 5.00 6.50 3.00 17.10 15.80 H H
26 A91 120026 Trần Phương Anh Nữ 30/07/2001 Thành Phố, TB Lê Hồng Phong, TP 50 Anh 3.90 6.75 6.25 4.25 25.05 21.15 H Đ
27 A108 120027 Trần Thế Anh Nam 06/05/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 50 Anh 4.40 8.00 5.00 5.75 27.55 23.15 H Đ
28 A277 120028 Vũ Đoàn Duy Anh Nam 06/10/2001 Thành Phố, TB Lê Hồng Phong, TP 50 Anh 1.70 4.50 5.00 4.25 17.15 15.45 H H
29 A197 120029 Vũ Thị Lan Anh Nữ 02/02/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT 50 Anh 3.20 7.50 6.75 3.75 24.40 21.20 H Đ
30 A97 120030 Vũ Thị Lan Anh Nữ 27/03/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX 50 Anh 2.50 3.50 7.25 3.50 19.25 16.75 H H
31 A144 120031 Nguyễn Thị Kim Ánh Nữ 11/12/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT 49 Anh 3.10 6.50 6.75 4.50 23.95 20.85 H H
32 A251 120032 Ngô Văn Bình Nam 23/08/2001 Thành Phố, TB Đông Tân, ĐH 50 Anh 1.80 4.25 5.75 5.75 19.35 17.55 H H
33 A271 120033 Nguyễn Thanh Bình Nam 18/11/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 47 Anh 0.10 4.00 5.00 3.75 12.95 12.85 H H
34 A68 120034 Nguyễn Thanh Bình Nam 29/12/2001 Thái Thụy, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 6.00 9.50 5.25 4.75 31.50 25.50 Đ H
35 A206 120035 Nguyễn Trần Thanh Bình Nữ 30/08/2001 Đông Hưng, TB Minh Thành, TP 50 Anh 1.80 4.75 6.00 2.00 16.35 14.55 H H
36 A235 120036 Nguyễn Minh Châu Nữ 27/01/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH 50 Anh 3.00 8.00 6.50 5.00 25.50 22.50 H Đ
37 A04 120037 Nguyễn Thị Băng Châu Nữ 04/02/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 52 Anh 5.40 8.50 5.75 5.00 30.05 24.65 Đ H
38 A47 120038 Dương Minh Chi Nữ 30/12/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Anh 2.50 6.75 6.50 4.50 22.75 20.25 H H
39 A102 120039 Đoàn Linh Chi Nữ 16/07/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Anh 2.40 6.25 5.75 4.25 21.05 18.65 H H
40 A83 120040 Nguyễn Linh Chi Nữ 06/12/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 5.00 9.75 6.25 5.00 31.00 26.00 Đ H
41 A73 120041 Nguyễn Trần Hà Chi Nữ 12/07/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Anh 3.50 7.75 6.00 4.50 25.25 21.75 H Đ
42 A53 120042 Phạm Kim Chi Nữ 21/09/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 48 Anh 1.30 4.25 6.50 1.25 14.60 13.30 H H
43 A128 120043 Vũ Bùi Linh Chi Nữ 02/02/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT 50 Anh 2.20 7.50 5.00 4.50 21.40 19.20 H H
44 A269 120044 Vũ Phạm Linh Chi Nữ 27/05/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 5.50 8.50 5.75 3.75 29.00 23.50 Đ H
45 A222 120045 Phạm Thị Dịu Nữ 16/03/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Anh 5.60 9.25 7.00 3.75 31.20 25.60 Đ H
46 A100 120046 Lê Trần Thùy Dung Nữ 19/09/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP 49 Anh 3.90 7.50 5.75 4.25 25.30 21.40 H Đ
47 A34 120047 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 14/07/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 52 Anh 5.40 9.00 5.00 4.75 29.55 24.15 Đ H
48 A274 120048 Đỗ Mạnh Dũng Nam 20/03/2001 Thành Phố, TB Vũ Hội, VT 50 Anh 2.70 7.00 5.00 3.25 20.65 17.95 H H
49 A46 120049 Trần Tiến Dũng Nam 05/01/2001 Thành Phố, TB Đông Thọ, TP 48 Anh 3.30 6.25 6.25 5.25 24.35 21.05 H H
50 A164 120050 Lê Nguyễn Anh Duy Nam 18/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 49 Anh 4.80 8.75 5.50 4.50 28.35 23.55 Đ H
51 A167 120051 Nguyễn Khương Duy Nam 29/01/2002 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Anh 0.90 4.25 4.25 2.75 13.05 12.15 H H
52 A89 120052 Tô Văn Duy Nam 03/05/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT 49 Anh 1.50 5.50 5.50 4.75 18.75 17.25 H H
53 A58 120053 Khiếu Thị Mỹ Duyên Nữ 27/10/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP 50 Anh 2.00 5.25 6.50 5.25 21.00 19.00 H H
54 A119 120054 Đỗ Tuấn Dương Nam 25/11/2001 Thành Phố, TB Minh Lãng, VT 50 Anh 4.30 7.50 5.25 5.25 26.60 22.30 H Đ
55 A133 120055 Nguyễn Ánh Dương Nữ 13/07/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP 50 Anh 1.70 5.00 5.75 4.25 18.40 16.70 H H
56 A123 120056 Nguyễn Trần Thùy Dương Nữ 01/11/2001 Hưng Hà, TB Minh Thành, TP 50 Anh 2.30 3.75 6.25 2.25 16.85 14.55 H H
57 A252 120057 Phạm Quý Dương Nam 22/12/2001 Thành Phố, TB Duy Nhất, VT 47 Anh 2.80 6.75 5.50 5.75 23.60 20.80 H H
58 A272 120058 Bùi Thị Đào Nữ 05/05/2001 Kiến Xương, TB Vũ Công, KX 49 Anh 1.80 5.50 6.50 4.25 19.85 18.05 H H
59 A201 120059 Phí Tiến Đạt Nam 27/07/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 43 Anh 1.70 4.00 5.25 1.75 14.40 12.70 H H
60 A92 120060 Bùi Minh Đức Nam 26/10/2001 Thành Phố, TB Tân Phong, VT 53 Anh 5.30 9.00 5.50 4.00 29.10 23.80 Đ H
61 A21 120061 Nguyễn Minh Đức Nam 19/10/2001 Hà Nội Lương Thế Vnh, TP 50 Anh V V V V 0.00 0.00 H H
62 A230 120062 Nguyễn Ngọc Đức Nam 26/07/2001 Thành Phố, TB Phúc Khánh, TP 43 Anh 1.90 6.00 4.50 3.50 17.80 15.90 H H
63 A168 120063 Nguyễn Văn Đức Nam 09/06/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 47 Anh 1.80 3.25 5.50 6.50 18.85 17.05 H H
64 A263 120064 Nguyễn Việt Đức Nam 23/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 5.20 8.50 4.50 4.75 28.15 22.95 H Đ
65 A284 120065 Đào Thị Bích Giang Nữ 29/08/2001 Thành Phố, TB Phúc Thành, VT 51 Anh 4.70 8.75 6.50 5.50 30.15 25.45 Đ H
66 A152 120066 Nguyễn Hương Giang Nữ 08/10/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT 45 Anh 1.60 3.25 4.50 3.50 14.45 12.85 H H
67 A248 120067 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 04/01/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX 50 Anh 2.40 6.00 4.50 4.25 19.55 17.15 H H
68 A219 120068 Phạm Thị Ngân Giang Nữ 21/09/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Anh 3.10 6.50 6.25 4.00 22.95 19.85 H H
69 A26 120069 Phạm Trường Giang Nam 18/01/2001 Thành Phố, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Anh 7.00 9.75 5.25 5.25 34.25 27.25 Đ H
70 A234 120070 Bùi Việt Hà Nữ 01/11/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 54 Anh 6.30 9.75 6.50 5.75 34.60 28.30 Đ H
71 A245 120071 Đặng Thị Thu Hà Nữ 17/04/2001 Đông Hưng, TB Đông Hà, ĐH 50 Anh 3.20 5.25 7.50 5.50 24.65 21.45 H Đ
72 A106 120072 Lê Thu Hà Nữ 17/01/2001 Hà Nội Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Anh 3.60 6.75 7.50 3.75 25.20 21.60 H Đ
73 A239 120073 Lê Thúy Hà Nữ 02/02/2001 Thành Phố, TB Lê Hồng Phong, TP 44 Anh 1.70 4.00 5.00 3.25 15.65 13.95 H H
74 A39 120074 Nguyễn Ngọc Hà Nữ 21/05/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 5.20 9.00 6.75 5.50 31.65 26.45 Đ H
75 A118 120075 Nguyễn Thái Hà Nam 01/11/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Anh 2.60 5.50 5.25 5.25 21.20 18.60 H H
76 A57 120076 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 09/11/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 50 Anh 2.70 7.25 6.50 5.50 24.65 21.95 H Đ
77 A132 120077 Nguyễn Việt Hà Nữ 22/09/2001 Tiền Hải, TB Tây Sơn, TP 43 Anh 2.30 6.75 5.25 5.00 21.60 19.30 H H
78 A171 120078 Phạm Thu Hà Nữ 11/06/2001 Kiến Xương, TB Vũ Ninh, KX 48 Anh 1.30 6.25 5.00 4.25 18.10 16.80 H H
79 A150 120079 Trần Hải Hà Nữ 09/04/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Anh 4.60 7.75 6.50 5.00 28.45 23.85 Đ H
80 A80 120080 Đỗ Nhật Hạ Nữ 25/07/2001 Vũ Thư, TB Dũng Nghĩa, VT 50 Anh 3.90 8.25 6.00 5.75 27.80 23.90 H Đ
81 A08 120081 Đào Minh Hải Nam 04/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 54 Anh 7.40 9.00 6.75 5.50 36.05 28.65 Đ H
82 A208 120082 Hoàng Minh Hải Nam 27/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 6.50 9.50 8.00 4.00 34.50 28.00 Đ H
83 A55 120083 Nghiêm Giới Khai Hải Nam 01/10/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT 50 Anh 4.60 8.25 5.75 5.00 28.20 23.60 H Đ
84 A276 120084 Phạm Thanh Hải Nam 06/11/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 50 Anh 3.50 7.75 4.75 9.25 28.75 25.25 Đ H
85 A173 120085 Trần Trung Hải Nam 24/02/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT 50 Anh 3.80 8.00 5.00 5.00 25.60 21.80 H Đ
86 A19 120086 Bùi Thị Mỹ Hạnh Nữ 24/02/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 53 Anh 6.50 9.50 7.25 4.75 34.50 28.00 Đ H
87 A23 120087 Phạm Minh Hạnh Nữ 06/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 4.80 8.50 5.25 5.75 29.10 24.30 Đ H
88 A99 120088 Phạm Minh Hạnh Nữ 08/12/2001 Đông Hưng, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 7.50 9.50 8.00 4.25 36.75 29.25 Đ H
89 A111 120089 Vũ Hồng Hạnh Nữ 01/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 4.90 8.25 7.25 4.75 30.05 25.15 Đ H
90 A218 120090 Phạm Thị Hảo Nữ 10/01/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP 50 Anh 1.00 3.75 4.50 4.00 14.25 13.25 H H
91 A256 120091 Phạm Phương Hiền Nữ 23/04/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH 50 Anh V V V V 0.00 0.00 H H
92 A70 120092 Hoàng Hiếu Nam 15/11/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 49 Anh 2.80 5.75 0.00 V 11.35 8.55 H H
93 A238 120093 Trần Hiếu Nam 03/07/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 46 Anh 3.60 8.75 6.25 2.50 24.70 21.10 H Đ
94 A270 120094 Trần Trung Hiếu Nam 28/12/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 43 Anh 2.60 5.25 4.50 3.75 18.70 16.10 H H
95 A183 120095 Đặng Phương Hoa Nữ 21/12/2001 Lào Cai Đông Lâm, TH 50 Anh 1.50 4.00 5.25 3.25 15.50 14.00 H H
96 A226 120096 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nữ 04/03/2001 Quỳnh Phụ, TB Quỳnh Hải, QP 50 Anh 1.40 4.25 4.75 4.25 16.05 14.65 H H
97 A223 120097 Mai Thị Hoài Nữ 01/04/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Anh 3.10 7.25 4.25 4.00 21.70 18.60 H H
98 A121 120098 Nguyễn Huy Hoàn Nam 11/09/2001 Thành Phố, TB Phúc Khánh, TP 49 Anh 4.50 8.00 6.50 5.75 29.25 24.75 Đ H
99 A12 120099 Chu Minh Hoàng Nam 16/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 52 Anh 4.90 8.75 5.75 5.00 29.30 24.40 Đ H
100 A75 120100 Đào Việt Hoàng Nam 28/12/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT 52 Anh 5.20 9.25 6.00 5.75 31.40 26.20 Đ H
101 A214 120101 Vũ Tiến Hoàng Nam 20/05/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 50 Anh 3.60 8.00 0.00 V 15.20 11.60 H H
102 A148 120102 Nguyễn Thị Thanh Hồng Nữ 16/06/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 50 Anh 3.70 8.25 6.75 5.75 28.15 24.45 H Đ
103 A279 120103 Hoàng Thị Huê Nữ 16/05/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Anh 4.50 7.50 5.25 3.75 25.50 21.00 H H
104 A110 120104 Hà Thị Huế Nữ 01/04/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 45 Anh 2.20 6.25 3.75 3.50 17.90 15.70 H H
105 A188 120105 Phạm Thị Như Huế Nữ 12/06/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 50 Anh 3.60 7.50 6.50 4.00 25.20 21.60 H Đ
106 A250 120106 Phạm Thị Thu Huệ Nữ 04/06/2001 Đông Hưng, TB Đông Tân, ĐH 50 Anh 1.70 4.25 6.00 3.75 17.40 15.70 H H
107 A129 120107 Vũ Mạnh Hùng Nam 28/03/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP 48 Anh 2.50 5.25 5.75 2.75 18.75 16.25 H H
108 A261 120108 Vũ Tiến Hùng Nam 01/10/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 50 Anh 1.90 5.75 6.50 4.50 20.55 18.65 H H
109 A01 120109 Đào Thị Thương Huyền Nữ 24/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Anh 1.80 5.00 6.00 5.50 20.10 18.30 H H
110 A31 120110 Lại Thị Khánh Huyền Nữ 04/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Anh 4.20 8.00 7.25 4.75 28.40 24.20 Đ H
111 A175 120111 Bùi Quang Huynh Nam 09/11/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Anh 2.50 6.50 5.50 4.75 21.75 19.25 H H
112 A231 120112 Bùi Thị Thu Hương Nữ 28/09/2001 Kiến Xương, TB 14-10, TH 51 Anh 5.60 9.25 7.50 5.50 33.45 27.85 Đ H
113 A283 120113 Đỗ Mai Hương Nữ 10/02/2001 Thành Phố, TB Phúc Thành, VT 50 Anh 5.10 8.75 5.50 5.00 29.45 24.35 Đ H
114 A282 120114 Lê Thu Hương Nữ 30/01/2001 Vũ Thư, TB Hồng Lý, VT 43 Anh 2.30 5.50 6.75 3.00 19.85 17.55 H H
115 A199 120115 Nguyễn Lâm Thùy Hương Nữ 17/10/2001 Bình Định Dũng Nghĩa, VT 50 Anh 2.50 5.00 6.50 4.25 20.75 18.25 H H
116 A134 120116 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 17/04/2001 Vũ Thư, TB Song Lãng, VT 50 Anh 4.10 7.75 6.75 4.50 27.20 23.10 H Đ
117 A149 120117 Phạm Thị Mai Hương Nữ 19/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 53 Anh 8.30 9.25 7.50 8.00 41.35 33.05 Đ H
118 A181 120118 Vũ Mai Hương Nữ 02/04/2001 Đông Hưng, TB Đông Xuân, ĐH 50 Anh 1.30 4.25 6.00 0.00 12.85 11.55 H H
119 A142 120119 Vũ Thu Hương Nữ 13/08/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 50 Anh 1.60 4.75 7.50 4.25 19.70 18.10 H H
120 A33 120120 Đặng Hữu Trung Kiên Nam 20/12/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Anh 4.50 8.50 7.00 3.00 27.50 23.00 H Đ
121 A74 120121 Lê Ngọc Kiên Nam 09/11/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 3.70 7.50 7.50 4.25 26.65 22.95 H Đ
122 A180 120122 Phạm Hữu Kiên Nam 06/04/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Anh 5.10 8.50 5.25 5.75 29.70 24.60 Đ H
123 A204 120123 Phạm Quang Khiêm Nam 15/06/2001 Kiến Xương, TB Quang Bình, KX 49 Anh 1.90 3.75 5.00 3.75 16.30 14.40 H H
124 A78 120124 Nguyễn Thế Khôi Nam 29/06/2001 Đông Hưng, TB Đông Động, ĐH 49 Anh 2.80 6.00 6.25 4.50 22.35 19.55 H H
125 A259 120125 Bùi Trúc Lam Nữ 08/09/2001 Đông Hưng, TB Phong Phú Châu, ĐH 47 Anh 1.90 3.25 2.75 4.00 13.80 11.90 H H
126 A257 120126 Hà Thị Ngọc Lan Nữ 09/02/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH 50 Anh 4.60 1.00 V V 10.20 5.60 H H
127 A278 120127 Lại Thị Thanh Lan Nữ 01/01/2001 Đông Hưng, TB Đông Tân, ĐH 50 Anh 1.70 6.25 5.50 4.50 19.65 17.95 H H
128 A112 120128 Nguyễn Thị Lan Nữ 07/03/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 50 Anh 3.20 8.00 7.75 5.25 27.40 24.20 H Đ
129 A193 120129 Bùi Nguyễn Ái Linh Nữ 05/09/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 51 Anh 5.30 8.50 7.25 4.00 30.35 25.05 Đ H
130 A76 120130 Bùi Thảo Linh Nữ 14/06/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Anh 1.30 4.00 4.75 5.75 17.10 15.80 H H
131 A228 120131 Dương Thị Diệu Linh Nữ 01/09/2001 Đông Hưng, TB Đông Hòa, TP 50 Anh 3.00 7.25 5.50 5.25 24.00 21.00 H H
132 A86 120132 Đào Phương Linh Nữ 29/06/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP 50 Anh 2.40 8.50 5.00 5.25 23.55 21.15 H Đ
133 A159 120133 Đặng Thị Linh Nữ 14/12/2001 Đông Hưng, TB Đông Xuân, ĐH 47 Anh 1.40 3.75 4.00 5.25 15.80 14.40 H H
134 A40 120134 Đặng Thùy Linh Nữ 06/11/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 5.70 9.25 6.50 4.50 31.65 25.95 Đ H
135 A25 120135 Lại Khánh Linh Nữ 02/08/2001 Đông Hưng, TB Mê Linh, ĐH 48 Anh 2.20 6.50 5.50 3.75 20.15 17.95 H H
136 A65 120136 Ngô Phương Linh Nữ 16/07/2001 Vũ Thư, TB Tân Lập, VT 50 Anh 1.60 5.00 5.00 4.75 17.95 16.35 H H
137 A212 120137 Nguyễn Khánh Linh Nữ 24/11/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 50 Anh 5.10 8.50 6.50 4.25 29.45 24.35 Đ H
138 A273 120138 Nguyễn Phương Linh Nữ 21/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Anh 3.10 8.25 5.25 2.25 21.95 18.85 H H
139 A138 120139 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ 31/08/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 50 Anh 2.30 6.75 4.00 5.25 20.60 18.30 H H
140 A35 120140 Phạm Gia Linh Nam 23/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 45 Anh 1.70 6.50 5.00 2.00 16.90 15.20 H H
141 A241 120141 Phạm Phương Linh Nữ 01/12/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Anh 2.40 7.50 5.25 6.50 24.05 21.65 H Đ
142 A242 120142 Vũ Phương Linh Nữ 19/02/2001 Thành Phố, TB Trọng Quan, ĐH 50 Anh 1.60 4.00 3.75 2.50 13.45 11.85 H H
143 A266 120143 Vũ Thị Khánh Linh Nữ 18/09/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 46 Anh 2.40 4.00 2.25 0.50 11.55 9.15 H H
144 A42 120144 Bùi Thị Thanh Loan Nữ 30/04/2001 Kiến Xương, TB Vũ Sơn, KX 50 Anh 2.80 7.50 5.75 4.75 23.60 20.80 H H
145 A224 120145 Lê Thanh Loan Nữ 14/08/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 51 Anh 4.70 8.75 7.25 5.25 30.65 25.95 Đ H
146 A287 120146 Đỗ Hải Long Nam 14/12/2001 Thành Phố, TB Phúc Thành, VT 48 Anh 1.90 5.25 4.00 5.00 18.05 16.15 H H
147 A24 120147 Nguyễn Hoàng Long Nam 18/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 49 Anh 2.60 7.25 5.50 4.25 22.20 19.60 H H
148 A198 120148 Nguyễn Tiểu Long Nam 29/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 43 Anh 1.90 4.25 4.50 2.50 15.05 13.15 H H
149 A156 120149 Vũ Hoàng Long Nam 06/11/2001 Thành Phố, TB Tân Hòa, VT 48 Anh 1.40 6.75 4.50 3.75 17.80 16.40 H H
150 A215 120150 Vũ Việt Long Nam 19/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Anh 1.00 5.00 4.50 4.25 15.75 14.75 H H
151 A227 120151 Bùi Văn Luân Nam 25/06/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP 49 Anh 2.10 4.00 4.75 4.50 17.45 15.35 H H
152 A233 120152 Đào Khánh Ly Nữ 24/10/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 50 Anh 3.80 8.25 6.00 4.00 25.85 22.05 H Đ
153 A62 120153 Lê Phương Ly Nữ 11/08/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Anh 2.00 4.00 4.50 3.00 15.50 13.50 H H
154 A43 120154 Nguyễn Hương Ly Nữ 22/02/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Anh 5.30 9.25 5.75 4.25 29.85 24.55 Đ H
155 A41 120155 Phạm Nguyễn Thảo Ly Nữ 15/11/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Anh 4.50 8.25 5.00 4.75 27.00 22.50 H Đ
156 A253 120156 Phạm Thị Khánh Ly Nữ 18/07/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 50 Anh 4.40 9.00 5.50 5.50 28.80 24.40 Đ H
157 A216 120157 Phạm Thị Thảo Ly Nữ 08/08/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Anh 2.60 5.75 4.00 4.25 19.20 16.60 H H
158 A165 120158 Bùi Thu Mai Nữ 11/06/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Anh 5.60 9.50 4.75 5.00 30.45 24.85 Đ H
159 A32 120159 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 02/04/2001 Vũ Thư, TB Tân Lập, VT 50 Anh 5.00 8.25 6.00 4.00 28.25 23.25 Đ H
160 A113 120160 Phạm Xuân Mai Nữ 15/01/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX 51 Anh 5.10 9.00 7.00 5.50 31.70 26.60 Đ H
161 A87 120161 Lại Đức Mạnh Nam 31/05/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 45 Anh 1.60 5.25 2.25 0.50 11.20 9.60 H H
162 A191 120162 Lại Tiến Mạnh Nam 01/08/2001 Vũ Thư, TB Tân Bình, TP 50 Anh 2.70 8.50 4.50 4.50 22.90 20.20 H H
163 A54 120163 Lê Đức Mạnh Nam 28/08/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Anh 4.50 8.50 5.50 4.00 27.00 22.50 H Đ
164 A229 120164 Vũ Đức Mạnh Nam 15/02/2001 Nam Định Phúc Khánh, TP 50 Anh 2.40 7.25 4.25 4.25 20.55 18.15 H H
165 A30 120165 Đàm Nữ Nguyệt Minh Nữ 08/11/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Anh 3.50 6.50 5.50 4.50 23.50 20.00 H H
166 A50 120166 Đỗ Hồng Minh Nữ 07/06/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 3.40 7.50 4.75 3.75 22.80 19.40 H H
167 A66 120167 Mai Nhật Minh Nữ 27/11/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 47 Anh 1.90 3.50 6.00 5.50 18.80 16.90 H H
168 A67 120168 Phan Tuấn Minh Nam 23/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Anh 3.40 7.00 4.50 5.75 24.05 20.65 H H
169 A61 120169 Phạm Phan Hà My Nữ 27/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 43 Anh 1.70 5.50 4.75 3.75 17.40 15.70 H H
170 A84 120170 Đặng Phương Nam Nam 26/12/2001 Kiến Xương, TB Lê Lợi, KX 50 Anh V V V V 0.00 0.00 H H
171 A88 120171 Đặng Hồng Nga Nữ 02/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 7.80 8.75 7.75 6.00 38.10 30.30 Đ H
172 A126 120172 Phạm Thị Nga Nữ 28/11/2001 Kiến Xương, TB Vũ Ninh, KX 48 Anh 2.50 5.75 4.50 5.25 20.50 18.00 H H
173 A247 120173 Cao Thị Ngân Nữ 05/03/2001 Vũ Thư, TB Việt Thuận, VT 50 Anh 3.10 7.75 4.75 5.50 24.20 21.10 H Đ
174 A246 120174 Nguyễn Thị Ngân Nữ 08/09/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP 50 Anh 3.90 7.00 6.00 4.25 25.05 21.15 H Đ
175 A107 120175 Trần Thảo Ngân Nữ 27/05/2001 Hưng Hà, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 1.70 4.25 5.25 3.75 16.65 14.95 H H
176 A93 120176 Nguyễn Phú Nghĩa Nam 23/12/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT 52 Anh 6.00 7.75 6.50 4.50 30.75 24.75 Đ H
177 A44 120177 Trần Thị Ngoan Nữ 11/04/2001 Thành Phố, TB Đông Thọ, TP 50 Anh 1.60 4.25 5.50 4.00 16.95 15.35 H H
178 A155 120178 Đàm Thị Ngọc Nữ 12/07/2001 Vũ Thư, TB Việt Hùng, VT 50 Anh 4.70 8.50 4.75 4.00 26.65 21.95 H Đ
179 A16 120179 Lê Hồng Ngọc Nữ 30/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 54 Anh 7.60 9.75 6.75 5.75 37.45 29.85 Đ H
180 A127 120180 Phạm Thị Ánh Ngọc Nữ 06/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 54 Anh 7.50 9.25 6.00 7.25 37.50 30.00 Đ H
181 A38 120181 Vũ Hồng Ngọc Nữ 07/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 4.00 8.25 5.50 4.00 25.75 21.75 H Đ
182 A178 120182 Vũ Đình Nguyên Nam 28/02/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Anh 3.20 6.25 6.00 4.00 22.65 19.45 H H
183 A244 120183 Phạm Thu Nhài Nữ 17/12/2001 Đông Hưng, TB Đông Hà, ĐH 50 Anh 2.00 6.00 4.00 5.25 19.25 17.25 H H
184 A98 120184 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 11/03/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 50 Anh 3.00 5.75 6.25 6.25 24.25 21.25 H Đ
185 A85 120185 Phạm Yến Nhi Nữ 02/10/2001 Tiền Hải, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 49 Anh 2.40 4.25 4.75 2.50 16.30 13.90 H H
186 A22 120186 Trần Tô Thị Phương Nhi Nữ 06/06/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 53 Anh 6.90 8.50 6.25 5.00 33.55 26.65 Đ H
187 A05 120187 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 19/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 4.90 8.25 5.00 2.75 25.80 20.90 H H
188 A81 120188 Nguyễn Thị Nhung Nữ 05/12/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 48 Anh 2.10 4.75 5.25 5.25 19.45 17.35 H H
189 A82 120189 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 27/01/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT 50 Anh 3.40 6.75 5.00 3.75 22.30 18.90 H H
190 A135 120190 Phạm Thị Nhung Nữ 30/04/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP 47 Anh 1.40 5.25 5.00 3.50 16.55 15.15 H H
191 A116 120191 Đỗ Thị Kim Oanh Nữ 01/03/2001 Vũ Thư, TB Đồng Thanh, VT 50 Anh 4.70 8.50 5.50 4.00 27.40 22.70 H Đ
192 A60 120192 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 10/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 46 Anh 3.40 6.50 5.50 4.75 23.55 20.15 H H
193 A101 120193 Nguyễn Ngọc Hiền Phúc Nữ 11/05/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 5.40 8.00 5.50 3.75 28.05 22.65 H Đ
194 A09 120194 Bùi Hà Phương Nữ 29/01/2001 Kiến Xương, TB Vũ Quý, KX 50 Anh 3.10 5.25 5.00 4.75 21.20 18.10 H H
195 A187 120195 Bùi Thị Phương Nữ 19/02/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 52 Anh 5.60 9.50 5.25 3.25 29.20 23.60 Đ H
196 A103 120196 Đặng Thị Phương Nữ 28/10/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 50 Anh 1.50 4.75 5.25 5.25 18.25 16.75 H H
197 A176 120197 Đặng Thị Phương Nữ 22/11/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP 48 Anh 1.30 4.50 3.75 3.25 14.10 12.80 H H
198 A115 120198 Đinh Tâm Phương Nữ 06/11/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 50 Anh 4.00 8.75 5.00 5.00 26.75 22.75 H Đ
199 A49 120199 Hoàng Thảo Phương Nữ 22/11/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP 50 Anh 2.10 6.00 5.00 3.50 18.70 16.60 H H
200 A51 120200 Hoàng Vân Phương Nữ 27/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 3.00 5.50 4.75 5.00 21.25 18.25 H H
201 A02 120201 Mạc Minh Phương Nữ 25/12/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 4.80 9.00 5.75 5.00 29.35 24.55 Đ H
202 A160 120202 Nguyễn Ngọc Phương Nữ 26/06/2001 Đông Hưng, TB Quang Dương, ĐH 48 Anh 1.70 5.50 5.00 3.00 16.90 15.20 H H
203 A213 120203 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 16/03/2001 Vũ Thư, TB Bách Thuận, VT 50 Anh 2.70 6.50 5.75 4.25 21.90 19.20 H H
204 A289 120204 Phạm Hà Phương Nữ 24/09/2001 Thành Phố, TB Tthh, HH 46 Anh 2.10 4.75 5.25 3.50 17.70 15.60 H H
205 A104 120205 Phạm Thùy Phương Nữ 06/05/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 50 Anh 2.20 6.00 4.50 4.50 19.40 17.20 H H
206 A268 120206 Trần Thị Minh Phương Nữ 17/06/2001 Vũ Thư, TB Vũ Tiến, VT 49 Anh 2.40 6.25 5.75 4.75 21.55 19.15 H H
207 A169 120207 Trần Thị Thu Phương Nữ 19/07/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Anh 2.40 6.25 5.50 5.25 21.80 19.40 H H
