DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÍ SƠ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2017 - 2018
Thí sinh kiểm tra kĩ thông tin đăng kí dự thi trong danh sách dưới đây (tìm theo mã hồ sơ).
Nếu có sai sót cần báo ngay với Văn phòng nhà trường để sửa (Chậm nhất vào 15 giờ 00, ngày 01/6/2017)
Danh sách thí sinh đủ điều kiện dự thi sẽ được công bố vào ngày 02/6/2017.
Danh sách phòng thi, số báo danh công bố vào ngày 03/6/2017.
Thí sinh và phụ huynh chú ý theo dõi thông tin trên website của nhà trường.
Môn Toán
TT |
MÃ HS |
Họ và tên |
GT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Trường THCS |
Điểm ST |
Lớp ĐK |
1 |
T001 |
Bùi Lan Phương |
Nữ |
05/01/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
49 |
Toán |
2 |
T002 |
Hoàng Thị Trà My |
Nữ |
28/03/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Động, ĐH |
50 |
Toán |
3 |
T003 |
Nguyễn Đức Hải |
Nam |
26/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Động, ĐH |
50 |
Toán |
4 |
T004 |
Phạm Huy Hoàng |
Nam |
25/12/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Động, ĐH |
49 |
Toán |
5 |
T005 |
Phạm Thị Hạnh |
Nữ |
17/11/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Động, ĐH |
50 |
Toán |
6 |
T006 |
Nguyễn Hà Phong |
Nam |
11/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
48 |
Toán |
7 |
T007 |
Phạm Minh Hoàng |
Nam |
24/06/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phl, ĐH |
50 |
Toán |
8 |
T008 |
Nguyễn Anh Đức |
Nam |
23/07/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Toán |
9 |
T009 |
Đặng Minh Quân |
Nam |
09/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Đông, TP |
47 |
Toán |
10 |
T010 |
Cao Hoàng Tâm |
Nam |
14/04/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
54 |
Toán |
11 |
T011 |
Phạm Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
25/05/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Hòa, KX |
50 |
Toán |
12 |
T012 |
Hoàng Mạnh Huy |
Nam |
30/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
45 |
Toán |
13 |
T013 |
Nguyễn Thành Lộc |
Nam |
11/03/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Trung, KX |
54 |
Toán |
14 |
T014 |
Lộ Trung Hiếu |
Nam |
26/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
50 |
Toán |
15 |
T015 |
Nguyễn Thị Nguyệt Hạ |
Nữ |
07/08/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Toán |
16 |
T016 |
Lê Duy Hưng |
Nam |
09/08/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
51 |
Toán |
17 |
T017 |
Lê Xuân Thường |
Nam |
07/03/2002 |
Thái Thụy, TB |
Nđc, TT |
54 |
Toán |
18 |
T018 |
Nguyễn Trung Đức |
Nam |
08/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
50 |
Toán |
19 |
T019 |
Trần Thị Chiêm |
Nữ |
04/12/2002 |
Nam Định |
Trực Thái, Trực Ninh, Nđ |
50 |
Toán |
20 |
T020 |
Trần Việt Hà |
Nữ |
14/02/2002 |
Hưng Hà, TB |
Pđl, HH |
50 |
Toán |
21 |
T021 |
Phạm Thành Phong |
Nam |
19/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Lãng, VT |
47 |
Toán |
22 |
T022 |
Phạm Thái Phong |
Nam |
19/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Lãng, VT |
43 |
Toán |
23 |
T023 |
Đoàn Việt Trung |
Nam |
08/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Toán |
24 |
T024 |
Đặng Minh Đức |
Nam |
13/08/2002 |
Thái Thụy, TB |
Nđc, TT |
54 |
Toán |
25 |
T025 |
Phan Quỳnh Chi |
Nữ |
01/10/2002 |
Thái Thụy, TB |
Nđc, TT |
51 |
Toán |
26 |
T026 |
Vũ Lê Hải Xuân |
Nữ |
25/10/2002 |
Thái Thụy, TB |
Nđc, TT |
54 |
Toán |
27 |
T027 |
Đặng Ngọc Minh |
Nam |
08/07/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
54 |
Toán |
28 |
T028 |
Đặng Quỳnh Mai |
Nữ |
06/09/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
51 |
Toán |
29 |
T029 |
Trần Thị Diệu Quỳnh |
Nữ |
31/05/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
53 |
Toán |
30 |
T030 |
Nguyễn Thanh Lâm |
Nam |
14/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Toán |
31 |
T031 |
Nguyễn Văn Quang |
Nam |
13/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
45 |
Toán |
32 |
T032 |
Đặng Nhật Khánh |
Nam |
04/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
49 |
Toán |
33 |
T033 |
Vũ Tiến Thành |
Nam |
19/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
49 |
Toán |
34 |
T034 |
Trần Thanh Hiền |
Nữ |
27/12/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
54 |
Toán |
35 |
T035 |
Trần Lê Phương Thảo |
Nữ |
24/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Lqđ, KX |
54 |
Toán |
36 |
T036 |
Tô Thùy Linh |
Nữ |
31/10/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Hoàng, ĐH |
48 |
Toán |
37 |
T037 |
Nguyễn Thành Đạt |
Nam |
30/09/2002 |
Đông Hưng, TB |
Minh Phú, ĐH |
50 |
Toán |
38 |
T038 |
Đồng Thị Khánh Linh |
Nữ |
14/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Tân Phong, VT |
50 |
Toán |
39 |
T039 |
Nguyễn Đức Trọng |
Nam |
22/03/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
52 |
Toán |
40 |
T040 |
Phạm Hoàng Dũng |
Nam |
17/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Phq, ĐH |
51 |
Toán |
41 |
T041 |
Phạm Thị Ngọc Diệp |
Nữ |
30/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Quang Dương, ĐH |
47 |
Toán |
42 |
T042 |
Lê Thị Mai Anh |
Nữ |
13/12/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Toán |
43 |
T043 |
Đỗ Minh Quân |
Nam |
19/04/2002 |
Đông Hưng, TB |
Hhb, ĐH |
48 |
Toán |
44 |
T044 |
Phạm Phương Anh |
Nữ |
07/03/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
54 |
Toán |
45 |
T045 |
Vũ Thị Thùy Linh |
Nữ |
06/08/2002 |
Đông Hưng, TB |
Quang Dương, ĐH |
49 |
Toán |
46 |
T046 |
Đậu Lan Chinh |
Nữ |
27/03/2002 |
Ucraina |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
47 |
T047 |
Phạm Thị Trang |
Nữ |
29/10/2002 |
Đông Hưng, TB |
Quang Dương, ĐH |
49 |
Toán |
48 |
T048 |
Ngô Hoàng Anh |
Nam |
28/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Minh Lãng, VT |
46 |
Toán |
49 |
T049 |
Nguyễn Minh Châu |
Nữ |
21/03/2002 |
Tiền Hải, TB |
Giang Phong, TH |
50 |
Toán |
50 |
T050 |
Vũ Hữu Nam Anh |
Nam |
12/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Phq, ĐH |
54 |
Toán |
51 |
T051 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Nữ |
24/12/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Công, KX |
49 |
Toán |
52 |
T052 |
Bùi Tiến Mạnh |
Nam |
14/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Toán |
53 |
T053 |
Nguyễn Văn Quyết |
Nam |
31/01/2002 |
Đông Hưng, TB |
Minh Phú, ĐH |
50 |
Toán |
54 |
T054 |
Trần Thị Thu Huế |
Nữ |
18/05/2002 |
Đông Hưng, TB |
Minh Phú, ĐH |
50 |
Toán |
55 |
T055 |
Nguyễn Minh Giang |
Nữ |
28/02/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Động, ĐH |
50 |
Toán |
56 |
T056 |
Đoàn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
05/07/2002 |
Hải Phòng |
Đông Động, ĐH |
50 |
Toán |
57 |
T057 |
Vũ Thị Diệu Linh |
Nữ |
24/02/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Giang, ĐH |
50 |
Toán |
58 |
T058 |
Hà Thị Anh |
Nữ |
13/03/2002 |
Vũ Thư, TB |
Song An, VT |
50 |
Toán |
59 |
T059 |
Lưu Hồng Phúc |
Nam |
12/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
50 |
Toán |
60 |
T060 |
Vũ Hải Đăng |
Nam |
29/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
54 |
Toán |
61 |
T061 |
Nguyễn Khánh Linh |
Nữ |
28/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
52 |
Toán |
62 |
T062 |
Phạm Xuân Trường |
Nam |
17/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
53 |
Toán |
63 |
T063 |
Trần Đức Duy |
Nam |
19/07/2002 |
Vũ Thư, TB |
Minh Lãng, VT |
49 |
Toán |
64 |
T064 |
Nguyễn Năng Nhật |
Nam |
03/05/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
51 |
Toán |
65 |
T065 |
Nguyễn Minh Châu |
Nữ |
24/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
66 |
T066 |
Trần Duy Hiển |
Nam |
12/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
67 |
T067 |
Phạm Bá Đức Cường |
Nam |
14/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
68 |
T068 |
Trần Mạnh Thắng |
Nam |
12/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
69 |
T069 |
Bùi Thị Minh Hiền |
Nữ |
29/12/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Toán |
70 |
T070 |
Phạm Huyền My |
Nữ |
12/06/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
51 |
Toán |
71 |
T071 |
Dương Thị Thùy Linh |
Nữ |
28/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Toán |
72 |
T072 |
Nguyễn Hà Thanh |
Nữ |
23/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Toán |
73 |
T073 |
Nguyễn Đức Hùng |
Nam |
03/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
50 |
Toán |
74 |
T074 |
Trịnh Nguyễn Yến Dung |
Nữ |
20/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
52 |
Toán |
75 |
T075 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Nữ |
14/08/2002 |
Hưng Hà, TB |
Ldp, HH |
52 |
Toán |
76 |
T076 |
Bùi Thị Lê |
Nữ |
15/04/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Toán |
77 |
T077 |
Phạm Thị Hoài Thu |
Nữ |
15/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
52 |
Toán |
78 |
T078 |
Hồ Ngọc Đại |
Nam |
22/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
50 |
Toán |
79 |
T079 |
Đào Thị Quỳnh Anh |
Nữ |
07/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
53 |
Toán |
80 |
T080 |
Lê Ngọc Yến |
Nữ |
03/03/2002 |
Thái Thụy, TB |
Nđc, TT |
54 |
Toán |
81 |
T081 |
Phạm Trọng Trường |
Nam |
17/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
82 |
T082 |
Phí Thị Nga |
Nữ |
04/01/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
53 |
Toán |
83 |
T083 |
Đặng Thành Trung |
Nam |
25/07/2002 |
Đông Hưng, TB |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
84 |
T084 |
Nguyễn Nhật Minh |
Nam |
23/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
85 |
T085 |
Nguyễn Lâm Anh |
Nữ |
09/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Toán |
86 |
T086 |
Tăng Thanh Phương |
Nữ |
22/11/2002 |
Thái Thụy, TB |
Thái Hưng, TT |
54 |
Toán |
87 |
T087 |
Trần Thái Hoàng Long |
Nam |
10/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
88 |
T088 |
Nguyễn Thủy Tiên |
Nữ |
17/04/2002 |
Hưng Hà, TB |
Ldp, HH |
52 |
Toán |
89 |
T089 |
Phạm Minh Tuấn |
Nam |
08/11/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ An, KX |
50 |
Toán |
90 |
T090 |
Phạm Minh Đăng Khoa |
Nam |
05/08/2002 |
Lâm Đồng |
Tt Vũ Thư |
50 |
Toán |
91 |
T091 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Nam |
17/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Toán |
92 |
T092 |
Nguyễn Duy Quang |
Nam |
01/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
93 |
T093 |
Bùi Thị Phương Thảo |
Nữ |
20/12/2002 |
Đông Hưng, TB |
Quang Dương, ĐH |
48 |
Toán |
94 |
T094 |
Phạm Thái An |
Nam |
15/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
50 |
Toán |
95 |
T095 |
Nguyễn Thu Hà |
Nữ |
28/01/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Toán |
96 |
T096 |
Trần Phương Anh |
Nữ |
11/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
97 |
T097 |
Nguyễn Thành Long |
Nam |
11/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
98 |
T098 |
Nguyễn Việt Anh |
Nam |
22/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
53 |
Toán |
99 |
T099 |
Phạm Ngọc Hân |
Nữ |
27/09/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
52 |
Toán |
100 |
T100 |
Đặng Xuân Trường |
Nam |
17/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
43 |
Toán |
101 |
T101 |
Phạm Thị Hường |
Nữ |
06/06/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Toán |
102 |
T102 |
Phan Thị Ngọc Ban |
Nữ |
07/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
47 |
Toán |
103 |
T103 |
Đặng Thị Hải Quyên |
Nữ |
26/06/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Toán |
104 |
T104 |
Đào Phương Liên |
Nữ |
16/04/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Toán |
105 |
T105 |
Tạ Đức Hiếu |
Nam |
16/06/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Toán |
106 |
T106 |
Đinh Tiến Thành |
Nam |
25/07/2002 |
Tp Thái Bình |
14-10, TH |
51 |
Toán |
107 |
T107 |
Phạm Gia Khiêm |
Nam |
15/11/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
53 |
Toán |
108 |
T108 |
Nguyễn Hải Phong |
Nam |
23/08/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
53 |
Toán |
109 |
T109 |
Mai Anh Tuấn |
Nam |
30/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Lqđ, KX |
54 |
Toán |
110 |
T110 |
Nguyễn Tiến Quang |
Nam |
29/04/2002 |
Quỳnh Phụ, TB |
An Vinh, QP |
50 |
Toán |
111 |
T111 |
Bùi Duy Tân |
Nam |
17/11/2002 |
Quỳnh Phụ, TB |
An Vinh, QP |
50 |
Toán |
112 |
T112 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
Nam |
05/04/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
54 |
Toán |
113 |
T113 |
Đoàn Thị Thương Huyền |
Nữ |
12/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Toán |
114 |
T114 |
Đoàn Thị Tùng Lâm |
Nữ |
04/01/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
51 |
Toán |
115 |
T115 |
Trần Thị Lan |
Nữ |
16/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
53 |
Toán |
116 |
T116 |
Nguyễn Thành Trung |
Nam |
05/12/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
54 |
Toán |
117 |
T117 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
05/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
43 |
Toán |
118 |
T118 |
Phạm Thùy Linh |
Nữ |
29/10/2002 |
Hưng Hà, TB |
Ldp, HH |
51 |
Toán |
119 |
T119 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
28/12/2002 |
Quỳnh Phụ, TB |
Ldp, HH |
50 |
Toán |
120 |
T120 |
Trần Gia Long |
Nam |
05/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
43 |
Toán |
121 |
T121 |
Nguyễn Đức Hiếu |
Nam |
06/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
52 |
Toán |
122 |
T122 |
Hà Thị Vân Anh |
Nữ |
06/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
123 |
T123 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
Nữ |
19/12/2002 |
Vũ Thư, TB |
Song An, VT |
50 |
Toán |
124 |
T124 |
Hoàng Phương Linh |
Nữ |
02/09/2002 |
Hà Nội |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
125 |
T125 |
Bùi Thị Phương Thanh |
Nữ |
15/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Mỹ, TP |
50 |
Toán |
126 |
T126 |
Đặng Văn Quang |
Nam |
01/02/2002 |
Liên Bang Nga |
Hhb, ĐH |
48 |
Toán |
127 |
T127 |
Phạm Cẩm Tú |
Nữ |
10/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
128 |
T128 |
Phạm Thị Hương |
Nữ |
27/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
48 |
Toán |
129 |
T129 |
Phan Minh Đức |
Nam |
16/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
49 |
Toán |
130 |
T130 |
Nguyễn Trọng Quyết |
Nam |
25/01/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
54 |
Toán |
131 |
T131 |
Trần Thị Phương Thảo |
Nữ |
11/09/2002 |
Quỳnh Phụ, TB |
Hoàng Diệu, TP |
47 |
Toán |
132 |
T132 |
Phạm Hải Nam |
Nam |
27/06/2002 |
Đông Hưng, TB |
Quang Dương, ĐH |
47 |
Toán |
133 |
T133 |
Đặng Thị Thu |
Nữ |
26/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tam Quang, VT |
49 |
Toán |
134 |
T134 |
Trương Đăng Biển |
Nam |
08/06/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
53 |
Toán |
135 |
T135 |
Phạm Tú Anh |
Nữ |
09/12/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
52 |
Toán |
136 |
T136 |
Đặng Thị Trà My |
Nữ |
18/09/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Động, ĐH |
49 |
Toán |
137 |
T137 |
Vũ Duy Kiên |
Nam |
19/10/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Toán |
138 |
T138 |
Nguyễn Thị Vân Khánh |
Nữ |
09/05/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Toán |
139 |
T139 |
Trần Công Du |
Nam |
25/07/2002 |
Kiến Xương, TB |
Thanh Nê, KX |
53 |
Toán |
140 |
T140 |
Vũ Phạm Anh Đức |
Nam |
08/03/2002 |
Thái Thụy, TB |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
141 |
T141 |
Lưu Minh Hương |
Nữ |
02/09/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
52 |
Toán |
142 |
T142 |
Phạm Việt Dũng |
Nam |
27/01/2002 |
Đông Hưng, TB |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
143 |
T143 |
Vũ Minh Dũng |
Nam |
03/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
144 |
T144 |
Phí Vũ Quang Hưng |
Nam |
09/07/2002 |
Đông Hưng, TB |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
145 |
T145 |
Vũ Đức Anh |
Nam |
03/11/2002 |
Thái Thụy, TB |
Nđc, TT |
50 |
Toán |
146 |
T146 |
Lê Văn Thành |
Nam |
16/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Mỹ, TP |
47 |
Toán |
147 |
T147 |
Đặng Thảo Chi |
Nữ |
14/06/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
54 |
Toán |
148 |
T148 |
Nguyễn Khôi Nguyên |
Nam |
12/09/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
54 |
Toán |
149 |
T149 |
Bùi Phương Thảo |
Nữ |
22/06/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
54 |
Toán |
150 |
T150 |
Phí Thị Mỹ Châu |
Nữ |
04/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Phq, ĐH |
54 |
Toán |
151 |
T151 |
Mai Việt Hoàng |
Nam |
09/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Sơn, KX |
50 |
Toán |
152 |
T152 |
Lương Thu Hà |
Nữ |
02/10/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Toán |
153 |
T153 |
Phạm Thị Hoài Thương |
Nữ |
27/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
44 |
Toán |
154 |
T154 |
Lưu Hải Yến |
Nữ |
30/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Tây, KX |
50 |
Toán |
155 |
T155 |
Bùi Minh Quang |
Nam |
26/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
156 |
T156 |
Phạm Quỳnh Trang |
Nữ |
22/12/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
53 |
Toán |
157 |
T157 |
Nguyễn Đình Tuấn |
Nam |
04/02/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
54 |
Toán |
158 |
T158 |
Đỗ Thành Trung |
Nam |
22/06/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
54 |
Toán |
159 |
T159 |
Bùi Mạnh Đức |
Nam |
03/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Toán |
160 |
T160 |
Nguyễn Phương Thảo |
Nữ |
26/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Thọ, TP |
43 |
Toán |
161 |
T161 |
Lưu Thị Thanh Phương |
Nữ |
31/03/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Toán |
162 |
T162 |
Đoàn Phương Nhung |
Nữ |
02/12/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Hội, VT |
42 |
Toán |
163 |
T163 |
Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
Nam |
24/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
43 |
Toán |
164 |
T164 |
Bùi Đức Thiện |
Nam |
22/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
165 |
T165 |
Hoàng Thị Thanh Dung |
Nữ |
20/02/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Tây, KX |
46 |
Toán |
166 |
T166 |
Phạm Thị Thu Hà |
Nữ |
11/06/2002 |
Liên Bang Nga |
Ltv, TP |
52 |
Toán |
167 |
T167 |
Nguyễn Thu Hương |
Nữ |
26/02/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Quý, KX |
50 |
Toán |
168 |
T168 |
Đỗ Thị Hải Anh |
Nữ |
11/06/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Toán |
169 |
T169 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Nữ |
18/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Sơn, KX |
50 |
Toán |
170 |
T170 |
Vũ Thị Vân Anh |
Nữ |
09/01/2002 |
Tiền Hải, TB |
Minh Thành, TP |
50 |
Toán |
171 |
T171 |
Hoàng Thùy Dương |
Nữ |
29/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
172 |
T172 |
Lê Thị Lan Anh |
Nữ |
10/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
51 |
Toán |
173 |
T173 |
Nguyễn Hải Phong |
Nam |
28/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
49 |
Toán |
174 |
T174 |
Đoàn Thế Thiện |
Nam |
06/09/2002 |
Tiền Hải, TB |
Đông Lâm, TH |
48 |
Toán |
175 |
T175 |
Vũ Trần Dũng |
Nam |
02/06/2002 |
Tiền Hải, TB |
Đông Lâm, TH |
50 |
Toán |
176 |
T176 |
Ngô Thị Vân An |
Nữ |
22/01/2002 |
Tiền Hải, TB |
Đông Lâm, TH |
50 |
Toán |
177 |
T177 |
Bùi Thu Hoài |
Nữ |
14/01/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Hòa, VT |
49 |
Toán |
178 |
T178 |
Vũ Hoàng Anh |
Nam |
01/01/2002 |
Đông Hưng, TB |
Trọng Quan, ĐH |
50 |
Toán |
179 |
T179 |
Nguyễn Văn Đạt |
Nam |
29/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
46 |
Toán |
180 |
T180 |
Nguyễn Xuân Cảnh |
Nam |
19/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Tân Bình, TP |
43 |
Toán |
181 |
T181 |
Đỗ Phương Thảo |
Nữ |
23/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Hòa, VT |
50 |
Toán |
182 |
T182 |
Bùi Phương Giang |
Nữ |
14/12/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phl, ĐH |
50 |
Toán |
183 |
T183 |
Nguyễn Xuân Đạt |
Nam |
22/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
48 |
Toán |
184 |
T184 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
15/09/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
51 |
Toán |
185 |
T185 |
Bùi Thị Thanh An |
Nữ |
26/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Mỹ, TP |
50 |
Toán |
186 |
T186 |
Hà Thị Phượng |
Nữ |
22/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Toán |
187 |
T187 |
Nguyễn Nhật Minh |
Nam |
15/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
188 |
T188 |
Nguyễn Hà Phương Thùy |
Nữ |
09/09/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
53 |
Toán |
189 |
T189 |
Trịnh Thị Phương Anh |
Nữ |
04/05/2002 |
Đông Hưng, TB |
Pcx, ĐH |
50 |
Toán |
190 |
T190 |
Phạm Đức Minh |
Nam |
14/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Phúc Thành, VT |
43 |
Toán |
191 |
T191 |
Nguyễn Quang Hưng |
Nam |
10/09/2002 |
Kiến Xương, TB |
Kỳ Bá, TP |
48 |
Toán |
192 |
T192 |
Nguyễn Tiến Thành |
Nam |
06/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Toán |
193 |
T193 |
Nguyễn Duy Long |
Nam |
21/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
50 |
Toán |
194 |
T194 |
Nguyễn Hải Anh |
Nữ |
27/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
43 |
Toán |
195 |
T195 |
Phạm Đức Quân |
Nam |
02/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
196 |
T196 |
Phan Văn Thanh |
Nam |
28/07/2002 |
Kiến Xương, TB |
Hoàng Diệu, TP |
43 |
Toán |
197 |
T197 |
Đỗ Thị Thu Hiền |
Nữ |
13/02/2002 |
Kiến Xương, TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Toán |
198 |
T198 |
Vũ Quỳnh Vân |
Nữ |
31/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Toán |
199 |
T199 |
Vũ Hữu Thắng |
Nam |
14/12/2001 |
Tiền Hải, TB |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
200 |
T200 |
Trương Thu Hương |
Nữ |
30/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
44 |
Toán |
201 |
T201 |
Nguyễn Cao Tài Minh |
Nam |
07/11/2002 |
Đông Hưng, TB |
Kỳ Bá, TP |
48 |
Toán |
202 |
T202 |
Nguyễn Xuân Hiệp |
Nam |
14/09/2002 |
Vũ Thư, TB |
Hiệp Hòa, VT |
50 |
Toán |
203 |
T203 |
Lại Trọng Chiến |
Nam |
08/10/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ An, KX |
50 |
Toán |
204 |
T204 |
Nguyễn Thúy An |
Nữ |
01/04/2002 |
Đông Hưng, TB |
Hhb, ĐH |
48 |
Toán |
205 |
T205 |
Nguyễn Thế Phước |
Nam |
04/04/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
52 |
Toán |
206 |
T206 |
Đặng Thị Thùy Trang |
Nữ |
13/12/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
52 |
Toán |
207 |
T207 |
Đặng Thị Kim Tiến |
Nữ |
01/12/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Động, ĐH |
50 |
Toán |
208 |
T208 |
Đào Thanh Hằng |
Nữ |
02/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
52 |
Toán |
209 |
T209 |
Nguyễn Thị Nhinh |
Nữ |
13/11/2002 |
Đông Hưng, TB |
Liên Giang, ĐH |
54 |
Toán |
210 |
T210 |
Phạm Bảo Minh |
Nam |
21/11/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
54 |
Toán |
211 |
T211 |
Nguyễn Anh Thư |
Nữ |
15/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
212 |
T212 |
Trần Trung Hiếu |
Nam |
28/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
43 |
Toán |
213 |
T213 |
Nguyễn Thùy Dương |
Nữ |
25/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Quý, KX |
50 |
Toán |
214 |
T214 |
Nguyễn Đức An |
Nam |
30/06/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ An, KX |
50 |
Toán |
215 |
T215 |
Vũ Tuấn Dương |
Nam |
26/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Toán |
216 |
T216 |
Vũ Thị Thu Nga |
Nữ |
25/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
217 |
T217 |
Đỗ Như Hoàng |
Nam |
13/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Toán |
218 |
T218 |
Nguyễn Vũ Đức |
Nam |
02/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
49 |
Toán |
219 |
T219 |
Vũ Thị Phương Thảo |
Nữ |
28/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Phq, ĐH |
50 |
Toán |
220 |
T220 |
Mai Quốc Việt |
Nam |
06/01/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Toán |
221 |
T221 |
Hà Thị Thu Phương |
Nữ |
06/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
50 |
Toán |
222 |
T222 |
Bùi Kim Ly |
Nữ |
24/04/2002 |
Kiến Xương, TB |
Quang Trung, KX |
49 |
Toán |
223 |
T223 |
Trương Duy Phương |
Nam |
22/10/2002 |
Tiền Hải, TB |
Nam Hải, TH |
50 |
Toán |
224 |
T224 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
Nữ |
29/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Tân Bình, TP |
50 |
Toán |
225 |
T225 |
Cao Tiến Đạt |
Nam |
28/11/2002 |
Đông Hưng, TB |
Dương Tiến, ĐH |
50 |
Toán |
226 |
T226 |
Tạ Quốc Trí |
Nam |