208 A232 120208 Vũ Thị Thu Phương Nữ 19/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 5.50 9.50 7.00 5.25 32.75 27.25 Đ H
209 A210 120209 Vũ Thu Phương Nữ 22/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 4.20 9.50 7.00 5.75 30.65 26.45 Đ H
210 A200 120210 Bùi Anh Quân Nam 06/12/2001 Đông Hưng, TB Đông Động, ĐH 50 Anh 3.00 6.75 5.75 3.50 22.00 19.00 H H
211 A158 120211 Lê Anh Quân Nam 24/09/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT 49 Anh 2.10 5.75 5.75 4.00 19.70 17.60 H H
212 A131 120212 Nguyễn Anh Quân Nam 09/09/2001 Thái Thụy, TB Lương Thế Vnh, TP 49 Anh 3.90 8.50 6.25 5.00 27.55 23.65 H Đ
213 A196 120213 Bùi Thị Diễm Quỳnh Nữ 12/08/2001 Đông Hưng, TB Quang Dương, ĐH 47 Anh 1.40 5.00 5.50 3.25 16.55 15.15 H H
214 A20 120214 Đào Thúy Quỳnh Nữ 04/02/2002 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 2.90 6.25 6.00 5.25 23.30 20.40 H H
215 A207 120215 Ngô Thúy Quỳnh Nữ 25/10/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 50 Anh 3.40 8.00 7.25 5.75 27.80 24.40 H Đ
216 A190 120216 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 30/10/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP 50 Anh 2.70 7.25 6.50 5.25 24.40 21.70 H Đ
217 A130 120217 Trần Diễm Quỳnh Nữ 08/01/2001 Vũ Thư, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 4.50 8.75 7.50 5.25 30.50 26.00 Đ H
218 A11 120218 Trần Thị Diễm Quỳnh Nữ 03/12/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 49 Anh 2.50 6.50 5.00 3.75 20.25 17.75 H H
219 A217 120219 Ngô Thái Sơn Nam 21/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Anh 2.10 4.00 4.50 4.00 16.70 14.60 H H
220 A07 120220 Trần Cao Sơn Nam 28/02/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 49 Anh 3.40 8.25 5.50 4.00 24.55 21.15 H Đ
221 A172 120221 Bùi Ngọc Toàn Nam 16/04/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 5.10 9.00 5.00 5.00 29.20 24.10 Đ H
222 A170 120222 Phạm Thanh Tùng Nam 07/02/2001 Đông Hưng, TB Hoa Lư, ĐH 48 Anh 2.90 7.75 5.50 5.75 24.80 21.90 H Đ
223 A147 120223 Phạm Thị Ánh Tuyết Nữ 07/08/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT 50 Anh 3.30 6.75 7.25 5.00 25.60 22.30 H Đ
224 A184 120224 Trần Thị Ánh Tuyết Nữ 22/09/2001 Thành Phố, TB Phúc Khánh, TP 47 Anh 1.80 5.50 6.75 4.75 20.60 18.80 H H
225 A240 120225 Bùi Thị Tươi Nữ 18/08/2001 Kiến Xương, TB Vũ Công, KX 48 Anh 1.80 4.00 5.00 4.00 16.60 14.80 H H
226 A237 120226 Phạm Hoàng Thái Nam 18/06/2001 Thành Phố, TB 14-10, TH 46 Anh 3.20 6.75 4.50 4.50 22.15 18.95 H H
227 A140 120227 Bùi Tuấn Thanh Nam 18/06/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 4.20 8.25 4.50 4.75 25.90 21.70 H Đ
228 A90 120228 Vũ Thị Thanh Nữ 23/01/2001 Kiến Xương, TB Vũ Tây, KX 50 Anh 3.10 8.25 7.00 4.50 25.95 22.85 H Đ
229 A260 120229 Bùi Tiến Thành Nam 12/07/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Anh V V V V 0.00 0.00 H H
230 A264 120230 Nguyễn Minh Thành Nam 08/10/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 53 Anh 6.40 9.25 7.00 5.25 34.30 27.90 Đ H
231 A195 120231 Phạm Đình Thành Nam 03/11/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Anh 2.20 5.75 5.75 3.75 19.65 17.45 H H
232 A69 120232 Bùi Thu Thảo Nữ 25/12/2001 Thái Thụy, TB Trần Phú, TP 47 Anh 1.50 4.25 4.00 3.25 14.50 13.00 H H
233 A189 120233 Doãn Thị Phương Thảo Nữ 25/05/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Anh 8.10 10.00 5.50 3.25 34.95 26.85 Đ H
234 A114 120234 Hoàng Minh Thảo Nữ 10/04/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 50 Anh 3.80 8.00 6.50 4.00 26.10 22.30 H Đ
235 A124 120235 Khổng Thị Thảo Nữ 03/11/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 5.40 7.75 6.25 4.50 29.30 23.90 Đ H
236 A157 120236 Lại Thị Thảo Nữ 07/04/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT 50 Anh 3.20 5.75 5.50 3.00 20.65 17.45 H H
237 A243 120237 Lê Phương Thảo Nữ 05/05/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Anh 2.60 8.50 5.50 5.00 24.20 21.60 H Đ
238 A220 120238 Lê Thị Phương Thảo Nữ 24/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 2.30 6.75 6.50 3.00 20.85 18.55 H H
239 A143 120239 Phạm Hương Thảo Nữ 10/11/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT 50 Anh 2.00 5.25 5.75 2.75 17.75 15.75 H H
240 A163 120240 Phạm Thị Thảo Nữ 14/11/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Anh 2.30 5.50 5.75 5.75 21.60 19.30 H H
241 A236 120241 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 25/08/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH 50 Anh 4.50 9.25 6.25 5.00 29.50 25.00 Đ H
242 A56 120242 Phạm Thị Thanh Thảo Nữ 10/08/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Anh 2.60 5.25 7.25 3.75 21.45 18.85 H H
243 A64 120243 Trần Thị Thảo Nữ 05/11/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 48 Anh 1.90 3.00 5.25 4.00 16.05 14.15 H H
244 A122 120244 Phạm Đăng Thiết Nam 22/02/2001 Vũ Thư, TB Minh Lãng, VT 50 Anh 3.60 7.75 5.75 5.75 26.45 22.85 H Đ
245 A225 120245 Nguyễn Xuân Thiệu Nam 17/01/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Anh 5.60 8.75 5.00 5.25 30.20 24.60 Đ H
246 A15 120246 Nguyễn Đức Thịnh Nam 29/01/2001 Thành Phố, TB Bình Nguyên, KX 50 Anh 3.80 7.00 6.75 3.50 24.85 21.05 H H
247 A45 120247 Nguyễn Thị Hoài Thơ Nữ 06/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 53 Anh 6.20 9.25 6.00 4.75 32.40 26.20 Đ H
248 A71 120248 Bùi Thị Minh Thu Nữ 23/03/2001 Thành Phố, TB Vũ Lễ, KX 50 Anh 3.10 6.50 6.25 4.50 23.45 20.35 H H
249 A162 120249 Đoàn Thị Hoài Thu Nữ 10/06/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Anh 2.90 6.50 5.25 5.75 23.30 20.40 H H
250 A161 120250 Phạm Hà Thu Nữ 20/08/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Anh 4.10 7.25 5.50 4.50 25.45 21.35 H Đ
251 A146 120251 Nguyễn Phương Thúy Nữ 02/02/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT 50 Anh 2.40 5.25 6.50 5.75 22.30 19.90 H H
252 A125 120252 Nguyễn Thị Thùy Nữ 13/01/2001 Kiến Xương, TB Vũ Ninh, KX 50 Anh 1.90 5.25 4.75 5.25 19.05 17.15 H H
253 A194 120253 Phạm Thị Thùy Nữ 15/06/2001 Vũ Thư, TB Việt Hùng, VT 50 Anh 3.40 8.50 5.75 5.75 26.80 23.40 H Đ
254 A285 120254 Phạm Thị Thu Thùy Nữ 20/04/2001 Đông Hưng, TB Đông Các, ĐH 50 Anh 2.50 7.75 5.00 4.00 21.75 19.25 H H
255 A192 120255 Phan Thị Thanh Thùy Nữ 14/11/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP 50 Anh 2.40 5.25 5.00 4.75 19.80 17.40 H H
256 A14 120256 Hà Thanh Thủy Nữ 01/02/2001 Kiến Xương, TB Hồng Thái, KX 50 Anh 2.10 5.25 5.50 5.75 20.70 18.60 H H
257 A141 120257 Nguyễn Thị Thủy Nữ 27/10/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 50 Anh 1.60 2.75 5.50 3.00 14.45 12.85 H H
258 A03 120258 Phạm Thu Thủy Nữ 08/08/2001 Quỳnh Phụ, TB An Lễ, QP 50 Anh 1.60 4.75 6.75 5.75 20.45 18.85 H H
259 A262 120259 Vũ Thu Thủy Nữ 25/11/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 50 Anh 4.70 8.50 5.50 5.25 28.65 23.95 Đ H
260 A77 120260 Phạm Minh Thư Nữ 10/05/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 5.30 9.25 5.25 2.75 27.85 22.55 H Đ
261 A221 120261 Trần Anh Thư Nữ 20/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Anh 3.80 9.00 5.50 5.75 27.85 24.05 H Đ
262 A145 120262 Khiếu Thị Thanh Thương Nữ 14/08/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT 43 Anh 1.90 4.50 5.25 3.25 16.80 14.90 H H
263 A166 120263 Nhâm Thị Hoài Thương Nữ 18/02/2001 Đông Hưng, TB Đông Hoàng, ĐH 50 Anh 2.10 6.00 5.25 3.25 18.70 16.60 H H
264 A59 120264 Chu Quỳnh Trang Nữ 06/11/2001 Tiền Hải, TB Tây Sơn, TP 47 Anh 1.30 4.25 6.50 4.50 17.85 16.55 H H
265 A28 120265 Dương Thu Trang Nữ 09/04/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 5.10 8.50 5.50 6.00 30.20 25.10 Đ H
266 A36 120266 Đào Linh Trang Nữ 18/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 53 Anh 4.30 9.00 6.00 3.00 26.60 22.30 H Đ
267 A202 120267 Đào Thanh Trang Nữ 05/07/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Anh 3.30 7.00 5.25 4.50 23.35 20.05 H H
268 A203 120268 Hoàng Thanh Trang Nữ 09/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Anh 2.80 6.00 6.75 4.00 22.35 19.55 H H
269 A139 120269 Hoàng Thu Trang Nữ 28/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 4.20 7.50 6.75 4.50 27.15 22.95 H Đ
270 A48 120270 Lương Huyền Trang Nữ 01/06/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 50 Anh 2.20 4.75 6.75 4.25 20.15 17.95 H H
271 A63 120271 Nguyễn Thùy Trang Nữ 01/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Anh 2.60 4.75 7.00 4.50 21.45 18.85 H H
272 A136 120272 Nguyễn Xuân Trang Nam 04/12/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 50 Anh 3.60 6.00 5.75 4.00 22.95 19.35 H H
273 A209 120273 Phạm Hạnh Trang Nữ 29/08/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH 51 Anh 6.60 9.00 6.25 5.75 34.20 27.60 Đ H
274 A06 120274 Phạm Thị Kiều Trang Nữ 26/01/2001 Kiến Xương, TB Thanh Tân, KX 50 Anh 3.10 5.75 6.50 5.75 24.20 21.10 H Đ
275 A120 120275 Vũ Hiền Trang Nữ 10/01/2001 Nam Định Minh Thành, TP 50 Anh 1.70 2.50 5.50 3.50 14.90 13.20 H H
276 A117 120276 Ngô Minh Trí Nam 26/01/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT 50 Anh 5.10 8.75 6.25 5.75 30.95 25.85 Đ H
277 A255 120277 Doãn Thị Lan Trinh Nữ 18/04/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH 50 Anh 3.60 7.75 6.75 4.75 26.45 22.85 H Đ
278 A182 120278 Nguyễn Phú Trọng Nam 18/11/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 45 Anh 1.40 4.00 6.00 4.00 16.80 15.40 H H
279 A137 120279 Vũ Chí Trung Nam 29/09/2001 Thành Phố, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Anh 3.40 6.75 5.50 4.00 23.05 19.65 H H
280 A275 120280 Lê Phương Uyên Nữ 20/06/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 53 Anh 6.90 10.00 5.25 5.00 34.05 27.15 Đ H
281 A280 120281 Nguyễn Thị Vân Nữ 24/03/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT 52 Anh 4.40 7.75 6.50 4.00 27.05 22.65 H Đ
282 A185 120282 Phạm Thị Thảo Vân Nữ 24/02/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT 50 Anh 5.50 9.25 6.25 5.00 31.50 26.00 Đ H
283 A151 120283 Phan Thị Vân Nữ 01/03/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Anh 3.60 7.50 6.00 3.25 23.95 20.35 H H
284 A174 120284 Ngô Hoàng Việt Nam 01/06/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 40 Anh 3.60 7.50 5.00 5.00 24.70 21.10 H Đ
285 A95 120285 Nguyễn Quốc Việt Nam 26/10/2001 Thành Phố, TB Phúc Khánh, TP 49 Anh 1.00 4.75 4.25 4.75 15.75 14.75 H H
286 A37 120286 Khiếu Thị Hải Yến Nữ 28/05/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Anh 6.50 9.50 7.00 4.75 34.25 27.75 Đ H
287 A254 120287 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 26/08/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 51 Anh 5.80 9.00 6.75 5.00 32.35 26.55 Đ H
288 D48 120288 Hoàng Thị Ngọc Anh Nữ 07/01/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 52 Địa 6.50 3.00 5.75 3.50 25.25 18.75 Đ H
289 D32 120289 Nguyễn Phương Anh Nữ 23/09/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 47 Địa 1.50 2.25 5.00 5.25 15.50 14.00 H H
290 D78 120290 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 31/10/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP 47 Địa 2.25 3.00 5.50 3.75 16.75 14.50 H H
291 D85 120291 Phạm Hải Anh Nữ 18/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 49 Địa 2.00 3.25 3.75 5.00 16.00 14.00 H H
292 D56 120292 Phạm Việt Anh Nam 14/01/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 48 Địa 1.75 3.75 4.75 4.00 16.00 14.25 H H
293 D64 120293 Tô Trần Phương Anh Nữ 27/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Địa 6.25 3.25 5.25 3.00 24.00 17.75 Đ H
294 D96 120294 Trương Vũ Thái Anh Nữ 09/09/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 49 Địa V V V V 0.00 0.00 H H
295 D45 120295 Nguyễn Minh Ánh Nữ 11/01/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 45 Địa 2.50 2.00 3.00 3.25 13.25 10.75 H H
296 D08 120296 Đỗ Gia Bình Nam 07/12/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 44 Địa 4.00 2.75 4.50 3.75 19.00 15.00 H H
297 D35 120297 Đặng Đức Cảnh Nam 12/05/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 43 Địa 4.75 4.00 5.25 2.50 21.25 16.50 H H
298 D24 120298 Lưu Thành Công Nam 04/05/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 43 Địa 0.75 2.75 2.75 2.00 9.00 8.25 H H
299 D19 120299 Mai Thị Linh Chi Nữ 01/01/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 51 Địa V V V V 0.00 0.00 H H
300 D11 120300 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 24/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 43 Địa 1.00 4.00 3.75 2.75 12.50 11.50 H H
301 D70 120301 Vũ Thị Linh Chi Nữ 21/09/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 47 Địa 1.50 1.50 2.50 5.25 12.25 10.75 H H
302 D43 120302 Đoàn Quang Chiến Nam 02/01/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 41 Địa 3.00 3.75 2.75 3.75 16.25 13.25 H H
303 D20 120303 Phạm Trọng Duy Nam 01/03/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 47 Địa 4.25 2.25 4.50 5.75 21.00 16.75 H H
304 D99 120304 Bùi Quang Dương Nam 01/02/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 49 Địa 6.25 7.25 4.75 4.50 29.00 22.75 Đ H
305 D76 120305 Phạm Thành Đạt Nam 06/10/2001 Lai Châu Phúc Khánh, TP 50 Địa 5.25 2.75 4.25 3.50 21.00 15.75 H H
306 D58 120306 Trương Lâm Quốc Đạt Nam 07/05/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Địa 4.50 3.25 5.00 5.00 22.25 17.75 Đ H
307 D36 120307 Nguyễn Văn Đoàn Nam 24/07/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT 50 Địa 6.75 4.25 4.75 5.50 28.00 21.25 Đ H
308 D38 120308 Dương Tiến Đức Nam 22/09/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 47 Địa 2.75 4.00 5.00 5.75 20.25 17.50 H H
309 D04 120309 Hà Minh Đức Nam 05/10/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 48 Địa 6.25 5.00 5.00 3.00 25.50 19.25 Đ H
310 D10 120310 Trần Minh Đức Nam 01/04/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 49 Địa 3.50 3.00 6.00 3.75 19.75 16.25 H H
311 D07 120311 Nguyễn Ngọc Hương Giang Nữ 27/01/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 48 Địa 4.00 3.50 5.25 3.75 20.50 16.50 H H
312 D84 120312 Bùi Việt Hà Nữ 13/09/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT 46 Địa 6.75 3.00 6.25 2.25 25.00 18.25 Đ H
313 D28 120313 Nguyễn Thanh Hà Nữ 12/06/2001 Vũ Thư, TB Kỳ Bá, TP 50 Địa 8.75 2.75 6.50 4.25 31.00 22.25 Đ H
314 D75 120314 Nguyễn Lê Thanh Hải Nam 09/08/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 43 Địa 0.50 2.25 5.00 2.75 11.00 10.50 H H
315 D33 120315 Bùi Ngọc Hạnh Nam 26/01/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 50 Địa 5.00 3.00 5.25 4.75 23.00 18.00 Đ H
316 D42 120316 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 26/08/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT 49 Địa 5.75 3.00 6.00 4.00 24.50 18.75 Đ H
317 D73 120317 Hồ Xuân Hiếu Nam 28/09/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Địa 3.50 3.25 5.00 3.75 19.00 15.50 H H
318 D49 120318 Phạm Viết Hiếu Nam 17/04/2001 Kiến Xương, TB Trần Lãm, TP 50 Địa 3.50 3.25 5.50 4.25 20.00 16.50 H H
319 D05 120319 Trần Thị Phương Hoa Nữ 31/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 43 Địa 6.75 2.50 5.00 5.25 26.25 19.50 Đ H
320 D90 120320 Đặng Thị Hòa Nữ 29/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 53 Địa 7.50 5.25 6.00 5.00 31.25 23.75 Đ H
321 D59 120321 Vũ Văn Hùng Nam 05/08/2001 Nam Định Minh Thành, TP 43 Địa 1.50 2.50 5.00 0.50 11.00 9.50 H H
322 D03 120322 Bùi Thị Thanh Huyền Nữ 27/11/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 43 Địa 0.00 3.00 1.00 3.75 7.75 7.75 H H
323 D53 120323 Nguyễn Thị Thúy Huyền Nữ 10/01/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP 50 Địa 0.00 V V V 0.00 0.00 H H
324 D63 120324 Phạm Thị Huyền Nữ 21/02/2001 Vũ Thư, TB Song Lãng, VT 49 Địa 7.25 3.50 6.75 3.50 28.25 21.00 Đ H
325 D95 120325 Phạm Thị Huyền Nữ 13/11/2001 Quỳnh Phụ, TB Minh Thành, TP 45 Địa 5.25 3.00 7.00 1.25 21.75 16.50 H H
326 D66 120326 Nguyễn Đỗ Lan Hương Nữ 20/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 42 Địa 1.50 2.50 3.75 2.00 11.25 9.75 H H
327 D81 120327 Nguyễn Mai Hương Nữ 13/07/2001 Vũ Thư, TB Phúc Thành, VT 43 Địa 5.00 2.00 5.75 2.25 20.00 15.00 H H
328 D52 120328 Phạm Hoàng Lan Hương Nữ 17/09/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 43 Địa 3.00 3.50 5.50 1.75 16.75 13.75 H H
329 D37 120329 Dương Ngọc Khánh Nữ 11/02/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 43 Địa 3.25 3.25 6.50 1.25 17.50 14.25 H H
330 D54 120330 Đào Thị Ngọc Lan Nữ 18/06/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP 49 Địa 1.50 2.75 5.75 2.50 14.00 12.50 H H
331 D18 120331 Bùi Tùng Lâm Nam 15/05/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Địa 0.50 3.00 6.00 3.25 13.25 12.75 H H
332 D82 120332 Nguyễn Văn Linh Nam 25/01/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 45 Địa 1.25 3.50 5.75 3.00 14.75 13.50 H H
333 D27 120333 Đỗ Ngọc Lượng Nam 09/10/2001 Huế Tây Sơn, TP 43 Địa 3.50 3.50 5.50 3.25 19.25 15.75 H H
334 D79 120334 Nguyễn Thị Lựu Nữ 14/07/2001 Vũ Thư, TB Nguyên Xá, VT 50 Địa 4.25 1.50 6.50 4.50 21.00 16.75 H H
335 D94 120335 Bùi Mỹ Ly Nữ 22/12/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 43 Địa 4.00 1.75 4.25 1.00 15.00 11.00 H H
336 D16 120336 Hoàng Thị Ly Nữ 28/07/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 43 Địa 3.50 3.25 4.50 3.25 18.00 14.50 H H
337 D62 120337 Hà Yến Minh Nữ 20/09/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 54 Địa 7.50 4.50 7.50 4.00 31.00 23.50 Đ H
338 D68 120338 Nguyễn Hoàng Minh Nam 14/01/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Địa 6.50 7.00 4.75 4.25 29.00 22.50 Đ H
339 D39 120339 Nguyễn Quang Minh Nam 02/01/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 51 Địa 7.25 3.75 6.50 5.00 29.75 22.50 Đ H
340 D50 120340 Phạm Tuấn Minh Nam 15/11/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 49 Địa 3.25 2.75 4.75 2.50 16.50 13.25 H H
341 D65 120341 Phan Hải Minh Nữ 27/11/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Địa 4.75 2.75 6.00 4.75 23.00 18.25 Đ H
342 D51 120342 Vũ Hùng Minh Nam 03/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 44 Địa 4.50 4.75 5.00 4.00 22.75 18.25 Đ H
343 D74 120343 Hoàng Hải Nam Nam 06/01/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP 47 Địa 1.25 2.50 6.00 4.25 15.25 14.00 H H
344 D34 120344 Vũ Hoằng Nghị Nam 02/11/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 48 Địa 6.50 7.00 6.00 3.25 29.25 22.75 Đ H
345 D09 120345 Bùi Minh Ngọc Nữ 29/11/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 49 Địa 5.75 3.25 6.50 5.00 26.25 20.50 Đ H
346 D29 120346 Hà Thị Bích Ngọc Nữ 28/01/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 50 Địa 4.00 5.75 5.25 4.00 23.00 19.00 Đ H
347 D44 120347 Nguyễn Minh Ngọc Nam 02/03/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 49 Địa 4.50 2.25 6.25 5.25 22.75 18.25 Đ H
348 D72 120348 Phùng Thị Minh Ngọc Nữ 05/03/2001 Thanh Hóa Lê Quý Đôn, KX 50 Địa 5.00 3.50 5.75 1.00 20.25 15.25 H H
349 D02 120349 Trần Yến Ngọc Nữ 25/05/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP 50 Địa 4.75 3.50 5.50 3.25 21.75 17.00 Đ H
350 D46 120350 Phạm Trương Thảo Nguyên Nữ 19/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 50 Địa 5.50 6.00 6.00 3.50 26.50 21.00 Đ H
351 D88 120351 Phan Ánh Nguyệt Nữ 28/12/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP 49 Địa 4.00 2.50 5.00 5.00 20.50 16.50 H H
352 D98 120352 Lê Yến Nhi Nữ 16/10/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 43 Địa 1.75 2.75 4.75 2.75 13.75 12.00 H H
353 D100 120353 Đỗ Thị Nhung Nữ 08/01/2001 Vũ Thư, TB Hiệp Hòa, VT 50 Địa 7.25 3.25 5.75 2.25 25.75 18.50 Đ H
354 D06 120354 Võ Thị Kim Oanh Nữ 11/04/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Địa 2.00 3.50 5.00 3.75 16.25 14.25 H H
355 D55 120355 Đào Thu Phương Nữ 29/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 48 Địa 2.25 1.75 6.25 4.00 16.50 14.25 H H
356 D01 120356 Nguyễn Thị Phương Nữ 30/04/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 49 Địa 2.25 4.75 5.75 7.00 22.00 19.75 Đ H
357 D22 120357 Vũ Ngọc Lan Phương Nữ 22/12/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Địa 5.50 4.50 7.50 3.50 26.50 21.00 Đ H
358 D15 120358 Vũ Thị Lan Phương Nữ 12/11/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 50 Địa 3.75 2.25 5.75 4.50 20.00 16.25 H H
359 D87 120359 Hoàng Nhật Quang Nam 27/02/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 46 Địa 5.00 4.25 5.25 4.50 24.00 19.00 Đ H
360 D92 120360 Nguyễn Hồng Quân Nam 29/03/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 49 Địa 4.00 2.50 3.25 2.50 16.25 12.25 H H
361 D61 120361 Đặng Ngọc Sang Nam 26/06/2001 Tp Hồ Chí Minh Phúc Khánh, TP 48 Địa 3.75 3.75 6.00 3.00 20.25 16.50 H H
362 D41 120362 Đỗ Minh Tâm Nữ 30/08/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT 50 Địa 3.50 3.00 5.75 2.75 18.50 15.00 H H
363 D30 120363 Trương Minh Tú Nam 09/09/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 43 Địa 1.00 3.00 6.00 0.50 11.50 10.50 H H
364 D67 120364 Phạm Anh Tuân Nam 23/12/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 42 Địa 3.00 3.75 5.00 2.50 17.25 14.25 H H
365 D47 120365 Phạm Minh Thái Nam 01/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 45 Địa 2.75 2.50 4.75 3.50 16.25 13.50 H H
366 D91 120366 Đặng Thị Diệu Thanh Nữ 16/03/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT 50 Địa 4.75 2.25 7.00 4.50 23.25 18.50 Đ H
367 D93 120367 Bùi Thị Thảo Nữ 05/03/2001 Kiến Xương, TB Nam Bình, KX 43 Địa 4.00 3.00 4.00 2.25 17.25 13.25 H H
368 D17 120368 Bùi Thị Thanh Thảo Nữ 27/01/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 47 Địa 4.75 3.00 7.50 5.75 25.75 21.00 Đ H
369 D40 120369 Đỗ Thị Thảo Nữ 06/10/2001 Tiền Hải, TB Trần Lãm, TP 43 Địa 3.75 3.50 6.25 4.25 21.50 17.75 H H
370 D86 120370 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 16/01/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 50 Địa 5.00 4.50 6.50 5.50 26.50 21.50 Đ H
371 D83 120371 Trần Thị Thảo Nữ 08/10/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT 53 Địa 8.00 4.50 5.50 4.75 30.75 22.75 Đ H
372 D14 120372 Trần Thị Phương Thảo Nữ 12/03/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP 50 Địa 5.75 1.50 5.00 4.00 22.00 16.25 H H
373 D60 120373 Chu Hữu Thắng Nam 10/10/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Địa 4.50 3.75 5.25 3.50 21.50 17.00 Đ H
374 D89 120374 Vũ Đoàn Quý Thắng Nam 22/07/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 45 Địa 3.25 3.25 3.50 3.50 16.75 13.50 H H
375 D71 120375 Hà Huyền Trang Nữ 03/02/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 48 Địa 2.25 3.50 4.00 3.75 15.75 13.50 H H
376 D13 120376 Hoàng Hà Quỳnh Trang Nữ 19/12/2001 Vũng Tàu Tây Sơn, TP 43 Địa 4.50 3.50 4.75 4.25 21.50 17.00 H H
377 D25 120377 Hoàng Thị Trang Nữ 14/07/2001 Quảng Ninh Tây Sơn, TP 43 Địa 4.50 2.25 3.75 4.25 19.25 14.75 H H
378 D26 120378 Hồ Thu Trang Nữ 16/08/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 44 Địa 3.75 1.75 4.25 3.25 16.75 13.00 H H
379 D80 120379 Nguyễn Hồng Trang Nữ 25/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Địa 1.25 3.00 5.50 5.25 16.25 15.00 H H
380 D12 120380 Nguyễn Thu Trang Nữ 13/11/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 49 Địa 6.00 2.75 6.00 5.75 26.50 20.50 Đ H
381 D97 120381 Hà Mạnh Trí Nam 08/11/2001 Tiền Hải, TB Kỳ Bá, TP 50 Địa V V V V 0.00 0.00 H H
382 D23 120382 Đào Thị Kiều Trinh Nữ 22/04/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Địa 1.50 3.25 3.75 3.75 13.75 12.25 H H
383 D77 120383 Lê Thị Kiều Trinh Nữ 27/10/2001 Vũ Thư, TB Vũ Đoài, VT 51 Địa 8.50 3.25 6.75 5.50 32.50 24.00 Đ H
384 D69 120384 Vũ Thị Kiều Trinh Nữ 15/12/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 49 Địa 2.25 3.00 4.75 4.75 17.00 14.75 H H
385 D31 120385 Lê Xuân Trường Nam 27/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 43 Địa 1.25 2.75 2.50 3.00 10.75 9.50 H H
386 D21 120386 Vũ Thị Tố Uyên Nữ 04/12/2001 Thành Phố, TB Đông Xuân, ĐH 50 Địa 3.75 3.00 5.50 5.00 21.00 17.25 H H
387 D57 120387 Trần Huy Việt Nam 08/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vnh, TP 46 Địa 2.25 3.50 5.00 4.00 17.00 14.75 H H
388 H01 120388 Bùi Thị Vân Anh Nữ 02/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Hoá 2.75 4.50 5.75 4.75 20.50 17.75 H H