20/10/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Tây, KX |
49 |
Toán |
227 |
T227 |
Hà Văn Chín |
Nam |
05/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
46 |
Toán |
228 |
T228 |
Bùi Đức Hùng |
Nam |
18/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Toán |
229 |
T229 |
Bùi Phương Linh |
Nữ |
06/08/2002 |
Hưng Hà, TB |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
230 |
T230 |
Lại Thị Thu Trang |
Nữ |
05/09/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Hòa, VT |
50 |
Toán |
231 |
T231 |
Vũ Thị Thu Hoài |
Nữ |
24/08/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Xuân, ĐH |
50 |
Toán |
232 |
T232 |
Nguyễn Trần Duy Hùng |
Nam |
06/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
50 |
Toán |
233 |
T233 |
Đoàn Gia Phong |
Nam |
13/05/2002 |
Hồ Chí Minh |
Tây Sơn, TP |
49 |
Toán |
234 |
T234 |
Bùi Đại Nghĩa |
Nam |
12/02/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Bình, KX |
44 |
Toán |
235 |
T235 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nữ |
28/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Thọ, TP |
48 |
Toán |
236 |
T236 |
Đỗ Thị Phương Thảo |
Nữ |
12/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
44 |
Toán |
237 |
T237 |
Vũ Trường Sơn |
Nam |
11/10/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Toán |
238 |
T238 |
Đỗ Phương Thảo |
Nữ |
24/03/2002 |
Đông Hưng, TB |
Tây Sơn, TP |
50 |
Toán |
239 |
T239 |
Đỗ Mạnh Cường |
Nam |
13/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
240 |
T240 |
Nguyễn Đình Thi |
Nam |
30/08/2002 |
Hưng Hà, TB |
Ldp, HH |
50 |
Toán |
241 |
T241 |
Nguyễn Tiến Đạt |
Nam |
23/06/2002 |
Kiến Xương, TB |
Hòa Bình, KX |
50 |
Toán |
242 |
T242 |
Phạm Anh Tuấn |
Nam |
28/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
43 |
Toán |
243 |
T243 |
Đinh Thị Hương |
Nữ |
20/02/2002 |
Quỳnh Phụ, TB |
Đông Hải, QP |
50 |
Toán |
244 |
T244 |
Trần Thúy Hiền |
Nữ |
15/01/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
52 |
Toán |
245 |
T245 |
Lã Quý Sang |
Nam |
27/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Toán |
246 |
T246 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
22/07/2002 |
Quỳnh Phụ, TB |
Đông Hải, QP |
50 |
Toán |
247 |
T247 |
Nguyễn Thái Hưng |
Nam |
21/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Toán |
Môn Vật lí
TT |
MÃ HS |
Họ và tên |
GT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Trường THCS |
Điểm ST |
Lớp ĐK |
1 |
L001 |
Trần Đăng Mạnh |
Nam |
27/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
50 |
Lý |
2 |
L002 |
Nguyễn Văn Đức |
Nam |
20/07/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Lý |
3 |
L003 |
Hoàng Thị Linh |
Nữ |
07/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Trung An, VT |
50 |
Lý |
4 |
L004 |
Nguyễn Văn Hoan |
Nam |
07/02/2002 |
Hưng Hà, TB |
Ldp, HH |
53 |
Lý |
5 |
L005 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
Nữ |
27/10/2002 |
Đông Hưng, TB |
Minh Thành, TP |
50 |
Lý |
6 |
L006 |
Hoàng Hải Đăng |
Nam |
10/10/2002 |
Thái Thụy, TB |
Nđc, TT |
54 |
Lý |
7 |
L007 |
Nguyễn Ngọc Thành |
Nam |
13/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Lãng, VT |
50 |
Lý |
8 |
L008 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
23/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Lý |
9 |
L009 |
Bùi Mai Linh |
Nữ |
03/08/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Hòa, KX |
50 |
Lý |
10 |
L010 |
Lê Nguyễn Hân Du |
Nữ |
24/02/2002 |
Thái Thụy, TB |
Nđc, TT |
54 |
Lý |
11 |
L011 |
Nguyễn Huy Hoàng |
Nam |
04/11/2002 |
Thái Thụy, TB |
Trần Phú, TP |
42 |
Lý |
12 |
L012 |
Vũ Trọng Hiếu |
Nam |
11/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
49 |
Lý |
13 |
L013 |
Lại Mai Linh |
Nữ |
03/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Lqđ, KX |
53 |
Lý |
14 |
L014 |
Phạm Phú Cường |
Nam |
27/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Lqđ, KX |
53 |
Lý |
15 |
L015 |
Phạm Ngọc Thanh Trúc |
Nữ |
18/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Lqđ, KX |
50 |
Lý |
16 |
L016 |
Bùi Bích Diệu |
Nữ |
02/03/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
50 |
Lý |
17 |
L017 |
Chu Thị Hồng Hải |
Nữ |
12/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Lqđ, KX |
53 |
Lý |
18 |
L018 |
Bùi Phi Hùng |
Nam |
10/03/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
50 |
Lý |
19 |
L019 |
Vũ Thị Kim Thúy |
Nữ |
06/07/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
54 |
Lý |
20 |
L020 |
Vũ Mai Linh |
Nữ |
09/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Phq, ĐH |
54 |
Lý |
21 |
L021 |
Lê Đức Quý |
Nam |
21/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Lý |
22 |
L022 |
Phạm Hoài Nam |
Nam |
14/04/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
53 |
Lý |
23 |
L023 |
Phạm Thế Bảo Phúc |
Nam |
28/01/2002 |
Vũ Thư, TB |
Cva, VT |
50 |
Lý |
24 |
L024 |
Phạm Văn Thành |
Nam |
06/12/2002 |
Vũ Thư, TB |
Hồng Lý, VT |
50 |
Lý |
25 |
L025 |
Đào Tuyết Mai |
Nữ |
20/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Việt Thuận, VT |
50 |
Lý |
26 |
L026 |
Vũ Thị Thu Trang |
Nữ |
15/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Phq, ĐH |
52 |
Lý |
27 |
L027 |
Phạm Trung Quân |
Nam |
16/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Phq, ĐH |
50 |
Lý |
28 |
L028 |
Phạm Tùng Dương |
Nam |
11/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
43 |
Lý |
29 |
L029 |
Lê Thanh Doan |
Nữ |
15/06/2002 |
Đông Hưng, TB |
Minh Phú, ĐH |
48 |
Lý |
30 |
L030 |
Nguyễn Quang Huy |
Nam |
29/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
50 |
Lý |
31 |
L031 |
Phạm Thị Yến Ngọc |
Nữ |
06/11/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Bình, TP |
50 |
Lý |
32 |
L032 |
Vũ Thị Hồng Xuyến |
Nữ |
30/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Lý |
33 |
L033 |
Đinh Ngọc Mai |
Nữ |
01/05/2002 |
Sơn La |
Võ Thị Sáu, Phù Yên, Sơn La |
50 |
Lý |
34 |
L034 |
Lê Tiến Thịnh |
Nam |
15/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
53 |
Lý |
35 |
L035 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Nữ |
30/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Lý |
36 |
L036 |
Bùi Thu Phương |
Nữ |
04/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Lý |
37 |
L037 |
Phạm Thu Quỳnh |
Nữ |
21/07/2002 |
Vũ Thư, TB |
Xuân Hòa, VT |
52 |
Lý |
38 |
L038 |
Phạm Như Quỳnh |
Nữ |
31/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
52 |
Lý |
39 |
L039 |
Nguyễn Văn Quyết |
Nam |
27/10/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
54 |
Lý |
40 |
L040 |
Nguyễn Thị Thư |
Nữ |
12/04/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
54 |
Lý |
41 |
L041 |
Đặng Hà Tuyên |
Nam |
12/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Phq, ĐH |
50 |
Lý |
42 |
L042 |
Lê Thị Thương |
Nữ |
10/11/2002 |
Thái Thụy, TB |
Nđc, TT |
53 |
Lý |
43 |
L043 |
Lê Việt Hùng |
Nam |
28/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
53 |
Lý |
44 |
L044 |
Vũ Mai Anh |
Nữ |
15/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Vinh, VT |
50 |
Lý |
45 |
L045 |
Mai Trọng Nguyên |
Nam |
02/10/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
51 |
Lý |
46 |
L046 |
Đặng Thị Minh Trang |
Nữ |
05/04/2002 |
Đông Hưng, TB |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Lý |
47 |
L047 |
Phạm Văn Kiên |
Nam |
10/05/2002 |
Thái Thụy, TB |
Nđc, TT |
52 |
Lý |
48 |
L048 |
Tống Duy Kiên |
Nam |
28/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
54 |
Lý |
49 |
L049 |
Vũ Thị Hoài Thu |
Nữ |
27/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Phq, ĐH |
54 |
Lý |
50 |
L050 |
Phạm Hà Thành |
Nam |
18/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
52 |
Lý |
51 |
L051 |
Ngô Thị Yến Ngọc |
Nữ |
12/08/2002 |
Thái Thụy, TB |
Thái Hưng, TT |
54 |
Lý |
52 |
L052 |
Vũ Ngọc Linh |
Nam |
25/03/2002 |
Hà Nội |
Trần Phú, TP |
43 |
Lý |
53 |
L053 |
Đoàn Quang Vinh |
Nam |
01/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
48 |
Lý |
54 |
L054 |
Trần Xuân Bách |
Nam |
21/03/2002 |
Quỳnh Phụ, TB |
An Vinh, QP |
50 |
Lý |
55 |
L055 |
Vũ Hoàng Long |
Nam |
27/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
51 |
Lý |
56 |
L056 |
Giang Văn Thức |
Nam |
01/08/2002 |
Thái Thụy, TB |
Nđc, TT |
50 |
Lý |
57 |
L057 |
Đặng Thị Tuyết Hạnh |
Nữ |
17/03/2002 |
Hưng Hà, TB |
Ldp, HH |
54 |
Lý |
58 |
L058 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
14/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Lý |
59 |
L059 |
Hoàng Ngọc Chinh |
Nam |
04/03/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
48 |
Lý |
60 |
L060 |
Văn Thị Thanh Xuân |
Nữ |
27/03/2002 |
Đắc Lắc |
Phq, ĐH |
54 |
Lý |
61 |
L061 |
Nguyễn Hữu Đạt |
Nam |
06/06/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Trung, KX |
47 |
Lý |
62 |
L062 |
Đỗ Minh Quân |
Nam |
24/07/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
54 |
Lý |
63 |
L063 |
Đàm Quang Sáng |
Nam |
10/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
53 |
Lý |
64 |
L064 |
Ngô Phương Thảo |
Nữ |
15/11/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Phong, VT |
50 |
Lý |
65 |
L065 |
Tống Diệu Linh |
Nữ |
24/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
54 |
Lý |
66 |
L066 |
Phạm Công Minh |
Nam |
23/05/2002 |
Vũ Thư, TB |
Trung An, VT |
51 |
Lý |
67 |
L067 |
Hoàng Minh Anh |
Nữ |
08/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Lý |
68 |
L068 |
Lê Duy Nam |
Nam |
16/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
54 |
Lý |
69 |
L069 |
Nguyễn Văn Ba |
Nam |
02/11/2002 |
Kiến Xương, TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Lý |
70 |
L070 |
Hoàng Đình Đức Huy |
Nam |
20/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
52 |
Lý |
71 |
L071 |
Trần Ngọc Dương |
Nam |
16/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Bách Thuận, VT |
50 |
Lý |
72 |
L072 |
Nguyễn Thị Thanh Tú |
Nữ |
30/09/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
50 |
Lý |
73 |
L073 |
Đỗ Quang Giáp |
Nam |
29/03/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Hội, VT |
45 |
Lý |
74 |
L074 |
Trần Quyết |
Nam |
06/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
53 |
Lý |
75 |
L075 |
Phạm Đỗ Anh Hiếu |
Nam |
16/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Lý |
76 |
L076 |
Mai Hải Yến |
Nữ |
29/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Hội, VT |
51 |
Lý |
77 |
L077 |
Đỗ Công Lâm |
Nam |
15/09/2002 |
Hải Phòng |
Trần Phú, TP |
48 |
Lý |
78 |
L078 |
Nhâm Sỹ Đức Quang |
Nam |
20/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
54 |
Lý |
79 |
L079 |
Phạm Văn Quynh |
Nam |
15/11/2002 |
Quỳnh Phụ, TB |
Đồng Tiến, QP |
52 |
Lý |
80 |
L080 |
Bùi Thị Ánh |
Nữ |
22/01/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Lý |
81 |
L081 |
Ngô Thị Thu Hiền |
Nữ |
16/01/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thanh Phú, VT |
54 |
Lý |
82 |
L082 |
Phan Phương Anh |
Nữ |
30/05/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Lý |
83 |
L083 |
Nguyễn Thị Nam Phương |
Nữ |
29/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Trọng Quan, ĐH |
50 |
Lý |
84 |
L084 |
Phạm Phúc Chuẩn |
Nam |
19/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Cva, VT |
52 |
Lý |
85 |
L085 |
Nguyễn Văn Phương |
Nam |
02/09/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Hội, VT |
50 |
Lý |
86 |
L086 |
Bùi Diệu Hương |
Nữ |
03/07/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Động, ĐH |
47 |
Lý |
87 |
L087 |
Trần Khánh Huyền |
Nữ |
26/04/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
49 |
Lý |
88 |
L088 |
Nguyễn Đức Duy |
Nam |
01/11/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Bình, TP |
50 |
Lý |
89 |
L089 |
Đặng Hồng Quân |
Nam |
31/10/2002 |
Tiền Hải, TB |
Kỳ Bá, TP |
44 |
Lý |
90 |
L090 |
Vũ Minh Quân |
Nam |
09/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Lý |
91 |
L091 |
Hoàng Minh Thu |
Nữ |
03/11/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Lý |
92 |
L092 |
Nguyễn Văn Thiện |
Nam |
27/01/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
52 |
Lý |
93 |
L093 |
Vũ Diệu Anh |
Nữ |
02/03/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
54 |
Lý |
94 |
L094 |
Đoàn Minh Đức |
Nam |
02/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
43 |
Lý |
95 |
L095 |
Nguyễn Thiên Học |
Nam |
02/09/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
53 |
Lý |
96 |
L096 |
Nguyễn Khánh Linh |
Nữ |
19/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Lý |
97 |
L097 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Nữ |
10/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Tiến, VT |
50 |
Lý |
98 |
L098 |
Trần Ngọc Đăng |
Nam |
24/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Tiến, VT |
45 |
Lý |
99 |
L099 |
Bùi Doãn Anh |
Nam |
01/03/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
54 |
Lý |
100 |
L100 |
Hoàng Anh |
Nam |
15/08/2002 |
Phú Thọ |
Ltv, TP |
54 |
Lý |
101 |
L101 |
Hà Trung Kiên |
Nam |
15/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
50 |
Lý |
102 |
L102 |
Vũ Thị Ngọc Mai |
Nữ |
07/05/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
49 |
Lý |
103 |
L103 |
Phạm Lê Hương Ly |
Nữ |
19/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
48 |
Lý |
104 |
L104 |
Phan Thu Trang |
Nữ |
12/04/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Lý |
105 |
L105 |
Trần Đại Tưởng |
Nam |
26/12/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Lý |
106 |
L106 |
Bùi Thị Mai Hương |
Nữ |
30/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Việt Thuận, VT |
54 |
Lý |
107 |
L107 |
Lưu Minh Hiếu |
Nam |
05/03/2002 |
Vũ Thư, TB |
Hồng Phong, VT |
41 |
Lý |
108 |
L108 |
Bùi Quang Duy |
Nam |
15/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Phq, ĐH |
54 |
Lý |
109 |
L109 |
Ngô Duy Đạt |
Nam |
07/12/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Lý |
110 |
L110 |
Lê Trung Hiếu |
Nam |
12/11/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
54 |
Lý |
111 |
L111 |
Đào Văn Đức |
Nam |
17/02/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Lý |
112 |
L112 |
Phạm Như Toàn |
Nam |
09/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
52 |
Lý |
113 |
L113 |
Trần Thị Ngọc Phượng |
Nữ |
07/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Bách Thuận, VT |
50 |
Lý |
114 |
L114 |
Lưu Thị Thu Trang |
Nữ |
20/04/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
54 |
Lý |
115 |
L115 |
Phạm Công Tiến |
Nam |
30/01/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
54 |
Lý |
116 |
L116 |
Nguyễn Linh Chi |
Nữ |
14/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Lý |
117 |
L117 |
Nguyễn Quang Hóa |
Nam |
05/07/2002 |
Vũ Thư, TB |
Phúc Thành, VT |
51 |
Lý |
118 |
L118 |
Nguyễn Duy Anh |
Nam |
21/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Lhp, HH |
47 |
Lý |
119 |
L119 |
Nguyễn Đăng Khoa |
Nam |
13/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Lý |
120 |
L120 |
Hà Nam Thái |
Nam |
13/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Lhp, TP |
50 |
Lý |
121 |
L121 |
Nguyễn Huy Hoàng |
Nam |
25/01/2002 |
Đắk Nông |
14-10, TH |
50 |
Lý |
122 |
L122 |
Rương Văn Tỉnh |
Nam |
08/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
49 |
Lý |
123 |
L123 |
Nguyễn Tiến Thành |
Nam |
06/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
47 |
Lý |
124 |
L124 |
Nguyễn Đức Mạnh |
Nam |
29/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Thọ, TP |
45 |
Lý |
Môn Hóa học
TT |
MÃ HS |
Họ và tên |
GT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Trường THCS |
Điểm ST |
Lớp ĐK |
1 |
H001 |
Trần Minh Anh Thư |
Nữ |
27/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Hoá |
2 |
H002 |
Dương Thành Nam |
Nam |
29/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Hoá |
3 |
H003 |
Hoàng Tố Lan |
Nữ |
10/03/2002 |
Vũ Thư, TB |
Minh Lãng, VT |
50 |
Hoá |
4 |
H004 |
Phạm Đức Thắng |
Nam |
10/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Minh Lãng, VT |
50 |
Hoá |
5 |
H005 |
Lê Đức Anh |
Nam |
09/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
48 |
Hoá |
6 |
H006 |
Phạm Quang Hưng |
Nam |
19/11/2002 |
Sơn La |
Lqđ, Mộc Châu, Sơn La |
53 |
Hoá |
7 |
H007 |
Trần Quang Trường |
Nam |
07/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
41 |
Hoá |
8 |
H008 |
Trần Quốc Đạt |
Nam |
31/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
49 |
Hoá |
9 |
H009 |
Nguyễn Phương Linh |
Nữ |
09/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Hoá |
10 |
H010 |
Chu Minh Anh |
Nam |
28/04/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
52 |
Hoá |
11 |
H011 |
Đào Mạnh Đức |
Nam |
10/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Phq, ĐH |
50 |
Hoá |
12 |
H012 |
Nguyễn Hưng Khang |
Nam |
10/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Việt Hùng, VT |
50 |
Hoá |
13 |
H013 |
Trần Văn Quang |
Nam |
21/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Đông, TP |
47 |
Hoá |
14 |
H014 |
Đỗ Tiến Đạt |
Nam |
13/02/2002 |
Quỳnh Phụ, TB |
An Vũ, QP |
53 |
Hoá |
15 |
H015 |
Đàm Thị Hà |
Nữ |
15/12/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Hoá |
16 |
H016 |
Trần Thị Thu Hường |
Nữ |
09/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Việt Hùng, VT |
50 |
Hoá |
17 |
H017 |
Tô Hoàng Hải |
Nam |
22/01/2002 |
Bạc Liêu |
Đông Hoàng, ĐH |
50 |
Hoá |
18 |
H018 |
Nguyễn Đăng Linh |
Nam |
02/07/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
52 |
Hoá |
19 |
H019 |
Trần Quang Đô |
Nam |
05/01/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
54 |
Hoá |
20 |
H020 |
Trần Minh Thành |
Nam |
18/05/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
51 |
Hoá |
21 |
H021 |
Trần Quốc Hoàn |
Nam |
07/03/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
50 |
Hoá |
22 |
H022 |
Hoàng Quang Anh |
Nam |
02/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Cva, VT |
50 |
Hoá |
23 |
H023 |
Hoàng Hải Thanh |
Nữ |
21/05/2002 |
Vũ Thư, TB |
Cva, VT |
51 |
Hoá |
24 |
H024 |
Hoàng Hải Linh |
Nam |
20/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Trung An, VT |
52 |
Hoá |
25 |
H025 |
Phạm Đình Hoàng |
Nam |
14/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Hoá |
26 |
H026 |
Phan Văn Chương |
Nam |
30/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
50 |
Hoá |
27 |
H027 |
Trần Thành Duy |
Nam |
11/12/2002 |
Hà Nội |
Nguyễn Trường Tộ, Đđ, Hn |
50 |
Hoá |
28 |
H028 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
Nữ |
21/07/2002 |
Vũ Thư, TB |
Ltv, TP |
50 |
Hoá |
29 |
H029 |
Phan Thị Ngọc Thạch |
Nữ |
25/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
50 |
Hoá |
30 |
H030 |
Phạm Thị Minh Anh |
Nữ |
17/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
49 |
Hoá |
31 |
H031 |
Nguyễn Phú Long |
Nam |
28/01/2002 |
Vũ Thư, TB |
Cva, VT |
49 |
Hoá |
32 |
H032 |
Trần Khánh Linh |
Nữ |
12/03/2002 |
Tiền Hải, TB |
Ltv, TP |
50 |
Hoá |
33 |
H033 |
Cao Thị Mỹ Phương |
Nữ |
25/01/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
50 |
Hoá |
34 |
H034 |
Vũ Khánh Linh |
Nữ |
21/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
53 |
Hoá |
35 |
H035 |
Đoàn Tuấn Nghĩa |
Nam |
14/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
50 |
Hoá |
36 |
H036 |
Trần Thu Nga |
Nữ |
01/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
50 |
Hoá |
37 |
H037 |
Lương Tâm Anh |
Nữ |
04/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Hoá |
38 |
H038 |
Phạm Thị Thu Hòa |
Nữ |
27/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
53 |
Hoá |
39 |
H039 |
Bùi Đức Cảnh |
Nam |
01/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Lqđ, KX |
49 |
Hoá |
40 |
H040 |
Phạm Thế Nam |
Nam |
30/04/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Hoá |
41 |
H041 |
Hồ Mỹ Duyên |
Nữ |
28/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Hoá |
42 |
H042 |
Đào Tiến Dũng |
Nam |
15/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Hoá |
43 |
H043 |
Hà Nhật Minh |
Nam |
16/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Hoá |
44 |
H044 |
Phạm Quốc Huy |
Nam |
17/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Hoá |
45 |
H045 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Nữ |
14/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Hoá |
46 |
H046 |
Nguyễn Kim Chi |
Nữ |
21/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Hoá |
47 |
H047 |
Đỗ Ngọc Trâm |
Nữ |
19/02/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
51 |
Hoá |
48 |
H048 |
Phan Thúy Quỳnh |
Nữ |
30/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
50 |
Hoá |
49 |
H049 |
Trần Lâm Phương |
Nữ |
24/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
50 |
Hoá |
50 |
H050 |
Trương Hồng Minh |
Nữ |
21/03/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
50 |
Hoá |
51 |
H051 |
Nguyễn Mai Phương |
Nữ |
04/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Hoá |
52 |
H052 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Nam |
01/05/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
49 |
Hoá |
53 |
H053 |
Phạm Xuân Tiến |
Nam |
28/06/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
53 |
Hoá |
54 |
H054 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Nam |
26/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Hoá |
55 |
H055 |
Trần Thị Thanh Diễm |
Nữ |
27/05/2002 |
Thái Thụy, TB |
Thái Hưng, TT |
50 |
Hoá |
56 |
H056 |
Phạm Thị Kiều Trang |
Nữ |
20/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Phq, ĐH |
53 |
Hoá |
57 |
H057 |
Nguyễn Thành Vinh |
Nam |
20/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Hoá |
58 |
H058 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Nam |
11/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Hoá |
59 |
H059 |
Đinh Công Khang |
Nam |
17/09/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Hoá |
60 |
H060 |
Trần Đình Vang |
Nam |
18/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
49 |
Hoá |
61 |
H061 |
Lại Minh Sang |
Nam |
14/08/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
51 |
Hoá |
62 |
H062 |
Lê Huyền Trang |
Nữ |
25/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Hoá |
63 |
H063 |
Trần Thành Vinh |
Nam |
09/08/2002 |
Liên Bang Nga |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Hoá |
64 |
H064 |
Nguyễn Minh Phúc |
Nam |
04/09/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Hoá |
65 |
H065 |
Đinh Văn Hiệp |
Nam |
28/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
47 |
Hoá |
66 |
H066 |
Nguyễn Tiến Đạt |
Nam |
01/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
53 |
Hoá |
67 |
H067 |
Đỗ Ngọc Anh Tuấn |
Nam |
16/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
50 |
Hoá |
68 |
H068 |
Phạm Thị Huyền Trang |
Nữ |
21/12/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
51 |
Hoá |
69 |
H069 |
Hà Hoài Linh |
Nữ |
06/02/2002 |
Đông Hưng, TB |
Ltv, TP |
52 |
Hoá |
70 |
H070 |
Nguyễn Anh Đức |
Nam |
11/07/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Hoá |
71 |
H071 |
Đặng Quang Huy |
Nam |
13/11/2002 |
Hưng Hà, TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Hoá |
72 |
H072 |
Lê Hoàng Nam |
Nam |
06/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
43 |
Hoá |
73 |
H073 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Nam |
19/03/2002 |
Vũ Thư, TB |
Ltv, TP |
50 |
Hoá |
74 |
H074 |
Mai Quang Trường |
Nam |
02/12/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Hoá |
75 |
H075 |
Phí Hải Anh |
Nữ |
27/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
50 |
Hoá |
76 |
H076 |
Bùi Nhất Sinh |
Nam |
09/10/2002 |
Hồ Chí Minh |
Phú Xuân, TP |
43 |
Hoá |
77 |
H077 |
Ngô Việt Bách |
Nam |
10/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Nđc, TT |
50 |
Hoá |
78 |
H078 |
Ngô Minh Việt |
Nam |
17/07/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Hội, VT |
49 |
Hoá |
79 |
H079 |
Trần Thị Thu Hiền |
Nữ |
07/04/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Hoá |
80 |
H080 |
Hoàng Mai Linh |
Nữ |
19/09/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thái Hưng, HH |
49 |
Hoá |
81 |
H081 |
Trần Hà Anh |
Nữ |
01/01/2003 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
51 |
Hoá |
82 |
H082 |
Lại Khánh Linh |
Nữ |
18/09/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Hòa, VT |
50 |
Hoá |
83 |
H083 |
Lại Minh Quang |
Nam |
08/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Hoá |
84 |
H084 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
28/03/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Hoá |
85 |
H085 |
Vũ Thị Hoài Linh |
Nữ |
03/07/2002 |
Đông Hưng, TB |
Quang Dương, ĐH |
49 |
Hoá |
86 |
H086 |
Mai Ngọc Anh |
Nữ |
26/06/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Hoá |
87 |
H087 |
Bùi Phương Anh |
Nữ |
20/03/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Hoá |
88 |
H088 |
Nguyễn Thị Diệp |
Nữ |
10/11/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Hoá |
89 |
H089 |
Phạm Ngọc Minh |
Nữ |
13/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Thọ, TP |
50 |
Hoá |
90 |
H090 |
Hà Phương Lam |
Nữ |
26/08/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Hoá |
91 |
H091 |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
Nữ |
16/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Hội, VT |
50 |
Hoá |
92 |
H092 |
Nguyễn Bích Phương |
Nữ |
21/06/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Hội, VT |
53 |
Hoá |
93 |
H093 |
Nguyễn Duy Linh |
Nam |
12/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Song Lãng, VT |
52 |
Hoá |
94 |
H094 |
Đỗ Đức Lương |
Nam |
21/01/2002 |
Hồ Chí Minh |
Ltv, TP |
50 |
Hoá |
95 |
H095 |
Nguyễn Thùy Dương |
Nữ |
05/10/2002 |
Hải Phòng |
Vũ Tây, KX |
50 |
Hoá |
96 |
H096 |
Hà Hồng Việt |
Nam |
05/04/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Tây, KX |
50 |
Hoá |
97 |
H097 |
Lê Bảo Nguyên |
Nam |
25/12/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Hội, VT |
47 |
Hoá |
98 |
H098 |
Trần Đức Mạnh |
Nam |
13/05/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Hội, VT |
42 |
Hoá |
99 |
H099 |
Ngô Khánh Linh |
Nữ |
12/06/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Hoá |
100 |
H100 |
Trần Mỹ Hạnh |
Nữ |
18/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Hoá |
101 |
H101 |
Trần Quốc Đức |
Nam |
24/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Thọ, TP |
45 |
Hoá |
102 |
H102 |
Lê Thị Trà My |
Nữ |
17/05/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Đoài, VT |
50 |
Hoá |
103 |
H103 |
Nguyễn Đức Chinh |
Nam |
24/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Hoá |
104 |
H104 |
Trần Quang Vinh |
Nam |
19/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Hoá |
105 |
H105 |
Phạm Phương Anh |
Nữ |
23/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
50 |
Hoá |
106 |
H106 |
Nguyễn Văn Tráng |
Nam |
03/03/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Hội, VT |
52 |
Hoá |
107 |
H107 |
Nguyễn Thu Hà |
Nữ |
14/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Hoá |
108 |
H108 |
Vũ Quỳnh Trang |
Nữ |
07/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Hoá |
109 |
H109 |
Nguyễn Thái Dương |
Nam |
08/12/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
51 |
Hoá |
110 |
H110 |
Phạm Văn Bắc |
Nam |
18/03/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Hoá |
111 |
H111 |
Vũ Đức Hiếu |
Nam |
13/08/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Hoá |
112 |
H112 |
Trần Mai Phương |
Nữ |
05/08/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Hoá |
113 |
H113 |
Nguyễn Tuấn Linh |
Nam |
10/03/2002 |
Kiến Xương, TB |
14-10, TH |
50 |
Hoá |
114 |
H114 |
Đặng Hoàng Sơn |
Nam |
15/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Hoá |
115 |
H115 |
Nguyễn Thúy An |
Nữ |
14/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Hoá |
116 |
H116 |
Khổng Thị Minh Ngọc |
Nữ |
18/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
51 |
Hoá |
117 |
H117 |
Trần Thị Ngọc Anh |
Nữ |
29/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Hoá |
118 |
H118 |
Trần Mai Giang |
Nữ |
10/11/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Hội, VT |
50 |
Hoá |
119 |
H119 |
Trần Kim Liên |
Nữ |
13/07/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Vinh, VT |
51 |
Hoá |
120 |
H120 |
Nguyễn Tường Minh |
Nam |
06/11/2002 |
Kiến Xương, TB |
Ltv, TP |
53 |
Hoá |
121 |
H121 |
Dương Thu Hà |
Nữ |
02/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
50 |
Hoá |
122 |
H122 |
Phạm Thị Hà Anh |
Nữ |
22/03/2002 |
Vũ Thư, TB |
Cva, VT |
50 |
Hoá |
123 |
H123 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
03/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
48 |
Hoá |
124 |
H124 |
Phan Thành Long |
Nam |
28/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
52 |
Hoá |
125 |
H125 |
Trương Thị Thanh Mai |
Nữ |
16/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Phúc Thành, VT |
50 |
Hoá |
126 |
H126 |
Đặng Hoàng Hải |
Nam |
18/01/2003 |
Đông Hưng, TB |
Tây Sơn, TP |
50 |
Hoá |
127 |
H127 |
Phạm Trọng Thiện |
Nam |
04/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
51 |
Hoá |
128 |
H128 |
Phạm Thị Kim Oanh |
Nữ |
23/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Hoá |
129 |
H129 |
Bùi Quý Đức |
Nam |
05/02/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Hoá |
130 |
H130 |
Phạm Gia Nghĩa |
Nam |
30/06/2002 |
Vũ Thư, TB |
Hồng Phong, VT |
53 |
Hoá |
131 |
H131 |
Nguyễn Phương Anh |
Nữ |
27/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Phú Xuân, TP |
44 |
Hoá |
132 |
H132 |
Vũ Thu Huế |
Nữ |
09/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Hoá |
133 |
H133 |
Đinh Đức Hạnh |
Nữ |
08/10/2002 |
Đông Hưng, TB |
Lqđ, KX |
50 |
Hoá |
134 |
H134 |
Vũ Thị May |
Nữ |
28/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
47 |
Hoá |
135 |
H135 |
Nguyễn Như Tiến |
Nam |
28/01/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Hoá |
136 |
H136 |
Trần Mai Anh |
Nữ |
22/05/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Hoá |
137 |
H137 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Nữ |
27/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Lhp, HH |
43 |
Hoá |
Môn Sinh học
TT |
MÃ HS |
Họ và tên |
GT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Trường THCS |
Điểm ST |
Lớp ĐK |
1 |
SI001 |
Nguyễn Tân Anh |
Nam |
18/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
49 |
Sinh |
2 |
SI002 |
Trần Thị Tâm Đan |
Nữ |
20/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Sinh |
3 |
SI003 |
Nguyễn Thu Hiền |
Nữ |
23/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Đông, TP |
49 |
Sinh |
4 |
SI004 |
Nhâm Hà My |
Nữ |
24/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
52 |
Sinh |
5 |
SI005 |
Trần Minh Phúc |
Nam |
30/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Sinh |
6 |
SI006 |
Đỗ Vũ Thu Anh |
Nữ |
18/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Sinh |
7 |
SI007 |
Phạm Quốc Vương |
Nam |
05/07/2002 |
Hưng Hà, TB |
Ldp, HH |
51 |
Sinh |
8 |
SI008 |
Vũ Thanh Thảo |
Nữ |
21/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Sinh |
9 |
SI009 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
Nam |
29/10/2002 |
Thái Thụy, TB |
Nđc, TT |
50 |
Sinh |
10 |
SI010 |
Phạm Thị Nhung |
Nữ |
24/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
47 |
Sinh |
11 |
SI011 |
Trần Thị Thu Thảo |
Nữ |
29/09/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
50 |
Sinh |
12 |
SI012 |
Nguyễn Trọng Thành |
Nam |
31/08/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
50 |
Sinh |
13 |
SI013 |
Lưu Thị Quỳnh Anh |
Nữ |
02/03/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tây Sơn, TP |
50 |
Sinh |
14 |
SI014 |
Vũ Thị Ngọc |
Nữ |
25/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
50 |
Sinh |
15 |
SI015 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
Nữ |
18/10/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
50 |
Sinh |
16 |
SI016 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
30/11/2002 |
Đông Hưng, TB |
Tây Sơn, TP |
46 |
Sinh |
17 |
SI017 |
Đào Ánh An |
Nữ |
18/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
51 |
Sinh |
18 |
SI018 |
Vũ Văn Kiệt |
Nam |
27/05/2002 |
Thái Nguyên |
Tây Sơn, TP |
47 |
Sinh |
19 |
SI019 |
Nguyễn Xuân Trường |
Nam |
18/07/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
47 |
Sinh |
20 |
SI020 |
Phạm Anh Nguyễn |
Nữ |
17/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Tân Phong, VT |
51 |
Sinh |
21 |
SI021 |
Phạm Thị Anh Thơ |
Nữ |
06/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Lập, VT |
50 |
Sinh |
22 |
SI022 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
19/12/2002 |
Vũ Thư, TB |
Song An, VT |
48 |
Sinh |
23 |
SI023 |
Vũ Ngọc Đức |
Nam |
19/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Song An, VT |
50 |
Sinh |
24 |
SI024 |
Vũ Nguyễn Việt Hà |
Nam |
05/09/2002 |
Kiên Giang |
Trần Phú, TP |
49 |
Sinh |
25 |
SI025 |
Bùi Ngọc Diệp |
Nữ |
20/08/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Sinh |
26 |
SI026 |
Lương Xuân Trường |
Nam |
24/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Sinh |
27 |
SI027 |
Vũ Thị Thu Hà |
Nữ |
25/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Trung An, VT |
54 |
Sinh |
28 |
SI028 |
Nguyễn Khánh Linh |
Nữ |
29/09/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thanh Phú, VT |
51 |
Sinh |
29 |
SI029 |
Vũ Lan Hương |
Nữ |
07/10/2002 |
Hà Nội |
Trần Phú, TP |
50 |
Sinh |
30 |
SI030 |
Đỗ Thị Thu Trang |
Nữ |
06/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
49 |
Sinh |
31 |
SI031 |
Trần Thị Ngọc |
Nữ |
10/06/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Bình, KX |
50 |
Sinh |
32 |
SI032 |
Cao Đức Huy |
Nam |
01/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
51 |
Sinh |
33 |
SI033 |
Nguyễn Minh Quân |
Nam |
20/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Sinh |
34 |
SI034 |
Trần Thị Thủy |
Nữ |
17/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Đông, TP |
49 |
Sinh |
35 |
SI035 |
Vũ Nguyễn Hà Phương |
Nữ |
18/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Sinh |
36 |
SI036 |
Hoàng Thị Huyền |
Nữ |
23/04/2002 |
Hưng Hà, TB |
Lkđ, HH |
50 |
Sinh |
37 |
SI037 |
Phạm Thị Thu Hà |
Nữ |
07/12/2002 |
Thái Thụy, TB |
Nđc, TT |
50 |
Sinh |
38 |
SI038 |
Bùi Phan Thanh Thúy |
Nữ |
02/10/2002 |
Đắk Lắk |
Tây Sơn, TP |
51 |
Sinh |
39 |
SI039 |
Phạm Thị Thu Trang |
Nữ |
11/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Sinh |
40 |
SI040 |
Trương Lệ Thu |
Nữ |
25/07/2002 |
Thái Thụy, TB |
Thái Hưng, TT |
50 |
Sinh |
41 |
SI041 |
Phạm Thùy Linh |
Nữ |
10/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Sinh |
42 |
SI042 |
Nguyễn Đức Anh |
Nam |
11/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Lqđ, KX |
50 |
Sinh |
43 |
SI043 |
Đỗ Việt Anh |
Nam |
06/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
47 |
Sinh |
44 |
SI044 |
Phạm Thị Ánh Nguyệt |
Nữ |
25/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Phúc, TP |
49 |
Sinh |
45 |
SI045 |
Nguyễn Thái Bình |
Nam |
25/01/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Sinh |
46 |
SI046 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
02/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
50 |
Sinh |
47 |
SI047 |
Đoàn Thị Hương Giang |
Nữ |
23/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
45 |
Sinh |
48 |
SI048 |
Phạm Lâm Huy |
Nam |
04/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
45 |
Sinh |
49 |
SI049 |
Lương Thị Diệu Linh |
Nữ |
17/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Lạc, TP |
49 |
Sinh |
50 |
SI050 |
Bùi Mai Hương |
Nữ |
05/10/2002 |
Kiến Xương, TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Sinh |
51 |
SI051 |
Trần Nhật Ánh |
Nữ |
11/12/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Hội, VT |
42 |
Sinh |
52 |
SI052 |
Trần Đại Tráng |
Nam |
27/01/2002 |
Hưng Hà, TB |
Trần Lãm, TP |
50 |
Sinh |
53 |
SI053 |
Nguyễn Thảo Linh |
Nữ |
12/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Sinh |
54 |
SI054 |
Trần Thị Thanh Tâm |
Nữ |
03/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Phq, ĐH |
50 |
Sinh |
55 |
SI055 |
Đặng Ngọc Anh |
Nữ |
15/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Sinh |
56 |
SI056 |
Phạm Linh Chi |
Nữ |
02/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Lhp, TP |
50 |
Sinh |
57 |
SI057 |
Trần Ngọc Quân |
Nam |
26/01/2002 |
Vũ Thư, TB |
Bách Thuận, VT |
50 |
Sinh |
58 |
SI058 |
Phạm Phúc Hải |
Nam |
22/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
52 |
Sinh |
59 |
SI083 |
Phạm Thanh Hằng |
Nữ |
22/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
48 |
Sinh |
60 |
SI084 |
Phạm Tiến Mạnh |
Nam |
28/11/2002 |
Vũ Thư, TB |
Bách Thuận, VT |
52 |
Sinh |
61 |
SI085 |
Phạm Thị Thủy |
Nữ |
12/04/2002 |
Thái Thụy, TB |
Thụy Phong, TT |
50 |
Sinh |
62 |
SI086 |
Bùi Văn Dương |
Nam |
06/08/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Sinh |
63 |
SI087 |
Phan Thị Bình An |
Nữ |
30/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Sinh |
64 |
SI088 |
Phan Hải Hà |
Nữ |
16/01/2002 |
Thái Thụy, TB |
Nđc, TT |
50 |
Sinh |
65 |
SI089 |
Tạ Ngọc Kiên |
Nam |
26/09/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Sinh |
66 |
SI090 |
Nguyễn Vũ Thùy Dương |
Nữ |
03/11/2002 |
Thái Thụy, TB |
Thái Hưng, TT |
50 |
Sinh |
67 |
SI091 |
Đặng Hồng Yến |
Nữ |
30/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
50 |
Sinh |
68 |
SI092 |
Lê Đỗ Kiều Thương |
Nữ |
29/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
44 |
Sinh |
69 |
SI093 |
Nguyễn Quang Dũng |
Nam |
01/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
48 |
Sinh |
70 |
SI094 |
Nguyễn Công Hiệu |
Nam |
26/09/2002 |
Thái Nguyên |
Kỳ Bá, TP |
47 |
Sinh |
71 |
SI095 |
Phạm Thu Hòa |
Nữ |
22/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Sinh |
72 |
SI096 |
Vũ Bá Quang Huy |
Nam |
09/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
46 |
Sinh |
73 |
SI097 |
Nguyễn Việt Đức |
Nam |
13/04/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
48 |
Sinh |
74 |
SI098 |
Nguyễn Đức Lưu |
Nam |
27/07/2002 |
Hưng Hà, TB |
Ldp, HH |
52 |
Sinh |
75 |
SI099 |
Nguyễn Thị Ngân |
Nữ |
14/11/2002 |
Quỳnh Phụ, TB |
Đông Hải, QP |
52 |
Sinh |
76 |
SI100 |
Trần Thị Quỳnh Anh |
Nữ |
14/11/2002 |
Hưng Hà, TB |
Ldp, HH |
53 |
Sinh |
77 |
SI59 |
Hoàng Long Đạt |
Nam |
30/01/2002 |
Lai Châu |
Song An, VT |
53 |
Sinh |
78 |
SI60 |
Hoàng Thị Quỳnh Trang |
Nữ |
25/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Sinh |
79 |
SI61 |
Phạm Trung Kiên |
Nam |
24/09/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
50 |
Sinh |
80 |
SI62 |
Trần Khánh Linh |
Nữ |
16/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Sinh |
81 |
SI63 |
Phạm Hoàng Mến |
Nữ |
17/06/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Sinh |
82 |
SI64 |
Đào Thị Khánh Huyền |
Nữ |
12/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Tiền Phong, TP |
49 |
Sinh |
83 |
SI65 |
Phạm Đoàn Thu Uyên |
Nữ |
18/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
50 |
Sinh |
84 |
SI66 |
Phạm Văn Cường |
Nam |
14/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Đoài, VT |
47 |
Sinh |
85 |
SI67 |
Phạm Mai Phương |
Nữ |
31/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Sinh |
86 |
SI68 |
Phùng Thị Ngọc Anh |
Nữ |
08/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
50 |
Sinh |
87 |
SI69 |
Hoàng Phương Chinh |
Nữ |
25/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
49 |
Sinh |
88 |
SI70 |
Đào Mai Linh |
Nữ |
26/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
52 |
Sinh |
89 |
SI71 |
Nguyễn Trường Giang |
Nam |
23/08/2002 |
Tiền Hải, TB |
Ltv, TP |
50 |
Sinh |
90 |
SI72 |
Phạm Thị Tường Vi |
Nữ |
06/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
50 |
Sinh |
91 |
SI73 |
Nguyễn Đức Minh |
Nam |
15/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Sinh |
92 |
SI74 |
Bùi Quang Thành |
Nam |
24/01/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Sinh |
93 |
SI75 |
Nguyễn Hà Phương |
Nữ |
05/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Sinh |
94 |
SI76 |
Phạm Thùy Trang |
Nữ |
02/10/2002 |
Gia Lai |
Đông Hòa, TP |
50 |
Sinh |
95 |
SI77 |
Phạm Quang Phúc |
Nam |
29/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
51 |
Sinh |
96 |
SI78 |
Nguyễn Thu Trang |
Nữ |
25/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Đông, TP |
50 |
Sinh |
97 |
SI79 |
Bùi Thị Thùy Ngân |
Nữ |
16/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
48 |
Sinh |
98 |
SI80 |
Hà Thu Hương |
Nữ |
08/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
50 |
Sinh |
99 |
SI81 |
Dương Thị Cẩm Ly |
Nữ |
28/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Thọ, TP |
44 |
Sinh |
100 |
SI82 |
Bùi Hương Thảo |
Nữ |
14/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Sinh |
Môn Tin học
TT |
MÃ HS |
Họ và tên |
GT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Trường THCS |
Điểm ST |
Lớp ĐK |
1 |
TI075 |
Bùi Hoàng An |
Nam |
22/05/2002 |
Thành phố TB |
Minh Thành, TP |
50 |
Tin |
2 |
TI249 |
Phạm Thái An |
Nam |
15/10/2002 |
Thành phố TB |
Vũ Chính, TP |
50 |
Tin |
3 |
TI066 |
Đặng Vinh An |
Nam |
26/10/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Tin |
4 |
TI132 |
Phạm Duy Anh |
Nam |
29/08/2002 |
Hà Nội |
Thị trấn Vũ Thư |
50 |
Tin |
5 |
TI240 |
Phạm Đăng Anh |
Nam |
01/05/2002 |
Thành phố TB |
Minh Thành, TP |
50 |
Tin |
6 |
TI116 |
Đinh Đức Anh |
Nam |
28/09/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
45 |
Tin |
7 |
TI239 |
Nguyễn Đức Anh |
Nam |
25/11/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Tin |
8 |
TI057 |
Nguyễn Lâm Anh |
Nữ |
09/04/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Tin |
9 |
TI172 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Nữ |
18/09/2002 |
Thành phố TB |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Tin |
10 |
TI181 |
Vũ Mai Anh |
Nữ |
12/02/2002 |
Thành phố TB |
Tây Sơn, TP |
49 |
Tin |
11 |
TI136 |
Phan Hà Nhật Anh |
Nữ |
09/05/2002 |
Thành phố TB |
Minh Thành, TP |
54 |
Tin |
12 |
TI001 |
Đỗ Phương Anh |
Nữ |
29/12/2002 |
Thành phố TB |
Trần Phú, TP |
49 |
Tin |
13 |
TI124 |
Lê Phương Anh |
Nữ |
19/04/2002 |
Thành phố TB |
Tây Sơn, TP |
50 |
Tin |
14 |
TI121 |
Nguyễn Phương Anh |
Nữ |
29/07/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phạm Huy Quang, ĐH |
50 |
Tin |
15 |
TI106 |
Vũ Quang Anh |
Nam |
20/08/2002 |
Thành phố TB |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Tin |
16 |
TI065 |
Bùi Hoàng Việt Anh |
Nam |
15/08/2002 |
Thành phố TB |
Trần Phú, TP |
50 |
Tin |
17 |
TI230 |
Phạm Thị Ngọc Ánh |
Nữ |
21/03/2002 |
Thành phố TB |
Phúc Khánh, TP |
50 |
Tin |
18 |
TI017 |
Phạm Thị Ngọc Ánh |
Nữ |
29/04/2002 |
Thành phố TB |
Vũ Phúc, TP |
50 |
Tin |
19 |
TI052 |
Hoàng Gia Chi Bảo |
Nam |
03/06/2002 |
Thành phố TB |
Trần Phú, TP |
50 |
Tin |
20 |
TI110 |
Bùi Quốc Bảo |
Nam |
10/01/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thị trấn Vũ Thư |
48 |
Tin |
21 |
TI049 |
Hoàng Hải Bình |
Nam |
28/12/2002 |
Thành phố TB |
Thị trấn Vũ Thư |
52 |
Tin |
22 |
TI237 |
Đỗ Minh Châu |
Nữ |
06/02/2002 |
Tiền Hải, TB |
Đông Cơ, TH |
50 |
Tin |
23 |
TI035 |
Nguyễn Minh Châu |
Nữ |
24/08/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
24 |
TI025 |
Nguyễn Ngọc Châu |
Nam |
17/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thị trấn Vũ Thư |
49 |
Tin |
25 |
TI180 |
Đào Xuân Chiến |
Nam |
20/03/2002 |
Thành phố TB |
Vũ Lạc, TP |
47 |
Tin |
26 |
TI197 |
Nguyễn Thị Chinh |
Nữ |
19/04/2002 |
Đông Hưng, TB |
Trọng Quan, ĐH |
50 |
Tin |
27 |
TI153 |
Trần Kim Cúc |
Nữ |
12/07/2002 |
Thành phố TB |
Vũ Đông, TP |
48 |
Tin |
28 |
TI234 |
Phạm Đức Cương |
Nam |
24/05/2002 |
Thành phố TB |
Trần Phú, TP |
50 |
Tin |
29 |
TI054 |
Trần Ngọc Cương |
Nam |
26/04/2002 |
Vũ Thư, TB |
Minh Khai, VT |
50 |
Tin |
30 |
TI038 |
Phạm Bá Đức Cường |
Nam |
14/01/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
31 |
TI022 |
Tống Hùng Cường |
Nam |
13/01/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
43 |
Tin |
32 |
TI096 |
Đỗ Mạnh Cường |
Nam |
13/08/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
33 |
TI190 |
Trần Danh Doanh |
Nam |
23/06/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phạm Huy Quang, ĐH |
54 |
Tin |
34 |
TI229 |
Nguyễn Bá Dũng |
Nam |
25/01/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
43 |
Tin |
35 |
TI221 |
Lại Cao Dũng |
Nam |
08/10/2002 |
Thành phố TB |
Tây Sơn, TP |
50 |
Tin |
36 |
TI085 |
Nguyễn Đình Dũng |
Nam |
22/03/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thị trấn Vũ Thư |
49 |
Tin |
37 |
TI013 |
Nguyễn Long Dũng |
Nam |
09/06/2002 |
Thành phố TB |
Phú Xuân, TP |
42 |
Tin |
38 |
TI131 |
Vũ Minh Dũng |
Nam |
03/06/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
39 |
TI151 |
Dương Tiến Dũng |
Nam |
24/07/2002 |
Thành phố TB |
Đông Hòa, TP |
43 |
Tin |
40 |
TI135 |
Phạm Việt Dũng |
Nam |
27/01/2002 |
Đông Hưng, TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
41 |
TI050 |
Trần Ngọc Duy |
Nam |
22/01/2002 |
Thành phố TB |
Tây Sơn, TP |
50 |
Tin |
42 |
TI218 |
Nguyễn Thị Hà Duyên |
Nữ |
30/12/2002 |
Ucraina |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Tin |
43 |
TI141 |
Đặng Minh Dương |
Nam |
28/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Chu Văn An, VT |
44 |
Tin |
44 |
TI178 |
Nguyễn Thái Dương |
Nam |
24/10/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
49 |
Tin |
45 |
TI087 |
Nguyễn Linh Đan |
Nữ |
14/10/2002 |
Kiến Xương, TB |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Tin |
46 |
TI248 |
Khiếu Anh Đào |
Nam |
04/03/2002 |
Thành phố TB |
Tiền Phong, TP |
42 |
Tin |
47 |
TI186 |
Trần Thị Đào |
Nữ |
08/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Tiến, VT |
49 |
Tin |
48 |
TI024 |
Nguyễn Mạnh Đạt |
Nam |
03/09/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thị trấn Vũ Thư |
48 |
Tin |
49 |
TI223 |
Phạm Minh Đạt |
Nam |
20/04/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
48 |
Tin |
50 |
TI080 |
Hà Hoàng Tiến Đạt |
Nam |
08/06/2002 |
Thành phố TB |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Tin |
51 |
TI196 |
Bùi Anh Độ |
Nam |
26/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ An, KX |
47 |
Tin |
52 |
TI059 |
Nguyễn Duy Đông |
Nam |
27/02/2002 |
Thành phố TB |
Trần Lãm, TP |
50 |
Tin |
53 |
TI058 |
Nguyễn Anh Đức |
Nam |
11/08/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
54 |
TI134 |
Vũ Phạm Anh Đức |
Nam |
08/03/2002 |
Thái Thụy, TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
55 |
TI098 |
Lương Đình Đức |
Nam |
16/07/2002 |
Thành phố TB |
Vũ Lạc, TP |
50 |
Tin |
56 |
TI129 |
Bùi Mạnh Đức |
Nam |
03/07/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Tin |
57 |
TI147 |
Bùi Minh Đức |
Nam |
14/07/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Tin |
58 |
TI228 |
Phạm Minh Đức |
Nam |
06/07/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thị trấn Vũ Thư |
50 |
Tin |
59 |
TI145 |
Trương Minh Đức |
Nam |
02/04/2002 |
Thành phố TB |
Minh Thành, TP |
50 |
Tin |
60 |
TI030 |
Nguyễn Trung Đức |
Nam |
01/12/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thị trấn Vũ Thư |
49 |
Tin |
61 |
TI152 |
Hoàng Văn Đức |
Nam |
11/05/2002 |
Bình Phước |
Tây Sơn, TP |
42 |
Tin |
62 |
TI083 |
Nguyễn Vũ Đức |
Nam |
02/04/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
49 |
Tin |
63 |
TI156 |
Lại Thanh Giang |
Nam |
17/02/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phạm Huy Quang, ĐH |
50 |
Tin |
64 |
TI226 |
Trịnh Thị Giang |
Nữ |
31/10/2002 |
Thành phố TB |
Vũ Phúc, TP |
50 |
Tin |
65 |
TI091 |
Nguyễn Thu Hà |
Nữ |
02/10/2002 |
LB Nga |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
66 |
TI238 |
Triệu Thị Thu Hà |
Nữ |
27/08/2002 |
Thành phố TB |
Vũ Chính, TP |
47 |
Tin |
67 |
TI100 |
Đỗ Trung Hạ |
Nam |
11/07/2002 |
Thành phố TB |
Vũ Lạc, TP |
50 |
Tin |
68 |
TI015 |
Đào Văn Hải |
Nam |
07/04/2002 |
Thành phố TB |
Vũ Đông, TP |
48 |
Tin |
69 |
TI206 |
Vũ Việt Hải |
Nam |
31/07/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Tin |
70 |
TI073 |
Nhâm Bích Hạnh |
Nữ |
23/07/2002 |
Thành phố TB |
Minh Thành, TP |
50 |
Tin |
71 |
TI246 |
Vũ Thị Thu Hạnh |
Nữ |
18/01/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
47 |
Tin |
72 |
TI079 |
Hà Thị Hảo |
Nữ |
24/10/2002 |
Thành phố TB |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Tin |
73 |
TI201 |
Đào Thanh Hằng |
Nữ |
02/01/2002 |
Thành phố TB |
Thị trấn Vũ Thư |
52 |
Tin |
74 |
TI099 |
Phạm Ngọc Hân |
Nữ |
27/09/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thị trấn Vũ Thư |
52 |
Tin |
75 |
TI220 |
Tăng Lê Nhã Hân |
Nữ |
22/10/2002 |
Thành phố TB |
Minh Thành, TP |
50 |
Tin |
76 |
TI056 |
Phan Văn Hiệp |
Nam |
13/07/2002 |
Đắk Lắk |
Vũ Chính, TP |
50 |
Tin |
77 |
TI213 |
Đỗ Hoàng Hiếu |
Nam |
18/06/2002 |
Thành phố TB |
Trần Phú, TP |
50 |
Tin |
78 |
TI212 |
Trần Minh Hiếu |
Nam |
16/10/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
49 |
Tin |
79 |
TI187 |
Trần Minh Hiếu |
Nam |
24/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Tiến, VT |
51 |
Tin |
80 |
TI231 |
Trần Sỹ Hiếu |
Nam |
27/09/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
81 |
TI067 |
Trần Thị Hiếu |
Nữ |
25/06/2002 |
Thành phố TB |
Trần Lãm, TP |
50 |
Tin |
82 |
TI225 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
18/12/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
45 |
Tin |
83 |
TI209 |
Phạm Trung Hiếu |
Nam |
15/05/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