389 H51 120389 Bùi Việt Anh Nam 15/12/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 47 Hoá 2.50 5.00 4.50 4.75 19.25 16.75 H H
390 H30 120390 Hà Thị Kiều Anh Nữ 08/08/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 51 Hoá 2.75 3.75 6.00 5.00 20.25 17.50 H H
391 H34 120391 Lê Thị Quỳnh Anh Nữ 23/08/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 50 Hoá 2.25 3.75 5.50 5.75 19.50 17.25 H H
392 H75 120392 Nguyễn Đức Anh Nam 24/04/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Hoá 4.00 6.50 5.75 4.75 25.00 21.00 H H
393 H70 120393 Phạm Ngọc Phương Anh Nữ 27/10/2001 Quảng Ninh Chu Văn An, VT 49 Hoá 3.75 4.75 4.75 5.25 22.25 18.50 H H
394 H49 120394 Vũ Thị Kiều Anh Nữ 06/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Hoá 5.50 6.50 5.00 5.25 27.75 22.25 Đ H
395 H40 120395 Phạm Xuân Bách Nam 28/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 51 Hoá 7.25 6.75 5.50 5.75 32.50 25.25 Đ H
396 H22 120396 Đỗ Đức Bình Nam 21/06/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Hoá 3.75 4.50 5.00 5.50 22.50 18.75 H H
397 H98 120397 Lê Thanh Bình Nam 21/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 53 Hoá 7.50 3.75 4.75 5.00 28.50 21.00 Đ H
398 H50 120398 Trần Mạnh Cường Nam 14/10/2001 Thành Phố, TB Vũ Đông, TP 46 Hoá 2.00 4.75 5.75 4.50 19.00 17.00 H H
399 H85 120399 Phạm Linh Chi Nữ 25/01/2001 Đông Hưng, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Hoá 6.00 4.75 6.25 5.75 28.75 22.75 Đ H
400 H106 120400 Phan Linh Chi Nữ 09/04/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 50 Hoá 3.50 4.75 6.00 6.25 24.00 20.50 H H
401 H60 120401 Nguyễn Duy Chính Nam 26/07/2001 Vũ Thư, TB Hồng Lý, VT 50 Hoá 3.50 4.25 6.00 5.75 23.00 19.50 H H
402 H48 120402 Phạm Thị Diên Nữ 26/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Hoá 4.25 6.50 5.00 4.00 24.00 19.75 H H
403 H24 120403 Hoàng Hồng Dung Nữ 29/12/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 50 Hoá 4.25 5.50 5.00 5.75 24.75 20.50 H H
404 H104 120404 Trần Tiến Dũng Nam 12/02/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Hoá 1.00 4.75 4.50 5.25 16.50 15.50 H H
405 H83 120405 Hoàng Tân Duy Nam 09/04/2001 Vũ Thư, TB Nguyên Xá, VT 49 Hoá 4.50 2.00 5.00 6.00 22.00 17.50 H H
406 H04 120406 Bùi Thanh Dương Nam 05/09/2001 LB Nga Lương Thế Vinh, TP 51 Hoá 8.00 4.50 5.50 6.75 32.75 24.75 Đ H
407 H59 120407 Lê Đức Dương Nam 27/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 52 Hoá 5.25 2.25 6.00 6.75 25.50 20.25 H H
408 H86 120408 Mai Đức Dương Nam 07/12/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT 50 Hoá 2.75 7.25 6.50 4.50 23.75 21.00 H H
409 H100 120409 Vũ Đức Đại Nam 17/07/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Hoá 2.50 5.50 6.75 3.25 20.50 18.00 H H
410 H13 120410 Bùi Xuân Đạt Nam 23/08/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 47 Hoá 4.00 2.50 5.50 5.75 21.75 17.75 H H
411 H07 120411 Nguyễn Quốc Đạt Nam 27/07/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Hoá 3.50 8.75 7.00 6.75 29.50 26.00 Đ H
412 H32 120412 Bùi Đoàn Đức Nam 19/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Hoá 8.00 6.50 5.00 4.00 31.50 23.50 Đ H
413 H38 120413 Đồng Minh Đức Nam 15/05/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 52 Hoá 5.50 2.75 4.00 5.00 22.75 17.25 H H
414 H03 120414 Hà Minh Đức Nam 16/03/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Hoá 4.25 5.25 4.50 6.00 24.25 20.00 H H
415 H12 120415 Nguyễn Minh Đức Nam 19/10/2001 Hà Nội Lương Thế Vinh, TP 50 Hoá 4.50 6.75 5.75 5.50 27.00 22.50 Đ H
416 H102 120416 Đinh Huyền Giang Nữ 06/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Hoá 4.75 5.75 4.75 5.25 25.25 20.50 H H
417 H20 120417 Nguyễn Ngọc Hải Nam 10/02/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 49 Hoá 0.50 3.50 3.50 4.00 12.00 11.50 H H
418 H45 120418 Đỗ Thị Hằng Nữ 01/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Hoá 3.75 2.50 5.00 5.00 20.00 16.25 H H
419 H89 120419 Phạm Vũ Thu Hằng Nữ 16/08/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Hoá 2.75 4.75 5.00 5.50 20.75 18.00 H H
420 H66 120420 Hà Thu Hiền Nữ 30/01/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Hoá 1.25 4.50 4.25 5.75 17.00 15.75 H H
421 H23 120421 Trịnh Thúy Hiền Nữ 15/06/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 52 Hoá 6.00 5.50 5.25 4.25 27.00 21.00 Đ H
422 H33 120422 Nguyễn Minh Hiển Nam 05/12/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Hoá 4.50 4.50 5.25 5.50 24.25 19.75 H H
423 H54 120423 Bùi Minh Hiếu Nam 26/09/2001 Thành Phố, TB Minh Lãng, VT 50 Hoá 4.75 5.25 3.75 5.25 23.75 19.00 H H
424 H68 120424 Nguyễn Quốc Hiệu Nam 16/05/2001 Vũ Thư, TB Chu Văn An, VT 48 Hoá 1.25 2.75 4.50 5.50 15.25 14.00 H H
425 H93 120425 Nguyễn Việt Hoàng Nam 06/02/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 48 Hoá 1.50 4.50 4.00 3.25 14.75 13.25 H H
426 H42 120426 Tạ Mạnh Hoàng Nam 25/05/2001 Tiền Hải, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Hoá 5.25 6.00 4.75 5.75 27.00 21.75 Đ H
427 H79 120427 Xuân Huy Hoàng Nam 17/07/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 54 Hoá 8.50 4.25 5.00 4.25 30.50 22.00 Đ H
428 H110 120428 Nguyễn Sinh Hùng Nam 01/01/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT 51 Hoá V V V V 0.00 0.00 H H
429 H77 120429 Nguyễn Viết Hùng Nam 17/05/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 43 Hoá 1.25 6.00 5.00 3.25 16.75 15.50 H H
430 H69 120430 Vũ Văn Huy Nam 16/06/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 48 Hoá 1.50 2.50 5.50 4.75 15.75 14.25 H H
431 H82 120431 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 25/09/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 53 Hoá 5.25 5.25 5.00 6.50 27.25 22.00 Đ H
432 H25 120432 Vũ Trịnh Thu Huyền Nữ 18/10/2001 Kiến Xương, TB Phú Xuân, TP 47 Hoá 2.25 4.00 4.75 4.25 17.50 15.25 H H
433 H21 120433 Nguyễn Xuân Hưng Nam 10/12/2001 Thành Phố, TB Vũ Hội, VT 53 Hoá 6.75 6.00 5.25 5.25 30.00 23.25 Đ H
434 H73 120434 Nguyễn Trung Kiên Nam 14/05/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP 49 Hoá 0.75 3.50 3.50 5.25 13.75 13.00 H H
435 H62 120435 Nguyễn Hoàng Khải Nam 22/01/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT 50 Hoá 1.25 2.75 6.25 5.25 16.75 15.50 H H
436 H26 120436 Đỗ Ngọc Khánh Nam 11/04/2001 Quỳnh Phụ, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Hoá 4.25 7.25 4.75 5.00 25.50 21.25 H Đ
437 H11 120437 Phạm Quốc Khánh Nam 27/06/2001 Thành Phố, TB Mê Linh, ĐH 50 Hoá 3.75 3.75 5.25 5.50 22.00 18.25 H H
438 H101 120438 Nguyễn Đăng Khiêm Nam 04/06/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT 50 Hoá V V V V 0.00 0.00 H H
439 H80 120439 Nguyễn Thị Phương Lan Nữ 12/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Hoá 6.25 7.00 5.75 5.75 31.00 24.75 Đ H
440 H90 120440 Nguyễn Thanh Lâm Nam 11/07/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 43 Hoá 1.00 3.50 5.00 5.25 15.75 14.75 H H
441 H10 120441 Tô Hoàng Lâm Nam 09/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 53 Hoá 6.75 6.75 6.00 5.50 31.75 25.00 Đ H
442 H35 120442 Vũ Nhật Linh Nam 09/04/2001 Lâm Đồng Tân Bình, TP 49 Hoá 2.50 4.00 6.25 6.50 21.75 19.25 H H
443 H15 120443 Ngô Thị Hồng Loan Nữ 09/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Hoá 4.25 4.75 6.00 4.75 24.00 19.75 H H
444 H57 120444 Nguyễn Thị Phương Loan Nữ 17/02/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 48 Hoá 2.75 2.25 6.75 3.25 17.75 15.00 H H
445 H61 120445 Lê Nguyễn Thành Long Nam 12/01/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT 50 Hoá 1.50 3.50 5.00 3.50 15.00 13.50 H H
446 H109 120446 Đặng Văn Luân Nam 16/02/2001 Đông Hưng, TB Phong Phú Châu, ĐH 48 Hoá 1.00 2.25 5.50 6.50 16.25 15.25 H H
447 H92 120447 Đào Công Lý Nam 16/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 52 Hoá 7.00 6.75 5.75 5.75 32.25 25.25 Đ H
448 H16 120448 Vũ Hương Mai Nữ 23/12/2001 Tiền Hải, TB Lương Thế Vinh, TP 53 Hoá 7.50 7.50 6.00 6.75 35.25 27.75 Đ H
449 H17 120449 Ngô Thanh Mến Nữ 23/11/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT 54 Hoá 2.50 6.00 7.25 5.75 24.00 21.50 H Đ
450 H05 120450 Nguyễn Ngọc Minh Nữ 21/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 51 Hoá 6.00 6.50 6.00 5.75 30.25 24.25 Đ H
451 H105 120451 Phí Quang Minh Nam 12/09/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 51 Hoá 5.75 6.00 5.25 5.75 28.50 22.75 Đ H
452 H72 120452 Vũ Thiện Minh Nam 10/11/2001 Đắc Lắc Đông Xuân, ĐH 47 Hoá 0.50 3.75 1.25 4.75 10.75 10.25 H H
453 H88 120453 Lại Thị Mơ Nữ 30/10/2001 Kiến Xương, TB Quang Bình, KX 48 Hoá 2.25 3.00 5.75 5.75 19.00 16.75 H H
454 H56 120454 Ngô Thành Nam Nam 09/10/2001 Vũ Thư, TB Minh Lãng, VT 54 Hoá 7.25 4.75 6.75 5.75 31.75 24.50 Đ H
455 H46 120455 Phạm Linh Ngân Nữ 16/06/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 52 Hoá 1.50 4.25 7.00 5.25 19.50 18.00 H H
456 H47 120456 Phạm Minh Ngọc Nữ 09/01/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Hoá 3.25 4.00 6.00 4.50 21.00 17.75 H H
457 H44 120457 Trần Minh Nguyệt Nữ 07/01/2001 Slovakia Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Hoá 4.00 4.00 6.75 5.75 24.50 20.50 H H
458 H84 120458 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 02/11/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Hoá 4.00 5.75 4.75 3.25 21.75 17.75 H H
459 H18 120459 Đào Phan Minh Nhật Nam 25/08/2001 Thái Thụy, TB An Bài, QP 50 Hoá 5.00 5.25 6.50 2.25 24.00 19.00 H H
460 H108 120460 Đoàn Thị Yến Nhi Nữ 22/10/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 50 Hoá 5.00 6.50 8.00 5.50 30.00 25.00 Đ H
461 H08 120461 Lê Tuấn Phong Nam 16/07/2001 Vũ Thư, TB Phạm Huy Quang, ĐH 51 Hoá 5.25 9.00 3.50 7.25 30.25 25.00 Đ H
462 H37 120462 Bùi Minh Phúc Nam 26/03/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Hoá 4.25 4.00 4.75 5.00 22.25 18.00 H H
463 H53 120463 Đỗ Quang Phúc Nam 18/10/2001 Thành Phố, TB Tân Hòa, VT 53 Hoá 6.25 3.75 6.00 5.75 28.00 21.75 Đ H
464 H36 120464 Khiếu Minh Phương Nữ 27/07/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 43 Hoá 1.25 2.75 4.25 5.00 14.50 13.25 H H
465 H94 120465 Phạm Hà Phương Nữ 06/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Hoá 3.75 4.50 7.00 6.25 25.25 21.50 H Đ
466 H78 120466 Trần Thu Phương Nữ 13/04/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 50 Hoá 2.50 4.75 5.75 4.25 19.75 17.25 H H
467 H31 120467 Vũ Thị Thu Phương Nữ 20/08/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 47 Hoá 2.75 3.00 7.00 5.00 20.50 17.75 H H
468 H91 120468 Nguyễn Anh Quân Nam 05/03/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX 52 Hoá 5.25 5.25 6.50 6.50 28.75 23.50 Đ H
469 H14 120469 Đặng Thanh Sơn Nam 07/05/2001 Thành Phố, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Hoá 5.00 3.75 5.00 7.25 26.00 21.00 Đ H
470 H19 120470 Trương Đức Tân Nam 16/02/2001 Đông Hưng, TB Đông Thọ, TP 49 Hoá 1.50 5.50 5.75 7.50 21.75 20.25 H H
471 H09 120471 Vũ Mạnh Tân Nam 01/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 54 Hoá 6.75 7.25 5.00 5.50 31.25 24.50 Đ H
472 H87 120472 Trần Ngọc Tiến Nam 04/03/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Hoá 4.50 5.00 4.50 5.00 23.50 19.00 H H
473 H39 120473 Phạm Trung Tin Nam 16/11/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT 50 Hoá 5.50 5.50 7.50 6.75 30.75 25.25 Đ H
474 H81 120474 Mai Thị Toan Nữ 25/07/2001 Thành Phố, TB Vũ Vinh, VT 50 Hoá 3.50 4.00 5.00 5.75 21.75 18.25 H H
475 H27 120475 Đỗ Minh Tú Nam 05/01/2001 Thành Phố, TB Hiệp Hòa, VT 53 Hoá 6.00 5.75 6.50 5.75 30.00 24.00 Đ H
476 H74 120476 Đặng Minh Tuân Nam 31/01/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Hoá 4.25 4.50 6.25 5.50 24.75 20.50 H H
477 H63 120477 Nguyễn Công Tuấn Nam 02/06/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 50 Hoá 2.00 4.25 6.50 4.25 19.00 17.00 H H
478 H67 120478 Nguyễn Tiến Thành Nam 04/10/2001 Thành Phố, TB Quỳnh Thọ, QP 53 Hoá 4.50 3.50 6.50 5.75 24.75 20.25 H H
479 H41 120479 Hoàng Thị Phương Thảo Nữ 12/08/2001 Vũ Thư, TB Song Lãng, VT 52 Hoá 7.25 6.25 6.75 5.75 33.25 26.00 Đ H
480 H99 120480 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 27/07/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT 50 Hoá 2.75 4.50 6.75 7.25 24.00 21.25 H Đ
481 H43 120481 Phạm Thu Thảo Nữ 27/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Hoá 5.75 7.25 7.25 5.75 31.75 26.00 Đ H
482 H52 120482 Phạm Xuân Thăng Nam 25/03/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 50 Hoá 1.00 4.50 6.75 5.00 18.25 17.25 H H
483 H65 120483 Hà Đình Thắng Nam 11/10/2001 Lai Châu Đông Hòa, TP 42 Hoá 0.75 3.25 5.00 4.50 14.25 13.50 H H
484 H29 120484 Hoàng Đức Thắng Nam 19/12/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Hoá 4.00 6.75 5.75 4.75 25.25 21.25 H Đ
485 H28 120485 Hà Thị Thùy Nữ 22/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 47 Hoá 0.25 2.75 5.00 3.25 11.50 11.25 H H
486 H76 120486 Tống Thị Thư Nữ 20/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Hoá 4.25 6.00 7.25 5.00 26.75 22.50 Đ H
487 H95 120487 Bùi Thị Quỳnh Trang Nữ 02/06/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Hoá 0.75 2.50 5.00 5.00 14.00 13.25 H H
488 H71 120488 Phạm Huyền Trang Nữ 25/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Hoá 4.75 5.00 5.25 4.25 24.00 19.25 H H
489 H64 120489 Phan Thị Trang Nữ 03/10/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 50 Hoá 3.50 5.00 6.75 7.75 26.50 23.00 Đ H
490 H96 120490 Phạm Công Trọng Nam 24/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 53 Hoá 6.50 5.75 5.75 5.75 30.25 23.75 Đ H
491 H55 120491 Vũ Đức Trọng Nam 25/02/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT 52 Hoá 5.25 5.00 5.50 7.25 28.25 23.00 Đ H
492 H02 120492 Nguyễn Ngọc Trung Nam 12/09/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 47 Hoá 4.75 2.75 4.00 4.25 20.50 15.75 H H
493 H107 120493 Phạm Đặng Thu Uyên Nữ 10/03/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 50 Hoá 2.75 5.50 7.00 6.00 24.00 21.25 H Đ
494 H06 120494 Trần Mạnh Việt Nam 13/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Hoá 3.25 6.75 4.75 6.50 24.50 21.25 H Đ
495 H58 120495 Phạm Đắc Vượng Nam 09/02/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT 53 Hoá 7.75 5.50 5.50 5.25 31.75 24.00 Đ H
496 H103 120496 Lưu Thị Hải Yến Nữ 10/07/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Hoá 5.00 2.25 5.00 6.00 23.25 18.25 H H
497 H97 120497 Tạ Thị Hải Yến Nữ 18/09/2001 Vũ Thư, TB Bách Thuận, VT 50 Hoá 2.25 3.00 6.25 7.50 21.25 19.00 H H
498 L23 120498 Đào Nguyễn Tuấn Anh Nam 21/08/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP 43 1.25 4.00 5.50 3.25 15.25 14.00 H H
499 L176 120499 Đoàn Thị Hải Anh Nữ 14/12/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP 43 1.00 3.50 5.75 4.00 15.25 14.25 H H
500 L41 120500 Đỗ Thị Quỳnh Anh Nữ 05/07/2001 Tiền Hải, TB Minh Thành, TP 50 0.50 2.75 7.00 4.25 15.00 14.50 H H
501 L19 120501 Lê Đức Anh Nam 24/12/2001 Đông Hưng, TB Minh Thành, TP 43 0.00 V V V 0.00 0.00 H H
502 L57 120502 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/01/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 49 1.25 4.75 5.75 4.00 17.00 15.75 H H
503 L167 120503 Nguyễn Phương Anh Nữ 14/09/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 50 V V V V 0.00 0.00 H H
504 L148 120504 Nguyễn Tuấn Anh Nam 15/02/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 4.25 6.25 4.25 4.50 23.50 19.25 H H
505 L37 120505 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 05/02/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 52 5.50 4.50 6.50 6.00 28.00 22.50 Đ H
506 L175 120506 Nguyễn Trần Quốc Anh Nam 26/12/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 43 1.00 5.50 4.75 3.50 15.75 14.75 H H
507 L60 120507 Phạm Hải Anh Nam 09/11/2001 Vũng Tàu Lương Thế Vinh, TP 50 4.25 5.00 5.50 5.00 24.00 19.75 H H
508 L142 120508 Phạm Mai Anh Nữ 23/11/2001 Thành Phố, TB Phạm Huy Quang, ĐH 51 6.25 5.00 5.25 6.00 28.75 22.50 Đ H
509 L17 120509 Phạm Tuấn Anh Nam 29/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 47 0.75 3.75 3.50 3.50 12.25 11.50 H H
510 L95 120510 Vũ Ngọc Anh Nữ 07/08/2001 Tiền Hải, TB Lương Thế Vinh, TP 51 6.50 8.75 7.00 5.00 33.75 27.25 Đ H
511 L117 120511 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 06/05/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 49 2.00 3.25 5.50 2.75 15.50 13.50 H H
512 L83 120512 Phạm Quang Ánh Nam 29/08/2001 Đông Hưng, TB Đông Xuân, ĐH 50 0.50 2.00 0.50 5.00 8.50 8.00 H H
513 L115 120513 Lê Thành Công Nam 03/02/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 47 0.75 3.00 4.25 4.25 13.00 12.25 H H
514 L107 120514 Hoàng Mạnh Cường Nam 25/09/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 50 V V V V 0.00 0.00 H H
515 L105 120515 Nguyễn Việt Cường Nam 24/01/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT 48 1.50 3.50 5.50 5.00 17.00 15.50 H H
516 L136 120516 Ngô Kim Chi Nữ 24/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 4.25 6.50 4.25 4.25 23.50 19.25 H H
517 L98 120517 Đặng Tiến Dũng Nam 07/01/2001 Vũ Thư, TB Chu Văn An, VT 48 1.25 3.00 5.00 5.75 16.25 15.00 H H
518 L146 120518 Nguyễn Khắc Tiến Dũng Nam 05/12/2001 Quỳnh Phụ, TB Thị trấn Quỳnh Côi, QP 50 1.75 3.75 4.75 3.00 15.00 13.25 H H
519 L09 120519 Trần Nguyễn Anh Dũng Nam 01/11/2001 Thành Phố, TB Đông Thọ, TP 43 1.00 4.00 6.25 3.75 16.00 15.00 H H
520 L139 120520 Vũ Mạnh Dũng Nam 25/03/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 48 0.50 2.50 7.00 4.50 15.00 14.50 H H
521 L147 120521 Phạm Thị Thảo Duyên Nữ 08/02/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP 48 0.50 1.75 5.50 5.25 13.50 13.00 H H
522 L14 120522 Lại Thế Dương Nam 26/08/2001 Đông Hưng, TB Đông Mỹ, TP 50 1.00 1.25 6.00 4.00 13.25 12.25 H H
523 L75 120523 Nguyễn Đăng Dương Nam 24/05/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 4.75 6.25 7.25 5.50 28.50 23.75 Đ H
524 L77 120524 Nguyễn Hải Dương Nam 16/03/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT 52 7.00 6.00 4.00 4.25 28.25 21.25 Đ H
525 L21 120525 Vũ Hải Dương Nam 09/01/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 1.25 2.25 5.75 4.00 14.50 13.25 H H
526 L82 120526 Nguyễn Trọng Đạo Nam 24/08/2001 Vũ Thư, TB Chu Văn An, VT 50 6.25 2.75 5.00 8.00 28.25 22.00 Đ H
527 L138 120527 Nguyễn Đình Đạt Nam 23/08/2001 Vũ Thư, TB Bách Thuận, VT 48 1.50 3.00 5.00 3.75 14.75 13.25 H H
528 L159 120528 Nguyễn Trọng Đạt Nam 13/12/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 51 3.50 1.75 5.25 5.75 19.75 16.25 H H
529 L73 120529 Phạm Quốc Đạt Nam 15/03/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 4.75 5.25 5.75 7.50 28.00 23.25 Đ H
530 L114 120530 Phạm Xuân Đức Nam 11/11/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX 50 5.25 2.75 4.75 8.00 26.00 20.75 H H
531 L131 120531 Vũ Ngọc Đức Nam 07/09/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 V V V V 0.00 0.00 H H
532 L02 120532 Vũ Xuân Đức Nam 02/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 51 6.25 6.75 5.50 7.25 32.00 25.75 Đ H
533 L158 120533 Nguyễn Trần Thành Được Nam 15/10/2001 Kiên Giang Vũ An, KX 44 3.75 4.00 6.50 6.75 24.75 21.00 H H
534 L106 120534 Phạm Hà Giang Nữ 30/08/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 43 0.00 2.75 5.00 5.00 12.75 12.75 H H
535 L64 120535 Vũ Thị Mai Giang Nữ 23/11/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 47 1.25 2.00 6.75 5.25 16.50 15.25 H H
536 L132 120536 Đinh Quang Hà Nam 02/07/2001 Hà Tây Tây Sơn, TP 43 1.25 2.75 5.00 4.75 15.00 13.75 H H
537 L81 120537 Hà Thị Thu Hà Nữ 12/11/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP 48 1.75 3.75 5.75 4.50 17.50 15.75 H H
538 L144 120538 Hà Thúy Hà Nữ 05/01/2001 Thành Phố, TB Lê Hồng Phong, TP 49 1.50 3.00 5.00 7.00 18.00 16.50 H H
539 L69 120539 Nguyễn Sỹ Hà Nam 25/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 6.50 6.00 4.75 5.00 28.75 22.25 Đ H
540 L91 120540 Nguyễn Thúy Hà Nữ 14/01/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 50 1.00 3.25 5.00 5.25 15.50 14.50 H H
541 L134 120541 Phạm Bá Hà Nam 09/09/2001 Thành Phố, TB Bách Thuận, VT 47 3.00 5.50 4.25 6.50 22.25 19.25 H H
542 L157 120542 Phạm Thị Kim Hà Nữ 14/02/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 1.25 3.25 4.50 4.75 15.00 13.75 H H
543 L125 120543 Vũ Mạnh Hà Nam 13/06/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT 50 4.50 4.00 5.00 5.50 23.50 19.00 H H
544 L99 120544 Ngô Đức Hải Nam 14/09/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT 50 5.00 3.25 3.50 4.75 21.50 16.50 H H
545 L08 120545 Nguyễn Đức Hải Nam 23/12/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 43 V V V V 0.00 0.00 H H
546 L22 120546 Tào Mạnh Hải Nam 19/07/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 49 5.50 4.75 5.00 5.00 25.75 20.25 H H
547 L116 120547 Trần Quang Hanh Nam 28/02/2001 Vũ Thư, TB Song Lãng, VT 43 1.25 3.50 6.00 4.75 16.75 15.50 H H
548 L152 120548 Trần Thị Hạnh Nữ 11/08/2001 Hưng Hà, TB Phạm Đôn Lễ, HH 49 1.00 2.25 4.75 4.00 13.00 12.00 H H
549 L120 120549 Lê Thị Hằng Nữ 07/04/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 7.75 7.50 5.25 4.50 32.75 25.00 Đ H
550 L80 120550 Phan Văn Hiệp Nam 24/07/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 43 3.25 3.25 5.25 4.25 19.25 16.00 H H
551 L156 120551 Bùi Xuân Hiếu Nam 03/03/2001 Thành Phố, TB Thanh Phú, VT 50 3.25 3.25 5.00 5.75 20.50 17.25 H H
552 L137 120552 Nguyễn Như Hiếu Nam 20/02/2001 Vũ Thư, TB Bách Thuận, VT 48 4.75 2.00 6.50 6.50 24.50 19.75 H H
553 L67 120553 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 06/04/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 52 6.25 5.75 5.25 6.25 29.75 23.50 Đ H
554 L20 120554 Nguyễn Trung Hiếu Nam 16/12/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 53 6.25 8.50 6.00 5.25 32.25 26.00 Đ H
555 L18 120555 Phạm Trung Hiếu Nam 23/02/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX 50 5.25 3.50 4.50 5.50 24.00 18.75 H H
556 L06 120556 Phạm Trung Hiếu Nam 12/06/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT 53 7.50 3.25 6.00 5.75 30.00 22.50 Đ H
557 L48 120557 Vũ Minh Hiếu Nam 07/01/2001 Đông Hưng, TB Tây Sơn, TP 48 2.75 3.00 4.75 5.75 19.00 16.25 H H
558 L90 120558 Vũ Trung Hiếu Nam 01/08/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT 54 6.75 3.50 4.75 7.25 29.00 22.25 Đ H
559 L39 120559 Bùi Ngọc Hoa Nữ 30/11/2001 Thành Phố, TB Vũ Quý, KX 49 1.00 3.25 4.00 4.00 13.25 12.25 H H
560 L150 120560 Nguyễn Văn Hòa Nam 22/10/2001 Tiền Hải, TB Nam Chính, TH 48 2.50 1.75 5.25 5.25 17.25 14.75 H H
561 L86 120561 Lê Huy Hoàng Nam 20/10/2001 Thành Phố, TB  Phúc Khánh, TP 49 0.75 3.50 5.75 3.00 13.75 13.00 H H
562 L155 120562 Nguyễn Việt Hoàng Nam 29/01/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT 47 4.50 1.75 5.25 5.75 21.75 17.25 H H
563 L79 120563 Nguyễn Việt Hoàng Nam 12/10/2001 Thành Phố, TB Vũ Trung, KX 47 0.25 5.00 6.00 3.25 14.75 14.50 H H
564 L164 120564 Nguyễn Thị Kim Huế Nữ 25/02/2001 Hưng Hà, TB Phạm Kính Ân, HH 50 1.00 3.50 5.50 6.50 17.50 16.50 H H
565 L63 120565 Đỗ Mạnh Hùng Nam 05/12/2001 Thành Phố, TB Tân Hòa, VT 50 0.25 4.00 6.50 4.50 15.50 15.25 H H
566 L92 120566 Đỗ Xuân Hùng Nam 07/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 47 V V V V 0.00 0.00 H H
567 L173 120567 Hoàng Phi Hùng Nam 26/12/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP 43 1.00 1.50 4.75 3.75 12.00 11.00 H H
568 L30 120568 Lê Quang Hùng Nam 06/05/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 52 V V V V 0.00 0.00 H H
569 L47 120569 Vũ Mạnh Hùng Nam 29/07/2001 Thành Phố, TB Phạm Huy Quang, ĐH 53 5.00 5.00 5.75 5.00 25.75 20.75 H H
570 L25 120570 Bùi Quốc Huy Nam 22/11/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 48 1.25 2.25 4.75 2.50 12.00 10.75 H H
571 L04 120571 Trần Quang Huy Nam 16/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 45 1.25 1.75 4.50 3.25 12.00 10.75 H H
572 L168 120572 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 06/01/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 51 6.00 5.00 7.50 6.25 30.75 24.75 Đ H
573 L12 120573 Nguyễn Thu Hương Nữ 02/12/2001 Vũ Thư, TB Tam Quang, VT 50 4.00 4.50 7.00 5.75 25.25 21.25 H Đ
574 L104 120574 Bùi Trung Kiên Nam 07/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 43 1.25 3.50 6.00 4.00 16.00 14.75 H H