84 |
TI120 |
Đậu Văn Hiếu |
Nam |
09/02/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
43 |
Tin |
85 |
TI084 |
Trần Thị Hoài |
Nữ |
08/09/2002 |
Thành phố TB |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Tin |
86 |
TI194 |
Bùi Thu Hoài |
Nữ |
14/01/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Hòa, VT |
49 |
Tin |
87 |
TI102 |
Nguyễn Khải Hoàn |
Nam |
15/11/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
49 |
Tin |
88 |
TI062 |
Phạm Khánh Hoàn |
Nữ |
10/11/2002 |
Tiền Hải, TB |
Trần Phú, TP |
50 |
Tin |
89 |
TI199 |
Vũ Ngọc Hoàn |
Nam |
13/03/2002 |
Thành phố TB |
Trần Lãm, TP |
44 |
Tin |
90 |
TI214 |
Nghiêm Đăng Hoàng |
Nam |
14/12/2002 |
Thành phố TB |
Phúc Khánh, TP |
50 |
Tin |
91 |
TI182 |
Nguyễn Huy Hoàng |
Nam |
18/04/2002 |
Thành phố TB |
Vũ Lạc, TP |
50 |
Tin |
92 |
TI020 |
Vũ Huy Hoàng |
Nam |
13/12/2002 |
Thái Thụy, TB |
Trần Phú, TP |
47 |
Tin |
93 |
TI200 |
Lê Phúc Hoàng |
Nam |
26/03/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thị trấn Vũ Thư |
50 |
Tin |
94 |
TI188 |
Nguyễn Quý Hoàng |
Nam |
08/11/2002 |
Thành phố TB |
Trần Phú, TP |
47 |
Tin |
95 |
TI081 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Nam |
01/10/2002 |
Thành phố TB |
Hoàng Diệu, TP |
48 |
Tin |
96 |
TI061 |
Nguyễn Minh Huân |
Nam |
06/12/2002 |
Thành phố TB |
Vũ Chính, TP |
47 |
Tin |
97 |
TI191 |
Đặng Anh Hùng |
Nam |
13/08/2002 |
Thành phố TB |
Song An, VT |
47 |
Tin |
98 |
TI004 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Nam |
26/12/2002 |
Thành phố TB |
Trần Phú, TP |
50 |
Tin |
99 |
TI118 |
Dương Việt Hùng |
Nam |
19/10/2002 |
Thành phố TB |
Tiền Phong, TP |
50 |
Tin |
100 |
TI078 |
Bùi Quang Huy |
Nam |
21/12/2002 |
Thành phố TB |
Vũ Chính, TP |
49 |
Tin |
101 |
TI250 |
Đặng Quang Huy |
Nam |
13/11/2002 |
Hưng Hà, TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Tin |
102 |
TI125 |
Đoàn Quang Huy |
Nam |
07/04/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
48 |
Tin |
103 |
TI043 |
Hà Quang Huy |
Nam |
09/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thị trấn Vũ Thư |
50 |
Tin |
104 |
TI046 |
Nguyễn Kim Quang Huy |
Nam |
27/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thị trấn Vũ Thư |
50 |
Tin |
105 |
TI033 |
Nguyễn Khánh Huyền |
Nữ |
12/01/2002 |
Vũ Thư, TB |
Song An, VT |
43 |
Tin |
106 |
TI112 |
Đào Duy Hưng |
Nam |
30/04/2002 |
Thành phố TB |
Trần Phú, TP |
50 |
Tin |
107 |
TI019 |
Lương Ngọc Hưng |
Nam |
31/08/2002 |
Thành phố TB |
Minh Thành, TP |
50 |
Tin |
108 |
TI122 |
Phí Vũ Quang Hưng |
Nam |
09/07/2002 |
Đông Hưng, TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
109 |
TI071 |
Nguyễn Thái Hưng |
Nam |
21/10/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
110 |
TI021 |
Phan Thành Hưng |
Nam |
16/07/2002 |
Thành phố TB |
Tân Phong, VT |
50 |
Tin |
111 |
TI247 |
Trương Thành Hưng |
Nam |
23/05/2002 |
Thành phố TB |
Trần Phú, TP |
50 |
Tin |
112 |
TI014 |
Nguyễn Tiến Hưng |
Nam |
01/12/2002 |
Thành phố TB |
Thị trấn Vũ Thư |
48 |
Tin |
113 |
TI029 |
Phan Thị Thu Hương |
Nữ |
11/07/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Phong, VT |
50 |
Tin |
114 |
TI040 |
Trịnh Quang Khải |
Nam |
08/09/2002 |
Vũ Thư, TB |
Minh Lãng, VT |
50 |
Tin |
115 |
TI086 |
Trần Thị Thu Khanh |
Nữ |
21/09/2002 |
Vũ Thư, TB |
Phú Xuân, TP |
50 |
Tin |
116 |
TI219 |
Vũ Ngọc Khánh |
Nam |
02/09/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phạm Huy Quang, ĐH |
54 |
Tin |
117 |
TI009 |
Đặng Nhật Khánh |
Nam |
04/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thị trấn Vũ Thư |
49 |
Tin |
118 |
TI166 |
Bùi Minh Kiên |
Nam |
24/12/2002 |
Thành phố TB |
Đông Hòa, TP |
50 |
Tin |
119 |
TI137 |
Trần Phúc Lâm |
Nam |
11/11/2002 |
Thành phố TB |
Tân Bình, TP |
50 |
Tin |
120 |
TI076 |
Trần Tùng Lâm |
Nam |
01/05/2002 |
Hà Tây |
Hoàng Diệu, TP |
44 |
Tin |
121 |
TI070 |
Phạm Diệu Linh |
Nữ |
14/04/2002 |
Thành phố TB |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Tin |
122 |
TI089 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
Nữ |
12/06/2002 |
Thành phố TB |
Trần Lãm, TP |
50 |
Tin |
123 |
TI146 |
Bùi Duy Linh |
Nam |
26/09/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
46 |
Tin |
124 |
TI109 |
Nguyễn Vũ Hoài Linh |
Nam |
18/04/2002 |
Thành phố TB |
Tây Sơn, TP |
50 |
Tin |
125 |
TI032 |
Nguyễn Khánh Linh |
Nữ |
03/07/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Ninh, KX |
50 |
Tin |
126 |
TI093 |
Nguyễn Khánh Linh |
Nữ |
08/04/2002 |
Thành phố TB |
Phú Xuân, TP |
42 |
Tin |
127 |
TI123 |
Tạ Khánh Linh |
Nữ |
28/01/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Tin |
128 |
TI127 |
Đỗ Mai Linh |
Nữ |
26/09/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Hòa, VT |
50 |
Tin |
129 |
TI103 |
Hoàng Phương Linh |
Nữ |
02/09/2002 |
Hà Nội |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
130 |
TI128 |
Đặng Thị Phương Linh |
Nữ |
11/12/2002 |
Thành phố TB |
Tây Sơn, TP |
50 |
Tin |
131 |
TI163 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
Nữ |
22/02/2002 |
Thành phố TB |
Minh Thành, TP |
50 |
Tin |
132 |
TI155 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
Nữ |
24/04/2002 |
Thành phố TB |
Tây Sơn, TP |
44 |
Tin |
133 |
TI167 |
Phạm Thùy Linh |
Nữ |
17/11/2002 |
Thành phố TB |
Đông Hòa, TP |
50 |
Tin |
134 |
TI177 |
Nguyễn Tuấn Linh |
Nam |
14/12/2002 |
Thành phố TB |
Tiền Phong, TP |
48 |
Tin |
135 |
TI107 |
Nguyễn Duy Long |
Nam |
21/12/2002 |
Thành phố TB |
Vũ Chính, TP |
50 |
Tin |
136 |
TI130 |
Lưu Hoàng Long |
Nam |
05/07/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Tin |
137 |
TI060 |
Trần Thái Hoàng Long |
Nam |
10/11/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
138 |
TI105 |
Đào Mạnh Long |
Nam |
06/12/2002 |
Thành phố TB |
Thị trấn Vũ Thư |
50 |
Tin |
139 |
TI051 |
Phạm Văn Minh Long |
Nam |
14/03/2002 |
Thành phố TB |
Hoàng Diệu, TP |
48 |
Tin |
140 |
TI074 |
Nguyễn Thành Long |
Nam |
11/07/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
141 |
TI185 |
Trần Xuân Long |
Nam |
13/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Tiến, VT |
49 |
Tin |
142 |
TI216 |
Phạm Thị Lương |
Nữ |
09/09/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Ninh, KX |
50 |
Tin |
143 |
TI044 |
Phạm Thiên Lương |
Nam |
09/09/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thị trấn Vũ Thư |
50 |
Tin |
144 |
TI064 |
Phạm Thị Lý |
Nữ |
17/05/2002 |
Thành phố TB |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Tin |
145 |
TI227 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Nữ |
08/03/2002 |
Thành phố TB |
Phú Xuân, TP |
49 |
Tin |
146 |
TI045 |
Đỗ Duy Mạnh |
Nam |
26/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thị trấn Vũ Thư |
50 |
Tin |
147 |
TI036 |
Đinh Đức Mạnh |
Nam |
26/10/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Tin |
148 |
TI176 |
Trần Minh Mạnh |
Nam |
01/04/2002 |
Thành phố TB |
Đông Hòa, TP |
48 |
Tin |
149 |
TI028 |
Bùi Tiến Mạnh |
Nam |
14/09/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Tin |
150 |
TI171 |
Hoàng Anh Minh |
Nam |
15/02/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Tin |
151 |
TI204 |
Phạm Bảo Minh |
Nam |
21/11/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phạm Huy Quang, ĐH |
54 |
Tin |
152 |
TI189 |
Lê Đức Minh |
Nam |
06/06/2002 |
Thành phố TB |
Vũ Lạc, TP |
47 |
Tin |
153 |
TI150 |
Phạm Ngọc Minh |
Nam |
19/07/2002 |
Thành phố TB |
Thị trấn Vũ Thư |
50 |
Tin |
154 |
TI164 |
Nguyễn Nhật Minh |
Nam |
15/03/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
155 |
TI245 |
Nguyễn Nhật Minh |
Nam |
23/09/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
156 |
TI092 |
Nguyễn Quang Minh |
Nam |
26/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thị trấn Vũ Thư |
50 |
Tin |
157 |
TI215 |
Đặng Văn Minh |
Nam |
24/08/2002 |
Đông Hưng, TB |
Trọng Quan, ĐH |
50 |
Tin |
158 |
TI192 |
Bùi Trà My |
Nữ |
28/06/2002 |
Thành phố TB |
Phúc Khánh, TP |
49 |
Tin |
159 |
TI115 |
Bùi Đức Nam |
Nam |
23/03/2002 |
Thành phố TB |
Trần Phú, TP |
50 |
Tin |
160 |
TI198 |
Trần Phương Nam |
Nam |
05/05/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thị trấn Vũ Thư |
50 |
Tin |
161 |
TI126 |
Trần Phương Nam |
Nam |
14/11/2002 |
Thành phố TB |
Tiền Phong, TP |
50 |
Tin |
162 |
TI005 |
Hoàng Quốc Nam |
Nam |
21/05/2002 |
Thành phố TB |
Phú Xuân, TP |
48 |
Tin |
163 |
TI077 |
Nguyễn Văn Nam |
Nam |
23/05/2002 |
Thành phố TB |
Hoàng Diệu, TP |
43 |
Tin |
164 |
TI235 |
Đào Trọng Nghĩa |
Nam |
01/01/2002 |
Thành phố TB |
Tây Sơn, TP |
50 |
Tin |
165 |
TI088 |
Trần Trọng Nghĩa |
Nam |
05/10/2002 |
Tiền Hải, TB |
Kỳ Bá, TP |
45 |
Tin |
166 |
TI016 |
Hoàng Huy Ngọ |
Nam |
11/08/2002 |
Đắk Lắk |
Vũ Phúc, TP |
50 |
Tin |
167 |
TI242 |
Nguyễn Ngọc Nhâm |
Nam |
14/02/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Ninh, KX |
48 |
Tin |
168 |
TI149 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
31/10/2002 |
Hải Dương |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Tin |
169 |
TI203 |
Vũ Thị Hồng Nhung |
Nữ |
01/01/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Sơn, KX |
50 |
Tin |
170 |
TI037 |
Hoàng Hưng Phát |
Nam |
08/03/2002 |
Vũ Thư, TB |
Minh Lãng, VT |
47 |
Tin |
171 |
TI026 |
Bùi Tiến Phi |
Nam |
29/04/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Phong, VT |
50 |
Tin |
172 |
TI183 |
Hà Quang Phong |
Nam |
26/12/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phạm Huy Quang, ĐH |
50 |
Tin |
173 |
TI047 |
Tạ Duy Phúc |
Nam |
19/07/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
48 |
Tin |
174 |
TI108 |
Vũ Đức Phúc |
Nam |
25/09/2002 |
Thành phố TB |
Trần Phú, TP |
49 |
Tin |
175 |
TI010 |
Đinh Hoàng Phúc |
Nam |
17/01/2002 |
Thành phố TB |
Thị trấn Vũ Thư |
50 |
Tin |
176 |
TI193 |
Lưu Hồng Phúc |
Nam |
12/08/2002 |
Thành phố TB |
Trần Lãm, TP |
50 |
Tin |
177 |
TI094 |
Nguyễn Thái Phúc |
Nam |
11/12/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Tin |
178 |
TI133 |
Tô Hoàng Phương |
Nữ |
29/07/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
179 |
TI041 |
Phạm Thị Mai Phương |
Nữ |
26/10/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
180 |
TI090 |
Trần Thị Minh Phương |
Nữ |
15/06/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
181 |
TI082 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
04/08/2002 |
Thành phố TB |
Phú Xuân, TP |
49 |
Tin |
182 |
TI169 |
Trần Thị Phương |
Nữ |
18/05/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
43 |
Tin |
183 |
TI113 |
Phạm Thu Phương |
Nữ |
27/03/2002 |
Thành phố TB |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Tin |
184 |
TI063 |
Nguyễn Duy Quang |
Nam |
01/11/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
185 |
TI211 |
Nguyễn Đức Quang |
Nam |
11/02/2002 |
Đông Hưng, TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Tin |
186 |
TI174 |
Nguyễn Minh Quang |
Nam |
07/12/2002 |
Thành phố TB |
Đông Hòa, TP |
47 |
Tin |
187 |
TI072 |
Từ Minh Quang |
Nam |
14/06/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
188 |
TI142 |
Trần Nhật Quang |
Nam |
19/11/2002 |
Thành phố TB |
Minh Thành, TP |
50 |
Tin |
189 |
TI175 |
Phạm Đức Quân |
Nam |
02/01/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
190 |
TI003 |
Phạm Hồng Quân |
Nam |
11/02/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Tin |
191 |
TI243 |
Vũ Hồng Quân |
Nam |
29/01/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phạm Huy Quang, ĐH |
50 |
Tin |
192 |
TI007 |
Quyền Đình Quyết |
Nam |
19/11/2002 |
Thành phố TB |
Phú Xuân, TP |
43 |
Tin |
193 |
TI144 |
Nguyễn Như Quỳnh |
Nữ |
19/03/2002 |
Đông Hưng, TB |
Trọng Quan, ĐH |
50 |
Tin |
194 |
TI179 |
Nguyễn Phương Quỳnh |
Nữ |
15/12/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Tin |
195 |
TI097 |
Đặng Thị Quỳnh |
Nữ |
16/03/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Lạc, TP |
50 |
Tin |
196 |
TI114 |
Lã Quý Sang |
Nam |
27/12/2002 |
Thành phố TB |
Trần Phú, TP |
50 |
Tin |
197 |
TI031 |
Vũ Hoàng Sơn |
Nam |
15/05/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Phong, VT |
48 |
Tin |
198 |
TI207 |
Phạm Ngọc Sơn |
Nam |
27/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Minh Lãng, VT |
47 |
Tin |
199 |
TI236 |
Thái Trung Sơn |
Nam |
04/07/2002 |
Nghệ An |
Phạm Huy Quang, ĐH |
48 |
Tin |
200 |
TI018 |
Bùi Ngọc Trường Sơn |
Nam |
26/03/2002 |
Thành phố TB |
Chu Văn An, VT |
50 |
Tin |
201 |
TI168 |
Nguyễn Đình Tài |
Nam |
08/11/2002 |
Thành phố TB |
Vũ Chính, TP |
50 |
Tin |
202 |
TI095 |
Trần Huyền Tâm |
Nữ |
10/08/2002 |
Thành phố TB |
Minh Thành, TP |
50 |
Tin |
203 |
TI224 |
Hoàng Văn Tâm |
Nam |
06/02/2002 |
Thành phố TB |
Vũ Phúc, TP |
49 |
Tin |
204 |
TI154 |
Đỗ Văn Tân |
Nam |
01/01/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Lạc, TP |
50 |
Tin |
205 |
TI157 |
Vũ Hải Thanh |
Nam |
27/07/2002 |
Kiến Xương, TB |
Quang Lịch, KX |
47 |
Tin |
206 |
TI210 |
Phạm Đạt Thành |
Nam |
12/01/2002 |
Thành phố TB |
Tây Sơn, TP |
49 |
Tin |
207 |
TI069 |
Đinh Tiến Thành |
Nam |
27/07/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
208 |
TI170 |
Nguyễn Tiến Thành |
Nam |
06/07/2002 |
Thành phố TB |
Trần Phú, TP |
50 |
Tin |
209 |
TI034 |
Nguyễn Tuấn Thành |
Nam |
03/10/2002 |
Thành phố TB |
Trần Lãm, TP |
50 |
Tin |
210 |
TI205 |
Phạm Tuấn Thành |
Nam |
01/10/2002 |
Thành phố TB |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Tin |
211 |
TI195 |
Đỗ Phương Thảo |
Nữ |
23/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Hòa, VT |
50 |
Tin |
212 |
TI002 |
Huỳnh Nguyễn Phương Thảo |
Nữ |
23/03/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Tin |
213 |
TI068 |
Phạm Phương Thảo |
Nữ |
16/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Minh Lãng, VT |
50 |
Tin |
214 |
TI023 |
Phạm Hữu Thắng |
Nam |
22/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Chu Văn An, VT |
50 |
Tin |
215 |
TI165 |
Vũ Hữu Thắng |
Nam |
14/12/2001 |
Tiền Hải, TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
216 |
TI039 |
Trần Mạnh Thắng |
Nam |
12/07/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
217 |
TI119 |
Lê Công Quốc Thắng |
Nam |
17/09/2002 |
Thành phố TB |
Tiền Phong, TP |
48 |
Tin |
218 |
TI055 |
Hà Việt Thắng |
Nam |
07/01/2002 |
Thành phố TB |
Đông Thọ, TP |
50 |
Tin |
219 |
TI138 |
Bùi Xuân Thắng |
Nam |
28/10/2002 |
Thành phố TB |
Minh Thành, TP |
50 |
Tin |
220 |
TI173 |
Trần Thanh Thụy |
Nữ |
17/03/2002 |
Thành phố TB |
Đông Hòa, TP |
47 |
Tin |
221 |
TI008 |
Nguyễn Anh Thư |
Nữ |
15/11/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
222 |
TI006 |
Bùi Xuân Tiến |
Nam |
10/08/2002 |
Thành phố TB |
Phú Xuân, TP |
43 |
Tin |
223 |
TI158 |
Trần Thị Kiều Trang |
Nữ |
04/11/2002 |
Thành phố TB |
Đông Hòa, TP |
50 |
Tin |
224 |
TI184 |
Trần Mai Trang |
Nữ |
09/12/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Tiến, VT |
50 |
Tin |
225 |
TI148 |
Đặng Minh Trang |
Nữ |
29/11/2002 |
Kiến Xương, TB |
Kỳ Bá, TP |
49 |
Tin |
226 |
TI232 |
Phạm Thu Trang |
Nữ |
08/09/2002 |
Thành phố TB |
Đông Xuân, ĐH |
50 |
Tin |
227 |
TI162 |
Phạm Thị Thu Trang |
Nữ |
05/10/2002 |
Thành phố TB |
Đông Hòa, TP |
50 |
Tin |
228 |
TI011 |
Trần Thị Thu Trang |
Nữ |
26/01/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Tin |
229 |
TI244 |
Trần Thùy Trang |
Nữ |
18/01/2002 |
Thành phố TB |
Minh Thành, TP |
49 |
Tin |
230 |
TI027 |
Phạm Thị Thục Trinh |
Nữ |
16/05/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thị trấn Vũ Thư |
50 |
Tin |
231 |
TI048 |
Trần Công Trịnh |
Nam |
27/12/2002 |
Tiền Hải, TB |
Minh Thành, TP |
43 |
Tin |
232 |
TI159 |
Vũ Thành Trung |
Nam |
12/10/2002 |
LB Nga |
Tây Sơn, TP |
43 |
Tin |
233 |
TI233 |
Đào Việt Trung |
Nam |
13/08/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
234 |
TI053 |
Phạm Trọng Trường |
Nam |
17/08/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
235 |
TI111 |
Phạm Cẩm Tú |
Nữ |
10/11/2002 |
Thành phố TB |
Lương Thế Vinh, TP |
50 |
Tin |
236 |
TI160 |
Mai Đăng Tuân |
Nam |
24/02/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
47 |
Tin |
237 |
TI208 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
06/05/2002 |
Vũ Thư, TB |
Minh Lãng, VT |
49 |
Tin |
238 |
TI042 |
Nguyễn Hoàng Tùng |
Nam |
15/11/2002 |
Thành phố TB |
Thị trấn Vũ Thư |
50 |
Tin |
239 |
TI202 |
Bùi Thanh Tùng |
Nam |
23/04/2002 |
Thành phố TB |
Trần Lãm, TP |
46 |
Tin |
240 |
TI140 |
Hà Thanh Tùng |
Nam |
22/08/2002 |
Thành phố TB |
Trần Phú, TP |
47 |
Tin |
241 |
TI117 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
24/05/2002 |
Thành phố TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Tin |
242 |
TI241 |
Đào Thanh Tuyết |
Nữ |
10/06/2002 |
Thành phố TB |
Tiền Phong, TP |
48 |
Tin |
243 |
TI012 |
Hoàng Đức Văn |
Nam |
05/10/2002 |
Thành phố TB |
Vũ Phúc, TP |
49 |
Tin |
244 |
TI139 |
Vũ Thị Hồng Vân |
Nữ |
09/01/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Đoài, VT |
50 |
Tin |
245 |
TI217 |
Nguyễn Thanh Vân |
Nữ |
19/11/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Ninh, KX |
50 |
Tin |
246 |
TI101 |
Đặng Ngọc Việt |
Nam |
01/11/2002 |
Thành phố TB |
Lê Hồng Phong, TP |
46 |
Tin |
247 |
TI222 |
Nguyễn Cảnh Vinh |
Nam |
19/09/2002 |
Thành phố TB |
Trần Phú, TP |
48 |
Tin |
248 |
TI143 |
Trần Quang Vinh |
Nam |
19/11/2002 |
Thành phố TB |
Minh Thành, TP |
50 |
Tin |
249 |
TI104 |
Phạm Bá Vương |
Nam |
02/03/2002 |
Thành phố TB |
Trần Phú, TP |
50 |
Tin |
250 |
TI161 |
Phạm Thu Yến |
Nữ |
20/04/2002 |
Thành phố TB |
Đông Hòa, TP |
50 |
Tin |
Môn Ngữ văn
TT |
MÃ HS |
Họ và tên |
GT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Trường THCS |
Điểm ST |
Lớp ĐK |
1 |
V001 |
Lê Hồng Vân |
Nữ |
21/01/2002 |
Kiến Xương, TB |
Trần Phú, TP |
50 |
Văn |
2 |
V002 |
Vũ Thị Thùy Linh |
Nữ |
19/11/2002 |
Kiến Xương, TB |
Trần Phú, TP |
50 |
Văn |
3 |
V003 |
Bùi Minh Trang |
Nữ |
10/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
50 |
Văn |
4 |
V004 |
Nguyễn Thu Trang |
Nữ |
25/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Văn |
5 |
V005 |
Trần Nhật Mai |
Nữ |
01/12/2001 |
Tiền Hải, TB |
Trần Phú, TP |
49 |
Văn |
6 |
V006 |
Hoàng Đức Hải |
Nam |
18/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
47 |
Văn |
7 |
V007 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Nữ |
04/11/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
51 |
Văn |
8 |
V008 |
Nguyễn Minh Hoàng |
Nam |
17/10/2002 |
Thái Thụy, TB |
Trần Lãm, TP |
50 |
Văn |
9 |
V009 |
Nguyễn Phương Thảo |
Nữ |
21/02/2002 |
Thái Thụy, TB |
Trần Phú, TP |
49 |
Văn |
10 |
V010 |
Trần Vũ Khánh Linh |
Nữ |
11/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
47 |
Văn |
11 |
V011 |
Đặng Thị Thùy Vân |
Nữ |
08/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Đông, TP |
50 |
Văn |
12 |
V012 |
Phạm Thùy Trang |
Nữ |
02/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
50 |
Văn |
13 |
V013 |
Bùi Nguyệt Giang |
Nữ |
05/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Văn |
14 |
V014 |
Trần Trà My |
Nữ |
27/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Văn |
15 |
V015 |
Trịnh Thị Phương Thảo |
Nữ |
02/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Trung An, VT |
49 |
Văn |
16 |
V016 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Nữ |
30/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Văn |
17 |
V017 |
Vũ Tuấn Anh |
Nam |
21/11/2002 |
Hà Nội |
Khương Mai, Thanh Xuân, Hn |
50 |
Văn |
18 |
V018 |
Nguyễn Tô Phương Linh |
Nữ |
20/06/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Văn |
19 |
V019 |
Lương Hoàng Yến |
Nữ |
26/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Văn |
20 |
V020 |
Đỗ Thị Mai Anh |
Nữ |
30/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Văn |
21 |
V021 |
Đỗ Thị Thu Hải |
Nữ |
21/01/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Văn |
22 |
V022 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
17/08/2002 |
Hưng Hà, TB |
Trần Phú, TP |
47 |
Văn |
23 |
V023 |
Trần Huyền Giang |
Nữ |
14/05/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Bình, KX |
50 |
Văn |
24 |
V024 |
Phạm Thị Thanh Thanh Hằng |
Nữ |
01/01/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Văn |
25 |
V025 |
Vũ Tú Anh |
Nữ |
18/07/2002 |
Hà Nội |
Đạo Lý, Lý Nhân, Hà Nam |
50 |
Văn |
26 |
V026 |
Vũ Vân Anh |
Nữ |
18/07/2002 |
Hà Nội |
Đạo Lý, Lý Nhân, Hà Nam |
50 |
Văn |
27 |
V027 |
Phạm Thị Phương Loan |
Nữ |
20/03/2002 |
Vũ Thư, TB |
Minh Lãng, VT |
50 |
Văn |
28 |
V028 |
Phạm Thị Thanh |
Nữ |
16/10/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ An, KX |
50 |
Văn |
29 |
V029 |
Trần Thị Thanh Thảo |
Nữ |
20/01/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Lập, VT |
51 |
Văn |
30 |
V030 |
Lê Thị Khánh Ly |
Nữ |
31/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Phúc, TP |
50 |
Văn |
31 |
V031 |
Lê Ngọc Ánh |
Nữ |
17/11/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Quý, KX |
50 |
Văn |
32 |
V032 |
Phạm Yến Thương |
Nữ |
19/09/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thanh Phú, VT |
50 |
Văn |
33 |
V033 |
Vũ Thị Vui |
Nữ |
16/02/2002 |
Đông Hưng, TB |
Quang Dương, ĐH |
48 |
Văn |
34 |
V034 |
Đinh Thu Giang |
Nữ |
03/09/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Lập, VT |
50 |
Văn |
35 |
V035 |
Phạm Thị Mai Hương |
Nữ |
23/11/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Phong, VT |
48 |
Văn |
36 |
V036 |
Tô Ánh Hồng |
Nữ |
20/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Văn |
37 |
V037 |
Hoàng Xuân Lịch |
Nam |
26/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Phúc, TP |
50 |
Văn |
38 |
V038 |
Đặng Phương Nga |
Nữ |
19/02/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Giang, ĐH |
50 |
Văn |
39 |
V039 |
Mai Thị Phương |
Nữ |
18/03/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
50 |
Văn |
40 |
V040 |
Phạm Quỳnh Hương |
Nữ |
06/09/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
51 |
Văn |
41 |
V041 |
Mai Thị Vân Anh |
Nữ |
18/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Lqđ, KX |
50 |
Văn |
42 |
V042 |
Đặng Anh Quân |
Nam |
03/07/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
51 |
Văn |
43 |
V043 |
Phạm Hoàng Anh |
Nữ |
23/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Phong, VT |
52 |
Văn |
44 |
V044 |
Đào Thị Phương Thanh |
Nữ |
16/06/2002 |
Đông Hưng, TB |
Quang Dương, ĐH |
50 |
Văn |
45 |
V045 |
Vũ Thị Ngọc Châu |
Nữ |
19/12/2002 |
Đông Hưng, TB |
Quang Dương, ĐH |
49 |
Văn |
46 |
V046 |
Bùi Thị Thư |
Nữ |
22/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Quang Dương, ĐH |
48 |
Văn |
47 |
V047 |
Vũ Thị Thanh Phương |
Nữ |
10/01/2002 |
Đông Hưng, TB |
Quang Dương, ĐH |
50 |
Văn |
48 |
V048 |
Bùi Phương Huyền |
Nữ |
24/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Quang Dương, ĐH |
48 |
Văn |
49 |
V049 |
Chu Việt Chinh |
Nữ |
16/03/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
51 |
Văn |
50 |
V050 |
Phạm Thị Phương Thảo |
Nữ |
15/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Quang Dương, ĐH |
47 |
Văn |
51 |
V051 |
Vũ Thị Mai |
Nữ |
01/05/2002 |
Đông Hưng, TB |
Quang Dương, ĐH |
50 |
Văn |
52 |
V052 |
Hà Thị Trinh |
Nữ |
27/08/2002 |
Đông Hưng, TB |
Minh Phú, ĐH |
49 |
Văn |
53 |
V053 |
Hà Thị Hường |
Nữ |
26/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Hội, VT |
50 |
Văn |
54 |
V054 |
Nguyễn Huyền Trang |
Nữ |
23/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Phong, VT |
49 |
Văn |
55 |
V055 |
Nguyễn Ngọc Dung |
Nữ |
30/08/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
51 |
Văn |
56 |
V056 |
Lại Thị Hương Giang |
Nữ |
03/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Phong, VT |
43 |
Văn |
57 |
V057 |
Lưu Thị Thanh Oanh |
Nữ |
04/04/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Phong, VT |
50 |
Văn |
58 |
V058 |
Vũ Thị Hạnh |
Nữ |
12/07/2002 |
Vũ Thư, TB |
Song An, VT |
50 |
Văn |
59 |
V059 |
Lại Tuấn Hiệp |
Nam |
28/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Tân Phong, VT |
49 |
Văn |
60 |
V060 |
Trần Thị Kim Phượng |
Nữ |
28/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Phúc Khánh, TP |
50 |
Văn |
61 |
V061 |
Hà Minh Dũng |
Nam |
14/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Tân Phong, VT |
42 |
Văn |
62 |
V062 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Nữ |
21/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Tiền Phong, TP |
49 |
Văn |
63 |
V063 |
Đỗ Phương Anh |
Nữ |
13/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Văn |
64 |
V064 |
Nguyễn Phương Anh |
Nữ |
22/04/2002 |
Vũ Thư, TB |
Minh Lãng, VT |
50 |
Văn |
65 |
V065 |
Đỗ Thùy Trang |
Nữ |
05/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Minh Lãng, VT |
50 |
Văn |
66 |
V066 |
Lại Thị Tươi |
Nữ |
07/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Tân Bình, TP |
50 |
Văn |
67 |
V067 |
Tô Hoàng Anh |
Nữ |
20/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Văn |
68 |
V068 |
Lê Thị Phương Loan |
Nữ |
24/11/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Phong, VT |
44 |
Văn |
69 |
V069 |
Phạm Thảo Linh |
Nữ |
03/03/2002 |
Lai Châu |
Tân Phong, VT |
43 |
Văn |
70 |
V070 |
Trương Mỹ Linh |
Nữ |
19/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Văn |
71 |
V071 |
Nguyễn Thùy Ngân |
Nữ |
31/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
46 |
Văn |
72 |
V072 |
Hà Kiều Trang |
Nữ |
11/05/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Phong, VT |
50 |
Văn |
73 |
V073 |
Phạm Vân Trang |
Nữ |
14/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
53 |
Văn |
74 |
V074 |
Phạm Thị Hồng |
Nữ |
17/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Văn |
75 |
V075 |
Trần Thị Nga |
Nữ |
23/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
49 |
Văn |
76 |
V076 |
Trần Thị Hảo |
Nữ |
11/01/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Văn |
77 |
V077 |
Nguyễn Thị Huyền My |
Nữ |
26/03/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Văn |
78 |
V078 |
Bùi Thị Thu Huyền |
Nữ |
25/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Cva, VT |
50 |
Văn |
79 |
V079 |
Nguyễn Thị Thanh Chúc |
Nữ |
10/04/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
53 |
Văn |
80 |
V080 |
Hoàng Đức Huy |
Nam |
27/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
43 |
Văn |
81 |
V081 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Nữ |
16/10/2002 |
Đông Hưng, TB |
Minh Phú, ĐH |
50 |
Văn |
82 |
V082 |
Phạm Đức Phát |
Nam |
05/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
43 |
Văn |
83 |
V083 |
Hà Thị Thảo Mai |
Nữ |
14/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
48 |
Văn |
84 |
V084 |
Lê Thị Hương Giang |
Nữ |
18/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
54 |
Văn |
85 |
V085 |
Phạm Đức Anh |
Nam |
18/07/2001 |
Đông Hưng, TB |
Đông Kinh, ĐH |
50 |
Văn |
86 |
V086 |
Trần Hải Linh |
Nữ |
09/10/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Lễ, KX |
50 |
Văn |
87 |
V087 |
Trần Thị Mai Phương |
Nữ |
07/05/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Lễ, KX |
50 |
Văn |
88 |
V088 |
Phạm Khánh Hoàn |
Nữ |
10/11/2002 |
Tiền Hải, TB |
Trần Phú, TP |
50 |
Văn |
89 |
V089 |
Đoàn Cẩm Tú |
Nữ |
11/04/2002 |
Liên Bang Nga |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Văn |
90 |
V090 |
Vũ Việt Hoàng |
Nam |
19/01/2002 |
Tiền Hải, TB |
Ltv, TP |
50 |
Văn |
91 |
V091 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
02/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
43 |
Văn |
92 |
V092 |
Trương Thị Thùy Diễm |
Nữ |
02/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Đông, TP |
48 |
Văn |
93 |
V093 |
Trần Đức Trung |
Nam |
23/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
49 |
Văn |
94 |
V094 |
Phạm Thị Minh Khuê |
Nữ |
14/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
50 |
Văn |
95 |
V095 |
Phạm Thị Minh Nhâm |
Nữ |
12/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
43 |
Văn |
96 |
V096 |
Hà Thị Thảo |
Nữ |
26/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Văn |
97 |
V097 |
Vũ Thị Thùy Linh |
Nữ |
01/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Văn |
98 |
V098 |
Bùi Bích Ngọc |
Nữ |
06/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
45 |
Văn |
99 |
V099 |
Phạm Khánh Đoan |
Nữ |
18/07/2002 |
TP HCM |
Hoàng Diệu, TP |
46 |
Văn |
100 |
V100 |
Phạm Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
26/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
43 |
Văn |
101 |
V101 |
Phí Hà Thu |
Nữ |
26/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
48 |
Văn |
102 |
V102 |
Phạm Diệu Hằng |
Nữ |
13/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Văn |
103 |
V103 |
Vũ Thành Đạt |
Nam |
28/01/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
53 |
Văn |
104 |
V104 |
Nguyễn Thùy Linh |
Nữ |
30/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
50 |
Văn |
105 |
V105 |
Phan Thị Ngọc Ánh |
Nữ |
18/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Văn |
106 |
V106 |
Phạm Thị Phương Loan |
Nữ |
12/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Văn |
107 |
V107 |
Tạ Thị Hằng Thu |
Nữ |
20/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
50 |
Văn |
108 |
V108 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
Nữ |
12/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
50 |
Văn |
109 |
V109 |
Đỗ Thị Ngọc Anh |
Nữ |
01/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
44 |
Văn |
110 |
V110 |
Đỗ Thị Thu Hằng |
Nữ |
13/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
42 |
Văn |
111 |
V111 |
Phạm Bằng Giang |
Nam |
01/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Tân Bình, TP |
45 |
Văn |
112 |
V112 |
Phạm Thùy Dương |
Nữ |
25/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Văn |
113 |
V113 |
Phạm Minh Hằng |
Nữ |
17/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Văn |
114 |
V114 |
Vũ Thị Ngô Thu |
Nữ |
20/01/2002 |
Thái Thụy, TB |
Thái Hưng, TT |
50 |
Văn |
115 |
V115 |
Đoàn Thị Thu |
Nữ |
16/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
53 |
Văn |
116 |
V116 |
Phạm Thùy Linh |
Nữ |
28/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
50 |
Văn |
117 |
V117 |
Nguyễn Yến Nhi |
Nữ |
04/12/2002 |
Thái Thụy, TB |
Kỳ Bá, TP |
44 |
Văn |
118 |
V118 |
Vũ Phương Anh |
Nữ |
20/09/2002 |
Đông Hưng, TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Văn |
119 |
V119 |
Nguyễn Đình Trung |
Nam |
18/08/2002 |
Đông Hưng, TB |
An Vinh, QP |
50 |
Văn |
120 |
V120 |
Trần Thị Linh Giang |
Nữ |
20/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
49 |
Văn |
121 |
V121 |
Phạm Thảo Hiền |
Nữ |
02/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Văn |
122 |
V122 |
Trịnh Thị Quỳnh Mai |
Nữ |
29/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Phúc, TP |
50 |
Văn |
123 |
V123 |
Phạm Thị Quỳnh Như |
Nữ |
04/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Phúc, TP |
50 |
Văn |
124 |
V124 |
Hoàng Thanh Hằng |
Nữ |
15/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Phúc, TP |
48 |
Văn |
125 |
V125 |
Nguyễn Hoàng Mai |
Nữ |
12/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Văn |
126 |
V126 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nữ |
16/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Văn |
127 |
V127 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
29/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
48 |
Văn |
128 |
V128 |
Dương Thu Hằng |
Nữ |
09/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
43 |
Văn |
129 |
V129 |
Trần Khánh Dung |
Nữ |
16/01/2002 |
Vũ Thư, TB |
Song An, VT |
50 |
Văn |
130 |
V130 |
Trương Minh Thư |
Nữ |
04/10/2002 |
Thanh Hóa |
Ltv, TP |
50 |
Văn |
131 |
V131 |
Đỗ Thùy Nhung |
Nữ |
29/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Văn |
132 |
V132 |
Nguyễn Minh Thủy |
Nữ |
13/04/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Hội, VT |
45 |
Văn |
133 |
V133 |
Hoàng Phương Lan |
Nữ |
23/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Hội, VT |
50 |
Văn |
134 |
V134 |
Nguyễn Lan Anh |
Nữ |
29/04/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Hội, VT |
49 |
Văn |
135 |
V135 |
Đỗ Khánh Linh |
Nữ |
16/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Văn |
136 |
V136 |
Khiếu Vũ Việt |
Nam |
17/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Văn |
137 |
V137 |
Trần Phương Ngọc |
Nữ |
12/06/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Văn |
138 |
V138 |
Trần Hoàng Hải |
Nam |
01/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Văn |
139 |
V139 |
Đỗ Phạm Hồng Ngọc |
Nữ |
29/11/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
49 |
Văn |
140 |
V140 |
Trương Thị Diệu Linh |
Nữ |
26/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
48 |
Văn |
141 |
V141 |
Đào Thị Thu Trang |
Nữ |
06/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Văn |
142 |
V142 |
Trần Hà Anh |
Nữ |
29/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
47 |
Văn |
143 |
V143 |
Đỗ Thị Phương Anh |
Nữ |
23/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
49 |
Văn |
144 |
V144 |
Nguyễn Thị Hải Vân |
Nữ |
20/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Văn |
145 |
V145 |
Bùi Phương Anh |
Nữ |
04/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Phúc Khánh, TP |
50 |
Văn |
146 |
V146 |
Nguyễn Việt Hà |
Nữ |
25/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Văn |
147 |
V147 |
Lê Thị Tuyết Anh |
Nữ |
06/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Văn |
148 |
V148 |
Vũ Thu Hương |
Nữ |
08/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Hội, VT |
50 |
Văn |
149 |
V149 |
Lê Thị Thu Huyền |
Nữ |
11/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Văn |
150 |
V150 |
Phạm Thị Thắm |
Nữ |
28/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Minh Quang, VT |
50 |
Văn |
151 |
V151 |
Trần Hà Anh |
Nữ |
30/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Văn |
152 |
V152 |
Nguyễn Phương Lan Nhi |
Nữ |
30/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
49 |
Văn |
153 |
V153 |
Nguyễn Thị Linh |
Nữ |
27/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
50 |
Văn |
154 |
V154 |
Đoàn Nhật Minh |
Nam |
18/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Hội, VT |
43 |
Văn |
155 |
V155 |
Bùi Tiến Đạt |
Nam |
01/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
43 |
Văn |
156 |
V156 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
Nữ |
08/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Thọ, TP |
49 |
Văn |
157 |
V157 |
Bùi Thảo Phương |
Nữ |
18/02/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Văn |
158 |
V158 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
07/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Thọ, TP |
47 |
Văn |
159 |
V159 |
Hà Thu Huyền |
Nữ |
05/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Thọ, TP |
43 |
Văn |
160 |
V160 |
Hà Thúy Hằng |
Nữ |
16/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Thọ, TP |
43 |
Văn |
161 |
V161 |
Tô Thị Hương Nhài |
Nữ |
13/03/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Văn |
162 |
V162 |
Nguyễn Quý Công |
Nam |
28/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Thọ, TP |
45 |
Văn |
163 |
V163 |
Nguyễn Ngân Hà |
Nữ |
20/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Văn |
164 |
V164 |
Bùi Thị Huyền Trang |
Nữ |
29/04/2002 |
Quỳnh Phụ, TB |
An Vinh, QP |
53 |
Văn |
165 |
V165 |
Nguyễn Bảo Quỳnh |
Nữ |
07/01/2003 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
49 |
Văn |
166 |
V166 |
Doãn Nhật Minh |
Nữ |
18/04/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Văn |
167 |
V167 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
10/03/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Đoài, VT |
50 |
Văn |
168 |
V168 |
Đỗ Thị Thúy |
Nữ |
23/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Đoài, VT |
50 |
Văn |
169 |
V169 |
Phạm Thị Ngọc Lan |
Nữ |
17/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Tiền Phong, TP |
50 |
Văn |
170 |
V170 |
Vũ Hoàng Mai Anh |
Nữ |
25/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
50 |
Văn |
171 |
V171 |
Nguyễn Thị Trà My |
Nữ |
25/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
45 |
Văn |
172 |
V172 |
Nguyễn Khánh Linh |
Nữ |
02/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
49 |
Văn |
173 |
V173 |
Quách Duệ Mai |
Nữ |
03/11/2002 |
Kiến Xương, TB |
Kỳ Bá, TP |
49 |
Văn |
174 |
V174 |
Hoàng Thu Hà |
Nữ |
24/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
49 |
Văn |
175 |
V175 |
Vũ Hạnh Trang |
Nữ |
15/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
49 |
Văn |
176 |
V176 |
Đặng Thái Hà |
Nữ |
04/08/2002 |
Tiền Hải, TB |
Giang Phong, TH |
50 |
Văn |
177 |
V177 |
Nguyễn Thu Phương |
Nữ |
07/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Văn |
178 |
V178 |
Nguyễn Bích Ngọc |
Nữ |
25/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
44 |
Văn |
179 |
V179 |
Phùng Vũ Ngọc Anh |
Nữ |
27/08/2002 |
Nam Định |
Tây Sơn, TP |
49 |
Văn |
180 |
V180 |
Bùi Ngân Anh |
Nữ |
01/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Văn |
181 |
V181 |
Phạm Thị Thu Thủy |
Nữ |
19/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
52 |
Văn |
182 |
V182 |
Phí Trường Hải |
Nam |
27/09/2002 |
Hà Nội |
Kỳ Bá, TP |
46 |
Văn |
183 |
V183 |
Đỗ Bảo Ngọc |
Nữ |
25/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
49 |
Văn |
184 |
V184 |
Hà Kiều An |
Nữ |
02/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Văn |
185 |
V185 |
Phạm Thị Thu Hòa |
Nữ |
23/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
49 |
Văn |
186 |
V186 |
Trần Thị Lan Anh |
Nữ |
30/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
49 |
Văn |
187 |
V187 |
Nguyễn Thảo Anh |
Nữ |
07/03/2002 |
Quỳnh Phụ, TB |
Vũ Hội, VT |
51 |
Văn |
188 |
V188 |
Nguyễn Linh Chi |
Nữ |
10/08/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Văn |
189 |
V189 |
Phạm Thu Hà |
Nữ |
20/10/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Thọ, TP |
49 |
Văn |
190 |
V190 |
Nguyễn Phương Linh |
Nữ |
07/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Văn |
191 |
V191 |
Nguyễn Trang Nhung |
Nữ |
16/04/2002 |
Thái Thụy, TB |
Trần Phú, TP |
50 |
Văn |
192 |
V192 |
Trần Thu Nguyệt |
Nữ |
17/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Văn |
193 |
V193 |
Phạm Kiều Oanh |
Nữ |
12/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
50 |
Văn |
194 |
V194 |
Đoàn Hải Anh |
Nữ |
02/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
50 |
Văn |
195 |
V195 |
Đặng Hồng Nhung |
Nữ |
26/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
43 |
Văn |
196 |
V196 |
Vũ Bảo Trâm Anh |
Nữ |
07/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Văn |
197 |
V197 |
Đoàn Ánh Ngọc |
Nữ |
13/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Tiền Phong, TP |
47 |
Văn |
198 |
V198 |
Dương Thị Thanh Bình |
Nữ |
09/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
52 |
Văn |
199 |
V199 |
Hà Phương Thảo |
Nữ |
06/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
50 |
Văn |
200 |
V200 |
Đỗ Anh Thư |
Nữ |
07/07/2002 |
Vũ Thư, TB |
Kỳ Bá, TP |
51 |
Văn |
201 |
V201 |
Quách Thế Hùng |
Nam |
28/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
50 |
Văn |
202 |
V202 |
Trần Thu Huyền |
Nữ |
23/05/2002 |
Kiến Xương, TB |
Hoàng Diệu, TP |
48 |
Văn |
203 |
V203 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nữ |
07/07/2002 |
Kiến Xương, TB |
Hoàng Diệu, TP |
49 |
Văn |
204 |
V204 |
Phạm Thị Phương Thảo |
Nữ |
28/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Mỹ, TP |
47 |
Văn |
205 |
V205 |
Đặng Hoài Nam |
Nam |
20/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Văn |
206 |
V206 |
Trần Ngọc Thảo Linh |
Nữ |
03/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
43 |
Văn |
207 |
V207 |
Vũ Thị Hồng Duyên |
Nữ |
25/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Phq, ĐH |
53 |
Văn |
208 |
V208 |
Nguyễn Thị Đức |
Nữ |
11/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
50 |
Văn |
209 |
V209 |
Phạm Anh Phương |
Nữ |
13/09/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Văn |
210 |
V210 |
Nguyễn Trần Phương Minh |
Nữ |
30/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
44 |
Văn |
211 |
V211 |
Hoàng Minh Nhật |
Nam |
02/12/2002 |
Hưng Hà, TB |
Trần Phú, TP |
43 |
Văn |
212 |
V212 |
Vũ Thị Linh Anh |
Nữ |
10/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Văn |
213 |
V213 |
Trần Vân Anh |
Nữ |
03/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
44 |
Văn |
214 |
V214 |
Vũ Yến Nhi |
Nữ |
11/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Văn |
215 |
V215 |
Mai Thị Thanh Tâm |
Nữ |
23/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
46 |
Văn |
216 |
V216 |
Phạm Thị Phương Thảo |
Nữ |
17/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
54 |
Văn |
217 |
V217 |
Bùi Thị Yến Ngọc |
Nữ |
22/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
51 |
Văn |
218 |
V218 |
Nguyễn Minh Đức |
Nam |
30/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
46 |
Văn |
219 |
V219 |
Trịnh Thảo Nhi |
Nữ |
29/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
49 |
Văn |
220 |
V220 |
Đào Thu Quỳnh |
Nữ |
21/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Phúc Khánh, TP |
50 |
Văn |
221 |
V221 |
Nguyễn Mỹ Duyên |
Nữ |
01/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
44 |
Văn |
222 |
V222 |
Bùi Thị Thu Hiền |
Nữ |
12/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Văn |
223 |
V223 |
Nguyễn Thu Thủy |
Nữ |
17/01/2002 |
Thái Thụy, TB |
Kỳ Bá, TP |
49 |
Văn |
224 |
V224 |
Trần Mỹ Hiền |
Nữ |
29/06/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Tiến, VT |
50 |
Văn |
225 |
V225 |
Đào Thủy Ngân |
Nữ |
25/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
45 |
Văn |
226 |
V226 |
Bùi Thị Ngọc Mai |
Nữ |
08/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Mỹ, TP |
50 |
Văn |
227 |
V227 |
Bùi Anh Thư |
Nữ |
13/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
49 |
Văn |
228 |
V228 |
Phạm Thị Thu Nga |
Nữ |
24/02/2002 |
Ucraina |
Kỳ Bá, TP |
42 |
Văn |
229 |
V229 |
Phạm Ngọc Bích |
Nữ |
02/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
46 |
Văn |
230 |
V230 |
Trần Thị Như Quỳnh |
Nữ |
18/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
48 |
Văn |
231 |
V231 |
Trịnh Linh Hương |
Nữ |
19/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Văn |
232 |
V232 |
Bùi Thị Thanh Huyền |
Nữ |
22/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Mỹ, TP |
50 |
Văn |
233 |
V233 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
Nữ |
17/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Song An, VT |
50 |
Văn |
234 |
V234 |
Lê Thị Huyền Trang |
Nữ |
31/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
43 |
Văn |
235 |
V235 |
Trần Thị Diệu |
Nữ |
13/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Thọ, TP |
50 |
Văn |
236 |
V236 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Nữ |
31/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
50 |
Văn |
237 |
V237 |
Nguyễn Vân Hà |
Nữ |
23/07/2002 |
Thái Thụy, TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Văn |
238 |
V238 |
Phan Thị Thanh An |
Nữ |
15/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Văn |
239 |
V239 |
Nguyễn Thị Chi |
Nữ |
21/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Mỹ, TP |
50 |
Văn |
240 |
V240 |
Phạm Thị Thu Phương |
Nữ |
05/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Mỹ, TP |
50 |
Văn |
241 |
V241 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc |
Nữ |
15/09/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Văn |
242 |
V242 |
Hà Nguyệt Minh |
Nữ |
29/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
48 |
Văn |
243 |
V243 |
Nguyễn Thị Hà Trang |
Nữ |
10/11/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
51 |
Văn |
244 |
V244 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
Nữ |
29/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
49 |
Văn |
245 |
V245 |
Nguyễn Hương Giang |
Nữ |
18/07/2002 |
Hà Nội |
Pđl, HH |
47 |
Văn |
246 |
V246 |
Tạ Hoàng Nguyên |
Nam |
01/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
50 |
Văn |
247 |
V247 |
Hà Thị Kiều Linh |
Nữ |
28/06/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Hòa, VT |
52 |
Văn |
248 |
V248 |
Tô Thu Hà |
Nữ |
16/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
44 |
Văn |
249 |
V249 |
Trần Phương Anh |
Nữ |
22/09/2002 |
Kiến Xương, TB |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Văn |
250 |
V250 |
Phạm Thu Phương |
Nữ |
28/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
44 |
Văn |
251 |
V251 |
Quách Thị Ngọc Anh |
Nữ |
05/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Văn |
252 |
V252 |
Lê Đức Mạnh |
Nam |
17/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Văn |
253 |
V253 |
Lê Phương Ngọc |
Nữ |
13/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Văn |
254 |
V254 |
Hoàng Phương Linh |
Nữ |
02/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Phúc, TP |
50 |
Văn |
255 |
V255 |
Trần Nhật Minh |
Nam |
24/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Văn |
256 |
V256 |
Đỗ Lưu Ly |
Nữ |
26/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
49 |
Văn |
257 |
V257 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nữ |
29/12/2002 |
Hưng Hà, TB |
Thống Nhất, HH |
50 |
Văn |
258 |
V258 |
Bùi Thị Nhung |
Nữ |
14/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
43 |
Văn |
259 |
V259 |
Nguyễn Phương Chi |
Nữ |
10/06/2002 |
Quỳnh Phụ, TB |
Quỳnh Hoa, QP |
52 |
Văn |
260 |
V260 |
Lê Thị Diệu Linh |
Nữ |
18/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
43 |
Văn |
261 |
V261 |
Đoàn Thu Hà |
Nữ |
12/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
53 |
Văn |
262 |
V262 |
Tô Vũ Hoàng |
Nam |
27/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Lhp, TP |
50 |
Văn |
263 |
V263 |
Hoàng Mai Linh |
Nữ |
06/07/2002 |
Thái Thụy, TB |
Kỳ Bá, TP |
49 |
Văn |
264 |
V264 |
Phạm Thu Hà |
Nữ |
25/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Tiền Phong, TP |
46 |
Văn |
265 |
V265 |
Bùi Vân Khánh |
Nữ |
11/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
48 |
Văn |
266 |
V266 |
Nguyễn Thị Thảo Vân |
Nữ |
13/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Tân Phong, VT |
50 |
Văn |
267 |
V267 |
Vũ Thị Hạnh |
Nữ |
07/11/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Xuân, ĐH |
50 |
Văn |
268 |
V268 |
Vũ Văn Tiến |
Nam |
31/08/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Xuân, ĐH |
48 |
Văn |
269 |
V269 |
Đặng Phương Linh |
Nữ |
21/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
43 |
Văn |
270 |
V270 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
Nữ |
05/06/2002 |
Đông Hưng, TB |
Trọng Quan, ĐH |
50 |
Văn |
271 |
V271 |
Vũ Thị Thùy Dương |
Nữ |
04/11/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Xuân, ĐH |
50 |
Văn |
272 |
V272 |
Phạm Duy Nam |
Nam |
25/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
49 |
Văn |
273 |
V273 |
Nguyễn Phương Thảo |
Nữ |
12/07/2002 |
Hưng Yên |
Trần Lãm, TP |
44 |
Văn |
274 |
V274 |
Đinh Thảo Anh |
Nữ |
23/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
50 |
Văn |
275 |
V275 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
07/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
47 |
Văn |
276 |
V276 |
Phạm Thu Hiền |
Nữ |
22/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Tiền Phong, TP |
48 |
Văn |
277 |
V277 |
Nguyễn Lê Vy Anh |
Nữ |
25/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
44 |
Văn |
278 |
V278 |
Phạm Lương Quỳnh Anh |
Nữ |
21/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Văn |
279 |
V279 |
Vũ Thanh Tùng |
Nam |
10/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Phúc Khánh, TP |
48 |
Văn |
280 |
V280 |
Nguyễn Phương Thảo |
Nữ |
01/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Văn |
281 |
V281 |
Lưu Bảo Trâm |
Nữ |
07/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Văn |
282 |
V282 |
Lê Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
18/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
50 |
Văn |
283 |
V283 |
Phạm Như Quang |
Nam |
08/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
45 |
Văn |
284 |
V284 |
Hồ Xuân Thủy |
Nam |
17/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Lhp, TP |
50 |
Văn |
285 |
V285 |
Bùi Bích Phương |
Nữ |
21/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
47 |
Văn |
286 |
V286 |
Đặng Thị Linh |
Nữ |
06/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Xuân, ĐH |
48 |
Văn |
287 |
V287 |
Vũ Diệu Linh |
Nữ |
18/01/2002 |
Kiến Xương, TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Văn |
288 |
V288 |
Nguyễn Minh Quang |
Nam |
30/10/2002 |
Quỳnh Phụ, TB |
An Vinh, QP |
50 |
Văn |
289 |
V289 |
Phạm Quyền Linh |
Nam |
30/01/2002 |
Kiến Xương, TB |
Hòa Bình, KX |
50 |
Văn |
290 |
V290 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
07/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
47 |
Văn |
291 |
V291 |
Nguyễn Thị Linh Giang |
Nữ |
16/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Hội, VT |
50 |
Văn |
292 |
V293 |
Phạm Trương Toàn |
Nam |
17/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
42 |
Văn |
293 |
V294 |
Trần Thị Quỳnh |
Nữ |
02/05/2002 |
Quỳnh Phụ, TB |
Đông Hải, QP |
50 |
Văn |
294 |
V295 |
Phạm Hoàng Long |
Nam |
30/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Phq, ĐH |
50 |
Văn |
295 |
V296 |
Hoàng Trung Phong |
Nam |
13/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
49 |
Văn |