575 L118 120575 Đặng Thị Phượng Kiều Nữ 13/07/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 52 7.50 6.25 6.50 5.50 33.25 25.75 Đ H
576 L56 120576 Cao Xuân Khải Nam 19/10/2001 Vũ Thư, TB Chu Văn An, VT 50 5.25 3.50 5.25 4.75 24.00 18.75 H H
577 L44 120577 Mai Văn Khải Nam 06/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 53 4.75 4.00 6.75 5.50 25.75 21.00 H H
578 L61 120578 Phạm Quang Khải Nam 04/06/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 43 1.50 5.50 7.25 3.50 19.25 17.75 H H
579 L97 120579 Trần Nam Khánh Nam 13/06/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 4.50 4.75 6.00 5.50 25.25 20.75 H H
580 L45 120580 Vũ Thị Kim Liên Nữ 07/12/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT 50 2.75 5.75 8.00 5.75 25.00 22.25 H Đ
581 L101 120581 Đặng Ngọc Linh Nam 16/11/2001 Vũ Thư, TB Tân Lập, VT 46 3.75 2.50 4.50 5.00 19.50 15.75 H H
582 L40 120582 Hà Thùy Linh Nữ 01/11/2001 Sơn La Vũ Quý, KX 49 0.75 3.75 3.50 5.00 13.75 13.00 H H
583 L172 120583 Nguyễn Mạnh Linh Nam 03/08/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP 43 1.00 3.25 5.00 3.50 13.75 12.75 H H
584 L76 120584 Nguyễn Phương Linh Nữ 24/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 53 7.25 8.50 6.25 4.50 33.75 26.50 Đ H
585 L70 120585 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 17/11/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 48 0.00 3.50 4.75 3.25 11.50 11.50 H H
586 L43 120586 Nguyễn Thùy Linh Nữ 20/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 1.50 4.50 7.00 5.50 20.00 18.50 H H
587 L05 120587 Phạm Phương Linh Nữ 01/12/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 V V V V 0.00 0.00 H H
588 L51 120588 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 07/10/2001 Tiền Hải, TB Minh Thành, TP 47 0.50 2.00 3.00 4.00 10.00 9.50 H H
589 L161 120589 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 01/04/2001 Thành Phố, TB Đông Xuân, ĐH 50 1.00 2.00 3.75 5.00 12.75 11.75 H H
590 L24 120590 Phạm Văn Lĩnh Nam 12/08/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 49 2.75 3.50 3.50 3.75 16.25 13.50 H H
591 L141 120591 Bùi Thị Loan Nữ 18/08/2001 Vũ Thư, TB Việt Thuận, VT 50 2.00 5.25 5.00 4.75 19.00 17.00 H H
592 L15 120592 Đỗ Đức Long Nam 08/10/2001 Quỳnh Phụ, TB Đồng Tiến, QP 50 4.75 3.00 4.75 7.00 24.25 19.50 H H
593 L54 120593 Ngô Duy Long Nam 13/09/2001 Kiến Xương, TB Lương Thế Vinh, TP 50 6.00 8.00 5.50 5.25 30.75 24.75 Đ H
594 L93 120594 Vũ Như Lộc Nam 27/03/2001 Thành Phố, TB Đông Hà, ĐH 49 V V V V 0.00 0.00 H H
595 L100 120595 Bùi Thị Khánh Ly Nữ 14/10/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 1.25 2.25 4.50 5.00 14.25 13.00 H H
596 L163 120596 Lê Hà Ly Nữ 19/07/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 0.75 3.25 6.00 4.50 15.25 14.50 H H
597 L85 120597 Phạm Thị Mai Nữ 14/04/2001 Đông Hưng, TB Liên Giang, ĐH 50 1.25 3.75 6.00 4.75 17.00 15.75 H H
598 L109 120598 Nguyễn Đức Mạnh Nam 01/10/2001 Thành Phố, TB Song Lãng, VT 48 2.50 3.50 5.50 5.75 19.75 17.25 H H
599 L129 120599 Phạm Đức Mạnh Nam 07/02/2001 Đông Hưng, TB Trọng Quan, ĐH 48 1.50 1.50 2.75 3.00 10.25 8.75 H H
600 L113 120600 Đặng Quang Minh Nam 27/06/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 5.25 5.75 5.25 5.50 27.00 21.75 Đ H
601 L01 120601 Đỗ Đức Minh Nam 03/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 8.50 9.50 6.25 6.00 38.75 30.25 Đ H
602 L123 120602 Đỗ Hải Minh Nữ 04/11/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 51 5.50 4.50 5.50 5.25 26.25 20.75 Đ H
603 L42 120603 Ngô Quang Minh Nam 10/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 1.50 2.00 4.00 5.00 14.00 12.50 H H
604 L27 120604 Nguyễn Quang Minh Nam 21/11/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 45 1.25 4.00 6.00 3.00 15.50 14.25 H H
605 L153 120605 Trương Huỳnh Hải Nam Nam 28/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 6.50 6.00 6.75 5.25 31.00 24.50 Đ H
606 L140 120606 Ngô Hoài Ngọc Nữ 07/09/2001 Vũ Thư, TB Việt Thuận, VT 50 1.25 3.75 5.25 4.50 16.00 14.75 H H
607 L65 120607 Nguyễn Duy Linh Ngọc Nữ 05/02/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 48 1.75 2.00 7.50 3.75 16.75 15.00 H H
608 L166 120608 Phạm Bảo Ngọc Nữ 26/10/2001 Đông Hưng, TB Phú Lương, ĐH 50 1.25 2.50 5.00 5.75 15.75 14.50 H H
609 L169 120609 Vũ Thị Minh Ngọc Nữ 06/10/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 50 4.00 4.75 7.25 3.50 23.50 19.50 H H
610 L128 120610 Trần Linh Nhi Nữ 02/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 48 0.50 4.00 4.00 4.00 13.00 12.50 H H
611 L154 120611 Vũ Viết Phát Nam 12/10/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 47 3.50 2.75 5.50 2.25 17.50 14.00 H H
612 L171 120612 Đào Trung Phong Nam 08/04/2001 Vũ Thư, TB Song Lãng, VT 43 2.25 3.25 4.25 2.25 14.25 12.00 H H
613 L112 120613 Trần Long Phú Nam 01/02/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 50 3.50 3.50 5.00 3.50 19.00 15.50 H H
614 L36 120614 Trần Huy Phúc Nam 22/05/2001 Tiền Hải, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 5.00 5.00 5.75 6.75 27.50 22.50 Đ H
615 L68 120615 Đoàn Xuân Phước Nam 17/11/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP 43 0.00 2.50 4.75 2.25 9.50 9.50 H H
616 L151 120616 Hoàng Văn Phương Nam 09/02/2001 Đông Hưng, TB Đông Thọ, TP 43 0.50 4.25 4.50 4.00 13.75 13.25 H H
617 L135 120617 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 02/03/2001 Đông Hưng, TB Đông Hòa, TP 50 0.50 3.25 6.00 4.00 14.25 13.75 H H
618 L162 120618 Nhâm Thị Minh Phương Nữ 25/12/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 5.50 3.00 7.00 4.50 25.50 20.00 H H
619 L84 120619 Dương Thị Bích Phượng Nữ 02/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 6.25 4.75 6.75 4.50 28.50 22.25 Đ H
620 L87 120620 Phạm Đình Quang Nam 10/03/2001 Quỳnh Phụ, TB Trần Lãm, TP 50 0.75 5.50 5.25 4.75 17.00 16.25 H H
621 L03 120621 Đỗ Hồng Quân Nam 03/04/2001 Hà Nội Lương Thế Vinh, TP 53 6.25 8.25 6.50 6.75 34.00 27.75 Đ H
622 L16 120622 Nguyễn Anh Quân Nam 12/08/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX 50 3.75 4.75 0.50 5.75 18.50 14.75 H H
623 L13 120623 Phạm Trịnh Quân Nam 31/08/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP 46 V V V V 0.00 0.00 H H
624 L149 120624 Nguyễn Anh Quý Nam 02/04/2001 Vũ Thư, TB Vũ Hội, VT 49 5.50 2.00 5.75 5.50 24.25 18.75 H H
625 L46 120625 Bùi Thúy Quỳnh Nữ 03/12/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 48 0.00 2.75 5.00 4.00 11.75 11.75 H H
626 L88 120626 Trần Minh Sang Nam 23/11/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 50 5.00 4.00 7.25 5.25 26.50 21.50 Đ H
627 L119 120627 Phạm Ngọc Sáng Nam 01/05/2001 Vũ Thư, TB Vũ Đoài, VT 49 1.75 4.25 4.50 4.75 17.00 15.25 H H
628 L34 120628 Nguyễn Chính Siêu Nam 22/05/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 1.75 2.25 6.75 5.75 18.25 16.50 H H
629 L53 120629 Trịnh Quang Sinh Nam 23/09/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP 49 0.75 3.50 5.50 5.25 15.75 15.00 H H
630 L11 120630 Bùi Xuân Sính Nam 25/04/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 48 1.75 2.50 6.75 5.25 18.00 16.25 H H
631 L165 120631 Nguyễn Văn Sơn Nam 15/03/2001 Tiền Hải, TB Đông Hoàng, TH 50 3.25 2.50 4.50 4.00 17.50 14.25 H H
632 L55 120632 Trần Công Sơn Nam 09/06/2001 Thành Phố, TB Tân Phong, VT 51 6.50 5.00 5.75 5.50 29.25 22.75 Đ H
633 L124 120633 Trần Hồng Sơn Nam 04/10/2001 Đông Hưng, TB Kỳ Bá, TP 45 1.00 2.25 4.75 4.25 13.25 12.25 H H
634 L10 120634 Nghiêm Đăng Tâm Nam 01/03/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 50 3.75 2.50 2.50 5.50 18.00 14.25 H H
635 L52 120635 Bùi Anh Việt Tiệp Nam 21/09/2001 Hải Phòng Minh Thành, TP 43 0.50 3.75 4.25 3.75 12.75 12.25 H H
636 L49 120636 Lê Anh Tú Nam 13/09/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 48 0.50 4.25 3.50 5.00 13.75 13.25 H H
637 L130 120637 Ngô Võ Anh Tuấn Nam 03/01/2001 Quảng Bình Hoàng Diệu, TP 47 2.00 5.00 6.00 4.50 19.50 17.50 H H
638 L143 120638 Hoàng Đức Tuệ Nam 12/10/2001 Kiến Xương, TB Vũ An, KX 48 1.50 2.75 5.25 4.75 15.75 14.25 H H
639 L28 120639 Phạm Ngọc Tùng Nam 14/12/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 49 0.75 3.75 4.75 4.25 14.25 13.50 H H
640 L50 120640 Phạm Quang Tùng Nam 25/11/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 47 0.50 2.50 3.25 3.25 10.00 9.50 H H
641 L89 120641 Hoàng Văn Thái Nam 16/03/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP 48 2.50 2.50 5.25 5.25 18.00 15.50 H H
642 L78 120642 Trương Việt Thái Nam 20/03/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT 47 0.00 3.25 5.50 5.25 14.00 14.00 H H
643 L96 120643 Hoàng Chí Thanh Nam 17/11/2001 Vũ Thư, TB Song Lãng, VT 47 1.25 3.75 5.50 5.00 16.75 15.50 H H
644 L170 120644 Nguyễn Thị Thanh Thanh Nữ 14/12/2001 Sơn La Vũ Lạc, TP 49 3.00 4.00 5.75 4.25 20.00 17.00 H H
645 L31 120645 Ngô Quốc Thành Nam 29/09/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 49 1.75 2.25 4.25 4.50 14.50 12.75 H H
646 L122 120646 Nguyễn Ngọc Thành Nam 21/11/2001 Lào Cai Hoàng Diệu, TP 45 3.00 2.75 3.00 5.00 16.75 13.75 H H
647 L07 120647 Bùi Phương Thảo Nữ 08/02/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 4.50 4.25 6.50 5.25 25.00 20.50 H H
648 L72 120648 Đoàn Thị Phương Thảo Nữ 24/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 5.50 8.25 7.00 5.25 31.50 26.00 Đ H
649 L126 120649 Khổng Thị Phương Thảo Nữ 14/01/2001 Thành Phố, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 4.00 3.75 6.00 5.50 23.25 19.25 H H
650 L160 120650 Ngô Thị Phương Thảo Nữ 19/04/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 4.75 3.25 6.50 5.25 24.50 19.75 H H
651 L127 120651 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 08/01/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 54 6.75 4.50 5.75 7.50 31.25 24.50 Đ H
652 L102 120652 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 04/06/2001 Nam Định Tây Sơn, TP 43 V V V V 0.00 0.00 H H
653 L66 120653 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 06/08/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 48 0.00 1.75 5.75 4.50 12.00 12.00 H H
654 L38 120654 Trần Thị Phương Thảo Nữ 02/03/2001 Kiến Xương, TB Vũ Quý, KX 49 1.00 3.25 3.75 3.25 12.25 11.25 H H
655 L108 120655 Đoàn Quyết Thắng Nam 20/06/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 48 1.25 5.25 5.75 3.50 17.00 15.75 H H
656 L74 120656 Nguyễn Khả Thắng Nam 09/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 53 5.00 4.00 5.25 5.75 25.00 20.00 H H
657 L94 120657 Phạm Văn Thiện Nam 28/08/2001 Gia Lai Đông Thọ, TP 43 V V V V 0.00 0.00 H H
658 L29 120658 Bùi Thị Thanh Thủy Nữ 13/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 43 0.50 3.25 2.75 3.75 10.75 10.25 H H
659 L58 120659 Nguyễn Tuấn Thụy Nam 27/11/2001 Thái Thụy, TB Lương Thế Vinh, TP 50 5.00 7.25 6.25 5.50 29.00 24.00 Đ H
660 L71 120660 Hà Thị Thu Trang Nữ 27/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 5.50 6.50 7.25 6.00 30.75 25.25 Đ H
661 L110 120661 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 16/08/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP 50 1.50 4.00 5.75 2.00 14.75 13.25 H H
662 L32 120662 Nguyễn Thị Linh Trang Nữ 07/04/2001 Quỳnh Phụ, TB Thị trấn Quỳnh Côi, QP 51 5.50 5.75 7.00 V 23.75 18.25 H H
663 L33 120663 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 07/04/2001 Quỳnh Phụ, TB Thị trấn Quỳnh Côi, QP 52 6.25 6.00 6.75 V 25.25 19.00 H H
664 L35 120664 Trần Quỳnh Trang Nữ 08/10/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 0.50 2.25 5.50 1.25 10.00 9.50 H H
665 L174 120665 Nguyễn Phương Trung Nam 03/12/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 6.00 8.00 5.25 4.25 29.50 23.50 Đ H
666 L145 120666 Vũ Quang Trường Nam 12/01/2001 Đông Hưng, TB Quang Dương, ĐH 50 0.50 3.25 5.00 4.50 13.75 13.25 H H
667 L62 120667 Nguyễn Lưu Vinh Nam 17/08/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 47 0.50 2.75 4.75 4.25 12.75 12.25 H H
668 L111 120668 Phạm Trọng Vinh Nam 04/01/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 44 0.50 1.25 3.25 4.75 10.25 9.75 H H
669 L103 120669 Bùi Huy Vũ Nam 08/08/2001 Tp Hồ Chí Minh Trần Phú, TP 43 0.25 4.00 4.00 4.00 12.50 12.25 H H
670 L133 120670 Đỗ Trường Vũ Nam 06/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 53 6.50 8.00 6.00 5.75 32.75 26.25 Đ H
671 L121 120671 Tô Văn Vũ Nam 04/05/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT 41 0.00 V V V 0.00 0.00 H H
672 L26 120672 Nguyễn Minh Vương Nam 09/05/2001 Đông Hưng, TB Trần Phú, TP 50 6.00 5.25 5.00 4.00 26.25 20.25 Đ H
673 L59 120673 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 21/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 5.50 6.25 4.50 5.75 27.50 22.00 Đ H
674 SI68 120674 Đỗ Thị Ngọc Anh Nữ 02/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Sinh 2.00 4.75 6.25 4.75 19.75 17.75 H H
675 SI78 120675 Giang Lan Anh Nữ 01/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Sinh 5.25 3.25 8.00 3.75 25.50 20.25 H H
676 SI32 120676 Giang Quỳnh Anh Nữ 04/01/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT 52 Sinh 6.00 5.75 5.00 4.75 27.50 21.50 Đ H
677 SI23 120677 Hoàng Tuấn Anh Nam 04/10/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 53 Sinh 8.75 3.50 4.50 9.00 34.50 25.75 Đ H
678 SI50 120678 Nguyễn Phương Anh Nữ 06/11/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Sinh 8.00 6.25 6.25 6.25 34.75 26.75 Đ H
679 SI02 120679 Phạm Đức Anh Nam 01/11/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 50 Sinh 5.75 3.75 6.00 5.75 27.00 21.25 Đ H
680 SI83 120680 Phan Mai Anh Nữ 16/10/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 54 Sinh 6.25 3.00 7.00 4.00 26.50 20.25 H H
681 SI19 120681 Trần Nhật Anh Nữ 13/06/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Sinh 3.00 2.00 6.00 4.25 18.25 15.25 H H
682 SI07 120682 Vũ Minh Anh Nữ 30/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Sinh 7.50 5.25 7.00 4.25 31.50 24.00 Đ H
683 SI42 120683 Vũ Ngọc Anh Nữ 07/09/2001 Thành Phố, TB Lê Hồng Phong, TP 49 Sinh 1.00 3.25 6.50 4.75 16.50 15.50 H H
684 SI36 120684 Vũ Thị Quỳnh Anh Nữ 14/10/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Sinh 3.00 5.25 4.50 5.25 21.00 18.00 H H
685 SI38 120685 Nguyễn Linh Chi Nữ 14/10/2001 Tiền Hải, TB Trần Phú, TP 50 Sinh 5.00 3.25 6.00 2.75 22.00 17.00 H H
686 SI21 120686 Giang Thị Diệp Nữ 20/04/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT 52 Sinh 6.50 4.50 5.50 5.00 28.00 21.50 Đ H
687 SI28 120687 Mai Việt Dũng Nam 04/05/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 53 Sinh 8.25 4.00 6.25 6.00 32.75 24.50 Đ H
688 SI66 120688 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 25/09/2001 Đông Hưng, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Sinh 7.50 4.25 6.25 3.50 29.00 21.50 Đ H
689 SI57 120689 Trần Tuấn Dương Nam 11/05/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 48 Sinh 0.75 2.25 4.00 4.50 12.25 11.50 H H
690 SI62 120690 Trần Đoàn Xuân Đạt Nam 01/01/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP 50 Sinh 4.25 2.75 3.00 3.25 17.50 13.25 H H
691 SI03 120691 Nguyễn Minh Đức Nam 27/03/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 50 Sinh 3.75 2.50 4.00 5.00 19.00 15.25 H H
692 SI61 120692 Lều Thị Ngọc Hà Nữ 28/09/2001 Kiến Xương, TB Vũ Công, KX 50 Sinh 2.25 2.25 6.75 5.00 18.50 16.25 H H
693 SI12 120693 Phạm Thanh Hà Nữ 23/12/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT 51 Sinh 8.75 6.50 7.00 5.75 36.75 28.00 Đ H
694 SI97 120694 Trần Thu Hà Nữ 25/02/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 51 Sinh 5.00 6.25 6.50 5.25 28.00 23.00 Đ H
695 SI71 120695 Bùi Xuân Hải Nam 12/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Sinh 4.50 5.75 5.25 5.75 25.75 21.25 H Đ
696 SI22 120696 Phạm Hồng Hạnh Nữ 22/11/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 50 Sinh 5.00 4.00 5.25 3.50 22.75 17.75 H H
697 SI01 120697 Nguyễn Thị Hằng Nữ 22/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 53 Sinh 7.00 4.25 6.75 3.75 28.75 21.75 Đ H
698 SI33 120698 Vũ Thị Thu Hằng Nữ 01/07/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 43 Sinh 1.00 3.00 3.00 2.00 10.00 9.00 H H
699 SI51 120699 Lương Thị Thu Hiền Nữ 07/07/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT 50 Sinh 7.00 5.50 6.00 7.00 32.50 25.50 Đ H
700 SI81 120700 Nguyễn Minh Hiếu Nam 27/05/2001 Kiến Xương, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Sinh 5.75 3.00 5.25 5.00 24.75 19.00 H H
701 SI16 120701 Nguyễn Thị Hoa Nữ 20/01/2001 Vũ Thư, TB Tân Lập, VT 50 Sinh 6.75 4.75 5.75 5.00 29.00 22.25 Đ H
702 SI85 120702 Nguyễn Thu Hòa Nữ 09/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 52 Sinh 8.50 5.25 7.00 4.25 33.50 25.00 Đ H
703 SI75 120703 Phạm Hải Hòa Nam 25/06/2001 Thành Phố, TB Phúc Khánh, TP 46 Sinh 0.50 2.75 7.00 2.25 13.00 12.50 H H
704 SI96 120704 Đỗ Mạnh Hoàng Nam 08/08/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT 41 Sinh 1.25 2.75 5.00 3.25 13.50 12.25 H H
705 SI58 120705 Trần Thu Huế Nữ 18/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Sinh 6.75 7.50 6.25 5.25 32.50 25.75 Đ H
706 SI10 120706 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 01/11/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 50 Sinh 4.00 3.50 4.50 5.25 21.25 17.25 H H
707 SI53 120707 Vũ Duy Hùng Nam 02/02/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT 53 Sinh 8.00 2.50 6.00 5.75 30.25 22.25 Đ H
708 SI24 120708 Bùi Khánh Huyền Nữ 24/02/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 47 Sinh 3.25 4.25 6.25 4.50 21.50 18.25 H H
709 SI17 120709 Đỗ Khánh Huyền Nữ 31/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Sinh 6.00 6.25 7.50 5.00 30.75 24.75 Đ H
710 SI30 120710 Trần Thị Thu Huyền Nữ 10/05/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Sinh 7.25 4.25 5.50 5.00 29.25 22.00 Đ H
711 SI73 120711 Phạm Huy Hưng Nam 17/04/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Sinh 4.25 4.25 4.75 5.75 23.25 19.00 H H
712 SI74 120712 Đặng Thị Hương Nữ 17/09/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT 47 Sinh 1.25 3.75 5.50 4.25 16.00 14.75 H H
713 SI27 120713 Nguyễn Thị Hương Nữ 06/10/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 47 Sinh 2.25 3.00 7.00 5.25 19.75 17.50 H H
714 SI35 120714 Phạm Ngọc Minh Hương Nữ 15/05/2001 Kiên Giang Tân Phong, VT 46 Sinh 5.75 3.75 5.75 3.00 24.00 18.25 H H
715 SI06 120715 Vũ Hoài Hương Nữ 06/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Sinh 4.50 6.25 6.50 6.25 28.00 23.50 Đ H
716 SI40 120716 Dương Thị Thu Hường Nữ 24/09/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 43 Sinh 0.50 4.00 3.75 0.50 9.25 8.75 H H
717 SI87 120717 Nguyễn Ngọc Khiêm Nam 21/02/2001 Vũ Thư, TB Bách Thuận, VT 50 Sinh 4.00 3.50 6.75 4.75 23.00 19.00 H H
718 SI04 120718 Trần Ngọc Lan Nữ 18/02/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 51 Sinh 8.25 6.25 7.50 4.00 34.25 26.00 Đ H
719 SI08 120719 Trần Ngọc Lâm Nam 31/08/2001 Kiến Xương, TB Vũ Lễ, KX 50 Sinh 4.00 3.00 6.00 3.25 20.25 16.25 H H
720 SI76 120720 Bùi Quang Linh Nam 21/12/2001 Vũ Thư, TB Nguyên Xá, VT 47 Sinh 3.25 1.50 5.50 5.75 19.25 16.00 H H
721 SI56 120721 Dương Diệu Linh Nữ 14/08/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 53 Sinh 7.25 5.25 7.50 7.00 34.25 27.00 Đ H
722 SI64 120722 Nguyễn Nhật Linh Nữ 31/03/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT 52 Sinh 7.25 4.75 6.50 6.25 32.00 24.75 Đ H
723 SI05 120723 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 03/10/2001 Quỳnh Phụ, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Sinh 6.75 5.25 6.75 5.75 31.25 24.50 Đ H
724 SI90 120724 Trịnh Thị Mỹ Linh Nữ 24/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Sinh 4.75 3.25 6.50 1.50 20.75 16.00 H H
725 SI11 120725 Trần Phương Loan Nữ 15/02/2001 Vũ Thư, TB Kỳ Bá, TP 50 Sinh 4.50 4.75 6.25 5.75 25.75 21.25 H Đ
726 SI25 120726 Nguyễn Quang Long Nam 24/12/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 46 Sinh 5.00 2.75 5.50 5.50 23.75 18.75 H H
727 SI72 120727 Vũ Thành Luân Nam 19/03/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 51 Sinh 7.00 3.75 5.50 4.25 27.50 20.50 Đ H
728 SI88 120728 Đào Xuân Mai Nữ 30/03/2001 Đông Hưng, TB Quang Dương, ĐH 43 Sinh 0.50 3.00 2.50 2.00 8.50 8.00 H H
729 SI49 120729 Nguyễn Phương Mai Nữ 17/10/2001 Thái Thụy, TB Lương Thế Vinh, TP 51 Sinh 6.50 4.50 5.50 4.50 27.50 21.00 Đ H
730 SI44 120730 Phí Ngọc Mai Nữ 24/09/2001 Thái Bình Lương Thế Vinh, TP 51 Sinh 9.00 4.75 6.50 5.75 35.00 26.00 Đ H
731 SI39 120731 Phạm Thị Trà Mi Nữ 29/03/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 45 Sinh 5.00 3.25 6.25 3.25 22.75 17.75 H H
732 SI14 120732 Nguyễn Thị Thảo Minh Nữ 23/12/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 49 Sinh 4.50 4.50 4.50 4.50 22.50 18.00 H H
733 SI93 120733 Phan Thị Mơ Nữ 23/02/2001 Vũng Tàu 14-10, TH 50 Sinh 4.50 3.25 6.00 5.00 23.25 18.75 H H
734 SI15 120734 Đào Hoàng Nam Nam 28/08/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Sinh 5.00 3.75 5.25 4.00 23.00 18.00 H H
735 SI67 120735 Đào Thị Thúy Nga Nữ 20/07/2001 Thành Phố, TB Vũ Đông, TP 50 Sinh 4.00 5.25 5.75 5.75 24.75 20.75 H H
736 SI45 120736 Nguyễn Hữu Ngàn Nam 26/10/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT 50 Sinh 6.50 4.00 6.25 4.00 27.25 20.75 Đ H
737 SI34 120737 Khiếu Thị Hồng Nhung Nữ 02/08/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 43 Sinh 3.75 2.75 7.00 4.75 22.00 18.25 H H
738 SI59 120738 Nguyễn Mai Nhung Nữ 27/08/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Sinh 4.25 4.00 6.75 4.00 23.25 19.00 H H
739 SI55 120739 Tô Thị Huyền Nhung Nữ 22/03/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT 53 Sinh 7.25 5.00 5.75 5.00 30.25 23.00 Đ H
740 SI79 120740 Vũ Hồng Phong Nam 29/04/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT 43 Sinh 1.75 3.00 5.25 3.00 14.75 13.00 H H
741 SI29 120741 Hà Thu Phương Nữ 21/08/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 44 Sinh 0.50 3.25 4.75 3.50 12.50 12.00 H H
742 SI18 120742 Trần Thị Phương Nữ 15/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Sinh 5.25 4.00 6.00 4.25 24.75 19.50 H H
743 SI70 120743 Vũ Thị Phương Nữ 26/06/2001 Thành Phố, TB Tân Hòa, VT 50 Sinh 2.25 3.75 5.50 3.25 17.00 14.75 H H
744 SI84 120744 Phạm Hải Quang Nam 09/09/2001 Quỳnh Phụ, TB Trần Phú, TP 43 Sinh 4.50 5.50 5.00 3.50 23.00 18.50 H H
745 SI69 120745 Đoàn Thị Diễm Quỳnh Nữ 15/08/2001 Kiến Xương, TB Vũ Lạc, TP 49 Sinh 0.25 3.00 5.50 1.75 10.75 10.50 H H
746 SI37 120746 Hồ Thu Quỳnh Nữ 26/03/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 50 Sinh 3.25 2.25 6.50 5.50 20.75 17.50 H H
747 SI91 120747 Phạm Thị Quỳnh Nữ 04/04/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP 50 Sinh 2.25 3.00 5.00 4.75 17.25 15.00 H H
748 SI86 120748 Phùng Thị Thúy Quỳnh Nữ 01/01/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Sinh 3.75 4.75 6.50 5.25 24.00 20.25 H H
749 SI94 120749 Trần Văn Tân Nam 06/02/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 53 Sinh 3.50 4.00 5.50 5.00 21.50 18.00 H H
750 SI65 120750 Tạ Quốc Toản Nam 21/10/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX 50 Sinh 3.00 4.50 7.00 5.50 23.00 20.00 H H
751 SI09 120751 Vũ Minh Tuệ Nữ 17/11/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Sinh 0.50 3.00 5.75 3.25 13.00 12.50 H H
752 SI95 120752 Mai Thị Thái Nữ 29/05/2001 Thành Phố, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT 54 Sinh 7.00 3.50 7.50 5.50 30.50 23.50 Đ H
753 SI63 120753 Trần Công Thành Nam 09/07/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Sinh 0.75 4.25 5.75 3.75 15.25 14.50 H H
754 SI92 120754 Đào Thị Thu Thảo Nữ 05/04/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH 51 Sinh V V V V 0.00 0.00 H H
755 SI46 120755 Khổng Thị Phương Thảo Nữ 26/11/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP 41 Sinh 2.25 2.50 5.50 2.50 15.00 12.75 H H
756 SI80 120756 Nguyễn Thị Thảo Nữ 10/08/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT 52 Sinh 9.25 4.25 7.00 6.00 35.75 26.50 Đ H
757 SI20 120757 Phạm Thu Thảo Nữ 01/11/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 50 Sinh 4.75 3.50 6.75 5.25 25.00 20.25 H H
758 SI48 120758 Trần Phương Thảo Nữ 05/06/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Sinh 6.75 6.75 5.50 5.00 30.75 24.00 Đ H
759 SI82 120759 Cao Thị Thắm Nữ 14/05/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT 52 Sinh 9.50 6.75 5.50 5.75 37.00 27.50 Đ H
760 SI52 120760 Phạm Thị Ánh Thơ Nữ 21/06/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT 50 Sinh 5.50 3.25 6.50 5.50 26.25 20.75 H H
761 SI54 120761 Phạm Thị Thanh Thu Nữ 12/12/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT 53 Sinh 7.00 4.00 7.00 5.75 30.75 23.75 Đ H
762 SI13 120762 Hà Thu Trang Nữ 10/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Sinh 3.50 3.50 5.50 3.00 19.00 15.50 H H
763 SI26 120763 Hà Thùy Trang Nữ 06/08/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 49 Sinh 0.50 2.25 7.00 4.50 14.75 14.25 H H
764 SI43 120764 Hoàng Thị Thu Trang Nữ 20/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 48 Sinh 5.25 3.50 6.75 2.75 23.50 18.25 H H
765 SI31 120765 Vũ Thị Thu Trang Nữ 08/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Sinh 6.00 6.25 6.25 5.00 29.50 23.50 Đ H
766 SI60 120766 Vũ Thùy Trang Nữ 03/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Sinh 7.75 5.25 5.50 4.75 31.00 23.25 Đ H
767 SI77 120767 Đào Thục Trinh Nữ 30/07/2001 Vũ Thư, TB Song Lãng, VT 49 Sinh 2.75 3.75 6.75 3.75 19.75 17.00 H H
768 SI47 120768 Phạm Việt Trinh Nữ 10/12/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Sinh 5.75 4.25 6.50 4.50 26.75 21.00 H H
769 SI89 120769 Nguyễn Thị Thảo Uyên Nữ 30/06/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Sinh 3.75 6.50 7.50 4.00 25.50 21.75 H Đ
770 SI41 120770 Đặng Thị Yến Nữ 05/06/2001 Thành Phố, TB Vũ Đông, TP 50 Sinh 0.75 4.00 6.25 3.75 15.50 14.75 H H
771 SU08 120771 Hoàng Anh Nữ 25/12/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 43 Sử 4.25 1.75 6.25 2.75 19.25 15.00 H H
772 SU62 120772 Nguyễn Đức Anh Nam 07/12/2001 Hà Nam Lê Quý Đôn, KX 43 Sử 4.75 2.75 6.00 1.50 19.75 15.00 H H
773 SU25 120773 Nguyễn Tuyết Anh Nữ 19/09/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 43 Sử 2.00 2.75 5.50 2.75 15.00 13.00 H H
774 SU30 120774 Nguyễn Thị Hải Anh Nữ 20/11/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 52 Sử 7.00 4.75 6.25 4.75 29.75 22.75 Đ H
775 SU12 120775 Phạm Phương Anh Nữ 25/10/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP 47 Sử 3.00 3.25 5.00 0.50 14.75 11.75 H H
776 SU23 120776 Phạm Thị Vân Anh Nữ 05/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Sử 7.75 2.75 7.25 3.50 29.00 21.25 Đ H
777 SU75 120777 Trần Thị Vân Anh Nữ 31/03/2001 Thành Phố, TB Lê Hồng Phong, TP 43 Sử 1.00 2.75 7.00 2.25 14.00 13.00 H H
778 SU35 120778 Trương Vũ Thái Anh Nữ 09/09/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 49 Sử 7.50 6.00 6.75 3.25 31.00 23.50 Đ H
779 SU10 120779 Nguyễn Linh Chi Nữ 11/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 43 Sử 4.00 3.50 6.00 2.25 19.75 15.75 Đ H
780 SU26 120780 Đỗ Văn Chiến Nam 22/06/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Sử 7.00 6.00 5.25 5.00 30.25 23.25 Đ H
781 SU06 120781 Tô Thị Ánh Chinh Nữ 08/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 43 Sử 3.25 3.75 5.25 3.00 18.50 15.25 H H
782 SU16 120782 Nguyễn Quý Dân Nam 24/07/2001 Kiến Xương, TB Trần Phú, TP 42 Sử 3.50 4.75 4.00 3.50 19.25 15.75 Đ H
783 SU69 120783 Quản Trọng Dũng Nam 07/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 48 Sử 6.50 5.00 4.75 4.50 27.25 20.75 Đ H
784 SU49 120784 Đinh Hoàng Dương Nam 14/06/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP 43 Sử 1.00 1.25 5.25 1.25 9.75 8.75 H H
785 SU22 120785 Đỗ Thùy Dương Nữ 31/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 52 Sử 6.75 5.50 6.00 3.75 28.75 22.00 Đ H
786 SU72 120786 Lê Tùng Dương Nam 05/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 51 Sử 5.00 7.75 5.50 5.25 28.50 23.50 Đ H
787 SU65 120787 Nguyễn Thái Dương Nam 12/08/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 47 Sử 3.25 3.75 4.50 3.50 18.25 15.00 H H
788 SU74 120788 Nguyễn Thùy Dương Nữ 31/08/2001 Tiền Hải, TB Tây Sơn, TP 50 Sử 2.75 2.75 5.50 4.25 18.00 15.25 H H
789 SU60 120789 Nguyễn Trung Dương Nam 14/11/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 43 Sử 3.75 2.00 6.50 3.50 19.50 15.75 H H
790 SU64 120790 Đào Tiến Đạt Nam 07/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Sử 5.25 5.75 5.50 3.75 25.50 20.25 Đ H
791 SU59 120791 Nguyễn Hồng Đức Nam 16/02/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Sử 5.25 7.50 5.25 4.00 27.25 22.00 Đ H
792 SU55 120792 Phạm Minh Đức Nam 24/01/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP 50 Sử 4.25 4.75 3.50 3.00 19.75 15.50 Đ H
793 SU68 120793 Đỗ Đức Giang Nam 27/05/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 42 Sử 1.50 2.75 2.50 3.00 11.25 9.75 H H
794 SU37 120794 Phí Mạnh Hải Nam 07/08/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 43 Sử 0.50 2.00 4.25 3.25 10.50 10.00 H H
795 SU41 120795 Vũ Tuấn Hải Nam 18/10/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 43 Sử 1.00 4.00 4.00 2.75 12.75 11.75 H H
796 SU46 120796 Đào Thanh Hiền Nữ 19/01/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP 47 Sử 2.75 3.50 2.25 2.75 14.00 11.25 H H
797 SU33 120797 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ 27/11/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT 49 Sử 3.25 2.75 5.50 3.75 18.50 15.25 Đ H
798 SU54 120798 Cao Minh Hiếu Nam 21/03/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 48 Sử V V V V 0.00 0.00 H H
799 SU09 120799 Trần Trung Hiếu Nam 16/03/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 42 Sử 5.75 3.25 3.50 2.50 20.75 15.00 Đ H
800 SU28 120800 Lê Thị Bích Hồng Nữ 03/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Sử 7.75 3.50 4.50 0.25 23.75 16.00 H H
801 SU81 120801 Đỗ Xuân Hùng Nam 07/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 47 Sử 1.25 3.25 5.25 3.75 14.75 13.50 H H
802 SU76 120802 Vũ Gia Hùng Nam 03/10/2001 Hà Nội Vũ Hội, VT 50 Sử 0.75 3.00 5.00 4.50 14.00 13.25 H H
803 SU57 120803 Phan Gia Huy Nam 30/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 47 Sử 1.50 3.50 4.25 2.00 12.75 11.25 H H
804 SU38 120804 Nguyễn Thị Hương Nữ 15/05/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT 50 Sử 2.00 5.25 4.50 4.50 18.25 16.25 H H
805 SU80 120805 Phạm Thị Thu Hương Nữ 02/06/2001 Đông Hưng, TB Hợp Hưng, ĐH 47 Sử 1.75 3.00 3.75 1.25 11.50 9.75 H H
806 SU71 120806 Hoàng Vũ Khánh Linh Nữ 06/05/2001 Hưng Hà, TB Phú Xuân, TP 45 Sử 2.50 2.75 6.00 4.25 18.00 15.50 H H
807 SU18 120807 Nguyễn Diệu Linh Nữ 21/12/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 48 Sử 3.75 4.00 4.25 3.75 19.50 15.75 Đ H
808 SU79 120808 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 25/07/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT 43 Sử 2.50 3.75 4.00 3.00 15.75 13.25 H H
809 SU47 120809 Phạm Thị Phương Linh Nữ 21/09/2001 Thành Phố, TB Phúc Khánh, TP 49 Sử 1.00 3.00 6.75 3.00 14.75 13.75 H H
810 SU14 120810 Trương Quang Linh Nam 29/01/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 43 Sử 0.00 4.00 5.00 4.00 13.00 13.00 H H
811 SU78 120811 Nguyễn Thị Mỹ Lộc Nữ 24/02/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 49 Sử 4.00 2.75 5.00 3.25 19.00 15.00 Đ H
812 SU67 120812 Lại Thị Lương Nữ 10/10/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 49 Sử 2.50 2.75 5.50 3.50 16.75 14.25 H H
813 SU44 120813 Nguyễn Hương Ly Nữ 02/08/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Sử 4.75 4.75 5.00 5.25 24.50 19.75 Đ H
814 SU51 120814 Nguyễn Đức Mạnh Nam 08/02/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 50 Sử 3.75 3.25 6.50 4.00 21.25 17.50 Đ H
815 SU43 120815 Nguyễn Văn Mạnh Nam 27/08/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 47 Sử 1.75 4.25 4.50 2.50 14.75 13.00 H H
816 SU77 120816 Nguyễn Vũ Đức Mạnh Nam 08/07/2001 Thái Thụy, TB Phúc Khánh, TP 45 Sử 5.50 2.75 7.00 2.75 23.50 18.00 Đ H
817 SU40 120817 Trần Quang Minh Nam 14/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 48 Sử 5.00 5.50 5.50 3.50 24.50 19.50 Đ H
818 SU45 120818 Bùi Văn Nam Nam 03/08/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT 44 Sử 6.75 3.50 5.50 2.75 25.25 18.50 Đ H
819 SU19 120819 Trần Nhật Nam Nam 15/12/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 45 Sử 2.25 5.00 5.00 4.00 18.50 16.25 H H
820 SU21 120820 Nguyễn Thị Ngân Nữ 20/06/2001 Vũ Thư, TB Dũng Nghĩa, VT 49 Sử 4.50 3.50 6.50 4.00 23.00 18.50 Đ H
821 SU29 120821 Phạm Thị Minh Nguyệt Nữ 22/08/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 48 Sử 3.75 2.50 6.00 3.00 19.00 15.25 Đ H
822 SU02 120822 Vũ Minh Nguyệt Nữ 20/06/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Sử 3.75 3.25 5.00 5.50 21.25 17.50 Đ H
823 SU66 120823 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 18/06/2001 Kiến Xương, TB Vũ Công, KX 48 Sử 2.50 2.75 6.00 3.50 17.25 14.75 H H
824 SU07 120824 Trần Văn Phong Nam 25/02/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 44 Sử 2.25 5.50 2.75 2.25 15.00 12.75 H H
825 SU01 120825 Hoàng Mạnh Phúc Nam 17/11/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 43 Sử 0.00 3.50 2.25 3.00 8.75 8.75 H H
826 SU32 120826 Hà Lan Phương Nữ 09/03/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 45 Sử 2.50 2.75 6.00 2.75 16.50 14.00 H H
827 SU20 120827 Lê Minh Phương Nữ 20/09/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 50 Sử 6.75 3.50 6.50 4.75 28.25 21.50 Đ H
828 SU70 120828 Lương Nguyệt Phương Nữ 15/11/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 42 Sử 4.75 3.75 7.00 4.75 25.00 20.25 Đ H
829 SU15 120829 Nguyễn Phạm Vân Phương Nữ 23/12/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 48 Sử 1.50 5.00 5.25 3.50 16.75 15.25 H H
830 SU04 120830 Phạm Thị Thu Phương Nữ 13/11/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Sử 5.25 3.00 5.25 3.25 22.00 16.75 Đ H
831 SU11 120831 Bùi Minh Phượng Nữ 01/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Sử 5.00 1.25 5.00 3.25 19.50 14.50 H H
832 SU52 120832 Hà Minh Quân Nam 14/02/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 46 Sử 1.25 3.50 6.25 2.50 14.75 13.50 H H
833 SU61 120833 Nguyễn Anh Quý Nam 25/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 47 Sử 0.00 4.25 5.00 3.00 12.25 12.25 H H
834 SU39 120834 Hà Xuân Tiến Nam 10/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 52 Sử 8.25 3.00 5.50 4.75 29.75 21.50 Đ H
835 SU50 120835 Nguyễn Duy Toản Nam 22/04/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 43 Sử 3.50 2.25 6.25 0.75 16.25 12.75 H H
836 SU05 120836 Bùi Văn Tuấn Nam 23/10/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 43 Sử V V V V 0.00 0.00 H H
837 SU03 120837 Phạm Minh Thành Nam 30/04/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 50 Sử 5.50 2.50 5.50 4.25 23.25 17.75 Đ H
838 SU13 120838 Vũ Phương Thảo Nữ 29/05/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Sử 3.25 4.25 5.25 2.75 18.75 15.50 Đ H
839 SU56 120839 Đào Quý Thắng Nam 08/05/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP 42 Sử 3.25 3.25 5.25 1.00 16.00 12.75 H H
840 SU36 120840 Phạm Thị Diễm Thùy Nữ 19/11/2001 Gia Lai Lê Hồng Phong, TP 43 Sử 0.25 4.50 5.75 1.50 12.25 12.00 H H
841 SU63 120841 Phạm Thị Minh Thùy Nữ 10/06/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 53 Sử 6.75 5.00 6.00 4.00 28.50 21.75 Đ H
842 SU48 120842 Ngô Thị Thương Nữ 02/01/2001 Hưng Yên Trần Phú, TP 49 Sử 0.50 3.75 5.75 4.00 14.50 14.00 H H
843 SU73 120843 Hoàng Thị Thu Trang Nữ 21/08/2001 Kiến Xương, TB Tiền Phong, TP 43 Sử 1.00 3.00 4.50 1.00 10.50 9.50 H H
844 SU42 120844 Nguyễn Thu Trang Nữ 18/11/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT 43 Sử 3.50 3.00 6.75 3.50 20.25 16.75 Đ H
845 SU27 120845 Vũ Quỳnh Trang Nữ 12/07/2001 Kiến Xương, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Sử 1.50 3.50 5.00 1.50 13.00 11.50 H H
846 SU53 120846 Vũ Thị Ngọc Trâm Nữ 06/12/2001 Thành Phố, TB Vũ Công, KX 50 Sử 4.50 3.75 6.50 4.00 23.25 18.75 Đ H
847 SU24 120847 Bùi Thành Trung Nam 04/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 42 Sử 3.25 4.50 3.50 3.25 17.75 14.50 H H
848 SU58 120848 Trần Viết Trung Nam 27/07/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 48 Sử 3.25 4.25 5.50 2.75 19.00 15.75 Đ H
849 SU34 120849 Nguyễn Tố Uyên Nữ 10/12/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT 43 Sử 1.50 3.75 3.00 2.50 12.25 10.75 H H
850 SU31 120850 Bùi Thị Khánh Vân Nữ 20/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 52 Sử V 0.00 V V 0.00 0.00 H H
851 SU17 120851 Hoàng Yến Nữ 11/06/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 49 Sử 2.25 3.50 5.25 4.50 17.75 15.50 H H
852 TI142 120852 Bùi Đình Anh Nam 18/08/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP 50 Tin 1.50 2.50 4.50 4.25 14.25 12.75 H H
853 TI81 120853 Bùi Thị Quỳnh Anh Nữ 05/09/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 50 Tin 2.75 3.75 6.25 5.75 21.25 18.50 H H
854 TI03 120854 Đặng Việt Anh Nam 10/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Tin V V V V 0.00 0.00 H H
855 TI157 120855 Đồng Trọng Anh Nam 26/12/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT 41 Tin V V V V 0.00 0.00 H H
856 TI02 120856 Hoàng Minh Anh Nam 21/04/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Tin 2.50 3.00 5.50 5.75 19.25 16.75 H H
857 TI103 120857 Hoàng Thị Lan Anh Nữ 05/01/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP 50 Tin 2.50 4.25 7.25 2.50 19.00 16.50 H H
858 TI05 120858 Lê Hồng Anh Nữ 31/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 49 Tin 1.75 2.75 5.00 5.25 16.50 14.75 H H
859 TI151 120859 Nguyễn Đức Vinh Anh Nam 20/01/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 52 Tin 3.25 1.75 6.00 5.75 20.00 16.75 H H
860 TI06 120860 Nguyễn Hải Anh Nữ 17/12/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Tin 0.75 V V V 1.50 0.75 H H
861 TI163 120861 Nguyễn Hoàng Anh Nam 11/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 48 Tin 1.50 4.00 3.75 4.25 15.00 13.50 H H
862 TI154 120862 Nguyễn Ngọc Anh Nam 08/11/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Tin 0.75 4.00 5.25 4.50 15.25 14.50 H H
863 TI45 120863 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 12/04/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 50 Tin 2.25 4.25 6.25 4.25 19.25 17.00 H H
864 TI132 120864 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 02/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Tin 3.25 5.75 5.50 3.75 21.50 18.25 H H
865 TI56 120865 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 22/09/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 47 Tin 0.00 3.00 4.75 4.00 11.75 11.75 H H
866 TI10 120866 Nguyễn Trung Anh Nam 05/09/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 50 Tin 4.25 5.00 5.25 4.50 23.25 19.00 H H
867 TI146 120867 Phạm Tuấn Anh Nam 10/09/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 46 Tin 0.25 2.50 4.25 5.25 12.50 12.25 H H
868 TI164 120868 Vũ Thế Anh Nam 26/07/2001 Thừa Thiên - Huế Phạm Huy Quang, ĐH 50 Tin 2.00 2.25 4.75 5.75 16.75 14.75 H H
869 TI72 120869 Nguyễn Đình Bảo Nam 26/01/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP 51 Tin 3.00 4.75 5.00 5.75 21.50 18.50 H H
870 TI156 120870 Nguyễn Thái Bảo Nam 24/09/2001 Hưng Hà, TB Nguyễn Tông Quai, HH 53 Tin 1.25 4.00 4.75 5.50 16.75 15.50 H H
871 TI116 120871 Phan Trọng Bằng Nam 01/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 49 Tin 4.50 4.25 5.00 5.25 23.50 19.00 H H
872 TI100 120872 Nguyễn Đức Cảnh Nam 17/02/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH 50 Tin 1.00 2.75 5.25 3.75 13.75 12.75 H H
873 TI37 120873 Nguyễn Thành Công Nam 12/09/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 49 Tin 2.25 3.00 6.00 5.75 19.25 17.00 H H
874 TI27 120874 Phạm Thành Công Nam 02/12/2001 Bắc Ninh Đông Thọ, TP 48 Tin 2.50 4.50 5.00 7.25 21.75 19.25 H H
875 TI117 120875 Phạm Tiến Cường Nam 23/04/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 49 Tin 0.50 2.75 4.25 3.00 11.00 10.50 H H
876 TI18 120876 Đoàn Minh Chiến Nam 30/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Tin 2.50 5.75 6.25 5.25 22.25 19.75 H H
877 TI30 120877 Phạm Duy Chiến Nam 16/03/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Tin 2.50 3.50 5.25 4.00 17.75 15.25 H H
878 TI118 120878 Phạm Duy Chiến Nam 29/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 48 Tin 2.50 3.00 4.75 4.00 16.75 14.25 H H
879 TI97 120879 Nguyễn Quang Chiều Nam 18/09/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Tin 9.00 3.50 6.25 9.50 37.25 28.25 Đ H
880 TI119 120880 Vũ Thành Chung Nam 06/01/2001 Kiến Xương, TB Kỳ Bá, TP 53 Tin 6.00 6.50 5.50 9.50 33.50 27.50 Đ H
881 TI121 120881 Chử Ngọc Diệp Nữ 04/06/2001 Vũ Thư, TB Hoàng Văn Thụ, Lạng Sơn 49 Tin 1.75 2.75 4.75 4.00 15.00 13.25 H H
882 TI110 120882 Bùi Quý Doanh Nam 17/10/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Tin 0.25 3.75 4.00 3.75 12.00 11.75 H H
883 TI39 120883 Nguyễn Việt Dũng Nam 24/08/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 45 Tin 0.25 3.25 5.50 3.75 13.00 12.75 H H
884 TI82 120884 Vũ Tuấn Dũng Nam 25/09/2001 CH Séc Thị trấn Vũ Thư, VT 49 Tin 1.25 3.00 5.50 3.75 14.75 13.50 H H
885 TI78 120885 Đào Đình Duy Nam 02/06/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP 52 Tin 4.00 2.50 5.50 5.50 21.50 17.50 H H
886 TI73 120886 Lại Thị Minh Dương Nữ 24/06/2001 Kiến Xương, TB Vũ Ninh, KX 50 Tin 2.50 3.50 4.00 7.25 19.75 17.25 H H
887 TI93 120887 Vũ Thùy Dương Nữ 09/01/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 50 Tin 0.25 2.25 5.75 4.00 12.50 12.25 H H
888 TI153 120888 Đặng Quý Dưỡng Nam 12/10/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 48 Tin 2.75 2.25 3.75 4.00 15.50 12.75 H H
889 TI113 120889 Đào Thành Đạt Nam 29/05/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 43 Tin 3.25 2.25 4.75 5.75 19.25 16.00 H H
890 TI162 120890 Nguyễn Tiến Đạt Nam 06/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Tin 3.50 4.75 6.50 5.75 24.00 20.50 Đ H
891 TI52 120891 Vũ Tiến Đạt Nam 02/02/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Tin 6.00 4.50 4.00 5.50 26.00 20.00 Đ H
892 TI77 120892 Phạm Ngọc Đô Nam 23/12/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 50 Tin 0.75 3.25 6.25 6.00 17.00 16.25 H H
893 TI50 120893 Nguyễn Minh Đông Nam 09/05/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Tin 5.00 5.00 5.75 6.50 27.25 22.25 Đ H
894 TI34 120894 Bùi Quang Đức Nam 17/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Tin 2.00 4.00 5.00 5.00 18.00 16.00 H H
895 TI137 120895 Hoàng Minh Đức Nam 24/03/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 50 Tin 2.25 3.50 6.25 4.75 19.00 16.75 H H
896 TI120 120896 Lê Anh Đức Nam 30/10/2001 LB Nga Trần Phú, TP 44 Tin 0.00 2.25 1.50 2.75 6.50 6.50 H H
897 TI125 120897 Lê Thành Đức Nam 24/12/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Tin 4.50 9.00 6.00 8.00 32.00 27.50 Đ H
898 TI92 120898 Nguyễn Anh Đức Nam 07/06/2001 Vũ Thư, TB Trần Phú, TP 50 Tin 2.75 3.25 5.75 5.00 19.50 16.75 H H
899 TI143 120899 Phạm Trung Đức Nam 05/10/2001 Kiến Xương, TB Vũ Công, KX 49 Tin 3.50 1.75 5.25 4.50 18.50 15.00 H H
900 TI129 120900 Phạm Xuân Đức Nam 23/11/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 50 Tin 3.50 4.00 6.25 5.50 22.75 19.25 H H
901 TI36 120901 Nguyễn Hương Giang Nữ 09/08/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Tin 3.50 3.75 4.75 5.25 20.75 17.25 H H
902 TI07 120902 Phạm Linh Giang Nữ 30/05/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Tin 3.75 4.50 4.50 7.25 23.75 20.00 Đ H
903 TI85 120903 Nguyễn Ngọc Hà Nam 04/02/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP 53 Tin 2.25 3.25 6.25 4.25 18.25 16.00 H H
904 TI24 120904 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 31/05/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 50 Tin 4.75 4.50 7.25 8.25 29.50 24.75 Đ H
905 TI65 120905 Phạm Nam Hải Nam 22/11/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Tin 4.50 3.75 6.50 6.75 26.00 21.50 Đ H
906 TI68 120906 Vũ Việt Hải Nam 04/03/2001 Tiền Hải, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Tin 5.00 8.50 5.00 7.75 31.25 26.25 Đ H
907 TI123 120907 Lại Thị Hằng Nữ 15/12/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT 49 Tin 2.00 3.00 6.50 6.75 20.25 18.25 H H
908 TI126 120908 Hà Trung Hiếu Nam 08/06/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 46 Tin 2.50 4.75 2.75 4.25 16.75 14.25 H H
909 TI15 120909 Lê Trung Hiếu Nam 30/08/2001 Thành Phố, TB Hồng Thái, KX 50 Tin 4.50 3.50 5.00 7.25 24.75 20.25 Đ H
910 TI86 120910 Nguyễn Đăng Hiếu Nam 16/07/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 50 Tin 3.75 6.50 6.75 8.25 29.00 25.25 Đ H
911 TI12 120911 Nguyễn Trung Hiếu Nam 07/11/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Tin 1.25 5.25 5.25 3.75 16.75 15.50 H H
912 TI89 120912 Nguyễn Việt Hiếu Nam 30/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Tin 2.50 5.25 6.50 5.25 22.00 19.50 H H
913 TI14 120913 Phạm Quang Hiếu Nam 09/02/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 43 Tin 1.50 3.25 6.25 4.25 16.75 15.25 H H
914 TI32 120914 Trịnh Minh Hiếu Nam 01/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 48 Tin 2.00 2.50 5.00 6.25 17.75 15.75 H H
915 TI09 120915 Vũ Quang Hiếu Nam 18/08/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 49 Tin 0.50 4.50 5.25 3.25 14.00 13.50 H H
916 TI51 120916 Vương Thị Minh Hòa Nữ 14/12/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Tin 5.75 6.75 3.50 7.50 29.25 23.50 Đ H
917 TI31 120917 Nguyễn Hữu Hoàng Nam 27/01/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Tin 1.75 4.50 4.75 6.25 19.00 17.25 H H
918 TI139 120918 Phí Trung Hoàng Nam 19/11/2001 Thành Phố, TB Vũ Sơn, KX 50 Tin 6.00 5.75 5.50 6.75 30.00 24.00 Đ H
919 TI80 120919 Đỗ Mai Hồng Nữ 15/11/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Tin 4.00 3.25 5.00 8.25 24.50 20.50 Đ H
920 TI108 120920 Hà Thị Huệ Nữ 21/09/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Tin 2.75 3.50 5.50 4.75 19.25 16.50 H H
921 TI158 120921 Đào Quang Huy Nam 21/06/2001 Đông Hưng, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Tin 2.50 3.25 4.25 4.50 17.00 14.50 H H
922 TI150 120922 Hoàng Xuân Huy Nam 21/05/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 50 Tin 2.75 6.25 7.00 5.50 24.25 21.50 Đ H
923 TI83 120923 Ngô Văn Huy Nam 24/06/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Tin 5.75 5.25 5.00 6.75 28.50 22.75 Đ H
924 TI99 120924 Nguyễn Bá Huy Nam 30/07/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH 54 Tin 1.75 6.50 5.00 6.25 21.25 19.50 H H
925 TI69 120925 Vũ Văn Huy Nam 17/06/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 47 Tin 0.50 3.00 5.50 3.75 13.25 12.75 H H
926 TI135 120926 Phạm Ngọc Hưng Nam 13/04/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT 49 Tin 0.75 3.25 6.00 4.00 14.75 14.00 H H
927 TI55 120927 Phan Phúc Hưng Nam 29/11/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 48 Tin 3.25 4.00 8.50 4.00 23.00 19.75 H H
928 TI130 120928 Vũ Văn Hưng Nam 10/08/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT 43 Tin 0.75 3.50 5.25 3.50 13.75 13.00 H H
929 TI112 120929 Phạm Đình Hướng Nam 11/04/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP 50 Tin 0.75 4.50 5.50 4.75 16.25 15.50 H H
930 TI131 120930 Phan Văn Khang Nam 15/08/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 50 Tin 2.00 2.50 5.50 6.50 18.50 16.50 H H
931 TI23 120931 Vũ Ngọc Khanh Nam 22/12/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Tin 0.25 3.75 5.25 3.50 13.00 12.75 H H
932 TI159 120932 Phạm Danh Khiêm Nam 15/11/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 49 Tin 1.75 3.75 6.00 5.00 18.25 16.50 H H
933 TI88 120933 Phạm Phan Khiêm Nam 27/12/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 50 Tin 2.00 3.00 6.50 6.75 20.25 18.25 H H
934 TI08 120934 Trần Thị Lan Nữ 11/11/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Tin 3.25 5.25 5.50 7.00 24.25 21.00 Đ H
935 TI71 120935 Phạm Phúc Lâm Nam 09/08/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 50 Tin 2.75 4.75 4.75 6.00 21.00 18.25 H H