296 |
V297 |
Vũ Phương Thảo |
Nữ |
10/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
46 |
Văn |
297 |
V298 |
Phạm Thị Bích Hằng |
Nữ |
10/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Thọ, TP |
43 |
Văn |
298 |
V299 |
Tống Thị Hải |
Nữ |
07/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
49 |
Văn |
299 |
V300 |
Đào Yến Nhi |
Nữ |
24/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
49 |
Văn |
300 |
V301 |
Lương Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
21/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
48 |
Văn |
301 |
V302 |
Vũ Minh Anh |
Nữ |
02/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
43 |
Văn |
Môn Lịch sử
TT |
MÃ HS |
Họ và tên |
GT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Trường THCS |
Điểm ST |
Lớp ĐK |
1 |
SU001 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
16/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
46 |
Sử |
2 |
SU002 |
Đặng Thị Thu Phương |
Nữ |
10/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
44 |
Sử |
3 |
SU003 |
Trần Phương Nam |
Nam |
20/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
48 |
Sử |
4 |
SU004 |
Trần Vũ Khánh Linh |
Nữ |
11/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
47 |
Sử |
5 |
SU005 |
Nguyễn Việt Thái |
Nam |
14/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
47 |
Sử |
6 |
SU006 |
Vũ Ngọc Vinh |
Nam |
11/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
43 |
Sử |
7 |
SU007 |
Nguyễn Thị Huệ Chi |
Nữ |
02/05/2002 |
Thái Thụy, TB |
Thái Hà, TT |
48 |
Sử |
8 |
SU008 |
Phạm Hồng Thái |
Nam |
19/04/2002 |
Kiến Xương, TB |
Trần Phú, TP |
48 |
Sử |
9 |
SU009 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Nữ |
07/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
43 |
Sử |
10 |
SU010 |
Hoàng Thị Mơ |
Nữ |
01/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Đông, TP |
47 |
Sử |
11 |
SU011 |
Đoàn Hữu Hoài |
Nam |
24/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Đông, TP |
43 |
Sử |
12 |
SU012 |
Nguyễn Diệu Thu |
Nữ |
27/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
44 |
Sử |
13 |
SU013 |
Bùi Thái Dương |
Nam |
17/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Sử |
14 |
SU014 |
Vũ Hoài Nam |
Nam |
08/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
43 |
Sử |
15 |
SU015 |
Trương Ánh Hồng |
Nữ |
07/01/2002 |
Hà Nội |
Lqđ, KX |
50 |
Sử |
16 |
SU016 |
Lại Minh Quang |
Nam |
19/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Mỹ, TP |
50 |
Sử |
17 |
SU017 |
Đặng Ngọc Sang |
Nam |
17/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
43 |
Sử |
18 |
SU018 |
Phạm Thị Thanh Chuyên |
Nữ |
31/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Phúc, TP |
50 |
Sử |
19 |
SU019 |
Hoàng Công Trung |
Nam |
15/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
47 |
Sử |
20 |
SU020 |
Phạm Vân Trang |
Nữ |
12/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Sử |
21 |
SU021 |
Trần Trung Hiếu |
Nam |
25/05/2002 |
Hưng Hà, TB |
Minh Thành, TP |
48 |
Sử |
22 |
SU022 |
Nguyễn Duy Phát |
Nam |
09/05/2002 |
Hà Nội |
Trần Phú, TP |
47 |
Sử |
23 |
SU023 |
Nguyễn Tùng Anh |
Nam |
26/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
48 |
Sử |
24 |
SU024 |
Trần Hoàng Thái |
Nam |
23/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Tân Phong, VT |
50 |
Sử |
25 |
SU025 |
Tô Kiều Trang |
Nữ |
21/07/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Phong, VT |
44 |
Sử |
26 |
SU026 |
Đỗ Thị Quỳnh Như |
Nữ |
10/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Lập, VT |
50 |
Sử |
27 |
SU027 |
Phạm Hoàng Nam |
Nam |
22/12/2001 |
Liên Bang Nga |
Trần Phú, TP |
48 |
Sử |
28 |
SU028 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
Nữ |
22/05/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Lập, VT |
50 |
Sử |
29 |
SU029 |
Nguyễn Phương Thảo |
Nữ |
18/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
43 |
Sử |
30 |
SU030 |
Nhâm Phương Nam |
Nam |
01/11/2002 |
Kiến Xương, TB |
Trần Phú, TP |
45 |
Sử |
31 |
SU031 |
Phạm Đức Việt |
Nam |
28/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
42 |
Sử |
32 |
SU032 |
Vũ Trung Hiếu |
Nam |
25/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
47 |
Sử |
33 |
SU033 |
Ngô Thị Mai Linh |
Nữ |
16/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
43 |
Sử |
34 |
SU034 |
Lưu Việt Thái |
Nam |
01/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
43 |
Sử |
35 |
SU035 |
Nguyễn Kiều Oanh |
Nữ |
13/09/2002 |
Đông Hưng, TB |
Minh Phú, ĐH |
47 |
Sử |
36 |
SU036 |
Đỗ Thị Cẩm Bình |
Nữ |
15/06/2002 |
Thái Thụy, TB |
Tây Sơn, TP |
48 |
Sử |
37 |
SU037 |
Phạm Thị Khánh Huyền |
Nữ |
16/11/2002 |
Kiến Xương, TB |
Trần Lãm, TP |
43 |
Sử |
38 |
SU038 |
Đào Hoàng Hà |
Nam |
14/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
43 |
Sử |
39 |
SU039 |
Trần Xuân Mai |
Nữ |
31/01/2003 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
50 |
Sử |
40 |
SU040 |
Đặng Thị Đào |
Nữ |
11/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
43 |
Sử |
41 |
SU041 |
Nguyễn Trung Đức |
Nam |
18/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
43 |
Sử |
42 |
SU042 |
Phan Thị Hà Vi |
Nữ |
11/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
47 |
Sử |
43 |
SU043 |
Bùi Hoàng Việt Anh |
Nam |
15/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Sử |
44 |
SU044 |
Trần Khánh Linh |
Nữ |
05/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Tiền Phong, TP |
42 |
Sử |
45 |
SU045 |
Trần Xuân Lộc |
Nam |
19/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
46 |
Sử |
46 |
SU046 |
Nguyễn Xuân Tùng |
Nam |
02/12/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
47 |
Sử |
47 |
SU047 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
Nữ |
09/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Sử |
48 |
SU048 |
Đinh Quốc Bảo |
Nam |
27/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
43 |
Sử |
49 |
SU049 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
Nam |
11/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Tân Phong, VT |
50 |
Sử |
50 |
SU050 |
Đặng Thị Mỹ Hoàn |
Nữ |
20/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
41 |
Sử |
51 |
SU051 |
Trần Thị Thanh Mai |
Nữ |
25/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
43 |
Sử |
52 |
SU052 |
Phan Như Bình |
Nam |
22/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
47 |
Sử |
53 |
SU053 |
Dương Ngọc Ánh |
Nữ |
27/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
49 |
Sử |
54 |
SU054 |
Lềm Nguyễn Thùy Linh |
Nữ |
26/11/2002 |
Sơn La |
Tt Vũ Thư |
50 |
Sử |
55 |
SU055 |
Lại Thị Dung |
Nữ |
25/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
49 |
Sử |
56 |
SU056 |
Đoàn Thị Lan Anh |
Nữ |
24/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
50 |
Sử |
57 |
SU057 |
Vũ Thị Nga |
Nữ |
22/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
45 |
Sử |
58 |
SU058 |
Bùi Thị Hoài Thu |
Nữ |
09/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
43 |
Sử |
59 |
SU059 |
Hoàng Duy Đông |
Nam |
01/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Sử |
60 |
SU060 |
Trịnh Hồng Nhung |
Nữ |
25/11/2002 |
Lai Châu |
Cva, VT |
53 |
Sử |
61 |
SU061 |
Lại Huy Hoàng |
Nam |
30/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Sử |
62 |
SU062 |
Nguyễn Thị Ngọc Minh |
Nữ |
05/09/2002 |
Bình Dương |
Hoàng Diệu, TP |
43 |
Sử |
63 |
SU063 |
Lê Quang Huy |
Nam |
06/01/2002 |
Hưng Hà, TB |
Bắc Sơn, HH |
43 |
Sử |
64 |
SU064 |
Phạm Việt Hùng |
Nam |
10/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
49 |
Sử |
65 |
SU065 |
Bùi Trần Thùy Anh |
Nữ |
31/03/2002 |
Thái Thụy, TB |
Thái Xuyên, TT |
43 |
Sử |
66 |
SU066 |
Nguyễn Khúc Khánh Huyền |
Nữ |
13/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
54 |
Sử |
67 |
SU067 |
Nguyễn Kim Ngân |
Nữ |
09/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
49 |
Sử |
68 |
SU068 |
Nguyễn Đức Thắng |
Nam |
11/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Sử |
69 |
SU069 |
Hoàng Bảo Tuấn |
Nam |
20/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
50 |
Sử |
70 |
SU070 |
Hoàng Bảo Toàn |
Nam |
18/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
50 |
Sử |
71 |
SU071 |
Vũ Hiền Anh |
Nữ |
28/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
43 |
Sử |
72 |
SU072 |
Nguyễn Văn Đạt |
Nam |
16/06/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
50 |
Sử |
73 |
SU073 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
Nữ |
13/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
50 |
Sử |
74 |
SU074 |
Dương Thanh Nhàn |
Nữ |
18/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
53 |
Sử |
75 |
SU075 |
Đỗ Đình Hiếu |
Nam |
29/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Lạc, TP |
49 |
Sử |
76 |
SU076 |
Cao Thị Khánh Linh |
Nữ |
28/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ phúc, TP |
43 |
Sử |
77 |
SU077 |
Lã Thị Thục Anh |
Nữ |
16/10/2002 |
Kon Tum |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Sử |
78 |
SU078 |
Nguyễn Như Quỳnh |
Nữ |
25/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Sử |
79 |
SU079 |
Phạm Nam Khánh |
Nam |
19/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
43 |
Sử |
80 |
SU080 |
Tống Thị Thúy |
Nữ |
09/07/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Hội, VT |
50 |
Sử |
81 |
SU081 |
Bùi Phan Hoài Thương |
Nữ |
21/10/2002 |
Quảng Ninh |
Tây Sơn, TP |
50 |
Sử |
82 |
SU082 |
Trần Thảo Ngọc |
Nữ |
13/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
44 |
Sử |
83 |
SU083 |
Trần Thị Lan Anh |
Nữ |
09/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Sử |
84 |
SU084 |
Lương Thế Vinh |
Nam |
21/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
43 |
Sử |
85 |
SU085 |
Bùi Thị Phương Thảo |
Nữ |
16/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
52 |
Sử |
86 |
SU086 |
Khổng Thị Thùy Linh |
Nữ |
11/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Mỹ, TP |
49 |
Sử |
87 |
SU087 |
Đồng Xuân Bách |
Nam |
02/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Sử |
88 |
SU088 |
Lê Thị Ngọc Ánh |
Nữ |
08/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Tiền Phong, TP |
43 |
Sử |
89 |
SU089 |
Đào Thị Phương Thảo |
Nữ |
12/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Tiền Phong, TP |
50 |
Sử |
90 |
SU090 |
Nhâm Đức Lương |
Nam |
15/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
47 |
Sử |
91 |
SU091 |
Lê Thùy Dung |
Nữ |
04/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Sử |
92 |
SU092 |
Vũ Đức Thịnh |
Nam |
24/11/2002 |
Tiền Hải, TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Sử |
93 |
SU093 |
Trần Hoài Linh |
Nữ |
01/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
44 |
Sử |
94 |
SU094 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
Nam |
17/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
43 |
Sử |
95 |
SU095 |
Nguyễn Trường Khải |
Nam |
09/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
45 |
Sử |
96 |
SU096 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
01/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Tiền Phong, TP |
45 |
Sử |
97 |
SU097 |
Hà Minh Quý |
Nam |
10/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Mỹ, TP |
50 |
Sử |
98 |
SU098 |
Phạm Tú Anh |
Nam |
01/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
43 |
Sử |
99 |
SU099 |
Đỗ Hồng Đức |
Nam |
03/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
45 |
Sử |
100 |
SU100 |
Lại Đức Công |
Nam |
28/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
49 |
Sử |
101 |
SU101 |
Lương Thế Hải |
Nam |
03/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
49 |
Sử |
102 |
SU102 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
22/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Việt Hùng, VT |
50 |
Sử |
103 |
SU103 |
Phan Thế Trung |
Nam |
10/04/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Sử |
104 |
SU104 |
Phạm Huy Hoàng |
Nam |
15/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Sử |
105 |
SU105 |
Lại Khánh Linh |
Nữ |
23/09/2002 |
Hưng Yên |
Ltv, TP |
53 |
Sử |
106 |
SU106 |
Đỗ Kiều Trang |
Nữ |
03/11/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Hòa, VT |
43 |
Sử |
107 |
SU107 |
Trần Thị Huyền Trang |
Nữ |
01/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
43 |
Sử |
108 |
SU108 |
Vũ Đình Quyết |
Nam |
22/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
50 |
Sử |
109 |
SU109 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Nữ |
05/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Sử |
110 |
SU110 |
Đinh Việt Hoàng |
Nam |
27/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
48 |
Sử |
111 |
SU111 |
Phan Thái Sơn |
Nam |
20/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
50 |
Sử |
112 |
SU112 |
Phạm Đình Phúc |
Nam |
07/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Phúc Khánh, TP |
43 |
Sử |
113 |
SU113 |
Hoàng Minh Anh |
Nữ |
17/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Lhp, TP |
43 |
Sử |
114 |
SU114 |
Bùi Văn Thịnh |
Nam |
24/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
43 |
Sử |
115 |
SU115 |
Bùi Duy Chiến |
Nam |
05/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
43 |
Sử |
116 |
SU116 |
Nguyễn Thế Anh |
Nam |
27/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
47 |
Sử |
117 |
SU117 |
Lê Ngọc Bách |
Nam |
12/12/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
43 |
Sử |
118 |
SU118 |
Lại Thị Minh Phương |
Nữ |
10/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
45 |
Sử |
119 |
SU119 |
Nguyễn Thu Thủy |
Nữ |
20/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Sử |
120 |
SU120 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Nam |
29/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
45 |
Sử |
121 |
SU121 |
Phạm Nguyệt Hà |
Nữ |
12/04/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Hòa, TP |
46 |
Sử |
122 |
SU122 |
Nguyễn Thị Hảo |
Nữ |
29/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
50 |
Sử |
123 |
SU123 |
Nguyễn Thái Sơn |
Nam |
19/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
43 |
Sử |
124 |
SU124 |
Trần Nguyên Đức |
Nam |
01/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
50 |
Sử |
125 |
SU125 |
Nguyễn Tiến Quốc |
Nam |
14/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
43 |
Sử |
126 |
SU126 |
Hà Duy Hiến |
Nam |
03/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
43 |
Sử |
127 |
SU127 |
Hà Văn Hưng |
Nam |
25/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
48 |
Sử |
128 |
SU128 |
Phạm Hải Nam |
Nam |
17/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
43 |
Sử |
129 |
SU129 |
Trần Quốc Việt |
Nam |
17/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Sử |
130 |
SU130 |
Trần Xuân Hiếu |
Nam |
06/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Tiến, VT |
43 |
Sử |
131 |
SU131 |
Nguyễn Thị Hồng Anh |
Nữ |
14/01/2003 |
Tp Thái Bình |
Lhp, TP |
43 |
Sử |
132 |
SU132 |
Phạm Tuấn Minh |
Nam |
30/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
44 |
Sử |
133 |
SU134 |
Trần Thị Nga |
Nữ |
19/06/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Tiến, VT |
49 |
Sử |
134 |
SU135 |
Phạm Phương Linh |
Nữ |
15/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Phúc Thành, VT |
48 |
Sử |
135 |
SU136 |
Lê Ngọc Huyền |
Nữ |
26/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Quý, KX |
43 |
Sử |
136 |
SU137 |
Trần Thị Bích Loan |
Nữ |
12/06/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Tiến, VT |
42 |
Sử |
137 |
SU138 |
Trần Thu Hoài |
Nữ |
27/11/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Tiến, VT |
49 |
Sử |
138 |
SU139 |
Trần Thị Hạnh |
Nữ |
03/01/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Tiến, VT |
50 |
Sử |
139 |
SU140 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Nữ |
17/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
43 |
Sử |
140 |
SU141 |
Phạm Thị Minh Thuận |
Nữ |
12/07/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
49 |
Sử |
141 |
SU142 |
Hà Thúy Hằng |
Nữ |
21/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
44 |
Sử |
142 |
SU143 |
Nguyễn Thùy Linh |
Nữ |
10/01/2003 |
Liên Bang Nga |
Ltv, TP |
49 |
Sử |
143 |
SU144 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Nữ |
08/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
44 |
Sử |
144 |
SU145 |
Vũ Xuân Dương |
Nam |
13/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Lhp, TP |
43 |
Sử |
145 |
SU146 |
Trần Thị Trang |
Nữ |
24/06/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Sử |
146 |
SU147 |
Bùi Hữu Hoàng |
Nam |
04/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
48 |
Sử |
147 |
SU148 |
Bùi Minh Quân |
Nam |
17/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
43 |
Sử |
148 |
SU149 |
Phạm Thu Hà |
Nữ |
25/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Sử |
149 |
SU150 |
Vũ Hà My |
Nữ |
01/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Tân Hòa, VT |
47 |
Sử |
150 |
SU151 |
Nguyễn Quốc Việt |
Nam |
07/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
44 |
Sử |
151 |
SU152 |
Đỗ Tuấn Kiệt |
Nam |
10/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Sử |
152 |
SU153 |
Vũ Tiến Lộc |
Nam |
16/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
45 |
Sử |
153 |
SU154 |
Trần Thị Tuyết Mai |
Nữ |
16/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Hồng Phong, VT |
48 |
Sử |
154 |
SU155 |
Lưu Thị Minh Nguyệt |
Nữ |
12/09/2002 |
Vũ Thư, TB |
Hồng Phong, VT |
47 |
Sử |
155 |
SU156 |
Nguyễn Huy Hoàng |
Nam |
11/05/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Phong, VT |
43 |
Sử |
156 |
SU157 |
Đỗ Huy Hùng |
Nam |
22/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Hưng Đạo, TH |
47 |
Sử |
157 |
SU158 |
Phạm Gia Huy |
Nam |
21/10/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Sử |
158 |
SU159 |
Đặng Việt Anh |
Nam |
21/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Mỹ, TP |
49 |
Sử |
159 |
SU160 |
Nguyễn Thanh Phúc |
Nam |
05/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Sử |
160 |
SU161 |
Nguyễn Thành Hưng |
Nam |
18/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
42 |
Sử |
161 |
SU162 |
Hoàng Minh Thành |
Nam |
15/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
49 |
Sử |
162 |
SU163 |
Phạm Thị Nguyên Nhung |
Nữ |
15/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
54 |
Sử |
163 |
SU164 |
Nguyễn Đức Hiếu |
Nam |
30/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
43 |
Sử |
164 |
SU165 |
Đỗ Ngọc Bích Loan |
Nữ |
26/06/2002 |
Đắc Lắc |
Trần Phú, TP |
44 |
Sử |
165 |
SU166 |
Nguyễn Văn Lương |
Nam |
25/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Phúc, TP |
43 |
Sử |
166 |
SU167 |
Nguyễn Đức Mạnh |
Nam |
16/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
44 |
Sử |
167 |
SU168 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
Nữ |
04/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Phúc, TP |
43 |
Sử |
168 |
SU169 |
Lê Mai Khánh Thương |
Nữ |
24/12/2002 |
Thái Thụy, TB |
Phúc Khánh, TP |
45 |
Sử |
169 |
SU170 |
Phạm Tiến Dũng |
Nam |
08/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
49 |
Sử |
170 |
SU171 |
Phạm Thị Hải Yến |
Nữ |
14/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Thọ, TP |
50 |
Sử |
171 |
SU172 |
Bùi Duy Hưng |
Nam |
30/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Tân Hòa, VT |
47 |
Sử |
172 |
SU173 |
Trần Thị Ngọc Lan |
Nữ |
02/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Đông, TP |
43 |
Sử |
173 |
SU174 |
Trần Khánh Huyền |
Nữ |
19/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
49 |
Sử |
174 |
SU175 |
Nguyễn Thu Hà |
Nữ |
31/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
46 |
Sử |
175 |
SU176 |
Trần Quang Huy |
Nam |
18/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
43 |
Sử |
176 |
SU177 |
Vũ Thị Thương |
Nữ |
28/12/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Xuân, ĐH |
49 |
Sử |
177 |
SU178 |
Nhâm Thị Quỳnh Anh |
Nữ |
02/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
44 |
Sử |
178 |
SU179 |
Nguyễn Việt Tân |
Nam |
10/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
43 |
Sử |
179 |
SU180 |
Bùi Thị Minh Tâm |
Nữ |
18/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Sử |
180 |
SU181 |
Hoàng Liên Sơn |
Nam |
09/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Phúc Khánh, TP |
50 |
Sử |
181 |
SU182 |
Hoàng Thị Hồng |
Nữ |
13/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Phúc, TP |
44 |
Sử |
182 |
SU183 |
Phạm Đăng Anh |
Nam |
01/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Sử |
183 |
SU184 |
Trần Mai An |
Nữ |
22/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
44 |
Sử |
184 |
SU185 |
Bùi Công Hiếu |
Nam |
27/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
48 |
Sử |
185 |
SU186 |
Nguyễn Quốc Đạt |
Nam |
12/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
47 |
Sử |
186 |
SU187 |
Nguyễn Trọng Tuân |
Nam |
06/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
49 |
Sử |
187 |
SU188 |
Lê Hoàng Việt |
Nam |
17/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
43 |
Sử |
188 |
SU189 |
Đặng Thị Huyền Trang |
Nữ |
25/12/2002 |
Hưng Hà, TB |
Phúc Khánh, TP |
48 |
Sử |
189 |
SU190 |
Vũ Thùy Linh |
Nữ |
11/11/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
47 |
Sử |
190 |
SU191 |
Nguyễn Phan Thành Long |
Nam |
11/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
43 |
Sử |
191 |
SU192 |
Vũ Thị Thanh Huyền |
Nữ |
19/04/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Hòa, VT |
44 |
Sử |
192 |
SU193 |
Dương Thị Quỳnh Anh |
Nữ |
17/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Lhp, TP |
44 |
Sử |
193 |
SU194 |
Phạm Hải Linh |
Nữ |
04/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
43 |
Sử |
194 |
SU195 |
Trịnh Gia Hưng |
Nam |
10/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
43 |
Sử |
195 |
SU196 |
Nguyễn Huyền Trang |
Nữ |
21/03/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Thọ, TP |
43 |
Sử |
196 |
SU197 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nữ |
22/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
43 |
Sử |
197 |
SU198 |
Nguyễn Minh Dương |
Nam |
29/11/2002 |
Vũ Thư, TB |
Trần Phú, TP |
43 |
Sử |
Môn Địa lí
TT |
MÃ HS |
Họ và tên |
GT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Trường THCS |
Điểm ST |
Lớp ĐK |
1 |
D001 |
Phạm Phong Đức |
Nam |
02/12/2002 |
Vũ Thư, TB |
Trần Phú, TP |
47 |
Địa |
2 |
D002 |
Vũ Phương Linh |
Nữ |
13/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
44 |
Địa |
3 |
D003 |
Nguyễn Hương Hòa |
Nữ |
21/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Địa |
4 |
D004 |
Nguyễn Thị Dung |
Nữ |
07/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Đông, TP |
50 |
Địa |
5 |
D005 |
Trần Thị Thùy Trang |
Nữ |
07/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Đông, TP |
50 |
Địa |
6 |
D006 |
Trần Thị Thanh Huyền |
Nữ |
18/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Đông, TP |
47 |
Địa |
7 |
D007 |
Trần Vũ Khánh Linh |
Nữ |
11/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
47 |
Địa |
8 |
D008 |
Ngô Sinh Hùng |
Nam |
12/06/2002 |
Thái Thụy, TB |
Tây Sơn, TP |
53 |
Địa |
9 |
D009 |
Phạm Thị Ngọc Anh |
Nữ |
18/06/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
50 |
Địa |
10 |
D010 |
Hoàng Văn Động |
Nam |
01/03/2002 |
Hưng Hà, TB |
Ldp, HH |
46 |
Địa |
11 |
D011 |
Vũ Văn Nam |
Nam |
20/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
42 |
Địa |
12 |
D012 |
Phạm Hoài Nam |
Nam |
21/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Địa |
13 |
D013 |
Nguyễn Minh Hiển |
Nam |
10/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
47 |
Địa |
14 |
D014 |
Bùi Thị Quỳnh Nga |
Nữ |
29/11/2002 |
Đồng Nai |
Tây Sơn, TP |
43 |
Địa |
15 |
D015 |
Tống Hải Yến |
Nữ |
09/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Phúc, TP |
48 |
Địa |
16 |
D016 |
Nguyễn Thu Thảo |
Nữ |
09/07/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thanh Phú, VT |
50 |
Địa |
17 |
D017 |
Nguyễn Minh Đức |
Nam |
14/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Địa |
18 |
D018 |
Nguyễn Phương Hiền |
Nữ |
09/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Địa |
19 |
D019 |
Nguyễn Thị Hải Vân |
Nữ |
08/04/2002 |
Vũ Thư, TB |
Song An, VT |
43 |
Địa |
20 |
D020 |
Trần Anh Tuấn |
Nam |
22/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
49 |
Địa |
21 |
D021 |
Tạ Khánh Linh |
Nữ |
10/02/2002 |
Thái Thụy, TB |
Tiền Phong, TP |
50 |
Địa |
22 |
D022 |
Đặng Minh Thành |
Nam |
04/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
49 |
Địa |
23 |
D023 |
Phạm Huy Anh |
Nam |
27/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
47 |
Địa |
24 |
D024 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
Nữ |
06/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Phúc, TP |
47 |
Địa |
25 |
D025 |
Bùi Hoàng Khánh Linh |
Nữ |
03/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Phúc, TP |
49 |
Địa |
26 |
D026 |
Lê Thảo Anh |
Nữ |
07/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Địa |
27 |
D027 |
Vũ Tiến Hiếu |
Nam |
26/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
45 |
Địa |
28 |
D028 |
Nguyễn Vũ Bảo Anh |
Nữ |
09/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Địa |
29 |
D029 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Nữ |
01/05/2002 |
Hồ Chí Minh |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Địa |
30 |
D030 |
Bùi Thị Thúy Ngần |
Nữ |
02/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
48 |
Địa |
31 |
D031 |
Phạm Thị Thúy |
Nữ |
21/06/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thanh Phú, VT |
53 |
Địa |
32 |
D032 |
Hoàng Phương Thảo |
Nữ |
27/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
52 |
Địa |
33 |
D033 |
Tô Trần Thùy Dương |
Nữ |
19/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
49 |
Địa |
34 |
D034 |
Bùi Thiện Tài |
Nam |
16/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
47 |
Địa |
35 |
D035 |
Tạ Minh Quang |
Nam |
05/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
48 |
Địa |
36 |
D036 |
Tạ Duy Hà |
Nam |
02/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
48 |
Địa |
37 |
D037 |
Đinh Nhật Long |
Nam |
15/04/2002 |
Đà Nẵng |
Hoàng Diệu, TP |
48 |
Địa |
38 |
D038 |
Hoàng Thảo Chi |
Nữ |
29/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
43 |
Địa |
39 |
D039 |
Bùi Quang Phúc |
Nam |
19/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
43 |
Địa |
40 |
D040 |
Đào Trung Hải |
Nam |
03/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Địa |
41 |
D041 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
13/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
43 |
Địa |
42 |
D042 |
Nguyễn Mai Anh |
Nữ |
05/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Địa |
43 |
D043 |
Trương Thị Thanh |
Nữ |
05/03/2002 |
Vũ Thư, TB |
Minh Quang, VT |
49 |
Địa |
44 |
D044 |
Phạm Anh Tú |
Nam |
30/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
49 |
Địa |
45 |
D045 |
Đào Thị Phương Mai |
Nữ |
13/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Tiền Phong, TP |
50 |
Địa |
46 |
D046 |
Phạm Thanh Hằng |
Nữ |
22/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
48 |
Địa |
47 |
D047 |
Phan Trung Hiếu |
Nam |
19/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Tiền Phong, TP |
49 |
Địa |
48 |
D048 |
Nguyễn Khánh Ly |
Nữ |
08/04/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Địa |
49 |
D049 |
Nguyễn Thảo Linh |
Nữ |
06/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Địa |
50 |
D050 |
Đinh Thị Anh |
Nữ |
09/11/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thanh Phú, VT |
47 |
Địa |
51 |
D051 |
Trần Thị Mai |
Nữ |
21/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Thanh Phú, VT |
50 |
Địa |
52 |
D052 |
Nguyễn Hương Giang |
Nữ |
14/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Tiền Phong, TP |
50 |
Địa |
53 |
D053 |
Đào Thu Trang |
Nữ |
24/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Địa |
54 |
D054 |
Lương Trang Nhung |
Nữ |
28/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
50 |
Địa |
55 |
D055 |
Vũ Tuấn Khanh |
Nam |
01/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Địa |
56 |
D056 |
Phan Quốc Việt |
Nam |
26/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Địa |
57 |
D057 |
Vũ Đức Minh |
Nam |
16/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
49 |
Địa |
58 |
D058 |
Bùi Thị Lâm Chi |
Nữ |
03/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
46 |
Địa |
59 |
D059 |
Nguyễn Vũ Vân Anh |
Nữ |
24/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Tiền Phong, TP |
50 |
Địa |
60 |
D060 |
Đoàn Quang Huy |
Nam |
01/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Địa |
61 |
D061 |
Lương Thị Vân Anh |
Nữ |
23/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
53 |
Địa |
62 |
D062 |
Bùi Thị Phương Chi |
Nữ |
11/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Mỹ, TP |
50 |
Địa |
63 |
D063 |
Tô Ngọc Huyền |
Nữ |
31/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
49 |
Địa |
64 |
D064 |
Trần Thị Châu Loan |
Nữ |
19/01/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Tiến, VT |
49 |
Địa |
65 |
D065 |
Trần Thị Thương |
Nữ |
29/09/2002 |
Bình Thuận |
Vũ Tiến, VT |
50 |
Địa |
66 |
D066 |
Trần Thị Phương Thảo |
Nữ |
25/01/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Tiến, VT |
49 |
Địa |
67 |
D100 |
Vũ Quốc Đạt |
Nam |
23/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Lhp, TP |
43 |
Địa |
68 |
D101 |
Trịnh Quỳnh Anh |
Nữ |
09/07/2002 |
Hưng Yên |
Trần Phú, TP |
48 |
Địa |
69 |
D102 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Nữ |
06/02/2002 |
Hưng Hà, TB |
Lhp, HH |
47 |
Địa |
70 |
D103 |
Chu Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
18/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
43 |
Địa |
71 |
D104 |
Trần Ngọc Quang |
Nam |
03/08/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
49 |
Địa |
72 |
D105 |
Nguyễn Minh Đức |
Nam |
27/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Địa |
73 |
D106 |
Vũ Minh Hà |
Nữ |
10/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Phq, ĐH |
50 |
Địa |
74 |
D107 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
Nữ |
11/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
52 |
Địa |
75 |
D108 |
Nguyễn Việt Hoàng |
Nam |
13/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Địa |
76 |
D109 |
Nguyễn Hoàng |
Nam |
15/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
44 |
Địa |
77 |
D110 |
Nguyễn Hoàng Long |
Nam |
01/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Địa |
78 |
D111 |
Đỗ Khánh Linh |
Nữ |
16/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Địa |
79 |
D67 |
Đặng Đình Mạnh |
Nam |
10/03/2002 |
Hưng Hà, TB |
Tiền Phong, TP |
43 |
Địa |
80 |
D68 |
Đặng Thị Thoa |
Nữ |
16/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Phúc Thành, VT |
48 |
Địa |
81 |
D69 |
Phạm Thị Phương Linh |
Nữ |
25/03/2002 |
Vũ Thư, TB |
Phúc Thành, VT |
50 |
Địa |
82 |
D70 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
Nam |
23/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
44 |
Địa |
83 |
D71 |
Phạm Thị Ngọc Anh |
Nữ |
02/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
48 |
Địa |
84 |
D72 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
Nữ |
22/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
49 |
Địa |
85 |
D73 |
Trần Nguyễn Yến Vy |
Nữ |
13/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Địa |
86 |
D74 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
30/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Tân Bình, TP |
50 |
Địa |
87 |
D75 |
Đặng Xuân Trình |
Nam |
07/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Tiền Phong, TP |
50 |
Địa |
88 |
D76 |
Phạm Linh Chi |
Nữ |
23/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
43 |
Địa |
89 |
D77 |
Hoàng Văn Huy |
Nam |
23/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Hòa, VT |
42 |
Địa |
90 |
D78 |
Nguyễn Lan Anh |
Nữ |
23/05/2002 |
Hưng Hà, TB |
Ldp, HH |
45 |
Địa |
91 |
D79 |
Nguyễn Xuân Hưng |
Nam |
17/07/2002 |
Tiền Hải, TB |
Minh Thành, TP |
46 |
Địa |
92 |
D80 |
Đỗ Trọng Phong |
Nam |
23/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Hòa, VT |
42 |
Địa |
93 |
D81 |
Nguyễn Minh Anh |
Nữ |
22/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
50 |
Địa |
94 |
D82 |
Đặng Thành Minh |
Nam |
23/08/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Địa |
95 |
D83 |
Đinh Dũng Anh |
Nam |
04/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
48 |
Địa |
96 |
D84 |
Nguyễn Hoàng Hồng Hạnh |
Nữ |
03/01/2002 |
Hưng Hà, TB |
Trần Đức Thông, HH |
43 |
Địa |
97 |
D85 |
Vũ Quỳnh Trang |
Nữ |
24/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Địa |
98 |
D86 |
Lê Trung Hiếu |
Nam |
15/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Phúc, TP |
43 |
Địa |
99 |
D87 |
Vũ Thị Hương |
Nữ |
07/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Địa |
100 |
D88 |
Phạm Thị Bích Cẩm |
Nữ |
16/12/2002 |
Tiền Hải, TB |
Giang Phong, TH |
48 |
Địa |
101 |
D89 |
Đặng Hồng Nhung |
Nữ |
04/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Phúc, TP |
43 |
Địa |
102 |
D90 |
Đào Thị Hoàng Anh |
Nữ |
03/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Tiền Phong, TP |
43 |
Địa |
103 |
D91 |
Bùi Thị Lan Anh |
Nữ |
11/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Phúc, TP |
49 |
Địa |
104 |
D92 |
Bùi Mạnh Dũng |
Nam |
16/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
43 |
Địa |
105 |
D93 |
Hoàng Thị Thảo |
Nữ |
20/11/2002 |
Bình Phước |
Vũ Phúc, TP |
47 |
Địa |
106 |
D94 |
Đào Xuân Thắng |
Nam |
31/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
43 |
Địa |
107 |
D95 |
Hà Văn Rạng |
Nam |
16/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
42 |
Địa |
108 |
D96 |
Khổng Thị Mai Tuyết |
Nữ |
16/02/2002 |
Hà Nội |
Đông Mỹ, TP |
47 |
Địa |
109 |
D97 |
Nguyễn Hải Hà |
Nữ |
13/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
43 |
Địa |
110 |
D98 |
Vũ Thị Lan Anh |
Nữ |
08/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Xuân, ĐH |
48 |
Địa |
111 |
D99 |
Nguyễn Tiến Chinh |
Nam |
22/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
43 |
Địa |
Môn Tiếng Anh
TT |
MÃ HS |
Họ và tên |
GT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Trường THCS |
Điểm ST |
Lớp ĐK |
1 |
A001 |
Nguyễn Hữu Cương |
Nam |
04/11/2002 |
Đông Hưng, TB |
Minh Phú, ĐH |
50 |
Anh |
2 |
A002 |
Trần Thị Hồng Nhung |
Nữ |
07/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Đông, TP |
50 |
Anh |
3 |
A003 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
27/07/2002 |
Thái Thụy, TB |
Nđc, TT |
54 |
Anh |
4 |
A004 |
Trần Thị Bích Ngọc |
Nữ |
12/04/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
52 |
Anh |
5 |
A005 |
Tạ Thanh Diệu |
Nữ |
22/07/2002 |
Nam Định |
Trần Đăng Ninh, Nđ |
50 |
Anh |
6 |
A006 |
Nguyễn Quế Anh |
Nữ |
13/01/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Anh |
7 |
A007 |
Vũ Phương Thảo |
Nữ |
15/11/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Anh |
8 |
A008 |
Trần Duy Linh |
Nam |
16/06/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Động, ĐH |
50 |
Anh |
9 |
A009 |
Nguyễn Đức Long |
Nam |
02/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
43 |
Anh |
10 |
A010 |
Nguyễn Tùng Linh |
Nữ |
23/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
11 |
A011 |
Bùi Quốc Bảo |
Nam |
25/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Phl, ĐH |
50 |
Anh |
12 |
A012 |
Lê Trà My |
Nữ |
07/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Trung, KX |
50 |
Anh |
13 |
A013 |
Phạm Thu Hương |
Nữ |
04/06/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phl, ĐH |
50 |
Anh |
14 |
A014 |
Đoàn Lê Phương Linh |
Nữ |
12/11/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
51 |
Anh |
15 |
A015 |
Vũ Thảo Trang |
Nữ |
09/09/2002 |
Tiền Hải, TB |
Đông Quí, TH |
50 |
Anh |
16 |
A016 |
Nguyễn Thị Hường |
Nữ |
19/06/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Ninh, KX |
50 |
Anh |
17 |
A017 |
Ngô Thị Bích Ngọc |
Nữ |
06/11/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Ninh, KX |
50 |
Anh |
18 |
A018 |
Phạm Minh Thành |
Nam |
21/09/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Hoàng, ĐH |
50 |
Anh |
19 |
A019 |
Đinh Thị Vân Anh |
Nữ |
01/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Anh |
20 |
A020 |
Vũ Hoàng Tuấn Anh |
Nam |
02/04/2002 |
Tiền Hải, TB |
Tây Tiến, TH |
50 |
Anh |
21 |
A021 |
Lại Thị Diễm Hằng |
Nữ |
28/06/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Ninh, KX |
49 |
Anh |
22 |
A022 |
Nguyễn Thu Hương |
Nữ |
18/06/2002 |
Hưng Hà, TB |
Ldp, HH |
45 |
Anh |
23 |
A023 |
Nguyễn Huyền Trang |
Nữ |
05/07/2002 |
Thái Thụy, TB |
Thái Hưng, TT |
53 |
Anh |
24 |
A024 |
Phạm Hồng Quế |
Nữ |
26/11/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Công, KX |
50 |
Anh |
25 |
A025 |
Đào Hoàng Long |
Nam |
22/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
53 |
Anh |
26 |
A026 |
Tống Thị Minh Trang |
Nữ |
03/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Phúc, TP |
50 |
Anh |
27 |
A027 |
Trần Lan Hương |
Nữ |
10/11/2002 |
Hưng Hà, TB |
Hồng An, HH |
50 |
Anh |
28 |
A028 |
Đỗ Thảo Ngọc |
Nữ |
10/09/2002 |
Thái Thụy, TB |
Nđc, TT |
50 |
Anh |
29 |
A029 |
Lê Thị Thùy Trang |
Nữ |
22/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Anh |
30 |
A030 |
Phạm Thanh Tâm |
Nữ |
04/07/2002 |
Đồng Nai |
Đông Xuyên, TH |
50 |
Anh |
31 |
A031 |
Đặng Lan Anh |
Nữ |
09/01/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
50 |
Anh |
32 |
A032 |
Nguyễn Minh Quang |
Nam |
29/01/2000 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Anh |
33 |
A033 |
Bùi Thị Khánh Hòa |
Nữ |
18/10/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
51 |
Anh |
34 |
A034 |
Bùi Ngọc Sơn |
Nam |
27/03/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
50 |
Anh |
35 |
A035 |
Trần Thị Hồng Ngọc |
Nữ |
26/03/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
52 |
Anh |
36 |
A036 |
Bùi Trần Mai Anh |
Nữ |
10/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Anh |
37 |
A037 |
Hoàng Mai Linh |
Nữ |
06/07/2002 |
Thái Thụy, TB |
Kỳ Bá, TP |
49 |
Anh |
38 |
A038 |
Phan Nguyễn Quỳnh Anh |
Nữ |
12/03/2002 |
Đồng Nai |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
39 |
A039 |
Phạm Ngọc Diệu |
Nữ |
19/06/2002 |
Tiền Hải, TB |
Nam Hà, TH |
49 |
Anh |
40 |
A040 |
Phạm Thu Hằng |
Nữ |
31/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hoàng, ĐH |
50 |
Anh |
41 |
A041 |
Nguyễn Ngọc Hà |
Nữ |
05/03/2002 |
Vũ Thư, TB |
Minh Lãng, VT |
50 |
Anh |
42 |
A042 |
Phan Lê Ngọc Anh |
Nữ |
25/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Phong, VT |
50 |
Anh |
43 |
A043 |
Nguyễn Thị Thảo Vân |
Nữ |
13/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Tân Phong, VT |
50 |
Anh |
44 |
A044 |
Nguyễn Phương Mai |
Nữ |
16/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Anh |
45 |
A045 |
Vũ Thị Mai Hương |
Nữ |
10/01/2002 |
Đông Hưng, TB |
Quang Dương, ĐH |
50 |
Anh |
46 |
A046 |
Vũ Mai Trang |
Nữ |
28/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Quang Dương, ĐH |
50 |
Anh |
47 |
A047 |
Bùi Thanh Loan |
Nữ |
18/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Anh |
48 |
A048 |
Vũ Thị Lâm |
Nữ |
28/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Anh |
49 |
A049 |
Phạm Ngọc Anh |
Nữ |
22/02/2002 |
Đông Hưng, TB |
Quang Dương, ĐH |
50 |
Anh |
50 |
A050 |
Phạm Bùi Thùy Linh |
Nữ |
21/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
53 |
Anh |
51 |
A051 |
Bùi Thị Phương Anh |
Nữ |
05/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Quang Dương, ĐH |
50 |
Anh |
52 |
A052 |
Bùi Mạnh Phúc |
Nam |
26/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
52 |
Anh |
53 |
A053 |
Phùng Thị Thùy Linh |
Nữ |
03/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Đồng Tiến, QP |
50 |
Anh |
54 |
A054 |
Vũ Thị Thu Hiền |
Nữ |
02/02/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Anh |
55 |
A055 |
Lê Thị Thanh An |
Nữ |
23/02/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
51 |
Anh |
56 |
A056 |
Trần Diệu Phương |
Nữ |
14/09/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
51 |
Anh |
57 |
A057 |
Ngô Thùy Trang |
Nữ |
07/11/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Anh |
58 |
A058 |
Nguyễn Kiều Trang |
Nữ |
24/02/2002 |
Hà Nội |
Lqđ, KX |
50 |
Anh |
59 |
A059 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
Nữ |
21/05/2002 |
Vũ Thư, TB |
Hồng Lý, VT |
47 |
Anh |
60 |
A060 |
Trần Minh Anh |
Nữ |
01/04/2002 |
Liên Bang Nga |
Ltv, TP |
53 |
Anh |
61 |
A061 |
Phạm Thị Thanh Hà |
Nữ |
11/03/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Phong, VT |
50 |
Anh |
62 |
A062 |
Bùi Thị Diễm Quỳnh |
Nữ |
19/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
54 |
Anh |
63 |
A063 |
Vũ Hồng Giang |
Nữ |
04/12/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
49 |
Anh |
64 |
A064 |
Lê Đức Minh |
Nam |
17/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
52 |
Anh |
65 |
A065 |
Vũ Thị Thùy Linh |
Nữ |
23/12/2002 |
Đông Hưng, TB |
Minh Phú, ĐH |
50 |
Anh |
66 |
A066 |
Vũ Thị Kiều Anh |
Nữ |
26/09/2002 |
Đông Hưng, TB |
Minh Phú, ĐH |
50 |
Anh |
67 |
A067 |
Trần Thúy Vi |
Nữ |
12/03/2002 |
Đông Hưng, TB |
Minh Phú, ĐH |
49 |
Anh |
68 |
A068 |
Đặng Tú Uyên |
Nữ |
26/04/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Giang, ĐH |
47 |
Anh |
69 |
A069 |
Bùi Phương Thảo |
Nữ |
22/04/2002 |
Thái Thụy, TB |
Ltv, TP |
49 |
Anh |
70 |
A070 |
Nguyễn Phương Anh |
Nữ |
21/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Anh |
71 |
A071 |
Phạm Anh Dũng |
Nam |
29/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Tân Phong, VT |
50 |
Anh |
72 |
A072 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
Nữ |
27/07/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Anh |
73 |
A073 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
16/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Lập, VT |
50 |
Anh |
74 |
A074 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Nam |
18/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
52 |
Anh |
75 |
A075 |
Nguyễn Phú Đạt |
Nam |
04/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Anh |
76 |
A076 |
Hoàng Ngọc Trâm Anh |
Nữ |
24/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
77 |
A077 |
Bùi Thị Minh Bảo |
Nữ |
07/02/2002 |
Liên Bang Nga |
Vũ Thắng, KX |
50 |
Anh |
78 |
A078 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
13/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Tân Bình, TP |
53 |
Anh |
79 |
A079 |
Khiếu Thị Hồng Nhung |
Nữ |
04/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Tân Bình, TP |
50 |
Anh |
80 |
A080 |
Phạm Thị Mai Thương |
Nữ |
26/05/2002 |
Hải Phòng |
Phl, ĐH |
50 |
Anh |
81 |
A081 |
Đoàn Đình Phúc |
Nam |
28/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Trần Phú, TP |
50 |
Anh |
82 |
A082 |
Lê Quỳnh Anh |
Nữ |
01/07/2002 |
Hà Nội |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
83 |
A083 |
Nguyễn Thu Trang |
Nữ |
02/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Anh |
84 |
A084 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Nữ |
15/10/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
50 |
Anh |
85 |
A085 |
Phạm Minh Trang |
Nữ |
24/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
50 |
Anh |
86 |
A086 |
Phạm Thị Tuyết Ngân |
Nữ |
04/04/2002 |
Kiến Xương, TB |
Lqđ, KX |
50 |
Anh |
87 |
A087 |
Nguyễn Thanh Huyền |
Nữ |
07/09/2002 |
Hưng Hà, TB |
Ldp, HH |
50 |
Anh |
88 |
A088 |
Nguyễn Nam Khánh |
Nam |
15/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
43 |
Anh |
89 |
A089 |
Đinh Thanh Hiền |
Nữ |
04/05/2002 |
Đông Hưng, TB |
Hhb, ĐH |
50 |
Anh |
90 |
A090 |
Bùi Bích Phương |
Nữ |
25/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Anh |
91 |
A091 |
Trần Phương Anh |
Nữ |
13/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
50 |
Anh |
92 |
A092 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Nữ |
28/08/2002 |
Tiền Hải, TB |
Nam Trung, TH |
51 |
Anh |
93 |
A093 |
Nguyễn Duy Minh |
Nam |
28/10/2002 |
Liên Bang Nga |
Thanh Phú, VT |
50 |
Anh |
94 |
A094 |
Phạm Tuấn Khang |
Nam |
30/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
42 |
Anh |
95 |
A095 |
Phạm Thị Giang |
Nữ |
13/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Anh |
96 |
A096 |
Trần Quang Đức |
Nam |
24/09/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Hội, VT |
50 |
Anh |
97 |
A097 |
Phạm Hải Dương |
Nam |
19/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
53 |
Anh |
98 |
A098 |
Vũ Thị Tú Anh |
Nữ |
20/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Hội, VT |
51 |
Anh |
99 |
A099 |
Trần Thu Hiền |
Nữ |
25/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Hội, VT |
50 |
Anh |
100 |
A100 |
Trần Diễn Hà |
Nữ |
26/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Hội, VT |
50 |
Anh |
101 |
A101 |
Trần Hoàng Quân |
Nam |
17/09/2002 |
Liên Bang Nga |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
102 |
A102 |
Lê Hoàng Linh |
Nam |
16/12/2001 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Anh |
103 |
A103 |
Tô Tiến Thành |
Nam |
09/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Anh |
104 |
A104 |
Vũ Thị Mai Hương |
Nữ |
09/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Phq, ĐH |
52 |
Anh |
105 |
A105 |
Nguyễn Duy Hoàng |
Nam |
08/12/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
52 |
Anh |
106 |
A106 |
Giang Ngọc Hải Anh |
Nữ |
19/07/2002 |
Liên Bang Nga |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
107 |
A107 |
Ngô Thị Diệu Linh |
Nữ |
15/11/2002 |
Tiền Hải, TB |
Đông Lâm, TH |
49 |
Anh |
108 |
A108 |
Bùi Quốc Thịnh |
Nam |
05/10/2002 |
Hà Nội |
Trần Phú, TP |
48 |
Anh |
109 |
A109 |
Nguyễn Vũ Bảo Anh |
Nữ |
09/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
110 |
A110 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
03/10/2002 |
Hưng Hà, TB |
Lưu khánh đàm, HH |
45 |
Anh |
111 |
A111 |
Nguyễn Bích Diệp |
Nữ |
17/04/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Anh |
112 |
A112 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
Nữ |
15/10/2002 |
Tiền Hải, TB |
Nam Thịnh, TH |
54 |
Anh |
113 |
A113 |
Lê Trung Anh |
Nam |
20/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Anh |
114 |
A114 |
Nguyễn Lâm Anh |
Nữ |
05/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
43 |
Anh |
115 |
A115 |
Đặng Hà Phương |
Nữ |
18/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
50 |
Anh |
116 |
A116 |
Đỗ Kim Anh |
Nữ |
08/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Anh |
117 |
A117 |
Nguyễn Thị Thu |
Nữ |
08/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Anh |
118 |
A118 |
Nguyễn Thu Hiền |
Nữ |
21/01/2002 |
Tiền Hải, TB |
Minh Thành, TP |
50 |
Anh |
119 |
A119 |
Hoàng Thị Thu Huyền |
Nữ |
26/10/2002 |
Kiến Xương, TB |
Ltv, TP |
54 |
Anh |
120 |
A120 |
Trần Bảo Chi |
Nữ |
20/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Anh |
121 |
A121 |
Nguyễn Việt Dũng |
Nam |
24/11/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Hội, VT |
48 |
Anh |
122 |
A122 |
Nguyễn Thị Linh |
Nữ |
19/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
50 |
Anh |
123 |
A123 |
Nguyễn Phương Anh |
Nữ |
22/11/2002 |
Hưng Hà, TB |
Ldp, HH |
50 |
Anh |
124 |
A124 |
Khiếu Minh Quang |
Nam |
25/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
50 |
Anh |
125 |
A125 |
Đặng Vũ Thu Hà |
Nữ |
01/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
50 |
Anh |
126 |
A126 |
Vũ Phạm Tuấn Anh |
Nam |
21/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
53 |
Anh |
127 |
A127 |
Nguyễn Minh Hằng |
Nữ |
10/12/2002 |
Phú Thọ |
Thái Hưng, TT |
51 |
Anh |
128 |
A128 |
Trần Thị Minh Hà |
Nữ |
04/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Thanh Tân, KX |
50 |
Anh |
129 |
A129 |
Bùi Mạnh Hùng |
Nam |
13/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
49 |
Anh |
130 |
A130 |
Trần Mai Chi |
Nữ |
24/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
54 |
Anh |
131 |
A131 |
Trần Quang Huy |
Nam |
09/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Anh |
132 |
A132 |
Trần Huy Quang |
Nam |
27/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
54 |
Anh |
133 |
A133 |
Đặng Quý Ngọ |
Nam |
29/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
134 |
A134 |
Phạm Tú Trinh |
Nữ |
20/07/2002 |
Tp Thái Bình |
14-10, TH |
50 |
Anh |
135 |
A135 |
Đỗ Thị Thu Trà |
Nữ |
12/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Anh |
136 |
A136 |
Lại Hiền Giang |
Nữ |
07/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
137 |
A137 |
Vũ Hải Bình |
Nữ |
24/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
54 |
Anh |
138 |
A138 |
Phạm Đức Thắng |
Nam |
26/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
53 |
Anh |
139 |
A139 |
Phạm Phương Mai |
Nữ |
05/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
53 |
Anh |
140 |
A140 |
Nguyễn Thị Thu |
Nữ |
19/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
50 |
Anh |
141 |
A141 |
Phạm Thanh Hoa |
Nữ |
11/08/2002 |
Kiến Xương, TB |
Trần Lãm, TP |
50 |
Anh |
142 |
A142 |
Bùi Vũ Ánh Ngọc |
Nữ |
11/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
50 |
Anh |
143 |
A143 |
Nguyễn Thị Mai Lan |
Nữ |
10/11/2002 |
Vũ Thư, TB |
Song An, VT |
47 |
Anh |
144 |
A144 |
Phạm Châu Anh |
Nữ |
17/10/2002 |
Quỳnh Phụ, TB |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
145 |
A145 |
Trịnh Đức Dũng |
Nam |