936 TI147 120936 Trần Công Lâm Nam 13/05/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 52 Tin 6.50 4.25 4.50 7.25 29.00 22.50 Đ H
937 TI160 120937 Hoàng Thanh Lịch Nam 12/04/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Tin V V V V 0.00 0.00 H H
938 TI64 120938 Đặng Quyền Linh Nam 22/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 52 Tin 4.50 6.00 6.50 6.75 28.25 23.75 Đ H
939 TI98 120939 Nguyễn Thảo Linh Nữ 03/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Tin 0.25 4.00 V V 4.50 4.25 H H
940 TI54 120940 Trần Thùy Linh Nữ 02/03/2002 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Tin 1.75 6.75 6.50 4.25 21.00 19.25 H H
941 TI138 120941 Trần Vũ Long Nam 09/05/2001 Kiến Xương, TB Vũ Chính, TP 50 Tin 2.75 6.00 5.75 5.50 22.75 20.00 H H
942 TI122 120942 Nguyễn Văn Lợi Nam 01/08/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT 49 Tin 3.75 4.25 6.25 4.25 22.25 18.50 H H
943 TI40 120943 Phạm Đức Lương Nam 25/01/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 48 Tin 2.25 4.75 4.25 4.00 17.50 15.25 H H
944 TI134 120944 Bùi Cẩm Ly Nữ 15/05/2001 Đông Hưng, TB Trọng Quan, ĐH 50 Tin 4.25 6.00 5.50 5.00 25.00 20.75 Đ H
945 TI20 120945 Đặng Tuyết Mai Nữ 24/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Tin 4.25 7.50 5.00 5.50 26.50 22.25 Đ H
946 TI25 120946 Phạm Thanh Mai Nữ 10/06/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Tin V V V V 0.00 0.00 H H
947 TI114 120947 Dương Đức Mạnh Nam 19/08/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 50 Tin 1.50 2.25 3.75 4.25 13.25 11.75 H H
948 TI41 120948 Phạm Văn Mạnh Nam 17/03/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 49 Tin 2.00 2.75 4.25 4.50 15.50 13.50 H H
949 TI136 120949 Bùi Quang Minh Nam 30/10/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 49 Tin 0.25 2.25 5.00 4.00 11.75 11.50 H H
950 TI102 120950 Đỗ Đức Minh Nam 07/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Tin 1.25 5.00 5.50 5.75 18.75 17.50 H H
951 TI111 120951 Trần Bình Minh Nam 10/05/2001 Thành Phố, TB Phúc Khánh, TP 49 Tin 4.00 3.00 5.25 6.50 22.75 18.75 H H
952 TI128 120952 Trần Nhật Minh Nam 03/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 49 Tin 2.50 2.75 3.25 4.50 15.50 13.00 H H
953 TI148 120953 Trần Tuấn Minh Nam 14/07/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Tin 0.25 3.00 5.75 5.00 14.25 14.00 H H
954 TI33 120954 Trương Quang Minh Nam 31/05/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Tin 0.00 2.75 5.25 4.75 12.75 12.75 H H
955 TI67 120955 Phạm Thị Thu Mơ Nữ 13/08/2001 Thành Phố, TB Vũ Đông, TP 50 Tin 3.75 7.50 5.75 6.25 27.00 23.25 Đ H
956 TI58 120956 Đỗ Đức Nam Nam 27/08/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 49 Tin 2.75 2.25 5.25 3.50 16.50 13.75 H H
957 TI141 120957 Hoàng Hải Nam Nam 05/11/2001 Tiền Hải, TB Kỳ Bá, TP 50 Tin 6.50 7.75 5.75 5.75 32.25 25.75 Đ H
958 TI29 120958 Nguyễn Hải Nam Nam 03/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Tin 5.25 8.00 6.50 5.50 30.50 25.25 Đ H
959 TI63 120959 Phạm Quang Nam Nam 09/10/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Tin 0.25 2.75 6.00 5.50 14.75 14.50 H H
960 TI127 120960 Tô Minh Nam Nam 29/03/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 48 Tin 0.00 5.75 5.75 5.75 17.25 17.25 H H
961 TI91 120961 Vũ Hoài Nam Nam 15/02/2001 Thành Phố, TB Đông Xuân, ĐH 50 Tin 0.00 3.75 5.00 3.75 12.50 12.50 H H
962 TI62 120962 Vũ Hoàng Nam Nam 23/11/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 52 Tin 3.25 3.25 2.75 6.50 19.00 15.75 H H
963 TI48 120963 Hoàng Thị Hồng Nga Nữ 16/12/2001 Thành Phố, TB Tân Phong, VT 50 Tin 4.50 5.75 6.25 5.75 26.75 22.25 Đ H
964 TI140 120964 Tô Thúy Ngân Nữ 09/03/2001 Đông Hưng, TB Kỳ Bá, TP 53 Tin 4.75 5.50 5.50 6.75 27.25 22.50 Đ H
965 TI44 120965 Đỗ Phạm Trọng Nghĩa Nam 09/10/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 41 Tin 2.50 4.50 3.00 4.25 16.75 14.25 H H
966 TI19 120966 Nguyễn Trung Nghĩa Nam 01/12/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Tin 6.25 4.50 6.50 8.75 32.25 26.00 Đ H
967 TI17 120967 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 21/06/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 47 Tin V V V V 0.00 0.00 H H
968 TI57 120968 Nguyễn Hoàng Nguyên Nam 24/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Tin 3.25 3.25 5.75 5.25 20.75 17.50 H H
969 TI28 120969 Phạm Minh Nhật Nam 23/12/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Tin 3.00 6.25 3.75 5.00 21.00 18.00 H H
970 TI115 120970 Nguyễn Thị Nhiên Nữ 20/02/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Tin 2.75 5.25 6.75 4.50 22.00 19.25 H H
971 TI35 120971 Trần Hồng Nhung Nữ 28/08/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 50 Tin 3.00 4.25 5.50 4.75 20.50 17.50 H H
972 TI109 120972 Trần Đại Phú Nam 12/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Tin 3.25 6.50 4.75 5.75 23.50 20.25 H H
973 TI21 120973 Vũ Hồng Phúc Nam 12/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Tin 5.50 7.75 5.25 6.25 30.25 24.75 Đ H
974 TI74 120974 Đỗ Minh Phương Nữ 22/01/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP 51 Tin 3.25 6.75 5.75 6.75 25.75 22.50 Đ H
975 TI104 120975 Trần Duy Phương Nam 07/01/2001 Kiến Xương, TB Thanh Nê, KX 47 Tin 1.75 3.25 4.75 4.75 16.25 14.50 H H
976 TI13 120976 Vũ Quỳnh Phương Nữ 19/12/2001 Phú Yên Đông Hòa, TP 50 Tin 2.75 4.50 5.75 4.25 20.00 17.25 H H
977 TI42 120977 Nguyễn Văn Quang Nam 13/04/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 43 Tin 0.25 3.25 4.75 4.50 13.00 12.75 H H
978 TI76 120978 Phạm Ngọc Quang Nam 29/09/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 49 Tin 1.75 3.50 4.00 6.00 17.00 15.25 H H
979 TI26 120979 Phí Minh Quang Nam 03/02/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Tin 2.75 3.50 5.25 5.75 20.00 17.25 H H
980 TI84 120980 Hà Ngọc Anh Quân Nam 05/01/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 50 Tin 2.00 3.50 4.75 3.50 15.75 13.75 H H
981 TI01 120981 Tạ An Quyên Nữ 10/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Tin 4.00 4.00 6.00 6.25 24.25 20.25 Đ H
982 TI16 120982 Đào Hương Quỳnh Nữ 20/08/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Tin 2.50 4.25 5.75 5.00 20.00 17.50 H H
983 TI04 120983 Nguyễn Xuân Tân Nam 14/03/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP 50 Tin 3.50 5.00 5.75 5.75 23.50 20.00 H H
984 TI145 120984 Tô Văn Tân Nam 18/04/2001 Kiến Xương, TB Bình Nguyên, KX 50 Tin 3.00 5.25 5.50 5.00 21.75 18.75 H H
985 TI38 120985 Nguyễn Minh Tiến Nam 05/03/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Tin 3.50 3.75 6.00 6.00 22.75 19.25 H H
986 TI133 120986 Đinh Ngọc Toàn Nam 11/01/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Tin 3.00 2.75 5.00 5.75 19.50 16.50 H H
987 TI107 120987 Hà Minh Tuân Nam 16/01/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 49 Tin 1.75 3.25 6.50 4.50 17.75 16.00 H H
988 TI101 120988 Đỗ Mạnh Tuấn Nam 02/01/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP 48 Tin 2.75 2.00 4.75 4.50 16.75 14.00 H H
989 TI87 120989 Đào Viết Anh Tùng Nam 09/02/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 43 Tin 0.00 2.75 5.00 3.75 11.50 11.50 H H
990 TI96 120990 Nguyễn Vũ Lâm Tùng Nam 19/06/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Tin 1.00 5.25 7.00 5.75 20.00 19.00 H H
991 TI46 120991 Trần Thanh Tùng Nam 27/03/2001 Thành Phố, TB Đông Thọ, TP 50 Tin 3.25 4.75 5.75 5.50 22.50 19.25 H H
992 TI70 120992 Nguyễn Quang Thái Nam 19/10/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Tin 2.75 2.75 7.00 5.25 20.50 17.75 H H
993 TI11 120993 Nguyễn Việt Thái Nam 21/09/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 50 Tin 3.75 3.00 6.75 4.50 21.75 18.00 H H
994 TI22 120994 Bùi Tiến Thành Nam 12/07/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Tin 3.75 8.25 4.50 4.75 25.00 21.25 Đ H
995 TI60 120995 Phạm Đạt Thành  Nam 23/10/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Tin 0.25 3.00 6.50 4.50 14.50 14.25 H H
996 TI149 120996 Lại Phương Thảo Nữ 30/06/2001 Đông Hưng, TB Đông Tân, ĐH 50 Tin 3.00 2.75 6.25 7.25 22.25 19.25 H H
997 TI59 120997 Phan Minh Thảo Nữ 16/10/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Tin 4.00 4.25 7.00 5.50 24.75 20.75 Đ H
998 TI124 120998 Nguyễn Thị Thắm Nữ 26/12/2001 Kiến Xương, TB Vũ Ninh, KX 50 Tin 2.75 2.75 5.75 4.75 18.75 16.00 H H
999 TI152 120999 Đặng Anh Thơ Nữ 04/12/2001 Đông Hưng, TB Hợp Hưng, ĐH 50 Tin V V V V 0.00 0.00 H H
1000 TI66 121000 Nguyễn Thị Thu Nữ 30/09/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 47 Tin 2.75 2.25 6.00 3.00 16.75 14.00 H H
1001 TI75 121001 Trần Diệu Thu Nữ 26/09/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 52 Tin 2.00 4.25 6.25 6.50 21.00 19.00 H H
1002 TI95 121002 Vũ Đức Thuận Nam 31/01/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 50 Tin 2.75 5.50 4.75 4.75 20.50 17.75 H H
1003 TI106 121003 Bùi Thị Diệu Thúy Nữ 19/04/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Tin 2.75 2.75 5.25 5.00 18.50 15.75 H H
1004 TI53 121004 Phạm Thu Trang Nữ 02/06/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Tin 1.25 3.50 7.00 5.25 18.25 17.00 H H
1005 TI155 121005 Trịnh Thị Huyền Trang Nữ 27/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 49 Tin 3.50 3.25 7.00 8.75 26.00 22.50 Đ H
1006 TI61 121006 Vũ Thị Thu Trang Nữ 28/01/2001 Thành Phố, TB Đông Thọ, TP 50 Tin 0.25 4.25 5.00 3.75 13.50 13.25 H H
1007 TI94 121007 Nguyễn Xuân Trường Nam 19/01/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 50 Tin 2.25 4.25 5.50 6.00 20.25 18.00 H H
1008 TI161 121008 Phan Thị Thảo Vân Nữ 07/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 43 Tin 1.00 2.75 4.75 5.25 14.75 13.75 H H
1009 TI90 121009 Phí Thị Thanh Vân Nữ 11/01/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 49 Tin 0.75 3.00 6.25 4.50 15.25 14.50 H H
1010 TI43 121010 Bùi Hoàng Việt Nam 11/06/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 43 Tin 2.00 3.50 4.00 3.50 15.00 13.00 H H
1011 TI47 121011 Vũ Quang Vinh Nam 26/03/2001 Thành Phố, TB Đông Thọ, TP 49 Tin 1.75 6.00 5.75 5.50 20.75 19.00 H H
1012 TI144 121012 Phạm Hồng Vương Nam 09/01/2001 Đông Hưng, TB Đông Thọ, TP 42 Tin 0.50 5.25 4.50 4.00 14.75 14.25 H H
1013 TI105 121013 Quách Ngọc Vương Nam 14/03/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 50 Tin 8.00 6.50 6.50 6.50 35.50 27.50 Đ H
1014 TI49 121014 Dương Thị Hải Yến Nữ 01/01/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 50 Tin 2.75 4.75 6.25 5.50 22.00 19.25 H H
1015 TI79 121015 Phạm Thị Hải Yến Nữ 15/07/2001 Vũ Thư, TB Chu Văn An, VT 52 Tin 2.75 3.25 7.50 6.25 22.50 19.75 H H
1016 T116 121016 Lương Thanh An Nam 07/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 43 Toán 2.00 4.25 5.50 5.00 18.75 16.75 H H
1017 T158 121017 Nguyễn Thành An Nam 28/12/2001 Đông Hưng, TB Trọng Quan, ĐH 48 Toán 0.75 3.50 5.75 4.75 15.50 14.75 H H
1018 T34 121018 Trần Hải An Nữ 22/03/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 53 Toán 8.00 3.50 6.00 9.25 34.75 26.75 Đ H
1019 T189 121019 Trần Thành An Nam 29/05/2001 Quảng Ninh Phong Huy Lĩnh, ĐH 49 Toán 0.25 2.75 2.25 4.25 9.75 9.50 H H
1020 T79 121020 Bùi Thị Quỳnh Anh Nữ 05/09/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 50 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1021 T05 121021 Đặng Việt Anh Nam 10/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Toán 6.25 5.75 6.50 8.75 33.50 27.25 Đ H
1022 T108 121022 Đoàn Thạch Anh Nam 14/09/2001 Thành Phố, TB Lê Hồng Phong, TP 43 Toán 0.00 3.00 2.00 3.50 8.50 8.50 H H
1023 T132 121023 Đồng Trọng Anh Nam 26/12/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT 41 Toán 3.75 3.50 2.50 5.50 19.00 15.25 H H
1024 T06 121024 Hoàng Minh Anh Nam 21/04/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1025 T28 121025 Hoàng Minh Anh Nữ 11/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 53 Toán 7.00 7.50 4.25 8.50 34.25 27.25 Đ H
1026 T157 121026 Lại Tuấn Anh Nam 01/09/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT 48 Toán 0.50 3.25 2.25 3.25 9.75 9.25 H H
1027 T192 121027 Lê Hà Ngọc Anh Nữ 06/01/2001 Đồng Nai Vũ Quý, KX 49 Toán 2.75 1.75 5.00 4.00 16.25 13.50 H H
1028 T98 121028 Lê Thảo Anh Nữ 03/12/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 50 Toán 9.00 7.00 7.25 8.00 40.25 31.25 Đ H
1029 T64 121029 Ngô Duy Thành Anh Nam 01/01/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 43 Toán 0.25 2.50 3.50 4.00 10.50 10.25 H H
1030 T131 121030 Ngô Hoàng Anh Nam 29/05/2001 Tiền Hải, TB Đông Lâm, TH 50 Toán 2.75 3.25 3.50 4.25 16.50 13.75 H H
1031 T195 121031 Nguyễn Hoàng Anh Nam 03/11/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 47 Toán 0.00 2.00 4.75 2.50 9.25 9.25 H H
1032 T60 121032 Nguyễn Mai Anh Nữ 13/08/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Toán 5.50 5.50 7.00 8.25 31.75 26.25 Đ H
1033 T01 121033 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 19/04/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Toán 3.25 7.75 7.50 9.00 30.75 27.50 Đ H
1034 T52 121034 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 05/03/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Toán 2.75 2.75 6.75 5.75 20.75 18.00 H H
1035 T78 121035 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 15/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Toán 8.00 9.00 8.00 7.75 40.75 32.75 Đ H
1036 T172 121036 Nguyễn Xuân Anh Nam 30/06/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Toán 3.25 4.75 3.75 8.00 23.00 19.75 H H
1037 T191 121037 Phan Tuấn Anh Nam 22/04/2001 Đông Hưng, TB Phong Huy Lĩnh, ĐH 50 Toán 2.25 4.00 5.25 5.50 19.25 17.00 H H
1038 T142 121038 Quách Việt Anh Nam 18/02/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 49 Toán 0.50 V V V 1.00 0.50 H H
1039 T200 121039 Trần Lan Anh Nữ 07/07/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 53 Toán 7.00 6.00 7.50 8.00 35.50 28.50 Đ H
1040 T95 121040 Dương Ngọc Ánh Nữ 11/09/2001 Thành Phố, TB Minh Lãng, VT 50 Toán 0.50 3.25 6.50 5.00 15.75 15.25 H H
1041 T161 121041 Lại Thị Ngọc Ánh Nữ 11/01/2001 Đông Hưng, TB Trọng Quan, ĐH 50 Toán 3.25 3.75 5.25 4.25 19.75 16.50 H H
1042 T136 121042 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 24/08/2001 Vũ Thư, TB Tân Bình, TP 49 Toán 2.50 3.50 6.00 5.00 19.50 17.00 H H
1043 T71 121043 Phạm Ngọc Ánh Nữ 06/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 52 Toán 7.00 7.00 6.50 6.00 33.50 26.50 Đ H
1044 T180 121044 Phạm Trọng Bằng Nam 07/05/2001 Hưng Hà, TB Phạm Kính Ân, HH 50 Toán 3.50 4.00 5.25 5.75 22.00 18.50 H H
1045 T109 121045 Phạm Thanh Bình Nữ 10/06/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 50 Toán 6.50 V V V 13.00 6.50 H H
1046 T111 121046 Nguyễn Đức Cảnh Nam 17/02/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH 50 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1047 T141 121047 Nguyễn Văn Công Nam 09/04/2001 Thành Phố, TB Vũ Đông, TP 48 Toán 2.75 2.00 5.50 5.00 18.00 15.25 H H
1048 T160 121048 Đặng Mạnh Cường Nam 12/01/2001 Đông Hưng, TB Trọng Quan, ĐH 50 Toán 3.00 4.75 5.50 5.00 21.25 18.25 H H
1049 T90 121049 Trần Chí Cường Nam 20/08/2001 Vũ Thư, TB Trung An, VT 48 Toán 2.00 3.25 5.75 5.00 18.00 16.00 H H
1050 T123 121050 Lại Thị Linh Chi Nữ 01/08/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 54 Toán 7.00 6.00 6.25 9.00 35.25 28.25 Đ H
1051 T31 121051 Vũ Văn Chiến Nam 02/01/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT 50 Toán 7.25 4.50 5.25 4.50 28.75 21.50 Đ H
1052 T72 121052 Đỗ Thành Chung Nam 06/05/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 51 Toán 5.75 6.00 5.50 10.00 33.00 27.25 Đ H
1053 T56 121053 Bùi Quý Doanh Nam 17/10/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1054 T40 121054 Nguyễn Văn Duẩn Nam 27/08/2001 Đông Hưng, TB Đông La, ĐH 50 Toán 3.25 2.50 5.75 6.00 20.75 17.50 H H
1055 T133 121055 Bùi Tiến Dũng Nam 05/07/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP 45 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1056 T36 121056 Nguyễn Hà Dũng Nam 17/06/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Toán 1.00 3.50 5.00 5.75 16.25 15.25 H H
1057 T144 121057 Phạm Khương Duy Nam 29/04/2001 Vũ Thư, TB Vũ Đoài, VT 50 Toán 1.75 3.00 5.00 5.00 16.50 14.75 H H
1058 T87 121058 Phạm Đức Dương Nam 09/04/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 53 Toán 9.00 6.75 6.75 9.50 41.00 32.00 Đ H
1059 T43 121059 Phạm Thùy Dương Nữ 07/02/2001 Kiến Xương, TB Kỳ Bá, TP 49 Toán 0.75 3.25 5.25 5.00 15.00 14.25 H H
1060 T84 121060 Phạm Viết Dương Nam 07/07/2001 Thành Phố, TB Vũ Lễ, KX 50 Toán 0.25 3.50 5.50 4.00 13.50 13.25 H H
1061 T117 121061 Trần Ngọc Dương Nam 03/06/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 44 Toán 1.50 3.75 5.00 6.00 17.75 16.25 H H
1062 T122 121062 Hoàng Xuân Lin Đa Nữ 20/01/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 54 Toán 3.25 5.00 6.00 6.25 23.75 20.50 H H
1063 T204 121063 Lê Quang Đạt Nam 08/07/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 50 Toán 0.00 4.50 4.25 5.75 14.50 14.50 H H
1064 T38 121064 Mai Tiến Đạt Nam 17/02/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP 50 Toán 2.00 4.00 6.75 5.75 20.50 18.50 H H
1065 T50 121065 Nguyễn Tiến Đạt Nam 20/06/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 48 Toán 0.25 2.25 4.25 4.75 11.75 11.50 H H
1066 T61 121066 Vũ Tiến Đạt Nam 02/02/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1067 T32 121067 Vũ Tiến Đạt Nam 27/07/2001 Đông Hưng, TB Đông Thọ, TP 43 Toán 0.25 2.50 3.75 5.00 11.75 11.50 H H
1068 T76 121068 Vương Tiến Đạt Nam 11/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Toán 1.25 V V V 2.50 1.25 H H
1069 T126 121069 Phạm Thị Định Nữ 23/02/2001 Vũ Thư, TB Song Lãng, VT 49 Toán 2.25 3.25 6.25 5.25 19.25 17.00 H H
1070 T63 121070 Nguyễn Minh Đông Nam 09/05/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1071 T113 121071 Dương Minh Đức Nam 15/04/2001 Thái Thụy, TB Lương Thế Vinh, TP 53 Toán 9.75 7.75 7.25 8.25 42.75 33.00 Đ H
1072 T18 121072 Phạm Lê Anh Đức Nam 12/02/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 52 Toán 7.50 8.00 7.50 9.50 40.00 32.50 Đ H
1073 T183 121073 Trần Trung Đức Nam 18/07/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP 49 Toán 0.25 3.50 6.00 5.00 15.00 14.75 H H
1074 T155 121074 Trần Viết Đức Nam 02/09/2001 Đông Hưng, TB Trọng Quan, ĐH 50 Toán 3.25 5.75 4.50 5.75 22.50 19.25 H H
1075 T51 121075 Trần Thị Hương Giang Nữ 15/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 53 Toán 5.00 7.00 5.50 6.75 29.25 24.25 Đ H
1076 T103 121076 Lưu Văn Giáp Nam 12/01/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 43 Toán 0.00 2.00 4.75 3.75 10.50 10.50 H H
1077 T186 121077 Trần Thị Thu Hà Nữ 14/03/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH 54 Toán 2.75 2.75 5.75 6.25 20.25 17.50 H H
1078 T82 121078 Bùi Văn Hải Nam 12/11/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 52 Toán 7.50 4.75 6.25 8.00 34.00 26.50 Đ H
1079 T127 121079 Đặng Tiến Hải Nam 23/10/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP 49 Toán 1.00 3.25 6.25 3.50 15.00 14.00 H H
1080 T153 121080 Vũ Thị Thanh Hải Nữ 29/01/2001 Đông Hưng, TB Đông Hòa, TP 50 Toán 5.00 6.00 6.25 5.75 28.00 23.00 Đ H
1081 T92 121081 Vũ Việt Hải Nam 04/03/2001 Tiền Hải, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1082 T45 121082 Đỗ Thị Hạnh Nữ 31/10/2001 Hưng Hà, TB Kỳ Bá, TP 43 Toán 0.50 2.50 5.75 2.75 12.00 11.50 H H
1083 T74 121083 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 16/07/2001 Thành Phố, TB Vũ An, KX 50 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1084 T145 121084 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 03/04/2001 Kiến Xương, TB Quang Bình, KX 50 Toán 0.50 1.25 6.25 5.25 13.75 13.25 H H
1085 T182 121085 Đặng Thị Thu Hằng Nữ 21/02/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 52 Toán 7.25 4.50 7.00 10.00 36.00 28.75 Đ H
1086 T174 121086 Đồng Thị Thu Hằng Nữ 15/03/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 52 Toán 7.75 3.75 6.25 9.75 35.25 27.50 Đ H
1087 T171 121087 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 13/10/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 49 Toán 1.75 3.00 6.25 5.25 18.00 16.25 H H
1088 T129 121088 Nguyễn Thu Hằng Nữ 25/06/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP 53 Toán 3.50 6.75 7.75 6.75 28.25 24.75 Đ H
1089 T190 121089 Đặng Trung Hậu Nam 02/02/2001 Đông Hưng, TB Đông Giang, ĐH 48 Toán 1.25 4.25 5.75 5.75 18.25 17.00 H H
1090 T201 121090 Phạm Thị Hiền Nữ 06/07/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 50 Toán 6.00 5.75 6.25 8.25 32.25 26.25 Đ H
1091 T115 121091 Trần Thị Thu Hiền Nữ 28/10/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 52 Toán 8.25 5.50 6.00 8.25 36.25 28.00 Đ H
1092 T08 121092 Trần Trọng Hiệp Nam 25/08/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Toán 4.00 5.25 3.50 9.75 26.50 22.50 Đ H
1093 T48 121093 Phạm Công Hiếu Nam 09/06/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 47 Toán 1.75 3.50 5.75 5.00 17.75 16.00 H H
1094 T148 121094 Trần Trung Hiếu Nam 09/12/2000 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 54 Toán 0.50 V V V 1.00 0.50 H H
1095 T170 121095 Lã Thị Hoa Nữ 02/03/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 54 Toán 6.25 4.50 5.75 7.00 29.75 23.50 Đ H
1096 T178 121096 Nguyễn Thúy Hòa Nữ 08/05/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 51 Toán 7.25 6.75 7.00 9.50 37.75 30.50 Đ H
1097 T147 121097 Phạm Xuân Hòa Nam 26/06/2001 Kiến Xương, TB Quang Bình, KX 50 Toán 1.50 4.50 4.00 5.75 17.25 15.75 H H
1098 T62 121098 Vương Thị Minh Hòa Nữ 14/12/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1099 T24 121099 Nguyễn Văn Hoàn Nam 25/06/2001 Thành Phố, TB Đông Thọ, TP 50 Toán 7.25 5.25 5.00 9.50 34.25 27.00 Đ H
1100 T130 121100 Nguyễn Tiến Hoàng Nam 20/06/2001 Kiến Xương, TB Quang Bình, KX 48 Toán 2.75 3.50 6.00 5.50 20.50 17.75 H H
1101 T137 121101 Phạm Việt Hoàng Nam 10/05/2001 Lai Châu Minh Thành, TP 50 Toán 1.00 3.75 4.75 4.00 14.50 13.50 H H
1102 T26 121102 Phùng Huy Hoàng Nam 15/09/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 47 Toán 0.00 V V V 0.00 0.00 H H
1103 T15 121103 Trịnh Tiến Hoàng Nam 02/12/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 50 Toán 2.50 2.25 4.50 5.25 17.00 14.50 H H
1104 T128 121104 Nguyễn Đức Hội Nam 06/07/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP 42 Toán 0.00 4.00 6.25 3.50 13.75 13.75 H H
1105 T46 121105 Nguyễn Thị Hồng Huế Nữ 30/08/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 53 Toán 6.00 4.50 6.50 8.75 31.75 25.75 Đ H
1106 T89 121106 Vũ Mai Huệ Nữ 29/04/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 49 Toán 2.25 4.50 6.50 3.75 19.25 17.00 H H
1107 T119 121107 Hoàng Phó Hùng Nam 01/03/2001 Quỳnh Phụ, TB Đông Hải, QP 50 Toán 6.00 4.00 7.00 6.00 29.00 23.00 Đ H
1108 T165 121108 Đỗ Ngọc Huy Nam 10/01/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 52 Toán 7.25 6.25 6.25 10.00 37.00 29.75 Đ H
1109 T110 121109 Nguyễn Bá Huy Nam 30/07/2001 Hưng Hà, TB Lê Danh Phương, HH 54 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1110 T164 121110 Nguyễn Quang Huy Nam 24/08/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 49 Toán 6.25 5.50 6.25 7.25 31.50 25.25 Đ H
1111 T121 121111 Nguyễn Quốc Huy Nam 05/04/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Toán 5.00 5.75 6.00 7.50 29.25 24.25 Đ H
1112 T156 121112 Vũ Mạnh Huy Nam 24/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 54 Toán 8.25 9.75 6.00 9.75 42.00 33.75 Đ H
1113 T58 121113 Vũ Văn Huy Nam 05/02/2001 Kiến Xương, TB Trà Giang, KX 47 Toán 0.00 V V V 0.00 0.00 H H
1114 T176 121114 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 05/04/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 54 Toán 6.50 7.75 5.50 V 26.25 19.75 H H
1115 T67 121115 Phan Phúc Hưng Nam 29/11/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 48 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1116 T07 121116 Nguyễn Ngọc Kiên Nam 23/08/2001 Hưng Hà, TB Hồng An, HH 50 Toán 2.00 2.50 5.75 5.75 18.00 16.00 H H
1117 T83 121117 Bùi Tác Kiệt Nam 27/12/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 43 Toán 2.50 4.75 5.25 5.75 20.75 18.25 H H
1118 T44 121118 Bùi Tuấn Khang Nam 30/07/2001 Đông Hưng, TB Trần Phú, TP 43 Toán 1.75 3.25 4.75 2.25 13.75 12.00 H H
1119 T151 121119 Phạm Công Khang Nam 21/08/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 54 Toán 7.50 6.50 6.75 9.50 37.75 30.25 Đ H
1120 T54 121120 Hoàng Minh Khôi Nam 24/05/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP 43 Toán 0.50 3.50 6.00 3.50 14.00 13.50 H H
1121 T85 121121 Đào Đức Khuê Nam 23/06/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 45 Toán 0.00 4.50 5.50 5.00 15.00 15.00 H H
1122 T25 121122 Vũ Tiến Lâm Nam 18/09/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 53 Toán 5.00 5.25 3.75 5.75 24.75 19.75 H H
1123 T199 121123 Hoàng Thanh Lịch Nam 12/04/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Toán 6.00 4.00 4.00 8.50 28.50 22.50 Đ H
1124 T159 121124 Phạm Thị Kim Liên Nữ 09/09/2001 Thành Phố, TB Đông Mỹ, TP 48 Toán 2.75 1.50 5.75 5.00 17.75 15.00 H H
1125 T10 121125 Bùi Thị Thùy Linh Nữ 04/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Toán 2.75 8.75 8.00 4.50 26.75 24.00 Đ H
1126 T81 121126 Bùi Trúc Linh Nữ 12/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 52 Toán 5.50 9.00 6.75 10.00 36.75 31.25 Đ H
1127 T197 121127 Đặng Quyền Linh Nam 22/07/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 52 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1128 T166 121128 Lê Diệu Linh Nữ 09/08/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 53 Toán 7.25 5.00 5.50 9.50 34.50 27.25 Đ H
1129 T66 121129 Trần Thị Khánh Linh Nữ 22/04/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Toán 7.50 7.50 6.25 9.00 37.75 30.25 Đ H
1130 T100 121130 Phan Mai Loan Nữ 29/07/2001 Vũ Thư, TB Hồng Lý, VT 50 Toán 4.75 4.00 5.50 5.75 24.75 20.00 H H
1131 T196 121131 Trần Thành Long Nam 16/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 54 Toán 5.50 9.75 6.50 8.50 35.75 30.25 Đ H
1132 T29 121132 Phạm Thanh Mai Nữ 10/06/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Toán 4.25 5.75 6.00 8.50 28.75 24.50 Đ H
1133 T105 121133 Trần Phương Mai Nữ 15/04/2001 Tiền Hải, TB Nam Thịnh, TH 53 Toán 6.25 6.00 5.50 5.00 29.00 22.75 Đ H
1134 T02 121134 Đỗ Đức Mạnh Nam 27/10/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 52 Toán 5.75 9.25 6.25 8.50 35.50 29.75 Đ H
1135 T69 121135 Bùi Công Minh Nam 16/01/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP 50 Toán 2.25 2.25 6.25 2.50 15.50 13.25 H H
1136 T124 121136 Nguyễn Văn Minh Nam 25/08/2001 Quỳnh Phụ, TB An Ấp, QP 50 Toán 9.00 5.75 5.25 9.50 38.50 29.50 Đ H
1137 T75 121137 Vũ Công Minh Nam 15/08/2001 Thành Phố, TB Hợp Hưng, ĐH 50 Toán 1.00 3.00 6.00 5.25 16.25 15.25 H H
1138 T184 121138 Nguyễn Hà My Nữ 08/09/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Toán 8.75 8.50 6.00 9.50 41.50 32.75 Đ H
1139 T194 121139 Nguyễn Thị Trà My Nữ 28/04/2001 Đông Hưng, TB Phong Phú Châu, ĐH 49 Toán 2.50 2.25 5.50 4.50 17.25 14.75 H H
1140 T112 121140 Trần Thị Trà My Nữ 27/01/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 43 Toán 2.25 3.50 4.25 5.75 18.00 15.75 H H
1141 T187 121141 Đỗ Thành Nam Nam 10/07/2001 Tuyên Quang Hoa Hồng Bạch, ĐH 48 Toán 3.25 2.50 6.00 7.25 22.25 19.00 H H
1142 T163 121142 Hoàng Hải Nam Nam 05/11/2001 Tiền Hải, TB Kỳ Bá, TP 50 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1143 T207 121143 Tô Phương Nam Nam 17/07/2001 Đông Hưng, TB Đông Hoàng, ĐH 44 Toán 1.75 2.00 4.50 4.75 14.75 13.00 H H
1144 T125 121144 Trần Văn Nam Nam 19/03/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 47 Toán 0.25 V V V 0.50 0.25 H H
1145 T47 121145 Vũ Hà Nam Nam 29/10/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 47 Toán 2.75 3.00 5.75 5.50 19.75 17.00 H H
1146 T68 121146 Ngô Thị Ngân Nữ 04/04/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT 50 Toán 4.50 5.00 6.25 6.00 26.25 21.75 Đ H
1147 T206 121147 Tô Thúy Ngân Nữ 09/03/2001 Đông Hưng, TB Kỳ Bá, TP 50 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1148 T39 121148 Nguyễn Trung Nghĩa Nam 01/12/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1149 T22 121149 Bùi Hồng Ngọc Nữ 20/05/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Toán 4.25 6.75 6.25 7.75 29.25 25.00 Đ H
1150 T193 121150 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 02/04/2001 Kiến Xương, TB Vũ Quý, KX 50 Toán 2.00 3.75 4.00 5.75 17.50 15.50 H H
1151 T42 121151 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 21/06/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 47 Toán 1.75 3.50 5.25 5.25 17.50 15.75 H H
1152 T139 121152 Đặng Thị Ánh Nguyệt Nữ 05/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 49 Toán 1.50 3.00 V V 6.00 4.50 H H
1153 T150 121153 Lê Thị Nguyệt Nữ 09/02/2001 Hưng Hà, TB Văn Lang, HH 50 Toán 4.75 6.50 6.25 5.00 27.25 22.50 Đ H
1154 T99 121154 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 11/09/2001 Đông Hưng, TB Mê Linh, ĐH 50 Toán 5.00 3.50 5.75 6.50 25.75 20.75 H H
1155 T93 121155 Hoàng Thị Nhẫn Nữ 25/02/2001 Vũ Thư, TB Minh Lãng, VT 50 Toán 3.50 3.50 4.25 5.00 19.75 16.25 H H
1156 T134 121156 Bùi Linh Nhi Nữ 19/01/2001 Thành Phố, TB 14-10, TH 50 Toán 5.50 4.50 5.50 9.00 30.00 24.50 Đ H
1157 T09 121157 Trịnh Hoàng Yến Nhi Nữ 02/10/2001 Đắc Lắc Lương Thế Vinh, TP 52 Toán 4.25 8.25 7.00 9.50 33.25 29.00 Đ H
1158 T175 121158 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ 27/09/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 54 Toán 6.50 6.25 7.50 5.75 32.50 26.00 Đ H
1159 T96 121159 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 16/03/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 52 Toán 9.00 6.75 6.50 9.75 41.00 32.00 Đ H
1160 T55 121160 Bùi Minh Phúc Nam 29/06/2001 Thành Phố, TB Tân Bình, TP 45 Toán 2.25 3.25 5.25 4.50 17.50 15.25 H H
1161 T21 121161 Vũ Hồng Phúc Nam 12/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1162 T41 121162 Lê Minh Phương Nữ 21/11/2001 Thành Phố, TB Chu Văn An, VT 50 Toán 2.75 5.25 7.00 5.75 23.50 20.75 H H
1163 T19 121163 Phí Thị Huyền Phương Nữ 04/03/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Toán 6.25 8.00 7.50 9.00 37.00 30.75 Đ H
1164 T205 121164 Vũ Thị Phương Nữ 01/06/2001 Đông Hưng, TB Đông Các, ĐH 49 Toán 1.25 3.50 5.25 3.75 15.00 13.75 H H
1165 T80 121165 Nguyễn Văn Quang Nam 05/04/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Toán 5.25 3.25 4.75 7.25 25.75 20.50 Đ H
1166 T152 121166 Phạm Minh Quang Nam 01/10/2001 Kiến Xương, TB Vũ An, KX 47 Toán 2.50 3.75 4.00 5.75 18.50 16.00 H H
1167 T202 121167 Vũ Trọng Quảng Nam 29/09/2001 Tiền Hải, TB Nam Hà, TH 49 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1168 T106 121168 Nguyễn Hoàng Quân Nam 12/09/2001 Vũ Thư, TB Trung An, VT 50 Toán 4.25 3.25 4.50 5.75 22.00 17.75 H H
1169 T04 121169 Tạ An Quyên Nữ 10/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1170 T86 121170 Vũ Sinh Quyền Nam 03/06/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Toán 2.00 V V V 4.00 2.00 H H
1171 T149 121171 Nguyễn Minh Quyết Nam 19/03/2001 Thành Phố, TB Lê Quý Đôn, KX 50 Toán 3.25 V V V 6.50 3.25 H H
1172 T177 121172 Lê Khánh Quỳnh Nữ 10/10/2001 Thành Phố, TB Đông Hoàng, ĐH 50 Toán 0.50 2.25 5.25 2.50 11.00 10.50 H H
1173 T101 121173 Phan Thị Như Quỳnh Nữ 02/01/2001 Vũ Thư, TB Hồng Lý, VT 50 Toán 0.25 3.00 4.25 3.25 11.00 10.75 H H
1174 T37 121174 Hoàng Văn Sơn Nam 22/12/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP 49 Toán 2.00 3.00 5.00 0.75 12.75 10.75 H H
1175 T59 121175 Phạm Hồng Sơn Nam 20/11/2001 Đông Hưng, TB Quang Dương, ĐH 49 Toán 2.75 2.50 4.00 5.00 17.00 14.25 H H
1176 T33 121176 Dương Minh Tâm Nữ 09/02/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 53 Toán 8.25 9.00 7.00 9.75 42.25 34.00 Đ H
1177 T198 121177 Nguyễn Huy Tân Nam 15/02/2001 Đông Hưng, TB Phong Phú Châu, ĐH 50 Toán 1.25 2.50 4.50 6.75 16.25 15.00 H H
1178 T65 121178 Nguyễn Ngọc Tân Nam 21/01/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT 46 Toán 3.75 3.00 V V 10.50 6.75 H H
1179 T35 121179 Lê Minh Tiến Nam 20/06/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Toán 6.00 4.25 5.00 9.50 30.75 24.75 Đ H
1180 T23 121180 Nguyễn Minh Tiến Nam 05/03/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1181 T03 121181 Nguyễn Xuân Tiến Nam 26/10/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 50 Toán 2.25 3.75 5.50 4.75 18.50 16.25 H H
1182 T57 121182 Mai Anh Tuấn Nam 28/03/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP 49 Toán 2.00 2.50 5.50 5.25 17.25 15.25 H H
1183 T14 121183 Nguyễn Long Tuấn Nam 01/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 52 Toán 8.75 6.25 4.25 8.50 36.50 27.75 Đ H
1184 T94 121184 Trần Ngọc Anh Tuấn Nam 16/04/2001 Tt Nông Trường Thái Bình Minh Thành, TP 48 Toán 1.00 2.75 6.00 5.25 16.00 15.00 H H
1185 T118 121185 Đào Duy Tùng Nam 21/05/2001 LB Nga Lương Thế Vinh, TP 50 Toán 3.25 4.00 5.00 5.00 20.50 17.25 H H
1186 T30 121186 Phạm Quang Tùng Nam 14/12/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Toán 7.50 5.25 6.00 6.25 32.50 25.00 Đ H
1187 T12 121187 Tạ Bá Cát Tường Nam 13/09/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT 53 Toán 8.00 4.75 4.00 8.75 33.50 25.50 Đ H
1188 T146 121188 Nguyễn Thị Thanh Nữ 24/04/2001 Thái Bình Quang Bình, KX 50 Toán 3.00 2.50 6.50 7.25 22.25 19.25 H H
1189 T27 121189 Bùi Tiến Thành Nam 12/07/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1190 T154 121190 Đỗ Tuấn Thành Nam 21/02/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 51 Toán 6.50 4.25 6.25 8.75 32.25 25.75 Đ H
1191 T13 121191 Ngô Tuấn Thành Nam 13/01/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 52 Toán 4.75 4.75 6.75 7.25 28.25 23.50 Đ H
1192 T102 121192 Nguyễn Tiến Thành Nam 07/09/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Toán 7.50 4.50 5.75 8.00 33.25 25.75 Đ H
1193 T107 121193 Cao Châu Thảo Nam 17/06/2001 Quỳnh Phụ, TB An Vũ, QP 50 Toán 8.50 5.50 6.25 8.50 37.25 28.75 Đ H
1194 T17 121194 Trần Thị Phương Thảo Nữ 04/01/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 52 Toán 8.75 5.00 7.00 8.25 37.75 29.00 Đ H
1195 T20 121195 Trần Thị Phương Thảo Nữ 01/01/2002 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 48 Toán 0.75 1.50 3.00 4.50 10.50 9.75 H H
1196 T167 121196 Trần Trọng Thắng Nam 03/11/2001 Vũ Thư, TB Bách Thuận, VT 49 Toán 6.50 2.25 6.00 6.50 27.75 21.25 Đ H
1197 T162 121197 Vũ Đức Thắng Nam 21/04/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 53 Toán 4.00 5.75 5.75 5.75 25.25 21.25 H Đ
1198 T185 121198 Nguyễn Văn Thống Nam 22/08/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP 47 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1199 T181 121199 Đặng Anh Thơ Nữ 04/12/2001 Đông Hưng, TB Hợp Hưng, ĐH 50 Toán 4.50 6.00 5.75 5.00 25.75 21.25 H Đ
1200 T97 121200 Lê Thị Hoài Thu Nữ 23/05/2001 Kiến Xương, TB Vũ Tây, KX 50 Toán 2.50 4.25 5.75 6.75 21.75 19.25 H H
1201 T16 121201 Nguyễn Thị Thu Nữ 30/09/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 47 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1202 T169 121202 Nguyễn Thế Thụ Nam 12/11/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 48 Toán 1.75 2.25 5.25 4.50 15.50 13.75 H H
1203 T140 121203 Hoàng Huy Thuần Nam 26/09/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 47 Toán 2.50 V V V 5.00 2.50 H H
1204 T143 121204 Trần Thanh Thủy Nữ 30/11/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 48 Toán 0.00 V V V 0.00 0.00 H H
1205 T49 121205 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 14/08/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 48 Toán 2.25 2.50 6.50 3.25 16.75 14.50 H H
1206 T168 121206 Trần Anh Thư Nữ 15/12/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Toán 2.75 4.00 5.50 5.50 20.50 17.75 H H
1207 T135 121207 Vũ Anh Thư Nữ 30/05/2001 Thành Phố, TB 14-10, TH 53 Toán 8.75 8.00 6.75 8.25 40.50 31.75 Đ H
1208 T173 121208 Lại Thị Huyền Thương Nữ 04/03/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 53 Toán 9.00 5.00 6.50 9.50 39.00 30.00 Đ H
1209 T11 121209 Nguyễn Thị Thương Nữ 01/09/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Toán 3.25 3.75 7.25 6.75 24.25 21.00 H H
1210 T77 121210 Nguyễn Đăng Huyền Trang Nữ 04/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 49 Toán 2.00 2.50 6.00 4.75 17.25 15.25 H H
1211 T120 121211 Nguyễn Thị Trang Nữ 30/08/2001 Quỳnh Phụ, TB Đông Hải, QP 50 Toán 3.00 3.75 7.25 5.75 22.75 19.75 H H
1212 T114 121212 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 23/11/2001 Đông Hưng, TB Liên Giang, ĐH 50 Toán 1.75 2.75 6.50 4.50 17.25 15.50 H H
1213 T53 121213 Phạm Thu Trang Nữ 02/06/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Toán V V V V 0.00 0.00 H H
1214 T91 121214 Phan Thị Quỳnh Trang Nữ 14/11/2001 Nam Định Minh Thành, TP 50 Toán 2.75 3.50 6.25 4.75 20.00 17.25 H H
1215 T179 121215 Phan Thị Việt Trang Nữ 07/04/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 53 Toán 7.00 4.75 6.75 6.50 32.00 25.00 Đ H
1216 T88 121216 Trần Ngọc Triển Nam 18/02/2001 Kiến Xương, TB Vũ Lễ, KX 50 Toán 1.00 3.50 4.75 4.25 14.50 13.50 H H
1217 T104 121217 Trần Minh Trung Nam 24/09/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 50 Toán 0.00 V V V 0.00 0.00 H H
1218 T70 121218 Bùi Xuân Trường Nam 09/07/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 54 Toán 7.25 5.00 5.00 9.50 34.00 26.75 Đ H
1219 T73 121219 Đào Đức Trường Nam 15/09/2001 Thành Phố, TB Vũ Đông, TP 48 Toán 2.75 4.00 4.75 4.75 19.00 16.25 H H
1220 T203 121220 Vũ Thị Thu Uyên Nữ 17/05/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Toán 0.25 2.25 4.75 2.50 10.00 9.75 H H
1221 T188 121221 Đàm Xuân Vũ Nam 18/01/2001 Thành Phố, TB Hoa Hồng Bạch, ĐH 52 Toán 4.25 2.25 5.00 4.00 19.75 15.50 H H
1222 T138 121222 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 28/07/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 53 Toán 7.50 6.25 6.75 9.25 37.25 29.75 Đ H
1223 V129 121223 Phạm Thị Quỳnh An Nữ 01/12/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Văn 4.75 4.25 6.75 3.75 24.25 19.50 H H
1224 V62 121224 Bùi Phương Anh Nữ 04/09/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Văn 3.75 3.50 6.25 5.25 22.50 18.75 H H
1225 V206 121225 Bùi Phương Anh Nữ 20/11/2001 Kiến Xương, TB Hoàng Diệu, TP 50 Văn 5.25 5.50 5.75 5.25 27.00 21.75 H Đ
1226 V46 121226 Đào Thị Minh Anh Nữ 13/12/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP 48 Văn 1.50 3.25 5.25 2.50 14.00 12.50 H H
1227 V03 121227 Đặng Tuấn Anh Nam 22/09/2001 Vũ Thư, TB Trần Phú, TP 43 Văn 2.75 1.75 5.00 3.00 15.25 12.50 H H
1228 V42 121228 Đặng Thị Phương Anh Nữ 28/10/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 50 Văn 5.25 5.25 6.50 4.50 26.75 21.50 H Đ
1229 V60 121229 Đỗ Thị Vân Anh Nữ 04/04/2001 Kiến Xương, TB Vũ Quý, KX 50 Văn 5.00 2.25 6.50 5.75 24.50 19.50 H H
1230 V198 121230 Lê Châu Anh Nữ 14/10/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 50 Văn 6.00 4.25 7.25 3.25 26.75 20.75 H H
1231 V70 121231 Nguyễn Minh Anh Nữ 26/05/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 44 Văn 3.50 4.25 5.00 3.50 19.75 16.25 H H
1232 V246 121232 Nguyễn Phương Anh Nữ 09/07/2001 Đông Hưng, TB Phú Lương, ĐH 43 Văn 3.75 3.00 6.25 2.00 18.75 15.00 H H
1233 V13 121233 Nguyễn Phương Anh Nữ 08/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Văn 3.00 2.50 6.00 3.75 18.25 15.25 H H
1234 V19 121234 Nguyễn Thị Diệp Anh Nữ 16/05/2001 Thành Phố, TB Đông Thọ, TP 50 Văn 4.50 5.50 6.00 4.50 25.00 20.50 H H
1235 V11 121235 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 19/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 49 Văn 3.00 2.50 6.25 3.25 18.00 15.00 H H
1236 V178 121236 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 03/10/2001 Kiến Xương, TB Quang Bình, KX 50 Văn 3.75 3.25 6.25 4.50 21.50 17.75 H H
1237 V147 121237 Nguyễn Thị Việt Anh Nữ 10/08/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Văn 3.25 1.50 5.75 3.75 17.50 14.25 H H
1238 V85 121238 Phạm Hải Anh Nữ 14/11/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 50 Văn 4.25 3.25 7.00 3.00 21.75 17.50 H H
1239 V141 121239 Phạm Hoàng Anh Nam 22/10/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 48 Văn 3.00 4.00 4.50 0.75 15.25 12.25 H H
1240 V97 121240 Phạm Quỳnh Anh Nữ 22/12/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 46 Văn 4.00 3.25 7.75 4.00 23.00 19.00 H H
1241 V207 121241 Phạm Thị Lan Anh Nữ 21/11/2001 Thành Phố, TB Đông Thọ, TP 45 Văn 2.75 2.50 5.50 4.50 18.00 15.25 H H
1242 V242 121242 Phạm Thị Mai Anh Nữ 25/03/2001 Bắc Ninh Tân Hòa, VT 45 Văn 3.75 3.75 4.00 4.00 19.25 15.50 H H
1243 V18 121243 Phạm Thị Ngọc Anh Nữ 14/02/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Văn 5.00 3.75 7.00 3.25 24.00 19.00 H H
1244 V49 121244 Phạm Thị Thúy Anh Nữ 05/02/2001 Đông Hưng, TB Tây Sơn, TP 48 Văn 5.75 3.50 6.25 4.50 25.75 20.00 H H
1245 V229 121245 Trần Duyên Anh Nữ 28/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 47 Văn 3.25 2.00 4.75 3.50 16.75 13.50 H H
1246 V41 121246 Trần Thị Hải Anh Nữ 09/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Văn 2.00 2.75 6.50 2.75 16.00 14.00 H H
1247 V170 121247 Trần Thị Lan Anh Nữ 29/06/2001 Vũ Thư, TB Minh Lãng, VT 46 Văn 4.75 2.00 5.50 3.25 20.25 15.50 H H
1248 V219 121248 Vũ Phương Anh Nữ 17/05/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 50 Văn 5.25 3.50 6.00 3.00 23.00 17.75 H H
1249 V25 121249 Vũ Thị Lan Anh Nữ 20/10/2001 Thành Phố, TB Đông Thọ, TP 47 Văn 4.25 4.00 4.75 3.00 20.25 16.00 H H
1250 V234 121250 Hoàng Thị Ngọc Ánh Nữ 18/09/2001 Đông Hưng, TB Phong Huy Lĩnh, ĐH 50 Văn 4.00 3.00 6.00 3.50 20.50 16.50 H H
1251 V237 121251 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh Nữ 25/08/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Văn 6.75 6.00 6.50 6.25 32.25 25.50 Đ H
1252 V204 121252 Phan Minh Ánh Nữ 21/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 49 Văn 4.00 3.50 5.25 3.50 20.25 16.25 H H
1253 V121 121253 Phạm Thị Ngọc Bích Nữ 16/03/2001 Ninh Bình Vũ Chính, TP 50 Văn 4.75 4.25 7.75 5.50 27.00 22.25 H Đ
1254 V16 121254 Bùi Thị Thanh Bình Nữ 31/03/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Văn 3.00 3.25 6.25 5.00 20.50 17.50 H H
1255 V191 121255 Lại Thị Hà Châu Nữ 27/11/2001 Đông Hưng, TB Trọng Quan, ĐH 50 Văn 4.00 2.75 6.25 5.75 22.75 18.75 H H
1256 V124 121256 Tô Thị Hoàng Châu Nữ 05/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 49 Văn 2.75 4.25 5.00 5.50 20.25 17.50 H H
1257 V179 121257 Trần Minh Châu Nữ 11/04/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 43 Văn 2.50 3.25 5.50 3.25 17.00 14.50 H H
1258 V34 121258 Đỗ Huệ Chi Nữ 19/09/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 50 Văn 5.75 4.25 6.25 4.00 26.00 20.25 H H
1259 V190 121259 Nguyễn Cao Quỳnh Chi Nữ 03/01/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 49 Văn 3.75 5.75 7.75 5.00 26.00 22.25 H Đ
1260 V48 121260 Phạm Linh Chi Nữ 09/07/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 47 Văn 4.00 3.25 5.50 3.50 20.25 16.25 H H
1261 V137 121261 Phạm Thị Linh Chi Nữ 01/08/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 48 Văn 2.25 3.75 5.50 5.50 19.25 17.00 H H
1262 V223 121262 Vũ Thị Linh Chi Nữ 26/12/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 47 Văn 3.00 3.50 5.25 4.50 19.25 16.25 H H
1263 V222 121263 Bùi Đức Chính Nam 24/09/2001 Đông Hưng, TB Đông Xuân, ĐH 50 Văn 3.00 2.75 5.25 3.75 17.75 14.75 H H
1264 V158 121264 Đặng Thị Bích Diệp Nữ 14/09/2001 Thành Phố, TB Vũ Đông, TP 47 Văn 3.00 3.25 5.50 5.25 20.00 17.00 H H
1265 V224 121265 Hoàng Thị Diệp Nữ 27/02/2001 Hưng Hà, TB Phạm Kính Ân, HH 45 Văn 3.75 4.00 5.25 3.00 19.75 16.00 H H
1266 V02 121266 Phạm Thị Hồng Dinh Nữ 28/10/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 49 Văn 5.00 5.00 7.50 6.00 28.50 23.50 Đ H
1267 V31 121267 Nguyễn Thị Dịu Nữ 29/07/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 49 Văn 4.00 5.25 6.00 4.50 23.75 19.75 H H
1268 V218 121268 Lê Thị Thùy Dung Nữ 31/08/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT 52 Văn 6.75 3.50 7.00 4.25 28.25 21.50 Đ H
1269 V80 121269 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ 07/01/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT 46 Văn 3.50 3.25 5.00 3.75 19.00 15.50 H H
1270 V110 121270 Bùi Khương Duy Nam 04/02/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 43 Văn 3.25 4.25 5.50 4.25 20.50 17.25 H H
1271 V249 121271 Hoàng Thị Duyên Nữ 25/08/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 51 Văn 3.00 5.75 7.25 5.50 24.50 21.50 H Đ
1272 V146 121272 Nguyễn Thị Hải Duyên Nữ 06/06/2001 Tiền Hải, TB Lương Thế Vinh, TP 49 Văn 6.00 4.50 6.75 5.00 28.25 22.25 Đ H
1273 V176 121273 Phạm Thị Duyên Nữ 04/10/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT 47 Văn 3.25 2.25 6.25 4.25 19.25 16.00 H H
1274 V28 121274 Phạm Thị Hồng Duyên Nữ 21/10/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP 50 Văn 3.25 5.00 6.50 5.75 23.75 20.50 H H
1275 V186 121275 Vũ Hồng Duyên Nữ 18/03/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 50 Văn 3.75 4.00 6.75 5.75 24.00 20.25 H H
1276 V75 121276 Đào Quốc Định Nam 01/09/2001 Tp Hồ Chí Minh Tân Phong, VT 40 Văn 2.25 2.00 6.00 5.00 17.50 15.25 H H
1277 V241 121277 Bùi Thị Giang Nữ 14/11/2001 Kiến Xương, TB Vũ Quý, KX 49 Văn 3.75 2.50 6.50 5.25 21.75 18.00 H H
1278 V153 121278 Nguyễn Hà Giang Nữ 05/07/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Văn 4.00 3.25 6.50 3.75 21.50 17.50 H H
1279 V257 121279 Nguyễn Thị Giang Nữ 13/10/2001 Vũ Thư, TB Minh Quang, VT 48 Văn 1.00 3.50 4.75 5.00 15.25 14.25 H H
1280 V221 121280 Nguyễn Thị Linh Giang Nữ 02/01/2001 Thái Thụy, TB Nguyễn Đức Cảnh, TT 53 Văn 8.75 3.75 6.50 5.75 33.50 24.75 Đ H
1281 V20 121281 Vũ Thị Linh Giang Nữ 29/08/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Văn V V V V 0.00 0.00 H H
1282 V169 121282 Bùi Thị Hà Nữ 27/10/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Văn 2.25 3.00 4.50 5.50 17.50 15.25 H H
1283 V39 121283 Đoàn Thị Thu Hà Nữ 10/12/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 47 Văn 3.00 2.75 5.75 3.75 18.25 15.25 H H
1284 V144 121284 Nguyễn Thị Hải Hà Nữ 30/09/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 53 Văn 4.50 2.25 6.25 5.00 22.50 18.00 H H
1285 V36 121285 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ 11/08/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Văn V V V V 0.00 0.00 H H
1286 V167 121286 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 01/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Văn 5.50 4.25 7.00 5.25 27.50 22.00 H Đ
1287 V232 121287 Phạm Việt Hà Nữ 08/10/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Văn 3.75 4.75 6.25 4.00 22.50 18.75 H H
1288 V66 121288 Phí Việt Hà Nữ 17/06/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 51 Văn 5.00 3.25 6.50 3.50 23.25 18.25 H H
1289 V201 121289 Lê Thúy Hằng Nữ 02/02/2001 Thành Phố, TB Lê Hồng Phong, TP 44 Văn 1.25 3.00 4.50 3.25 13.25 12.00 H H
1290 V123 121290 Phạm Thu Hằng Nữ 28/06/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Văn 7.50 5.50 7.50 4.75 32.75 25.25 Đ H
1291 V59 121291 Phan Thúy Hằng Nữ 08/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 45 Văn 3.75 3.50 5.25 2.25 18.50 14.75 H H
1292 V05 121292 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 18/09/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Văn 3.50 2.50 6.50 4.50 20.50 17.00 H H
1293 V88 121293 Nguyễn Minh Hiền Nữ 30/07/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Văn 3.50 3.25 6.50 5.00 21.75 18.25 H H
1294 V26 121294 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 24/08/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 50 Văn 4.00 5.25 6.00 5.00 24.25 20.25 H H
1295 V126 121295 Phạm Thị Hiền Nữ 11/01/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 50 Văn 4.50 5.00 6.75 5.75 26.50 22.00 H Đ
1296 V164 121296 Trần Thị Hiền Nữ 08/07/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 50 Văn 3.25 3.00 7.00 4.75 21.25 18.00 H H
1297 V27 121297 Vũ Thị Thu Hiền Nữ 02/03/2001 Đông Hưng, TB Đông Thọ, TP 43 Văn 3.25 2.00 6.00 3.25 17.75 14.50 H H
1298 V138 121298 Vũ Thị Thúy Hiền Nữ 22/03/2001 Thành Phố, TB Vũ Đông, TP 49 Văn 3.75 2.50 5.75 3.75 19.50 15.75 H H
1299 V78 121299 Hà Minh Hiếu Nam 28/09/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 47 Văn 4.00 2.25 4.75 4.00 19.00 15.00 H H