14/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
49 |
Anh |
146 |
A146 |
Vũ Hoàng Nam |
Nam |
13/05/2002 |
Hồ Chí Minh |
Trần Lãm, TP |
46 |
Anh |
147 |
A147 |
Trần Thanh Mai |
Nữ |
29/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Lạc, TP |
50 |
Anh |
148 |
A148 |
Vũ Thu Hà |
Nữ |
01/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
149 |
A149 |
Hoàng Thị Mỹ Quyên |
Nữ |
08/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Phúc, TP |
50 |
Anh |
150 |
A150 |
Nguyễn Thị Thư |
Nữ |
01/11/2002 |
Hưng Hà, TB |
Ldp, HH |
45 |
Anh |
151 |
A151 |
Phạm Bá Tùng Lâm |
Nam |
20/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Anh |
152 |
A152 |
Tống Minh Vương |
Nam |
05/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Phq, ĐH |
53 |
Anh |
153 |
A153 |
Trần Thị Thùy Hiên |
Nữ |
12/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Anh |
154 |
A154 |
Trần Thị Thanh Nga |
Nữ |
25/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
43 |
Anh |
155 |
A155 |
Nguyễn Văn Quân |
Nam |
15/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
156 |
A156 |
Đinh Minh Thư |
Nữ |
12/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Anh |
157 |
A157 |
Nguyễn Đào Quỳnh Trang |
Nữ |
10/11/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
53 |
Anh |
158 |
A158 |
Đào Phương Thảo |
Nữ |
08/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Anh |
159 |
A159 |
Đinh Dũng Anh |
Nam |
04/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
48 |
Anh |
160 |
A160 |
Trần Mai Chi |
Nữ |
29/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
161 |
A161 |
Trần Thùy Dương |
Nữ |
21/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
162 |
A162 |
Chử Nguyên Châu Anh |
Nữ |
08/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
50 |
Anh |
163 |
A163 |
Vũ Trần Thảo Chi |
Nữ |
29/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Anh |
164 |
A164 |
Vũ Anh Thơ |
Nữ |
03/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
165 |
A165 |
Trần Phương Hoa |
Nữ |
24/01/2003 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
166 |
A166 |
Bùi Phương Mai |
Nữ |
05/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Hội, VT |
50 |
Anh |
167 |
A167 |
Phạm Anh Quân |
Nam |
08/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Tân Bình, TP |
50 |
Anh |
168 |
A168 |
Lê Thị Yến Nhi |
Nữ |
12/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Anh |
169 |
A169 |
Nguyễn Thị Khánh Ly |
Nữ |
03/12/2002 |
Tiền Hải, TB |
Đông Lâm, TH |
47 |
Anh |
170 |
A170 |
Nguyễn Hoàng Phi |
Nam |
14/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
46 |
Anh |
171 |
A171 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
28/03/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Hội, VT |
50 |
Anh |
172 |
A172 |
Ngô Quang Thanh |
Nam |
20/07/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Hội, VT |
47 |
Anh |
173 |
A173 |
Nguyễn Đình Long |
Nam |
23/05/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Anh |
174 |
A174 |
Trần Thị Thu Huyền |
Nữ |
03/09/2002 |
Phú Thọ |
Trần Phú, TP |
50 |
Anh |
175 |
A175 |
Đào Thị Việt Hà |
Nữ |
23/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
50 |
Anh |
176 |
A176 |
Đinh Yến Thu |
Nữ |
25/09/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
47 |
Anh |
177 |
A177 |
Nguyễn Thị Tú Quyên |
Nữ |
11/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
50 |
Anh |
178 |
A178 |
Đoàn Khánh Huyền |
Nữ |
24/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Ldp, HH |
50 |
Anh |
179 |
A179 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Nữ |
19/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
50 |
Anh |
180 |
A180 |
Vũ Thị Kim Oanh |
Nữ |
17/04/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Anh |
181 |
A181 |
Trần Minh Châu |
Nữ |
25/05/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
51 |
Anh |
182 |
A182 |
Phạm Hương Lan |
Nữ |
11/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Anh |
183 |
A183 |
Bùi Đình Hoàng |
Nam |
15/12/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
49 |
Anh |
184 |
A184 |
Mai Ánh Dương |
Nữ |
15/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
54 |
Anh |
185 |
A185 |
Đào Thị Hải Anh |
Nữ |
16/07/2002 |
Thái Thụy, TB |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
186 |
A186 |
Nguyễn Thanh Hải |
Nam |
26/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
54 |
Anh |
187 |
A187 |
Lê Xuân Hòa |
Nam |
09/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
48 |
Anh |
188 |
A188 |
Nguyễn Anh Đức |
Nam |
20/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
49 |
Anh |
189 |
A189 |
Nguyễn Quang Anh |
Nam |
30/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Lhp, TP |
50 |
Anh |
190 |
A190 |
Trần Thu Ngân |
Nữ |
20/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Anh |
191 |
A191 |
Phạm Phương Huyền |
Nữ |
12/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Anh |
192 |
A192 |
Vũ Thị Phương Thảo |
Nữ |
25/06/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
52 |
Anh |
193 |
A193 |
Trần Thị Phương Anh |
Nữ |
05/09/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
52 |
Anh |
194 |
A194 |
Phạm Minh Hằng |
Nữ |
08/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
195 |
A195 |
Phạm Thái Hà |
Nữ |
31/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Anh |
196 |
A196 |
An Quỳnh Hoa |
Nữ |
19/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
197 |
A197 |
Vũ Thị Yến |
Nữ |
17/03/2002 |
Đông Hưng, TB |
Quang Dương, ĐH |
50 |
Anh |
198 |
A198 |
Tạ Trung Hiếu |
Nam |
23/02/2002 |
Nam Định |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
199 |
A199 |
Nguyễn Hương Giang |
Nữ |
08/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
52 |
Anh |
200 |
A200 |
Lê Hồng Ngọc |
Nữ |
07/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
201 |
A201 |
Phạm Minh Thắng |
Nam |
30/03/2002 |
Quỳnh Phụ, TB |
Đồng Tiến, QP |
53 |
Anh |
202 |
A202 |
Đỗ Trọng Kiên |
Nam |
22/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
50 |
Anh |
203 |
A203 |
Phạm Minh Anh |
Nữ |
29/08/2002 |
Hà Nội |
Tt Vũ Thư |
50 |
Anh |
204 |
A204 |
Bùi Thị Phương Anh |
Nữ |
28/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Anh |
205 |
A205 |
Đặng Thùy Ngân |
Nữ |
04/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Đông, TP |
50 |
Anh |
206 |
A206 |
Bùi Duy Mạnh |
Nam |
09/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
50 |
Anh |
207 |
A207 |
Quách Ngọc Anh |
Nữ |
13/04/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
49 |
Anh |
208 |
A208 |
Nguyễn Phạm Hiếu Anh |
Nam |
05/08/2002 |
Đông Hưng, TB |
Ltv, TP |
49 |
Anh |
209 |
A209 |
Nguyễn Khánh Ly |
Nữ |
19/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Phú Xuân, TP |
50 |
Anh |
210 |
A210 |
Lại Thị Thương |
Nữ |
19/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trọng Quan, ĐH |
50 |
Anh |
211 |
A211 |
Đào Thị Thu Huyền |
Nữ |
28/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Anh |
212 |
A212 |
Trần Đức Cường |
Nam |
20/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Anh |
213 |
A213 |
Nguyễn Minh Anh |
Nữ |
22/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
50 |
Anh |
214 |
A214 |
Phạm Thu Phương |
Nữ |
19/07/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Anh |
215 |
A215 |
Hoàng Thu Hà |
Nữ |
13/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Thọ, TP |
50 |
Anh |
216 |
A216 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Nữ |
11/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Việt Thuận, VT |
50 |
Anh |
217 |
A217 |
Bùi Bảo Ngọc |
Nữ |
31/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Anh |
218 |
A218 |
Vũ Tiến Đạt |
Nam |
01/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
44 |
Anh |
219 |
A219 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Nam |
11/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
45 |
Anh |
220 |
A220 |
Trần Thị Huế |
Nữ |
21/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Thọ, TP |
48 |
Anh |
221 |
A221 |
Trần Thảo Vân |
Nữ |
18/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
222 |
A222 |
Nguyễn Thị Mỹ Hà |
Nữ |
22/12/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Anh |
223 |
A223 |
Nguyễn Đỗ Yến Nhi |
Nữ |
24/09/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Quý, KX |
50 |
Anh |
224 |
A224 |
Phạm Huy Hiệu |
Nam |
29/07/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Anh |
225 |
A225 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Nữ |
21/04/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
52 |
Anh |
226 |
A226 |
Hà Minh Cường |
Nam |
27/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Minh Lãng, VT |
50 |
Anh |
227 |
A227 |
Vũ Đức Mạnh |
Nam |
21/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
53 |
Anh |
228 |
A228 |
Đào Thu Hà |
Nữ |
28/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Anh |
229 |
A229 |
Nguyễn Thư Trang |
Nữ |
17/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
46 |
Anh |
230 |
A230 |
Nguyễn Phi Hùng |
Nam |
28/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
49 |
Anh |
231 |
A231 |
Nguyễn Vương Bảo Hà |
Nam |
16/04/2002 |
Phú Thọ |
Kỳ Bá, TP |
47 |
Anh |
232 |
A232 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Nữ |
05/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
50 |
Anh |
233 |
A233 |
Phạm Bùi Phương Linh |
Nữ |
28/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
51 |
Anh |
234 |
A234 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Nam |
06/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Anh |
235 |
A235 |
Vũ Thị Hương Thu |
Nữ |
05/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
52 |
Anh |
236 |
A236 |
Chu Hiền An |
Nữ |
26/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
43 |
Anh |
237 |
A237 |
Nguyễn Thanh Trúc |
Nữ |
14/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Đoài, VT |
50 |
Anh |
238 |
A238 |
Lê Minh Vũ |
Nam |
11/08/2002 |
Kiến Xương, TB |
Quang Lịch, KX |
50 |
Anh |
239 |
A239 |
Nguyễn Tuấn Nam |
Nam |
14/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Đoài, VT |
50 |
Anh |
240 |
A240 |
Nguyễn Thu Hiền |
Nữ |
09/03/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Đoài, VT |
48 |
Anh |
241 |
A241 |
Phạm Tú Linh |
Nữ |
13/09/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Đoài, VT |
50 |
Anh |
242 |
A242 |
Phùng Minh Hoàng |
Nam |
25/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
51 |
Anh |
243 |
A243 |
Phạm Ngọc Anh |
Nữ |
28/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
50 |
Anh |
244 |
A244 |
Trịnh Ngọc Lâm |
Nam |
07/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Anh |
245 |
A245 |
Nguyễn Ngô Yến Nhi |
Nữ |
07/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
246 |
A246 |
Nguyễn Minh Châu |
Nữ |
13/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
54 |
Anh |
247 |
A247 |
Lưu Đức Mạnh |
Nam |
10/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Anh |
248 |
A248 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
20/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
44 |
Anh |
249 |
A249 |
Phạm Thái Hà |
Nữ |
03/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
250 |
A250 |
Tống Tiến Đạt |
Nam |
26/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
48 |
Anh |
251 |
A251 |
Vũ Tuấn Đạt |
Nam |
12/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
43 |
Anh |
252 |
A252 |
Vũ Xuân Khánh |
Nam |
22/06/2002 |
Tp Thái Bình |
Phúc Khánh, TP |
48 |
Anh |
253 |
A253 |
Lê Thị Thảo Linh |
Nữ |
15/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
45 |
Anh |
254 |
A254 |
Vũ Ngọc Toản |
Nam |
26/06/2001 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Anh |
255 |
A255 |
Đặng Thị Diệu Linh |
Nữ |
01/08/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
51 |
Anh |
256 |
A256 |
Trần Tuấn Hùng |
Nam |
31/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Anh |
257 |
A257 |
Hoàng Minh Tài |
Nam |
10/09/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Anh |
258 |
A258 |
Trần Huy Long |
Nam |
25/12/2002 |
Quỳnh Phụ, TB |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
259 |
A259 |
Trần Trung Nghĩa |
Nam |
21/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
47 |
Anh |
260 |
A260 |
Đoàn Quỳnh Trang |
Nữ |
16/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
44 |
Anh |
261 |
A261 |
Vi Tuấn Anh |
Nam |
16/11/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
50 |
Anh |
262 |
A262 |
Phạm Tiến Tài |
Nam |
23/08/2002 |
Kiến Xương, TB |
Vũ Lạc, TP |
50 |
Anh |
263 |
A263 |
Bùi Phương Thảo |
Nữ |
28/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Tt Vũ Thư |
50 |
Anh |
264 |
A264 |
Nguyễn Duy Linh |
Nam |
26/02/2002 |
Lâm Đồng |
Vũ Lạc, TP |
42 |
Anh |
265 |
A265 |
Nguyễn Linh Chi |
Nữ |
31/10/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
53 |
Anh |
266 |
A266 |
Vũ Thị Thái An |
Nữ |
23/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
52 |
Anh |
267 |
A267 |
Nhâm Hải Anh |
Nữ |
03/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
268 |
A268 |
Lê Khánh Linh |
Nữ |
30/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Anh |
269 |
A269 |
Ngô Thế Dương |
Nam |
23/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Hội, VT |
45 |
Anh |
270 |
A270 |
Đinh Phúc Sơn |
Nam |
28/07/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
49 |
Anh |
271 |
A271 |
Đỗ Thị Thu Hà |
Nữ |
06/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Anh |
272 |
A272 |
Tạ Trần Quốc Huy |
Nam |
18/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
54 |
Anh |
273 |
A273 |
Trần Thục Hiền |
Nữ |
13/02/2002 |
Hà Nội |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
274 |
A274 |
Phạm Tuấn Minh |
Nam |
14/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Anh |
275 |
A275 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Nữ |
14/12/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Hòa, TP |
52 |
Anh |
276 |
A276 |
Đặng Thị Hạnh |
Nữ |
01/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Đông Hòa, TP |
50 |
Anh |
277 |
A277 |
Nguyễn Minh Hòa |
Nữ |
30/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Lhp, TP |
50 |
Anh |
278 |
A278 |
Bùi Ngọc Phương Anh |
Nữ |
26/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
54 |
Anh |
279 |
A279 |
Lương Tuấn Anh |
Nam |
10/05/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
53 |
Anh |
280 |
A280 |
Nguyễn Phương Anh |
Nữ |
19/11/2002 |
Nghệ An |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Anh |
281 |
A281 |
Nguyễn Diệu Linh |
Nữ |
09/02/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Anh |
282 |
A282 |
Trần Thị Hạnh |
Nữ |
02/02/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
53 |
Anh |
283 |
A283 |
Vũ Thị Diệu Anh |
Nữ |
15/11/2002 |
Tiền Hải, TB |
14-10, TH |
50 |
Anh |
284 |
A284 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
Nữ |
16/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
54 |
Anh |
285 |
A285 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Nam |
13/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Phq, ĐH |
50 |
Anh |
286 |
A286 |
Phạm Xuân Trọng |
Nam |
06/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
44 |
Anh |
287 |
A287 |
Vũ Thị Thu Phương |
Nữ |
16/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
50 |
Anh |
288 |
A288 |
Phạm Thế Duyệt |
Nam |
19/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
48 |
Anh |
289 |
A289 |
Phạm Thị Diệu Minh |
Nữ |
12/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Phq, ĐH |
50 |
Anh |
290 |
A290 |
Trần Đình Phúc |
Nam |
23/04/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Mỹ, TP |
50 |
Anh |
291 |
A291 |
Vũ Tiến Đạt |
Nam |
31/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Tiền Phong, TP |
50 |
Anh |
292 |
A292 |
Phạm Thị Diễm Phúc |
Nữ |
14/12/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
54 |
Anh |
293 |
A293 |
Trần Thị Thùy Trang |
Nữ |
07/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Lập, VT |
50 |
Anh |
294 |
A294 |
Lê Thị Bích Ngọc |
Nữ |
20/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Anh |
295 |
A295 |
Nguyễn Thị Thơm |
Nữ |
18/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Tiến, VT |
50 |
Anh |
296 |
A296 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Nữ |
25/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Vũ Tiến, VT |
51 |
Anh |
297 |
A297 |
Vũ Minh Châu |
Nữ |
19/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
52 |
Anh |
298 |
A298 |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
Nữ |
28/07/2002 |
Vũ Thư, TB |
Phúc Thành, VT |
50 |
Anh |
299 |
A299 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Nữ |
24/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Phúc Thành, VT |
50 |
Anh |
300 |
A300 |
Phạm Thị Mai Phương |
Nữ |
16/02/2003 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
54 |
Anh |
301 |
A301 |
Nguyễn Phương Thảo |
Nữ |
25/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Phúc Khánh, TP |
50 |
Anh |
302 |
A302 |
Nguyễn Hồng Nhung |
Nữ |
10/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
44 |
Anh |
303 |
A303 |
Nguyễn Ngọc Thủy |
Nữ |
15/07/2002 |
Quỳnh Phụ, TB |
An Đồng, QP |
51 |
Anh |
304 |
A304 |
Lê Đình Nghĩa |
Nam |
01/05/2002 |
Hải Dương |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Anh |
305 |
A305 |
Bùi Quang Vũ |
Nam |
13/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
52 |
Anh |
306 |
A306 |
Trần Thị Phương Thúy |
Nữ |
24/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Anh |
307 |
A307 |
Phạm Huy Minh Sơn |
Nam |
31/03/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
48 |
Anh |
308 |
A308 |
Đoàn Minh Tiến |
Nam |
24/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
44 |
Anh |
309 |
A309 |
Nguyễn Hoàng Minh Anh |
Nữ |
25/10/2002 |
Khánh Hòa |
Tân Bình, TP |
50 |
Anh |
310 |
A310 |
Đặng Thị Lan Hương |
Nữ |
30/05/2002 |
Hưng Hà, TB |
Tt Hh, HH |
46 |
Anh |
311 |
A311 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền |
Nữ |
28/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Phúc Khánh, TP |
50 |
Anh |
312 |
A312 |
Nguyễn Như Ngọc |
Nữ |
06/08/2002 |
Vũ Thư, TB |
Hồng Lý, VT |
50 |
Anh |
313 |
A313 |
Bùi Vũ Minh Hoàng |
Nam |
21/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Anh |
314 |
A314 |
Nguyễn Thu Giang |
Nữ |
05/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Sơn, KX |
50 |
Anh |
315 |
A315 |
Nguyễn Thị Hoàng Anh |
Nữ |
24/10/2002 |
Đồng Nai |
Trung An, VT |
53 |
Anh |
316 |
A316 |
Nguyễn Thị Hường |
Nữ |
05/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Hòa, VT |
49 |
Anh |
317 |
A317 |
Phạm Văn Huân |
Nam |
13/10/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Động, ĐH |
48 |
Anh |
318 |
A318 |
Vũ Đình Chiến |
Nam |
07/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
43 |
Anh |
319 |
A319 |
Nguyễn Thị Doan |
Nữ |
04/02/2002 |
Tiền Hải, TB |
Đông Trà, TH |
50 |
Anh |
320 |
A320 |
Mai Thanh Chúc |
Nữ |
01/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Sơn, KX |
50 |
Anh |
321 |
A321 |
Nguyễn Công Dương |
Nam |
07/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Anh |
322 |
A322 |
Phạm Tùng Lâm |
Nam |
13/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Anh |
323 |
A323 |
Trần Ngọc Hà |
Nữ |
04/11/2002 |
Vũ Thư, TB |
Hồng Lý, VT |
50 |
Anh |
324 |
A324 |
Nguyễn Phương Anh |
Nữ |
26/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Trung An, VT |
50 |
Anh |
325 |
A325 |
Phạm Hoàng Hạnh |
Nữ |
11/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Anh |
326 |
A326 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Nữ |
30/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Quý, KX |
50 |
Anh |
327 |
A327 |
Bùi Minh Khuê |
Nữ |
08/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Hòa, VT |
50 |
Anh |
328 |
A328 |
Kiều Thị Hồng Mến |
Nữ |
14/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Hồng Phong, VT |
50 |
Anh |
329 |
A329 |
Nguyễn Minh Phúc |
Nam |
10/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
52 |
Anh |
330 |
A330 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
Nữ |
28/11/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
53 |
Anh |
331 |
A331 |
Phạm Thùy Linh |
Nữ |
17/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Lãm, TP |
43 |
Anh |
332 |
A332 |
Đặng Thu Hiền |
Nữ |
30/10/2002 |
Kiến Xương, TB |
Hồng Thái, KX |
50 |
Anh |
333 |
A333 |
Đỗ Thị Huế |
Nữ |
10/05/2002 |
Tiền Hải, TB |
Nam Trung, TH |
50 |
Anh |
334 |
A334 |
Hoàng Thị Hoài |
Nữ |
18/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Hòa, VT |
47 |
Anh |
335 |
A335 |
Đinh Thanh Lam |
Nữ |
21/10/2002 |
Tiền Hải, TB |
Đông Trà, TH |
50 |
Anh |
336 |
A336 |
Hà Bùi Tố Uyên |
Nữ |
01/05/2002 |
Thái Nguyên |
Phq, ĐH |
52 |
Anh |
337 |
A337 |
Phạm Đình Hiệp |
Nam |
09/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Anh |
338 |
A338 |
Vũ Thị Quỳnh Anh |
Nữ |
04/10/2002 |
Hàn Quốc |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
339 |
A339 |
Syadina Binti Yeop Azrin |
Nữ |
24/03/2002 |
Malaysia |
Nđc, TT |
54 |
Anh |
340 |
A340 |
Phạm Tuấn Anh |
Nam |
26/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
50 |
Anh |
341 |
A341 |
Nguyễn Thị Vân Khánh |
Nữ |
23/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
47 |
Anh |
342 |
A342 |
Đỗ Hải Quỳnh |
Nữ |
19/12/2002 |
Vũ Thư, TB |
Việt Thuận, VT |
50 |
Anh |
343 |
A343 |
Bùi Tuấn Quang |
Nam |
22/02/2002 |
Vũ Thư, TB |
Việt Thuận, VT |
50 |
Anh |
344 |
A344 |
Vũ Dy Niên |
Nam |
18/12/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
52 |
Anh |
345 |
A345 |
Chu Hoàng Hiên |
Nữ |
25/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
47 |
Anh |
346 |
A346 |
Vũ Hương Giang |
Nữ |
22/07/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
53 |
Anh |
347 |
A347 |
Trần Thị Phương Anh |
Nữ |
02/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Anh |
348 |
A348 |
Nguyễn Minh Dương |
Nam |
09/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Anh |
349 |
A349 |
Đỗ Thế Vinh |
Nam |
25/02/2002 |
Thanh Hóa |
Vũ Lạc, TP |
50 |
Anh |
350 |
A350 |
Nguyễn Gia Khánh |
Nam |
30/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
47 |
Anh |
351 |
A351 |
Lê Thị Thu Phương |
Nữ |
09/08/2002 |
Tp Thái Bình |
Lhp, TP |
50 |
Anh |
352 |
A352 |
Hà Thị Thanh Thúy |
Nữ |
01/04/2002 |
Bình Dương |
Tây Sơn, TP |
50 |
Anh |
353 |
A353 |
Bùi Trà My |
Nữ |
04/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Hoàng Diệu, TP |
50 |
Anh |
354 |
A354 |
Trần Hồng Ngọc |
Nữ |
30/07/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tt Vũ Thư |
50 |
Anh |
355 |
A355 |
Đỗ Thu Hà |
Nữ |
09/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Kỳ Bá, TP |
47 |
Anh |
356 |
A356 |
Đỗ Duy Đông |
Nam |
29/07/2002 |
Quỳnh Phụ, TB |
Trần Phú, TP |
50 |
Anh |
357 |
A357 |
Trần Thùy Linh |
Nữ |
28/11/2002 |
Hàn Quốc |
Ltv, TP |
53 |
Anh |
358 |
A358 |
Ngô Khánh Linh |
Nữ |
07/10/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
49 |
Anh |
359 |
A359 |
Phan Thị Quỳnh |
Nữ |
14/10/2002 |
Đông Hưng, TB |
Phq, ĐH |
52 |
Anh |
360 |
A360 |
Phan Mạnh Hoàng |
Nam |
16/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Phúc Khánh, TP |
50 |
Anh |
361 |
A361 |
Đào Thị Mai Anh |
Nữ |
09/07/2002 |
Đông Hưng, TB |
Đông Động, ĐH |
50 |
Anh |
362 |
A362 |
Trịnh Minh Nghĩa |
Nam |
19/02/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
49 |
Anh |
363 |
A363 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
Nữ |
15/11/2002 |
Vũ Thư, TB |
Tân Lập, VT |
50 |
Anh |
364 |
A364 |
Tô Phạm Vân Khánh |
Nữ |
02/09/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
50 |
Anh |
365 |
A365 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Nữ |
21/01/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
53 |
Anh |
366 |
A366 |
Nguyễn Minh Đức |
Nam |
27/11/2002 |
Tp Thái Bình |
Trần Phú, TP |
50 |
Anh |
367 |
A367 |
Ngô Trần Cẩm Ly |
Nữ |
04/12/2002 |
Tp Thái Bình |
Phú Xuân, TP |
47 |
Anh |
368 |
A368 |
Nguyễn Xuân Định |
Nam |
16/03/2002 |
Tp Thái Bình |
Vũ Chính, TP |
50 |
Anh |
369 |
A369 |
Nguyễn Thị Kiều Anh |
Nữ |
29/10/2002 |
Vũ Thư, TB |
Xuân Hòa, VT |
53 |
Anh |
370 |
A370 |
Đào Phương Thảo |
Nữ |
11/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Ltv, TP |
50 |
Anh |
371 |
A371 |
Trần Thị Hồng Gấm |
Nữ |
31/10/2002 |
Quỳnh Phụ, TB |
Đông Hải, QP |
49 |
Anh |
372 |
A372 |
Nguyễn Bùi Khuê Tú |
Nữ |
27/05/2002 |
Tp Thái Bình |
Tây Sơn, TP |
43 |
Anh |
373 |
A373 |
Tăng Thị Vân Anh |
Nữ |
04/07/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Anh |
374 |
A374 |
Vũ Quý Vượng |
Nam |
23/04/2002 |
Tp Thái Bình |
Minh Thành, TP |
50 |
Anh |
375 |
A375 |
Bùi Thị Huyền Trang |
Nữ |
06/08/2002 |
Hưng Hà, TB |
Kỳ Bá, TP |
44 |
Anh |