1300 V193 121300 Trần Minh Hiếu Nam 21/09/2001 Đông Hưng, TB Trọng Quan, ĐH 47 Văn 3.75 3.50 4.75 2.50 18.25 14.50 H H
1301 V93 121301 Phùng Hải Hiệu Nam 14/06/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 42 Văn 5.50 2.75 6.25 4.75 24.75 19.25 H H
1302 V77 121302 Đỗ Phương Hoa Nữ 15/08/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 49 Văn 6.25 2.75 6.50 3.50 25.25 19.00 H H
1303 V255 121303 Lê Thị Hòa Nữ 30/09/2001 Vũ Thư, TB Minh Quang, VT 48 Văn 4.50 3.50 5.75 3.75 22.00 17.50 H H
1304 V172 121304 Mai Thị Hoài Nữ 07/10/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 45 Văn 5.00 3.50 6.50 4.00 24.00 19.00 H H
1305 V73 121305 Nguyễn Thị Minh Hoàn Nữ 30/01/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT 50 Văn 5.75 3.25 7.00 5.75 27.50 21.75 H Đ
1306 V24 121306 Vũ Thị Hồng Nữ 01/01/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 47 Văn 2.75 4.00 4.75 3.50 17.75 15.00 H H
1307 V64 121307 Nguyễn Thị Huê Nữ 29/06/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 53 Văn 7.00 6.25 6.75 5.25 32.25 25.25 Đ H
1308 V225 121308 Bùi Thị Huế Nữ 05/07/2000 Tiền Hải, TB Tây Sơn, TP 50 Văn 2.50 4.50 6.50 5.75 21.75 19.25 H H
1309 V57 121309 Vũ Thị Huế Nữ 21/03/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Văn 4.00 4.00 5.50 5.75 23.25 19.25 H H
1310 V94 121310 Vũ Gia Hùng Nam 03/10/2001 Hà Nội Vũ Hội, VT 50 Văn V V V V 0.00 0.00 H H
1311 V151 121311 Bùi Thị Huyền Nữ 28/07/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Văn 5.50 3.50 7.00 4.50 26.00 20.50 H H
1312 V226 121312 Cao Thị Thanh Huyền Nữ 29/12/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 47 Văn 2.50 2.75 6.75 5.25 19.75 17.25 H H
1313 V156 121313 Đào Thu Huyền Nữ 06/11/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 52 Văn 6.00 2.00 7.50 3.25 24.75 18.75 H H
1314 V143 121314 Lại Thanh Huyền Nữ 10/10/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT 43 Văn 1.25 2.25 4.75 5.25 14.75 13.50 H H
1315 V113 121315 Nguyễn Thị Huyền Nữ 08/03/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Văn 4.00 4.00 6.50 3.50 22.00 18.00 H H
1316 V22 121316 Nguyễn Thị Huyền Nữ 27/06/2001 Thành Phố, TB Đông Thọ, TP 47 Văn 4.00 3.00 6.75 6.25 24.00 20.00 H H
1317 V188 121317 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 24/11/2001 Thành Phố, TB Vũ Đông, TP 50 Văn 3.00 2.75 6.25 3.75 18.75 15.75 H H
1318 V168 121318 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 20/08/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 43 Văn 3.75 2.75 5.25 3.50 19.00 15.25 H H
1319 V68 121319 Phạm Thu Huyền Nữ 07/08/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Văn 4.50 3.50 6.50 1.25 20.25 15.75 H H
1320 V01 121320 Phí Vũ Ngọc Huyền Nữ 10/05/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 43 Văn 4.50 3.75 4.50 4.00 21.25 16.75 H H
1321 V160 121321 Trần Thị Thanh Huyền Nữ 14/11/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Văn 4.50 3.00 5.75 3.75 21.50 17.00 H H
1322 V61 121322 Trần Thị Thu Huyền Nữ 28/05/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Văn 4.25 3.75 4.75 4.50 21.50 17.25 H H
1323 V33 121323 Chu Thị Hồng Hương Nữ 29/08/2001 Kiến Xương, TB Hoàng Diệu, TP 47 Văn 1.50 2.50 4.00 3.00 12.50 11.00 H H
1324 V50 121324 Đỗ Thị Hương Nữ 28/11/2001 Vũ Thư, TB Hiệp Hòa, VT 47 Văn 7.00 2.50 6.75 4.25 27.50 20.50 H H
1325 V79 121325 Hà Thị Thu Hương Nữ 09/03/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 50 Văn 5.00 5.75 7.00 5.50 28.25 23.25 Đ H
1326 V244 121326 Hoàng Thu Hương Nữ 05/02/2001 Quỳnh Phụ, TB Quỳnh Nguyên, QP 50 Văn 4.25 3.75 6.25 4.75 23.25 19.00 H H
1327 V106 121327 Mai Bùi Thanh Hương Nữ 10/06/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP 50 Văn 4.25 4.50 6.00 2.25 21.25 17.00 H H
1328 V89 121328 Nguyễn Mai Hương Nữ 21/02/2001 Thành Phố, TB Vũ Ninh, KX 50 Văn 4.00 4.50 5.50 4.75 22.75 18.75 H H
1329 V83 121329 Nguyễn Thị Khánh Hương Nữ 17/10/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT 49 Văn 1.50 2.25 5.00 4.75 15.00 13.50 H H
1330 V173 121330 Phạm Thị Lan Hương Nữ 26/03/2001 Vũ Thư, TB Nguyên Xá, VT 50 Văn 4.75 4.75 5.75 4.25 24.25 19.50 H H
1331 V155 121331 Rương Thị Hương Nữ 30/03/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 49 Văn 3.50 3.50 4.25 5.00 19.75 16.25 H H
1332 V108 121332 Trịnh Minh Hương Nữ 30/11/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP 49 Văn 4.25 2.75 4.75 4.50 20.50 16.25 H H
1333 V236 121333 Nguyễn Đức Khắc Nam 02/10/2001 Kiến Xương, TB Vũ An, KX 50 Văn 7.75 3.75 5.50 5.75 30.50 22.75 Đ H
1334 V29 121334 Nguyễn Thị Phương Lam Nữ 10/04/2001 Thành Phố, TB Đông Thọ, TP 45 Văn 4.50 2.25 5.75 4.00 21.00 16.50 H H
1335 V55 121335 Bùi Hương Lan Nữ 17/03/2001 Đông Hưng, TB Minh Thành, TP 43 Văn 1.25 3.00 3.50 2.00 11.00 9.75 H H
1336 V58 121336 Phạm Ngọc Lan Nữ 05/11/2001 Vũ Thư, TB Minh Thành, TP 44 Văn 1.75 3.00 3.75 3.50 13.75 12.00 H H
1337 V81 121337 Phạm Thị Ngọc Lan Nữ 12/12/2001 Thành Phố, TB Đông Thọ, TP 50 Văn 5.25 2.75 5.75 4.25 23.25 18.00 H H
1338 V132 121338 Bùi Khánh Linh Nữ 21/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Văn 5.00 4.25 6.00 1.25 21.50 16.50 H H
1339 V08 121339 Đỗ Thảo Linh Nữ 08/10/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Văn 5.00 4.50 6.50 4.50 25.50 20.50 H H
1340 V134 121340 Đỗ Trúc Linh Nữ 01/09/2001 Tp Hồ Chí Minh Vũ Chính, TP 50 Văn 5.50 5.75 7.50 4.50 28.75 23.25 Đ H
1341 V228 121341 Lê Khánh Linh Nữ 25/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 48 Văn 4.25 3.00 5.50 4.25 21.25 17.00 H H
1342 V196 121342 Lê Thùy Linh Nữ 13/12/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP 50 Văn 5.00 3.00 6.75 4.25 24.00 19.00 H H
1343 V117 121343 Nguyễn Mai Linh Nữ 13/04/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 46 Văn 5.50 3.50 7.00 0.75 22.25 16.75 H H
1344 V171 121344 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 07/11/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Văn 8.50 7.25 7.00 4.50 35.75 27.25 Đ H
1345 V211 121345 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 03/07/2001 Thành Phố, TB Phúc Khánh, TP 53 Văn 5.50 2.25 7.25 3.25 23.75 18.25 H H
1346 V76 121346 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 24/01/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT 50 Văn 4.00 3.50 6.00 3.75 21.25 17.25 H H
1347 V127 121347 Phạm Mai Linh Nữ 16/01/2001 Kiến Xương, TB Vũ Sơn, KX 50 Văn 5.00 6.50 7.75 4.00 28.25 23.25 Đ H
1348 V215 121348 Phạm Ngọc Linh Nữ 27/02/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Văn 4.75 4.50 6.50 2.75 23.25 18.50 H H
1349 V104 121349 Phạm Thùy Linh Nữ 16/02/2001 Kiến Xương, TB Vũ Sơn, KX 50 Văn 3.25 3.50 6.75 1.75 18.50 15.25 H H
1350 V152 121350 Quách Gia Linh Nữ 18/12/2001 Bình Phước Tiền Phong, TP 50 Văn 5.00 4.00 7.00 1.75 22.75 17.75 H H
1351 V182 121351 Tạ Ngọc Linh Nữ 25/10/2001 Tp Hồ Chí Minh Lương Thế Vinh, TP 52 Văn 5.50 6.00 8.00 5.50 30.50 25.00 Đ H
1352 V185 121352 Tô Lê Khánh Linh Nữ 10/02/2001 Tiền Hải, TB Lương Thế Vinh, TP 49 Văn 5.50 4.50 6.00 3.00 24.50 19.00 H H
1353 V37 121353 Thái Thùy Linh Nữ 11/03/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 43 Văn 5.00 2.75 6.25 4.75 23.75 18.75 H H
1354 V111 121354 Trần Diệu Linh Nữ 06/09/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Văn 5.50 4.00 5.75 5.00 25.75 20.25 H H
1355 V149 121355 Trần Hoài Linh Nữ 30/06/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT 43 Văn 4.00 2.25 5.50 3.50 19.25 15.25 H H
1356 V116 121356 Trần Hồng Lĩnh Nữ 16/11/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Văn 4.00 6.75 8.00 6.75 29.50 25.50 Đ H
1357 V91 121357 Hà Thị Bích Loan Nữ 09/04/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Văn 3.50 4.75 7.00 4.25 23.00 19.50 H H
1358 V101 121358 Trần Việt Long Nam 13/10/2001 Thành Phố, TB Vũ Đông, TP 47 Văn 2.75 5.00 6.25 4.50 21.25 18.50 H H
1359 V82 121359 Trần Thị Thùy Luyến Nữ 22/06/2001 Thành Phố, TB Vũ Đông, TP 50 Văn 3.50 6.75 6.75 6.25 26.75 23.25 H Đ
1360 V128 121360 Cao Thị Hiền Lương Nữ 28/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Văn 4.75 6.25 4.50 5.50 25.75 21.00 H H
1361 V125 121361 Lã Khánh Ly Nữ 01/08/2001 Vũ Thư, TB Lương Thế Vinh, TP 51 Văn 5.25 5.75 7.50 4.50 28.25 23.00 Đ H
1362 V209 121362 Nguyễn Khánh Ly Nữ 10/12/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Văn 3.00 3.75 4.75 5.25 19.75 16.75 H H
1363 V102 121363 Mai Hồng Lý Nữ 20/02/2001 Hưng Hà, TB Minh Thành, TP 46 Văn 3.25 2.75 5.50 1.00 15.75 12.50 H H
1364 V47 121364 Đoàn Phương Mai Nữ 21/07/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 49 Văn 3.75 2.25 5.00 4.50 19.25 15.50 H H
1365 V103 121365 Nguyễn Thanh Mai Nữ 23/12/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 50 Văn 3.25 3.50 5.50 5.25 20.75 17.50 H H
1366 V250 121366 Nguyễn Thị Hương Mai Nữ 17/03/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP 45 Văn 3.50 2.50 4.75 1.75 16.00 12.50 H H
1367 V256 121367 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 21/09/2001 Vũ Thư, TB Minh Quang, VT 43 Văn 3.50 2.25 5.50 3.25 18.00 14.50 H H
1368 V145 121368 Vũ Phương Mai Nữ 26/05/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 44 Văn 4.50 3.50 5.00 3.25 20.75 16.25 H H
1369 V21 121369 Trần Thị Hồng Mến Nữ 01/02/2001 Đông Hưng, TB Đông Thọ, TP 49 Văn 6.50 2.50 6.00 4.25 25.75 19.25 H H
1370 V175 121370 Bùi Hà My Nữ 22/09/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 43 Văn 4.75 4.25 4.75 1.25 19.75 15.00 H H
1371 V157 121371 Bùi Phạm Trà My Nữ 08/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 46 Văn 3.25 5.25 5.25 2.75 19.75 16.50 H H
1372 V245 121372 Ngô Hà My Nữ 10/04/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 52 Văn 7.00 8.50 8.50 2.75 33.75 26.75 Đ H
1373 V10 121373 Trần Thị Hà My Nữ 25/02/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Văn 5.50 5.25 5.75 4.75 26.75 21.25 H Đ
1374 V240 121374 Trần Thị Hải Ninh Nữ 30/09/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP 50 Văn 7.50 5.75 6.75 4.00 31.50 24.00 Đ H
1375 V159 121375 Hoàng Thị Quỳnh Nga Nữ 16/04/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT 50 Văn 7.00 5.25 6.25 5.00 30.50 23.50 Đ H
1376 V67 121376 Nguyễn Thị Nga Nữ 16/03/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 50 Văn 4.00 6.50 6.25 4.50 25.25 21.25 H Đ
1377 V200 121377 Phạm Thị Nga Nữ 12/06/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 51 Văn 3.75 2.50 5.75 2.00 17.75 14.00 H H
1378 V114 121378 Lê Thị Hồng Ngát Nữ 18/01/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP 50 Văn 3.00 3.75 5.50 4.25 19.50 16.50 H H
1379 V180 121379 Nguyễn Thu Ngân Nữ 13/10/2001 Kiến Xương, TB Vũ An, KX 50 Văn 4.00 4.50 4.75 4.50 21.75 17.75 H H
1380 V87 121380 Phạm Thị Kiều Ngân Nữ 15/12/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Văn 3.50 4.75 6.00 3.75 21.50 18.00 H H
1381 V205 121381 Trần Kim Ngân Nữ 14/11/2001 Thành Phố, TB Quang Dương, ĐH 50 Văn 3.50 3.25 5.25 3.00 18.50 15.00 H H
1382 V12 121382 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 28/02/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Văn 3.25 3.25 5.50 5.75 21.00 17.75 H H
1383 V192 121383 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 02/03/2001 Thành Phố, TB Vũ Lạc, TP 50 Văn 3.00 4.50 4.00 4.50 19.00 16.00 H H
1384 V69 121384 Phạm Mai Ngọc Nữ 11/08/2001 Quỳnh Phụ, TB Quỳnh Côi, QP 47 Văn 3.25 3.50 5.25 0.75 16.00 12.75 H H
1385 V203 121385 Phạm Minh Ngọc Nữ 25/03/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 50 Văn 5.00 6.00 6.75 5.25 28.00 23.00 Đ H
1386 V112 121386 Phạm Thị Minh Ngọc Nữ 23/08/2001 Vũ Thư, TB Chu Văn An, VT 50 Văn 5.25 3.00 5.00 5.50 24.00 18.75 H H
1387 V56 121387 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 01/02/2001 Đông Hưng, TB Trần Lãm, TP 49 Văn 5.00 3.00 4.50 3.75 21.25 16.25 H H
1388 V06 121388 Nghiêm Bình Nguyệt Nữ 17/11/2001 Thái Thụy, TB Trần Phú, TP 43 Văn 5.75 2.25 4.25 2.50 20.50 14.75 H H
1389 V136 121389 Phạm Thị Hồng Nhẫn Nữ 04/01/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP 48 Văn 5.75 2.75 5.50 4.50 24.25 18.50 H H
1390 V238 121390 Phạm Thị Yến Nhi Nữ 19/04/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Văn 7.50 3.75 5.25 4.75 28.75 21.25 Đ H
1391 V74 121391 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 08/05/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 50 Văn 6.50 2.50 7.00 4.25 26.75 20.25 H H
1392 V65 121392 Phạm Thị Kim Oanh Nữ 02/03/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Văn 8.50 4.75 6.00 5.00 32.75 24.25 Đ H
1393 V53 121393 Đặng Thị Hồng Phúc Nữ 12/04/2001 Tiền Hải, TB Kỳ Bá, TP 48 Văn 6.00 2.50 4.50 3.25 22.25 16.25 H H
1394 V133 121394 Bùi Thảo Phương Nữ 16/11/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Văn 7.00 5.50 6.00 4.25 29.75 22.75 Đ H
1395 V131 121395 Đoàn Minh Phương Nữ 27/06/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 50 Văn 7.00 5.50 5.75 3.75 29.00 22.00 Đ H
1396 V217 121396 Khổng Thị Mai Phương Nữ 11/04/2001 Đông Hưng, TB Đông Mỹ, TP 48 Văn 4.00 2.50 5.75 3.25 19.50 15.50 H H
1397 V177 121397 Phạm Minh Phương Nữ 26/09/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 50 Văn 5.25 5.00 6.00 4.75 26.25 21.00 H H
1398 V99 121398 Phạm Thị Phương Nữ 12/08/2001 Thành Phố, TB Vũ Đông, TP 50 Văn 4.25 4.75 5.75 3.00 22.00 17.75 H H
1399 V98 121399 Phạm Thị Phương Nữ 28/12/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 42 Văn 1.50 4.75 4.00 1.50 13.25 11.75 H H
1400 V90 121400 Phạm Thị Minh Phương Nữ 27/01/2001 Thành Phố, TB Đông Thọ, TP 50 Văn 6.25 3.75 6.25 4.25 26.75 20.50 H H
1401 V30 121401 Phạm Thu Phương Nữ 27/01/2001 Đông Hưng, TB Đông Thọ, TP 50 Văn 6.00 3.75 5.75 5.75 27.25 21.25 H Đ
1402 V214 121402 Trần Thị Thảo Phương Nữ 15/10/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Văn 5.50 5.00 7.50 4.75 28.25 22.75 Đ H
1403 V14 121403 Bùi Hữu Anh Quân Nam 29/01/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 47 Văn 4.50 4.25 5.50 4.75 23.50 19.00 H H
1404 V135 121404 Đào Thị Diễm Quỳnh Nữ 23/03/2001 Thành Phố, TB Vũ Đông, TP 48 Văn 5.25 2.25 5.50 2.75 21.00 15.75 H H
1405 V35 121405 Nguyễn Khánh Quỳnh Nữ 17/07/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 47 Văn 6.00 1.50 5.75 3.25 22.50 16.50 H H
1406 V109 121406 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 02/04/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 51 Văn 5.00 5.00 5.50 6.50 27.00 22.00 H Đ
1407 V184 121407 Phạm Như Quỳnh Nữ 15/05/2001 Vũ Thư, TB Thanh Phú, VT 51 Văn 6.50 3.25 7.50 4.25 28.00 21.50 Đ H
1408 V43 121408 Vũ Thị Quỳnh Nữ 03/02/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 43 Văn 4.50 2.75 6.75 2.50 21.00 16.50 H H
1409 V181 121409 Vũ Thị Sim Nữ 31/07/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Văn 6.50 4.75 6.25 5.75 29.75 23.25 Đ H
1410 V252 121410 Đỗ Bảo Sơn Nam 22/02/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP 44 Văn 4.00 4.00 6.75 4.50 23.25 19.25 H H
1411 V220 121411 Nguyễn Đức Sơn Nam 14/05/2001 Thành Phố, TB Đông Thọ, TP 43 Văn 5.00 3.25 4.75 2.50 20.50 15.50 H H
1412 V235 121412 Trịnh Văn Sơn Nam 14/04/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP 49 Văn 5.50 4.50 6.00 4.00 25.50 20.00 H H
1413 V120 121413 Đỗ Đặng Thanh Tân Nữ 30/04/2001 Thành Phố, TB Song An, VT 46 Văn 6.50 3.00 6.50 3.75 26.25 19.75 H H
1414 V40 121414 Nguyễn Xuân Tân Nam 14/10/2001 Vũ Thư, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 48 Văn 4.00 3.00 6.50 5.25 22.75 18.75 H H
1415 V247 121415 Hà Quang Tú Nam 31/08/2001 Đông Hưng, TB Phong Phú Châu, ĐH 49 Văn 6.00 2.25 5.75 4.75 24.75 18.75 H H
1416 V07 121416 Phạm Mạnh Tuấn Nam 09/11/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 47 Văn 4.00 2.25 5.00 1.75 17.00 13.00 H H
1417 V189 121417 Đinh Thanh Tùng Nam 01/08/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Văn 5.00 4.50 8.00 3.75 26.25 21.25 H Đ
1418 V251 121418 Lê Thị Sơn Thanh Nữ 12/01/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 52 Văn 4.50 3.00 6.75 4.75 23.50 19.00 H H
1419 V174 121419 Nguyễn Ngọc Đan Thanh Nữ 04/01/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Văn 4.25 2.50 6.50 4.00 21.50 17.25 H H
1420 V17 121420 Phạm Thanh Thanh Nữ 05/02/2001 Đông Hưng, TB Hoàng Diệu, TP 50 Văn 4.50 3.00 6.25 5.00 23.25 18.75 H H
1421 V140 121421 Trần Thị Thanh Thanh Nữ 11/12/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 49 Văn 4.00 3.50 6.25 4.75 22.50 18.50 H H
1422 V187 121422 Vũ Hà Thanh Nữ 02/08/2001 Thành Phố, TB Vũ Đông, TP 50 Văn 2.75 4.50 5.75 4.50 20.25 17.50 H H
1423 V239 121423 Hoàng Văn Thành Nam 11/04/2001 Thành Phố, TB Vũ Phúc, TP 49 Văn 4.25 4.00 6.00 4.00 22.50 18.25 H H
1424 V122 121424 Bùi Thị Phương Thảo Nữ 22/06/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 50 Văn 2.75 3.75 6.25 6.00 21.50 18.75 H H
1425 V202 121425 Hà Thị Phương Thảo Nữ 12/12/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 46 Văn 6.00 3.50 6.75 5.25 27.50 21.50 H Đ
1426 V233 121426 Hoàng Thạch Thảo Nữ 01/04/2001 Hưng Hà, TB Phạm Kính Ân, HH 50 Văn 3.75 2.75 6.75 4.50 21.50 17.75 H H
1427 V130 121427 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ 08/02/2001 Thành Phố, TB Tiền Phong, TP 50 Văn 4.50 3.25 7.00 3.50 22.75 18.25 H H
1428 V163 121428 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 05/01/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 44 Văn 3.75 4.00 6.25 3.00 20.75 17.00 H H
1429 V227 121429 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 31/01/2001 Thành Phố, TB Lê Hồng Phong, TP 49 Văn 0.75 3.75 5.25 1.50 12.00 11.25 H H
1430 V165 121430 Nguyễn Thu Thảo Nữ 03/04/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 49 Văn 4.00 3.75 5.50 4.50 21.75 17.75 H H
1431 V23 121431 Phạm Thị Thảo Nữ 20/11/2001 Thành Phố, TB Đông Thọ, TP 43 Văn 3.25 3.25 5.50 3.50 18.75 15.50 H H
1432 V38 121432 Phùng Thị Thanh Thảo Nữ 08/06/2001 Thành Phố, TB Phú Xuân, TP 50 Văn 7.00 3.75 6.50 6.25 30.50 23.50 Đ H
1433 V142 121433 Trịnh Phương Thảo Nữ 02/04/2001 Thành Phố, TB Phúc Khánh, TP 49 Văn 5.50 3.25 7.00 3.75 25.00 19.50 H H
1434 V63 121434 Trương Thị Thảo Nữ 04/11/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT 50 Văn 5.00 5.25 7.50 5.75 28.50 23.50 Đ H
1435 V213 121435 Vũ Thanh Thảo Nữ 25/10/2001 Vũ Thư, TB Tân Hòa, VT 50 Văn 5.75 3.25 6.25 5.75 26.75 21.00 H H
1436 V95 121436 Vũ Thị Thảo Nữ 17/02/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 47 Văn 2.75 3.50 5.25 4.25 18.50 15.75 H H
1437 V161 121437 Vũ Thị Phương Thảo Nữ 18/10/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 49 Văn 2.50 3.50 5.00 3.00 16.50 14.00 H H
1438 V118 121438 Vũ Thị Thắm Nữ 06/01/2001 Thành Phố, TB Vũ Chính, TP 50 Văn 6.50 3.00 8.00 5.00 29.00 22.50 Đ H
1439 V96 121439 Nguyễn Thị Thu Nữ 05/04/2001 Thành Phố, TB Vũ Đông, TP 47 Văn 3.50 3.00 5.75 5.50 21.25 17.75 H H
1440 V248 121440 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ 19/04/2001 Đông Hưng, TB Phong Phú Châu, ĐH 47 Văn 5.75 4.00 6.25 2.00 23.75 18.00 H H
1441 V150 121441 Trần Thị Thu Nữ 03/10/2001 Đông Hưng, TB Phạm Huy Quang, ĐH 50 Văn 5.75 4.00 7.25 4.75 27.50 21.75 H Đ
1442 V107 121442 Phạm Thị Thúy Nữ 02/03/2001 Đông Hưng, TB Đông Hòa, TP 43 Văn 2.00 3.00 5.75 2.25 15.00 13.00 H H
1443 V216 121443 Hoàng Mai Thùy Nữ 14/12/2001 Hưng Hà, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 43 Văn 4.75 3.75 5.75 2.25 21.25 16.50 H H
1444 V208 121444 Phạm Nguyễn Thanh Thủy Nữ 03/06/2001 LB Nga Hoàng Diệu, TP 49 Văn 3.00 3.00 6.00 4.75 19.75 16.75 H H
1445 V86 121445 Phùng Thị Thu Thủy Nữ 30/08/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Văn 2.75 2.25 6.25 4.50 18.50 15.75 H H
1446 V139 121446 Trần Thu Thủy Nữ 02/04/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 53 Văn 7.25 6.00 7.25 5.25 33.00 25.75 Đ H
1447 V100 121447 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 24/12/2001 Thành Phố, TB Vũ Đông, TP 47 Văn 3.00 3.00 5.25 5.00 19.25 16.25 H H
1448 V194 121448 Phan Vũ Anh Thư Nữ 14/11/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 52 Văn 6.50 7.50 5.75 4.50 30.75 24.25 Đ H
1449 V254 121449 Vũ Anh Thư Nữ 20/12/2001 Thành Phố, TB Tây Sơn, TP 47 Văn 6.00 4.00 5.50 4.50 26.00 20.00 H H
1450 V162 121450 Nguyễn Thị Hà Thương Nữ 12/05/2001 Vũ Thư, TB Minh Lãng, VT 49 Văn 5.50 2.75 5.00 4.50 23.25 17.75 H H
1451 V72 121451 Bùi Linh Trang Nữ 06/10/2001 Thành Phố, TB Tân Phong, VT 50 Văn 5.50 5.50 5.75 4.25 26.50 21.00 H H
1452 V54 121452 Đồng Thu Trang Nữ 28/01/2001 Vũ Thư, TB Tân Phong, VT 50 Văn 6.50 5.50 6.75 5.00 30.25 23.75 Đ H
1453 V253 121453 Hà Quỳnh Trang Nữ 06/01/2001 Sơn La Thái Hưng, TT 50 Văn 5.00 3.00 6.25 1.00 20.25 15.25 H H
1454 V195 121454 Ngô Thu Trang Nữ 10/12/2001 Tiền Hải, TB 14-10, TH 49 Văn 6.50 2.75 5.50 3.25 24.50 18.00 H H
1455 V210 121455 Nguyễn Hà Trang Nữ 11/08/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 50 Văn 3.50 4.50 5.00 3.00 19.50 16.00 H H
1456 V243 121456 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 19/04/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Văn 3.50 3.50 6.25 3.50 20.25 16.75 H H
1457 V04 121457 Nguyễn Thu Trang Nữ 10/04/2001 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 52 Văn 6.50 3.00 6.50 1.50 24.00 17.50 H H
1458 V09 121458 Nguyễn Thu Trang Nữ 28/09/2001 Thành Phố, TB Kỳ Bá, TP 50 Văn 5.75 5.75 6.50 4.00 27.75 22.00 H Đ
1459 V148 121459 Nguyễn Thu Trang Nữ 21/11/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 48 Văn 5.25 4.00 5.50 5.75 25.75 20.50 H H
1460 V51 121460 Nhâm Thị Quỳnh Trang Nữ 03/08/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Văn 4.50 4.00 5.75 4.25 23.00 18.50 H H
1461 V166 121461 Phạm Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 07/01/2001 Tiền Hải, TB Lương Thế Vinh, TP 52 Văn 5.75 7.00 7.25 5.50 31.25 25.50 Đ H
1462 V197 121462 Phạm Thu Trang Nữ 25/09/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 47 Văn 4.50 4.25 4.50 3.50 21.25 16.75 H H
1463 V212 121463 Trần Thị Huyền Trang Nữ 18/08/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 48 Văn 4.00 3.75 5.50 4.50 21.75 17.75 H H
1464 V32 121464 Trần Thị Linh Trang Nữ 20/07/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 43 Văn 2.00 2.25 5.00 4.50 15.75 13.75 H H
1465 V115 121465 Trịnh Thu Trang Nữ 21/05/2001 Thành Phố, TB Lương Thế Vinh, TP 49 Văn 4.00 6.75 7.00 3.25 25.00 21.00 H H
1466 V84 121466 Vũ Hồng Trang Nữ 16/06/2000 Kiến Xương, TB Lê Quý Đôn, KX 50 Văn 5.00 4.00 5.50 4.50 24.00 19.00 H H
1467 V183 121467 Lương Thùy Trinh Nữ 16/08/2001 Vũ Thư, TB Tam Quang, VT 50 Văn 4.25 4.25 6.50 4.00 23.25 19.00 H H
1468 V230 121468 Đoàn Thế Trọng Nam 07/02/2001 Tiền Hải, TB Nam Chính, TH 45 Văn 5.00 4.25 5.75 3.25 23.25 18.25 H H
1469 V199 121469 Đoàn Văn Trung Nam 24/06/2001 Thành Phố, TB Bình Nguyên, KX 50 Văn 3.75 4.50 7.00 3.75 22.75 19.00 H H
1470 V92 121470 Bùi Thảo Uyên Nữ 21/08/2001 Thành Phố, TB Minh Thành, TP 50 Văn 3.75 3.50 7.25 1.50 19.75 16.00 H H
1471 V71 121471 Nguyễn Thu Uyên Nữ 03/11/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 48 Văn 3.00 3.50 4.25 4.00 17.75 14.75 H H
1472 V231 121472 Phạm Thị Thảo Vân Nữ 09/12/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Văn 4.75 6.75 6.75 4.50 27.50 22.75 H Đ
1473 V119 121473 Hoàng Phương Vy Nữ 04/06/2001 Vũ Thư, TB Song An, VT 50 Văn 5.75 3.25 6.50 4.00 25.25 19.50 H H
1474 V154 121474 Hà Thị Xuân Nữ 15/06/2001 Thành Phố, TB Đông Hòa, TP 50 Văn 5.25 2.75 6.50 3.75 23.50 18.25 H H
1475 V15 121475 Nguyễn Thanh Xuân Nữ 08/02/2001 Thành Phố, TB Trần Phú, TP 50 Văn 6.00 4.75 7.25 5.25 29.25 23.25 Đ H
1476 V52 121476 Lê Hoàng Yến Nữ 12/03/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 50 Văn 5.00 4.50 6.50 2.50 23.50 18.50 H H
1477 V105 121477 Nguyễn Hải Yến Nữ 10/06/2001 Thành Phố, TB Thị trấn Vũ Thư, VT 53 Văn 7.00 2.75 7.50 5.00 29.25 22.25 Đ H
1478 V45 121478 Phạm Hải Yến Nữ 05/08/2001 Thành Phố, TB Hoàng Diệu, TP 50 Văn 5.00 4.00 6.50 4.25 24.75 19.75 H H
1479 V44 121479 Vũ Hải Yến Nữ 31/01/2001 Quỳnh Phụ, TB Kỳ Bá, TP 44 Văn 4.75 3.50 7.00 4.00 24.00 19.25 H H
1480 S41 121480 Hoàng Ngọc Đức Nam 02/03/2001 Thành Phố, TB Trần Lãm, TP 44 Sử 3.75 3.50 5.00 3.75 19.75 16.00 Đ H

Tác giả bài viết: NTS

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây